SlideShare a Scribd company logo
1 of 39
1
Thành viên trong gia đình
father (dad) bố
mother ( mum) mẹ
son con trai
daughter con gái
parent bố mẹ
child (số children) con
husband chồng
wife vợ
brother anh trai/em trai
sister chị gái/em gái
uncle
chú/cậu/bác
trai
aunt cô/dì/bác gái
nephew cháu trai
niece cháu gái
cousin anh chị em họ
grandmother (granny
hoặc grandma)
bà
grandfather
(granddad hoặc
grandpa)
ông
grandparents ông bà
grandson cháu trai
granddaughter cháu gái
grandchild (
grandchildren)
cháu
boyfriend bạn trai
girlfriend bạn gái
partner vợ/chồng/bạn trai/bạn gái
godfather bố đỡ đầu
godmother mẹ đỡ đầu
godson con trai đỡ đầu
goddaughter con gái đỡ đầu
stepfather bố dượng
stepmother mẹ kế
stepson con trai riêng của
2
chồng/vợ
stepdaughter
con gái riêng của
chồng/vợ
stepbrother
con trai của bố
dượng/mẹ kế
stepsister
con gái của bố
dượng/mẹ kế
half-sister
chị em cùng cha khác
mẹ/cùng mẹ khác cha
half-brother
anh em cùng cha khác
mẹ/cùng mẹ khác cha
Nhà chồng/nhà vợ
mother-in-law mẹ chồng/mẹ vợ
father-in-law bố chồng/bố vợ
son-in-law con rể
daughter-in-law con dâu
sister-in-law chị/em dâu
brother-in-law anh/em rể
Những từ khác liên quan đến gia đình
relation hoặc relative họ hàng
twin anh chị em sinh đôi
to be born chào đời
to die mất
to get married kết hôn
to get divorced li dị
to adopt nhận nuôi
adoption sự nhận nuôi
adopted được nhận nuôi
only child con một
single parent chỉ có bố hoặc mẹ
single mother chỉ có mẹ
infant trẻ sơ sinh
baby trẻ nhỏ
Tình trạng hôn nhân
3
single độc thân
engaged đính hôn
married có gia đình
separated ly thân
divorced ly hôn
widow quả phụ/người góa chồng
widower người góa vợ
Đám cưới
marriage hôn nhân
wedding đám cưới
bride cô dâu
bridegroom chú rể
wedding day ngày cưới
wedding ring nhẫn cưới
wedding cake bánh cưới
wedding dress váy cưới
honeymoon trăng mật
anniversary hoặc wedding
anniversary
kỷ niệm ngày
cưới
Đặc điểm sinh lý
tall cao
short thấp
slim mảnhdẻ
thin gầy
fat béo
well-built cườngtráng
overweight béo
mediumheight cao trung bình
well-dressed ăn mặc đẹp
smart gọn gàng
good-looking ưa nhìn
attractive hấp dẫn
beautiful đẹp
pretty xinh
handsome đẹptrai
ugly xấu
old già
4
young trẻ
middle-aged trung tuổi
bald hói
bald-headed đầu hói
beard có râu
moustache có ria
longhair tóc dài
short hair tóc ngắn
straighthair tóc thẳng
curlyhair tóc xoăn
fair-haired tóc sáng màu
blond-hairedhoặc
blonde-haired
tóc vàng
brown-haired tóc nâu
dark-haired tóc sẫm màu
ginger-haired tóc nâu sáng
blonde tóc vàng
Cảm xúc
happy vui
sad buồn
miserable khổsở
worried lolắng
depressed chán nản
excited hào hứng
bored buồnchán
fedup chán
pleased hài lòng
delighted vui
surprised ngạc nhiên
astonished kinhngạc
disappointed thất vọng
enthusiastic nhiệttình
relaxed thư giãn
stressed căng thẳng
anxious lolắng
tired mệtmỏi
weary mệtlử
exhausted kiệtsức
annoyed khóchịu
angry tức giận
furious điêntiết
5
disgusted kinhtởm
Đặc điểm tâm lý
confident tự tin
sensitive nhạycảm
calm bình tĩnh
hot-headed nóngnảy
impulsive hấp tấp
cheerful vui vẻ
generous phóngkhoáng
kind tốt bụng
mean keokiệt
crazy điênkhùng
sensible khônngoan
serious nghiêmtúc
honest thật thà
dishonest khôngthật thà
good-humouredhài hước
bad-tempered nóngtính
moody tính khí thất thường
hard-working chăm chỉ
lazy lười
clever thôngminh
intelligent thôngminh
unintelligent khôngthôngminh
arrogant ngạo mạn
happy vui vẻ
unhappy khôngvui
stupid ngốc
outgoing cởi mở
cautious cẩn thận
adventurous thích phiêulưu
shy nhútnhát
introverted hướngnội
extroverted hướngngoại
easy-going dễ tính
bad-mannered cư xử tồi
impolite bất lịchsự
emotional tình cảm
polite lịchsự
funny khôi hài
boring nhàmchán
6
patient kiênnhẫn
impatient nóngvội
friendly thân thiện
unfriendly khôngthân thiện
modest khiêmtốn
brave dũngcảm
cowardly nhát gan
absent-minded đãng trí
talented có tài
obedient vâng lời
disobedient ngang ngạnh,khôngvânglời
principled có nguyêntắc đạo đức
corrupt đạo đức suyđồi,đồi bại
Quần áo
apron tạp dề
baseball cap mũ lưỡi trai
belt thắt lưng
bikini bikini
blouse áo sơ mi nữ
boots bốt
bowtie nơ thắtcổ áo nam
boxershorts quầnđùi
bra quầnlót nữ
coat áo khoác
dinnerjacket com lê đi dự tiệc
dress váy liền
gloves găng tay
hat mũ
jacket áo khoác ngắn
jeans quầnbò
miniskirt váy ngắn
nightdress váy ngủ
pyjamas bộ đồ ngủ
raincoat áo mưa
sandals dépxăng-đan
scarf khăn
shirt áo sơ mi
shoelace dây giày
shoes giày
pair of shoes đôi giày
shorts quầnsoóc
7
skirt chân váy
slippers dépđi trong nhà
socks tất
suit bộ com lê nam hoặc bộvétnữ
sweater áo len
swimmingcostume quầnáo bơi
tie cà vạt
trousers quầndài
pair of trousers chiếcquần dài
t-shirt áo phông
Đồ dùng cá nhân
comb lượcthẳng
earrings khuyêntai
engagementring nhẫnđính hôn
glasses kính
handbag túi
handkerchief khăntay
hair tie hoặchair band dây buộctóc
hairbrush lượcchùm
keys chìa khóa
keyring móc chìa khóa
lighter bật lửa
lipstick son môi
makeup đồ trang điểm
mirror gương
necklace vòngcổ
piercing khuyên
purse ví nữ
ring nhẫn
sunglasses kính râm
umbrella cái ô
walkingstick gậy đi bộ
wallet ví nam
watch đồng hồ
weddingring nhẫncưới
Các từ liên quan khác
size kích cỡ
loose lỏng
tight chật
8
to wear mặc/đeo
to put on mặc vào
to take off cởi ra
to getdressed mặc đồ
to getundressed cởi đồ
button khuy
pocket túi quần áo
zip khóakéo
to tie thắt/buộc
to untie tháo/cởi
to do up kéokhóa/cài cúc
to undo cởi khóa/cởi cúc
Nhà và vườn
Các loại phòng
bathroom phòngtắm
bedroom phòngngủ
diningroom phòngăn
hall hội trường
kitchen phòngbếp
lavatory nhà vệ sinh
livingroom phòngkhách
showerroom phòngtắm vòi hoa sen
study phònghọc
toilet nhà vệ sinh
Các phần của ngôi nhà
back door cửa sau
bath bồntắm
ceiling trần nhà
central heating hệ thống sưởi
chimney ống khói
door cánh cửa
doorbell chuôngcửa
floor sàn nhà
frontdoor cửa trước
roof mái nhà
9
shower vòi hoa sen
stairs cầu thang
wall tường
window cửa sổ
Các từ hữu ích khác
downstairs duới tầng
upstairs trêntầng
gas bill hóa đơntiềngas
electricitybill hóa đơntiềnđiện
telephonebillhóa đơntiềnđiệnthoại
waterbill hóa đơntiềnnước
to do the housework làmviệcnhà
Trong vườn
back garden vườnsau nhà
clothesline dây phơi quầnáo
drain ống dẫnnước
drive đườnglái xe vào nhà
dustbin thùngrác
fence hàng rào
flowerbed luốnghoa
flowerpot chậu hoa
flowers hoa
frontgarden vườntrước nhà
garage ga-ra ô tô
gardenfurniture bàn ghế ngoài vườn
gate cổng
gravel sỏi
greenhouse nhà kính
hangingbasket giỏquần áo
hedge bờ rậu
lawn bãi cỏ
letterbox hòmthư
logs khúc gỗ
orchard vườncây ăn quả
path lối đi bộ
patio khoảngsân chơi lát gạch
plants cây cảnh
pond ao
10
shed nhà kho
swimmingpool hồ bơi
swing xích đu
trampoline bạt lòxo
vegetable garden rau
weeds cỏ dại
to mowthe lawn cắt cỏ
Dụng cụ làm vườn
axe cái rìu
fork cái xới làmvườn
hoe cái cuốc
hose hoặc hosepipeống phunnước
lawnmower máy cắt cỏ
rake cái cào cỏ
secateurs kéocắt cây/cỏ
shears kéocắt tỉa
spade cái xẻng
trowel cái bay
wateringcan bình tưới nước
wheelbarrow xe cút kít
Phòng bếp
Thiết bị phòng bếp
fridge (viếttắtcủa refrigerator) tủ lạnh
coffee pot bình pha cà phê
cooker bếpnấu
dishwasher máy rửa bát
freezer tủ đá
kettle ấm đun nước
oven lònướng
stove bếpnấu
toaster lònướngbánh mì
washingmachine máy giặt
Đồ dùng trong bếp
bottle opener cái mở chai bia
choppingboard thớt
colander cái rổ
corkscrew cái mở chai rượu
fryingpan chảo rán
11
grater hoặc cheese grater cái nạo
juicer máy éphoa quả
kitchenfoil giấybạc gói thức ăn
kitchenscales cân thực phẩm
ladle cái môi múc
mixingbowl bát trộn thức ăn
ovencloth khănlót lò
ovengloves găng tay dùngcho lò sưởi
rollingpin cái cán bột
saucepan nồi
scouringpad hoặc scourer miếngrửa bát
sieve cái rây
tinopener cái mở hộp
tongs cái kẹp
tray cái khay,mâm
whisk cái đánh trứng
woodenspoon thìa gỗ
Dao kéo
knife dao
fork dĩa
spoon thìa
dessertspoon thìa ăn đồ tráng miệng
soupspoon thìa ăn súp
tablespoon thìa to
teaspoon thìa nhỏ
carvingknife dao lạngthịt
chopsticks đũa
Đồ sứ và đồ thủy tinh
cup chén
bowl bát
crockery bát đĩa sứ
glass cốc thủy tinh
jar lọthủy tinh
jug cái bình rót
mug cốc cà phê
plate đĩa
saucer đĩa đựng chén
sugar bowl bát đựng đường
teapot ấm trà
wine glass cốc uống rượu
12
Các đồ dùng trong bếp khác
bin thùngrác
clingfilm(tiếngAnhMỹ:plastic
wrap)
màng bọc thức ăn
cookerybook sách nấu ăn
dishcloth khănlau bát
drainingboard
mặt nghiêngđể ráo
nước
grill vỉ nướng
kitchenroll giấylau bếp
plug phích cắm điện
tea towel khănlau chén
shelf giá đựng
sink bồnrửa
tablecloth khăntrải bàn
washing-upliquid nước rửa bát
Các từ hữu ích khác
to do the dishes rửa bát
to do the washingup rửa bát
to clearthe table dọndẹp bànăn
to setthe table hoặc to laythe table chuẩn bị bàn ăn
Đồ đạc và đồ gia dụng
Đồ đạc
armchair ghế có tay vịn
bed giường
bedside table bàn để cạnh giườngngủ
bookcase giá sách
bookshelf giá sách
chair ghế
chestof drawers tủ ngăn kéo
clock đồng hồ
coat stand cây treo quầnáo
coffee table bàn uốngnước
cupboard tủ chén
desk bàn
double bed giườngđôi
dressingtable bàn trang điểm
drinkscabinet tủ rượu
filingcabinet tủ đựng giấytờ
13
mirror gương
piano đàn piano
sideboard tủ ly
single bed giườngđơn
sofa ghế sofa
sofa-bed giườngsofa
stool ghế đẩu
table bàn
wardrobe tủ quầnáo
Thiết bị gia dụng
alarm clock đồng hồ báothức
bathroomscales cân sức khỏe
Blu-rayplayer đầu đọc đĩa Blu-ray
CD player máy chạy CD
DVD player máy chạy DVD
electricfire lòsưởi điện
gamesconsole máy chơi điệntử
gas fire lòsưởi ga
hooverhoặc vacuumcleaner máy hútbụi
iron bàn là
lamp đènbàn
radiator lòsưởi
radio đài
record player máy hát
spindryer máy sấyquần áo
stereo máy stereo
telephone điệnthoại
TV (viếttắtcủa television) ti vi
washingmachine máy giặt
Đồ đạc bằng chất liệu mềm
blanket chăn
blinds rèmchắn ánh sáng
carpet thảm trải nền
curtains rèmcửa
cushion đệm
duvet chăn
mattress đệm
pillow gối
pillowcasevỏ gối
rug thảm lauchân
14
sheet ga trải giường
tablecloth khăntrải bàn
towel khăntắm
wallpaper giấydán tường
Các từ hữu ích khác
bath bồntắm
bin thùngrác
broom chổi
bucket cái xô
coat hanger móc treoquần áo
coldtap vòi nước lạnh
door handle tay nắm cửa
door knob númcửa
doormat thảm lauchân ở cửa
dustbin thùngrác
dustpanand brush hót rác và chổi
flannel khănrửa mặt
fuse box hộpcầu chì
hot tap vòi nước nóng
houseplant cây trồng trong nhà
