SlideShare a Scribd company logo
1 of 2
Download to read offline
黃霸学 (Huáng Bà Xué)          1/2   汉语翻译练习(Hànyǔ fānyì liànxí)




                       汉语翻译练习
                       Hànyǔ fānyì liànxí
                    Hán ngữ phiên dịch luyện tập
                   BÀI TẬP DỊCH TIẾNG TRUNG

                              会话 9

A: 你是哪国人?
A:   Nǐ shì nǎ guó rén?
A:   Bạn là người nước nào vậy?
B: 我是越南人。
B:   Wǒ shì Yuè Nán rén.
B:   Tôi là người Việt Nam.
A: 你来中国做什么?                                 古: cổ
A:   Nǐ lái Zhōng Guó zuò shénme?
A:   Bạn đến Trung Quốc làm gì?
B: 我来中国工作。                                  乍: first
B:   Wǒ lái Zhōng Guó gōngzuò.
B:   Tôi đến Trung Quốc làm việc.
A: 你了解不了解中国?                                了解: liễu giải;角: giác,
                                            刀: đao, 午: ngọ
A:   Nǐ liǎojiě bù liǎojiě Zhōng Guó?
A:   Bạn hiểu gì về Trung Quốc không?
B: 了解一些。                                    止: chỉ, 匕: chủy
B:   Liǎo jiè yīxiē.
B:   Hiểu một chút.
黃霸学 (Huáng Bà Xué)          2/2     汉语翻译练习(Hànyǔ fānyì liànxí)


A: 中国有多少人口?                                   夕: tịch (tối)
A:   Zhōng Guó yǒu duōshǎo rénkǒu?
A:   Trung Quốc có bao nhiêu dân số?
B: 大概十二亿。                                     旡: kí,乙: ất
B:   Dàgài shíèr yì.
B:   Khoảng 1,2 tỉ.
A: 有多少年历史?                                    力: lực
A:   Yǒu duō shào nián lìshǐ?
A:   Có bao nhiêu năm lịch sử?
B: 四千多年。
B:   Sìqiān duō nián.
B:   Có hơn 4.000 năm lịch sử.
A: 面积是多少?                                     禾: hòa,只: alone
A:   Miànjī shì duōshǎo?
A:   Diện tích là bao nhiêu?
B: 九百六十万平方公里。
B:   Jiǔbǎi liùshí wàn píngfāng gōnglǐ.
B:   9,6 triệu km2.
A: 首都在哪里。                                     首 thủ, 者: giả
A:   Shǒudū zài nǎlǐ.
A:   Thủ đô ở đâu?
B: 北京。                                        匕: chủy
B:   Běijīng
B:   Bắc Kinh.

More Related Content

Viewers also liked (10)

Chủ đề 1 : 身体 - Cơ thể
Chủ đề 1 : 身体 - Cơ thểChủ đề 1 : 身体 - Cơ thể
Chủ đề 1 : 身体 - Cơ thể
 
再&又
再&又再&又
再&又
 
Triển lãm
Triển lãmTriển lãm
Triển lãm
 
Giáo án nghiệp vụ đàm thoại tiếng anh trong nhà trường
Giáo án nghiệp vụ đàm thoại tiếng anh trong nhà trườngGiáo án nghiệp vụ đàm thoại tiếng anh trong nhà trường
Giáo án nghiệp vụ đàm thoại tiếng anh trong nhà trường
 
Tài liệu môn tiền tệ thanh toán quốc tế
Tài liệu môn tiền tệ thanh toán quốc tếTài liệu môn tiền tệ thanh toán quốc tế
Tài liệu môn tiền tệ thanh toán quốc tế
 
Bai tap ttqt
Bai tap ttqtBai tap ttqt
Bai tap ttqt
 
考试中文口试题1
考试中文口试题1考试中文口试题1
考试中文口试题1
 
Sự tích trầu cau 越南民间故事
Sự tích trầu cau 越南民间故事Sự tích trầu cau 越南民间故事
Sự tích trầu cau 越南民间故事
 
请介绍一下儿你自己?
请介绍一下儿你自己?请介绍一下儿你自己?
请介绍一下儿你自己?
 
