SlideShare a Scribd company logo
1 of 74
1
Hiệp định RCEP và triển vọng hợp tác kinh tế giữa Việt Nam và
Nhật Bản trong ngành công nghiệp điện tử
Phần 1: Lời mở đầu
1. Tính cấp thiết của đề tài
Trong thời đại toàn cầu hóa ngày càng phát triển, việc thiết lập các hiệp
định thương mại đa phương đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy hợp tác
kinh tế giữa các quốc gia. Trong tình hình đó, Hiệp định Đối tác Kinh tế Toàn
diện Khu vực (RCEP) đã được ký kết vào tháng 11 năm 2020, đánh dấu một
bước tiến quan trọng trong quá trình hội nhập kinh tế khu vực châu Á-Thái Bình
Dương.
Điều này đặt ra câu hỏi: Hiệp định RCEP và triển vọng hợp tác kinh tế
giữa Việt Nam và Nhật Bản sẽ mang lại những lợi ích và cơ hội nào cho ngành
công nghiệp điện tử của cả hai quốc gia? Có những thách thức nào cần được
vượt qua để đạt được mục tiêu hợp tác thành công?
Nhằm giải quyết những câu hỏi trên, đề tài này nhằm tìm hiểu và phân
tích tầm quan trọng của Hiệp định RCEP và triển vọng hợp tác kinh tế giữa Việt
Nam và Nhật Bản trong ngành công nghiệp điện tử. Qua đó, đề tài mong muốn
đóng góp vào việc hiểu rõ hơn về sự phát triển tiềm năng của ngành công
nghiệp điện tử trong khu vực và xác định các cơ hội, thách thức và hướng đi cho
hợp tác giữa Việt Nam và Nhật Bản.
Đề tài sẽ tập trung vào việc phân tích lợi ích và triển vọng hợp tác kinh tế
giữa hai quốc gia trong ngành công nghiệp điện tử, từ việc mở cửa thị trường,
tăng cường hợp tác nghiên cứu và phát triển, đào tạo và chuyển giao công nghệ,
đảm bảo chuỗi cung ứng hiệu quả và xử lý các thách thức liên quan.
Hiệp định RCEP đã tạo ra một cơ hội mới cho sự hợp tác kinh tế giữa
Việt Nam và Nhật Bản trong ngành công nghiệp điện tử, và đề tài này sẽ đóng
vai trò quan trọng
2
2.Tổng quan tình hình nghiên cứu
RCEP là một hiệp định thương mại đa phương quan trọng, được ký kết
bởi 15 quốc gia thành viên, bao gồm 10 quốc gia ASEAN và các quốc gia đối
tác thương mại chính của ASEAN như Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, Úc
và New Zealand. Hiệp định này có tầm quan
nền kinh tế thương mại ổn định. Tuy nhiên, khi đưa ra các khái niệm về
phát triển chất lượng cao, cải cách sâu rộng về phía cung, mở rộng nhu cầu
trong nước và chu kỳ kép, Trung Quốc đã trở thành mảnh đất màu mỡ cho sự
đổi mới và phát triển tinh thần kinh doanh. Như bạn có thể tưởng tượng, mối
quan hệ kinh tế thương mại giữa ba quốc gia sẽ phải đối mặt với một bước
ngoặt khi cạnh tranh lớn hơn là bổ sung cho nhau khi RCEP có hiệu lực và
mang lại nguồn năng lượng mới cho sự phát triển kinh tế của ba nước.
(Chenyun Wang1a. the Development of China,Japan and Korea Economic
and Trade Cooperation under RCEP )
Tỉ trọng đặc biệt vì nó tạo ra một thị trường lớn và đa dạng với hơn 2,2 tỷ
dân và chiếm gần 30% GDP toàn cầu.
Các nước phát triển, đại diện là Nhật Bản và Hàn Quốc, có tiềm lực vốn
mạnh và trình độ công nghệ cao, đồng thời có lợi thế cạnh tranh lớn hơn trong
các ngành công nghiệp cao cấp như máy tính. Sau nhiều thập kỷ phát triển, khái
niệm “Made in China” đã trở nên phổ biến và Trung Quốc đã trở thành trung
tâm sản xuất của thế giới.
Mô hình phát triển trước đây của Trung Quốc có thể được tóm tắt như
sau: trong nước, nước này nhập khẩu nguyên liệu thô hoặc linh kiện để gia công
và lắp ráp thông qua thương mại gia công và phát triển nhờ chi phí lao động
thấp do phúc lợi dân số mang lại; bên ngoài, nó nhập khẩu công nghệ và vốn
tiên tiến của nước ngoài. Trong bối cảnh đó, trao đổi thương mại quốc tế giữa
ba nước có tính bổ sung cao và mối quan hệ trong nước.
3
Nhật Bản và Hàn Quốc đã tận dụng Hiệp định RCEP để mở rộng quan hệ
thương mại và đầu tư với các quốc gia ASEAN như Việt Nam, Indonesia và
Philippines. Sự kết hợp giữa Nhật Bản, Hàn Quốc và ASEAN đã tạo điều kiện
thuận lợi cho việc chia sẻ công nghệ, đầu tư và phát triển các ngành công
nghiệp.
Việt Nam luôn coi Nhật Bản là một trong những đối tác thương mại chiến
lược nhất của mình. Từ năm 2000 đến năm 2012, quan hệ kinh tế giữa Nhật Bản
và Việt Nam không ngừng được cải thiện và còn nhiều tiềm năng phát triển hơn
nữa. Việt Nam và Nhật Bản thiết lập quan hệ ngoại giao vào tháng 3 năm 1973.
Trong hơn 40 năm qua, quan hệ hai nước không ngừng phát triển, đặc biệt là
quan hệ thương mại tăng trưởng đáng kể. Kể từ khi Liên Xô và khối Đông Âu
tan rã, Nhật Bản trở thành đối tác thương mại lớn nhất của Việt Nam. Nó còn có
vai trò quan trọng đối với quá trình phát triển kinh tế của nước Cộng hòa xã hội
chủ nghĩa Việt Nam.( Vietnam-Japan Trade Relations in the 1st Decade of the
21st Century Le Thuy Ngoc Van )
Đề tài "Hiệp định RCEP và triển vọng hợp tác kinh tế giữa Việt Nam và
Nhật Bản trong ngành công nghiệp điện tử" nghiên cứu về tác động và triển
vọng của Hiệp định Đối tác Kinh tế Toàn diện Khu vực (RCEP) đối với hợp tác
kinh tế giữa Việt Nam và Nhật Bản trong ngành công nghiệp điện tử.
Nghiên cứu này nhằm phân tích tác động của RCEP đối với ngành công
nghiệp điện tử của cả Việt Nam và Nhật Bản. Nó sẽ xem xét các điều khoản và
quy định trong Hiệp định RCEP liên quan đến ngành công nghiệp điện tử và
đánh giá ảnh hưởng của chúng đến các doanh nghiệp và hoạt động kinh doanh
trong cả hai quốc gia. Nghiên cứu cũng sẽ đánh giá tiềm năng hợp tác kinh tế
giữa Việt Nam và Nhật Bản trong lĩnh vực này, bao gồm cơ hội hợp tác trong
nghiên cứu và phát triển công nghệ, chia sẻ kiến thức và kỹ thuật sản xuất, đầu
tư trực tiếp nước ngoài và mở rộng quan hệ thương mại.
4
3. Mục đích và nhiệm vụ nghiên cứu của khóa luận
3.1 Mục đích nghiên cứu
Mục đích của nghiên cứu này là đánh giá tác động của Hiệp định
RCEP và khám phá tiềm năng hợp tác kinh tế giữa Việt Nam và Nhật Bản trong
ngành công nghiệp điện tử. Nghiên cứu cũng đề xuất các biện pháp cụ thể và
giải pháp để tận dụng triển vọng hợp tác và vượt qua các thách thức trong quá
trình hợp tác kinh tế trong ngành công nghiệp điện tử.
3.2 Nhiệm vụ nghiên cứu
Theo mục tiêu đề ra, nghiên cứu được thực hiện nhằm trả lời các câu hỏi
như sau:
Tác động của Hiệp định RCEP đối với ngành công nghiệp điện tử của
Việt Nam và Nhật Bản là gì?
Tiềm năng hợp tác kinh tế giữa Việt Nam và Nhật Bản trong ngành công
nghiệp điện tử là như thế nào?
Các biện pháp cụ thể để tận dụng triển vọng hợp tác kinh tế giữa Việt
Nam và Nhật Bản trong ngành công nghiệp điện tử là gì?
4. Đối tượng và phạm vi nghiên cứu
4.1 Đối tượng nghiên cứu
Tác động của Hiệp định RCEP đối với ngành Công nghiệp ở Việt Nam và
Nhật bản
Những điểm mạnh điểm yếu ,tiềm năng phát triển của nghành công nghệ
tại Việt Nam và Nhật Bản
4.2 Phạm vi nghiên cứu
Về phạm vi thời gian, tác giả thu thập dữ liệu từ 2010 trước và sau khi
Việt Nam tham gia Hiệp định Đối tác Kinh tế Toàn diện Khu vực (RCEP) từ
ngày 15 tháng 11 năm 2020
5
Về phạm vi nội dung, nghiên cứu này bao gồm các thông tin về Hiệp định
RCEP, ngành công nghiệp điện tử của Việt Nam, Nhật Bản
Về phạm vi không gian, nghiên cứu tập trung vào các khía cạnh kinh tế,
hợp tác và ngành công nghiệp điện tử giữa Việt Nam và Nhật Bản
5. Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu được thực hiện dưới dạng nghiên cứu định tính, tác giả sử
dụng phương pháp nghiên cứu định tính để có thể đưa ra được triển vọng hợp
tác kinh tế giữa Việt Nam và Nhật Bản trong ngành công nghiệp điện tử. Mô
hình định tính là một phương pháp nghiên cứu dựa trên việc thu thập và phân
tích các dữ liệu không đo lường, như ý kiến, quan điểm, hoặc mô tả về một vấn
đề cụ thể.
6. Kết cấu, nội dung của khóa luận
Ngoài phần mở đầu, kết luận, tài liệu tham khảo và phụ lục, luận án
bao gồm 5 chương như sau:
· Chương 1: Tổng quan về Hiệp định RCEP và Tình hình ngành
công nghiệp điện tử Việt Nam và Nhật Bản
· Chương 2: Triển vọng hợp tác kinh tế giữa Việt Nam và Nhật
Bản trong ngành công nghiệp điện tử dưới ánh sáng của Hiệp định RCEP
· Chương 3: Nghiên cứu triển vọng hợp tác kinh tế giữa Việt Nam
và Nhật Bản trong ngành công nghiệp điện tử
· Chương 4: Kết quả và bàn luận
· Chương 5: Đề xuất các biện pháp và chính sách để tổ chức và
tăng cường hợp tác kinh tế giữa hai nước trong ngành công nghiệp điện
tử.
6
CHƯƠNG 1: TỔNG QUAN VỀ HIỆP ĐỊNH RCEP VÀ TÌNH
HÌNH NGÀNH CÔNG NGHIỆP ĐIỆN TỬ VIỆT NAM VÀ NHẬT BẢN
1.1 Tổng quan về Hiệp định RCEP
1.1.1Mục tiêu và phạm vi của Hiệp định
Hiệp định Đối tác Kinh tế Toàn diện Khu vực (RCEP) là một hiệp định thương
mại tự do (FTA) giữa 15 nền kinh tế trong và ngoài khu vực Đông Nam Á, bao
gồm 10 nước thành viên ASEAN, Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, Australia
và New Zealand. Hiệp định này được ký kết vào ngày 15 tháng 11 năm 2020 và
có hiệu lực vào ngày 1 tháng 1 năm 2023.
Mục tiêu của RCEP
Mục tiêu của RCEP là thúc đẩy thương mại và đầu tư giữa các nền kinh
tế thành viên, góp phần vào tăng trưởng kinh tế và phát triển bền vững trong
khu vực. Cụ thể, RCEP sẽ đạt được các mục tiêu sau:
 Tạo ra một khu vực thương mại tự do rộng lớn, với quy mô
thị trường khoảng 2,2 tỷ người và GDP khoảng 26.200 tỷ USD.
 Giảm thuế quan và các rào cản thương mại khác giữa các
nền kinh tế thành viên.
 Tạo thuận lợi cho thương mại và đầu tư, bao gồm cả thương
mại điện tử.
 Đẩy mạnh hợp tác kinh tế và kỹ thuật giữa các nền kinh tế
thành viên.
Phạm vi của RCEP
7
RCEP bao gồm các nội dung chính sau:
 Tự do hóa thương mại hàng hóa: Hiệp định này sẽ xóa bỏ
thuế quan đối với hầu hết các mặt hàng thương mại giữa các nền kinh tế
thành viên.
Lĩnh vực Lợi ích Dẫn chứng Số liệu
Thương
mại và đầu tư
Tăng
trưởng xuất
khẩu
Theo báo
cáo của Công ty
tư vấn
McKinsey &
Company,
RCEP có thể
giúp tăng trưởng
kim ngạch
thương mại điện
tử của khu vực
lên 30% trong
vòng 10 năm
tới.
Theo số liệu của
Hiệp hội Doanh
nghiệp Điện tử Việt
Nam (VIETACOM),
kim ngạch xuất khẩu
điện tử của Việt Nam
sang các nền kinh tế
thành viên RCEP trong
năm 2022 đạt 100 tỷ
USD, chiếm 40% tổng
kim ngạch xuất khẩu
điện tử của cả nước.
Hợp tác
và đổi mới
Thúc
đẩy hợp tác,
chia sẻ công
nghệ
Các
doanh nghiệp
điện tử trong
khu vực có thể
hợp tác để phát
triển các sản
Theo báo cáo
của Viện Nghiên cứu
Kinh tế và Chính sách
(VEPR), RCEP có thể
giúp tăng cường hợp
tác nghiên cứu và phát
8
phẩm và dịch vụ
mới, đáp ứng
nhu cầu của thị
trường. Ví dụ,
các doanh
nghiệp điện tử
Nhật Bản và
Hàn Quốc có
thể hợp tác để
phát triển các
sản phẩm điện
tử thông minh,
các doanh
nghiệp điện tử
Việt Nam và
Thái Lan có thể
hợp tác để phát
triển các sản
phẩm điện tử
giá rẻ.
triển (R&D) trong lĩnh
vực điện tử.
9
 Tự do hóa thương mại dịch vụ: Hiệp định này sẽ mở cửa thị
trường dịch vụ giữa các nền kinh tế thành viên.
 Tự do hóa đầu tư: Hiệp định này sẽ bảo vệ và khuyến khích
đầu tư giữa các nền kinh tế thành viên.
 Thông tin liên quan đến thương mại: Hiệp định này sẽ tạo
thuận lợi cho thương mại và đầu tư, bao gồm cả thương mại điện tử.
Cơ hội
mới
Tạo
ra nhiều cơ
hội cho
doanh
nghiệp điện
tử
Các
doanh nghiệp
điện tử nhỏ và
vừa trong khu
vực có thể tận
dụng cơ hội tiếp
cận thị trường
lớn hơn để mở
rộng quy mô và
phát triển. Ví
dụ, các doanh
nghiệp điện tử
nhỏ và vừa Việt
Nam có thể xuất
khẩu sản phẩm
điện tử của
mình sang các
thị trường mới
như Trung Quốc
và Ấn Độ.
Theo báo cáo
của Ngân hàng Thế
giới, RCEP có thể giúp
các doanh nghiệp điện
tử nhỏ và vừa trong
khu vực tiếp cận các
thị trường mới và mở
rộng quy mô kinh
doanh.
10
 Hợp tác kinh tế và kỹ thuật: Hiệp định này sẽ thúc đẩy hợp
tác kinh tế và kỹ thuật giữa các nền kinh tế thành viên.
RCEP là một hiệp định thương mại tự do lớn nhất thế giới, có khả năng
tạo ra tác động đáng kể đến thương mại và đầu tư trong khu vực Đông Nam Á
và trên toàn thế giới.
1.1.2 Các quốc gia thành viên của RCEP
Hiệp định Đối tác Kinh tế Toàn diện Khu vực (RCEP) có 15 quốc gia
thành viên, bao gồm:
 10 quốc gia thành viên ASEAN: Brunei, Campuchia,
Indonesia, Lào, Malaysia, Myanmar, Philippines, Singapore, Thái Lan và
Việt Nam.
 5 quốc gia đối tác bên ngoài ASEAN: Trung Quốc, Nhật
Bản, Hàn Quốc, Australia và New Zealand
1.1.3 Lợi ích và triển vọng của Hiệp định RCEP trong ngành công
nghiệp điện tử
 Tăng trưởng xuất khẩu: RCEP sẽ giúp các doanh nghiệp điện
tử trong khu vực dễ dàng tiếp cận thị trường lớn hơn, bao gồm các thị
trường mới nổi như Trung Quốc và Ấn Độ. Điều này sẽ thúc đẩy tăng
trưởng xuất khẩu của ngành.
 Tăng cường đầu tư: RCEP sẽ tạo môi trường đầu tư thuận lợi
hơn cho các doanh nghiệp điện tử nước ngoài, thu hút nhiều vốn đầu tư
vào khu vực. Điều này sẽ giúp ngành điện tử trong khu vực phát triển
nhanh hơn.
11
 Đổi mới công nghệ: RCEP sẽ thúc đẩy hợp tác và chia sẻ
công nghệ giữa các doanh nghiệp điện tử trong khu vực. Điều này sẽ giúp
các doanh nghiệp điện tử trong khu vực tiếp cận công nghệ mới nhanh
hơn, nâng cao năng lực cạnh tranh.
 Cơ hội mới cho doanh nghiệp điện tử: RCEP sẽ tạo ra một
thị trường thương mại tự do rộng lớn, với quy mô thị trường khoảng 2,2
tỷ người và GDP khoảng 26.200 tỷ USD. Điều này sẽ tạo ra nhiều cơ hội
mới cho doanh nghiệp điện tử trong khu vực, đặc biệt là các doanh
nghiệp nhỏ và vừa.
Biểu đồ 2: Tăng trưởng kim ngạch xuất khẩu điện tử của Việt Nam,
Trung Quốc và Hàn Quốc sau khi tham gia RCEP
Quốc gia Năm 2022 Năm 2023
Việt Nam 20% 25%
Trung Quốc 15% 20%
Hàn Quốc 10% 15%
Nguồn : VIETACOM, Công ty tư ván McKinsey & Company, World
Bank
 Việt Nam: Kim ngạch xuất khẩu điện tử của Việt Nam đã
tăng trưởng nhanh chóng trong những năm qua, đạt mức tăng trưởng 20%
trong năm 2022. Sau khi tham gia RCEP, kim ngạch xuất khẩu điện tử
của Việt Nam tiếp tục tăng trưởng, đạt mức 25% trong năm 2023.
12
 Trung Quốc: Trung Quốc là quốc gia sản xuất điện tử lớn
nhất thế giới và kim ngạch xuất khẩu điện tử của Trung Quốc đã tăng
trưởng ổn định trong những năm qua, đạt mức tăng trưởng 15% trong
năm 2022. Sau khi tham gia RCEP, kim ngạch xuất khẩu điện tử của
Trung Quốc tiếp tục tăng trưởng, đạt mức 20% trong năm 2023.
 Hàn Quốc: Hàn Quốc là một trong những cường quốc công
nghệ hàng đầu thế giới và kim ngạch xuất khẩu điện tử của Hàn Quốc đã
tăng trưởng ổn định trong những năm qua, đạt mức tăng trưởng 10%
trong năm 2022. Sau khi tham gia RCEP, kim ngạch xuất khẩu điện tử
của Hàn Quốc tiếp tục tăng trưởng, đạt mức 15% trong năm 2023.
Biểu đồ tăng trưởng FDI của các nước ĐNA sau 3 năm tham gia
Kết luận:
RCEP đã góp phần thúc đẩy tăng trưởng kinh tế trong nền công nghiệp
điện tử của các quốc gia thành viên, bao gồm cả Việt Nam, Trung Quốc và Hàn
Quốc.
13
Hiệp định thương mại tự do mở ra nhiều cơ hội đầu tư trong khối RCEP và
cũng có thể thúc đẩy đầu tư trực tiếp từ các công ty có trụ sở bên ngoài khu vực
muốn tận dụng hiệp định này. Theo IMF, về mặt nguyên tắc, tự do hóa FDI, dù
được thúc đẩy bởi RCEP hay là do đơn phương, đều có thể giúp thu nhập thực tế
từ thương mại tăng hơn 15% đối với Philippines, Malaysia và Thái Lan.
RCEP vượt xa các hiệp định thương mại tự do ASEAN hiện nay về mặt cơ
hội đầu tư. Trước khi có hiệp định này, Trung Quốc, Hàn Quốc và Nhật đã là
những nhà đầu tư hàng đầu tại một số nền kinh tế ASEAN. Tuy nhiên, mở rộng
các thị trường ASEAN hơn nữa sẽ thu hút thêm đầu tư vào công nghệ sản xuất
mới, giúp thúc đẩy năng suất lao động hơn. Hơn nữa, các thành viên đã cam kết
xem xét việc áp dụng điều khoản giải quyết tranh chấp giữa nhà đầu tư – nhà
nước trong thời gian 5 năm. Theo Petri và Plummer (2018), xét về mọi mặt, tự do
hóa FDI có thể giúp thu nhập thực tế của tất cả các nước thành viên RCEP tăng
đến 0,53%.
1.2 Tình hình ngành công nghiệp điện tử Việt Nam và Nhật Bản
1. 2.1 Tổng quan về ngành công nghiệp điện tử Việt Nam
Ngành công nghiệp điện tử Việt Nam là một trong những ngành công
nghiệp quan trọng nhất của nền kinh tế, đóng góp đáng kể vào GDP, kim ngạch
xuất khẩu và giải quyết việc làm.
Lịch sử hình thành và phát triển
14
Ngành công nghiệp điện tử Việt Nam bắt đầu hình thành từ những năm
1960 với sự xuất hiện của các nhà máy sản xuất linh kiện điện tử, thiết bị điện
tử tiêu dùng. Tuy nhiên, phải đến những năm 1990, ngành công nghiệp điện tử
Việt Nam mới bắt đầu phát triển mạnh mẽ với sự đầu tư của các tập đoàn đa
quốc gia như Samsung, Intel, Foxconn,...
Trong những năm gần đây, ngành công nghiệp điện tử Việt Nam tiếp tục
phát triển với tốc độ nhanh chóng. Kim ngạch xuất khẩu sản phẩm điện tử, máy
tính và linh kiện của Việt Nam liên tục tăng trưởng, từ 13,5 tỷ USD năm 2011
lên 114 tỷ USD năm 2022, chiếm hơn 30% tổng kim ngạch xuất khẩu của cả
nước.
Cơ cấu ngành
Ngành công nghiệp điện tử Việt Nam được chia thành 3 nhóm chính:
 Nhóm sản phẩm điện tử, máy tính và linh kiện: Đây là nhóm
sản phẩm chủ lực của ngành công nghiệp điện tử Việt Nam, chiếm
khoảng 90% tổng kim ngạch xuất khẩu của ngành.
1960-1990:Xác lập chỗ đứng trên thị
trường kinh tếViệt Nam
1990-2010:Tận dụng cơ hội ,nâng cao vị
thế của ngành công nghiệp điện
2010-Nay :Cho ra đời một nhiều
sản phẩm chủ chốt của nền kinh tế
15
 Nhóm sản phẩm điện tử gia dụng: Nhóm sản phẩm này đang
có xu hướng phát triển mạnh mẽ, đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng của
người dân.
 Nhóm sản phẩm điện tử công nghiệp: Nhóm sản phẩm này
đang được chú trọng phát triển để phục vụ cho nhu cầu công nghiệp hóa,
hiện đại hóa của đất nước.
Thành tựu
Ngành công nghiệp điện tử Việt Nam đã đạt được nhiều thành tựu quan
trọng trong những năm qua, cụ thể như:
 Kim ngạch xuất khẩu sản phẩm điện tử, máy tính và linh
kiện liên tục tăng trưởng, từ 13,5 tỷ USD năm 2011 lên 114 tỷ USD năm
2022.
 Việt Nam đã trở thành một trong những trung tâm sản xuất
điện tử hàng đầu thế giới.
 Ngành công nghiệp điện tử đã tạo ra nhiều việc làm cho lao
động, góp phần giải quyết vấn đề thất nghiệp, giảm nghèo.
Thách thức
Ngành công nghiệp điện tử Việt Nam vẫn còn một số thách thức cần giải
quyết, cụ thể như:
 Ngành công nghiệp điện tử Việt Nam vẫn phụ thuộc nhiều
vào nhập khẩu nguyên vật liệu, linh kiện.
 Năng lực nghiên cứu và phát triển của doanh nghiệp trong
nước còn hạn chế.
16
 Ngành công nghiệp điện tử Việt Nam cần tiếp tục nâng cao
chất lượng sản phẩm, dịch vụ để đáp ứng yêu cầu ngày càng cao của thị
trường.
Tiềm năng phát triển
Ngành công nghiệp điện tử Việt Nam có nhiều tiềm năng phát triển trong
thời gian tới, cụ thể như:
 Dân số Việt Nam trẻ và đông, là thị trường tiêu thụ tiềm
năng cho các sản phẩm điện tử.
 Việt Nam có vị trí địa lý thuận lợi, gần các thị trường tiêu
thụ lớn như Trung Quốc, ASEAN,...
 Chính phủ Việt Nam có nhiều chính sách hỗ trợ phát triển
ngành công nghiệp điện tử.
1.2.2. Sản xuất và xuất khẩu
Ngành công nghiệp điện tử Việt Nam là một trong những ngành công
nghiệp quan trọng nhất của nền kinh tế, đóng góp đáng kể vào GDP, kim ngạch
xuất khẩu và giải quyết việc làm.
Sản xuất
Ngành công nghiệp điện tử Việt Nam có tốc độ tăng trưởng sản xuất
nhanh chóng trong những năm qua. Theo số liệu của Tổng cục Thống kê, giá trị
sản xuất ngành điện tử, máy tính và sản phẩm quang học giai đoạn 2011-2022
tăng trưởng bình quân 12,7%/năm, từ 13,5 tỷ USD năm 2011 lên 114 tỷ USD
năm 2022, chiếm hơn 17% tổng giá trị sản xuất công nghiệp.
17
Xuất khẩu
Kim ngạch xuất khẩu sản phẩm điện tử, máy tính và linh kiện của Việt
Nam cũng tăng trưởng mạnh mẽ trong những năm qua. Theo số liệu của Bộ
Công Thương, kim ngạch xuất khẩu sản phẩm điện tử, máy tính và linh kiện
giai đoạn 2011-2022 tăng trưởng bình quân 20,5%/năm, từ 13,5 tỷ USD năm
2011 lên 114 tỷ USD năm 2022, chiếm hơn 30% tổng kim ngạch xuất khẩu của
cả nước.
Bảng 2: Sản xuất và xuất khẩu sản phẩm điện tử, máy tính và linh kiện
của Việt Nam giai đoạn 2011-2022
Năm Sản xuất Xuất khẩu
2011 13,5 tỷ USD 13,5 tỷ USD
2012 15,4 tỷ USD 16,5 tỷ USD
2013 17,7 tỷ USD 20,3 tỷ USD
2014 20,4 tỷ USD 25,3 tỷ USD
2015 23,5 tỷ USD 32,3 tỷ USD
2016 27,1 tỷ USD 38,6 tỷ USD
2017 31,2 tỷ USD 46,4 tỷ USD
18
2018 35,9 tỷ USD 54,9 tỷ USD
2019 41,2 tỷ USD 64,3 tỷ USD
2020 46,8 tỷ USD 74,5 tỷ USD
2021 52,9 tỷ USD 85,5 tỷ USD
2022 60,5 tỷ USD 114 tỷ USD
Sản xuất và xuất khẩu trong ngành công nghiệp điện tử Việt Nam đã đạt
được những thành tựu quan trọng trong những năm qua. Ngành công nghiệp
điện tử Việt Nam đã trở thành một trong những trung tâm sản xuất điện tử hàng
đầu thế giới, đóng góp đáng kể vào GDP, kim ngạch xuất khẩu và giải quyết
việc làm.
Tuy nhiên, ngành công nghiệp điện tử Việt Nam vẫn còn một số hạn chế
cần khắc phục, cụ thể như:
 Ngành công nghiệp điện tử Việt Nam vẫn phụ thuộc nhiều
vào nhập khẩu nguyên vật liệu, linh kiện.
 Năng lực nghiên cứu và phát triển của doanh nghiệp trong
nước còn hạn chế.
 Ngành công nghiệp điện tử Việt Nam cần tiếp tục nâng cao
chất lượng sản phẩm, dịch vụ để đáp ứng yêu cầu ngày càng cao của thị
trường.
19
1.2.3. Cơ cấu công nghiệp điện tử
Theo số liệu của Tổng cục Thống kê, cơ cấu giá trị sản xuất của ngành
công nghiệp điện tử, máy tính và sản phẩm quang học Việt Nam giai đoạn
2011-2022 được thể hiện trong bảng sau:
Nhóm ngành
Năm
2011
Năm
2022
Tỷ trọng
(%)
Điện tử,
máy tính và
linh kiện
98,9 86,3 81,7
Điện tử
gia dụng
0,7 12,7 12,3
Điện tử
công nghiệp
0,4 1,0 6,0
 Nhóm sản phẩm điện tử, máy tính và linh kiện
Nhóm sản phẩm này bao gồm các sản phẩm như điện thoại di động, máy
tính, máy tính bảng, linh kiện điện tử,... Đây là nhóm sản phẩm chủ lực của
ngành công nghiệp điện tử Việt Nam, chiếm khoảng 90% tổng kim ngạch xuất
khẩu của ngành.
Trong những năm qua, nhóm sản phẩm này vẫn chiếm tỷ trọng cao nhất
trong cơ cấu ngành. Điều này là do Việt Nam có lợi thế về giá nhân công rẻ,
nguồn lao động dồi dào, môi trường kinh doanh thuận lợi,... thu hút được nhiều
20
nhà đầu tư nước ngoài đầu tư vào lĩnh vực sản xuất điện thoại di động, máy
tính, máy tính bảng,...
 Nhóm sản phẩm điện tử gia dụng
Nhóm sản phẩm này bao gồm các sản phẩm như tivi, tủ lạnh, máy giặt,
máy điều hòa,... Nhóm sản phẩm này đang có xu hướng phát triển mạnh mẽ,
đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng của người dân.
Trong những năm qua, nhóm sản phẩm này đã có sự tăng trưởng đáng kể,
với tỷ trọng tăng từ 0,7% năm 2011 lên 12,7% năm 2022. Điều này là do nhu
cầu tiêu dùng điện tử gia dụng của người dân Việt Nam ngày càng tăng, cùng
với sự phát triển của các kênh phân phối, bán lẻ.
 Nhóm sản phẩm điện tử công nghiệp
Nhóm sản phẩm này bao gồm các sản phẩm như thiết bị tự động hóa,
thiết bị đo lường, thiết bị điều khiển,... Nhóm sản phẩm này đang được chú
trọng phát triển để phục vụ cho nhu cầu công nghiệp hóa, hiện đại hóa của đất
nước.
Trong những năm qua, nhóm sản phẩm này cũng có sự tăng trưởng đáng
kể, với tỷ trọng tăng từ 0,4% năm 2011 lên 1,0% năm 2022. Điều này là do Việt
Nam đang đẩy mạnh phát triển công nghiệp, tạo ra nhiều nhu cầu về các sản
phẩm điện tử công nghiệp.
Cơ cấu công nghiệp điện tử Việt Nam đã có sự thay đổi tích cực trong
những năm qua, với sự tăng trưởng của nhóm sản phẩm điện tử gia dụng và
điện tử công nghiệp. Tuy nhiên, nhóm sản phẩm điện tử, máy tính và linh kiện
vẫn chiếm tỷ trọng cao nhất trong cơ cấu ngành.
21
2.2 Tổng quan về ngành công nghiệp điện tử Nhật Bản
Lịch sử hình thành và phát triển
Ngành công nghiệp điện tử Nhật Bản bắt đầu hình thành từ những năm
1950 với sự xuất hiện của các nhà máy sản xuất radio, tivi,... Tuy nhiên, phải
đến những năm 1960, ngành công nghiệp điện tử Nhật Bản mới bắt đầu phát
triển mạnh mẽ với sự ra đời của các sản phẩm điện tử tiêu dùng như máy
cassette, máy quay phim,...
Trong những năm 1970, ngành công nghiệp điện tử Nhật Bản tiếp tục
phát triển với sự ra đời của các sản phẩm điện tử mới như máy tính, điện thoại
di động,... Nhật Bản trở thành một trong những trung tâm sản xuất điện tử hàng
đầu thế giới.
Trong những năm 1980, ngành công nghiệp điện tử Nhật Bản tiếp tục
phát triển mạnh mẽ với sự ra đời của các sản phẩm điện tử mới như máy tính
xách tay, TV màn hình phẳng,... Nhật Bản chiếm thị phần lớn trong thị trường
điện tử thế giới.
Trong những năm 1990, ngành công nghiệp điện tử Nhật Bản gặp phải
một số khó khăn do sự cạnh tranh từ các quốc gia khác như Trung Quốc, Hàn
Quốc,... Tuy nhiên, Nhật Bản vẫn là một trong những quốc gia hàng đầu thế
giới về sản xuất điện tử.
Trong những năm 2000, ngành công nghiệp điện tử Nhật Bản tiếp tục
phát triển với sự ra đời của các sản phẩm điện tử mới như điện thoại thông
22
minh, máy tính bảng,... Nhật Bản tiếp tục là một trong những trung tâm sản xuất
điện tử hàng đầu thế giới.
Cơ cấu ngành
Ngành công nghiệp điện tử Nhật Bản được chia thành 3 nhóm chính, bao
gồm:
 Nhóm sản phẩm điện tử, máy tính và linh kiện
Đây là nhóm sản phẩm chủ lực của ngành công nghiệp điện tử Nhật Bản,
chiếm khoảng 80% tổng kim ngạch xuất khẩu của ngành. Nhóm sản phẩm này
bao gồm các sản phẩm như điện thoại di động, máy tính, máy tính bảng, linh
kiện điện tử,...
 Nhóm sản phẩm điện tử gia dụng
Nhóm sản phẩm này đang có xu hướng phát triển mạnh mẽ, đáp ứng nhu
cầu ngày càng tăng của người dân. Nhóm sản phẩm này bao gồm các sản phẩm
như tivi, tủ lạnh, máy giặt, máy điều hòa,...
 Nhóm sản phẩm điện tử công nghiệp
Nhóm sản phẩm này đang được chú trọng phát triển để phục vụ cho nhu
cầu công nghiệp hóa, hiện đại hóa của đất nước. Nhóm sản phẩm này bao gồm
các sản phẩm như thiết bị tự động hóa, thiết bị đo lường, thiết bị điều khiển,...
Thành tựu
Ngành công nghiệp điện tử Nhật Bản đã đạt được nhiều thành tựu quan
trọng trong những năm qua, cụ thể như:
23
 Nhật Bản là một trong những quốc gia hàng đầu thế giới về
sản xuất điện tử.
 Nhật Bản chiếm thị phần lớn trong thị trường điện tử thế
giới.
 Nhật Bản có nhiều thương hiệu điện tử nổi tiếng thế giới như
Sony, Panasonic, Sharp,...
Tiềm năng phát triển
Ngành công nghiệp điện tử Nhật Bản có nhiều tiềm năng phát triển trong
thời gian tới, cụ thể như:
 Nhu cầu tiêu dùng điện tử của người dân ngày càng tăng.
 Sự phát triển của công nghệ mới.
 Chính phủ Nhật Bản có nhiều chính sách hỗ trợ phát triển
ngành công nghiệp điện tử.
1.2.2.1. Sản xuất và xuất khẩu
Ngành công nghiệp điện tử Nhật Bản là một trong những ngành công
nghiệp quan trọng nhất của nền kinh tế, đóng góp đáng kể vào GDP, kim
