Layout Mặt Bằng Căn Hộ Safira Khang Điền Quận 9; các loại căn 1; 2; 3 Phòng Ngủ
Thiết kế của căn 1PN, 2PN, 3PN
------
Liên Hệ: Thanh Tuyền - PKD Khang Điền
Để được tham quan dự án và tư vấn các thông tin liên quan
Hotline: 0973392092
1. 03
M Ộ T V I Ê N N G Ọ C T R Â N Q U Ý
T Ừ K H A N G Đ I Ề N ,
C H O C U Ộ C S Ố N G
T R À N N Ă N G L Ư Ợ N G !
2. 0504
Khởi nguồn từ tiềm năng gia tăng giá trị Bất Động Sản tại khu Đông
Thành phố, SAFIRA xứng đáng là nơi an cư và đầu tư lý tưởng, để khơi
nguồn năng lượng cho cuộc sống hạnh phúc và sự nghiệp thành công.
SAFIRA được thiết kế theo phong cách Singapore hiện đại, mà Khang
Điền đã dành nhiều tâm huyết để kiến tạo nên một không gian sống
năng động với cảnh quan tươi đẹp, đầy đủ tiện nghi cao cấp.
Tổng diện tích: hơn 2,7 ha
Quy mô: 4 Tháp 22 tầng và 2 tầng hầm
Tổng số căn hộ: 1570 căn hộ và 23 căn TMDV
Loại căn hộ: 1PN + 1, 2PN, 3PN, Duplex và căn TMDV
Tiện ích: Gym, hồ bơi, khu phố thương mại, nhà trẻ, mini-mart,
café, công viên ven sông, phòng sinh hoạt cộng đồng, bảo vệ 24/7.
K H Ơ I N Ă N G L Ư Ợ N G
C H O S Ự N G H I Ệ P
T H À N H C Ô N G
3. 07
Quận 2 Thảo Điền
3 phút 5 phút
3 mins 5 mins
Golf An Phu
KCNC Samsung
ĐH FullBright
Chợ Phước Bình
Trường quốc tế
AIS, BIS, TAS
Trường
Nguyễn Văn Trỗi
Co.op Q9
Bến Thành
Mega Market
Mega Mall
BV Q2 - Q9
TP mới
Thủ Thiêm
7 phút
7 mins
Quận 1
10 phút
10 mins
Phú Mỹ Hưng
15 phút
15 mins
Phu My Hung
Chợ Phú Hữu
T I Ế P N Ă N G L Ư Ợ N G
N Ố I V Ạ N S Ự
H A N H T H Ô N G
Nằm ở phía Đông thành phố, SAFIRA luôn tràn đầy sinh khí cũng như
nguồn năng lượng tích cực giúp kết nối vạn sự hanh thông.
Dự án Safira tọa lạc mặt tiền đường N6 (lộ giới 20m) kết nối vào đường
N5 (lộ giới 20m) tiếp giáp đường Võ Chí Công, ngay góc giao Cao tốc
TPHCM – Long Thành – Dầu Giây, cách Trung tâm Quận 1 và Khu đô
thị Phú Mỹ Hưng chỉ 10 – 15 phút di chuyển, liền kề khu dân cư cao
cấp đã hiện hữu Mega Residence, Mega Ruby, cư dân dễ dàng tiếp
cận các vùng tiện ích lân cận như trung tâm thương mại, bệnh viện,
trường học quốc tế trong khu vực…
Melosa Garden
Mega Village
Feliza
Hoja Villa
QU N
01
QU N
09
TH O ĐI N
TP M I
TH THI M
QU N 7
PH M HƯNG
QU N
02
C T L I
NG TƯ
B NH TH I
Cầu
THỦ THIÊM
Cầu
PHÚ MỸ
Cầu
SÀI GÒN
CH
B N TH NH
Sân golf
THỦ ĐỨC
Sân golf
AN PHÚ Mega Ruby
Lucasta
Mega Sapphire
Mega Residence
Nguyễn Duy Trinh
Trường QT
Sài Gon Star
Trường QT
ACG Australian
Đồng
Văn
Cống
lnternaltional School
BV Quận 2
Chợ Phú Hữu
Vincome
Mega Mall
Pharmacy
Minimart
Chợ
Liên Phường
Đại lộ Mai Chí Thọ
ĐỗXuânHợp
BưngÔngThoàn
Dương Đình Hội
V CH C NG
V NH ĐAI T ONG
KHU C NG NGH CAO
QU N 9
