SlideShare a Scribd company logo
1 of 12
Download to read offline
CTY TNHH NGÂN xin n các Quý Công Ty l i chào trân tr ng nh t và xin g i n các Quý Công Ty
b ng chào giá như sau:
***Lưu ý*** : Giá trên chưa bao g m chi t kh u,liên h bi t thêm chi ti t.
Mã hàng Tên hàng VT ơn giá chưa VAT ơn giá có VAT
vff224 TAYA Dây ôi 2x24 (2x0,75) M 5.500 6.050
vff232 TAYA Dây ôi 2x32 (2x1,0) M 7.000 7.700
vff230 TAYA Dây ôi 2x30 (2x1,5) M 9.500 10.450
T1210 TAYA Dây ơn 12-10 M 3.700 4.070
T1610 TAYA Dây ơn 16-10 M 6.400 7.040
T2010 TAYA Dây ơn 20-10 M 9.200 10.120
T3010 TAYA Dây ơn 30-10 M 22.800 25.080
vctfk20,75 TAYA Dây OVAL 2x24 (2x0,75) M 6.700 7.370
vctfk21 TAYA Dây OVAL 2x32 (2x1,0) M 8.300 9.130
vctfk21,5 TAYA Dây OVAL 2x30 (2x1,5) M 10.900 11.990
vctfk22,5 TAYA Dây OVAL2x50 (2x2,5) M 16.700 18.370
vctfk224 TAYA Dây OVAL2x56 (2x4,0) M 24.700 27.170
vctfk26 TAYA Dây OVAL2x84 (2x2,5) M 36.100 39.710
iv1,25 TAYA Dây cáp i n 1,25mm M 3.950 4.345
iv1,5 TAYA Dây cáp i n 1,5mm M 4.900 5.390
iv2,0 TAYA Dây cáp i n 2,0mm M 6.000 6.600
iv2,5 TAYA Dây cáp i n 2,5mm M 7.400 8.140
iv3,5 TAYA Dây cáp i n 3,5mm M 10.200 11.220
DÂY ÔI + DÂY ƠN
CÔNG TY TNHH NGÂN
28 Ký Con, P. Nguy n Thái Bình, Qu n 1, TP HCM
T : 08.38214554 - 22289900 - 22191538
Email: cty.ngan132@yahoo.com.vn
Hotline: 0903664484 (Ms.Xuân)
B NG GIÁ DÂY CÁP I N TAYA
DÂY B C PVC/PVC OVAL
DÂY CÁP B C PVC 1R
iv4,0 TAYA Dây cáp i n 4,0mm M 11.500 12.650
iv5,5 TAYA Dây cáp i n 5,5mm M 15.600 17.160
iv6,0 TAYA Dây cáp i n 6,0mm M 16.800 18.480
iv8,0 TAYA Dây cáp i n 8,0mm M 22.300 24.530
iv10 TAYA Dây cáp i n 10mm M 28.100 30.910
iv11 TAYA Dây cáp i n 11mm M 30.100 33.110
iv14 TAYA Dây cáp i n 14mm M 39.300 43.230
iv16 TAYA Dây cáp i n 16mm M 43.900 48.290
iv22 TAYA Dây cáp i n 22mm M 61.000 67.100
iv25 TAYA Dây cáp i n 25mm M 68.700 75.570
iv30 TAYA Dây cáp i n 30mm M 79.600 87.560
iv35 TAYA Dây cáp i n 35mm M 94.700 104.170
iv38 TAYA Dây cáp i n 38mm M 101.700 111.870
iv50 TAYA Dây cáp i n 50mm M 132.400 145.640
iv60 TAYA Dây cáp i n 60mm M 162.600 178.860
iv70 TAYA Dây cáp i n 70mm M 185.300 203.830
iv80 TAYA Dây cáp i n 80mm M 214.700 236.170
iv95 TAYA Dây cáp i n 95mm M 256.000 281.600
iv100 TAYA Dây cáp i n 100mm M 272.900 300.190
iv120 TAYA Dây cáp i n 120mm M 324.400 356.840
iv125 TAYA Dây cáp i n 125mm M 339.000 372.900
iv150 TAYA Dây cáp i n 150mm M 416.900 458.590
iv185 TAYA Dây cáp i n 185mm M 512.400 563.640
iv200 TAYA Dây cáp i n 200mm M 545.900 600.490
iv240 TAYA Dây cáp i n 240mm M 675.000 742.500
iv250 TAYA Dây cáp i n 250mm M 706.100 776.710
iv300 TAYA Dây cáp i n 300mm M 846.700 931.370
iv325 TAYA Dây cáp i n 325mm M 900.600 990.660
iv400 TAYA Dây cáp i n 400mm M 1.117.500 1.229.250
iv500 TAYA Dây cáp i n 500mm M 1.361.300 1.497.430
iv630 TAYA Dây cáp i n 630mm M 1.740.400 1.914.440
DÂY CÁP B C PVC 2R
vv20,75 TAYA Dây cáp i n 2x0,75mm M 8.400 9.240
vv21,0 TAYA Dây cáp i n 2x1,0mm M 10.100 11.110
vv21,25 TAYA Dây cáp i n 2x1,25mm M 11.000 12.100
vv21,5 TAYA Dây cáp i n 2x1,5mm M 13.700 15.070
vv22,0 TAYA Dây cáp i n 2x2,0mm M 15.500 17.050
vv22,5 TAYA Dây cáp i n 2x2,5mm M 19.100 21.010
vv23,5 TAYA Dây cáp i n 2x3,5mm M 24.400 26.840
vv24,0 TAYA Dây cáp i n 2x4,0mm M 28.700 31.570
vv25,5 TAYA Dây cáp i n 2x5,5mm M 36.900 40.590
vv26,0 TAYA Dây cáp i n 2x6,0mm M 40.800 44.880
vv28,0 TAYA Dây cáp i n 2x8,0mm M 51.300 56.430
vv210 TAYA Dây cáp i n 2x10mm M 62.400 68.640
vv211 TAYA Dây cáp i n 2x11mm M 67.700 74.470
vv214 TAYA Dây cáp i n 2x14mm M 87.000 95.700
vv216 TAYA Dây cáp i n 2x16mm M 95.300 104.830
vv222 TAYA Dây cáp i n 2x22mm M 133.100 146.410
vv225 TAYA Dây cáp i n 2x25mm M 148.800 163.680
vv230 TAYA Dây cáp i n 2x30mm M 172.000 189.200
vv235 TAYA Dây cáp i n 2x35mm M 202.200 222.420
vv238 TAYA Dây cáp i n 2x38mm M 218.600 240.460
vv250 TAYA Dây cáp i n 2x50mm M 273.800 301.180
vv260 TAYA Dây cáp i n 2x60mm M 345.500 380.050
vv270 TAYA Dây cáp i n 2x70mm M 382.700 420.970
vv280 TAYA Dây cáp i n 2x80mm M 453.200 498.520
vv295 TAYA Dây cáp i n 2x95mm M 538.900 592.790
vv2100 TAYA Dây cáp i n 2x100mm M 588.100 646.910
vv2120 TAYA Dây cáp i n 2x120mm M 696.200 765.820
vv2125 TAYA Dây cáp i n 2x125mm M 732.900 806.190
vv2150 TAYA Dây cáp i n 2x150mm M 855.600 941.160
vv2185 TAYA Dây cáp i n 2x185mm M 1.071.900 1.179.090
vv2200 TAYA Dây cáp i n 2x200mm M 1.141.400 1.255.540
vv2240 TAYA Dây cáp i n 2x240mm M 1.411.000 1.552.100
vv2250 TAYA Dây cáp i n 2x250mm M 1.471.200 1.618.320
vv2300 TAYA Dây cáp i n 2x300mm M 1.762.600 1.938.860
vv30,75 TAYA Dây cáp i n 3x0,75mm M 12.000 13.200
vv31,0 TAYA Dây cáp i n 3x1,0mm M 14.700 16.170
vv31,25 TAYA Dây cáp i n 3x1,25mm M 16.500 18.150
vv31,5 TAYA Dây cáp i n 3x1,5mm M 18.100 19.910
vv32,0 TAYA Dây cáp i n 3x2,0mm M 21.000 23.100
vv32,5 TAYA Dây cáp i n 3x2,5mm M 26.300 28.930
vv33,5 TAYA Dây cáp i n 3x3,5mm M 34.200 37.620
vv34,0 TAYA Dây cáp i n 3x4,0mm M 40.100 44.110
vv35,5 TAYA Dây cáp i n 3x5,5mm M 51.500 56.650
vv36,0 TAYA Dây cáp i n 3x6,0mm M 57.500 63.250
vv38,0 TAYA Dây cáp i n 3x8,0mm M 72.400 79.640
vv310 TAYA Dây cáp i n 3x10mm M 88.900 97.790
vv311 TAYA Dây cáp i n 3x11mm M 95.900 105.490
vv314 TAYA Dây cáp i n 3x14mm M 124.100 136.510
vv316 TAYA Dây cáp i n 3x16mm M 146.800 161.480
vv322 TAYA Dây cáp i n 3x22mm M 190.700 209.770
vv325 TAYA Dây cáp i n 3x25mm M 214.400 235.840
vv330 TAYA Dây cáp i n 3x30mm M 248.000 272.800
vv335 TAYA Dây cáp i n 3x35mm M 292.700 321.970
vv338 TAYA Dây cáp i n 3x38mm M 316.000 347.600
vv350 TAYA Dây cáp i n 3x50mm M 397.100 436.810
vv360 TAYA Dây cáp i n 3x60mm M 500.900 550.990
vv370 TAYA Dây cáp i n 3x70mm M 568.300 625.130
vv380 TAYA Dây cáp i n 3x80mm M 658.100 723.910
vv395 TAYA Dây cáp i n 3x95mm M 783.000 861.300
vv3100 TAYA Dây cáp i n 3x100mm M 856.200 941.820
vv3120 TAYA Dây cáp i n 3x120mm M 1.014.500 1.115.950
vv3125 TAYA Dây cáp i n 3x125mm M 1.064.200 1.170.620
vv3150 TAYA Dây cáp i n 3x150mm M 1.245.600 1.370.160
DÂY CÁP B C PVC 3R
vv3185 TAYA Dây cáp i n 3x185mm M 1.562.100 1.718.310
vv3200 TAYA Dây cáp i n 3x200mm M 1.661.600 1.827.760
vv3240 TAYA Dây cáp i n 3x240mm M 2.052.800 2.258.080
vv3250 TAYA Dây cáp i n 3x250mm M 2.141.700 2.355.870
vv3300 TAYA Dây cáp i n 3x300mm M 2.570.900 2.827.990