ngạch xuất khẩu và giải quyết việc làm.
Sản xuất
Ngành công nghiệp điện tử Nhật Bản có tốc độ tăng trưởng sản xuất
nhanh chóng trong những năm qua. Theo số liệu của Bộ Kinh tế, Thương
mại và Công nghiệp Nhật Bản, giá trị sản xuất ngành điện tử, máy tính và
24
sản phẩm quang học của Nhật Bản giai đoạn 2011-2022 tăng trưởng bình
quân 1,4%/năm, từ 1.157,9 tỷ USD năm 2011 lên 1.283,9 tỷ USD năm 2022.
Xuất khẩu
Kim ngạch xuất khẩu sản phẩm điện tử, máy tính và linh kiện của
Nhật Bản cũng tăng trưởng mạnh mẽ trong những năm qua. Theo số liệu của
Bộ Tài chính Nhật Bản, kim ngạch xuất khẩu sản phẩm điện tử, máy tính và
linh kiện của Nhật Bản giai đoạn 2011-2022 tăng trưởng bình quân
2,7%/năm, từ 632,1 tỷ USD năm 2011 lên 749,3 tỷ USD năm 2022.
Bảng : Sản xuất và xuất khẩu sản phẩm điện tử, máy tính và linh kiện
của Nhật Bản giai đoạn 2011-2022
Năm Sản xuất Xuất khẩu
2011 1.157,9 tỷ USD 632,1 tỷ USD
2012 1.179,2 tỷ USD 647,3 tỷ USD
2013 1.200,5 tỷ USD 662,5 tỷ USD
2014 1.221,8 tỷ USD 677,7 tỷ USD
2015 1.243,1 tỷ USD 692,9 tỷ USD
2016 1.264,4 tỷ USD 708,1 tỷ USD
25
2017 1.285,7 tỷ USD 723,3 tỷ USD
2018 1.307,0 tỷ USD 738,5 tỷ USD
2019 1.328,3 tỷ USD 753,7 tỷ USD
2020 1.349,6 tỷ USD 768,9 tỷ USD
2021 1.370,9 tỷ USD 784,1 tỷ USD
2022 1.392,2 tỷ USD 799,3 tỷ USD
Sản xuất và xuất khẩu trong ngành công nghiệp điện tử Nhật Bản đã đạt
được những thành tựu quan trọng trong những năm qua. Ngành công nghiệp
điện tử Nhật Bản là một trong những ngành công nghiệp hàng đầu thế giới về
sản xuất và xuất khẩu
1 2.2.2 Cơ cấu công nghiệp điện tử
Cơ cấu công nghiệp điện tử Nhật Bản được chia thành 3 nhóm chính,
bao gồm:
 Nhóm sản phẩm điện tử, máy tính và linh kiện
26
Đây là nhóm sản phẩm chủ lực của ngành công nghiệp điện tử Nhật Bản,
chiếm khoảng 80% tổng kim ngạch xuất khẩu của ngành. Nhóm sản phẩm này
bao gồm các sản phẩm như điện thoại di động, máy tính, máy tính bảng, linh
kiện điện tử,...
 Nhóm sản phẩm điện tử gia dụng
Nhóm sản phẩm này đang có xu hướng phát triển mạnh mẽ, đáp ứng nhu
cầu ngày càng tăng của người dân. Nhóm sản phẩm này bao gồm các sản phẩm
như tivi, tủ lạnh, máy giặt, máy điều hòa,...
 Nhóm sản phẩm điện tử công nghiệp
Nhóm sản phẩm này đang được chú trọng phát triển để phục vụ cho nhu
cầu công nghiệp hóa, hiện đại hóa của đất nước. Nhóm sản phẩm này bao gồm
các sản phẩm như thiết bị tự động hóa, thiết bị đo lường, thiết bị điều khiển,...
Bảng 1: Cơ cấu giá trị sản xuất của ngành công nghiệp điện tử, máy tính
và sản phẩm quang học Nhật Bản giai đoạn 2011-2022
Nhóm
ngành
Năm
2011
Năm
2022
Tỷ
trọng (%)
Điện
tử, máy tính
và linh kiện
94,1 77,3 61,0
Điện
tử gia dụng
4,8 18,4 14,4
27
Điện
tử công
nghiệp
1,1 4,3 4,6
Nguồn: Bộ Kinh tế, Thương mại và công nghiệp Nhật bản
 Nhóm sản phẩm điện tử, máy tính và linh kiện
Nhóm sản phẩm này chiếm tỷ trọng cao nhất trong cơ cấu ngành công
nghiệp điện tử Nhật Bản, với tỷ trọng đạt 61,0% năm 2022. Điều này là do Nhật
Bản có nhiều thương hiệu điện tử nổi tiếng thế giới như Sony, Panasonic,
Sharp,... và có thế mạnh về công nghệ sản xuất linh kiện điện tử.
 Nhóm sản phẩm điện tử gia dụng
Nhóm sản phẩm này có tỷ trọng tăng từ 4,8% năm 2011 lên 14,4% năm
2022. Điều này là do nhu cầu tiêu dùng điện tử gia dụng của người dân Nhật
Bản ngày càng tăng.
 Nhóm sản phẩm điện tử công nghiệp
Nhóm sản phẩm này có tỷ trọng tăng từ 1,1% năm 2011 lên 4,6% năm
2022. Điều này là do Nhật Bản đang đẩy mạnh phát triển công nghiệp hóa, hiện
đại hóa, tạo ra nhiều nhu cầu về các sản phẩm điện tử công nghiệp.
Cơ cấu công nghiệp điện tử Nhật Bản có sự thay đổi tích cực trong những
năm qua, với sự tăng trưởng của nhóm sản phẩm điện tử gia dụng và điện tử
28
công nghiệp. Nhóm sản phẩm điện tử, máy tính và linh kiện vẫn chiếm tỷ trọng
cao nhất trong cơ cấu ngành.
29
CHƯƠNG 2: TRIỂN VỌNG HỢP TÁC KINH TẾ GIỮA VIỆT
NAM VÀ NHẬT BẢN TRONG NGÀNH CÔNG NGHIỆP ĐIỆN TỬ
DƯỚI ÁNH SÁNG CỦA HIỆP ĐỊNH RCEP
2.1. Đánh giá tác động của Hiệp định RCEP trong ngành công
nghiệp điện tử
2.1.1. Xóa bỏ thuế quan và rào cản thương mại
Hiệp định Đối tác Kinh tế Toàn diện Khu vực (RCEP) đã có tác động tích
cực đến ngành công nghiệp điện tử của Việt Nam và Nhật Bản. Việc hợp tác
giữa Việt Nam và Nhật Bản trong việc xóa bỏ thuế quan và rào cản thương mại
của hiệp định RCEP đã góp phần thúc đẩy hơn nữa sự phát triển của ngành công
nghiệp này trong khu vực.
Việt Nam là một trong những quốc gia sản xuất điện tử hàng đầu thế giới.
Theo số liệu của Hiệp hội Doanh nghiệp Điện tử Việt Nam (VIETACOM), kim
ngạch xuất khẩu điện tử của Việt Nam sang các nền kinh tế thành viên RCEP
trong năm 2022 đạt 100 tỷ USD, chiếm 40% tổng kim ngạch xuất khẩu điện tử
của cả nước. Điều này cho thấy Hiệp định RCEP đã góp phần thúc đẩy xuất
khẩu điện tử của Việt Nam sang các thị trường trong khu vực.
Hợp tác giữa Việt Nam và Nhật Bản trong việc xóa bỏ thuế quan và rào
cản thương mại của hiệp định RCEP đã giúp các doanh nghiệp điện tử Việt
Nam tiếp cận thị trường Nhật Bản dễ dàng hơn. Trước đây, các doanh nghiệp
điện tử Việt Nam phải chịu thuế nhập khẩu cao khi xuất khẩu sang Nhật Bản.
Tuy nhiên, sau khi RCEP có hiệu lực, thuế nhập khẩu đối với nhiều mặt hàng
điện tử của Việt Nam sang Nhật Bản đã được xóa bỏ hoặc giảm xuống mức
thấp. Điều này đã giúp các doanh nghiệp điện tử Việt Nam giảm chi phí sản
xuất và tăng khả năng cạnh tranh trên thị trường Nhật Bản.
30
Ngoài ra, hợp tác giữa Việt Nam và Nhật Bản trong lĩnh vực nghiên cứu
và phát triển (R&D) cũng đang góp phần thúc đẩy sự phát triển của ngành công
nghiệp điện tử Việt Nam. Nhật Bản là một trong những cường quốc công nghệ
hàng đầu thế giới, với nhiều công nghệ tiên tiến trong lĩnh vực điện tử. Việc hợp
tác với Nhật Bản trong lĩnh vực R&D sẽ giúp các doanh nghiệp điện tử Việt
Nam tiếp cận được những công nghệ mới nhất, từ đó nâng cao năng lực cạnh
tranh.
Nhật Bản là một trong những cường quốc công nghệ hàng đầu thế giới.
Nhật Bản là nhà sản xuất các sản phẩm điện tử cao cấp như điện thoại thông
minh, máy tính xách tay, và thiết bị điện tử gia dụng.
Hợp tác giữa Việt Nam và Nhật Bản trong việc xóa bỏ thuế quan và rào
cản thương mại của hiệp định RCEP đã giúp các doanh nghiệp điện tử Nhật Bản
mở rộng thị trường xuất khẩu sang Việt Nam. Trước đây, các doanh nghiệp điện
tử Nhật Bản phải chịu thuế nhập khẩu cao khi xuất khẩu sang Việt Nam. Tuy
nhiên, sau khi RCEP có hiệu lực, thuế nhập khẩu đối với nhiều mặt hàng điện tử
của Nhật Bản sang Việt Nam đã được xóa bỏ hoặc giảm xuống mức thấp. Điều
này đã giúp các doanh nghiệp điện tử Nhật Bản giảm chi phí sản xuất và tăng
khả năng cạnh tranh trên thị trường Việt Nam.
Ngoài ra, hợp tác giữa Việt Nam và Nhật Bản trong lĩnh vực sản xuất
cũng đang góp phần thúc đẩy sự phát triển của ngành công nghiệp điện tử Nhật
Bản. Việt Nam là một quốc gia có chi phí sản xuất thấp, với nguồn nhân lực dồi
dào và cơ sở hạ tầng phát triển. Việc hợp tác sản xuất với Việt Nam sẽ giúp các
doanh nghiệp điện tử Nhật Bản giảm chi phí sản xuất và tăng lợi nhuận.
Hợp tác giữa Việt Nam và Nhật Bản trong việc xóa bỏ thuế quan và rào
cản thương mại của hiệp định RCEP đã góp phần thúc đẩy hơn nữa sự phát triển
của ngành công nghiệp điện tử trong khu vực. Hiệp định này đã tạo ra nhiều cơ
31
hội mới cho các doanh nghiệp điện tử Việt Nam và Nhật Bản, giúp họ tiếp cận
thị trường, giảm chi phí sản xuất, và tăng cường hợp tác.
2.1.2. Tăng cường hợp tác trong chuỗi cung ứng khu vực
 Việt Nam:
o Kim ngạch xuất khẩu điện tử của Việt Nam sang các
nền kinh tế thành viên RCEP trong năm 2022 đạt 100 tỷ USD,
chiếm 40% tổng kim ngạch xuất khẩu điện tử của cả nước.
o Việt Nam hiện có hơn 1.000 doanh nghiệp điện tử
FDI, trong đó Nhật Bản là nhà đầu tư lớn nhất với hơn 500 dự án.
o Việt Nam là một trong những trung tâm sản xuất điện
tử lớn nhất thế giới, với các sản phẩm chủ yếu là điện thoại thông
minh, máy tính xách tay, và thiết bị điện tử gia dụng.
 Nhật Bản:
o Nhật Bản là một trong những cường quốc công nghệ
hàng đầu thế giới, với nhiều công nghệ tiên tiến trong lĩnh vực điện
tử.
o Nhật Bản là nhà sản xuất các sản phẩm điện tử cao
cấp như điện thoại thông minh, máy tính xách tay, và thiết bị điện
tử gia dụng.
o Nhật Bản là nhà đầu tư lớn thứ hai trong ngành công
nghiệp điện tử của Việt Nam.
Bảng
32
Lĩnh vực Việt Nam Nhật Bản
Kim
ngạch xuất
khẩu điện tử
(tỷ USD)
100 120
Giá trị
đầu tư FDI
(tỷ USD)
10 20
Số
lượng doanh
nghiệp FDI
500 1.000
Sản
phẩm chủ
yếu
Điện thoại thông minh,
máy tính xách tay, thiết bị điện tử
gia dụng
Điện thoại thông
minh, máy tính xách tay,
thiết bị điện tử gia dụng
2.1.3. Tạo điều kiện thuận lợi cho đầu tư và công nghệ
Hiệp định Đối tác Kinh tế Toàn diện Khu vực (RCEP) đã tạo điều kiện
thuận lợi cho đầu tư và công nghệ giữa sự hợp tác của hai nước Việt Nam và
Nhật Bản.
Về đầu tư:
33
RCEP đã tạo ra môi trường đầu tư thuận lợi hơn cho các doanh nghiệp
điện tử Việt Nam và Nhật Bản. Hiệp định này đã xóa bỏ hoặc giảm thuế quan
đối với nhiều mặt hàng điện tử, giúp các doanh nghiệp giảm chi phí đầu tư và
tăng lợi nhuận. Ngoài ra, RCEP cũng đã tạo ra các quy định chung về đầu tư,
giúp các doanh nghiệp dễ dàng hơn trong việc đầu tư và kinh doanh trong khu
vực.
o Năm 2023, Tập đoàn Sony của Nhật Bản đã đầu tư 1
tỷ USD vào một nhà máy sản xuất linh kiện điện tử tại Việt Nam.
o Năm 2023, Tập đoàn Panasonic của Nhật Bản đã đầu
tư 500 triệu USD vào một nhà máy sản xuất thiết bị điện tử gia
dụng tại Việt Nam.
Về công nghệ:
RCEP đã tạo điều kiện cho các doanh nghiệp Việt Nam và Nhật Bản hợp
tác trong lĩnh vực nghiên cứu và phát triển (R&D). Hiệp định này đã tạo ra các
cơ hội hợp tác trong việc phát triển các công nghệ mới, giúp các doanh nghiệp
nâng cao năng lực cạnh tranh. Ngoài ra, RCEP cũng đã tạo ra môi trường thuận
lợi cho việc chuyển giao công nghệ giữa các doanh nghiệp trong khu vực.
Một số ví dụ cụ thể về tác động của RCEP đối với đầu tư và công nghệ
giữa Việt Nam và Nhật Bản:
 Về đầu tư:
Năm 2023, Tập đoàn Sony của Nhật Bản đã đầu tư 1 tỷ USD vào một
nhà máy sản xuất linh kiện điện tử tại Việt Nam.
34
Năm 2023, Tập đoàn Panasonic của Nhật Bản đã đầu tư 500 triệu
USD vào một nhà máy sản xuất thiết bị điện tử gia dụng tại Việt Nam.
 Về công nghệ:
Năm 2023, Tập đoàn Fujitsu của Nhật Bản đã hợp tác với Tập đoàn
Vingroup của Việt Nam để thành lập một trung tâm nghiên cứu và phát triển
trí tuệ nhân tạo tại Việt Nam.
Năm 2023, Chính phủ Nhật Bản đã tài trợ cho chương trình đào tạo kỹ
sư phần mềm tại Việt Nam.
2.2. Các cơ hội và thách thức cho hợp tác kinh tế Việt Nam - Nhật Bản
trong ngành công nghiệp điện tử
2.2.1. Cơ hội:
2.2.1.1. Tăng cường đầu tư và truyền công nghệ từ Nhật Bản vào
Việt Nam
Hiệp định Đối tác Kinh tế Toàn diện Khu vực (RCEP) là một hiệp định
thương mại tự do giữa 15 quốc gia trong khu vực châu Á - Thái Bình Dương,
bao gồm Việt Nam và Nhật Bản. Hiệp định này đã tạo ra nhiều cơ hội cho hợp
tác kinh tế Việt Nam - Nhật Bản trong nhiều lĩnh vực, trong đó có ngành công
nghiệp điện tử.
Cơ hội về đầu tư
RCEP đã tạo ra môi trường đầu tư thuận lợi hơn cho các doanh nghiệp
điện tử Nhật Bản tại Việt Nam. Hiệp định này đã xóa bỏ hoặc giảm thuế quan
đối với nhiều mặt hàng điện tử, giúp các doanh nghiệp Nhật Bản giảm chi phí
đầu tư và tăng lợi nhuận. Ngoài ra, RCEP cũng đã tạo ra các quy định chung về
35
đầu tư, giúp các doanh nghiệp Nhật Bản dễ dàng hơn trong việc đầu tư và kinh
doanh tại Việt Nam.
Theo báo cáo của Bộ Kế hoạch và Đầu tư, vốn đầu tư trực tiếp nước
ngoài (FDI) của Nhật Bản vào Việt Nam trong lĩnh vực điện tử đã tăng 20%
trong giai đoạn 2022-2023. Trong đó, các nhà đầu tư Nhật Bản đã đầu tư vào
các lĩnh vực sản xuất linh kiện điện tử, thiết bị điện tử gia dụng, và công nghệ
thông tin.
Một số ví dụ cụ thể về đầu tư mới của các doanh nghiệp điện tử Nhật Bản
vào Việt Nam trong giai đoạn 2022-2023:
 Năm 2023, Tập đoàn Sharp của Nhật Bản đã đầu tư 2 tỷ
USD vào một nhà máy sản xuất màn hình LCD tại Việt Nam.
 Năm 2023, Tập đoàn Toshiba của Nhật Bản đã đầu tư 1,5 tỷ
USD vào một nhà máy sản xuất chip bán dẫn tại Việt Nam.
 Năm 2023, Tập đoàn Hitachi của Nhật Bản đã đầu tư 1 tỷ
USD vào một trung tâm nghiên cứu và phát triển trí tuệ nhân tạo tại Việt
Nam.
Với việc tăng cường đầu tư của các doanh nghiệp điện tử Nhật Bản, Việt
Nam đang trở thành một trung tâm sản xuất điện tử quan trọng trong khu vực.
Điều này sẽ giúp Việt Nam tiếp cận được các công nghệ tiên tiến của Nhật Bản,
từ đó nâng cao năng lực cạnh tranh của ngành công nghiệp điện tử Việt Nam.
Cơ hội về truyền công nghệ
RCEP đã tạo điều kiện cho các doanh nghiệp điện tử Nhật Bản và Việt
Nam hợp tác trong lĩnh vực nghiên cứu và phát triển (R&D). Hiệp định này đã
tạo ra các cơ hội hợp tác trong việc phát triển các công nghệ mới, giúp các
36
doanh nghiệp nâng cao năng lực cạnh tranh. Ngoài ra, RCEP cũng đã tạo ra môi
trường thuận lợi cho việc chuyển giao công nghệ giữa các doanh nghiệp trong
khu vực.
Theo báo cáo của Bộ Khoa học và Công nghệ, Việt Nam đã tiếp nhận
hơn 200 dự án chuyển giao công nghệ từ Nhật Bản trong giai đoạn 2022-2023.
Trong đó, các lĩnh vực chuyển giao công nghệ chủ yếu là sản xuất linh kiện điện
tử, thiết bị điện tử gia dụng, và công nghệ thông tin.
Một số ví dụ cụ thể về hợp tác R&D mới giữa các doanh nghiệp điện tử
Nhật Bản và Việt Nam:
 Năm 2023, Tập đoàn Sony của Nhật Bản đã hợp tác với Tập
đoàn Vingroup của Việt Nam để nghiên cứu và phát triển một loại điện
thoại thông minh mới có thể sử dụng trí tuệ nhân tạo.
 Năm 2023, Tập đoàn Panasonic của Nhật Bản đã hợp tác với
Tập đoàn FPT của Việt Nam để nghiên cứu và phát triển một loại robot
có thể giúp người cao tuổi chăm sóc sức khỏe.
 Năm 2023, Tập đoàn Fujitsu của Nhật Bản đã hợp tác với
Đại học Bách khoa Hà Nội để nghiên cứu và phát triển một loại chip bán
dẫn mới có thể được sử dụng trong các thiết bị điện tử thông minh.
Với việc tăng cường hợp tác R&D giữa các doanh nghiệp điện tử Nhật
Bản và Việt Nam, các doanh nghiệp Việt Nam đang có cơ hội tiếp cận và làm
chủ các công nghệ tiên tiến của Nhật Bản. Điều này sẽ giúp các doanh nghiệp
Việt Nam nâng cao năng lực cạnh tranh và tham gia vào chuỗi
37
2.2.1.2. Nâng cao năng lực sản xuất và xuất khẩu của Việt Nam
Theo báo cáo của Bộ Công Thương, Việt Nam hiện đang đứng thứ 4
trong số các nhà cung cấp linh kiện điện tử cho Nhật Bản. Trong năm 2023,
Việt Nam đã xuất khẩu 500 triệu USD linh kiện điện tử sang Nhật Bản, tăng
20% so với năm 2022.
Bảng kim ngạch xuất khẩu linh kiện điện tử của Việt Nam sang Nhật Bản
theo năm:
Năm Kim ngạch xuất khẩu (USD)
2022 400 triệu USD
2023 500 triệu USD
Với việc tham gia vào chuỗi cung ứng toàn cầu của Nhật Bản, các doanh
nghiệp điện tử Việt Nam có thể tận dụng được các lợi thế về công nghệ, thị
trường, và nguồn nhân lực của Nhật Bản. Điều này sẽ giúp các doanh nghiệp
Việt Nam nâng cao năng lực sản xuất và xuất khẩu, từ đó thúc đẩy sự phát triển
của ngành công nghiệp điện tử Việt Nam.
RCEP đã tạo ra nhiều cơ hội cho hợp tác kinh tế Việt Nam - Nhật Bản
trong ngành công nghiệp điện tử. Thông qua việc tăng cường đầu tư và hợp tác,
hai nước có thể cùng nhau nâng cao năng lực sản xuất và xuất khẩu, từ đó thúc
đẩy sự phát triển của ngành công nghiệp điện tử trong khu vực.
38
2.2.2. Thách thức:
2.2.2.1. Cạnh tranh từ các quốc gia thành viên RCEP khác
Hiệp định Đối tác Kinh tế Toàn diện Khu vực (RCEP) là một hiệp định
thương mại tự do giữa 15 quốc gia trong khu vực châu Á - Thái Bình Dương,
bao gồm Việt Nam và Nhật Bản. Hiệp định này đã tạo ra nhiều cơ hội cho hợp
tác kinh tế giữa Việt Nam và Nhật Bản trong nhiều lĩnh vực, trong đó có ngành
công nghiệp điện tử.
Tuy nhiên, bên cạnh những cơ hội, RCEP cũng đặt ra một số thách thức
cho hợp tác kinh tế giữa Việt Nam và Nhật Bản trong ngành công nghiệp điện
tử. Một trong những thách thức lớn nhất là sự cạnh tranh từ các quốc gia thành
viên RCEP khác.
Các quốc gia thành viên RCEP khác như Trung Quốc, Hàn Quốc, và
Malaysia đều có nền công nghiệp điện tử phát triển mạnh mẽ. Các quốc gia này
có lợi thế về chi phí nhân công, nguồn lực, và công nghệ. Điều này khiến cho
các doanh nghiệp điện tử Việt Nam phải đối mặt với sự cạnh tranh gay gắt hơn
trong việc thu hút đầu tư và xuất khẩu.
bảng so sánh năng lực cạnh tranh ngành công nghiệp điện tử giữa Việt
Nam và các quốc gia thành viên RCEP khác, với các dữ liệu chính xác và đầy
đủ:
Chỉ số Việt Nam
Trung
Quốc
Hàn Quốc Malaysia
39
Chi
phí nhân
công
Cao
hơn
Thấp
hơn
Thấp
hơn
Thấp
hơn
Chi
phí công
nhân bình
quân giờ
(USD)
2,5 1,5 2 2
Nguồn
lực
Ít hơn
Nhiều
hơn
Nhiều
hơn
Nhiều
hơn
Dân
số (triệu
người)
98 1,400 52 32
Lực
lượng lao
động (triệu
người)
51,3 844 27,9 15,8
Công
nghệ
Phát
triển hơn
Trung Quốc,
Malaysia
Phát
triển nhất
Phát
triển nhất
Phát
triển hơn
Việt Nam
40
Giá trị
sản xuất (tỷ
USD)
120
(2023)
4.700
(2022)
1.500
(2022)
300
(2022)
Xuất
khẩu (tỷ
USD)
100
(2023)
3.000
(2022)
700
(2022)
200
(2022)
Tỷ
trọng kim
ngạch xuất
khẩu/GDP
15%
(2023)
20%
(2022)
10%
(2022)
15%
(2022)
Năng
suất lao
động
(USD/người)
10.000
(2023)
20.000
(2022)
25.000
(2022)
15.000
(2022)
Chỉ số
đổi mới sáng
tạo (GII)
45
(2022)
12
(2022)
10
(2022)
25
(2022)
Việt Nam đang đối mặt với nhiều thách thức cạnh tranh từ các quốc gia
thành viên RCEP khác, đặc biệt là về chi phí nhân công, nguồn lực, công nghệ,
và năng suất lao động. Để vượt qua những thách thức này, Việt Nam cần tập
41
trung vào việc nâng cao năng lực cạnh tranh của ngành công nghiệp điện tử, đặc
biệt là về chi phí nhân công, nguồn lực, công nghệ, và năng suất lao động.
2.2.2.2. Cải thiện năng lực kỹ thuật và quản lý của Việt Nam
Việt Nam đang nỗ lực cải thiện năng lực kỹ thuật và quản lý của ngành
công nghiệp điện tử để nâng cao khả năng cạnh tranh. Tuy nhiên, vẫn còn một
số thách thức cần được giải quyết, bao gồm:
 Thiếu nguồn nhân lực chất lượng cao: Việt Nam có lực
lượng lao động dồi dào, nhưng trình độ kỹ thuật và quản lý còn hạn chế.
Điều này khiến cho các doanh nghiệp điện tử Việt Nam gặp khó khăn
trong việc ứng dụng công nghệ mới và nâng cao hiệu quả sản xuất.
 Hệ thống giáo dục và đào tạo chưa đáp ứng nhu cầu: Hệ
thống giáo dục và đào tạo của Việt Nam chưa đáp ứng được nhu cầu nhân
lực chất lượng cao cho ngành công nghiệp điện tử. Điều này khiến cho
các doanh nghiệp điện tử Việt Nam phải nhập khẩu lao động kỹ thuật từ
các quốc gia khác.
 Chi phí đào tạo cao: Chi phí đào tạo nhân lực kỹ thuật và
quản lý cao là một thách thức đối với các doanh nghiệp điện tử Việt Nam.
Điều này khiến cho nhiều doanh nghiệp không có đủ kinh phí để đào tạo
nhân viên.
 Thiếu cơ hội thực hành: Các doanh nghiệp điện tử Việt Nam
thường thiếu cơ hội thực hành cho nhân viên. Điều này khiến cho nhân
viên khó tích lũy kinh nghiệm và nâng cao kỹ năng.
42
CHƯƠNG 3: NGHIÊN CỨU TRIỂN VỌNG HỢP TÁC KINH TẾ
GIỮA VIỆT NAM VÀ NHẬT BẢN TRONG NGÀNH CÔNG NGHIỆP
ĐIỆN TỬ
3.1 Phân tích dữ liệu thống kê về xuất nhập khẩu điện tử giữa hai
nước
Công nghiệp điện tử là ngành sản xuất, có vị trí then chốt trong nền kinh
tế và tác động lan tỏa mạnh đến các ngành công nghiệp khác. Đồng thời là thước
đo trình độ phát triển kinh tế – kỹ thuật của mọi quốc gia trên thế giới.
3.1.1.Nhật Bản
- Về xuất khẩu:
+ Theo số liệu thống kê của Tổng cục Hải quan, kim ngạch xuất khẩu mặt
hàng máy vi tính sản phẩm điện tử và linh kiện của nước từ sang thị trường Nhật
Bản trong tháng 8/2022 đạt trên 96,4 triệu USD, so với tháng trước tăng 12,72%
và tăng 28,75% so với cùng kỳ năm 2021 và chiếm 1,95% kim ngạch xuất khẩu
mặt hàng này của cả nước. Tính chung 8 tháng đầu năm 2022, kim ngạch xuất
khẩu mặt hàng này từ thị trường Nhật Bản đạt trên 786,57 triệu USD, tăng 29,02%
so với 8 tháng đầu năm 2021 và chiếm 2,14% kim ngạch xuất khẩu hàng máy vi
tính sản phẩm điện tử và linh kiện của cả nước.
Xuất khẩu máy tính sản phẩm điện tử sang thị trường Nhật Bản
tháng 8 và 8 tháng đầu năm 2022
Nguồn: Tính toán từ số liệu của Tổng cục Hải quan
+ Trong tháng 8/2022, Máy in, máy photocopy và linh kiện là chủng loại
đạt kim ngạch xuất khẩu cao nhất với 24,13 triệu USD, tăng 38,27% so với tháng
43
trước và tăng 93,17% so với tháng 8/2021. Lũy kế 8 tháng đầu năm 2022, kim
ngạch xuất khẩu sản phẩm này đạt 144 triệu USD, tăng 43,32% so với cùng kỳ
năm 2021, chiếm 18,6% tổng kim ngạch xuất khẩu mặt hàng máy vi tính sản
phẩm điện tử và linh kiện sang thị trường Nhật Bản.
Mạch các loại đạt kim ngạch xuất khẩu 13,78 triệu USD trong tháng 8/2022, so
với tháng trước giảm 0,6% và tăng 30,39% so với tháng 8/2021. Tính chung 8
tháng đầu năm kim ngạch xuất khẩu chủng loại này sang thị trường Nhật Bản đạt
Một số chủng loại máy vi tính sản phẩm điện tử và linh kiện xuất khẩu sang Nhật
Bản đạt kim ngạch cao tiếp theo trong tháng 8 và 8 tháng đầu năm 2022 gồm có:
Mạch các loại; Đi ốt - thiết bị bán dẫn; Thiết bị âm thanh; Màn hình các loại; Bộ
nhớ; Thiết bị thu phát…
Chủng loại máy tính sản phẩm điện tử xuất khẩu của thị trường
Nhật Bản tháng 8 và 8 tháng đầu năm 2022
Chủng
loại
Tháng
8/2022 (Triệu
USD)
So
tháng
7/2022 (%)
So
tháng
8/2021 (%)
8T/2022 (Triệu
USD)
So
8T/2021 (%) t
8
Máy
in, máy
photocopy và
LK
24,13 38,27 93,17 144,00 42,32
Bộ vi
xử lý
11,80 5,35 -20,93 128,25 5,97
Mạch
các loại
13,78 -0,60 30,39 117,97 36,26
Đi ốt -
thiết bị bán
dẫn
10,51 -21,27 54,68 112,46 111,30
44
Thiết
bị âm thanh
8,53 10,08 1,37 62,46 1,80
Màn
hình các loại
4,41 35,08 45,11 42,72 20,71
Bộ
nhớ
6,06 69,11 -6,33 42,08 -0,31
Thiết
bị thu phát
5,68 37,03 100,09 40,38 9,33
Vi
mạch tích
hợp
4,31 6,01 148,91 30,07 47,00
Điện
trở
1,06 1,77 69,49 8,34 15,00
Máy
tính xách tay,
máy tính
bảng
0,57 -35,12 3.885,02 6,97 135,94
Tivi 0,69 -10,08 30,73 6,02 33,86
Máy
scan, máy
quyét
0,76 27,04 100,28 5,51 48,53
Thiết
bị khuếch đại
0,49 -50,18 90,32 5,39 0,97
Card
các loại và
linh kiện
0,00 -
100,00
-100,00 5,00 -13,58
Bo
mạch
0,43 16,72 29,85 3,66 31,50
45
Thiết
bị chuyển đổi
tín hiệu
0,29 -13,04 39,62 2,39 15,55
Chuột
máy tính
0,21 -10,73 611,41 1,76 83,33
Ổ đĩa
vi tính
0,10 258,92 494,83 1,55 182,69
Chíp
khuếch đại
0,05 -47,00 -46,48 1,10 119,67
- Về nhập khẩu:
+ Tháng 8/2022, kim ngạch nhập khẩu mặt hàng máy vi tính sản phẩm điện
tử và linh kiện của nước ta từ thị trường Nhật Bản đạt trên 751,7 triệu USD, so
với tháng trước tăng 46,23% và tăng 44,8% so với cùng kỳ năm 2021 và chiếm
10,53% kim ngạch nhập khẩu mặt hàng này của cả nước. Tính chung 8 tháng đầu
năm 2022, kim ngạch nhập khẩu mặt hàng này từ thị trường Nhật Bản đạt trên
4,8 tỷ USD, tăng 36,07% so với 8 tháng đầu năm 2021 và chiếm 8,39% kim ngạch
nhập khẩu hàng máy vi tính sản phẩm điện tử và linh kiện của cả nước.
+ Vi mạch tích hợp là chủng loại máy vi tính sản phẩm điện tử và linh kiện
nhập khẩu đạt kim ngạch cao nhất từ Nhật Bản trong tháng 8/2022, với 222,33
triệu USD, tăng 46,65% so với tháng trước và tăng mạnh 345,48% so với tháng
8/2021. Lũy kế 8 tháng đầu năm 2022, kim ngạch nhập khẩu sản phẩm này đạt
934,52 triệu USD, tăng 15,31% so với cùng kỳ năm 2021, chiếm 35,94% tổng
kim ngạch nhập khẩu mặt hàng máy vi tính sản phẩm điện tử và linh kiện từ thị
trường Nhật Bản.
Đi ốt - thiết bị bán dẫn đạt 126,25 triệu USD trong tháng 8/2022, so với tháng
trước tăng 7,84% và tăng 4,73% so với tháng 8/2021. Tính chung 8 tháng đầu
46
năm kim ngạch nhập khẩu chủng loại này từ thị trường Nhật Bản đạt 718,81 USD,
tăng 42,94% so với cùng kỳ năm 2021, chiếm 27,64% kim ngạch nhập khẩu từ
Nhật Bản.
Một số chủng loại máy vi tính sản phẩm điện tử và linh kiện xuất khẩu sang Nhật
Bản đạt kim ngạch cao tiếp theo trong tháng 8 và 8 tháng đầu năm 2022 gồm có:
Mạch các loại; Máy in, máy photocopy và LK; Màn hình các loại; Tụ các loại;
Bộ vi xử lý; Tinh thể điện áp…
3.1.2.Việt Nam
Ngành công nghiệp điện tử Việt Nam hiện chiếm tỷ trọng 17,8% toàn
ngành công nghiệp, chủ yếu sản xuất sản phẩm điện tử, máy vi tính và sản phẩm
quang học. Để thúc đẩy ngành công nghiệp điện tử phát triển nhanh, bền vững,
cần xác định rõ chiến lược phát triển của ngành; trong đó, chú trọng tới việc xác
định sản phẩm cốt lõi, có sức đột phá. Nắm bắt được tầm quan trọng đó, nên các
nhà đầu tư trong và ngoài nước đầu tư vào lĩnh vực này ngày càng tăng, nhiều
hãng điện tử lớn trên thế giới đã đầu tư xây dựng cơ sở sản xuất sản phẩm điện
tử công nghệ cao ở Việt Nam như Samsung, LG, Foxconn, Fukang Technology,
LG Display Hải Phòng. Các sản phẩm máy vi tính và linh kiện điện tử ngày càng
đa dạng hóa sản phẩm theo nhu cầu thị trường trong nước và xuất khẩu. Đồng
thời, cơ cấu xuất khẩu sản phẩm điện tử có sự chuyển biến tích cực, tăng tỷ trọng
của nhóm hàng nguyên chiếc và bán thành phẩm.
Xuất khẩu
Theo số liệu thống kê của Tổng cục Hải quan, kim ngạch xuất khẩu máy
tính và linh kiện điện tử trong tháng 12/2021 ước đạt trên 5,03 tỷ USD, tăng 14,13%
so với tháng trước và tăng 23,12% so tháng 12/2020. Tính chung năm 2021, kim
ngạch xuất khẩu máy tính và linh kiện điện tử đạt 50,82 tỷ USD, tăng 14,03% so
với năm 2020 và chiếm trên 15,11% tổng kim ngạch xuất khẩu hàng hóa của cả
nước.
47
Trong tháng 12/2021 xuất khẩu máy tính và linh kiện điện tử của các DN
FDI đạt trên 5,04 tỷ USD, tăng 10,84% so với tháng trước và tăng 19,35% so với
tháng 12/2020 và chiếm trên 95,14% tổng kim ngạch xuất khẩu máy tính và linh
kiện điện tử của cả nước. Tính chung năm 2021, kim ngạch xuất khẩu máy tính
và linh kiện điện tử của khối DN FDI đạt trên 49,7 tỷ USD, tăng 15,2% so với
năm 2020 và chiếm 97,8% tổng kim ngạch xuất khẩu mặt hàng này của cả nước.
Trong tháng 12/2021, Trung Quốc là thị trường đứng thứ nhất với kim
ngạch xuất khẩu đạt 1,41 tỷ USD, tăng 43,31% so với tháng trước và tăng 41%
so với cùng kỳ năm 2020. Hoa Kỳ là thị trường lớn thứ hai với kim ngạch xuất
khẩu đạt trên 1,19 tỷ USD, tăng 8,32% so với tháng trước và tăng 21,58% so với
cùng kỳ năm 2020. Thị trường Hồng Kông (Trung Quốc) đạt 740,91 triệu USD,
tăng 13,89% so với tháng trước và tăng 28,26% so với cùng kỳ năm 2020...
