SlideShare a Scribd company logo
Nhóm 7
BÀI T P NGUYÊN LÝ TH NG KÊ KINH TẬ Ố Ế
Đ :ề
Bài…2…..: Ti n l ng c a m t t ng th bao g m 7 nhân viên qu n lý thu c 1 côngề ươ ủ ộ ổ ể ồ ả ộ
ty trong tháng 9/2010 nh sau: 4,7 ; 6,9 ; 7,3 ; 7,6 ; 7,8 ; 8,7 ; 8,9 (tr.đ)ư
M t m u bao g m 4 nhân viên đ c ch n ng u nhiên t 7 nhân viên trên, s li u vộ ẫ ồ ượ ọ ẫ ừ ố ệ ề
ti n l ng nh sau: 4,7 ; 7,3 ; 7,8 ; 8,7 (tri u đ ng)ề ươ ư ệ ồ
Yêu c u:ầ
a) Tính ti n l ng trung bình, ph ng sai v ti n l ng c a t ng thề ươ ươ ề ề ươ ủ ổ ể
b) Tính ti n l ng trung bình, ph ng sai v ti n l ng m u.ề ươ ươ ề ề ươ ẫ
Bài làm:
a) Ti n l ng trung bình c a t ng th là:ề ươ ủ ổ ể
x =
7
9.87.88.76.73.79.67.4 ++++++
=7.4
Ph ng sai v ti n l ng c a t ng th là:ươ ề ề ươ ủ ổ ể
ix if ii fx ii fx2
(
−ix
µ)
2 if
4.7 1 4.7 22.09 7.29
6.9 1 6.9 47.61 0.25
7.3 1 7.3 53.29 0.01
7.6 1 7.6 57.76 0.04
7.8 1 7.8 60.84 0.16
8.7 1 8.7 75.69 1.69
8.9 1 8.9 79.21 2.25
T ngổ : 7 51.9 396.49 11.69
µ =
∑
∑
i
ii
f
fx
= 7
9.51
=7.4
σ2
=
∑
∑
=
=
−
k
i
i
k
i
ii
f
fx
1
1
2
)( µ
=11.69/7 = 1.67
b) Ti n l ng trung bình c a m u là:ề ươ ủ ẫ
x =
4
7.88.73.77.4 +++
=
4
5.28
= 7.125
Nhóm 7
ix if ii fx ii fx2
(
−ix
µ)
2
if
4.7 1 4.7 22.09 5.88
7.3 1 7.3 53.29 0.03
7.8 1 7.8 60.84 0.46
8.7 1 8.7 75.69 2.48
4 28.5 211.91 8.85
µ = ∑
∑
i
ii
f
fx
= 4
5.28
= 7.125
σ2
=
∑
∑
=
=
−
k
i
i
k
i
ii
f
fx
1
1
2
)( µ
= 8.85/4 = 2.2125
Đ :ề
Bài......5.....: Có tài li u v giá c và s n l ng hàng hoá tiêu th t i m t th tr ngệ ề ả ả ượ ụ ạ ộ ị ườ
nh sau:ư
S nả
ph mẩ
Đ n vơ ị
tính
Năm 2006 Năm 2007
Giá đv
(1000đ)
L ng tiêuượ
thụ
Giá đv
(1000đ)
L ng tiêuượ
thụ
A
B
C
Kg
Mét
lít
8
10
9
1000
2000
4000
9
10,2
9,4
1100
2400
6000
Yêu c u:ầ Tính ch s chung v l ng theo ph ng pháp iỉ ố ề ượ ươ q
Bài làm:
S nả
phẩ
m
Đơ
n vị
Năm 2006 Năm 2007
)0()1( ii qp )0()0( ii pq )1()1( ii pq )0()1( ii pqGiá đv
(1000đ)
L nượ
g tiêu
thụ
Giá đv
(1000đ)
L nượ
g tiêu
thụ
A Kg 8 1000 9 1100 9000 8000 9900 8800
B Mét 10 2000 10.2 2400 20400 20000 24480 24000
C Lít 9 4000 9.4 6000 37600 36000 56400 54000
T ng:ổ 67000 64000 90780 86800
Ch s chung v l ng theo ph ng pháp iỉ ố ề ượ ươ q:
Iq =
∑∑
∑ ∑
×
×
)1()0()0()0(
)1()1()0()1(
iiii
iiii
pqpq
pqpq
=
6700064000
9078086800
×
×
= 1.36
Nhóm 7
Đ :ề
Bài…1….: L ng hàng bán ra và giá c 2 m t hàng hai th tr ng TP.HCM và Hàượ ả ặ ở ị ườ
N iộ
M t hàngặ TP.HCM Hà N iộ
L ngượ Giá L ngượ Giá
X 700 20.000 430 24.000
