Submit Search
Upload
Bảng giá dụng cụ đo Insize-IBS MRO
•
0 likes
•
500 views
IBS MRO
Follow
Bảng giá dụng cụ đo Insize-IBS MRO
Read less
Read more
Sales
Report
Share
Report
Share
1 of 8
Download now
Download to read offline
Recommended
Bảng giá dụng cụ đo Shinwa - IBS MRO
Bảng giá dụng cụ đo Shinwa - IBS MRO
IBS MRO
Bảng giá dụng cụ đo Mitutoyo-IBS MRO
Bảng giá dụng cụ đo Mitutoyo-IBS MRO
IBS MRO
Bảng giá dụng cụ cầm tay Stanley 12/2015 IBS MRO
Bảng giá dụng cụ cầm tay Stanley 12/2015 IBS MRO
IBS MRO
Bảng giá dụng cụ cầm tay Asaki
Bảng giá dụng cụ cầm tay Asaki
IBS MRO
Bảng giá dụng cụ cầm tay Sata 12/2015 IBS MRO
Bảng giá dụng cụ cầm tay Sata 12/2015 IBS MRO
IBS MRO
Bảng giá dụng cụ cầm tay Toptul -IBS MRO
Bảng giá dụng cụ cầm tay Toptul -IBS MRO
IBS MRO
Bảng giá asaki 20151001
Bảng giá asaki 20151001
IBS MRO
Bảng giá dụng cụ cầm tay Vata-IBS MRO
Bảng giá dụng cụ cầm tay Vata-IBS MRO
IBS MRO
Recommended
Bảng giá dụng cụ đo Shinwa - IBS MRO
Bảng giá dụng cụ đo Shinwa - IBS MRO
IBS MRO
Bảng giá dụng cụ đo Mitutoyo-IBS MRO
Bảng giá dụng cụ đo Mitutoyo-IBS MRO
IBS MRO
Bảng giá dụng cụ cầm tay Stanley 12/2015 IBS MRO
Bảng giá dụng cụ cầm tay Stanley 12/2015 IBS MRO
IBS MRO
Bảng giá dụng cụ cầm tay Asaki
Bảng giá dụng cụ cầm tay Asaki
IBS MRO
Bảng giá dụng cụ cầm tay Sata 12/2015 IBS MRO
Bảng giá dụng cụ cầm tay Sata 12/2015 IBS MRO
IBS MRO
Bảng giá dụng cụ cầm tay Toptul -IBS MRO
Bảng giá dụng cụ cầm tay Toptul -IBS MRO
IBS MRO
Bảng giá asaki 20151001
Bảng giá asaki 20151001
IBS MRO
Bảng giá dụng cụ cầm tay Vata-IBS MRO
Bảng giá dụng cụ cầm tay Vata-IBS MRO
IBS MRO
Bảng báo giá đá mài Hải Dương
Bảng báo giá đá mài Hải Dương
IBS MRO
Báo giá VPP mro 2016
Báo giá VPP mro 2016
IBS MRO
Bảng giá dụng cụ điện cầm tay Makita IBS MRO
Bảng giá dụng cụ điện cầm tay Makita IBS MRO
IBS MRO
Bảng giá dụng cụ điện cầm tay Maktec-IBS MRO
Bảng giá dụng cụ điện cầm tay Maktec-IBS MRO
IBS MRO
Bảng báo giá dụng cụ điện cầm tay Skil- IBS MRO
Bảng báo giá dụng cụ điện cầm tay Skil- IBS MRO
IBS MRO
Bao gia dung cu cam tay Whirlpower -0946693281
Bao gia dung cu cam tay Whirlpower -0946693281
hoanggiangexim
Ibsmro bang gia_dung_cu_dewalt_2016
Ibsmro bang gia_dung_cu_dewalt_2016
IBS MRO
Bảng giá dụng cụ điện cầm tay Bosch IBS MRO
Bảng giá dụng cụ điện cầm tay Bosch IBS MRO
IBS MRO
Tai truongthanh
Tai truongthanh
thietbi
[Download] BẢNG BÁO GIÁ KHÓA VIỆT TIỆP 2017
[Download] BẢNG BÁO GIÁ KHÓA VIỆT TIỆP 2017
khoaviettiep
Bảng giá khóa Việt Tiệp 2015
Bảng giá khóa Việt Tiệp 2015
Phukienbep ThanhDat
Gia alu-trieu-chen
Gia alu-trieu-chen
ALU - MICA TOP3
Giá phụ kiện tủ bếp Wellmax
Giá phụ kiện tủ bếp Wellmax
Bep Dep Hien Dai
Ổ cắm phích cắm công nghiệp Mennekes
Ổ cắm phích cắm công nghiệp Mennekes
IBS MRO
Bảng giá bulong ốc vít
Bảng giá bulong ốc vít
IBS MRO
Catalog Super mro 2014
Catalog Super mro 2014
IBS MRO
Bảng giá dụng cụ cầm tay Kingtony-IBS MRO
Bảng giá dụng cụ cầm tay Kingtony-IBS MRO
IBS MRO
Bảng giá paragon 20151006
Bảng giá paragon 20151006
IBS MRO
Bảng giá thiêt bị điện LS tháng 9 - 2015
Bảng giá thiêt bị điện LS tháng 9 - 2015
IBS MRO
Catalog dụng cụ cầm tay, máy cầm tay, kim khí 2015
Catalog dụng cụ cầm tay, máy cầm tay, kim khí 2015
IBS MRO
Bảng giá văn phòng phẩm 2014
Bảng giá văn phòng phẩm 2014
