Chuyên cung cấp dịch vụ và giải pháp VOIP, đầu số hotline 1800 và 1900 cho doanh nghiệp
TIME TRUE LIFE TECHNOLOGY JOINT STOCK COMPANY
Mr Long
Mobi: 0986883886 - 0905710588
Email: long.npb@ttlcorp.vn
Website: ttlcorp.vn
Chuyên cung cấp dịch vụ và giải pháp VOIP, đầu số hotline 1800 và 1900 cho doanh nghiệp
TIME TRUE LIFE TECHNOLOGY JOINT STOCK COMPANY
Mr Long
Mobi: 0986883886 - 0905710588
Email: long.npb@ttlcorp.vn
Website: ttlcorp.vn
Liên hệ page để nhận link download sách và tài liệu: https://www.facebook.com/garmentspace
https://www.facebook.com/garmentspace.blog
My Blog: http://congnghemayblog.blogspot.com/
Từ khóa tìm kiếm tài liệu : Wash jeans garment washing and dyeing, tài liệu ngành may, purpose of washing, definition of garment washing, tài liệu cắt may, sơ mi nam nữ, thiết kế áo sơ mi nam, thiết kế quần âu, thiết kế veston nam nữ, thiết kế áo dài, chân váy đầm liền thân, zipper, dây kéo trong ngành may, tài liệu ngành may, khóa kéo răng cưa, triển khai sản xuất, jacket nam, phân loại khóa kéo, tin học ngành may, bài giảng Accumark, Gerber Accumarkt, cad/cam ngành may, tài liệu ngành may, bộ tài liệu kỹ thuật ngành may dạng đầy đủ, vật liệu may, tài liệu ngành may, tài liệu về sợi, nguyên liệu dệt, kiểu dệt vải dệt thoi, kiểu dệt vải dệt kim, chỉ may, vật liệu dựng, bộ tài liệu kỹ thuật ngành may dạng đầy đủ, tiêu chuẩn kỹ thuật áo sơ mi nam, tài liệu kỹ thuật ngành may, tài liệu ngành may, nguồn gốc vải denim, lịch sử ra đời và phát triển quần jean, Levi's, Jeans, Levi Straus, Jacob Davis và Levis Strauss, CHẤT LIỆU DENIM, cắt may quần tây nam, quy trình may áo sơ mi căn bản, quần nam không ply, thiết kế áo sơ mi nam, thiết kế áo sơ mi nam theo tài liệu kỹ thuật, tài liệu cắt may,lịch sử ra đời và phát triển quần jean, vải denim, Levis strauss cha đẻ của quần jeans. Jeans skinny, street style áo sơ mi nam, tính vải may áo quần, sơ mi nam nữ, cắt may căn bản, thiết kế quần áo, tài liệu ngành may,máy 2 kim, máy may công nghiệp, two needle sewing machine, tài liệu ngành may, thiết bị ngành may, máy móc ngành may,Tiếng anh ngành may, english for gamrment technology, anh văn chuyên ngành may, may mặc thời trang, english, picture, Nhận biết và phân biệt các loại vải, cotton, chiffon, silk, woolCÁCH MAY – QUY CÁCH LẮP RÁP – QUY CÁCH ĐÁNH SỐTÀI LIỆU KỸ THUẬT NGÀNH MAY –TIÊU CHUẨN KỸ THUẬT – QUY CÁCH ĐÁNH SỐ - QUY CÁCH LẮP RÁP – QUY CÁCH MAY – QUY TRÌNH MAY – GẤP XẾP ĐÓNG GÓI
Chuyên cung cấp dịch vụ và giải pháp VOIP, đầu số hotline 1800 và 1900 cho doanh nghiệp
TIME TRUE LIFE TECHNOLOGY JOINT STOCK COMPANY
Mr Long
Mobi: 0986883886 - 0905710588
Email: long.npb@ttlcorp.vn
Website: ttlcorp.vn
Chuyên cung cấp dịch vụ và giải pháp VOIP, đầu số hotline 1800 và 1900 cho doanh nghiệp
TIME TRUE LIFE TECHNOLOGY JOINT STOCK COMPANY
