SlideShare a Scribd company logo
1 of 9
Biểu 1:
     Đơn vị:                                            BẢNG CHẤM CÔNG                                         Mẫu số 01- LĐTL
     Bộ phần:                                           Tháng …… năm ……..                             Ban hành theo QĐ số 1141-TC/CĐKT
                                                                                                        ngày 1/11/1995 của Bộ Tài chính
                                        NGÀY TRONG THÁNG                                           QUY RA CÔNG
                     Cấp bậc
                                                                                        Số công
                      lương                                                Số
Số                                                                              Số công nghỉ việc Số công
                                                                          công                                 Số
        Họ và tên    hoặc cấp                                                   hưởng ngừng          nghỉ,
TT                                                                       hưởng                                công
                                1   2   3   4   5   6   7     …    31 32         lương    việc    ngừng việc
                       bậc                                               lương,                              hưởng KÝ HIỆU CHẤM CÔNG
                                                                                  thời   hưởng hưởng….%
                                                                           sản                               BHXH
                     chức vụ                                                      gian   100%       lương
                                                                          phẩm
                                                                                         lương
                                1   2   3   4   5   6   7           8 9
 1                                                                                                                 - Lương SP:           K
 2                                                                                                                 - Lương thời gian:     +
 3                                                                                                                 - ốm, điều dưỡng:     Ô
 4                                                                                                                 -         Con       ốm:
 5                                                                                                                 Cố
 6                                                                                                                 - Thai sản:          TS
 7                                                                                                                 - Nghỉ phép:          P
 8                                                                                                                 - Hội nghị học tập:   H
 9                                                                                                                 -         Nghỉ       bù:
10                                                                                                                 NB
11                                                                                                                 - Nghỉ không lương:
12                                                                                                                 Ro
                                                                                                                   - Ngừng việc:         N
13
                                                                                                                   - Tai nạn:           T
                                                                                                                   - Lao động nghĩa vụ:
                                                                                                                     LĐ

                Người chấm công                             Phụ trách bộ phận                          Người duyệt
(Ký, họ tên)   (Ký, họ tên)   (Ký, họ tên)
Biểu 3:
Đơn vị: Công ty CTGTIII                                      BẢNG CHẤM CÔNG
Bộ phần: Phòng TCHC - Y tế                                    Tháng 8 năm 2002                              Mẫu số 01-LĐTL
                                                                                                 Số công
                                                 Ngày trong tháng                  Số      Số      nghỉ     Số công    Số
                         Cấp bậc
                                                                                 công     công     việc       nghỉ,   công
Số                        lương                                                                                              Ký hiệu
                                                                                hưởng    hưởng    ngừng      ngừng    hưởn
T        Họ và tên         hoặc                                                                                               chấm
                                                                                lương,   lương     việc       việc      g
T                        cấp bậc                                        3   3                                                 công
                                    1   2   3   4    5   6   7      …             sản     thời   hưởng     hưởng….    BHX
                         chức vụ                                        1   2    phẩm     gian    100%     % lương     H
                                                                                                  lương
A           B               C       1   2   3    4   5   6   7          8   9    32       33        34        35       36      37
1    Đoàn Mạnh Hùng      609.000    +   +   +   C    +   +   Ô      …   +   +             25                            1
                                                N
2    Nguyễn      Quốc 688.800       +   +   +   C    +   +   +          +   +             26
     Khánh                                      N
3    Lý Thế Khang     590.100       +   +   +   C    +   +   +          +   +             26
                                                N
4    Trần Kim Dung       525.000    +   +   +   C    +   +   +          +   +             25
                                                N
5    Nguyễn      Hùng    573.300    +   +   +   C    +   +   +          +   +             26
     Cường                                      N
6    Nguyễn       Văn    4.272.50   +   +   +   C    +   +   +          +   +             26
     Khánh               0                      N
7    Nguyễn Lê Tiến      453.600    +   +   +   C    +   +   +          +   +             26
                                                N
8    Hồ Thị Xuân         417.900    P   +   +   C    P   P   P          +   +             26
                                                N
9    Nguyễn Thị SInh     445.200    +   +   +   C    +   +   +          +   +             26
                                                N
10 Phùng Huy lực         357.000    +   +   +   C    +   +   +          +   +             26
                                                N
11 Nguyễn            Thị 357.000    +   Ô   +   C    +   +   +          +   +             25
Hương                                  N
12 Hoàng Hữu Tuấn   445.200   +   +   +   C   +   +     +              +   +   26
                                          N
13 Vũ Hữu Nghiệp              R   R   R   C   R   R     R              R   R   26
                              0   0   0   N   0   0     0              0   0



