1. Bài t p l n nguyên lý k toánậ ớ ế
Ph n 1 : Ki m tra , cân đ i d đ u kỳầ ể ố ư ầ
ph n tài s n c a doanh nghi p A bao g m:ầ ả ủ ệ ồ (Đ n v tính: tri u đ ng )ơ ị ệ ồ
TM : 370
TGNH : 640
Ph i thu khách hàng : 160ả
Ph i thu khác : 50ả
Đ u t ch ng khoán ng n h n : 150ầ ư ứ ắ ạ
Hàng mua đang đi đ ng (v t li u) : 200ườ ậ ệ
Nguyên v t li u : 550ậ ệ
CCDC : 50
Chi phí SXKD d dang : 500ở
Thành ph m : 830ẩ
Hàng hóa : 520
TSCĐ h u hình : 3.280ữ
Hao mòn TSCĐ : - 600
T ng tài s n = 6.700ổ ả
Ph n v n c a doanh nghi p bao g m :ầ ố ủ ệ ồ
Vay ng n h nắ ạ : 650
Ph i tr ng i bánả ả ườ : 300
Thu và các kho n ph i n pế ả ả ộ : 50
Ph i tr CNVả ả : 50
Vay dài h nạ : 350
NVKD : 4720
Lãi ch a phân ph iư ố : 150
Qu đ u t phát tri nỹ ầ ư ể : 180
NV XDCB : 250
T ng ngu n v n = 6.700ổ ồ ố
Sinh viên : Nguy n Kim Tháiễ 1
2. Bài t p l n nguyên lý k toánậ ớ ế
Nh v y đ u kỳ có t ng tài s n b ng t ng ngu n v n , s d đ u kỳ đã cân đ i.ư ậ ầ ổ ả ằ ổ ồ ố ố ư ầ ố
Ph n 2 : Đ nh kho n các nghi p v kinh t phát sinhầ ị ả ệ ụ ế
1.a N TK 153: 60ợ 1.b N TK 153: 0,382ợ
N TK 133: 6ợ N TK 133: 0,038ợ
Có TK 331: 66 Có TK 111: 0,42
2. N TK 121: 110ợ 3. N TK 157: 400ợ
Có TK 112: 110 Có TK 155: 400
4. N TK 621: 250ợ 5.a N TK 142: 8ợ
N TK 641: 5ợ Có TK 153: 8
N TK 627: 10ợ 5.b N TK 627: 2,3ợ
N TK 642: 15ợ N TK 641: 0,5ợ
Có TK 152: 280 N TK 642: 1,2ợ
Có TK 142: 4
6. N TK 622: 95ợ 7. N TK 622: 20,9ợ
N TK 641: 8ợ N TK 641: 1,76ợ
N TK 627: 5ợ N TK 627: 1,1ợ
N TK 642: 12ợ N TK 642: 2,64ợ
Có TK 334: 120 N TK 334: 10,2ợ
Có TK 338: 36,6
8. N TK 627: 34ợ 9. N TK 627: 10ợ
N TK 641: 6ợ N TK 641: 3ợ
N TK 642: 18ợ N TK 642: 6ợ
Có TK 214: 58 N TK 133: 1,9ợ
Có TK 331: 20,9
10. T p h p chi phí tính giá thành.ậ ợ
N TK 154: 428,3ợ
Sinh viên : Nguy n Kim Tháiễ 2
3. Bài t p l n nguyên lý k toánậ ớ ế
Có TK 622: 115,9
Có TK 627: 62,4
Có TK 621: 250
T ng giá thành =ổ chi phí s n xu t +ả ấ chi phí s n xu t -ả ấ chi phí s n xu tả ấ
th c t c a s nự ế ủ ả d dang đ u kỳở ầ phát sinh trong kỳ d dang cu i kỳở ố
ph m hoàn thànhẩ
= 500 + 428,3 - 75
= 853,3
* Giá tr s n ph m hoàn thành nh p khoị ả ẩ ậ
N TK 155: 853,3ợ
Có TK 154: 853,3
11.a N TK 112: 528ợ 11.b N TK 632: 400ợ 11.c N TK 635: 10,56ợ
Có TK 511: 480 Có TK 157: 400 Có TK 112: 10,56
Có TK 333: 48
12.a N TK 214: 360ợ 12.b N TK 112: 440ợ 12.c N TK 811: 4ợ
N TK 811: 340ợ Có TK 711: 400 N TK 133: 0,4ợ
Có TK 211: 700 Có TK 333: 40 Có TK 111: 4,4
13. N TK 213: 14ợ 14. N TK 152: 200ợ
Có TK 111: 14 Có TK 151: 200
* K t chuy n doanh thu, chi phí xác đ nh k t qu kinh doanh trong thángế ể ị ế ả
Sinh viên : Nguy n Kim Tháiễ 3
4. Bài t p l n nguyên lý k toánậ ớ ế
N TK 911: 833,66ợ N TK 511: 480ợ
Có TK 632: 400 N TK 711: 400ợ
Có TK 641: 24,26 Có TK 911: 880
Có TK 642: 54,84
Có TK 811: 344
Có TK 635: 10,56
K t qu SXKD = doanh thu – chi phíế ả
= 880 – 833,66 = 46,34
N TK 911: 46,34ợ
Có TK 421: 46,34
* K t chuy n thu đ c kh u trế ể ế ượ ấ ừ
N TK 333: 8.338ợ
Có TK 133: 8.338
Ph n 3:L p b ng cân đ i k toán cu i kỳầ ậ ả ố ế ố
TK 111
370
0.42
4.4
14
370 18.82
351.18
TK 121
150
110
110 0
260
TK 138
50
0 0
50
TK 153
50
60
0.382
8
60.382 8
102.382
TK 112
640
110
528
10.56
440
968 120.56
1487.4
Sinh viên : Nguy n Kim Tháiễ 4