Trung Tâm Anh Văn Giao Tiếp Biên Hòa (Biên Hòa English Center) chuyên dạy
Anh Văn Giao Tiếp cho người đi làm.
Anh Văn Giao Tiếp cho giới văn phòng.
Anh Văn phỏng vấn xin việc.
Anh Văn du lịch.
Anh Văn xuất cảnh.
Anh Văn Thương Mại.
Anh Văn Phỏng Vấn xin Visa du học Mỹ.
Thông tin liên hệ:Trung Tâm Anh Văn Giao Tiếp Biên Hòa
Địa chỉ: 43A/1 Khu Phố 8A, Phường Tân Biên, Tp Biên Hòa, Tỉnh Đồng Nai.
Điện thoại: 0613 888 168Di Động: 0903 77 47 45 (Thầy Trần) Email:thandongtre@gmail.com
Website: http://anhvangiaotiepbienhoa.com/
Với nhiều năm kinh nghiệm trong việc giảng dạy anh văn giao tiếp cho người đi làm, bạn hoàn toàn an tâm với chúng tôi. Hơn nữa chúng tôi sẽ điều chỉnh chương trình học một cách linh hoạt sao cho phù hợp nhất với từng lớp và từng học viên.
Hầu hết học viên sau khi học với chúng tôi đều có khả năng giao tiếp tốt với người nước ngoài và đạt vị trí cao trong công ty.
Chúng tôi cam kết đầu ra chuẩn cho từng học viên.
Lớp ít người
Kiểm tra chạy trạm lí thuyết giữa kì giải phẫu sinh lí
Từ vựng tiếng anh theo chủ đề
1. 1
Thành viên trong gia đình
father (dad) bố
mother ( mum) mẹ
son con trai
daughter con gái
parent bố mẹ
child (số children) con
husband chồng
wife vợ
brother anh trai/em trai
sister chị gái/em gái
uncle
chú/cậu/bác
trai
aunt cô/dì/bác gái
nephew cháu trai
niece cháu gái
cousin anh chị em họ
grandmother (granny
hoặc grandma)
bà
grandfather
(granddad hoặc
grandpa)
ông
grandparents ông bà
grandson cháu trai
granddaughter cháu gái
grandchild (
grandchildren)
cháu
boyfriend bạn trai
girlfriend bạn gái
partner vợ/chồng/bạn trai/bạn gái
godfather bố đỡ đầu
godmother mẹ đỡ đầu
godson con trai đỡ đầu
goddaughter con gái đỡ đầu
stepfather bố dượng
stepmother mẹ kế
stepson con trai riêng của
2. 2
chồng/vợ
stepdaughter
con gái riêng của
chồng/vợ
stepbrother
con trai của bố
dượng/mẹ kế
stepsister
con gái của bố
dượng/mẹ kế
half-sister
chị em cùng cha khác
mẹ/cùng mẹ khác cha
half-brother
anh em cùng cha khác
mẹ/cùng mẹ khác cha
Nhà chồng/nhà vợ
mother-in-law mẹ chồng/mẹ vợ
father-in-law bố chồng/bố vợ
son-in-law con rể
daughter-in-law con dâu
sister-in-law chị/em dâu
brother-in-law anh/em rể
Những từ khác liên quan đến gia đình
relation hoặc relative họ hàng
twin anh chị em sinh đôi
to be born chào đời
to die mất
to get married kết hôn
to get divorced li dị
to adopt nhận nuôi
adoption sự nhận nuôi
adopted được nhận nuôi
only child con một
single parent chỉ có bố hoặc mẹ
single mother chỉ có mẹ
infant trẻ sơ sinh
baby trẻ nhỏ
Tình trạng hôn nhân
3. 3
single độc thân
engaged đính hôn
married có gia đình
separated ly thân
divorced ly hôn
widow quả phụ/người góa chồng
widower người góa vợ
Đám cưới
marriage hôn nhân
wedding đám cưới
bride cô dâu
bridegroom chú rể
wedding day ngày cưới
wedding ring nhẫn cưới
wedding cake bánh cưới
wedding dress váy cưới
honeymoon trăng mật
anniversary hoặc wedding
anniversary
kỷ niệm ngày
cưới
Đặc điểm sinh lý
tall cao
short thấp
slim mảnhdẻ
thin gầy
fat béo
well-built cườngtráng
overweight béo
mediumheight cao trung bình
well-dressed ăn mặc đẹp
smart gọn gàng
good-looking ưa nhìn
attractive hấp dẫn
beautiful đẹp
pretty xinh
handsome đẹptrai
ugly xấu
old già
5. 5
disgusted kinhtởm
Đặc điểm tâm lý
confident tự tin
sensitive nhạycảm
calm bình tĩnh
hot-headed nóngnảy
impulsive hấp tấp
cheerful vui vẻ
generous phóngkhoáng
kind tốt bụng
mean keokiệt
crazy điênkhùng
sensible khônngoan
serious nghiêmtúc
honest thật thà
dishonest khôngthật thà
good-humouredhài hước
bad-tempered nóngtính
moody tính khí thất thường
hard-working chăm chỉ
lazy lười
clever thôngminh
intelligent thôngminh
unintelligent khôngthôngminh
arrogant ngạo mạn
happy vui vẻ
unhappy khôngvui
stupid ngốc
outgoing cởi mở
cautious cẩn thận
adventurous thích phiêulưu
shy nhútnhát