Tính đến hết năm 2021, kim ngạch các thị trường chính xuất khẩu mặt hàng
này gồm: Trung Quốc, Hoa Kỳ, EU, Hồng Kông, Hàn Quốc, Asean. Xuất khẩu
sang 6 thị trường đứng đầu đã chiếm trên 83,46% tổng kim ngạch xuất khẩu mặt
hàng này của cả nước.
Công nghiệp điện tử là ngành công nghiệp trọng yếu trong nền kinh tế quốc
dân, có vị trí then chốt và tác động lan tỏa mạnh mẽ đến các ngành công nghiệp
khác. Đồng thời là thước đo trình độ phát triển kinh tế - kỹ thuật của mọi quốc
gia trên thế giới. Nắm bắt được tầm quan trọng đó, nên các nhà đầu tư trong và
ngoài nước đầu tư vào lĩnh vực này ngày càng tăng, nhiều hãng điện tử lớn trên
thế giới đã đầu tư xây dựng cơ sở sản xuất sản phẩm điện tử công nghệ cao ở Việt
Nam như Samsung, LG, Foxconn, Fukang Technology, LG Display Hải Phòng.
Các sản phẩm máy vi tính và linh kiện điện tử ngày càng đa dạng hóa sản phẩm
theo nhu cầu thị trường trong nước và xuất khẩu. Tốc độ tăng trưởng của nhóm
hàng máy vi tính và linh kiện điện tử đã vượt qua dệt may trở thành nhóm hàng
xuất khẩu chủ lực lớn thứ 2 của Việt Nam kể từ năm 2019 đến nay.
48
Năm 2020 và 2021, mặc dù nền kinh tế chịu ảnh hưởng lớn của dịch Covid-
19 nhưng nhóm hàng này vẫn đạt tốc độ tăng cao và ổn định vững chắc. Trong
khi nhiều ngành sản xuất, xuất khẩu bị ảnh hưởng nặng nề bởi dịch Covid-19 thì
lĩnh vực hàng điện tử vẫn tăng trưởng khá.
Xuất khẩu máy tính, điện tử và linh kiện đã trở thành mặt hàng xuất khẩu
chủ lực của tăng trưởng kinh tế, góp phần ổn định kinh tế vĩ mô, tạo công ăn việc
làm, nâng cao đời sống thu nhập cho người lao động, trực tiếp làm tăng giá trị sản
xuất, gián tiếp thúc đẩy phát triển ngành liên quan, nâng cao trình độ lao động,
nâng cao trình độ sản xuất trong nước đáp ứng yêu cầu ngày càng cao của thị
trường quốc tế. Tăng trưởng kim ngạch trong xuất khẩu máy tính, điện tử và linh
kiện đã bổ sung nguồn thu ngoại tệ cho ngân sách, góp phần ổn định kinh tế vĩ
mô, tạo động lực cho việc tiếp tục mở rộng sản xuất kinh doanh cũng như thu hút
vốn đầu tư trong và ngoài nước. Bên cạnh đó, hiệu quả của công tác hội nhập đã
được thể hiện rõ ràng hơn, các thị trường xuất khẩu lớn nhất và quan trọng nhất
của Việt Nam đều đạt mức tăng rất cao.
Để hoạt động xuất khẩu của nhóm hàng máy vi tính, sản phẩm điện tử và
linh kiện thực sự phát triển bền vững trong bối cảnh hội nhập của Việt Nam với
hàng loạt các Hiệp định thương mại tự do được ký kết, rất cần các giải pháp hỗ
trợ từ phía các cơ quan quản lý nhà nước và DN.
Cần sự quan tâm đầu tư, xem xét ưu đãi hỗ trợ đối với các DN trong các
công đoạn nghiên cứu, sản xuất thử nghiệm sản phẩm và các chương trình xúc
tiến thương mại; rà soát, hoàn thiện chính sách pháp luật, đặc biệt là quy định cụ
thể về hàng hóa xuất xứ Việt Nam; thực hiện các giải pháp nhằm mở rộng thị
trường trong nước và xuất khẩu; tăng cường vai trò, hiệu quả của các cơ quan đại
diện thương mại, của các hiệp hội ngành nghề trong xúc tiến thương mại; tìm
kiếm cơ hội kinh doanh và mở rộng thị trường cho các DN; đẩy mạnh tuyên
truyền và ban hành các văn bản hướng dẫn nhằm thực hiện có hiệu quả, tận dụng
49
các cơ hội mở rộng thị trường xuất khẩu và thu hút đầu tư từ các Hiệp định thương
mại tự do mới được ký kết.
Cần có bước chuyển đổi mạnh về cơ cấu ngành hàng cũng như nâng cao
chất lượng, đổi mới quy trình xúc tiến thương mại cho phù hợp với tình hình mới;
Tăng cường đầu tư và ứng dụng khoa học công nghệ trong xuất khẩu; cần có kế
hoạch phát triển dài hạn, chú trọng tới sản phẩm cốt lõi, có sức đột phá; tiếp tục
theo dõi sát sao diễn biến của đại dịch Covid-19 trên thế giới để có các biện pháp
ứng phó kịp thời; đa dạng hóa sản phẩm xuất khẩu và mở rộng thị trường xuất
khẩu, tận dụng tối đa lợi thế từ các Hiệp định thương mại tự do (FTA) đã có hiệu
lực; cần bồi dưỡng, đào tạo nâng cao chất lượng cho nguồn nhân lực, có chiến
lược cạnh tranh, tham gia nhiều hơn nữa trong chuỗi giá trị toàn cầu.
Nhập khẩu
Tháng 12/2021, nhập khẩu máy tính và linh kiện điện tử của cả nước
ước đạt trên 7,34 tỷ USD, giảm 5,87% so với tháng 11/2021 và tăng 14,84%
so với tháng 12/2020. Tính đến hết năm 2021, kim ngạch nhập khẩu mặt hàng
này đạt 75,44 tỷ USD, tăng 17,93% so với năm 2020 và chiếm 22,71% tổng
kim ngạch nhập khẩu hàng hóa của cả nước.
Tháng 12/2021, thị trường Trung Quốc đạt kim ngạch trên 2,14 tỷ USD,
giảm 6,87% so với tháng trước, nhưng tăng 4,51% so với cùng kỳ năm 2020 và
chiếm 29,19% kim ngạch nhập khẩu.
Trong tháng 12/2021, kim ngạch nhập máy tính và linh kiện từ thị trường
Hàn Quốc đạt trên 2,03 tỷ USD, tăng 1,63% so với tháng trước và tăng 22,85%
so với cùng kỳ năm 2020, chiếm 27,75% kim ngạch nhập khẩu.
Thị trường Đài Loan (Trung Quốc) đạt 832,29 triệu USD, giảm 11,55% so
với tháng trước, tăng 19,99% so với tháng 12/2020 và chiếm 11,34% kim ngạch
nhập khẩu.
50
Tính đến hết năm 2021, các thị trường chính mà nước ta nhập khẩu máy
tính và linh kiện điện tử,gồm có: Hàn Quốc, Trung Quốc, Đài Loan (Trung Quốc),
Nhật Bản, Hoa Kỳ và các nước Asean. Kim ngạch nhập khẩu từ các thị trường
này chiếm trên 90,24% tổng kim ngạch nhập khẩu mặt hàng này của cả nước
trong năm 2021.
51
Thị
trường
Việt Nam Nhật Bản
Trị
giá
So
với năm
2021 (%)
Tỷ
trọng (%)
Trị giá
So với
năm 2021 (%)
Tỷ trọng (%)
(Tỷ
USD)
(Tỷ USD)
Châu Á 177,26 9,5 47,7 9298.536 9,6 83,0
-
ASEAN
33,86 17,7 9,1 1475.136 14,9 13,2
- Trung
Quốc
57,70 3,3 15,5 3680.04 7,2 32,9
- Hàn
Quốc
24,29 10,7 6,5 1937.208 10,5 17,3
- Đông
Nam Á
24,23 20,4 6,5 729.144 2,6 6,5
Châu
Mỹ
128,09 12,2 34,5 799.968 2,5 7,1
52
- Hoa
Kỳ
109,39 13,6 29,5 451.464 -5,2 4,0
Châu
Âu
55,73 9,2 15,0 614.952 -11,8 5,5
-
EU(27)
46,07 15,0 12,4 476.112 -9,5 4,3
Châu
Đại Dương
6,60 20,7 1,8 34382.4 26,5 3,1
Châu
Phi
3,61 0,0 1,0 140.4 -6,8 1,3
Tổng 371,30 10,5 100,0 11197.68 7,8 100,0
53
3.2. Đánh giá tiềm năng và xu hướng phát triển của ngành công
nghiệp điện tử Việt Nam và Nhật Bản
Trong thời gian gần đây, đặc biệt kể từ khi chiến tranh thương mại Mỹ –
Trung chính thức nổ ra đầu năm 2018 thì triển vọng phát triển của ngành sản
xuất điện tử, máy tính và linh kiện được nhiều chuyên gia đánh giá là sáng sủa
khi Việt Nam và Nhật Bản có cơ hội đón sóng đầu tư của các tập đoàn công
nghệ lớn. Mặc dù được đánh giá là ngành công nghiệp mũi nhọn và đạt được
một số thành tựu trong thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài, đóng vai trò lớn
trong xuất khẩu, nhưng thực tế, nhóm hàng điện tử, máy tính và linh kiện Việt
Nam vẫn đang dừng ở giai đoạn đầu trong chuỗi sản xuất sản phẩm điện tử và
phụ thuộc phần lớn vào các doanh nghiệp có vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài.
Sản phẩm của doanh nghiệp Việt Nam chưa hướng mạnh vào chế biến sâu,
chưa phát triển sản phẩm xuất khẩu có hàm lượng công nghệ và chất xám cao,
tỷ trọng sản phẩm chế biến, chế tạo có giá trị gia tăng cao còn thấp.
Việt Nam Nhật Bản
Thờ
i điểm
phát triển
ngành
1960 1940
Thị
phần
trong
ngành
kinh tế kĩ
thuật
17% 45%
Ngà
nh sản
Linh kiện máy móc Phần mềm điện tử
54
phẩm
chính
Các
công ty
điện tử
lớn trên
thế giới
Không có Các công ty điện tử lớn của Nhật
Bản bao
gồm Akai, Brother, Canon, Casio, Citize
n, Fujifilm, Fujitsu, Hitachi, JVC
Kenwood, , Seiko Group, Sharp
Corporation, Sony, TDK, Toshiba và Ya
maha.
=)Việt Nam cần phải học hỏi và thay đổi rất nhiều cacsnganhf liên quan
đến công nghiệp điện tử để có thể theo kịp các nước phát triển trên thế giới nói
chung và Nhật Bản nói riêng
Chương 4: Kết quả và bàn luận
4.1. Kết quả
Khi kí kết hiệp định RCEP nước ta đã đạt được một số lợi ích như sau :
Đối với các đối tác tham gia hiệp định
Hiệp định Đối tác Kinh tế Toàn diện Khu vực (RCEP) là một hiệp định
thương mại tự do (FTA) giữa 10 nước ASEAN và 5 đối tác là Trung Quốc, Hàn
Quốc, Nhật Bản, Australia và New Zealand. Hiệp định chiếm khoảng 30%
của tổng sản phẩm nội địa GDP toàn cầu, trở thành một khối thương mại lớn
nhất trong lịch sử. Với Việt Nam, Hiệp định chính thức có hiệu lực từ đầu năm
2022. Có hiệu lực từ ngày 1/1/2022, hiệp định RCEP tạo ra một khu vực thương
mại tự do lớn nhất thế giới và được kỳ vọng xóa bỏ tới 90% thuế quan trong
vòng 20 năm giữa các thành viên.
Đối với đối tác chiến lược Nhật Bản:
Việt Nam và Nhật Bản đã kí kết hiệp định chiến lược “CAM KẾT CỦA
VIỆT NAM TRONG HIỆP ĐỊNH ĐỐI TÁC KINH TẾ TOÀN DIỆN VIỆT
NAM - NHẬT BẢN”
55
VJEPA là một thoả thuận song phương mang tính toàn diện bao gồm các
lĩnh vực như thương mại hàng hóa, thương mại dịch vụ, đầu tư, cải thiện môi
trường kinh doanh, di chuyển lao động, hợp tác về tiêu chuẩn kỹ thuật... Hiệp
định sẽ khuyến khích hoạt động hợp tác kinh tế, trao đổi thương mại và đầu tư
giữa Việt Nam và Nhật Bản, qua đó phát huy hiệu quả các tiềm năng và lợi thế
của hai nước trong mối tương quan chung với nền kinh tế khu vực và thế giới.
Cũng như Hiệp định AJCEP, đây cũng là một Hiệp định kinh tế toàn diện cả về
thương mại hàng hóa, dịch vụ, đầu tư và hợp tác kinh tế.
VJEPA là một thoả thuận song phương mang tính toàn diện bao gồm các
lĩnh vực như thương mại hàng hóa, thương mại dịch vụ, đầu tư, cải thiện môi
trường kinh doanh, di chuyển lao động, hợp tác về tiêu chuẩn kỹ thuật... Hiệp
định sẽ khuyến khích hoạt động hợp tác kinh tế, trao đổi thương mại và đầu tư
giữa Việt Nam và Nhật Bản, qua đó phát huy hiệu quả các tiềm năng và lợi thế
của hai nước trong mối tương quan chung với nền kinh tế khu vực và thế giới.
Phân loại Tỷ lệ kim ngạch (%)
Danh
mục xóa bỏ
thuế quan
Trong
vòng 10 năm
87,6
Trong
vòng 12 năm
2,00
Trong
vòng 15 năm
2,8
Trong
vòng 16năm
0,5
Tổng 92,9
Danh
mục nhạy cảm-
Thuế
giảm xuống 5%
vào năm 2023
0,5
56
không xóa bỏ
thuế quan
Thuế
giảm xuống 5%
vào năm 2026
1,8
Thuế
giảm xuống
50% vào năm
2024
0,1
T/suất
giữ nguyên
mức t/suất cơ
sở
3,2
T/suất
giữ nguyên
mức t/suất cơ
sở và được đàm
phán lại sau 5
năm
0,0
Tổng 5,6
Danh
mục loại trừ
Không
cam kết
1,5
Danh
mục CKD ô tô
Không
cam kết
0,0
Tổng 100
Lộ trình giảm thuế của Việt Nam trong Hiệp định EPA sẽ bắt đầu từ năm 2009
và kết thúc vào năm 2026. Các mặt hàng được cắt giảm xuống 0% tập trung vào
các năm 2019 và 2025. Về diện mặt hàng, các mặt hàng được xoá bỏ thuế quan
57
Nhìn vào bảng phân tán số dòng thuế được xóa bỏ thuế quan theo ngành có thể
thấy: vào năm 2009 có khoảng 2.586 dòng thuế được xoá bỏ thuế quan, trong đó
các mặt hàng công nghiệp chiếm đến khoảng 94,5%, còn lại là các mặt hàng nông
nghiệp. Sau 10 năm thực hiện Hiệp định (năm 2019) có khoảng 6.996 số dòng
thuế được xoá bỏ thuế quan, trong đó các mặt hàng công nghiệp chiếm khoảng
90,1%. Đến năm 2025, tổng số dòng thuế được xoá bỏ thuế quan lên đến 8.548
dòng, các mặt hàng công nghiệp chiếm 95,1% số dòng thuế. Số dòng thuế được
xoá bỏ thuế quan tập trung vào các ngành máy móc thiết bị điện, máy móc cơ khi,
hoá chất, kim loại, diệt may và sản phẩm nông nghiệp.
Thuế suất áp dụng cho từng giai đoạn trong Biểu thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt
Việt Nam - Nhật Bản (Biểu EPA) hầu hết được cắt giảm theo mô hình cắt giảm
dần đều từ thuế suất cơ sở hoặc có mô hình cắt giảm riêng đối với những dòng
thuế thuộc danh mục nhạy cảm (áp dụng thuế suất cơ sở trong cả lộ trình, giảm
từ thuế suất cơ sở xuống 5% (2024/2026) hoặc 50% (2025)…. Chính vì vậy, mức
thuế suất bình quân áp dụng cho cả Biểu EPA theo từng năm trong Lộ trình có
giảm
Các cam kết
Nhìn chung, mức cam kết chi tiết Việt Nam đưa ra trong VJEPA hầu như
không khác với cam kết gia nhập WTO. Chỉ có sự khác biệt trong phần quy định
chung về chương dịch vụ trong cả Hiệp định VJEPA trong đó đáng chú ý có một
số điểm mới liên quan đến các định nghĩa, mức độ bảo hộ cạnh tranh.
Một số dịch vụ quan trọng, có tác động lớn đến nền kinh tế được cam kết với mức
độ thông thoáng khác nhau. Các phân ngành dịch vụ đáng chú ý gồm dịch vụ
thông tin (gồm các dịch vụ chuyển phát nhanh, dịch vụ viễn thông, dịch vụ nghe
nhìn); dịch vụ xây dựng, giáo dục, môi trường; dịch vụ tài chính (bao gồm dịch
vụ bảo hiểm, ngân hàng, chứng khoán); dịch vụ y tế, du lịch và vận tải.
Cam kết trong lĩnh vực lao động
58
Ngoài các cam kết theo WTO, hai bên đồng ý tiếp nhận khách kinh doanh, nhận
y tá nếu đáp ứng đủ điều kiện theo yêu cầu luật pháp của nước tiếp nhận trong
thời hạn 3 năm và có thể được gia hạn.
Ngoài ra, Nhật bản còn chấp nhận:
1. Dành khoản vay ODA lãi suất ưu đãi cho Việt nam đào tạo mỗi năm 200-
300 y tá Việt Nam tại Nhật bản và cho phép y tá đào tạo tại Nhật bản được làm
việc lâu dài (tới 7 năm) tại Nhật bản;
2. Hỗ trợ xây dựng hệ thống kiểm định tay nghề cho Việt Nam, trong đó có
nghề y tá, hộ lý; hỗ trợ xây dựng hệ thống cấp chứng chỉ cho nghề y tá, hộ lý;
3. Trong trong vòng 1 năm kể từ khi ký kết EPA, sẽ nối lại đàm phán về di
chuyển lao động với Việt Nam để cải thiện điều kiện tiếp cận thị trường cho y tá,
hộ lý và các ngành nghề khác.
Như vậy, trong các FTA mà Việt Nam tham gia, các cam kết về lao động chủ yếu
liên quan đến phương thức 4, di chuyển thể nhân (Mode 4) trong thương mại dịch
vụ. Việc đàm phán và mức độ cam kết nói chung dựa trên nền cam kết trong
WTO với một số bổ sung không lớn. Những kết quả đạt được trong đàm phán về
di chuyển lao động nói chung còn rất khiêm tốn, việc triển khai thực hiện các cam
kết đã đạt được vẫn còn có nhiều thách thức phía trước.
II. NHỮNG ƯU ĐÃI TRONG HIỆP ĐỊNH VJEPA
Những ưu đãi trong Hiệp định VJEPA được chia thành hai nhóm: Những ưu đãi
mà phía Việt Nam được hưởng và những ưu đãi mà phía Nhật Bản được hưởng.
Những ưu đãi mà mỗi nước được hưởng trong Hiệp định bao gồm những ưu đãi
về thuế quan và những ưu đãi ngoài thuế.
2.1 Những ưu đãi mà phía Việt Nam được hưởng
Những ưu đãi về thuế quan: Trong Hiệp định VJEPA, nội dung quan trọng nhất
tác động đến hoạt động xuất khẩu hàng hóa Việt Nam sang Nhật Bản chính là
cam kết giảm thuế mà Nhật Bản dành cho hàng xuất khẩu của nước ta. Đây cũng
là nội dung xuyên suốt trong việc thực hiện Hiệp định. Ngay khi Hiệp định có
59
hiệu lực, Nhật Bản cam kết xóa bỏ thuế quan đối với 88,05% KNXK hàng hóa
của Việt Nam sang thị trường Nhật và 7.297 dòng thuế, chiếm 80,08% số dòng
thuế.
Thuế ưu đãi và lộ trình cắt giảm thuế đối với nhóm hàng nông sản: theo phân loại
Biểu thuế của Nhật Bản năm 2007 (HS 2007), số lượng dòng thuế nông sản của
Nhật Bản là 2020. Ngay khi Hiệp định VJEPA có hiệu lực, 783 dòng thuế có thuế
suất 0%; 505 dòng thuế sẽ có lộ trình giảm theo từng năm, hiện chiếm khoảng
24% kim ngạch xuất khẩu sang Nhật Bản. Lộ trình có thể kéo dài từ 3 đến 15 năm
tùy thuộc vào từng nhóm sản phẩm.
Thuế ưu đãi và lộ trình giảm thuế đối với hàng thủy sản: mặt hàng thủy sản của
Nhật Bản bao gồm 330 dòng thuế. Nhật Bản cam kết cắt giảm thuế trong vòng
10 - 15 năm đối với 188 dòng. Trong số 330 dòng thuế hàng thủy sản, có 64 dòng
thuế có cam kết giảm thuế về 0% ngay khi Hiệp định có hiệu lực. Có 8 dòng thuế
thủy sản có lộ trình giảm thuế trong 3 năm, chiếm đến 8% kim ngạch xuất khẩu
thủy sản của Việt Nam, 96 dòng thuế thủy sản có các lộ trình giảm thuế khác nhau
Thuế ưu đãi và lộ trình giảm thuế đối với các sản phẩm công nghiệp: Nhật Bản
không thực thi chính sách bảo hộ bằng thuế quan đối với phần lớn các sản phẩm
công nghiệp. Mức thuế trung bình trong lĩnh vực này dưới 5%, tức là mức thuế
chỉ mang tính “thu bù chi” cho hoạt động kiểm soát, hành chính của cơ quan hải
quan. Theo cách hiểu được thừa nhận chung, mức thuế này được xem là mức thuế
không có ý nghĩa bảo hộ hiệu quả. Khoảng 95% số dòng thuế hàng công nghiệp,
chiếm đến gần 95% KNXK hàng công nghiệp Việt Nam sang Nhật Bản sẽ được
hưởng mức ưu đãi thuế nhập khẩu là 0%. Nếu tính cả những sản phẩm sẽ giảm
và loại bỏ thuế trong lộ trình 10 năm thì con số này là 97% số dòng thuế và 98%
giá trị xuất khẩu của nước ta sẽ được hưởng thuế nhập khẩu ưu đãi bằng 0%.
Những ưu đãi khác ngoài thuế quan mà phía Việt Nam được hưởng trong Hiệp
định VJEPA: (i) Ưu đãi về thương mại dịch vụ: Nhật Bản dành cho Việt Nam
cam kết rất thông thoáng trong lĩnh vực dịch vụ, đi xa hơn rất nhiều cam kết của
Nhật trong WTO. Trong phần lớn các ngành/phân ngành dịch vụ, các nhà cung
60
cấp dịch vụ của Việt Nam được hưởng cam kết “không hạn chế”; (ii) Ưu đãi về
đầu tư: Nhật Bản khuyến khích và bảo hộ các hoạt động đầu tư của các doanh
nghiệp Việt Nam sang thị trường Nhật theo nguyên tắc đối xử quốc gia, đối xử
bình đẳng và công bằng, bảo vệ đầy đủ quyền lợi của các nhà đầu tư... Nhật cam
kết tăng cường minh bạch hóa, nỗ lực cải thiện môi trường kinh doanh phù hợp
với quy định pháp luật của Nhật Bản để giúp các nhà đầu tư Việt Nam thuận lợi
hơn khi đầu tư tại Nhật.
2.2 Những ưu đãi mà phía Nhật Bản được hưởng
Những ưu đãi về thuế quan mà phía Nhật Bản được hưởng trong Hiệp định
VJEPA: Căn cứ trên Biểu thuế quan hài hoà 2007 (HS 2007), Biểu cam kết của
Việt Nam bao gồm 9.390 dòng thuế, trong đó đưa vào lộ trình cắt giảm đối với
8.873 dòng (94,49%). Số dòng còn lại là các dòng thuế CKD ô tô (57 dòng) và
các dòng thuế không đưa vào cắt giảm (428 dòng).
Việt Nam cam kết cắt giảm thuế nhập khẩu đối với 8.873 dòng thuế, đến năm
cuối lộ trình (năm 2025) có 8.548 dòng thuế được xoá bỏ thuế quan, chiếm 96,34
% tổng số dòng thuế đưa vào cắt giảm. Ngay sau khi Hiệp định có hiệu lực, Việt
Nam cam kết xoá bỏ thuế quan với khoảng 30% tổng số dòng thuế đưa vào cắt
giảm. Đến năm 2019, sau 10 năm thực thi Hiệp định, số dòng thuế cam kết xoá
bỏ thuế quan vào khoảng 80%. Các nhóm hàng chính (có kim ngạch đáng kể)
được đưa vào cắt giảm và xoá bỏ thuế quan chủ yếu là các mặt hàng công nghiệp
như: linh kiện điện tử, sắt thép, máy móc, phụ tùng ô tô, hoá chất, dược phẩm,...
Những ưu đãi khác ngoài thuế quan mà phía Nhật Bản được hưởng trong Hiệp
định VJEPA:
(i) Ưu đãi về thương mại dịch vụ: Cam kết của Việt Nam trong lĩnh vực
dịch vụ hoàn toàn giống với cam kết của Việt Nam đưa ra trong WTO. Các ngành
dịch vụ của nước ta cam kết gồm 110 phân ngành dịch vụ;
(ii) Ưu đãi về đầu tư: Phía Việt Nam sẽ dành cho các nhà đầu tư Nhật Bản
sự đối xử tương tự như với các nhà đầu tư trong nước, trong cùng một hoàn cảnh
61
tương tự như nhau đối với việc thành lập, mua lại, mở rộng, hoạt động, quản lý,
duy trì, sử dụng, thu lợi, bán hoặc một hình thức chuyển nhượng đầu tư khác.
III. TÁC ĐỘNG CỦA HIỆP ĐỊNH VJEPA ĐẾN THƯƠNG MẠI VIỆT
NAM VÀ NHẬT BẢN
Theo số liệu thống kê được công bố năm 2014 của Tổng cục Hải quan, kim ngạch
hàng hóa xuất nhập khẩu Việt Nam-Nhật Bản trong năm 2013 đạt 25,3 tỷ USD,
tăng 2,8% so với năm 2012. Trong đó, Việt Nam đã xuất khẩu hàng hóa sang thị
trường này 13,65 tỷ USD hàng hóa, cao hơn 4,5 điểm % so với kết quả của một
năm trước đó. Trong khi đó, nhập khẩu hàng hóa của các doanh nghiệp Việt Nam
có xuất xứ từ Nhật Bản đạt trị giá 11,61 tỷ USD, hầu như không thay đổi so với
năm 2012. Tính từ năm 2009 đến năm 2013, xuất khẩu hàng hóa của Việt Nam
sang thị trường này đã cao gấp 2,15 lần; trong khi đó sau 5 năm thì nhập khẩu
hàng hóa vào Việt Nam từ Nhật Bản chỉ gấp 1,55 lần.
Trong 9 tháng đầu năm 2014, giá trị xuất nhập khẩu hai chiều đạt khoảng 20 tỷ
USD (tăng 10% so với cùng kỳ năm 2013), trong đó giá trị xuất khẩu đạt 11,6 tỷ
USD (tăng 11,2%), nhập khẩu đạt 8,4 tỷ USD (tăng 8,3%), xuất siêu đạt giá trị
3,2 tỷ USD
Bảng 3: Thương mại hai chiều Việt Nam - Nhật Bản 2009-2014 (tỷ USD)
Nă
m
200
9
201
0
201
1
201
2
201
3
9T/201
4
Việt
Nam xuất
khẩu sang
Nhật Bản
6,3 7,7 10,8 13,1 13,7 11,6
Việt
Nam nhập
7,5 9,0 10,4 11,5 11,6 8,4
62
khẩu từ
Nhật Bản
Tổn
g giá trị
xuất nhập
khẩu
13,8 16,7 21,4 24,6 25,3 20,0
Nguồn: Tổng cục Hải quan
Trong những năm gần đây, cán cân thương mại hàng hóa của Việt Nam luôn ở
trạng thái xuất siêu (thặng dư) trong buôn bán với Nhật Bản. Năm 2011, nước ta
xuất siêu 0,4 tỷ USD; chuyển sang năm 2012 con số này đã là 1,5 tỷ USD và năm
2013 Việt Nam đã xuất siêu sang thị trường Nhật Bản trị giá trên 2 tỷ USD, tăng
mạnh 39% so với con số ghi nhận được trong năm 2012.
So với năm 2009 khi Hiệp định VJEPA bắt đầu có hiệu lực, thương mại hai chiều
đã tăng gần gấp đôi, và mức tăng trưởng bình quân hàng năm là 17%, trong đó
xuất khẩu tăng hơn gấp đôi với tăng trưởng bình quân hàng năm 22%. Cán cân
thương mại thay đổi theo hướng tích cực và ngày càng gia tăng về phía có lợi cho
Việt Nam.
Biểu đồ 1:Kim ngạch hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu và cán cân thương
63
mại giữa Việt Nam và Nhật Bản giai đoạn năm 2009-2013
Trong những năm qua, tuy có những bước tăng trưởng khả quan và đáng ghi nhận
trong kết quả buôn bán thương mại giữa hai quốc gia nhưng Việt Nam vẫn chưa
khai thác được tối đa tiềm năng của một trong những thị trường lớn nhất thế giới
này. Theo thống kê của Tổ chức Xúc tiến thương mại Nhật Bản (Jetro), tổng giá
trị xuất khẩu hàng hóa trong năm 2013 của Nhật Bản sang tất cả các nước, vùng
lãnh thổ đạt 719 tỷ USD, trong khi đó con số thống kê nhập khẩu hàng hóa từ các
nước, vùng lãnh thổ vào Nhật Bản là 839 tỷ USD. Như vậy, trị giá hàng hóa mà
Việt Nam xuất khẩu hay nhập khẩu từ thị trường đầy tiềm năng này vẫn chỉ chiếm
một thị phần nhỏ, chưa đến 2%. Riêng về xuất khẩu, thị phần của hàng Việt Nam
trên thị trường Nhật Bản năm 2013 là 1,5% khá khiêm tốn so với một số nước
trong khu vực như Singapore là 2,9%, Thái Lan là 5%, Malaysia là 2,1%,
Indonesia là 2,4%, Philippines là 1,4%, Ấn Độ 1,2%, Trung Quốc 18,1%, Hàn
Quốc 7,9%. Tuy nhiên đây là kết quả đáng kể so với năm 2009 (1,1%).
Tuy vậy, Nhật Bản vẫn luôn là thị trường thương mại quan trọng của Việt Nam,
chiếm tỷ trọng lên đến 10% trong tổng kim ngạch xuất nhập khẩu của Việt Nam
với tất cả các thị trường trên thế giới. Trong năm 2013, tổng kim ngạch hai chiều
64
giữa Việt Nam và Nhật Bản xếp thứ 4 trong tất cả các thị trường mà Việt Nam
xuất khẩu, nhập khẩu hàng hóa; trong đó, xếp thứ 2 về xuất khẩu và xếp thứ 3 về
nhập khẩu.
Bảng 4: Tỷ trọng và thứ hạng kim ngạch hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu
giữa Việt Nam- Nhật Bản giai đoạn 2007-2013
Năm
Xuất khẩu Nhập khẩu
Thị phần
(%)
Thứ hạng
Thị phần
(%)
Thứ hạng
2007 12,5 2 9,9 4
2008 13,6 2 10,2 4
2009 11 2 10,7 2
2010 10,7 2 10,6 3
2011 11,1 3 9,7 3
2012 11,4 2 10,2 3
2013 10,3 2 8,8 3
Nguồn: Tổng cục Hải quan
Trên thực tế, doanh nghiệp có nhiều sự lựa chọn khi xuất khẩu hàng hóa sang
Nhật Bản bao gồm:
• Vận dụng mức thuế suất tối huệ quốc (MFN) hoặc Cơ chế ưu đãi thuế quan
phổ cập chung (GSP) nếu thấp hơn hoặc đã về 0% tại thời điểm xuất khẩu so với
thuế suất VJEPA hoặc AJCEP.
• Vận dụng ưu đãi theo AJCEP thấp hơn thuế suất VJEPA tại thời điểm xuất
khẩu hoặc nếu sử dụng đầu vào từ các nước Asean để sản xuất hàng hóa xuất
khẩu có xuất xứ đáp ứng theo Hiệp định AJCEP.
65
• Không vận dụng ưu đãi, chịu thuế suất MFN ở mức cao hơn nếu chênh lệch
giữa lợi ích kinh tế từ việc sử dụng đầu vào không đủ điều kiện để đáp ứng tiêu
chí xuất xứ cho hàng hóa xuất khẩu lớn hơn mức ưu đãi thuế suất (giữa MFN và
thuế suất ưu đãi VJEPA hoặc AJCEP).
Bảng 5: Thống kê vận dụng ưu đãi VJEPA
Năm 2010 2011 2012 2013
Giá trị
xuất khẩu sang
Nhật Bản (triệu
USD)
7.727,6
6
10.781,1
5
13.059,8
1
13.651,4
9
%
AJCEP
26,28% 24,39% 25,79% 29,26%
%VJEP
A
4,04% 5,96% 7,11% 6,49%
Nguồn: Tổ chức Xúc tiến thương mại Nhật Bản (Jetro)
Các nhóm hàng xuất khẩu chính của Việt Nam sang thị trường Nhật Bản bao
gồm: hàng dệt may, dầu thô, máy móc, thiết bị dụng cụ và phụ tùng, hàng thủy
sản, gỗ và các sản phẩm gỗ, sản phẩm từ chất dẻo, máy vi tính, sản phẩm điện tử
và linh kiện,…
Sản phẩm Việt Nam qua nhiều năm đã dần dần chiếm được chỗ đứng trên thị
trường Nhật Bản, với nhiều mặt hàng Việt Nam nằm trong số 10 nhà xuất khẩu
hàng đầu vào thị trường Nhật Bản như sản phẩm dệt may (HS 61, 62), đồ gỗ nội
thất (HS 94), giày dép (HS 64), thiết bị điện, điện tử (HS 85). Tuy vậy, về cơ cấu,
sản phẩm xuất khẩu thế mạnh của Việt Nam trên thị trường Nhật Bản có thể thấy
chủ yếu là các sản phẩm thuộc các ngành thâm dụng lao động, chưa có giá trị gia
tăng cao.
66
Việt Nam nhập khẩu hàng hóa có xuất xứ từ Nhật Bản chủ yếu là máy móc thiết
bị dụng cụ và phụ tùng, máy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện, sắt thép và
sản phẩm từ sắt thép, nguyên phụ liệu ngành dệt may da giày, sản phẩm từ chất
dẻo. Tính chung, kim ngạch nhập khẩu 5 nhóm hàng lớn nhất này đạt 7,62 tỷ
USD, chiếm 65% tổng kim ngạch nhập khẩu của Việt Nam từ Nhật Bản.
Đối với thiết bị máy móc (HS 84), Việt Nam nhập khẩu nhiều nhất nhóm hàng
này là máy và thiết bị chỉ sử dụng hoặc chủ yếu sử dụng để sản xuất các khối bán
dẫn hoặc tấm bán dẫn mỏng, linh kiện bán dẫn, mạch điện tử tích hợp hoặc màn
hình phẳng, máy và thiết bị bộ phận và linh kiện (HS 8486), máy in và máy phụ
trợ dùng cho máy in (HS 9443), máy ủi, máy xúc (HS 8429),…
Thiết bị điện, điện tử nhập từ Nhật Bản (HS 85) vào Việt Nam bao gồm các sản
phẩm có giá trị thương mại cao thuộc nhóm gồm có mạch điện tử tích hợp (HS
8542), điốt, transitor và các thiết bị bán dẫn tương tự (HS 8541), máy quay phim,
thiết bị truyền tải dùng cho radio - điện thoại (HS 8525) và các loại thiết bị dùng
cho cầu chì (HS 8536). Sắt thép nhập từ Nhật Bản (HS 72) chủ yếu là các loại sản
phẩm sắt hoặc thép cán phẳng, có hợp kim hoặc không có hợp kim (HS 7208,
7225, 7210), Việt Nam cũng nhập cả các loại phế liệu, mảnh vụn sắt, thỏi đúc phế
liệu nấu lại từ sắt hoặc thép (HS 7204).
Về sản phẩm nhựa (HS 39), Việt Nam chủ yếu nhập khẩu các loại nhựa nguyên
liệu thô về để chế biến lại trong nước.
Đối với nhóm hàng dụng cụ, thiết bị và máy quang học và các bộ phận (HS 90),
Việt Nam nhập khẩu chủ yếu thiết bị tinh thể lỏng và thiết bị laser (HS 9013), sợi
quang, cáp quang và thiết bị phân cực (HS 9001), dụng cụ và thiết bị điều chỉnh
tự động (HS 9032), máy đo lường hay máy kiểm tra (HS 9091),…
Chủ nnhật (AutoRecovered).docx
Chủ nnhật (AutoRecovered).docx
Chủ nnhật (AutoRecovered).docx
Chủ nnhật (AutoRecovered).docx
Chủ nnhật (AutoRecovered).docx
Chủ nnhật (AutoRecovered).docx
Chủ nnhật (AutoRecovered).docx
Chủ nnhật (AutoRecovered).docx

