3. www.phukienbepthanhdat.com
54 Khóa 03671 (kính) Cái 27,727 2,773 30,500
55 Khóa KT972 Cái 42,273 4,227 46,500
56 Khóa 03973 Cái 58,182 5,818 64,000
57 Khóa 03974 Cái 55,455 5,546 61,001
58 Khóa 03975 Cái 75,000 7,500 82,500
IV. NHÓM 04 - KHÓA CỬA
A. NHÓM KHÓA CỬA (HỢP KIM)
59 Khóa 01-15 Bộ 375,000 37,500 412,500
60 Khóa 01-15 tay cong Bộ 260,000 26,000 286,000
61 Khóa 04105 (ban công) Bộ 332,727 33,273 366,000
62 Khóa 04108 (ổ 2018) Bộ 223,182 22,318 245,500
63 Khóa 01-15 (ổ 2019) Bộ 405,909 40,591 446,500
64 Khóa 04705 Bộ 368,636 36,864 405,500
65 Khóa 04706 Bộ 484,091 48,409 532,500
66 Khóa 04707 Bộ 230,000 23,000 253,000
67 Khóa 04708 Bộ 484,091 48,409 532,500
68 Khóa 04711 Bộ 435,455 43,546 479,001
69 Khóa 04712 Bộ 435,455 43,546 479,001
70 Khóa 04713 Bộ 395,909 39,591 435,500
71 Khóa 04716 Bộ 484,091 48,409 532,500
72 Khóa 04717 Bộ 484,091 48,409 532,500
73 Khóa 04730 Bộ 605,555 60,556 666,111
74 Khóa 04731 Bộ 665,455 66,546 732,001
75 Khóa 04806 Bộ 520,455 52,046 572,501
76 Khóa 04808 Bộ 520,455 52,046 572,501
77 Khóa 04830 Bộ 575,455 57,546 633,001
78 Khóa 04831 Bộ 701,818 70,182 772,000
79 Khóa 04901 Bộ 351,818 35,182 387,000
80 Khóa 04902 Bộ 351,818 35,182 387,000
81 Khóa 04903 Bộ 351,818 35,182 387,000
82 Khóa 04904 Bộ 351,818 35,182 387,000
83 Khóa 04905 Bộ 386,818 38,682 425,500
84 Khóa 04906 Bộ 508,182 50,818 559,000
85 Khóa 04907 Bộ 235,000 23,500 258,500
86 Khóa 04908 Bộ 508,182 50,818 559,000
87 Khóa 04909 Bộ 235,000 23,500 258,500
88 Khóa 04911 Bộ 454,091 45,409 499,500
4. www.phukienbepthanhdat.com
89 Khóa 04912 Bộ 454,091 45,409 499,500
90 Khóa 04913 Bộ 412,727 41,273 454,000
91 Khóa 04916 Bộ 477,273 47,727 525,000
92 Khóa 04916 (ổ 2018) Bộ 477,273 47,727 525,000
93 Khóa 04917 Bộ 477,273 47,727 525,000
94 Khóa 04918 Bộ 533,636 53,364 587,000
95 Khóa 04919 Bộ 533,636 53,364 587,000
96 Khóa 04920 Bộ 533,636 53,364 587,000
97 Khóa 04921 Bộ 533,636 53,364 587,000
98 Khóa 04922 Bộ 533,636 53,364 587,000
99 Khóa 04923 Bộ 533,636 53,364 587,000
100 Khóa 04924 Bộ 533,636 53,364 587,000
101 Khóa 04930 Bộ 629,091 62,909 692,000
102 Khóa 04931 Bộ 690,000 69,000 759,000
103 Khóa 04932 Bộ 690,000 69,000 759,000
B. NHÓM KHÓA CỬA (INOX)
104 Khóa 04192 Bộ 1,000,000 100,000 1,100,000
105 Khóa 04194 Bộ 1,200,000 120,000 1,320,000
106 Khóa 04195 Bộ 1,400,000 140,000 1,540,000
107 Khóa 04825 Bộ 563,636 56,364 620,000
108 Khóa 04933 Bộ 1,800,000 180,000 1,980,000
C. NHÓM KHÓA CỬA (ĐỒNG)
109 Khóa 04190 Bộ 1,335,909 133,591 1,469,500
110 Khóa 04191 Bộ 1,335,909 133,591 1,469,500
111 Khóa 04196 Bộ 1,800,000 180,000 1,980,000
112 Khóa 04197 Bộ 1,800,000 180,000 1,980,000
