SlideShare a Scribd company logo
1 of 17
Download to read offline
Trao đổi trực tuyến tại:
http://www.mientayvn.com/Y_online.html
HOÁ HỮU CƠ
NK. 2010 – 2011 Tiến Sỹ Đặng Văn Hoài
ĐẠI HỌC Y DƯỢC TP. HỒ CHÍ MINH
CARBOHYDRATES
(polyhydroxy aldehyde - polyhydroxy ketones)
.
Sucrose + Water → Glucose + Fructose
Oligosaccharide (from the Greek oligos “few”) 3 to 10 monosaccharides
Polysaccharide are hydrolysed to more than 10 monosaccharides
Cellulose and starch are hydrolysed to thousands of monosaccharides
O
OH
OH
OH
CH2
O
O CH2
OH
CH2
OH
OH
OH
OH
HOÁ HỮU CƠ
NK. 2010 – 2011 Tiến Sỹ Đặng Văn Hoài
ĐẠI HỌC Y DƯỢC TP. HỒ CHÍ MINH
CARBOHYDRATES
.
Glyceraldehyde và danh pháp D, L
Emil Fischer nhận giải Nobel năm 1902 về nghiên cứu carbohydrates...
C OHH
CH2OH
CHO
CH2OH
CHO
H OH
C HOH
CH2OH
CHO
CH2OH
CHO
OH H
CH
OH
CH2OH
CHO
C
OH
H
CH2OH
OHC D-glyceraldehyde
L-glyceraldehyde
(R)-(+)-Glyceraldehyde
(S)-(-)-Glyceraldehyde
HOÁ HỮU CƠ
NK. 2010 – 2011 Tiến Sỹ Đặng Văn Hoài
ĐẠI HỌC Y DƯỢC TP. HỒ CHÍ MINH
CARBOHYDRATES
.
Aldotetrose
C
C
CH2OH
OHH
OHH
CHO
C
C
CH2OH
OH
OH
H
H
CHO
C
C
CH2OH
OH
OH
H
H
CHO
C
C
CH2OH
H
H
OH
OH
CHO
C
C
CH2OH
H
OH
OH
H
CHO
C
C
CH2OH
OH
H
H
OH
CHO
D-Erythrose L-Erythrose
D-Threose L-Threose
HOÁ HỮU CƠ
NK. 2010 – 2011 Tiến Sỹ Đặng Văn Hoài
ĐẠI HỌC Y DƯỢC TP. HỒ CHÍ MINH
CARBOHYDRATES
.
Aldopentose
C
C
C
C
CH2OH
OH
OH
OH
OH
H
H
H
O
OH
OHOH
CH2OH
O
OH
OHOH
CH2OH
C
O
OHOH
CH2
OH
H
H
O
1
4 1
1
1
4
β-D-Ribofuranose (hydroxy group at anomeric carbon is up)
α-D-Ribofuranose (hydroxy group at anomeric carbon is down)
Haworth formulas, N. Haworth was a corecipient of the 1937 Nobel prize
HOÁ HỮU CƠ
NK. 2010 – 2011 Tiến Sỹ Đặng Văn Hoài
ĐẠI HỌC Y DƯỢC TP. HỒ CHÍ MINH
CARBOHYDRATES
.
Aldohexose
C
C
C
C
CH2OH
OH
H
OH
OH
H
OH
H
H
CHO
C
O
H
O
H
CH2OH
OH
OH
OH
O
OH
OH
OH
OH
CH2OH
O
OH
OH
OH
CH2OH
OH
O
OH
OH
OHOH
CH2OH
O
OH
OH
OH
OH
CH2OH
1
1
1 1
1
1