IBS MRO
More Related Content
What's hot
Bảng báo giá đá mài Hải Dương
Bảng báo giá đá mài Hải Dương
IBS MRO
Báo giá VPP mro 2016
Báo giá VPP mro 2016
IBS MRO
Bảng giá dụng cụ điện cầm tay Makita IBS MRO
Bảng giá dụng cụ điện cầm tay Makita IBS MRO
IBS MRO
Bảng giá dụng cụ điện cầm tay Maktec-IBS MRO
Bảng giá dụng cụ điện cầm tay Maktec-IBS MRO
IBS MRO
Bảng báo giá dụng cụ điện cầm tay Skil- IBS MRO
Bảng báo giá dụng cụ điện cầm tay Skil- IBS MRO
IBS MRO
Bao gia dung cu cam tay Whirlpower -0946693281
Bao gia dung cu cam tay Whirlpower -0946693281
hoanggiangexim
Ibsmro bang gia_dung_cu_dewalt_2016
Ibsmro bang gia_dung_cu_dewalt_2016
IBS MRO
Bảng giá dụng cụ điện cầm tay Bosch IBS MRO
Bảng giá dụng cụ điện cầm tay Bosch IBS MRO
IBS MRO
Tai truongthanh
Tai truongthanh
thietbi
[Download] BẢNG BÁO GIÁ KHÓA VIỆT TIỆP 2017
[Download] BẢNG BÁO GIÁ KHÓA VIỆT TIỆP 2017
khoaviettiep
Bảng giá khóa Việt Tiệp 2015
Bảng giá khóa Việt Tiệp 2015
Phukienbep ThanhDat
Gia alu-trieu-chen
Gia alu-trieu-chen
ALU - MICA TOP3
Giá phụ kiện tủ bếp Wellmax
Giá phụ kiện tủ bếp Wellmax
Bep Dep Hien Dai
What's hot
(13)
Bảng báo giá đá mài Hải Dương
Bảng báo giá đá mài Hải Dương
Báo giá VPP mro 2016
Báo giá VPP mro 2016
Bảng giá dụng cụ điện cầm tay Makita IBS MRO
Bảng giá dụng cụ điện cầm tay Makita IBS MRO
Bảng giá dụng cụ điện cầm tay Maktec-IBS MRO
Bảng giá dụng cụ điện cầm tay Maktec-IBS MRO
Bảng báo giá dụng cụ điện cầm tay Skil- IBS MRO
Bảng báo giá dụng cụ điện cầm tay Skil- IBS MRO
Bao gia dung cu cam tay Whirlpower -0946693281
Bao gia dung cu cam tay Whirlpower -0946693281
Ibsmro bang gia_dung_cu_dewalt_2016
Ibsmro bang gia_dung_cu_dewalt_2016
Bảng giá dụng cụ điện cầm tay Bosch IBS MRO
Bảng giá dụng cụ điện cầm tay Bosch IBS MRO
Tai truongthanh
Tai truongthanh
[Download] BẢNG BÁO GIÁ KHÓA VIỆT TIỆP 2017
[Download] BẢNG BÁO GIÁ KHÓA VIỆT TIỆP 2017
Bảng giá khóa Việt Tiệp 2015
Bảng giá khóa Việt Tiệp 2015
Gia alu-trieu-chen
Gia alu-trieu-chen
Giá phụ kiện tủ bếp Wellmax
Giá phụ kiện tủ bếp Wellmax
More from IBS MRO
Ổ cắm phích cắm công nghiệp Mennekes
Ổ cắm phích cắm công nghiệp Mennekes
IBS MRO
Bảng giá bulong ốc vít
Bảng giá bulong ốc vít
IBS MRO
Catalog Super mro 2014
Catalog Super mro 2014
IBS MRO
Bảng giá dụng cụ cầm tay Kingtony-IBS MRO
Bảng giá dụng cụ cầm tay Kingtony-IBS MRO
IBS MRO
Bảng giá paragon 20151006
Bảng giá paragon 20151006
IBS MRO
Bảng giá thiêt bị điện LS tháng 9 - 2015
Bảng giá thiêt bị điện LS tháng 9 - 2015
IBS MRO
Catalog dụng cụ cầm tay, máy cầm tay, kim khí 2015
Catalog dụng cụ cầm tay, máy cầm tay, kim khí 2015
IBS MRO
Bảng giá văn phòng phẩm 2014
Bảng giá văn phòng phẩm 2014
IBS MRO
More from IBS MRO
(8)
Ổ cắm phích cắm công nghiệp Mennekes
Ổ cắm phích cắm công nghiệp Mennekes
Bảng giá bulong ốc vít
Bảng giá bulong ốc vít
Catalog Super mro 2014
Catalog Super mro 2014
Bảng giá dụng cụ cầm tay Kingtony-IBS MRO
Bảng giá dụng cụ cầm tay Kingtony-IBS MRO
Bảng giá paragon 20151006
Bảng giá paragon 20151006
Bảng giá thiêt bị điện LS tháng 9 - 2015
Bảng giá thiêt bị điện LS tháng 9 - 2015
Catalog dụng cụ cầm tay, máy cầm tay, kim khí 2015
Catalog dụng cụ cầm tay, máy cầm tay, kim khí 2015
Bảng giá văn phòng phẩm 2014
Bảng giá văn phòng phẩm 2014
Bảng giá dụng cụ đo Insize-IBS MRO
1.
