SlideShare a Scribd company logo
1 of 10
Download to read offline
Ư NG ELIP
I. CÁC D NG ELIP VÀ

Tr c
l n

C

Hình d ng Elip
y
M

www.hsmath.net

I M

Phương trình và các y u t trong Elip
2
x 2 + y = 1; a 2 = b 2 + c 2 ; e = c .
2
2
a
a
b

B2

F1 ( −c ; 0 ) ; F2 ( c ; 0 ) . Tiêu c : F1F2 = 2c.

Ox
(a > b)

A1

F1

O

F2 A2

A1(−a; 0); A2(a; 0) ∈ Tr c l n. A1A2 = 2a.
x B1(0; −b); B2(0; b) ∈ Tr c nh . B1B2 = 2b.
2
MF1 = a + ex
MF = a − ex ; ư ng chu n x =± a =± a
c
e
 2

B1
y

B2

2
x 2 + y = 1; b 2 = a 2 + c 2 ; e = c .
2
2
b
a
b

F1
Oy
(a < b)

F1 ( 0 ; −c ) ; F2 ( 0 ; c ) . Tiêu c : F1F2 = 2c.

A2
A1

O

A1(−a; 0); A2(a; 0) ∈ Tr c nh . A1A2 = 2a.
x

B1(0; −b); B2(0; b) ∈ Tr c l n. B1B2 = 2b.

M

2
MF1 = b + ey
MF = b − ey ; g chu n y =± b =± b
c
e
 2

F2
B1
II. XÁC

NH PHƯƠNG TRÌNH ELIP THEO CÁC Y U T

Bài 1. Vi t phương trình elip (E) bi t 2 tiêu i m F 1(−8; 0); F2(8; 0) và e = 4/5
Bài 2. Vi t phương trình elip (E) bi t 2 tiêu i m F 1(0; −4); F2(0; 4) và e = 4/5
Bài 3. Vi t phương trình elip (E) bi t 2 tiêu i m F 1(−6; 0); F2(6; 0) và a = 5
b 4
Bài 4. Vi t PT elip (E) bi t 2 tiêu i m F 1(−3; 0); F2(3; 0) và i qua M 5 ; 15
4

(

)

Bài 5. Vi t PT elip (E) bi t 2 tiêu i m F 1(−7; 0); F2(7; 0) và i qua M(−2; 12)
Bài 6. Vi t PT elip (E) bi t 4

nh là: A 1(−6; 0), A2(6; 0), B1(0; −3), B2(0; 3)

Bài 7. Vi t phương trình c a elip (E) bi t 2

nh c a (E) là: (−4; 0), ( 0; 15 )

Bài 8. Vi t phương trình chính t c c a elip (E) bi t tiêu i m n m trên tr c Ox,
i qua i m M(8, 12) và MF1 = 20 .
Bài 9. Vi t PT chính t c c a elip (E) bi t
hai

dài tr c l n b ng 8, kho ng cách

nh liên ti p A 1B 1 = 5.

Bài 10. Vi t PT chính t c c a elip (E) bi t m t c nh c a hình ch nh t cơ s là
x−2=0v i

dài ư ng chéo b ng 6.

Bài 11. Vi t phương trình chính t c c a elip (E) bi t tiêu i m n m trên Oy,
e = 1 2 và kho ng cách 2 ư ng chu n là 8 2 .
Bài 12. Vi t phương trình chính t c c a elip (E) bi t tiêu i m n m trên Ox,
www.hsmath.net
M ( − 5; 2) ∈ ( E) và kho ng cách 2 ư ng chu n là 10.
Bài 13. Vi t phương trình chính t c c a elip (E) i qua M1(2; 1), M 2 ( 5;1 2 )

Bài 14. Vi t phương trình chính t c c a elip (E) i qua M1 ( 3 3;2) , M 2 ( 3;2 3 )
1
www.hsmath.net

(

)

Bài 15. Vi t phương trình chính t c c a elip (E) i qua M 5 ; 2 2 và e = 4
3
5
3 5 4 5
;
Bài 16. Vi t phương trình chính t c c a elip (E) i qua M 

5 
 5
và M nhìn F 1F 2∈Ox dư i góc π
2


Bài 17. Vi t phương trình chính t c c a elip (E) i qua M  4 2 ; 1 
 3 2
và M nhìn F1F 2∈Ox dư i góc π
3
2
2
y
Bài 18. Tìm M∈(E): x +
= 1 sao cho M nhìn 2 tiêu i m dư i góc b ng
9
4
2
y2
Bài 19. Tìm M∈(E): x +
= 1 sao cho M nhìn 2 tiêu i m dư i góc b ng
100 25
III. M T S

π
2

2π
3

BÀI T P M U MINH H A

2
y2
= 1 . Tìm i m M ∈(E) tho mãn: 1. Có t a
Bài 1. ( E ) : x +
nguyên.
2
8
2. Có t ng 2 t a
t:
a. Giá tr l n nh t. b. Giá tr nh nh t.

Gi i
1.

i m (x, y) ∈ (E) ⇒ (−x, y), (−x, −y), (x, −y) cùng ∈(E)

⇒ Ta ch c n xét M(x0, y0) ∈ (E) v i x0, y0 ≥ 0
Ta có:

2
2
 x0 = 0  x0 = 0, y0 = 2 2 ( lo¹i)
x0 y0
2
+
= 1 ⇒ x0 ≤ 2 ⇒ 0 ≤ x0 ≤ 2 ⇒ 
⇒
⇒ M(1; 2)
2
8

 x0 = 1  x0 = 1, y0 = 2


V y các i m thu c (E) có t a

nguyên là: (1; 2), (−1; 2), (−1; −2), (1; −2)
2

2.

2
y
= 1 . Theo b t
i m M(x, y) ∈ (E) ⇔ x +
2
8

ng th c Bunhiac pski ta có:

 2 y2 
2
Suy ra ( x + y ) ≤ ( 2 + 8)  x +
 = 10 ⇒ − 10 ≤ x + y ≤ 10 . D u b ng x y ra
8 
 2
x y
 y = 4x

 10 4 10 
 =

10 4 10 
⇔
⇔ 2 8
10 ⇒ M 1  − 5 ; − 5  ; M 2  5 ; 5 




( x + y ) 2 = 10  x = ± 5


2
y2
Bài 2. Cho (E): x +
= 1 . Tìm i m M ∈ (E) tho mãn:
9
5

a. Bán kính qua tiêu i m này b ng 2 l n bán kính qua tiêu kia ng v i M∈(E)
b. M nhìn o n n i 2 tiêu i m dư i góc 60°
c. M nhìn o n n i 2 tiêu i m dư i góc 90°
Gi i

www.hsmath.net

2
 2
a = 3

a = 3
x + y = 1 . Ta có: a = 9 ⇒ 
⇒
M(x, y)∈(E) ⇔
 2
 2
2
2
9
5
b = 5 c = a − b = 4 c = 2



⇒ F1 ( −2; 0 ) , F2 ( 2; 0 ) ⇒ F1 M = a + c x = 3 + 2 x ; F2 M = a − c x = 3 − 2 x
a
3
a
3
2

2
www.hsmath.net

)
)

(
(

3 + 2 x = 2 3 − 2 x
x = 3

 F1 M = 2 F2 M

3
3
2
a. Yêu c u bài toán ⇔ 
⇔
⇔
3 − 2 x = 2 3 + 2 x
 2 F1 M = F2 M
x = − 3


2

3
3


3
 3 15 
 3
15 
15 
15 
⇒ M 3;
 ∨ M  ;−
 ∨ M − ;
 ∨ M − ;−

4 
4 
2 4 
2
 2 4 
 2

b. Xét ∆ MF1 F2 ta có: F1 F 22 = MF12 + MF 22 − 2 MF1 .MF 2 cos 60 °
2
2
2
⇔ F1 F22 = ( MF1 + MF2 ) − 3MF1 .MF ⇔ ( 2 c ) = ( 2 a ) − 3 MF1 .MF 2
2
2
⇔ MF1 .MF 2 = 4 a − 4 c ⇔ 3 + 2 x 3 − 2 x = 20 ⇔ x 2 = 21 ⇔ y 2 = 25
3
3
3
3
4
12

)(

(

)

 21 5 3 


 21 5 3 
21 5 3 
21 5 3 
⇔M
;
;
;−
;−
 ∨ M −
 ∨ M −
∨ M

6 
2
6 
2
6 
6 
 2


 2

c. Xét ∆ MF 1F2 ta có: F1 F 22 = MF12 + MF 22 − 2 M F1 .MF 2 cos 90 °
2
2
2
⇔ F1 F22 = ( MF1 + MF2 ) − 2 MF1 .MF ⇔ ( 2 c ) = ( 2 a ) − 2 MF1 .MF 2
2
2
⇔ MF1 .MF2 = 4a − 4c ⇔ 3 + 2 x 3 − 2 x = 10 ⇔ x 2 = − 9 (vô nghi m)
2
3
3
4

)(

(

)

2
y2
Bài 3. Cho (E): x 2 + 2 = 1 ( a > b > 0 ) . Tiêu i m F1 ( −c; 0 ) . Tìm M∈(E):
a
b

a.

o n F1 M ng n nh t.

b.

o n F1 M dài nh t.

Gi i
2
x 2 + y = 1 . Ta có: F M = a + c x và − a ≤ x ≤ a
M(x, y) ∈ (E) ⇔ 2
1
a
a
b2
⇒ − c ≤ c x ≤ c ⇔ a − c ≤ F1 M ≤ a + c
a
a. Xét F1 M = a − c ⇔ x = −a ⇔ M(−a; 0). V y F1 M ng n nh t khi M(−a; 0).
b. Xét F1 M = a + c ⇔ x = a ⇔ M(a; 0). V y F1 M dài nh t khi M(a; 0).
2
y2
Bài 4. Cho (E): x 2 + 2 = 1 ( a > b > 0 ) . TÌm t a
a
b

c a (E) t i M t o v i hai tr c t a

M(x0, y0) ∈ (E) ⇔

2
x0

a

2

+

2
y0
2

M∈(E) sao cho ti p tuy n

m t tam giác có di n tích nh nh t.
Gi i

= 1 . PTTT (∆) c a (E) t i M là:

b
2

G i A ≡ ( ∆ ) ∩ Oy ; B ≡ ( ∆ ) ∩ Ox ⇒ A  0; b
 y0
2
⇒ S = 1 O A.O B = 1 y A x B = 1 b
2
2
2 y0

  a2 
, B  x ;0
  0 

a 2 = 1 ab b
2
x0
y0

x0 x
a

2

+

y0 y
b2

=1

a . Ta có:
x0

 x2
y 0 x0
y2 
1
≤ 1  0 + 0  = 1 ⇒ S = ab ⋅
≥ ab . D u b ng x y ra ⇔
b a
2  a2 b2  2
2
y0 x0
b a
www.hsmath.net
2
2
x0 y0 1
 a ; b ; M  − a ; b ; M  − a ; − b  ; M  a ; − b 
=
= ⇒ M1 
3
4
 2



a2 b2 2
2
2
 a 2
 a 2
 a
 a
3
www.hsmath.net
2
y2
Bài 5. Cho (E): x 2 + 2 = 1 ( a > b > 0 ) . a. CMR: b ≤ OM ≤ a ∀M ∈ (E)
a
b

b. Tìm 2 i m A, B thu c (E) tho mãn OA ⊥ OB và S ∆AOB nh nh t.
y2
M(x, y) ∈ (E) ⇔ x 2 + 2 = 1 .
a
b

Gi i

2

2
2
2
y2
y2
y2
x2 + y2
x2 + y2
≤1≤
Ta có: 12 < 12 ⇒ x 2 + 2 ≤ x 2 + 2 ≤ x 2 + 2 ⇔
a
b
a2
b2
a
a
a
b
b
b

⇔ b 2 ≤ x 2 + y 2 ≤ a 2 mà OM = x 2 + y 2 ⇒ b ≤ OM ≤ a.
b. N u A, B là các

nh trên tr c thì S OAB = 1 ab . Xét A, B khác các
2

nh suy

ra phương trình ư ng th ng (OA) có d ng y = kx, khi ó ta có:
2
xA

k 2x2
A

(1 + k ) a b
2
2
2
a 2b 2
⇒ OA 2 = x A + y A = (1 + k 2 ) x A = 2
.
2
2
2
2 2
a
b
b +a k
b + a2k 2
Do OA ⊥ OB ⇒ H s góc c a (OB) là −1 . Tương t ta suy ra:
k
2 2
1 + 1  a b


(1 + k 2 ) a 2b 2
(1 + k 2 ) a 2b 2
k2 
2
OB = 
= 2
⇒ S OAB = 1 OAOB = 1 ⋅
.
2
2 ( a 2 + b 2 k 2 )( b 2 + a 2 k 2 )
a + b2k 2
b 2 + a 2 ⋅ 12
k
+

Ta có:

2

2
=1⇔ xA =

2

2

2
2 2
2
2 2
2
2
2
( a 2 + b 2 k 2 )( b 2 + a 2 k 2 ) ≤ ( a + b k ) + ( b + a k ) = (1 + k )( a + b )

2

2

2 2

⇒ S OAB ≥ a b 2 . D u b ng x y ra ⇔ a 2 + b 2 k 2 = b 2 + a 2 k 2 ⇔ k 2 = 1 ⇔ k = ±1 .
a2 + b
2 2
2 2
2 2
Do a b 2 ≤ a b = 1 ab ⇒ Min S AOB = a b 2
2ab 2
a2 + b
a2 + b
ab
ab
;
V y A

