1. STT Mã MRO Tên sản phẩm Mã NSX Hãng SX Giá đã có VAT
1 7H007 Giấy in A4 Bãi Bằng Hồng Tem 70 Gsm Hồng Tem Bãi Bằng 49,000
2 HU880 giấy in Natural ĐL 70 indo 52,000
3 7H015 Giấy in A4 Double A 70 Gsm Double A 56,000
4 7H016 Giấy in A4 Double A 80 Gsm Double A 77,000
5 7H002 Giấy in A3 IK plus 70 Gsm IK plus 118,030
6 7H004 Giấy in A3 Paper One 70 Gsm Paper One 118,030
7 7H006 Giấy in A3 Supreme 70 Gsm Supreme 118,030
8 7H008 Giấy in A4 Bãi Bằng 60 Gsm Bãi Bằng 44,000
9 7H009 Giấy in A4 Bãi Bằng CleverUp 70 Gsm CleverUp Bãi Bằng 55,000
10 7H010 Giấy in A4 Bãi Bằng CleverUp 80 Gsm CleverUp Bãi Bằng 62,040
11 7H011 Giấy in A4 IK plus 70 Gsm IK plus 56,000
12 7H012 Giấy in A4 IK plus 80 Gsm IK plus 69,000
13 7H013 Giấy in A4 Paper One 70 Gsm Paper One 56,000
14 7H014 Giấy in A4 Paper One 80 Gsm Paper One 69,000
15 7H008 Giấy in A4 Bãi Bằng 60 Gsm Bãi Bằng 44,000
16 7H009 Giấy in A4 Bãi Bằng CleverUp 70 Gsm CleverUp Bãi Bằng 55,000
17 7H010 Giấy in A4 Bãi Bằng CleverUp 80 Gsm CleverUp Bãi Bằng 62,040
18 7H001 Giấy in A3 Bãi Bằng 70 Gsm Bãi Bằng 99,000
19 7H017 Giấy in A4 Supreme 70 Gsm Supreme 56,980
20 7H018 Giấy in A4 Supreme 80 Gsm Supreme 70,510
21 7H019 Giấy in A4 A+ plus 70 Gsm A+ plus 55,990
22 7H020 Giấy in A5 Bãi Bằng 70 Gsm Bãi Bằng 26,950
23 7H021 Giấy in A5 IK plus 70 Gsm IK plus 29,500
24 7H023 Giấy in A3 Double A 70 Gsm Double A 116,050
25 7H024 Giấy in A3 Double A 80 Gsm Double A 155,540
26 7H025 Giấy in A3 Bãi Bằng CleverUp 80 Gsm CleverUp Bãi Bằng 110,990
27 2J006 giấy in màu Paper Line A4 500 Tờ xanh Paper Line 95,040
28 7H026 Giấy in A5 Double A 70 Gsm Double A 29,500
29 8H013 Giấy in ảnh 1 mặt Epson A4 20 Tờ Epson 29,480
30 8H017 Giấy in ảnh 1 mặt Kim Mai A4 50 Tờ Kim Mai 60,500
31 8H020 Giấy in ảnh 1 mặt Epson A4 100 Tờ Epson 63,470
32 8H021 Giấy in ảnh 2 mặt Epson A4 100 Tờ Epson 91,520
33 9H001 Giấy fax nhiệt Sazaki Sazaki 19,030
34 9H007 Giấy Fax Sunbird 210/216x30m Sunbird 21,010
35 2J054 giấy in màu Paper Line A4 500 Tờ hồng Paper Line 95,040
36 1J001 Giấy nhắn việc Pronoti 3*2 pronoti 6,000
37 1J002 giấy nhắn việc pronoti 3*3 pronoti 7,500
38 1J003 giấy nhắn việc pronoti 3*4 pronoti 8,800
39 1J004 giấy nhắn việc pronoti 3*5 pronoti 9,900
40 1J006 Giấy trình ký 3M - 5 màu 3M 11,000
41 1J007 Phân trang 4 màu dạ quang Pronoti pronoti 11,880
Tel: (04) 22248888 Email: sale5@super-mro.com
Công ty Cổ phần IBS MRO Việt Nam
Địa chỉ: Tầng 25, Tháp B, 173 Xuân Thủy, P.Dịch Vọng Hậu, Q.Cầu Giấy, Hà Nội
ĐT: 04 22248888 Fax: 043.9723433
Website: www.super-mro.com
Người gửi: Nguyễn Việt Phương
Giấy in
Giấy khác
BÁO GIÁ VĂN PHÒNG PHẨM IBS MRO
2. STT Mã MRO Tên sản phẩm Mã NSX Hãng SX Giá đã có VAT
42 1J008 Phân trang nhựa 5 màu Pronoti pronoti 13,750
43 1J009 giấy tomy 123 Tomy 9,900
44 1J030 giấy decan A4 Amazon Amazon 95,040
45 1J032 giấy decan A4 UNC 24 sheet UNC 289,960
46 1J033 Giấy decan A4 UNC đế xanh UNC 88,000
47 1J035 giấy decan A4 UNC 16 sheet UNC 240,020
48 3J004 Bút bi Thiên Long TL 023 - xanh đỏ đen TL 023 Thiên Long 2,640
49 3J012 Bút bi Thiên Long TL 027 - Đen, xanh đỏ TL 027 Thiên Long 2,640
50 3J013 Bút bi Thiên Long TL 032 - xanh, đỏ, đen TL 032 Thiên Long 3,080
51 3J018 Bút bi Thiên Long B-01 B.Master - Đen, xanh đỏ
B-01
B.Master
Thiên Long 4,510
52 5J022 bút dạ quang Thiên Long HL03 hồng Thiên Long 6,490
53 5J023 Bút lông bảng Thiên Long WB03 xanh WB03 Thiên Long 6,500
54 5J028 Bút lông bảng Thiên Long WB02 Đen WB02 Thiên Long 5,500
55 5J029 Bút lông dầu Thiên Long PM09 xanh PM09 Thiên Long 7,480