STT Mã MRO
Mô tả sản phẩm Mã nhà SX Hãng SX Đơn giá chưa bao gồm VAT Đơn giá đã bao gồm VAT 1 1B749 Thước cặp điện tử Insize 0-150mm/0-6" ( 0.01mm-0.0005" ) 1118-150B 1118-150B Insize 1,910,000 2,101,000 2 1B750 Thước cặp điện tử Insize 0-200mm/0-8" ( 0.01mm-0.0005" ) 1118-200B 1118-200B Insize 3,083,000 3,391,300 3 1B751 Thước cặp điện tử Insize 0-300mm/0-12" ( 0.01mm-0.0005" ) 1118-300B 1118-300B Insize 3,574,000 3,931,400 4 1B752 Thước cặp điện tử Insize 0-150mm/0-6" ( 0.01mm-0.0005" ) 1108-150 1108-150 Insize 595,000 654,500 5 1B753 Thước cặp điện tử Insize 0-200mm/0-8" ( 0.01mm-0.0005" ) 1108-200 1108-200 Insize 820,000 902,000 6 1B754 Thước cặp điện tử Insize 0-300mm/0-12" ( 0.01mm-0.0005" ) 1108-300 1108-300 Insize 1,438,000 1,581,800 7 1B755 Thước cặp điện tử Insize 0-150mm/0-6" ( 0.01mm-0.0005" ) 1114-150A 1114-150A Insize 657,000 722,700 8 1B756 Thước cặp điện tử Insize 0-200mm/0-8" ( 0.01mm-0.0005" ) 1114-200A 1114-200A Insize 884,000 972,400 9 1B757 Thước cặp điện tử Insize 0-300mm/0-12" ( 0.01mm-0.0005" ) 1114-300A 1114-300A Insize 1,526,000 1,678,600 10 1B758 Thước cặp điện tử Insize 0-75mm/0-3" ( 0.01mm-0.0005" ) 1111-75 1111-75 Insize 582,000 640,200 11 1B759 Thước cặp điện tử Insize 0-100mm/0-4" ( 0.01mm-0.0005" ) 1111-100 1111-100 Insize 584,000 642,400 12 1B760 Thước cặp điện tử Insize 0-300mm/0-12" ( 0.01mm-0.0005" ) 1106-302 1106-302 Insize 3,755,000 4,130,500 13 1B761 Thước cặp điện tử Insize 0-450mm/0-18" ( 0.01mm-0.0005" ) 1106-451 1106-451 Insize 4,035,000 4,438,500 14 1B762 Thước cặp điện tử Insize 0-500mm/0-20" ( 0.01mm-0.0005" ) 1106-501 1106-501 Insize 3,054,000 3,359,400 15 1B763 Thước cặp điện tử Insize 0-600mm/0-24" ( 0.01mm-0.0005" ) 1106-601 1106-601 Insize 3,991,000 4,390,100 16 1B764 Thước cặp điện tử Insize 0-800mm/0-32" ( 0.01mm-0.0005" ) 1106-802 1106-802 Insize 8,026,000 8,828,600 17 1B765 Thước cặp điện tử Insize 0-1000mm/0-40" ( 0.01mm-0.0005" ) 1106-1002 1106-1002 Insize 9,001,000 9,901,100 18 1B766 Thước cặp điện tử Insize 0-1500mm/0-60" ( 0.01mm-0.0005" ) 1106-1502 1106-1502 Insize ######### 22,242,000 19 1B767 Thước cặp điện tử Insize 0-2000mm/0-80" ( 0.01mm-0.0005" ) 1106-2002 1106-2002 Insize ######### 32,863,600 20 1B768 Thước cặp điện tử Insize 0-300mm/0-12" ( 0.01mm-0.0005" ) 1136-301 1136-301 Insize 3,998,000 4,397,800 21 1B769 Thước cặp điện tử Insize 0-450mm/0-18" ( 0.01mm-0.0005" ) 1136-451 1136-451 Insize 5,014,000 5,515,400 22 1B770 Thước cặp điện tử Insize 0-500mm/0-20" ( 0.01mm-0.0005" ) 1136-501 1136-501 Insize 3,592,000 3,951,200 23 1B771 Thước cặp điện tử Insize 0-600mm/0-24" ( 0.01mm-0.0005" ) 1136-601 1136-601 Insize 4,690,000 5,159,000 24 1B772 Thước cặp điện tử Insize 0-1000mm/0-40" ( 0.01mm-0.0005" ) 1136-1002 1136-1002 Insize ######### 11,897,600 25 1B773 Thước cặp điện tử Insize 0-1500mm/0-60" ( 0.01mm-0.0005" ) 1136-1502 1136-1502 Insize ######### 26,018,300 26 1B774 Thước cặp cơ khí Insize 0-150mm/0-6" ( 0.05mm-1/128" ) 1205-150S 1205-150S Insize 369,000 405,900 27 1B775 Thước cặp cơ khí Insize 0-200mm/0-8" ( 0.05mm-1/128" ) 1205-200S 1205-200S Insize 536,000 589,600 CÔNG TY CỔ PHẦN IBS MRO VIỆT NAM Địa chỉ: Tầng 25, Tháp B, 173 Xuân Thủy, P.Dịch Vọng Hậu, Q.Cầu Giấy, Hà Nội ĐT: 04 22248888 Fax: 043.9723433 Website: www.super-mro.com BẢNG GIÁ DỤNG CỤ ĐO INSIZE ÁP DỤNG 11/12/2015
2.
28 1B776 Thước cặp
cơ khí Insize 0-300mm/0-12" ( 0.05mm-1/128" ) 1205-300S 1205-300S Insize 1,039,000 1,142,900 29 1B777 Thước cặp cơ khí Insize 0-150mm/0-6" ( 0.02mm-0.001” ) 1205-1502S 1205-1502S Insize 377,000 414,700 30 1B778 Thước cặp cơ khí Insize 0-200mm/0-8" ( 0.02mm-0.001” ) 1205-2002S 1205-2002S Insize 567,000 623,700 31 1B779 Thước cặp cơ khí Insize 0-300mm/0-12" ( 0.02mm-0.001” ) 1205-3002S 1205-3002S Insize 1,072,000 1,179,200 32 1B780 Thước cặp cơ khí Insize 0-150mm/0-6" ( 0.05mm-1/128" ) 1223-150 1223-150 Insize 340,000 374,000 33 1B781 Thước cặp cơ khí Insize 0-200mm/0-8" ( 0.05mm-1/128" ) 1223-200 1223-200 Insize 518,000 569,800 34 1B782 Thước cặp cơ khí Insize 0-300mm/0-12" ( 0.05mm-1/128" ) 1223-300 1223-300 Insize 981,000 1,079,100 35 1B783 Thước cặp cơ khí Insize 0-150mm/0-6" ( 0.02mm-0.001" ) 1223-1502 1223-1502 Insize 340,000 374,000 36 1B784 Thước cặp cơ khí Insize 0-200mm/0-8" ( 0.02mm-0.001" ) 1223-2002 1223-2002 Insize 518,000 569,800 37 1B785 Thước cặp cơ khí Insize 0-300mm/0-12" ( 0.02mm-0.001" ) 1223-3002 1223-3002 Insize 981,000 1,079,100 38 1B786 Thước cặp cơ khí Insize 0-130mm/0-5" ( 0.02mm-0.001" ) 1233-130 1233-130 