Sân Bay QT
LONG TH NH
TU N MET O
B N TH NH SU I TI N
Hầm
THỦ THIÊM
Merita
Topia
Garden
CAO T CLONG TH NH
U GI
Ngã ba
CÁT LÁI
Chợ Bến Thành
Ben Thanh Market
Sân bay Quốc tế
International Airport
Dự Án Khang Điền
Sân Golf
Golf
Khu công nghệ cao
Đường song hành
Parella road
Trường học
School
Chợ
Market
Tuyến Metro Suối Tiên
Suoi Tien Metro
Siêu thị
Supermarket
Bệnh viện
Hospital
4. 98
T I Ệ N Í C H
V Ô V À N
T R Ả I N G H I Ệ M
52
KHU CHUNG CƯ VĂN MINH –
HIỆN ĐẠI - THÂN THIỆN
AN NINH CHẶT CHẼ -
KIỂM SOÁT AN TOÀN
20
21
24
23
22
26
25
16
14
18
10
12
1
15
9
8
2
17
5
4
11
Sảnh đưa đón trung tâm & từng khối nhà có mái che
Đại sảnh hướng dẫn & không gian đón tiếp sang trọng
Lối vào - sảnh thang máy tầng 1 riêng biệt từng khối
Hệ thống thang máy hiện đại sang trọng
Khu vực hòm thư & không gian chờ từng khối nhà
Không gian sinh hoạt cộng đồng đúng tiêu chuẩn
Không gian SHCĐ ưu tiên
Khu đặt Lư hóa vàng
Trạm thu gom rác
Văn phòng BQLTN 24/7
Bãi đổ xe ngoài trời
Bãi đổ xe tầng hầm (2 hầm)
Lối cho người khuyết tật (NKT)
Nhà wc cho NKT
Khu vực để xe cho NKT
Thẻ từ an ninh thang máy lên căn hộ
Hệ thống PCCC 24/24
Đội ngũ bảo hộ hồ bơi, bờ kênh
Đội ngũ bảo trì kỹ thuật 24/24
Nhà bảo vệ 24/24
Hệ thống camera cổng chính
HT camera lối vào - ra tầng hầm
HT camera sảnh chính
HT camera sảnh tầng 1 các tháp
HT camera thang máy
HT camera thang bộ thoát hiểm
3
19
7
6
13
THƯƠNG MẠI – DỊCH VỤ
ĐA DẠNG & TIÊU CHUẨN
KHÔNG GIAN THƯ GIÃN
NGHĨ NGƠI LÝ TƯỞNG
35
45
33
43
29
39
31
41
34
44
28
38
27
37
36
46
30
40
32
42
50
52
48
47
Siêu thị Mini 24/7
Trường mầm non chuẩn quốc tế
Khu café sân vườn – tầng 9
Thang máy riêng biệt cho khu café tầng 9
Chuỗi TMDV tầng 1 & 2 nội khu
Chuỗi TMDV tầng 1 & 2 ven sông
Phòng tập Gym – Fitness
Sàn tập Gym – Yoga garden
Pool bar ngoài trời
Đồi cỏ SAFIRA
Công viên bờ sông
Đường dạo xe đạp
Đường chạy bộ ven sông
Đài vọng cảnh ven sông
Khu BBQ ven sông
Quảng trường bờ sông & biểu tượng công trình
Hồ thư giãn
Jacuzzi
Hồ bơi tràn diện tích lớn
Sàn gỗ tắm nắng trãi dài
Hồ bơi trẻ em an toàn
Khu wc thay đồ hồ bơi hiện đại
Sân chơi trẻ em liên thông trường mầm non
Sân chơi đa năng (bóng rổ, leo núi, cầu tuột,….)
Vườn dạo quanh hồ & ghế ngồi nghĩ tĩnh
Khu BBQ hồ bơi
49
51
5. 111010
M Ặ T B Ằ N G T Ầ N G
Đ I Ể N H Ì N H &
M Ặ T B Ằ N G C H I T I Ế T
M Ẫ U C Ă N H Ộ
B L O C K D
F l o o r & u n i t p l a n s
6. 1312
MẶT BẰNG TẦNG ĐIỂN HÌNH
F L O O R P L A N
Sông
Sông
ĐườngVõChíCông
Trung
tâm
công
nghệ
cao
Khu dân cư hiện hữu
Mega Residence
Thông tin chỉ mang tính tham khảo tại thời điểm phát hành tài liệu này. Thông tin chính thức căn cứ trên hợp đồng.