2
2
2
a + b2
 a +b

ab
ab
; B  −

;
 
2
2
2
2 
a +b
a +b 
 

ab
ab
;−
ho c A 

2
2
2
a + b2
 a +b

ab
ab
; B  −

;−
 
2
2
2
2 
a +b
a +b 
 

2
2 2
( a 2 + b 2 k 2 )( b 2 + a 2 k 2 ) ≥ ab + abk 2 = ab (1 + k 2 ) ⇒ S OAB ≤ (1 + k ) a b = ab
2
2ab (1 + k 2 )
2
y2
Bài 6. Cho A(3; 0). Tìm B, C ∈(E): x +
= 1 sao cho B, C
9
3

ng th i tho mãn ∆ABC

i x ng qua Ox

u.
Gi i

Không m t tính t ng quát gi s B(x0, y0) và C(x0, −y0) v i y0 > 0.
2
2
x0 y 0
2
2
Ta có:
+
= 1 ⇔ x0 + 3 y0 = 9
9
3

Ta có: BC = 2 y 0 và phương trình (BC): x = x0 ⇒ d ( A, ( BC ) ) = 3 − x 0 www.hsmath.net
Do A∈Ox và B, C

i x ng qua Ox ⇒ ∆ABC cân t i A
4
www.hsmath.net
2
3
2
BC ⇔ 3 − x 0 = 3 y 0 ⇔ 3 y 0 = ( x 0 − 3)
2
2
= 9 ⇔ 2x0 − 6 x0 = 0 ⇔ x0 = 0 ∨ x0 = 3

u ⇔ d ( A, ( BC ) ) =

suy ra ∆ABC
2
⇒ x 0 + ( x 0 − 3)

2

V i x 0 = 3 ⇒ y 0 = 0 ( lo¹i ) . V i x0 = 0 ⇒ y 0 = 3 ⇒ B ( 0; 3 ) , C ( 0; − 3 )
2
y2
Bài 7. Cho (E): x 2 + 2 = 1 (a > b > 0). Ch ng minh r ng:
a
b

Tích các kho ng cách t

F1, F 2

n 1 ti p tuy n b t kì không

i.

Gi i
G i F 1(−c; 0), F2(c; 0). Ti p tuy n t i i m M(x0, y0) là
(d):

x0 x
a

2

+

y0 y
b

2

= 1 ⇔ b 2 x0 x + a 2 y 0 y − a 2 b 2 = 0

⇒ Tích các kho ng cách F1, F2
2

T=

2

−b x 0 c − a b

2

2

⋅

2
2
b 4 x0 + a 4 y 0

n (d) là:

2

b x0 c − a b

2

2
2
b 4 x0 + a 4 y 0

=

2
b 4 x0 c 2 − a 4
2
2
b 4 x0 + a 2 ( a 2 y0 )

2
2
M∈(E) ⇒ b 2 x 0 + a 2 y 0 = a 2 b 2 , suy ra:
2
b 4 x0 ( a 2 − b 2 ) − a 4

T=
b

4

2
x0

+a

2

(a

2

2

b −b

2

2
x0

)

=

2
2
b 4 a 2 x0 − b 2 x0 − a 4

b

2

(b

2

2
x0

4

+a −a

2

2
x0

)

= b 2 = const

2
y2
Bài 8. Cho elip (E): x 2 + 2 = 1 (a > b > 0).
a
b

Ti p tuy n (t) c t 2 ư ng th ng x = ± a t i M, N
a. CMR : A1 M.A 2 N = const.

b. Xác

c. G i I ≡ A1 N ∩ An M . Tìm quĩ tích I.

d. CMR: F1 M ⊥ F1 N ; F2 M ⊥ F2 N

nh (t)

S F2 MN nh nh t

Gi i
a. Ti p tuy n (t) ti p xúc (E) t i T(x0, y0) có PT:
(t):

x0 x
a2

+

y0 y
b2

2 
x x
x2 y2
y = b 1 − 02  v i 0 + 0 = 1
=1 ⇔
y0 
a2 b2
a 

2
2


x 
x 
( t ) ∩ ( x = −a ) = M  −a; b  1 + 0   ; ( t ) ∩ ( x = a ) = N  a; b  1 − 0  







y0 

a 

y0 



a 

4 
x2 
Do M, N luôn cùng phía so v i Ox nên A1 M.A2N = y M . y N = b 2  1 − 0  = b 2
y0 
a2 

b. S ( F2 MN ) = S ( A1 MNA2 ) − S ( A1 MF2 ) − S ( A2 NF2 )

www.hsmath.net

= ( A1M + A2 N ) a − 1 A1M .A1 F2 − 1 A2 N.A2 F2 = ( A1M + A2 N ) a − a + c A1M − a − c A2 N
2
2
2
2
= a − c A1 M + a + c A2 N ≥ ( a − c ) A1 M ( a + c ) A2 N = b 2
2
2

5
www.hsmath.net

x y ra ⇔ ( a − c ) A1 M = ( a + c ) A2 N = b 2
( t ) : cx + ay − a 2 = 0
 M ( − a; a + c ) , N ( a ; a − c )
 A1 M = a + c

⇔
⇔
⇔
( t ) : cx − ay − a 2 = 0
 M ( −a; −a − c ) , N ( a; −a + c )
 A2 N = a − c



b 2 ( a − x0 )

c. ( A1 N ) : y =

2a 2 y 0

( x + a ) ; ( A2 M ) : y =

−b 2 ( a + x 0 )

2a 2 y 0

( x − a)

2

b 2 ( a 2 − x0 )  
y 
x2 y2

 =  x 0 ; 0  . Ta có: 0 + 0 = 1
⇒ A1 N ∩ An M ≡ I  x 0 ;
 
2 
2a 2 y 0
a2 b2


2
2
2
x0 ( y0 / 2)
y2
⇒ 2 +
= 1 ⇒ Quĩ tích i m I là elip ( E1 ) : x 2 +
=1
a
a
(b / 2 ) 2
(b / 2) 2

d. A1M .A2 N = b 2 = ( a − c)( a + c ) = A2 F2 .A1 F2 ⇒

A1 M A1 F2
=
A2 F2 A2 N

⇒ ∆A1MF2 ~ ∆A2F2N ⇒ A1 MF2 = A2 F2 N .
Mà ∆A1 MF2 vuông t i A 1 ⇒ A1 F2 M + A2 F2 N = 90° ⇒ MF2 N = 90° ⇒ F2 M ⊥ F2 N
2
y2
Bài 9. Cho 2 i m M, N thu c ti p tuy n (t) c a (E): x 2 + 2 = 1 (a > b > 0)
a
b

sao cho các tiêu i m F 1, F 2 nhìn MN dư i 1 góc 90°. Tìm hoành

M, N

Gi i
Hai i m M ( x1 ; y1 ) , N ( x 2 , y 2 ) ∈ (t):

x0 x
a

2

+

y0 y

=1

b2

2 
x x
x2 y2
⇔ y = b 1 − 02  v i 0 + 0 = 1 ; F 1(−c; 0), F 2(c; 0)
y0 
a2 b2
a 

F1 M ⊥ F1 N ⇔ F1 M ⋅ F1 N = 0 ⇔ ( x1 + c )( x 2 + c ) + y1 y 2 = 0 (1) 


F2 M ⊥ F2 N ⇔ F2 M ⋅ F2 N = 0 ⇔ ( x1 − c )( x 2 − c ) + y1 y 2 = 0 ( 2 ) 

 (1 ) − ( 2 ) : x 1 + x 2 = 0
 x1 + x 2 = 0


⇔ 
⇔ 
2
2
2


 y 1 y 2 = x1 − c
 x1 x 2 + y 1 y 2 + c = 0
2 
x x
Do M, N ∈(t) nên y 1 = b  1 − 0 2 1
y0 
a

⇒ y1 y 2 =

⇔

2
x1 − c 2

b2

2
b 4 ( a 4 − x 12 x 0 )

=

2
a 2 (a 2 y0 )

y1 y 2
b2

=

2 2
a 4 − x1 x0
2
a 4 − a 2 x0

=

2

; y2 = b

y0


x0 x2 

1 − 2 
a 


2
b 4 ( a 4 − x 12 x 0 )
2
a 2 ( a 2b 2 − b 2 x 0 )

⇔

2
x1 − c 2 − b 2

b2

=

=

2
b 2 ( a 4 − x 12 x 0 )
2
a 4 − a 2 x0

2
2 2
a 2 x0 − x1 x0
2
a 4 − a 2 x0

⇔

2
x1 − a 2



x2
⇔ ( x12 − a 2 )  12 + 2 20 2  = 0 ⇔ x12 − a 2 = 0 ⇔ x1 = ± a
a ( a − x0 ) 
b


6

b2

=

2
2
x0 ( a 2 − x1 )
2
a 2 ( a 2 − x0 )
www.hsmath.net
2

2
y
Bài 10. Cho (E): x 2 + 2 = 1 (a > b > 0). Trong t t c các hình ch nh t Q
a
b
ngo i ti p (E), hãy xác nh hình ch nh t có di n tích Max, Min.

Gi i
G i m t c nh hình ch nh t Q là (d 1): Ax + By + C = 0 ⇒ a 2 A 2 + b 2 B 2 = C 2
2

⇒ a 2 A 2 + b 2 B 2 = ( −C ) ⇒ (d1’): Ax + By − C = 0 // (d1) và cũng ti p xúc (E)
⇒ (d1’) là c nh c a Q

i di n v i (d1). Phương trình c nh (d 2) ⊥ (d1) là:

Bx + Ay + D = 0 v i a 2 B 2 + b 2 A 2 = D 2 và (d 2’): Bx + Ay − D = 0
2C

Kho ng cách gi a (d1) và (d1’) là:

2

A +B

Không m t tính t ng quát gi s

2

; gi a (d2) và (d2’) là:

2D
B 2 + A2

A2 + B 2 = 1

⇒ S = 4 CD = 4  a 2 A 2 + b 2 (1 − A 2 )   a 2 (1 − A 2 ) + b 2 A 2 



2

= 4 b 2 + ( a 2 − b 2 ) A 2   a 2 − ( a 2 − b 2 ) A 2  = 4 a 2 b 2 + ( a 2 − b 2 ) A 2 (1 − A 2 )



2

2

 A2 + (1 − A2 )  1
( a 2 − b2 )
2 2
2 2
0 ≤ A2 (1 − A2 ) ≤ 
= 2( a2 + b2 )
 = 4 ⇒4 a b ≤ S ≤ 4 a b +
2


4

⇒ Min S = 4ab ; Max S = 2 ( a 2 + b 2 )
Bài 11. Cho ( C1 ) : x 2 + y 2 = 4 ; ( C 2 ) : x 2 + y 2 = 1 . Các i m A, B di

ng trên

(C1), (C2) sao cho Ox là phân giác c a góc AOB. G i M là trung i m AB.
Tìm quĩ tích i m M.
Gi i
L y B1

i x ng B qua Ox ⇒ B1 ( x B ; − y B ) ∈OA và OA = 2OB1 ⇒ A ( 2 x B ; −2 y B )

2
y 
y2
 3x
2
2
=1
⇒ M  B ; − B  . Mà x B + y B = 1 nên n u M(x; y) thì x +
9 / 4 1/ 4
2 
 2
2

2

T ng quát: Cho ( C1 ) : x 2 + y 2 = ( a + b ) ; ( C 2 ) : x 2 + y 2 = ( a − b ) (0 < b < a).
Các i m A, B di

ng trên (C 1), (C2) sao cho Ox là phân giác c a góc AOB.

2
y2
G i M là trung i m AB, khi ó M ∈ (E): x 2 + 2 = 1
a
b

2
Bài 12. Cho A(2; 0) và (C): ( x + 2 ) + y 2 = 36 . Vi t phương trình quĩ tích tâm

các ư ng tròn i qua A và ti p xúc (C).
Gi i
2
(C): ( x + 2 ) + y 2 = 36 là ư ng tròn tâm B(−2; 0), bán kính R = 6.

G i M là tâm ư ng tròn i qua A và ti p xúc (C) t i N
⇒ MA + MB = MN + MB = BN = 6.

7

www.hsmath.net
www.hsmath.net

V y quĩ tích M là elip (E) nh n A, B làm tiêu i m và có
Vì A, B ∈ Ox và

dài tr c l n b ng 6.