113 Khóa 04198 Bộ 2,090,909 209,091 2,300,000
114 Khóa 04199 Bộ 2,700,000 270,000 2,970,000
D. NHÓM KHÓA CỬA ĐẠI SẢNH (ĐỒNG)
115 Khóa 04190 New Bộ 8,727,273 872,727 9,600,000
116 Khóa 04290 Bộ 6,090,909 609,091 6,700,000
E. NHÔM KHÓA CỬA ĐẨY, CỬA VỆ SINH
117 Khóa 04140 Bộ 86,818 8,682 95,500
118 Khóa 04610 Bộ 241,818 24,182 266,000
F. NHÓM KHÓA CỬA THÔNG PHÒNG (HỢP KIM)
119 Khóa 04380 Bộ 273,182 27,318 300,500
120 Khóa 04381 Bộ 273,182 27,318 300,500
5. www.phukienbepthanhdat.com
121 Khóa 04500-2022 Bộ 321,818 32,182 354,000
122 Khóa 04501-2022 Bộ 321,818 32,182 354,000
123 Khóa 04502-2022 Bộ 321,818 32,182 354,000
124 Khóa 04503-2022 Bộ 273,182 27,318 300,500
125 Khóa 04504-2022 Bộ 338,182 33,818 372,000
126 Khóa 04505-2022 Bộ 338,182 33,818 372,000
127 Khóa 04506-2022 Bộ 273,182 27,318 300,500
128 Khóa 04507-2022 Bộ 273,182 27,318 300,500
129 Khóa 04508-2022 Bộ 338,182 33,818 372,000
130 Khóa 04509-2022 Bộ 346,364 34,636 381,000
131 Khóa 04510-2022 Bộ 338,182 33,818 372,000
132 Khóa 04511-2022 Bộ 363,636 36,364 400,000
133 Khóa 04512-2022 Bộ 338,182 33,818 372,000
134 Khóa 04270-2-22 Bộ 363,636 36,364 400,000
135 Khóa 04271-2022 Bộ 363,636 36,364 400,000
136 Khóa 04272-2022 Bộ 363,636 36,364 400,000
137 Khóa 04273-2022 Bộ 363,636 36,364 400,000
138 Khóa 04500-2025 Bộ 321,818 32,182 354,000
139 Khóa 04501-2025 Bộ 321,818 32,182 354,000
140 Khóa 04502-2025 Bộ 321,818 32,182 354,000
141 Khóa 04503-2025 Bộ 273,182 27,318 300,500
142 Khóa 04504-2025 Bộ 338,182 33,818 372,000
143 Khóa 04505-2025 Bộ 338,182 33,818 372,000
144 Khóa 04506-2025 Bộ 273,182 27,318 300,500
145 Khóa 04507-2025 Bộ 273,182 27,318 300,500
146 Khóa 04508-2025 Bộ 338,182 33,818 372,000
147 Khóa 04509-2025 Bộ 346,364 34,636 381,000
148 Khóa 04510-2025 Bộ 338,182 33,818 372,000
149 Khóa 04511-2025 Bộ 363,636 36,364 400,000
150 Khóa 04512-2025 Bộ 338,182 33,818 372,000
151 Khóa 04270-2025 Bộ 363,636 36,364 400,000
152 Khóa 04271-2025 Bộ 363,636 36,364 400,000
153 Khóa 04272-2025 Bộ 363,636 36,364 400,000
154 Khóa 04273-2025 Bộ 363,636 36,364 400,000
155 Khóa 04508-2026 Bộ 353,636 35,364 389,000
156 Khóa 04509-2026 Bộ 379,091 37,909 417,000
157 Khóa 04510-2026 Bộ 353,636 35,364 389,000
6. www.phukienbepthanhdat.com
158 Khóa 04511-2026 Bộ 379,091 37,909 417,000
159 Khóa 04512-2026 Bộ 353,636 35,364 389,000
160 Khóa 04514-2026 Bộ 650,000 65,000 715,000
161 Khóa 04515-2026 Bộ 820,000 82,000 902,000
162 Khóa 04516-2026 Bộ 630,000 63,000 693,000
163 Khóa 04270-2026 Bộ 379,091 37,909 417,000
164 Khóa 04271-2026 Bộ 379,091 37,909 417,000
165 Khóa 04272-2026 Bộ 379,091 37,909 417,000