56 5J009 Bút ghi đĩa Thiên Long PM04 CeeDee Đen
PM04
CeeDee
Thiên Long 7,810
57 7J001 bút xóa Thiên Long CP02 CP02 Thiên Long 18,040
58 7J002 bút xóa Thiên Long CP05 CP05 Thiên Long 14,520
59 7J003 bút xóa Sunwood MF912863 MF912863 Sunwood 9,900
60 7J004 băng xóa Plus WH-105 WH-105 Plus 18,480
61 7J005 băng xóa Plus WH-505 WH-505 Plus 11,990
62 7J006 Ruột băng xóa Plus WH105tr WH105tr Plus 13,530
63 7J007 bút xóa Stacom CP101 CP101 Stacom 13,970
64 3J049 Bút bi Baoke B14 - xanh B14 Baoke 1,650
65 3J055 Bút bi Uni Laknock S101 - xanh
Laknock
S101
Uni 11,990
66 3J060 Bút bi Pentel BK250 - Đen BK250 Pentel 14,960
67 3J064 Bút bi Deli 6577 - 4 màu 6577 Deli 4,950
68 3J065 Bút bi Deli MG 8030 - 4 màu MG 8030 Deli 13,530
69 6J005 Bút đánh dấu dòng Staedtler xanh Staedtler 17,490
70 5J001 Bút lông bảng Thiên Long WB09 xanh WB09 Thiên Long 6,820
71 5J034 bút dạ bảng Sunwood MF936544 Đen MF936544 Sunwood 4,950
72 5J035 Bút lông dầu Thiên Long PM07 xanh PM07 Thiên Long 6,930
73 8J001 Bút chì Staedtler 132 132 Staedtler 3,520
74 8J002 Bút chì Staedtler 134 134 Staedtler 4,510
75 8J006 bút chì kim Pentel A255 A255 Pentel 12,540
76 8J007 bút chì kim Staedtler 0.5 mm 0.5 mm Staedtler 22,000
77 8J008 bút chì kim Staedtler 0.7 mm 0.7 mm Staedtler 22,000
78 4J001 Bút nước Thiên Long Butter GEL-B03 Hi Master - xanh
Butter
GEL-B03
Thiên Long 7,480
79 4J008 Bút nước Thiên Long GEL 08 - tím GEL 08 Thiên Long 4,950
80 4J009 Bút nước Đông A Mygel - xanh Mygel Đông A 11,990
81 4J017 Bút nước Aihao - Đen Aihao 3,520
82 4J018 Bút nước Uni UB 150 - xanh UB 150 Uni 13,530
83 4J023 Bút nước Uni UB 200 - Đen UB 200 Uni 19,470
84 4J024 Bút nước Uni UB 205 - xanh UB 205 Uni 19,470
85 3J100 Bút bi cắm bàn đôi Thiên Long - Xanh-Đen Thiên Long 12,650
86 3J101 Bút bi cắm bàn đôi Bến Nghé - Xanh-Đen Bến Nghé 11,550
87 6J050 Bút đánh dấu dòng Staedtler Cam Staedtler 17,490
88 6J051 Bút đánh dấu dòng Stacom HL101 Cam Stacom 7,480
Bút
3. STT Mã MRO Tên sản phẩm Mã NSX Hãng SX Giá đã có VAT
89 6J052 Bút đánh dấu dòng Stacom HL101 xanh Stacom 7,480
90 6J053 Bút đánh dấu dòng Stacom HL101 hồng Stacom 7,480
91 6J054 Bút đánh dấu dòng Stacom HL101 vàng Stacom 7,480
92 6J055 Bút đánh dấu dòng Thiên Long HL06 vàng Thiên Long 7,480
93 4J029 Bút nước Uni UM 100 - Đen UM 100 Uni 11,990
94 4J030 Bút nước Uni UM 153 - xanh UM 153 Uni 34,980
95 4J047 Bút nước Tizo - Đen Tizo 4,510
96 9J009 gọt chì Con mèo 9,900
97 9J010 gọt chì Con nhím 10,670
98 9J011 gọt chì Con lợn màu đen 8,580
99 9J002 tẩy Pentel Pentel 3,300
100 9J008 gọt chì Maped Maped 5,500
101 9J012 gọt chì SDI SDI 2,970
102 3K038 File càng cua Kokuyo A4-S 318x288x48 mm xanh A4-S kokuyo 39,820
103 3K043 File càng cua Kokuyo FC-S 350x288x48 mm xanh FC-S kokuyo 39,820
104 3K048 File càng cua Kokuyo A4-S 318x288x73 mm xanh A4-S kokuyo 39,820
105 3K053 File càng cua Kokuyo FC-S 350x288x73 mm xanh FC-S kokuyo 39,820
106 3K058 File càng cua Kokuyo A4-S 318x285x91 mm xanh A4-S kokuyo 59,400
107 3K030 File càng cua Trà My 5 cm xanh Trà my 28,500
108 3K034 File càng cua Trà My 7 cm xanh Trà my 28,500
109 3K001 File còng nhẫn Trà My 3 cm xanh Trà my 19,500
110 3K004 File còng nhẫn Sunwood 4 cm xanh Sunwood 35,530
111 3K005 File còng nhẫn Sunwood 4 cm đỏ Sunwood 35,530
112 3K006 File còng nhẫn Sunwood 4 cm Đen Sunwood 35,530
113 3K070 File còng nhẫn 4 cm 30,800
114 3K071 File còng nhẫn 3 cm 28,490
115 3K074 file lồng Trà My 10 cm trắng Trà my 44,550
116 4K005 file vát Trà My 3 ngăn - xanh Trà my 47,000
117 4K007 file vát Shuter 3 ngăn - Ghi Shuter 88,000