Insize 386,000 424,600 39 1B787 Thước cặp cơ khí Insize 0-180mm/0-7" ( 0.02mm-0.001" ) 1233-180 1233-180 Insize 558,000 613,800 40 1B788 Thước cặp cơ khí Insize 0-280mm/0-11" ( 0.02mm-0.001" ) 1233-280 1233-280 Insize 1,012,000 1,113,200 41 1B789 Thước cặp cơ khí Insize 0-300mm/0-12" ( 0.02mm-0.001" ) 1214-300 1214-300 Insize 1,707,000 1,877,700 42 1B790 Thước cặp cơ khí Insize 0-450mm/0-18" ( 0.02mm-0.001" ) 1214-450 1214-450 Insize 2,093,000 2,302,300 43 1B791 Thước cặp cơ khí Insize 0-500mm/0-20" ( 0.02mm-0.001" ) 1214-500 1214-500 Insize 2,170,000 2,387,000 44 1B792 Thước cặp cơ khí Insize 0-600mm/0-24" ( 0.02mm-0.001" ) 1214-600 1214-600 Insize 2,240,000 2,464,000 45 1B793 Thước cặp cơ khí Insize 0-1000mm/0-40" ( 0.02mm-0.001" ) 1214-1000 1214-1000 Insize 6,558,000 7,213,800 46 1B794 Thước cặp cơ khí Insize 0-1500mm/0-60" ( 0.02mm-0.001" ) 1214-1500 1214-1500 Insize ######### 19,231,300 47 1B795 Thước cặp đồng hồ Insize 0-150mm ( 0.02mm ) 1312-150A 1312-150A Insize 642,000 706,200 48 1B796 Thước cặp đồng hồ Insize 0-200mm ( 0.02mm ) 1312-200A 1312-200A Insize 845,000 929,500 49 1B797 Thước cặp đồng hồ Insize 0-300mm ( 0.02mm ) 1312-300A 1312-300A Insize 1,431,000 1,574,100 50 1B798 Thước cặp đồng hồ Insize 0-150mm ( 0.02mm ) 1311-150A 1311-150A Insize 752,000 827,200 51 1B799 Thước cặp đồng hồ Insize 0-200mm ( 0.02mm ) 1311-200A 1311-200A Insize 1,034,000 1,137,400 52 1B800 Thước cặp đồng hồ Insize 0-300mm ( 0.02mm ) 1311-300A 1311-300A Insize 1,616,000 1,777,600 53 1B801 Thước cặp điện tử Insize 0-150mm/0-6" ( 0.01mm-0.0005" ) 1161-150A 1161-150A Insize 2,007,000 2,207,700 54 1B802 Thước cặp điện tử Insize M1-30mm/25-0.8TPI ( 0.01mm-0.0005" ) 1181-M25A 1181-M25A Insize 4,399,000 4,838,900 55 1B803 Thước cặp điện tử Insize M5-50mm/5-0.5TPI ( 0.01mm-0.0005" ) 1181-M50A 1181-M50A Insize 5,074,000 5,581,400 56 1B804 Thước cặp đo sâu điện tử Insize 0-150mm/0-6" ( 0.01mm-0.0005" ) 1141-150A 1141-150A Insize 825,000 907,500 57 1B805 Thước cặp đo sâu điện tử Insize 0-200mm/0-8" ( 0.01mm-0.0005" ) 1141-200A 1141-200A Insize 1,001,000 1,101,100 58 1B806 Thước cặp đo sâu điện tử Insize 0-300mm/0- 12" ( 0.01mm-0.0005" ) 1141-300A 1141-300A Insize 2,130,000 2,343,000 59 1B807 Thước cặp đo sâu điện tử Insize 0-500mm/0- 20" ( 0.01mm-0.0005" ) 1141-500A 1141-500A Insize 4,240,000 4,664,000 60 1B808 Thước cặp đo sâu cơ Insize 0-150mm ( 0.05mm ) 1240-150 1240-150 Insize 487,000 535,700
3.
61 1B809 Thước cặp
đo sâu cơ Insize 0-200mm ( 0.05mm ) 1240-200 1240-200 Insize 520,000 572,000 62 1B810 Thước cặp đo sâu cơ Insize 0-300mm ( 0.05mm ) 1240-300 1240-300 Insize 679,000 746,900 63 1B811 Thước cặp đo sâu cơ Insize 0-500mm ( 0.05mm ) 1240-500 1240-500 Insize 1,336,000 1,469,600 64 1B812 Thước cặp đo sâu cơ Insize 0-150mm ( 0.02mm ) 1240-1501 1240-1501 Insize 487,000 535,700 65 1B813 Thước cặp đo sâu cơ Insize 0-200mm ( 0.02mm ) 1240-2001 1240-2001 Insize 520,000 572,000 66 1B814 Thước cặp đo sâu cơ Insize 0-300mm ( 0.02mm ) 1240-3001 1240-3001 Insize 675,000 742,500 67 1B815 Thước cặp đo sâu cơ Insize 0-500mm ( 0.02mm ) 1240-5001 1240-5001 Insize 1,336,000 1,469,600 68 1B816 Thước cặp đo sâu cơ Insize 0-150mm ( 0.05mm ) 1247-150 1247-150 Insize 542,000 596,200 69 1B817 Thước cặp đo sâu cơ Insize 0-200mm ( 0.05mm ) 1247-200 1247-200 Insize 679,000 746,900 70 1B818 Thước cặp đo sâu cơ Insize 0-300mm ( 0.05mm ) 1247-300 1247-300 Insize 798,000 877,800 71 1B819 Thước cặp đo sâu cơ Insize 0-150mm ( 0.02mm ) 1247-1501 1247-1501 Insize 589,000 647,900 72 1B820 Thước cặp đo sâu cơ Insize 0-200mm ( 0.02mm ) 1247-2001 1247-2001 Insize 745,000 819,500 73 1B821 Thước cặp đo sâu cơ Insize 0-300mm ( 0.02mm ) 1247-3001 1247-3001 Insize 913,000 1,004,300 74 1B822 Thước cặp đo sâu cơ Insize 0-30mm ( 0.1mm ) 1244-30 1244-30 Insize 236,000 259,600 75 1B823 Thước rà Thép Insize 5x20x50mm Inox 4700- 50 4700-50 Insize 260,000 286,000 76 1B824 Thước rà Thép Insize 5x25x75mm Inox 4700- 75 4700-75 Insize 280,000 308,000 77 1B825 Thước rà Thép Insize 5x25x100mm Inox 4700- 100 4700-100 Insize 326,000 358,600 78 1B826 Thước rà Thép Insize 5x25x125mm Inox 4700- 125 4700-125 Insize 355,000 390,500 79 1B827 Thước rà Thép Insize 6x30x150mm Inox 4700- 150 4700-150 Insize 483,000 531,300 80 1B828 Thước rà Thép Insize 6x30x200mm Inox 4700- 200 4700-200 Insize 567,000 623,700 81 1B829 Thước rà Thép Insize 8x40x250mm Inox 4700- 250 4700-250 Insize 840,000 924,000 82 1B830 Thước rà Thép Insize 8x40x300mm Inox 4700- 300 4700-300 Insize 1,078,000 1,185,800 