introverted hướngnội
extroverted hướngngoại
easy-going dễ tính
bad-mannered cư xử tồi
impolite bất lịchsự
emotional tình cảm
polite lịchsự
funny khôi hài
boring nhàmchán
6. 6
patient kiênnhẫn
impatient nóngvội
friendly thân thiện
unfriendly khôngthân thiện
modest khiêmtốn
brave dũngcảm
cowardly nhát gan
absent-minded đãng trí
talented có tài
obedient vâng lời
disobedient ngang ngạnh,khôngvânglời
principled có nguyêntắc đạo đức
corrupt đạo đức suyđồi,đồi bại
Quần áo
apron tạp dề
baseball cap mũ lưỡi trai
belt thắt lưng
bikini bikini
blouse áo sơ mi nữ
boots bốt
bowtie nơ thắtcổ áo nam
boxershorts quầnđùi
bra quầnlót nữ
coat áo khoác
dinnerjacket com lê đi dự tiệc
dress váy liền
gloves găng tay
hat mũ
jacket áo khoác ngắn
jeans quầnbò
miniskirt váy ngắn
nightdress váy ngủ
pyjamas bộ đồ ngủ
raincoat áo mưa
sandals dépxăng-đan
scarf khăn
shirt áo sơ mi
shoelace dây giày
shoes giày
pair of shoes đôi giày
shorts quầnsoóc
7. 7
skirt chân váy
slippers dépđi trong nhà
socks tất
suit bộ com lê nam hoặc bộvétnữ
sweater áo len
swimmingcostume quầnáo bơi
tie cà vạt
trousers quầndài
pair of trousers chiếcquần dài
t-shirt áo phông
Đồ dùng cá nhân
comb lượcthẳng
earrings khuyêntai
engagementring nhẫnđính hôn
glasses kính
handbag túi
handkerchief khăntay
hair tie hoặchair band dây buộctóc
hairbrush lượcchùm
keys chìa khóa
keyring móc chìa khóa
lighter bật lửa
lipstick son môi
makeup đồ trang điểm
mirror gương
necklace vòngcổ
piercing khuyên
purse ví nữ
ring nhẫn
sunglasses kính râm
umbrella cái ô
walkingstick gậy đi bộ
wallet ví nam
watch đồng hồ
weddingring nhẫncưới
Các từ liên quan khác
size kích cỡ
loose lỏng
tight chật
8. 8
to wear mặc/đeo
to put on mặc vào
to take off cởi ra
to getdressed mặc đồ
to getundressed cởi đồ
button khuy
pocket túi quần áo
zip khóakéo
to tie thắt/buộc
to untie tháo/cởi
to do up kéokhóa/cài cúc
to undo cởi khóa/cởi cúc
Nhà và vườn
Các loại phòng
bathroom phòngtắm
bedroom phòngngủ
diningroom phòngăn
hall hội trường
kitchen phòngbếp
lavatory nhà vệ sinh
livingroom phòngkhách
showerroom phòngtắm vòi hoa sen
study phònghọc
toilet nhà vệ sinh
Các phần của ngôi nhà
back door cửa sau
bath bồntắm
ceiling trần nhà
central heating hệ thống sưởi
chimney ống khói
door cánh cửa
doorbell chuôngcửa
floor sàn nhà
frontdoor cửa trước
roof mái nhà
9. 9
shower vòi hoa sen
stairs cầu thang
wall tường
window cửa sổ
Các từ hữu ích khác
downstairs duới tầng
upstairs trêntầng
gas bill hóa đơntiềngas
electricitybill hóa đơntiềnđiện
telephonebillhóa đơntiềnđiệnthoại
waterbill hóa đơntiềnnước
to do the housework làmviệcnhà
Trong vườn
back garden vườnsau nhà
clothesline dây phơi quầnáo
drain ống dẫnnước
drive đườnglái xe vào nhà
dustbin thùngrác
fence hàng rào
flowerbed luốnghoa
flowerpot chậu hoa
flowers hoa
frontgarden vườntrước nhà
garage ga-ra ô tô
gardenfurniture bàn ghế ngoài vườn
gate cổng
gravel sỏi
greenhouse nhà kính
hangingbasket giỏquần áo
hedge bờ rậu
lawn bãi cỏ
letterbox hòmthư
logs khúc gỗ
orchard vườncây ăn quả
path lối đi bộ
patio khoảngsân chơi lát gạch
plants cây cảnh
pond ao
10. 10
shed nhà kho
swimmingpool hồ bơi
swing xích đu
trampoline bạt lòxo
vegetable garden rau
weeds cỏ dại
to mowthe lawn cắt cỏ
Dụng cụ làm vườn
axe cái rìu
fork cái xới làmvườn
hoe cái cuốc
hose hoặc hosepipeống phunnước
lawnmower máy cắt cỏ
rake cái cào cỏ
secateurs kéocắt cây/cỏ
shears kéocắt tỉa
spade cái xẻng
trowel cái bay
wateringcan bình tưới nước
wheelbarrow xe cút kít
Phòng bếp
Thiết bị phòng bếp
fridge (viếttắtcủa refrigerator) tủ lạnh
coffee pot bình pha cà phê
cooker bếpnấu
dishwasher máy rửa bát
freezer tủ đá
kettle ấm đun nước
oven lònướng
stove bếpnấu
toaster lònướngbánh mì
washingmachine máy giặt
Đồ dùng trong bếp
bottle opener cái mở chai bia
choppingboard thớt
colander cái rổ