ironingboard bàn kê khi là quầnáo
lampshade chụp đèn
lightswitch công tác đèn
mop cây lau nhà
ornament đồ trang trí trong nhà
painting bức họa
picture bức tranh
plug phích cắm
plug phích cắm điện
plugsockethoặc powersocket ổ cắm
plughole lỗthoát nước bồntắm
poster bức ảnh lớn
sponge mút rửa bát
tap vòi nước
torch đènpin
vase bình hoa
waste paperbasket giỏđựng giấybỏ
Nhu yếu phẩm
battery pin
candle nến
cotton bông
15
envelopes phongbì
firelighters bật lửa
fuse cầu chì
glue hồ dán
lightbulb bóngđèn
lighter bật lửa
matches diêm
needle kim
safetypin ghimbăng
scissors kéo
sellotape băng dính
stamps tem
pen bút
pencil bút chì
tissues giấyăn
toiletpaperhoặctoiletroll giấyvệ sinh
toothpaste kemđánh răng
tube of toothpaste tuýpkemđánh răng
writingpaper giấyviết
Đồ lau dọn
binbag hoặc binliner túi rác
bleach thuốc tẩytrẳng
detergent bột giặt
disinfectant thuốc tẩyuế
dustbinbag túi rác
duster giẻ laubụi
fabricsoftener chất xả vải
floorcloth thảm trải sàn
furniture polish vécni
hooverbag túi hút bụi
shoe polish xi đánh giày
soap xà phòngthơm
washingpowder bột giặt
Thức ăn và đồ uống
Từ mô tả thức ăn
Những từ này có thể được dùng để mô tả tình trạng của thức ăn:
fresh tươi
mouldy mốc
off hỏng
rotten thiuthối
16
stale ôi (dùngcho bánh mì hoặc đồ ăn làm từ bộtmì)
Những từ dưới đây có thể được dùng để mô tả hoa quả:
juicy mọngnước
ripe chín
unripe chưa chín
Thịt có thể được mô tả bằng những từ sau:
tender mềm
tough dai
over-done hoặcover-cookedchín quá
under-done chưa chín
Dưới đây là một số từ có thể được dùng để mô tả vị của thức ăn:
bland nhạt nhẽo
delicious ngon
horrible kinhkhủng
poor tệ
salty mặn
sickly gây buồnnôn
sweet ngọt
sour chua
tasty đậm đà
Bạn có thể thấy những từ sau rất hữu ích khi mô tả món cà-ri và món ăn cay:
spicyhoặc hot cay
mild cay vừa
Cách nấu ăn
to bake nướnglò
to boil luộc
to fry rán
to grill nướngvỉ
to roast quay
to steam hấp
Các bữa ăn
breakfast bữa sáng
lunch bữa trưa
tea
bữa trà (bữa nhẹ trongkhoảng4-5 giờ
chiều)
dinner bữa tối
supper bữa đêm(bữa nhẹ vàobuổi tối muộn)
to have
breakfast
ăn sáng
to have lunch ăn trưa
to have dinner ăn tối
17
Các từ hữu ích khác
ingredientnguyênliệu
recipe công thức nấu ăn
to cook nấu
to laythe table hoặcto setthe table chuẩn bị bàn ăn
to clearthe table dọndẹp bànăn
to come to the table đếnngồi bàn ăn
to leave the table rời khỏi bàn ăn
to wipe the table laubàn ăn
to prepare a meal chuẩn bị bữa ăn
Loại thức ăn
Thịt
bacon thịtmuối
beef thịtbò
chicken thịtgà
cookedmeat thịtchín
duck vịt
ham thịtgiăm bông
kidneys thận
lamb thịtcừu
liver gan
mince hoặc mincedbeef thịtbò xay
paté pa tê
salami xúc xích Ý
sausages xúc xích
pork thịtlợn
pork pie bánhtròn nhân thịtxay
sausage roll bánhmì cuộn xúcxích
turkey gà tây
veal thịtbê
Hoa quả
apple táo
apricot mơ
banana chuối
blackberry quả mâm xôi đen
blackcurrant quả lýchua đen
blueberry quả việtquất
cherry quả anh đào
18
coconut quả dừa
fig quả sung
gooseberry quả lýgai
grape nho
grapefruit quả bưởi
kiwi fruit quả kiwi
lemon quả chanhtây
lime quả chanhta
mango xoài
melon dưa
orange cam
peach đào
pear lê
pineapple dứa
plum mận
pomegranate quả lựu
raspberry quả mâm xôi đỏ
redcurrant quả lýchua đỏ
rhubarb quả đại hoàng
strawberry quả dâu
bunchof bananas nải chuối
bunchof grapes chùm nho
Cá
anchovy cá trồng
cod cá tuyết
haddock cá êfin
herring cá trích
kipper
cá trích hun khói (cáhun khói,thườnglà
cá trích)
mackerel cá thu
pilchard cá mòi cơm
plaice cá bơnsao
salmon cá hồi (nướcmặnvà to hơn)
sardine cá mòi
smoked
salmon
cá hồi hunkhói
sole cá bơn
trout cá hồi (nướcngọtvà nhỏ hơn)
tuna cá ngừ
19
Rau
artichoke cây a-ti-sô
asparagus măng tây
aubergine cà tím
avocado quả bơ
beansprouts giá đỗ
beetroot củ dềnđỏ
broad beans đậu ván
broccoli súplơ xanh
Brusselssprouts
mầm bắp cải
Brussels
cabbage bắp cải
carrot cà rốt
cauliflower súplơ trắng
celery cần tây
chilli hoặcchilli pepper ớt
courgette bí xanh
cucumber dưa chuột
Frenchbeans đậu cô ve
garlic tỏi
ginger gừng
leek tỏi tây
lettuce rau xà lách
mushroom nấm
onion hànhtây
peas đậu Hà Lan
pepper quả ớtngọt
potato(số nhiều:potatoes) khoai tây
pumpkin bí ngô
radish củ cải cay ăn sống
rocket rau cải xoăn
runnerbeans đậu tây
swede củ cải Thụy Điển
sweetpotato(sốnhiều:sweet
potatoes)
khoai lang
sweetcorn ngô ngọt
tomato(số nhiều:tomatoes) cà chua
turnip củ cải để nấu chín
spinach rau chân vịt
springonion hànhlá
squash quả bí
20
clove of garlic nhánhtỏi
stickof celery cây cần tây
Thực phẩm đóng hộp và đông lạnh
bakedbeans đậu nướng
cornedbeef thịtbò muối
kidneybeans đậu tây (hìnhdạng giốngquả thận)
soup súp
tinnedtomatoes cà chua đónghộp
chips khoai tây chiên
fishfingers cá tẩm bột
frozenpeas đậu Hà Lan đông lạnh
frozenpizza pizzađông lạnh
ice cream kem
Nguyên liệu nấu ăn
cookingoil dầu ăn
olive oil dầu ô-liu
stock cubes viêngiavị nấu súp
tomatopurée cà chua saynhuyễn
Sản phẩm từ sữa
butter bơ
cream kem
cheese phômai
blue cheese phômai xanh
cottage cheese phômai tươi
goats cheese phômai dê
crème fraîche kemlênmen
eggs trứng
free range eggs trứng gà nuôi thả tự nhiên
margarine bơ thựcvật
milk sữa
full-fatmilk sữa nguyênkem/sữabéo
semi-skimmedmilksữa ít béo
skimmedmilk sữa khôngbéo/sữagầy
sour cream kemchua
yoghurt sữa chua
21
Bánh mì, bánh ngọt, và làm bánh tại nhà
baguette bánhmì baguette
breadrolls cuộn bánhmì
brownbread bánhmì nâu
white bread bánhmì trắng
garlicbread bánhmì tỏi
pittabread bánhmì dẹt
loaf hoặc loaf of
bread
ổ bánh mì
slicedloaf ổ bánh mì đã thái lát
cake bánhngọt
Danishpastry bánhsừng bò Đan Mạch
quiche
bánhquiche của Pháp(nhânthịt
xôngkhói)
sponge cake bánhbông lan
bakingpowder bột nở
plainflour bột mì thường
self-raisingflourbột mì pha sẵn bộtnở
cornflour bột ngô
sugar đường
brownsugar đườngnâu
icingsugar đườngbột
pastry bột mì làm bánhnướng
yeast mennở
driedapricots quả mơ khô
prunes quả mận khô
dates quả chà là khô
raisins nhokhô
sultanas nhokhô khônghạt
Đồ ăn sáng
breakfastcereal ngũ cốc ăn sáng nói chung
cornflakes ngũ cốc giòn
honey mật ong
jam mứt
marmalade mứt cam
muesli ngũ cốc hạt nhỏ
porridge cháo
toast bánhmì nướng
22
Thực phẩm khác
noodles búnmiến
pasta mì Ý nói chung
pasta sauce sốt cà chua nấu mì
pizza pizza
rice gạo
spaghetti mì ống
Gia vị và nước xốt
ketchup xốtcà chua
mayonnaise mayonnaise
mustard mù tạc
pepper hạt tiêu
saladdressing xốt/dầugiấmtrộn sa lát
salt muối
vinaigrette dầu giấmcó rau thơm
vinegar giấm
Đồ ăn vặt
biscuits bánhqui
chocolate sô cô la
crisps khai tây lát mỏngchiêngiòn
hummus mónkhai vị
nuts đậu hạt
olives quả ô liu
peanuts lạc
sweets kẹo
walnuts quả óc chó
Rau thơm
basil húngquế
chives lá thơm
coriander rau mùi
dill thì là
parsley mùi tây
rosemary hươngthảo
sage cây xô thơm
thyme húngtây
gia vị
chilli powder ớt bột
cinnamon quế
cumin thì là Ai-cập
23
curry powder bột cà ri
nutmeg hạt nhục đậu khấu
paprika ớt cựa gà
saffron nhụyhoa nghệ tây
Các từ hữu ích khác
organic hữu cơ
readymeal đồ ăn chế biếnsẵn
đóng gói thức ăn
bag of potatoes túi khoai tây
bar of chocolate thanhsô cô la
bottle of milk chai sữa
carton of milk hộpsữa
box of eggs hộptrứng
jar of jam lọmứt
pack of butter gói bơ
packetof biscuits gói bánh quy
packetof crispshoặc bag of
crisps
gói khoai tây chiênlát
mỏng
packetof cheese gói phô mai
punnetof strawberries giỏdâu tây
tinof bakedbeans hộpđậu nướng
tub of ice cream cốc kem
Thực đơn
Món ăn mặn
catch of the day mónnấu bắng cá mới đánh bắt
dishof the day mónđặc biệtcủa ngày
soupof the day súpđặc biệtcủa ngày
all day breakfast bữa sáng phụcvụ cả ngày
bacon andeggs thịtmuối kèmtrứng
beefburgerhoặc
hamburger
bánhkẹpthịt bò
cheese andbiscuits phomát ăn cùngbánh qui
cheeseburger bánhkẹpthịt có phomát
chicken thịtgà
curry cà ri
eggand chips trứng ăn kèmkhoai tây chiên
filletsteak bít tết
fishandchips cá chiêntẩmbột kèmkhoai tây
24
chiên
fishpie bánhnhân cá
Full Englishbreakfast Bữa sáng Anhđầy đủ
greensalad sa lát rau
lasagne bánhbột hấp
mixedgrill mónnướngthập cẩm
mixedsalad sa lát trộn
pizza pizza
poachedeggs trứng chần nướcsôi
pork chops sườnlợn
roast beef thịtbò quay
roast chicken gà quay
roast duck vịtquay
roast pork thịtlợnquay
salad sa lát
sandwich bánhmì gối
sausage and mash xúc xích kèmkhoai tâynghiền
scampi tôm rán
scrambledeggs trứng bác
shepherd'spie
bánhcủa người chăncừu (nhân
thịtcừu xay)
sirloinsteak bít tết thănbò
soup súp
spaghetti bolognese mỳ Ý
steakand chips bít tết kèmkhoai tây chiên
steakand kidneypie bánhbít tếtkèmbầu dục
stew mónhầm
toastedsandwich bánhmì gối nướng
Món phụ
bakedpotatohoặc jacket
potato
khoai tây nướng
boiledpotatoes khoai tây luộc
mashedpotatoes khoai tây nghiền
roast potatoes khoai tây nướng
sauté potatoes khoai tây rán
Frenchfrieshoặcfries khoai tây rán kiểuPháp
boiledrice cơm
friedrice cơm rang
cauliflowercheese
súplơ trắng nướngphô
mai
onionrings hànhtây bọc bột rán hình
25
tròn
roastedvegetables rau củ nướng
Yorkshire pudding
bánhpút-đinhkiểu
Yorkshire
Món ngọt
apple crumble bánhhấp táo
apple pie bánhtáo
breadand butter
pudding
bánhmì ăn kèmbánhpút-đinh
bơ
cheesecake bánhphô mai
chocolate cake bánhga tô sôcô la
chocolate mousse bánhkemsô cô la
crème brûlée bánhkemtrứng
custard mónsữa trứng
Danishpastry
bánhĐan Mạch (giốngbánh
sừng bò)
fruitsalad sa lát hoa quả
ice cream kem
lemonmeringue pie bánhkemchanh
lemontart bánhtart chanh
mince pies
bánhnhân trái cây ăn dịpGiáng
Sinh
pancakes bánhrán
pudding bánhmềm pút-đinh
rhubarbcrumble bánhhấp đại hoàng
rice pudding bánhpút-đinhgạo
sorbet kemtrái cây
trifle bánhxốp kem
Cơ thể con người
Đầu và mặt
beard râu
cheek má
chin cằm
head đầu
hair tóc
ear tai
eye mắt
eyebrow lôngmày
eardrum màng nhĩ
26
earlobe dái tai
eyelash lôngmi
eyelid mí mắt
forehead trán
freckles tàn nhang
jaw quai hàm
lip môi
mouth miệng
nose mũi
nostril lỗmũi
moustache ria
tongue lưỡi
tooth(số nhiều:teeth)răng
wrinkles nếpnhăn
Phần trên của cơ thể
Adam'sapple cục yết hầu
arm tay
armpit nách
back lưng
breast ngực phụnữ
chest ngực
elbow khuỷutay
hand bàn tay
finger ngóntay
fingernail móngtay
forearm cẳng tay
knuckle khớpngóntay
navel hoặcbellybutton rốn
neck cổ
nipple númvú
palm lòngbàn tay
shoulder vai
throat cổ họng
thumb ngóntay cái
waist eo
wrist cổ tay
Phần dưới của cơ thể
ankle mắt cá chân
anus hậu môn
belly bụng
27
bigtoe ngónchân cái
