SlideShare a Scribd company logo
1 of 15
Download to read offline
22 
CHNG 3 : THIT K FORM (BIU MU) 
I - GII THIU 
1 . Biu mu (Form): 
- Biu mu cung cp mt kh nang thun li 	 hin th
 d li
u, biu mu 
cung cp mt hình th
c trình bày ht s
c ti
n nghi 	 xem, nhp và hi
u 
ch các bn ghi trong CSDL. 
- S dng biu mu tang kh nang nhp d li
u, tit ki
m thi gian và 
ngan nga các li do 	ánh sai. 
2 . Các thành phn chính ca form 
THÀNH PHN Ý NGHIA 
u biu mu 
(Form header) 
Các 	iu khin nm trong thành phn này s 
xut hi
n  	u ca form 
Chi tit (Detail) Th hi
n ni dung chi tit ca form 
Cui biu mu (form 
footer) 
Các 	iu khin nm trong thành phn này s 
xut hi
n  bên cui biu mu. 
3 . Kt cu ca biu mu 
Các thông tin trên biu mu có th ly d li
u t mt bng hay truy 
vn nào 	ó, nhưng cung có th 	c lp 	i vi c bng ln truy vn, ch ng 
h!n như các 	i tưng 	 h#a. Dáng v$ trình bày ca biu mu 	ưc th%c 
hi
n trong quá trình thit k. 
Tt c các thông tin th hi
n trên biu mu 	ưc ch
a trong nhng 	i 
tưng g#i là iu khin (control). iu khin có th dùng 	 th hi
n d li
u 
hoc th%c hi
n các hàng 	ng hoc trang trí cho biu mu. 
Mt s 	iu khin 	ưc buc vào vi các trưng ca bng hay truy 
vn, g#i là bng cơ s hay truy vn cơ s. Do 	ó chúng ta có th dùng biu 
mu 	 nhp d li

More Related Content

What's hot

Bai giang ms word [chuong 05]
Bai giang ms word   [chuong 05]Bai giang ms word   [chuong 05]
Bai giang ms word [chuong 05]Võ Tâm Long
 
Bai giang ms word [chuong 03]
Bai giang ms word   [chuong 03]Bai giang ms word   [chuong 03]
Bai giang ms word [chuong 03]Võ Tâm Long
 
Bai giang ms word [chuong 04]
Bai giang ms word   [chuong 04]Bai giang ms word   [chuong 04]
Bai giang ms word [chuong 04]Võ Tâm Long
 
Tai lieu hoc ms word 2013 tieng viet
Tai lieu hoc ms word 2013 tieng vietTai lieu hoc ms word 2013 tieng viet
Tai lieu hoc ms word 2013 tieng vietAnh Pham Duy
 
Hướng dẫn sử dụng Microsoft Excel cơ bản
Hướng dẫn sử dụng Microsoft Excel cơ bảnHướng dẫn sử dụng Microsoft Excel cơ bản
Hướng dẫn sử dụng Microsoft Excel cơ bảnLE The Vinh
 
Những điểm khác biệt từ word 2003 và 2007
Những điểm khác biệt từ word 2003 và 2007Những điểm khác biệt từ word 2003 và 2007
Những điểm khác biệt từ word 2003 và 2007mrtomlearning
 
Hướng dẫn xử lý văn bản trên word
Hướng dẫn xử lý văn bản trên wordHướng dẫn xử lý văn bản trên word
Hướng dẫn xử lý văn bản trên wordNhomHTTP
 
Giáo trình word 2003
Giáo trình word 2003Giáo trình word 2003
Giáo trình word 2003nguyenviet122
 
Bai giang ms word [chuong 06]
Bai giang ms word   [chuong 06]Bai giang ms word   [chuong 06]
Bai giang ms word [chuong 06]Võ Tâm Long
 
He thong baitap_lythuyet
He thong baitap_lythuyetHe thong baitap_lythuyet
He thong baitap_lythuyetSunkute
 

What's hot (16)

Bai giang ms word [chuong 05]
Bai giang ms word   [chuong 05]Bai giang ms word   [chuong 05]
Bai giang ms word [chuong 05]
 
Bai giang ms word [chuong 03]
Bai giang ms word   [chuong 03]Bai giang ms word   [chuong 03]
Bai giang ms word [chuong 03]
 
Sudungmacro
SudungmacroSudungmacro
Sudungmacro
 
Bai giang ms word [chuong 04]
Bai giang ms word   [chuong 04]Bai giang ms word   [chuong 04]
Bai giang ms word [chuong 04]
 
