SlideShare a Scribd company logo
1 of 10
Download to read offline
www.phukienbepthanhdat.com
Công ty TNHH TM XNK MINH ĐẠT
Địa chỉ: 1248 Lạc Long Quân, Phường 8, Quận Tân Bình, Hồ Chí Minh
ĐT: (08)38 602 916 - Email: minhdatcoltd@yahoo.com – Web: www.nhabepminhdat.com
BÁO GIÁ KHÓA CỬA
(Báo giá này áp dụng từ ngày 8/3/2014)
Minh Đạt xin gửi Quý khách báo giá khóa cửa các loại mới được cập nhật của đơn vị chuyên sản xuất
khóa- Công ty Cổ Phần khóa Việt Tiệp.
TT Tên sản phẩm ĐVT
Gía bán từ 8/3/2014
Ghi chúĐơn giá
(VNĐ)
Thuế GTGT
Giá thanh toán
(VNĐ)
I. NHÓM 01- KHÓA TREO
A. NHÓM KHÓA TREO GANG
1 Khóa 1466/66 Cái 44,091 4,409 48,500
2 Khóa 1466/63 Cái 39,545 3,955 43,500
3 Khóa 1466/52 Cái 34,545 3,455 38,000
4 Khóa 1466/45 Cái 29,091 2,909 32,000
5 Khóa 1466/38 Cái 27,273 2,727 30,000
6 Khóa 1466/66 - 3 chìa Cái 45,455 45,456 90,911
7 Khóa 1466/63 - 3 chìa Cái 42,273 4,227 46,500
8 Khóa 1466/52 - 3 chìa Cái 35,909 3,591 39,500
9 Khóa 1466/45 - 3 chìa Cái 30,909 3,091 34,000
10 Khóa 1466/38 - 3 chìa Cái 29,091 2,909 32,000
B. NHÓM KHÓA TREO GANG BẤM
11 Khóa 01621 Cái 49,545 4,955 54,500
12 Khóa 1466/52-1 Cái 42,273 4,227 46,500
13 Khóa 01383 Cái 28,636 2,864 31,500
C. NHÓM KHÓA TREO ĐỒNG
14 Khóa 1466/66M Cái 89,545 8,955 98,500
15 Khóa VT0163M Cái 80,000 8,000 88,000
16 Khóa 01622 Cái 195,000 19,500 214,500
17 Khóa 01527 Cái 62,727 6,273 69,000
18 Khóa 1466/52M Cái 60,455 6,046 66,501
19 Khóa VT0145M Cái 47,727 4,773 52,500
20 Khóa 1466/38M Cái 41,818 4,182 46,000
www.phukienbepthanhdat.com
21 Khóa 01481 Cái 107,273 10,272 117,545
22 Khóa 01482 Cái 61,818 6,182 68,000
23 Khóa VT01330 (67) Cái 36,818 3,682 40,500
24 Khóa 01050 Cái 113,636 11,364 125,000
25 Khóa 01600 Cái 133,182 13,318 146,500
D. NHÓM KHÓA TREO ĐỒNG BẤM
26 Khóa VT0162P Cái 166,818 16,682 183,500
27 Khóa VT0158P Cái 99,545 9,955 109,500
28 Khóa 0148P Cái 72,273 7,227 79,500
29 Khóa VT0142P Cái 57,727 5,773 63,500
30 Khóa 01484 Cái 72,273 7,227 79,500
31 Khóa 1466/52 MB Cái 72,273 7,227 79,500
32 Khóa 1466/45 MB Cái 57727 5773 63,500
33 Khóa 1466/38 MB Cái 51,364 5,136 56,500
34 Khóa VT0128 Cái 26,818 2,682 29,500
35 Khóa 01525 Cái 135,455 13,546 149,001
36 Khóa 01526 Cái 141,818 14,182 156,000
37 Khóa 01601 Cái 99,545 9,955 109,500
E. NHÓM KHÓA TREO HỢP KIM
38 Khóa 01602 Cái 108,636 10,864 119,500
39 Khóa 01603 Cái 108,636 10,864 119,500
40 Khóa 01502 Cái 97,273 9,727 107,000
41 Khóa 01503 Cái 97,273 9,727 107,000
42 Khóa 01402 Cái 83,636 8,364 92,000
43 Khóa 01403 Cái 83,636 8,364 92,000
II. NHÓM 02 - KHÓA XE ĐẠP
44 Khóa 7311 Cái 49,091 4,909 54,000
III. NHÓM 03 - KHÓA TỦ
45 Khóa 498 Cái 27,727 2,773 30,500
46 Khóa 03499 Cái 22,727 2,273 25,000
47 Khóa KT97 Cái 42,273 4,227 46,500
48 Khóa KT97 - 3 chìa Cái 46,364 4,636 51,000
49 Khóa VT0405 Cái 23,636 2,364 26,000
50 Khóa 03201 Cái 23,636 2,364 26,000
51 Khóa 03202 Cái 27,727 2,773 30,500
52 Khóa 03204 Cái 17,273 1,727 19,000
53 Khóa 03408 Cái 26,818 2,683 29,501
www.phukienbepthanhdat.com
54 Khóa 03671 (kính) Cái 27,727 2,773 30,500
55 Khóa KT972 Cái 42,273 4,227 46,500
56 Khóa 03973 Cái 58,182 5,818 64,000
57 Khóa 03974 Cái 55,455 5,546 61,001
58 Khóa 03975 Cái 75,000 7,500 82,500
IV. NHÓM 04 - KHÓA CỬA
A. NHÓM KHÓA CỬA (HỢP KIM)
59 Khóa 01-15 Bộ 375,000 37,500 412,500
60 Khóa 01-15 tay cong Bộ 260,000 26,000 286,000
61 Khóa 04105 (ban công) Bộ 332,727 33,273 366,000
62 Khóa 04108 (ổ 2018) Bộ 223,182 22,318 245,500
63 Khóa 01-15 (ổ 2019) Bộ 405,909 40,591 446,500
64 Khóa 04705 Bộ 368,636 36,864 405,500
65 Khóa 04706 Bộ 484,091 48,409 532,500
66 Khóa 04707 Bộ 230,000 23,000 253,000
67 Khóa 04708 Bộ 484,091 48,409 532,500
68 Khóa 04711 Bộ 435,455 43,546 479,001
69 Khóa 04712 Bộ 435,455 43,546 479,001
70 Khóa 04713 Bộ 395,909 39,591 435,500
71 Khóa 04716 Bộ 484,091 48,409 532,500
72 Khóa 04717 Bộ 484,091 48,409 532,500
73 Khóa 04730 Bộ 605,555 60,556 666,111
74 Khóa 04731 Bộ 665,455 66,546 732,001
75 Khóa 04806 Bộ 520,455 52,046 572,501
76 Khóa 04808 Bộ 520,455 52,046 572,501
77 Khóa 04830 Bộ 575,455 57,546 633,001
78 Khóa 04831 Bộ 701,818 70,182 772,000
79 Khóa 04901 Bộ 351,818 35,182 387,000
80 Khóa 04902 Bộ 351,818 35,182 387,000
81 Khóa 04903 Bộ 351,818 35,182 387,000
82 Khóa 04904 Bộ 351,818 35,182 387,000
83 Khóa 04905 Bộ 386,818 38,682 425,500
84 Khóa 04906 Bộ 508,182 50,818 559,000
85 Khóa 04907 Bộ 235,000 23,500 258,500
86 Khóa 04908 Bộ 508,182 50,818 559,000
87 Khóa 04909 Bộ 235,000 23,500 258,500
88 Khóa 04911 Bộ 454,091 45,409 499,500
www.phukienbepthanhdat.com
89 Khóa 04912 Bộ 454,091 45,409 499,500
90 Khóa 04913 Bộ 412,727 41,273 454,000
91 Khóa 04916 Bộ 477,273 47,727 525,000
92 Khóa 04916 (ổ 2018) Bộ 477,273 47,727 525,000
93 Khóa 04917 Bộ 477,273 47,727 525,000
94 Khóa 04918 Bộ 533,636 53,364 587,000
95 Khóa 04919 Bộ 533,636 53,364 587,000
96 Khóa 04920 Bộ 533,636 53,364 587,000
97 Khóa 04921 Bộ 533,636 53,364 587,000
98 Khóa 04922 Bộ 533,636 53,364 587,000
99 Khóa 04923 Bộ 533,636 53,364 587,000
100 Khóa 04924 Bộ 533,636 53,364 587,000
101 Khóa 04930 Bộ 629,091 62,909 692,000
102 Khóa 04931 Bộ 690,000 69,000 759,000
103 Khóa 04932 Bộ 690,000 69,000 759,000
B. NHÓM KHÓA CỬA (INOX)
104 Khóa 04192 Bộ 1,000,000 100,000 1,100,000
105 Khóa 04194 Bộ 1,200,000 120,000 1,320,000
106 Khóa 04195 Bộ 1,400,000 140,000 1,540,000
107 Khóa 04825 Bộ 563,636 56,364 620,000