bottom(tiếnglóng:bum) mông
buttocks mông
calf bắp chân
foot(sốnhiều:feet) bàn chân
genitals cơ quansinhdục
groin háng
heel gót
hip hông
knee đầu gối
leg chân
penis dươngvật
pubichair lôngmu
shin ống chân
sole lòngbàn chân
testicles hòndái
thigh đùi
toe ngónchân
toenail móngchân
vagina âm đạo
Các bộ phận của mắt
cornea giác mạc
eye socket hốc mắt
eyeball nhãncầu
iris mốngmắt (lòngđen)
retina võngmạc
pupil con ngươi
Các bộ phận bên trong cơ thể
Achillestendon gân gót chân
artery động mạch
appendix ruột thừa
bladder bọngđái
bloodvessel mạch máu
brain não
cartilage sụn
colon ruột kết
gall bladderhoặcgallbladdertúi mật
heart tim
intestines ruột
large intestine ruột già
28
small intestine ruột non
kidneys thận
ligament dây chằng
liver gan
lungs phổi
oesophagus thực quản
pancreas tụy
organ cơ quan
prostate glandhoặc prostate tuyếntiềnliệt
rectum ruột thẳng
spleen lách
stomach dạ dày
tendon gân
tonsils amiđan
vein tĩnh mạch
windpipe khí quản
wombhoặc uterus tử cung
Xương
collarbone hoặcclavicle xươngđòn
thighbone hoặc femur xươngđùn
humerus xươngcánh tay
kneecap xươngbánhchè
pelvis xươngchậu
rib xuơngsuờn
rib cage khungxươngsườn
skeleton bộ xương
skull xuơngsọ
spine hoặcbackbone xươngsống
vertebra(sốnhiều:vertebrae) đốt sống
Chất lỏng trong cơ thể
bile dịchmật
blood máu
mucus nước nhầymũi
phlegm đờm
salivahoặcspit nước bọt
semen tinhdịch
sweathoặc perspiration mồ hôi
tears nước mắt
urine nước tiểu
vomit bãi nôn
29
Các từ liên quan khác
bone xương
fat mỡ
flesh thịt
gland tuyến
joint khớp
limb chân tay
muscle cơ bắp
nerve dây thầnkinh
skin da
digestive system hệ tiêuhóa
nervoussystem hệ thần kinh
to breathe thở
to cry khóc
to hiccup nấc
to have the hiccups nấc
to sneeze hắt xì
to sweathoặc to perspire toát mồ hôi
to urinate đi tiểu
to vomit nôn
to yawn ngấp
Các giác quan
smell khứugiác
touch xúc giác
sight thị giác
hearing thính giác
taste vị giác
to smell ngửi
to touch sờ
to see nhìn
to hear nghe
to taste nếm
Nghề nghiệp
Kinh doanh
accountant kế toán
actuary chuyênviênthốngkê
30
advertisingexecutive
phụtrách/trưởng
phòngquảngcáo
bankclerk
nhânviêngiaodịch
ngân hàng
bankmanager
người quảnlýngân
hàng
businessman nam doanhnhân
businesswoman nữ doanhnhân
economist nhà kinhtế học
financial adviser cố vấn tài chính
healthandsafetyofficer
nhânviêny tế và an
toàn laođộng
HR manager (viếttắtcủa human
resourcesmanager)
trưởngphòngnhân sự
insurance broker
nhânviênmôi giới bảo
hiểm
PA (viếttắt của personal
assistant)
thư kýriêng
investmentanalyst nhà phântích đầu tư
projectmanager
trưởngphòng/quản lý
dự án
marketingdirector giámđốc marketing
managementconsultant
cố vấn cho ban giám
đốc
manager quảnlý/trưởng phòng
office worker nhânviênvănphòng
receptionist lễ tân
recruitmentconsultant
chuyênviêntưvấn
tuyểndụng
salesrep(viếttắtcủa sales
representative)
đại diệnbánhàng
salesman/saleswoman
nhânviênbán hàng
(nam/ nữ)
secretary thư ký
stockbroker
nhânviênmôi giới
chứng khoán
telephonist
nhânviêntrực điện
thoại
Công nghệ thông tin
database
administrator
nhânviênquảnlý cơ sở dữ liệu
programmer lậptrình viênmáytính
31
software developer nhânviênpháttriểnphần mềm
webdesigner nhânviênthiếtkế mạng
webdeveloper
nhânviênpháttriểnứng dụng
mạng
Bản lẻ
antique
dealer
người buônđồ cổ
art dealer người buôncác tác phẩm nghệ thuật
baker thợ làm bánh
barber thợ cắt tóc
beautician nhânviênlàmđẹp
bookkeeper kế toán
bookmaker nhà cái (trongcá cược)
butcher người bánthịt
buyer nhânviênvật tư
cashier thu ngân
estate agent nhânviênbất động sản
fishmonger người báncá
florist người trồnghoa
greengrocer người bánrau quả
hairdresser thợ làm đầu
salesassistanttrợ lýbán hàng
shopassistantnhânviênbán hàng
shopkeeper chủ cửa hàng
store
detective
nhânviênquansát khách hàng (để ngăn
chặn ăn cắp trong cửa hàng)
store
manager
người quảnlýcửa hàng
tailor thợ may
travel agent nhânviênđại lýdu lịch
wine
merchant
người buônrượu
Y tế và công tác xã hội
carer
người làmnghề chăm sóc
người ốm
counsellor ủy viênhội đồng
dentist nha sĩ
dental hygienist chuyênviênvệ sinhrăng
doctor bác sĩ
midwife bà đỡ/nữhộ sinh
nanny vú em
32
nurse y tá
optician bác sĩ mắt
paramedic
trợ lýy tế (chămsóc bệnh
nhân,cấp cứu)
pharmacisthoặc
chemist
dược sĩ (người làmviệcở hiệu
thuốc)
physiotherapist nhà vật lýtrị liệu
psychiatrist nhà tâm thầnhọc
social worker người làmcông tác xã hội
surgeon bác sĩ phẫuthuật
vethoặc veterinary
surgeon
bác sĩ thúy
Nghề sử dụng kỹ năng đôi bàn tay
blacksmith thờ rèn
bricklayer thợ xây
builder thợ xây
carpenter thợ mộc
chimneysweep thợ cạo ốngkhói
cleaner người laudọn
decorator người làmnghề trang trí
drivinginstructor giáoviêndạylái xe
electrician thợ điện
gardener người làmvườn
glazier thợ lắp kính
groundsman nhânviêntrông coi sân bóng
masseur nam nhânviênxoabóp
masseuse nữ nhânviênxoabóp
mechanic thợ sửa máy
pestcontroller nhânviênkiểmsoátcôn trùng gâyhại
plasterer thợ trát vữa
plumber thợ sửa ống nước
roofer thợ lợpmái
stonemason thợ đá
tattooist thợ xăm mình
tiler thợ lợpngói
tree surgeon nhânviênbảo tồncây
welder thợ hàn
windowcleaner thợ lau cửa sổ
Du lịch và khách sạn
barman nam nhânviênquánrượu
barmaid nữ nhânviênquánrượu
33
bartender nhânviênphụcvụ quầy bar
bouncer
bảo vệ (chuyênchặncửa những
khách khôngmongmuốn)
cook đầu bếp
chef đầu bếptrưởng
hotel manager quảnlý kháchsạn
hotel porter nhânviênkhuânđồ ở khách sạn
publandlord chủ quánrượu
tour guide hoặc
touristguide
hướngdẫn viêndulịch
waiter bồi bàn nam
waitress bồi bàn nữ
Vận tải
air trafficcontroller
kiểmsoátviên
khônglưu
baggage handler
nhânviênphụ
trách hành lý
busdriver
người lái xe
buýt
flightattendant(thườngđượcgọi làair
steward,airstewardess,hoặcair
hostess)
tiếpviênhàng
không
lorrydriver lái xe tải
seacaptain hoặc ship'scaptain thuyềntrưởng
taxi driver lái xe taxi
traindriver người lái tàu
pilot phi công
Văn thơ và nghệ thuật sáng tạo
artist nghệ sĩ
editor biêntậpviên
fashiondesignernhà thiếtkế thời trang
graphicdesignerngười thiếtkế đồ họa
illustrator họa sĩ vẽ tranh minhhọa
journalist nhà báo
painter họa sĩ
photographer thợ ảnh
playwright nhà soạnkịch
poet nhà thơ
34
sculptor nhà điêukhắc
writer nhà văn
Phát thanh truyền hình và giải trí
actor nam diễnviên
actress nữ diễnviên
comedian diễnviênhài
composer nhà soạnnhạc
dancer diễnviênmúa
filmdirector đạo diễnphim
DJ (viếttắtcủa disc
jockey)
DJ/người phối nhạc
musician nhạc công
newsreader phát thanhviên(chuyênđọctin)
singer ca sĩ
televisionproducer
nhà sản xuấtchươngtrình
truyềnhình
TV presenter dẫn chươngtrình truyềnhình
weatherforecaster dẫn chươngtrình thời tiết
Luật và an ninh trật tự
barrister
luậtsư bào chữa (luật
sư chuyêntranhluận
trước tòa)
bodyguard vệ sĩ
customsofficer nhânviênhải quan
detective thám tử
forensicscientist nhânviênphápy
judge quantòa
lawyer luậtsư nói chung
magistrate quantòa (sơ thẩm)
police officer(thườngđượcgọi
là policemanhoặc
policewoman)
cảnh sát
prisonofficer công an trại giam
private detective thám tử tư
securityofficer nhânviênan ninh
solicitor cố vấn phápluật
trafficwarden
nhânviênkiểmsoát
việcđỗ xe
Thể thao và vui chơi giải trí
choreographer biênđạo múa
dance teacherhoặc dance giáoviêndạymúa
35
instructor
fitnessinstructor huấnluyệnviênthể hình
martial arts instructor giáoviêndạyvõ
personal trainer
huấnluận viênthể hình
cá nhân
professionalfootballer cầu thủ chuyênnghiệp
sportsman
người chơi thể thao
(nam)
sportswoman người chơi thể thao (nữ)
Giáo dục
lecturer giảngviên
musicteacher giáoviêndạynhạc
teacher giáoviên
teachingassistant trợ giảng
Quân sự
airman/ airwoman línhkhông quân
sailor thủythủ
soldier người lính
Các nghề liên quan đến khoa học
biologist nhà sinhhọc
botanist nhà thực vật học
chemist nhà hóa học
labtechnician(viếttắtcủa
laboratorytechnician)
nhânviênphòngthí
nghiệm
meteorologist nhà khí tượnghọc
physicist nhà vật lý
researcher nhà nghiêncứu
scientist nhà khoahọc
Tôn giáo
imam thầy tế
priest thầy tu
rabbi giáosĩ Do thái
vicar cha sứ
Các nghề ít phổ biến
arms dealer lái súng/người buônvũkhí
burglar kẻ trộm
drug dealer người buônthuốcphiện
forger người làmgiả (chữký,giấy tờ...)
lapdancer gái nhảy
36
mercenary tay sai/línhđánhthuê
pickpocket kẻ móc túi
pimp ma cô
politician chính trị gia
prostitute gái mại dâm
smuggler người buônlậu
stripper người múađiệuthoát y
thief kẻ cắp
Các nghề khác
archaeologist nhà khảocổ học
architect kiếntrúc sư
charityworker người làmtừ thiện
civil servant công chức nhà nước
constructionmanager
người quảnlýxây
dựng
council worker nhânviênmôi trường
diplomat nhà ngoại giao
engineer kỹ sư
factoryworker công nhânnhà máy
farmer nôngdân
firefighter(thườnggọi làfireman) línhcứu hỏa
fisherman người đánhcá
housewife nội trợ
interiordesigner nhà thiếtkế nội thất
interpreter phiêndịch
landlord
chủ nhà (chothuê
nhà)
librarian thủ thư
miner thợ mỏ
model người mẫu
postman bưu tá
propertydeveloper
nhà pháttriểnbất
động sản
refuse collector(thườngđượcgọi
là binman)
nhânviênvệ sinhmôi
trường
surveyor
kỹ sư khảosát xây
dựng
temp(viếttắtcủa temporary
worker)
nhânviêntạm thời
translator phiêndịch
undertaker nhânviêntang lễ
37
Các tính từ thông dụng
Tính chất vật lý
big to
small hoặc little nhỏ
fast nhanh
slow chậm
good tốt
bad xấu
expensive đắt
cheap rẻ
thick dày
thin mỏng
narrow hẹp
wide rộng
broad rộng
loud ầm ĩ
quiet imlặng
intelligent thôngminh
stupid ngốc nghếch
wet ướt
dry khô
heavy nặng
light nhẹ
hard cứng
soft mềm
shallow nông
deep sâu
easy dễ
difficult khó
weak yếu
strong khỏe
rich giàu
poor nghèo
young trẻ
old già
long dài
short ngắn
high cao
low thấp
generous hào phóng
38
mean keokiệt
true đúng sự thật
false sai sự thật
beautiful đẹp
ugly xấu
new mới
old cũ
happy vui
sad buồn
Những tính chất khác
safe an toàn
dangerous nguyhiểm
early sớm
late muộn
light nhẹ
dark tối
open mở
closedhoặcshut đóng
tight chặt
loose lỏng
full đầy
empty trống rỗng
many nhiều
few ít
alive còn sống
dead đã chết
hot nóng
cold lạnh
interesting thú vị
boring nhàmchán
lucky may mắn
unlucky kémmay mắn
important quantrọng
unimportant khôngquan trọng
right đúng
wrong sai
far xa
near gần
clean sạch
dirty bẩn
nice đẹp
39
nasty bẩn thỉu
pleasant dễ chịu
unpleasant khôngdễ chịu
excellent xuấtsắc
terrible kinhkhủng
fair công bằng
unfair bất công
normal bình thường
abnormal bất bình thường