The information is for reference only. Official information will be based on final signed contracts.
LƯU Ý / NOTE:
D2
D1
N
D1.02.01
55.06m2
1 PN|1 BR - 2
D2.02.02
54.32m2
1 PN|1 BR - 1
D1.02.02
53.64m2
1 PN|1 BR - 1
D2.02.01
74.77m2
2 PN|2 BR - 9
1 Phòng ngủ
2 Phòng ngủ
1B e dr oom
2B e dr oom
TẦNG 2
Level 2
Sông
Sông
ĐườngVõChíCông
Trung
tâm
công
nghệ
cao
Khu dân cư hiện hữu
Mega Residence
D2
D1
Thông tin chỉ mang tính tham khảo tại thời điểm phát hành tài liệu này. Thông tin chính thức căn cứ trên hợp đồng.
The information is for reference only. Official information will be based on final signed contracts.
LƯU Ý / NOTE:
N
D1.03.04
89.70m2
3 PN|3 BR - 1A
D1.03.03
69.40m2
2 PN|2 BR - 3
D1.03.02
66.40m2
2 PN|2 BR - 2
D1.03.01
67.90m2
2 PN|2 BR - 1
D1.03.12
70.10m2
2 PN| 2 BR - 3
D1.03.11
49.90m2
1 PN|1 BR - 1
D1.03.10
51.40m2
1 PN|1 BR - 1
D2.03.03
69.80m2
2 PN|2 BR - 7
D2.03.02
68.00m2
2 PN|2 BR - 1
D2.03.01
70.10m2
2 PN|2 BR - 3
D2.03.12
49.80m2
1 PN|1 BR - 3
D2.03.11
49.80m2
1 PN|1 BR - 2
D2.03.10
69.70m2
2 PN|2 BR - 7A
D1.03.05
93.30m2
3 PN|3 BR - 2
D1.03.06
68.20m2
2 PN|2 BR - 1A
D1.03.07
49.90m2
1 PN|1 BR - 1
D1.03.08
69.40m2
2 PN|2 BR - 4
D2.03.06
69.60m2
2 PN|2 BR - 4
D2.03.07
68.20m2
2 PN|2 BR - 10
D2.03.08
50.30m2
1 PN|1 BR - 1
D2.03.09
69.40m2
2 PN|2 BR - 3
D1.03.09
68.70m2
2 PN|2 BR - 5
D2.03.05
66.10m2
2 PN|2 BR - 9
D2.03.04
68.90m2
2 PN|2 BR - 7
Sân vườn
Garden
1 Phòng ngủ
2 Phòng ngủ
3 Phòng ngủ
1Bedroom
2Bedroom
3Bedroom
TẦNG 3
Level 3
7. 1514
N
TẦNG 4-16
Level 4-16
MẶT BẰNG TẦNG ĐIỂN HÌNH
F L O O R P L A N
Sông
Sông
ĐườngVõChíCông
Trung
tâm
công
nghệ
cao
Khu dân cư hiện hữu
Mega Residence
Thông tin chỉ mang tính tham khảo tại thời điểm phát hành tài liệu này. Thông tin chính thức căn cứ trên hợp đồng.
The information is for reference only. Official information will be based on final signed contracts.