corkscrew cái mở chai rượu
fryingpan chảo rán
11. 11
grater hoặc cheese grater cái nạo
juicer máy éphoa quả
kitchenfoil giấybạc gói thức ăn
kitchenscales cân thực phẩm
ladle cái môi múc
mixingbowl bát trộn thức ăn
ovencloth khănlót lò
ovengloves găng tay dùngcho lò sưởi
rollingpin cái cán bột
saucepan nồi
scouringpad hoặc scourer miếngrửa bát
sieve cái rây
tinopener cái mở hộp
tongs cái kẹp
tray cái khay,mâm
whisk cái đánh trứng
woodenspoon thìa gỗ
Dao kéo
knife dao
fork dĩa
spoon thìa
dessertspoon thìa ăn đồ tráng miệng
soupspoon thìa ăn súp
tablespoon thìa to
teaspoon thìa nhỏ
carvingknife dao lạngthịt
chopsticks đũa
Đồ sứ và đồ thủy tinh
cup chén
bowl bát
crockery bát đĩa sứ
glass cốc thủy tinh
jar lọthủy tinh
jug cái bình rót
mug cốc cà phê
plate đĩa
saucer đĩa đựng chén
sugar bowl bát đựng đường
teapot ấm trà
wine glass cốc uống rượu
12. 12
Các đồ dùng trong bếp khác
bin thùngrác
clingfilm(tiếngAnhMỹ:plastic
wrap)
màng bọc thức ăn
cookerybook sách nấu ăn
dishcloth khănlau bát
drainingboard
mặt nghiêngđể ráo
nước
grill vỉ nướng
kitchenroll giấylau bếp
plug phích cắm điện
tea towel khănlau chén
shelf giá đựng
sink bồnrửa
tablecloth khăntrải bàn
washing-upliquid nước rửa bát
Các từ hữu ích khác
to do the dishes rửa bát
to do the washingup rửa bát
to clearthe table dọndẹp bànăn
to setthe table hoặc to laythe table chuẩn bị bàn ăn
Đồ đạc và đồ gia dụng
Đồ đạc
armchair ghế có tay vịn
bed giường
bedside table bàn để cạnh giườngngủ
bookcase giá sách
bookshelf giá sách
chair ghế
chestof drawers tủ ngăn kéo
clock đồng hồ
coat stand cây treo quầnáo
coffee table bàn uốngnước
cupboard tủ chén
desk bàn
double bed giườngđôi
dressingtable bàn trang điểm
drinkscabinet tủ rượu
filingcabinet tủ đựng giấytờ
13. 13
mirror gương
piano đàn piano
sideboard tủ ly
single bed giườngđơn
sofa ghế sofa
sofa-bed giườngsofa
stool ghế đẩu
table bàn
wardrobe tủ quầnáo
Thiết bị gia dụng
alarm clock đồng hồ báothức
bathroomscales cân sức khỏe
Blu-rayplayer đầu đọc đĩa Blu-ray
CD player máy chạy CD
DVD player máy chạy DVD
electricfire lòsưởi điện
gamesconsole máy chơi điệntử
gas fire lòsưởi ga
hooverhoặc vacuumcleaner máy hútbụi
iron bàn là
lamp đènbàn
radiator lòsưởi
radio đài
record player máy hát
spindryer máy sấyquần áo
stereo máy stereo
telephone điệnthoại
TV (viếttắtcủa television) ti vi
washingmachine máy giặt
Đồ đạc bằng chất liệu mềm
blanket chăn
blinds rèmchắn ánh sáng
carpet thảm trải nền
curtains rèmcửa
cushion đệm
duvet chăn
mattress đệm
pillow gối
pillowcasevỏ gối
rug thảm lauchân
14. 14
sheet ga trải giường
tablecloth khăntrải bàn
towel khăntắm
wallpaper giấydán tường
Các từ hữu ích khác
bath bồntắm
bin thùngrác
broom chổi
bucket cái xô
coat hanger móc treoquần áo
coldtap vòi nước lạnh
door handle tay nắm cửa
door knob númcửa
doormat thảm lauchân ở cửa
dustbin thùngrác
dustpanand brush hót rác và chổi
flannel khănrửa mặt
fuse box hộpcầu chì
hot tap vòi nước nóng
houseplant cây trồng trong nhà
ironingboard bàn kê khi là quầnáo
lampshade chụp đèn
lightswitch công tác đèn
mop cây lau nhà
ornament đồ trang trí trong nhà
painting bức họa
picture bức tranh
plug phích cắm
plug phích cắm điện
plugsockethoặc powersocket ổ cắm
plughole lỗthoát nước bồntắm
poster bức ảnh lớn
sponge mút rửa bát
tap vòi nước
torch đènpin
vase bình hoa
waste paperbasket giỏđựng giấybỏ
Nhu yếu phẩm
battery pin
candle nến
cotton bông
15. 15
envelopes phongbì
firelighters bật lửa
fuse cầu chì
glue hồ dán
lightbulb bóngđèn
lighter bật lửa
matches diêm
needle kim
safetypin ghimbăng
scissors kéo
sellotape băng dính
stamps tem
pen bút
pencil bút chì
tissues giấyăn
toiletpaperhoặctoiletroll giấyvệ sinh
toothpaste kemđánh răng
tube of toothpaste tuýpkemđánh răng
writingpaper giấyviết
Đồ lau dọn
binbag hoặc binliner túi rác
bleach thuốc tẩytrẳng