vv40,75 TAYA Dây cáp i n 4x0,75mm M 17.200 18.920
vv41,0 TAYA Dây cáp i n 4x1,0mm M 19.800 21.780
vv41,25 TAYA Dây cáp i n 4x1,25mm M 21.400 23.540
vv41,5 TAYA Dây cáp i n 4x1,5mm M 24.000 26.400
vv42,0 TAYA Dây cáp i n 4x2,0mm M 27.100 29.810
vv42,5 TAYA Dây cáp i n 4x2,5mm M 37.800 41.580
vv43,5 TAYA Dây cáp i n 4x3,5mm M 44.000 48.400
vv44,0 TAYA Dây cáp i n 4x4,0mm M 51.800 56.980
vv45,5 TAYA Dây cáp i n 4x5,5mm M 66.600 73.260
vv46,0 TAYA Dây cáp i n 4x6,0mm M 74.700 82.170
vv48,0 TAYA Dây cáp i n 4x8,0mm M 94.200 103.620
vv410 TAYA Dây cáp i n 4x10mm M 116.800 128.480
vv411 TAYA Dây cáp i n 4x11mm M 125.200 137.720
vv414 TAYA Dây cáp i n 4x14mm M 163.000 179.300
vv416 TAYA Dây cáp i n 4x16mm M 180.000 198.000
vv422 TAYA Dây cáp i n 4x22mm M 250.300 275.330
vv425 TAYA Dây cáp i n 4x25mm M 281.800 309.980
vv430 TAYA Dây cáp i n 4x30mm M 326.200 358.820
vv435 TAYA Dây cáp i n 4x35mm M 385.300 423.830
vv438 TAYA Dây cáp i n 4x38mm M 415.700 457.270
vv450 TAYA Dây cáp i n 4x50mm M 524.500 576.950
vv460 TAYA Dây cáp i n 4x60mm M 661.400 727.540
vv470 TAYA Dây cáp i n 4x70mm M 749.800 824.780
vv480 TAYA Dây cáp i n 4x80mm M 871.000 958.100
vv495 TAYA Dây cáp i n 4x95mm M 1.034.600 1.138.060
vv4100 TAYA Dây cáp i n 4x100mm M 1.132.400 1.245.640
DÂY CÁP B C PVC 4R
vv4120 TAYA Dây cáp i n 4x120mm M 1.341.200 1.475.320
vv4125 TAYA Dây cáp i n 4x125mm M 1.405.700 1.546.270
vv4150 TAYA Dây cáp i n 4x150mm M 1.649.300 1.814.230
vv4185 TAYA Dây cáp i n 4x185mm M 2.064.900 2.271.390
vv4200 TAYA Dây cáp i n 4x200mm M 2.198.900 2.418.790
vv4240 TAYA Dây cáp i n 4x240mm M 2.718.600 2.990.460
vv4250 TAYA Dây cáp i n 4x250mm M 2.836.500 3.120.150
xvv1,5 TAYA Dây cáp i n CXV 1,5mm M 6.200 6.820
xvv2,0 TAYA Dây cáp i n CXV 2,0mm M 7.800 8.580
xvv2,5 TAYA Dây cáp i n CXV 2,5mm M 10.080 11.088
xvv3,5 TAYA Dây cáp i n CXV 3,5mm M 12.500 13.750
xvv4,0 TAYA Dây cáp i n CXV 4,0mm M 14.600 16.060
xvv5,5 TAYA Dây cáp i n CXV 5,5mm M 17.800 19.580
xvv6,0 TAYA Dây cáp i n CXV 6,0mm M 20.400 22.440
xvv8,0 TAYA Dây cáp i n CXV 8,0mm M 25.000 27.500
xvv10 TAYA Dây cáp i n CXV 10mm M 31.600 34.760
xvv11 TAYA Dây cáp i n CXV 11mm M 36.000 39.600
xvv14 TAYA Dây cáp i n CXV 14mm M 42.000 46.200
xvv16 TAYA Dây cáp i n CXV 16mm M 47.500 52.250
xvv22 TAYA Dây cáp i n CXV 22mm M 65.600 72.160
xvv25 TAYA Dây cáp i n CXV 25mm M 73.200 80.520
xvv30 TAYA Dây cáp i n CXV 30mm M 85.300 93.830
xvv35 TAYA Dây cáp i n CXV 35mm M 101.000 111.100
xvv38 TAYA Dây cáp i n CXV 38mm M 109.300 120.230
xvv50 TAYA Dây cáp i n CXV 50mm M 142.500 156.750
xvv60 TAYA Dây cáp i n CXV 60mm M 174.500 191.950
xvv70 TAYA Dây cáp i n CXV 70mm M 198.000 217.800
xvv80 TAYA Dây cáp i n CXV 80mm M 229.200 252.120
xvv95 TAYA Dây cáp i n CXV 95mm M 274.810 302.291
xvv100 TAYA Dây cáp i n CXV 100mm M 291.700 320.870
xvv120 TAYA Dây cáp i n CXV 120mm M 317.400 349.140
DÂY CÁP B C CXV/PVC 2R
xvv125 TAYA Dây cáp i n CXV 125mm M 360.500 396.550
xvv150 TAYA Dây cáp i n CXV 150mm M 447.500 492.250
xvv185 TAYA Dây cáp i n CXV 185mm M 523.100 575.410
xvv200 TAYA Dây cáp i n CXV 200mm M 556.800 612.480
xvv240 TAYA Dây cáp i n CXV 240mm M 690.200 759.220
xvv250 TAYA Dây cáp i n CXV 250mm M 720.000 792.000
xvv300 TAYA Dây cáp i n CXV 300mm M 861.600 947.760
xvv325 TAYA Dây cáp i n CXV 325mm M 916.500 1.008.150
xvv400 TAYA Dây cáp i n CXV 400mm M 1.134.400 1.247.840
xvv500 TAYA Dây cáp i n CXV 500mm M 1.375.900 1.513.490
xvv TAYA Dây cáp i n CXV 630mm M 1.783.600 1.961.960
xvv21,5 TAYA Dây cáp i n CXV 2x1,5mm M 15.100 16.610
xvv22,0 TAYA Dây cáp i n CXV 2x2,0mm M 17.000 18.700
xvv22,5 TAYA Dây cáp i n CXV 2x2,5mm M 21.120 23.232
xvv23,5 TAYA Dây cáp i n CXV 2x3,5mm M 26.000 33.110
xvv24,0 TAYA Dây cáp i n CXV 2x4,0mm M 30.100 42.900
xvv25,5 TAYA Dây cáp i n CXV 2x5,5mm M 39.000 46.310
xvv26,0 TAYA Dây cáp i n CXV 2x6,0mm M 42.100 60.280
xvv28,0 TAYA Dây cáp i n CXV 2x8,0mm M 54.800 74.580
xvv210 TAYA Dây cáp i n CXV 2x10mm M 67.800 77.880
xvv211 TAYA Dây cáp i n CXV 2x11mm M 70.800 100.100
xvv214 TAYA Dây cáp i n CXV 2x14mm M 91.000 109.780
xvv216 TAYA Dây cáp i n CXV 2x16mm M 99.800 151.800
xvv222 TAYA Dây cáp i n CXV 2x22mm M 138.000 170.940
xvv225 TAYA Dây cáp i n CXV 2x25mm M 155.400 195.360
xvv230 TAYA Dây cáp i n CXV 2x30mm M 177.600 232.320
xvv235 TAYA Dây cáp i n CXV 2x35mm M 211.200 249.480
xvv238 TAYA Dây cáp i n CXV 2x38mm M 226.800 316.910
xvv250 TAYA Dây cáp i n CXV 2x50mm M 288.100 396.000
xvv260 TAYA Dây cáp i n CXV 2x60mm M 360.000 442.200
xvv270 TAYA Dây cáp i n CXV 2x70mm M 402.000 524.040
DÂY CÁP B C CXV/PVC 2R
xvv280 TAYA Dây cáp i n CXV 2x80mm M 476.400 626.120
xvv295 TAYA Dây cáp i n CXV 2x95mm M 569.200 659.890
xvv2100 TAYA Dây cáp i n CXV 2x100mm M 599.900 781.220
xvv2120 TAYA Dây cáp i n CXV 2x120mm M 710.200 822.360
xvv2125 TAYA Dây cáp i n CXV 2x125mm M 747.600 999.350
xvv2150 TAYA Dây cáp i n CXV 2x150mm M 908.500 1.235.300
xvv2185 TAYA Dây cáp i n CXV 2x185mm M 1.123.000 1.315.160
xvv2200 TAYA Dây cáp i n CXV 2x200mm M 1.195.600 1.627.670
xvv2240 TAYA Dây cáp i n CXV 2x240mm M 1.479.700 1.696.640
xvv2250 TAYA Dây cáp i n CXV 2x250mm M 1.542.400 1.696.640
xvv2300 TAYA Dây cáp i n CXV 2x300mm M 1.848.700 2.033.570
xvv31,5 TAYA Dây cáp i n CXV 3x1,5mm M 20.300 22.330
xvv32,0 TAYA Dây cáp i n CXV 3x2,0mm M 25.800 28.380
xvv32,5 TAYA Dây cáp i n CXV 3x2,5mm M 31.400 34.540
xvv33,5 TAYA Dây cáp i n CXV 3x3,5mm M 36.600 40.260
xvv34,0 TAYA Dây cáp i n CXV 3x4,0mm M 41.300 45.430
xvv35,5 TAYA Dây cáp i n CXV 3x5,5mm M 55.200 60.720
xvv36,0 TAYA Dây cáp i n CXV 3x6,0mm M 58.600 64.460
xvv38,0 TAYA Dây cáp i n CXV 3x8,0mm M 77.400 85.140
xvv310 TAYA Dây cáp i n CXV 3x10mm M 95.800 105.380
xvv311 TAYA Dây cáp i n CXV 3x11mm M 102.000 112.200
xvv314 TAYA Dây cáp i n CXV 3x14mm M 130.200 143.220
xvv316 TAYA Dây cáp i n CXV 3x16mm M 154.900 170.390
xvv322 TAYA Dây cáp i n CXV 3x22mm M 199.200 219.120
xvv325 TAYA Dây cáp i n CXV 3x25mm M 226.800 249.480
xvv330 TAYA Dây cáp i n CXV 3x30mm M 259.200 285.120
xvv335 TAYA Dây cáp i n CXV 3x35mm M 313.200 344.520
xvv338 TAYA Dây cáp i n CXV 3x38mm M 330.000 363.000
xvv350 TAYA Dây cáp i n CXV 3x50mm M 420.400 462.440
xvv360 TAYA Dây cáp i n CXV 3x60mm M 522.000 574.200