More Related Content

More from Anh Van Giao Tiep Bien Hoa

Học tiếng anh qua 100 bài hát bất hủ
Học tiếng anh qua 100 bài hát bất hủHọc tiếng anh qua 100 bài hát bất hủ
Học tiếng anh qua 100 bài hát bất hủAnh Van Giao Tiep Bien Hoa
 
5 check your_english_vocabulary_for_human_reso
5 check your_english_vocabulary_for_human_reso5 check your_english_vocabulary_for_human_reso
5 check your_english_vocabulary_for_human_resoAnh Van Giao Tiep Bien Hoa
 
1 check your_english_vocabulary_for_academic_e
1 check your_english_vocabulary_for_academic_e1 check your_english_vocabulary_for_academic_e
1 check your_english_vocabulary_for_academic_eAnh Van Giao Tiep Bien Hoa
 

More from Anh Van Giao Tiep Bien Hoa (20)

General test1
General test1General test1
General test1
 
Collins vocabulary for_ielts
Collins vocabulary for_ieltsCollins vocabulary for_ielts
Collins vocabulary for_ielts
 
Answer keys
Answer keysAnswer keys
Answer keys
 
Academic test3
Academic test3Academic test3
Academic test3
 
Academic test2
Academic test2Academic test2
Academic test2
 
Academic test 2 answer keys
Academic test 2 answer keysAcademic test 2 answer keys
Academic test 2 answer keys
 
Sample business-letters-101-200
Sample business-letters-101-200Sample business-letters-101-200
Sample business-letters-101-200
 
Cau hoi phong van du hoc
Cau hoi phong van du hocCau hoi phong van du hoc
Cau hoi phong van du hoc
 
Câu hỏi phỏng vấn du học mỹ
Câu hỏi phỏng vấn du học mỹCâu hỏi phỏng vấn du học mỹ
Câu hỏi phỏng vấn du học mỹ
 
Anh van giao tiep bien hoa
Anh van giao tiep bien hoaAnh van giao tiep bien hoa
Anh van giao tiep bien hoa
 
Topicvpresentation
TopicvpresentationTopicvpresentation
Topicvpresentation
 
Học tiếng anh qua 100 bài hát bất hủ
Học tiếng anh qua 100 bài hát bất hủHọc tiếng anh qua 100 bài hát bất hủ
Học tiếng anh qua 100 bài hát bất hủ
 
English for communication
English for communicationEnglish for communication
English for communication
 
Bảng Phiên Âm Quốc Tế
Bảng Phiên Âm Quốc TếBảng Phiên Âm Quốc Tế
Bảng Phiên Âm Quốc Tế
 
9 check your_english_vocabulary_for_medicine
9 check your_english_vocabulary_for_medicine9 check your_english_vocabulary_for_medicine
9 check your_english_vocabulary_for_medicine
 
6 check your_english_vocabulary_for_law
6 check your_english_vocabulary_for_law6 check your_english_vocabulary_for_law
6 check your_english_vocabulary_for_law
 
5 check your_english_vocabulary_for_human_reso
5 check your_english_vocabulary_for_human_reso5 check your_english_vocabulary_for_human_reso
5 check your_english_vocabulary_for_human_reso
 
4 check your_english_vocabulary_for_computing
4 check your_english_vocabulary_for_computing4 check your_english_vocabulary_for_computing
4 check your_english_vocabulary_for_computing
 
1 check your_english_vocabulary_for_academic_e
1 check your_english_vocabulary_for_academic_e1 check your_english_vocabulary_for_academic_e
1 check your_english_vocabulary_for_academic_e
 
The oxford 3000 wordlist
The oxford 3000 wordlistThe oxford 3000 wordlist
The oxford 3000 wordlist
 

Recently uploaded

Sơ đồ tư duy môn sinh học bậc THPT.pdf
Sơ đồ tư duy môn sinh học bậc THPT.pdfSơ đồ tư duy môn sinh học bậc THPT.pdf
Sơ đồ tư duy môn sinh học bậc THPT.pdftohoanggiabao81
 
Trích dẫn trắc nghiệm tư tưởng HCM5.docx
Trích dẫn trắc nghiệm tư tưởng HCM5.docxTrích dẫn trắc nghiệm tư tưởng HCM5.docx
Trích dẫn trắc nghiệm tư tưởng HCM5.docxnhungdt08102004
 
50 ĐỀ ĐỀ XUẤT THI VÀO 10 THPT SỞ GIÁO DỤC THANH HÓA MÔN TIẾNG ANH 9 CÓ TỰ LUẬ...
50 ĐỀ ĐỀ XUẤT THI VÀO 10 THPT SỞ GIÁO DỤC THANH HÓA MÔN TIẾNG ANH 9 CÓ TỰ LUẬ...50 ĐỀ ĐỀ XUẤT THI VÀO 10 THPT SỞ GIÁO DỤC THANH HÓA MÔN TIẾNG ANH 9 CÓ TỰ LUẬ...
50 ĐỀ ĐỀ XUẤT THI VÀO 10 THPT SỞ GIÁO DỤC THANH HÓA MÔN TIẾNG ANH 9 CÓ TỰ LUẬ...Nguyen Thanh Tu Collection
 
Bài giảng về vật liệu ceramic ( sứ vệ sinh, gạch ốp lát )
Bài giảng về vật liệu ceramic ( sứ vệ sinh, gạch ốp lát )Bài giảng về vật liệu ceramic ( sứ vệ sinh, gạch ốp lát )
Bài giảng về vật liệu ceramic ( sứ vệ sinh, gạch ốp lát )lamdapoet123
 
Chuong trinh dao tao Su pham Khoa hoc tu nhien, ma nganh - 7140247.pdf
Chuong trinh dao tao Su pham Khoa hoc tu nhien, ma nganh - 7140247.pdfChuong trinh dao tao Su pham Khoa hoc tu nhien, ma nganh - 7140247.pdf
Chuong trinh dao tao Su pham Khoa hoc tu nhien, ma nganh - 7140247.pdfhoangtuansinh1
 
Ma trận - định thức và các ứng dụng trong kinh tế
Ma trận - định thức và các ứng dụng trong kinh tếMa trận - định thức và các ứng dụng trong kinh tế
Ma trận - định thức và các ứng dụng trong kinh tếngTonH1
 
QUẢN LÝ HOẠT ĐỘNG GIÁO DỤC KỸ NĂNG SỐNG CHO HỌC SINH CÁC TRƯỜNG TRUNG HỌC CƠ ...
QUẢN LÝ HOẠT ĐỘNG GIÁO DỤC KỸ NĂNG SỐNG CHO HỌC SINH CÁC TRƯỜNG TRUNG HỌC CƠ ...QUẢN LÝ HOẠT ĐỘNG GIÁO DỤC KỸ NĂNG SỐNG CHO HỌC SINH CÁC TRƯỜNG TRUNG HỌC CƠ ...
QUẢN LÝ HOẠT ĐỘNG GIÁO DỤC KỸ NĂNG SỐNG CHO HỌC SINH CÁC TRƯỜNG TRUNG HỌC CƠ ...ThunTrn734461
 
200 câu hỏi trắc nghiệm ôn tập PLDC.pdf
200 câu hỏi trắc nghiệm ôn tập  PLDC.pdf200 câu hỏi trắc nghiệm ôn tập  PLDC.pdf
200 câu hỏi trắc nghiệm ôn tập PLDC.pdfdong92356
 
ĐỀ THAM KHẢO THEO HƯỚNG MINH HỌA 2025 KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 NĂM HỌC 2023-202...
ĐỀ THAM KHẢO THEO HƯỚNG MINH HỌA 2025 KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 NĂM HỌC 2023-202...ĐỀ THAM KHẢO THEO HƯỚNG MINH HỌA 2025 KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 NĂM HỌC 2023-202...
ĐỀ THAM KHẢO THEO HƯỚNG MINH HỌA 2025 KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 NĂM HỌC 2023-202...Nguyen Thanh Tu Collection
 
Slide Webinar Hướng dẫn sử dụng ChatGPT cho người mới bắt đầ...
Slide Webinar Hướng dẫn sử dụng ChatGPT cho người mới bắt đầ...Slide Webinar Hướng dẫn sử dụng ChatGPT cho người mới bắt đầ...
Slide Webinar Hướng dẫn sử dụng ChatGPT cho người mới bắt đầ...Học viện Kstudy
 
Hệ phương trình tuyến tính và các ứng dụng trong kinh tế
Hệ phương trình tuyến tính và các ứng dụng trong kinh tếHệ phương trình tuyến tính và các ứng dụng trong kinh tế
Hệ phương trình tuyến tính và các ứng dụng trong kinh tếngTonH1
 