detergent bột giặt
disinfectant thuốc tẩyuế
dustbinbag túi rác
duster giẻ laubụi
fabricsoftener chất xả vải
floorcloth thảm trải sàn
furniture polish vécni
hooverbag túi hút bụi
shoe polish xi đánh giày
soap xà phòngthơm
washingpowder bột giặt
Thức ăn và đồ uống
Từ mô tả thức ăn
Những từ này có thể được dùng để mô tả tình trạng của thức ăn:
fresh tươi
mouldy mốc
off hỏng
rotten thiuthối
16. 16
stale ôi (dùngcho bánh mì hoặc đồ ăn làm từ bộtmì)
Những từ dưới đây có thể được dùng để mô tả hoa quả:
juicy mọngnước
ripe chín
unripe chưa chín
Thịt có thể được mô tả bằng những từ sau:
tender mềm
tough dai
over-done hoặcover-cookedchín quá
under-done chưa chín
Dưới đây là một số từ có thể được dùng để mô tả vị của thức ăn:
bland nhạt nhẽo
delicious ngon
horrible kinhkhủng
poor tệ
salty mặn
sickly gây buồnnôn
sweet ngọt
sour chua
tasty đậm đà
Bạn có thể thấy những từ sau rất hữu ích khi mô tả món cà-ri và món ăn cay:
spicyhoặc hot cay
mild cay vừa
Cách nấu ăn
to bake nướnglò
to boil luộc
to fry rán
to grill nướngvỉ
to roast quay
to steam hấp
Các bữa ăn
breakfast bữa sáng
lunch bữa trưa
tea
bữa trà (bữa nhẹ trongkhoảng4-5 giờ
chiều)
dinner bữa tối
supper bữa đêm(bữa nhẹ vàobuổi tối muộn)
to have
breakfast
ăn sáng
to have lunch ăn trưa
to have dinner ăn tối
17. 17
Các từ hữu ích khác
ingredientnguyênliệu
recipe công thức nấu ăn
to cook nấu
to laythe table hoặcto setthe table chuẩn bị bàn ăn
to clearthe table dọndẹp bànăn
to come to the table đếnngồi bàn ăn
to leave the table rời khỏi bàn ăn
to wipe the table laubàn ăn
to prepare a meal chuẩn bị bữa ăn
Loại thức ăn
Thịt
bacon thịtmuối
beef thịtbò
chicken thịtgà
cookedmeat thịtchín
duck vịt
ham thịtgiăm bông
kidneys thận
lamb thịtcừu
liver gan
mince hoặc mincedbeef thịtbò xay
paté pa tê
salami xúc xích Ý
sausages xúc xích
pork thịtlợn
pork pie bánhtròn nhân thịtxay
sausage roll bánhmì cuộn xúcxích
turkey gà tây
veal thịtbê
Hoa quả
apple táo
apricot mơ
banana chuối
blackberry quả mâm xôi đen
blackcurrant quả lýchua đen
blueberry quả việtquất
cherry quả anh đào
19. 19
Rau
artichoke cây a-ti-sô
asparagus măng tây
aubergine cà tím
avocado quả bơ
beansprouts giá đỗ
beetroot củ dềnđỏ
broad beans đậu ván
broccoli súplơ xanh
Brusselssprouts
mầm bắp cải
Brussels
cabbage bắp cải
carrot cà rốt
cauliflower súplơ trắng
celery cần tây
chilli hoặcchilli pepper ớt
courgette bí xanh
cucumber dưa chuột
Frenchbeans đậu cô ve
garlic tỏi
ginger gừng
leek tỏi tây
lettuce rau xà lách
mushroom nấm
onion hànhtây
peas đậu Hà Lan
pepper quả ớtngọt
potato(số nhiều:potatoes) khoai tây
pumpkin bí ngô
radish củ cải cay ăn sống
rocket rau cải xoăn
runnerbeans đậu tây
swede củ cải Thụy Điển
sweetpotato(sốnhiều:sweet
potatoes)
khoai lang
sweetcorn ngô ngọt
tomato(số nhiều:tomatoes) cà chua
turnip củ cải để nấu chín
spinach rau chân vịt
springonion hànhlá
squash quả bí
20. 20
clove of garlic nhánhtỏi
stickof celery cây cần tây
Thực phẩm đóng hộp và đông lạnh
bakedbeans đậu nướng
cornedbeef thịtbò muối
kidneybeans đậu tây (hìnhdạng giốngquả thận)
soup súp
tinnedtomatoes cà chua đónghộp
chips khoai tây chiên
fishfingers cá tẩm bột
frozenpeas đậu Hà Lan đông lạnh
frozenpizza pizzađông lạnh
ice cream kem
Nguyên liệu nấu ăn
cookingoil dầu ăn
olive oil dầu ô-liu
stock cubes viêngiavị nấu súp
tomatopurée cà chua saynhuyễn
Sản phẩm từ sữa
butter bơ
cream kem
cheese phômai
blue cheese phômai xanh
cottage cheese phômai tươi
goats cheese phômai dê
crème fraîche kemlênmen
eggs trứng
free range eggs trứng gà nuôi thả tự nhiên
margarine bơ thựcvật
milk sữa
full-fatmilk sữa nguyênkem/sữabéo
semi-skimmedmilksữa ít béo
skimmedmilk sữa khôngbéo/sữagầy
sour cream kemchua
yoghurt sữa chua
21. 21
Bánh mì, bánh ngọt, và làm bánh tại nhà
baguette bánhmì baguette
breadrolls cuộn bánhmì