2
y2
i x ng nhau qua O nên (E) có d ng ( E ) : x 2 + 2 = 1 (0 < b < a)
a
b

2
y2
V i 2a = 6; b2 = a2 − c2 = 9 − 1 AB 2 = 5 ⇒ ( E ) : x +
=1
9
5
4
2

2

Bài 13. Cho ( C1 ) : ( x + 5 ) + y 2 = 441; ( C 2 ) : ( x − 5 ) + y 2 = 25 . G i M là tâm
ư ng tròn (C) di

ng ti p xúc v i (C1), (C2). Tìm quĩ tích M bi t:

a. (C) ti p xúc trong v i (C1) và ti p xúc ngoài v i (C 2).
b. (C) ti p xúc trong v i (C1) và (C2).
Gi i
( C1 ) : O1 ( −5; 0 ) , R1 = 21 ; ( C 2 ) : O2 ( 5; 0 ) , R2 = 5
a. M(x; y) là tâm: R1 − R = MO1 ; R 2 + R = MO 2 ⇒ MO1 + MO 2 = R1 + R 2 = 26
2
y2
T ó suy ra t p h p các i m M ∈ ( E ) : x +
=1
169 144
b. M(x; y) là tâm: R1 − R = MO1 ; R − R 2 = MO 2 ⇒ MO1 + MO 2 = R1 − R 2 = 16
2
y2
=1
T ó suy ra t p h p các i m M ∈ ( E ) : x +
64 39
2
y2
Bài 14. Cho elip (E): x 2 + 2 = 1 ( a > b > 0 ) v i các tiêu i m F1 , F2 .
a
b

Ch ng minh: V i m i i m M∈(E) ta luôn có: OM 2 + MF1 .MF2 = a 2 + b 2
Gi i
t M ( x0 ; y0 ) ∈ ( E ) ⇒

2
x0
2

a

+

2
y0
2

b

= 1 , (1)

2
2
Ta có: OM 2 = x 0 + y 0 , MF1 = a + c x 0 , MF2 = a − c x 0
a
a
2
2
 2
 2
2
2
2
2
2
2
Do ó: OM + MF1 .MF2 = x 0 + y 0 + a − c 2 x 0 = a 2 +  a − c  x 0 + y 0
2
a
 a

2
2
2
x
y 
2
2
= a 2 + b 2 x 0 + y 0 = a 2 + b 2  0 + 0  = a 2 + b 2 ( pcm)
2
a
b2 
a

2
y2
Bài 15. Cho elip (E) có phương trình x 2 + 2 = 1 ( a > b > 0 )
a
b

G i A và B là hai i m thu c elip (E) sao cho OA vuông góc v i OB.
1. Ch ng minh r ng
2. CMR:

1 + 1 = 1 + 1
OA 2 OB 2 a 2 b 2

ư ng th ng AB luôn luôn ti p xúc v i m t ư ng tròn c
Gi i

1. Trư ng h p 1. A, B n m trên các tr c Ox, Oy.
Ta có: 1 2 + 1 2 = 12 + 12
OA
OB
a
b
Trư ng h p 2: A, B không n m trên các tr c Ox, Oy.
Phương trình ư ng th ng OA là: y = kx ( k ≠ 0 )
T a
c a A th a h
8

nh.

y
B

A
O

α

www.hsmath.net

x
www.hsmath.net

 2
a 2b 2
 x2 y2
x A = a 2k 2 + b 2
( k 2 + 1) a 2 b 2 ( )
 2 + 2 =1 
2
2
⇒
⇒ OA 2 = x A + y A =
*
a
b
2 2 2
a 2k 2 + b2
 y = kx
y2 = a b k

 A a 2k 2 + b2

OB ⊥ OA nên phương trình c a OB có d ng: y = − 1 x
k
( k 2 + 1) a 2 b 2
2
Thay x b ng − 1 vào (*) ta có: OB =
k
a 2 + b2k 2
2
2
2
1 + 1 = ( k + 1)( a + b ) = a 2 + b 2 = 1 + 1
2
2
( k 2 + 1) a 2 b 2
OA
OB
a 2b 2
a2 b2
V y c hai trư ng h p trên ta u có: 1 2 + 1 2 = 12 + 12 ( pcm)
OA
OB
a
b
1 = 1 + 1 = 1 + 1
2. Trong tam giác OAB k ư ng cao OH, ta có:
OH 2 OA 2 OB 2 a 2 b 2
2 2
ab
. V y ư ng th ng AB luôn luôn ti p xúc
⇒ OH 2 = a b 2 ⇒ OH =
2
2
a +b
a + b2

Ta có:

v i ư ng tròn c

nh, tâm O(0; 0) và bán kính R =

ab
2

a + b2

2
y2
= 1 và ( d1 ) : mx − ny = 0, ( d 2 ) : nx + my = 0 , v i m 2 + n 2 ≠ 0 .
Bài 16. Cho (E): x +
9
4

1. Xác

nh giao i m M, N c a d 1 v i (E) và giao i m P, Q c a d 2 v i (E)

2. Tính theo m, n di n tích t giác MPNQ.
3. Tìm i u ki n

i v i m, n

di n tích t giác MNPQ nh nh t.
Gi i

 x = nt
 x = − mt ′
1. Phương trình tham s c a d 1 và d 2 là: ( d 1 ) : 
; (d2 ) : 
 y = mt
 y = nt ′
T a
c a M, N là nghi m c a phương trình tương giao gi a ( d 1 ) và (E):
n 2t 2 + m 2t 2 = 1 ⇔ t = ±
6
2
9
4
9m + 4n 2
6n
6m
−6n
−6m
, N 

;
;
⇒ M


2
2
2
2 
2
2
2
2 
9m + 4n 
9m + 4n 
 9m + 4n
 9 m + 4n

T a

c a P, Q là nghi m c a phương trình tương giao gi a ( d 2 ) và (E):

m 2t ′2 + n 2t ′2 = 4 ⇒ t ′ = ±
6
2
9
4
4m + 9n 2
−6m
6n
6m
, Q
;
;
⇒ P


2
2
2
2 
4m + 9n   4m 2 + 9n 2
 4m + 9n

−6n

2
2 
4m + 9n 

2. Ta có: MN ⊥ PQ t i trung i m O c a m i ư ng nên t giác MPNQ là hình
hình thoi. Di n tích hình thoi MPNQ là:

y

2
2
2
2
S = 1 MN.PQ = 2OM.OP = 2 x M + y M . x P + y P
2

72 ( m + n
2

=

2

P

)

( 9m 2 + 4n 2 )( 4m 2 + 9n 2 )

3. Theo b t

M

x

O

ng th c Cauchy, ta có

N

Q

2
2
2
2
( 9m + 4n )( 4m + 9n ) ≤ ( 9m + 4n ) + ( 4m + 9n ) = 13 ( m 2 + n 2 )
2

2

2

2

2

9

2

www.hsmath.net
www.hsmath.net

72 ( m 2 + n 2 ) 144
=
⇒ min S = 144
t ư c khi
13 ( m 2 + n 2 ) 13
13
2
9m 2 + 4n 2 = 4m 2 + 9 n 2 ⇔ m 2 = n 2 ⇔ m = ± n

⇒S≥

2
y2
Bài 17. Cho elip (E) có phương trình x 2 + 2 = 1 ( a > b > 0 ) , v i các tiêu i m
a
b
F1 , F2 . Ch ng minh r ng ti p tuy n t i m t i m M b t kỳ trên (E) là phân

giác c a góc F1 MF2 .
L y b t kỳ i m M ( x 0 ; y 0 ) ∈ ( E ) .

Gi i
(∆)

Phương trình ti p tuy n ∆ c a (E) t i i m M
x
y0
có d ng 0 x + 2 y = 1
2
a
b


G i I = ∆ ∩ Ox ⇒ I  a ; 0  ( x 0 ≠ 0 )
x0 

2

y
M
I

F1

O

x

F2

2
a+
c x , MF = a − c x nên IF1 = IF1 = a + cx 0 =
Ta có: MF1 = a +
0
2
0
e
a
IF2 IF2 a 2 − cx 0 a −
T ó suy ra ∆ là phân giác ngoài c a góc F1 MF2 ( pcm)

cx
a 0 = MF1
cx
MF2
0
a

IV. CÁC BÀI T P DÀNH CHO B N
C T GI I
2
x 2 + y = 1 và (d): 3x + 4 y − 12 = 0 .
Bài 1. Cho (E):
16
9
1. Ch ng minh r ng: ư ng th ng (d) c t elip (E) t i 2 i m A, B. Tính AB.
2. Tìm C∈(E) sao cho: a. ∆ABC có S = 6.
b. ∆ABC có S Max.
c. ∆ABC cân A ho c B
d. ∆ABC vuông.
Bài 2. Cho hai i m A1 ( − a; 0 ) , A2 ( a; 0 ) v i a > 0 và h ng s k ≠ 0, k ≠ 1.
L p phương trình quĩ tích các i m M tho mãn: tg MA1 A2 . tg MA2 A1 = k 2 .
2
Bài 3. Cho i m A(−4; 0) và ư ng tròn (C): ( x − 4 ) + y 2 = 100 .
L p phương trình quĩ tích tâm các ư ng tròn i qua A và ti p xúc v i (C)
Bài 4. Cho i m A(0; 6) và ư ng tròn (C) có phương trình x 2 + y 2 = 100 .
L p phương trình quĩ tích tâm các ư ng tròn i qua A và ti p xúc v i (C).
2
2
Bài 5. Cho i m A(3; 3) và ư ng tròn (C): ( x − 1) + ( y − 1) = 16 .
L p phương trình quĩ tích tâm các ư ng tròn i qua A và ti p xúc v i (C).
2
2
Bài 6. Cho A(3; 3) và 2 ư ng tròn ( C1 ) : ( x + 1) + y 2 = 16; ( C2 ) : ( x − 1) + y 2 = 1.
G i M là tâm ư ng tròn (C) di ng ti p xúc v i (C1), (C2).
TÌm quĩ tích i m M, bi t:
a. (C) ti p xúc trong v i (C1) và ti p xúc ngoài v i (C2).
b. (C) ti p xúc trong v i (C1) và (C2).
2
y2
Bài 7. Trong m t ph ng t a
Oxy, cho elip (E): x +
=1
25 16
1. Tìm i u ki n k và m
ư ng th ng ( d ) : y = kx + m ti p xúc v i elip (E).
2. Khi (d) là ti p tuy n c a (E), g i giao i m c a (d) và các ư ng th ng x = 5
và x = −5 là M và N. Tính di n tích tam giác FMN theo k, trong ó F là tiêu
i m c a (E) có hoành
dương.
3. Xác nh k
tam giác FMN có di n tích bé nh t.2
y2
Bài 8. Trong m t ph ng t a
Oxy, cho elip (E): x +
= 1 và i m M(8;6)
25 16
trên m t ph ng t a . Qua M v các ti p tuy n v i (E) và gi s T1, T 2 là các
ti p i m. Vi t phương trình ư ng th ng n i T1, T 2.

www.hsmath.net

10

More Related Content

What's hot

Thi thử toán hậu lộc 4 th 2012 lần 1 k a
Thi thử toán hậu lộc 4 th 2012 lần 1 k aThi thử toán hậu lộc 4 th 2012 lần 1 k a
Thi thử toán hậu lộc 4 th 2012 lần 1 k a
Thế Giới Tinh Hoa
 
De thi thu ql3 lan 1
De thi thu ql3 lan 1De thi thu ql3 lan 1
De thi thu ql3 lan 1
Hung Le
 
Thi thử toán thanh thủy pt 2012 lần 2
Thi thử toán thanh thủy pt 2012 lần 2Thi thử toán thanh thủy pt 2012 lần 2
Thi thử toán thanh thủy pt 2012 lần 2
Thế Giới Tinh Hoa
 
[Nguoithay.org ] tong hop bai giang ve duong thang trong oxy
[Nguoithay.org ] tong hop bai giang ve duong thang trong oxy[Nguoithay.org ] tong hop bai giang ve duong thang trong oxy
[Nguoithay.org ] tong hop bai giang ve duong thang trong oxy
Duc Tam
 
200 bai toan toa do trong khong gian co loi giai tran si tung
200 bai toan toa do trong khong gian co loi giai   tran si tung200 bai toan toa do trong khong gian co loi giai   tran si tung
200 bai toan toa do trong khong gian co loi giai tran si tung
Hậu Trần
 
Tuyển tập hình học giải tích trong mặt phẳng
Tuyển tập hình học giải tích trong mặt phẳngTuyển tập hình học giải tích trong mặt phẳng
Tuyển tập hình học giải tích trong mặt phẳng
https://www.facebook.com/garmentspace
 
Phương trình đường thẳng trong không gian
Phương trình đường thẳng trong không gianPhương trình đường thẳng trong không gian
Phương trình đường thẳng trong không gian
Nguyễn Đông
 
Hh11 bai-tap-on-chuong-1-dap-an-www.mathvn.com
Hh11 bai-tap-on-chuong-1-dap-an-www.mathvn.comHh11 bai-tap-on-chuong-1-dap-an-www.mathvn.com
Hh11 bai-tap-on-chuong-1-dap-an-www.mathvn.com
hoabanglanglk
 
[Vnmath.com] de thi va dap an chuyen d ai hoc vinh 2015
[Vnmath.com]  de thi va dap an chuyen d ai hoc vinh 2015[Vnmath.com]  de thi va dap an chuyen d ai hoc vinh 2015
[Vnmath.com] de thi va dap an chuyen d ai hoc vinh 2015
Marco Reus Le
 
Thiết lập phương trình mặt phẳng
Thiết lập phương trình mặt phẳngThiết lập phương trình mặt phẳng
Thiết lập phương trình mặt phẳng
Thế Giới Tinh Hoa
 
692 bai hinh ltdh 17 quang trung
692 bai hinh ltdh  17 quang trung692 bai hinh ltdh  17 quang trung
692 bai hinh ltdh 17 quang trung
ndphuc910
 

What's hot (20)

Thi thử toán hậu lộc 4 th 2012 lần 1 k a
Thi thử toán hậu lộc 4 th 2012 lần 1 k aThi thử toán hậu lộc 4 th 2012 lần 1 k a
Thi thử toán hậu lộc 4 th 2012 lần 1 k a
 
60 đề thi thử toán của các trường thpt 2015 có đáp án chi tiết
60 đề thi thử toán của các trường thpt 2015   có đáp án chi tiết60 đề thi thử toán của các trường thpt 2015   có đáp án chi tiết
60 đề thi thử toán của các trường thpt 2015 có đáp án chi tiết
 
De thi thu ql3 lan 1
De thi thu ql3 lan 1De thi thu ql3 lan 1
De thi thu ql3 lan 1
 
20 đề thi thử kì thi quốc gia có đáp án
20 đề thi thử kì thi quốc gia có đáp án20 đề thi thử kì thi quốc gia có đáp án
20 đề thi thử kì thi quốc gia có đáp án
 