Tai lieu hoc ms word 2013 tieng viet
Tai lieu hoc ms word 2013 tieng vietTai lieu hoc ms word 2013 tieng viet
Tai lieu hoc ms word 2013 tieng viet
 
Hướng dẫn sử dụng Microsoft Excel cơ bản
Hướng dẫn sử dụng Microsoft Excel cơ bảnHướng dẫn sử dụng Microsoft Excel cơ bản
Hướng dẫn sử dụng Microsoft Excel cơ bản
 
Những điểm khác biệt từ word 2003 và 2007
Những điểm khác biệt từ word 2003 và 2007Những điểm khác biệt từ word 2003 và 2007
Những điểm khác biệt từ word 2003 và 2007
 
Hướng dẫn xử lý văn bản trên word
Hướng dẫn xử lý văn bản trên wordHướng dẫn xử lý văn bản trên word
Hướng dẫn xử lý văn bản trên word
 
Tin học lớp 7
Tin học lớp 7Tin học lớp 7
Tin học lớp 7
 
tin hoc lớp 7
tin hoc lớp 7tin hoc lớp 7
tin hoc lớp 7
 
Giáo trình word 2003
Giáo trình word 2003Giáo trình word 2003
Giáo trình word 2003
 
tin học lớp 7
tin học lớp 7tin học lớp 7
tin học lớp 7
 
Bai giang ms word [chuong 06]
Bai giang ms word   [chuong 06]Bai giang ms word   [chuong 06]
Bai giang ms word [chuong 06]
 
tin học lớp 7
tin học lớp 7tin học lớp 7
tin học lớp 7
 
He thong baitap_lythuyet
He thong baitap_lythuyetHe thong baitap_lythuyet
He thong baitap_lythuyet
 
Word2010
Word2010Word2010
Word2010
 

Similar to Baigiangphanform

5596 bai tap_va_mot_so_dieu_ca
5596 bai tap_va_mot_so_dieu_ca5596 bai tap_va_mot_so_dieu_ca
5596 bai tap_va_mot_so_dieu_caSim Vit
 
Access 18 263_634034061782634040
Access 18 263_634034061782634040Access 18 263_634034061782634040
Access 18 263_634034061782634040Học Huỳnh Bá
 
Powerpoint
PowerpointPowerpoint
PowerpointTHT
 
Powerpoint
PowerpointPowerpoint
PowerpointTHT
 
530 c3ce7 5a75-bfda-403d-eda9733b6aa8-giao_trinh_access_2010
530 c3ce7 5a75-bfda-403d-eda9733b6aa8-giao_trinh_access_2010530 c3ce7 5a75-bfda-403d-eda9733b6aa8-giao_trinh_access_2010
530 c3ce7 5a75-bfda-403d-eda9733b6aa8-giao_trinh_access_2010Phi Phi
 
Hướng dẫn sử dụng access2010
Hướng dẫn sử dụng access2010Hướng dẫn sử dụng access2010
Hướng dẫn sử dụng access2010Bùi Quang Hưng
 
GIAO TRINH COREL DRAW X3
GIAO TRINH COREL DRAW X3GIAO TRINH COREL DRAW X3
GIAO TRINH COREL DRAW X3jenlien
 
Pdf bai 2 làm việc với biểu mẫu cơ bản-slide 02-quan tri csdl voi access-mast...
Pdf bai 2 làm việc với biểu mẫu cơ bản-slide 02-quan tri csdl voi access-mast...Pdf bai 2 làm việc với biểu mẫu cơ bản-slide 02-quan tri csdl voi access-mast...
Pdf bai 2 làm việc với biểu mẫu cơ bản-slide 02-quan tri csdl voi access-mast...MasterCode.vn
 
Bài 2 Làm việc với biểu mẫu cơ bản - Giáo trình FPT
Bài 2 Làm việc với biểu mẫu cơ bản - Giáo trình FPTBài 2 Làm việc với biểu mẫu cơ bản - Giáo trình FPT
Bài 2 Làm việc với biểu mẫu cơ bản - Giáo trình FPTMasterCode.vn
 
Bài 6: Biểu mẫu
Bài 6: Biểu mẫuBài 6: Biểu mẫu
Bài 6: Biểu mẫuChâu Trần
 
Giaotrinh access 2010_full_3531
Giaotrinh access 2010_full_3531Giaotrinh access 2010_full_3531
Giaotrinh access 2010_full_3531Lê Thắm
 