xvv370 TAYA Dây cáp i n CXV 3x70mm M 600.000 660.000
DÂY CÁP B C CXV/PVC 3R
xvv380 TAYA Dây cáp i n CXV 3x80mm M 697.000 766.700
xvv395 TAYA Dây cáp i n CXV 3x95mm M 818.400 900.240
xvv3100 TAYA Dây cáp i n CXV 3x100mm M 882.600 970.860
xvv3120 TAYA Dây cáp i n CXV 3x120mm M 1.039.800 1.143.780
xvv3125 TAYA Dây cáp i n CXV 3x125mm M 1.082.300 1.190.530
xvv3150 TAYA Dây cáp i n CXV 3x150mm M 1.340.700 1.474.770
xvv3185 TAYA Dây cáp i n CXV 3x185mm M 1.649.400 1.814.340
xvv3200 TAYA Dây cáp i n CXV 3x200mm M 1.760.100 1.936.110
xvv3240 TAYA Dây cáp i n CXV 3x240mm M 2.173.400 2.390.740
xvv3250 TAYA Dây cáp i n CXV 3x250mm M 2.270.600 2.497.660
xvv3300 TAYA Dây cáp i n CXV 3x300mm M 2.718.300 2.990.130
cvv40,75 TAYA Dây cáp i n CXV 4x0,75mm M 17.200 18.920
cvv41,0 TAYA Dây cáp i n CXV 4x1,0mm M 19.800 21.780
cvv41,25 TAYA Dây cáp i n CXV 4x1,25mm M 21.400 23.540
cvv41,5 TAYA Dây cáp i n CXV 4x1,5mm M 24.000 26.400
cvv41,0 TAYA Dây cáp i n CXV 4x2,0mm M 27.100 29.810
cvv42,5 TAYA Dây cáp i n CXV 4x2,5mm M 37.800 41.580
cvv43,5 TAYA Dây cáp i n CXV 4x3,5mm M 44.000 48.400
cvv44,0 TAYA Dây cáp i n CXV 4x4,0mm M 51.800 56.980
cvv45,5 TAYA Dây cáp i n CXV 4x5,5mm M 66.600 73.260
cvv460,0 TAYA Dây cáp i n CXV 4x6,0mm M 74.700 82.170
cvv48,0 TAYA Dây cáp i n CXV 4x8,0mm M 94.200 103.620
cvv410 TAYA Dây cáp i n CXV 4x10mm M 116.800 128.480
cvv411 TAYA Dây cáp i n CXV 4x11mm M 125.200 137.720
cvv414 TAYA Dây cáp i n CXV 4x14mm M 163.000 179.300
cvv416 TAYA Dây cáp i n CXV 4x16mm M 180.000 198.000
cvv422 TAYA Dây cáp i n CXV 4x22mm M 250.300 275.330
cvv425 TAYA Dây cáp i n CXV 4x25mm M 281.800 309.980
cvv430 TAYA Dây cáp i n CXV 4x30mm M 326.200 358.820
cvv435 TAYA Dây cáp i n CXV 4x35mm M 385.300 423.830
cvv438 TAYA Dây cáp i n CXV 4x38mm M 415.700 457.270
DÂY CÁP B C CXV/PVC 4R
cvv450 TAYA Dây cáp i n CXV 4x50mm M 524.500 576.950
cvv460,0 TAYA Dây cáp i n CXV 4x60mm M 661.400 727.540
cvv470 TAYA Dây cáp i n CXV 4x70mm M 749.800 824.780
cvv480 TAYA Dây cáp i n CXV 4x80mm M 871.000 958.100
cvv495 TAYA Dây cáp i n CXV 4x95mm M 1.034.600 1.138.060
cvv4100 TAYA Dây cáp i n CXV 4x100mm M 1.132.400 1.245.640
cvv4120 TAYA Dây cáp i n CXV 4x120mm M 1.341.200 1.475.320
cvv4125 TAYA Dây cáp i n CXV 4x125mm M 1.405.700 1.546.270
cvv4150 TAYA Dây cáp i n CXV 4x150mm M 1.649.300 1.814.230
cvv4185 TAYA Dây cáp i n CXV 4x185mm M 2.064.900 2.271.390
cvv4200 TAYA Dây cáp i n CXV 4x200mm M 2.198.900 2.418.790
cvv4240 TAYA Dây cáp i n CXV 4x240mm M 2.718.600 2.990.460
cvv4250 TAYA Dây cáp i n CXV 4x250mm M 2.836.500 3.120.150
cvv4300 TAYA Dây cáp i n CXV 4x300mm M 3.398.200 3.738.020
xvv32,51,5 TAYA Dây cáp i n CXV 3x2,5+1x1,5mm M 38.800 42.680
xvv342,5 TAYA Dây cáp i n CXV 3x4,0+1x2,5mm M 56.200 61.820
xvv364 TAYA Dây cáp i n CXV 3x6,0+1x4mm M 70.400 77.440
xvv3106 TAYA Dây cáp i n CXV 3x10+1x6mm M 115.400 126.940
xvv31610 TAYA Dây cáp i n CXV 3x16+1x10mm M 179.300 197.230
xvv32510 TAYA Dây cáp i n CXV 3x25+1x10mm M 258.000 283.800
xvv32516 TAYA Dây cáp i n CXV 3x25+1x16mm M 275.200 302.720
xvv33516 TAYA Dây cáp i n CXV 3x35+1x16mm M 359.800 395.780
xvv33522 TAYA Dây cáp i n CXV 3x35+1x22mm M 377.300 415.030
xvv33525 TAYA Dây cáp i n CXV 3x35+1x25mm M 386.600 425.260
xvv35025 TAYA Dây cáp i n CXV 3x50+1x25mm M 500.600 550.660
xvv35035 TAYA Dây cáp i n CXV 3x50+1x35mm M 522.200 574.420
xvv37025 TAYA Dây cáp i n CXV 3x70+1x25mm M 680.800 748.880
xvv37035 TAYA Dây cáp i n CXV 3x70+1x35mm M 706.700 777.370
xvv37050 TAYA Dây cáp i n CXV 3x70+1x50mm M 715.100 786.610
xvv39550 TAYA Dây cáp i n CXV 3x95+1x50mm M 966.000 1.062.600
xvv39570 TAYA Dây cáp i n CXV 3x95+1x70mm M 991.900 1.091.090
DÂY CÁP B C CXV/PVC 3+1R
xvv312070 TAYA Dây cáp i n CXV 3x120+1x70mm M 1.233.500 1.356.850
xvv312095 TAYA Dây cáp i n CXV 3x120+1x95mm M 1.298.300 1.428.130
xvv315070 TAYA Dây cáp i n CXV 3x150+1x70mm M 1.532.500 1.685.750
xvv315095 TAYA Dây cáp i n CXV 3x150+1x95mm M 1.595.300 1.754.830
xvv3150120 TAYA Dây cáp i n CXV 3x150+1x120mm M 1.674.000 1.841.400
xvv318595 TAYA Dây cáp i n CXV 3x185+1x95mm M 1.880.800 2.068.880
xvv3185120 TAYA Dây cáp i n CXV 3x185+1x120mm M 2.000.200 2.200.220
xvv3240120 TAYA Dây cáp i n CXV 3x240+1x120mm M 2.415.400 2.656.940
xvv3240150 TAYA Dây cáp i n CXV 3x240+1x150mm M 2.463.700 2.710.070
xvv3240185 TAYA Dây cáp i n CXV 3x240+1x185mm M 2.513.000 2.764.300
xvv3300240 TAYA Dây cáp i n CXV 3x300+1x240mm M 3.291.100 3.620.210
vv32,51,5 TAYA Dây cáp i n 3x2,5+1x1,5mm M 35.800 39.380
vv342,5 TAYA Dây cáp i n 3x4,0+1x2,5mm M 50.300 55.330
vv364 TAYA Dây cáp i n 3x6,0+1x4mm M 66.000 72.600
vv3106 TAYA Dây cáp i n 3x10+1x6mm M 106.800 117.480
vv3108 TAYA Dây cáp i n 3x10+1x8mm M 118.700 130.570
vv3148 TAYA Dây cáp i n 3x14+1x8mm M 153.000 168.300
vv31410 TAYA Dây cáp i n 3x14+1x10mm M 165.500 182.050
vv31610 TAYA Dây cáp i n 3x16+1x10mm M 167.400 184.140
vv31611 TAYA Dây cáp i n 3x16+1x11mm M 239.400 263.340
vv32510 TAYA Dây cáp i n 3x25+1x10mm M 254.800 280.280
vv32516 TAYA Dây cáp i n 3x25+1x16mm M 332.600 365.860
vv33516 TAYA Dây cáp i n 3x35+1x16mm M 349.400 384.340
vv33522 TAYA Dây cáp i n 3x35+1x22mm M 357.700 393.470
vv33525 TAYA Dây cáp i n 3x35+1x25mm M 451.800 496.980
vv35022 TAYA Dây cáp i n 3x50+1x22mm M 460.200 506.220
vv35025 TAYA Dây cáp i n 3x50+1x25mm M 485.900 534.490
vv35035 TAYA Dây cáp i n 3x50+1x35mm M 504.400 554.840
vv37025 TAYA Dây cáp i n 3x70+1x25mm M 628.400 691.240
vv37035 TAYA Dây cáp i n 3x70+1x35mm M 654.100 719.510
vv39550 TAYA Dây cáp i n 3x95+1x50mm M 917.300 1.009.030
DÂY CÁP B C VV 3+1R
vv312070 TAYA Dây cáp i n 3x120+1x70mm M 1.209.300 1.330.230
vv312095 TAYA Dây cáp i n 3x120+1x95mm M 1.272.800 1.400.080
vv315070 TAYA Dây cáp i n 3x150+1x70mm M 1.427.000 1.569.700
vv315095 TAYA Dây cáp i n 3x150+1x95mm M 1.489.200 1.638.120
vv3150120 TAYA Dây cáp i n 3x150+1x120mm M 1.556.800 1.712.480
vv318595 TAYA Dây cáp i n 3x185+1x95mm M 1.808.500 1.989.350
vv3185120 TAYA Dây cáp i n 3x185+1x120mm M 1.866.500 2.053.150
vv3340120 TAYA Dây cáp i n 3x240+1x120,mm M 2.368.000 2.604.800
vv3240150 TAYA Dây cáp i n 3x240+1x150mm M 2.415.300 2.656.830
vv3240185 TAYA Dây cáp i n 3x240+1x185mm M 2.463.700 2.710.070
vv3300240 TAYA Dây cáp i n 3x300+1x240mm M 3.226.500 3.549.150