118 4K008 file hộp Trà My 5cm, L1 - xanh Trà my 19,470
119 4K011 file hộp Trà My 7cm, L1 - xanh Trà my 25,520
120 4K014 file hộp Trà My 10cm, L1 - xanh Trà my 27,500
121 4K017 file hộp Trà My 15cm, L1 - xanh Trà my 32,010
122 4K020 file hộp Trà My 20cm, L1 - xanh Trà my 39,050
123 5K008 file lá Sunwood 10 lá A4, 8mm xanh, cứng Sunwood 18,920
124 5K009 file lá Sunwood 20 lá A4, 14mm xanh, cứng Sunwood 21,450
125 5K010 file lá Sunwood 30 lá A4, 18mm xanh, cứng Sunwood 32,670
126 5K011 file lá Sunwood 40 lá A4, 24mm xanh, cứng Sunwood 39,820
127 5K012 file lá Sunwood 60 lá A4, 34mm xanh, cứng Sunwood 52,030
128 5K013 file lá Sunwood 80 lá A4, 50mm xanh, cứng Sunwood 96,030
129 5K014 file lá Sunwood 100 lá A4 xanh, cứng Sunwood 114,950
130 5K015 File rút gáy Sunwood A4 trong, cứng SHF287A Sunwood 5,500
131 5K017 File rút gáy Trà My A4 hồng, xanh, cứng HFD13V Trà my 2,530
132 5K018 File rút gáy Plus hồng, xanh, cứng A4S-30P Plus 5,280
File
Bìa
4. STT Mã MRO Tên sản phẩm Mã NSX Hãng SX Giá đã có VAT
133 2J001 Bìa màu A4 Paper One xanh Paper One 31,020
134 2J028 Bìa màu A4 Hải tiến xanh Hải tiến 31,020
135 2J003 Bìa màu A4 TNT xanh TNT 38,000
136 2J004 Bìa màu A3 Paper One xanh Paper One 69,300
137 2J029 Bìa màu A3 Hải tiến xanh Hải tiến 69,300
138 5K024 Bìa Acco Thiên Long PPFFA4 A4 Thiên Long 43,670
139 5K025 Bìa Acco Thiên Long RFA4 A4 Thiên Long 43,670
140 5K026 Bìa lá Thiên Long A4 E310 Thiên Long 15,950
141 5K027 Bìa lá Thiên Long F4 E355 Thiên Long 23,650
142 đạn ghim số 10 Plus 2,530
143 8L001 Dập ghim mini Sunwood 12 tờ MF03117 xanh MF03117 Sunwood 22,440
144 8L003 Dập ghim số 10 Plus - PS10E không đạn 15 tờ xanh PS10E Plus 24,970
145 8L103 Dập ghim đại 120 tờ SW8149 SW8149 Sunwood 178,090
146 8L104 Dập ghim đại 150 tờ SW8157 SW8157 Sunwood 331,650
147 8L105 Dập ghim đại 240 tờ SW8147 SW8147 Sunwood 445,720
148 2K001 ghim cài C32 Sunwood 4,510
149 2K002 ghim cài C62 Sunwood 2,970
150 2K003 ghim cài C82 Sunwood 4,510
151 2K004 ghim cài màu Sunwood Sunwood 6,930
152 2K005 ghim cắm bảng màu Sunwood 0583 Sunwood 8,030
153 8L040 Đục lỗ nhỏ Stacom C203 20 tờ Đen C203 Stacom 57,970
154 8L041 Đục lỗ nhỏ Stacom C203 20 tờ Ghi C203 Stacom 57,970
155 8L042 Đục lỗ nhỏ Stacom C201 10 tờ Đen C201 Stacom 28,050
156 8L043 Đục lỗ nhỏ Stacom C201 10 tờ Ghi C201 Stacom 28,050
157 8L044 Đục lỗ nhỏ Stacom C207 45 tờ Đen C207 Stacom 88,990
158 8L045 Đục lỗ nhỏ Stacom C207 45 tờ Ghi C207 Stacom 88,990
159 8L110 Đục lỗ 12 tờ SW8001 SW8001 Sunwood 29,370
160 8L111 Đục lỗ 20 tờ SW8000 xanh SW8000 Sunwood 36,850
161 8L112 Đục lỗ 20 tờ SW8003 xanh SW8003 Sunwood 50,710
162 8L113 Đục lỗ 30 tờ SW8004 SW8004 Sunwood 95,920
163 1L004 Sổ kế toán tổng hợp Hải tiến A4 200 Trang - Bìa xanh Hải tiến 17,600
164 1L005 Sổ kế toán tổng hợp Hải tiến A4 200 Trang - Bìa hồng Hải tiến 17,600
165 1L006 Sổ kế toán tổng hợp Hải tiến A4 200 Trang - Bìa vàng Hải tiến 17,600
166 1L007 Sổ kế toán tổng hợp Hải tiến A4 260 Trang - Bìa xanh Hải tiến 22,440
167 1L008 Sổ kế toán tổng hợp Hải tiến A4 260 Trang - Bìa hồng Hải tiến 22,440
168 1L009 Sổ kế toán tổng hợp Hải tiến A4 260 Trang - Bìa vàng Hải tiến 22,440
169 1L010 Sổ kế toán tổng hợp Hải tiến A4 320 Trang - Bìa xanh Hải tiến 28,050
170 1L011 Sổ kế toán tổng hợp Hải tiến A4 320 Trang - Bìa hồng Hải tiến 28,050
171 1L012 Sổ kế toán tổng hợp Hải tiến A4 320 Trang - Bìa vàng Hải tiến 28,050
172 1L013 Sổ lò xo Hải tiến A4 200 Trang - Bìa xanh Hải tiến 29,700
173 1L016 Sổ lò xo Hải tiến A4 100 Trang - Bìa xanh Hải tiến 19,250