Mr Long
Mobi: 0986883886 - 0905710588
Email: long.npb@ttlcorp.vn
Website: ttlcorp.vn
Liên hệ page để nhận link download sách và tài liệu: https://www.facebook.com/garmentspace
https://www.facebook.com/garmentspace.blog
My Blog: http://congnghemayblog.blogspot.com/
Từ khóa tìm kiếm tài liệu : Wash jeans garment washing and dyeing, tài liệu ngành may, purpose of washing, definition of garment washing, tài liệu cắt may, sơ mi nam nữ, thiết kế áo sơ mi nam, thiết kế quần âu, thiết kế veston nam nữ, thiết kế áo dài, chân váy đầm liền thân, zipper, dây kéo trong ngành may, tài liệu ngành may, khóa kéo răng cưa, triển khai sản xuất, jacket nam, phân loại khóa kéo, tin học ngành may, bài giảng Accumark, Gerber Accumarkt, cad/cam ngành may, tài liệu ngành may, bộ tài liệu kỹ thuật ngành may dạng đầy đủ, vật liệu may, tài liệu ngành may, tài liệu về sợi, nguyên liệu dệt, kiểu dệt vải dệt thoi, kiểu dệt vải dệt kim, chỉ may, vật liệu dựng, bộ tài liệu kỹ thuật ngành may dạng đầy đủ, tiêu chuẩn kỹ thuật áo sơ mi nam, tài liệu kỹ thuật ngành may, tài liệu ngành may, nguồn gốc vải denim, lịch sử ra đời và phát triển quần jean, Levi's, Jeans, Levi Straus, Jacob Davis và Levis Strauss, CHẤT LIỆU DENIM, cắt may quần tây nam, quy trình may áo sơ mi căn bản, quần nam không ply, thiết kế áo sơ mi nam, thiết kế áo sơ mi nam theo tài liệu kỹ thuật, tài liệu cắt may,lịch sử ra đời và phát triển quần jean, vải denim, Levis strauss cha đẻ của quần jeans. Jeans skinny, street style áo sơ mi nam, tính vải may áo quần, sơ mi nam nữ, cắt may căn bản, thiết kế quần áo, tài liệu ngành may,máy 2 kim, máy may công nghiệp, two needle sewing machine, tài liệu ngành may, thiết bị ngành may, máy móc ngành may,Tiếng anh ngành may, english for gamrment technology, anh văn chuyên ngành may, may mặc thời trang, english, picture, Nhận biết và phân biệt các loại vải, cotton, chiffon, silk, woolCÁCH MAY – QUY CÁCH LẮP RÁP – QUY CÁCH ĐÁNH SỐTÀI LIỆU KỸ THUẬT NGÀNH MAY –TIÊU CHUẨN KỸ THUẬT – QUY CÁCH ĐÁNH SỐ - QUY CÁCH LẮP RÁP – QUY CÁCH MAY – QUY TRÌNH MAY – GẤP XẾP ĐÓNG GÓI
Chuyên cung cấp dịch vụ và giải pháp VOIP, đầu số hotline 1800 và 1900 cho doanh nghiệp
TIME TRUE LIFE TECHNOLOGY JOINT STOCK COMPANY
Mr Long
Mobi: 0986883886 - 0905710588
Email: long.npb@ttlcorp.vn
Website: ttlcorp.vn
Chuyên cung cấp dịch vụ và giải pháp VOIP, đầu số hotline 1800 và 1900 cho doanh nghiệp
TIME TRUE LIFE TECHNOLOGY JOINT STOCK COMPANY
Mr Long
Mobi: 0986883886 - 0905710588
Email: long.npb@ttlcorp.vn
Website: ttlcorp.vn
1. Nhóm 7
BÀI T P NGUYÊN LÝ TH NG KÊ KINH TẬ Ố Ế
Đ :ề
Bài…2…..: Ti n l ng c a m t t ng th bao g m 7 nhân viên qu n lý thu c 1 côngề ươ ủ ộ ổ ể ồ ả ộ
ty trong tháng 9/2010 nh sau: 4,7 ; 6,9 ; 7,3 ; 7,6 ; 7,8 ; 8,7 ; 8,9 (tr.đ)ư
