SlideShare a Scribd company logo
1 of 2
Download to read offline
黃霸学 (Huáng Bà Xué)          1/2     汉语翻译练习(Hànyǔ fānyì liànxí)


                       汉语翻译练习
                       Hànyǔ fānyì liànxí
                   Hán ngữ phiên dịch luyện tập
                  BÀI TẬP DỊCH TIẾNG TRUNG

                               会话
A: 你每天晚上几点睡觉?
A:      Nǐ měi tiān wǎnshàng jǐ diǎn shuìjiào?
A:      Mỗi tối bạn thường ngủ vào lúc mấy giờ?
B: 十一点半。
B:      Shíyī diǎn bàn.
B:      11:30
A: 太晚了! 早上几点起床?
A:      Tài wǎnle! Zǎoshang jǐ diǎn qǐchuáng?
A:      Trễ quá vậy? Buổi sáng dậy vào lúc mấy giờ?
B: 不一定, 九点、十点...... 我喜欢睡
   懒觉。
B:      Bù yīdìng, jiǔ diǎn, shí diǎn...... Wǒ xǐhuan shuìlǎnjiào.
B:      Không nhất định, 9 giờ, 10 giờ... Tôi thích ngủ nướng.
A: 你知道吗, 早睡早起身体好! 你应该
   早睡早起。
A:      Nǐ zhīdào ma, zǎo shuì zǎoqǐ shēntǐ hǎo! Nǐ yīnggāi zǎo
        shuì zǎoqǐ.
A:      Bạn biết không ngủ sớm dậy sớm tốt cho sức khỏe. Bạn nên
        ngủ sớm dậy sớm.
B: 那么, 我还应该早一点几起。
B:      Nàme, wǒ hái yīnggāi zǎo yīdiǎn jǐ qǐ.
B:      Thế thì tôi phải dậy sớm một chút nữa.
黃霸学 (Huáng Bà Xué)          2/2   汉语翻译练习(Hànyǔ fānyì liànxí)


A: 对了! 你喜欢喝咖啡吗?
A:      Duìle! Nǐ xǐhuan hē kāfēi ma?
A:      Đúng vậy! Bạn có thích uống cà phê không?
B: 不太喜欢。
B:      Bù tài xǐhuan.
B:      Không thích lắm.
A: 啤酒呢?
A:      Píjiǔ ne?
A:      Còn bia thì sao?
B: 非常喜欢!
B:      Fēicháng xǐhuan!
B:      Thích vô cùng!
A: 晚上你喜欢干什么?
A:      Wǎnshàng nǐ xǐhuan gànshénme?
A:      Buổi tối bạn thường làm gì?
B: 我喜欢看电视。
B:      Wǒ xǐhuan kàn diànshì.
B:      Tôi thích xem TV.
A: 还有呢?
A:      Hái yǒu ne?
A:      Còn gì nữa không?
B: 上网谈话。
B:      Shàngwǎng tánhuà.
B:      Chat trên mạng.

More Related Content

What's hot

dẫn luận ngôn ngữ
dẫn luận ngôn ngữdẫn luận ngôn ngữ
dẫn luận ngôn ngữ
Huỳnh Nhã
 
Giao trinh linh kien dien tu gtvt
Giao trinh linh kien dien tu gtvtGiao trinh linh kien dien tu gtvt
Giao trinh linh kien dien tu gtvt
Phi Phi
 
Giao tiếp tiếng trung (hoa) và anh dành cho nhân viên hành chính văn phòng (b...
Giao tiếp tiếng trung (hoa) và anh dành cho nhân viên hành chính văn phòng (b...Giao tiếp tiếng trung (hoa) và anh dành cho nhân viên hành chính văn phòng (b...
Giao tiếp tiếng trung (hoa) và anh dành cho nhân viên hành chính văn phòng (b...
Học Huỳnh Bá
 