Pdf bai tap_lap_trinh_win_form - mon_1-mastercode.vn
Pdf bai tap_lap_trinh_win_form - mon_1-mastercode.vnPdf bai tap_lap_trinh_win_form - mon_1-mastercode.vn
Pdf bai tap_lap_trinh_win_form - mon_1-mastercode.vnMasterCode.vn
 
Lớp 12: Bai 6 bieu mau
Lớp 12: Bai 6 bieu mauLớp 12: Bai 6 bieu mau
Lớp 12: Bai 6 bieu mauHeo_Con049
 

Similar to Baigiangphanform (20)

5596 bai tap_va_mot_so_dieu_ca
5596 bai tap_va_mot_so_dieu_ca5596 bai tap_va_mot_so_dieu_ca
5596 bai tap_va_mot_so_dieu_ca
 
Access 18 263_634034061782634040
Access 18 263_634034061782634040Access 18 263_634034061782634040
Access 18 263_634034061782634040
 
Powerpoint
PowerpointPowerpoint
Powerpoint
 
Powerpoint
PowerpointPowerpoint
Powerpoint
 
530 c3ce7 5a75-bfda-403d-eda9733b6aa8-giao_trinh_access_2010
530 c3ce7 5a75-bfda-403d-eda9733b6aa8-giao_trinh_access_2010530 c3ce7 5a75-bfda-403d-eda9733b6aa8-giao_trinh_access_2010
530 c3ce7 5a75-bfda-403d-eda9733b6aa8-giao_trinh_access_2010
 
Giao trinh access 2010
Giao trinh access 2010Giao trinh access 2010
Giao trinh access 2010
 
Hướng dẫn sử dụng access2010
Hướng dẫn sử dụng access2010Hướng dẫn sử dụng access2010
Hướng dẫn sử dụng access2010
 
Chuong 02 access
Chuong 02   accessChuong 02   access
Chuong 02 access
 
GIAO TRINH COREL DRAW X3
GIAO TRINH COREL DRAW X3GIAO TRINH COREL DRAW X3
GIAO TRINH COREL DRAW X3
 
Giáo trình corel draw cơ bả
Giáo trình corel draw cơ bảGiáo trình corel draw cơ bả
Giáo trình corel draw cơ bả
 
Chuong 06 report
Chuong 06   reportChuong 06   report
Chuong 06 report
 
Pdf bai 2 làm việc với biểu mẫu cơ bản-slide 02-quan tri csdl voi access-mast...
Pdf bai 2 làm việc với biểu mẫu cơ bản-slide 02-quan tri csdl voi access-mast...Pdf bai 2 làm việc với biểu mẫu cơ bản-slide 02-quan tri csdl voi access-mast...
Pdf bai 2 làm việc với biểu mẫu cơ bản-slide 02-quan tri csdl voi access-mast...
 
Bài 2 Làm việc với biểu mẫu cơ bản - Giáo trình FPT
Bài 2 Làm việc với biểu mẫu cơ bản - Giáo trình FPTBài 2 Làm việc với biểu mẫu cơ bản - Giáo trình FPT
Bài 2 Làm việc với biểu mẫu cơ bản - Giáo trình FPT
 
Bài 6: Biểu mẫu
Bài 6: Biểu mẫuBài 6: Biểu mẫu
Bài 6: Biểu mẫu
 
Giaotrinh access 2010_full_3531
Giaotrinh access 2010_full_3531Giaotrinh access 2010_full_3531
Giaotrinh access 2010_full_3531
 
Maubaocao luanvan
Maubaocao luanvanMaubaocao luanvan
Maubaocao luanvan
 
Pdf bai tap_lap_trinh_win_form - mon_1-mastercode.vn
Pdf bai tap_lap_trinh_win_form - mon_1-mastercode.vnPdf bai tap_lap_trinh_win_form - mon_1-mastercode.vn
Pdf bai tap_lap_trinh_win_form - mon_1-mastercode.vn
 
Bai tap tin a iuh
Bai tap tin a iuhBai tap tin a iuh
Bai tap tin a iuh
 
Bai3 access-form
Bai3 access-formBai3 access-form
Bai3 access-form
 
Lớp 12: Bai 6 bieu mau
Lớp 12: Bai 6 bieu mauLớp 12: Bai 6 bieu mau
Lớp 12: Bai 6 bieu mau
 