Y 280 35.000 230 40.000
Z 480 16.000 650 12.000
Tính s bi n đ ng v kh i l ng, giá c hàng tiêu th hai th tr ng trên?ự ế ộ ề ố ượ ả ụ ở ị ườ
Bài làm
52.21
430700
2443020700
=
+
×+×
=XP
25.37
230280
4023035280
=
+
×+×
=YP
7.13
650480
1265016480
=
+
×+×
=ZP
Ch s không gian giá t ng h p :ỉ ố ổ ợ
%83.959583.0
)650480(12)230280(40)430700(24
)650480(16)230280(35)430700(20
)/( ==
+×++×++×
+×++×++×
==
∑
∑
iBi
iAi
P
qp
qp
BAI
Gía c hàng hóa tiêu th 3 m t hàng trên t i TP HCM so v i Hà N i là 95.83%, ít h nả ụ ặ ạ ớ ộ ơ
4.17% t ng ng là 130.16 tri u đ ngươ ứ ệ ồ
Ch s không gian l ng t ng h p:ỉ ố ượ ổ ợ
%95.1191995.1
7.1365025.3723052.21430
7.1348025.3728052.21700
)/( ==
×+×+×
×+×+×
==
∑
∑
iBi
iAi
q
pq
pq
BAI
.
L ng hàng hóa tiêu th 3 m t hàng trên t i TP HCM so v i Hà N i là 119.95%,ượ ụ ặ ạ ớ ộ
nhi u h n 19.95% t ng ng là 5343.9 đ n về ơ ươ ứ ơ ị
Đ :ề
Bài……3….: Có tài li u v năng su t lao đ ng c a m t m u g m 50 công nhân trongệ ề ấ ộ ủ ộ ẫ ồ
m t xí nghi p nh sau (kg):ộ ệ ư
Năng su t lao đ ngấ ộ S công nhân (ng i)ố ườ
<43
43 - 47
47 – 51
51 – 55
55 – 59
59 – 63
≥ 63
4
5
9
13
8
7
4
Nhóm 7
Yêu c u:ầ
a) Tính năng su t lao đ ng trung bình c a công nhân trong xí nghi p.ấ ộ ủ ệ
b) Tính m t v năng su t lao đ ngố ề ấ ộ
Bài làm:
Năng su t lao đ ngấ ộ S công nhânố
41
45
49
53
57
61
65
4
5
9
13
8
7
4
T ng:ổ 50
Năng su t lao đ ng tung bình c a công nhân trong xí nghi p là:ấ ộ ủ ệ
24.53
50
2662
50
4657618571353949545441_
==
×+×+×+×+×+×+×
=
×
=
∑
∑
i
ii
f
fx
x (kg/
ng)
Mod:
78.52
9
475
)813)913(
913
451
)()( 11
1
min0
0000
00
00
==
−+−
−
×+=
−+−
−
+=
+−
−
MMMM
MM
MM
ffff
ff
hxM
(kg/ng)
Đ :ề
Bài......4....: Có tài li u v giá c và s n l ng hàng hoá tiêu th t i m t th tr ngệ ề ả ả ượ ụ ạ ộ ị ườ
nh sau:ư
S nả
ph mẩ
Đ n vơ ị
tính
Năm 2006 Năm 2007
Giá đv
(1000đ)
L ng tiêuượ
thụ
Giá đv
(1000đ)
L ng tiêuượ
thụ
A
B
C
Kg
Mét
lít
8
10
9
1000
2000
4000
9
10,2
9,4
1100
2400
6000
Yêu c u:ầ Tính ch s chung v giá theo ph ng pháp iỉ ố ề ươ p
Bài làm:
S nả
phẩ
m
Đơ
n vị
Năm 2006 Năm 2007
)0()1( ii qp )0()0( ii pq )1()1( ii pq )0()1( ii pqGiá đv
(1000đ)
L nượ
g tiêu
thụ
Giá đv
(1000đ)
L nượ
g tiêu
thụ
A Kg 8 1000 9 1100 9000 8000 9900 8800
B Mét 10 2000 10.2 2400 20400 20000 24480 24000
C Lít 9 4000 9.4 6000 37600 36000 56400 54000
Nhóm 7
T ng:ổ 67000 64000 90780 86800
Ph ng pháp Laspeyrers:ươ
Ip =
∑
∑
)0()0(
)0()1(
ii
ii
qp
qp
Ip =
64000
67000
= 1.047 =104.7%