brownbread bánhmì nâu
white bread bánhmì trắng
garlicbread bánhmì tỏi
pittabread bánhmì dẹt
loaf hoặc loaf of
bread
ổ bánh mì
slicedloaf ổ bánh mì đã thái lát
cake bánhngọt
Danishpastry bánhsừng bò Đan Mạch
quiche
bánhquiche của Pháp(nhânthịt
xôngkhói)
sponge cake bánhbông lan
bakingpowder bột nở
plainflour bột mì thường
self-raisingflourbột mì pha sẵn bộtnở
cornflour bột ngô
sugar đường
brownsugar đườngnâu
icingsugar đườngbột
pastry bột mì làm bánhnướng
yeast mennở
driedapricots quả mơ khô
prunes quả mận khô
dates quả chà là khô
raisins nhokhô
sultanas nhokhô khônghạt
Đồ ăn sáng
breakfastcereal ngũ cốc ăn sáng nói chung
cornflakes ngũ cốc giòn
honey mật ong
jam mứt
marmalade mứt cam
muesli ngũ cốc hạt nhỏ
porridge cháo
toast bánhmì nướng
22. 22
Thực phẩm khác
noodles búnmiến
pasta mì Ý nói chung
pasta sauce sốt cà chua nấu mì
pizza pizza
rice gạo
spaghetti mì ống
Gia vị và nước xốt
ketchup xốtcà chua
mayonnaise mayonnaise
mustard mù tạc
pepper hạt tiêu
saladdressing xốt/dầugiấmtrộn sa lát
salt muối
vinaigrette dầu giấmcó rau thơm
vinegar giấm
Đồ ăn vặt
biscuits bánhqui
chocolate sô cô la
crisps khai tây lát mỏngchiêngiòn
hummus mónkhai vị
nuts đậu hạt
olives quả ô liu
peanuts lạc
sweets kẹo
walnuts quả óc chó
Rau thơm
basil húngquế
chives lá thơm
coriander rau mùi
dill thì là
parsley mùi tây
rosemary hươngthảo
sage cây xô thơm
thyme húngtây
gia vị
chilli powder ớt bột
cinnamon quế
cumin thì là Ai-cập
23. 23
curry powder bột cà ri
nutmeg hạt nhục đậu khấu
paprika ớt cựa gà
saffron nhụyhoa nghệ tây
Các từ hữu ích khác
organic hữu cơ
readymeal đồ ăn chế biếnsẵn
đóng gói thức ăn
bag of potatoes túi khoai tây
bar of chocolate thanhsô cô la
bottle of milk chai sữa
carton of milk hộpsữa
box of eggs hộptrứng
jar of jam lọmứt
pack of butter gói bơ
packetof biscuits gói bánh quy
packetof crispshoặc bag of
crisps
gói khoai tây chiênlát
mỏng
packetof cheese gói phô mai
punnetof strawberries giỏdâu tây
tinof bakedbeans hộpđậu nướng
tub of ice cream cốc kem
Thực đơn
Món ăn mặn
catch of the day mónnấu bắng cá mới đánh bắt
dishof the day mónđặc biệtcủa ngày
soupof the day súpđặc biệtcủa ngày
all day breakfast bữa sáng phụcvụ cả ngày
bacon andeggs thịtmuối kèmtrứng
beefburgerhoặc
hamburger
bánhkẹpthịt bò
cheese andbiscuits phomát ăn cùngbánh qui
cheeseburger bánhkẹpthịt có phomát
chicken thịtgà
curry cà ri
eggand chips trứng ăn kèmkhoai tây chiên
filletsteak bít tết
fishandchips cá chiêntẩmbột kèmkhoai tây
24. 24
chiên
fishpie bánhnhân cá
Full Englishbreakfast Bữa sáng Anhđầy đủ
greensalad sa lát rau
lasagne bánhbột hấp
mixedgrill mónnướngthập cẩm
mixedsalad sa lát trộn
pizza pizza
poachedeggs trứng chần nướcsôi
pork chops sườnlợn
roast beef thịtbò quay
roast chicken gà quay
roast duck vịtquay
roast pork thịtlợnquay
salad sa lát
sandwich bánhmì gối
sausage and mash xúc xích kèmkhoai tâynghiền
scampi tôm rán
scrambledeggs trứng bác
shepherd'spie
bánhcủa người chăncừu (nhân
thịtcừu xay)
sirloinsteak bít tết thănbò
soup súp
spaghetti bolognese mỳ Ý
steakand chips bít tết kèmkhoai tây chiên
steakand kidneypie bánhbít tếtkèmbầu dục
stew mónhầm
toastedsandwich bánhmì gối nướng
Món phụ
bakedpotatohoặc jacket
potato
khoai tây nướng
boiledpotatoes khoai tây luộc
mashedpotatoes khoai tây nghiền
roast potatoes khoai tây nướng
sauté potatoes khoai tây rán
Frenchfrieshoặcfries khoai tây rán kiểuPháp
boiledrice cơm
friedrice cơm rang
cauliflowercheese
súplơ trắng nướngphô
mai
onionrings hànhtây bọc bột rán hình
25. 25
tròn
roastedvegetables rau củ nướng
Yorkshire pudding
bánhpút-đinhkiểu
Yorkshire
Món ngọt
apple crumble bánhhấp táo
apple pie bánhtáo
breadand butter
pudding
bánhmì ăn kèmbánhpút-đinh
bơ
cheesecake bánhphô mai
chocolate cake bánhga tô sôcô la
chocolate mousse bánhkemsô cô la
crème brûlée bánhkemtrứng