174 1L019 Sổ lò xo Hải tiến A5 200 Trang - Bìa xanh Hải tiến 17,500
175 1L022 Sổ lò xo Hải tiến A5 100 Trang - Bìa xanh Hải tiến 10,450
176 1L023 Sổ lò xo Hải tiến A5 100 Trang - Bìa hồng Hải tiến 10,450
SỔ
Ghim và dập ghim
5. STT Mã MRO Tên sản phẩm Mã NSX Hãng SX Giá đã có VAT
177 1L024 Sổ lò xo Hải tiến A5 100 Trang - Bìa vàng Hải tiến 10,450
178 1L025 Sổ lò xo Hải tiến A6 200 Trang - Bìa xanh Hải tiến 9,020
179 1L026 Sổ lò xo Hải tiến A6 200 Trang - Bìa hồng Hải tiến 9,020
180 1L027 Sổ lò xo Hải tiến A6 200 Trang - Bìa vàng Hải tiến 9,020
181 1L028 Sổ lò xo Hải tiến A6 100 Trang - Bìa xanh Hải tiến 5,720
182 1L029 Sổ lò xo Hải tiến A6 100 Trang - Bìa hồng Hải tiến 5,720
183 1L030 Sổ lò xo Hải tiến A6 100 Trang - Bìa vàng Hải tiến 5,720
184 1L031 Sổ lò xo Hải tiến A7 100 Trang - Bìa xanh Hải tiến 3,080
185 1L032 Sổ lò xo Hải tiến A7 100 Trang - Bìa hồng Hải tiến 3,080
186 1L033 Sổ lò xo Hải tiến A7 100 Trang - Bìa vàng Hải tiến 3,080
187 1L034 Sổ lò xo Hải tiến B5 100 Trang - Bìa xanh Hải tiến 5,060
188 1L035 Sổ lò xo Hải tiến B5 100 Trang - Bìa hồng Hải tiến 5,060
189 1L036 Sổ lò xo Hải tiến B5 100 Trang - Bìa vàng Hải tiến 5,060
190 1L037 Sổ lò xo Hải tiến B5 200 Trang - Bìa xanh Hải tiến 15,180
191 1L038 Sổ lò xo Hải tiến B5 200 Trang - Bìa hồng Hải tiến 24,750
192 1L039 Sổ lò xo Hải tiến B5 200 Trang - Bìa vàng Hải tiến 24,750
193 3L001 Phiếu thu Nhỏ 2,970
194 3L002 Phiếu chi Nhỏ 2,970
195 3L003 Phiếu xuất kho Nhỏ 2,970
196 3L004 Phiếu nhập kho Nhỏ 2,970
197 3L005 Phiếu thu To 4,950
198 3L006 Phiếu chi To 4,950
199 3L007 Phiếu xuất kho To 4,950
200 3L008 Phiếu nhập kho To 4,950
201 2L001 Sổ Classic Hải tiến C6- 160 -Bìa giả da Đen C6- 160 Hải tiến 20,350
202 2L002 Sổ Classic Hải tiến C6- 160 -Bìa giả da đỏ C6- 160 Hải tiến 20,350
203 2L003 Sổ Classic Hải tiến C6- 160 -Bìa giả da xanh C6- 160 Hải tiến 20,350
204 2L004 Sổ Classic Hải tiến C6- 240 -Bìa giả da Đen C6- 240 Hải tiến 26,290
205 2L005 Sổ Classic Hải tiến C6- 240 -Bìa giả da đỏ C6- 240 Hải tiến 26,290
206 2L006 Sổ Classic Hải tiến C6- 240 -Bìa giả da xanh C6- 240 Hải tiến 26,290
207 2L007 Sổ Classic Hải tiến KC6- 240 Khuy bấm -Bìa giả da Đen KC6- 240 Hải tiến 30,030
208 2L008 Sổ Classic Hải tiến KC6- 240 Khuy bấm -Bìa giả da đỏ KC6- 240 Hải tiến 30,030
209 2L009 Sổ Classic Hải tiến KC6- 240 Khuy bấm -Bìa giả da xanh KC6- 240 Hải tiến 30,030
210 2L010 Sổ Classic Hải tiến C8- 160 -Bìa giả da Đen C8- 160 Hải tiến 26,950
211 2L011 Sổ Classic Hải tiến C8- 160 -Bìa giả da đỏ C8- 160 Hải tiến 26,950
212 2L012 Sổ Classic Hải tiến C8- 160 -Bìa giả da xanh C8- 160 Hải tiến 26,950
213 2L013 Sổ Classic Hải tiến C8- 240 -Bìa giả da Đen C8- 240 Hải tiến 34,540
214 2L014 Sổ Classic Hải tiến C8- 240 -Bìa giả da đỏ C8- 240 Hải tiến 34,540
215 2L015 Sổ Classic Hải tiến C8- 240 -Bìa giả da xanh C8- 240 Hải tiến 34,540
216 2L016 Sổ Classic Hải tiến KC8- 160 Khuy bấm -Bìa giả da Đen KC8- 160 Hải tiến 31,460
217 2L017 Sổ Classic Hải tiến KC8- 160 Khuy bấm -Bìa giả da đỏ KC8- 160 Hải tiến 31,460
218 2L018 Sổ Classic Hải tiến KC8- 160 Khuy bấm -Bìa giả da xanh KC8- 160 Hải tiến 31,460
219 2L019 Sổ Classic Hải tiến KC8- 240 Khuy bấm -Bìa giả da Đen KC8- 240 Hải tiến 39,050
220 2L020 Sổ Classic Hải tiến KC8- 240 Khuy bấm -Bìa giả da đỏ KC8- 240 Hải tiến 39,050
221 2L021 Sổ Classic Hải tiến KC8- 240 Khuy bấm -Bìa giả da xanh KC8- 240 Hải tiến 39,050
222 2L022 Sổ Business Hải tiến B7- 160 -Bìa giả da Đen B7- 160 Hải tiến 18,810
6. STT Mã MRO Tên sản phẩm Mã NSX Hãng SX Giá đã có VAT