108 Khóa 04933 Bộ 1,800,000 180,000 1,980,000
C. NHÓM KHÓA CỬA (ĐỒNG)
109 Khóa 04190 Bộ 1,335,909 133,591 1,469,500
110 Khóa 04191 Bộ 1,335,909 133,591 1,469,500
111 Khóa 04196 Bộ 1,800,000 180,000 1,980,000
112 Khóa 04197 Bộ 1,800,000 180,000 1,980,000
113 Khóa 04198 Bộ 2,090,909 209,091 2,300,000
114 Khóa 04199 Bộ 2,700,000 270,000 2,970,000
D. NHÓM KHÓA CỬA ĐẠI SẢNH (ĐỒNG)
115 Khóa 04190 New Bộ 8,727,273 872,727 9,600,000
116 Khóa 04290 Bộ 6,090,909 609,091 6,700,000
E. NHÔM KHÓA CỬA ĐẨY, CỬA VỆ SINH
117 Khóa 04140 Bộ 86,818 8,682 95,500
118 Khóa 04610 Bộ 241,818 24,182 266,000
F. NHÓM KHÓA CỬA THÔNG PHÒNG (HỢP KIM)
119 Khóa 04380 Bộ 273,182 27,318 300,500
120 Khóa 04381 Bộ 273,182 27,318 300,500
www.phukienbepthanhdat.com
121 Khóa 04500-2022 Bộ 321,818 32,182 354,000
122 Khóa 04501-2022 Bộ 321,818 32,182 354,000
123 Khóa 04502-2022 Bộ 321,818 32,182 354,000
124 Khóa 04503-2022 Bộ 273,182 27,318 300,500
125 Khóa 04504-2022 Bộ 338,182 33,818 372,000
126 Khóa 04505-2022 Bộ 338,182 33,818 372,000
127 Khóa 04506-2022 Bộ 273,182 27,318 300,500
128 Khóa 04507-2022 Bộ 273,182 27,318 300,500
129 Khóa 04508-2022 Bộ 338,182 33,818 372,000
130 Khóa 04509-2022 Bộ 346,364 34,636 381,000
131 Khóa 04510-2022 Bộ 338,182 33,818 372,000
132 Khóa 04511-2022 Bộ 363,636 36,364 400,000
133 Khóa 04512-2022 Bộ 338,182 33,818 372,000
134 Khóa 04270-2-22 Bộ 363,636 36,364 400,000
135 Khóa 04271-2022 Bộ 363,636 36,364 400,000
136 Khóa 04272-2022 Bộ 363,636 36,364 400,000
137 Khóa 04273-2022 Bộ 363,636 36,364 400,000
138 Khóa 04500-2025 Bộ 321,818 32,182 354,000
139 Khóa 04501-2025 Bộ 321,818 32,182 354,000
140 Khóa 04502-2025 Bộ 321,818 32,182 354,000
141 Khóa 04503-2025 Bộ 273,182 27,318 300,500
142 Khóa 04504-2025 Bộ 338,182 33,818 372,000
143 Khóa 04505-2025 Bộ 338,182 33,818 372,000
144 Khóa 04506-2025 Bộ 273,182 27,318 300,500
145 Khóa 04507-2025 Bộ 273,182 27,318 300,500
146 Khóa 04508-2025 Bộ 338,182 33,818 372,000
147 Khóa 04509-2025 Bộ 346,364 34,636 381,000
148 Khóa 04510-2025 Bộ 338,182 33,818 372,000
149 Khóa 04511-2025 Bộ 363,636 36,364 400,000
150 Khóa 04512-2025 Bộ 338,182 33,818 372,000
151 Khóa 04270-2025 Bộ 363,636 36,364 400,000
152 Khóa 04271-2025 Bộ 363,636 36,364 400,000
153 Khóa 04272-2025 Bộ 363,636 36,364 400,000
154 Khóa 04273-2025 Bộ 363,636 36,364 400,000
155 Khóa 04508-2026 Bộ 353,636 35,364 389,000
156 Khóa 04509-2026 Bộ 379,091 37,909 417,000
157 Khóa 04510-2026 Bộ 353,636 35,364 389,000
www.phukienbepthanhdat.com
158 Khóa 04511-2026 Bộ 379,091 37,909 417,000
159 Khóa 04512-2026 Bộ 353,636 35,364 389,000
160 Khóa 04514-2026 Bộ 650,000 65,000 715,000
161 Khóa 04515-2026 Bộ 820,000 82,000 902,000
162 Khóa 04516-2026 Bộ 630,000 63,000 693,000
163 Khóa 04270-2026 Bộ 379,091 37,909 417,000
164 Khóa 04271-2026 Bộ 379,091 37,909 417,000
165 Khóa 04272-2026 Bộ 379,091 37,909 417,000
166 Khóa 04273-2026 Bộ 379,091 37,909 417,000
G. NHÓM KHÓA CỬA THÔNG PHÒNG (INOX)
167 Khóa cửa 04514-2027 Bộ 650,000 65,000 715,000
168 Khóa cửa 04515-2027 Bộ 820,000 82,000 902,000
169 Khóa cửa 04516-2027 Bộ 630,000 63,000 693,000
170 Khóa cửa 04274-2022 Bộ 435,909 43,591 479,500
171 Khóa cửa 04275-2022 Bộ 435,909 43,591 479,500
172 Khóa cửa 04370-2022 Bộ 435,909 43,591 479,500
173 Khóa cửa 04274-2025 Bộ 435,909 43,591 479,500
174 Khóa cửa 04275-2025 Bộ 435,909 43,591 479,500
175 Khóa cửa 04370-2025 Bộ 435,909 43,591 479,500
176 Khóa cửa 04274-2026 Bộ 450,000 45,000 495,000
177 Khóa cửa 04275-2026 Bộ 450,000 45,000 495,000
178 Khóa cửa 04370-2026 Bộ 450,000 45,000 495,000
179 Khóa cửa 04274-2027 Bộ 450,000 45,000 495,000
180 Khóa cửa 04275-2027 Bộ 450,000 45,000 495,000
181 Khóa cửa 04370-2027 Bộ 450,000 45,000 495,000
H. NHÓM KHÓA CỬA THÔNG PHÒNG (ĐỒNG)
182 Khóa cửa 04276-2022 Bộ 1,136,364 113,636 1,250,000
183 Khóa cửa 04277-2022 Bộ 1,136,364 113,636 1,250,000
184 Khóa cửa 04279-2022 Bộ 1,436,364 143,636 1,580,000
185 Khóa cửa 04276-2025 Bộ 1,136,364 113,636 1,250,000
186 Khóa cửa 04277-2025 Bộ 1,136,364 113,636 1,250,000
187 Khóa cửa 04279-2025 Bộ 1,436,364 143,636 1,580,000
188 Khóa cửa 04276-2026 Bộ 1,150,000 115,000 1,265,000
189 Khóa cửa 04277-2026 Bộ 1,150,000 115,000 1,265,000
190 Khóa 04279-2026 Bộ 1,450,000 145,000 1,595,000
191 Khóa 04276-2027 Bộ 1,150,000 115,000 1,265,000
192 Khóa 04277-2027 Bộ 1,150,000 115,000 1,265,000
www.phukienbepthanhdat.com
193 Khóa 04279-2027 Bộ 1,450,000 145,000 1,595,000
I. NHÓM KHÓA CỬA TAY NẮM TRÒN
194 Khóa 04202 Bộ 142,273 14,227 156,500
195 Khóa 04203 Bộ 142,273 14,227 156,500
196 Khóa 04204 Bộ 142,273 14,227 156,500
197 Khóa 04205 Bộ 142,273 14,227 156,500
198 Khóa 04206 Bộ 142,273 14,227 156,500
199 Khóa 04207 Bộ 142,273 14,227 156,500
200 Khóa 04208 Bộ 142,273 14,227 156,500
201 Khóa 04209 Bộ 142,273 14,227 156,500
202 Khóa 04210 Bộ 142,273 14,227 156,500
203 Khóa 04211 Bộ 142,273 14,227 156,500
V. NHÓM 05 - KHÓA CẦU NGANG
A. NHÓM KHÓA CẦU NGANG GANG
204 Khóa CN 92 Cái 35,000 3,500 38,500
205 Khóa CN 86 Cái 33,636 3,364 37,000
206 Khóa 05720 Cái 30,000 3,000 33,000
B. NHÓM KHÓA CẦU NGANG ĐỒNG
207 Khóa CN 05201 Cái 120,909 12,091 133,000
208 Khóa CN 05202 Cái 133,636 13,364 147,000
209 Khóa CN 05206 Cái 114,545 11,455 126,000
210 Khóa CN 05207 Cái 112,273 11,227 123,500
211 Khóa CN 05208 Cái 98,182 9,818 108,000
212 Khóa CN 982 Cái 125,455 12,546 138,001
213 Khóa CN 971 Cái 107,727 10,773 118,500