Ph ng pháp Peasche:ươ
Ip =
∑
∑
)1()0(
)1()1(
ii
ii
qp
qp
Ip =
86800
90780
= 1.046 =104.6%
Ph ng pháp Fisher:ươ
Ip =
∑ ∑
∑∑
)1()0()0()0(
)1()1()0()1(
iiii
iiii
qpxqp
qpxqp
Ip =
8680064000
9078067000
x
x
= 1.046 =104.6%
K t lu n:ế ậ
Gía c ba m t hàng A,B,C năm 2006 so năm 2007 b ng 0.146 l n (hay 104.6%) tăngả ặ ằ ầ
0.046 l n (hay 4.6%) t ng ng v i t ng m c tiêu th hàng hóa tăng 2944 tri u đ ng.ầ ươ ứ ớ ổ ứ ụ ệ ồ
Đ :ề
Bài....6.......: Có tài li u v giá c và s n l ng hàng hoá tiêu th t i m t th tr ngệ ề ả ả ượ ụ ạ ộ ị ườ
nh sau:ư
S nả
ph mẩ
Đ n vơ ị
tính
Năm 2006 Năm 2007
Giá đv
(1000đ)
L ng tiêuượ
thụ
Giá đv
(1000đ)
L ng tiêuượ
thụ
A
B
C
Kg
Mét
lít
8
10
9
1000
2000
4000
9
10,2
9,4
1100
2400
6000
Yêu c u:ầ
Phân tích s thay đ i t ng m c tiêu th hàng hoá c a 3 s n ph m năm 2007 so v iự ổ ổ ứ ụ ủ ả ẩ ớ
năm 2006 do nh h ng b i 2 nhân t : giá c và l ng hàng hoá tiêu thả ưở ở ố ả ượ ụ
Bài làm:
Nhóm 7
S nả
phẩ
m
Đơ
n vị
Năm 2006 Năm 2007
)0()1( ii qp )0()0( ii pq )1()1( ii pq )0()1( ii pqGiá đv
(1000đ)
L nượ
g tiêu
thụ
Giá đv
(1000đ)
L nượ
g tiêu
thụ
A Kg 8 1000 9 1100 9000 8000 9900 8800
B Mét 10 2000 10.2 2400 20400 20000 24480 24000
C Lít 9 4000 9.4 6000 37600 36000 56400 54000
T ng:ổ 67000 64000 90780 86800
Ch s m c tiêu th hàng hóa:ỉ ố ứ ụ
Ip = Ip x Iq
∑
∑
=
=
n
i
ii
n
i
ii
qp
qp
1
)0()0(
1
)1()1(
=
∑
∑
=
=
n
i
ii
n
i
ii
qp
qpi
1
)1()0(
1
)1()1(
x
∑
∑
=
=
n
i
ii
n
i
ii
qp
qp
1
)0()0(
1
)1()0(
64000
90780
=
86800
90780
x
64000
86800
1.418 = 1.046 x 1.356
S tuy t đ i:ố ệ ố
∑ ∑− )0()0()1()1( iiii qpqp = (∑ )1()1( ii qp -∑ )1()0( ii qp )+(∑ )1()0( ii qp -∑ )0()0( ii qp )
(90780-64000) = (90780-86800)+(86800-64000)
26780 = 3980+22800
S t ng đ i:ố ươ ố
∑
∑ ∑−
)0()0(
)0()0()1()1(
ii
iiii
qp
qpqp
=
∑
∑ ∑−
)0()0(
)1()0()1()1(
ii
iiii
qp
qpqp
∑
∑ ∑−
)0()0(
)0()0()1()0(
ii
iiii
qp
qpqp
64000
26780
=
64000
3980
+
64000
22800
41.84% = 6.22% + 35.62%
Nh n xét:ậ
T ng m c tiêu th hàng hóa 200ổ ứ ụ 7 so v i 2006 b ng 141.8% tăng 41.84% t ng ng sớ ằ ươ ứ ố
ti n 26777.6 tri u đ ng là do hai nguyên nhân tác đ ng:ề ệ ồ ộ
Do giá các m t hàng nói chung năm 2007 so v i năm 2006 tăng 34.62% làm cho t ngặ ớ ổ
m c tiêu th hàng hóa tăng 6.22% t n ng tăng 3980.8 đ ng.ứ ụ ươ ứ ồ
Do l ng hàng hóa tiêu th các m t hàng nói chung năm 2007 so v i năm 2006 tăngượ ụ ặ ớ
35062% làm cho t ng m c tiêu th hàng hóa tăng 35.62% t ng ng tăng tăng 22796.8ổ ứ ụ ươ ứ
tri u đ ng.ệ ồ