M t m u bao g m 4 nhân viên đ c ch n ng u nhiên t 7 nhân viên trên, s li u vộ ẫ ồ ượ ọ ẫ ừ ố ệ ề
ti n l ng nh sau: 4,7 ; 7,3 ; 7,8 ; 8,7 (tri u đ ng)ề ươ ư ệ ồ
Yêu c u:ầ
a) Tính ti n l ng trung bình, ph ng sai v ti n l ng c a t ng thề ươ ươ ề ề ươ ủ ổ ể
b) Tính ti n l ng trung bình, ph ng sai v ti n l ng m u.ề ươ ươ ề ề ươ ẫ
Bài làm:
a) Ti n l ng trung bình c a t ng th là:ề ươ ủ ổ ể
x =
7
9.87.88.76.73.79.67.4 ++++++
=7.4
Ph ng sai v ti n l ng c a t ng th là:ươ ề ề ươ ủ ổ ể
ix if ii fx ii fx2
(
−ix
µ)
2 if
4.7 1 4.7 22.09 7.29
6.9 1 6.9 47.61 0.25
7.3 1 7.3 53.29 0.01
7.6 1 7.6 57.76 0.04
7.8 1 7.8 60.84 0.16
8.7 1 8.7 75.69 1.69
8.9 1 8.9 79.21 2.25
T ngổ : 7 51.9 396.49 11.69
µ =
∑
∑
i
ii
f
fx
= 7
9.51
=7.4
σ2
=
∑
∑
=
=
−
k
i
i
k
i
ii
f
fx
1
1
2
)( µ
=11.69/7 = 1.67
b) Ti n l ng trung bình c a m u là:ề ươ ủ ẫ
x =
4
7.88.73.77.4 +++
=
4
5.28
= 7.125
2. Nhóm 7
ix if ii fx ii fx2
(
−ix
µ)
2
if
4.7 1 4.7 22.09 5.88
7.3 1 7.3 53.29 0.03
7.8 1 7.8 60.84 0.46
8.7 1 8.7 75.69 2.48
4 28.5 211.91 8.85
µ = ∑
∑
i
ii
f
fx
= 4
5.28
= 7.125
σ2
=
∑
∑
=
=
−
k
i
i
k
i
ii
f
fx
1
1
2
)( µ
= 8.85/4 = 2.2125
Đ :ề
Bài......5.....: Có tài li u v giá c và s n l ng hàng hoá tiêu th t i m t th tr ngệ ề ả ả ượ ụ ạ ộ ị ườ
nh sau:ư
S nả
ph mẩ
Đ n vơ ị
tính
Năm 2006 Năm 2007
Giá đv
(1000đ)
L ng tiêuượ
thụ
Giá đv
(1000đ)
L ng tiêuượ
thụ
A
B
C
Kg
Mét
lít
8
10
9
1000
2000
4000
9
10,2
9,4
1100
2400
6000
Yêu c u:ầ Tính ch s chung v l ng theo ph ng pháp iỉ ố ề ượ ươ q
Bài làm:
S nả
phẩ
m
Đơ
n vị
Năm 2006 Năm 2007
)0()1( ii qp )0()0( ii pq )1()1( ii pq )0()1( ii pqGiá đv
(1000đ)
L nượ
g tiêu
thụ
Giá đv
(1000đ)
L nượ
g tiêu
thụ
A Kg 8 1000 9 1100 9000 8000 9900 8800
B Mét 10 2000 10.2 2400 20400 20000 24480 24000
C Lít 9 4000 9.4 6000 37600 36000 56400 54000
T ng:ổ 67000 64000 90780 86800
Ch s chung v l ng theo ph ng pháp iỉ ố ề ượ ươ q:
Iq =
∑∑
∑ ∑
×
×
)1()0()0()0(
)1()1()0()1(
iiii
iiii
pqpq
pqpq
=
6700064000
9078086800
×
×
= 1.36
3. Nhóm 7
Đ :ề
Bài…1….: L ng hàng bán ra và giá c 2 m t hàng hai th tr ng TP.HCM và Hàượ ả ặ ở ị ườ
N iộ
M t hàngặ TP.HCM Hà N iộ
L ngượ Giá L ngượ Giá
X 700 20.000 430 24.000
Y 280 35.000 230 40.000
Z 480 16.000 650 12.000
Tính s bi n đ ng v kh i l ng, giá c hàng tiêu th hai th tr ng trên?ự ế ộ ề ố ượ ả ụ ở ị ườ
Bài làm
52.21
430700
2443020700
=
+
×+×
=XP
25.37
230280
4023035280
=
+
×+×
=YP
7.13
650480
1265016480
=
+
×+×
=ZP
Ch s không gian giá t ng h p :ỉ ố ổ ợ
%83.959583.0
)650480(12)230280(40)430700(24
)650480(16)230280(35)430700(20
)/( ==
+×++×++×
+×++×++×
==
∑
∑
iBi
iAi
P
qp
qp
BAI
Gía c hàng hóa tiêu th 3 m t hàng trên t i TP HCM so v i Hà N i là 95.83%, ít h nả ụ ặ ạ ớ ộ ơ
4.17% t ng ng là 130.16 tri u đ ngươ ứ ệ ồ
Ch s không gian l ng t ng h p:ỉ ố ượ ổ ợ
%95.1191995.1
7.1365025.3723052.21430
7.1348025.3728052.21700
)/( ==
×+×+×
×+×+×
==
∑
∑
iBi
iAi
q
pq
pq
BAI
.