         Người chấm công                              Phụ trách bộ phận             Người duyệt
            (Ký, họ tên)                                (Ký, họ tên)                (Ký, họ tên)
Biểu 2:
  BẢNG LƯƠNG VIÊN CHỨC CHUYÊN MÔN, NGHIỆP VỤ, THỪA HÀNH, PHỤC VỤ Ở CÁC DOANH NGHIỆP


                                                                                                          Đơn vị tính: 1000đ
          Chức danh                                                 Hệ số, mức lương
                                  1       2       3       4       5       6      7      8      9     10       11     12
1. Chuyên viên cao cấp kinh
tế viên cao cấp, kỹ sư cao cấp
- Hệ số                                   4,86    5,15    5,44
                                  4,57
- Mức lương                              1020,   1081,   1142,
                                 959,7
                                            6       5       4
2. Chuyên viên chính, kinh tế
viên chính, kỹ sư chính
- Hệ số                        3,26       3,54    3,82    4,1     4,38 4,66
- Mức lương                   684,4      743,4   802,2   861,0   919,8 978,6
4. Cán sự, kỹ thuật viên
- Hệ số                        1,78       2,02    2,26    2,50    2,74 2,98 3,23 3,48
- Mức lương                   373,8      424,2   474,6   525,0   575,4 625,8 678,3 730,8
5. Nhân viên văn thư
- Hệ số                        1,22       1,31    1,4     1,49    1,58 1,67 1,76       1,85    1,94 2,03 2,12 2,21
- Mức lương                   256,2      275,1   294,0   312,9   331,8 350,7 369,6     388,   407,4 426,3 445,2 464,1
Sơ đồ tổ chức bộ máy quản lý SXKD của công ty công trình giao thông III Hà Nội


                                                 GIÁM ĐỐC



PGĐ Phụ trách                  PGĐPhụ trách                                                          PGĐ phụ trách nội
   duy tu                        XD cơ bản                                                                chính



                Phòng QL các                        Phòng       Phòng            Ban QLDA        Phòng tổ
                                    Phòng kế                                     và XD khu      chức hành            Phòng
                  CTGT và                           vật tư      quản lý
                   KTTT            toán thống                   xe máy          nhà ĐH công     chính, y tế         bảo vệ
                                       kê                                            ty                             quân sự




       XN cầu               XN cầu               XN cầu            XN tổ chức           XN xây lắp             XN tư vấn
      đường nội            đường nội            đường nội          giao thông           công trình            khảo sát thiết
      thành 3-1            thành 3-2            thành 3-3                                                          kế
Biểu số 6
                                                        BẢNG CHẤM CÔNG
                                                           Tháng 5/2002
Đơn vị: Xí nghiệp cầu đường 3-2                                                                    Mẫu số 01
Bộ phận : Tổ 1
                                                                                                 Số công
                                                                                  Số
                                                 Ngày trong tháng                          Số      nghỉ     Số công    Số
                       Cấp bậc                                                   công
                                                                                          công     việc       nghỉ,   công
Số                      lương                                                    hưởn
                                                                                         hưởng    ngừng      ngừng    hưởn    Ký hiệu
T        Họ và tên       hoặc                                                      g
                                                                                         lương     việc       việc      g    chấm công
T                      cấp bậc                                          3   3   lương,
                                 1   2   3   4      5   6   7       …                     thời   hưởng     hưởng….    BHX
                       chức vụ                                          0   1     sản
                                                                                          gian    100%     % lương     H
                                                                                 phẩm
                                                                                                  lương
A           B             C      1   2   3   4      5   6   7           3   3    32       33        34        35       36       37
                                                                        0   1
1    Bùi Thị Vinh      489.300   K   K   K   K     K        C       …   K   K    26                1                         Giống biểu
                                                            N                                                                    1
2    Nguyễn Thị Thu    489.300   K   Ô   K   K     P    K   C           K   K    19                4                   4
                                                            N
3    Nguyễn Thị Sâm    489.300   K   K   Ô   Ô     Ô    K   C           K   Ô     8                2                   17
                                                            N
4    Nguyễn Thị Sinh   489.300   K   K   P   K     K    K   C           K   K    24                3
                                                            N
5    Ngô Thị Thuỷ      489.300   K   K   K   K     K    K   C           K   K    25                2
                                                            N
6    Nguyễn Thị Hoà    489.300   K   K   P   Cố    C    K   C           K   K    16                2           3       6
                                                   ố        N
7    Trần Minh Tiến    489.300   K   K   K   K     K    K   C           K   K    19,5              7,5
                                                            N
8    Phạm Đình Dương 489.300     K   K   K   K     K    K   C           K   P    25                2
                                                            N
9    Bùi Thị Tuyết     403.200   K   K   K   P     K    K   C           K   K    19                5                   3
                                                            N
Người chấm công   Phụ trách bộ phận   Người duyệt
  (Ký, họ tên)      (Ký, họ tên)
Biểu 7
                                                            BẢNG THANH TOÁN TIỀN LƯƠNG                                              Mẫu số 02-LĐTL
                                                                  Tháng 5 năm 2002
     Bộ phận : Tổ 1