β-D-Glucopyranose (hydroxy group at anomeric carbon is up)
α-D-Glucopyranose (hydroxy group at anomeric carbon is down)
HOÁ HỮU CƠ
NK. 2010 – 2011 Tiến Sỹ Đặng Văn Hoài
ĐẠI HỌC Y DƯỢC TP. HỒ CHÍ MINH
CARBOHYDRATES
.
Aldohexose
C
C
C
C
CH2OH
OH
H
OH
OH
H
OH
H
H
CHO
C
O
H
O
H
CH2OH
OH
OH
OH
O
OH
OH
OH
OH
CH2OH
O
OH
OH
OH
CH2OH
OH
OH
OH
OHOH
CH2OH
CHO
O
OH
OH
OH
OH
CH2OHO
OH
OH
OHOH
CH2OH
1
1
1 1
1
< 0,01%
β-D-Glucopyranose bền hơn chiếm 64% dung dịch cân bằng
α-D-Glucopyranose chiếm 36% dung dịch cân bằng
HOÁ HỮU CƠ
NK. 2010 – 2011 Tiến Sỹ Đặng Văn Hoài
ĐẠI HỌC Y DƯỢC TP. HỒ CHÍ MINH
CARBOHYDRATES
.
Sorbitol là sản phẩm khử nhóm aldehyde của D-glucose.
Saccharin chất ngọt nhân tạo đầu tiên được tổng hợp năm 1879
Sorbitol không bị phân huỷ bởi vi khuẩn miệng nhanh như đường
Sorbitol không làm nhanh sự hư răng như đường sucrose
Saccharin ngọt gấp vài trăm lần so với sucrose, used by diabetics
Cyclamate chất ngọt nhân tạo thứ 2 được tổng hợp năm 1937, banned
HOÁ HỮU CƠ
NK. 2010 – 2011 Tiến Sỹ Đặng Văn Hoài
ĐẠI HỌC Y DƯỢC TP. HỒ CHÍ MINH
CARBOHYDRATES
.
Từ những năm đàu thập niên 1980 aspartame được tổng hợp
Aspartame tên thương mại Nutrasweet, dùng cho người ăn kiêng
Aspartame có bất tiện khi sử dụng đun nóng làm mất tính ngọt
SO2
NH
O
NHSO3Na NH2
C
H
C
HOOC CH2
O
N
H
C
H
CH2
C
O
O CH3
C6H5
Saccarin Cyclamate Aspartame
HOÁ HỮU CƠ
NK. 2010 – 2011 Tiến Sỹ Đặng Văn Hoài
ĐẠI HỌC Y DƯỢC TP. HỒ CHÍ MINH
CARBOHYDRATES
.
Glycoside tuỳ vào nguyên tử gắn với anomeric carbon
O-glycosides, N-glycosides, S-glycosides
O
OH
OHOH
CH2OH
O
CH3
CH3
CN
N
N
N
N
NH2
O
CH2OH
OH OH
O
OH
OHOH
CH2OH
S C
NOSO2K
CH2
CH=CH2
Linamarin thu được từ manioc mật ở đông nam châu á
Adenosin thành phần quan trọng của ATP
Sinigrin mùi mustard và horseradish
HOÁ HỮU CƠ
NK. 2010 – 2011 Tiến Sỹ Đặng Văn Hoài
ĐẠI HỌC Y DƯỢC TP. HỒ CHÍ MINH
CARBOHYDRATES
.
2-O (α-D-glucopyranosyl)-β-D-fructopyranose
Saccharose
Do không còn nhóm OH semiacetal nên không mở vòng, không khử