custard mónsữa trứng
Danishpastry
bánhĐan Mạch (giốngbánh
sừng bò)
fruitsalad sa lát hoa quả
ice cream kem
lemonmeringue pie bánhkemchanh
lemontart bánhtart chanh
mince pies
bánhnhân trái cây ăn dịpGiáng
Sinh
pancakes bánhrán
pudding bánhmềm pút-đinh
rhubarbcrumble bánhhấp đại hoàng
rice pudding bánhpút-đinhgạo
sorbet kemtrái cây
trifle bánhxốp kem
Cơ thể con người
Đầu và mặt
beard râu
cheek má
chin cằm
head đầu
hair tóc
ear tai
eye mắt
eyebrow lôngmày
eardrum màng nhĩ
26. 26
earlobe dái tai
eyelash lôngmi
eyelid mí mắt
forehead trán
freckles tàn nhang
jaw quai hàm
lip môi
mouth miệng
nose mũi
nostril lỗmũi
moustache ria
tongue lưỡi
tooth(số nhiều:teeth)răng
wrinkles nếpnhăn
Phần trên của cơ thể
Adam'sapple cục yết hầu
arm tay
armpit nách
back lưng
breast ngực phụnữ
chest ngực
elbow khuỷutay
hand bàn tay
finger ngóntay
fingernail móngtay
forearm cẳng tay
knuckle khớpngóntay
navel hoặcbellybutton rốn
neck cổ
nipple númvú
palm lòngbàn tay
shoulder vai
throat cổ họng
thumb ngóntay cái
waist eo
wrist cổ tay
Phần dưới của cơ thể
ankle mắt cá chân
anus hậu môn
belly bụng
27. 27
bigtoe ngónchân cái
bottom(tiếnglóng:bum) mông
buttocks mông
calf bắp chân
foot(sốnhiều:feet) bàn chân
genitals cơ quansinhdục
groin háng
heel gót
hip hông
knee đầu gối
leg chân
penis dươngvật
pubichair lôngmu
shin ống chân
sole lòngbàn chân
testicles hòndái
thigh đùi
toe ngónchân
toenail móngchân
vagina âm đạo
Các bộ phận của mắt
cornea giác mạc
eye socket hốc mắt
eyeball nhãncầu
iris mốngmắt (lòngđen)
retina võngmạc
pupil con ngươi
Các bộ phận bên trong cơ thể
Achillestendon gân gót chân
artery động mạch
appendix ruột thừa
bladder bọngđái
bloodvessel mạch máu
brain não
cartilage sụn
colon ruột kết
gall bladderhoặcgallbladdertúi mật
heart tim
intestines ruột
large intestine ruột già
28. 28
small intestine ruột non
kidneys thận
ligament dây chằng
liver gan
lungs phổi
oesophagus thực quản
pancreas tụy
organ cơ quan
prostate glandhoặc prostate tuyếntiềnliệt
rectum ruột thẳng
spleen lách
stomach dạ dày
tendon gân
tonsils amiđan
vein tĩnh mạch
windpipe khí quản
wombhoặc uterus tử cung
Xương
collarbone hoặcclavicle xươngđòn
thighbone hoặc femur xươngđùn
humerus xươngcánh tay
kneecap xươngbánhchè
pelvis xươngchậu
rib xuơngsuờn
rib cage khungxươngsườn
skeleton bộ xương
skull xuơngsọ
spine hoặcbackbone xươngsống
vertebra(sốnhiều:vertebrae) đốt sống
Chất lỏng trong cơ thể
bile dịchmật
blood máu
mucus nước nhầymũi
phlegm đờm
salivahoặcspit nước bọt
semen tinhdịch
sweathoặc perspiration mồ hôi
tears nước mắt
urine nước tiểu
vomit bãi nôn
29. 29
Các từ liên quan khác
bone xương
fat mỡ
flesh thịt
gland tuyến
joint khớp
limb chân tay
muscle cơ bắp
nerve dây thầnkinh
skin da
digestive system hệ tiêuhóa
nervoussystem hệ thần kinh
to breathe thở
to cry khóc
to hiccup nấc
to have the hiccups nấc
to sneeze hắt xì
to sweathoặc to perspire toát mồ hôi
to urinate đi tiểu
to vomit nôn
to yawn ngấp
Các giác quan
smell khứugiác
touch xúc giác
sight thị giác
hearing thính giác
taste vị giác
to smell ngửi
to touch sờ
to see nhìn
to hear nghe
to taste nếm
Nghề nghiệp
Kinh doanh
accountant kế toán
actuary chuyênviênthốngkê
30. 30
advertisingexecutive
phụtrách/trưởng
phòngquảngcáo
bankclerk
nhânviêngiaodịch
ngân hàng
bankmanager
người quảnlýngân
hàng
businessman nam doanhnhân
businesswoman nữ doanhnhân
economist nhà kinhtế học
financial adviser cố vấn tài chính
healthandsafetyofficer
nhânviêny tế và an
toàn laođộng
HR manager (viếttắtcủa human
resourcesmanager)
trưởngphòngnhân sự
insurance broker
nhânviênmôi giới bảo
hiểm
PA (viếttắt của personal
assistant)
thư kýriêng
investmentanalyst nhà phântích đầu tư
projectmanager
trưởngphòng/quản lý
dự án
marketingdirector giámđốc marketing
managementconsultant
cố vấn cho ban giám
đốc