STT        Họ và tên        Bậc      Lương sản        Lương thời gian        Nghỉ việc     Phụ cấp thuộc    Phụ   Tổng số    Thuế      Tạm ứng kỳ I    Kỳ 2 được lĩnh
                           lương      phẩm           và nghỉ việc lwong      hưởng %         quỹ lương      cấp               TN      Số tiền   ký    Số tiền      ký
                                                        100% lương            lương                         khá              phải              nhận              nhận
                                     Số    Số tiền     Số       Số tiền    Số    Số tiền    Số    Số tiền    c               nộp
                                    công              công                công             công
A               B            C        1       2         3          4        5        6       7      8        9       10       11        12      13      22       23
1       Bùi Thị Vinh       489.30    26    878904       1       18819                             250.00          1147723             400.000         747723
                           0                                                                        0
 2      Nguyễn Thị Thu     489.30    19    642276      4       75276                                              717552              300.000         417552
                           0
 3      Nguyễn Thị Sâm     489.30    8     270432      2       37638                                              308070              150.000         158070
                           0
 4      Nguyễn Thị Sinh    489.30    24    811296      3       56457                                              867753              400.000         467753
                           0
 5      Ngô Thị Thuỷ       489.30    25    845100      2       37638                                              882738              300.000         582738
                           0
 6      Nguyễn Thị Hoà     489.30    16    540864      2       37638       3     15000                            593502              200.000         393502
                           0
 7      Trần Minh Tiến     489.30   19,5   659178     7,5     141142,5                                            800320,5            400.000         400320,5
                           0
 8      Phạm        Đình   489.30    25    845100      2       37638                                              882738              400.000         482738
        Dương              0
 9      Bùi Thị Tuyết      403.20    19    811313      5       77538                                              888851              4000.00         488851
                           0                                                                                                             0
              Tổng                                                                                                7089247,            2950.00
                                                                                                                     5                   0