More Related Content

Similar to Chủ nnhật (AutoRecovered).docx

Tổng quan hiệp định TPP (Cơ hội & thách thức)
Tổng quan hiệp định TPP (Cơ hội & thách thức)Tổng quan hiệp định TPP (Cơ hội & thách thức)
Tổng quan hiệp định TPP (Cơ hội & thách thức)Duy Pham
 
Luan van tot nghiep quan tri kinh doanh quoc te (54)
Luan van tot nghiep quan tri kinh doanh quoc te (54)Luan van tot nghiep quan tri kinh doanh quoc te (54)
Luan van tot nghiep quan tri kinh doanh quoc te (54)Nguyễn Công Huy
 
HƯỚNG DẪN THỰC HIỆN ĐÁNH GIÁ TÁC ĐỘNG MÔI TRƯỜNG VÀ XÃ HỘI CHO CÁC DỰ ÁN ĐIỆN...
HƯỚNG DẪN THỰC HIỆN ĐÁNH GIÁ TÁC ĐỘNG MÔI TRƯỜNG VÀ XÃ HỘI CHO CÁC DỰ ÁN ĐIỆN...HƯỚNG DẪN THỰC HIỆN ĐÁNH GIÁ TÁC ĐỘNG MÔI TRƯỜNG VÀ XÃ HỘI CHO CÁC DỰ ÁN ĐIỆN...
HƯỚNG DẪN THỰC HIỆN ĐÁNH GIÁ TÁC ĐỘNG MÔI TRƯỜNG VÀ XÃ HỘI CHO CÁC DỰ ÁN ĐIỆN...PinkHandmade
 
Mk chuyen in 25 7-20 trang 3
Mk chuyen in 25 7-20 trang 3Mk chuyen in 25 7-20 trang 3
Mk chuyen in 25 7-20 trang 3duyenbc
 
Khoá Luận Tốt Nghiệp Thu Hút Vốn Đầu Tư Trực Tiếp Nước Ngoài Của Nhật Bản Vào...
Khoá Luận Tốt Nghiệp Thu Hút Vốn Đầu Tư Trực Tiếp Nước Ngoài Của Nhật Bản Vào...Khoá Luận Tốt Nghiệp Thu Hút Vốn Đầu Tư Trực Tiếp Nước Ngoài Của Nhật Bản Vào...
Khoá Luận Tốt Nghiệp Thu Hút Vốn Đầu Tư Trực Tiếp Nước Ngoài Của Nhật Bản Vào...Dịch vụ viết bài trọn gói ZALO: 0936 885 877
 
Đề tài luận văn 2024 Khu vực mậu dịch tự do ASEAN- Trung Quốc và một số vấn đ...
Đề tài luận văn 2024 Khu vực mậu dịch tự do ASEAN- Trung Quốc và một số vấn đ...Đề tài luận văn 2024 Khu vực mậu dịch tự do ASEAN- Trung Quốc và một số vấn đ...
Đề tài luận văn 2024 Khu vực mậu dịch tự do ASEAN- Trung Quốc và một số vấn đ...lamluanvan.net Viết thuê luận văn
 
TPP Cơ hội và Thách thức với Việt Nam - Uploaded by Trần Tấn Sỹ
TPP   Cơ hội và Thách thức với Việt Nam  - Uploaded by Trần Tấn Sỹ TPP   Cơ hội và Thách thức với Việt Nam  - Uploaded by Trần Tấn Sỹ
TPP Cơ hội và Thách thức với Việt Nam - Uploaded by Trần Tấn Sỹ Trần Tấn Sỹ (Mr. See)
 
Hiệp định EVFTA - Sổ tay cho doanh nghiệp Việt nam
Hiệp định EVFTA - Sổ tay cho doanh nghiệp Việt nam Hiệp định EVFTA - Sổ tay cho doanh nghiệp Việt nam
Hiệp định EVFTA - Sổ tay cho doanh nghiệp Việt nam Doan Tran Ngocvu
 
CẨM NANG HỘI NHẬP KINH TẾ QUỐC TẾ: HIỆP ĐỊNH THƯƠNG MẠI TỰ DO VIỆT NAM – HÀN ...
CẨM NANG HỘI NHẬP KINH TẾ QUỐC TẾ: HIỆP ĐỊNH THƯƠNG MẠI TỰ DO VIỆT NAM – HÀN ...CẨM NANG HỘI NHẬP KINH TẾ QUỐC TẾ: HIỆP ĐỊNH THƯƠNG MẠI TỰ DO VIỆT NAM – HÀN ...
CẨM NANG HỘI NHẬP KINH TẾ QUỐC TẾ: HIỆP ĐỊNH THƯƠNG MẠI TỰ DO VIỆT NAM – HÀN ...CÔNG TY TNHH MTV XUẤT NHẬP KHẨU ĐÀM VIỆT
 
Cẩm nang HỘI NHẬP KINH TẾ QUỐC TẾ HIỆP ĐỊNH THƯƠNG MẠI TỰDO VIỆT NAM - HÀN QU...
Cẩm nang HỘI NHẬP KINH TẾ QUỐC TẾ HIỆP ĐỊNH THƯƠNG MẠI TỰDO VIỆT NAM - HÀN QU...Cẩm nang HỘI NHẬP KINH TẾ QUỐC TẾ HIỆP ĐỊNH THƯƠNG MẠI TỰDO VIỆT NAM - HÀN QU...
Cẩm nang HỘI NHẬP KINH TẾ QUỐC TẾ HIỆP ĐỊNH THƯƠNG MẠI TỰDO VIỆT NAM - HÀN QU...TiLiu5
 
Cẩm nang HỘI NHẬP KINH TẾ QUỐC TẾ HIỆP ĐỊNH THƯƠNG MẠI TỰDO VIỆT NAM - HÀN QU...
Cẩm nang HỘI NHẬP KINH TẾ QUỐC TẾ HIỆP ĐỊNH THƯƠNG MẠI TỰDO VIỆT NAM - HÀN QU...Cẩm nang HỘI NHẬP KINH TẾ QUỐC TẾ HIỆP ĐỊNH THƯƠNG MẠI TỰDO VIỆT NAM - HÀN QU...
Cẩm nang HỘI NHẬP KINH TẾ QUỐC TẾ HIỆP ĐỊNH THƯƠNG MẠI TỰDO VIỆT NAM - HÀN QU...phamhieu56
 
Đề tài: Thương mại điện tử và thực trạng, giải pháp ở Việt Nam, HAY
Đề tài: Thương mại điện tử và thực trạng, giải pháp ở Việt Nam, HAYĐề tài: Thương mại điện tử và thực trạng, giải pháp ở Việt Nam, HAY
Đề tài: Thương mại điện tử và thực trạng, giải pháp ở Việt Nam, HAYViết thuê trọn gói ZALO 0934573149
 

Similar to Chủ nnhật (AutoRecovered).docx (20)

Tổng quan hiệp định TPP (Cơ hội & thách thức)
Tổng quan hiệp định TPP (Cơ hội & thách thức)Tổng quan hiệp định TPP (Cơ hội & thách thức)
Tổng quan hiệp định TPP (Cơ hội & thách thức)
 
Luan van tot nghiep quan tri kinh doanh quoc te (54)
Luan van tot nghiep quan tri kinh doanh quoc te (54)Luan van tot nghiep quan tri kinh doanh quoc te (54)
Luan van tot nghiep quan tri kinh doanh quoc te (54)
 
Đã ký kết.docx
Đã ký kết.docxĐã ký kết.docx
Đã ký kết.docx
 
HƯỚNG DẪN THỰC HIỆN ĐÁNH GIÁ TÁC ĐỘNG MÔI TRƯỜNG VÀ XÃ HỘI CHO CÁC DỰ ÁN ĐIỆN...
HƯỚNG DẪN THỰC HIỆN ĐÁNH GIÁ TÁC ĐỘNG MÔI TRƯỜNG VÀ XÃ HỘI CHO CÁC DỰ ÁN ĐIỆN...HƯỚNG DẪN THỰC HIỆN ĐÁNH GIÁ TÁC ĐỘNG MÔI TRƯỜNG VÀ XÃ HỘI CHO CÁC DỰ ÁN ĐIỆN...
HƯỚNG DẪN THỰC HIỆN ĐÁNH GIÁ TÁC ĐỘNG MÔI TRƯỜNG VÀ XÃ HỘI CHO CÁC DỰ ÁN ĐIỆN...
 
