2. Giải pháp VoIP
I. Tổng đài nội bộ:
là 1 thiết bị điện tử - nơi tập trung tất cả các thiết bị nghe gọi (máy fax, điện thoại bàn, điện
thoại bàn không dây....) vào 1 chỗ để xử lý tất cả các cuộc gọi, tín hiệu trong mạng và ngoại
mạng một cách tiện lợi hơn:
Có thể tiếp nhận nhiều cuộc gọi cùng lúc.
Có liên lạc với nhau trong cùng 1 hệ thống hoàn toàn miễn phí.
Có thể chuyển máy cho nhau trong cùng 1 hệ thống tổng đài nội bộ.
Xử lý cuộc gọi đến bằng việc quy định việc đổ chuông trên 1 máy bất kỳ.
II. Giải pháp Micro Lync với tổng đài IP PBX:
Tổng đài được thay thế hoàn toàn bằng Microsoft Lync, bằng cách triển khai Microsoft
Office Communications Server (OCS):
Message và sự hiện diện.
Hội nghị, chia sẻ màn hình.
Bảng trắng và tập tin chuyển giao.
III. Giải pháp hội nghị:
đàm thoại hội nghị với nhiều người cùng 1 lúc, có thể họp bất kỳ đâu thời gian nào, cung cấp
hội nghị video HD độ nét cao.
IV. Dịch vụ tổng đài VAS/1900/1800:
Dịch vụ cung cấp giá trị gia tăng như: cho phép tùy biến nhạc chuông nhạc chờ, hoặc chỉ ra
cuộc gọi thành công hoặc tín hiệu bận.v.v. (CRBT), tin nhắn SMSC, MMS, Data (GPRS,
3G), Hệ thống WAP, tổng đài 1900, 1800.v.v. Được lập trình trên Asterisk hoặc
FREESWITCH.
Tương tác dịch vụ khác hàng 1900/1800 với giải pháp phần mềm Elastix Call Center.
V. Nhà cung cấp dịch vụ:
Các nhà cung cấp dịch vụ, công ty viễn thông, doanh nghiệp lớn sẽ được đáp ứng với chi phí
hợp lý, dễ cấu hình, dễ hỗ trợ, cổng nối VoIP, điều khển đa phiên SBC, thiết bị chuyển mã,
cổng tín hiệu SS7, điện thoại VoIP.v.v. không vượt qua chỉ tiêu ngân sách đề ra.
4. 4 FXS 214.5$
Card Voice Compression Digium 1TC400BLF/1TCE400BLF: dùng nén Voice, cải
thiện bandwidth, CPU.
Price: 1127.5$
Card Echo Cancellation Module Digium 1VPM032/064/128/256: hỗ trợ
32/64/128/256 kênh xử lý nhiễu tiếng echo.
Price: 32 kênh 258.5$
64 kênh 572$
128 kênh 880$
256 kênh 1094.5$
Cổng nối Gateway VoIP Digium G100/G200/G400/G800: hỗ trợ 1/2/4/8 cổng
E1/PRI, 30/60/120/240 cuộc gọi thoại VoIP đồng thời.
Price: 1 cổng E1: 1314$
2 cổng E1: 2194.5$
4 cổng E1: 3294.5$
8 cổng E1: 4394.5$
Failover Appliance Digium R800/R850: hỗ trợ cơ chế dự phòng cho tổng đài VoIP
trên cổng Analog/Digital.
Price: 1094.5$
5. Điện thoại IP doanh nghiệp Grandstream GXP2140/2160/2200: chạy trên nền
linux, 4/6 lines với LED colors, 5 soft keys, 5 way conferences, LCD 4.3 inch, HD
audio, 8/24 program BLF extension keys.
Price: 98.5/123.5/154.5$
Điện thoại IP HD Enterprise Grandstream GXP2100/2120/2124/2130: 3/4/6 lines
với LED colors, 3/4 soft keys, 3/4 way conferences, HD voice, full duplex.
Price: 94.5$
Điện thoại IP HD Enterprise Grandstream GXP1450: 2 lines với LED colors, 3/4
soft keys, 5 way conferences, HD voice, full duplex.
Price: 67.5$
Điện thoại IP Small Business HD Grandstream GXP1400/1405: 2 lines với LED
colors, 3 soft keys, 3 way conferences.
Price: 46.5/51$
Điện thoại IP Grandstream GXP1100/1105/1160/1165: 1 SIP account, 3 soft keys,
3 way conferences.