More Related Content

More from Luanvan84

bctntlvn (72).pdf
bctntlvn (72).pdfbctntlvn (72).pdf
bctntlvn (72).pdfLuanvan84
 
bctntlvn (71).pdf
bctntlvn (71).pdfbctntlvn (71).pdf
bctntlvn (71).pdfLuanvan84
 
bctntlvn (70).pdf
bctntlvn (70).pdfbctntlvn (70).pdf
bctntlvn (70).pdfLuanvan84
 
bctntlvn (7).pdf
bctntlvn (7).pdfbctntlvn (7).pdf
bctntlvn (7).pdfLuanvan84
 
bctntlvn (69).pdf
bctntlvn (69).pdfbctntlvn (69).pdf
bctntlvn (69).pdfLuanvan84
 
bctntlvn (68).pdf
bctntlvn (68).pdfbctntlvn (68).pdf
bctntlvn (68).pdfLuanvan84
 
bctntlvn (67).pdf
bctntlvn (67).pdfbctntlvn (67).pdf
bctntlvn (67).pdfLuanvan84
 
bctntlvn (66).pdf
bctntlvn (66).pdfbctntlvn (66).pdf
bctntlvn (66).pdfLuanvan84
 
bctntlvn (65).pdf
bctntlvn (65).pdfbctntlvn (65).pdf
bctntlvn (65).pdfLuanvan84
 
bctntlvn (64).pdf
bctntlvn (64).pdfbctntlvn (64).pdf
bctntlvn (64).pdfLuanvan84
 
bctntlvn (63).pdf
bctntlvn (63).pdfbctntlvn (63).pdf
bctntlvn (63).pdfLuanvan84
 
bctntlvn (62).pdf
bctntlvn (62).pdfbctntlvn (62).pdf
bctntlvn (62).pdfLuanvan84
 
bctntlvn (61).pdf
bctntlvn (61).pdfbctntlvn (61).pdf
bctntlvn (61).pdfLuanvan84
 
bctntlvn (60).pdf
bctntlvn (60).pdfbctntlvn (60).pdf
bctntlvn (60).pdfLuanvan84
 
bctntlvn (6).pdf
bctntlvn (6).pdfbctntlvn (6).pdf
bctntlvn (6).pdfLuanvan84
 
bctntlvn (59).pdf
bctntlvn (59).pdfbctntlvn (59).pdf
bctntlvn (59).pdfLuanvan84
 
bctntlvn (57).pdf
bctntlvn (57).pdfbctntlvn (57).pdf
bctntlvn (57).pdfLuanvan84
 
bctntlvn (56).pdf
bctntlvn (56).pdfbctntlvn (56).pdf
bctntlvn (56).pdfLuanvan84
 
bctntlvn (55).pdf
bctntlvn (55).pdfbctntlvn (55).pdf
bctntlvn (55).pdfLuanvan84
 
bctntlvn (54).pdf
bctntlvn (54).pdfbctntlvn (54).pdf
bctntlvn (54).pdfLuanvan84
 

More from Luanvan84 (20)