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...Nguyen Thanh Tu Collection
 
[GIẢI PHẪU BỆNH] Tổn thương cơ bản của tb bào mô
[GIẢI PHẪU BỆNH] Tổn thương cơ bản của tb bào mô[GIẢI PHẪU BỆNH] Tổn thương cơ bản của tb bào mô
[GIẢI PHẪU BỆNH] Tổn thương cơ bản của tb bào môBryan Williams
 
Sáng kiến “Sử dụng ứng dụng Quizizz nhằm nâng cao chất lượng ôn thi tốt nghiệ...
Sáng kiến “Sử dụng ứng dụng Quizizz nhằm nâng cao chất lượng ôn thi tốt nghiệ...Sáng kiến “Sử dụng ứng dụng Quizizz nhằm nâng cao chất lượng ôn thi tốt nghiệ...
Sáng kiến “Sử dụng ứng dụng Quizizz nhằm nâng cao chất lượng ôn thi tốt nghiệ...Nguyen Thanh Tu Collection
 
Chàm - Bệnh án (da liễu - bvdlct ctump) .pptx
Chàm - Bệnh án (da liễu - bvdlct ctump) .pptxChàm - Bệnh án (da liễu - bvdlct ctump) .pptx
Chàm - Bệnh án (da liễu - bvdlct ctump) .pptxendkay31
 
TỔNG HỢP ĐỀ THI CHÍNH THỨC KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT MÔN NGỮ VĂN NĂM ...
TỔNG HỢP ĐỀ THI CHÍNH THỨC KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT MÔN NGỮ VĂN NĂM ...TỔNG HỢP ĐỀ THI CHÍNH THỨC KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT MÔN NGỮ VĂN NĂM ...
TỔNG HỢP ĐỀ THI CHÍNH THỨC KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT MÔN NGỮ VĂN NĂM ...Nguyen Thanh Tu Collection
 
Tư tưởng Hồ Chí Minh về độc lập dân tộc và CNXH
Tư tưởng Hồ Chí Minh về độc lập dân tộc và CNXHTư tưởng Hồ Chí Minh về độc lập dân tộc và CNXH
Tư tưởng Hồ Chí Minh về độc lập dân tộc và CNXHThaoPhuong154017
 
cuộc cải cách của Lê Thánh Tông - Sử 11
cuộc cải cách của Lê Thánh Tông -  Sử 11cuộc cải cách của Lê Thánh Tông -  Sử 11
cuộc cải cách của Lê Thánh Tông - Sử 11zedgaming208
 
10 ĐỀ KIỂM TRA + 6 ĐỀ ÔN TẬP CUỐI KÌ 2 VẬT LÝ 11 - KẾT NỐI TRI THỨC - THEO C...
10 ĐỀ KIỂM TRA + 6 ĐỀ ÔN TẬP CUỐI KÌ 2 VẬT LÝ 11 - KẾT NỐI TRI THỨC - THEO C...10 ĐỀ KIỂM TRA + 6 ĐỀ ÔN TẬP CUỐI KÌ 2 VẬT LÝ 11 - KẾT NỐI TRI THỨC - THEO C...
10 ĐỀ KIỂM TRA + 6 ĐỀ ÔN TẬP CUỐI KÌ 2 VẬT LÝ 11 - KẾT NỐI TRI THỨC - THEO C...Nguyen Thanh Tu Collection
 
Kiểm tra chạy trạm lí thuyết giữa kì giải phẫu sinh lí
Kiểm tra chạy trạm lí thuyết giữa kì giải phẫu sinh líKiểm tra chạy trạm lí thuyết giữa kì giải phẫu sinh lí
Kiểm tra chạy trạm lí thuyết giữa kì giải phẫu sinh líDr K-OGN
 

Recently uploaded (20)

Sơ đồ tư duy môn sinh học bậc THPT.pdf
Sơ đồ tư duy môn sinh học bậc THPT.pdfSơ đồ tư duy môn sinh học bậc THPT.pdf
Sơ đồ tư duy môn sinh học bậc THPT.pdf
 
Trích dẫn trắc nghiệm tư tưởng HCM5.docx
Trích dẫn trắc nghiệm tư tưởng HCM5.docxTrích dẫn trắc nghiệm tư tưởng HCM5.docx
Trích dẫn trắc nghiệm tư tưởng HCM5.docx
 
50 ĐỀ ĐỀ XUẤT THI VÀO 10 THPT SỞ GIÁO DỤC THANH HÓA MÔN TIẾNG ANH 9 CÓ TỰ LUẬ...
50 ĐỀ ĐỀ XUẤT THI VÀO 10 THPT SỞ GIÁO DỤC THANH HÓA MÔN TIẾNG ANH 9 CÓ TỰ LUẬ...50 ĐỀ ĐỀ XUẤT THI VÀO 10 THPT SỞ GIÁO DỤC THANH HÓA MÔN TIẾNG ANH 9 CÓ TỰ LUẬ...
50 ĐỀ ĐỀ XUẤT THI VÀO 10 THPT SỞ GIÁO DỤC THANH HÓA MÔN TIẾNG ANH 9 CÓ TỰ LUẬ...
 
Bài giảng về vật liệu ceramic ( sứ vệ sinh, gạch ốp lát )
Bài giảng về vật liệu ceramic ( sứ vệ sinh, gạch ốp lát )Bài giảng về vật liệu ceramic ( sứ vệ sinh, gạch ốp lát )
Bài giảng về vật liệu ceramic ( sứ vệ sinh, gạch ốp lát )
 
Chuong trinh dao tao Su pham Khoa hoc tu nhien, ma nganh - 7140247.pdf
Chuong trinh dao tao Su pham Khoa hoc tu nhien, ma nganh - 7140247.pdfChuong trinh dao tao Su pham Khoa hoc tu nhien, ma nganh - 7140247.pdf
Chuong trinh dao tao Su pham Khoa hoc tu nhien, ma nganh - 7140247.pdf
 
Ma trận - định thức và các ứng dụng trong kinh tế
Ma trận - định thức và các ứng dụng trong kinh tếMa trận - định thức và các ứng dụng trong kinh tế
Ma trận - định thức và các ứng dụng trong kinh tế
 
QUẢN LÝ HOẠT ĐỘNG GIÁO DỤC KỸ NĂNG SỐNG CHO HỌC SINH CÁC TRƯỜNG TRUNG HỌC CƠ ...
QUẢN LÝ HOẠT ĐỘNG GIÁO DỤC KỸ NĂNG SỐNG CHO HỌC SINH CÁC TRƯỜNG TRUNG HỌC CƠ ...QUẢN LÝ HOẠT ĐỘNG GIÁO DỤC KỸ NĂNG SỐNG CHO HỌC SINH CÁC TRƯỜNG TRUNG HỌC CƠ ...
QUẢN LÝ HOẠT ĐỘNG GIÁO DỤC KỸ NĂNG SỐNG CHO HỌC SINH CÁC TRƯỜNG TRUNG HỌC CƠ ...
 
200 câu hỏi trắc nghiệm ôn tập PLDC.pdf
200 câu hỏi trắc nghiệm ôn tập  PLDC.pdf200 câu hỏi trắc nghiệm ôn tập  PLDC.pdf
200 câu hỏi trắc nghiệm ôn tập PLDC.pdf
 
ĐỀ THAM KHẢO THEO HƯỚNG MINH HỌA 2025 KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 NĂM HỌC 2023-202...
ĐỀ THAM KHẢO THEO HƯỚNG MINH HỌA 2025 KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 NĂM HỌC 2023-202...ĐỀ THAM KHẢO THEO HƯỚNG MINH HỌA 2025 KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 NĂM HỌC 2023-202...
ĐỀ THAM KHẢO THEO HƯỚNG MINH HỌA 2025 KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 NĂM HỌC 2023-202...
 
Slide Webinar Hướng dẫn sử dụng ChatGPT cho người mới bắt đầ...
Slide Webinar Hướng dẫn sử dụng ChatGPT cho người mới bắt đầ...Slide Webinar Hướng dẫn sử dụng ChatGPT cho người mới bắt đầ...
Slide Webinar Hướng dẫn sử dụng ChatGPT cho người mới bắt đầ...
 
Hệ phương trình tuyến tính và các ứng dụng trong kinh tế
Hệ phương trình tuyến tính và các ứng dụng trong kinh tếHệ phương trình tuyến tính và các ứng dụng trong kinh tế
Hệ phương trình tuyến tính và các ứng dụng trong kinh tế
 
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
 
[GIẢI PHẪU BỆNH] Tổn thương cơ bản của tb bào mô
[GIẢI PHẪU BỆNH] Tổn thương cơ bản của tb bào mô[GIẢI PHẪU BỆNH] Tổn thương cơ bản của tb bào mô
[GIẢI PHẪU BỆNH] Tổn thương cơ bản của tb bào mô
 
Sáng kiến “Sử dụng ứng dụng Quizizz nhằm nâng cao chất lượng ôn thi tốt nghiệ...
Sáng kiến “Sử dụng ứng dụng Quizizz nhằm nâng cao chất lượng ôn thi tốt nghiệ...Sáng kiến “Sử dụng ứng dụng Quizizz nhằm nâng cao chất lượng ôn thi tốt nghiệ...
Sáng kiến “Sử dụng ứng dụng Quizizz nhằm nâng cao chất lượng ôn thi tốt nghiệ...
 
Chàm - Bệnh án (da liễu - bvdlct ctump) .pptx
Chàm - Bệnh án (da liễu - bvdlct ctump) .pptxChàm - Bệnh án (da liễu - bvdlct ctump) .pptx
Chàm - Bệnh án (da liễu - bvdlct ctump) .pptx
 
TỔNG HỢP ĐỀ THI CHÍNH THỨC KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT MÔN NGỮ VĂN NĂM ...
TỔNG HỢP ĐỀ THI CHÍNH THỨC KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT MÔN NGỮ VĂN NĂM ...TỔNG HỢP ĐỀ THI CHÍNH THỨC KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT MÔN NGỮ VĂN NĂM ...
TỔNG HỢP ĐỀ THI CHÍNH THỨC KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT MÔN NGỮ VĂN NĂM ...
 
Tư tưởng Hồ Chí Minh về độc lập dân tộc và CNXH
Tư tưởng Hồ Chí Minh về độc lập dân tộc và CNXHTư tưởng Hồ Chí Minh về độc lập dân tộc và CNXH
Tư tưởng Hồ Chí Minh về độc lập dân tộc và CNXH
 
cuộc cải cách của Lê Thánh Tông - Sử 11
cuộc cải cách của Lê Thánh Tông -  Sử 11cuộc cải cách của Lê Thánh Tông -  Sử 11
cuộc cải cách của Lê Thánh Tông - Sử 11
 
10 ĐỀ KIỂM TRA + 6 ĐỀ ÔN TẬP CUỐI KÌ 2 VẬT LÝ 11 - KẾT NỐI TRI THỨC - THEO C...
10 ĐỀ KIỂM TRA + 6 ĐỀ ÔN TẬP CUỐI KÌ 2 VẬT LÝ 11 - KẾT NỐI TRI THỨC - THEO C...10 ĐỀ KIỂM TRA + 6 ĐỀ ÔN TẬP CUỐI KÌ 2 VẬT LÝ 11 - KẾT NỐI TRI THỨC - THEO C...
10 ĐỀ KIỂM TRA + 6 ĐỀ ÔN TẬP CUỐI KÌ 2 VẬT LÝ 11 - KẾT NỐI TRI THỨC - THEO C...
 