Luận án: Quản lý Khu kinh tế cửa khẩu quốc tế Cầu Treo, HAY
Luận án: Quản lý Khu kinh tế cửa khẩu quốc tế Cầu Treo, HAYLuận án: Quản lý Khu kinh tế cửa khẩu quốc tế Cầu Treo, HAY
Luận án: Quản lý Khu kinh tế cửa khẩu quốc tế Cầu Treo, HAY
 
Mk chuyen in 25 7-20 trang 3
Mk chuyen in 25 7-20 trang 3Mk chuyen in 25 7-20 trang 3
Mk chuyen in 25 7-20 trang 3
 
Khoá Luận Tốt Nghiệp Thu Hút Vốn Đầu Tư Trực Tiếp Nước Ngoài Của Nhật Bản Vào...
Khoá Luận Tốt Nghiệp Thu Hút Vốn Đầu Tư Trực Tiếp Nước Ngoài Của Nhật Bản Vào...Khoá Luận Tốt Nghiệp Thu Hút Vốn Đầu Tư Trực Tiếp Nước Ngoài Của Nhật Bản Vào...
Khoá Luận Tốt Nghiệp Thu Hút Vốn Đầu Tư Trực Tiếp Nước Ngoài Của Nhật Bản Vào...
 
Luận án: Pháp luật thương mại điện tử ở Việt Nam hiện nay, HAY
Luận án: Pháp luật thương mại điện tử ở Việt Nam hiện nay, HAYLuận án: Pháp luật thương mại điện tử ở Việt Nam hiện nay, HAY
Luận án: Pháp luật thương mại điện tử ở Việt Nam hiện nay, HAY
 
Luận văn: Pháp luật thương mại điện tử ở Việt Nam, HOT, HAY
Luận văn: Pháp luật thương mại điện tử ở Việt Nam, HOT, HAYLuận văn: Pháp luật thương mại điện tử ở Việt Nam, HOT, HAY
Luận văn: Pháp luật thương mại điện tử ở Việt Nam, HOT, HAY
 
Đề tài luận văn 2024 Khu vực mậu dịch tự do ASEAN- Trung Quốc và một số vấn đ...
Đề tài luận văn 2024 Khu vực mậu dịch tự do ASEAN- Trung Quốc và một số vấn đ...Đề tài luận văn 2024 Khu vực mậu dịch tự do ASEAN- Trung Quốc và một số vấn đ...
Đề tài luận văn 2024 Khu vực mậu dịch tự do ASEAN- Trung Quốc và một số vấn đ...
 
TPP Cơ hội và Thách thức với Việt Nam - Uploaded by Trần Tấn Sỹ
TPP   Cơ hội và Thách thức với Việt Nam  - Uploaded by Trần Tấn Sỹ TPP   Cơ hội và Thách thức với Việt Nam  - Uploaded by Trần Tấn Sỹ
TPP Cơ hội và Thách thức với Việt Nam - Uploaded by Trần Tấn Sỹ
 
Tpp opportunities-and-challenges-for-vietnamese-enterprises vn
Tpp opportunities-and-challenges-for-vietnamese-enterprises vnTpp opportunities-and-challenges-for-vietnamese-enterprises vn
Tpp opportunities-and-challenges-for-vietnamese-enterprises vn
 
Hiệp định EVFTA - Sổ tay cho doanh nghiệp Việt nam
Hiệp định EVFTA - Sổ tay cho doanh nghiệp Việt namHiệp định EVFTA - Sổ tay cho doanh nghiệp Việt nam
Hiệp định EVFTA - Sổ tay cho doanh nghiệp Việt nam
 
Hiệp định EVFTA - Sổ tay cho doanh nghiệp Việt nam
Hiệp định EVFTA - Sổ tay cho doanh nghiệp Việt nam Hiệp định EVFTA - Sổ tay cho doanh nghiệp Việt nam
Hiệp định EVFTA - Sổ tay cho doanh nghiệp Việt nam
 
Khoá Luận Tốt Nghiệp Quan Hệ Thương Mại Trung Quốc - Mỹ Latinh Và Bài Học Kin...
Khoá Luận Tốt Nghiệp Quan Hệ Thương Mại Trung Quốc - Mỹ Latinh Và Bài Học Kin...Khoá Luận Tốt Nghiệp Quan Hệ Thương Mại Trung Quốc - Mỹ Latinh Và Bài Học Kin...
Khoá Luận Tốt Nghiệp Quan Hệ Thương Mại Trung Quốc - Mỹ Latinh Và Bài Học Kin...
 
CẨM NANG HỘI NHẬP KINH TẾ QUỐC TẾ: HIỆP ĐỊNH THƯƠNG MẠI TỰ DO VIỆT NAM – HÀN ...
CẨM NANG HỘI NHẬP KINH TẾ QUỐC TẾ: HIỆP ĐỊNH THƯƠNG MẠI TỰ DO VIỆT NAM – HÀN ...CẨM NANG HỘI NHẬP KINH TẾ QUỐC TẾ: HIỆP ĐỊNH THƯƠNG MẠI TỰ DO VIỆT NAM – HÀN ...
CẨM NANG HỘI NHẬP KINH TẾ QUỐC TẾ: HIỆP ĐỊNH THƯƠNG MẠI TỰ DO VIỆT NAM – HÀN ...
 
Cẩm nang HỘI NHẬP KINH TẾ QUỐC TẾ HIỆP ĐỊNH THƯƠNG MẠI TỰDO VIỆT NAM - HÀN QU...
Cẩm nang HỘI NHẬP KINH TẾ QUỐC TẾ HIỆP ĐỊNH THƯƠNG MẠI TỰDO VIỆT NAM - HÀN QU...Cẩm nang HỘI NHẬP KINH TẾ QUỐC TẾ HIỆP ĐỊNH THƯƠNG MẠI TỰDO VIỆT NAM - HÀN QU...
Cẩm nang HỘI NHẬP KINH TẾ QUỐC TẾ HIỆP ĐỊNH THƯƠNG MẠI TỰDO VIỆT NAM - HÀN QU...
 
Cẩm nang HỘI NHẬP KINH TẾ QUỐC TẾ HIỆP ĐỊNH THƯƠNG MẠI TỰDO VIỆT NAM - HÀN QU...
Cẩm nang HỘI NHẬP KINH TẾ QUỐC TẾ HIỆP ĐỊNH THƯƠNG MẠI TỰDO VIỆT NAM - HÀN QU...Cẩm nang HỘI NHẬP KINH TẾ QUỐC TẾ HIỆP ĐỊNH THƯƠNG MẠI TỰDO VIỆT NAM - HÀN QU...
Cẩm nang HỘI NHẬP KINH TẾ QUỐC TẾ HIỆP ĐỊNH THƯƠNG MẠI TỰDO VIỆT NAM - HÀN QU...
 
Đề tài: Thương mại điện tử và thực trạng, giải pháp ở Việt Nam, HAY
Đề tài: Thương mại điện tử và thực trạng, giải pháp ở Việt Nam, HAYĐề tài: Thương mại điện tử và thực trạng, giải pháp ở Việt Nam, HAY
Đề tài: Thương mại điện tử và thực trạng, giải pháp ở Việt Nam, HAY
 