Việt nam quê hương tôi
Việt nam quê hương tôiViệt nam quê hương tôi
Việt nam quê hương tôi
Missu Missu
 
Tai lieu lap trinh c cho 8051
Tai lieu lap trinh c cho 8051Tai lieu lap trinh c cho 8051
Tai lieu lap trinh c cho 8051
engineertrongbk
 
Tom tat cong thuc xstk
Tom tat cong thuc xstkTom tat cong thuc xstk
Tom tat cong thuc xstk
Bích Anna
 
ứNg dụng tích phân tính diện tích và thể tích
ứNg dụng tích phân tính diện tích và thể tíchứNg dụng tích phân tính diện tích và thể tích
ứNg dụng tích phân tính diện tích và thể tích
Thế Giới Tinh Hoa
 
Thiết kế và chế tạo robot gắp thức ăn sử dụng xử lý ảnh và tay gắp mềm.pdf
Thiết kế và chế tạo robot gắp thức ăn sử dụng xử lý ảnh và tay gắp mềm.pdfThiết kế và chế tạo robot gắp thức ăn sử dụng xử lý ảnh và tay gắp mềm.pdf
Thiết kế và chế tạo robot gắp thức ăn sử dụng xử lý ảnh và tay gắp mềm.pdf
Man_Ebook
 

What's hot (20)

Bảng tra cứu các phần tử bán dẫn và linh kiện điện tử
Bảng tra cứu các phần tử bán dẫn và linh kiện điện tửBảng tra cứu các phần tử bán dẫn và linh kiện điện tử
Bảng tra cứu các phần tử bán dẫn và linh kiện điện tử
 
dẫn luận ngôn ngữ
dẫn luận ngôn ngữdẫn luận ngôn ngữ
dẫn luận ngôn ngữ
 
Luận văn Thạc sĩ Điều khiển nhiệt độ lò qua giao diện LabVIEW
Luận văn Thạc sĩ Điều khiển nhiệt độ lò qua giao diện LabVIEWLuận văn Thạc sĩ Điều khiển nhiệt độ lò qua giao diện LabVIEW
Luận văn Thạc sĩ Điều khiển nhiệt độ lò qua giao diện LabVIEW
 
250 bai tap_kt_dien_tu_0295
250 bai tap_kt_dien_tu_0295250 bai tap_kt_dien_tu_0295
250 bai tap_kt_dien_tu_0295
 
CHUYÊN ĐỀ ĐIỆN HỌC CHƯƠNG 1 VẬT LÝ 9 CỰC HAY ĐẦY ĐỦ
CHUYÊN ĐỀ ĐIỆN HỌC CHƯƠNG 1 VẬT LÝ 9 CỰC HAY ĐẦY ĐỦ CHUYÊN ĐỀ ĐIỆN HỌC CHƯƠNG 1 VẬT LÝ 9 CỰC HAY ĐẦY ĐỦ
CHUYÊN ĐỀ ĐIỆN HỌC CHƯƠNG 1 VẬT LÝ 9 CỰC HAY ĐẦY ĐỦ
 
Bien doi lapalce
Bien doi lapalceBien doi lapalce
Bien doi lapalce
 
Truyen song va anten
Truyen song va antenTruyen song va anten
Truyen song va anten
 
Đề tài: Động cơ không đồng bộ ba pha, HAY, 9đ
Đề tài: Động cơ không đồng bộ ba pha, HAY, 9đĐề tài: Động cơ không đồng bộ ba pha, HAY, 9đ
Đề tài: Động cơ không đồng bộ ba pha, HAY, 9đ
 
Ngoại giao văn hóa của Việt Nam nhìn từ góc độ quyền lực mềm
Ngoại giao văn hóa của Việt Nam nhìn từ góc độ quyền lực mềmNgoại giao văn hóa của Việt Nam nhìn từ góc độ quyền lực mềm
Ngoại giao văn hóa của Việt Nam nhìn từ góc độ quyền lực mềm
 