83 1B831 Thước rà Thép Insize 10x50x400mm Inox 4700- 400 4700-400 Insize 1,799,000 1,978,900 84 1B832 Thước rà Thép Insize 10x50x500mm Inox 4700- 500 4700-500 Insize 2,514,000 2,765,400 85 1B833 Thước đo mối hàn Insize Inox 4830 4830 Insize 322,000 354,200 86 1B834 Thước đo mối hàn vạn năng Insize Inox 6832-1 6832-1 Insize 611,000 672,100 87 1B835 Thước lá Thép Insize 300x25x2.2mm Inox 7113- 300 7113-300 Insize - - 88 1B836 Thước lá Thép Insize 600x25x12mm Inox 7113- 600 7113-600 Insize - - 89 1B837 Thước lá Thép Insize 170x18x1.0mm Inox 7110- 150 7110-150 Insize 22,000 24,200 90 1B838 Thước lá Thép Insize 220x18x1.0mm Inox 7110- 200 7110-200 Insize 24,000 26,400 91 1B839 Thước lá Thép Insize 330x25x1.0mm Inox 7110- 300 7110-300 Insize 39,000 42,900 92 1B840 Thước lá Thép Insize 530x30x1.2mm Inox 7110- 500 7110-500 Insize 78,000 85,800 93 1B841 Thước lá Thép Insize 630x30x1.2mm Inox 7110- 600 7110-600 Insize 89,000 97,900 94 1B842 Thước lá Thép Insize 1040x32x1.5mm Inox 7110-1000 7110-1000 Insize 177,000 194,700
4.
95 1B843 Thước lá
Thép Insize 1240x35x1.8mm Inox 7110-1200 7110-1200 Insize 355,000 390,500 96 1B844 Thước lá Thép Insize 1550x38x1.8mm Inox 7110-1500 7110-1500 Insize 459,000 504,900 97 1B845 Thước lá Thép Insize 2065x40x2.0mm Inox 7110-2000 7110-2000 Insize 677,000 744,700 98 1B846 Panme đo ngoài điện tử Insize 0-25mm/0-1" ( 0.001mm/0.00005" ) 3109-25A 3109-25A Insize 1,098,000 1,207,800 99 1B847 Panme đo ngoài điện tử Insize 25-50mm/1"-2" ( 0.001mm/0.00005" ) 3109-50A 3109-50A Insize 1,325,000 1,457,500 100 1B848 Panme đo ngoài điện tử Insize 50-75mm/2"-3" ( 0.001mm/0.00005" ) 3109-75A 3109-75A Insize 1,552,000 1,707,200 101 1B849 Panme đo ngoài điện tử Insize 75-100mm/3"-4" ( 0.001mm/0.00005" ) 3109-100A 3109-100A Insize 1,755,000 1,930,500 102 1B850 Panme đo ngoài cơ khí Insize 0-25mm ( 0.01mm ) 3203-25A 3203-25A Insize 337,000 370,700 103 1B851 Panme đo ngoài cơ khí Insize 25-50mm ( 0.01mm ) 3203-50A 3203-50A Insize 379,000 416,900 104 1B852 Panme đo ngoài cơ khí Insize 75-100mm ( 0.01mm ) 3203-100A 3203-100A Insize 467,000 513,700 105 1B853 Panme đo ngoài cơ khí Insize 100-125mm ( 0.01mm ) 3203-125A 3203-125A Insize 589,000 647,900 106 1B854 Panme đo ngoài cơ khí Insize 125-150mm ( 0.01mm ) 3203-150A 3203-150A Insize 666,000 732,600 107 1B855 Panme đo ngoài cơ khí Insize 150-175mm ( 0.01mm ) 3203-175A 3203-175A Insize 818,000 899,800 108 1B856 Panme đo ngoài cơ khí Insize 175-200mm ( 0.01mm ) 3203-200A 3203-200A Insize 906,000 996,600 109 1B857 Panme đo ngoài cơ khí Insize 200-225mm ( 0.01mm ) 3203-225A 3203-225A Insize 977,000 1,074,700 110 1B858 Panme đo ngoài cơ khí Insize 225-250mm ( 0.01mm ) 3203-250A 3203-250A Insize 1,094,000 1,203,400 111 1B859 Panme đo ngoài cơ khí Insize 250-275mm ( 0.01mm ) 3203-275A 3203-275A Insize 1,213,000 1,334,300 112 1B860 Panme đo ngoài cơ khí Insize 275-300mm ( 0.01mm ) 3203-300A 3203-300A Insize 1,286,000 1,414,600 113 1B861 Panme đo ngoài cơ khí Insize 0-25mm ( 0.001mm ) 3210-25A 3210-25A Insize 399,000 438,900 114 1B862 Panme đo ngoài cơ khí Insize 25-50mm ( 0.001mm ) 3210-50A 3210-50A Insize 439,000 482,900 115 1B863 Panme đo ngoài cơ khí Insize 50-75mm ( 0.001mm ) 3210-75A 3210-75A Insize 485,000 533,500 116 1B864 Panme đo ngoài cơ khí Insize 75-100mm ( 0.001mm ) 3210-100A 3210-100A Insize 536,000 589,600 117 1B865 Panme đo ngoài cơ khí Insize 100-125mm ( 0.001mm ) 3210-125A 3210-125A Insize 646,000 710,600 118 1B867 Panme đo ngoài cơ khí Insize 125-150mm ( 0.001mm ) 3210-150A 3210-150A Insize 741,000 815,100 119 1B868 Panme đo ngoài cơ khí Insize 150-175mm ( 0.001mm ) 3210-175A 3210-175A Insize 880,000 968,000 120 1B869 Panme đo ngoài cơ khí Insize 175-200mm ( 0.001mm ) 3210-200A 3210-200A Insize 988,000 1,086,800 121 1B870 Panme đo ngoài cơ khí Insize 300-400mm ( 0.01mm ) 3205-400 3205-400 Insize 3,643,000 4,007,300 122 1B871 Panme đo ngoài cơ khí Insize 400-500mm ( 0.01mm ) 3205-500 3205-500 Insize 4,119,000 4,530,900 123 1B872 Panme đo ngoài cơ khí Insize 500-600mm ( 0.01mm ) 3205-600 3205-600 Insize 4,849,000 5,333,900 124 1B873 Panme đo ngoài cơ khí Insize 600-700mm ( 0.01mm ) 3205-700 3205-700 Insize 5,821,000 6,403,100 125 1B874 Panme đo ngoài cơ khí Insize 700-800mm ( 0.01mm ) 3205-800 3205-800 Insize 6,858,000 7,543,800 126 1B875 Panme đo ngoài cơ khí Insize 800-900mm ( 0.01mm ) 3205-900 3205-900 Insize 7,978,000 8,775,800 127 1B876 Panme đo ngoài cơ khí Insize 900-1000mm ( 0.01mm ) 3205-1000 3205-1000 Insize 8,913,000 9,804,300
5.