LƯU Ý / NOTE:
D2
D1
D1.**.04
89.70m2
3 PN|3 BR - 1
D1.**.03
69.40m2
2 PN|2 BR - 3
D1.**.02
66.40m2
2 PN|2 BR - 2
D1.**.01
67.90m2
2 PN|2 BR - 1
D1.**.12
70.10m2
2 PN|2 BR - 3
D1.**.11
49.90m2
1 PN|1 BR - 1
D1.**.10
51.40m2
1
PN|1 BR - 1
D2.**.03
69.80m2
2 PN|2 BR - 7
D2.**.02
68.00m2
2 PN|2 BR - 1
D2.**.01
70.10m2
2 PN|2 BR - 3
D2.**.12
49.80m2
1 PN|1 BR - 3
D2.**.10
69.70m2
2 PN|2 BR - 7A
D2.**.11
49.80m2
1 PN|1 BR - 2
D1.**.05
93.30m2
3 PN|3 BR - 2
D1.**.06
68.20m2
2 PN|2 BR - 1
D1.**.07
49.90m2
1 PN|1 BR - 1
D1.**.08
69.40m2
2 PN|2 BR - 4
D2.**.06
69.60m2
2 PN|2 BR - 4
D2.**.07
68.20m2
2 PN|2 BR - 10
D2.**.08
50.30m2
1 PN|2 BR - 1
D2.**.09
69.40m2
2 PN|2 BR - 3
D1.**.09
68.70m2
2 PN|2 BR - 5
D2.**.05
66.10m2
2 PN|2 BR - 9
D2.**.04
68.90m2
2 PN|2 BR - 7
1 Phòng ngủ
2 Phòng ngủ
3 Phòng ngủ
1B e dr oom
2B e dr oom
3B e dr oom
NN
TẦNG 17-21
Level 17-21
Sông
Sông
ĐườngVõChíCông
Trung
tâm
công
nghệ
cao
Khu dân cư hiện hữu
Mega Residence
Thông tin chỉ mang tính tham khảo tại thời điểm phát hành tài liệu này. Thông tin chính thức căn cứ trên hợp đồng.
The information is for reference only. Official information will be based on final signed contracts.
LƯU Ý / NOTE:
D2
D1
D1.**.04
89.70m2
3 PN|3 BR - 1
D1.**.03
69.40m2
2 PN|2 BR - 3
D1.**.02
66.40m2
2 PN|2 BR - 2
D1.**.01
67.90m2
2 PN|2 BR - 1
D1.**.12
70.10m2
2 PN|2 BR - 3
D1.**.11
49.90m2
1 PN|1 BR - 1
D1.**.10
51.40m2
1 PN|1 BR - 1
D2.**.03
69.80m2
2 PN|2 BR - 7
D2.**.02
68.00m2
2 PN|2 BR - 1
D2.**.01
70.10m2
2 PN|2 BR - 3
D2.**.10
49.76m2
1 PN|1 BR - 3
D2.**.09
71.06m2
2 PN|2 BR - 8A
D1.**.05
93.30m2
3 PN|3 BR - 2
D1.**.06
68.20m2
2 PN|2 BR - 1
D1.**.07
49.90m2
1 PN|1 BR - 1
D1.**.08
69.40m2
2 PN|2 BR - 4
D2.**.06
69.60m2
2 PN|2 BR - 4
D2.**.07
68.20m2
2 PN|2 BR - 10
D2.**.08
71.35m2
2 PN|2 BR - 8
D1.**.09
68.70m2
2 PN|2 BR - 5
D2.**.05
66.10m2
2 PN|2 BR - 9
D2.**.04
68.90m2
2 PN|2 BR - 7
1 Phòng ngủ
2 Phòng ngủ
3 Phòng ngủ
1Bedroom
2Bedroom
3Bedroom
8. 1716
1 1Phòng ngủ LOẠI
Bedroo m TY PE
Thông tin chỉ mang tính tham khảo tại thời điểm phát hành tài liệu này. Thông tin chính thức căn cứ trên hợp đồng.
LƯU Ý:
BLOCK
D
N
Tầng 2
Tầng 3-16
Tầng 17-21
Diện tích tim tường
53.64
49.90
51.40
49.90
54.32
50.30
50.81
46.60
46.30
46.60
50.58
47.10
2
3-21
3-21
3-21
2
3-16
D1.02.02
D1.**.07
D1.**.10
D1.**.11
D2.02.02
D2.**.08
Diện tích thông thuỷMã căn
Floor area (m2) Usable area (m2)Unit No.
Tầng
Floor
Tầng 2
Tầng 3-16
55.06
49.80
50.16
46.80
2
3-16
D1.02.01
D2.**.11
Thông tin chỉ mang tính tham khảo tại thời điểm phát hành tài liệu này. Thông tin chính thức căn cứ trên hợp đồng.
LƯU Ý:
2LOẠI
TYPE
BLOCK
D
N
Diện tích tim tường Diện tích thông thuỷMã căn
Floor area (m2) Usable area (m2)Unit No.