214 Khóa CN 971 (05203) Cái 80,000 8,000 88,000
C. NHÓM KHÓA CẦU NGANG INOX
215 Khóa CN 05209 Cái 209,091 20,909 230,000
216 Khóa CN 05210 Cái 227,273 22,727 250,000
VI. NHÓM KHÓA XE MÁY (06)
217 Khóa DR96 Cái 96,818 9,682 106,500 (Ngừng sản xuất)
218 Khóa DR96 Inox Cái 96,818 9,682 106,500 (Ngừng sản xuất)
219 Khóa DR 06970 Cái 61,364 6,136 67,500
220 Khóa DR 06971 Cái 99,091 9,909 109,000
221 Khóa SIRIUS Cái 96,818 9,682 106,500 (Ngừng sản xuất)
222 Khóa FUTURE Cái 96,818 9,682 106,500 (Ngừng sản xuất)
223 Khóa VIVA Cái 92,727 9,273 102,000 (Ngừng sản xuất)
www.phukienbepthanhdat.com
224 Khóa JUPITER Cái 96,818 9,682 106,500 (Ngừng sản xuất)
225 Khóa WAVE Cái 96,818 9,682 106,500 (Ngừng sản xuất)
226 Khóa phanh đĩa 06972 Cái 90,000 9,000 99,000
VII. NHÓM BẢN LỀ (08)
A. NHÓM BẢN LỀ SƠN
227 Bản lề 08127 Bộ 30,909 3,091 34,000
228 Bản lề 08117 Bộ 25,909 2,591 28,500
229 Bản lề 08100 Bộ 21,818 2,182 24,000
230 Bản lề 08076 Bộ 15,455 1,546 17,001
231 Bản lề 08124 Bộ 31,364 3,136 34,500 (Ngừng sản xuất)
232 Bản lề 08135 Bộ 29,091 2,909 32,000 (Ngừng sản xuất)
233 Bản lề 08151 Bộ 14,545 1,455 16,000 (Ngừng sản xuất)
234 Bản lề 08111 Bộ 18,636 1,864 20,500 (Ngừng sản xuất)
235 Bản lề 08086 Bộ 15,909 1,591 17,500 (Ngừng sản xuất)
B.NHÓM BẢN LỀ INOX
236 Bản lề 08125 Bộ 61,818 6,182 68,000
237 Bản lề 08115 Bộ 44,091 4,409 48,500
238 Bản lề 08075 Bộ 22,273 2,227 24,500
239 Bản lề 08134 Bộ 55,000 5,500 60,500 (Ngừng sản xuất)
240 Bản lề 08109 Bộ 43,182 4,318 47,500 (Ngừng sản xuất)
241 Bản lề 08085 Bộ 35,000 3,500 38,500 (Ngừng sản xuất)
C. NHÓM BẢN LỀ LÁ INOX
242 Bản lề 08205 Bộ 61,364 6,136 67,500
243 Bản lề 08225 Bộ 75,909 7,591 83,500
244 Bản lề 08275 Bộ 32,727 3,273 36000
D. NHÓM BẢN LỀ MẠ
245 Bản lề 08126 Bộ 20,909 2,091 23,000 (Ngừng sản xuất)
246 Bản lề 08136 Bộ 19,091 1,909 21,000 (Ngừng sản xuất)
247 Bản lề 08110 Bộ 12,727 1,273 14,000 (Ngừng sản xuất)
248 Bản lề 08084 Bộ 10,000 1,000 11,000 (Ngừng sản xuất)
VIII. NHÓM CLEMON (09)
A. NHÓM CLEMON HỢP KIM
249 Clemon CK 09990 Bộ 83,636 8,364 92,000
250 Clemon KK 09992 Bộ 71,364 7,136 78,500
251 Clemon CS 09991 Bộ 55,909 5,591 61,500
252 Clemon CS 09993 (gập) Bộ 55,909 5,591 61,500
253 Clemon CK 09994 (max) Bộ 75,000 7,500 82,500
www.phukienbepthanhdat.com
254 Clemon KK 09996 (gập) Bộ 71,364 7,136 78,500
255 Clemon CK 09980 Bộ 88,182 8,818 97,000
256 Clemon KK 09982 Bộ 75,909 7,591 83,500
257 Clemon CS 09981 Bộ 60,000 6,000 66000
258 Clemon CS 09891 (Tráng sứ) Bộ 62,273 6,227 68500
259 Clemon KK 09892 (Tráng sứ) Bộ 75,000 7,500 82500
260 Clemon CS 09891 (Cánh gián) Bộ 62,273 6,227 68500
261 Clemon KK 09892 (Cánh gián) Bộ 75,000 7,500 82500
262 Clemon CS 09891 (Ghi hồng) Bộ 62,273 6,227 68500
263 Clemon KK 09892 (Ghi hồng) Bộ 75,000 7,500 82500
264 Clemon CS 09881 (Hoàng đồng) Bộ 84,091 8,409 92500
265 Clemon KK 09882 (Hoàng đồng) Bộ 90,000 9,000 99000
266 Clemon CS 09881 (Vàng đồng) Bộ 84,091 8,409 92500
267 Clemon KK 09882 (Vàng đồng) Bộ 90,000 9,000 99000
B. NHÓM CLEMON (ĐỒNG)
268 Clemon CS 09961 Bộ 455,000 45,500 500,500
269 Clemon KK 09962 Bộ 475,000 47,500 522,500
270 Clemon KK 09972 Bộ 395,000 39,500 434,500
IX. NHÓM CHỐT, MÓC CỬA (10)
A. CHỐT CÀI, MÓC, ỐNG CHỐT
271 Chốt 10400 Bộ 31,818 3,182 35,000
272 Chốt 10430 Bộ 18,182 1,818 20,000
273 Chốt 10300 Bộ 14,091 1,409 15,500
274 Chốt 10280 Bộ 11,818 1,182 13,000
275 Chốt 10320 Bộ 18,182 1,818 20,000
276 Chốt 10110 Bộ 24,091 2,409 26,500
277 Ống chốt CLM 10250 Bộ 14,091 1,409 15,500
B. CHỐT CHỐNG ĐẬP
278 Chốt 10450 Bộ 40,909 4,091 45,000
279 Chốt 10451 Bộ 42,727 4,273 47,000
280 Chốt 10452 Bộ 108,182 10,818 119,000
X. NHÓM THANH CLEMON
A. THANH SƠN TĨNH ĐIỆN
281 Thanh 09892 màu cánh gián (0,6) m 8,636 864 9,500
282 Thanh 09892 màu cánh gián (0,9) m 8,636 864 9,500
283 Thanh 09892 màu cánh gián (1,0) m 8,636 864 9,500
284 Thanh 09892 màu cánh gián (1,2) m 8,636 864 9,500
www.phukienbepthanhdat.com
285 Thanh 09892 màu cánh gián (1,5) m 8,636 864 9,500
286 Thanh 09892 màu cánh gián (2,0) m 8,636 864 9,500
287 Thanh 09892 màu ghi hồng (0,6) m 9,545 955 10,500
288 Thanh 09892 màu ghi hồng (0,9) m 9,545 955 10,500
289 Thanh 09892 màu ghi hồng (1,0) m 9,545 955 10,500
290 Thanh 09892 màu ghi hồng (1,2) m 9,545 955 10,500
291 Thanh 09892 màu ghi hồng (1,5) m 9,545 955 10,500
292 Thanh 09892 màu trắng sứ (0,6) m 8,636 864 9,500
293 Thanh 09892 màu trắng sứ (0,9) m 8,636 864 9,500
294 Thanh 09892 màu trắng sứ (1,0) m 8,636 864 9,500
295 Thanh 09892 màu trắng sứ (1,2) m 8,636 864 9,500
296 Thanh 09892 màu trắng sứ (1,5) m 8,636 864 9,500
297 Thanh 09892 màu vàng đồng (0,6) m
298 Thanh 09892 màu vàng đồng (0,9) m
299 Thanh 09892 màu vàng đồng (1,0) m
300 Thanh 09892 màu vàng đồng (1,2) m
301 Thanh 09892 màu vàng đồng (1,5) m
302 Thanh 09998 (0,6) m 9,545 955 10,500
303 Thanh 09998 (0,9) m 9,545 955 10,500
304 Thanh 09998 (1,0) m 9,545 955 10,500
305 Thanh 09998 (1,5) m 9,545 955 10,500
306 Thanh 09994 m 8,636 864 9,500
B. THANH ĐỒNG
307 Thanh 09662 (0,6) m
m
m
m
m
m
85,000 85,000 170,000
308 Thanh 09662 (0,9) 85,000 85,000 170,000
309 Thanh 09662 (1,0) 85,000 85,000 170,000
310 Thanh 09662 (1,2) 85,000 85,000 170,000
311 Thanh 09662 (1,5) 85,000 85,000 170,000
312 Thanh 09972 (1,0) 75,000 7,500 82,500
313 Thanh 09972 (1,5) m 75,000 7,500 82,500
Cảm ơn Quý khách đã xem báo giá chúng tôi cung cấp!