128 1B877 Panme đo
ngoài cơ khí Insize 1000-1200mm ( 0.01mm ) 3205-1200 3205-1200 Insize ######### 20,204,800 129 1B878 Panme đo ngoài cơ khí Insize 1200-1400mm ( 0.01mm ) 3205-1400 3205-1400 Insize ######### 21,574,300 130 1B879 Panme đo ngoài cơ khí Insize 1400-1600mm ( 0.01mm ) 3205-1600 3205-1600 Insize ######### 24,085,600 131 1B880 Panme đo ngoài cơ khí Insize 1600-1800mm ( 0.01mm ) 3205-1800 3205-1800 Insize ######### 25,632,200 132 1B881 Panme đo ngoài cơ khí Insize 1800-2000mm ( 0.01mm ) 3205-2000 3205-2000 Insize ######### 27,107,300 133 1B882 Panme đo ngoài cơ khí Insize 0-50mm ( 0.01mm ) 3206-50A 3206-50A Insize 1,065,000 1,171,500 134 1B883 Panme đo ngoài cơ khí Insize 0-100mm ( 0.01mm ) 3206-100A 3206-100A Insize 2,068,000 2,274,800 135 1B884 Panme đo ngoài cơ khí Insize 0-150mm ( 0.01mm ) 3206-150A 3206-150A Insize 2,564,000 2,820,400 136 1B885 Panme đo ngoài cơ khí Insize 50-150mm ( 0.01mm ) 3206-151A 3206-151A Insize 2,280,000 2,508,000 137 1B886 Panme đo ngoài cơ khí Insize 100-200mm ( 0.01mm ) 3206-200A 3206-200A Insize 2,922,000 3,214,200 138 1B887 Panme đo ngoài cơ khí Insize 150-300mm ( 0.01mm ) 3206-300A 3206-300A Insize 3,281,000 3,609,100 139 1B888 Panme đo ngoài cơ khí Insize 200-300mm ( 0.01mm ) 3206-301A 3206-301A Insize 3,191,000 3,510,100 140 1B889 Panme đo ngoài cơ khí Insize 300-400mm ( 0.01mm ) 3206-400A 3206-400A Insize - - 141 1B890 Panme đo ngoài cơ khí Insize 400-500mm ( 0.01mm ) 3206-500A 3206-500A Insize - - 142 1B891 Panme đo ngoài cơ khí Insize 600-700mm ( 0.01mm ) 3206-700A 3206-700A Insize - - 143 1B892 Panme đo ngoài cơ khí Insize 700-800mm ( 0.01mm ) 3206-800A 3206-800A Insize - - 144 1B893 Panme đo ngoài cơ khí Insize 800-900mm ( 0.01mm ) 3206-900A 3206-900A Insize - - 145 1B894 Panme đo ngoài cơ khí Insize 900-1000mm ( 0.01mm ) 3206-1000A 3206-1000A Insize - - 146 1B895 Panme đo ngoài điện tử Insize 0-100mm/0-4" ( 0.001mm/0.00005" ) 3506-100A 3506-100A Insize 4,335,000 4,768,500 147 1B896 Panme đo ngoài điện tử Insize 0-150mm/0-6" ( 0.001mm/0.00005" ) 3506-150A 3506-150A Insize 4,825,000 5,307,500 148 1B897 Panme đo ngoài điện tử Insize 100-200mm/4"- 8" ( 0.001mm/0.00005" ) 3506-200A 3506-200A Insize - - 149 1B898 Panme đo ngoài điện tử Insize 150-300mm/6"- 12" ( 0.001mm/0.00005" ) 3506-300A 3506-300A Insize 5,581,000 6,139,100 150 1B899 Panme đo ngoài điện tử Insize 300-400mm/12- 16" ( 0.001mm/0.00005" ) 3506-400A 3506-400A Insize 6,721,000 7,393,100 151 1B900 Panme đo ngoài điện tử Insize 400-500mm/16"- 20" ( 0.001mm/0.00005" ) 3506-500A 3506-500A Insize 7,301,000 8,031,100 152 1B901 Panme đo ngoài điện tử Insize 500-600mm/20"- 24" ( 0.001mm/0.00005" ) 3506-600A 3506-600A Insize 8,408,000 9,248,800 153 1B902 Panme đo ngoài điện tử Insize 600-700mm/24- 28" ( 0.001mm/0.00005" ) 3506-700A 3506-700A Insize 8,785,000 9,663,500 154 1B903 Panme đo ngoài điện tử Insize 700-800mm/28"- 32" ( 0.001mm/0.00005" ) 3506-800A 3506-800A Insize ######### 11,000,000 155 1B904 Panme đo ngoài điện tử Insize 800-900mm/32"- 36" ( 0.001mm/0.00005" ) 3506-900A 3506-900A Insize ######### 12,522,400 156 1B905 Panme đo ngoài điện tử Insize 900-1000mm/36"- 40" ( 0.001mm/0.00005" ) 3506-1000A 3506-1000A Insize ######### 13,745,600 157 1B906 Panme đo ống Insize 0-25mm ( 0.01mm ) 3261- 25A 3261-25A Insize 688,000 756,800 158 1B907 Panme đo ống Insize 25-50mm ( 0.01mm ) 3261- 50A 3261-50A Insize 803,000 883,300
6.