More Related Content

Similar to Taya

Bangbaogia-Cadivi-www.thietbidienngan.com
Bangbaogia-Cadivi-www.thietbidienngan.comBangbaogia-Cadivi-www.thietbidienngan.com
Bangbaogia-Cadivi-www.thietbidienngan.comthietbi
 
Tai truongthanh
Tai truongthanhTai truongthanh
Tai truongthanhthietbi
 
Bảng giá dụng cụ cầm tay Vata-IBS MRO
Bảng giá dụng cụ cầm tay Vata-IBS MROBảng giá dụng cụ cầm tay Vata-IBS MRO
Bảng giá dụng cụ cầm tay Vata-IBS MROIBS MRO
 
Bang gia-day-dien-cadivi-ap-dung-tu-ngay-130415
Bang gia-day-dien-cadivi-ap-dung-tu-ngay-130415Bang gia-day-dien-cadivi-ap-dung-tu-ngay-130415
Bang gia-day-dien-cadivi-ap-dung-tu-ngay-130415Nghia Hua
 
Bảng giá dụng cụ cầm tay Sata 12/2015 IBS MRO
Bảng giá dụng cụ cầm tay Sata 12/2015 IBS MROBảng giá dụng cụ cầm tay Sata 12/2015 IBS MRO
Bảng giá dụng cụ cầm tay Sata 12/2015 IBS MROIBS MRO
 
jenis pipa vn.pdf
jenis pipa vn.pdfjenis pipa vn.pdf
jenis pipa vn.pdfrizki939773
 
Bảng giá dụng cụ cầm tay Asaki
Bảng giá dụng cụ cầm tay AsakiBảng giá dụng cụ cầm tay Asaki
Bảng giá dụng cụ cầm tay AsakiIBS MRO
 
Bảng giá dụng cụ đo Shinwa - IBS MRO
Bảng giá dụng cụ đo Shinwa - IBS MROBảng giá dụng cụ đo Shinwa - IBS MRO
Bảng giá dụng cụ đo Shinwa - IBS MROIBS MRO
 
Ống PPR
Ống PPRỐng PPR
Ống PPRVitosa
 
Ống PPR và Phụ kiện Vitosa
Ống PPR và Phụ kiện VitosaỐng PPR và Phụ kiện Vitosa
Ống PPR và Phụ kiện VitosaVitosa
 
Bảng giá dụng cụ cầm tay Stanley 12/2015 IBS MRO
Bảng giá dụng cụ cầm tay Stanley 12/2015 IBS MROBảng giá dụng cụ cầm tay Stanley 12/2015 IBS MRO
Bảng giá dụng cụ cầm tay Stanley 12/2015 IBS MROIBS MRO
 
Bang bao gia cap ngam sangjin
Bang bao gia cap ngam sangjinBang bao gia cap ngam sangjin
Bang bao gia cap ngam sangjinTruongPhuCable
 
Bảng báo giá Cáp ngầm HEESUNG 01102020
Bảng báo giá Cáp ngầm HEESUNG 01102020Bảng báo giá Cáp ngầm HEESUNG 01102020
Bảng báo giá Cáp ngầm HEESUNG 01102020TruongPhuCable
 
Bang bao gia cap treo heesung 01072021
Bang bao gia cap treo heesung 01072021Bang bao gia cap treo heesung 01072021
Bang bao gia cap treo heesung 01072021TranPhuEcotp
 
Bảng giá dụng cụ đo Mitutoyo-IBS MRO
Bảng giá dụng cụ đo Mitutoyo-IBS MROBảng giá dụng cụ đo Mitutoyo-IBS MRO
Bảng giá dụng cụ đo Mitutoyo-IBS MROIBS MRO
 
Bang bao gia cap treo heesung
Bang bao gia cap treo heesungBang bao gia cap treo heesung
Bang bao gia cap treo heesungTruongPhuCable
 
Bảng giá ống và phụ kiện Sunmax 01.07.2013
Bảng giá ống và phụ kiện Sunmax 01.07.2013Bảng giá ống và phụ kiện Sunmax 01.07.2013
Bảng giá ống và phụ kiện Sunmax 01.07.2013CôngTy MinhPhú
 
Bảng báo giá niêm yết dây điện Trần Phu Cable -Eco
Bảng báo giá niêm yết dây điện Trần Phu Cable -EcoBảng báo giá niêm yết dây điện Trần Phu Cable -Eco
Bảng báo giá niêm yết dây điện Trần Phu Cable -EcoTruongPhuCable
 

Similar to Taya (20)

Bangbaogia-Cadivi-www.thietbidienngan.com
Bangbaogia-Cadivi-www.thietbidienngan.comBangbaogia-Cadivi-www.thietbidienngan.com
Bangbaogia-Cadivi-www.thietbidienngan.com
 
Tai truongthanh
Tai truongthanhTai truongthanh
Tai truongthanh
 
Bảng giá dụng cụ cầm tay Vata-IBS MRO
Bảng giá dụng cụ cầm tay Vata-IBS MROBảng giá dụng cụ cầm tay Vata-IBS MRO
Bảng giá dụng cụ cầm tay Vata-IBS MRO
 
Bang gia-day-dien-cadivi-ap-dung-tu-ngay-130415
Bang gia-day-dien-cadivi-ap-dung-tu-ngay-130415Bang gia-day-dien-cadivi-ap-dung-tu-ngay-130415
Bang gia-day-dien-cadivi-ap-dung-tu-ngay-130415
 
Bảng giá dụng cụ cầm tay Sata 12/2015 IBS MRO
Bảng giá dụng cụ cầm tay Sata 12/2015 IBS MROBảng giá dụng cụ cầm tay Sata 12/2015 IBS MRO
Bảng giá dụng cụ cầm tay Sata 12/2015 IBS MRO
 
jenis pipa vn.pdf
jenis pipa vn.pdfjenis pipa vn.pdf
jenis pipa vn.pdf
 
Bảng giá dụng cụ cầm tay Asaki
Bảng giá dụng cụ cầm tay AsakiBảng giá dụng cụ cầm tay Asaki
Bảng giá dụng cụ cầm tay Asaki
 
Bảng giá dụng cụ đo Shinwa - IBS MRO
Bảng giá dụng cụ đo Shinwa - IBS MROBảng giá dụng cụ đo Shinwa - IBS MRO
Bảng giá dụng cụ đo Shinwa - IBS MRO
 
Bảng báo giá ống nhựa PPR Vinaconex
Bảng báo giá ống nhựa PPR VinaconexBảng báo giá ống nhựa PPR Vinaconex
Bảng báo giá ống nhựa PPR Vinaconex
 
Ống PPR
Ống PPRỐng PPR
Ống PPR
 
Ống PPR và Phụ kiện Vitosa
Ống PPR và Phụ kiện VitosaỐng PPR và Phụ kiện Vitosa
Ống PPR và Phụ kiện Vitosa
 
Xu ly nuoc
Xu ly nuocXu ly nuoc
Xu ly nuoc
 
Bảng giá dụng cụ cầm tay Stanley 12/2015 IBS MRO
Bảng giá dụng cụ cầm tay Stanley 12/2015 IBS MROBảng giá dụng cụ cầm tay Stanley 12/2015 IBS MRO
Bảng giá dụng cụ cầm tay Stanley 12/2015 IBS MRO
 
Bang bao gia cap ngam sangjin
Bang bao gia cap ngam sangjinBang bao gia cap ngam sangjin
Bang bao gia cap ngam sangjin
 
Bảng báo giá Cáp ngầm HEESUNG 01102020
Bảng báo giá Cáp ngầm HEESUNG 01102020Bảng báo giá Cáp ngầm HEESUNG 01102020
Bảng báo giá Cáp ngầm HEESUNG 01102020
 
Bang bao gia cap treo heesung 01072021
Bang bao gia cap treo heesung 01072021Bang bao gia cap treo heesung 01072021
Bang bao gia cap treo heesung 01072021
 
Bảng giá dụng cụ đo Mitutoyo-IBS MRO
Bảng giá dụng cụ đo Mitutoyo-IBS MROBảng giá dụng cụ đo Mitutoyo-IBS MRO
Bảng giá dụng cụ đo Mitutoyo-IBS MRO
 
Bang bao gia cap treo heesung
Bang bao gia cap treo heesungBang bao gia cap treo heesung
Bang bao gia cap treo heesung
 
Bảng giá ống và phụ kiện Sunmax 01.07.2013
Bảng giá ống và phụ kiện Sunmax 01.07.2013Bảng giá ống và phụ kiện Sunmax 01.07.2013
Bảng giá ống và phụ kiện Sunmax 01.07.2013
 
Bảng báo giá niêm yết dây điện Trần Phu Cable -Eco
Bảng báo giá niêm yết dây điện Trần Phu Cable -EcoBảng báo giá niêm yết dây điện Trần Phu Cable -Eco
Bảng báo giá niêm yết dây điện Trần Phu Cable -Eco
 