More Related Content

What's hot

Bảng giá dụng cụ đo Mitutoyo-IBS MRO
Bảng giá dụng cụ đo Mitutoyo-IBS MROBảng giá dụng cụ đo Mitutoyo-IBS MRO
Bảng giá dụng cụ đo Mitutoyo-IBS MROIBS MRO
 
Bảng giá dụng cụ cầm tay Sata 12/2015 IBS MRO
Bảng giá dụng cụ cầm tay Sata 12/2015 IBS MROBảng giá dụng cụ cầm tay Sata 12/2015 IBS MRO
Bảng giá dụng cụ cầm tay Sata 12/2015 IBS MROIBS MRO
 
Bảng giá dụng cụ cầm tay Toptul -IBS MRO
Bảng giá dụng cụ cầm tay Toptul -IBS MROBảng giá dụng cụ cầm tay Toptul -IBS MRO
Bảng giá dụng cụ cầm tay Toptul -IBS MROIBS MRO
 
Bảng giá dụng cụ cầm tay Vata-IBS MRO
Bảng giá dụng cụ cầm tay Vata-IBS MROBảng giá dụng cụ cầm tay Vata-IBS MRO
Bảng giá dụng cụ cầm tay Vata-IBS MROIBS MRO
 
Bảng giá dụng cụ đo Insize-IBS MRO
Bảng giá dụng cụ đo Insize-IBS MROBảng giá dụng cụ đo Insize-IBS MRO
Bảng giá dụng cụ đo Insize-IBS MROIBS MRO
 
Bảng giá asaki 20151001
Bảng giá asaki 20151001Bảng giá asaki 20151001
Bảng giá asaki 20151001IBS MRO
 

What's hot (6)

Bảng giá dụng cụ đo Mitutoyo-IBS MRO
Bảng giá dụng cụ đo Mitutoyo-IBS MROBảng giá dụng cụ đo Mitutoyo-IBS MRO
Bảng giá dụng cụ đo Mitutoyo-IBS MRO
 
Bảng giá dụng cụ cầm tay Sata 12/2015 IBS MRO
Bảng giá dụng cụ cầm tay Sata 12/2015 IBS MROBảng giá dụng cụ cầm tay Sata 12/2015 IBS MRO
Bảng giá dụng cụ cầm tay Sata 12/2015 IBS MRO
 
Bảng giá dụng cụ cầm tay Toptul -IBS MRO
Bảng giá dụng cụ cầm tay Toptul -IBS MROBảng giá dụng cụ cầm tay Toptul -IBS MRO
Bảng giá dụng cụ cầm tay Toptul -IBS MRO
 
Bảng giá dụng cụ cầm tay Vata-IBS MRO
Bảng giá dụng cụ cầm tay Vata-IBS MROBảng giá dụng cụ cầm tay Vata-IBS MRO
Bảng giá dụng cụ cầm tay Vata-IBS MRO
 
Bảng giá dụng cụ đo Insize-IBS MRO
Bảng giá dụng cụ đo Insize-IBS MROBảng giá dụng cụ đo Insize-IBS MRO
Bảng giá dụng cụ đo Insize-IBS MRO
 
Bảng giá asaki 20151001
Bảng giá asaki 20151001Bảng giá asaki 20151001
Bảng giá asaki 20151001
 

Similar to Bảng giá khóa Việt Tiệp 2015

Bang gia ong nhua ppr 2 lop
Bang gia ong nhua ppr 2 lopBang gia ong nhua ppr 2 lop
Bang gia ong nhua ppr 2 lopvikicong1
 
Bang gia-day-dien-cadivi-ap-dung-tu-ngay-130415
Bang gia-day-dien-cadivi-ap-dung-tu-ngay-130415Bang gia-day-dien-cadivi-ap-dung-tu-ngay-130415
Bang gia-day-dien-cadivi-ap-dung-tu-ngay-130415Nghia Hua
 
Bang gia-day-dien-cadivi-ap-dung-tu-ngay-130415
Bang gia-day-dien-cadivi-ap-dung-tu-ngay-130415Bang gia-day-dien-cadivi-ap-dung-tu-ngay-130415
Bang gia-day-dien-cadivi-ap-dung-tu-ngay-130415Nghia Hua
 
Ống PPR
Ống PPRỐng PPR
Ống PPRVitosa
 
Ống PPR và Phụ kiện Vitosa
Ống PPR và Phụ kiện VitosaỐng PPR và Phụ kiện Vitosa
Ống PPR và Phụ kiện VitosaVitosa
 
Lidinco - Part Number Stabilus Gas Springs
Lidinco - Part Number Stabilus Gas SpringsLidinco - Part Number Stabilus Gas Springs
Lidinco - Part Number Stabilus Gas SpringsLại
 
ống và phụ kiện PPR Vico 06.2013
ống và phụ kiện PPR Vico 06.2013ống và phụ kiện PPR Vico 06.2013
ống và phụ kiện PPR Vico 06.2013CôngTy MinhPhú
 
bangbaogia-Lucky-www.thietbidienngan.com
bangbaogia-Lucky-www.thietbidienngan.combangbaogia-Lucky-www.thietbidienngan.com
bangbaogia-Lucky-www.thietbidienngan.comthietbi
 
Sửa chữa bảo trì
Sửa chữa bảo trìSửa chữa bảo trì
Sửa chữa bảo trìQuang Danh
 
Revit Đồ Án Tốt Nghiệp Chung Cư 15 Tầng
Revit Đồ Án Tốt Nghiệp Chung Cư 15 TầngRevit Đồ Án Tốt Nghiệp Chung Cư 15 Tầng
Revit Đồ Án Tốt Nghiệp Chung Cư 15 TầngHuytraining
 
01. bao gia fomex hn t09 ( kd01+2) ver.08.09.18 up web-fomexx
01. bao gia fomex hn t09 ( kd01+2) ver.08.09.18  up web-fomexx01. bao gia fomex hn t09 ( kd01+2) ver.08.09.18  up web-fomexx
01. bao gia fomex hn t09 ( kd01+2) ver.08.09.18 up web-fomexxNguyễn Văn Ba
 
Hàn xẻng (Kinh tế Quốc tế 53C- NEU)
Hàn xẻng (Kinh tế Quốc tế 53C- NEU)Hàn xẻng (Kinh tế Quốc tế 53C- NEU)
Hàn xẻng (Kinh tế Quốc tế 53C- NEU)dtkhanhsss
 
Tai truongthanh
Tai truongthanhTai truongthanh
Tai truongthanhthietbi
 
Bảng giá ống & phụ kiện vico 08/2013
Bảng giá ống & phụ kiện vico 08/2013Bảng giá ống & phụ kiện vico 08/2013
Bảng giá ống & phụ kiện vico 08/2013CôngTy MinhPhú
 
Abb 29-04-2011
Abb 29-04-2011Abb 29-04-2011
Abb 29-04-2011Peter Tran
 
Bang gia ong_dien_hdv-2014
Bang gia ong_dien_hdv-2014Bang gia ong_dien_hdv-2014
Bang gia ong_dien_hdv-2014Lãng Quên
 

Similar to Bảng giá khóa Việt Tiệp 2015 (20)

Sino
SinoSino
Sino
 
Cataloge t06.2013
Cataloge t06.2013Cataloge t06.2013
Cataloge t06.2013
 
Cataloge Tháng 06.2013
Cataloge Tháng 06.2013Cataloge Tháng 06.2013
Cataloge Tháng 06.2013
 
Bang gia ong nhua ppr 2 lop
Bang gia ong nhua ppr 2 lopBang gia ong nhua ppr 2 lop
Bang gia ong nhua ppr 2 lop
 
Bang gia-day-dien-cadivi-ap-dung-tu-ngay-130415
Bang gia-day-dien-cadivi-ap-dung-tu-ngay-130415Bang gia-day-dien-cadivi-ap-dung-tu-ngay-130415
Bang gia-day-dien-cadivi-ap-dung-tu-ngay-130415
 
Bang gia-day-dien-cadivi-ap-dung-tu-ngay-130415
Bang gia-day-dien-cadivi-ap-dung-tu-ngay-130415Bang gia-day-dien-cadivi-ap-dung-tu-ngay-130415
Bang gia-day-dien-cadivi-ap-dung-tu-ngay-130415
 
Ống PPR
Ống PPRỐng PPR
Ống PPR
 
Ống PPR và Phụ kiện Vitosa
Ống PPR và Phụ kiện VitosaỐng PPR và Phụ kiện Vitosa
Ống PPR và Phụ kiện Vitosa
 
Lidinco - Part Number Stabilus Gas Springs
Lidinco - Part Number Stabilus Gas SpringsLidinco - Part Number Stabilus Gas Springs
Lidinco - Part Number Stabilus Gas Springs
 
ống và phụ kiện PPR Vico 06.2013
ống và phụ kiện PPR Vico 06.2013ống và phụ kiện PPR Vico 06.2013
ống và phụ kiện PPR Vico 06.2013
 
bangbaogia-Lucky-www.thietbidienngan.com
bangbaogia-Lucky-www.thietbidienngan.combangbaogia-Lucky-www.thietbidienngan.com
bangbaogia-Lucky-www.thietbidienngan.com
 
Sửa chữa bảo trì
Sửa chữa bảo trìSửa chữa bảo trì
Sửa chữa bảo trì
 
Revit Đồ Án Tốt Nghiệp Chung Cư 15 Tầng
Revit Đồ Án Tốt Nghiệp Chung Cư 15 TầngRevit Đồ Án Tốt Nghiệp Chung Cư 15 Tầng
Revit Đồ Án Tốt Nghiệp Chung Cư 15 Tầng
 
01. bao gia fomex hn t09 ( kd01+2) ver.08.09.18 up web-fomexx
01. bao gia fomex hn t09 ( kd01+2) ver.08.09.18  up web-fomexx01. bao gia fomex hn t09 ( kd01+2) ver.08.09.18  up web-fomexx
01. bao gia fomex hn t09 ( kd01+2) ver.08.09.18 up web-fomexx
 