More Related Content

Similar to Bai tap nguyen_ly_thong_ke_kinh_te_3899

Bai tap-co-loi-giai
Bai tap-co-loi-giaiBai tap-co-loi-giai
Bai tap-co-loi-giai
Chnhnguyn808863
 
Bài tập nguyên lý thống kê có đáp án (1)
Bài tập nguyên lý thống kê có đáp án (1)Bài tập nguyên lý thống kê có đáp án (1)
Bài tập nguyên lý thống kê có đáp án (1)
Rain Snow
 
12 bai tap_nguyen_ly_thong_ke
12 bai tap_nguyen_ly_thong_ke12 bai tap_nguyen_ly_thong_ke
12 bai tap_nguyen_ly_thong_ke
Tường Minh Minh
 
[123doc.vn] bai-tap-nguyen-ly-thong-ke-co-loi-giai
[123doc.vn]   bai-tap-nguyen-ly-thong-ke-co-loi-giai[123doc.vn]   bai-tap-nguyen-ly-thong-ke-co-loi-giai
[123doc.vn] bai-tap-nguyen-ly-thong-ke-co-loi-giai
Tideviet Nguyen
 
7 Công cụ quản lý chất lượng - Nâng cao kỹ năng phân tích - 7 QC tools
7 Công cụ quản lý chất lượng - Nâng cao kỹ năng phân tích - 7 QC tools7 Công cụ quản lý chất lượng - Nâng cao kỹ năng phân tích - 7 QC tools
7 Công cụ quản lý chất lượng - Nâng cao kỹ năng phân tích - 7 QC tools
Thanh Nguyễn Văn
 
Bt quan tri doanh nghiep
Bt quan tri doanh nghiepBt quan tri doanh nghiep
Bt quan tri doanh nghiep
Tuyet Le
 
chuong6_hoi_qui_tuyen_tinh_don_bien_va_phan_tich_tuong_quan.pdf
chuong6_hoi_qui_tuyen_tinh_don_bien_va_phan_tich_tuong_quan.pdfchuong6_hoi_qui_tuyen_tinh_don_bien_va_phan_tich_tuong_quan.pdf
chuong6_hoi_qui_tuyen_tinh_don_bien_va_phan_tich_tuong_quan.pdf
HnhNg78
 
Bài tập về nhà
Bài tập về nhàBài tập về nhà
Bài tập về nhà
ThTi6
 
ĐỀ THI TOÁN KINH TẾ CÁC NĂM.pdf
ĐỀ THI TOÁN KINH TẾ CÁC NĂM.pdfĐỀ THI TOÁN KINH TẾ CÁC NĂM.pdf
ĐỀ THI TOÁN KINH TẾ CÁC NĂM.pdf
ssuser50d0bc
 
Báo cáo môn học phương pháp phần tử hữu hạn
Báo cáo môn học phương pháp phần tử hữu hạnBáo cáo môn học phương pháp phần tử hữu hạn
Báo cáo môn học phương pháp phần tử hữu hạn
https://www.facebook.com/garmentspace
 
Bài làm.docx
Bài làm.docxBài làm.docx
Bài làm.docx
Qunl258293
 
Tóm tắt chương trình toán
Tóm tắt chương trình toánTóm tắt chương trình toán
Tóm tắt chương trình toán
Long Nguyen
 
Các thủ thuật casio
Các thủ thuật casioCác thủ thuật casio
Các thủ thuật casio
ĐIỆN MÁY NỘI THẤT KIM CƯƠNG
 
Các thủ thuật casio
Các thủ thuật casioCác thủ thuật casio
Các thủ thuật casio
ĐIỆN MÁY NỘI THẤT KIM CƯƠNG
 
Chuyen de tich phan cuc hay
Chuyen de tich phan cuc hayChuyen de tich phan cuc hay
Chuyen de tich phan cuc hayOanh MJ
 