Baigiangphanform

  • 1. 22 CHNG 3 : THIT K FORM (BIU MU) I - GII THIU 1 . Biu mu (Form): - Biu mu cung cp mt kh nang thun li hin th d li
  • 2. u, biu mu cung cp mt hình th c trình bày ht s c ti
  • 3. n nghi xem, nhp và hi
  • 4. u ch các bn ghi trong CSDL. - S dng biu mu tang kh nang nhp d li
  • 6. m thi gian và ngan nga các li do ánh sai. 2 . Các thành phn chính ca form THÀNH PHN Ý NGHIA u biu mu (Form header) Các iu khin nm trong thành phn này s xut hi
  • 7. n u ca form Chi tit (Detail) Th hi
  • 8. n ni dung chi tit ca form Cui biu mu (form footer) Các iu khin nm trong thành phn này s xut hi
  • 9. n bên cui biu mu. 3 . Kt cu ca biu mu Các thông tin trên biu mu có th ly d li
  • 10. u t mt bng hay truy vn nào ó, nhưng cung có th c lp i vi c bng ln truy vn, ch ng h!n như các i tưng h#a. Dáng v$ trình bày ca biu mu ưc th%c hi
  • 11. n trong quá trình thit k. Tt c các thông tin th hi
  • 12. n trên biu mu ưc ch a trong nhng i tưng g#i là iu khin (control). iu khin có th dùng th hi
  • 15. n các hàng ng hoc trang trí cho biu mu. Mt s iu khin ưc buc vào vi các trưng ca bng hay truy vn, g#i là bng cơ s hay truy vn cơ s. Do ó chúng ta có th dùng biu mu nhp d li
  • 16. u vào các trưng hay ly d li
  • 17. u t các trưng ó ra
  • 18. xem. Ví d dùng Text box nhp hay hin th chui và s, dùng Object frame th hi
  • 19. n hình nh. Mt s iu khin khác trình bày thông tin ưc lưu tr trong thit k bng. Ví d dùng Label (nhãn) th hi
  • 20. n thông tin có tính cht mô t; ưng và các hình khi t( ch c d li
  • 21. u và làm biu mu có hình th c hp dn hơn. 23 4 . Các Loi Form : a - Form D liu : Là Form luôn g)n lin vi mt ngun d li
  • 22. u (vi ngun là Table/Query), không có ngun Form không hin th hay không ho!t ng ưc. b - Form Thông tin : Là Form ch a các thông tin iu khin , hay các thông tin thông báo. Form thông tin không cn ngun d li
  • 23. u. Ví d 3: Frmlogin ây là Form bo v
  • 24. chương trình ch cho phép ngưi dùng nào có ang ký s dng vi Username(tên ng
  • 25. i dùng) va Password(m t khu ang nh p), lúc này ưc g#i là ngưi s dng giao tip vi chương trình(máy tính). 5 . Các dng Form d li u: a - Dng ct (Column): D li
  • 26. u trong các ct/trưng ca ngun làm Form s th hi
  • 27. n trên Form theo d!ng ct, t!i mt
  • 28. thi im ch hin th thông tin ca mt mu tin(hay mt dòng) d li
  • 29. u trong ngun. Lưu ý: Kiu làm Form này thưng dùng t!o Form ơn (như Form 24 chính –Main) b - Dng Danh sách (Tabular ) : D li
  • 30. u trong các ct/trưng ca ngun làm Form s th hi
  • 31. n trên form thành mt danh sách, gm nhiu dòng nhiu ct, t!i mt thi im Form này s hin th các mu tin trong ngun làm Form ó lên. c - Dng b ng d liu(DataSheet) : D li
  • 32. u trong các ct/trưng ca ngun làm Form s th hi
  • 33. n trên trên form như khi m bng hay còn g#i là bng tính, t!i mt thi im ta s nhìn thy(hin th ) tt c các mu tin trong ngun làm Form này. Lưu ý: Kiu làm Form này thưng dùng t!o Form con(hay Form ph– Subform) 6 . Các cách to Form c b
  • 34. n: - T!o Form bng AutoForm: Thit k Form bng phương pháp t% ng - T!o Form bng Design View: T% thit k Form . - T!o Form bng Wizard : Thit k Form vi s% tr giúp ca máy. 7 . Quy trình chung to form: - Dùng ch tr giúp t!o ra ni dung chính ca form - V ca s( thit k s)p xp l!i các i tương trên form theo yêu cu - Dán nhãn cho form - T!o các nút l
  • 35. nh ơn gin cho form - T!o nút l