223 2L023 Sổ Business Hải tiến B7- 160 -Bìa giả da đỏ B7- 160 Hải tiến 18,810
224 2L024 Sổ Business Hải tiến B7- 160 -Bìa giả da xanh B7- 160 Hải tiến 18,810
225 2L025 Sổ Business Hải tiến B7- 240 -Bìa giả da Đen B7- 240 Hải tiến 23,980
226 2L026 Sổ Business Hải tiến B7- 240 -Bìa giả da đỏ B7- 240 Hải tiến 23,980
227 2L027 Sổ Business Hải tiến B7- 240 -Bìa giả da xanh B7- 240 Hải tiến 23,980
228 2L028 Sổ Business Hải tiến B8- 160 -Bìa giả da Đen B8- 160 Hải tiến 22,550
229 2L029 Sổ Business Hải tiến B8- 160 -Bìa giả da đỏ B8- 160 Hải tiến 22,550
230 2L030 Sổ Business Hải tiến B8- 160 -Bìa giả da xanh B8- 160 Hải tiến 22,550
231 2L031 Sổ Business Hải tiến B8- 240 -Bìa giả da Đen B8- 240 Hải tiến 28,490
232 2L032 Sổ Business Hải tiến B8- 240 -Bìa giả da đỏ B8- 240 Hải tiến 28,490
233 2L033 Sổ Business Hải tiến B8- 240 -Bìa giả da xanh B8- 240 Hải tiến 28,490
234 2L034 Sổ Business Hải tiến B8- 160 Khuy bấm -Bìa giả da Đen B8- 160 Hải tiến 25,520
235 2L035 Sổ Business Hải tiến B8- 160 Khuy bấm -Bìa giả da đỏ B8- 160 Hải tiến 25,520
236 2L036 Sổ Business Hải tiến B8- 160 Khuy bấm -Bìa giả da xanh B8- 160 Hải tiến 25,520
237 2L037 Sổ Business Hải tiến B8- 240 Khuy bấm -Bìa giả da Đen B8- 240 Hải tiến 31,460
238 2L038 Sổ Business Hải tiến B8- 240 Khuy bấm -Bìa giả da đỏ B8- 240 Hải tiến 31,460
239 2L039 Sổ Business Hải tiến B8- 240 Khuy bấm -Bìa giả da xanh B8- 240 Hải tiến 31,460
240 2L043 Sổ Sunwood Card180 -Bìa giả da Đen Card180 Sunwood 28,490
241 2L044 Sổ Classic Hải tiến C4- 160 -Bìa giả da Đen C4- 160 Hải tiến 12,760
242 2L045 Sổ Classic Hải tiến C4- 240 -Bìa giả da Đen C4- 240 Hải tiến 14,960
243 2L046
Sổ Classic Hải tiến KC4- 240 Khuy bấm -Bìa giả da
Đen
KC4- 240 Hải tiến 18,810
244 2L047 Sổ Classic Hải tiến CA4- 160 -Bìa giả da Đen CA4- 160 Hải tiến 38,280
245 2L048 Sổ Classic Hải tiến CA4- 240 -Bìa giả da Đen CA4- 240 Hải tiến 48,840
246 2L049 Sổ Classic Hải tiến CA4- 400 -Bìa giả da Đen CA4- 400 Hải tiến 68,970
247 2L050 Sổ Business Hải tiến B6- 160 -Bìa giả da Đen B6- 160 Hải tiến 17,270
248 2L051 Sổ Business Hải tiến B6- 240 -Bìa giả da Đen B6- 240 Hải tiến 22,550
249 2L052 Sổ Business Hải tiến B9- 160 -Bìa giả da Đen B9- 160 Hải tiến 27,830
250 2L053 Sổ Business Hải tiến B9- 240 -Bìa giả da Đen B9- 240 Hải tiến 35,310
251 2L054 Sổ Business Hải tiến BA4- 160 -Bìa giả da Đen BA4- 160 Hải tiến 33,000
252 2L055 Sổ Business Hải tiến BA4- 240 -Bìa giả da Đen BA4- 240 Hải tiến 42,020
253 2L056 Sổ Business Hải tiến BA4- 400 -Bìa giả da Đen BA4- 400 Hải tiến 59,950
254 2L057 Sổ Business Hải tiến B6- 160 Khuy bấm -Bìa giả da Đen B6- 160 Hải tiến 24,750
255 2L058 Sổ Business Hải tiến B6- 240 Khuy bấm -Bìa giả da Đen B6- 240 Hải tiến 25,520
256 2L059 Sổ Kaka Hải tiến K6- 120 -Bìa giả da Đen K6- 120 Hải tiến 14,300
257 2L060 Sổ Kaka Hải tiến K6- 200 -Bìa giả da Đen K6- 200 Hải tiến 18,040
258 2L061 Sổ Kaka Hải tiến K7- 120 -Bìa giả da Đen K7- 120 Hải tiến 14,960
259 2L062 Sổ Kaka Hải tiến K7- 200 -Bìa giả da Đen K7- 200 Hải tiến 20,350
260 2L063 Sổ Kaka Hải tiến K8- 120 -Bìa giả da Đen K8- 120 Hải tiến 18,810
261 2L064 Sổ Kaka Hải tiến K8- 200 -Bìa giả da Đen K8- 200 Hải tiến 23,980
262 2L065 Sổ Kaka Hải tiến K9- 120 -Bìa giả da Đen K9- 120 Hải tiến 22,550
263 2L066 Sổ Kaka Hải tiến K9- 200 -Bìa giả da Đen K9- 200 Hải tiến 29,260
264 2L067 Sổ Kaka Hải tiến KA4- 120 -Bìa giả da Đen KA4- 120 Hải tiến 26,950
265 2L068 Sổ Kaka Hải tiến KA4- 200 -Bìa giả da Đen KA4- 200 Hải tiến 35,310
266 2L071 Sổ Card120 -Bìa giả da Đen Card120 26,400