Tong hop kien thuc on thi dai hoc mon toan
Tong hop kien thuc on thi dai hoc mon toanTong hop kien thuc on thi dai hoc mon toan
Tong hop kien thuc on thi dai hoc mon toanHải Finiks Huỳnh
 
Tóm tắt chương trình toán
Tóm tắt chương trình toánTóm tắt chương trình toán
Tóm tắt chương trình toán
Long Nguyen
 
Tom tat-mon-toan
Tom tat-mon-toanTom tat-mon-toan
Tom tat-mon-toanCam huynh
 

Similar to Bai tap nguyen_ly_thong_ke_kinh_te_3899 (20)

Bai tap-co-loi-giai
Bai tap-co-loi-giaiBai tap-co-loi-giai
Bai tap-co-loi-giai
 
Bài tập nguyên lý thống kê có đáp án (1)
Bài tập nguyên lý thống kê có đáp án (1)Bài tập nguyên lý thống kê có đáp án (1)
Bài tập nguyên lý thống kê có đáp án (1)
 
12 bai tap_nguyen_ly_thong_ke
12 bai tap_nguyen_ly_thong_ke12 bai tap_nguyen_ly_thong_ke
12 bai tap_nguyen_ly_thong_ke
 
[123doc.vn] bai-tap-nguyen-ly-thong-ke-co-loi-giai
[123doc.vn]   bai-tap-nguyen-ly-thong-ke-co-loi-giai[123doc.vn]   bai-tap-nguyen-ly-thong-ke-co-loi-giai
[123doc.vn] bai-tap-nguyen-ly-thong-ke-co-loi-giai
 
7 qc tools
7 qc tools7 qc tools
7 qc tools
 
7 Công cụ quản lý chất lượng - Nâng cao kỹ năng phân tích - 7 QC tools
7 Công cụ quản lý chất lượng - Nâng cao kỹ năng phân tích - 7 QC tools7 Công cụ quản lý chất lượng - Nâng cao kỹ năng phân tích - 7 QC tools
7 Công cụ quản lý chất lượng - Nâng cao kỹ năng phân tích - 7 QC tools
 
Bt quan tri doanh nghiep
Bt quan tri doanh nghiepBt quan tri doanh nghiep
Bt quan tri doanh nghiep
 
chuong6_hoi_qui_tuyen_tinh_don_bien_va_phan_tich_tuong_quan.pdf
chuong6_hoi_qui_tuyen_tinh_don_bien_va_phan_tich_tuong_quan.pdfchuong6_hoi_qui_tuyen_tinh_don_bien_va_phan_tich_tuong_quan.pdf
chuong6_hoi_qui_tuyen_tinh_don_bien_va_phan_tich_tuong_quan.pdf
 
Bài tập về nhà
Bài tập về nhàBài tập về nhà
Bài tập về nhà
 
ĐỀ THI TOÁN KINH TẾ CÁC NĂM.pdf
ĐỀ THI TOÁN KINH TẾ CÁC NĂM.pdfĐỀ THI TOÁN KINH TẾ CÁC NĂM.pdf
ĐỀ THI TOÁN KINH TẾ CÁC NĂM.pdf
 
Báo cáo môn học phương pháp phần tử hữu hạn
Báo cáo môn học phương pháp phần tử hữu hạnBáo cáo môn học phương pháp phần tử hữu hạn
Báo cáo môn học phương pháp phần tử hữu hạn
 
Bài làm.docx
Bài làm.docxBài làm.docx
Bài làm.docx
 
Tóm tắt chương trình toán
Tóm tắt chương trình toánTóm tắt chương trình toán
Tóm tắt chương trình toán
 
Các thủ thuật casio
Các thủ thuật casioCác thủ thuật casio
Các thủ thuật casio
 
Các thủ thuật casio
Các thủ thuật casioCác thủ thuật casio
Các thủ thuật casio
 
Nguyên
NguyênNguyên
Nguyên
 
Chuyen de tich phan cuc hay
Chuyen de tich phan cuc hayChuyen de tich phan cuc hay
Chuyen de tich phan cuc hay
 
Tong hop kien thuc on thi dai hoc mon toan
Tong hop kien thuc on thi dai hoc mon toanTong hop kien thuc on thi dai hoc mon toan
Tong hop kien thuc on thi dai hoc mon toan
 
Tóm tắt chương trình toán
Tóm tắt chương trình toánTóm tắt chương trình toán
Tóm tắt chương trình toán
 