  • 36. nh có cnh báo theo yêu cu (nút xóa, nút thoát ...) - T!o công th c tính toán trên form nu có. - Th%c hi
  • 37. n các yêu cu nâng cao - Lưu và óng form II - PHNG PHÁP THIT K FORM T NG (AUTOFORM) 1 . Chc nang: - Autoform cho phép chúng ta t!o biu mu d%a trên các bng hoc truy vn ã ưc xây d%ng trưc ó mt cách nhanh chóng, tuy nhiên sau khi ã có ưc form, ngưi s dng cn tinh chnh theo úng ý mình. 2 . Thc hi n: - Trong ca s( Database ch#n form ch#n New - Ch#n Autoform Columnar: Nu mun t!o lp biu mu d!ng ct, trong ó mi trưng trong bng hay truy vn là mt dòng.
  • 38. - Ch#n Autoform Tabular: Nu mun t!o lp biu mu d!ng hàng, trong ó mi trưng trong bng hay truy vn là mt ct và mt bn ghi trong mt dòng. - Ch#n Autoform Datasheet: Nu mun t!o lp biu mu theo d!ng bng, 25 trong ó mi ct tương ng mt trưng và mi dòng là mt bn ghi. - Trong mc Choose the table or query Where the object's data comes from: Ch#n bng hoc truy vn làm ngun d li
  • 39. u cho form. - Ch#n OK. Access s t% ng t!o ra form theo yêu cu, tuy nhiên ta cn phi thit k, chnh sa, s)p xp, thêm, . . .nhiu th na thì Form mi hoàn chnh ưc. III - TO BIU MU S DNG WIZARD 1 . Chc nang: - Form Wizard cho phép ngưi s dng có th can thi
  • 40. p vào quá trình t!o biu mu nhm t!o ra form !t yêu cu s dng. 2 . Chc nang: - Trong ca s( Database ch#n Form D.click dòng l
  • 41. nh Create new form by using wizard Xut hi
  • 42. n hp tho!i Wizard. - Ch#n bng hoc truy vn làm ngun d li
  • 43. u cho form trong phn Tables/Queries. - Trong mc Available Field: Ch#n các trưng ưa vào biu mu, nhn nút click Next. - Ch#n 1 trogn các hình th c Columnar : Biu mu hin th theo d!ng ct Tabular : Biu mu hin th theo d!ng hàng Datasheet : Biu mu hin th theo d!ng bng Justified : Biu mu hin bình thưng ( u).
  • 44. 26 Ch#n Next - Ch#n lo!i biu mu Ch#n Next (thông thư ng nên chn 1 trong 2 loi Standard ho
  • 45. c Industrial) - t tiêu cho Form Ch#n Open the form to view or enter information (nu mun m Form sau khi ch#n Finish), Ch#n Modify the form’s design (nu mun chnh saform) Ch#n Finish . IV - TO BIU MU BNG HÌNH THC TH CÔNG 1 . Chc nang: - T!o biu mu s dng công c Autoform và Form wizard ngưi s dng có th nhanh chóng thit k các biu mu nh vào các c tính h tr ca Access. Nhưng i vi hai cách trên ch cung cp mt s h!n ch các phương án xây d%ng biu mu mà không thoã mãn yêu cu ca ngưi s dng khi mun thit k biu mu teho ý ca riêng mình. Do ó ngưi s dng phi t% thit k mt biu mu không cn s% h tr ca Access. 2 . Thc hi n: - Trong ca s( d li
  • 46. u Ch#n Form ® New ® Design View ® ch#n
  • 47. bng /query làm ngun cn hin th trong khung Choose the Table or Query where the object data comes from ® Ok 27 - Click ch#n các trưng kéo th ra ngoài Form sao cho thích hp. - Bc 3. M lên xem Form. - Bơc 4. Lưu Form : File Save hay phím: Ctrl _S V - TO BIU MU DNG MAIN – SUB (CHÍNH – PH) 1 . Form chính – ph là gì: Main - Sub-form là k* thut thit k giao di
  • 48. n rt m!nh, áp ng ưc nhng yêu cu x lý d li
  • 49. u ph c t!p, có th hiu Main – Sub form là vi
  • 50. c form này lng trong form kia (có th lng trong nhau nhiu lp). Form ch a g#i là form m+ (Main form); form ưc lng vào g#i là form con (Sub-form). Vi
  • 51. c x lý d li
  • 52. u trên tng form có th x lý c lp hoc có quan h
  • 53. vi nhau tuy theo mc ích công vi
  • 54. c. 2 . Hai dng Form chính ph a - Main – Sub form ư c s dng to form nhp d liu ho
  • 55. c hin th d liu.
  • 56. b - Main – Sub form s dng lc d liu theo mt iu kin cho 28 trưc 3 . Mt s nguyên tc cn chú ý khi to Main – Sub form - D li