Hình oxy
Hình oxyHình oxy
Hình oxy
 
Thi thử toán thanh thủy pt 2012 lần 2
Thi thử toán thanh thủy pt 2012 lần 2Thi thử toán thanh thủy pt 2012 lần 2
Thi thử toán thanh thủy pt 2012 lần 2
 
Hình giải tích 12 1đ
Hình giải tích 12   1đHình giải tích 12   1đ
Hình giải tích 12 1đ
 
14 đề thi thử kì thi Quốc gia 2015 có đáp án
14 đề thi thử kì thi Quốc gia 2015 có đáp án14 đề thi thử kì thi Quốc gia 2015 có đáp án
14 đề thi thử kì thi Quốc gia 2015 có đáp án
 
[Nguoithay.org ] tong hop bai giang ve duong thang trong oxy
[Nguoithay.org ] tong hop bai giang ve duong thang trong oxy[Nguoithay.org ] tong hop bai giang ve duong thang trong oxy
[Nguoithay.org ] tong hop bai giang ve duong thang trong oxy
 
200 bai toan toa do trong khong gian co loi giai tran si tung
200 bai toan toa do trong khong gian co loi giai   tran si tung200 bai toan toa do trong khong gian co loi giai   tran si tung
200 bai toan toa do trong khong gian co loi giai tran si tung
 
55 Đề thi thử đại học có hướng dẫn giải 2014 Trần Sĩ Tùng
 55 Đề thi thử đại học có hướng dẫn giải 2014 Trần Sĩ Tùng 55 Đề thi thử đại học có hướng dẫn giải 2014 Trần Sĩ Tùng
55 Đề thi thử đại học có hướng dẫn giải 2014 Trần Sĩ Tùng
 
Tuyển tập hình học giải tích trong mặt phẳng
Tuyển tập hình học giải tích trong mặt phẳngTuyển tập hình học giải tích trong mặt phẳng
Tuyển tập hình học giải tích trong mặt phẳng
 
De toan b_2012
De toan b_2012De toan b_2012
De toan b_2012
 
Phương trình đường thẳng trong không gian
Phương trình đường thẳng trong không gianPhương trình đường thẳng trong không gian
Phương trình đường thẳng trong không gian
 
Hh11 bai-tap-on-chuong-1-dap-an-www.mathvn.com
Hh11 bai-tap-on-chuong-1-dap-an-www.mathvn.comHh11 bai-tap-on-chuong-1-dap-an-www.mathvn.com
Hh11 bai-tap-on-chuong-1-dap-an-www.mathvn.com
 
[Vnmath.com] de thi va dap an chuyen d ai hoc vinh 2015
[Vnmath.com]  de thi va dap an chuyen d ai hoc vinh 2015[Vnmath.com]  de thi va dap an chuyen d ai hoc vinh 2015
[Vnmath.com] de thi va dap an chuyen d ai hoc vinh 2015
 
Bộ đề thi thử Đại học môn Toán có đáp án chi tiết
Bộ đề thi thử Đại học môn Toán có đáp án chi tiếtBộ đề thi thử Đại học môn Toán có đáp án chi tiết
Bộ đề thi thử Đại học môn Toán có đáp án chi tiết
 
Thiết lập phương trình mặt phẳng
Thiết lập phương trình mặt phẳngThiết lập phương trình mặt phẳng
Thiết lập phương trình mặt phẳng
 
692 bai hinh ltdh 17 quang trung
692 bai hinh ltdh  17 quang trung692 bai hinh ltdh  17 quang trung
692 bai hinh ltdh 17 quang trung
 
CHUYÊN ĐỀ :TỌA ĐỘ PHẲNG - PHƯƠNG PHÁP VECTƠ
CHUYÊN ĐỀ :TỌA ĐỘ PHẲNG - PHƯƠNG PHÁP VECTƠCHUYÊN ĐỀ :TỌA ĐỘ PHẲNG - PHƯƠNG PHÁP VECTƠ
CHUYÊN ĐỀ :TỌA ĐỘ PHẲNG - PHƯƠNG PHÁP VECTƠ
 

Viewers also liked

110 bài hình học về phương trình đường thẳng
110 bài hình học về phương trình đường thẳng 110 bài hình học về phương trình đường thẳng
110 bài hình học về phương trình đường thẳng
Hades0510
 
Một số bt về đường thẳng, mp
Một số bt về đường thẳng, mpMột số bt về đường thẳng, mp
Một số bt về đường thẳng, mp
ntquangbs
 
1 a n9_tiep_tuyen_elip
1 a n9_tiep_tuyen_elip1 a n9_tiep_tuyen_elip
1 a n9_tiep_tuyen_elip
Giasu Trithuc
 
Cachuongtuduyvaphuongphapgiaitronghinhoxy
CachuongtuduyvaphuongphapgiaitronghinhoxyCachuongtuduyvaphuongphapgiaitronghinhoxy
Cachuongtuduyvaphuongphapgiaitronghinhoxy
Duc Tam
 
Chuyen de elip luyen thi dai hoc tại 123doc.vn
Chuyen de elip luyen thi dai hoc   tại 123doc.vnChuyen de elip luyen thi dai hoc   tại 123doc.vn
Chuyen de elip luyen thi dai hoc tại 123doc.vn
Tung Luu
 
Hinh hoc phang cuc hay[phongmath]
Hinh hoc phang cuc hay[phongmath]Hinh hoc phang cuc hay[phongmath]
Hinh hoc phang cuc hay[phongmath]
phongmathbmt
 
Thi thử toán đô lương 4 na 2012 lần 1
Thi thử toán đô lương 4 na 2012 lần 1Thi thử toán đô lương 4 na 2012 lần 1
Thi thử toán đô lương 4 na 2012 lần 1
Thế Giới Tinh Hoa
 
[Www.toan capba.net] bài tập phuong phap toa do trong khong gian
[Www.toan capba.net] bài tập phuong phap toa do trong khong gian[Www.toan capba.net] bài tập phuong phap toa do trong khong gian
[Www.toan capba.net] bài tập phuong phap toa do trong khong gian
kasinlo
 
70 cong thuc giai nhanh hoa hoc chon loc
70 cong thuc giai nhanh hoa hoc chon loc70 cong thuc giai nhanh hoa hoc chon loc
70 cong thuc giai nhanh hoa hoc chon loc
Uất Hương
 

Viewers also liked (14)

64 bài khảo sát hàm số có đáp án
64 bài khảo sát hàm số có đáp án64 bài khảo sát hàm số có đáp án
64 bài khảo sát hàm số có đáp án
 
110 bài hình học về phương trình đường thẳng
110 bài hình học về phương trình đường thẳng 110 bài hình học về phương trình đường thẳng
110 bài hình học về phương trình đường thẳng
 
Một số bt về đường thẳng, mp
Một số bt về đường thẳng, mpMột số bt về đường thẳng, mp
Một số bt về đường thẳng, mp
 
GIẢI TAM GIÁC TRONG TỌA ĐỘ PHẲNG
GIẢI TAM GIÁC TRONG TỌA ĐỘ PHẲNGGIẢI TAM GIÁC TRONG TỌA ĐỘ PHẲNG
GIẢI TAM GIÁC TRONG TỌA ĐỘ PHẲNG
 
1 a n9_tiep_tuyen_elip
1 a n9_tiep_tuyen_elip1 a n9_tiep_tuyen_elip
1 a n9_tiep_tuyen_elip
 
Cachuongtuduyvaphuongphapgiaitronghinhoxy
CachuongtuduyvaphuongphapgiaitronghinhoxyCachuongtuduyvaphuongphapgiaitronghinhoxy
Cachuongtuduyvaphuongphapgiaitronghinhoxy
 
Chuyen de elip luyen thi dai hoc tại 123doc.vn
Chuyen de elip luyen thi dai hoc   tại 123doc.vnChuyen de elip luyen thi dai hoc   tại 123doc.vn
Chuyen de elip luyen thi dai hoc tại 123doc.vn
 
Hinh hoc phang cuc hay[phongmath]
Hinh hoc phang cuc hay[phongmath]Hinh hoc phang cuc hay[phongmath]
Hinh hoc phang cuc hay[phongmath]
 
Giải Nhanh Vật Lý 12 Bằng Máy Tính Fx570
Giải Nhanh Vật Lý 12 Bằng Máy Tính Fx570Giải Nhanh Vật Lý 12 Bằng Máy Tính Fx570
Giải Nhanh Vật Lý 12 Bằng Máy Tính Fx570
 
Thi thử toán đô lương 4 na 2012 lần 1
Thi thử toán đô lương 4 na 2012 lần 1Thi thử toán đô lương 4 na 2012 lần 1
Thi thử toán đô lương 4 na 2012 lần 1
 
Tập 3 chuyên đề Toán học: Hình học phẳng Oxy - Megabook.vn
Tập 3 chuyên đề Toán học: Hình học phẳng Oxy - Megabook.vnTập 3 chuyên đề Toán học: Hình học phẳng Oxy - Megabook.vn
Tập 3 chuyên đề Toán học: Hình học phẳng Oxy - Megabook.vn
 
[Www.toan capba.net] bài tập phuong phap toa do trong khong gian
[Www.toan capba.net] bài tập phuong phap toa do trong khong gian[Www.toan capba.net] bài tập phuong phap toa do trong khong gian
[Www.toan capba.net] bài tập phuong phap toa do trong khong gian
 
70 cong thuc giai nhanh hoa hoc chon loc
70 cong thuc giai nhanh hoa hoc chon loc70 cong thuc giai nhanh hoa hoc chon loc
70 cong thuc giai nhanh hoa hoc chon loc
 
110 bai tap doc hieu chon loc co loi giai chi tiet
110 bai tap doc hieu chon loc co loi giai chi tiet 110 bai tap doc hieu chon loc co loi giai chi tiet
110 bai tap doc hieu chon loc co loi giai chi tiet
 

Similar to Bài tập eclip cơ bản

1.3 bien luan_pt_bang_do_thi
1.3 bien luan_pt_bang_do_thi1.3 bien luan_pt_bang_do_thi
1.3 bien luan_pt_bang_do_thi
vanthuan1982
 
1.3 bien luan_pt_bang_do_thi
1.3 bien luan_pt_bang_do_thi1.3 bien luan_pt_bang_do_thi
1.3 bien luan_pt_bang_do_thi
vanthuan1982
 
Toan d dh_2011
Toan d dh_2011Toan d dh_2011
Toan d dh_2011
Huynh ICT
 
8.2 pt mat_phang_trong_kg
8.2 pt mat_phang_trong_kg8.2 pt mat_phang_trong_kg
8.2 pt mat_phang_trong_kg
Huynh ICT
 
chuyên đề cực trị GTLN và GTNN , rất chi tiết và đầy đủ
chuyên đề cực trị GTLN và GTNN , rất chi tiết và đầy đủ chuyên đề cực trị GTLN và GTNN , rất chi tiết và đầy đủ
chuyên đề cực trị GTLN và GTNN , rất chi tiết và đầy đủ
Jackson Linh
 
Mathvn.com 3. toan d lan 1 pdluu nghe an
Mathvn.com   3. toan d lan 1 pdluu nghe anMathvn.com   3. toan d lan 1 pdluu nghe an
Mathvn.com 3. toan d lan 1 pdluu nghe an
Miễn Cưỡng
 
đề toán quốc học huế khối A
đề toán quốc học huế khối Ađề toán quốc học huế khối A
đề toán quốc học huế khối A
Oanh MJ
 
Toan pt.de022.2012
Toan pt.de022.2012Toan pt.de022.2012
Toan pt.de022.2012
BẢO Hí
 
Toan pt.de039.2012
Toan pt.de039.2012Toan pt.de039.2012
Toan pt.de039.2012
BẢO Hí
 

Similar to Bài tập eclip cơ bản (20)

1.3 bien luan_pt_bang_do_thi
1.3 bien luan_pt_bang_do_thi1.3 bien luan_pt_bang_do_thi
1.3 bien luan_pt_bang_do_thi
 
1.3 bien luan_pt_bang_do_thi
1.3 bien luan_pt_bang_do_thi1.3 bien luan_pt_bang_do_thi
1.3 bien luan_pt_bang_do_thi
 
Toan d dh_2011
Toan d dh_2011Toan d dh_2011
Toan d dh_2011
 
8.2 pt mat_phang_trong_kg
8.2 pt mat_phang_trong_kg8.2 pt mat_phang_trong_kg
8.2 pt mat_phang_trong_kg
 
De thi thu dai hoc so 88
De thi thu dai hoc so 88De thi thu dai hoc so 88
De thi thu dai hoc so 88
 
đề ôN thi thptqg 2015guiso
đề ôN thi thptqg 2015guisođề ôN thi thptqg 2015guiso
đề ôN thi thptqg 2015guiso
 
chuyên đề cực trị GTLN và GTNN , rất chi tiết và đầy đủ
chuyên đề cực trị GTLN và GTNN , rất chi tiết và đầy đủ chuyên đề cực trị GTLN và GTNN , rất chi tiết và đầy đủ
chuyên đề cực trị GTLN và GTNN , rất chi tiết và đầy đủ
 
De thi vao 10 chuyen le hong phong 2018 2019
De thi vao 10 chuyen le hong phong 2018 2019De thi vao 10 chuyen le hong phong 2018 2019
De thi vao 10 chuyen le hong phong 2018 2019
 