Tầng
Floor
9. 1918
49.80
49.76
46.40
46.35
3-16
17-21
D2.**.12
D2.**.10
Thông tin chỉ mang tính tham khảo tại thời điểm phát hành tài liệu này. Thông tin chính thức căn cứ trên hợp đồng.
LƯU Ý:
3LOẠI
TY PE
BLOCK
D
N
Diện tích tim tường Diện tích thông thuỷMã căn
Floor area (m2) Usable area (m2)Unit No.
Tầng
Floor
Tầng 17 - 21
Tầng 3 - 16
1 Phòng ngủ
Bedroo m 2 1Phòng ngủ LOẠI
B e d r oom TYPE
67.90
68.20
68.00
63.60
64.20
64.00
D1.**.01
D1.**.06
D2.**.02
3-21
4-21
3-21
Thông tin chỉ mang tính tham khảo tại thời điểm phát hành tài liệu này. Thông tin chính thức căn cứ trên hợp đồng.
LƯU Ý:
Diện tích tim tường Diện tích thông thuỷMã căn
Floor area (m2) Usable area (m2)Unit No.
Tầng
Floor
BLOCK
D
N
10. 2120
1ALOẠI
TY PE
68.20 64.20D1.03.06 3
Thông tin chỉ mang tính tham khảo tại thời điểm phát hành tài liệu này. Thông tin chính thức căn cứ trên hợp đồng.
LƯU Ý:
Diện tích tim tường Diện tích thông thuỷMã căn
Floor area (m2) Usable area (m2)Unit No.
Tầng
Floor
BLOCK
D
N
2 Phòng ngủ
Bedroo m 2LOẠI
TYPE
66.40 62.10D1.**.02 3-21
Thông tin chỉ mang tính tham khảo tại thời điểm phát hành tài liệu này. Thông tin chính thức căn cứ trên hợp đồng.
LƯU Ý:
Diện tích tim tường Diện tích thông thuỷMã căn
Floor area (m2) Usable area (m2)Unit No.
Tầng
Floor
BLOCK
D
N
11. 2322
69.40
70.10
70.10
69.40
63.30
63.70
63.80
63.20
D1.**.03
D1.**.12
D2.**.01
D2.**.09
3-21
3-21
3-21
3-16
Thông tin chỉ mang tính tham khảo tại thời điểm phát hành tài liệu này. Thông tin chính thức căn cứ trên hợp đồng.
LƯU Ý:
3LOẠI
TY PE
BLOCK
D
N
Diện tích tim tường Diện tích thông thuỷMã căn
Floor area (m2) Usable area (m2)Unit No.
Tầng
Floor
Tầng 3 - 16
2 Phòng ngủ
Bedroo m
69.40
69.60
63.50
63.30
D1.**.08
D2.**.06
3-21
3-21
Thông tin chỉ mang tính tham khảo tại thời điểm phát hành tài liệu này. Thông tin chính thức căn cứ trên hợp đồng.
LƯU Ý:
4LOẠI
TYPE
BLOCK
D
N
Diện tích tim tường Diện tích thông thuỷMã căn
Floor area (m2) Usable area (m2)Unit No.
Tầng
Floor
12. 2524
68.70 63.80D1.**.09 3-21
Thông tin chỉ mang tính tham khảo tại thời điểm phát hành tài liệu này. Thông tin chính thức căn cứ trên hợp đồng.
LƯU Ý:
5LOẠI
TY PE
BLOCK
D
N
Diện tích tim tường Diện tích thông thuỷMã căn
Floor area (m2) Usable area (m2)Unit No.
Tầng
Floor
2 Phòng ngủ
Bedroo m
69.80 63.50D2.**.03 3-21
Thông tin chỉ mang tính tham khảo tại thời điểm phát hành tài liệu này. Thông tin chính thức căn cứ trên hợp đồng.
LƯU Ý:
7LOẠI
TYPE
BLOCK
D
N
Diện tích tim tường Diện tích thông thuỷMã căn
Floor area (m2) Usable area (m2)Unit No.
Tầng
Floor
69.80
68.90
63.50
62.90
D2.**.03
D2.**.04
3-21
3-21
Thông tin chỉ mang tính tham khảo tại thời điểm phát hành tài liệu này. Thông tin chính thức căn cứ trên hợp đồng.