Recently uploaded

Catalog ống nước Europipe upvc-ppr2022.pdf
Catalog ống nước Europipe upvc-ppr2022.pdfCatalog ống nước Europipe upvc-ppr2022.pdf
Catalog ống nước Europipe upvc-ppr2022.pdfOrient Homes
 
Catalogue cáp điện GOLDCUP 2023(kỹ thuật).pdf
Catalogue cáp điện GOLDCUP 2023(kỹ thuật).pdfCatalogue cáp điện GOLDCUP 2023(kỹ thuật).pdf
Catalogue cáp điện GOLDCUP 2023(kỹ thuật).pdfOrient Homes
 
Dây cáp điện Trần Phú Eco - Catalogue 2023.pdf
Dây cáp điện Trần Phú Eco - Catalogue 2023.pdfDây cáp điện Trần Phú Eco - Catalogue 2023.pdf
Dây cáp điện Trần Phú Eco - Catalogue 2023.pdfOrient Homes
 
Catalogue-thiet-bi-chieu-sang-DUHAL-2023.pdf
Catalogue-thiet-bi-chieu-sang-DUHAL-2023.pdfCatalogue-thiet-bi-chieu-sang-DUHAL-2023.pdf
Catalogue-thiet-bi-chieu-sang-DUHAL-2023.pdfOrient Homes
 
CATALOGUE ART-DNA 2023-2024-Orient Homes.pdf
CATALOGUE ART-DNA 2023-2024-Orient Homes.pdfCATALOGUE ART-DNA 2023-2024-Orient Homes.pdf
CATALOGUE ART-DNA 2023-2024-Orient Homes.pdfOrient Homes
 
Catalogue Cadisun CÁP HẠ THẾ (26-09-2020).pdf
Catalogue Cadisun CÁP HẠ THẾ (26-09-2020).pdfCatalogue Cadisun CÁP HẠ THẾ (26-09-2020).pdf
Catalogue Cadisun CÁP HẠ THẾ (26-09-2020).pdfOrient Homes
 
Catalog Dây cáp điện CADIVI ky thuat.pdf
Catalog Dây cáp điện CADIVI ky thuat.pdfCatalog Dây cáp điện CADIVI ky thuat.pdf
Catalog Dây cáp điện CADIVI ky thuat.pdfOrient Homes
 
CATALOGUE Cáp điện Taya (FR, FPR) 2023.pdf
CATALOGUE Cáp điện Taya (FR, FPR) 2023.pdfCATALOGUE Cáp điện Taya (FR, FPR) 2023.pdf
CATALOGUE Cáp điện Taya (FR, FPR) 2023.pdfOrient Homes
 
catalogue-cap-trung-va-ha-the-ls-vina.pdf
catalogue-cap-trung-va-ha-the-ls-vina.pdfcatalogue-cap-trung-va-ha-the-ls-vina.pdf
catalogue-cap-trung-va-ha-the-ls-vina.pdfOrient Homes
 
CATALOG Đèn, thiết bị điện ASIA LIGHTING 2023.pdf
CATALOG Đèn, thiết bị điện ASIA LIGHTING 2023.pdfCATALOG Đèn, thiết bị điện ASIA LIGHTING 2023.pdf
CATALOG Đèn, thiết bị điện ASIA LIGHTING 2023.pdfOrient Homes
 
Tạp dề là gì? Tổng hợp các kiểu dáng tạp dề xu hướng
Tạp dề là gì? Tổng hợp các kiểu dáng tạp dề xu hướngTạp dề là gì? Tổng hợp các kiểu dáng tạp dề xu hướng
Tạp dề là gì? Tổng hợp các kiểu dáng tạp dề xu hướngMay Ong Vang
 
Phân tích mô hình PESTEL Coca Cola - Nhóm 4.pptx
Phân tích mô hình PESTEL Coca Cola - Nhóm 4.pptxPhân tích mô hình PESTEL Coca Cola - Nhóm 4.pptx
Phân tích mô hình PESTEL Coca Cola - Nhóm 4.pptxtung2072003
 
CATALOG cáp cadivi_1.3.2024_compressed.pdf
CATALOG cáp cadivi_1.3.2024_compressed.pdfCATALOG cáp cadivi_1.3.2024_compressed.pdf
CATALOG cáp cadivi_1.3.2024_compressed.pdfOrient Homes
 
2020.Catalogue CÁP TR131321313UNG THẾ.pdf
2020.Catalogue CÁP TR131321313UNG THẾ.pdf2020.Catalogue CÁP TR131321313UNG THẾ.pdf
2020.Catalogue CÁP TR131321313UNG THẾ.pdfOrient Homes
 

Recently uploaded (14)

Catalog ống nước Europipe upvc-ppr2022.pdf
Catalog ống nước Europipe upvc-ppr2022.pdfCatalog ống nước Europipe upvc-ppr2022.pdf
Catalog ống nước Europipe upvc-ppr2022.pdf
 
Catalogue cáp điện GOLDCUP 2023(kỹ thuật).pdf
Catalogue cáp điện GOLDCUP 2023(kỹ thuật).pdfCatalogue cáp điện GOLDCUP 2023(kỹ thuật).pdf
Catalogue cáp điện GOLDCUP 2023(kỹ thuật).pdf
 
Dây cáp điện Trần Phú Eco - Catalogue 2023.pdf
Dây cáp điện Trần Phú Eco - Catalogue 2023.pdfDây cáp điện Trần Phú Eco - Catalogue 2023.pdf
Dây cáp điện Trần Phú Eco - Catalogue 2023.pdf
 
Catalogue-thiet-bi-chieu-sang-DUHAL-2023.pdf
Catalogue-thiet-bi-chieu-sang-DUHAL-2023.pdfCatalogue-thiet-bi-chieu-sang-DUHAL-2023.pdf
Catalogue-thiet-bi-chieu-sang-DUHAL-2023.pdf
 
CATALOGUE ART-DNA 2023-2024-Orient Homes.pdf
CATALOGUE ART-DNA 2023-2024-Orient Homes.pdfCATALOGUE ART-DNA 2023-2024-Orient Homes.pdf
CATALOGUE ART-DNA 2023-2024-Orient Homes.pdf
 
Catalogue Cadisun CÁP HẠ THẾ (26-09-2020).pdf
Catalogue Cadisun CÁP HẠ THẾ (26-09-2020).pdfCatalogue Cadisun CÁP HẠ THẾ (26-09-2020).pdf
Catalogue Cadisun CÁP HẠ THẾ (26-09-2020).pdf
 
Catalog Dây cáp điện CADIVI ky thuat.pdf
Catalog Dây cáp điện CADIVI ky thuat.pdfCatalog Dây cáp điện CADIVI ky thuat.pdf
Catalog Dây cáp điện CADIVI ky thuat.pdf
 
CATALOGUE Cáp điện Taya (FR, FPR) 2023.pdf
CATALOGUE Cáp điện Taya (FR, FPR) 2023.pdfCATALOGUE Cáp điện Taya (FR, FPR) 2023.pdf
CATALOGUE Cáp điện Taya (FR, FPR) 2023.pdf
 
catalogue-cap-trung-va-ha-the-ls-vina.pdf
catalogue-cap-trung-va-ha-the-ls-vina.pdfcatalogue-cap-trung-va-ha-the-ls-vina.pdf
catalogue-cap-trung-va-ha-the-ls-vina.pdf
 
CATALOG Đèn, thiết bị điện ASIA LIGHTING 2023.pdf
CATALOG Đèn, thiết bị điện ASIA LIGHTING 2023.pdfCATALOG Đèn, thiết bị điện ASIA LIGHTING 2023.pdf
CATALOG Đèn, thiết bị điện ASIA LIGHTING 2023.pdf
 
Tạp dề là gì? Tổng hợp các kiểu dáng tạp dề xu hướng
Tạp dề là gì? Tổng hợp các kiểu dáng tạp dề xu hướngTạp dề là gì? Tổng hợp các kiểu dáng tạp dề xu hướng
Tạp dề là gì? Tổng hợp các kiểu dáng tạp dề xu hướng
 
Phân tích mô hình PESTEL Coca Cola - Nhóm 4.pptx
Phân tích mô hình PESTEL Coca Cola - Nhóm 4.pptxPhân tích mô hình PESTEL Coca Cola - Nhóm 4.pptx
Phân tích mô hình PESTEL Coca Cola - Nhóm 4.pptx
 
CATALOG cáp cadivi_1.3.2024_compressed.pdf
CATALOG cáp cadivi_1.3.2024_compressed.pdfCATALOG cáp cadivi_1.3.2024_compressed.pdf
CATALOG cáp cadivi_1.3.2024_compressed.pdf
 
2020.Catalogue CÁP TR131321313UNG THẾ.pdf
2020.Catalogue CÁP TR131321313UNG THẾ.pdf2020.Catalogue CÁP TR131321313UNG THẾ.pdf
2020.Catalogue CÁP TR131321313UNG THẾ.pdf
 