Tom tat-mon-toan
Tom tat-mon-toanTom tat-mon-toan
Tom tat-mon-toan
 

Bai tap nguyen_ly_thong_ke_kinh_te_3899

  • 1. Nhóm 7 BÀI T P NGUYÊN LÝ TH NG KÊ KINH TẬ Ố Ế Đ :ề Bài…2…..: Ti n l ng c a m t t ng th bao g m 7 nhân viên qu n lý thu c 1 côngề ươ ủ ộ ổ ể ồ ả ộ ty trong tháng 9/2010 nh sau: 4,7 ; 6,9 ; 7,3 ; 7,6 ; 7,8 ; 8,7 ; 8,9 (tr.đ)ư M t m u bao g m 4 nhân viên đ c ch n ng u nhiên t 7 nhân viên trên, s li u vộ ẫ ồ ượ ọ ẫ ừ ố ệ ề ti n l ng nh sau: 4,7 ; 7,3 ; 7,8 ; 8,7 (tri u đ ng)ề ươ ư ệ ồ Yêu c u:ầ a) Tính ti n l ng trung bình, ph ng sai v ti n l ng c a t ng thề ươ ươ ề ề ươ ủ ổ ể b) Tính ti n l ng trung bình, ph ng sai v ti n l ng m u.ề ươ ươ ề ề ươ ẫ Bài làm: a) Ti n l ng trung bình c a t ng th là:ề ươ ủ ổ ể x = 7 9.87.88.76.73.79.67.4 ++++++ =7.4 Ph ng sai v ti n l ng c a t ng th là:ươ ề ề ươ ủ ổ ể ix if ii fx ii fx2 ( −ix µ) 2 if 4.7 1 4.7 22.09 7.29 6.9 1 6.9 47.61 0.25 7.3 1 7.3 53.29 0.01 7.6 1 7.6 57.76 0.04 7.8 1 7.8 60.84 0.16 8.7 1 8.7 75.69 1.69 8.9 1 8.9 79.21 2.25 T ngổ : 7 51.9 396.49 11.69 µ = ∑ ∑ i ii f fx = 7 9.51 =7.4 σ2 = ∑ ∑ = = − k i i k i ii f fx 1 1 2 )( µ =11.69/7 = 1.67 b) Ti n l ng trung bình c a m u là:ề ươ ủ ẫ x = 4 7.88.73.77.4 +++ = 4 5.28 = 7.125
  • 2. Nhóm 7 ix if ii fx ii fx2 ( −ix µ) 2 if 4.7 1 4.7 22.09 5.88 7.3 1 7.3 53.29 0.03 7.8 1 7.8 60.84 0.46 8.7 1 8.7 75.69 2.48 4 28.5 211.91 8.85 µ = ∑ ∑ i ii f fx = 4 5.28 = 7.125 σ2 = ∑ ∑ = = − k i i k i ii f fx 1 1 2 )( µ = 8.85/4 = 2.2125 Đ :ề Bài......5.....: Có tài li u v giá c và s n l ng hàng hoá tiêu th t i m t th tr ngệ ề ả ả ượ ụ ạ ộ ị ườ nh sau:ư S nả ph mẩ Đ n vơ ị tính Năm 2006 Năm 2007 Giá đv (1000đ) L ng tiêuượ thụ Giá đv (1000đ) L ng tiêuượ thụ A B C Kg Mét lít 8 10 9 1000 2000 4000 9 10,2 9,4 1100 2400 6000 Yêu c u:ầ Tính ch s chung v l ng theo ph ng pháp iỉ ố ề ượ ươ q Bài làm: S nả phẩ m Đơ n vị Năm 2006 Năm 2007 )0()1( ii qp )0()0( ii pq )1()1( ii pq )0()1( ii pqGiá đv (1000đ) L nượ g tiêu thụ Giá đv (1000đ) L nượ g tiêu thụ A Kg 8 1000 9 1100 9000 8000 9900 8800 B Mét 10 2000 10.2 2400 20400 20000 24480 24000 C Lít 9 4000 9.4 6000 37600 36000 56400 54000 T ng:ổ 67000 64000 90780 86800 Ch s chung v l ng theo ph ng pháp iỉ ố ề ượ ươ q: Iq = ∑∑ ∑ ∑ × × )1()0()0()0( )1()1()0()1( iiii iiii pqpq pqpq = 6700064000 9078086800 × × = 1.36