166 Khóa 04273-2026 Bộ 379,091 37,909 417,000
G. NHÓM KHÓA CỬA THÔNG PHÒNG (INOX)
167 Khóa cửa 04514-2027 Bộ 650,000 65,000 715,000
168 Khóa cửa 04515-2027 Bộ 820,000 82,000 902,000
169 Khóa cửa 04516-2027 Bộ 630,000 63,000 693,000
170 Khóa cửa 04274-2022 Bộ 435,909 43,591 479,500
171 Khóa cửa 04275-2022 Bộ 435,909 43,591 479,500
172 Khóa cửa 04370-2022 Bộ 435,909 43,591 479,500
173 Khóa cửa 04274-2025 Bộ 435,909 43,591 479,500
174 Khóa cửa 04275-2025 Bộ 435,909 43,591 479,500
175 Khóa cửa 04370-2025 Bộ 435,909 43,591 479,500
176 Khóa cửa 04274-2026 Bộ 450,000 45,000 495,000
177 Khóa cửa 04275-2026 Bộ 450,000 45,000 495,000
178 Khóa cửa 04370-2026 Bộ 450,000 45,000 495,000
179 Khóa cửa 04274-2027 Bộ 450,000 45,000 495,000
180 Khóa cửa 04275-2027 Bộ 450,000 45,000 495,000
181 Khóa cửa 04370-2027 Bộ 450,000 45,000 495,000
H. NHÓM KHÓA CỬA THÔNG PHÒNG (ĐỒNG)
182 Khóa cửa 04276-2022 Bộ 1,136,364 113,636 1,250,000
183 Khóa cửa 04277-2022 Bộ 1,136,364 113,636 1,250,000
184 Khóa cửa 04279-2022 Bộ 1,436,364 143,636 1,580,000
185 Khóa cửa 04276-2025 Bộ 1,136,364 113,636 1,250,000
186 Khóa cửa 04277-2025 Bộ 1,136,364 113,636 1,250,000
187 Khóa cửa 04279-2025 Bộ 1,436,364 143,636 1,580,000
188 Khóa cửa 04276-2026 Bộ 1,150,000 115,000 1,265,000
189 Khóa cửa 04277-2026 Bộ 1,150,000 115,000 1,265,000
190 Khóa 04279-2026 Bộ 1,450,000 145,000 1,595,000
191 Khóa 04276-2027 Bộ 1,150,000 115,000 1,265,000
192 Khóa 04277-2027 Bộ 1,150,000 115,000 1,265,000
7. www.phukienbepthanhdat.com
193 Khóa 04279-2027 Bộ 1,450,000 145,000 1,595,000
I. NHÓM KHÓA CỬA TAY NẮM TRÒN
194 Khóa 04202 Bộ 142,273 14,227 156,500
195 Khóa 04203 Bộ 142,273 14,227 156,500
196 Khóa 04204 Bộ 142,273 14,227 156,500
197 Khóa 04205 Bộ 142,273 14,227 156,500
198 Khóa 04206 Bộ 142,273 14,227 156,500
199 Khóa 04207 Bộ 142,273 14,227 156,500
200 Khóa 04208 Bộ 142,273 14,227 156,500
201 Khóa 04209 Bộ 142,273 14,227 156,500
202 Khóa 04210 Bộ 142,273 14,227 156,500
203 Khóa 04211 Bộ 142,273 14,227 156,500
V. NHÓM 05 - KHÓA CẦU NGANG
A. NHÓM KHÓA CẦU NGANG GANG
204 Khóa CN 92 Cái 35,000 3,500 38,500
205 Khóa CN 86 Cái 33,636 3,364 37,000
206 Khóa 05720 Cái 30,000 3,000 33,000
B. NHÓM KHÓA CẦU NGANG ĐỒNG
207 Khóa CN 05201 Cái 120,909 12,091 133,000
208 Khóa CN 05202 Cái 133,636 13,364 147,000
209 Khóa CN 05206 Cái 114,545 11,455 126,000
210 Khóa CN 05207 Cái 112,273 11,227 123,500
211 Khóa CN 05208 Cái 98,182 9,818 108,000
212 Khóa CN 982 Cái 125,455 12,546 138,001
213 Khóa CN 971 Cái 107,727 10,773 118,500
214 Khóa CN 971 (05203) Cái 80,000 8,000 88,000
C. NHÓM KHÓA CẦU NGANG INOX