Taya

  • 1. CTY TNHH NGÂN xin n các Quý Công Ty l i chào trân tr ng nh t và xin g i n các Quý Công Ty b ng chào giá như sau: ***Lưu ý*** : Giá trên chưa bao g m chi t kh u,liên h bi t thêm chi ti t. Mã hàng Tên hàng VT ơn giá chưa VAT ơn giá có VAT vff224 TAYA Dây ôi 2x24 (2x0,75) M 5.500 6.050 vff232 TAYA Dây ôi 2x32 (2x1,0) M 7.000 7.700 vff230 TAYA Dây ôi 2x30 (2x1,5) M 9.500 10.450 T1210 TAYA Dây ơn 12-10 M 3.700 4.070 T1610 TAYA Dây ơn 16-10 M 6.400 7.040 T2010 TAYA Dây ơn 20-10 M 9.200 10.120 T3010 TAYA Dây ơn 30-10 M 22.800 25.080 vctfk20,75 TAYA Dây OVAL 2x24 (2x0,75) M 6.700 7.370 vctfk21 TAYA Dây OVAL 2x32 (2x1,0) M 8.300 9.130 vctfk21,5 TAYA Dây OVAL 2x30 (2x1,5) M 10.900 11.990 vctfk22,5 TAYA Dây OVAL2x50 (2x2,5) M 16.700 18.370 vctfk224 TAYA Dây OVAL2x56 (2x4,0) M 24.700 27.170 vctfk26 TAYA Dây OVAL2x84 (2x2,5) M 36.100 39.710 iv1,25 TAYA Dây cáp i n 1,25mm M 3.950 4.345 iv1,5 TAYA Dây cáp i n 1,5mm M 4.900 5.390 iv2,0 TAYA Dây cáp i n 2,0mm M 6.000 6.600 iv2,5 TAYA Dây cáp i n 2,5mm M 7.400 8.140 iv3,5 TAYA Dây cáp i n 3,5mm M 10.200 11.220 DÂY ÔI + DÂY ƠN CÔNG TY TNHH NGÂN 28 Ký Con, P. Nguy n Thái Bình, Qu n 1, TP HCM T : 08.38214554 - 22289900 - 22191538 Email: cty.ngan132@yahoo.com.vn Hotline: 0903664484 (Ms.Xuân) B NG GIÁ DÂY CÁP I N TAYA DÂY B C PVC/PVC OVAL DÂY CÁP B C PVC 1R
  • 2. iv4,0 TAYA Dây cáp i n 4,0mm M 11.500 12.650 iv5,5 TAYA Dây cáp i n 5,5mm M 15.600 17.160 iv6,0 TAYA Dây cáp i n 6,0mm M 16.800 18.480 iv8,0 TAYA Dây cáp i n 8,0mm M 22.300 24.530 iv10 TAYA Dây cáp i n 10mm M 28.100 30.910 iv11 TAYA Dây cáp i n 11mm M 30.100 33.110 iv14 TAYA Dây cáp i n 14mm M 39.300 43.230 iv16 TAYA Dây cáp i n 16mm M 43.900 48.290 iv22 TAYA Dây cáp i n 22mm M 61.000 67.100 iv25 TAYA Dây cáp i n 25mm M 68.700 75.570 iv30 TAYA Dây cáp i n 30mm M 79.600 87.560 iv35 TAYA Dây cáp i n 35mm M 94.700 104.170 iv38 TAYA Dây cáp i n 38mm M 101.700 111.870 iv50 TAYA Dây cáp i n 50mm M 132.400 145.640 iv60 TAYA Dây cáp i n 60mm M 162.600 178.860 iv70 TAYA Dây cáp i n 70mm M 185.300 203.830 iv80 TAYA Dây cáp i n 80mm M 214.700 236.170 iv95 TAYA Dây cáp i n 95mm M 256.000 281.600 iv100 TAYA Dây cáp i n 100mm M 272.900 300.190 iv120 TAYA Dây cáp i n 120mm M 324.400 356.840 iv125 TAYA Dây cáp i n 125mm M 339.000 372.900 iv150 TAYA Dây cáp i n 150mm M 416.900 458.590 iv185 TAYA Dây cáp i n 185mm M 512.400 563.640 iv200 TAYA Dây cáp i n 200mm M 545.900 600.490 iv240 TAYA Dây cáp i n 240mm M 675.000 742.500 iv250 TAYA Dây cáp i n 250mm M 706.100 776.710 iv300 TAYA Dây cáp i n 300mm M 846.700 931.370 iv325 TAYA Dây cáp i n 325mm M 900.600 990.660 iv400 TAYA Dây cáp i n 400mm M 1.117.500 1.229.250 iv500 TAYA Dây cáp i n 500mm M 1.361.300 1.497.430 iv630 TAYA Dây cáp i n 630mm M 1.740.400 1.914.440 DÂY CÁP B C PVC 2R
  • 3. vv20,75 TAYA Dây cáp i n 2x0,75mm M 8.400 9.240 vv21,0 TAYA Dây cáp i n 2x1,0mm M 10.100 11.110 vv21,25 TAYA Dây cáp i n 2x1,25mm M 11.000 12.100 vv21,5 TAYA Dây cáp i n 2x1,5mm M 13.700 15.070 vv22,0 TAYA Dây cáp i n 2x2,0mm M 15.500 17.050 vv22,5 TAYA Dây cáp i n 2x2,5mm M 19.100 21.010 vv23,5 TAYA Dây cáp i n 2x3,5mm M 24.400 26.840 vv24,0 TAYA Dây cáp i n 2x4,0mm M 28.700 31.570 vv25,5 TAYA Dây cáp i n 2x5,5mm M 36.900 40.590 vv26,0 TAYA Dây cáp i n 2x6,0mm M 40.800 44.880 vv28,0 TAYA Dây cáp i n 2x8,0mm M 51.300 56.430 vv210 TAYA Dây cáp i n 2x10mm M 62.400 68.640 vv211 TAYA Dây cáp i n 2x11mm M 67.700 74.470 vv214 TAYA Dây cáp i n 2x14mm M 87.000 95.700 vv216 TAYA Dây cáp i n 2x16mm M 95.300 104.830 vv222 TAYA Dây cáp i n 2x22mm M 133.100 146.410 vv225 TAYA Dây cáp i n 2x25mm M 148.800 163.680 vv230 TAYA Dây cáp i n 2x30mm M 172.000 189.200 vv235 TAYA Dây cáp i n 2x35mm M 202.200 222.420 vv238 TAYA Dây cáp i n 2x38mm M 218.600 240.460 vv250 TAYA Dây cáp i n 2x50mm M 273.800 301.180 vv260 TAYA Dây cáp i n 2x60mm M 345.500 380.050 vv270 TAYA Dây cáp i n 2x70mm M 382.700 420.970 vv280 TAYA Dây cáp i n 2x80mm M 453.200 498.520 vv295 TAYA Dây cáp i n 2x95mm M 538.900 592.790 vv2100 TAYA Dây cáp i n 2x100mm M 588.100 646.910 vv2120 TAYA Dây cáp i n 2x120mm M 696.200 765.820 vv2125 TAYA Dây cáp i n 2x125mm M 732.900 806.190 vv2150 TAYA Dây cáp i n 2x150mm M 855.600 941.160 vv2185 TAYA Dây cáp i n 2x185mm M 1.071.900 1.179.090 vv2200 TAYA Dây cáp i n 2x200mm M 1.141.400 1.255.540 vv2240 TAYA Dây cáp i n 2x240mm M 1.411.000 1.552.100
  • 4. vv2250 TAYA Dây cáp i n 2x250mm M 1.471.200 1.618.320 vv2300 TAYA Dây cáp i n 2x300mm M 1.762.600 1.938.860 vv30,75 TAYA Dây cáp i n 3x0,75mm M 12.000 13.200 vv31,0 TAYA Dây cáp i n 3x1,0mm M 14.700 16.170 vv31,25 TAYA Dây cáp i n 3x1,25mm M 16.500 18.150 vv31,5 TAYA Dây cáp i n 3x1,5mm M 18.100 19.910 vv32,0 TAYA Dây cáp i n 3x2,0mm M 21.000 23.100 vv32,5 TAYA Dây cáp i n 3x2,5mm M 26.300 28.930 vv33,5 TAYA Dây cáp i n 3x3,5mm M 34.200 37.620 vv34,0 TAYA Dây cáp i n 3x4,0mm M 40.100 44.110 vv35,5 TAYA Dây cáp i n 3x5,5mm M 51.500 56.650 vv36,0 TAYA Dây cáp i n 3x6,0mm M 57.500 63.250 vv38,0 TAYA Dây cáp i n 3x8,0mm M 72.400 79.640 vv310 TAYA Dây cáp i n 3x10mm M 88.900 97.790 vv311 TAYA Dây cáp i n 3x11mm M 95.900 105.490 vv314 TAYA Dây cáp i n 3x14mm M 124.100 136.510 vv316 TAYA Dây cáp i n 3x16mm M 146.800 161.480 vv322 TAYA Dây cáp i n 3x22mm M 190.700 209.770 vv325 TAYA Dây cáp i n 3x25mm M 214.400 235.840 vv330 TAYA Dây cáp i n 3x30mm M 248.000 272.800 vv335 TAYA Dây cáp i n 3x35mm M 292.700 321.970 vv338 TAYA Dây cáp i n 3x38mm M 316.000 347.600 vv350 TAYA Dây cáp i n 3x50mm M 397.100 436.810 vv360 TAYA Dây cáp i n 3x60mm M 500.900 550.990 vv370 TAYA Dây cáp i n 3x70mm M 568.300 625.130 vv380 TAYA Dây cáp i n 3x80mm M 658.100 723.910 vv395 TAYA Dây cáp i n 3x95mm M 783.000 861.300 vv3100 TAYA Dây cáp i n 3x100mm M 856.200 941.820 vv3120 TAYA Dây cáp i n 3x120mm M 1.014.500 1.115.950 vv3125 TAYA Dây cáp i n 3x125mm M 1.064.200 1.170.620 vv3150 TAYA Dây cáp i n 3x150mm M 1.245.600 1.370.160 DÂY CÁP B C PVC 3R