Thi thử toán THPT Lý Thái Tổ BN lần 1 2014
Thi thử toán THPT Lý Thái Tổ BN lần 1 2014Thi thử toán THPT Lý Thái Tổ BN lần 1 2014
Thi thử toán THPT Lý Thái Tổ BN lần 1 2014
 
1
11
1
 
Mathvn.com 3. toan d lan 1 pdluu nghe an
Mathvn.com   3. toan d lan 1 pdluu nghe anMathvn.com   3. toan d lan 1 pdluu nghe an
Mathvn.com 3. toan d lan 1 pdluu nghe an
 
Đáp án đề thi Toán đại học - 2012
Đáp án đề thi Toán đại học - 2012Đáp án đề thi Toán đại học - 2012
Đáp án đề thi Toán đại học - 2012
 
Da toan a
Da toan aDa toan a
Da toan a
 
đề toán quốc học huế khối A
đề toán quốc học huế khối Ađề toán quốc học huế khối A
đề toán quốc học huế khối A
 
Đề thi thử ĐH toán Chuyên Quốc Học Huế 2014 - Khối B - Lần 1
Đề thi thử ĐH toán Chuyên Quốc Học Huế 2014 - Khối B - Lần 1Đề thi thử ĐH toán Chuyên Quốc Học Huế 2014 - Khối B - Lần 1
Đề thi thử ĐH toán Chuyên Quốc Học Huế 2014 - Khối B - Lần 1
 
Toan pt.de022.2012
Toan pt.de022.2012Toan pt.de022.2012
Toan pt.de022.2012
 
Dap an chuan toan thptqg2015 bgd
Dap an chuan toan thptqg2015 bgdDap an chuan toan thptqg2015 bgd
Dap an chuan toan thptqg2015 bgd
 
Đáp Án Các Đề Thi Thử Toán 11 HK2
Đáp Án Các Đề Thi Thử Toán 11 HK2Đáp Án Các Đề Thi Thử Toán 11 HK2
Đáp Án Các Đề Thi Thử Toán 11 HK2
 
Dethi hsg-l10-2013-ha tinh-toan
Dethi hsg-l10-2013-ha tinh-toanDethi hsg-l10-2013-ha tinh-toan
Dethi hsg-l10-2013-ha tinh-toan
 
Toan pt.de039.2012
Toan pt.de039.2012Toan pt.de039.2012
Toan pt.de039.2012
 

More from tuituhoc

More from tuituhoc (20)

Đề thi đại học 2015 môn Tiếng Trung
Đề thi đại học 2015 môn Tiếng TrungĐề thi đại học 2015 môn Tiếng Trung
Đề thi đại học 2015 môn Tiếng Trung
 
Đề thi đại học 2015 môn Tiếng Pháp
Đề thi đại học 2015 môn Tiếng PhápĐề thi đại học 2015 môn Tiếng Pháp
Đề thi đại học 2015 môn Tiếng Pháp
 
Đề thi đại học 2015 môn Tiếng Nhật
Đề thi đại học 2015 môn Tiếng NhậtĐề thi đại học 2015 môn Tiếng Nhật
Đề thi đại học 2015 môn Tiếng Nhật
 
Đề thi đại học 2015 môn Tiếng Nga
Đề thi đại học 2015 môn Tiếng NgaĐề thi đại học 2015 môn Tiếng Nga
Đề thi đại học 2015 môn Tiếng Nga
 
Đề thi đại học 2015 môn Tiếng Đức
Đề thi đại học 2015 môn Tiếng ĐứcĐề thi đại học 2015 môn Tiếng Đức
Đề thi đại học 2015 môn Tiếng Đức
 
Đề thi đại học 2015 môn Tiếng Anh
Đề thi đại học 2015 môn Tiếng AnhĐề thi đại học 2015 môn Tiếng Anh
Đề thi đại học 2015 môn Tiếng Anh
 
Đề thi đại học 2014 môn Tiếng Anh khối D
Đề thi đại học 2014 môn Tiếng Anh khối DĐề thi đại học 2014 môn Tiếng Anh khối D
Đề thi đại học 2014 môn Tiếng Anh khối D
 
Đề thi đại học 2014 môn Tiếng Anh khối A1
Đề thi đại học 2014 môn Tiếng Anh khối A1Đề thi đại học 2014 môn Tiếng Anh khối A1
Đề thi đại học 2014 môn Tiếng Anh khối A1
 
Đề thi đại học 2013 môn Tiếng Anh khối A1
Đề thi đại học 2013 môn Tiếng Anh khối A1Đề thi đại học 2013 môn Tiếng Anh khối A1
Đề thi đại học 2013 môn Tiếng Anh khối A1
 
Đề thi đại học 2012 môn Tiếng Anh khối D
Đề thi đại học 2012 môn Tiếng Anh khối DĐề thi đại học 2012 môn Tiếng Anh khối D
Đề thi đại học 2012 môn Tiếng Anh khối D
 
Đề thi đại học 2012 môn Tiếng Anh khối A1
Đề thi đại học 2012 môn Tiếng Anh khối A1Đề thi đại học 2012 môn Tiếng Anh khối A1
Đề thi đại học 2012 môn Tiếng Anh khối A1
 
Đề thi đại học 2011 môn Tiếng Anh
Đề thi đại học 2011 môn Tiếng AnhĐề thi đại học 2011 môn Tiếng Anh
Đề thi đại học 2011 môn Tiếng Anh
 
Đề thi đại học 2010 môn Tiếng Anh
Đề thi đại học 2010 môn Tiếng AnhĐề thi đại học 2010 môn Tiếng Anh
Đề thi đại học 2010 môn Tiếng Anh
 
Đề thi đại học 2009 môn Tiếng Anh
Đề thi đại học 2009 môn Tiếng AnhĐề thi đại học 2009 môn Tiếng Anh
Đề thi đại học 2009 môn Tiếng Anh
 
Đề thi đại học 2008 môn Tiếng Anh
Đề thi đại học 2008 môn Tiếng AnhĐề thi đại học 2008 môn Tiếng Anh
Đề thi đại học 2008 môn Tiếng Anh
 
Đề thi đại học 2006 môn Tiếng Anh
Đề thi đại học 2006 môn Tiếng AnhĐề thi đại học 2006 môn Tiếng Anh
Đề thi đại học 2006 môn Tiếng Anh
 
Đề thi đại học 2015 môn Sinh Học
Đề thi đại học 2015 môn Sinh HọcĐề thi đại học 2015 môn Sinh Học
Đề thi đại học 2015 môn Sinh Học
 
Đề thi đại học 2014 môn Sinh Học
Đề thi đại học 2014 môn Sinh HọcĐề thi đại học 2014 môn Sinh Học
Đề thi đại học 2014 môn Sinh Học
 
Đề thi đại học 2013 môn Sinh Học
Đề thi đại học 2013 môn Sinh HọcĐề thi đại học 2013 môn Sinh Học
Đề thi đại học 2013 môn Sinh Học
 
Đề thi đại học 2012 môn Sinh Học
Đề thi đại học 2012 môn Sinh HọcĐề thi đại học 2012 môn Sinh Học
Đề thi đại học 2012 môn Sinh Học
 

Recently uploaded

26 Truyện Ngắn Sơn Nam (Sơn Nam) thuviensach.vn.pdf
26 Truyện Ngắn Sơn Nam (Sơn Nam) thuviensach.vn.pdf26 Truyện Ngắn Sơn Nam (Sơn Nam) thuviensach.vn.pdf
26 Truyện Ngắn Sơn Nam (Sơn Nam) thuviensach.vn.pdf
ltbdieu
 
C6. Van de dan toc va ton giao ....pdf . Chu nghia xa hoi
C6. Van de dan toc va ton giao ....pdf . Chu nghia xa hoiC6. Van de dan toc va ton giao ....pdf . Chu nghia xa hoi
C6. Van de dan toc va ton giao ....pdf . Chu nghia xa hoi
dnghia2002
 
SLIDE - Tu van, huong dan cong tac tuyen sinh-2024 (đầy đủ chi tiết).pdf
SLIDE - Tu van, huong dan cong tac tuyen sinh-2024 (đầy đủ chi tiết).pdfSLIDE - Tu van, huong dan cong tac tuyen sinh-2024 (đầy đủ chi tiết).pdf
SLIDE - Tu van, huong dan cong tac tuyen sinh-2024 (đầy đủ chi tiết).pdf
hoangtuansinh1
 
SD-05_Xây dựng website bán váy Lolita Alice - Phùng Thị Thúy Hiền PH 2 7 8 6 ...
SD-05_Xây dựng website bán váy Lolita Alice - Phùng Thị Thúy Hiền PH 2 7 8 6 ...SD-05_Xây dựng website bán váy Lolita Alice - Phùng Thị Thúy Hiền PH 2 7 8 6 ...
SD-05_Xây dựng website bán váy Lolita Alice - Phùng Thị Thúy Hiền PH 2 7 8 6 ...
ChuThNgnFEFPLHN
 
Bài tập nhóm Kỹ Năng Gỉai Quyết Tranh Chấp Lao Động (1).pptx
Bài tập nhóm Kỹ Năng Gỉai Quyết Tranh Chấp Lao Động (1).pptxBài tập nhóm Kỹ Năng Gỉai Quyết Tranh Chấp Lao Động (1).pptx
Bài tập nhóm Kỹ Năng Gỉai Quyết Tranh Chấp Lao Động (1).pptx
DungxPeach
 

Recently uploaded (20)

Giới thiệu Dự án Sản Phụ Khoa - Y Học Cộng Đồng
Giới thiệu Dự án Sản Phụ Khoa - Y Học Cộng ĐồngGiới thiệu Dự án Sản Phụ Khoa - Y Học Cộng Đồng
Giới thiệu Dự án Sản Phụ Khoa - Y Học Cộng Đồng
 
26 Truyện Ngắn Sơn Nam (Sơn Nam) thuviensach.vn.pdf
26 Truyện Ngắn Sơn Nam (Sơn Nam) thuviensach.vn.pdf26 Truyện Ngắn Sơn Nam (Sơn Nam) thuviensach.vn.pdf
26 Truyện Ngắn Sơn Nam (Sơn Nam) thuviensach.vn.pdf
 
Kiến thức cơ bản về tư duy số - VTC Net Viet
Kiến thức cơ bản về tư duy số - VTC Net VietKiến thức cơ bản về tư duy số - VTC Net Viet
Kiến thức cơ bản về tư duy số - VTC Net Viet
 
C6. Van de dan toc va ton giao ....pdf . Chu nghia xa hoi
C6. Van de dan toc va ton giao ....pdf . Chu nghia xa hoiC6. Van de dan toc va ton giao ....pdf . Chu nghia xa hoi
C6. Van de dan toc va ton giao ....pdf . Chu nghia xa hoi
 
các nội dung phòng chống xâm hại tình dục ở trẻ em
các nội dung phòng chống xâm hại tình dục ở trẻ emcác nội dung phòng chống xâm hại tình dục ở trẻ em
các nội dung phòng chống xâm hại tình dục ở trẻ em
 
TUYỂN TẬP 50 ĐỀ LUYỆN THI TUYỂN SINH LỚP 10 THPT MÔN TOÁN NĂM 2024 CÓ LỜI GIẢ...
TUYỂN TẬP 50 ĐỀ LUYỆN THI TUYỂN SINH LỚP 10 THPT MÔN TOÁN NĂM 2024 CÓ LỜI GIẢ...TUYỂN TẬP 50 ĐỀ LUYỆN THI TUYỂN SINH LỚP 10 THPT MÔN TOÁN NĂM 2024 CÓ LỜI GIẢ...
TUYỂN TẬP 50 ĐỀ LUYỆN THI TUYỂN SINH LỚP 10 THPT MÔN TOÁN NĂM 2024 CÓ LỜI GIẢ...
 
TUYỂN TẬP ĐỀ THI GIỮA KÌ, CUỐI KÌ 2 MÔN VẬT LÍ LỚP 11 THEO HÌNH THỨC THI MỚI ...
TUYỂN TẬP ĐỀ THI GIỮA KÌ, CUỐI KÌ 2 MÔN VẬT LÍ LỚP 11 THEO HÌNH THỨC THI MỚI ...TUYỂN TẬP ĐỀ THI GIỮA KÌ, CUỐI KÌ 2 MÔN VẬT LÍ LỚP 11 THEO HÌNH THỨC THI MỚI ...
TUYỂN TẬP ĐỀ THI GIỮA KÌ, CUỐI KÌ 2 MÔN VẬT LÍ LỚP 11 THEO HÌNH THỨC THI MỚI ...
 