Price: 46.5/51$
Điện thoại IP không dây Grandstream DP710/DP715: hỗ trợ đến 5 thiết bị cầm
tay không dây.
Price: 84.5$
Điện thoại IP MultiMedia Grandstream GXV3140v2/GXV3175v2: màn hình màu
LCD 4.3/7 inch, camera MP CMOS , SD/MMC/SDHC, USB, stereo headset with
microphone, stereo audio output, 2-angle stand, wall mountable, tài khoản Free
IPVideoTalk.
Price: 211/213$
Điện thoại IP Video Multimedia Grandstream GXV3240/GXV3275: chạy
Android, màn hình màu LCD 4.3/7 inch, camera MP CMOS, 6 lines SIP với tài khoản
Free IPVideoTalk, Dual switched auto-sensing 10/100/1000Mbps network ports, Wi-
Fi (802.11b/g/n), PoE+, Bluetooth, USB, SD, HDMI, EHS with Plantronics headsets
support, HD audio full duplex.
Price: 211/213$
Cổng nối GatewayVoIP Grandstream GXW410X series: 4/8 port FXO, 2 cổng
RJ45, cấu hình đơn giản qua qua web Bases hoặc TFTP, HTTP.
Price: 299/399$
Cổng nối GatewayVoIP Grandstream GXW400X series: 4/8 port FXS, 2 cổng
RJ45, 1 cổng RJ11 cho Failover PSTN, cấu hình đơn giản qua qua web Bases hoặc
TFTP, HTTP.
Price: 165/275$
Cổng nối GatewayVoIP Grandstream GXW42XX series: 16/24/32 port FXS and
2x50-pin/50-pin Telco connectors, support 1 cổng RJ11, 4 Server SIP per system và
không phụ thuộc SIP account trên mỗi port.
Price: 599/849/1149/1649$
6. Adapter Telephony Analog VoIP Grandstream HandyTone
HT701/HT702/HT704: 1/2/4 port FXS, caller ID, call waiting, 3-way conference,
transfer, forward, do not disturb, message waiting indication, multi-language voice
prompt, T.38 Fax, flexible dial plan.
Price: 39/45/125$
Adapter Telephony Analog VoIP Grandstream HandyTone HT502/503: 2 port
FXS/ 1 FSO 1 FXS, 2 SIP account/ base 3rd SIP account device or soft.
Price: 79/95$
Tổng đài IP Grandstream UCM6104/UCM6116: tích hợp 2/4/8/16 cổng FXO, 2
cổng FXS, 50 accounts SIP trunk, hỗ trợ PoE, usb, SD card, tích hợp NAT, QoS, hỗ
trợ 60 cuộc gọi đồng thời, 32 conference, Free Mobile App or GrandStream Wave.
Price: 422.5/529.5/962/1818$
Tổng đài IP Grandstream UCM6510: tích hợp 1 cổng Digital, 2 cổng FXS, 2 cổng
FXO, 50 accounts SIP trunk , hỗ trợ PoE, usb, SD card, tích hợp NAT, QoS, Free
Mobile App or GrandStream Wave.
Price: 422.5/529.5/962/1818$
Camera IP CMOS HD Grandstream GXV3601_HD: cảm biến CMOS 2mp, đầu
ghi SD, USB slot, PoE, Gsurf or Free software.
Price: 123$
Camera IP Grandstream GXV3615/GXV3615WP_HD Wireless Cube: cảm biến
CMOS 2mp, tích hợp Micro, loa, PoE, phân tích nhúng SIP/VoIP, hỗ trợ e-PTZ,
Price: 123$
Camera IP ngoài trời Grandstream GXV3672/GXV3674 v2HD/FHD: cảm biến
CMOS 1,2/3,1 mp, ống kính HD.v.v.
Price: HD 251.5/309$
FHD 309 /384 $
Camera IP độ nét cao Grandstream GXV3611-HD/ GXV3611-IRHD /GXV3651-
FHD: cảm biến CMOS 2mp, ống kính siêu nét, tích hợp máy chủ cảm biến cho 6
người cùng xem HD, tích hợp Micro, loa, máy dò khói, PoE, phân tích nhúng
SIP/VoIP, hỗ trợ e-PTZ, trình duyệt web, .v.v.
Price: HD 127.5$
FHD 341.5$
Camera IP66 HD/FHD Grandstream GXV3662: cảm biến CMOS 1,2/3,1 mp, ống
kính HD, ống kính siêu nét, tích hợp máy chủ cảm biến cho 10 người cùng xem HD, ,
SD, PoE, phân tích nhúng SIP/VoIP, hỗ trợ e-PTZ, trình duyệt web, .v.v.
