Beginners Guide to TikTok for Search - Rachel Pearson - We are Tilt __ Bright...
29-IELTS (10.09.23).pptx
1.
2.
3.
4. Vocabulary:
- fame (a) sự nổi tiếng
-> famous for (a) nổi
tiếng cho = well-known
- creativity (a) sự sáng
tạo
-> creative (a) sáng tạo
-> create (v) tạo ra
13. Vocabulary:
- loyalty to (a)
trung thành với
- wait for (v) đợi
- ceremony (n)
nghi lễ
- commemorate
(n) tưởng niệm, kỉ
niệm
- faithful (a) trung
thành, chung thủy
14. Vocabulary:
- polar bear (n) gấu bắc cực
- reject (v) từ chối = refuse,
turn down
- zookeeper (n) người giữ sở
thú
- handle (v) giải quyết
- die of (v) chết bởi
- game warden (n) người
giám sát trò chơi
- bring up (v) nuôi dưỡng
- cub (n) thú con
- ivory (n) ngà voi
15. Answer keys
1. A
2. C
3. B
4. B
5. C
6. A
7. B
Answer keys
8. No
9. Yes
10. No
11. Yes
12. Not given
13. No
14. Not given
15. Yes
16. No