BỘ LUYỆN NGHE VÀO 10 TIẾNG ANH DẠNG TRẮC NGHIỆM 4 CÂU TRẢ LỜI - CÓ FILE NGHE.pdf
BỘ LUYỆN NGHE VÀO 10 TIẾNG ANH DẠNG TRẮC NGHIỆM 4 CÂU TRẢ LỜI - CÓ FILE NGHE.pdfBỘ LUYỆN NGHE VÀO 10 TIẾNG ANH DẠNG TRẮC NGHIỆM 4 CÂU TRẢ LỜI - CÓ FILE NGHE.pdf
BỘ LUYỆN NGHE VÀO 10 TIẾNG ANH DẠNG TRẮC NGHIỆM 4 CÂU TRẢ LỜI - CÓ FILE NGHE.pdf
 
xemsomenh.com-Vòng Lộc Tồn - Vòng Bác Sĩ và Cách An Trong Vòng Lộc Tồn.pdf
xemsomenh.com-Vòng Lộc Tồn - Vòng Bác Sĩ và Cách An Trong Vòng Lộc Tồn.pdfxemsomenh.com-Vòng Lộc Tồn - Vòng Bác Sĩ và Cách An Trong Vòng Lộc Tồn.pdf
xemsomenh.com-Vòng Lộc Tồn - Vòng Bác Sĩ và Cách An Trong Vòng Lộc Tồn.pdf
 
xemsomenh.com-Vòng Thái Tuế và Ý Nghĩa Các Sao Tại Cung Mệnh.pdf
xemsomenh.com-Vòng Thái Tuế và Ý Nghĩa Các Sao Tại Cung Mệnh.pdfxemsomenh.com-Vòng Thái Tuế và Ý Nghĩa Các Sao Tại Cung Mệnh.pdf
xemsomenh.com-Vòng Thái Tuế và Ý Nghĩa Các Sao Tại Cung Mệnh.pdf
 
ĐỀ CHÍNH THỨC KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT CÁC TỈNH THÀNH NĂM HỌC 2020 –...
ĐỀ CHÍNH THỨC KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT CÁC TỈNH THÀNH NĂM HỌC 2020 –...ĐỀ CHÍNH THỨC KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT CÁC TỈNH THÀNH NĂM HỌC 2020 –...
ĐỀ CHÍNH THỨC KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT CÁC TỈNH THÀNH NĂM HỌC 2020 –...
 
Trắc nghiệm CHƯƠNG 5 môn Chủ nghĩa xã hội
Trắc nghiệm CHƯƠNG 5 môn Chủ nghĩa xã hộiTrắc nghiệm CHƯƠNG 5 môn Chủ nghĩa xã hội
Trắc nghiệm CHƯƠNG 5 môn Chủ nghĩa xã hội
 
Access: Chuong III Thiet ke truy van Query.ppt
Access: Chuong III Thiet ke truy van Query.pptAccess: Chuong III Thiet ke truy van Query.ppt
Access: Chuong III Thiet ke truy van Query.ppt
 
TÀI LIỆU BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI KỸ NĂNG VIẾT ĐOẠN VĂN NGHỊ LUẬN XÃ HỘI 200 C...
TÀI LIỆU BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI KỸ NĂNG VIẾT ĐOẠN VĂN NGHỊ LUẬN XÃ HỘI 200 C...TÀI LIỆU BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI KỸ NĂNG VIẾT ĐOẠN VĂN NGHỊ LUẬN XÃ HỘI 200 C...
TÀI LIỆU BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI KỸ NĂNG VIẾT ĐOẠN VĂN NGHỊ LUẬN XÃ HỘI 200 C...
 
bài thi bảo vệ nền tảng tư tưởng của Đảng.docx
bài thi bảo vệ nền tảng tư tưởng của Đảng.docxbài thi bảo vệ nền tảng tư tưởng của Đảng.docx
bài thi bảo vệ nền tảng tư tưởng của Đảng.docx
 
Danh sách sinh viên tốt nghiệp Đại học - Cao đẳng Trường Đại học Phú Yên năm ...
Danh sách sinh viên tốt nghiệp Đại học - Cao đẳng Trường Đại học Phú Yên năm ...Danh sách sinh viên tốt nghiệp Đại học - Cao đẳng Trường Đại học Phú Yên năm ...
Danh sách sinh viên tốt nghiệp Đại học - Cao đẳng Trường Đại học Phú Yên năm ...
 
SLIDE - Tu van, huong dan cong tac tuyen sinh-2024 (đầy đủ chi tiết).pdf
SLIDE - Tu van, huong dan cong tac tuyen sinh-2024 (đầy đủ chi tiết).pdfSLIDE - Tu van, huong dan cong tac tuyen sinh-2024 (đầy đủ chi tiết).pdf
SLIDE - Tu van, huong dan cong tac tuyen sinh-2024 (đầy đủ chi tiết).pdf
 
SD-05_Xây dựng website bán váy Lolita Alice - Phùng Thị Thúy Hiền PH 2 7 8 6 ...
SD-05_Xây dựng website bán váy Lolita Alice - Phùng Thị Thúy Hiền PH 2 7 8 6 ...SD-05_Xây dựng website bán váy Lolita Alice - Phùng Thị Thúy Hiền PH 2 7 8 6 ...
SD-05_Xây dựng website bán váy Lolita Alice - Phùng Thị Thúy Hiền PH 2 7 8 6 ...
 
Đề thi tin học HK2 lớp 3 Chân Trời Sáng Tạo
Đề thi tin học HK2 lớp 3 Chân Trời Sáng TạoĐề thi tin học HK2 lớp 3 Chân Trời Sáng Tạo
Đề thi tin học HK2 lớp 3 Chân Trời Sáng Tạo
 
Bài tập nhóm Kỹ Năng Gỉai Quyết Tranh Chấp Lao Động (1).pptx
Bài tập nhóm Kỹ Năng Gỉai Quyết Tranh Chấp Lao Động (1).pptxBài tập nhóm Kỹ Năng Gỉai Quyết Tranh Chấp Lao Động (1).pptx
Bài tập nhóm Kỹ Năng Gỉai Quyết Tranh Chấp Lao Động (1).pptx
 