bctntlvn (72).pdf
bctntlvn (72).pdfbctntlvn (72).pdf
bctntlvn (72).pdf
 
bctntlvn (71).pdf
bctntlvn (71).pdfbctntlvn (71).pdf
bctntlvn (71).pdf
 
bctntlvn (70).pdf
bctntlvn (70).pdfbctntlvn (70).pdf
bctntlvn (70).pdf
 
bctntlvn (7).pdf
bctntlvn (7).pdfbctntlvn (7).pdf
bctntlvn (7).pdf
 
bctntlvn (69).pdf
bctntlvn (69).pdfbctntlvn (69).pdf
bctntlvn (69).pdf
 
bctntlvn (68).pdf
bctntlvn (68).pdfbctntlvn (68).pdf
bctntlvn (68).pdf
 
bctntlvn (67).pdf
bctntlvn (67).pdfbctntlvn (67).pdf
bctntlvn (67).pdf
 
bctntlvn (66).pdf
bctntlvn (66).pdfbctntlvn (66).pdf
bctntlvn (66).pdf
 
bctntlvn (65).pdf
bctntlvn (65).pdfbctntlvn (65).pdf
bctntlvn (65).pdf
 
bctntlvn (64).pdf
bctntlvn (64).pdfbctntlvn (64).pdf
bctntlvn (64).pdf
 
bctntlvn (63).pdf
bctntlvn (63).pdfbctntlvn (63).pdf
bctntlvn (63).pdf
 
bctntlvn (62).pdf
bctntlvn (62).pdfbctntlvn (62).pdf
bctntlvn (62).pdf
 
bctntlvn (61).pdf
bctntlvn (61).pdfbctntlvn (61).pdf
bctntlvn (61).pdf
 
bctntlvn (60).pdf
bctntlvn (60).pdfbctntlvn (60).pdf
bctntlvn (60).pdf
 
bctntlvn (6).pdf
bctntlvn (6).pdfbctntlvn (6).pdf
bctntlvn (6).pdf
 
bctntlvn (59).pdf
bctntlvn (59).pdfbctntlvn (59).pdf
bctntlvn (59).pdf
 
bctntlvn (57).pdf
bctntlvn (57).pdfbctntlvn (57).pdf
bctntlvn (57).pdf
 
bctntlvn (56).pdf
bctntlvn (56).pdfbctntlvn (56).pdf
bctntlvn (56).pdf
 
bctntlvn (55).pdf
bctntlvn (55).pdfbctntlvn (55).pdf
bctntlvn (55).pdf
 
bctntlvn (54).pdf
bctntlvn (54).pdfbctntlvn (54).pdf
bctntlvn (54).pdf
 

QT199.doc

  • 1. Biểu 1: Đơn vị: BẢNG CHẤM CÔNG Mẫu số 01- LĐTL Bộ phần: Tháng …… năm …….. Ban hành theo QĐ số 1141-TC/CĐKT ngày 1/11/1995 của Bộ Tài chính NGÀY TRONG THÁNG QUY RA CÔNG Cấp bậc Số công lương Số Số Số công nghỉ việc Số công công Số Họ và tên hoặc cấp hưởng ngừng nghỉ, TT hưởng công 1 2 3 4 5 6 7 … 31 32 lương việc ngừng việc bậc lương, hưởng KÝ HIỆU CHẤM CÔNG thời hưởng hưởng….% sản BHXH chức vụ gian 100% lương phẩm lương 1 2 3 4 5 6 7 8 9 1 - Lương SP: K 2 - Lương thời gian: + 3 - ốm, điều dưỡng: Ô 4 - Con ốm: 5 Cố 6 - Thai sản: TS 7 - Nghỉ phép: P 8 - Hội nghị học tập: H 9 - Nghỉ bù: 10 NB 11 - Nghỉ không lương: 12 Ro - Ngừng việc: N 13 - Tai nạn: T - Lao động nghĩa vụ: LĐ Người chấm công Phụ trách bộ phận Người duyệt
  • 2. (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
  • 3. Biểu 3: Đơn vị: Công ty CTGTIII BẢNG CHẤM CÔNG Bộ phần: Phòng TCHC - Y tế Tháng 8 năm 2002 Mẫu số 01-LĐTL Số công Ngày trong tháng Số Số nghỉ Số công Số Cấp bậc công công việc nghỉ, công Số lương Ký hiệu hưởng hưởng ngừng ngừng hưởn T Họ và tên hoặc chấm lương, lương việc việc g T cấp bậc 3 3 công 1 2 3 4 5 6 7 … sản thời hưởng hưởng…. BHX chức vụ 1 2 phẩm gian 100% % lương H lương A B C 1 2 3 4 5 6 7 8 9 32 33 34 35 36 37 1 Đoàn Mạnh Hùng 609.000 + + + C + + Ô … + + 25 1 N 2 Nguyễn Quốc 688.800 + + + C + + + + + 26 Khánh N 3 Lý Thế Khang 590.100 + + + C + + + + + 26 N 4 Trần Kim Dung 525.000 + + + C + + + + + 25 N 5 Nguyễn Hùng 573.300 + + + C + + + + + 26 Cường N 6 Nguyễn Văn 4.272.50 + + + C + + + + + 26 Khánh 0 N 7 Nguyễn Lê Tiến 453.600 + + + C + + + + + 26 N 8 Hồ Thị Xuân 417.900 P + + C P P P + + 26 N 9 Nguyễn Thị SInh 445.200 + + + C + + + + + 26 N 10 Phùng Huy lực 357.000 + + + C + + + + + 26 N 11 Nguyễn Thị 357.000 + Ô + C + + + + + 25
  • 4. Hương N 12 Hoàng Hữu Tuấn 445.200 + + + C + + + + + 26 N 13 Vũ Hữu Nghiệp R R R C R R R R R 26 0 0 0 N 0 0 0 0 0 Người chấm công Phụ trách bộ phận Người duyệt (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