Hàn xẻng (Kinh tế Quốc tế 53C- NEU)
Hàn xẻng (Kinh tế Quốc tế 53C- NEU)Hàn xẻng (Kinh tế Quốc tế 53C- NEU)
Hàn xẻng (Kinh tế Quốc tế 53C- NEU)
 
Tai truongthanh
Tai truongthanhTai truongthanh
Tai truongthanh
 
Bảng giá ống & phụ kiện vico 08/2013
Bảng giá ống & phụ kiện vico 08/2013Bảng giá ống & phụ kiện vico 08/2013
Bảng giá ống & phụ kiện vico 08/2013
 
Abb 29-04-2011
Abb 29-04-2011Abb 29-04-2011
Abb 29-04-2011
 
Abb 29-04-2011
Abb 29-04-2011Abb 29-04-2011
Abb 29-04-2011
 
Bang gia ong_dien_hdv-2014
Bang gia ong_dien_hdv-2014Bang gia ong_dien_hdv-2014
Bang gia ong_dien_hdv-2014
 

Recently uploaded

Catalogue cáp điện GOLDCUP 2023(kỹ thuật).pdf
Catalogue cáp điện GOLDCUP 2023(kỹ thuật).pdfCatalogue cáp điện GOLDCUP 2023(kỹ thuật).pdf
Catalogue cáp điện GOLDCUP 2023(kỹ thuật).pdfOrient Homes
 
Catalogue-thiet-bi-chieu-sang-DUHAL-2023.pdf
Catalogue-thiet-bi-chieu-sang-DUHAL-2023.pdfCatalogue-thiet-bi-chieu-sang-DUHAL-2023.pdf
Catalogue-thiet-bi-chieu-sang-DUHAL-2023.pdfOrient Homes
 
Catalog ống nước Europipe upvc-ppr2022.pdf
Catalog ống nước Europipe upvc-ppr2022.pdfCatalog ống nước Europipe upvc-ppr2022.pdf
Catalog ống nước Europipe upvc-ppr2022.pdfOrient Homes
 
CATALOG cáp cadivi_1.3.2024_compressed.pdf
CATALOG cáp cadivi_1.3.2024_compressed.pdfCATALOG cáp cadivi_1.3.2024_compressed.pdf
CATALOG cáp cadivi_1.3.2024_compressed.pdfOrient Homes
 
Dây cáp điện Trần Phú Eco - Catalogue 2023.pdf
Dây cáp điện Trần Phú Eco - Catalogue 2023.pdfDây cáp điện Trần Phú Eco - Catalogue 2023.pdf
Dây cáp điện Trần Phú Eco - Catalogue 2023.pdfOrient Homes
 
Phân tích mô hình PESTEL Coca Cola - Nhóm 4.pptx
Phân tích mô hình PESTEL Coca Cola - Nhóm 4.pptxPhân tích mô hình PESTEL Coca Cola - Nhóm 4.pptx
Phân tích mô hình PESTEL Coca Cola - Nhóm 4.pptxtung2072003
 
Tạp dề là gì? Tổng hợp các kiểu dáng tạp dề xu hướng
Tạp dề là gì? Tổng hợp các kiểu dáng tạp dề xu hướngTạp dề là gì? Tổng hợp các kiểu dáng tạp dề xu hướng
Tạp dề là gì? Tổng hợp các kiểu dáng tạp dề xu hướngMay Ong Vang
 
2020.Catalogue CÁP TR131321313UNG THẾ.pdf
2020.Catalogue CÁP TR131321313UNG THẾ.pdf2020.Catalogue CÁP TR131321313UNG THẾ.pdf
2020.Catalogue CÁP TR131321313UNG THẾ.pdfOrient Homes
 
Catalog Dây cáp điện CADIVI ky thuat.pdf
Catalog Dây cáp điện CADIVI ky thuat.pdfCatalog Dây cáp điện CADIVI ky thuat.pdf
Catalog Dây cáp điện CADIVI ky thuat.pdfOrient Homes
 
Catalogue Cadisun CÁP HẠ THẾ (26-09-2020).pdf
Catalogue Cadisun CÁP HẠ THẾ (26-09-2020).pdfCatalogue Cadisun CÁP HẠ THẾ (26-09-2020).pdf
Catalogue Cadisun CÁP HẠ THẾ (26-09-2020).pdfOrient Homes
 
CATALOG Đèn, thiết bị điện ASIA LIGHTING 2023.pdf
CATALOG Đèn, thiết bị điện ASIA LIGHTING 2023.pdfCATALOG Đèn, thiết bị điện ASIA LIGHTING 2023.pdf
CATALOG Đèn, thiết bị điện ASIA LIGHTING 2023.pdfOrient Homes
 
CATALOGUE Cáp điện Taya (FR, FPR) 2023.pdf
CATALOGUE Cáp điện Taya (FR, FPR) 2023.pdfCATALOGUE Cáp điện Taya (FR, FPR) 2023.pdf
CATALOGUE Cáp điện Taya (FR, FPR) 2023.pdfOrient Homes
 
catalogue-cap-trung-va-ha-the-ls-vina.pdf
catalogue-cap-trung-va-ha-the-ls-vina.pdfcatalogue-cap-trung-va-ha-the-ls-vina.pdf
catalogue-cap-trung-va-ha-the-ls-vina.pdfOrient Homes
 
CATALOGUE ART-DNA 2023-2024-Orient Homes.pdf
CATALOGUE ART-DNA 2023-2024-Orient Homes.pdfCATALOGUE ART-DNA 2023-2024-Orient Homes.pdf
CATALOGUE ART-DNA 2023-2024-Orient Homes.pdfOrient Homes
 

Recently uploaded (14)

Catalogue cáp điện GOLDCUP 2023(kỹ thuật).pdf
Catalogue cáp điện GOLDCUP 2023(kỹ thuật).pdfCatalogue cáp điện GOLDCUP 2023(kỹ thuật).pdf
Catalogue cáp điện GOLDCUP 2023(kỹ thuật).pdf
 
Catalogue-thiet-bi-chieu-sang-DUHAL-2023.pdf
Catalogue-thiet-bi-chieu-sang-DUHAL-2023.pdfCatalogue-thiet-bi-chieu-sang-DUHAL-2023.pdf
Catalogue-thiet-bi-chieu-sang-DUHAL-2023.pdf
 
Catalog ống nước Europipe upvc-ppr2022.pdf
Catalog ống nước Europipe upvc-ppr2022.pdfCatalog ống nước Europipe upvc-ppr2022.pdf
Catalog ống nước Europipe upvc-ppr2022.pdf
 
CATALOG cáp cadivi_1.3.2024_compressed.pdf
CATALOG cáp cadivi_1.3.2024_compressed.pdfCATALOG cáp cadivi_1.3.2024_compressed.pdf
CATALOG cáp cadivi_1.3.2024_compressed.pdf
 
Dây cáp điện Trần Phú Eco - Catalogue 2023.pdf
Dây cáp điện Trần Phú Eco - Catalogue 2023.pdfDây cáp điện Trần Phú Eco - Catalogue 2023.pdf
Dây cáp điện Trần Phú Eco - Catalogue 2023.pdf
 
Phân tích mô hình PESTEL Coca Cola - Nhóm 4.pptx
Phân tích mô hình PESTEL Coca Cola - Nhóm 4.pptxPhân tích mô hình PESTEL Coca Cola - Nhóm 4.pptx
Phân tích mô hình PESTEL Coca Cola - Nhóm 4.pptx
 
Tạp dề là gì? Tổng hợp các kiểu dáng tạp dề xu hướng
Tạp dề là gì? Tổng hợp các kiểu dáng tạp dề xu hướngTạp dề là gì? Tổng hợp các kiểu dáng tạp dề xu hướng
Tạp dề là gì? Tổng hợp các kiểu dáng tạp dề xu hướng
 
2020.Catalogue CÁP TR131321313UNG THẾ.pdf
2020.Catalogue CÁP TR131321313UNG THẾ.pdf2020.Catalogue CÁP TR131321313UNG THẾ.pdf
2020.Catalogue CÁP TR131321313UNG THẾ.pdf
 
Catalog Dây cáp điện CADIVI ky thuat.pdf
Catalog Dây cáp điện CADIVI ky thuat.pdfCatalog Dây cáp điện CADIVI ky thuat.pdf
Catalog Dây cáp điện CADIVI ky thuat.pdf
 
Catalogue Cadisun CÁP HẠ THẾ (26-09-2020).pdf
Catalogue Cadisun CÁP HẠ THẾ (26-09-2020).pdfCatalogue Cadisun CÁP HẠ THẾ (26-09-2020).pdf
Catalogue Cadisun CÁP HẠ THẾ (26-09-2020).pdf
 
CATALOG Đèn, thiết bị điện ASIA LIGHTING 2023.pdf
CATALOG Đèn, thiết bị điện ASIA LIGHTING 2023.pdfCATALOG Đèn, thiết bị điện ASIA LIGHTING 2023.pdf
CATALOG Đèn, thiết bị điện ASIA LIGHTING 2023.pdf
 