215 Khóa CN 05209 Cái 209,091 20,909 230,000
216 Khóa CN 05210 Cái 227,273 22,727 250,000
VI. NHÓM KHÓA XE MÁY (06)
217 Khóa DR96 Cái 96,818 9,682 106,500 (Ngừng sản xuất)
218 Khóa DR96 Inox Cái 96,818 9,682 106,500 (Ngừng sản xuất)
219 Khóa DR 06970 Cái 61,364 6,136 67,500
220 Khóa DR 06971 Cái 99,091 9,909 109,000
221 Khóa SIRIUS Cái 96,818 9,682 106,500 (Ngừng sản xuất)
222 Khóa FUTURE Cái 96,818 9,682 106,500 (Ngừng sản xuất)
223 Khóa VIVA Cái 92,727 9,273 102,000 (Ngừng sản xuất)
8. www.phukienbepthanhdat.com
224 Khóa JUPITER Cái 96,818 9,682 106,500 (Ngừng sản xuất)
225 Khóa WAVE Cái 96,818 9,682 106,500 (Ngừng sản xuất)
226 Khóa phanh đĩa 06972 Cái 90,000 9,000 99,000
VII. NHÓM BẢN LỀ (08)
A. NHÓM BẢN LỀ SƠN
227 Bản lề 08127 Bộ 30,909 3,091 34,000
228 Bản lề 08117 Bộ 25,909 2,591 28,500
229 Bản lề 08100 Bộ 21,818 2,182 24,000
230 Bản lề 08076 Bộ 15,455 1,546 17,001
231 Bản lề 08124 Bộ 31,364 3,136 34,500 (Ngừng sản xuất)
232 Bản lề 08135 Bộ 29,091 2,909 32,000 (Ngừng sản xuất)
233 Bản lề 08151 Bộ 14,545 1,455 16,000 (Ngừng sản xuất)
234 Bản lề 08111 Bộ 18,636 1,864 20,500 (Ngừng sản xuất)
235 Bản lề 08086 Bộ 15,909 1,591 17,500 (Ngừng sản xuất)
B.NHÓM BẢN LỀ INOX
236 Bản lề 08125 Bộ 61,818 6,182 68,000
237 Bản lề 08115 Bộ 44,091 4,409 48,500
238 Bản lề 08075 Bộ 22,273 2,227 24,500
239 Bản lề 08134 Bộ 55,000 5,500 60,500 (Ngừng sản xuất)
240 Bản lề 08109 Bộ 43,182 4,318 47,500 (Ngừng sản xuất)
241 Bản lề 08085 Bộ 35,000 3,500 38,500 (Ngừng sản xuất)
C. NHÓM BẢN LỀ LÁ INOX
242 Bản lề 08205 Bộ 61,364 6,136 67,500
243 Bản lề 08225 Bộ 75,909 7,591 83,500
244 Bản lề 08275 Bộ 32,727 3,273 36000
D. NHÓM BẢN LỀ MẠ
245 Bản lề 08126 Bộ 20,909 2,091 23,000 (Ngừng sản xuất)
246 Bản lề 08136 Bộ 19,091 1,909 21,000 (Ngừng sản xuất)
247 Bản lề 08110 Bộ 12,727 1,273 14,000 (Ngừng sản xuất)
248 Bản lề 08084 Bộ 10,000 1,000 11,000 (Ngừng sản xuất)
VIII. NHÓM CLEMON (09)
A. NHÓM CLEMON HỢP KIM
249 Clemon CK 09990 Bộ 83,636 8,364 92,000
250 Clemon KK 09992 Bộ 71,364 7,136 78,500
251 Clemon CS 09991 Bộ 55,909 5,591 61,500
252 Clemon CS 09993 (gập) Bộ 55,909 5,591 61,500
253 Clemon CK 09994 (max) Bộ 75,000 7,500 82,500
9. www.phukienbepthanhdat.com
254 Clemon KK 09996 (gập) Bộ 71,364 7,136 78,500
255 Clemon CK 09980 Bộ 88,182 8,818 97,000
256 Clemon KK 09982 Bộ 75,909 7,591 83,500
257 Clemon CS 09981 Bộ 60,000 6,000 66000
258 Clemon CS 09891 (Tráng sứ) Bộ 62,273 6,227 68500
259 Clemon KK 09892 (Tráng sứ) Bộ 75,000 7,500 82500
260 Clemon CS 09891 (Cánh gián) Bộ 62,273 6,227 68500
261 Clemon KK 09892 (Cánh gián) Bộ 75,000 7,500 82500
262 Clemon CS 09891 (Ghi hồng) Bộ 62,273 6,227 68500