manager quảnlý/trưởng phòng
office worker nhânviênvănphòng
receptionist lễ tân
recruitmentconsultant
chuyênviêntưvấn
tuyểndụng
salesrep(viếttắtcủa sales
representative)
đại diệnbánhàng
salesman/saleswoman
nhânviênbán hàng
(nam/ nữ)
secretary thư ký
stockbroker
nhânviênmôi giới
chứng khoán
telephonist
nhânviêntrực điện
thoại
Công nghệ thông tin
database
administrator
nhânviênquảnlý cơ sở dữ liệu
programmer lậptrình viênmáytính
31. 31
software developer nhânviênpháttriểnphần mềm
webdesigner nhânviênthiếtkế mạng
webdeveloper
nhânviênpháttriểnứng dụng
mạng
Bản lẻ
antique
dealer
người buônđồ cổ
art dealer người buôncác tác phẩm nghệ thuật
baker thợ làm bánh
barber thợ cắt tóc
beautician nhânviênlàmđẹp
bookkeeper kế toán
bookmaker nhà cái (trongcá cược)
butcher người bánthịt
buyer nhânviênvật tư
cashier thu ngân
estate agent nhânviênbất động sản
fishmonger người báncá
florist người trồnghoa
greengrocer người bánrau quả
hairdresser thợ làm đầu
salesassistanttrợ lýbán hàng
shopassistantnhânviênbán hàng
shopkeeper chủ cửa hàng
store
detective
nhânviênquansát khách hàng (để ngăn
chặn ăn cắp trong cửa hàng)
store
manager
người quảnlýcửa hàng
tailor thợ may
travel agent nhânviênđại lýdu lịch
wine
merchant
người buônrượu
Y tế và công tác xã hội
carer
người làmnghề chăm sóc
người ốm
counsellor ủy viênhội đồng
dentist nha sĩ
dental hygienist chuyênviênvệ sinhrăng
doctor bác sĩ
midwife bà đỡ/nữhộ sinh
nanny vú em
32. 32
nurse y tá
optician bác sĩ mắt
paramedic
trợ lýy tế (chămsóc bệnh
nhân,cấp cứu)
pharmacisthoặc
chemist
dược sĩ (người làmviệcở hiệu
thuốc)
physiotherapist nhà vật lýtrị liệu
psychiatrist nhà tâm thầnhọc
social worker người làmcông tác xã hội
surgeon bác sĩ phẫuthuật
vethoặc veterinary
surgeon
bác sĩ thúy
Nghề sử dụng kỹ năng đôi bàn tay
blacksmith thờ rèn
bricklayer thợ xây
builder thợ xây
carpenter thợ mộc
chimneysweep thợ cạo ốngkhói
cleaner người laudọn
decorator người làmnghề trang trí
drivinginstructor giáoviêndạylái xe
electrician thợ điện
gardener người làmvườn
glazier thợ lắp kính
groundsman nhânviêntrông coi sân bóng
masseur nam nhânviênxoabóp
masseuse nữ nhânviênxoabóp
mechanic thợ sửa máy
pestcontroller nhânviênkiểmsoátcôn trùng gâyhại
plasterer thợ trát vữa
plumber thợ sửa ống nước
roofer thợ lợpmái
stonemason thợ đá
tattooist thợ xăm mình
tiler thợ lợpngói
tree surgeon nhânviênbảo tồncây
welder thợ hàn
windowcleaner thợ lau cửa sổ
Du lịch và khách sạn
barman nam nhânviênquánrượu
barmaid nữ nhânviênquánrượu
33. 33
bartender nhânviênphụcvụ quầy bar
bouncer
bảo vệ (chuyênchặncửa những
khách khôngmongmuốn)
cook đầu bếp
chef đầu bếptrưởng
hotel manager quảnlý kháchsạn
hotel porter nhânviênkhuânđồ ở khách sạn
publandlord chủ quánrượu
tour guide hoặc
touristguide
hướngdẫn viêndulịch
waiter bồi bàn nam
waitress bồi bàn nữ
Vận tải
air trafficcontroller
kiểmsoátviên
khônglưu
baggage handler
nhânviênphụ
trách hành lý
busdriver
người lái xe
buýt
flightattendant(thườngđượcgọi làair
steward,airstewardess,hoặcair
hostess)
tiếpviênhàng
không
lorrydriver lái xe tải
seacaptain hoặc ship'scaptain thuyềntrưởng
taxi driver lái xe taxi
traindriver người lái tàu
pilot phi công
Văn thơ và nghệ thuật sáng tạo
artist nghệ sĩ
editor biêntậpviên
fashiondesignernhà thiếtkế thời trang
graphicdesignerngười thiếtkế đồ họa
illustrator họa sĩ vẽ tranh minhhọa
journalist nhà báo
painter họa sĩ
photographer thợ ảnh
playwright nhà soạnkịch
poet nhà thơ
34. 34
sculptor nhà điêukhắc
writer nhà văn
Phát thanh truyền hình và giải trí
actor nam diễnviên
actress nữ diễnviên
comedian diễnviênhài
composer nhà soạnnhạc
dancer diễnviênmúa
filmdirector đạo diễnphim
DJ (viếttắtcủa disc
jockey)
DJ/người phối nhạc
musician nhạc công
newsreader phát thanhviên(chuyênđọctin)
singer ca sĩ
televisionproducer
nhà sản xuấtchươngtrình