  • 3. Nhóm 7 Đ :ề Bài…1….: L ng hàng bán ra và giá c 2 m t hàng hai th tr ng TP.HCM và Hàượ ả ặ ở ị ườ N iộ M t hàngặ TP.HCM Hà N iộ L ngượ Giá L ngượ Giá X 700 20.000 430 24.000 Y 280 35.000 230 40.000 Z 480 16.000 650 12.000 Tính s bi n đ ng v kh i l ng, giá c hàng tiêu th hai th tr ng trên?ự ế ộ ề ố ượ ả ụ ở ị ườ Bài làm 52.21 430700 2443020700 = + ×+× =XP 25.37 230280 4023035280 = + ×+× =YP 7.13 650480 1265016480 = + ×+× =ZP Ch s không gian giá t ng h p :ỉ ố ổ ợ %83.959583.0 )650480(12)230280(40)430700(24 )650480(16)230280(35)430700(20 )/( == +×++×++× +×++×++× == ∑ ∑ iBi iAi P qp qp BAI Gía c hàng hóa tiêu th 3 m t hàng trên t i TP HCM so v i Hà N i là 95.83%, ít h nả ụ ặ ạ ớ ộ ơ 4.17% t ng ng là 130.16 tri u đ ngươ ứ ệ ồ Ch s không gian l ng t ng h p:ỉ ố ượ ổ ợ %95.1191995.1 7.1365025.3723052.21430 7.1348025.3728052.21700 )/( == ×+×+× ×+×+× == ∑ ∑ iBi iAi q pq pq BAI . L ng hàng hóa tiêu th 3 m t hàng trên t i TP HCM so v i Hà N i là 119.95%,ượ ụ ặ ạ ớ ộ nhi u h n 19.95% t ng ng là 5343.9 đ n về ơ ươ ứ ơ ị Đ :ề Bài……3….: Có tài li u v năng su t lao đ ng c a m t m u g m 50 công nhân trongệ ề ấ ộ ủ ộ ẫ ồ m t xí nghi p nh sau (kg):ộ ệ ư Năng su t lao đ ngấ ộ S công nhân (ng i)ố ườ <43 43 - 47 47 – 51 51 – 55 55 – 59 59 – 63 ≥ 63 4 5 9 13 8 7 4
  • 4. Nhóm 7 Yêu c u:ầ a) Tính năng su t lao đ ng trung bình c a công nhân trong xí nghi p.ấ ộ ủ ệ b) Tính m t v năng su t lao đ ngố ề ấ ộ Bài làm: Năng su t lao đ ngấ ộ S công nhânố 41 45 49 53 57 61 65 4 5 9 13 8 7 4 T ng:ổ 50 Năng su t lao đ ng tung bình c a công nhân trong xí nghi p là:ấ ộ ủ ệ 24.53 50 2662 50 4657618571353949545441_ == ×+×+×+×+×+×+× = × = ∑ ∑ i ii f fx x (kg/ ng) Mod: 78.52 9 475 )813)913( 913 451 )()( 11 1 min0 0000 00 00 == −+− − ×+= −+− − += +− − MMMM MM MM ffff ff hxM (kg/ng) Đ :ề Bài......4....: Có tài li u v giá c và s n l ng hàng hoá tiêu th t i m t th tr ngệ ề ả ả ượ ụ ạ ộ ị ườ nh sau:ư S nả ph mẩ Đ n vơ ị tính Năm 2006 Năm 2007 Giá đv (1000đ) L ng tiêuượ thụ Giá đv (1000đ) L ng tiêuượ thụ A B C Kg Mét lít 8 10 9 1000 2000 4000 9 10,2 9,4 1100 2400 6000 Yêu c u:ầ Tính ch s chung v giá theo ph ng pháp iỉ ố ề ươ p Bài làm: S nả phẩ m Đơ n vị Năm 2006 Năm 2007 )0()1( ii qp )0()0( ii pq )1()1( ii pq )0()1( ii pqGiá đv (1000đ) L nượ g tiêu thụ Giá đv (1000đ) L nượ g tiêu thụ A Kg 8 1000 9 1100 9000 8000 9900 8800 B Mét 10 2000 10.2 2400 20400 20000 24480 24000 C Lít 9 4000 9.4 6000 37600 36000 56400 54000