Price: HD 298.5$
FHD 455$
Mã hóa/giải mã Video IP Grandstream GXV3500/GXV3504: giải mã PAL/NTSC
hoặc độ phân giải nhỏ hơn, tích hợp line out, RCA, PoE, Gsurf or Free video
Software.
Price: 159.5/138$
GVR3550 Network Video Recorder (NVR): network video record, 24 channels
720p or 12 channels 1080p, max 16TB RAID0 và RAID1.
Price: 159.5/138$
7. Cáp nối dưới Tai nghe Microtel:
Price: 20$
Tai nghe Microtel MT-11/MT-17/MT-27/MT-31: sử dụng được cho các điện thoại
Cisco, GrandStream, Polycom.v.v.
Price: 60/72.6/99/95$
Tai nghe Headset MT-23 3-in1 Convertible: gài đầu/ gài tai/ gài sau đầu,chống ồn.
Price: call
Tai nghe Wireless Headset MT-770: không dây, tối đa 50m, 8h hoạt động, 28h
stanby time.
Price: call
MT-200 Headset Amplifier: tăng cường chất lượng tín hiệu âm thanh, recording.
Price: call
8. Card Analog Sangoma A200/A400: hỗ trợ 24 port Analog( FXO/FXS).
Price: 272/404$
Card Analog Sangoma B600: 4 port FXS và 1 port FXO, echo cancellation, BH 5
năm.
Price: 272/404$
Card Digital Single Span Sangoma A101/A101E/ A101D/ A101DE: 1 cổng
Digital(E1/T1/J1), giao tiếp PCI/PCIe, hỗ trợ by Asterisk, FreeSWITCH, and Yate, hỗ
trợ echo cancellation (only A101D/A101DE), 30 kênh voice đồng thời.
Price: 497/829/1410/2406/3196$
Card Digital Dual Span Sangoma A102/A102E/ A102D/ A102DE: 2 cổng
Digital(E1/T1/J1), giao tiếp PCI/PCIe, hỗ trợ by Asterisk, FreeSWITCH, and Yate, hỗ
trợ echo cancellation (only A102D/A102DE), 60 kênh voice đồng thời.
Price: 497/829/1410/2406/3196$
Card Digital Quad Span Sangoma A104/A104E/ A104D/ A104DE: 4cổng
Digital(E1/T1/J1), giao tiếp PCI/PCIe, hỗ trợ by Asterisk, FreeSWITCH, and Yate, hỗ
trợ echo cancellation (A104D/A104DE), 120 kênh voice đồng thời.
Price: 497/829/1410/2406/3196$
Card Digital Octa Span Sangoma A108/A108E/ A108D/ A108DE: 1 cổng
Digital(E1/T1/J1), giao tiếp PCI/PCIe, hỗ trợ by Asterisk, FreeSWITCH, and Yate, hỗ
trợ echo cancellation (A108D/A108DE), 240 kênh voice đồng thời.
Price: 497/829/1410/2406/3196$
Card Digital 16 Span Sangoma A116/A116E/ A116D/ A116DE: 1 cổng
Digital(E1/T1/J1), giao tiếp PCI/PCIe, hỗ trợ by Asterisk and FreeSWITCH, hỗ trợ
echo cancellation (A108D/A108DE), 480 kênh voice đồng thời.
Price: 497/829/1410/2406/3196$
Card Hybrid Sangoma B601D/ B601DE: 1 port Digital(E1/T1/J1), 4 port FXS và 1
port FXO, echo cancellation, BH 5 năm, 34 kênh voice đồng thời.
Price: 272/404$
Card FlexBRI Hybrid Sangoma B700: hỗ trợ 4 port BRI, 2 port Analog
(FXO/FXS), echo cancellation, common synchronous clocking.
Price: 272/404$
Card ISDN BRI Hybrid Sangoma A500: hỗ trợ 2 đến 24 port BRI, echo
cancellation, common synchronous clocking.
Price: 272/404$
Card GSM Voice and Message Sangoma W400: thuận tiện với SIM card, hỗ trợ 1
đến 4 modules GSM, send SMS.
Price: 272/404$
Cổng nối VoIP Sangoma Vega 50: hỗ trợ 2 đến 10 port Analog hoặc BRI, config dễ
dàng với Browser Based GUI int.