L ng hàng hóa tiêu th 3 m t hàng trên t i TP HCM so v i Hà N i là 119.95%,ượ ụ ặ ạ ớ ộ
nhi u h n 19.95% t ng ng là 5343.9 đ n về ơ ươ ứ ơ ị
Đ :ề
Bài……3….: Có tài li u v năng su t lao đ ng c a m t m u g m 50 công nhân trongệ ề ấ ộ ủ ộ ẫ ồ
m t xí nghi p nh sau (kg):ộ ệ ư
Năng su t lao đ ngấ ộ S công nhân (ng i)ố ườ
<43
43 - 47
47 – 51
51 – 55
55 – 59
59 – 63
≥ 63
4
5
9
13
8
7
4
4. Nhóm 7
Yêu c u:ầ
a) Tính năng su t lao đ ng trung bình c a công nhân trong xí nghi p.ấ ộ ủ ệ
b) Tính m t v năng su t lao đ ngố ề ấ ộ
Bài làm:
Năng su t lao đ ngấ ộ S công nhânố
41
45
49
53
57
61
65
4
5
9
13
8
7
4
T ng:ổ 50
Năng su t lao đ ng tung bình c a công nhân trong xí nghi p là:ấ ộ ủ ệ
24.53
50
2662
50
4657618571353949545441_
==
×+×+×+×+×+×+×
=
×
=
∑
∑
i
ii
f
fx
x (kg/
ng)
Mod:
78.52
9
475
)813)913(
913
451
)()( 11
1
min0
0000
00
00
==
−+−
−
×+=
−+−
−
+=
+−
−
MMMM
MM
MM
ffff
ff
hxM
(kg/ng)
Đ :ề
Bài......4....: Có tài li u v giá c và s n l ng hàng hoá tiêu th t i m t th tr ngệ ề ả ả ượ ụ ạ ộ ị ườ
nh sau:ư
S nả
ph mẩ
Đ n vơ ị
tính
Năm 2006 Năm 2007
Giá đv
(1000đ)
L ng tiêuượ
thụ
Giá đv
(1000đ)
L ng tiêuượ
thụ
A
B
C
Kg
Mét
lít
8
10
9
1000
2000
4000
9
10,2
9,4
1100
2400
6000
Yêu c u:ầ Tính ch s chung v giá theo ph ng pháp iỉ ố ề ươ p
Bài làm:
S nả
phẩ
m
Đơ
n vị
Năm 2006 Năm 2007
)0()1( ii qp )0()0( ii pq )1()1( ii pq )0()1( ii pqGiá đv
(1000đ)
L nượ
g tiêu
thụ
Giá đv
(1000đ)
L nượ
g tiêu
thụ
A Kg 8 1000 9 1100 9000 8000 9900 8800
B Mét 10 2000 10.2 2400 20400 20000 24480 24000
C Lít 9 4000 9.4 6000 37600 36000 56400 54000
5. Nhóm 7
T ng:ổ 67000 64000 90780 86800
Ph ng pháp Laspeyrers:ươ
Ip =
∑
∑
)0()0(
)0()1(
ii
ii
qp
qp
Ip =
64000
67000
= 1.047 =104.7%
Ph ng pháp Peasche:ươ
Ip =
∑
∑
)1()0(
)1()1(
ii
ii
qp
qp
Ip =
86800
90780
= 1.046 =104.6%
Ph ng pháp Fisher:ươ
Ip =
∑ ∑
∑∑
)1()0()0()0(
)1()1()0()1(
iiii
iiii
qpxqp
qpxqp
Ip =
8680064000
9078067000
x
x
= 1.046 =104.6%
K t lu n:ế ậ
Gía c ba m t hàng A,B,C năm 2006 so năm 2007 b ng 0.146 l n (hay 104.6%) tăngả ặ ằ ầ