159 1B908 Panme đo
ống Insize 0-25mm/0-1" ( 0.001mm/0.00005" ) 3561-25A 3561-25A Insize 3,036,000 3,339,600 160 1B909 Panme đo ngoài điện tử Insize 0-25mm/0-1" ( 0.001mm/0.00005" ) 3594-25A 3594-25A Insize 4,068,000 4,474,800 161 1B910 Panme đo ngoài điện tử Insize 25-50mm/1"-2" ( 0.001mm/0.00005" ) 3594-50A 3594-50A Insize 4,441,000 4,885,100 162 1B911 Panme đo ngoài điện tử Insize 50-75mm/2"-3" ( 0.001mm/0.00005" ) 3594-75A 3594-75A Insize 4,831,000 5,314,100 163 1B912 Panme đo ngoài điện tử Insize 75-100mm/3"-4" ( 0.001mm/0.00005" ) 3594-100A 3594-100A Insize 5,345,000 5,879,500 164 1B913 Panme đo ngoài cơ khí Insize 0-25mm ( 0.01mm ) 3282-25 3282-25 Insize 1,091,000 1,200,100 165 1B914 Panme đo ngoài cơ khí Insize 25-50mm ( 0.01mm ) 3282-50 3282-50 Insize 1,266,000 1,392,600 166 1B915 Panme đo ngoài cơ khí Insize 50-75mm ( 0.01mm ) 3282-75 3282-75 Insize 1,427,000 1,569,700 167 1B916 Panme đo ngoài cơ khí Insize 75-100mm ( 0.01mm ) 3282-100 3282-100 Insize 1,687,000 1,855,700 168 1B917 Panme đo ngoài điện tử Insize 0-25mm/0-1" ( 0.001mm/0.00005" ) 3581-25A 3581-25A Insize 2,955,000 3,250,500 169 1B918 Panme đo ngoài điện tử Insize 25-50mm/1"-2" ( 0.001mm/0.00005" ) 3581-50A 3581-50A Insize 3,226,000 3,548,600 170 1B919 Panme đo ngoài điện tử Insize 50-75mm/2"-3" ( 0.001mm/0.00005" ) 3581-75A 3581-75A Insize 3,539,000 3,892,900 171 1B920 Panme đo ngoài điện tử Insize 75-100mm/3"-4" ( 0.001mm/0.00005" ) 3581-100A 3581-100A Insize 3,857,000 4,242,700 172 1B921 Panme đồng hồ Insize 0-25mm ( 0.001mm ) 3334-25 3334-25 Insize 5,693,000 6,262,300 173 1B922 Panme đồng hồ Insize 25-50mm ( 0.001mm ) 3334-50 3334-50 Insize 6,256,000 6,881,600 174 1B923 Panme đồng hồ Insize 50-75mm ( 0.001mm ) 3334-75 3334-75 Insize 6,944,000 7,638,400 175 1B924 Panme đồng hồ Insize 75-100mm ( 0.001mm ) 3334-100 3334-100 Insize 7,455,000 8,200,500 176 1B925 Panme đo sâu Insize 0-25mm ( 0.01mm ) 3241- 25 3241-25 Insize 1,010,000 1,111,000 177 1B926 Panme đo sâu Insize 0-50mm ( 0.01mm ) 3241- 50 3241-50 Insize 1,188,000 1,306,800 178 1B927 Panme đo sâu Insize 0-100mm ( 0.01mm ) 3241- 100 3241-100 Insize 1,621,000 1,783,100 179 1B928 Panme đo sâu Insize 0-25mm ( 0.01mm ) 3240- 25 3240-25 Insize 728,000 800,800 180 1B929 Panme đo sâu Insize 0-50mm ( 0.01mm ) 3240- 50 3240-50 Insize 845,000 929,500 181 1B930 Panme đo sâu Insize 0-100mm ( 0.01mm ) 3240- 100 3240-100 Insize 1,087,000 1,195,700 182 1B931 Panme đo sâu Insize 0-50mm/0-2" ( 0.001mm/0.00005" ) 3540-50 3540-50 Insize 3,689,000 4,057,900 183 1B932 Panme đo sâu Insize 0-150mm/0-6" ( 0.001mm/0.00005" ) 3540-150 3540-150 Insize 4,364,000 4,800,400 184 1B933 Panme đo sâu Insize 0-300mm/0-12" ( 0.001mm/0.00005" ) 3540-300 3540-300 Insize 5,673,000 6,240,300 185 1B934 Panme đo trong dạng kẹp Insize 5-30mm ( 0.01mm ) 3220-30 3220-30 Insize 983,000 1,081,300 186 1B935 Panme đo trong dạng kẹp Insize 25-50mm ( 0.01mm ) 3220-50 3220-50 Insize 1,065,000 1,171,500 187 1B936 Panme đo trong dạng kẹp Insize 50-75mm ( 0.01mm ) 3220-75 3220-75 Insize 1,239,000 1,362,900 188 1B937 Panme đo trong dạng kẹp Insize 75-100mm ( 0.01mm ) 3220-100 3220-100 Insize 1,391,000 1,530,100 189 1B938 Panme đo trong dạng kẹp Insize 5-30mm/0.2"- 1.2” ( 0.001mm/0.00005" ) 3520-30 3520-30 Insize 3,678,000 4,045,800 190 1B939 Panme đo trong dạng kẹp Insize 25-50mm/1"-2” ( 0.001mm/0.00005" ) 3520-50 3520-50 Insize 3,850,000 4,235,000 191 1B940 Panme đo trong dạng kẹp Insize 50-75mm/2"-3” ( 0.001mm/0.00005" ) 3520-75 3520-75 Insize 4,044,000 4,448,400
7.