Bài tập dịch tiếng trung (汉语翻译练习) copy - copy
Bài tập dịch tiếng trung (汉语翻译练习)   copy - copyBài tập dịch tiếng trung (汉语翻译练习)   copy - copy
Bài tập dịch tiếng trung (汉语翻译练习) copy - copy
 

More from Học Huỳnh Bá

Từ vựng chuyên ngành sản xuất giày da (tiếng trung việt) 鞋类常见词汇(汉语 - 越南语)
Từ vựng chuyên ngành sản xuất giày da (tiếng trung   việt) 鞋类常见词汇(汉语 - 越南语)Từ vựng chuyên ngành sản xuất giày da (tiếng trung   việt) 鞋类常见词汇(汉语 - 越南语)
Từ vựng chuyên ngành sản xuất giày da (tiếng trung việt) 鞋类常见词汇(汉语 - 越南语)
Học Huỳnh Bá
 
Useful vocabulary for the resume and interview 英文简历及面试有用词汇 danh mục từ vựng a...
Useful vocabulary for the resume and interview 英文简历及面试有用词汇 danh mục từ vựng a...Useful vocabulary for the resume and interview 英文简历及面试有用词汇 danh mục từ vựng a...
Useful vocabulary for the resume and interview 英文简历及面试有用词汇 danh mục từ vựng a...
Học Huỳnh Bá
 

More from Học Huỳnh Bá (20)

BÀI GIẢNG NGỮ PHÁP TIẾNG ANH NGÀNH GIA CÔNG SẢN XUẤT
BÀI GIẢNG NGỮ PHÁP TIẾNG ANH NGÀNH GIA CÔNG SẢN XUẤTBÀI GIẢNG NGỮ PHÁP TIẾNG ANH NGÀNH GIA CÔNG SẢN XUẤT
BÀI GIẢNG NGỮ PHÁP TIẾNG ANH NGÀNH GIA CÔNG SẢN XUẤT
 
Civil aviation english chinese-vietnamese vocabulary (popular language) - từ ...
Civil aviation english chinese-vietnamese vocabulary (popular language) - từ ...Civil aviation english chinese-vietnamese vocabulary (popular language) - từ ...
Civil aviation english chinese-vietnamese vocabulary (popular language) - từ ...
 
Tell about a girl boy that you interested in
Tell about a girl boy that you interested inTell about a girl boy that you interested in
Tell about a girl boy that you interested in
 
Thư xin đi xe đón nhân viên shuttle transport service proposal letter (chine...
Thư xin đi xe đón nhân viên shuttle transport service proposal  letter (chine...Thư xin đi xe đón nhân viên shuttle transport service proposal  letter (chine...
Thư xin đi xe đón nhân viên shuttle transport service proposal letter (chine...
 
Từ vựng chuyên ngành sản xuất giày da (tiếng trung việt) 鞋类常见词汇(汉语 - 越南语)
Từ vựng chuyên ngành sản xuất giày da (tiếng trung   việt) 鞋类常见词汇(汉语 - 越南语)Từ vựng chuyên ngành sản xuất giày da (tiếng trung   việt) 鞋类常见词汇(汉语 - 越南语)
Từ vựng chuyên ngành sản xuất giày da (tiếng trung việt) 鞋类常见词汇(汉语 - 越南语)
 
Common shoe and footwear vocabulary (english chinese-vietnamese)鞋类常见词汇(英语、汉语、...
Common shoe and footwear vocabulary (english chinese-vietnamese)鞋类常见词汇(英语、汉语、...Common shoe and footwear vocabulary (english chinese-vietnamese)鞋类常见词汇(英语、汉语、...
Common shoe and footwear vocabulary (english chinese-vietnamese)鞋类常见词汇(英语、汉语、...
 
Chinese email 高职高专院校英语能力测试a b级
Chinese email  高职高专院校英语能力测试a b级Chinese email  高职高专院校英语能力测试a b级
Chinese email 高职高专院校英语能力测试a b级
 
English chinese business languages bec中级写作电子讲义
English   chinese business languages bec中级写作电子讲义English   chinese business languages bec中级写作电子讲义
English chinese business languages bec中级写作电子讲义
 
Chinese english writing skill - 商务写作教程
Chinese english writing skill  - 商务写作教程Chinese english writing skill  - 商务写作教程
Chinese english writing skill - 商务写作教程
 
Giấy báo thay đổi hộ khẩu, nhân khẩu
Giấy báo thay đổi hộ khẩu, nhân khẩuGiấy báo thay đổi hộ khẩu, nhân khẩu
Giấy báo thay đổi hộ khẩu, nhân khẩu
 
祈福英语实验学校入学申请表 Clifford school application form
祈福英语实验学校入学申请表 Clifford school application form祈福英语实验学校入学申请表 Clifford school application form
祈福英语实验学校入学申请表 Clifford school application form
 
LIST OF CHINESE & VIETNAMESE COLOR NAMES 表示颜色的英语&越南语词汇 DANH MỤC TỪ VỰNG VỀ MÀ...
LIST OF CHINESE & VIETNAMESE COLOR NAMES 表示颜色的英语&越南语词汇 DANH MỤC TỪ VỰNG VỀ MÀ...LIST OF CHINESE & VIETNAMESE COLOR NAMES 表示颜色的英语&越南语词汇 DANH MỤC TỪ VỰNG VỀ MÀ...
LIST OF CHINESE & VIETNAMESE COLOR NAMES 表示颜色的英语&越南语词汇 DANH MỤC TỪ VỰNG VỀ MÀ...
 