  • 57. u trên form chính ly trong bng d li
  • 58. u phía bên 1 ca mi quan h
  • 59. . - D li
  • 60. u trên form con ly trong bng d li
  • 61. u phía bên nhiu ca mi quan h
  • 62. , - Nu d li
  • 63. u ngun cho form con không có s-n thì trưc khi t!o form phi t!o m#t truy vn chưa tt c các field cn có tren form con field liên kt vi form chính (field khóa) 4 . Trình t chung khi to Main – Sub form - Dùng Wizard t!o ra phn ni dung chính ca main – Sub form. - Th%c hi
  • 64. n vi
  • 65. c s)p xp v trí các i tưng trên form theo yêu cu - T!o nhãn form trên phn form header. - Thêm các nút l
  • 66. nh cn thit (thông thưng phn form footer) - T!o công th c tính toán - Th%c hi
  • 67. n các yêu cu nâng cao 5 . Cách to Form chính ph bng Wizard - Trong ca s( CSDL ch#n Forms ® D.click trên l
  • 68. nh Create New Form by UsingWizard Xut hi
  • 69. n hp tho!i Wizard Ch#n bng/query ngun ch a thông tin cn thit k trong khung Table/Query® danh sách các Field ca Table ưc ch#n hin th trong khung Available fields ®ch#n các Field chuyn qua khung Selected Fields Click Next chuyn qua bưc tip theo
  • 70. - Ch#n hin th d!ng Form chính/ph Click Next chuyn qua bưc 29 tip theo - Bưc ch#n tip theo dành cho form ph: bưc này mc nh ch#n datasheet Click next - Ch#n hình th c th hi
  • 71. n form (thông thư ng nên chn Industrial ho
  • 72. c Standard) click next tip tc. - t tên cho form chính, form ph (thông thư ng nên
  • 73. t ging nhau, form ph có kèm theo ch subform) Ch#n ch xem kt qu ca form Click finish
  • 74. Lưu ý : Th%c ra hình d!ng ca Form còn nhiu d!ng và nhiu cách thit k khác nhau na, nó tùy theo yêu cu và ý tưng thit k trong giáo trình này ch trình bày mt s d!ng Form cơ bn và cách làm cơ bn. VI - S DNG CÁC CÔNG C TRÊN THANH TOOLBOX TO 30 THÊM CÁC CHC NANG TRÊN FORM 1 . M thanh công c ToolBox - Toolbox là hp công c dùng thit k Form và Report, trong trưng hp nào ó thanh công c này chưa có thì ly như sau: - Vào View ® chn xut hi
  • 75. n thanh: Nút Chc nang Nút Control Wizard Nút iu khin kt hp nút khác t!o có Access tr giúp Nút Label Nút này t!o nhãn cho Form và Report Nút TextBox Nút này dùng t!o công th c Nút Option Group Nút này t!o nhóm các Ch c nangtuy ch#n Nút Option Button Nút này dùng t!o mt nút tuy ch#n Nút Check Box Nút kim tra Nút ComboBox Nút t!o hp thông tin Nút ListBox Nút t!o danh sách Nút Command Button T!o nút l
  • 76. nh
  • 77. 31 2 . Phưng pháp to nút l nh t!o nút l
  • 78. nh có 3 cách th%c hi
  • 79. n: - Cách 1: Lp trình vit mã l
  • 81. n - Cách 2: T!o nút l
  • 82. nh bng tr giúp ca Access - Cách 3: T!o nút l
  • 83. nh bng Macro Trong giáo trình này ch trình bày cách t!o nút l
  • 84. nh theo cách 2 và cách 3 là phù hp vi trình sinh viên mi tip cn vi cách t!o và s dng mt chương trình ng dng, còn làm ưc theo cách 1 òi h.i sinh viên phi thành th!o ngôn ng lp trình Visual Basic( trong Access nhà sn xut có tích hp s-n ngôn ng Visual Basic Application xem lý thuyt phn sau). a - Cách to nút lnh bng b tr giúp - Bt nút iu khin tr giúp lên g#i là Control Wizard và ch#n tip nút l
  • 85. nh là Command Button trên thanh b công c Toolbox em v(thit k) vào phn Form Footer s xut hi
  • 86. n màn hình ch a các l
  • 87. nh x lý cn t!o, tùy theo nút l
  • 88. nh mà ta ch#n l
  • 89. nh x lý sao cho thích hp. - Ch#n nhóm l