Bài tập eclip cơ bản

  • 1. Ư NG ELIP I. CÁC D NG ELIP VÀ Tr c l n C Hình d ng Elip y M www.hsmath.net I M Phương trình và các y u t trong Elip 2 x 2 + y = 1; a 2 = b 2 + c 2 ; e = c . 2 2 a a b B2 F1 ( −c ; 0 ) ; F2 ( c ; 0 ) . Tiêu c : F1F2 = 2c. Ox (a > b) A1 F1 O F2 A2 A1(−a; 0); A2(a; 0) ∈ Tr c l n. A1A2 = 2a. x B1(0; −b); B2(0; b) ∈ Tr c nh . B1B2 = 2b. 2 MF1 = a + ex MF = a − ex ; ư ng chu n x =± a =± a c e  2 B1 y B2 2 x 2 + y = 1; b 2 = a 2 + c 2 ; e = c . 2 2 b a b F1 Oy (a < b) F1 ( 0 ; −c ) ; F2 ( 0 ; c ) . Tiêu c : F1F2 = 2c. A2 A1 O A1(−a; 0); A2(a; 0) ∈ Tr c nh . A1A2 = 2a. x B1(0; −b); B2(0; b) ∈ Tr c l n. B1B2 = 2b. M 2 MF1 = b + ey MF = b − ey ; g chu n y =± b =± b c e  2 F2 B1 II. XÁC NH PHƯƠNG TRÌNH ELIP THEO CÁC Y U T Bài 1. Vi t phương trình elip (E) bi t 2 tiêu i m F 1(−8; 0); F2(8; 0) và e = 4/5 Bài 2. Vi t phương trình elip (E) bi t 2 tiêu i m F 1(0; −4); F2(0; 4) và e = 4/5 Bài 3. Vi t phương trình elip (E) bi t 2 tiêu i m F 1(−6; 0); F2(6; 0) và a = 5 b 4 Bài 4. Vi t PT elip (E) bi t 2 tiêu i m F 1(−3; 0); F2(3; 0) và i qua M 5 ; 15 4 ( ) Bài 5. Vi t PT elip (E) bi t 2 tiêu i m F 1(−7; 0); F2(7; 0) và i qua M(−2; 12) Bài 6. Vi t PT elip (E) bi t 4 nh là: A 1(−6; 0), A2(6; 0), B1(0; −3), B2(0; 3) Bài 7. Vi t phương trình c a elip (E) bi t 2 nh c a (E) là: (−4; 0), ( 0; 15 ) Bài 8. Vi t phương trình chính t c c a elip (E) bi t tiêu i m n m trên tr c Ox, i qua i m M(8, 12) và MF1 = 20 . Bài 9. Vi t PT chính t c c a elip (E) bi t hai dài tr c l n b ng 8, kho ng cách nh liên ti p A 1B 1 = 5. Bài 10. Vi t PT chính t c c a elip (E) bi t m t c nh c a hình ch nh t cơ s là x−2=0v i dài ư ng chéo b ng 6. Bài 11. Vi t phương trình chính t c c a elip (E) bi t tiêu i m n m trên Oy, e = 1 2 và kho ng cách 2 ư ng chu n là 8 2 . Bài 12. Vi t phương trình chính t c c a elip (E) bi t tiêu i m n m trên Ox, www.hsmath.net M ( − 5; 2) ∈ ( E) và kho ng cách 2 ư ng chu n là 10. Bài 13. Vi t phương trình chính t c c a elip (E) i qua M1(2; 1), M 2 ( 5;1 2 ) Bài 14. Vi t phương trình chính t c c a elip (E) i qua M1 ( 3 3;2) , M 2 ( 3;2 3 ) 1
  • 2. www.hsmath.net ( ) Bài 15. Vi t phương trình chính t c c a elip (E) i qua M 5 ; 2 2 và e = 4 3 5 3 5 4 5 ; Bài 16. Vi t phương trình chính t c c a elip (E) i qua M   5   5 và M nhìn F 1F 2∈Ox dư i góc π 2   Bài 17. Vi t phương trình chính t c c a elip (E) i qua M  4 2 ; 1   3 2 và M nhìn F1F 2∈Ox dư i góc π 3 2 2 y Bài 18. Tìm M∈(E): x + = 1 sao cho M nhìn 2 tiêu i m dư i góc b ng 9 4 2 y2 Bài 19. Tìm M∈(E): x + = 1 sao cho M nhìn 2 tiêu i m dư i góc b ng 100 25 III. M T S π 2 2π 3 BÀI T P M U MINH H A 2 y2 = 1 . Tìm i m M ∈(E) tho mãn: 1. Có t a Bài 1. ( E ) : x + nguyên. 2 8 2. Có t ng 2 t a t: a. Giá tr l n nh t. b. Giá tr nh nh t. Gi i 1. i m (x, y) ∈ (E) ⇒ (−x, y), (−x, −y), (x, −y) cùng ∈(E) ⇒ Ta ch c n xét M(x0, y0) ∈ (E) v i x0, y0 ≥ 0 Ta có: 2 2  x0 = 0  x0 = 0, y0 = 2 2 ( lo¹i) x0 y0 2 + = 1 ⇒ x0 ≤ 2 ⇒ 0 ≤ x0 ≤ 2 ⇒  ⇒ ⇒ M(1; 2) 2 8   x0 = 1  x0 = 1, y0 = 2  V y các i m thu c (E) có t a nguyên là: (1; 2), (−1; 2), (−1; −2), (1; −2) 2 2. 2 y = 1 . Theo b t i m M(x, y) ∈ (E) ⇔ x + 2 8 ng th c Bunhiac pski ta có:  2 y2  2 Suy ra ( x + y ) ≤ ( 2 + 8)  x +  = 10 ⇒ − 10 ≤ x + y ≤ 10 . D u b ng x y ra 8   2 x y  y = 4x   10 4 10   =  10 4 10  ⇔ ⇔ 2 8 10 ⇒ M 1  − 5 ; − 5  ; M 2  5 ; 5      ( x + y ) 2 = 10  x = ± 5   2 y2 Bài 2. Cho (E): x + = 1 . Tìm i m M ∈ (E) tho mãn: 9 5 a. Bán kính qua tiêu i m này b ng 2 l n bán kính qua tiêu kia ng v i M∈(E) b. M nhìn o n n i 2 tiêu i m dư i góc 60° c. M nhìn o n n i 2 tiêu i m dư i góc 90° Gi i www.hsmath.net 2  2 a = 3  a = 3 x + y = 1 . Ta có: a = 9 ⇒  ⇒ M(x, y)∈(E) ⇔  2  2 2 2 9 5 b = 5 c = a − b = 4 c = 2    ⇒ F1 ( −2; 0 ) , F2 ( 2; 0 ) ⇒ F1 M = a + c x = 3 + 2 x ; F2 M = a − c x = 3 − 2 x a 3 a 3 2 2
  • 3. www.hsmath.net ) ) ( ( 3 + 2 x = 2 3 − 2 x x = 3   F1 M = 2 F2 M  3 3 2 a. Yêu c u bài toán ⇔  ⇔ ⇔ 3 − 2 x = 2 3 + 2 x  2 F1 M = F2 M x = − 3   2  3 3   3  3 15   3 15  15  15  ⇒ M 3;  ∨ M  ;−  ∨ M − ;  ∨ M − ;−  4  4  2 4  2  2 4   2 b. Xét ∆ MF1 F2 ta có: F1 F 22 = MF12 + MF 22 − 2 MF1 .MF 2 cos 60 ° 2 2 2 ⇔ F1 F22 = ( MF1 + MF2 ) − 3MF1 .MF ⇔ ( 2 c ) = ( 2 a ) − 3 MF1 .MF 2 2 2 ⇔ MF1 .MF 2 = 4 a − 4 c ⇔ 3 + 2 x 3 − 2 x = 20 ⇔ x 2 = 21 ⇔ y 2 = 25 3 3 3 3 4 12 )( ( )  21 5 3     21 5 3  21 5 3  21 5 3  ⇔M ; ; ;− ;−  ∨ M −  ∨ M − ∨ M  6  2 6  2 6  6   2    2 c. Xét ∆ MF 1F2 ta có: F1 F 22 = MF12 + MF 22 − 2 M F1 .MF 2 cos 90 ° 2 2 2 ⇔ F1 F22 = ( MF1 + MF2 ) − 2 MF1 .MF ⇔ ( 2 c ) = ( 2 a ) − 2 MF1 .MF 2 2 2 ⇔ MF1 .MF2 = 4a − 4c ⇔ 3 + 2 x 3 − 2 x = 10 ⇔ x 2 = − 9 (vô nghi m) 2 3 3 4 )( ( ) 2 y2 Bài 3. Cho (E): x 2 + 2 = 1 ( a > b > 0 ) . Tiêu i m F1 ( −c; 0 ) . Tìm M∈(E): a b a. o n F1 M ng n nh t. b. o n F1 M dài nh t. Gi i 2 x 2 + y = 1 . Ta có: F M = a + c x và − a ≤ x ≤ a M(x, y) ∈ (E) ⇔ 2 1 a a b2 ⇒ − c ≤ c x ≤ c ⇔ a − c ≤ F1 M ≤ a + c a a. Xét F1 M = a − c ⇔ x = −a ⇔ M(−a; 0). V y F1 M ng n nh t khi M(−a; 0). b. Xét F1 M = a + c ⇔ x = a ⇔ M(a; 0). V y F1 M dài nh t khi M(a; 0). 2 y2 Bài 4. Cho (E): x 2 + 2 = 1 ( a > b > 0 ) . TÌm t a a b c a (E) t i M t o v i hai tr c t a M(x0, y0) ∈ (E) ⇔ 2 x0 a 2 + 2 y0 2 M∈(E) sao cho ti p tuy n m t tam giác có di n tích nh nh t. Gi i = 1 . PTTT (∆) c a (E) t i M là: b 2  G i A ≡ ( ∆ ) ∩ Oy ; B ≡ ( ∆ ) ∩ Ox ⇒ A  0; b  y0 2 ⇒ S = 1 O A.O B = 1 y A x B = 1 b 2 2 2 y0   a2  , B  x ;0   0  a 2 = 1 ab b 2 x0 y0 x0 x a 2 + y0 y b2 =1 a . Ta có: x0  x2 y 0 x0 y2  1 ≤ 1  0 + 0  = 1 ⇒ S = ab ⋅ ≥ ab . D u b ng x y ra ⇔ b a 2  a2 b2  2 2 y0 x0 b a www.hsmath.net 2 2 x0 y0 1  a ; b ; M  − a ; b ; M  − a ; − b  ; M  a ; − b  = = ⇒ M1  3 4  2    a2 b2 2 2 2  a 2  a 2  a  a 3
  • 4. www.hsmath.net 2 y2 Bài 5. Cho (E): x 2 + 2 = 1 ( a > b > 0 ) . a. CMR: b ≤ OM ≤ a ∀M ∈ (E) a b b. Tìm 2 i m A, B thu c (E) tho mãn OA ⊥ OB và S ∆AOB nh nh t. y2 M(x, y) ∈ (E) ⇔ x 2 + 2 = 1 . a b Gi i 2 2 2 2 y2 y2 y2 x2 + y2 x2 + y2 ≤1≤ Ta có: 12 < 12 ⇒ x 2 + 2 ≤ x 2 + 2 ≤ x 2 + 2 ⇔ a b a2 b2 a a a b b b ⇔ b 2 ≤ x 2 + y 2 ≤ a 2 mà OM = x 2 + y 2 ⇒ b ≤ OM ≤ a. b. N u A, B là các nh trên tr c thì S OAB = 1 ab . Xét A, B khác các 2 nh suy ra phương trình ư ng th ng (OA) có d ng y = kx, khi ó ta có: 2 xA k 2x2 A (1 + k ) a b 2 2 2 a 2b 2 ⇒ OA 2 = x A + y A = (1 + k 2 ) x A = 2 . 2 2 2 2 2 a b b +a k b + a2k 2 Do OA ⊥ OB ⇒ H s góc c a (OB) là −1 . Tương t ta suy ra: k 2 2 1 + 1  a b   (1 + k 2 ) a 2b 2 (1 + k 2 ) a 2b 2 k2  2 OB =  = 2 ⇒ S OAB = 1 OAOB = 1 ⋅ . 2 2 ( a 2 + b 2 k 2 )( b 2 + a 2 k 2 ) a + b2k 2 b 2 + a 2 ⋅ 12 k + Ta có: 2 2 =1⇔ xA = 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 ( a 2 + b 2 k 2 )( b 2 + a 2 k 2 ) ≤ ( a + b k ) + ( b + a k ) = (1 + k )( a + b ) 2 2 2 2 ⇒ S OAB ≥ a b 2 . D u b ng x y ra ⇔ a 2 + b 2 k 2 = b 2 + a 2 k 2 ⇔ k 2 = 1 ⇔ k = ±1 . a2 + b 2 2 2 2 2 2 Do a b 2 ≤ a b = 1 ab ⇒ Min S AOB = a b 2 2ab 2 a2 + b a2 + b ab ab ; V y A  2 2 2 a + b2  a +b ab ab ; B  −  ;   2 2 2 2  a +b a +b    ab ab ;− ho c A   2 2 2 a + b2  a +b ab ab ; B  −  ;−   2 2 2 2  a +b a +b    2 2 2 ( a 2 + b 2 k 2 )( b 2 + a 2 k 2 ) ≥ ab + abk 2 = ab (1 + k 2 ) ⇒ S OAB ≤ (1 + k ) a b = ab 2 2ab (1 + k 2 ) 2 y2 Bài 6. Cho A(3; 0). Tìm B, C ∈(E): x + = 1 sao cho B, C 9 3 ng th i tho mãn ∆ABC i x ng qua Ox u. Gi i Không m t tính t ng quát gi s B(x0, y0) và C(x0, −y0) v i y0 > 0. 2 2 x0 y 0 2 2 Ta có: + = 1 ⇔ x0 + 3 y0 = 9 9 3 Ta có: BC = 2 y 0 và phương trình (BC): x = x0 ⇒ d ( A, ( BC ) ) = 3 − x 0 www.hsmath.net Do A∈Ox và B, C i x ng qua Ox ⇒ ∆ABC cân t i A 4
  • 5. www.hsmath.net 2 3 2 BC ⇔ 3 − x 0 = 3 y 0 ⇔ 3 y 0 = ( x 0 − 3) 2 2 = 9 ⇔ 2x0 − 6 x0 = 0 ⇔ x0 = 0 ∨ x0 = 3 u ⇔ d ( A, ( BC ) ) = suy ra ∆ABC 2 ⇒ x 0 + ( x 0 − 3) 2 V i x 0 = 3 ⇒ y 0 = 0 ( lo¹i ) . V i x0 = 0 ⇒ y 0 = 3 ⇒ B ( 0; 3 ) , C ( 0; − 3 ) 2 y2 Bài 7. Cho (E): x 2 + 2 = 1 (a > b > 0). Ch ng minh r ng: a b Tích các kho ng cách t F1, F 2 n 1 ti p tuy n b t kì không i. Gi i G i F 1(−c; 0), F2(c; 0). Ti p tuy n t i i m M(x0, y0) là (d): x0 x a 2 + y0 y b 2 = 1 ⇔ b 2 x0 x + a 2 y 0 y − a 2 b 2 = 0 ⇒ Tích các kho ng cách F1, F2 2 T= 2 −b x 0 c − a b 2 2 ⋅ 2 2 b 4 x0 + a 4 y 0 n (d) là: 2 b x0 c − a b 2 2 2 b 4 x0 + a 4 y 0 = 2 b 4 x0 c 2 − a 4 2 2 b 4 x0 + a 2 ( a 2 y0 ) 2 2 M∈(E) ⇒ b 2 x 0 + a 2 y 0 = a 2 b 2 , suy ra: 2 b 4 x0 ( a 2 − b 2 ) − a 4 T= b 4 2 x0 +a 2 (a 2 2 b −b 2 2 x0 ) = 2 2 b 4 a 2 x0 − b 2 x0 − a 4 b 2 (b 2 2 x0 4 +a −a 2 2 x0 ) = b 2 = const 2 y2 Bài 8. Cho elip (E): x 2 + 2 = 1 (a > b > 0). a b Ti p tuy n (t) c t 2 ư ng th ng x = ± a t i M, N a. CMR : A1 M.A 2 N = const. b. Xác c. G i I ≡ A1 N ∩ An M . Tìm quĩ tích I. d. CMR: F1 M ⊥ F1 N ; F2 M ⊥ F2 N nh (t) S F2 MN nh nh t Gi i a. Ti p tuy n (t) ti p xúc (E) t i T(x0, y0) có PT: (t): x0 x a2 + y0 y b2 2  x x x2 y2 y = b 1 − 02  v i 0 + 0 = 1 =1 ⇔ y0  a2 b2 a  2 2   x  x  ( t ) ∩ ( x = −a ) = M  −a; b  1 + 0   ; ( t ) ∩ ( x = a ) = N  a; b  1 − 0        y0  a  y0   a  4  x2  Do M, N luôn cùng phía so v i Ox nên A1 M.A2N = y M . y N = b 2  1 − 0  = b 2 y0  a2  b. S ( F2 MN ) = S ( A1 MNA2 ) − S ( A1 MF2 ) − S ( A2 NF2 ) www.hsmath.net = ( A1M + A2 N ) a − 1 A1M .A1 F2 − 1 A2 N.A2 F2 = ( A1M + A2 N ) a − a + c A1M − a − c A2 N 2 2 2 2 = a − c A1 M + a + c A2 N ≥ ( a − c ) A1 M ( a + c ) A2 N = b 2 2 2 5