O
O
OH
OH
OH
CH2OH
O
CH2OH
OH
OH
CH2OH
O
O
OH
OH
OH
CH2OH
O
CH2OH
OH
OH
CH2OH
1 2
1
HOÁ HỮU CƠ
NK. 2010 – 2011 Tiến Sỹ Đặng Văn Hoài
ĐẠI HỌC Y DƯỢC TP. HỒ CHÍ MINH
CARBOHYDRATES
.
4-O (α-D-glucopyranosyl)-α-D-glucopyranose
Maltose
Do còn nhóm OH semiacetal nên mở vòng, có tính khử
OO
O
OH
OH
OH
CH2OH
OH
CH2OH
OH
OH
OO
O
OH
OH
OH
CH2OH
OH
OH
OH
CH2OH
1 4
Amylose (tinh bột)
HOÁ HỮU CƠ
NK. 2010 – 2011 Tiến Sỹ Đặng Văn Hoài
ĐẠI HỌC Y DƯỢC TP. HỒ CHÍ MINH
CARBOHYDRATES
.
4-O (β-D-galactopyranosyl)-α-D-glucopyranose
Lactose
Do còn nhóm OH semiacetal nên mở vòng, có tính khử
O
OH
CH2OH
OH
OH
O
OH
OH
CH2OH
OH
O
O
O O
OH
OH
OH
CH2OH
OH
OH
CH2OH
OH
1 4
HOÁ HỮU CƠ
NK. 2010 – 2011 Tiến Sỹ Đặng Văn Hoài
ĐẠI HỌC Y DƯỢC TP. HỒ CHÍ MINH
CARBOHYDRATES
.
β-D-glucuronic và N-acetyl-β-D-galactosamin (OH ở C-4 sulfat hoá)
Chondroitinsulfate (heteropolysaccharide)
Chondroitinsulfate có ở mô liên kết, mô sụn dạng liên kết protein
O
CH2OH
NHCOCH3
OSO3H
O
O
OH
OH
O
COOH
O
1 4
n
HOÁ HỮU CƠ
NK. 2010 – 2011 Tiến Sỹ Đặng Văn Hoài
ĐẠI HỌC Y DƯỢC TP. HỒ CHÍ MINH
CARBOHYDRATES
.
Heparin (heteropolysaccharide)
Heparin có ở máu, gan, phổi, cơ ..., chống đông máu
O
OH
CH2OSO3H
NHSO3H
O
O
OH
NHSO3H
CH2OSO3H
O
OSO3H
OH
O
O
O
O
OH
OH
COOH
O
HOOC
HOÁ HỮU CƠ
NK. 2010 – 2011 Tiến Sỹ Đặng Văn Hoài
ĐẠI HỌC Y DƯỢC TP. HỒ CHÍ MINH
CARBOHYDRATES
.Acid hialuronic có trong các mô liên kết, thành mạch máu, trong da
Acid hialuronic (heteropolysaccharide)
O
OH
OH
O
NHCOCH3
OH
O
O
OH
OH
O
O
OH
NHCOCH3
CH2OH
O
COOH
O
COOHCH2OH
O
HOÁ HỮU CƠ
NK. 2010 – 2011 Tiến Sỹ Đặng Văn Hoài
ĐẠI HỌC Y DƯỢC TP. HỒ CHÍ MINH
CARBOHYDRATES
.
Pectin (heteropolysaccharide)
Pectin có trong thực vật rong tảo, cùi trắng vỏ quả họ cam
Pectin được cấu tạo bởi α-D-galacturonic qua liên kết 1,4-glycosid
Aga (heteropolysaccharide)
Aga có trong rong biển
Aga được cấu tạo bởi β-D-galactopyranose và 3,6-anhydro-α-L-galacto