Kiểm tra chạy trạm lí thuyết giữa kì giải phẫu sinh lí
Kiểm tra chạy trạm lí thuyết giữa kì giải phẫu sinh líKiểm tra chạy trạm lí thuyết giữa kì giải phẫu sinh lí
Kiểm tra chạy trạm lí thuyết giữa kì giải phẫu sinh lí
 

Từ vựng tiếng anh theo chủ đề

  • 1. 1 Thành viên trong gia đình father (dad) bố mother ( mum) mẹ son con trai daughter con gái parent bố mẹ child (số children) con husband chồng wife vợ brother anh trai/em trai sister chị gái/em gái uncle chú/cậu/bác trai aunt cô/dì/bác gái nephew cháu trai niece cháu gái cousin anh chị em họ grandmother (granny hoặc grandma) bà grandfather (granddad hoặc grandpa) ông grandparents ông bà grandson cháu trai granddaughter cháu gái grandchild ( grandchildren) cháu boyfriend bạn trai girlfriend bạn gái partner vợ/chồng/bạn trai/bạn gái godfather bố đỡ đầu godmother mẹ đỡ đầu godson con trai đỡ đầu goddaughter con gái đỡ đầu stepfather bố dượng stepmother mẹ kế stepson con trai riêng của
  • 2. 2 chồng/vợ stepdaughter con gái riêng của chồng/vợ stepbrother con trai của bố dượng/mẹ kế stepsister con gái của bố dượng/mẹ kế half-sister chị em cùng cha khác mẹ/cùng mẹ khác cha half-brother anh em cùng cha khác mẹ/cùng mẹ khác cha Nhà chồng/nhà vợ mother-in-law mẹ chồng/mẹ vợ father-in-law bố chồng/bố vợ son-in-law con rể daughter-in-law con dâu sister-in-law chị/em dâu brother-in-law anh/em rể Những từ khác liên quan đến gia đình relation hoặc relative họ hàng twin anh chị em sinh đôi to be born chào đời to die mất to get married kết hôn to get divorced li dị to adopt nhận nuôi adoption sự nhận nuôi adopted được nhận nuôi only child con một single parent chỉ có bố hoặc mẹ single mother chỉ có mẹ infant trẻ sơ sinh baby trẻ nhỏ Tình trạng hôn nhân
  • 3. 3 single độc thân engaged đính hôn married có gia đình separated ly thân divorced ly hôn widow quả phụ/người góa chồng widower người góa vợ Đám cưới marriage hôn nhân wedding đám cưới bride cô dâu bridegroom chú rể wedding day ngày cưới wedding ring nhẫn cưới wedding cake bánh cưới wedding dress váy cưới honeymoon trăng mật anniversary hoặc wedding anniversary kỷ niệm ngày cưới Đặc điểm sinh lý tall cao short thấp slim mảnhdẻ thin gầy fat béo well-built cườngtráng overweight béo mediumheight cao trung bình well-dressed ăn mặc đẹp smart gọn gàng good-looking ưa nhìn attractive hấp dẫn beautiful đẹp pretty xinh handsome đẹptrai ugly xấu old già
  • 4. 4 young trẻ middle-aged trung tuổi bald hói bald-headed đầu hói beard có râu moustache có ria longhair tóc dài short hair tóc ngắn straighthair tóc thẳng curlyhair tóc xoăn fair-haired tóc sáng màu blond-hairedhoặc blonde-haired tóc vàng brown-haired tóc nâu dark-haired tóc sẫm màu ginger-haired tóc nâu sáng blonde tóc vàng Cảm xúc happy vui sad buồn miserable khổsở worried lolắng depressed chán nản excited hào hứng bored buồnchán fedup chán pleased hài lòng delighted vui surprised ngạc nhiên astonished kinhngạc disappointed thất vọng enthusiastic nhiệttình relaxed thư giãn stressed căng thẳng anxious lolắng tired mệtmỏi weary mệtlử exhausted kiệtsức annoyed khóchịu angry tức giận furious điêntiết
  • 5. 5 disgusted kinhtởm Đặc điểm tâm lý confident tự tin sensitive nhạycảm calm bình tĩnh hot-headed nóngnảy impulsive hấp tấp cheerful vui vẻ generous phóngkhoáng kind tốt bụng mean keokiệt crazy điênkhùng sensible khônngoan serious nghiêmtúc honest thật thà dishonest khôngthật thà good-humouredhài hước bad-tempered nóngtính moody tính khí thất thường hard-working chăm chỉ lazy lười clever thôngminh intelligent thôngminh unintelligent khôngthôngminh arrogant ngạo mạn happy vui vẻ unhappy khôngvui stupid ngốc outgoing cởi mở cautious cẩn thận adventurous thích phiêulưu shy nhútnhát introverted hướngnội extroverted hướngngoại easy-going dễ tính bad-mannered cư xử tồi impolite bất lịchsự emotional tình cảm polite lịchsự funny khôi hài boring nhàmchán
  • 6. 6 patient kiênnhẫn impatient nóngvội friendly thân thiện unfriendly khôngthân thiện modest khiêmtốn brave dũngcảm cowardly nhát gan absent-minded đãng trí talented có tài obedient vâng lời disobedient ngang ngạnh,khôngvânglời principled có nguyêntắc đạo đức corrupt đạo đức suyđồi,đồi bại Quần áo apron tạp dề baseball cap mũ lưỡi trai belt thắt lưng bikini bikini blouse áo sơ mi nữ boots bốt bowtie nơ thắtcổ áo nam boxershorts quầnđùi bra quầnlót nữ coat áo khoác dinnerjacket com lê đi dự tiệc dress váy liền gloves găng tay hat mũ jacket áo khoác ngắn jeans quầnbò miniskirt váy ngắn nightdress váy ngủ pyjamas bộ đồ ngủ raincoat áo mưa sandals dépxăng-đan scarf khăn shirt áo sơ mi shoelace dây giày shoes giày pair of shoes đôi giày shorts quầnsoóc
  • 7. 7 skirt chân váy slippers dépđi trong nhà socks tất suit bộ com lê nam hoặc bộvétnữ sweater áo len swimmingcostume quầnáo bơi tie cà vạt trousers quầndài pair of trousers chiếcquần dài t-shirt áo phông Đồ dùng cá nhân comb lượcthẳng earrings khuyêntai engagementring nhẫnđính hôn glasses kính handbag túi handkerchief khăntay hair tie hoặchair band dây buộctóc hairbrush lượcchùm keys chìa khóa keyring móc chìa khóa lighter bật lửa lipstick son môi makeup đồ trang điểm mirror gương necklace vòngcổ piercing khuyên purse ví nữ ring nhẫn sunglasses kính râm umbrella cái ô walkingstick gậy đi bộ wallet ví nam watch đồng hồ weddingring nhẫncưới Các từ liên quan khác size kích cỡ loose lỏng tight chật
  • 8. 8 to wear mặc/đeo to put on mặc vào to take off cởi ra to getdressed mặc đồ to getundressed cởi đồ button khuy pocket túi quần áo zip khóakéo to tie thắt/buộc to untie tháo/cởi to do up kéokhóa/cài cúc to undo cởi khóa/cởi cúc Nhà và vườn Các loại phòng bathroom phòngtắm bedroom phòngngủ diningroom phòngăn hall hội trường kitchen phòngbếp lavatory nhà vệ sinh livingroom phòngkhách showerroom phòngtắm vòi hoa sen study phònghọc toilet nhà vệ sinh Các phần của ngôi nhà back door cửa sau bath bồntắm ceiling trần nhà central heating hệ thống sưởi chimney ống khói door cánh cửa doorbell chuôngcửa floor sàn nhà frontdoor cửa trước roof mái nhà
  • 9. 9 shower vòi hoa sen stairs cầu thang wall tường window cửa sổ Các từ hữu ích khác downstairs duới tầng upstairs trêntầng gas bill hóa đơntiềngas electricitybill hóa đơntiềnđiện telephonebillhóa đơntiềnđiệnthoại waterbill hóa đơntiềnnước to do the housework làmviệcnhà Trong vườn back garden vườnsau nhà clothesline dây phơi quầnáo drain ống dẫnnước drive đườnglái xe vào nhà dustbin thùngrác fence hàng rào flowerbed luốnghoa flowerpot chậu hoa flowers hoa frontgarden vườntrước nhà garage ga-ra ô tô gardenfurniture bàn ghế ngoài vườn gate cổng gravel sỏi greenhouse nhà kính hangingbasket giỏquần áo hedge bờ rậu lawn bãi cỏ letterbox hòmthư logs khúc gỗ orchard vườncây ăn quả path lối đi bộ patio khoảngsân chơi lát gạch plants cây cảnh pond ao
  • 10. 10 shed nhà kho swimmingpool hồ bơi swing xích đu trampoline bạt lòxo vegetable garden rau weeds cỏ dại to mowthe lawn cắt cỏ Dụng cụ làm vườn axe cái rìu fork cái xới làmvườn hoe cái cuốc hose hoặc hosepipeống phunnước lawnmower máy cắt cỏ rake cái cào cỏ secateurs kéocắt cây/cỏ shears kéocắt tỉa spade cái xẻng trowel cái bay wateringcan bình tưới nước wheelbarrow xe cút kít Phòng bếp Thiết bị phòng bếp fridge (viếttắtcủa refrigerator) tủ lạnh coffee pot bình pha cà phê cooker bếpnấu dishwasher máy rửa bát freezer tủ đá kettle ấm đun nước oven lònướng stove bếpnấu toaster lònướngbánh mì washingmachine máy giặt Đồ dùng trong bếp bottle opener cái mở chai bia choppingboard thớt colander cái rổ corkscrew cái mở chai rượu fryingpan chảo rán
  • 11. 11 grater hoặc cheese grater cái nạo juicer máy éphoa quả kitchenfoil giấybạc gói thức ăn kitchenscales cân thực phẩm ladle cái môi múc mixingbowl bát trộn thức ăn ovencloth khănlót lò ovengloves găng tay dùngcho lò sưởi rollingpin cái cán bột saucepan nồi scouringpad hoặc scourer miếngrửa bát sieve cái rây tinopener cái mở hộp tongs cái kẹp tray cái khay,mâm whisk cái đánh trứng woodenspoon thìa gỗ Dao kéo knife dao fork dĩa spoon thìa dessertspoon thìa ăn đồ tráng miệng soupspoon thìa ăn súp tablespoon thìa to teaspoon thìa nhỏ carvingknife dao lạngthịt chopsticks đũa Đồ sứ và đồ thủy tinh cup chén bowl bát crockery bát đĩa sứ glass cốc thủy tinh jar lọthủy tinh jug cái bình rót mug cốc cà phê plate đĩa saucer đĩa đựng chén sugar bowl bát đựng đường teapot ấm trà wine glass cốc uống rượu
  • 12. 12 Các đồ dùng trong bếp khác bin thùngrác clingfilm(tiếngAnhMỹ:plastic wrap) màng bọc thức ăn cookerybook sách nấu ăn dishcloth khănlau bát drainingboard mặt nghiêngđể ráo nước grill vỉ nướng kitchenroll giấylau bếp plug phích cắm điện tea towel khănlau chén shelf giá đựng sink bồnrửa tablecloth khăntrải bàn washing-upliquid nước rửa bát Các từ hữu ích khác to do the dishes rửa bát to do the washingup rửa bát to clearthe table dọndẹp bànăn to setthe table hoặc to laythe table chuẩn bị bàn ăn Đồ đạc và đồ gia dụng Đồ đạc armchair ghế có tay vịn bed giường bedside table bàn để cạnh giườngngủ bookcase giá sách bookshelf giá sách chair ghế chestof drawers tủ ngăn kéo clock đồng hồ coat stand cây treo quầnáo coffee table bàn uốngnước cupboard tủ chén desk bàn double bed giườngđôi dressingtable bàn trang điểm drinkscabinet tủ rượu filingcabinet tủ đựng giấytờ
  • 13. 13 mirror gương piano đàn piano sideboard tủ ly single bed giườngđơn sofa ghế sofa sofa-bed giườngsofa stool ghế đẩu table bàn wardrobe tủ quầnáo Thiết bị gia dụng alarm clock đồng hồ báothức bathroomscales cân sức khỏe Blu-rayplayer đầu đọc đĩa Blu-ray CD player máy chạy CD DVD player máy chạy DVD electricfire lòsưởi điện gamesconsole máy chơi điệntử gas fire lòsưởi ga hooverhoặc vacuumcleaner máy hútbụi iron bàn là lamp đènbàn radiator lòsưởi radio đài record player máy hát spindryer máy sấyquần áo stereo máy stereo telephone điệnthoại TV (viếttắtcủa television) ti vi washingmachine máy giặt Đồ đạc bằng chất liệu mềm blanket chăn blinds rèmchắn ánh sáng carpet thảm trải nền curtains rèmcửa cushion đệm duvet chăn mattress đệm pillow gối pillowcasevỏ gối rug thảm lauchân