  • 90. nh khung Categories và ch#n nút x lý tương ng khung Actions - Nhn Next tip tc - Nhp nhãn cho nút l
  • 91. nh va ch#n Text (tên này có b. du s hin th trên Form) hoc ch#n hình nh tiêu biu cho nút trong phn picture - Nhn nút finish k t thúc công vi!c
  • 92. 32 b - Cách s dng các nhóm x lý chc nang như sau: Nhóm 1 Record Navigation: các x lý di chuyn mu tin Thao tác Chc nang Find Next Tìm tip theo th.a mãn iu ki
  • 93. n tìm kim Find record Tìm Mu tin th.a mãn iu ki
  • 94. n tìm kim Go to First record Di chuyn v Mu tin u Go to Last record Di chuyn v Mu tin cui Go to Next record Di chuyn v Mu tin tip theo Go to Previous record Di chuyn v Mu tin trưc Nhóm 2 Record Operation: các x lý v mu tin Thao tác Chc nang Add New Record Thêm Mu tin mi Delete Record Xóa Mu tin Duplicate Record Sao chép giá tr Mu tin hi
  • 95. n hành sang dòng mi. Print Record In Mu tin Save Record Lưu Mu tin mi Undo Record Phc hi Mu tin Nhóm 3 FormOperation: các x lý v Form Thao tác Chc nang Apply Form Filter L#c d li
  • 96. u cho Mu biu Close Form óng biu Mu Edit FormFilter Sa (i b l#c d li
  • 97. u Open Form M biu Mu khác Print Form In biu Mu Print Current Form In biu Mu hi
  • 98. n hành Refresh Form Data Cp nht l!i d li
  • 99. u trên biu Mu Nhóm 4 Report Operations: các x lý trên báo cáo Thao tác Chc nang Mail Report Gi báo cáo sang ngưi s dng khác qua Email Preview Report Xem trưc ch in báo cáo Print Report In báo cáo Send Report to file In ni dung báo cáo ra file VII - TO CÔNG THC TÍNH TOÁN TRÊN FORM/REPORT. Các công th c tính toán ưc t trong textbox nhm mc ích th%c hi
  • 100. n các tính toán t(ng hp trên mt hoc nhiu field ch a d li
  • 101. u trên form theo mt yêu cu nào ó. Có hai cách tính: - Dùng hàm ơn gin không có iu ki
  • 102. n tính trong F-ph ri truyn kt qu ra F-chinh - Dùng hàm có iu ki
  • 103. n tính. 1 . Dùng hàm n gi
  • 104. n không có iu ki n tính trong F-phu ri truyn kt qu
  • 105. ra F-chinh - Trên form con, t!i phn form footer, t!o các textbox ch a công th c s dng các hàm ã h#c (Sum; iif; avg; count ...) tính giá tr field cn tính toán trên form con
  • 106. - D.click vào textbox va t!o Xut hi
  • 107. n hp tho!i Properties Ch#n 33 th$ other t tên cho textbox trong phn NAME óng hp tho!i properties Click nút l
  • 108. nh SAVE - Trên phn details ca form chính t!o mt textbox dán nhãn cho textbox theo yêu cu bài D.click vào textbox va t!o ch#n th$ Data ch#n hàng CONTROL SOURCE click nút l
  • 109. nh BUILDER Xuát hi
  • 110. n ca s( Builder ch#n textbox ã t!o bưc 1, 2 trên form con D.click vào textbox ó ưa vào ô Expression (biu th c tính toán) OK óng hp tho!i Properties
  • 111. 34 2 . Dùng hàm tính có kèm theo iu ki n a - Cách vit chung các hàm: =Tên hàm(Tên tr
  • 112. ng tính ,Tên ngun là Table/Query,[Biu thc i#u ki!n tính]) Trong ó: Tên trưng cn tính : là tên trưng/ct hay tên ct cn tính trong ngun (là Table/Query làm ngun ch a các trưng hin th trên Form hoc Report) Tên b
  • 113. ng/Query: tên Bng hay query mà trưc ó s dng t!o cho Form ph ch a ct cn tính [ Biu thc iu ki n tính] : là iu ki
  • 114. n mà ta mun tính ct d li
  • 115. u trong Form ph theo ct khóa ( ct khóa chính nm trong Table/Query làm Form/Reort (ct khóa chính này cung chính là tên ct khóa u tiên trên Form chính b - Mt s hàm tính toán thông dng: Dsum(): Hàm tính t(ng cng các s th.a mãn iu ki
  • 116. n Dcount(): Hàm m chu(i ký t% th.a mãn iu ki
  • 117. n Davg () : Hàm tính trung bình cng th.a mãn iu ki