More Related Content

What's hot

Cacbohidrat tom-tat-ly-thuyet-bai-tap-dap-an-bai-tap-tu-giai
Cacbohidrat tom-tat-ly-thuyet-bai-tap-dap-an-bai-tap-tu-giaiCacbohidrat tom-tat-ly-thuyet-bai-tap-dap-an-bai-tap-tu-giai
Cacbohidrat tom-tat-ly-thuyet-bai-tap-dap-an-bai-tap-tu-giaiThuong Hoang
 
Giao an day them hoa hoc hki lop 12
Giao an day them hoa hoc hki lop 12Giao an day them hoa hoc hki lop 12
Giao an day them hoa hoc hki lop 12Lien Nguyen Thuy
 
14 chuyen de hoa (3)
14 chuyen de hoa (3)14 chuyen de hoa (3)
14 chuyen de hoa (3)Perte1
 
Bai tap ph
Bai tap phBai tap ph
Bai tap phchaukaka
 
Ga pp saccarozo tinh bot12ban
Ga pp saccarozo tinh bot12banGa pp saccarozo tinh bot12ban
Ga pp saccarozo tinh bot12banvochaungocanh
 

What's hot (6)

Cacbohidrat tom-tat-ly-thuyet-bai-tap-dap-an-bai-tap-tu-giai
Cacbohidrat tom-tat-ly-thuyet-bai-tap-dap-an-bai-tap-tu-giaiCacbohidrat tom-tat-ly-thuyet-bai-tap-dap-an-bai-tap-tu-giai
Cacbohidrat tom-tat-ly-thuyet-bai-tap-dap-an-bai-tap-tu-giai
 
Giao an day them hoa hoc hki lop 12
Giao an day them hoa hoc hki lop 12Giao an day them hoa hoc hki lop 12
Giao an day them hoa hoc hki lop 12
 
Amoniac
AmoniacAmoniac
Amoniac
 
14 chuyen de hoa (3)
14 chuyen de hoa (3)14 chuyen de hoa (3)
14 chuyen de hoa (3)
 
Bai tap ph
Bai tap phBai tap ph
Bai tap ph
 
Ga pp saccarozo tinh bot12ban
Ga pp saccarozo tinh bot12banGa pp saccarozo tinh bot12ban
Ga pp saccarozo tinh bot12ban
 

More from Lam Nguyen

20181021 145404 0001-converted-converted
20181021 145404 0001-converted-converted20181021 145404 0001-converted-converted
20181021 145404 0001-converted-convertedLam Nguyen
 
Bài giảng hóa học hemoglobin
Bài giảng hóa học hemoglobinBài giảng hóa học hemoglobin
Bài giảng hóa học hemoglobinLam Nguyen
 
Bài giảng hóa học acid nucleic
Bài giảng hóa học acid nucleicBài giảng hóa học acid nucleic
Bài giảng hóa học acid nucleicLam Nguyen
 
Chuyển hóa glucid
Chuyển hóa glucidChuyển hóa glucid
Chuyển hóa glucidLam Nguyen
 
Chuyển hóa acid nucleic
Chuyển hóa acid nucleicChuyển hóa acid nucleic
Chuyển hóa acid nucleicLam Nguyen
 
Chuyển hóa protein 1
Chuyển hóa protein 1Chuyển hóa protein 1
Chuyển hóa protein 1Lam Nguyen
 
Chuyển hóa năng lượng
Chuyển hóa năng lượngChuyển hóa năng lượng
Chuyển hóa năng lượngLam Nguyen
 
Chuyển hóa lipid
Chuyển hóa lipidChuyển hóa lipid
Chuyển hóa lipidLam Nguyen
 
Chương 1 hóa học glucid
Chương 1 hóa học glucidChương 1 hóa học glucid
Chương 1 hóa học glucidLam Nguyen
 
cơ chế phản ứng
cơ chế phản ứngcơ chế phản ứng
cơ chế phản ứngLam Nguyen
 
Chuyển hóa protein 2
Chuyển hóa protein 2Chuyển hóa protein 2
Chuyển hóa protein 2Lam Nguyen
 
Di truyền vi khuẩn
Di truyền vi khuẩnDi truyền vi khuẩn
Di truyền vi khuẩnLam Nguyen
 
Đại cương vi sinh vật
Đại cương vi sinh vậtĐại cương vi sinh vật
Đại cương vi sinh vậtLam Nguyen
 
Hóa hữu cơ
Hóa hữu cơHóa hữu cơ
Hóa hữu cơLam Nguyen
 
Hợp chất dị vòng
Hợp chất dị vòngHợp chất dị vòng
Hợp chất dị vòngLam Nguyen
 
Hóa học protid
Hóa học protid Hóa học protid
Hóa học protid Lam Nguyen
 
Kháng nguyên, kháng thể
Kháng nguyên, kháng thểKháng nguyên, kháng thể
Kháng nguyên, kháng thểLam Nguyen
 

More from Lam Nguyen (20)

20181021 145404 0001-converted-converted
20181021 145404 0001-converted-converted20181021 145404 0001-converted-converted
20181021 145404 0001-converted-converted
 
Bài giảng hóa học hemoglobin
Bài giảng hóa học hemoglobinBài giảng hóa học hemoglobin
Bài giảng hóa học hemoglobin
 