Giao trinh linh kien dien tu gtvt
Giao trinh linh kien dien tu gtvtGiao trinh linh kien dien tu gtvt
Giao trinh linh kien dien tu gtvt
 
Giao tiếp tiếng trung (hoa) và anh dành cho nhân viên hành chính văn phòng (b...
Giao tiếp tiếng trung (hoa) và anh dành cho nhân viên hành chính văn phòng (b...Giao tiếp tiếng trung (hoa) và anh dành cho nhân viên hành chính văn phòng (b...
Giao tiếp tiếng trung (hoa) và anh dành cho nhân viên hành chính văn phòng (b...
 
Việt nam quê hương tôi
Việt nam quê hương tôiViệt nam quê hương tôi
Việt nam quê hương tôi
 
Tai lieu lap trinh c cho 8051
Tai lieu lap trinh c cho 8051Tai lieu lap trinh c cho 8051
Tai lieu lap trinh c cho 8051
 
Tom tat cong thuc xstk
Tom tat cong thuc xstkTom tat cong thuc xstk
Tom tat cong thuc xstk
 
ứNg dụng tích phân tính diện tích và thể tích
ứNg dụng tích phân tính diện tích và thể tíchứNg dụng tích phân tính diện tích và thể tích
ứNg dụng tích phân tính diện tích và thể tích
 
Thiết kế và chế tạo robot gắp thức ăn sử dụng xử lý ảnh và tay gắp mềm.pdf
Thiết kế và chế tạo robot gắp thức ăn sử dụng xử lý ảnh và tay gắp mềm.pdfThiết kế và chế tạo robot gắp thức ăn sử dụng xử lý ảnh và tay gắp mềm.pdf
Thiết kế và chế tạo robot gắp thức ăn sử dụng xử lý ảnh và tay gắp mềm.pdf
 
điều khiển thích nghi mờ cho các hệ chuyển đổi năng lượng gió
điều khiển thích nghi mờ cho các hệ chuyển đổi năng lượng gióđiều khiển thích nghi mờ cho các hệ chuyển đổi năng lượng gió
điều khiển thích nghi mờ cho các hệ chuyển đổi năng lượng gió
 
Đề tài: Nghiên cứu thiết kế mạch đo nhiệt độ dùng LM35, HAY
Đề tài: Nghiên cứu thiết kế mạch đo nhiệt độ dùng LM35, HAYĐề tài: Nghiên cứu thiết kế mạch đo nhiệt độ dùng LM35, HAY
Đề tài: Nghiên cứu thiết kế mạch đo nhiệt độ dùng LM35, HAY
 
Bài thuyết trình tiếng anh
Bài thuyết trình tiếng anhBài thuyết trình tiếng anh
Bài thuyết trình tiếng anh
 
Robot bám đường ứng dụng thuật toán PID - Line follow robot with PID . Chu Qu...
Robot bám đường ứng dụng thuật toán PID - Line follow robot with PID . Chu Qu...Robot bám đường ứng dụng thuật toán PID - Line follow robot with PID . Chu Qu...
Robot bám đường ứng dụng thuật toán PID - Line follow robot with PID . Chu Qu...
 

Viewers also liked

请介绍一下儿你自己?
请介绍一下儿你自己?请介绍一下儿你自己?
请介绍一下儿你自己?
Học Huỳnh Bá
 
Sự tích trầu cau 越南民间故事
Sự tích trầu cau 越南民间故事Sự tích trầu cau 越南民间故事
Sự tích trầu cau 越南民间故事
Học Huỳnh Bá
 
Zhong hua bianxi zidian 中华辨析字典
Zhong hua bianxi zidian 中华辨析字典Zhong hua bianxi zidian 中华辨析字典
Zhong hua bianxi zidian 中华辨析字典
Học Huỳnh Bá
 
Tài liệu môn tiền tệ thanh toán quốc tế
Tài liệu môn tiền tệ thanh toán quốc tếTài liệu môn tiền tệ thanh toán quốc tế
Tài liệu môn tiền tệ thanh toán quốc tế
Học Huỳnh Bá
 