192 1B941 Panme đo
trong dạng kẹp Insize 75-100mm/3"- 4” ( 0.001mm/0.00005" ) 3520-100 3520-100 Insize 4,214,000 4,635,400 193 1B942 Panme đo trong dạng ống Insize 50-63mm ( 0.01mm ) 3222-63 3222-63 Insize 1,387,000 1,525,700 194 1B943 Panme đo trong dạng ống Insize 50-100mm ( 0.01mm ) 3222-100 3222-100 Insize - - 195 1B944 Panme đo trong dạng ống Insize 50-150mm ( 0.01mm ) 3222-150 3222-150 Insize 1,515,000 1,666,500 196 1B969 Panme đo trong dạng ống Insize 50-300mm ( 0.01mm ) 3222-300 3222-300 Insize 2,037,000 2,240,700 197 1B970 Panme đo trong dạng ống Insize 50-500mm ( 0.01mm ) 3222-500 3222-500 Insize 2,523,000 2,775,300 198 1B971 Panme đo trong dạng ống Insize 50-1000mm ( 0.01mm ) 3222-1000 3222-1000 Insize 6,549,000 7,203,900 199 1B972 Panme đo trong dạng ống Insize 50-1500mm ( 0.01mm ) 3222-1500 3222-1500 Insize 7,724,000 8,496,400 200 1B973 Panme đo trong 3 chấu Insize 6-8mm ( 0.001mm ) 3227-8 3227-8 Insize 4,357,000 4,792,700 201 1B974 Panme đo trong 3 chấu Insize 8-10mm ( 0.001mm ) 3227-10 3227-10 Insize 4,357,000 4,792,700 202 1B975 Panme đo trong 3 chấu Insize 10-12mm ( 0.001mm ) 3227-12 3227-12 Insize 4,357,000 4,792,700 203 1B976 Panme đo trong 3 chấu Insize 12-16mm ( 0.005mm ) 3227-16 3227-16 Insize 3,292,000 3,621,200 204 1B977 Panme đo trong 3 chấu Insize 16-20mm ( 0.005mm ) 3227-20 3227-20 Insize 3,292,000 3,621,200 205 1B978 Panme đo trong 3 chấu Insize 20-25mm ( 0.005mm ) 3227-25 3227-25 Insize 4,628,000 5,090,800 206 1B979 Panme đo trong 3 chấu Insize 25-30mm ( 0.005mm ) 3227-30 3227-30 Insize 4,628,000 5,090,800 207 1B980 Panme đo trong 3 chấu Insize 30-40mm ( 0.005mm ) 3227-40 3227-40 Insize 4,986,000 5,484,600 208 1B981 Panme đo trong 3 chấu Insize 40-50mm ( 0.005mm ) 3227-50 3227-50 Insize 5,788,000 6,366,800 209 1B982 Panme đo trong 3 chấu Insize 50-63mm ( 0.005mm ) 3227-63 3227-63 Insize 6,267,000 6,893,700 210 1B983 Panme đo trong 3 chấu Insize 62-75mm ( 0.005mm ) 3227-75 3227-75 Insize 6,721,000 7,393,100 211 1B984 Panme đo trong 3 chấu Insize 75-88mm ( 0.005mm ) 3227-88 3227-88 Insize 7,025,000 7,727,500 212 1B985 Panme đo trong 3 chấu Insize 87-100mm ( 0.005mm ) 3227-100 3227-100 Insize 7,307,000 8,037,700 213 1B986 Panme đo trong 3 chấu Insize 100-125mm ( 0.005mm ) 3227-125 3227-125 Insize 8,187,000 9,005,700 214 1B987 Panme đo trong 3 chấu Insize 125-150mm ( 0.005mm ) 3227-150 3227-150 Insize 9,779,000 10,756,900 215 1B988 Panme đo trong 3 chấu Insize 150-175mm ( 0.005mm ) 3227-175 3227-175 Insize ######### 11,909,700 216 1B989 Panme đo trong 3 chấu Insize 175-200mm ( 0.005mm ) 3227-200 3227-200 Insize ######### 14,351,700 217 1B990 Panme đo trong 3 chấu Insize 200-225mm ( 0.005mm ) 3227-225 3227-225 Insize ######### 17,578,000 218 1B991 Panme đo trong 3 chấu Insize 225-250mm ( 0.005mm ) 3227-250 3227-250 Insize ######### 20,985,800 219 1B992 Panme đo trong 3 chấu Insize 250-275mm ( 0.005mm ) 3227-275 3227-275 Insize ######### 25,110,800 220 1B993 Panme đo trong 3 chấu Insize 275-300mm ( 0.005mm ) 3227-300 3227-300 Insize ######### 29,981,600 221 1B994 Panme đo trong 3 chấu Insize 6-8mm ( 0.001mm/0.00005" ) 3127-8 3127-8 Insize 6,840,000 7,524,000 222 1B995 Panme đo trong 3 chấu Insize 8-10mm ( 0.001mm/0.00005" ) 3127-10 3127-10 Insize 6,840,000 7,524,000 223 1B996 Panme đo trong 3 chấu Insize 10-12mm ( 0.001mm/0.00005" ) 3127-12 3127-12 Insize 6,840,000 7,524,000 224 1B997 Panme đo trong 3 chấu Insize 12-16mm ( 0.001mm/0.00005" ) 3127-16 3127-16 Insize 7,367,000 8,103,700
8.
225 1B998 Panme đo
trong 3 chấu Insize 16-20mm ( 0.001mm/0.00005" ) 3127-20 3127-20 Insize 7,367,000 8,103,700 226 1B999 Panme đo trong 3 chấu Insize 20-25mm ( 0.001mm/0.00005" ) 3127-25 3127-25 Insize 7,671,000 8,438,100 227 1BA51 Panme đo ngoài cơ khí Insize 50-75mm ( 0.01mm ) 3203-75A 3203-75A Insize 421,000 463,100
Download now