  • 14. 14 sheet ga trải giường tablecloth khăntrải bàn towel khăntắm wallpaper giấydán tường Các từ hữu ích khác bath bồntắm bin thùngrác broom chổi bucket cái xô coat hanger móc treoquần áo coldtap vòi nước lạnh door handle tay nắm cửa door knob númcửa doormat thảm lauchân ở cửa dustbin thùngrác dustpanand brush hót rác và chổi flannel khănrửa mặt fuse box hộpcầu chì hot tap vòi nước nóng houseplant cây trồng trong nhà ironingboard bàn kê khi là quầnáo lampshade chụp đèn lightswitch công tác đèn mop cây lau nhà ornament đồ trang trí trong nhà painting bức họa picture bức tranh plug phích cắm plug phích cắm điện plugsockethoặc powersocket ổ cắm plughole lỗthoát nước bồntắm poster bức ảnh lớn sponge mút rửa bát tap vòi nước torch đènpin vase bình hoa waste paperbasket giỏđựng giấybỏ Nhu yếu phẩm battery pin candle nến cotton bông
  • 15. 15 envelopes phongbì firelighters bật lửa fuse cầu chì glue hồ dán lightbulb bóngđèn lighter bật lửa matches diêm needle kim safetypin ghimbăng scissors kéo sellotape băng dính stamps tem pen bút pencil bút chì tissues giấyăn toiletpaperhoặctoiletroll giấyvệ sinh toothpaste kemđánh răng tube of toothpaste tuýpkemđánh răng writingpaper giấyviết Đồ lau dọn binbag hoặc binliner túi rác bleach thuốc tẩytrẳng detergent bột giặt disinfectant thuốc tẩyuế dustbinbag túi rác duster giẻ laubụi fabricsoftener chất xả vải floorcloth thảm trải sàn furniture polish vécni hooverbag túi hút bụi shoe polish xi đánh giày soap xà phòngthơm washingpowder bột giặt Thức ăn và đồ uống Từ mô tả thức ăn Những từ này có thể được dùng để mô tả tình trạng của thức ăn: fresh tươi mouldy mốc off hỏng rotten thiuthối
  • 16. 16 stale ôi (dùngcho bánh mì hoặc đồ ăn làm từ bộtmì) Những từ dưới đây có thể được dùng để mô tả hoa quả: juicy mọngnước ripe chín unripe chưa chín Thịt có thể được mô tả bằng những từ sau: tender mềm tough dai over-done hoặcover-cookedchín quá under-done chưa chín Dưới đây là một số từ có thể được dùng để mô tả vị của thức ăn: bland nhạt nhẽo delicious ngon horrible kinhkhủng poor tệ salty mặn sickly gây buồnnôn sweet ngọt sour chua tasty đậm đà Bạn có thể thấy những từ sau rất hữu ích khi mô tả món cà-ri và món ăn cay: spicyhoặc hot cay mild cay vừa Cách nấu ăn to bake nướnglò to boil luộc to fry rán to grill nướngvỉ to roast quay to steam hấp Các bữa ăn breakfast bữa sáng lunch bữa trưa tea bữa trà (bữa nhẹ trongkhoảng4-5 giờ chiều) dinner bữa tối supper bữa đêm(bữa nhẹ vàobuổi tối muộn) to have breakfast ăn sáng to have lunch ăn trưa to have dinner ăn tối
  • 17. 17 Các từ hữu ích khác ingredientnguyênliệu recipe công thức nấu ăn to cook nấu to laythe table hoặcto setthe table chuẩn bị bàn ăn to clearthe table dọndẹp bànăn to come to the table đếnngồi bàn ăn to leave the table rời khỏi bàn ăn to wipe the table laubàn ăn to prepare a meal chuẩn bị bữa ăn Loại thức ăn Thịt bacon thịtmuối beef thịtbò chicken thịtgà cookedmeat thịtchín duck vịt ham thịtgiăm bông kidneys thận lamb thịtcừu liver gan mince hoặc mincedbeef thịtbò xay paté pa tê salami xúc xích Ý sausages xúc xích pork thịtlợn pork pie bánhtròn nhân thịtxay sausage roll bánhmì cuộn xúcxích turkey gà tây veal thịtbê Hoa quả apple táo apricot mơ banana chuối blackberry quả mâm xôi đen blackcurrant quả lýchua đen blueberry quả việtquất cherry quả anh đào
  • 18. 18 coconut quả dừa fig quả sung gooseberry quả lýgai grape nho grapefruit quả bưởi kiwi fruit quả kiwi lemon quả chanhtây lime quả chanhta mango xoài melon dưa orange cam peach đào pear lê pineapple dứa plum mận pomegranate quả lựu raspberry quả mâm xôi đỏ redcurrant quả lýchua đỏ rhubarb quả đại hoàng strawberry quả dâu bunchof bananas nải chuối bunchof grapes chùm nho Cá anchovy cá trồng cod cá tuyết haddock cá êfin herring cá trích kipper cá trích hun khói (cáhun khói,thườnglà cá trích) mackerel cá thu pilchard cá mòi cơm plaice cá bơnsao salmon cá hồi (nướcmặnvà to hơn) sardine cá mòi smoked salmon cá hồi hunkhói sole cá bơn trout cá hồi (nướcngọtvà nhỏ hơn) tuna cá ngừ
  • 19. 19 Rau artichoke cây a-ti-sô asparagus măng tây aubergine cà tím avocado quả bơ beansprouts giá đỗ beetroot củ dềnđỏ broad beans đậu ván broccoli súplơ xanh Brusselssprouts mầm bắp cải Brussels cabbage bắp cải carrot cà rốt cauliflower súplơ trắng celery cần tây chilli hoặcchilli pepper ớt courgette bí xanh cucumber dưa chuột Frenchbeans đậu cô ve garlic tỏi ginger gừng leek tỏi tây lettuce rau xà lách mushroom nấm onion hànhtây peas đậu Hà Lan pepper quả ớtngọt potato(số nhiều:potatoes) khoai tây pumpkin bí ngô radish củ cải cay ăn sống rocket rau cải xoăn runnerbeans đậu tây swede củ cải Thụy Điển sweetpotato(sốnhiều:sweet potatoes) khoai lang sweetcorn ngô ngọt tomato(số nhiều:tomatoes) cà chua turnip củ cải để nấu chín spinach rau chân vịt springonion hànhlá squash quả bí
  • 20. 20 clove of garlic nhánhtỏi stickof celery cây cần tây Thực phẩm đóng hộp và đông lạnh bakedbeans đậu nướng cornedbeef thịtbò muối kidneybeans đậu tây (hìnhdạng giốngquả thận) soup súp tinnedtomatoes cà chua đónghộp chips khoai tây chiên fishfingers cá tẩm bột frozenpeas đậu Hà Lan đông lạnh frozenpizza pizzađông lạnh ice cream kem Nguyên liệu nấu ăn cookingoil dầu ăn olive oil dầu ô-liu stock cubes viêngiavị nấu súp tomatopurée cà chua saynhuyễn Sản phẩm từ sữa butter bơ cream kem cheese phômai blue cheese phômai xanh cottage cheese phômai tươi goats cheese phômai dê crème fraîche kemlênmen eggs trứng free range eggs trứng gà nuôi thả tự nhiên margarine bơ thựcvật milk sữa full-fatmilk sữa nguyênkem/sữabéo semi-skimmedmilksữa ít béo skimmedmilk sữa khôngbéo/sữagầy sour cream kemchua yoghurt sữa chua
  • 21. 21 Bánh mì, bánh ngọt, và làm bánh tại nhà baguette bánhmì baguette breadrolls cuộn bánhmì brownbread bánhmì nâu white bread bánhmì trắng garlicbread bánhmì tỏi pittabread bánhmì dẹt loaf hoặc loaf of bread ổ bánh mì slicedloaf ổ bánh mì đã thái lát cake bánhngọt Danishpastry bánhsừng bò Đan Mạch quiche bánhquiche của Pháp(nhânthịt xôngkhói) sponge cake bánhbông lan bakingpowder bột nở plainflour bột mì thường self-raisingflourbột mì pha sẵn bộtnở cornflour bột ngô sugar đường brownsugar đườngnâu icingsugar đườngbột pastry bột mì làm bánhnướng yeast mennở driedapricots quả mơ khô prunes quả mận khô dates quả chà là khô raisins nhokhô sultanas nhokhô khônghạt Đồ ăn sáng breakfastcereal ngũ cốc ăn sáng nói chung cornflakes ngũ cốc giòn honey mật ong jam mứt marmalade mứt cam muesli ngũ cốc hạt nhỏ porridge cháo toast bánhmì nướng
  • 22. 22 Thực phẩm khác noodles búnmiến pasta mì Ý nói chung pasta sauce sốt cà chua nấu mì pizza pizza rice gạo spaghetti mì ống Gia vị và nước xốt ketchup xốtcà chua mayonnaise mayonnaise mustard mù tạc pepper hạt tiêu saladdressing xốt/dầugiấmtrộn sa lát salt muối vinaigrette dầu giấmcó rau thơm vinegar giấm Đồ ăn vặt biscuits bánhqui chocolate sô cô la crisps khai tây lát mỏngchiêngiòn hummus mónkhai vị nuts đậu hạt olives quả ô liu peanuts lạc sweets kẹo walnuts quả óc chó Rau thơm basil húngquế chives lá thơm coriander rau mùi dill thì là parsley mùi tây rosemary hươngthảo sage cây xô thơm thyme húngtây gia vị chilli powder ớt bột cinnamon quế cumin thì là Ai-cập
  • 23. 23 curry powder bột cà ri nutmeg hạt nhục đậu khấu paprika ớt cựa gà saffron nhụyhoa nghệ tây Các từ hữu ích khác organic hữu cơ readymeal đồ ăn chế biếnsẵn đóng gói thức ăn bag of potatoes túi khoai tây bar of chocolate thanhsô cô la bottle of milk chai sữa carton of milk hộpsữa box of eggs hộptrứng jar of jam lọmứt pack of butter gói bơ packetof biscuits gói bánh quy packetof crispshoặc bag of crisps gói khoai tây chiênlát mỏng packetof cheese gói phô mai punnetof strawberries giỏdâu tây tinof bakedbeans hộpđậu nướng tub of ice cream cốc kem Thực đơn Món ăn mặn catch of the day mónnấu bắng cá mới đánh bắt dishof the day mónđặc biệtcủa ngày soupof the day súpđặc biệtcủa ngày all day breakfast bữa sáng phụcvụ cả ngày bacon andeggs thịtmuối kèmtrứng beefburgerhoặc hamburger bánhkẹpthịt bò cheese andbiscuits phomát ăn cùngbánh qui cheeseburger bánhkẹpthịt có phomát chicken thịtgà curry cà ri eggand chips trứng ăn kèmkhoai tây chiên filletsteak bít tết fishandchips cá chiêntẩmbột kèmkhoai tây
  • 24. 24 chiên fishpie bánhnhân cá Full Englishbreakfast Bữa sáng Anhđầy đủ greensalad sa lát rau lasagne bánhbột hấp mixedgrill mónnướngthập cẩm mixedsalad sa lát trộn pizza pizza poachedeggs trứng chần nướcsôi pork chops sườnlợn roast beef thịtbò quay roast chicken gà quay roast duck vịtquay roast pork thịtlợnquay salad sa lát sandwich bánhmì gối sausage and mash xúc xích kèmkhoai tâynghiền scampi tôm rán scrambledeggs trứng bác shepherd'spie bánhcủa người chăncừu (nhân thịtcừu xay) sirloinsteak bít tết thănbò soup súp spaghetti bolognese mỳ Ý steakand chips bít tết kèmkhoai tây chiên steakand kidneypie bánhbít tếtkèmbầu dục stew mónhầm toastedsandwich bánhmì gối nướng Món phụ bakedpotatohoặc jacket potato khoai tây nướng boiledpotatoes khoai tây luộc mashedpotatoes khoai tây nghiền roast potatoes khoai tây nướng sauté potatoes khoai tây rán Frenchfrieshoặcfries khoai tây rán kiểuPháp boiledrice cơm friedrice cơm rang cauliflowercheese súplơ trắng nướngphô mai onionrings hànhtây bọc bột rán hình
  • 25. 25 tròn roastedvegetables rau củ nướng Yorkshire pudding bánhpút-đinhkiểu Yorkshire Món ngọt apple crumble bánhhấp táo apple pie bánhtáo breadand butter pudding bánhmì ăn kèmbánhpút-đinh bơ cheesecake bánhphô mai chocolate cake bánhga tô sôcô la chocolate mousse bánhkemsô cô la crème brûlée bánhkemtrứng custard mónsữa trứng Danishpastry bánhĐan Mạch (giốngbánh sừng bò) fruitsalad sa lát hoa quả ice cream kem lemonmeringue pie bánhkemchanh lemontart bánhtart chanh mince pies bánhnhân trái cây ăn dịpGiáng Sinh pancakes bánhrán pudding bánhmềm pút-đinh rhubarbcrumble bánhhấp đại hoàng rice pudding bánhpút-đinhgạo sorbet kemtrái cây trifle bánhxốp kem Cơ thể con người Đầu và mặt beard râu cheek má chin cằm head đầu hair tóc ear tai eye mắt eyebrow lôngmày eardrum màng nhĩ
  • 26. 26 earlobe dái tai eyelash lôngmi eyelid mí mắt forehead trán freckles tàn nhang jaw quai hàm lip môi mouth miệng nose mũi nostril lỗmũi moustache ria tongue lưỡi tooth(số nhiều:teeth)răng wrinkles nếpnhăn Phần trên của cơ thể Adam'sapple cục yết hầu arm tay armpit nách back lưng breast ngực phụnữ chest ngực elbow khuỷutay hand bàn tay finger ngóntay fingernail móngtay forearm cẳng tay knuckle khớpngóntay navel hoặcbellybutton rốn neck cổ nipple númvú palm lòngbàn tay shoulder vai throat cổ họng thumb ngóntay cái waist eo wrist cổ tay Phần dưới của cơ thể ankle mắt cá chân anus hậu môn belly bụng