267 2L072 Sổ Card240 -Bìa giả da Đen Card240 37,070
268 2L073 Sổ Card300 -Bìa giả da Đen Card300 38,830
7. STT Mã MRO Tên sản phẩm Mã NSX Hãng SX Giá đã có VAT
269 2L074 Sổ Card340 -Bìa giả da Đen Card340 46,200
270 2L075 Sổ Card480 -Bìa giả da Đen Card480 74,250
271 3L012 Hóa đơn bán lẻ 3 liên 14,850
272 9K001 Sổ bìa cứng A5 Bằng đầu 160 Trang Bìa Xanh Hải tiến 14,740
273 9K002 Sổ bìa cứng A5 Bằng đầu 160 Trang Bìa Đỏ Hải tiến 14,740
274 9K003 Sổ bìa cứng A5 Bằng đầu 160 Trang Bìa Xanh lá Hải tiến 14,740
275 9K005 Sổ bìa cứng A5 Thừa đầu 160 Trang Bìa Đỏ Hải tiến 14,740
276 9K007 Sổ bìa cứng A5 Bằng đầu 240 Trang Bìa Xanh Hải tiến 17,820
277 9K008 Sổ bìa cứng A5 Bằng đầu 240 Trang Bìa Đỏ Hải tiến 17,820
278 9K009 Sổ bìa cứng A5 Bằng đầu 240 Trang Bìa Xanh lá Hải tiến 17,820
279 9K010 Sổ bìa cứng A5 Thừa đầu 240 Trang Bìa Xanh Hải tiến 17,820
280 9K011 Sổ bìa cứng A5 Thừa đầu 240 Trang Bìa Đỏ Hải tiến 17,820
281 9K012 Sổ bìa cứng A5 Thừa đầu 240 Trang Bìa Xanh lá Hải tiến 17,820
282 9K013 Sổ A4 innova Bằng đầu 160 Trang Bìa Xanh Hải tiến 19,030
283 9K014 Sổ A4 innova Bằng đầu 160 Trang Bìa Đỏ Hải tiến 19,030
284 9K015 Sổ A4 innova Bằng đầu 160 Trang Bìa Xanh lá Hải tiến 19,030
285 9K016 Sổ A4 innova Bằng đầu 240 Trang Bìa Xanh Hải tiến 25,520
286 9K017 Sổ A4 innova Bằng đầu 240 Trang Bìa Đỏ Hải tiến 25,520
287 9K018 Sổ A4 innova Bằng đầu 240 Trang Bìa Xanh lá Hải tiến 25,520
288 9K019 Sổ công văn đi 160 Trang Hải tiến 22,000
289 9K020 Sổ công văn đến 160 Trang Hải tiến 22,000
290 9K021 Sổ công văn đi 240 Trang Hải tiến 27,500
291 9K022 Sổ công văn đến 240 Trang Hải tiến 27,500
292 9K023 Sổ B4 innova Bằng đầu 160 Trang Bìa Xanh Hải tiến 33,990
293 9K024 Sổ B4 innova Bằng đầu 160 Trang Bìa Đỏ Hải tiến 33,990
294 9K025 Sổ B4 innova Bằng đầu 160 Trang Bìa Xanh lá Hải tiến 33,990
295 9K026 Sổ B4 innova Bằng đầu 240 Trang Bìa Xanh Hải tiến 35,970
296 9K027 Sổ B4 innova Bằng đầu 240 Trang Bìa Đỏ Hải tiến 35,970
297 9K028 Sổ B4 innova Bằng đầu 240 Trang Bìa Xanh lá Hải tiến 35,970
298 9K029 Sổ B4 innova Thừa đầu 160 Trang Bìa Xanh Hải tiến 35,970
299 9K030 Sổ B4 innova Thừa đầu 160 Trang Bìa Đỏ Hải tiến 35,970
300 9K031 Sổ B4 innova Thừa đầu 160 Trang Bìa Xanh lá Hải tiến 35,970
301 9K032 Sổ B4 innova Thừa đầu 240 Trang Bìa Xanh Hải tiến 37,950
302 9K033 Sổ B4 innova Thừa đầu 240 Trang Bìa Đỏ Hải tiến 37,950
303 9K034 Sổ B4 innova Thừa đầu 240 Trang Bìa Xanh lá Hải tiến 37,950
304 9K035 Sổ A4 innova Thừa đầu 160 Trang Bìa Xanh Hải tiến 20,570
305 9K036 Sổ A4 innova Thừa đầu 240 Trang Bìa Xanh Hải tiến 26,840
306 9K037 Sổ A4 innova Bằng đầu 320 Trang Bìa Xanh Hải tiến 31,240
307 9K038 Sổ Haibook 160 Trang Hải tiến 11,550
308 9K039 Sổ Haibook 240 Trang Hải tiến 15,620
309 9K040 Sổ Haibook 320 Trang Hải tiến 19,250
310 9K041 Sổ Haibook 400 Trang Hải tiến 23,650
311 9K042 Sổ Haibook 600 Trang Hải tiến 33,660
312 9K043 Sổ Haibook Thừa đầu 160 Trang Hải tiến 12,540
313 9K044 Sổ Haibook Thừa đầu 240 Trang Hải tiến 16,830
314 9K045 Sổ bìa cứng Flower 140 Trang Hải tiến 8,470
8. STT Mã MRO Tên sản phẩm Mã NSX Hãng SX Giá đã có VAT
315 9K046 Sổ bìa cứng Flower 200 Trang Hải tiến 10,560
316 9K047 Sổ bìa cứng Flower 280 Trang Hải tiến 13,750
317 9K048 Sổ Diary D6 160 Trang Hải tiến 11,990
318 9K049 Sổ Diary D7 160 Trang Hải tiến 12,980
319 9K050 Sổ Diary D8 160 Trang Hải tiến 14,960
320 9K051 Sổ Diary D9 160 Trang Hải tiến 18,700
321 5L001 Kẹp đen 15 mm 3,520
322 5L002 Kẹp đen 19 mm 4,500
323 5L003 Kẹp đen 25 mm 8,500
324 5L004 Kẹp đen 32 mm 11,000
325 5L005 Kẹp đen 41 mm 17,500