Giáo trình ms power point 2003
Giáo trình ms power point 2003Giáo trình ms power point 2003
Giáo trình ms power point 2003
 
Giáo trình microsoft office excel 2003
Giáo trình microsoft office excel 2003Giáo trình microsoft office excel 2003
Giáo trình microsoft office excel 2003
 
Giáo án dạy tiếng anh văn phòng
Giáo án dạy tiếng anh văn phòngGiáo án dạy tiếng anh văn phòng
Giáo án dạy tiếng anh văn phòng
 
Hợp đồng giảng dạy (mẫu)
Hợp đồng giảng dạy (mẫu)Hợp đồng giảng dạy (mẫu)
Hợp đồng giảng dạy (mẫu)
 
Bảng tham chiếu quy đổi một số chứng chỉ ngoại ngữ
Bảng tham chiếu quy đổi một số chứng chỉ ngoại ngữBảng tham chiếu quy đổi một số chứng chỉ ngoại ngữ
Bảng tham chiếu quy đổi một số chứng chỉ ngoại ngữ
 
Useful vocabulary for the resume and interview 英文简历及面试有用词汇 danh mục từ vựng a...
Useful vocabulary for the resume and interview 英文简历及面试有用词汇 danh mục từ vựng a...Useful vocabulary for the resume and interview 英文简历及面试有用词汇 danh mục từ vựng a...
Useful vocabulary for the resume and interview 英文简历及面试有用词汇 danh mục từ vựng a...
 
Bảng chữ cái hiragana
Bảng chữ cái hiraganaBảng chữ cái hiragana
Bảng chữ cái hiragana
 
Bảng chữ cái katakana
Bảng chữ cái katakanaBảng chữ cái katakana
Bảng chữ cái katakana
 

Bài tập dịch tiếng trung (汉语翻译练习) copy

  • 1. 黃霸学 (Huáng Bà Xué) 1/2 汉语翻译练习(Hànyǔ fānyì liànxí) 汉语翻译练习 Hànyǔ fānyì liànxí Hán ngữ phiên dịch luyện tập BÀI TẬP DỊCH TIẾNG TRUNG 会话 9 A: 你是哪国人? A: Nǐ shì nǎ guó rén? A: Bạn là người nước nào vậy? B: 我是越南人。 B: Wǒ shì Yuè Nán rén. B: Tôi là người Việt Nam. A: 你来中国做什么? 古: cổ A: Nǐ lái Zhōng Guó zuò shénme? A: Bạn đến Trung Quốc làm gì? B: 我来中国工作。 乍: first B: Wǒ lái Zhōng Guó gōngzuò. B: Tôi đến Trung Quốc làm việc. A: 你了解不了解中国? 了解: liễu giải;角: giác, 刀: đao, 午: ngọ A: Nǐ liǎojiě bù liǎojiě Zhōng Guó? A: Bạn hiểu gì về Trung Quốc không? B: 了解一些。 止: chỉ, 匕: chủy B: Liǎo jiè yīxiē. B: Hiểu một chút.
  • 2. 黃霸学 (Huáng Bà Xué) 2/2 汉语翻译练习(Hànyǔ fānyì liànxí) A: 中国有多少人口? 夕: tịch (tối) A: Zhōng Guó yǒu duōshǎo rénkǒu? A: Trung Quốc có bao nhiêu dân số? B: 大概十二亿。 旡: kí,乙: ất B: Dàgài shíèr yì. B: Khoảng 1,2 tỉ. A: 有多少年历史? 力: lực A: Yǒu duō shào nián lìshǐ? A: Có bao nhiêu năm lịch sử? B: 四千多年。 B: Sìqiān duō nián. B: Có hơn 4.000 năm lịch sử. A: 面积是多少? 禾: hòa,只: alone A: Miànjī shì duōshǎo? A: Diện tích là bao nhiêu? B: 九百六十万平方公里。 B: Jiǔbǎi liùshí wàn píngfāng gōnglǐ. B: 9,6 triệu km2. A: 首都在哪里。 首 thủ, 者: giả A: Shǒudū zài nǎlǐ. A: Thủ đô ở đâu? B: 北京。 匕: chủy B: Běijīng B: Bắc Kinh.