Bài giảng hóa học acid nucleic
Bài giảng hóa học acid nucleicBài giảng hóa học acid nucleic
Bài giảng hóa học acid nucleic
 
Carbohydrate
CarbohydrateCarbohydrate
Carbohydrate
 
Cầu khuẩn
Cầu khuẩnCầu khuẩn
Cầu khuẩn
 
Chuyển hóa glucid
Chuyển hóa glucidChuyển hóa glucid
Chuyển hóa glucid
 
Chuyển hóa acid nucleic
Chuyển hóa acid nucleicChuyển hóa acid nucleic
Chuyển hóa acid nucleic
 
Chuyển hóa protein 1
Chuyển hóa protein 1Chuyển hóa protein 1
Chuyển hóa protein 1
 
Chuyển hóa năng lượng
Chuyển hóa năng lượngChuyển hóa năng lượng
Chuyển hóa năng lượng
 
Chuyển hóa lipid
Chuyển hóa lipidChuyển hóa lipid
Chuyển hóa lipid
 
Chương 1 hóa học glucid
Chương 1 hóa học glucidChương 1 hóa học glucid
Chương 1 hóa học glucid
 
cơ chế phản ứng
cơ chế phản ứngcơ chế phản ứng
cơ chế phản ứng
 
Chuyển hóa protein 2
Chuyển hóa protein 2Chuyển hóa protein 2
Chuyển hóa protein 2
 
Di truyền vi khuẩn
Di truyền vi khuẩnDi truyền vi khuẩn
Di truyền vi khuẩn
 
Đại cương vi sinh vật
Đại cương vi sinh vậtĐại cương vi sinh vật
Đại cương vi sinh vật
 
Hóa hữu cơ
Hóa hữu cơHóa hữu cơ
Hóa hữu cơ
 
Hợp chất dị vòng
Hợp chất dị vòngHợp chất dị vòng
Hợp chất dị vòng
 
Hóa học protid
Hóa học protid Hóa học protid
Hóa học protid
 
Lipid
LipidLipid
Lipid
 
Kháng nguyên, kháng thể
Kháng nguyên, kháng thểKháng nguyên, kháng thể
Kháng nguyên, kháng thể
 