CATALOGUE Cáp điện Taya (FR, FPR) 2023.pdf
CATALOGUE Cáp điện Taya (FR, FPR) 2023.pdfCATALOGUE Cáp điện Taya (FR, FPR) 2023.pdf
CATALOGUE Cáp điện Taya (FR, FPR) 2023.pdf
 
catalogue-cap-trung-va-ha-the-ls-vina.pdf
catalogue-cap-trung-va-ha-the-ls-vina.pdfcatalogue-cap-trung-va-ha-the-ls-vina.pdf
catalogue-cap-trung-va-ha-the-ls-vina.pdf
 
CATALOGUE ART-DNA 2023-2024-Orient Homes.pdf
CATALOGUE ART-DNA 2023-2024-Orient Homes.pdfCATALOGUE ART-DNA 2023-2024-Orient Homes.pdf
CATALOGUE ART-DNA 2023-2024-Orient Homes.pdf
 

Bảng giá khóa Việt Tiệp 2015

  • 1. www.phukienbepthanhdat.com Công ty TNHH TM XNK MINH ĐẠT Địa chỉ: 1248 Lạc Long Quân, Phường 8, Quận Tân Bình, Hồ Chí Minh ĐT: (08)38 602 916 - Email: minhdatcoltd@yahoo.com – Web: www.nhabepminhdat.com BÁO GIÁ KHÓA CỬA (Báo giá này áp dụng từ ngày 8/3/2014) Minh Đạt xin gửi Quý khách báo giá khóa cửa các loại mới được cập nhật của đơn vị chuyên sản xuất khóa- Công ty Cổ Phần khóa Việt Tiệp. TT Tên sản phẩm ĐVT Gía bán từ 8/3/2014 Ghi chúĐơn giá (VNĐ) Thuế GTGT Giá thanh toán (VNĐ) I. NHÓM 01- KHÓA TREO A. NHÓM KHÓA TREO GANG 1 Khóa 1466/66 Cái 44,091 4,409 48,500 2 Khóa 1466/63 Cái 39,545 3,955 43,500 3 Khóa 1466/52 Cái 34,545 3,455 38,000 4 Khóa 1466/45 Cái 29,091 2,909 32,000 5 Khóa 1466/38 Cái 27,273 2,727 30,000 6 Khóa 1466/66 - 3 chìa Cái 45,455 45,456 90,911 7 Khóa 1466/63 - 3 chìa Cái 42,273 4,227 46,500 8 Khóa 1466/52 - 3 chìa Cái 35,909 3,591 39,500 9 Khóa 1466/45 - 3 chìa Cái 30,909 3,091 34,000 10 Khóa 1466/38 - 3 chìa Cái 29,091 2,909 32,000 B. NHÓM KHÓA TREO GANG BẤM 11 Khóa 01621 Cái 49,545 4,955 54,500 12 Khóa 1466/52-1 Cái 42,273 4,227 46,500 13 Khóa 01383 Cái 28,636 2,864 31,500 C. NHÓM KHÓA TREO ĐỒNG 14 Khóa 1466/66M Cái 89,545 8,955 98,500 15 Khóa VT0163M Cái 80,000 8,000 88,000 16 Khóa 01622 Cái 195,000 19,500 214,500 17 Khóa 01527 Cái 62,727 6,273 69,000 18 Khóa 1466/52M Cái 60,455 6,046 66,501 19 Khóa VT0145M Cái 47,727 4,773 52,500 20 Khóa 1466/38M Cái 41,818 4,182 46,000
  • 2. www.phukienbepthanhdat.com 21 Khóa 01481 Cái 107,273 10,272 117,545 22 Khóa 01482 Cái 61,818 6,182 68,000 23 Khóa VT01330 (67) Cái 36,818 3,682 40,500 24 Khóa 01050 Cái 113,636 11,364 125,000 25 Khóa 01600 Cái 133,182 13,318 146,500 D. NHÓM KHÓA TREO ĐỒNG BẤM 26 Khóa VT0162P Cái 166,818 16,682 183,500 27 Khóa VT0158P Cái 99,545 9,955 109,500 28 Khóa 0148P Cái 72,273 7,227 79,500 29 Khóa VT0142P Cái 57,727 5,773 63,500 30 Khóa 01484 Cái 72,273 7,227 79,500 31 Khóa 1466/52 MB Cái 72,273 7,227 79,500 32 Khóa 1466/45 MB Cái 57727 5773 63,500 33 Khóa 1466/38 MB Cái 51,364 5,136 56,500 34 Khóa VT0128 Cái 26,818 2,682 29,500 35 Khóa 01525 Cái 135,455 13,546 149,001 36 Khóa 01526 Cái 141,818 14,182 156,000 37 Khóa 01601 Cái 99,545 9,955 109,500 E. NHÓM KHÓA TREO HỢP KIM 38 Khóa 01602 Cái 108,636 10,864 119,500 39 Khóa 01603 Cái 108,636 10,864 119,500 40 Khóa 01502 Cái 97,273 9,727 107,000 41 Khóa 01503 Cái 97,273 9,727 107,000 42 Khóa 01402 Cái 83,636 8,364 92,000 43 Khóa 01403 Cái 83,636 8,364 92,000 II. NHÓM 02 - KHÓA XE ĐẠP 44 Khóa 7311 Cái 49,091 4,909 54,000 III. NHÓM 03 - KHÓA TỦ 45 Khóa 498 Cái 27,727 2,773 30,500 46 Khóa 03499 Cái 22,727 2,273 25,000 47 Khóa KT97 Cái 42,273 4,227 46,500 48 Khóa KT97 - 3 chìa Cái 46,364 4,636 51,000 49 Khóa VT0405 Cái 23,636 2,364 26,000 50 Khóa 03201 Cái 23,636 2,364 26,000 51 Khóa 03202 Cái 27,727 2,773 30,500 52 Khóa 03204 Cái 17,273 1,727 19,000 53 Khóa 03408 Cái 26,818 2,683 29,501
  • 3. www.phukienbepthanhdat.com 54 Khóa 03671 (kính) Cái 27,727 2,773 30,500 55 Khóa KT972 Cái 42,273 4,227 46,500 56 Khóa 03973 Cái 58,182 5,818 64,000 57 Khóa 03974 Cái 55,455 5,546 61,001 58 Khóa 03975 Cái 75,000 7,500 82,500 IV. NHÓM 04 - KHÓA CỬA A. NHÓM KHÓA CỬA (HỢP KIM) 59 Khóa 01-15 Bộ 375,000 37,500 412,500 60 Khóa 01-15 tay cong Bộ 260,000 26,000 286,000 61 Khóa 04105 (ban công) Bộ 332,727 33,273 366,000 62 Khóa 04108 (ổ 2018) Bộ 223,182 22,318 245,500 63 Khóa 01-15 (ổ 2019) Bộ 405,909 40,591 446,500 64 Khóa 04705 Bộ 368,636 36,864 405,500 65 Khóa 04706 Bộ 484,091 48,409 532,500 66 Khóa 04707 Bộ 230,000 23,000 253,000 67 Khóa 04708 Bộ 484,091 48,409 532,500 68 Khóa 04711 Bộ 435,455 43,546 479,001 69 Khóa 04712 Bộ 435,455 43,546 479,001 70 Khóa 04713 Bộ 395,909 39,591 435,500 71 Khóa 04716 Bộ 484,091 48,409 532,500 72 Khóa 04717 Bộ 484,091 48,409 532,500 73 Khóa 04730 Bộ 605,555 60,556 666,111 74 Khóa 04731 Bộ 665,455 66,546 732,001 75 Khóa 04806 Bộ 520,455 52,046 572,501 76 Khóa 04808 Bộ 520,455 52,046 572,501 77 Khóa 04830 Bộ 575,455 57,546 633,001 78 Khóa 04831 Bộ 701,818 70,182 772,000 79 Khóa 04901 Bộ 351,818 35,182 387,000 80 Khóa 04902 Bộ 351,818 35,182 387,000 81 Khóa 04903 Bộ 351,818 35,182 387,000 82 Khóa 04904 Bộ 351,818 35,182 387,000 83 Khóa 04905 Bộ 386,818 38,682 425,500 84 Khóa 04906 Bộ 508,182 50,818 559,000 85 Khóa 04907 Bộ 235,000 23,500 258,500 86 Khóa 04908 Bộ 508,182 50,818 559,000 87 Khóa 04909 Bộ 235,000 23,500 258,500 88 Khóa 04911 Bộ 454,091 45,409 499,500