LƯU Ý:
7LOẠI
TYPE
BLOCK
D
N
Diện tích tim tường Diện tích thông thuỷMã căn
Floor area (m2) Usable area (m2)Unit No.
Tầng
Floor
13. 2726
69.70 63.20D2.**.10 3-16
Thông tin chỉ mang tính tham khảo tại thời điểm phát hành tài liệu này. Thông tin chính thức căn cứ trên hợp đồng.
LƯU Ý:
7LOẠI
TY PE
BLOCK
D
N
Diện tích tim tường Diện tích thông thuỷMã căn
Floor area (m2) Usable area (m2)Unit No.
Tầng
Floor
Thông tin chỉ mang tính tham khảo tại thời điểm phát hành tài liệu này. Thông tin chính thức căn cứ trên hợp đồng.
LƯU Ý:
7ALOẠI
TY PE
BLOCK
D
N
Diện tích tim tường Diện tích thông thuỷMã căn
Floor area (m2) Usable area (m2)Unit No.
Tầng
Floor
2 Phòng ngủ
Bedroo m
71.35 64.79D2.**.08 17-21
Thông tin chỉ mang tính tham khảo tại thời điểm phát hành tài liệu này. Thông tin chính thức căn cứ trên hợp đồng.
LƯU Ý:
8LOẠI
TYPE
BLOCK
D
N
Diện tích tim tường Diện tích thông thuỷMã căn
Floor area (m2) Usable area (m2)Unit No.
Tầng
Floor
14. 2928
71.06 64.62D2.**.09 17-21
Thông tin chỉ mang tính tham khảo tại thời điểm phát hành tài liệu này. Thông tin chính thức căn cứ trên hợp đồng.
LƯU Ý:
8ALOẠI
TY PE
BLOCK
D
N
Diện tích tim tường Diện tích thông thuỷMã căn
Floor area (m2) Usable area (m2)Unit No.
Tầng
Floor
2 Phòng ngủ
Bedroo m
74.77
66.10
71.10
62.13
D2.02.01
D2.**.05
2
3-21
Thông tin chỉ mang tính tham khảo tại thời điểm phát hành tài liệu này. Thông tin chính thức căn cứ trên hợp đồng.
LƯU Ý:
Diện tích tim tường Diện tích thông thuỷMã căn
Floor area (m2) Usable area (m2)Unit No.
Tầng
Floor
BLOCK
D
N
9LOẠI
TYPE
Tầng 2
Tầng 3 - 21
15. 3130
LƯU Ý:
68.20 64.40D2.**.07 3-21
Thông tin chỉ mang tính tham khảo tại thời điểm phát hành tài liệu này. Thông tin chính thức căn cứ trên hợp đồng.
LƯU Ý:
10LOẠI
TY PE
BLOCK
D
N
Diện tích tim tường Diện tích thông thuỷMã căn
Floor area (m2) Usable area (m2)Unit No.
Tầng
Floor
89.70 82.70D1.**.04 4-21
1LOẠI
TYPE3 Phòng ngủ
B e d r oom
Thông tin chỉ mang tính tham khảo tại thời điểm phát hành tài liệu này. Thông tin chính thức căn cứ trên hợp đồng.
LƯU Ý:
Diện tích tim tường Diện tích thông thuỷMã căn
Floor area (m2) Usable area (m2)Unit No.
Tầng
Floor
BLOCK
D
N
2 Phòng ngủ
Bedroo m
16. 3332
89.70 82.70D1.03.04 3
1ALOẠI
TY PE3 Phòng ngủ
Bedroo m
Thông tin chỉ mang tính tham khảo tại thời điểm phát hành tài liệu này. Thông tin chính thức căn cứ trên hợp đồng.
LƯU Ý:
Diện tích tim tường Diện tích thông thuỷMã căn
Floor area (m2) Usable area (m2)Unit No.
Tầng
Floor
BLOCK
D
N
2LOẠI
TYPE
93.30 88.10D1.**.05 3-21
Thông tin chỉ mang tính tham khảo tại thời điểm phát hành tài liệu này. Thông tin chính thức căn cứ trên hợp đồng.
LƯU Ý:
Diện tích tim tường Diện tích thông thuỷMã căn
Floor area (m2) Usable area (m2)Unit No.
Tầng
Floor
BLOCK
D
N