  • 5. vv3185 TAYA Dây cáp i n 3x185mm M 1.562.100 1.718.310 vv3200 TAYA Dây cáp i n 3x200mm M 1.661.600 1.827.760 vv3240 TAYA Dây cáp i n 3x240mm M 2.052.800 2.258.080 vv3250 TAYA Dây cáp i n 3x250mm M 2.141.700 2.355.870 vv3300 TAYA Dây cáp i n 3x300mm M 2.570.900 2.827.990 vv40,75 TAYA Dây cáp i n 4x0,75mm M 17.200 18.920 vv41,0 TAYA Dây cáp i n 4x1,0mm M 19.800 21.780 vv41,25 TAYA Dây cáp i n 4x1,25mm M 21.400 23.540 vv41,5 TAYA Dây cáp i n 4x1,5mm M 24.000 26.400 vv42,0 TAYA Dây cáp i n 4x2,0mm M 27.100 29.810 vv42,5 TAYA Dây cáp i n 4x2,5mm M 37.800 41.580 vv43,5 TAYA Dây cáp i n 4x3,5mm M 44.000 48.400 vv44,0 TAYA Dây cáp i n 4x4,0mm M 51.800 56.980 vv45,5 TAYA Dây cáp i n 4x5,5mm M 66.600 73.260 vv46,0 TAYA Dây cáp i n 4x6,0mm M 74.700 82.170 vv48,0 TAYA Dây cáp i n 4x8,0mm M 94.200 103.620 vv410 TAYA Dây cáp i n 4x10mm M 116.800 128.480 vv411 TAYA Dây cáp i n 4x11mm M 125.200 137.720 vv414 TAYA Dây cáp i n 4x14mm M 163.000 179.300 vv416 TAYA Dây cáp i n 4x16mm M 180.000 198.000 vv422 TAYA Dây cáp i n 4x22mm M 250.300 275.330 vv425 TAYA Dây cáp i n 4x25mm M 281.800 309.980 vv430 TAYA Dây cáp i n 4x30mm M 326.200 358.820 vv435 TAYA Dây cáp i n 4x35mm M 385.300 423.830 vv438 TAYA Dây cáp i n 4x38mm M 415.700 457.270 vv450 TAYA Dây cáp i n 4x50mm M 524.500 576.950 vv460 TAYA Dây cáp i n 4x60mm M 661.400 727.540 vv470 TAYA Dây cáp i n 4x70mm M 749.800 824.780 vv480 TAYA Dây cáp i n 4x80mm M 871.000 958.100 vv495 TAYA Dây cáp i n 4x95mm M 1.034.600 1.138.060 vv4100 TAYA Dây cáp i n 4x100mm M 1.132.400 1.245.640 DÂY CÁP B C PVC 4R
  • 6. vv4120 TAYA Dây cáp i n 4x120mm M 1.341.200 1.475.320 vv4125 TAYA Dây cáp i n 4x125mm M 1.405.700 1.546.270 vv4150 TAYA Dây cáp i n 4x150mm M 1.649.300 1.814.230 vv4185 TAYA Dây cáp i n 4x185mm M 2.064.900 2.271.390 vv4200 TAYA Dây cáp i n 4x200mm M 2.198.900 2.418.790 vv4240 TAYA Dây cáp i n 4x240mm M 2.718.600 2.990.460 vv4250 TAYA Dây cáp i n 4x250mm M 2.836.500 3.120.150 xvv1,5 TAYA Dây cáp i n CXV 1,5mm M 6.200 6.820 xvv2,0 TAYA Dây cáp i n CXV 2,0mm M 7.800 8.580 xvv2,5 TAYA Dây cáp i n CXV 2,5mm M 10.080 11.088 xvv3,5 TAYA Dây cáp i n CXV 3,5mm M 12.500 13.750 xvv4,0 TAYA Dây cáp i n CXV 4,0mm M 14.600 16.060 xvv5,5 TAYA Dây cáp i n CXV 5,5mm M 17.800 19.580 xvv6,0 TAYA Dây cáp i n CXV 6,0mm M 20.400 22.440 xvv8,0 TAYA Dây cáp i n CXV 8,0mm M 25.000 27.500 xvv10 TAYA Dây cáp i n CXV 10mm M 31.600 34.760 xvv11 TAYA Dây cáp i n CXV 11mm M 36.000 39.600 xvv14 TAYA Dây cáp i n CXV 14mm M 42.000 46.200 xvv16 TAYA Dây cáp i n CXV 16mm M 47.500 52.250 xvv22 TAYA Dây cáp i n CXV 22mm M 65.600 72.160 xvv25 TAYA Dây cáp i n CXV 25mm M 73.200 80.520 xvv30 TAYA Dây cáp i n CXV 30mm M 85.300 93.830 xvv35 TAYA Dây cáp i n CXV 35mm M 101.000 111.100 xvv38 TAYA Dây cáp i n CXV 38mm M 109.300 120.230 xvv50 TAYA Dây cáp i n CXV 50mm M 142.500 156.750 xvv60 TAYA Dây cáp i n CXV 60mm M 174.500 191.950 xvv70 TAYA Dây cáp i n CXV 70mm M 198.000 217.800 xvv80 TAYA Dây cáp i n CXV 80mm M 229.200 252.120 xvv95 TAYA Dây cáp i n CXV 95mm M 274.810 302.291 xvv100 TAYA Dây cáp i n CXV 100mm M 291.700 320.870 xvv120 TAYA Dây cáp i n CXV 120mm M 317.400 349.140 DÂY CÁP B C CXV/PVC 2R
  • 7. xvv125 TAYA Dây cáp i n CXV 125mm M 360.500 396.550 xvv150 TAYA Dây cáp i n CXV 150mm M 447.500 492.250 xvv185 TAYA Dây cáp i n CXV 185mm M 523.100 575.410 xvv200 TAYA Dây cáp i n CXV 200mm M 556.800 612.480 xvv240 TAYA Dây cáp i n CXV 240mm M 690.200 759.220 xvv250 TAYA Dây cáp i n CXV 250mm M 720.000 792.000 xvv300 TAYA Dây cáp i n CXV 300mm M 861.600 947.760 xvv325 TAYA Dây cáp i n CXV 325mm M 916.500 1.008.150 xvv400 TAYA Dây cáp i n CXV 400mm M 1.134.400 1.247.840 xvv500 TAYA Dây cáp i n CXV 500mm M 1.375.900 1.513.490 xvv TAYA Dây cáp i n CXV 630mm M 1.783.600 1.961.960 xvv21,5 TAYA Dây cáp i n CXV 2x1,5mm M 15.100 16.610 xvv22,0 TAYA Dây cáp i n CXV 2x2,0mm M 17.000 18.700 xvv22,5 TAYA Dây cáp i n CXV 2x2,5mm M 21.120 23.232 xvv23,5 TAYA Dây cáp i n CXV 2x3,5mm M 26.000 33.110 xvv24,0 TAYA Dây cáp i n CXV 2x4,0mm M 30.100 42.900 xvv25,5 TAYA Dây cáp i n CXV 2x5,5mm M 39.000 46.310 xvv26,0 TAYA Dây cáp i n CXV 2x6,0mm M 42.100 60.280 xvv28,0 TAYA Dây cáp i n CXV 2x8,0mm M 54.800 74.580 xvv210 TAYA Dây cáp i n CXV 2x10mm M 67.800 77.880 xvv211 TAYA Dây cáp i n CXV 2x11mm M 70.800 100.100 xvv214 TAYA Dây cáp i n CXV 2x14mm M 91.000 109.780 xvv216 TAYA Dây cáp i n CXV 2x16mm M 99.800 151.800 xvv222 TAYA Dây cáp i n CXV 2x22mm M 138.000 170.940 xvv225 TAYA Dây cáp i n CXV 2x25mm M 155.400 195.360 xvv230 TAYA Dây cáp i n CXV 2x30mm M 177.600 232.320 xvv235 TAYA Dây cáp i n CXV 2x35mm M 211.200 249.480 xvv238 TAYA Dây cáp i n CXV 2x38mm M 226.800 316.910 xvv250 TAYA Dây cáp i n CXV 2x50mm M 288.100 396.000 xvv260 TAYA Dây cáp i n CXV 2x60mm M 360.000 442.200 xvv270 TAYA Dây cáp i n CXV 2x70mm M 402.000 524.040 DÂY CÁP B C CXV/PVC 2R
  • 8. xvv280 TAYA Dây cáp i n CXV 2x80mm M 476.400 626.120 xvv295 TAYA Dây cáp i n CXV 2x95mm M 569.200 659.890 xvv2100 TAYA Dây cáp i n CXV 2x100mm M 599.900 781.220 xvv2120 TAYA Dây cáp i n CXV 2x120mm M 710.200 822.360 xvv2125 TAYA Dây cáp i n CXV 2x125mm M 747.600 999.350 xvv2150 TAYA Dây cáp i n CXV 2x150mm M 908.500 1.235.300 xvv2185 TAYA Dây cáp i n CXV 2x185mm M 1.123.000 1.315.160 xvv2200 TAYA Dây cáp i n CXV 2x200mm M 1.195.600 1.627.670 xvv2240 TAYA Dây cáp i n CXV 2x240mm M 1.479.700 1.696.640 xvv2250 TAYA Dây cáp i n CXV 2x250mm M 1.542.400 1.696.640 xvv2300 TAYA Dây cáp i n CXV 2x300mm M 1.848.700 2.033.570 xvv31,5 TAYA Dây cáp i n CXV 3x1,5mm M 20.300 22.330 xvv32,0 TAYA Dây cáp i n CXV 3x2,0mm M 25.800 28.380 xvv32,5 TAYA Dây cáp i n CXV 3x2,5mm M 31.400 34.540 xvv33,5 TAYA Dây cáp i n CXV 3x3,5mm M 36.600 40.260 xvv34,0 TAYA Dây cáp i n CXV 3x4,0mm M 41.300 45.430 xvv35,5 TAYA Dây cáp i n CXV 3x5,5mm M 55.200 60.720 xvv36,0 TAYA Dây cáp i n CXV 3x6,0mm M 58.600 64.460 xvv38,0 TAYA Dây cáp i n CXV 3x8,0mm M 77.400 85.140 xvv310 TAYA Dây cáp i n CXV 3x10mm M 95.800 105.380 xvv311 TAYA Dây cáp i n CXV 3x11mm M 102.000 112.200 xvv314 TAYA Dây cáp i n CXV 3x14mm M 130.200 143.220 xvv316 TAYA Dây cáp i n CXV 3x16mm M 154.900 170.390 xvv322 TAYA Dây cáp i n CXV 3x22mm M 199.200 219.120 xvv325 TAYA Dây cáp i n CXV 3x25mm M 226.800 249.480 xvv330 TAYA Dây cáp i n CXV 3x30mm M 259.200 285.120 xvv335 TAYA Dây cáp i n CXV 3x35mm M 313.200 344.520 xvv338 TAYA Dây cáp i n CXV 3x38mm M 330.000 363.000 xvv350 TAYA Dây cáp i n CXV 3x50mm M 420.400 462.440 xvv360 TAYA Dây cáp i n CXV 3x60mm M 522.000 574.200 xvv370 TAYA Dây cáp i n CXV 3x70mm M 600.000 660.000 DÂY CÁP B C CXV/PVC 3R