đề Kiểm tra tiếng trung (汉语考试题)
đề Kiểm tra tiếng trung (汉语考试题)đề Kiểm tra tiếng trung (汉语考试题)
đề Kiểm tra tiếng trung (汉语考试题)
Học Huỳnh Bá
 
Bài tập dịch tiếng trung (汉语翻译练习) copy
Bài tập dịch tiếng trung (汉语翻译练习)   copyBài tập dịch tiếng trung (汉语翻译练习)   copy
Bài tập dịch tiếng trung (汉语翻译练习) copy
Học Huỳnh Bá
 
Bài tập dịch tiếng trung (汉语翻译练习) copy - copy
Bài tập dịch tiếng trung (汉语翻译练习)   copy - copyBài tập dịch tiếng trung (汉语翻译练习)   copy - copy
Bài tập dịch tiếng trung (汉语翻译练习) copy - copy
Học Huỳnh Bá
 
Nghị định của chính phủ số 82 2001-nđ-cp
Nghị định của chính phủ số 82 2001-nđ-cp Nghị định của chính phủ số 82 2001-nđ-cp
Nghị định của chính phủ số 82 2001-nđ-cp
Học Huỳnh Bá
 
你愿意做我的女朋友吗
你愿意做我的女朋友吗你愿意做我的女朋友吗
你愿意做我的女朋友吗
Học Huỳnh Bá
 
Application form for employment (đơn xin việc tiếng anh)
Application form for employment (đơn xin việc tiếng anh)Application form for employment (đơn xin việc tiếng anh)
Application form for employment (đơn xin việc tiếng anh)
Học Huỳnh Bá
 
Bài giảng thanh toán quốc tế
Bài giảng thanh toán quốc tếBài giảng thanh toán quốc tế
Bài giảng thanh toán quốc tế
Học Huỳnh Bá
 
Bài tập dịch tiếng trung (汉语翻译练习)
Bài tập dịch tiếng trung (汉语翻译练习)Bài tập dịch tiếng trung (汉语翻译练习)
Bài tập dịch tiếng trung (汉语翻译练习)
Học Huỳnh Bá
 

Viewers also liked (19)

考试中文口试题1
考试中文口试题1考试中文口试题1
考试中文口试题1
 
Shenhua
ShenhuaShenhua
Shenhua
 
Chu hanvatienghanviet
Chu hanvatienghanvietChu hanvatienghanviet
Chu hanvatienghanviet
 
请介绍一下儿你自己?
请介绍一下儿你自己?请介绍一下儿你自己?
请介绍一下儿你自己?
 
Sự tích trầu cau 越南民间故事
Sự tích trầu cau 越南民间故事Sự tích trầu cau 越南民间故事
Sự tích trầu cau 越南民间故事
 
考试中文口试题1
考试中文口试题1考试中文口试题1
考试中文口试题1
 
Zhong hua bianxi zidian 中华辨析字典
Zhong hua bianxi zidian 中华辨析字典Zhong hua bianxi zidian 中华辨析字典
Zhong hua bianxi zidian 中华辨析字典
 
Tài liệu môn tiền tệ thanh toán quốc tế
Tài liệu môn tiền tệ thanh toán quốc tếTài liệu môn tiền tệ thanh toán quốc tế
Tài liệu môn tiền tệ thanh toán quốc tế
 
đề Kiểm tra tiếng trung (汉语考试题)
đề Kiểm tra tiếng trung (汉语考试题)đề Kiểm tra tiếng trung (汉语考试题)
đề Kiểm tra tiếng trung (汉语考试题)
 
Bài tập dịch tiếng trung (汉语翻译练习) copy
Bài tập dịch tiếng trung (汉语翻译练习)   copyBài tập dịch tiếng trung (汉语翻译练习)   copy
Bài tập dịch tiếng trung (汉语翻译练习) copy
 