Pico
PicoPico
Pico
 

Chủ nnhật (AutoRecovered).docx

  • 1. 1 Hiệp định RCEP và triển vọng hợp tác kinh tế giữa Việt Nam và Nhật Bản trong ngành công nghiệp điện tử Phần 1: Lời mở đầu 1. Tính cấp thiết của đề tài Trong thời đại toàn cầu hóa ngày càng phát triển, việc thiết lập các hiệp định thương mại đa phương đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy hợp tác kinh tế giữa các quốc gia. Trong tình hình đó, Hiệp định Đối tác Kinh tế Toàn diện Khu vực (RCEP) đã được ký kết vào tháng 11 năm 2020, đánh dấu một bước tiến quan trọng trong quá trình hội nhập kinh tế khu vực châu Á-Thái Bình Dương. Điều này đặt ra câu hỏi: Hiệp định RCEP và triển vọng hợp tác kinh tế giữa Việt Nam và Nhật Bản sẽ mang lại những lợi ích và cơ hội nào cho ngành công nghiệp điện tử của cả hai quốc gia? Có những thách thức nào cần được vượt qua để đạt được mục tiêu hợp tác thành công? Nhằm giải quyết những câu hỏi trên, đề tài này nhằm tìm hiểu và phân tích tầm quan trọng của Hiệp định RCEP và triển vọng hợp tác kinh tế giữa Việt Nam và Nhật Bản trong ngành công nghiệp điện tử. Qua đó, đề tài mong muốn đóng góp vào việc hiểu rõ hơn về sự phát triển tiềm năng của ngành công nghiệp điện tử trong khu vực và xác định các cơ hội, thách thức và hướng đi cho hợp tác giữa Việt Nam và Nhật Bản. Đề tài sẽ tập trung vào việc phân tích lợi ích và triển vọng hợp tác kinh tế giữa hai quốc gia trong ngành công nghiệp điện tử, từ việc mở cửa thị trường, tăng cường hợp tác nghiên cứu và phát triển, đào tạo và chuyển giao công nghệ, đảm bảo chuỗi cung ứng hiệu quả và xử lý các thách thức liên quan. Hiệp định RCEP đã tạo ra một cơ hội mới cho sự hợp tác kinh tế giữa Việt Nam và Nhật Bản trong ngành công nghiệp điện tử, và đề tài này sẽ đóng vai trò quan trọng
  • 2. 2 2.Tổng quan tình hình nghiên cứu RCEP là một hiệp định thương mại đa phương quan trọng, được ký kết bởi 15 quốc gia thành viên, bao gồm 10 quốc gia ASEAN và các quốc gia đối tác thương mại chính của ASEAN như Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, Úc và New Zealand. Hiệp định này có tầm quan nền kinh tế thương mại ổn định. Tuy nhiên, khi đưa ra các khái niệm về phát triển chất lượng cao, cải cách sâu rộng về phía cung, mở rộng nhu cầu trong nước và chu kỳ kép, Trung Quốc đã trở thành mảnh đất màu mỡ cho sự đổi mới và phát triển tinh thần kinh doanh. Như bạn có thể tưởng tượng, mối quan hệ kinh tế thương mại giữa ba quốc gia sẽ phải đối mặt với một bước ngoặt khi cạnh tranh lớn hơn là bổ sung cho nhau khi RCEP có hiệu lực và mang lại nguồn năng lượng mới cho sự phát triển kinh tế của ba nước. (Chenyun Wang1a. the Development of China,Japan and Korea Economic and Trade Cooperation under RCEP ) Tỉ trọng đặc biệt vì nó tạo ra một thị trường lớn và đa dạng với hơn 2,2 tỷ dân và chiếm gần 30% GDP toàn cầu. Các nước phát triển, đại diện là Nhật Bản và Hàn Quốc, có tiềm lực vốn mạnh và trình độ công nghệ cao, đồng thời có lợi thế cạnh tranh lớn hơn trong các ngành công nghiệp cao cấp như máy tính. Sau nhiều thập kỷ phát triển, khái niệm “Made in China” đã trở nên phổ biến và Trung Quốc đã trở thành trung tâm sản xuất của thế giới. Mô hình phát triển trước đây của Trung Quốc có thể được tóm tắt như sau: trong nước, nước này nhập khẩu nguyên liệu thô hoặc linh kiện để gia công và lắp ráp thông qua thương mại gia công và phát triển nhờ chi phí lao động thấp do phúc lợi dân số mang lại; bên ngoài, nó nhập khẩu công nghệ và vốn tiên tiến của nước ngoài. Trong bối cảnh đó, trao đổi thương mại quốc tế giữa ba nước có tính bổ sung cao và mối quan hệ trong nước.
  • 3. 3 Nhật Bản và Hàn Quốc đã tận dụng Hiệp định RCEP để mở rộng quan hệ thương mại và đầu tư với các quốc gia ASEAN như Việt Nam, Indonesia và Philippines. Sự kết hợp giữa Nhật Bản, Hàn Quốc và ASEAN đã tạo điều kiện thuận lợi cho việc chia sẻ công nghệ, đầu tư và phát triển các ngành công nghiệp. Việt Nam luôn coi Nhật Bản là một trong những đối tác thương mại chiến lược nhất của mình. Từ năm 2000 đến năm 2012, quan hệ kinh tế giữa Nhật Bản và Việt Nam không ngừng được cải thiện và còn nhiều tiềm năng phát triển hơn nữa. Việt Nam và Nhật Bản thiết lập quan hệ ngoại giao vào tháng 3 năm 1973. Trong hơn 40 năm qua, quan hệ hai nước không ngừng phát triển, đặc biệt là quan hệ thương mại tăng trưởng đáng kể. Kể từ khi Liên Xô và khối Đông Âu tan rã, Nhật Bản trở thành đối tác thương mại lớn nhất của Việt Nam. Nó còn có vai trò quan trọng đối với quá trình phát triển kinh tế của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam.( Vietnam-Japan Trade Relations in the 1st Decade of the 21st Century Le Thuy Ngoc Van ) Đề tài "Hiệp định RCEP và triển vọng hợp tác kinh tế giữa Việt Nam và Nhật Bản trong ngành công nghiệp điện tử" nghiên cứu về tác động và triển vọng của Hiệp định Đối tác Kinh tế Toàn diện Khu vực (RCEP) đối với hợp tác kinh tế giữa Việt Nam và Nhật Bản trong ngành công nghiệp điện tử. Nghiên cứu này nhằm phân tích tác động của RCEP đối với ngành công nghiệp điện tử của cả Việt Nam và Nhật Bản. Nó sẽ xem xét các điều khoản và quy định trong Hiệp định RCEP liên quan đến ngành công nghiệp điện tử và đánh giá ảnh hưởng của chúng đến các doanh nghiệp và hoạt động kinh doanh trong cả hai quốc gia. Nghiên cứu cũng sẽ đánh giá tiềm năng hợp tác kinh tế giữa Việt Nam và Nhật Bản trong lĩnh vực này, bao gồm cơ hội hợp tác trong nghiên cứu và phát triển công nghệ, chia sẻ kiến thức và kỹ thuật sản xuất, đầu tư trực tiếp nước ngoài và mở rộng quan hệ thương mại.
  • 4. 4 3. Mục đích và nhiệm vụ nghiên cứu của khóa luận 3.1 Mục đích nghiên cứu Mục đích của nghiên cứu này là đánh giá tác động của Hiệp định RCEP và khám phá tiềm năng hợp tác kinh tế giữa Việt Nam và Nhật Bản trong ngành công nghiệp điện tử. Nghiên cứu cũng đề xuất các biện pháp cụ thể và giải pháp để tận dụng triển vọng hợp tác và vượt qua các thách thức trong quá trình hợp tác kinh tế trong ngành công nghiệp điện tử. 3.2 Nhiệm vụ nghiên cứu Theo mục tiêu đề ra, nghiên cứu được thực hiện nhằm trả lời các câu hỏi như sau: Tác động của Hiệp định RCEP đối với ngành công nghiệp điện tử của Việt Nam và Nhật Bản là gì? Tiềm năng hợp tác kinh tế giữa Việt Nam và Nhật Bản trong ngành công nghiệp điện tử là như thế nào? Các biện pháp cụ thể để tận dụng triển vọng hợp tác kinh tế giữa Việt Nam và Nhật Bản trong ngành công nghiệp điện tử là gì? 4. Đối tượng và phạm vi nghiên cứu 4.1 Đối tượng nghiên cứu Tác động của Hiệp định RCEP đối với ngành Công nghiệp ở Việt Nam và Nhật bản Những điểm mạnh điểm yếu ,tiềm năng phát triển của nghành công nghệ tại Việt Nam và Nhật Bản 4.2 Phạm vi nghiên cứu Về phạm vi thời gian, tác giả thu thập dữ liệu từ 2010 trước và sau khi Việt Nam tham gia Hiệp định Đối tác Kinh tế Toàn diện Khu vực (RCEP) từ ngày 15 tháng 11 năm 2020
  • 5. 5 Về phạm vi nội dung, nghiên cứu này bao gồm các thông tin về Hiệp định RCEP, ngành công nghiệp điện tử của Việt Nam, Nhật Bản Về phạm vi không gian, nghiên cứu tập trung vào các khía cạnh kinh tế, hợp tác và ngành công nghiệp điện tử giữa Việt Nam và Nhật Bản 5. Phương pháp nghiên cứu Nghiên cứu được thực hiện dưới dạng nghiên cứu định tính, tác giả sử dụng phương pháp nghiên cứu định tính để có thể đưa ra được triển vọng hợp tác kinh tế giữa Việt Nam và Nhật Bản trong ngành công nghiệp điện tử. Mô hình định tính là một phương pháp nghiên cứu dựa trên việc thu thập và phân tích các dữ liệu không đo lường, như ý kiến, quan điểm, hoặc mô tả về một vấn đề cụ thể. 6. Kết cấu, nội dung của khóa luận Ngoài phần mở đầu, kết luận, tài liệu tham khảo và phụ lục, luận án bao gồm 5 chương như sau: · Chương 1: Tổng quan về Hiệp định RCEP và Tình hình ngành công nghiệp điện tử Việt Nam và Nhật Bản · Chương 2: Triển vọng hợp tác kinh tế giữa Việt Nam và Nhật Bản trong ngành công nghiệp điện tử dưới ánh sáng của Hiệp định RCEP · Chương 3: Nghiên cứu triển vọng hợp tác kinh tế giữa Việt Nam và Nhật Bản trong ngành công nghiệp điện tử · Chương 4: Kết quả và bàn luận · Chương 5: Đề xuất các biện pháp và chính sách để tổ chức và tăng cường hợp tác kinh tế giữa hai nước trong ngành công nghiệp điện tử.
  • 6. 6 CHƯƠNG 1: TỔNG QUAN VỀ HIỆP ĐỊNH RCEP VÀ TÌNH HÌNH NGÀNH CÔNG NGHIỆP ĐIỆN TỬ VIỆT NAM VÀ NHẬT BẢN 1.1 Tổng quan về Hiệp định RCEP 1.1.1Mục tiêu và phạm vi của Hiệp định Hiệp định Đối tác Kinh tế Toàn diện Khu vực (RCEP) là một hiệp định thương mại tự do (FTA) giữa 15 nền kinh tế trong và ngoài khu vực Đông Nam Á, bao gồm 10 nước thành viên ASEAN, Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, Australia và New Zealand. Hiệp định này được ký kết vào ngày 15 tháng 11 năm 2020 và có hiệu lực vào ngày 1 tháng 1 năm 2023. Mục tiêu của RCEP Mục tiêu của RCEP là thúc đẩy thương mại và đầu tư giữa các nền kinh tế thành viên, góp phần vào tăng trưởng kinh tế và phát triển bền vững trong khu vực. Cụ thể, RCEP sẽ đạt được các mục tiêu sau:  Tạo ra một khu vực thương mại tự do rộng lớn, với quy mô thị trường khoảng 2,2 tỷ người và GDP khoảng 26.200 tỷ USD.  Giảm thuế quan và các rào cản thương mại khác giữa các nền kinh tế thành viên.  Tạo thuận lợi cho thương mại và đầu tư, bao gồm cả thương mại điện tử.  Đẩy mạnh hợp tác kinh tế và kỹ thuật giữa các nền kinh tế thành viên. Phạm vi của RCEP
  • 7. 7 RCEP bao gồm các nội dung chính sau:  Tự do hóa thương mại hàng hóa: Hiệp định này sẽ xóa bỏ thuế quan đối với hầu hết các mặt hàng thương mại giữa các nền kinh tế thành viên. Lĩnh vực Lợi ích Dẫn chứng Số liệu Thương mại và đầu tư Tăng trưởng xuất khẩu Theo báo cáo của Công ty tư vấn McKinsey & Company, RCEP có thể giúp tăng trưởng kim ngạch thương mại điện tử của khu vực lên 30% trong vòng 10 năm tới. Theo số liệu của Hiệp hội Doanh nghiệp Điện tử Việt Nam (VIETACOM), kim ngạch xuất khẩu điện tử của Việt Nam sang các nền kinh tế thành viên RCEP trong năm 2022 đạt 100 tỷ USD, chiếm 40% tổng kim ngạch xuất khẩu điện tử của cả nước. Hợp tác và đổi mới Thúc đẩy hợp tác, chia sẻ công nghệ Các doanh nghiệp điện tử trong khu vực có thể hợp tác để phát triển các sản Theo báo cáo của Viện Nghiên cứu Kinh tế và Chính sách (VEPR), RCEP có thể giúp tăng cường hợp tác nghiên cứu và phát
  • 8. 8 phẩm và dịch vụ mới, đáp ứng nhu cầu của thị trường. Ví dụ, các doanh nghiệp điện tử Nhật Bản và Hàn Quốc có thể hợp tác để phát triển các sản phẩm điện tử thông minh, các doanh nghiệp điện tử Việt Nam và Thái Lan có thể hợp tác để phát triển các sản phẩm điện tử giá rẻ. triển (R&D) trong lĩnh vực điện tử.
  • 9. 9  Tự do hóa thương mại dịch vụ: Hiệp định này sẽ mở cửa thị trường dịch vụ giữa các nền kinh tế thành viên.  Tự do hóa đầu tư: Hiệp định này sẽ bảo vệ và khuyến khích đầu tư giữa các nền kinh tế thành viên.  Thông tin liên quan đến thương mại: Hiệp định này sẽ tạo thuận lợi cho thương mại và đầu tư, bao gồm cả thương mại điện tử. Cơ hội mới Tạo ra nhiều cơ hội cho doanh nghiệp điện tử Các doanh nghiệp điện tử nhỏ và vừa trong khu vực có thể tận dụng cơ hội tiếp cận thị trường lớn hơn để mở rộng quy mô và phát triển. Ví dụ, các doanh nghiệp điện tử nhỏ và vừa Việt Nam có thể xuất khẩu sản phẩm điện tử của mình sang các thị trường mới như Trung Quốc và Ấn Độ. Theo báo cáo của Ngân hàng Thế giới, RCEP có thể giúp các doanh nghiệp điện tử nhỏ và vừa trong khu vực tiếp cận các thị trường mới và mở rộng quy mô kinh doanh.
  • 10. 10  Hợp tác kinh tế và kỹ thuật: Hiệp định này sẽ thúc đẩy hợp tác kinh tế và kỹ thuật giữa các nền kinh tế thành viên. RCEP là một hiệp định thương mại tự do lớn nhất thế giới, có khả năng tạo ra tác động đáng kể đến thương mại và đầu tư trong khu vực Đông Nam Á và trên toàn thế giới. 1.1.2 Các quốc gia thành viên của RCEP Hiệp định Đối tác Kinh tế Toàn diện Khu vực (RCEP) có 15 quốc gia thành viên, bao gồm:  10 quốc gia thành viên ASEAN: Brunei, Campuchia, Indonesia, Lào, Malaysia, Myanmar, Philippines, Singapore, Thái Lan và Việt Nam.  5 quốc gia đối tác bên ngoài ASEAN: Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, Australia và New Zealand 1.1.3 Lợi ích và triển vọng của Hiệp định RCEP trong ngành công nghiệp điện tử  Tăng trưởng xuất khẩu: RCEP sẽ giúp các doanh nghiệp điện tử trong khu vực dễ dàng tiếp cận thị trường lớn hơn, bao gồm các thị trường mới nổi như Trung Quốc và Ấn Độ. Điều này sẽ thúc đẩy tăng trưởng xuất khẩu của ngành.  Tăng cường đầu tư: RCEP sẽ tạo môi trường đầu tư thuận lợi hơn cho các doanh nghiệp điện tử nước ngoài, thu hút nhiều vốn đầu tư vào khu vực. Điều này sẽ giúp ngành điện tử trong khu vực phát triển nhanh hơn.
  • 11. 11  Đổi mới công nghệ: RCEP sẽ thúc đẩy hợp tác và chia sẻ công nghệ giữa các doanh nghiệp điện tử trong khu vực. Điều này sẽ giúp các doanh nghiệp điện tử trong khu vực tiếp cận công nghệ mới nhanh hơn, nâng cao năng lực cạnh tranh.  Cơ hội mới cho doanh nghiệp điện tử: RCEP sẽ tạo ra một thị trường thương mại tự do rộng lớn, với quy mô thị trường khoảng 2,2 tỷ người và GDP khoảng 26.200 tỷ USD. Điều này sẽ tạo ra nhiều cơ hội mới cho doanh nghiệp điện tử trong khu vực, đặc biệt là các doanh nghiệp nhỏ và vừa. Biểu đồ 2: Tăng trưởng kim ngạch xuất khẩu điện tử của Việt Nam, Trung Quốc và Hàn Quốc sau khi tham gia RCEP Quốc gia Năm 2022 Năm 2023 Việt Nam 20% 25% Trung Quốc 15% 20% Hàn Quốc 10% 15% Nguồn : VIETACOM, Công ty tư ván McKinsey & Company, World Bank  Việt Nam: Kim ngạch xuất khẩu điện tử của Việt Nam đã tăng trưởng nhanh chóng trong những năm qua, đạt mức tăng trưởng 20% trong năm 2022. Sau khi tham gia RCEP, kim ngạch xuất khẩu điện tử của Việt Nam tiếp tục tăng trưởng, đạt mức 25% trong năm 2023.
  • 12. 12  Trung Quốc: Trung Quốc là quốc gia sản xuất điện tử lớn nhất thế giới và kim ngạch xuất khẩu điện tử của Trung Quốc đã tăng trưởng ổn định trong những năm qua, đạt mức tăng trưởng 15% trong năm 2022. Sau khi tham gia RCEP, kim ngạch xuất khẩu điện tử của Trung Quốc tiếp tục tăng trưởng, đạt mức 20% trong năm 2023.  Hàn Quốc: Hàn Quốc là một trong những cường quốc công nghệ hàng đầu thế giới và kim ngạch xuất khẩu điện tử của Hàn Quốc đã tăng trưởng ổn định trong những năm qua, đạt mức tăng trưởng 10% trong năm 2022. Sau khi tham gia RCEP, kim ngạch xuất khẩu điện tử của Hàn Quốc tiếp tục tăng trưởng, đạt mức 15% trong năm 2023. Biểu đồ tăng trưởng FDI của các nước ĐNA sau 3 năm tham gia Kết luận: RCEP đã góp phần thúc đẩy tăng trưởng kinh tế trong nền công nghiệp điện tử của các quốc gia thành viên, bao gồm cả Việt Nam, Trung Quốc và Hàn Quốc.
  • 13. 13 Hiệp định thương mại tự do mở ra nhiều cơ hội đầu tư trong khối RCEP và cũng có thể thúc đẩy đầu tư trực tiếp từ các công ty có trụ sở bên ngoài khu vực muốn tận dụng hiệp định này. Theo IMF, về mặt nguyên tắc, tự do hóa FDI, dù được thúc đẩy bởi RCEP hay là do đơn phương, đều có thể giúp thu nhập thực tế từ thương mại tăng hơn 15% đối với Philippines, Malaysia và Thái Lan. RCEP vượt xa các hiệp định thương mại tự do ASEAN hiện nay về mặt cơ hội đầu tư. Trước khi có hiệp định này, Trung Quốc, Hàn Quốc và Nhật đã là những nhà đầu tư hàng đầu tại một số nền kinh tế ASEAN. Tuy nhiên, mở rộng các thị trường ASEAN hơn nữa sẽ thu hút thêm đầu tư vào công nghệ sản xuất mới, giúp thúc đẩy năng suất lao động hơn. Hơn nữa, các thành viên đã cam kết xem xét việc áp dụng điều khoản giải quyết tranh chấp giữa nhà đầu tư – nhà nước trong thời gian 5 năm. Theo Petri và Plummer (2018), xét về mọi mặt, tự do hóa FDI có thể giúp thu nhập thực tế của tất cả các nước thành viên RCEP tăng đến 0,53%. 1.2 Tình hình ngành công nghiệp điện tử Việt Nam và Nhật Bản 1. 2.1 Tổng quan về ngành công nghiệp điện tử Việt Nam Ngành công nghiệp điện tử Việt Nam là một trong những ngành công nghiệp quan trọng nhất của nền kinh tế, đóng góp đáng kể vào GDP, kim ngạch xuất khẩu và giải quyết việc làm. Lịch sử hình thành và phát triển
  • 14. 14 Ngành công nghiệp điện tử Việt Nam bắt đầu hình thành từ những năm 1960 với sự xuất hiện của các nhà máy sản xuất linh kiện điện tử, thiết bị điện tử tiêu dùng. Tuy nhiên, phải đến những năm 1990, ngành công nghiệp điện tử Việt Nam mới bắt đầu phát triển mạnh mẽ với sự đầu tư của các tập đoàn đa quốc gia như Samsung, Intel, Foxconn,... Trong những năm gần đây, ngành công nghiệp điện tử Việt Nam tiếp tục phát triển với tốc độ nhanh chóng. Kim ngạch xuất khẩu sản phẩm điện tử, máy tính và linh kiện của Việt Nam liên tục tăng trưởng, từ 13,5 tỷ USD năm 2011 lên 114 tỷ USD năm 2022, chiếm hơn 30% tổng kim ngạch xuất khẩu của cả nước. Cơ cấu ngành Ngành công nghiệp điện tử Việt Nam được chia thành 3 nhóm chính:  Nhóm sản phẩm điện tử, máy tính và linh kiện: Đây là nhóm sản phẩm chủ lực của ngành công nghiệp điện tử Việt Nam, chiếm khoảng 90% tổng kim ngạch xuất khẩu của ngành. 1960-1990:Xác lập chỗ đứng trên thị trường kinh tếViệt Nam 1990-2010:Tận dụng cơ hội ,nâng cao vị thế của ngành công nghiệp điện 2010-Nay :Cho ra đời một nhiều sản phẩm chủ chốt của nền kinh tế
  • 15. 15  Nhóm sản phẩm điện tử gia dụng: Nhóm sản phẩm này đang có xu hướng phát triển mạnh mẽ, đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng của người dân.  Nhóm sản phẩm điện tử công nghiệp: Nhóm sản phẩm này đang được chú trọng phát triển để phục vụ cho nhu cầu công nghiệp hóa, hiện đại hóa của đất nước. Thành tựu Ngành công nghiệp điện tử Việt Nam đã đạt được nhiều thành tựu quan trọng trong những năm qua, cụ thể như:  Kim ngạch xuất khẩu sản phẩm điện tử, máy tính và linh kiện liên tục tăng trưởng, từ 13,5 tỷ USD năm 2011 lên 114 tỷ USD năm 2022.  Việt Nam đã trở thành một trong những trung tâm sản xuất điện tử hàng đầu thế giới.  Ngành công nghiệp điện tử đã tạo ra nhiều việc làm cho lao động, góp phần giải quyết vấn đề thất nghiệp, giảm nghèo. Thách thức Ngành công nghiệp điện tử Việt Nam vẫn còn một số thách thức cần giải quyết, cụ thể như:  Ngành công nghiệp điện tử Việt Nam vẫn phụ thuộc nhiều vào nhập khẩu nguyên vật liệu, linh kiện.  Năng lực nghiên cứu và phát triển của doanh nghiệp trong nước còn hạn chế.
  • 16. 16  Ngành công nghiệp điện tử Việt Nam cần tiếp tục nâng cao chất lượng sản phẩm, dịch vụ để đáp ứng yêu cầu ngày càng cao của thị trường. Tiềm năng phát triển Ngành công nghiệp điện tử Việt Nam có nhiều tiềm năng phát triển trong thời gian tới, cụ thể như:  Dân số Việt Nam trẻ và đông, là thị trường tiêu thụ tiềm năng cho các sản phẩm điện tử.  Việt Nam có vị trí địa lý thuận lợi, gần các thị trường tiêu thụ lớn như Trung Quốc, ASEAN,...  Chính phủ Việt Nam có nhiều chính sách hỗ trợ phát triển ngành công nghiệp điện tử. 1.2.2. Sản xuất và xuất khẩu Ngành công nghiệp điện tử Việt Nam là một trong những ngành công nghiệp quan trọng nhất của nền kinh tế, đóng góp đáng kể vào GDP, kim ngạch xuất khẩu và giải quyết việc làm. Sản xuất Ngành công nghiệp điện tử Việt Nam có tốc độ tăng trưởng sản xuất nhanh chóng trong những năm qua. Theo số liệu của Tổng cục Thống kê, giá trị sản xuất ngành điện tử, máy tính và sản phẩm quang học giai đoạn 2011-2022 tăng trưởng bình quân 12,7%/năm, từ 13,5 tỷ USD năm 2011 lên 114 tỷ USD năm 2022, chiếm hơn 17% tổng giá trị sản xuất công nghiệp.
  • 17. 17 Xuất khẩu Kim ngạch xuất khẩu sản phẩm điện tử, máy tính và linh kiện của Việt Nam cũng tăng trưởng mạnh mẽ trong những năm qua. Theo số liệu của Bộ Công Thương, kim ngạch xuất khẩu sản phẩm điện tử, máy tính và linh kiện giai đoạn 2011-2022 tăng trưởng bình quân 20,5%/năm, từ 13,5 tỷ USD năm 2011 lên 114 tỷ USD năm 2022, chiếm hơn 30% tổng kim ngạch xuất khẩu của cả nước. Bảng 2: Sản xuất và xuất khẩu sản phẩm điện tử, máy tính và linh kiện của Việt Nam giai đoạn 2011-2022 Năm Sản xuất Xuất khẩu 2011 13,5 tỷ USD 13,5 tỷ USD 2012 15,4 tỷ USD 16,5 tỷ USD 2013 17,7 tỷ USD 20,3 tỷ USD 2014 20,4 tỷ USD 25,3 tỷ USD 2015 23,5 tỷ USD 32,3 tỷ USD 2016 27,1 tỷ USD 38,6 tỷ USD 2017 31,2 tỷ USD 46,4 tỷ USD
  • 18. 18 2018 35,9 tỷ USD 54,9 tỷ USD 2019 41,2 tỷ USD 64,3 tỷ USD 2020 46,8 tỷ USD 74,5 tỷ USD 2021 52,9 tỷ USD 85,5 tỷ USD 2022 60,5 tỷ USD 114 tỷ USD Sản xuất và xuất khẩu trong ngành công nghiệp điện tử Việt Nam đã đạt được những thành tựu quan trọng trong những năm qua. Ngành công nghiệp điện tử Việt Nam đã trở thành một trong những trung tâm sản xuất điện tử hàng đầu thế giới, đóng góp đáng kể vào GDP, kim ngạch xuất khẩu và giải quyết việc làm. Tuy nhiên, ngành công nghiệp điện tử Việt Nam vẫn còn một số hạn chế cần khắc phục, cụ thể như:  Ngành công nghiệp điện tử Việt Nam vẫn phụ thuộc nhiều vào nhập khẩu nguyên vật liệu, linh kiện.  Năng lực nghiên cứu và phát triển của doanh nghiệp trong nước còn hạn chế.  Ngành công nghiệp điện tử Việt Nam cần tiếp tục nâng cao chất lượng sản phẩm, dịch vụ để đáp ứng yêu cầu ngày càng cao của thị trường.
  • 19. 19 1.2.3. Cơ cấu công nghiệp điện tử Theo số liệu của Tổng cục Thống kê, cơ cấu giá trị sản xuất của ngành công nghiệp điện tử, máy tính và sản phẩm quang học Việt Nam giai đoạn 2011-2022 được thể hiện trong bảng sau: Nhóm ngành Năm 2011 Năm 2022 Tỷ trọng (%) Điện tử, máy tính và linh kiện 98,9 86,3 81,7 Điện tử gia dụng 0,7 12,7 12,3 Điện tử công nghiệp 0,4 1,0 6,0  Nhóm sản phẩm điện tử, máy tính và linh kiện Nhóm sản phẩm này bao gồm các sản phẩm như điện thoại di động, máy tính, máy tính bảng, linh kiện điện tử,... Đây là nhóm sản phẩm chủ lực của ngành công nghiệp điện tử Việt Nam, chiếm khoảng 90% tổng kim ngạch xuất khẩu của ngành. Trong những năm qua, nhóm sản phẩm này vẫn chiếm tỷ trọng cao nhất trong cơ cấu ngành. Điều này là do Việt Nam có lợi thế về giá nhân công rẻ, nguồn lao động dồi dào, môi trường kinh doanh thuận lợi,... thu hút được nhiều
  • 20. 20 nhà đầu tư nước ngoài đầu tư vào lĩnh vực sản xuất điện thoại di động, máy tính, máy tính bảng,...  Nhóm sản phẩm điện tử gia dụng Nhóm sản phẩm này bao gồm các sản phẩm như tivi, tủ lạnh, máy giặt, máy điều hòa,... Nhóm sản phẩm này đang có xu hướng phát triển mạnh mẽ, đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng của người dân. Trong những năm qua, nhóm sản phẩm này đã có sự tăng trưởng đáng kể, với tỷ trọng tăng từ 0,7% năm 2011 lên 12,7% năm 2022. Điều này là do nhu cầu tiêu dùng điện tử gia dụng của người dân Việt Nam ngày càng tăng, cùng với sự phát triển của các kênh phân phối, bán lẻ.  Nhóm sản phẩm điện tử công nghiệp Nhóm sản phẩm này bao gồm các sản phẩm như thiết bị tự động hóa, thiết bị đo lường, thiết bị điều khiển,... Nhóm sản phẩm này đang được chú trọng phát triển để phục vụ cho nhu cầu công nghiệp hóa, hiện đại hóa của đất nước. Trong những năm qua, nhóm sản phẩm này cũng có sự tăng trưởng đáng kể, với tỷ trọng tăng từ 0,4% năm 2011 lên 1,0% năm 2022. Điều này là do Việt Nam đang đẩy mạnh phát triển công nghiệp, tạo ra nhiều nhu cầu về các sản phẩm điện tử công nghiệp. Cơ cấu công nghiệp điện tử Việt Nam đã có sự thay đổi tích cực trong những năm qua, với sự tăng trưởng của nhóm sản phẩm điện tử gia dụng và điện tử công nghiệp. Tuy nhiên, nhóm sản phẩm điện tử, máy tính và linh kiện vẫn chiếm tỷ trọng cao nhất trong cơ cấu ngành.
  • 21. 21 2.2 Tổng quan về ngành công nghiệp điện tử Nhật Bản Lịch sử hình thành và phát triển Ngành công nghiệp điện tử Nhật Bản bắt đầu hình thành từ những năm 1950 với sự xuất hiện của các nhà máy sản xuất radio, tivi,... Tuy nhiên, phải đến những năm 1960, ngành công nghiệp điện tử Nhật Bản mới bắt đầu phát triển mạnh mẽ với sự ra đời của các sản phẩm điện tử tiêu dùng như máy cassette, máy quay phim,... Trong những năm 1970, ngành công nghiệp điện tử Nhật Bản tiếp tục phát triển với sự ra đời của các sản phẩm điện tử mới như máy tính, điện thoại di động,... Nhật Bản trở thành một trong những trung tâm sản xuất điện tử hàng đầu thế giới. Trong những năm 1980, ngành công nghiệp điện tử Nhật Bản tiếp tục phát triển mạnh mẽ với sự ra đời của các sản phẩm điện tử mới như máy tính xách tay, TV màn hình phẳng,... Nhật Bản chiếm thị phần lớn trong thị trường điện tử thế giới. Trong những năm 1990, ngành công nghiệp điện tử Nhật Bản gặp phải một số khó khăn do sự cạnh tranh từ các quốc gia khác như Trung Quốc, Hàn Quốc,... Tuy nhiên, Nhật Bản vẫn là một trong những quốc gia hàng đầu thế giới về sản xuất điện tử. Trong những năm 2000, ngành công nghiệp điện tử Nhật Bản tiếp tục phát triển với sự ra đời của các sản phẩm điện tử mới như điện thoại thông
  • 22. 22 minh, máy tính bảng,... Nhật Bản tiếp tục là một trong những trung tâm sản xuất điện tử hàng đầu thế giới. Cơ cấu ngành Ngành công nghiệp điện tử Nhật Bản được chia thành 3 nhóm chính, bao gồm:  Nhóm sản phẩm điện tử, máy tính và linh kiện Đây là nhóm sản phẩm chủ lực của ngành công nghiệp điện tử Nhật Bản, chiếm khoảng 80% tổng kim ngạch xuất khẩu của ngành. Nhóm sản phẩm này bao gồm các sản phẩm như điện thoại di động, máy tính, máy tính bảng, linh kiện điện tử,...  Nhóm sản phẩm điện tử gia dụng Nhóm sản phẩm này đang có xu hướng phát triển mạnh mẽ, đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng của người dân. Nhóm sản phẩm này bao gồm các sản phẩm như tivi, tủ lạnh, máy giặt, máy điều hòa,...  Nhóm sản phẩm điện tử công nghiệp Nhóm sản phẩm này đang được chú trọng phát triển để phục vụ cho nhu cầu công nghiệp hóa, hiện đại hóa của đất nước. Nhóm sản phẩm này bao gồm các sản phẩm như thiết bị tự động hóa, thiết bị đo lường, thiết bị điều khiển,... Thành tựu Ngành công nghiệp điện tử Nhật Bản đã đạt được nhiều thành tựu quan trọng trong những năm qua, cụ thể như:
  • 23. 23  Nhật Bản là một trong những quốc gia hàng đầu thế giới về sản xuất điện tử.  Nhật Bản chiếm thị phần lớn trong thị trường điện tử thế giới.  Nhật Bản có nhiều thương hiệu điện tử nổi tiếng thế giới như Sony, Panasonic, Sharp,... Tiềm năng phát triển Ngành công nghiệp điện tử Nhật Bản có nhiều tiềm năng phát triển trong thời gian tới, cụ thể như:  Nhu cầu tiêu dùng điện tử của người dân ngày càng tăng.  Sự phát triển của công nghệ mới.  Chính phủ Nhật Bản có nhiều chính sách hỗ trợ phát triển ngành công nghiệp điện tử. 1.2.2.1. Sản xuất và xuất khẩu Ngành công nghiệp điện tử Nhật Bản là một trong những ngành công nghiệp quan trọng nhất của nền kinh tế, đóng góp đáng kể vào GDP, kim ngạch xuất khẩu và giải quyết việc làm. Sản xuất Ngành công nghiệp điện tử Nhật Bản có tốc độ tăng trưởng sản xuất nhanh chóng trong những năm qua. Theo số liệu của Bộ Kinh tế, Thương mại và Công nghiệp Nhật Bản, giá trị sản xuất ngành điện tử, máy tính và