Carbohydrate

  • 1. Trao đổi trực tuyến tại: http://www.mientayvn.com/Y_online.html
  • 2. HOÁ HỮU CƠ NK. 2010 – 2011 Tiến Sỹ Đặng Văn Hoài ĐẠI HỌC Y DƯỢC TP. HỒ CHÍ MINH CARBOHYDRATES (polyhydroxy aldehyde - polyhydroxy ketones) . Sucrose + Water → Glucose + Fructose Oligosaccharide (from the Greek oligos “few”) 3 to 10 monosaccharides Polysaccharide are hydrolysed to more than 10 monosaccharides Cellulose and starch are hydrolysed to thousands of monosaccharides O OH OH OH CH2 O O CH2 OH CH2 OH OH OH OH
  • 3. HOÁ HỮU CƠ NK. 2010 – 2011 Tiến Sỹ Đặng Văn Hoài ĐẠI HỌC Y DƯỢC TP. HỒ CHÍ MINH CARBOHYDRATES . Glyceraldehyde và danh pháp D, L Emil Fischer nhận giải Nobel năm 1902 về nghiên cứu carbohydrates... C OHH CH2OH CHO CH2OH CHO H OH C HOH CH2OH CHO CH2OH CHO OH H CH OH CH2OH CHO C OH H CH2OH OHC D-glyceraldehyde L-glyceraldehyde (R)-(+)-Glyceraldehyde (S)-(-)-Glyceraldehyde
  • 4. HOÁ HỮU CƠ NK. 2010 – 2011 Tiến Sỹ Đặng Văn Hoài ĐẠI HỌC Y DƯỢC TP. HỒ CHÍ MINH CARBOHYDRATES . Aldotetrose C C CH2OH OHH OHH CHO C C CH2OH OH OH H H CHO C C CH2OH OH OH H H CHO C C CH2OH H H OH OH CHO C C CH2OH H OH OH H CHO C C CH2OH OH H H OH CHO D-Erythrose L-Erythrose D-Threose L-Threose
  • 5. HOÁ HỮU CƠ NK. 2010 – 2011 Tiến Sỹ Đặng Văn Hoài ĐẠI HỌC Y DƯỢC TP. HỒ CHÍ MINH CARBOHYDRATES . Aldopentose C C C C CH2OH OH OH OH OH H H H O OH OHOH CH2OH O OH OHOH CH2OH C O OHOH CH2 OH H H O 1 4 1 1 1 4 β-D-Ribofuranose (hydroxy group at anomeric carbon is up) α-D-Ribofuranose (hydroxy group at anomeric carbon is down) Haworth formulas, N. Haworth was a corecipient of the 1937 Nobel prize
  • 6. HOÁ HỮU CƠ NK. 2010 – 2011 Tiến Sỹ Đặng Văn Hoài ĐẠI HỌC Y DƯỢC TP. HỒ CHÍ MINH CARBOHYDRATES . Aldohexose C C C C CH2OH OH H OH OH H OH H H CHO C O H O H CH2OH OH OH OH O OH OH OH OH CH2OH O OH OH OH CH2OH OH O OH OH OHOH CH2OH O OH OH OH OH CH2OH 1 1 1 1 1 1 β-D-Glucopyranose (hydroxy group at anomeric carbon is up) α-D-Glucopyranose (hydroxy group at anomeric carbon is down)
  • 7. HOÁ HỮU CƠ NK. 2010 – 2011 Tiến Sỹ Đặng Văn Hoài ĐẠI HỌC Y DƯỢC TP. HỒ CHÍ MINH CARBOHYDRATES . Aldohexose C C C C CH2OH OH H OH OH H OH H H CHO C O H O H CH2OH OH OH OH O OH OH OH OH CH2OH O OH OH OH CH2OH OH OH OH OHOH CH2OH CHO O OH OH OH OH CH2OHO OH OH OHOH CH2OH 1 1 1 1 1 < 0,01% β-D-Glucopyranose bền hơn chiếm 64% dung dịch cân bằng α-D-Glucopyranose chiếm 36% dung dịch cân bằng
  • 8. HOÁ HỮU CƠ NK. 2010 – 2011 Tiến Sỹ Đặng Văn Hoài ĐẠI HỌC Y DƯỢC TP. HỒ CHÍ MINH CARBOHYDRATES . Sorbitol là sản phẩm khử nhóm aldehyde của D-glucose. Saccharin chất ngọt nhân tạo đầu tiên được tổng hợp năm 1879 Sorbitol không bị phân huỷ bởi vi khuẩn miệng nhanh như đường Sorbitol không làm nhanh sự hư răng như đường sucrose Saccharin ngọt gấp vài trăm lần so với sucrose, used by diabetics Cyclamate chất ngọt nhân tạo thứ 2 được tổng hợp năm 1937, banned