Bài tập dịch tiếng trung (汉语翻译练习) copy - copy
Bài tập dịch tiếng trung (汉语翻译练习)   copy - copyBài tập dịch tiếng trung (汉语翻译练习)   copy - copy
Bài tập dịch tiếng trung (汉语翻译练习) copy - copy
 
Business english i unit 3
Business english i unit 3Business english i unit 3
Business english i unit 3
 
Nghị định của chính phủ số 82 2001-nđ-cp
Nghị định của chính phủ số 82 2001-nđ-cp Nghị định của chính phủ số 82 2001-nđ-cp
Nghị định của chính phủ số 82 2001-nđ-cp
 
Bai tap ttqt
Bai tap ttqtBai tap ttqt
Bai tap ttqt
 
你愿意做我的女朋友吗
你愿意做我的女朋友吗你愿意做我的女朋友吗
你愿意做我的女朋友吗
 
Application form for employment (đơn xin việc tiếng anh)
Application form for employment (đơn xin việc tiếng anh)Application form for employment (đơn xin việc tiếng anh)
Application form for employment (đơn xin việc tiếng anh)
 
Bài giảng thanh toán quốc tế
Bài giảng thanh toán quốc tếBài giảng thanh toán quốc tế
Bài giảng thanh toán quốc tế
 
Bài tập dịch tiếng trung (汉语翻译练习)
Bài tập dịch tiếng trung (汉语翻译练习)Bài tập dịch tiếng trung (汉语翻译练习)
Bài tập dịch tiếng trung (汉语翻译练习)
 
Tiếng trung (tl)
Tiếng trung (tl)Tiếng trung (tl)
Tiếng trung (tl)
 

More from Học Huỳnh Bá

Từ vựng chuyên ngành sản xuất giày da (tiếng trung việt) 鞋类常见词汇(汉语 - 越南语)
Từ vựng chuyên ngành sản xuất giày da (tiếng trung   việt) 鞋类常见词汇(汉语 - 越南语)Từ vựng chuyên ngành sản xuất giày da (tiếng trung   việt) 鞋类常见词汇(汉语 - 越南语)
Từ vựng chuyên ngành sản xuất giày da (tiếng trung việt) 鞋类常见词汇(汉语 - 越南语)
Học Huỳnh Bá
 
Useful vocabulary for the resume and interview 英文简历及面试有用词汇 danh mục từ vựng a...
Useful vocabulary for the resume and interview 英文简历及面试有用词汇 danh mục từ vựng a...Useful vocabulary for the resume and interview 英文简历及面试有用词汇 danh mục từ vựng a...
Useful vocabulary for the resume and interview 英文简历及面试有用词汇 danh mục từ vựng a...
Học Huỳnh Bá
 

More from Học Huỳnh Bá (20)

BÀI GIẢNG NGỮ PHÁP TIẾNG ANH NGÀNH GIA CÔNG SẢN XUẤT
BÀI GIẢNG NGỮ PHÁP TIẾNG ANH NGÀNH GIA CÔNG SẢN XUẤTBÀI GIẢNG NGỮ PHÁP TIẾNG ANH NGÀNH GIA CÔNG SẢN XUẤT
BÀI GIẢNG NGỮ PHÁP TIẾNG ANH NGÀNH GIA CÔNG SẢN XUẤT
 
Civil aviation english chinese-vietnamese vocabulary (popular language) - từ ...
Civil aviation english chinese-vietnamese vocabulary (popular language) - từ ...Civil aviation english chinese-vietnamese vocabulary (popular language) - từ ...
Civil aviation english chinese-vietnamese vocabulary (popular language) - từ ...
 
