Beginners Guide to TikTok for Search - Rachel Pearson - We are Tilt __ Bright...
Báo giá pma
1. I.
1 Acrylic
T604; T603; T602; T403; T208; T903; T907; T114; S402;
S101; S204; S703; S401; S801; S201; S203; S102; S202;
Y2990
Tấm 1 825,000
2 Acrylic T411; T111; T001; T203; S901; S902; S905. Tấm 1 1,000,000
3
Dây nẹp
Acrylic
Acrylic
T604; T603; T602; T403; T208; T903; T907; T114; S402;
S101; S204; S703; S401; S801; S201; S203; S102; S202;
Y2990 ;T411; T111; T001; T203; S901; S902; S905.
23x1mm m 1 13,000
4
Dây nẹp
Acrylic
Acrylic
T604; T603; T602; T403; T208; T903; T907; T114; S402;
S101; S204; S703; S401; S801; S201; S203; S102; S202;
Y2990 ;T411; T111; T001; T203; S901; S902; S905.
28x1mm hoặc
29x1.2mm
m 1 15,000
T604; T603; T602; T403; T208; T903; T907; T114; S402;
S101; S204; S703; S401; S801; S201; S203; S102; S202;
Y2990
1,575,000
T411; T111; T001; T203; S901; S902; S905. 1,750,000
T604; T603; T602; T403; T208; T903; T907; T114; S402;
S101; S204; S703; S401; S801; S201; S203; S102; S202;
Y2990
1,750,000
T411; T111; T001; T203; S901; S902; S905. 1,860,000
T604; T603; T602; T403; T208; T903; T907; T114; S402;
S101; S204; S703; S401; S801; S201; S203; S102; S202;
Y2990
2,500,000
T411; T111; T001; T203; S901; S902; S905. 2,850,000
Tấm bề
mặt
Acrylic
5
CÔNG TY CP XNK PMA HÀ NỘI
Thượng Thụy - Đức Thượng - Hoài Đức - Hà Nội
ĐTCĐ: 0466 74 77 88
Mail: Phamtuyetpma@gmail.com
Mobile: 0988 360 180 / 0962 162 168
1
Sử dụng cốt
MDF dày
15mm
Tấm
Gỗ MDF
Acrylic
MDF
chịu ẩm
Một mặt
Acrylic,
một mặt
laminate
1220x2440x18mm hoặc
1220x2440x18.2mm
Tấm 1
MDF
chịu ẩm
Hai mặt
Acrylic
1220x2440x17mm hoặc
1220x2440x17.2mm
Ghi chú
MDF
chịu ẩm
Một mặt
Acrylic
1220x2440x18mm hoặc
1220x2440x18.2mm
Tấm 1
1220x2440x1mm hoặc
1220x2440x1.2mm
Đơn
vị
Khối
lượng
Đơn giá (đã
bao gồm
VAT)
(Dán cạnh Acrylic không đường line bằng công nghệ châu âu và sử dụng keo PUR Đức ép mặt)
Kính Gửi: Quý khách hàng
BẢNG BÁO GIÁ
Hàng hóa
STT
Tên hàng
hóa
Loại sản
phẩm
Mã màu Acrylic Quy cách Kích thước
2. T604; T603; T602; T403; T208; T903; T907; T114; S402;
S101; S204; S703; S401; S801; S201; S203; S102; S202;
Y2990
1,850,000
T411; T111; T001; T203; S901; S902; S905. 2,010,000
T604; T603; T602; T403; T208; T903; T907; T114; S402;
S101; S204; S703; S401; S801; S201; S203; S102; S202;
Y2990
2,525,000
T411; T111; T001; T203; S901; S902; S905. 2,875,000
T604; T603; T602; T403; T208; T903; T907; T114; S402;
S101; S204; S703; S401; S801; S201; S203; S102; S202;