truyềnhình
TV presenter dẫn chươngtrình truyềnhình
weatherforecaster dẫn chươngtrình thời tiết
Luật và an ninh trật tự
barrister
luậtsư bào chữa (luật
sư chuyêntranhluận
trước tòa)
bodyguard vệ sĩ
customsofficer nhânviênhải quan
detective thám tử
forensicscientist nhânviênphápy
judge quantòa
lawyer luậtsư nói chung
magistrate quantòa (sơ thẩm)
police officer(thườngđượcgọi
là policemanhoặc
policewoman)
cảnh sát
prisonofficer công an trại giam
private detective thám tử tư
securityofficer nhânviênan ninh
solicitor cố vấn phápluật
trafficwarden
nhânviênkiểmsoát
việcđỗ xe
Thể thao và vui chơi giải trí
choreographer biênđạo múa
dance teacherhoặc dance giáoviêndạymúa
35. 35
instructor
fitnessinstructor huấnluyệnviênthể hình
martial arts instructor giáoviêndạyvõ
personal trainer
huấnluận viênthể hình
cá nhân
professionalfootballer cầu thủ chuyênnghiệp
sportsman
người chơi thể thao
(nam)
sportswoman người chơi thể thao (nữ)
Giáo dục
lecturer giảngviên
musicteacher giáoviêndạynhạc
teacher giáoviên
teachingassistant trợ giảng
Quân sự
airman/ airwoman línhkhông quân
sailor thủythủ
soldier người lính
Các nghề liên quan đến khoa học
biologist nhà sinhhọc
botanist nhà thực vật học
chemist nhà hóa học
labtechnician(viếttắtcủa
laboratorytechnician)
nhânviênphòngthí
nghiệm
meteorologist nhà khí tượnghọc
physicist nhà vật lý
researcher nhà nghiêncứu
scientist nhà khoahọc
Tôn giáo
imam thầy tế
priest thầy tu
rabbi giáosĩ Do thái
vicar cha sứ
Các nghề ít phổ biến
arms dealer lái súng/người buônvũkhí
burglar kẻ trộm
drug dealer người buônthuốcphiện
forger người làmgiả (chữký,giấy tờ...)
lapdancer gái nhảy
36. 36
mercenary tay sai/línhđánhthuê
pickpocket kẻ móc túi
pimp ma cô
politician chính trị gia
prostitute gái mại dâm
smuggler người buônlậu
stripper người múađiệuthoát y
thief kẻ cắp
Các nghề khác
archaeologist nhà khảocổ học
architect kiếntrúc sư
charityworker người làmtừ thiện
civil servant công chức nhà nước
constructionmanager
người quảnlýxây
dựng
council worker nhânviênmôi trường
diplomat nhà ngoại giao
engineer kỹ sư
factoryworker công nhânnhà máy
farmer nôngdân
firefighter(thườnggọi làfireman) línhcứu hỏa
fisherman người đánhcá
housewife nội trợ
interiordesigner nhà thiếtkế nội thất
interpreter phiêndịch
landlord
chủ nhà (chothuê
nhà)
librarian thủ thư
miner thợ mỏ
model người mẫu
postman bưu tá
propertydeveloper
nhà pháttriểnbất
động sản
refuse collector(thườngđượcgọi
là binman)
nhânviênvệ sinhmôi
trường
surveyor
kỹ sư khảosát xây
dựng
temp(viếttắtcủa temporary
worker)
nhânviêntạm thời
translator phiêndịch
undertaker nhânviêntang lễ
37. 37
Các tính từ thông dụng
Tính chất vật lý
big to
small hoặc little nhỏ
fast nhanh
slow chậm
good tốt
bad xấu
expensive đắt
cheap rẻ
thick dày
thin mỏng
narrow hẹp
wide rộng
broad rộng
loud ầm ĩ
quiet imlặng
intelligent thôngminh
stupid ngốc nghếch
wet ướt
dry khô
heavy nặng
light nhẹ
hard cứng
soft mềm
shallow nông
deep sâu
easy dễ
difficult khó
weak yếu
strong khỏe
rich giàu
poor nghèo
young trẻ
old già
long dài
short ngắn
high cao
low thấp
generous hào phóng
38. 38
mean keokiệt
true đúng sự thật
false sai sự thật
beautiful đẹp
ugly xấu
new mới
old cũ
happy vui
sad buồn
Những tính chất khác
safe an toàn
dangerous nguyhiểm
early sớm
late muộn
light nhẹ
dark tối
open mở
closedhoặcshut đóng
tight chặt
loose lỏng
full đầy
empty trống rỗng
many nhiều
few ít
alive còn sống
dead đã chết
hot nóng
cold lạnh
interesting thú vị
boring nhàmchán
lucky may mắn
unlucky kémmay mắn
important quantrọng
unimportant khôngquan trọng
right đúng
wrong sai
far xa
near gần
clean sạch
dirty bẩn
nice đẹp
39. 39
nasty bẩn thỉu
pleasant dễ chịu
unpleasant khôngdễ chịu
excellent xuấtsắc
terrible kinhkhủng
fair công bằng
unfair bất công
normal bình thường
abnormal bất bình thường