1. BẢNG 3: TÌNH HÌNH TÀI SẢN CỦA CÔNG TY CỔ PHẦN CƠ KHÍ XÂY DƯNG 26
Stt Chỉ tiêu
Năm 2012 Năm 2013
So sánh
(%)
Chênh lệch
Quy mô (đ)
Tỷ trọng
(%)
Quy mô (đ)
Tỷ trọng
(%)
Tuyệt đối (%)
Tương
đối (%)
A Tài sản ngắn hạn 83.164
1 Tiền
2 Các khoản phải thu k/hàng
3 Trả trước cho người bán
4 Phải thu nội bộ ngắn hạn
5 Các khoản phải thu khác
6 Dự phòng phải thu khó đòi
7 Hàng tồn kho
8 Tài sản ngắn hạn khác
B Tài sản dài hạn
1 Tài sản cố định hữu hình
a Nguyên giá
b Giá trị hao mòn lũy kế
2 Chi phí XDCB dở dang
Tổng
2. Bảng 2: Tình hình thực hiện các chỉ tiêu kết quả sản xuất kinh doanh
STT Chỉ tiêu Năm 2012 Năm 2013
So sánh
(%)
Chênh lệch
tuyệt đối Tương đối
1 DT bán hàng và cung cấp dịch vụ 101.825.769.131
2 Các khoản giảm trừ doanh thu -
3 Doanh thu thuần về BH&CCDV 101.825.769.131
4 Giá vốn hàng bán 90.850.921.491
5 Lợi nhuận gộp BH và CCDV 10.974.847.640
6 Doanh thu hoạt động tài chính 79.589.706
7 Chi phí tài chính 5.719.409.015
8 Chi phí bán hàng -
9 Chi phí quản lý doanh nghiệp 4.456.984.465
10 Lợi nhuận thuần từ HĐKD 878.043.866
11 Thu nhập khác 54.559.220
12 Chi phí khác 224.057.066
13 Lợi nhuận khác (169.497.846)
14 Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 708.546.020
15 Chi phí thuế TNDN hiện hành 50.722.096
16 Lợi nhuận sau thuế TNDN 657.823.924
17 Lãi cơ bản trên cổ phiếu 658
3. 1,Tình hình thực hiện các chỉ tiêu sản xuất kinh doanh chủ yếu
STT Chỉ tiêu Đơn vị Năm 2012 Năm 2013
So
sánh
(%)
Chênh lệch
tuyệt đối
Tương
đối
I Giá trị sản xuất đồng 136.350.000.000
II Tình hình tài chính
1 Doanh thu đồng 101.825.769.131
2 Chi phí đồng
3 Lợi nhuận (trước thuế) đồng 708.546.020
III Tình hình lao động
1
Tổng số lao động bình
quân
người 289
2 Tổng quỹ lương đồng
3 Tiền lương bình quân đồng/người/tháng 4.409.000
IV Quan hệ ngân sách 1.408.879.000
1 Thuế VAT đồng
2
Thuế thu nhập doanh
nghiệp
đồng 50.722.096
3 Thuế tiêu thụ đặc biệt đồng
4 Thuế khác đồng
4. TÌNH HÌNH NGUỒN VỐN TẠI CÔNG TY CỔ PHẦN CƠ KHÍ XÂY DỰNG 26
ST
T
Chỉ tiêu
Năm 2012 Năm 2013
So sánh
(%)
Chênh lệch
Quy mô (đ)
Tỷ trọng
(%)
Quy mô (đ)
Tỷ trọng
(%)
Tuyệt đối (đ)
Tương
đối (%)
A Nợ phải trả
1 Nợ ngắn hạn
a Vay và nợ ngắn hạn
b Phải trả người bán
c Người mua trả trước
d Thuế và các khoản phải nộp N2
e Phải trả người lao động
f Chi phí phải trả
g Phải trả nội bộ
h Phải trả phải nộp ngắn hạn khác
2 Nợ dài hạn
B Vốn chủ sở hữu
1 Vốn đầu tư của chủ sở hữu
2 Quỹ dự phòng tài chính
3 Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
3 Nguồn kinh phí và quỹ khác
Tổng
5. TÌNH HÌNH THỰC HiỆN CHỈ TIÊU TỔNG CHI PHÍ THEO KHOẢN MỤC CHI PHÍ
Khoản mục
Năm 2009 Năm 2010
So
sánh
(%)
Bội chi hoặc tiết kiệm M.ah
đến
∑CP
(%)Giá trị (đ)
T.trọng
(%)
Giá trị (đ)
T.trọng
(%)
Tuyệt đối Tương đối
1. Lương
2. BHXH
3. Nhiên liệu
4. Giá vốn
5. Khấu hao TSCĐ
7. Chi phí dịch vụ mua ngoài
8. Chi phí khác
Tổng