  • 5. Nhóm 7 T ng:ổ 67000 64000 90780 86800 Ph ng pháp Laspeyrers:ươ Ip = ∑ ∑ )0()0( )0()1( ii ii qp qp Ip = 64000 67000 = 1.047 =104.7% Ph ng pháp Peasche:ươ Ip = ∑ ∑ )1()0( )1()1( ii ii qp qp Ip = 86800 90780 = 1.046 =104.6% Ph ng pháp Fisher:ươ Ip = ∑ ∑ ∑∑ )1()0()0()0( )1()1()0()1( iiii iiii qpxqp qpxqp Ip = 8680064000 9078067000 x x = 1.046 =104.6% K t lu n:ế ậ Gía c ba m t hàng A,B,C năm 2006 so năm 2007 b ng 0.146 l n (hay 104.6%) tăngả ặ ằ ầ 0.046 l n (hay 4.6%) t ng ng v i t ng m c tiêu th hàng hóa tăng 2944 tri u đ ng.ầ ươ ứ ớ ổ ứ ụ ệ ồ Đ :ề Bài....6.......: Có tài li u v giá c và s n l ng hàng hoá tiêu th t i m t th tr ngệ ề ả ả ượ ụ ạ ộ ị ườ nh sau:ư S nả ph mẩ Đ n vơ ị tính Năm 2006 Năm 2007 Giá đv (1000đ) L ng tiêuượ thụ Giá đv (1000đ) L ng tiêuượ thụ A B C Kg Mét lít 8 10 9 1000 2000 4000 9 10,2 9,4 1100 2400 6000 Yêu c u:ầ Phân tích s thay đ i t ng m c tiêu th hàng hoá c a 3 s n ph m năm 2007 so v iự ổ ổ ứ ụ ủ ả ẩ ớ năm 2006 do nh h ng b i 2 nhân t : giá c và l ng hàng hoá tiêu thả ưở ở ố ả ượ ụ Bài làm:
  • 6. Nhóm 7 S nả phẩ m Đơ n vị Năm 2006 Năm 2007 )0()1( ii qp )0()0( ii pq )1()1( ii pq )0()1( ii pqGiá đv (1000đ) L nượ g tiêu thụ Giá đv (1000đ) L nượ g tiêu thụ A Kg 8 1000 9 1100 9000 8000 9900 8800 B Mét 10 2000 10.2 2400 20400 20000 24480 24000 C Lít 9 4000 9.4 6000 37600 36000 56400 54000 T ng:ổ 67000 64000 90780 86800 Ch s m c tiêu th hàng hóa:ỉ ố ứ ụ Ip = Ip x Iq ∑ ∑ = = n i ii n i ii qp qp 1 )0()0( 1 )1()1( = ∑ ∑ = = n i ii n i ii qp qpi 1 )1()0( 1 )1()1( x ∑ ∑ = = n i ii n i ii qp qp 1 )0()0( 1 )1()0( 64000 90780 = 86800 90780 x 64000 86800 1.418 = 1.046 x 1.356 S tuy t đ i:ố ệ ố ∑ ∑− )0()0()1()1( iiii qpqp = (∑ )1()1( ii qp -∑ )1()0( ii qp )+(∑ )1()0( ii qp -∑ )0()0( ii qp ) (90780-64000) = (90780-86800)+(86800-64000) 26780 = 3980+22800 S t ng đ i:ố ươ ố ∑ ∑ ∑− )0()0( )0()0()1()1( ii iiii qp qpqp = ∑ ∑ ∑− )0()0( )1()0()1()1( ii iiii qp qpqp ∑ ∑ ∑− )0()0( )0()0()1()0( ii iiii qp qpqp 64000 26780 = 64000 3980 + 64000 22800 41.84% = 6.22% + 35.62% Nh n xét:ậ T ng m c tiêu th hàng hóa 200ổ ứ ụ 7 so v i 2006 b ng 141.8% tăng 41.84% t ng ng sớ ằ ươ ứ ố ti n 26777.6 tri u đ ng là do hai nguyên nhân tác đ ng:ề ệ ồ ộ Do giá các m t hàng nói chung năm 2007 so v i năm 2006 tăng 34.62% làm cho t ngặ ớ ổ m c tiêu th hàng hóa tăng 6.22% t n ng tăng 3980.8 đ ng.ứ ụ ươ ứ ồ Do l ng hàng hóa tiêu th các m t hàng nói chung năm 2007 so v i năm 2006 tăngượ ụ ặ ớ 35062% làm cho t ng m c tiêu th hàng hóa tăng 35.62% t ng ng tăng tăng 22796.8ổ ứ ụ ươ ứ tri u đ ng.ệ ồ