  • 27. 27 bigtoe ngónchân cái bottom(tiếnglóng:bum) mông buttocks mông calf bắp chân foot(sốnhiều:feet) bàn chân genitals cơ quansinhdục groin háng heel gót hip hông knee đầu gối leg chân penis dươngvật pubichair lôngmu shin ống chân sole lòngbàn chân testicles hòndái thigh đùi toe ngónchân toenail móngchân vagina âm đạo Các bộ phận của mắt cornea giác mạc eye socket hốc mắt eyeball nhãncầu iris mốngmắt (lòngđen) retina võngmạc pupil con ngươi Các bộ phận bên trong cơ thể Achillestendon gân gót chân artery động mạch appendix ruột thừa bladder bọngđái bloodvessel mạch máu brain não cartilage sụn colon ruột kết gall bladderhoặcgallbladdertúi mật heart tim intestines ruột large intestine ruột già
  • 28. 28 small intestine ruột non kidneys thận ligament dây chằng liver gan lungs phổi oesophagus thực quản pancreas tụy organ cơ quan prostate glandhoặc prostate tuyếntiềnliệt rectum ruột thẳng spleen lách stomach dạ dày tendon gân tonsils amiđan vein tĩnh mạch windpipe khí quản wombhoặc uterus tử cung Xương collarbone hoặcclavicle xươngđòn thighbone hoặc femur xươngđùn humerus xươngcánh tay kneecap xươngbánhchè pelvis xươngchậu rib xuơngsuờn rib cage khungxươngsườn skeleton bộ xương skull xuơngsọ spine hoặcbackbone xươngsống vertebra(sốnhiều:vertebrae) đốt sống Chất lỏng trong cơ thể bile dịchmật blood máu mucus nước nhầymũi phlegm đờm salivahoặcspit nước bọt semen tinhdịch sweathoặc perspiration mồ hôi tears nước mắt urine nước tiểu vomit bãi nôn
  • 29. 29 Các từ liên quan khác bone xương fat mỡ flesh thịt gland tuyến joint khớp limb chân tay muscle cơ bắp nerve dây thầnkinh skin da digestive system hệ tiêuhóa nervoussystem hệ thần kinh to breathe thở to cry khóc to hiccup nấc to have the hiccups nấc to sneeze hắt xì to sweathoặc to perspire toát mồ hôi to urinate đi tiểu to vomit nôn to yawn ngấp Các giác quan smell khứugiác touch xúc giác sight thị giác hearing thính giác taste vị giác to smell ngửi to touch sờ to see nhìn to hear nghe to taste nếm Nghề nghiệp Kinh doanh accountant kế toán actuary chuyênviênthốngkê
  • 30. 30 advertisingexecutive phụtrách/trưởng phòngquảngcáo bankclerk nhânviêngiaodịch ngân hàng bankmanager người quảnlýngân hàng businessman nam doanhnhân businesswoman nữ doanhnhân economist nhà kinhtế học financial adviser cố vấn tài chính healthandsafetyofficer nhânviêny tế và an toàn laođộng HR manager (viếttắtcủa human resourcesmanager) trưởngphòngnhân sự insurance broker nhânviênmôi giới bảo hiểm PA (viếttắt của personal assistant) thư kýriêng investmentanalyst nhà phântích đầu tư projectmanager trưởngphòng/quản lý dự án marketingdirector giámđốc marketing managementconsultant cố vấn cho ban giám đốc manager quảnlý/trưởng phòng office worker nhânviênvănphòng receptionist lễ tân recruitmentconsultant chuyênviêntưvấn tuyểndụng salesrep(viếttắtcủa sales representative) đại diệnbánhàng salesman/saleswoman nhânviênbán hàng (nam/ nữ) secretary thư ký stockbroker nhânviênmôi giới chứng khoán telephonist nhânviêntrực điện thoại Công nghệ thông tin database administrator nhânviênquảnlý cơ sở dữ liệu programmer lậptrình viênmáytính
  • 31. 31 software developer nhânviênpháttriểnphần mềm webdesigner nhânviênthiếtkế mạng webdeveloper nhânviênpháttriểnứng dụng mạng Bản lẻ antique dealer người buônđồ cổ art dealer người buôncác tác phẩm nghệ thuật baker thợ làm bánh barber thợ cắt tóc beautician nhânviênlàmđẹp bookkeeper kế toán bookmaker nhà cái (trongcá cược) butcher người bánthịt buyer nhânviênvật tư cashier thu ngân estate agent nhânviênbất động sản fishmonger người báncá florist người trồnghoa greengrocer người bánrau quả hairdresser thợ làm đầu salesassistanttrợ lýbán hàng shopassistantnhânviênbán hàng shopkeeper chủ cửa hàng store detective nhânviênquansát khách hàng (để ngăn chặn ăn cắp trong cửa hàng) store manager người quảnlýcửa hàng tailor thợ may travel agent nhânviênđại lýdu lịch wine merchant người buônrượu Y tế và công tác xã hội carer người làmnghề chăm sóc người ốm counsellor ủy viênhội đồng dentist nha sĩ dental hygienist chuyênviênvệ sinhrăng doctor bác sĩ midwife bà đỡ/nữhộ sinh nanny vú em
  • 32. 32 nurse y tá optician bác sĩ mắt paramedic trợ lýy tế (chămsóc bệnh nhân,cấp cứu) pharmacisthoặc chemist dược sĩ (người làmviệcở hiệu thuốc) physiotherapist nhà vật lýtrị liệu psychiatrist nhà tâm thầnhọc social worker người làmcông tác xã hội surgeon bác sĩ phẫuthuật vethoặc veterinary surgeon bác sĩ thúy Nghề sử dụng kỹ năng đôi bàn tay blacksmith thờ rèn bricklayer thợ xây builder thợ xây carpenter thợ mộc chimneysweep thợ cạo ốngkhói cleaner người laudọn decorator người làmnghề trang trí drivinginstructor giáoviêndạylái xe electrician thợ điện gardener người làmvườn glazier thợ lắp kính groundsman nhânviêntrông coi sân bóng masseur nam nhânviênxoabóp masseuse nữ nhânviênxoabóp mechanic thợ sửa máy pestcontroller nhânviênkiểmsoátcôn trùng gâyhại plasterer thợ trát vữa plumber thợ sửa ống nước roofer thợ lợpmái stonemason thợ đá tattooist thợ xăm mình tiler thợ lợpngói tree surgeon nhânviênbảo tồncây welder thợ hàn windowcleaner thợ lau cửa sổ Du lịch và khách sạn barman nam nhânviênquánrượu barmaid nữ nhânviênquánrượu
  • 33. 33 bartender nhânviênphụcvụ quầy bar bouncer bảo vệ (chuyênchặncửa những khách khôngmongmuốn) cook đầu bếp chef đầu bếptrưởng hotel manager quảnlý kháchsạn hotel porter nhânviênkhuânđồ ở khách sạn publandlord chủ quánrượu tour guide hoặc touristguide hướngdẫn viêndulịch waiter bồi bàn nam waitress bồi bàn nữ Vận tải air trafficcontroller kiểmsoátviên khônglưu baggage handler nhânviênphụ trách hành lý busdriver người lái xe buýt flightattendant(thườngđượcgọi làair steward,airstewardess,hoặcair hostess) tiếpviênhàng không lorrydriver lái xe tải seacaptain hoặc ship'scaptain thuyềntrưởng taxi driver lái xe taxi traindriver người lái tàu pilot phi công Văn thơ và nghệ thuật sáng tạo artist nghệ sĩ editor biêntậpviên fashiondesignernhà thiếtkế thời trang graphicdesignerngười thiếtkế đồ họa illustrator họa sĩ vẽ tranh minhhọa journalist nhà báo painter họa sĩ photographer thợ ảnh playwright nhà soạnkịch poet nhà thơ
  • 34. 34 sculptor nhà điêukhắc writer nhà văn Phát thanh truyền hình và giải trí actor nam diễnviên actress nữ diễnviên comedian diễnviênhài composer nhà soạnnhạc dancer diễnviênmúa filmdirector đạo diễnphim DJ (viếttắtcủa disc jockey) DJ/người phối nhạc musician nhạc công newsreader phát thanhviên(chuyênđọctin) singer ca sĩ televisionproducer nhà sản xuấtchươngtrình truyềnhình TV presenter dẫn chươngtrình truyềnhình weatherforecaster dẫn chươngtrình thời tiết Luật và an ninh trật tự barrister luậtsư bào chữa (luật sư chuyêntranhluận trước tòa) bodyguard vệ sĩ customsofficer nhânviênhải quan detective thám tử forensicscientist nhânviênphápy judge quantòa lawyer luậtsư nói chung magistrate quantòa (sơ thẩm) police officer(thườngđượcgọi là policemanhoặc policewoman) cảnh sát prisonofficer công an trại giam private detective thám tử tư securityofficer nhânviênan ninh solicitor cố vấn phápluật trafficwarden nhânviênkiểmsoát việcđỗ xe Thể thao và vui chơi giải trí choreographer biênđạo múa dance teacherhoặc dance giáoviêndạymúa
  • 35. 35 instructor fitnessinstructor huấnluyệnviênthể hình martial arts instructor giáoviêndạyvõ personal trainer huấnluận viênthể hình cá nhân professionalfootballer cầu thủ chuyênnghiệp sportsman người chơi thể thao (nam) sportswoman người chơi thể thao (nữ) Giáo dục lecturer giảngviên musicteacher giáoviêndạynhạc teacher giáoviên teachingassistant trợ giảng Quân sự airman/ airwoman línhkhông quân sailor thủythủ soldier người lính Các nghề liên quan đến khoa học biologist nhà sinhhọc botanist nhà thực vật học chemist nhà hóa học labtechnician(viếttắtcủa laboratorytechnician) nhânviênphòngthí nghiệm meteorologist nhà khí tượnghọc physicist nhà vật lý researcher nhà nghiêncứu scientist nhà khoahọc Tôn giáo imam thầy tế priest thầy tu rabbi giáosĩ Do thái vicar cha sứ Các nghề ít phổ biến arms dealer lái súng/người buônvũkhí burglar kẻ trộm drug dealer người buônthuốcphiện forger người làmgiả (chữký,giấy tờ...) lapdancer gái nhảy
  • 36. 36 mercenary tay sai/línhđánhthuê pickpocket kẻ móc túi pimp ma cô politician chính trị gia prostitute gái mại dâm smuggler người buônlậu stripper người múađiệuthoát y thief kẻ cắp Các nghề khác archaeologist nhà khảocổ học architect kiếntrúc sư charityworker người làmtừ thiện civil servant công chức nhà nước constructionmanager người quảnlýxây dựng council worker nhânviênmôi trường diplomat nhà ngoại giao engineer kỹ sư factoryworker công nhânnhà máy farmer nôngdân firefighter(thườnggọi làfireman) línhcứu hỏa fisherman người đánhcá housewife nội trợ interiordesigner nhà thiếtkế nội thất interpreter phiêndịch landlord chủ nhà (chothuê nhà) librarian thủ thư miner thợ mỏ model người mẫu postman bưu tá propertydeveloper nhà pháttriểnbất động sản refuse collector(thườngđượcgọi là binman) nhânviênvệ sinhmôi trường surveyor kỹ sư khảosát xây dựng temp(viếttắtcủa temporary worker) nhânviêntạm thời translator phiêndịch undertaker nhânviêntang lễ
  • 37. 37 Các tính từ thông dụng Tính chất vật lý big to small hoặc little nhỏ fast nhanh slow chậm good tốt bad xấu expensive đắt cheap rẻ thick dày thin mỏng narrow hẹp wide rộng broad rộng loud ầm ĩ quiet imlặng intelligent thôngminh stupid ngốc nghếch wet ướt dry khô heavy nặng light nhẹ hard cứng soft mềm shallow nông deep sâu easy dễ difficult khó weak yếu strong khỏe rich giàu poor nghèo young trẻ old già long dài short ngắn high cao low thấp generous hào phóng
  • 38. 38 mean keokiệt true đúng sự thật false sai sự thật beautiful đẹp ugly xấu new mới old cũ happy vui sad buồn Những tính chất khác safe an toàn dangerous nguyhiểm early sớm late muộn light nhẹ dark tối open mở closedhoặcshut đóng tight chặt loose lỏng full đầy empty trống rỗng many nhiều few ít alive còn sống dead đã chết hot nóng cold lạnh interesting thú vị boring nhàmchán lucky may mắn unlucky kémmay mắn important quantrọng unimportant khôngquan trọng right đúng wrong sai far xa near gần clean sạch dirty bẩn nice đẹp
  • 39. 39 nasty bẩn thỉu pleasant dễ chịu unpleasant khôngdễ chịu excellent xuấtsắc terrible kinhkhủng fair công bằng unfair bất công normal bình thường abnormal bất bình thường