0.046 l n (hay 4.6%) t ng ng v i t ng m c tiêu th hàng hóa tăng 2944 tri u đ ng.ầ ươ ứ ớ ổ ứ ụ ệ ồ
Đ :ề
Bài....6.......: Có tài li u v giá c và s n l ng hàng hoá tiêu th t i m t th tr ngệ ề ả ả ượ ụ ạ ộ ị ườ
nh sau:ư
S nả
ph mẩ
Đ n vơ ị
tính
Năm 2006 Năm 2007
Giá đv
(1000đ)
L ng tiêuượ
thụ
Giá đv
(1000đ)
L ng tiêuượ
thụ
A
B
C
Kg
Mét
lít
8
10
9
1000
2000
4000
9
10,2
9,4
1100
2400
6000
Yêu c u:ầ
Phân tích s thay đ i t ng m c tiêu th hàng hoá c a 3 s n ph m năm 2007 so v iự ổ ổ ứ ụ ủ ả ẩ ớ
năm 2006 do nh h ng b i 2 nhân t : giá c và l ng hàng hoá tiêu thả ưở ở ố ả ượ ụ
Bài làm:
6. Nhóm 7
S nả
phẩ
m
Đơ
n vị
Năm 2006 Năm 2007
)0()1( ii qp )0()0( ii pq )1()1( ii pq )0()1( ii pqGiá đv
(1000đ)
L nượ
g tiêu
thụ
Giá đv
(1000đ)
L nượ
g tiêu
thụ
A Kg 8 1000 9 1100 9000 8000 9900 8800
B Mét 10 2000 10.2 2400 20400 20000 24480 24000
C Lít 9 4000 9.4 6000 37600 36000 56400 54000
T ng:ổ 67000 64000 90780 86800
Ch s m c tiêu th hàng hóa:ỉ ố ứ ụ
Ip = Ip x Iq
∑
∑
=
=
n
i
ii
n
i
ii
qp
qp
1
)0()0(
1
)1()1(
=
∑
∑
=
=
n
i
ii
n
i
ii
qp
qpi
1
)1()0(
1
)1()1(
x
∑
∑
=
=
n
i
ii
n
i
ii
qp
qp
1
)0()0(
1
)1()0(
64000
90780
=
86800
90780
x
64000
86800
1.418 = 1.046 x 1.356
S tuy t đ i:ố ệ ố
∑ ∑− )0()0()1()1( iiii qpqp = (∑ )1()1( ii qp -∑ )1()0( ii qp )+(∑ )1()0( ii qp -∑ )0()0( ii qp )
(90780-64000) = (90780-86800)+(86800-64000)
26780 = 3980+22800
S t ng đ i:ố ươ ố
∑
∑ ∑−
)0()0(
)0()0()1()1(
ii
iiii
qp
qpqp
=
∑
∑ ∑−
)0()0(
)1()0()1()1(
ii
iiii
qp
qpqp
∑
∑ ∑−
)0()0(
)0()0()1()0(
ii
iiii
qp
qpqp
64000
26780
=
64000
3980
+
64000
22800
41.84% = 6.22% + 35.62%
Nh n xét:ậ
T ng m c tiêu th hàng hóa 200ổ ứ ụ 7 so v i 2006 b ng 141.8% tăng 41.84% t ng ng sớ ằ ươ ứ ố
ti n 26777.6 tri u đ ng là do hai nguyên nhân tác đ ng:ề ệ ồ ộ
Do giá các m t hàng nói chung năm 2007 so v i năm 2006 tăng 34.62% làm cho t ngặ ớ ổ
m c tiêu th hàng hóa tăng 6.22% t n ng tăng 3980.8 đ ng.ứ ụ ươ ứ ồ
Do l ng hàng hóa tiêu th các m t hàng nói chung năm 2007 so v i năm 2006 tăngượ ụ ặ ớ
35062% làm cho t ng m c tiêu th hàng hóa tăng 35.62% t ng ng tăng tăng 22796.8ổ ứ ụ ươ ứ
tri u đ ng.ệ ồ