263 Clemon KK 09892 (Ghi hồng) Bộ 75,000 7,500 82500
264 Clemon CS 09881 (Hoàng đồng) Bộ 84,091 8,409 92500
265 Clemon KK 09882 (Hoàng đồng) Bộ 90,000 9,000 99000
266 Clemon CS 09881 (Vàng đồng) Bộ 84,091 8,409 92500
267 Clemon KK 09882 (Vàng đồng) Bộ 90,000 9,000 99000
B. NHÓM CLEMON (ĐỒNG)
268 Clemon CS 09961 Bộ 455,000 45,500 500,500
269 Clemon KK 09962 Bộ 475,000 47,500 522,500
270 Clemon KK 09972 Bộ 395,000 39,500 434,500
IX. NHÓM CHỐT, MÓC CỬA (10)
A. CHỐT CÀI, MÓC, ỐNG CHỐT
271 Chốt 10400 Bộ 31,818 3,182 35,000
272 Chốt 10430 Bộ 18,182 1,818 20,000
273 Chốt 10300 Bộ 14,091 1,409 15,500
274 Chốt 10280 Bộ 11,818 1,182 13,000
275 Chốt 10320 Bộ 18,182 1,818 20,000
276 Chốt 10110 Bộ 24,091 2,409 26,500
277 Ống chốt CLM 10250 Bộ 14,091 1,409 15,500
B. CHỐT CHỐNG ĐẬP
278 Chốt 10450 Bộ 40,909 4,091 45,000
279 Chốt 10451 Bộ 42,727 4,273 47,000
280 Chốt 10452 Bộ 108,182 10,818 119,000
X. NHÓM THANH CLEMON
A. THANH SƠN TĨNH ĐIỆN
281 Thanh 09892 màu cánh gián (0,6) m 8,636 864 9,500
282 Thanh 09892 màu cánh gián (0,9) m 8,636 864 9,500
283 Thanh 09892 màu cánh gián (1,0) m 8,636 864 9,500
284 Thanh 09892 màu cánh gián (1,2) m 8,636 864 9,500
10. www.phukienbepthanhdat.com
285 Thanh 09892 màu cánh gián (1,5) m 8,636 864 9,500
286 Thanh 09892 màu cánh gián (2,0) m 8,636 864 9,500
287 Thanh 09892 màu ghi hồng (0,6) m 9,545 955 10,500
288 Thanh 09892 màu ghi hồng (0,9) m 9,545 955 10,500
289 Thanh 09892 màu ghi hồng (1,0) m 9,545 955 10,500
290 Thanh 09892 màu ghi hồng (1,2) m 9,545 955 10,500
291 Thanh 09892 màu ghi hồng (1,5) m 9,545 955 10,500
292 Thanh 09892 màu trắng sứ (0,6) m 8,636 864 9,500
293 Thanh 09892 màu trắng sứ (0,9) m 8,636 864 9,500
294 Thanh 09892 màu trắng sứ (1,0) m 8,636 864 9,500
295 Thanh 09892 màu trắng sứ (1,2) m 8,636 864 9,500
296 Thanh 09892 màu trắng sứ (1,5) m 8,636 864 9,500
297 Thanh 09892 màu vàng đồng (0,6) m
298 Thanh 09892 màu vàng đồng (0,9) m
299 Thanh 09892 màu vàng đồng (1,0) m
300 Thanh 09892 màu vàng đồng (1,2) m
301 Thanh 09892 màu vàng đồng (1,5) m
302 Thanh 09998 (0,6) m 9,545 955 10,500
303 Thanh 09998 (0,9) m 9,545 955 10,500
304 Thanh 09998 (1,0) m 9,545 955 10,500
305 Thanh 09998 (1,5) m 9,545 955 10,500
306 Thanh 09994 m 8,636 864 9,500
B. THANH ĐỒNG
307 Thanh 09662 (0,6) m
m
m
m
m
m
85,000 85,000 170,000
308 Thanh 09662 (0,9) 85,000 85,000 170,000
309 Thanh 09662 (1,0) 85,000 85,000 170,000
310 Thanh 09662 (1,2) 85,000 85,000 170,000
311 Thanh 09662 (1,5) 85,000 85,000 170,000
312 Thanh 09972 (1,0) 75,000 7,500 82,500
313 Thanh 09972 (1,5) m 75,000 7,500 82,500
Cảm ơn Quý khách đã xem báo giá chúng tôi cung cấp!