  • 6. www.hsmath.net x y ra ⇔ ( a − c ) A1 M = ( a + c ) A2 N = b 2 ( t ) : cx + ay − a 2 = 0  M ( − a; a + c ) , N ( a ; a − c )  A1 M = a + c  ⇔ ⇔ ⇔ ( t ) : cx − ay − a 2 = 0  M ( −a; −a − c ) , N ( a; −a + c )  A2 N = a − c    b 2 ( a − x0 ) c. ( A1 N ) : y = 2a 2 y 0 ( x + a ) ; ( A2 M ) : y = −b 2 ( a + x 0 ) 2a 2 y 0 ( x − a) 2  b 2 ( a 2 − x0 )   y  x2 y2   =  x 0 ; 0  . Ta có: 0 + 0 = 1 ⇒ A1 N ∩ An M ≡ I  x 0 ;   2  2a 2 y 0 a2 b2   2 2 2 x0 ( y0 / 2) y2 ⇒ 2 + = 1 ⇒ Quĩ tích i m I là elip ( E1 ) : x 2 + =1 a a (b / 2 ) 2 (b / 2) 2 d. A1M .A2 N = b 2 = ( a − c)( a + c ) = A2 F2 .A1 F2 ⇒ A1 M A1 F2 = A2 F2 A2 N ⇒ ∆A1MF2 ~ ∆A2F2N ⇒ A1 MF2 = A2 F2 N . Mà ∆A1 MF2 vuông t i A 1 ⇒ A1 F2 M + A2 F2 N = 90° ⇒ MF2 N = 90° ⇒ F2 M ⊥ F2 N 2 y2 Bài 9. Cho 2 i m M, N thu c ti p tuy n (t) c a (E): x 2 + 2 = 1 (a > b > 0) a b sao cho các tiêu i m F 1, F 2 nhìn MN dư i 1 góc 90°. Tìm hoành M, N Gi i Hai i m M ( x1 ; y1 ) , N ( x 2 , y 2 ) ∈ (t): x0 x a 2 + y0 y =1 b2 2  x x x2 y2 ⇔ y = b 1 − 02  v i 0 + 0 = 1 ; F 1(−c; 0), F 2(c; 0) y0  a2 b2 a  F1 M ⊥ F1 N ⇔ F1 M ⋅ F1 N = 0 ⇔ ( x1 + c )( x 2 + c ) + y1 y 2 = 0 (1)    F2 M ⊥ F2 N ⇔ F2 M ⋅ F2 N = 0 ⇔ ( x1 − c )( x 2 − c ) + y1 y 2 = 0 ( 2 )    (1 ) − ( 2 ) : x 1 + x 2 = 0  x1 + x 2 = 0   ⇔  ⇔  2 2 2    y 1 y 2 = x1 − c  x1 x 2 + y 1 y 2 + c = 0 2  x x Do M, N ∈(t) nên y 1 = b  1 − 0 2 1 y0  a ⇒ y1 y 2 = ⇔ 2 x1 − c 2 b2 2 b 4 ( a 4 − x 12 x 0 ) = 2 a 2 (a 2 y0 ) y1 y 2 b2 = 2 2 a 4 − x1 x0 2 a 4 − a 2 x0 = 2  ; y2 = b  y0  x0 x2   1 − 2  a   2 b 4 ( a 4 − x 12 x 0 ) 2 a 2 ( a 2b 2 − b 2 x 0 ) ⇔ 2 x1 − c 2 − b 2 b2 = = 2 b 2 ( a 4 − x 12 x 0 ) 2 a 4 − a 2 x0 2 2 2 a 2 x0 − x1 x0 2 a 4 − a 2 x0 ⇔ 2 x1 − a 2   x2 ⇔ ( x12 − a 2 )  12 + 2 20 2  = 0 ⇔ x12 − a 2 = 0 ⇔ x1 = ± a a ( a − x0 )  b   6 b2 = 2 2 x0 ( a 2 − x1 ) 2 a 2 ( a 2 − x0 )
  • 7. www.hsmath.net 2 2 y Bài 10. Cho (E): x 2 + 2 = 1 (a > b > 0). Trong t t c các hình ch nh t Q a b ngo i ti p (E), hãy xác nh hình ch nh t có di n tích Max, Min. Gi i G i m t c nh hình ch nh t Q là (d 1): Ax + By + C = 0 ⇒ a 2 A 2 + b 2 B 2 = C 2 2 ⇒ a 2 A 2 + b 2 B 2 = ( −C ) ⇒ (d1’): Ax + By − C = 0 // (d1) và cũng ti p xúc (E) ⇒ (d1’) là c nh c a Q i di n v i (d1). Phương trình c nh (d 2) ⊥ (d1) là: Bx + Ay + D = 0 v i a 2 B 2 + b 2 A 2 = D 2 và (d 2’): Bx + Ay − D = 0 2C Kho ng cách gi a (d1) và (d1’) là: 2 A +B Không m t tính t ng quát gi s 2 ; gi a (d2) và (d2’) là: 2D B 2 + A2 A2 + B 2 = 1 ⇒ S = 4 CD = 4  a 2 A 2 + b 2 (1 − A 2 )   a 2 (1 − A 2 ) + b 2 A 2     2 = 4 b 2 + ( a 2 − b 2 ) A 2   a 2 − ( a 2 − b 2 ) A 2  = 4 a 2 b 2 + ( a 2 − b 2 ) A 2 (1 − A 2 )    2 2  A2 + (1 − A2 )  1 ( a 2 − b2 ) 2 2 2 2 0 ≤ A2 (1 − A2 ) ≤  = 2( a2 + b2 )  = 4 ⇒4 a b ≤ S ≤ 4 a b + 2   4 ⇒ Min S = 4ab ; Max S = 2 ( a 2 + b 2 ) Bài 11. Cho ( C1 ) : x 2 + y 2 = 4 ; ( C 2 ) : x 2 + y 2 = 1 . Các i m A, B di ng trên (C1), (C2) sao cho Ox là phân giác c a góc AOB. G i M là trung i m AB. Tìm quĩ tích i m M. Gi i L y B1 i x ng B qua Ox ⇒ B1 ( x B ; − y B ) ∈OA và OA = 2OB1 ⇒ A ( 2 x B ; −2 y B ) 2 y  y2  3x 2 2 =1 ⇒ M  B ; − B  . Mà x B + y B = 1 nên n u M(x; y) thì x + 9 / 4 1/ 4 2   2 2 2 T ng quát: Cho ( C1 ) : x 2 + y 2 = ( a + b ) ; ( C 2 ) : x 2 + y 2 = ( a − b ) (0 < b < a). Các i m A, B di ng trên (C 1), (C2) sao cho Ox là phân giác c a góc AOB. 2 y2 G i M là trung i m AB, khi ó M ∈ (E): x 2 + 2 = 1 a b 2 Bài 12. Cho A(2; 0) và (C): ( x + 2 ) + y 2 = 36 . Vi t phương trình quĩ tích tâm các ư ng tròn i qua A và ti p xúc (C). Gi i 2 (C): ( x + 2 ) + y 2 = 36 là ư ng tròn tâm B(−2; 0), bán kính R = 6. G i M là tâm ư ng tròn i qua A và ti p xúc (C) t i N ⇒ MA + MB = MN + MB = BN = 6. 7 www.hsmath.net
  • 8. www.hsmath.net V y quĩ tích M là elip (E) nh n A, B làm tiêu i m và có Vì A, B ∈ Ox và dài tr c l n b ng 6. 2 y2 i x ng nhau qua O nên (E) có d ng ( E ) : x 2 + 2 = 1 (0 < b < a) a b 2 y2 V i 2a = 6; b2 = a2 − c2 = 9 − 1 AB 2 = 5 ⇒ ( E ) : x + =1 9 5 4 2 2 Bài 13. Cho ( C1 ) : ( x + 5 ) + y 2 = 441; ( C 2 ) : ( x − 5 ) + y 2 = 25 . G i M là tâm ư ng tròn (C) di ng ti p xúc v i (C1), (C2). Tìm quĩ tích M bi t: a. (C) ti p xúc trong v i (C1) và ti p xúc ngoài v i (C 2). b. (C) ti p xúc trong v i (C1) và (C2). Gi i ( C1 ) : O1 ( −5; 0 ) , R1 = 21 ; ( C 2 ) : O2 ( 5; 0 ) , R2 = 5 a. M(x; y) là tâm: R1 − R = MO1 ; R 2 + R = MO 2 ⇒ MO1 + MO 2 = R1 + R 2 = 26 2 y2 T ó suy ra t p h p các i m M ∈ ( E ) : x + =1 169 144 b. M(x; y) là tâm: R1 − R = MO1 ; R − R 2 = MO 2 ⇒ MO1 + MO 2 = R1 − R 2 = 16 2 y2 =1 T ó suy ra t p h p các i m M ∈ ( E ) : x + 64 39 2 y2 Bài 14. Cho elip (E): x 2 + 2 = 1 ( a > b > 0 ) v i các tiêu i m F1 , F2 . a b Ch ng minh: V i m i i m M∈(E) ta luôn có: OM 2 + MF1 .MF2 = a 2 + b 2 Gi i t M ( x0 ; y0 ) ∈ ( E ) ⇒ 2 x0 2 a + 2 y0 2 b = 1 , (1) 2 2 Ta có: OM 2 = x 0 + y 0 , MF1 = a + c x 0 , MF2 = a − c x 0 a a 2 2  2  2 2 2 2 2 2 2 Do ó: OM + MF1 .MF2 = x 0 + y 0 + a − c 2 x 0 = a 2 +  a − c  x 0 + y 0 2 a  a  2 2 2 x y  2 2 = a 2 + b 2 x 0 + y 0 = a 2 + b 2  0 + 0  = a 2 + b 2 ( pcm) 2 a b2  a 2 y2 Bài 15. Cho elip (E) có phương trình x 2 + 2 = 1 ( a > b > 0 ) a b G i A và B là hai i m thu c elip (E) sao cho OA vuông góc v i OB. 1. Ch ng minh r ng 2. CMR: 1 + 1 = 1 + 1 OA 2 OB 2 a 2 b 2 ư ng th ng AB luôn luôn ti p xúc v i m t ư ng tròn c Gi i 1. Trư ng h p 1. A, B n m trên các tr c Ox, Oy. Ta có: 1 2 + 1 2 = 12 + 12 OA OB a b Trư ng h p 2: A, B không n m trên các tr c Ox, Oy. Phương trình ư ng th ng OA là: y = kx ( k ≠ 0 ) T a c a A th a h 8 nh. y B A O α www.hsmath.net x
  • 9. www.hsmath.net  2 a 2b 2  x2 y2 x A = a 2k 2 + b 2 ( k 2 + 1) a 2 b 2 ( )  2 + 2 =1  2 2 ⇒ ⇒ OA 2 = x A + y A = * a b 2 2 2 a 2k 2 + b2  y = kx y2 = a b k   A a 2k 2 + b2  OB ⊥ OA nên phương trình c a OB có d ng: y = − 1 x k ( k 2 + 1) a 2 b 2 2 Thay x b ng − 1 vào (*) ta có: OB = k a 2 + b2k 2 2 2 2 1 + 1 = ( k + 1)( a + b ) = a 2 + b 2 = 1 + 1 2 2 ( k 2 + 1) a 2 b 2 OA OB a 2b 2 a2 b2 V y c hai trư ng h p trên ta u có: 1 2 + 1 2 = 12 + 12 ( pcm) OA OB a b 1 = 1 + 1 = 1 + 1 2. Trong tam giác OAB k ư ng cao OH, ta có: OH 2 OA 2 OB 2 a 2 b 2 2 2 ab . V y ư ng th ng AB luôn luôn ti p xúc ⇒ OH 2 = a b 2 ⇒ OH = 2 2 a +b a + b2 Ta có: v i ư ng tròn c nh, tâm O(0; 0) và bán kính R = ab 2 a + b2 2 y2 = 1 và ( d1 ) : mx − ny = 0, ( d 2 ) : nx + my = 0 , v i m 2 + n 2 ≠ 0 . Bài 16. Cho (E): x + 9 4 1. Xác nh giao i m M, N c a d 1 v i (E) và giao i m P, Q c a d 2 v i (E) 2. Tính theo m, n di n tích t giác MPNQ. 3. Tìm i u ki n i v i m, n di n tích t giác MNPQ nh nh t. Gi i  x = nt  x = − mt ′ 1. Phương trình tham s c a d 1 và d 2 là: ( d 1 ) :  ; (d2 ) :   y = mt  y = nt ′ T a c a M, N là nghi m c a phương trình tương giao gi a ( d 1 ) và (E): n 2t 2 + m 2t 2 = 1 ⇔ t = ± 6 2 9 4 9m + 4n 2 6n 6m −6n −6m , N   ; ; ⇒ M   2 2 2 2  2 2 2 2  9m + 4n  9m + 4n   9m + 4n  9 m + 4n T a c a P, Q là nghi m c a phương trình tương giao gi a ( d 2 ) và (E): m 2t ′2 + n 2t ′2 = 4 ⇒ t ′ = ± 6 2 9 4 4m + 9n 2 −6m 6n 6m , Q ; ; ⇒ P   2 2 2 2  4m + 9n   4m 2 + 9n 2  4m + 9n −6n  2 2  4m + 9n  2. Ta có: MN ⊥ PQ t i trung i m O c a m i ư ng nên t giác MPNQ là hình hình thoi. Di n tích hình thoi MPNQ là: y 2 2 2 2 S = 1 MN.PQ = 2OM.OP = 2 x M + y M . x P + y P 2 72 ( m + n 2 = 2 P ) ( 9m 2 + 4n 2 )( 4m 2 + 9n 2 ) 3. Theo b t M x O ng th c Cauchy, ta có N Q 2 2 2 2 ( 9m + 4n )( 4m + 9n ) ≤ ( 9m + 4n ) + ( 4m + 9n ) = 13 ( m 2 + n 2 ) 2 2 2 2 2 9 2 www.hsmath.net
  • 10. www.hsmath.net 72 ( m 2 + n 2 ) 144 = ⇒ min S = 144 t ư c khi 13 ( m 2 + n 2 ) 13 13 2 9m 2 + 4n 2 = 4m 2 + 9 n 2 ⇔ m 2 = n 2 ⇔ m = ± n ⇒S≥ 2 y2 Bài 17. Cho elip (E) có phương trình x 2 + 2 = 1 ( a > b > 0 ) , v i các tiêu i m a b F1 , F2 . Ch ng minh r ng ti p tuy n t i m t i m M b t kỳ trên (E) là phân giác c a góc F1 MF2 . L y b t kỳ i m M ( x 0 ; y 0 ) ∈ ( E ) . Gi i (∆) Phương trình ti p tuy n ∆ c a (E) t i i m M x y0 có d ng 0 x + 2 y = 1 2 a b   G i I = ∆ ∩ Ox ⇒ I  a ; 0  ( x 0 ≠ 0 ) x0   2 y M I F1 O x F2 2 a+ c x , MF = a − c x nên IF1 = IF1 = a + cx 0 = Ta có: MF1 = a + 0 2 0 e a IF2 IF2 a 2 − cx 0 a − T ó suy ra ∆ là phân giác ngoài c a góc F1 MF2 ( pcm) cx a 0 = MF1 cx MF2 0 a IV. CÁC BÀI T P DÀNH CHO B N C T GI I 2 x 2 + y = 1 và (d): 3x + 4 y − 12 = 0 . Bài 1. Cho (E): 16 9 1. Ch ng minh r ng: ư ng th ng (d) c t elip (E) t i 2 i m A, B. Tính AB. 2. Tìm C∈(E) sao cho: a. ∆ABC có S = 6. b. ∆ABC có S Max. c. ∆ABC cân A ho c B d. ∆ABC vuông. Bài 2. Cho hai i m A1 ( − a; 0 ) , A2 ( a; 0 ) v i a > 0 và h ng s k ≠ 0, k ≠ 1. L p phương trình quĩ tích các i m M tho mãn: tg MA1 A2 . tg MA2 A1 = k 2 . 2 Bài 3. Cho i m A(−4; 0) và ư ng tròn (C): ( x − 4 ) + y 2 = 100 . L p phương trình quĩ tích tâm các ư ng tròn i qua A và ti p xúc v i (C) Bài 4. Cho i m A(0; 6) và ư ng tròn (C) có phương trình x 2 + y 2 = 100 . L p phương trình quĩ tích tâm các ư ng tròn i qua A và ti p xúc v i (C). 2 2 Bài 5. Cho i m A(3; 3) và ư ng tròn (C): ( x − 1) + ( y − 1) = 16 . L p phương trình quĩ tích tâm các ư ng tròn i qua A và ti p xúc v i (C). 2 2 Bài 6. Cho A(3; 3) và 2 ư ng tròn ( C1 ) : ( x + 1) + y 2 = 16; ( C2 ) : ( x − 1) + y 2 = 1. G i M là tâm ư ng tròn (C) di ng ti p xúc v i (C1), (C2). TÌm quĩ tích i m M, bi t: a. (C) ti p xúc trong v i (C1) và ti p xúc ngoài v i (C2). b. (C) ti p xúc trong v i (C1) và (C2). 2 y2 Bài 7. Trong m t ph ng t a Oxy, cho elip (E): x + =1 25 16 1. Tìm i u ki n k và m ư ng th ng ( d ) : y = kx + m ti p xúc v i elip (E). 2. Khi (d) là ti p tuy n c a (E), g i giao i m c a (d) và các ư ng th ng x = 5 và x = −5 là M và N. Tính di n tích tam giác FMN theo k, trong ó F là tiêu i m c a (E) có hoành dương. 3. Xác nh k tam giác FMN có di n tích bé nh t.2 y2 Bài 8. Trong m t ph ng t a Oxy, cho elip (E): x + = 1 và i m M(8;6) 25 16 trên m t ph ng t a . Qua M v các ti p tuy n v i (E) và gi s T1, T 2 là các ti p i m. Vi t phương trình ư ng th ng n i T1, T 2. www.hsmath.net 10