Tell about a girl boy that you interested in
Tell about a girl boy that you interested inTell about a girl boy that you interested in
Tell about a girl boy that you interested in
 
Thư xin đi xe đón nhân viên shuttle transport service proposal letter (chine...
Thư xin đi xe đón nhân viên shuttle transport service proposal  letter (chine...Thư xin đi xe đón nhân viên shuttle transport service proposal  letter (chine...
Thư xin đi xe đón nhân viên shuttle transport service proposal letter (chine...
 
Từ vựng chuyên ngành sản xuất giày da (tiếng trung việt) 鞋类常见词汇(汉语 - 越南语)
Từ vựng chuyên ngành sản xuất giày da (tiếng trung   việt) 鞋类常见词汇(汉语 - 越南语)Từ vựng chuyên ngành sản xuất giày da (tiếng trung   việt) 鞋类常见词汇(汉语 - 越南语)
Từ vựng chuyên ngành sản xuất giày da (tiếng trung việt) 鞋类常见词汇(汉语 - 越南语)
 
Common shoe and footwear vocabulary (english chinese-vietnamese)鞋类常见词汇(英语、汉语、...
Common shoe and footwear vocabulary (english chinese-vietnamese)鞋类常见词汇(英语、汉语、...Common shoe and footwear vocabulary (english chinese-vietnamese)鞋类常见词汇(英语、汉语、...
Common shoe and footwear vocabulary (english chinese-vietnamese)鞋类常见词汇(英语、汉语、...
 
Chinese email 高职高专院校英语能力测试a b级
Chinese email  高职高专院校英语能力测试a b级Chinese email  高职高专院校英语能力测试a b级
Chinese email 高职高专院校英语能力测试a b级
 
English chinese business languages bec中级写作电子讲义
English   chinese business languages bec中级写作电子讲义English   chinese business languages bec中级写作电子讲义
English chinese business languages bec中级写作电子讲义
 
Chinese english writing skill - 商务写作教程
Chinese english writing skill  - 商务写作教程Chinese english writing skill  - 商务写作教程
Chinese english writing skill - 商务写作教程
 
Giấy báo thay đổi hộ khẩu, nhân khẩu
Giấy báo thay đổi hộ khẩu, nhân khẩuGiấy báo thay đổi hộ khẩu, nhân khẩu
Giấy báo thay đổi hộ khẩu, nhân khẩu
 
祈福英语实验学校入学申请表 Clifford school application form
祈福英语实验学校入学申请表 Clifford school application form祈福英语实验学校入学申请表 Clifford school application form
祈福英语实验学校入学申请表 Clifford school application form
 
LIST OF CHINESE & VIETNAMESE COLOR NAMES 表示颜色的英语&越南语词汇 DANH MỤC TỪ VỰNG VỀ MÀ...
LIST OF CHINESE & VIETNAMESE COLOR NAMES 表示颜色的英语&越南语词汇 DANH MỤC TỪ VỰNG VỀ MÀ...LIST OF CHINESE & VIETNAMESE COLOR NAMES 表示颜色的英语&越南语词汇 DANH MỤC TỪ VỰNG VỀ MÀ...
LIST OF CHINESE & VIETNAMESE COLOR NAMES 表示颜色的英语&越南语词汇 DANH MỤC TỪ VỰNG VỀ MÀ...
 
Giáo án nghiệp vụ đàm thoại tiếng anh trong nhà trường
Giáo án nghiệp vụ đàm thoại tiếng anh trong nhà trườngGiáo án nghiệp vụ đàm thoại tiếng anh trong nhà trường
Giáo án nghiệp vụ đàm thoại tiếng anh trong nhà trường
 
Giáo trình ms power point 2003
Giáo trình ms power point 2003Giáo trình ms power point 2003
Giáo trình ms power point 2003
 
Giáo trình microsoft office excel 2003
Giáo trình microsoft office excel 2003Giáo trình microsoft office excel 2003
Giáo trình microsoft office excel 2003
 
Giáo án dạy tiếng anh văn phòng
Giáo án dạy tiếng anh văn phòngGiáo án dạy tiếng anh văn phòng
Giáo án dạy tiếng anh văn phòng
 