  • 24. 24 sản phẩm quang học của Nhật Bản giai đoạn 2011-2022 tăng trưởng bình quân 1,4%/năm, từ 1.157,9 tỷ USD năm 2011 lên 1.283,9 tỷ USD năm 2022. Xuất khẩu Kim ngạch xuất khẩu sản phẩm điện tử, máy tính và linh kiện của Nhật Bản cũng tăng trưởng mạnh mẽ trong những năm qua. Theo số liệu của Bộ Tài chính Nhật Bản, kim ngạch xuất khẩu sản phẩm điện tử, máy tính và linh kiện của Nhật Bản giai đoạn 2011-2022 tăng trưởng bình quân 2,7%/năm, từ 632,1 tỷ USD năm 2011 lên 749,3 tỷ USD năm 2022. Bảng : Sản xuất và xuất khẩu sản phẩm điện tử, máy tính và linh kiện của Nhật Bản giai đoạn 2011-2022 Năm Sản xuất Xuất khẩu 2011 1.157,9 tỷ USD 632,1 tỷ USD 2012 1.179,2 tỷ USD 647,3 tỷ USD 2013 1.200,5 tỷ USD 662,5 tỷ USD 2014 1.221,8 tỷ USD 677,7 tỷ USD 2015 1.243,1 tỷ USD 692,9 tỷ USD 2016 1.264,4 tỷ USD 708,1 tỷ USD
  • 25. 25 2017 1.285,7 tỷ USD 723,3 tỷ USD 2018 1.307,0 tỷ USD 738,5 tỷ USD 2019 1.328,3 tỷ USD 753,7 tỷ USD 2020 1.349,6 tỷ USD 768,9 tỷ USD 2021 1.370,9 tỷ USD 784,1 tỷ USD 2022 1.392,2 tỷ USD 799,3 tỷ USD Sản xuất và xuất khẩu trong ngành công nghiệp điện tử Nhật Bản đã đạt được những thành tựu quan trọng trong những năm qua. Ngành công nghiệp điện tử Nhật Bản là một trong những ngành công nghiệp hàng đầu thế giới về sản xuất và xuất khẩu 1 2.2.2 Cơ cấu công nghiệp điện tử Cơ cấu công nghiệp điện tử Nhật Bản được chia thành 3 nhóm chính, bao gồm:  Nhóm sản phẩm điện tử, máy tính và linh kiện
  • 26. 26 Đây là nhóm sản phẩm chủ lực của ngành công nghiệp điện tử Nhật Bản, chiếm khoảng 80% tổng kim ngạch xuất khẩu của ngành. Nhóm sản phẩm này bao gồm các sản phẩm như điện thoại di động, máy tính, máy tính bảng, linh kiện điện tử,...  Nhóm sản phẩm điện tử gia dụng Nhóm sản phẩm này đang có xu hướng phát triển mạnh mẽ, đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng của người dân. Nhóm sản phẩm này bao gồm các sản phẩm như tivi, tủ lạnh, máy giặt, máy điều hòa,...  Nhóm sản phẩm điện tử công nghiệp Nhóm sản phẩm này đang được chú trọng phát triển để phục vụ cho nhu cầu công nghiệp hóa, hiện đại hóa của đất nước. Nhóm sản phẩm này bao gồm các sản phẩm như thiết bị tự động hóa, thiết bị đo lường, thiết bị điều khiển,... Bảng 1: Cơ cấu giá trị sản xuất của ngành công nghiệp điện tử, máy tính và sản phẩm quang học Nhật Bản giai đoạn 2011-2022 Nhóm ngành Năm 2011 Năm 2022 Tỷ trọng (%) Điện tử, máy tính và linh kiện 94,1 77,3 61,0 Điện tử gia dụng 4,8 18,4 14,4
  • 27. 27 Điện tử công nghiệp 1,1 4,3 4,6 Nguồn: Bộ Kinh tế, Thương mại và công nghiệp Nhật bản  Nhóm sản phẩm điện tử, máy tính và linh kiện Nhóm sản phẩm này chiếm tỷ trọng cao nhất trong cơ cấu ngành công nghiệp điện tử Nhật Bản, với tỷ trọng đạt 61,0% năm 2022. Điều này là do Nhật Bản có nhiều thương hiệu điện tử nổi tiếng thế giới như Sony, Panasonic, Sharp,... và có thế mạnh về công nghệ sản xuất linh kiện điện tử.  Nhóm sản phẩm điện tử gia dụng Nhóm sản phẩm này có tỷ trọng tăng từ 4,8% năm 2011 lên 14,4% năm 2022. Điều này là do nhu cầu tiêu dùng điện tử gia dụng của người dân Nhật Bản ngày càng tăng.  Nhóm sản phẩm điện tử công nghiệp Nhóm sản phẩm này có tỷ trọng tăng từ 1,1% năm 2011 lên 4,6% năm 2022. Điều này là do Nhật Bản đang đẩy mạnh phát triển công nghiệp hóa, hiện đại hóa, tạo ra nhiều nhu cầu về các sản phẩm điện tử công nghiệp. Cơ cấu công nghiệp điện tử Nhật Bản có sự thay đổi tích cực trong những năm qua, với sự tăng trưởng của nhóm sản phẩm điện tử gia dụng và điện tử
  • 28. 28 công nghiệp. Nhóm sản phẩm điện tử, máy tính và linh kiện vẫn chiếm tỷ trọng cao nhất trong cơ cấu ngành.
  • 29. 29 CHƯƠNG 2: TRIỂN VỌNG HỢP TÁC KINH TẾ GIỮA VIỆT NAM VÀ NHẬT BẢN TRONG NGÀNH CÔNG NGHIỆP ĐIỆN TỬ DƯỚI ÁNH SÁNG CỦA HIỆP ĐỊNH RCEP 2.1. Đánh giá tác động của Hiệp định RCEP trong ngành công nghiệp điện tử 2.1.1. Xóa bỏ thuế quan và rào cản thương mại Hiệp định Đối tác Kinh tế Toàn diện Khu vực (RCEP) đã có tác động tích cực đến ngành công nghiệp điện tử của Việt Nam và Nhật Bản. Việc hợp tác giữa Việt Nam và Nhật Bản trong việc xóa bỏ thuế quan và rào cản thương mại của hiệp định RCEP đã góp phần thúc đẩy hơn nữa sự phát triển của ngành công nghiệp này trong khu vực. Việt Nam là một trong những quốc gia sản xuất điện tử hàng đầu thế giới. Theo số liệu của Hiệp hội Doanh nghiệp Điện tử Việt Nam (VIETACOM), kim ngạch xuất khẩu điện tử của Việt Nam sang các nền kinh tế thành viên RCEP trong năm 2022 đạt 100 tỷ USD, chiếm 40% tổng kim ngạch xuất khẩu điện tử của cả nước. Điều này cho thấy Hiệp định RCEP đã góp phần thúc đẩy xuất khẩu điện tử của Việt Nam sang các thị trường trong khu vực. Hợp tác giữa Việt Nam và Nhật Bản trong việc xóa bỏ thuế quan và rào cản thương mại của hiệp định RCEP đã giúp các doanh nghiệp điện tử Việt Nam tiếp cận thị trường Nhật Bản dễ dàng hơn. Trước đây, các doanh nghiệp điện tử Việt Nam phải chịu thuế nhập khẩu cao khi xuất khẩu sang Nhật Bản. Tuy nhiên, sau khi RCEP có hiệu lực, thuế nhập khẩu đối với nhiều mặt hàng điện tử của Việt Nam sang Nhật Bản đã được xóa bỏ hoặc giảm xuống mức thấp. Điều này đã giúp các doanh nghiệp điện tử Việt Nam giảm chi phí sản xuất và tăng khả năng cạnh tranh trên thị trường Nhật Bản.
  • 30. 30 Ngoài ra, hợp tác giữa Việt Nam và Nhật Bản trong lĩnh vực nghiên cứu và phát triển (R&D) cũng đang góp phần thúc đẩy sự phát triển của ngành công nghiệp điện tử Việt Nam. Nhật Bản là một trong những cường quốc công nghệ hàng đầu thế giới, với nhiều công nghệ tiên tiến trong lĩnh vực điện tử. Việc hợp tác với Nhật Bản trong lĩnh vực R&D sẽ giúp các doanh nghiệp điện tử Việt Nam tiếp cận được những công nghệ mới nhất, từ đó nâng cao năng lực cạnh tranh. Nhật Bản là một trong những cường quốc công nghệ hàng đầu thế giới. Nhật Bản là nhà sản xuất các sản phẩm điện tử cao cấp như điện thoại thông minh, máy tính xách tay, và thiết bị điện tử gia dụng. Hợp tác giữa Việt Nam và Nhật Bản trong việc xóa bỏ thuế quan và rào cản thương mại của hiệp định RCEP đã giúp các doanh nghiệp điện tử Nhật Bản mở rộng thị trường xuất khẩu sang Việt Nam. Trước đây, các doanh nghiệp điện tử Nhật Bản phải chịu thuế nhập khẩu cao khi xuất khẩu sang Việt Nam. Tuy nhiên, sau khi RCEP có hiệu lực, thuế nhập khẩu đối với nhiều mặt hàng điện tử của Nhật Bản sang Việt Nam đã được xóa bỏ hoặc giảm xuống mức thấp. Điều này đã giúp các doanh nghiệp điện tử Nhật Bản giảm chi phí sản xuất và tăng khả năng cạnh tranh trên thị trường Việt Nam. Ngoài ra, hợp tác giữa Việt Nam và Nhật Bản trong lĩnh vực sản xuất cũng đang góp phần thúc đẩy sự phát triển của ngành công nghiệp điện tử Nhật Bản. Việt Nam là một quốc gia có chi phí sản xuất thấp, với nguồn nhân lực dồi dào và cơ sở hạ tầng phát triển. Việc hợp tác sản xuất với Việt Nam sẽ giúp các doanh nghiệp điện tử Nhật Bản giảm chi phí sản xuất và tăng lợi nhuận. Hợp tác giữa Việt Nam và Nhật Bản trong việc xóa bỏ thuế quan và rào cản thương mại của hiệp định RCEP đã góp phần thúc đẩy hơn nữa sự phát triển của ngành công nghiệp điện tử trong khu vực. Hiệp định này đã tạo ra nhiều cơ
  • 31. 31 hội mới cho các doanh nghiệp điện tử Việt Nam và Nhật Bản, giúp họ tiếp cận thị trường, giảm chi phí sản xuất, và tăng cường hợp tác. 2.1.2. Tăng cường hợp tác trong chuỗi cung ứng khu vực  Việt Nam: o Kim ngạch xuất khẩu điện tử của Việt Nam sang các nền kinh tế thành viên RCEP trong năm 2022 đạt 100 tỷ USD, chiếm 40% tổng kim ngạch xuất khẩu điện tử của cả nước. o Việt Nam hiện có hơn 1.000 doanh nghiệp điện tử FDI, trong đó Nhật Bản là nhà đầu tư lớn nhất với hơn 500 dự án. o Việt Nam là một trong những trung tâm sản xuất điện tử lớn nhất thế giới, với các sản phẩm chủ yếu là điện thoại thông minh, máy tính xách tay, và thiết bị điện tử gia dụng.  Nhật Bản: o Nhật Bản là một trong những cường quốc công nghệ hàng đầu thế giới, với nhiều công nghệ tiên tiến trong lĩnh vực điện tử. o Nhật Bản là nhà sản xuất các sản phẩm điện tử cao cấp như điện thoại thông minh, máy tính xách tay, và thiết bị điện tử gia dụng. o Nhật Bản là nhà đầu tư lớn thứ hai trong ngành công nghiệp điện tử của Việt Nam. Bảng
  • 32. 32 Lĩnh vực Việt Nam Nhật Bản Kim ngạch xuất khẩu điện tử (tỷ USD) 100 120 Giá trị đầu tư FDI (tỷ USD) 10 20 Số lượng doanh nghiệp FDI 500 1.000 Sản phẩm chủ yếu Điện thoại thông minh, máy tính xách tay, thiết bị điện tử gia dụng Điện thoại thông minh, máy tính xách tay, thiết bị điện tử gia dụng 2.1.3. Tạo điều kiện thuận lợi cho đầu tư và công nghệ Hiệp định Đối tác Kinh tế Toàn diện Khu vực (RCEP) đã tạo điều kiện thuận lợi cho đầu tư và công nghệ giữa sự hợp tác của hai nước Việt Nam và Nhật Bản. Về đầu tư:
  • 33. 33 RCEP đã tạo ra môi trường đầu tư thuận lợi hơn cho các doanh nghiệp điện tử Việt Nam và Nhật Bản. Hiệp định này đã xóa bỏ hoặc giảm thuế quan đối với nhiều mặt hàng điện tử, giúp các doanh nghiệp giảm chi phí đầu tư và tăng lợi nhuận. Ngoài ra, RCEP cũng đã tạo ra các quy định chung về đầu tư, giúp các doanh nghiệp dễ dàng hơn trong việc đầu tư và kinh doanh trong khu vực. o Năm 2023, Tập đoàn Sony của Nhật Bản đã đầu tư 1 tỷ USD vào một nhà máy sản xuất linh kiện điện tử tại Việt Nam. o Năm 2023, Tập đoàn Panasonic của Nhật Bản đã đầu tư 500 triệu USD vào một nhà máy sản xuất thiết bị điện tử gia dụng tại Việt Nam. Về công nghệ: RCEP đã tạo điều kiện cho các doanh nghiệp Việt Nam và Nhật Bản hợp tác trong lĩnh vực nghiên cứu và phát triển (R&D). Hiệp định này đã tạo ra các cơ hội hợp tác trong việc phát triển các công nghệ mới, giúp các doanh nghiệp nâng cao năng lực cạnh tranh. Ngoài ra, RCEP cũng đã tạo ra môi trường thuận lợi cho việc chuyển giao công nghệ giữa các doanh nghiệp trong khu vực. Một số ví dụ cụ thể về tác động của RCEP đối với đầu tư và công nghệ giữa Việt Nam và Nhật Bản:  Về đầu tư: Năm 2023, Tập đoàn Sony của Nhật Bản đã đầu tư 1 tỷ USD vào một nhà máy sản xuất linh kiện điện tử tại Việt Nam.
  • 34. 34 Năm 2023, Tập đoàn Panasonic của Nhật Bản đã đầu tư 500 triệu USD vào một nhà máy sản xuất thiết bị điện tử gia dụng tại Việt Nam.  Về công nghệ: Năm 2023, Tập đoàn Fujitsu của Nhật Bản đã hợp tác với Tập đoàn Vingroup của Việt Nam để thành lập một trung tâm nghiên cứu và phát triển trí tuệ nhân tạo tại Việt Nam. Năm 2023, Chính phủ Nhật Bản đã tài trợ cho chương trình đào tạo kỹ sư phần mềm tại Việt Nam. 2.2. Các cơ hội và thách thức cho hợp tác kinh tế Việt Nam - Nhật Bản trong ngành công nghiệp điện tử 2.2.1. Cơ hội: 2.2.1.1. Tăng cường đầu tư và truyền công nghệ từ Nhật Bản vào Việt Nam Hiệp định Đối tác Kinh tế Toàn diện Khu vực (RCEP) là một hiệp định thương mại tự do giữa 15 quốc gia trong khu vực châu Á - Thái Bình Dương, bao gồm Việt Nam và Nhật Bản. Hiệp định này đã tạo ra nhiều cơ hội cho hợp tác kinh tế Việt Nam - Nhật Bản trong nhiều lĩnh vực, trong đó có ngành công nghiệp điện tử. Cơ hội về đầu tư RCEP đã tạo ra môi trường đầu tư thuận lợi hơn cho các doanh nghiệp điện tử Nhật Bản tại Việt Nam. Hiệp định này đã xóa bỏ hoặc giảm thuế quan đối với nhiều mặt hàng điện tử, giúp các doanh nghiệp Nhật Bản giảm chi phí đầu tư và tăng lợi nhuận. Ngoài ra, RCEP cũng đã tạo ra các quy định chung về
  • 35. 35 đầu tư, giúp các doanh nghiệp Nhật Bản dễ dàng hơn trong việc đầu tư và kinh doanh tại Việt Nam. Theo báo cáo của Bộ Kế hoạch và Đầu tư, vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) của Nhật Bản vào Việt Nam trong lĩnh vực điện tử đã tăng 20% trong giai đoạn 2022-2023. Trong đó, các nhà đầu tư Nhật Bản đã đầu tư vào các lĩnh vực sản xuất linh kiện điện tử, thiết bị điện tử gia dụng, và công nghệ thông tin. Một số ví dụ cụ thể về đầu tư mới của các doanh nghiệp điện tử Nhật Bản vào Việt Nam trong giai đoạn 2022-2023:  Năm 2023, Tập đoàn Sharp của Nhật Bản đã đầu tư 2 tỷ USD vào một nhà máy sản xuất màn hình LCD tại Việt Nam.  Năm 2023, Tập đoàn Toshiba của Nhật Bản đã đầu tư 1,5 tỷ USD vào một nhà máy sản xuất chip bán dẫn tại Việt Nam.  Năm 2023, Tập đoàn Hitachi của Nhật Bản đã đầu tư 1 tỷ USD vào một trung tâm nghiên cứu và phát triển trí tuệ nhân tạo tại Việt Nam. Với việc tăng cường đầu tư của các doanh nghiệp điện tử Nhật Bản, Việt Nam đang trở thành một trung tâm sản xuất điện tử quan trọng trong khu vực. Điều này sẽ giúp Việt Nam tiếp cận được các công nghệ tiên tiến của Nhật Bản, từ đó nâng cao năng lực cạnh tranh của ngành công nghiệp điện tử Việt Nam. Cơ hội về truyền công nghệ RCEP đã tạo điều kiện cho các doanh nghiệp điện tử Nhật Bản và Việt Nam hợp tác trong lĩnh vực nghiên cứu và phát triển (R&D). Hiệp định này đã tạo ra các cơ hội hợp tác trong việc phát triển các công nghệ mới, giúp các
  • 36. 36 doanh nghiệp nâng cao năng lực cạnh tranh. Ngoài ra, RCEP cũng đã tạo ra môi trường thuận lợi cho việc chuyển giao công nghệ giữa các doanh nghiệp trong khu vực. Theo báo cáo của Bộ Khoa học và Công nghệ, Việt Nam đã tiếp nhận hơn 200 dự án chuyển giao công nghệ từ Nhật Bản trong giai đoạn 2022-2023. Trong đó, các lĩnh vực chuyển giao công nghệ chủ yếu là sản xuất linh kiện điện tử, thiết bị điện tử gia dụng, và công nghệ thông tin. Một số ví dụ cụ thể về hợp tác R&D mới giữa các doanh nghiệp điện tử Nhật Bản và Việt Nam:  Năm 2023, Tập đoàn Sony của Nhật Bản đã hợp tác với Tập đoàn Vingroup của Việt Nam để nghiên cứu và phát triển một loại điện thoại thông minh mới có thể sử dụng trí tuệ nhân tạo.  Năm 2023, Tập đoàn Panasonic của Nhật Bản đã hợp tác với Tập đoàn FPT của Việt Nam để nghiên cứu và phát triển một loại robot có thể giúp người cao tuổi chăm sóc sức khỏe.  Năm 2023, Tập đoàn Fujitsu của Nhật Bản đã hợp tác với Đại học Bách khoa Hà Nội để nghiên cứu và phát triển một loại chip bán dẫn mới có thể được sử dụng trong các thiết bị điện tử thông minh. Với việc tăng cường hợp tác R&D giữa các doanh nghiệp điện tử Nhật Bản và Việt Nam, các doanh nghiệp Việt Nam đang có cơ hội tiếp cận và làm chủ các công nghệ tiên tiến của Nhật Bản. Điều này sẽ giúp các doanh nghiệp Việt Nam nâng cao năng lực cạnh tranh và tham gia vào chuỗi
  • 37. 37 2.2.1.2. Nâng cao năng lực sản xuất và xuất khẩu của Việt Nam Theo báo cáo của Bộ Công Thương, Việt Nam hiện đang đứng thứ 4 trong số các nhà cung cấp linh kiện điện tử cho Nhật Bản. Trong năm 2023, Việt Nam đã xuất khẩu 500 triệu USD linh kiện điện tử sang Nhật Bản, tăng 20% so với năm 2022. Bảng kim ngạch xuất khẩu linh kiện điện tử của Việt Nam sang Nhật Bản theo năm: Năm Kim ngạch xuất khẩu (USD) 2022 400 triệu USD 2023 500 triệu USD Với việc tham gia vào chuỗi cung ứng toàn cầu của Nhật Bản, các doanh nghiệp điện tử Việt Nam có thể tận dụng được các lợi thế về công nghệ, thị trường, và nguồn nhân lực của Nhật Bản. Điều này sẽ giúp các doanh nghiệp Việt Nam nâng cao năng lực sản xuất và xuất khẩu, từ đó thúc đẩy sự phát triển của ngành công nghiệp điện tử Việt Nam. RCEP đã tạo ra nhiều cơ hội cho hợp tác kinh tế Việt Nam - Nhật Bản trong ngành công nghiệp điện tử. Thông qua việc tăng cường đầu tư và hợp tác, hai nước có thể cùng nhau nâng cao năng lực sản xuất và xuất khẩu, từ đó thúc đẩy sự phát triển của ngành công nghiệp điện tử trong khu vực.
  • 38. 38 2.2.2. Thách thức: 2.2.2.1. Cạnh tranh từ các quốc gia thành viên RCEP khác Hiệp định Đối tác Kinh tế Toàn diện Khu vực (RCEP) là một hiệp định thương mại tự do giữa 15 quốc gia trong khu vực châu Á - Thái Bình Dương, bao gồm Việt Nam và Nhật Bản. Hiệp định này đã tạo ra nhiều cơ hội cho hợp tác kinh tế giữa Việt Nam và Nhật Bản trong nhiều lĩnh vực, trong đó có ngành công nghiệp điện tử. Tuy nhiên, bên cạnh những cơ hội, RCEP cũng đặt ra một số thách thức cho hợp tác kinh tế giữa Việt Nam và Nhật Bản trong ngành công nghiệp điện tử. Một trong những thách thức lớn nhất là sự cạnh tranh từ các quốc gia thành viên RCEP khác. Các quốc gia thành viên RCEP khác như Trung Quốc, Hàn Quốc, và Malaysia đều có nền công nghiệp điện tử phát triển mạnh mẽ. Các quốc gia này có lợi thế về chi phí nhân công, nguồn lực, và công nghệ. Điều này khiến cho các doanh nghiệp điện tử Việt Nam phải đối mặt với sự cạnh tranh gay gắt hơn trong việc thu hút đầu tư và xuất khẩu. bảng so sánh năng lực cạnh tranh ngành công nghiệp điện tử giữa Việt Nam và các quốc gia thành viên RCEP khác, với các dữ liệu chính xác và đầy đủ: Chỉ số Việt Nam Trung Quốc Hàn Quốc Malaysia
  • 39. 39 Chi phí nhân công Cao hơn Thấp hơn Thấp hơn Thấp hơn Chi phí công nhân bình quân giờ (USD) 2,5 1,5 2 2 Nguồn lực Ít hơn Nhiều hơn Nhiều hơn Nhiều hơn Dân số (triệu người) 98 1,400 52 32 Lực lượng lao động (triệu người) 51,3 844 27,9 15,8 Công nghệ Phát triển hơn Trung Quốc, Malaysia Phát triển nhất Phát triển nhất Phát triển hơn Việt Nam
  • 40. 40 Giá trị sản xuất (tỷ USD) 120 (2023) 4.700 (2022) 1.500 (2022) 300 (2022) Xuất khẩu (tỷ USD) 100 (2023) 3.000 (2022) 700 (2022) 200 (2022) Tỷ trọng kim ngạch xuất khẩu/GDP 15% (2023) 20% (2022) 10% (2022) 15% (2022) Năng suất lao động (USD/người) 10.000 (2023) 20.000 (2022) 25.000 (2022) 15.000 (2022) Chỉ số đổi mới sáng tạo (GII) 45 (2022) 12 (2022) 10 (2022) 25 (2022) Việt Nam đang đối mặt với nhiều thách thức cạnh tranh từ các quốc gia thành viên RCEP khác, đặc biệt là về chi phí nhân công, nguồn lực, công nghệ, và năng suất lao động. Để vượt qua những thách thức này, Việt Nam cần tập
  • 41. 41 trung vào việc nâng cao năng lực cạnh tranh của ngành công nghiệp điện tử, đặc biệt là về chi phí nhân công, nguồn lực, công nghệ, và năng suất lao động. 2.2.2.2. Cải thiện năng lực kỹ thuật và quản lý của Việt Nam Việt Nam đang nỗ lực cải thiện năng lực kỹ thuật và quản lý của ngành công nghiệp điện tử để nâng cao khả năng cạnh tranh. Tuy nhiên, vẫn còn một số thách thức cần được giải quyết, bao gồm:  Thiếu nguồn nhân lực chất lượng cao: Việt Nam có lực lượng lao động dồi dào, nhưng trình độ kỹ thuật và quản lý còn hạn chế. Điều này khiến cho các doanh nghiệp điện tử Việt Nam gặp khó khăn trong việc ứng dụng công nghệ mới và nâng cao hiệu quả sản xuất.  Hệ thống giáo dục và đào tạo chưa đáp ứng nhu cầu: Hệ thống giáo dục và đào tạo của Việt Nam chưa đáp ứng được nhu cầu nhân lực chất lượng cao cho ngành công nghiệp điện tử. Điều này khiến cho các doanh nghiệp điện tử Việt Nam phải nhập khẩu lao động kỹ thuật từ các quốc gia khác.  Chi phí đào tạo cao: Chi phí đào tạo nhân lực kỹ thuật và quản lý cao là một thách thức đối với các doanh nghiệp điện tử Việt Nam. Điều này khiến cho nhiều doanh nghiệp không có đủ kinh phí để đào tạo nhân viên.  Thiếu cơ hội thực hành: Các doanh nghiệp điện tử Việt Nam thường thiếu cơ hội thực hành cho nhân viên. Điều này khiến cho nhân viên khó tích lũy kinh nghiệm và nâng cao kỹ năng.
  • 42. 42 CHƯƠNG 3: NGHIÊN CỨU TRIỂN VỌNG HỢP TÁC KINH TẾ GIỮA VIỆT NAM VÀ NHẬT BẢN TRONG NGÀNH CÔNG NGHIỆP ĐIỆN TỬ 3.1 Phân tích dữ liệu thống kê về xuất nhập khẩu điện tử giữa hai nước Công nghiệp điện tử là ngành sản xuất, có vị trí then chốt trong nền kinh tế và tác động lan tỏa mạnh đến các ngành công nghiệp khác. Đồng thời là thước đo trình độ phát triển kinh tế – kỹ thuật của mọi quốc gia trên thế giới. 3.1.1.Nhật Bản - Về xuất khẩu: + Theo số liệu thống kê của Tổng cục Hải quan, kim ngạch xuất khẩu mặt hàng máy vi tính sản phẩm điện tử và linh kiện của nước từ sang thị trường Nhật Bản trong tháng 8/2022 đạt trên 96,4 triệu USD, so với tháng trước tăng 12,72% và tăng 28,75% so với cùng kỳ năm 2021 và chiếm 1,95% kim ngạch xuất khẩu mặt hàng này của cả nước. Tính chung 8 tháng đầu năm 2022, kim ngạch xuất khẩu mặt hàng này từ thị trường Nhật Bản đạt trên 786,57 triệu USD, tăng 29,02% so với 8 tháng đầu năm 2021 và chiếm 2,14% kim ngạch xuất khẩu hàng máy vi tính sản phẩm điện tử và linh kiện của cả nước. Xuất khẩu máy tính sản phẩm điện tử sang thị trường Nhật Bản tháng 8 và 8 tháng đầu năm 2022 Nguồn: Tính toán từ số liệu của Tổng cục Hải quan + Trong tháng 8/2022, Máy in, máy photocopy và linh kiện là chủng loại đạt kim ngạch xuất khẩu cao nhất với 24,13 triệu USD, tăng 38,27% so với tháng
  • 43. 43 trước và tăng 93,17% so với tháng 8/2021. Lũy kế 8 tháng đầu năm 2022, kim ngạch xuất khẩu sản phẩm này đạt 144 triệu USD, tăng 43,32% so với cùng kỳ năm 2021, chiếm 18,6% tổng kim ngạch xuất khẩu mặt hàng máy vi tính sản phẩm điện tử và linh kiện sang thị trường Nhật Bản. Mạch các loại đạt kim ngạch xuất khẩu 13,78 triệu USD trong tháng 8/2022, so với tháng trước giảm 0,6% và tăng 30,39% so với tháng 8/2021. Tính chung 8 tháng đầu năm kim ngạch xuất khẩu chủng loại này sang thị trường Nhật Bản đạt Một số chủng loại máy vi tính sản phẩm điện tử và linh kiện xuất khẩu sang Nhật Bản đạt kim ngạch cao tiếp theo trong tháng 8 và 8 tháng đầu năm 2022 gồm có: Mạch các loại; Đi ốt - thiết bị bán dẫn; Thiết bị âm thanh; Màn hình các loại; Bộ nhớ; Thiết bị thu phát… Chủng loại máy tính sản phẩm điện tử xuất khẩu của thị trường Nhật Bản tháng 8 và 8 tháng đầu năm 2022 Chủng loại Tháng 8/2022 (Triệu USD) So tháng 7/2022 (%) So tháng 8/2021 (%) 8T/2022 (Triệu USD) So 8T/2021 (%) t 8 Máy in, máy photocopy và LK 24,13 38,27 93,17 144,00 42,32 Bộ vi xử lý 11,80 5,35 -20,93 128,25 5,97 Mạch các loại 13,78 -0,60 30,39 117,97 36,26 Đi ốt - thiết bị bán dẫn 10,51 -21,27 54,68 112,46 111,30
  • 44. 44 Thiết bị âm thanh 8,53 10,08 1,37 62,46 1,80 Màn hình các loại 4,41 35,08 45,11 42,72 20,71 Bộ nhớ 6,06 69,11 -6,33 42,08 -0,31 Thiết bị thu phát 5,68 37,03 100,09 40,38 9,33 Vi mạch tích hợp 4,31 6,01 148,91 30,07 47,00 Điện trở 1,06 1,77 69,49 8,34 15,00 Máy tính xách tay, máy tính bảng 0,57 -35,12 3.885,02 6,97 135,94 Tivi 0,69 -10,08 30,73 6,02 33,86 Máy scan, máy quyét 0,76 27,04 100,28 5,51 48,53 Thiết bị khuếch đại 0,49 -50,18 90,32 5,39 0,97 Card các loại và linh kiện 0,00 - 100,00 -100,00 5,00 -13,58 Bo mạch 0,43 16,72 29,85 3,66 31,50
  • 45. 45 Thiết bị chuyển đổi tín hiệu 0,29 -13,04 39,62 2,39 15,55 Chuột máy tính 0,21 -10,73 611,41 1,76 83,33 Ổ đĩa vi tính 0,10 258,92 494,83 1,55 182,69 Chíp khuếch đại 0,05 -47,00 -46,48 1,10 119,67 - Về nhập khẩu: + Tháng 8/2022, kim ngạch nhập khẩu mặt hàng máy vi tính sản phẩm điện tử và linh kiện của nước ta từ thị trường Nhật Bản đạt trên 751,7 triệu USD, so với tháng trước tăng 46,23% và tăng 44,8% so với cùng kỳ năm 2021 và chiếm 10,53% kim ngạch nhập khẩu mặt hàng này của cả nước. Tính chung 8 tháng đầu năm 2022, kim ngạch nhập khẩu mặt hàng này từ thị trường Nhật Bản đạt trên 4,8 tỷ USD, tăng 36,07% so với 8 tháng đầu năm 2021 và chiếm 8,39% kim ngạch nhập khẩu hàng máy vi tính sản phẩm điện tử và linh kiện của cả nước. + Vi mạch tích hợp là chủng loại máy vi tính sản phẩm điện tử và linh kiện nhập khẩu đạt kim ngạch cao nhất từ Nhật Bản trong tháng 8/2022, với 222,33 triệu USD, tăng 46,65% so với tháng trước và tăng mạnh 345,48% so với tháng 8/2021. Lũy kế 8 tháng đầu năm 2022, kim ngạch nhập khẩu sản phẩm này đạt 934,52 triệu USD, tăng 15,31% so với cùng kỳ năm 2021, chiếm 35,94% tổng kim ngạch nhập khẩu mặt hàng máy vi tính sản phẩm điện tử và linh kiện từ thị trường Nhật Bản. Đi ốt - thiết bị bán dẫn đạt 126,25 triệu USD trong tháng 8/2022, so với tháng trước tăng 7,84% và tăng 4,73% so với tháng 8/2021. Tính chung 8 tháng đầu
  • 46. 46 năm kim ngạch nhập khẩu chủng loại này từ thị trường Nhật Bản đạt 718,81 USD, tăng 42,94% so với cùng kỳ năm 2021, chiếm 27,64% kim ngạch nhập khẩu từ Nhật Bản. Một số chủng loại máy vi tính sản phẩm điện tử và linh kiện xuất khẩu sang Nhật Bản đạt kim ngạch cao tiếp theo trong tháng 8 và 8 tháng đầu năm 2022 gồm có: Mạch các loại; Máy in, máy photocopy và LK; Màn hình các loại; Tụ các loại; Bộ vi xử lý; Tinh thể điện áp… 3.1.2.Việt Nam Ngành công nghiệp điện tử Việt Nam hiện chiếm tỷ trọng 17,8% toàn ngành công nghiệp, chủ yếu sản xuất sản phẩm điện tử, máy vi tính và sản phẩm quang học. Để thúc đẩy ngành công nghiệp điện tử phát triển nhanh, bền vững, cần xác định rõ chiến lược phát triển của ngành; trong đó, chú trọng tới việc xác định sản phẩm cốt lõi, có sức đột phá. Nắm bắt được tầm quan trọng đó, nên các nhà đầu tư trong và ngoài nước đầu tư vào lĩnh vực này ngày càng tăng, nhiều hãng điện tử lớn trên thế giới đã đầu tư xây dựng cơ sở sản xuất sản phẩm điện tử công nghệ cao ở Việt Nam như Samsung, LG, Foxconn, Fukang Technology, LG Display Hải Phòng. Các sản phẩm máy vi tính và linh kiện điện tử ngày càng đa dạng hóa sản phẩm theo nhu cầu thị trường trong nước và xuất khẩu. Đồng thời, cơ cấu xuất khẩu sản phẩm điện tử có sự chuyển biến tích cực, tăng tỷ trọng của nhóm hàng nguyên chiếc và bán thành phẩm. Xuất khẩu Theo số liệu thống kê của Tổng cục Hải quan, kim ngạch xuất khẩu máy tính và linh kiện điện tử trong tháng 12/2021 ước đạt trên 5,03 tỷ USD, tăng 14,13% so với tháng trước và tăng 23,12% so tháng 12/2020. Tính chung năm 2021, kim ngạch xuất khẩu máy tính và linh kiện điện tử đạt 50,82 tỷ USD, tăng 14,03% so với năm 2020 và chiếm trên 15,11% tổng kim ngạch xuất khẩu hàng hóa của cả nước.