  • 4. www.phukienbepthanhdat.com 89 Khóa 04912 Bộ 454,091 45,409 499,500 90 Khóa 04913 Bộ 412,727 41,273 454,000 91 Khóa 04916 Bộ 477,273 47,727 525,000 92 Khóa 04916 (ổ 2018) Bộ 477,273 47,727 525,000 93 Khóa 04917 Bộ 477,273 47,727 525,000 94 Khóa 04918 Bộ 533,636 53,364 587,000 95 Khóa 04919 Bộ 533,636 53,364 587,000 96 Khóa 04920 Bộ 533,636 53,364 587,000 97 Khóa 04921 Bộ 533,636 53,364 587,000 98 Khóa 04922 Bộ 533,636 53,364 587,000 99 Khóa 04923 Bộ 533,636 53,364 587,000 100 Khóa 04924 Bộ 533,636 53,364 587,000 101 Khóa 04930 Bộ 629,091 62,909 692,000 102 Khóa 04931 Bộ 690,000 69,000 759,000 103 Khóa 04932 Bộ 690,000 69,000 759,000 B. NHÓM KHÓA CỬA (INOX) 104 Khóa 04192 Bộ 1,000,000 100,000 1,100,000 105 Khóa 04194 Bộ 1,200,000 120,000 1,320,000 106 Khóa 04195 Bộ 1,400,000 140,000 1,540,000 107 Khóa 04825 Bộ 563,636 56,364 620,000 108 Khóa 04933 Bộ 1,800,000 180,000 1,980,000 C. NHÓM KHÓA CỬA (ĐỒNG) 109 Khóa 04190 Bộ 1,335,909 133,591 1,469,500 110 Khóa 04191 Bộ 1,335,909 133,591 1,469,500 111 Khóa 04196 Bộ 1,800,000 180,000 1,980,000 112 Khóa 04197 Bộ 1,800,000 180,000 1,980,000 113 Khóa 04198 Bộ 2,090,909 209,091 2,300,000 114 Khóa 04199 Bộ 2,700,000 270,000 2,970,000 D. NHÓM KHÓA CỬA ĐẠI SẢNH (ĐỒNG) 115 Khóa 04190 New Bộ 8,727,273 872,727 9,600,000 116 Khóa 04290 Bộ 6,090,909 609,091 6,700,000 E. NHÔM KHÓA CỬA ĐẨY, CỬA VỆ SINH 117 Khóa 04140 Bộ 86,818 8,682 95,500 118 Khóa 04610 Bộ 241,818 24,182 266,000 F. NHÓM KHÓA CỬA THÔNG PHÒNG (HỢP KIM) 119 Khóa 04380 Bộ 273,182 27,318 300,500 120 Khóa 04381 Bộ 273,182 27,318 300,500
  • 5. www.phukienbepthanhdat.com 121 Khóa 04500-2022 Bộ 321,818 32,182 354,000 122 Khóa 04501-2022 Bộ 321,818 32,182 354,000 123 Khóa 04502-2022 Bộ 321,818 32,182 354,000 124 Khóa 04503-2022 Bộ 273,182 27,318 300,500 125 Khóa 04504-2022 Bộ 338,182 33,818 372,000 126 Khóa 04505-2022 Bộ 338,182 33,818 372,000 127 Khóa 04506-2022 Bộ 273,182 27,318 300,500 128 Khóa 04507-2022 Bộ 273,182 27,318 300,500 129 Khóa 04508-2022 Bộ 338,182 33,818 372,000 130 Khóa 04509-2022 Bộ 346,364 34,636 381,000 131 Khóa 04510-2022 Bộ 338,182 33,818 372,000 132 Khóa 04511-2022 Bộ 363,636 36,364 400,000 133 Khóa 04512-2022 Bộ 338,182 33,818 372,000 134 Khóa 04270-2-22 Bộ 363,636 36,364 400,000 135 Khóa 04271-2022 Bộ 363,636 36,364 400,000 136 Khóa 04272-2022 Bộ 363,636 36,364 400,000 137 Khóa 04273-2022 Bộ 363,636 36,364 400,000 138 Khóa 04500-2025 Bộ 321,818 32,182 354,000 139 Khóa 04501-2025 Bộ 321,818 32,182 354,000 140 Khóa 04502-2025 Bộ 321,818 32,182 354,000 141 Khóa 04503-2025 Bộ 273,182 27,318 300,500 142 Khóa 04504-2025 Bộ 338,182 33,818 372,000 143 Khóa 04505-2025 Bộ 338,182 33,818 372,000 144 Khóa 04506-2025 Bộ 273,182 27,318 300,500 145 Khóa 04507-2025 Bộ 273,182 27,318 300,500 146 Khóa 04508-2025 Bộ 338,182 33,818 372,000 147 Khóa 04509-2025 Bộ 346,364 34,636 381,000 148 Khóa 04510-2025 Bộ 338,182 33,818 372,000 149 Khóa 04511-2025 Bộ 363,636 36,364 400,000 150 Khóa 04512-2025 Bộ 338,182 33,818 372,000 151 Khóa 04270-2025 Bộ 363,636 36,364 400,000 152 Khóa 04271-2025 Bộ 363,636 36,364 400,000 153 Khóa 04272-2025 Bộ 363,636 36,364 400,000 154 Khóa 04273-2025 Bộ 363,636 36,364 400,000 155 Khóa 04508-2026 Bộ 353,636 35,364 389,000 156 Khóa 04509-2026 Bộ 379,091 37,909 417,000 157 Khóa 04510-2026 Bộ 353,636 35,364 389,000
  • 6. www.phukienbepthanhdat.com 158 Khóa 04511-2026 Bộ 379,091 37,909 417,000 159 Khóa 04512-2026 Bộ 353,636 35,364 389,000 160 Khóa 04514-2026 Bộ 650,000 65,000 715,000 161 Khóa 04515-2026 Bộ 820,000 82,000 902,000 162 Khóa 04516-2026 Bộ 630,000 63,000 693,000 163 Khóa 04270-2026 Bộ 379,091 37,909 417,000 164 Khóa 04271-2026 Bộ 379,091 37,909 417,000 165 Khóa 04272-2026 Bộ 379,091 37,909 417,000 166 Khóa 04273-2026 Bộ 379,091 37,909 417,000 G. NHÓM KHÓA CỬA THÔNG PHÒNG (INOX) 167 Khóa cửa 04514-2027 Bộ 650,000 65,000 715,000 168 Khóa cửa 04515-2027 Bộ 820,000 82,000 902,000 169 Khóa cửa 04516-2027 Bộ 630,000 63,000 693,000 170 Khóa cửa 04274-2022 Bộ 435,909 43,591 479,500 171 Khóa cửa 04275-2022 Bộ 435,909 43,591 479,500 172 Khóa cửa 04370-2022 Bộ 435,909 43,591 479,500 173 Khóa cửa 04274-2025 Bộ 435,909 43,591 479,500 174 Khóa cửa 04275-2025 Bộ 435,909 43,591 479,500 175 Khóa cửa 04370-2025 Bộ 435,909 43,591 479,500 176 Khóa cửa 04274-2026 Bộ 450,000 45,000 495,000 177 Khóa cửa 04275-2026 Bộ 450,000 45,000 495,000 178 Khóa cửa 04370-2026 Bộ 450,000 45,000 495,000 179 Khóa cửa 04274-2027 Bộ 450,000 45,000 495,000 180 Khóa cửa 04275-2027 Bộ 450,000 45,000 495,000 181 Khóa cửa 04370-2027 Bộ 450,000 45,000 495,000 H. NHÓM KHÓA CỬA THÔNG PHÒNG (ĐỒNG) 182 Khóa cửa 04276-2022 Bộ 1,136,364 113,636 1,250,000 183 Khóa cửa 04277-2022 Bộ 1,136,364 113,636 1,250,000 184 Khóa cửa 04279-2022 Bộ 1,436,364 143,636 1,580,000 185 Khóa cửa 04276-2025 Bộ 1,136,364 113,636 1,250,000 186 Khóa cửa 04277-2025 Bộ 1,136,364 113,636 1,250,000 187 Khóa cửa 04279-2025 Bộ 1,436,364 143,636 1,580,000 188 Khóa cửa 04276-2026 Bộ 1,150,000 115,000 1,265,000 189 Khóa cửa 04277-2026 Bộ 1,150,000 115,000 1,265,000 190 Khóa 04279-2026 Bộ 1,450,000 145,000 1,595,000 191 Khóa 04276-2027 Bộ 1,150,000 115,000 1,265,000 192 Khóa 04277-2027 Bộ 1,150,000 115,000 1,265,000
  • 7. www.phukienbepthanhdat.com 193 Khóa 04279-2027 Bộ 1,450,000 145,000 1,595,000 I. NHÓM KHÓA CỬA TAY NẮM TRÒN 194 Khóa 04202 Bộ 142,273 14,227 156,500 195 Khóa 04203 Bộ 142,273 14,227 156,500 196 Khóa 04204 Bộ 142,273 14,227 156,500 197 Khóa 04205 Bộ 142,273 14,227 156,500 198 Khóa 04206 Bộ 142,273 14,227 156,500 199 Khóa 04207 Bộ 142,273 14,227 156,500 200 Khóa 04208 Bộ 142,273 14,227 156,500 201 Khóa 04209 Bộ 142,273 14,227 156,500 202 Khóa 04210 Bộ 142,273 14,227 156,500 203 Khóa 04211 Bộ 142,273 14,227 156,500 V. NHÓM 05 - KHÓA CẦU NGANG A. NHÓM KHÓA CẦU NGANG GANG 204 Khóa CN 92 Cái 35,000 3,500 38,500 205 Khóa CN 86 Cái 33,636 3,364 37,000 206 Khóa 05720 Cái 30,000 3,000 33,000 B. NHÓM KHÓA CẦU NGANG ĐỒNG 207 Khóa CN 05201 Cái 120,909 12,091 133,000 208 Khóa CN 05202 Cái 133,636 13,364 147,000 209 Khóa CN 05206 Cái 114,545 11,455 126,000 210 Khóa CN 05207 Cái 112,273 11,227 123,500 211 Khóa CN 05208 Cái 98,182 9,818 108,000 212 Khóa CN 982 Cái 125,455 12,546 138,001 213 Khóa CN 971 Cái 107,727 10,773 118,500 214 Khóa CN 971 (05203) Cái 80,000 8,000 88,000 C. NHÓM KHÓA CẦU NGANG INOX 215 Khóa CN 05209 Cái 209,091 20,909 230,000 216 Khóa CN 05210 Cái 227,273 22,727 250,000 VI. NHÓM KHÓA XE MÁY (06) 217 Khóa DR96 Cái 96,818 9,682 106,500 (Ngừng sản xuất) 218 Khóa DR96 Inox Cái 96,818 9,682 106,500 (Ngừng sản xuất) 219 Khóa DR 06970 Cái 61,364 6,136 67,500 220 Khóa DR 06971 Cái 99,091 9,909 109,000 221 Khóa SIRIUS Cái 96,818 9,682 106,500 (Ngừng sản xuất) 222 Khóa FUTURE Cái 96,818 9,682 106,500 (Ngừng sản xuất) 223 Khóa VIVA Cái 92,727 9,273 102,000 (Ngừng sản xuất)