  • 118. n Dlookup(): Hàm tìm kim các Mu tin th.a mãn iu ki
  • 119. n v. v. .v. . . c - Ví d áp dng: Tính im trung bình cho sinh viên trong form im thi h#c ky thì công th c ưc lp như sau: K t qu( trên màn hình % trong ca s' thi t k Công thc : =DAvg(DIEM,BANGDIEMTHIHOCKY,MASV=FORM.MASV) Nhn xét: - Trong công th c này tính trung bình cng im cho tng sinh viên, hay hiu cách khác khi Form chính hin th n mu tin sinh viên nào(theo masv) thì hàm tính này cung tính n mu tin ó tương ng (vi masv) sinh viên ó có trong Table/Query ngun khi làm Form/Report (Form ph). VIII - MT S$ THAO TÁC LÀM VIC TRÊN FORM 1 . Thay i thuc tính ca i tưng Mun thay (i mt s thuc tính ca mt i tưng ta làm như sau.
  • 120. D.click vào i tưng Xut hi
  • 121. n hp tho!i properties ch#n trong 35 các th$ sau ây. - All Properties: Trình bày tt c các thuc tính ca iu khin - Data Properties: /n nh các c tính th hi
  • 122. n d li
  • 123. u trong iu khin như giá tr mc nhiên, nh d!ng s. - Event Properties: Qui nh mt tp l
  • 124. nh (Macro) hay th tc (Procedure).. - Layout Properties: nh nghia các hình th c ca iu khin như cao, rng. - Other Properties: Mt s thuc tính khác như tên iu khin, thông tin mô t dòng tr!ng thái. 2 . S dng menu format khi làm vi c vi form a - Format Change to Format Change to dùng chuyn (i mt i tưng t d!ng này thành d!ng khác (Ví d t Textbox Combo box). b - Format Align Format Align dùng canh chnh v trí ca các i tưng ưc ch#n i vi nhau. Ch#n các i tưng cn canh chnh Format Align ch#n hình th c canh chnh c - Format Size Format Size dùng iu chnh kích thưc ca các i tưng ưc ch#n. Ch#n các i tưng cn canh chnh Format Size ch#n hình th c canh chnh d - Format Horizontal spacing (Vertical spacing) Format horizontal spacing (vertical spacing) dùng iu chnh khong cách gia các i tưng ưc ch#n theo chiu ngang (chiu d#c) Ch#n các i tưng cn canh chnh Format horizontal spacing (vertical spacing) ch#n hình th c canh chnh
  • 125. 36 3 . Dùng iu khin List box và Combo box to danh sách chn la. a - Khái nim Listbox và combobox Access cung cp hai kh nang iu khin t!o danh sách ch#n l%a: List box và Combo box. - List box là mt danh sách ch#n, - Combo box tương t% như mt text box và mt combo box kt hp vào mt iu khin, có nghia là có th gõ th ng giá tr vào text box hay ch#n t mt danh sách có s-n. u im ca List box: Danh sách luôn ưc th hi
  • 126. n và ngưi dùng ch ưc phép ch#n trong danh sách, do ó d li
  • 127. u nhp luôn luôn là hp l
  • 128. . u im ca Combo box: Danh sách không ưc th hi
  • 129. n cho n khi ngưi dùng m hp iu khin, do ó ít tn ch trên biu mu hơn. b - To List box và Combo box không s dng Wizard - T)t ch c nang Control Wizard trong menu View hoc trong thanh công c. - Click biu tưng List box hoc Combo box trong hp công c. - T!o iu khin trên biu mu t!i nơi mun t i tưng. - Lp các thuc tính ca iu khin nh nghia các hàng dùng làm ch#n l%a trong danh sách. Mu)n danh sách th hi!n L p thu*c tính Row Source Type thành L p Row Source thành Các hàng t mt bng hay truy vn Table/Query (Default) Tên ca bng hay truy vn ó Các hàng ly t l
  • 130. nh Select ca SQL Table/Query (Default) Mt câu l
  • 131. nh SQL Mt danh sách vi các giá tr do ngưi dùng t% Value List t Danh sách các giá tr ó phân cách nhau bi du chm phNy Tên các trưng trong mt bng hoc truy vn Field List Tên ca bng hoc truy vn ó Các giá tr nh nghia bi mt hàm trong Access Basic Tên hàm xây d%ng trng