Y2990
2,125,000
T411; T111; T001; T203; S901; S902; S905. 2,300,000
T604; T603; T602; T403; T208; T903; T907; T114; S402;
S101; S204; S703; S401; S801; S201; S203; S102; S202;
Y2990
2,525,000
T411; T111; T001; T203; S901; S902; S905. 2,700,000
T604; T603; T602; T403; T208; T903; T907; T114; S402;
S101; S204; S703; S401; S801; S201; S203; S102; S202;
Y2990
3,000,000
T411; T111; T001; T203; S901; S902; S905. 3,350,000
T604; T603; T602; T403; T208; T903; T907; T114; S402;
S101; S204; S703; S401; S801; S201; S203; S102; S202;
Y2990
1,150,000
T411; T111; T001; T203; S901; S902; S905. 1,200,000
T604; T603; T602; T403; T208; T903; T907; T114; S402;
S101; S204; S703; S401; S801; S201; S203; S102; S202;
Y2990
1,200,000
T411; T111; T001; T203; S901; S902; S905. 1,250,000
T604; T603; T602; T403; T208; T903; T907; T114; S402;
S101; S204; S703; S401; S801; S201; S203; S102; S202;
Y2990
1,550,000
T411; T111; T001; T203; S901; S902; S905. 1,700,000
8
6
7
Đơn giá (đã
bao gồm
VAT)
Ghi chú
Sử dụng cốt
HDF dày
15mm
Tên hàng
hóa
Gỗ nhựa
Acrylic
Mã màu Acrylic Kích thước
Gỗ HDF
Acrylic
Loại sản
phẩm
Gỗ nhựa
PVC
Một mặt
Acrylic,
một mặt
laminate
HDF
chịu ẩm
Một mặt
Acrylic,
một mặt
laminate
Quy cáchSTT
Gỗ nhựa
PVC
Cánh
MDF
Acrylic
MDF
chịu ẩm
Một mặt
Acrylic,
một mặt
laminate
Độ dày cánh 18mm
hoặc 18.2mm
Sử dụng cốt
MDF dày
15mm
1
Gỗ nhựa
PVC
HDF
chịu ẩm
Hai mặt
Acrylic
1220x2440x17mm hoặc
1220x2440x17.2mm
Tấm 1
MDF
chịu ẩm
Hai mặt
Acrylic
Độ dày cánh 17mm
hoặc 17.2mm
M2 1
M2
1220x2440x19mm hoặc
1220x2440x19.2mm
Tấm 1
1
Đơn
vị
Khối
lượng
1220x2440x18mm hoặc
1220x2440x18.2mm
Sử dụng cốt
nhựa PVC
dày 15mm
MDF
chịu ẩm
Một mặt
Acrylic,
một mặt
min
Độ dày cánh 18mm
hoặc 18.2mm
M2 1
Tấm
1
1
Một mặt
Acrylic
1220x2440x19mm hoặc
1220x2440x19.2mm
Tấm
Hai mặt
Acrylic
1220x2440x17mm hoặc
1220x2440x17.2mm
Tấm
3. 9 MDF lõi xanh chống ẩm hàng thái lan
MDF hai
mặt mộc
1220x2440x17mm tấm 1 430,000
10 MDF lõi xanh chống ẩm hàng thái lan một mặt min trắng ngà
MDF một
mặt min
1220x2440x17mm tấm 1 450,000
11 HDF lõi nâu chống ẩm
MDF hai
mặt mộc
1220x2440x17mm tấm 1 550,000
12 Gỗ nhựa PVC PVC 1220x2440x18mm tấm 1 1,050,000
T604; T603; T602; T403; T208; T903; T907; T114; S402;
S101; S204; S703; S401; S801; S201; S203; S102; S202;
Y2990
1,260,000
T411; T111; T001; T203; S901; S902; S905. 1,330,000
T604; T603; T602; T403; T208; T903; T907; T114; S402;
S101; S204; S703; S401; S801; S201; S203; S102; S202;
Y2990
1,560,000
T411; T111; T001; T203; S901; S902; S905. 1,710,000