Price: 1 cổng E1: 1158$
Cổng nối VoIP Digital Sangoma Vega 100G/200G/400G: hỗ trợ 1/2/4 cổng E1/T1,
30/60/90 kênh thoại VoIP đồng thời, hỗ trợ giải pháp Lync Micro
Price: 1 cổng E1: 1158$
2 cổng E1: 1821.85$
4 cổng E1: 2900.85$
9. Cổng nối VoIP Analog Sangoma Vega 5000: hỗ trợ 24/50 port FXS + 2 port FXO,
config dễ dàng với Browser Based GUI int.
Price: 1 cổng E1: 1158$
2 cổng E1: 1821.85$
4 cổng E1: 2900.85$
Máy chủ Sangoma TDM Express for Microsoft Lync TDM -
D0104/D0204/A0602/A2202/B0402/D0404 -SA1 D0804-DA2: server Microsoft
Lync 2012/2013, hỗ trợ AD, TDM trunking qua cổng VoIP, Office 365 .
Price: 6 port FXO+ 1 port FXS: 5391$
Máy chủ Sangoma SBC Express for Microsoft Lync Lync-SBC -025/050/100 -
SA1 250/DA2: hỗ trợ 25/50/100/250 cuộc gọi SBC, hỗ trợ 100/200/400/1000 users.
Price: 6 port FXO+ 1 port FXS: 5391$
Máy chủ Sangoma TDM/SBC Express for Microsoft Lync: giải pháp tích hợp
TDM và SBC
Price: 6 port FXO+ 1 port FXS: 5391$
Cổng nối VOIP Gateway Sangoma NetBorder Express: hỗ trợ 16 đến 32 cổng
E1/T1, simple license, tương tác các network khác nhau, hỗ trợ băng
Price: 16 port: 160$
30 port: 250$
60 port: 400$
120 port: 675$
240 port: 1250$
360 port: 1925$
480 port: 2500$
Thiết bị chuyển mã Codec Sangoma NetBorder Transcoding Gateway: chuyễn
mã codec tốc dộ cao, hỗ trợ từ 400 đến 4000 sessions, mở rộng các codec bang hẹp và
rộng HD, giao diện Web.
Price: 400 đến 4000 phiên 8300$
Cổng nối VoIP Media Gateway Appliance Sangoma NetBorder SS7: hỗ trợ kết
nối giữa PSTN/TDM và VoIP networks, tích hợp media gateway, signalling gateway
and media gateway controller, tương tích các loại codecs VoIP, PSTN và wireless
Price: 4 cổng E1: 11295$
8 cổng E1: 14495$
16 cổng E1: 21995$
32 cổng E1: 34995$
10. Tổng đài IP Zycoo Coovox U20: hỗ trợ 2 port Analog, 10 cuộc gọi đồng thời,
30/100/200/500 users SIP, call features, PBX features.
Price: 355/440/590/1925/1925$
Tổng đài IP Zycoo Coovox U50: hỗ trợ 4 port Analog hoặc Digital, 20 cuộc gọi
đồng thời, 100 users SIP, call features, PBX features.
Price: 355/440/590/1925/1925$
Tổng đài IP Zycoo Coovox U60: hỗ trợ đến 24 port Analog, 80 cuộc gọi đồng thời,
200 users SIP, call features, PBX features.
Price: 355/440/590/1925/1925$
Tổng đài IP Zycoo Coovox U100: hỗ trợ đến 8 port Analog hoặc Digital(GSM/ 2PRI
or 4 BRI), 80 cuộc gọi đồng thời, 500 users SIP, call features, PBX features.
Price: 355/440/590/1925/1925$
IP Office for SOHO UC510/UC520: hỗ trợ đến 2 port Analog tích hợp Wireless, 10
users SIP, VPN, NAT,.v.v.
Price: 355/440/590/1925/1925$
Hardware Appliance Zycoo P0/P1/P2: hỗ trợ đến 8 port Analog hoặc Digital, máy
chủ chuyên biệt cho hiệu suất cao với Intel Atom và network Gigabit interface.
Price:
Điện thoại IP CooFone D30/D60: phone features, HD voice, user interface thân
thiện, full duplex.
Price: 94.5$
11. Cổng nối VoIP Zyxel P-2701XL: 3 đường conferences, wide range codecs, tự động
dự phòng,
Price: 1 cổng E1: 1158$
2 cổng E1: 1821.85$
4 cổng E1: 2900.85$
Switch DesktopVoIP Zyxel Fast/Gigabit Ethernet: 3 đường conferences, wide
range codecs, tự động dự phòng,
Price: 1 cổng E1: 1158$
2 cổng E1: 1821.85$
4 cổng E1: 2900.85$