  • 8. www.phukienbepthanhdat.com 224 Khóa JUPITER Cái 96,818 9,682 106,500 (Ngừng sản xuất) 225 Khóa WAVE Cái 96,818 9,682 106,500 (Ngừng sản xuất) 226 Khóa phanh đĩa 06972 Cái 90,000 9,000 99,000 VII. NHÓM BẢN LỀ (08) A. NHÓM BẢN LỀ SƠN 227 Bản lề 08127 Bộ 30,909 3,091 34,000 228 Bản lề 08117 Bộ 25,909 2,591 28,500 229 Bản lề 08100 Bộ 21,818 2,182 24,000 230 Bản lề 08076 Bộ 15,455 1,546 17,001 231 Bản lề 08124 Bộ 31,364 3,136 34,500 (Ngừng sản xuất) 232 Bản lề 08135 Bộ 29,091 2,909 32,000 (Ngừng sản xuất) 233 Bản lề 08151 Bộ 14,545 1,455 16,000 (Ngừng sản xuất) 234 Bản lề 08111 Bộ 18,636 1,864 20,500 (Ngừng sản xuất) 235 Bản lề 08086 Bộ 15,909 1,591 17,500 (Ngừng sản xuất) B.NHÓM BẢN LỀ INOX 236 Bản lề 08125 Bộ 61,818 6,182 68,000 237 Bản lề 08115 Bộ 44,091 4,409 48,500 238 Bản lề 08075 Bộ 22,273 2,227 24,500 239 Bản lề 08134 Bộ 55,000 5,500 60,500 (Ngừng sản xuất) 240 Bản lề 08109 Bộ 43,182 4,318 47,500 (Ngừng sản xuất) 241 Bản lề 08085 Bộ 35,000 3,500 38,500 (Ngừng sản xuất) C. NHÓM BẢN LỀ LÁ INOX 242 Bản lề 08205 Bộ 61,364 6,136 67,500 243 Bản lề 08225 Bộ 75,909 7,591 83,500 244 Bản lề 08275 Bộ 32,727 3,273 36000 D. NHÓM BẢN LỀ MẠ 245 Bản lề 08126 Bộ 20,909 2,091 23,000 (Ngừng sản xuất) 246 Bản lề 08136 Bộ 19,091 1,909 21,000 (Ngừng sản xuất) 247 Bản lề 08110 Bộ 12,727 1,273 14,000 (Ngừng sản xuất) 248 Bản lề 08084 Bộ 10,000 1,000 11,000 (Ngừng sản xuất) VIII. NHÓM CLEMON (09) A. NHÓM CLEMON HỢP KIM 249 Clemon CK 09990 Bộ 83,636 8,364 92,000 250 Clemon KK 09992 Bộ 71,364 7,136 78,500 251 Clemon CS 09991 Bộ 55,909 5,591 61,500 252 Clemon CS 09993 (gập) Bộ 55,909 5,591 61,500 253 Clemon CK 09994 (max) Bộ 75,000 7,500 82,500
  • 9. www.phukienbepthanhdat.com 254 Clemon KK 09996 (gập) Bộ 71,364 7,136 78,500 255 Clemon CK 09980 Bộ 88,182 8,818 97,000 256 Clemon KK 09982 Bộ 75,909 7,591 83,500 257 Clemon CS 09981 Bộ 60,000 6,000 66000 258 Clemon CS 09891 (Tráng sứ) Bộ 62,273 6,227 68500 259 Clemon KK 09892 (Tráng sứ) Bộ 75,000 7,500 82500 260 Clemon CS 09891 (Cánh gián) Bộ 62,273 6,227 68500 261 Clemon KK 09892 (Cánh gián) Bộ 75,000 7,500 82500 262 Clemon CS 09891 (Ghi hồng) Bộ 62,273 6,227 68500 263 Clemon KK 09892 (Ghi hồng) Bộ 75,000 7,500 82500 264 Clemon CS 09881 (Hoàng đồng) Bộ 84,091 8,409 92500 265 Clemon KK 09882 (Hoàng đồng) Bộ 90,000 9,000 99000 266 Clemon CS 09881 (Vàng đồng) Bộ 84,091 8,409 92500 267 Clemon KK 09882 (Vàng đồng) Bộ 90,000 9,000 99000 B. NHÓM CLEMON (ĐỒNG) 268 Clemon CS 09961 Bộ 455,000 45,500 500,500 269 Clemon KK 09962 Bộ 475,000 47,500 522,500 270 Clemon KK 09972 Bộ 395,000 39,500 434,500 IX. NHÓM CHỐT, MÓC CỬA (10) A. CHỐT CÀI, MÓC, ỐNG CHỐT 271 Chốt 10400 Bộ 31,818 3,182 35,000 272 Chốt 10430 Bộ 18,182 1,818 20,000 273 Chốt 10300 Bộ 14,091 1,409 15,500 274 Chốt 10280 Bộ 11,818 1,182 13,000 275 Chốt 10320 Bộ 18,182 1,818 20,000 276 Chốt 10110 Bộ 24,091 2,409 26,500 277 Ống chốt CLM 10250 Bộ 14,091 1,409 15,500 B. CHỐT CHỐNG ĐẬP 278 Chốt 10450 Bộ 40,909 4,091 45,000 279 Chốt 10451 Bộ 42,727 4,273 47,000 280 Chốt 10452 Bộ 108,182 10,818 119,000 X. NHÓM THANH CLEMON A. THANH SƠN TĨNH ĐIỆN 281 Thanh 09892 màu cánh gián (0,6) m 8,636 864 9,500 282 Thanh 09892 màu cánh gián (0,9) m 8,636 864 9,500 283 Thanh 09892 màu cánh gián (1,0) m 8,636 864 9,500 284 Thanh 09892 màu cánh gián (1,2) m 8,636 864 9,500
  • 10. www.phukienbepthanhdat.com 285 Thanh 09892 màu cánh gián (1,5) m 8,636 864 9,500 286 Thanh 09892 màu cánh gián (2,0) m 8,636 864 9,500 287 Thanh 09892 màu ghi hồng (0,6) m 9,545 955 10,500 288 Thanh 09892 màu ghi hồng (0,9) m 9,545 955 10,500 289 Thanh 09892 màu ghi hồng (1,0) m 9,545 955 10,500 290 Thanh 09892 màu ghi hồng (1,2) m 9,545 955 10,500 291 Thanh 09892 màu ghi hồng (1,5) m 9,545 955 10,500 292 Thanh 09892 màu trắng sứ (0,6) m 8,636 864 9,500 293 Thanh 09892 màu trắng sứ (0,9) m 8,636 864 9,500 294 Thanh 09892 màu trắng sứ (1,0) m 8,636 864 9,500 295 Thanh 09892 màu trắng sứ (1,2) m 8,636 864 9,500 296 Thanh 09892 màu trắng sứ (1,5) m 8,636 864 9,500 297 Thanh 09892 màu vàng đồng (0,6) m 298 Thanh 09892 màu vàng đồng (0,9) m 299 Thanh 09892 màu vàng đồng (1,0) m 300 Thanh 09892 màu vàng đồng (1,2) m 301 Thanh 09892 màu vàng đồng (1,5) m 302 Thanh 09998 (0,6) m 9,545 955 10,500 303 Thanh 09998 (0,9) m 9,545 955 10,500 304 Thanh 09998 (1,0) m 9,545 955 10,500 305 Thanh 09998 (1,5) m 9,545 955 10,500 306 Thanh 09994 m 8,636 864 9,500 B. THANH ĐỒNG 307 Thanh 09662 (0,6) m m m m m m 85,000 85,000 170,000 308 Thanh 09662 (0,9) 85,000 85,000 170,000 309 Thanh 09662 (1,0) 85,000 85,000 170,000 310 Thanh 09662 (1,2) 85,000 85,000 170,000 311 Thanh 09662 (1,5) 85,000 85,000 170,000 312 Thanh 09972 (1,0) 75,000 7,500 82,500 313 Thanh 09972 (1,5) m 75,000 7,500 82,500 Cảm ơn Quý khách đã xem báo giá chúng tôi cung cấp!