  • 9. xvv380 TAYA Dây cáp i n CXV 3x80mm M 697.000 766.700 xvv395 TAYA Dây cáp i n CXV 3x95mm M 818.400 900.240 xvv3100 TAYA Dây cáp i n CXV 3x100mm M 882.600 970.860 xvv3120 TAYA Dây cáp i n CXV 3x120mm M 1.039.800 1.143.780 xvv3125 TAYA Dây cáp i n CXV 3x125mm M 1.082.300 1.190.530 xvv3150 TAYA Dây cáp i n CXV 3x150mm M 1.340.700 1.474.770 xvv3185 TAYA Dây cáp i n CXV 3x185mm M 1.649.400 1.814.340 xvv3200 TAYA Dây cáp i n CXV 3x200mm M 1.760.100 1.936.110 xvv3240 TAYA Dây cáp i n CXV 3x240mm M 2.173.400 2.390.740 xvv3250 TAYA Dây cáp i n CXV 3x250mm M 2.270.600 2.497.660 xvv3300 TAYA Dây cáp i n CXV 3x300mm M 2.718.300 2.990.130 cvv40,75 TAYA Dây cáp i n CXV 4x0,75mm M 17.200 18.920 cvv41,0 TAYA Dây cáp i n CXV 4x1,0mm M 19.800 21.780 cvv41,25 TAYA Dây cáp i n CXV 4x1,25mm M 21.400 23.540 cvv41,5 TAYA Dây cáp i n CXV 4x1,5mm M 24.000 26.400 cvv41,0 TAYA Dây cáp i n CXV 4x2,0mm M 27.100 29.810 cvv42,5 TAYA Dây cáp i n CXV 4x2,5mm M 37.800 41.580 cvv43,5 TAYA Dây cáp i n CXV 4x3,5mm M 44.000 48.400 cvv44,0 TAYA Dây cáp i n CXV 4x4,0mm M 51.800 56.980 cvv45,5 TAYA Dây cáp i n CXV 4x5,5mm M 66.600 73.260 cvv460,0 TAYA Dây cáp i n CXV 4x6,0mm M 74.700 82.170 cvv48,0 TAYA Dây cáp i n CXV 4x8,0mm M 94.200 103.620 cvv410 TAYA Dây cáp i n CXV 4x10mm M 116.800 128.480 cvv411 TAYA Dây cáp i n CXV 4x11mm M 125.200 137.720 cvv414 TAYA Dây cáp i n CXV 4x14mm M 163.000 179.300 cvv416 TAYA Dây cáp i n CXV 4x16mm M 180.000 198.000 cvv422 TAYA Dây cáp i n CXV 4x22mm M 250.300 275.330 cvv425 TAYA Dây cáp i n CXV 4x25mm M 281.800 309.980 cvv430 TAYA Dây cáp i n CXV 4x30mm M 326.200 358.820 cvv435 TAYA Dây cáp i n CXV 4x35mm M 385.300 423.830 cvv438 TAYA Dây cáp i n CXV 4x38mm M 415.700 457.270 DÂY CÁP B C CXV/PVC 4R
  • 10. cvv450 TAYA Dây cáp i n CXV 4x50mm M 524.500 576.950 cvv460,0 TAYA Dây cáp i n CXV 4x60mm M 661.400 727.540 cvv470 TAYA Dây cáp i n CXV 4x70mm M 749.800 824.780 cvv480 TAYA Dây cáp i n CXV 4x80mm M 871.000 958.100 cvv495 TAYA Dây cáp i n CXV 4x95mm M 1.034.600 1.138.060 cvv4100 TAYA Dây cáp i n CXV 4x100mm M 1.132.400 1.245.640 cvv4120 TAYA Dây cáp i n CXV 4x120mm M 1.341.200 1.475.320 cvv4125 TAYA Dây cáp i n CXV 4x125mm M 1.405.700 1.546.270 cvv4150 TAYA Dây cáp i n CXV 4x150mm M 1.649.300 1.814.230 cvv4185 TAYA Dây cáp i n CXV 4x185mm M 2.064.900 2.271.390 cvv4200 TAYA Dây cáp i n CXV 4x200mm M 2.198.900 2.418.790 cvv4240 TAYA Dây cáp i n CXV 4x240mm M 2.718.600 2.990.460 cvv4250 TAYA Dây cáp i n CXV 4x250mm M 2.836.500 3.120.150 cvv4300 TAYA Dây cáp i n CXV 4x300mm M 3.398.200 3.738.020 xvv32,51,5 TAYA Dây cáp i n CXV 3x2,5+1x1,5mm M 38.800 42.680 xvv342,5 TAYA Dây cáp i n CXV 3x4,0+1x2,5mm M 56.200 61.820 xvv364 TAYA Dây cáp i n CXV 3x6,0+1x4mm M 70.400 77.440 xvv3106 TAYA Dây cáp i n CXV 3x10+1x6mm M 115.400 126.940 xvv31610 TAYA Dây cáp i n CXV 3x16+1x10mm M 179.300 197.230 xvv32510 TAYA Dây cáp i n CXV 3x25+1x10mm M 258.000 283.800 xvv32516 TAYA Dây cáp i n CXV 3x25+1x16mm M 275.200 302.720 xvv33516 TAYA Dây cáp i n CXV 3x35+1x16mm M 359.800 395.780 xvv33522 TAYA Dây cáp i n CXV 3x35+1x22mm M 377.300 415.030 xvv33525 TAYA Dây cáp i n CXV 3x35+1x25mm M 386.600 425.260 xvv35025 TAYA Dây cáp i n CXV 3x50+1x25mm M 500.600 550.660 xvv35035 TAYA Dây cáp i n CXV 3x50+1x35mm M 522.200 574.420 xvv37025 TAYA Dây cáp i n CXV 3x70+1x25mm M 680.800 748.880 xvv37035 TAYA Dây cáp i n CXV 3x70+1x35mm M 706.700 777.370 xvv37050 TAYA Dây cáp i n CXV 3x70+1x50mm M 715.100 786.610 xvv39550 TAYA Dây cáp i n CXV 3x95+1x50mm M 966.000 1.062.600 xvv39570 TAYA Dây cáp i n CXV 3x95+1x70mm M 991.900 1.091.090 DÂY CÁP B C CXV/PVC 3+1R
  • 11. xvv312070 TAYA Dây cáp i n CXV 3x120+1x70mm M 1.233.500 1.356.850 xvv312095 TAYA Dây cáp i n CXV 3x120+1x95mm M 1.298.300 1.428.130 xvv315070 TAYA Dây cáp i n CXV 3x150+1x70mm M 1.532.500 1.685.750 xvv315095 TAYA Dây cáp i n CXV 3x150+1x95mm M 1.595.300 1.754.830 xvv3150120 TAYA Dây cáp i n CXV 3x150+1x120mm M 1.674.000 1.841.400 xvv318595 TAYA Dây cáp i n CXV 3x185+1x95mm M 1.880.800 2.068.880 xvv3185120 TAYA Dây cáp i n CXV 3x185+1x120mm M 2.000.200 2.200.220 xvv3240120 TAYA Dây cáp i n CXV 3x240+1x120mm M 2.415.400 2.656.940 xvv3240150 TAYA Dây cáp i n CXV 3x240+1x150mm M 2.463.700 2.710.070 xvv3240185 TAYA Dây cáp i n CXV 3x240+1x185mm M 2.513.000 2.764.300 xvv3300240 TAYA Dây cáp i n CXV 3x300+1x240mm M 3.291.100 3.620.210 vv32,51,5 TAYA Dây cáp i n 3x2,5+1x1,5mm M 35.800 39.380 vv342,5 TAYA Dây cáp i n 3x4,0+1x2,5mm M 50.300 55.330 vv364 TAYA Dây cáp i n 3x6,0+1x4mm M 66.000 72.600 vv3106 TAYA Dây cáp i n 3x10+1x6mm M 106.800 117.480 vv3108 TAYA Dây cáp i n 3x10+1x8mm M 118.700 130.570 vv3148 TAYA Dây cáp i n 3x14+1x8mm M 153.000 168.300 vv31410 TAYA Dây cáp i n 3x14+1x10mm M 165.500 182.050 vv31610 TAYA Dây cáp i n 3x16+1x10mm M 167.400 184.140 vv31611 TAYA Dây cáp i n 3x16+1x11mm M 239.400 263.340 vv32510 TAYA Dây cáp i n 3x25+1x10mm M 254.800 280.280 vv32516 TAYA Dây cáp i n 3x25+1x16mm M 332.600 365.860 vv33516 TAYA Dây cáp i n 3x35+1x16mm M 349.400 384.340 vv33522 TAYA Dây cáp i n 3x35+1x22mm M 357.700 393.470 vv33525 TAYA Dây cáp i n 3x35+1x25mm M 451.800 496.980 vv35022 TAYA Dây cáp i n 3x50+1x22mm M 460.200 506.220 vv35025 TAYA Dây cáp i n 3x50+1x25mm M 485.900 534.490 vv35035 TAYA Dây cáp i n 3x50+1x35mm M 504.400 554.840 vv37025 TAYA Dây cáp i n 3x70+1x25mm M 628.400 691.240 vv37035 TAYA Dây cáp i n 3x70+1x35mm M 654.100 719.510 vv39550 TAYA Dây cáp i n 3x95+1x50mm M 917.300 1.009.030 DÂY CÁP B C VV 3+1R
  • 12. vv312070 TAYA Dây cáp i n 3x120+1x70mm M 1.209.300 1.330.230 vv312095 TAYA Dây cáp i n 3x120+1x95mm M 1.272.800 1.400.080 vv315070 TAYA Dây cáp i n 3x150+1x70mm M 1.427.000 1.569.700 vv315095 TAYA Dây cáp i n 3x150+1x95mm M 1.489.200 1.638.120 vv3150120 TAYA Dây cáp i n 3x150+1x120mm M 1.556.800 1.712.480 vv318595 TAYA Dây cáp i n 3x185+1x95mm M 1.808.500 1.989.350 vv3185120 TAYA Dây cáp i n 3x185+1x120mm M 1.866.500 2.053.150 vv3340120 TAYA Dây cáp i n 3x240+1x120,mm M 2.368.000 2.604.800 vv3240150 TAYA Dây cáp i n 3x240+1x150mm M 2.415.300 2.656.830 vv3240185 TAYA Dây cáp i n 3x240+1x185mm M 2.463.700 2.710.070 vv3300240 TAYA Dây cáp i n 3x300+1x240mm M 3.226.500 3.549.150