1. BẢNG VÀ GÓI LỆNH LIÊN QUAN
Nguyễn Hữu Điển
Khoa Toán - Cơ - Tin học
Đại học khoa học tự nhiên, ĐHQG HN
1 Gói lệnh slashbox.sty
Gói lệnh này nhằm mục đích kẻ chéo các ô như gọi lệnh makecell.sty có tại địa chỉ
http://tug.ctan.org/tex-archive/macros/latex/contrib/slashbox/
của tác giả Koichi Yasuoka. Ví dụ đơn giản nhất là
noindent
begin{tabular}{|l||*{5}{c|}}hline
backslashbox{Room}{Date}
&makebox[3em]{5/31}&makebox[3em]{6/1}&makebox[3em]{6/2}
&makebox[3em]{6/3}&makebox[3em]{6/4}hlinehline
Meeting Room &&&&&hline
Auditorium &&&&&hline
Seminar Room &&&&&hline
end{tabular}
€€€€€€€€€Room
Date
5/31 6/1 6/2 6/3 6/4
Meeting Room
Auditorium
Seminar Room
Như vậy lệnh backslashbox{Room}{Date} cho ta đường kẻ đường chéo chính
của ô, còn lệnh slashbox{C}{D} cho ta đường chéo phụ của ô:
begin{table}
begin{center}
caption{Ví dụ}
begin{tabular}{|c||c|c||c|}hline
backslashbox{A}{B}& makebox[3em]{1}& makebox[3em]{2}&slashbox{C}{D}
hline hline
1 &11&12&1 hline
2 &21 &22&2 hline
1
2. end{tabular}
end{center}
end{table}
Bảng 1: Ví dụ
r
r
rr
rrA
B
1 2
¨
¨¨
¨¨¨C
D
1 11 12 1
2 21 22 2
Kết hợp với @{}
begin{tabular}{|@{ $bullet$hspace*{3mm}}l||*{5}{c|}}hline
multicolumn{1}{|@{}l||}{backslashbox[0pt][l]{Room}{Date}}
&makebox[3em]{5/31}&makebox[4em]{6/1}&makebox[3em]{6/2}
&makebox[3em]{6/3}&makebox[3em]{6/4}hlinehline
Meeting Room &&&&&hline
Auditorium &&&&&hline
Seminar Room &&&&&hline
end{tabular}
€€€€€€€€€Room
Date
5/31 6/1 6/2 6/3 6/4
• Meeting Room
• Auditorium
• Seminar Room
- Một ví dụ phức tạp hơn
begin{tabular}{|c|c|c|c|c|c|}
hline
multirow{3}*{backslashbox{arule[-0.1em]{0pt}{1.8em}}
{brule[-0.5em]{0pt}{1.8em}}}& multirow{3}*{c}
&multicolumn{4}{|c|}{d}
cline{3-6}
& & multicolumn{2}{|c|}{e} & multicolumn{2}{|c|}{f}
cline{3-6}
& & g & h & i & j
hline
k & & & & &
hline
l & & & & &
2
3. hline
end{tabular}
d
d
d
dda
b
c
d
e f
g h i j
k
l
Ô kẻ lại là hai dòng trong bảng
begin{center}
begin{tabular}{|cc|ccc|c|c|}
hline
backslashbox[4mm]{}{}&A&multicolumn{3}{c|}{H}
&multirow{3}{5mm}{hfill Chfill }&multirow{3}{5mm}{hfill Dhfill}
cline{3-5}
T&backslashbox[4mm]{}{}&1&2&3&&
hline
multicolumn{2}{|c|}{1}&$c_{11}$&$c_{12}$&$c_{13}$&$d_1$&$x_1$
multicolumn{2}{|c|}{2}&$c_{21}$&$c_{22}$&$c_{23}$&$d_2$&$x_2$
multicolumn{2}{|c|}{3}&$c_{31}$&$c_{32}$&$c_{33}$&$d_3$&$x_3$
hline
end{tabular}
end{center}
d
d
d
A H
C D
T
d
d
d
1 2 3
1 c11 c12 c13 d1 x1
2 c21 c22 c23 d2 x2
3 c31 c32 c33 d3 x3
2 Gói lệnh longtable.sty
Gói lệnh này đã được nói trong cuốn sách của tôi ở đây tôi chỉ điểm qua một số khả
năng của loại bảng này. Mục đích chính của gói này là làm bảng dài quá một trang
thì ngắt được.
- Khả năng xen ngang các dòng vào bảng
defiroh{Nội dung cắt ngang một bảng dài để giải thích các cột bên trong}
begin{longtable}{|l|l|l|}
3
4. hline
multicolumn{1}{|c|}{Một}&multicolumn{1}{c|}{Giữa}&multicolumn{1}{c|}{Hai}
hline
a&b&c
a&b&c
noalign{vskip 8pthskip-parindent iroh}
noalign{vskip 8pt}
a&b&c
a&b&c
a&b&c
noalign{vskip 8ptiroh}
noalign{vskip 8pt}
a&b&c
a&b&c
aaaaaaa&bbbb&cc
a&b&c
a&b&c
a&b&c
noalign{vskip 8pthskip-parindent iroh}
noalign{vskip 8pt}
a&b&c
a&b&c
a&b&c
noalign{vskip 8ptiroh}
noalign{vskip 8pt}
a&b&c
a&b&c
aaaaaaa&bbbb&cc
a&b&c
hline
end{longtable}
Một Giữa Hai
a b c
a b c
Nội dung cắt ngang một bảng dài để giải thích các cột bên trong
a b c
a b c
a b c
Nội dung cắt ngang một bảng dài để giải thích các cột bên trong
4
5. a b c
a b c
aaaaaaa bbbb cc
a b c
a b c
a b c
Nội dung cắt ngang một bảng dài để giải thích các cột bên trong
a b c
a b c
a b c
Nội dung cắt ngang một bảng dài để giải thích các cột bên trong
a b c
a b c
aaaaaaa bbbb cc
a b c
- Từ trang này sang trang kia
begin{longtable}[c]{ccccccccc}
caption{Ví dụ rồi}
hline
textbf{Time} & textbf{T} & textbf{amps} & textbf{volts}
& textbf{ohmmetre} & textbf{V} & textbf{Air}
& textbf{Vacuum} & textbf{Water}
endfirsthead
multicolumn{9}{l}{smallslshape Tiếp tục từ trang trước}
hline
textbf{Time} & textbf{T} & textbf{amps} & textbf{volts}
& textbf{Row} & textbf{V} & textbf{Air}
& textbf{Vacuum} & textbf{Water}
hline
endhead
multicolumn{9}{r}{smallsl Bảng tiếp tục ở chương sau}
endfoot
hline
endlastfoot
hline
- & 22.20 & 0.61 & 134.5 & 8.69 & - & - & - &
0.33 & - & 0.75 & 134.5 & 7.06 & - & - & - &
5
10. Tiếp tục từ trang trước
Time T amps volts Row V Air Vacuum Water
52.00 71.20 0.90 59.3 2.60 - - 5
52.92 85.00 1.16 60.1 2.04 - - -
53.33 85.00 1.16 60.1 2.04 - - -
10