T604; T603; T602; T403; T208; T903; T907; T114; S402;
S101; S204; S703; S401; S801; S201; S203; S102; S202;
Y2990
1,250,000
T411; T111; T001; T203; S901; S902; S905. 1,460,000
T604; T603; T602; T403; T208; T903; T907; T114; S402;
S101; S204; S703; S401; S801; S201; S203; S102; S202;
Y2990
1,560,000
T411; T111; T001; T203; S901; S902; S905. 1,630,000
T604; T603; T602; T403; T208; T903; T907; T114; S402;
S101; S204; S703; S401; S801; S201; S203; S102; S202;
Y2990
1,760,000
T411; T111; T001; T203; S901; S902; S905. 1,910,000
Đơn giá (đã
bao gồm
VAT)
Ghi chú
Cốt gỗ
STT
Tên hàng
hóa
Loại sản
phẩm
Mã màu Acrylic Quy cách
Độ dày cánh 18mm
hoặc 18.2mm
M2 1
Gỗ nhựa
PVC
Cánh PVC
Acrylic
Gỗ nhựa
PVC
Độ dày cánh 17mm
hoặc 17.2mm
M2
Một mặt
Acrylic
Độ dày cánh 19mm
hoặc 19.2mm
Sử dụng cốt
HDF dày
15mm
M2
1
Gỗ nhựa
PVC
Hai mặt
Acrylic
1
1
Sử dụng cốt
gỗ nhựa PVC
dày 15mm
13
14
HDF
chịu ẩm
Hai mặt
Acrylic
Độ dày cánh 17mm
hoặc 17.2mm
Cánh HDF
Acrylic
HDF
chịu ẩm
Một mặt
Acrylic,
một mặt
laminate
M2 1
Đơn
vị
Khối
lượng
Một mặt
Acrylic,
một mặt
laminate
Độ dày cánh 19mm
hoặc 19.2mm
M2
Kích thước
4. II. Dịch vụ
1
1.1 md 1 11,000
1.2 md 1 16,500
1.3 md 1 27,500
2
1.2 Mặt 1 198,000
2.2 Mặt 1 66,000
3
3.1 Tấm 1 165,000
4
4.1 md 1 55,000
4.2 md 1 55,000
5
5.1 Tấm 1 77,000
5.2
3. Báo giá có hiệu lực từ ngày 01/01/2017
Dịch vụ khác
Khối lượng
Gỗ Acrylic; laminate; melamine; pvc; gỗ
dán; verneer; gỗ ghép thanh; …,
Đơn giá
(chưa gồm
VAT)
Dịch vụ dán cạnh
Nhân công dán cạnh thẳng; dán cạnh cong
Nhân công dán cạnh thẳng Acrylic
Nhân công dán cạnh vát
SẢN PHẨM DỊCH VỤ
Gỗ Acrylic
Gỗ Acrylic; laminate; melamine; pvc; gỗ
dán; verneer; gỗ ghép thanh; …,
Gỗ MDF; MFC; HDF; PVC;….,..,
Acrylic; Gỗ PVC lamilate
(1220mmx2440mm)
Gỗ MDF; MFC; HDF laminate, verneer
(1220mmx2440mm)
STT Loại gỗ
laminate; melamine; pvc; gỗ dán;
verneer; gỗ ghép thanh; …,
Nhân công ép mặt
Nhân công ép mặt
Dịch vụ cắt tấm
Nhân công cắt tấm
Dịch vụ ép mặt
CÔNG TY CỔ PHẦN XNK PMA HÀ NỘI
Gỗ Acrylic; laminate; melamine; pvc; gỗ
dán; verneer; gỗ ghép thanh; …,
Gỗ laminate
Gỗ laminate
Giám Đốc
Theo đơn hàng cụ thể
Nhân công khoét kính
Dịch vụ bo cong mặt bàn
Đơn vị
(Đã ký)
Nguyễn Văn Thắng
Nhân công làm mộc bo cong
Nhân công máy bo cong
1. Ứng trước 70% tiền đơn hàng gia công, thanh toán 30% còn lại trước khi lấy hàng tại kho, giao hàng sau 3 đến 5 ngày.
2. Khi mua tấm Quý khách vui lòng thanh toán 100% tiền hàng trước khi chuyển hàng ra khỏi kho bên bán