  • 9. HOÁ HỮU CƠ NK. 2010 – 2011 Tiến Sỹ Đặng Văn Hoài ĐẠI HỌC Y DƯỢC TP. HỒ CHÍ MINH CARBOHYDRATES . Từ những năm đàu thập niên 1980 aspartame được tổng hợp Aspartame tên thương mại Nutrasweet, dùng cho người ăn kiêng Aspartame có bất tiện khi sử dụng đun nóng làm mất tính ngọt SO2 NH O NHSO3Na NH2 C H C HOOC CH2 O N H C H CH2 C O O CH3 C6H5 Saccarin Cyclamate Aspartame
  • 10. HOÁ HỮU CƠ NK. 2010 – 2011 Tiến Sỹ Đặng Văn Hoài ĐẠI HỌC Y DƯỢC TP. HỒ CHÍ MINH CARBOHYDRATES . Glycoside tuỳ vào nguyên tử gắn với anomeric carbon O-glycosides, N-glycosides, S-glycosides O OH OHOH CH2OH O CH3 CH3 CN N N N N NH2 O CH2OH OH OH O OH OHOH CH2OH S C NOSO2K CH2 CH=CH2 Linamarin thu được từ manioc mật ở đông nam châu á Adenosin thành phần quan trọng của ATP Sinigrin mùi mustard và horseradish
  • 11. HOÁ HỮU CƠ NK. 2010 – 2011 Tiến Sỹ Đặng Văn Hoài ĐẠI HỌC Y DƯỢC TP. HỒ CHÍ MINH CARBOHYDRATES . 2-O (α-D-glucopyranosyl)-β-D-fructopyranose Saccharose Do không còn nhóm OH semiacetal nên không mở vòng, không khử O O OH OH OH CH2OH O CH2OH OH OH CH2OH O O OH OH OH CH2OH O CH2OH OH OH CH2OH 1 2 1
  • 12. HOÁ HỮU CƠ NK. 2010 – 2011 Tiến Sỹ Đặng Văn Hoài ĐẠI HỌC Y DƯỢC TP. HỒ CHÍ MINH CARBOHYDRATES . 4-O (α-D-glucopyranosyl)-α-D-glucopyranose Maltose Do còn nhóm OH semiacetal nên mở vòng, có tính khử OO O OH OH OH CH2OH OH CH2OH OH OH OO O OH OH OH CH2OH OH OH OH CH2OH 1 4 Amylose (tinh bột)
  • 13. HOÁ HỮU CƠ NK. 2010 – 2011 Tiến Sỹ Đặng Văn Hoài ĐẠI HỌC Y DƯỢC TP. HỒ CHÍ MINH CARBOHYDRATES . 4-O (β-D-galactopyranosyl)-α-D-glucopyranose Lactose Do còn nhóm OH semiacetal nên mở vòng, có tính khử O OH CH2OH OH OH O OH OH CH2OH OH O O O O OH OH OH CH2OH OH OH CH2OH OH 1 4
  • 14. HOÁ HỮU CƠ NK. 2010 – 2011 Tiến Sỹ Đặng Văn Hoài ĐẠI HỌC Y DƯỢC TP. HỒ CHÍ MINH CARBOHYDRATES . β-D-glucuronic và N-acetyl-β-D-galactosamin (OH ở C-4 sulfat hoá) Chondroitinsulfate (heteropolysaccharide) Chondroitinsulfate có ở mô liên kết, mô sụn dạng liên kết protein O CH2OH NHCOCH3 OSO3H O O OH OH O COOH O 1 4 n
  • 15. HOÁ HỮU CƠ NK. 2010 – 2011 Tiến Sỹ Đặng Văn Hoài ĐẠI HỌC Y DƯỢC TP. HỒ CHÍ MINH CARBOHYDRATES . Heparin (heteropolysaccharide) Heparin có ở máu, gan, phổi, cơ ..., chống đông máu O OH CH2OSO3H NHSO3H O O OH NHSO3H CH2OSO3H O OSO3H OH O O O O OH OH COOH O HOOC
  • 16. HOÁ HỮU CƠ NK. 2010 – 2011 Tiến Sỹ Đặng Văn Hoài ĐẠI HỌC Y DƯỢC TP. HỒ CHÍ MINH CARBOHYDRATES .Acid hialuronic có trong các mô liên kết, thành mạch máu, trong da Acid hialuronic (heteropolysaccharide) O OH OH O NHCOCH3 OH O O OH OH O O OH NHCOCH3 CH2OH O COOH O COOHCH2OH O
  • 17. HOÁ HỮU CƠ NK. 2010 – 2011 Tiến Sỹ Đặng Văn Hoài ĐẠI HỌC Y DƯỢC TP. HỒ CHÍ MINH CARBOHYDRATES . Pectin (heteropolysaccharide) Pectin có trong thực vật rong tảo, cùi trắng vỏ quả họ cam Pectin được cấu tạo bởi α-D-galacturonic qua liên kết 1,4-glycosid Aga (heteropolysaccharide) Aga có trong rong biển Aga được cấu tạo bởi β-D-galactopyranose và 3,6-anhydro-α-L-galacto