Hợp đồng giảng dạy (mẫu)
Hợp đồng giảng dạy (mẫu)Hợp đồng giảng dạy (mẫu)
Hợp đồng giảng dạy (mẫu)
 
Bảng tham chiếu quy đổi một số chứng chỉ ngoại ngữ
Bảng tham chiếu quy đổi một số chứng chỉ ngoại ngữBảng tham chiếu quy đổi một số chứng chỉ ngoại ngữ
Bảng tham chiếu quy đổi một số chứng chỉ ngoại ngữ
 
Useful vocabulary for the resume and interview 英文简历及面试有用词汇 danh mục từ vựng a...
Useful vocabulary for the resume and interview 英文简历及面试有用词汇 danh mục từ vựng a...Useful vocabulary for the resume and interview 英文简历及面试有用词汇 danh mục từ vựng a...
Useful vocabulary for the resume and interview 英文简历及面试有用词汇 danh mục từ vựng a...
 
Bảng chữ cái hiragana
Bảng chữ cái hiraganaBảng chữ cái hiragana
Bảng chữ cái hiragana
 

Bài tập dịch tiếng trung (汉语翻译练习)

  • 1. 黃霸学 (Huáng Bà Xué) 1/2 汉语翻译练习(Hànyǔ fānyì liànxí) 汉语翻译练习 Hànyǔ fānyì liànxí Hán ngữ phiên dịch luyện tập BÀI TẬP DỊCH TIẾNG TRUNG 会话 A: 你每天晚上几点睡觉? A: Nǐ měi tiān wǎnshàng jǐ diǎn shuìjiào? A: Mỗi tối bạn thường ngủ vào lúc mấy giờ? B: 十一点半。 B: Shíyī diǎn bàn. B: 11:30 A: 太晚了! 早上几点起床? A: Tài wǎnle! Zǎoshang jǐ diǎn qǐchuáng? A: Trễ quá vậy? Buổi sáng dậy vào lúc mấy giờ? B: 不一定, 九点、十点...... 我喜欢睡 懒觉。 B: Bù yīdìng, jiǔ diǎn, shí diǎn...... Wǒ xǐhuan shuìlǎnjiào. B: Không nhất định, 9 giờ, 10 giờ... Tôi thích ngủ nướng. A: 你知道吗, 早睡早起身体好! 你应该 早睡早起。 A: Nǐ zhīdào ma, zǎo shuì zǎoqǐ shēntǐ hǎo! Nǐ yīnggāi zǎo shuì zǎoqǐ. A: Bạn biết không ngủ sớm dậy sớm tốt cho sức khỏe. Bạn nên ngủ sớm dậy sớm. B: 那么, 我还应该早一点几起。 B: Nàme, wǒ hái yīnggāi zǎo yīdiǎn jǐ qǐ. B: Thế thì tôi phải dậy sớm một chút nữa.
  • 2. 黃霸学 (Huáng Bà Xué) 2/2 汉语翻译练习(Hànyǔ fānyì liànxí) A: 对了! 你喜欢喝咖啡吗? A: Duìle! Nǐ xǐhuan hē kāfēi ma? A: Đúng vậy! Bạn có thích uống cà phê không? B: 不太喜欢。 B: Bù tài xǐhuan. B: Không thích lắm. A: 啤酒呢? A: Píjiǔ ne? A: Còn bia thì sao? B: 非常喜欢! B: Fēicháng xǐhuan! B: Thích vô cùng! A: 晚上你喜欢干什么? A: Wǎnshàng nǐ xǐhuan gànshénme? A: Buổi tối bạn thường làm gì? B: 我喜欢看电视。 B: Wǒ xǐhuan kàn diànshì. B: Tôi thích xem TV. A: 还有呢? A: Hái yǒu ne? A: Còn gì nữa không? B: 上网谈话。 B: Shàngwǎng tánhuà. B: Chat trên mạng.