326 5L006 Kẹp đen 51 mm 22,000
327 5L007 Kẹp màu 15 mm Sunwood 37,840
328 5L008 Kẹp màu 19 mm Sunwood 28,930
329 5L009 Kẹp màu 25 mm Sunwood 51,040
330 5L010 Kẹp màu 32 mm Sunwood 37,510
331 5L011 Kẹp màu 41 mm Sunwood 58,960
332 5L012 Kẹp màu 51 mm Sunwood 49,500
332 6L001 mực dấu xanh Artline Artline 50,050
333 6L002 mực dấu đỏ Artline Artline 50,050
334 6L003 mực dấu Đen Artline Artline 50,050
335 6L004 mực dấu xanh Horse Horse 13,970
336 6L005 mực dấu đỏ Horse Horse 13,970
337 6L006 mực dấu Đen Horse Horse 13,970
338 6L007 mực dấu xanh Cửu Long Cửu Long 13,970
339 6L008 mực dấu đỏ Cửu Long Cửu Long 13,970
340 6L009 mực dấu Đen Cửu Long Cửu Long 13,970
341 6L010 mực dấu xanh Shiny Shiny 41,470
342 6L011 mực dấu đỏ Shiny Shiny 41,470
343 6L012 mực dấu Đen Shiny Shiny 41,470
344 6L013 mực dấu xanh trodat Trodat 44,990
345 6L014 mực dấu đỏ trodat Trodat 44,990
346 6L015 mực dấu Đen trodat Trodat 44,990
347 6L016 Dấu nhảy Sunwood SW8306 SW8306 Sunwood 148,500
348 9L005 Kéo văn phòng nhỏ 163mm SW1172 xanh SW1172 Sunwood 15,950
349 9L009 Kéo văn phòng trung 180mm SW91176 xanh SW91176 Sunwood 21,450
350 9L013 Kéo văn phòng trung 190mm SW91185 xanh SW91185 Sunwood 22,990
351 9L017 Kéo văn phòng lớn cán mềm 205mm SW91182 xanh SW91182 Sunwood 25,960
352 9L021 Dao trổ 1 lưỡi nhỏ SW91004 xanh SW91004 Sunwood 4,510
353 9L028 Dao trổ 1 lưỡi trung SW91005 xanh lá SW91005 Sunwood 17,160
354 9L029 Dao trổ 1 lưỡi trung SW91006 xanh SW91006 Sunwood 22,880
355 9L036 Dao trổ 1 lưỡi to SW91026 xanh lá SW91029 Sunwood 24,530
356 9L037 Dao trổ 1 lưỡi trung SX30 xanh SX30 Hà Hưng 13,530
357 9L044 Dao trổ 2 lưỡi trung SX42 xanh lá SX42 Hà Hưng 16,500
KẸP
VĂN PHÒNG PHẨM KHÁC
9. STT Mã MRO Tên sản phẩm Mã NSX Hãng SX Giá đã có VAT
358 9L045 Dao trổ 2 lưỡi to SX45 xanh SX45 Hà Hưng 23,760
359 9L052 Dao trổ 2 lưỡi to SX61 xanh lá SX61 Hà Hưng 24,530
360 9L053 Dao trổ 2 lưỡi to SX61-1 (núm xoay) xanh SX61-1 Hà Hưng 25,520
361 9L057 Lưỡi dao to SW91050 trắng SW91050 Sunwood 16,720
362 9L058 Lưỡi dao nhỏ SW91051 trắng SW91051 Sunwood 13,860
363 7L001 hồ khô Staedtler 8g/lọ Staedtler 10,450
364 7L002 hồ khô Mic 8g/lọ Mic 4,950
365 7L003 hồ khô Bến Nghé 8g/lọ Bến Nghé 7,040
366 7L007 hồ nước Thiên Long 30ml/lọ Thiên Long 2,970
367 7L008 hồ nước Bến Nghé 30ml/lọ Bến Nghé 2,530
368 7L009 hồ khô Thiên Long Thiên Long 7,040
369 7L010 Keo dán 502 30C+ 4,950
370 7K001 trình ký Trà My 2 mặt, bìa cứng xanh -khóa sắt Trà my 17,050
371 7K002 trình ký Trà My 2 mặt, bìa da xanh -khóa sắt Trà my 21,670
372 7K003 trình ký Shuter 1 mặt xanh -khóa sắt Shuter 23,760
373 7K006 Cặp xốp Sunwood 13 ngăn, có quai sách xanh -khóa sắt Sunwood 84,040
374 7K007 Cặp xốp Sunwood 6 ngăn, có quai sách xanh -khóa sắt Sunwood 66,990
375 7K008 Cặp xốp Sunwood 1 ngăn xanh -khóa dán Sunwood 37,950
376 7K009 Cặp xốp Sunwood 13 ngăn xanh -khóa sắt Sunwood 69,960
377 7Q001 Pin đũa AAA Energizer (Singapore) Energizer 18,040
378 7Q002 Pin tiểu AA energizer (Singapore) Energizer 22,000
379 7Q003 pin tiểu con thỏ Con thỏ 2,970
380 8Q001 đĩa CD Maxell cọc, Maxell 5,500
381 8Q004 Đĩa CD - R Sony hộp ghi 1 lần Sony 5,500
382 8Q005 Đĩa CD - RW sony/ Maxell ghi nhiều lần Sony 24,970
383 9Q001 Thước kẻ mica Kewen 20cm Kewen 2,970
384 9Q002 Thước kẻ mica Kewen 30 cm Kewen 4,510
385 9Q003 Thước kẻ mica Hồng Hà 20cm Hồng Hà 2,970
386 9Q004 Thước kẻ mica Queen 30 cm Queen 4,510
387 9Q005 thước kẻ mica 50 cm Kewen 18,040
388 9Q006 thước kẻ mica 100 cm Kewen 42,020
389 1K001 Mặt phù hiệu ngang Sakura Sakura 1,650