  • 5. Biểu 2: BẢNG LƯƠNG VIÊN CHỨC CHUYÊN MÔN, NGHIỆP VỤ, THỪA HÀNH, PHỤC VỤ Ở CÁC DOANH NGHIỆP Đơn vị tính: 1000đ Chức danh Hệ số, mức lương 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 1. Chuyên viên cao cấp kinh tế viên cao cấp, kỹ sư cao cấp - Hệ số 4,86 5,15 5,44 4,57 - Mức lương 1020, 1081, 1142, 959,7 6 5 4 2. Chuyên viên chính, kinh tế viên chính, kỹ sư chính - Hệ số 3,26 3,54 3,82 4,1 4,38 4,66 - Mức lương 684,4 743,4 802,2 861,0 919,8 978,6 4. Cán sự, kỹ thuật viên - Hệ số 1,78 2,02 2,26 2,50 2,74 2,98 3,23 3,48 - Mức lương 373,8 424,2 474,6 525,0 575,4 625,8 678,3 730,8 5. Nhân viên văn thư - Hệ số 1,22 1,31 1,4 1,49 1,58 1,67 1,76 1,85 1,94 2,03 2,12 2,21 - Mức lương 256,2 275,1 294,0 312,9 331,8 350,7 369,6 388, 407,4 426,3 445,2 464,1
  • 6. Sơ đồ tổ chức bộ máy quản lý SXKD của công ty công trình giao thông III Hà Nội GIÁM ĐỐC PGĐ Phụ trách PGĐPhụ trách PGĐ phụ trách nội duy tu XD cơ bản chính Phòng QL các Phòng Phòng Ban QLDA Phòng tổ Phòng kế và XD khu chức hành Phòng CTGT và vật tư quản lý KTTT toán thống xe máy nhà ĐH công chính, y tế bảo vệ kê ty quân sự XN cầu XN cầu XN cầu XN tổ chức XN xây lắp XN tư vấn đường nội đường nội đường nội giao thông công trình khảo sát thiết thành 3-1 thành 3-2 thành 3-3 kế
  • 7. Biểu số 6 BẢNG CHẤM CÔNG Tháng 5/2002 Đơn vị: Xí nghiệp cầu đường 3-2 Mẫu số 01 Bộ phận : Tổ 1 Số công Số Ngày trong tháng Số nghỉ Số công Số Cấp bậc công công việc nghỉ, công Số lương hưởn hưởng ngừng ngừng hưởn Ký hiệu T Họ và tên hoặc g lương việc việc g chấm công T cấp bậc 3 3 lương, 1 2 3 4 5 6 7 … thời hưởng hưởng…. BHX chức vụ 0 1 sản gian 100% % lương H phẩm lương A B C 1 2 3 4 5 6 7 3 3 32 33 34 35 36 37 0 1 1 Bùi Thị Vinh 489.300 K K K K K C … K K 26 1 Giống biểu N 1 2 Nguyễn Thị Thu 489.300 K Ô K K P K C K K 19 4 4 N 3 Nguyễn Thị Sâm 489.300 K K Ô Ô Ô K C K Ô 8 2 17 N 4 Nguyễn Thị Sinh 489.300 K K P K K K C K K 24 3 N 5 Ngô Thị Thuỷ 489.300 K K K K K K C K K 25 2 N 6 Nguyễn Thị Hoà 489.300 K K P Cố C K C K K 16 2 3 6 ố N 7 Trần Minh Tiến 489.300 K K K K K K C K K 19,5 7,5 N 8 Phạm Đình Dương 489.300 K K K K K K C K P 25 2 N 9 Bùi Thị Tuyết 403.200 K K K P K K C K K 19 5 3 N
  • 8. Người chấm công Phụ trách bộ phận Người duyệt (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
  • 9. Biểu 7 BẢNG THANH TOÁN TIỀN LƯƠNG Mẫu số 02-LĐTL Tháng 5 năm 2002 Bộ phận : Tổ 1 STT Họ và tên Bậc Lương sản Lương thời gian Nghỉ việc Phụ cấp thuộc Phụ Tổng số Thuế Tạm ứng kỳ I Kỳ 2 được lĩnh lương phẩm và nghỉ việc lwong hưởng % quỹ lương cấp TN Số tiền ký Số tiền ký 100% lương lương khá phải nhận nhận Số Số tiền Số Số tiền Số Số tiền Số Số tiền c nộp công công công công A B C 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 22 23 1 Bùi Thị Vinh 489.30 26 878904 1 18819 250.00 1147723 400.000 747723 0 0 2 Nguyễn Thị Thu 489.30 19 642276 4 75276 717552 300.000 417552 0 3 Nguyễn Thị Sâm 489.30 8 270432 2 37638 308070 150.000 158070 0 4 Nguyễn Thị Sinh 489.30 24 811296 3 56457 867753 400.000 467753 0 5 Ngô Thị Thuỷ 489.30 25 845100 2 37638 882738 300.000 582738 0 6 Nguyễn Thị Hoà 489.30 16 540864 2 37638 3 15000 593502 200.000 393502 0 7 Trần Minh Tiến 489.30 19,5 659178 7,5 141142,5 800320,5 400.000 400320,5 0 8 Phạm Đình 489.30 25 845100 2 37638 882738 400.000 482738 Dương 0 9 Bùi Thị Tuyết 403.20 19 811313 5 77538 888851 4000.00 488851 0 0 Tổng 7089247, 2950.00 5 0