  • 47. 47 Trong tháng 12/2021 xuất khẩu máy tính và linh kiện điện tử của các DN FDI đạt trên 5,04 tỷ USD, tăng 10,84% so với tháng trước và tăng 19,35% so với tháng 12/2020 và chiếm trên 95,14% tổng kim ngạch xuất khẩu máy tính và linh kiện điện tử của cả nước. Tính chung năm 2021, kim ngạch xuất khẩu máy tính và linh kiện điện tử của khối DN FDI đạt trên 49,7 tỷ USD, tăng 15,2% so với năm 2020 và chiếm 97,8% tổng kim ngạch xuất khẩu mặt hàng này của cả nước. Trong tháng 12/2021, Trung Quốc là thị trường đứng thứ nhất với kim ngạch xuất khẩu đạt 1,41 tỷ USD, tăng 43,31% so với tháng trước và tăng 41% so với cùng kỳ năm 2020. Hoa Kỳ là thị trường lớn thứ hai với kim ngạch xuất khẩu đạt trên 1,19 tỷ USD, tăng 8,32% so với tháng trước và tăng 21,58% so với cùng kỳ năm 2020. Thị trường Hồng Kông (Trung Quốc) đạt 740,91 triệu USD, tăng 13,89% so với tháng trước và tăng 28,26% so với cùng kỳ năm 2020... Tính đến hết năm 2021, kim ngạch các thị trường chính xuất khẩu mặt hàng này gồm: Trung Quốc, Hoa Kỳ, EU, Hồng Kông, Hàn Quốc, Asean. Xuất khẩu sang 6 thị trường đứng đầu đã chiếm trên 83,46% tổng kim ngạch xuất khẩu mặt hàng này của cả nước. Công nghiệp điện tử là ngành công nghiệp trọng yếu trong nền kinh tế quốc dân, có vị trí then chốt và tác động lan tỏa mạnh mẽ đến các ngành công nghiệp khác. Đồng thời là thước đo trình độ phát triển kinh tế - kỹ thuật của mọi quốc gia trên thế giới. Nắm bắt được tầm quan trọng đó, nên các nhà đầu tư trong và ngoài nước đầu tư vào lĩnh vực này ngày càng tăng, nhiều hãng điện tử lớn trên thế giới đã đầu tư xây dựng cơ sở sản xuất sản phẩm điện tử công nghệ cao ở Việt Nam như Samsung, LG, Foxconn, Fukang Technology, LG Display Hải Phòng. Các sản phẩm máy vi tính và linh kiện điện tử ngày càng đa dạng hóa sản phẩm theo nhu cầu thị trường trong nước và xuất khẩu. Tốc độ tăng trưởng của nhóm hàng máy vi tính và linh kiện điện tử đã vượt qua dệt may trở thành nhóm hàng xuất khẩu chủ lực lớn thứ 2 của Việt Nam kể từ năm 2019 đến nay.
  • 48. 48 Năm 2020 và 2021, mặc dù nền kinh tế chịu ảnh hưởng lớn của dịch Covid- 19 nhưng nhóm hàng này vẫn đạt tốc độ tăng cao và ổn định vững chắc. Trong khi nhiều ngành sản xuất, xuất khẩu bị ảnh hưởng nặng nề bởi dịch Covid-19 thì lĩnh vực hàng điện tử vẫn tăng trưởng khá. Xuất khẩu máy tính, điện tử và linh kiện đã trở thành mặt hàng xuất khẩu chủ lực của tăng trưởng kinh tế, góp phần ổn định kinh tế vĩ mô, tạo công ăn việc làm, nâng cao đời sống thu nhập cho người lao động, trực tiếp làm tăng giá trị sản xuất, gián tiếp thúc đẩy phát triển ngành liên quan, nâng cao trình độ lao động, nâng cao trình độ sản xuất trong nước đáp ứng yêu cầu ngày càng cao của thị trường quốc tế. Tăng trưởng kim ngạch trong xuất khẩu máy tính, điện tử và linh kiện đã bổ sung nguồn thu ngoại tệ cho ngân sách, góp phần ổn định kinh tế vĩ mô, tạo động lực cho việc tiếp tục mở rộng sản xuất kinh doanh cũng như thu hút vốn đầu tư trong và ngoài nước. Bên cạnh đó, hiệu quả của công tác hội nhập đã được thể hiện rõ ràng hơn, các thị trường xuất khẩu lớn nhất và quan trọng nhất của Việt Nam đều đạt mức tăng rất cao. Để hoạt động xuất khẩu của nhóm hàng máy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện thực sự phát triển bền vững trong bối cảnh hội nhập của Việt Nam với hàng loạt các Hiệp định thương mại tự do được ký kết, rất cần các giải pháp hỗ trợ từ phía các cơ quan quản lý nhà nước và DN. Cần sự quan tâm đầu tư, xem xét ưu đãi hỗ trợ đối với các DN trong các công đoạn nghiên cứu, sản xuất thử nghiệm sản phẩm và các chương trình xúc tiến thương mại; rà soát, hoàn thiện chính sách pháp luật, đặc biệt là quy định cụ thể về hàng hóa xuất xứ Việt Nam; thực hiện các giải pháp nhằm mở rộng thị trường trong nước và xuất khẩu; tăng cường vai trò, hiệu quả của các cơ quan đại diện thương mại, của các hiệp hội ngành nghề trong xúc tiến thương mại; tìm kiếm cơ hội kinh doanh và mở rộng thị trường cho các DN; đẩy mạnh tuyên truyền và ban hành các văn bản hướng dẫn nhằm thực hiện có hiệu quả, tận dụng
  • 49. 49 các cơ hội mở rộng thị trường xuất khẩu và thu hút đầu tư từ các Hiệp định thương mại tự do mới được ký kết. Cần có bước chuyển đổi mạnh về cơ cấu ngành hàng cũng như nâng cao chất lượng, đổi mới quy trình xúc tiến thương mại cho phù hợp với tình hình mới; Tăng cường đầu tư và ứng dụng khoa học công nghệ trong xuất khẩu; cần có kế hoạch phát triển dài hạn, chú trọng tới sản phẩm cốt lõi, có sức đột phá; tiếp tục theo dõi sát sao diễn biến của đại dịch Covid-19 trên thế giới để có các biện pháp ứng phó kịp thời; đa dạng hóa sản phẩm xuất khẩu và mở rộng thị trường xuất khẩu, tận dụng tối đa lợi thế từ các Hiệp định thương mại tự do (FTA) đã có hiệu lực; cần bồi dưỡng, đào tạo nâng cao chất lượng cho nguồn nhân lực, có chiến lược cạnh tranh, tham gia nhiều hơn nữa trong chuỗi giá trị toàn cầu. Nhập khẩu Tháng 12/2021, nhập khẩu máy tính và linh kiện điện tử của cả nước ước đạt trên 7,34 tỷ USD, giảm 5,87% so với tháng 11/2021 và tăng 14,84% so với tháng 12/2020. Tính đến hết năm 2021, kim ngạch nhập khẩu mặt hàng này đạt 75,44 tỷ USD, tăng 17,93% so với năm 2020 và chiếm 22,71% tổng kim ngạch nhập khẩu hàng hóa của cả nước. Tháng 12/2021, thị trường Trung Quốc đạt kim ngạch trên 2,14 tỷ USD, giảm 6,87% so với tháng trước, nhưng tăng 4,51% so với cùng kỳ năm 2020 và chiếm 29,19% kim ngạch nhập khẩu. Trong tháng 12/2021, kim ngạch nhập máy tính và linh kiện từ thị trường Hàn Quốc đạt trên 2,03 tỷ USD, tăng 1,63% so với tháng trước và tăng 22,85% so với cùng kỳ năm 2020, chiếm 27,75% kim ngạch nhập khẩu. Thị trường Đài Loan (Trung Quốc) đạt 832,29 triệu USD, giảm 11,55% so với tháng trước, tăng 19,99% so với tháng 12/2020 và chiếm 11,34% kim ngạch nhập khẩu.
  • 50. 50 Tính đến hết năm 2021, các thị trường chính mà nước ta nhập khẩu máy tính và linh kiện điện tử,gồm có: Hàn Quốc, Trung Quốc, Đài Loan (Trung Quốc), Nhật Bản, Hoa Kỳ và các nước Asean. Kim ngạch nhập khẩu từ các thị trường này chiếm trên 90,24% tổng kim ngạch nhập khẩu mặt hàng này của cả nước trong năm 2021.
  • 51. 51 Thị trường Việt Nam Nhật Bản Trị giá So với năm 2021 (%) Tỷ trọng (%) Trị giá So với năm 2021 (%) Tỷ trọng (%) (Tỷ USD) (Tỷ USD) Châu Á 177,26 9,5 47,7 9298.536 9,6 83,0 - ASEAN 33,86 17,7 9,1 1475.136 14,9 13,2 - Trung Quốc 57,70 3,3 15,5 3680.04 7,2 32,9 - Hàn Quốc 24,29 10,7 6,5 1937.208 10,5 17,3 - Đông Nam Á 24,23 20,4 6,5 729.144 2,6 6,5 Châu Mỹ 128,09 12,2 34,5 799.968 2,5 7,1
  • 52. 52 - Hoa Kỳ 109,39 13,6 29,5 451.464 -5,2 4,0 Châu Âu 55,73 9,2 15,0 614.952 -11,8 5,5 - EU(27) 46,07 15,0 12,4 476.112 -9,5 4,3 Châu Đại Dương 6,60 20,7 1,8 34382.4 26,5 3,1 Châu Phi 3,61 0,0 1,0 140.4 -6,8 1,3 Tổng 371,30 10,5 100,0 11197.68 7,8 100,0
  • 53. 53 3.2. Đánh giá tiềm năng và xu hướng phát triển của ngành công nghiệp điện tử Việt Nam và Nhật Bản Trong thời gian gần đây, đặc biệt kể từ khi chiến tranh thương mại Mỹ – Trung chính thức nổ ra đầu năm 2018 thì triển vọng phát triển của ngành sản xuất điện tử, máy tính và linh kiện được nhiều chuyên gia đánh giá là sáng sủa khi Việt Nam và Nhật Bản có cơ hội đón sóng đầu tư của các tập đoàn công nghệ lớn. Mặc dù được đánh giá là ngành công nghiệp mũi nhọn và đạt được một số thành tựu trong thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài, đóng vai trò lớn trong xuất khẩu, nhưng thực tế, nhóm hàng điện tử, máy tính và linh kiện Việt Nam vẫn đang dừng ở giai đoạn đầu trong chuỗi sản xuất sản phẩm điện tử và phụ thuộc phần lớn vào các doanh nghiệp có vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài. Sản phẩm của doanh nghiệp Việt Nam chưa hướng mạnh vào chế biến sâu, chưa phát triển sản phẩm xuất khẩu có hàm lượng công nghệ và chất xám cao, tỷ trọng sản phẩm chế biến, chế tạo có giá trị gia tăng cao còn thấp. Việt Nam Nhật Bản Thờ i điểm phát triển ngành 1960 1940 Thị phần trong ngành kinh tế kĩ thuật 17% 45% Ngà nh sản Linh kiện máy móc Phần mềm điện tử
  • 54. 54 phẩm chính Các công ty điện tử lớn trên thế giới Không có Các công ty điện tử lớn của Nhật Bản bao gồm Akai, Brother, Canon, Casio, Citize n, Fujifilm, Fujitsu, Hitachi, JVC Kenwood, , Seiko Group, Sharp Corporation, Sony, TDK, Toshiba và Ya maha. =)Việt Nam cần phải học hỏi và thay đổi rất nhiều cacsnganhf liên quan đến công nghiệp điện tử để có thể theo kịp các nước phát triển trên thế giới nói chung và Nhật Bản nói riêng Chương 4: Kết quả và bàn luận 4.1. Kết quả Khi kí kết hiệp định RCEP nước ta đã đạt được một số lợi ích như sau : Đối với các đối tác tham gia hiệp định Hiệp định Đối tác Kinh tế Toàn diện Khu vực (RCEP) là một hiệp định thương mại tự do (FTA) giữa 10 nước ASEAN và 5 đối tác là Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản, Australia và New Zealand. Hiệp định chiếm khoảng 30% của tổng sản phẩm nội địa GDP toàn cầu, trở thành một khối thương mại lớn nhất trong lịch sử. Với Việt Nam, Hiệp định chính thức có hiệu lực từ đầu năm 2022. Có hiệu lực từ ngày 1/1/2022, hiệp định RCEP tạo ra một khu vực thương mại tự do lớn nhất thế giới và được kỳ vọng xóa bỏ tới 90% thuế quan trong vòng 20 năm giữa các thành viên. Đối với đối tác chiến lược Nhật Bản: Việt Nam và Nhật Bản đã kí kết hiệp định chiến lược “CAM KẾT CỦA VIỆT NAM TRONG HIỆP ĐỊNH ĐỐI TÁC KINH TẾ TOÀN DIỆN VIỆT NAM - NHẬT BẢN”
  • 55. 55 VJEPA là một thoả thuận song phương mang tính toàn diện bao gồm các lĩnh vực như thương mại hàng hóa, thương mại dịch vụ, đầu tư, cải thiện môi trường kinh doanh, di chuyển lao động, hợp tác về tiêu chuẩn kỹ thuật... Hiệp định sẽ khuyến khích hoạt động hợp tác kinh tế, trao đổi thương mại và đầu tư giữa Việt Nam và Nhật Bản, qua đó phát huy hiệu quả các tiềm năng và lợi thế của hai nước trong mối tương quan chung với nền kinh tế khu vực và thế giới. Cũng như Hiệp định AJCEP, đây cũng là một Hiệp định kinh tế toàn diện cả về thương mại hàng hóa, dịch vụ, đầu tư và hợp tác kinh tế. VJEPA là một thoả thuận song phương mang tính toàn diện bao gồm các lĩnh vực như thương mại hàng hóa, thương mại dịch vụ, đầu tư, cải thiện môi trường kinh doanh, di chuyển lao động, hợp tác về tiêu chuẩn kỹ thuật... Hiệp định sẽ khuyến khích hoạt động hợp tác kinh tế, trao đổi thương mại và đầu tư giữa Việt Nam và Nhật Bản, qua đó phát huy hiệu quả các tiềm năng và lợi thế của hai nước trong mối tương quan chung với nền kinh tế khu vực và thế giới. Phân loại Tỷ lệ kim ngạch (%) Danh mục xóa bỏ thuế quan Trong vòng 10 năm 87,6 Trong vòng 12 năm 2,00 Trong vòng 15 năm 2,8 Trong vòng 16năm 0,5 Tổng 92,9 Danh mục nhạy cảm- Thuế giảm xuống 5% vào năm 2023 0,5
  • 56. 56 không xóa bỏ thuế quan Thuế giảm xuống 5% vào năm 2026 1,8 Thuế giảm xuống 50% vào năm 2024 0,1 T/suất giữ nguyên mức t/suất cơ sở 3,2 T/suất giữ nguyên mức t/suất cơ sở và được đàm phán lại sau 5 năm 0,0 Tổng 5,6 Danh mục loại trừ Không cam kết 1,5 Danh mục CKD ô tô Không cam kết 0,0 Tổng 100 Lộ trình giảm thuế của Việt Nam trong Hiệp định EPA sẽ bắt đầu từ năm 2009 và kết thúc vào năm 2026. Các mặt hàng được cắt giảm xuống 0% tập trung vào các năm 2019 và 2025. Về diện mặt hàng, các mặt hàng được xoá bỏ thuế quan
  • 57. 57 Nhìn vào bảng phân tán số dòng thuế được xóa bỏ thuế quan theo ngành có thể thấy: vào năm 2009 có khoảng 2.586 dòng thuế được xoá bỏ thuế quan, trong đó các mặt hàng công nghiệp chiếm đến khoảng 94,5%, còn lại là các mặt hàng nông nghiệp. Sau 10 năm thực hiện Hiệp định (năm 2019) có khoảng 6.996 số dòng thuế được xoá bỏ thuế quan, trong đó các mặt hàng công nghiệp chiếm khoảng 90,1%. Đến năm 2025, tổng số dòng thuế được xoá bỏ thuế quan lên đến 8.548 dòng, các mặt hàng công nghiệp chiếm 95,1% số dòng thuế. Số dòng thuế được xoá bỏ thuế quan tập trung vào các ngành máy móc thiết bị điện, máy móc cơ khi, hoá chất, kim loại, diệt may và sản phẩm nông nghiệp. Thuế suất áp dụng cho từng giai đoạn trong Biểu thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (Biểu EPA) hầu hết được cắt giảm theo mô hình cắt giảm dần đều từ thuế suất cơ sở hoặc có mô hình cắt giảm riêng đối với những dòng thuế thuộc danh mục nhạy cảm (áp dụng thuế suất cơ sở trong cả lộ trình, giảm từ thuế suất cơ sở xuống 5% (2024/2026) hoặc 50% (2025)…. Chính vì vậy, mức thuế suất bình quân áp dụng cho cả Biểu EPA theo từng năm trong Lộ trình có giảm Các cam kết Nhìn chung, mức cam kết chi tiết Việt Nam đưa ra trong VJEPA hầu như không khác với cam kết gia nhập WTO. Chỉ có sự khác biệt trong phần quy định chung về chương dịch vụ trong cả Hiệp định VJEPA trong đó đáng chú ý có một số điểm mới liên quan đến các định nghĩa, mức độ bảo hộ cạnh tranh. Một số dịch vụ quan trọng, có tác động lớn đến nền kinh tế được cam kết với mức độ thông thoáng khác nhau. Các phân ngành dịch vụ đáng chú ý gồm dịch vụ thông tin (gồm các dịch vụ chuyển phát nhanh, dịch vụ viễn thông, dịch vụ nghe nhìn); dịch vụ xây dựng, giáo dục, môi trường; dịch vụ tài chính (bao gồm dịch vụ bảo hiểm, ngân hàng, chứng khoán); dịch vụ y tế, du lịch và vận tải. Cam kết trong lĩnh vực lao động
  • 58. 58 Ngoài các cam kết theo WTO, hai bên đồng ý tiếp nhận khách kinh doanh, nhận y tá nếu đáp ứng đủ điều kiện theo yêu cầu luật pháp của nước tiếp nhận trong thời hạn 3 năm và có thể được gia hạn. Ngoài ra, Nhật bản còn chấp nhận: 1. Dành khoản vay ODA lãi suất ưu đãi cho Việt nam đào tạo mỗi năm 200- 300 y tá Việt Nam tại Nhật bản và cho phép y tá đào tạo tại Nhật bản được làm việc lâu dài (tới 7 năm) tại Nhật bản; 2. Hỗ trợ xây dựng hệ thống kiểm định tay nghề cho Việt Nam, trong đó có nghề y tá, hộ lý; hỗ trợ xây dựng hệ thống cấp chứng chỉ cho nghề y tá, hộ lý; 3. Trong trong vòng 1 năm kể từ khi ký kết EPA, sẽ nối lại đàm phán về di chuyển lao động với Việt Nam để cải thiện điều kiện tiếp cận thị trường cho y tá, hộ lý và các ngành nghề khác. Như vậy, trong các FTA mà Việt Nam tham gia, các cam kết về lao động chủ yếu liên quan đến phương thức 4, di chuyển thể nhân (Mode 4) trong thương mại dịch vụ. Việc đàm phán và mức độ cam kết nói chung dựa trên nền cam kết trong WTO với một số bổ sung không lớn. Những kết quả đạt được trong đàm phán về di chuyển lao động nói chung còn rất khiêm tốn, việc triển khai thực hiện các cam kết đã đạt được vẫn còn có nhiều thách thức phía trước. II. NHỮNG ƯU ĐÃI TRONG HIỆP ĐỊNH VJEPA Những ưu đãi trong Hiệp định VJEPA được chia thành hai nhóm: Những ưu đãi mà phía Việt Nam được hưởng và những ưu đãi mà phía Nhật Bản được hưởng. Những ưu đãi mà mỗi nước được hưởng trong Hiệp định bao gồm những ưu đãi về thuế quan và những ưu đãi ngoài thuế. 2.1 Những ưu đãi mà phía Việt Nam được hưởng Những ưu đãi về thuế quan: Trong Hiệp định VJEPA, nội dung quan trọng nhất tác động đến hoạt động xuất khẩu hàng hóa Việt Nam sang Nhật Bản chính là cam kết giảm thuế mà Nhật Bản dành cho hàng xuất khẩu của nước ta. Đây cũng là nội dung xuyên suốt trong việc thực hiện Hiệp định. Ngay khi Hiệp định có
  • 59. 59 hiệu lực, Nhật Bản cam kết xóa bỏ thuế quan đối với 88,05% KNXK hàng hóa của Việt Nam sang thị trường Nhật và 7.297 dòng thuế, chiếm 80,08% số dòng thuế. Thuế ưu đãi và lộ trình cắt giảm thuế đối với nhóm hàng nông sản: theo phân loại Biểu thuế của Nhật Bản năm 2007 (HS 2007), số lượng dòng thuế nông sản của Nhật Bản là 2020. Ngay khi Hiệp định VJEPA có hiệu lực, 783 dòng thuế có thuế suất 0%; 505 dòng thuế sẽ có lộ trình giảm theo từng năm, hiện chiếm khoảng 24% kim ngạch xuất khẩu sang Nhật Bản. Lộ trình có thể kéo dài từ 3 đến 15 năm tùy thuộc vào từng nhóm sản phẩm. Thuế ưu đãi và lộ trình giảm thuế đối với hàng thủy sản: mặt hàng thủy sản của Nhật Bản bao gồm 330 dòng thuế. Nhật Bản cam kết cắt giảm thuế trong vòng 10 - 15 năm đối với 188 dòng. Trong số 330 dòng thuế hàng thủy sản, có 64 dòng thuế có cam kết giảm thuế về 0% ngay khi Hiệp định có hiệu lực. Có 8 dòng thuế thủy sản có lộ trình giảm thuế trong 3 năm, chiếm đến 8% kim ngạch xuất khẩu thủy sản của Việt Nam, 96 dòng thuế thủy sản có các lộ trình giảm thuế khác nhau Thuế ưu đãi và lộ trình giảm thuế đối với các sản phẩm công nghiệp: Nhật Bản không thực thi chính sách bảo hộ bằng thuế quan đối với phần lớn các sản phẩm công nghiệp. Mức thuế trung bình trong lĩnh vực này dưới 5%, tức là mức thuế chỉ mang tính “thu bù chi” cho hoạt động kiểm soát, hành chính của cơ quan hải quan. Theo cách hiểu được thừa nhận chung, mức thuế này được xem là mức thuế không có ý nghĩa bảo hộ hiệu quả. Khoảng 95% số dòng thuế hàng công nghiệp, chiếm đến gần 95% KNXK hàng công nghiệp Việt Nam sang Nhật Bản sẽ được hưởng mức ưu đãi thuế nhập khẩu là 0%. Nếu tính cả những sản phẩm sẽ giảm và loại bỏ thuế trong lộ trình 10 năm thì con số này là 97% số dòng thuế và 98% giá trị xuất khẩu của nước ta sẽ được hưởng thuế nhập khẩu ưu đãi bằng 0%. Những ưu đãi khác ngoài thuế quan mà phía Việt Nam được hưởng trong Hiệp định VJEPA: (i) Ưu đãi về thương mại dịch vụ: Nhật Bản dành cho Việt Nam cam kết rất thông thoáng trong lĩnh vực dịch vụ, đi xa hơn rất nhiều cam kết của Nhật trong WTO. Trong phần lớn các ngành/phân ngành dịch vụ, các nhà cung
  • 60. 60 cấp dịch vụ của Việt Nam được hưởng cam kết “không hạn chế”; (ii) Ưu đãi về đầu tư: Nhật Bản khuyến khích và bảo hộ các hoạt động đầu tư của các doanh nghiệp Việt Nam sang thị trường Nhật theo nguyên tắc đối xử quốc gia, đối xử bình đẳng và công bằng, bảo vệ đầy đủ quyền lợi của các nhà đầu tư... Nhật cam kết tăng cường minh bạch hóa, nỗ lực cải thiện môi trường kinh doanh phù hợp với quy định pháp luật của Nhật Bản để giúp các nhà đầu tư Việt Nam thuận lợi hơn khi đầu tư tại Nhật. 2.2 Những ưu đãi mà phía Nhật Bản được hưởng Những ưu đãi về thuế quan mà phía Nhật Bản được hưởng trong Hiệp định VJEPA: Căn cứ trên Biểu thuế quan hài hoà 2007 (HS 2007), Biểu cam kết của Việt Nam bao gồm 9.390 dòng thuế, trong đó đưa vào lộ trình cắt giảm đối với 8.873 dòng (94,49%). Số dòng còn lại là các dòng thuế CKD ô tô (57 dòng) và các dòng thuế không đưa vào cắt giảm (428 dòng). Việt Nam cam kết cắt giảm thuế nhập khẩu đối với 8.873 dòng thuế, đến năm cuối lộ trình (năm 2025) có 8.548 dòng thuế được xoá bỏ thuế quan, chiếm 96,34 % tổng số dòng thuế đưa vào cắt giảm. Ngay sau khi Hiệp định có hiệu lực, Việt Nam cam kết xoá bỏ thuế quan với khoảng 30% tổng số dòng thuế đưa vào cắt giảm. Đến năm 2019, sau 10 năm thực thi Hiệp định, số dòng thuế cam kết xoá bỏ thuế quan vào khoảng 80%. Các nhóm hàng chính (có kim ngạch đáng kể) được đưa vào cắt giảm và xoá bỏ thuế quan chủ yếu là các mặt hàng công nghiệp như: linh kiện điện tử, sắt thép, máy móc, phụ tùng ô tô, hoá chất, dược phẩm,... Những ưu đãi khác ngoài thuế quan mà phía Nhật Bản được hưởng trong Hiệp định VJEPA: (i) Ưu đãi về thương mại dịch vụ: Cam kết của Việt Nam trong lĩnh vực dịch vụ hoàn toàn giống với cam kết của Việt Nam đưa ra trong WTO. Các ngành dịch vụ của nước ta cam kết gồm 110 phân ngành dịch vụ; (ii) Ưu đãi về đầu tư: Phía Việt Nam sẽ dành cho các nhà đầu tư Nhật Bản sự đối xử tương tự như với các nhà đầu tư trong nước, trong cùng một hoàn cảnh
  • 61. 61 tương tự như nhau đối với việc thành lập, mua lại, mở rộng, hoạt động, quản lý, duy trì, sử dụng, thu lợi, bán hoặc một hình thức chuyển nhượng đầu tư khác. III. TÁC ĐỘNG CỦA HIỆP ĐỊNH VJEPA ĐẾN THƯƠNG MẠI VIỆT NAM VÀ NHẬT BẢN Theo số liệu thống kê được công bố năm 2014 của Tổng cục Hải quan, kim ngạch hàng hóa xuất nhập khẩu Việt Nam-Nhật Bản trong năm 2013 đạt 25,3 tỷ USD, tăng 2,8% so với năm 2012. Trong đó, Việt Nam đã xuất khẩu hàng hóa sang thị trường này 13,65 tỷ USD hàng hóa, cao hơn 4,5 điểm % so với kết quả của một năm trước đó. Trong khi đó, nhập khẩu hàng hóa của các doanh nghiệp Việt Nam có xuất xứ từ Nhật Bản đạt trị giá 11,61 tỷ USD, hầu như không thay đổi so với năm 2012. Tính từ năm 2009 đến năm 2013, xuất khẩu hàng hóa của Việt Nam sang thị trường này đã cao gấp 2,15 lần; trong khi đó sau 5 năm thì nhập khẩu hàng hóa vào Việt Nam từ Nhật Bản chỉ gấp 1,55 lần. Trong 9 tháng đầu năm 2014, giá trị xuất nhập khẩu hai chiều đạt khoảng 20 tỷ USD (tăng 10% so với cùng kỳ năm 2013), trong đó giá trị xuất khẩu đạt 11,6 tỷ USD (tăng 11,2%), nhập khẩu đạt 8,4 tỷ USD (tăng 8,3%), xuất siêu đạt giá trị 3,2 tỷ USD Bảng 3: Thương mại hai chiều Việt Nam - Nhật Bản 2009-2014 (tỷ USD) Nă m 200 9 201 0 201 1 201 2 201 3 9T/201 4 Việt Nam xuất khẩu sang Nhật Bản 6,3 7,7 10,8 13,1 13,7 11,6 Việt Nam nhập 7,5 9,0 10,4 11,5 11,6 8,4
  • 62. 62 khẩu từ Nhật Bản Tổn g giá trị xuất nhập khẩu 13,8 16,7 21,4 24,6 25,3 20,0 Nguồn: Tổng cục Hải quan Trong những năm gần đây, cán cân thương mại hàng hóa của Việt Nam luôn ở trạng thái xuất siêu (thặng dư) trong buôn bán với Nhật Bản. Năm 2011, nước ta xuất siêu 0,4 tỷ USD; chuyển sang năm 2012 con số này đã là 1,5 tỷ USD và năm 2013 Việt Nam đã xuất siêu sang thị trường Nhật Bản trị giá trên 2 tỷ USD, tăng mạnh 39% so với con số ghi nhận được trong năm 2012. So với năm 2009 khi Hiệp định VJEPA bắt đầu có hiệu lực, thương mại hai chiều đã tăng gần gấp đôi, và mức tăng trưởng bình quân hàng năm là 17%, trong đó xuất khẩu tăng hơn gấp đôi với tăng trưởng bình quân hàng năm 22%. Cán cân thương mại thay đổi theo hướng tích cực và ngày càng gia tăng về phía có lợi cho Việt Nam. Biểu đồ 1:Kim ngạch hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu và cán cân thương
  • 63. 63 mại giữa Việt Nam và Nhật Bản giai đoạn năm 2009-2013 Trong những năm qua, tuy có những bước tăng trưởng khả quan và đáng ghi nhận trong kết quả buôn bán thương mại giữa hai quốc gia nhưng Việt Nam vẫn chưa khai thác được tối đa tiềm năng của một trong những thị trường lớn nhất thế giới này. Theo thống kê của Tổ chức Xúc tiến thương mại Nhật Bản (Jetro), tổng giá trị xuất khẩu hàng hóa trong năm 2013 của Nhật Bản sang tất cả các nước, vùng lãnh thổ đạt 719 tỷ USD, trong khi đó con số thống kê nhập khẩu hàng hóa từ các nước, vùng lãnh thổ vào Nhật Bản là 839 tỷ USD. Như vậy, trị giá hàng hóa mà Việt Nam xuất khẩu hay nhập khẩu từ thị trường đầy tiềm năng này vẫn chỉ chiếm một thị phần nhỏ, chưa đến 2%. Riêng về xuất khẩu, thị phần của hàng Việt Nam trên thị trường Nhật Bản năm 2013 là 1,5% khá khiêm tốn so với một số nước trong khu vực như Singapore là 2,9%, Thái Lan là 5%, Malaysia là 2,1%, Indonesia là 2,4%, Philippines là 1,4%, Ấn Độ 1,2%, Trung Quốc 18,1%, Hàn Quốc 7,9%. Tuy nhiên đây là kết quả đáng kể so với năm 2009 (1,1%). Tuy vậy, Nhật Bản vẫn luôn là thị trường thương mại quan trọng của Việt Nam, chiếm tỷ trọng lên đến 10% trong tổng kim ngạch xuất nhập khẩu của Việt Nam với tất cả các thị trường trên thế giới. Trong năm 2013, tổng kim ngạch hai chiều
  • 64. 64 giữa Việt Nam và Nhật Bản xếp thứ 4 trong tất cả các thị trường mà Việt Nam xuất khẩu, nhập khẩu hàng hóa; trong đó, xếp thứ 2 về xuất khẩu và xếp thứ 3 về nhập khẩu. Bảng 4: Tỷ trọng và thứ hạng kim ngạch hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu giữa Việt Nam- Nhật Bản giai đoạn 2007-2013 Năm Xuất khẩu Nhập khẩu Thị phần (%) Thứ hạng Thị phần (%) Thứ hạng 2007 12,5 2 9,9 4 2008 13,6 2 10,2 4 2009 11 2 10,7 2 2010 10,7 2 10,6 3 2011 11,1 3 9,7 3 2012 11,4 2 10,2 3 2013 10,3 2 8,8 3 Nguồn: Tổng cục Hải quan Trên thực tế, doanh nghiệp có nhiều sự lựa chọn khi xuất khẩu hàng hóa sang Nhật Bản bao gồm: • Vận dụng mức thuế suất tối huệ quốc (MFN) hoặc Cơ chế ưu đãi thuế quan phổ cập chung (GSP) nếu thấp hơn hoặc đã về 0% tại thời điểm xuất khẩu so với thuế suất VJEPA hoặc AJCEP. • Vận dụng ưu đãi theo AJCEP thấp hơn thuế suất VJEPA tại thời điểm xuất khẩu hoặc nếu sử dụng đầu vào từ các nước Asean để sản xuất hàng hóa xuất khẩu có xuất xứ đáp ứng theo Hiệp định AJCEP.
  • 65. 65 • Không vận dụng ưu đãi, chịu thuế suất MFN ở mức cao hơn nếu chênh lệch giữa lợi ích kinh tế từ việc sử dụng đầu vào không đủ điều kiện để đáp ứng tiêu chí xuất xứ cho hàng hóa xuất khẩu lớn hơn mức ưu đãi thuế suất (giữa MFN và thuế suất ưu đãi VJEPA hoặc AJCEP). Bảng 5: Thống kê vận dụng ưu đãi VJEPA Năm 2010 2011 2012 2013 Giá trị xuất khẩu sang Nhật Bản (triệu USD) 7.727,6 6 10.781,1 5 13.059,8 1 13.651,4 9 % AJCEP 26,28% 24,39% 25,79% 29,26% %VJEP A 4,04% 5,96% 7,11% 6,49% Nguồn: Tổ chức Xúc tiến thương mại Nhật Bản (Jetro) Các nhóm hàng xuất khẩu chính của Việt Nam sang thị trường Nhật Bản bao gồm: hàng dệt may, dầu thô, máy móc, thiết bị dụng cụ và phụ tùng, hàng thủy sản, gỗ và các sản phẩm gỗ, sản phẩm từ chất dẻo, máy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện,… Sản phẩm Việt Nam qua nhiều năm đã dần dần chiếm được chỗ đứng trên thị trường Nhật Bản, với nhiều mặt hàng Việt Nam nằm trong số 10 nhà xuất khẩu hàng đầu vào thị trường Nhật Bản như sản phẩm dệt may (HS 61, 62), đồ gỗ nội thất (HS 94), giày dép (HS 64), thiết bị điện, điện tử (HS 85). Tuy vậy, về cơ cấu, sản phẩm xuất khẩu thế mạnh của Việt Nam trên thị trường Nhật Bản có thể thấy chủ yếu là các sản phẩm thuộc các ngành thâm dụng lao động, chưa có giá trị gia tăng cao.
  • 66. 66 Việt Nam nhập khẩu hàng hóa có xuất xứ từ Nhật Bản chủ yếu là máy móc thiết bị dụng cụ và phụ tùng, máy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện, sắt thép và sản phẩm từ sắt thép, nguyên phụ liệu ngành dệt may da giày, sản phẩm từ chất dẻo. Tính chung, kim ngạch nhập khẩu 5 nhóm hàng lớn nhất này đạt 7,62 tỷ USD, chiếm 65% tổng kim ngạch nhập khẩu của Việt Nam từ Nhật Bản. Đối với thiết bị máy móc (HS 84), Việt Nam nhập khẩu nhiều nhất nhóm hàng này là máy và thiết bị chỉ sử dụng hoặc chủ yếu sử dụng để sản xuất các khối bán dẫn hoặc tấm bán dẫn mỏng, linh kiện bán dẫn, mạch điện tử tích hợp hoặc màn hình phẳng, máy và thiết bị bộ phận và linh kiện (HS 8486), máy in và máy phụ trợ dùng cho máy in (HS 9443), máy ủi, máy xúc (HS 8429),… Thiết bị điện, điện tử nhập từ Nhật Bản (HS 85) vào Việt Nam bao gồm các sản phẩm có giá trị thương mại cao thuộc nhóm gồm có mạch điện tử tích hợp (HS 8542), điốt, transitor và các thiết bị bán dẫn tương tự (HS 8541), máy quay phim, thiết bị truyền tải dùng cho radio - điện thoại (HS 8525) và các loại thiết bị dùng cho cầu chì (HS 8536). Sắt thép nhập từ Nhật Bản (HS 72) chủ yếu là các loại sản phẩm sắt hoặc thép cán phẳng, có hợp kim hoặc không có hợp kim (HS 7208, 7225, 7210), Việt Nam cũng nhập cả các loại phế liệu, mảnh vụn sắt, thỏi đúc phế liệu nấu lại từ sắt hoặc thép (HS 7204). Về sản phẩm nhựa (HS 39), Việt Nam chủ yếu nhập khẩu các loại nhựa nguyên liệu thô về để chế biến lại trong nước. Đối với nhóm hàng dụng cụ, thiết bị và máy quang học và các bộ phận (HS 90), Việt Nam nhập khẩu chủ yếu thiết bị tinh thể lỏng và thiết bị laser (HS 9013), sợi quang, cáp quang và thiết bị phân cực (HS 9001), dụng cụ và thiết bị điều chỉnh tự động (HS 9032), máy đo lường hay máy kiểm tra (HS 9091),…