390 1K003 mặt phù hiệu ngang Shuter S09 Shuter 2,970
391 2R001 chun vòng to 19,030
392 2R002 chun vòng nhỏ 22,990
393 2K006 nhổ ghim nhỏ Sunwood 0544 Sunwood 7,810
394 E0001 Nẹp nhựa Acco Unicore 19,800
395 H9001 phong bì trắng A4 Hải tiến 1,430
396 H9002 phong bì trắng A5 Hải tiến 715
397 H9003 phong bì trắng A6 Hải tiến 407
398 H9004 phong bì thư Hải tiến 308
399 7Q005 Pin tiểu Panasonic neo không vỉ Panasonic 7,370
400 7Q006 Pin đũa Panasonic neo không vỉ Panasonic 10,670
401 7Q007 Pin tiểu Panasonic vỉ đỏ Panasonic 24,750
402 7Q008 Pin đũa Panasonic vỉ đỏ Panasonic 24,750
403 7Q009 Pin 9V Panasonic/Sanyo Panasonic 19,800
10. STT Mã MRO Tên sản phẩm Mã NSX Hãng SX Giá đã có VAT
404 7Q010 Pin đại con thỏ Con thỏ 9,680
405 7Q011 Pin đũa AAA Energizer (Mỹ) Energizer 13,970
406 8Q010 Đĩa CD-R Maxell hộp Maxell 15,730
407 8Q011 Đĩa CD-R NEO cọc 5,060
408 8Q012 Đĩa DVD-Maxell cọc Maxell 6,930
409 8Q013 Đĩa DVD-Sony/Maxell ghi 1 lần có hộp Sony 17,270
410 8Q014 Đĩa DVD-Sony/Maxell ghi nhiều lần có hộp Sony 51,150
411 E0002 Nẹp Acco sắt Unicore 23,500
412 1K010 Mặt đeo thẻ giả da ngang 6,490
413 1K011 Mặt đeo thẻ giả da dọc 6,490
414 1K012 Thẻ nhựa dọc 1,540
415 1J037 Phân trang 5 màu ngắn dạ quang Pronoti pronoti 11,000
416 4J048 Bút ký Pentel BL57-C - xanh BL57-C Pentel 39,490
417 6R010 Khăn giấy 120 tờ loại nhỏ 210x210mm Watersilk Watersilk 9,020
418 9H020 Giấy fax nhiệt Itocho Itocho 12,980
419 9H021 Phim fax Panasonic Panasonic 54,450
420 1J050 Giấy nhắn việc Sunwood 3*4 Sunwood 7,810
421 1J051 Giấy nhắn việc Hengxin 3*5 Hengxin 8,910
422 1J052 Giấy nhắn việc 3*4 - UNC UNC 7,810
423 1J053 Giấy nhắn việc 3*5 - UNC UNC 8,910
424 1J054 Giấy decan A4 UNC 1 sheet UNC 185,350
425 1J055 Giấy decan A4 UNC 8 sheet UNC 185,350
426 1Q011 Máy tính tay Casio DF 120MS Nhật Bản Casio 321,750
427 1Q012 Máy tính tay Casio HL 122TV Nhật Bản Casio 288,750
428 1Q001 Máy tính tay Casio JS 120L Nhật Bản Casio 549,010
429 1Q002 Máy tính tay Casio JS40LA Nhật Bản Casio 549,010
430 1Q003 Máy tính tay Casio JS40V Nhật Bản Casio 598,950
431 7R001 Giấy vệ sinh 12 cuộn Watersilk Watersilk 34,540
432 7R002 Giấy vệ sinh 10 cuộn - 24m Watersilk Watersilk 36,850
433 7R003 Giấy vệ sinh 10 cuộn - 21m Watersilk Watersilk 34,980
434 7R004 Giấy vệ sinh 4 cuộn Comfy Comfy 22,550
435 7R005 Giấy vệ sinh 6 cuộn Comfy Comfy 44,550
436 6R001 Khăn giấy hộp 150 tờ Watersilk Watersilk 15,950
437 6R002 Giấy ăn gói 100 tờ loại to 330x330mm Watersilk Watersilk 10,450
438 6R003 Khăn giấy Hoa Lan 150 tờ Watersilk Watersilk 16,500
439 6R004 Khăn giấy Hoa Oải Hương 150 tờ Watersilk Watersilk 16,500
440 6R005 Khăn giấy hộp sang trọng 180 tờ Watersilk Watersilk 18,920
441 6R006 Khăn lau đa năng 100 tờ Watersilk Watersilk 13,750
442 4R001 Nước lau sàn 5000ml Gift Gift 77,990
443 4R002 Nước lau sàn 1000ml Sunlight Sunlight 25,960
444 4R003 Nước lau kính 580ml Gift Gift 22,000
445 4R004 Nước rửa chén 750ml Sunlight Sunlight 24,970
446 4R005 Nước rửa chén 4000ml Sunlight Sunlight 98,010
447 4R006 Nước tẩy nhà vệ sinh 500ml Vim Vim 22,000
448 4R007 Nước tẩy nhà vệ sinh Duck Duck 23,980
TẠP PHẨM
11. STT Mã MRO Tên sản phẩm Mã NSX Hãng SX Giá đã có VAT
449 4R009 Nước rửa tay diệt khuẩn & dưỡng da 1000ml Dr. Clean Dr. Clean 72,050
450 5R001 Túi nilon 5kg Đen 44,990
451 5R002 Túi nilon 10kg Đen 44,990
452 5R003 Túi nilon 15kg Đen 44,990
453 4R008 Nước rửa tay dịu nhẹ Lifebuoy Lifebuoy 23,540
Vận chuyển miễn phí đến địa chỉ khách hàng
Thanh toán tiền mặt hoặc chuyển khoản
Báo giá này đã bao gồm 10% VAT