Vocabulary list stationery 词汇目录文具 - danh mục từ vựng văn phòng phẩm
1. EDITOR(编者): HUỲNH BÁ HỌC (黄霸学) 1 VOCABULARY LIST: STATIONERY (词汇目录:文具)
http://vi-vn.facebook.com/hoc.huynhba
VOCABULARY LIST: STATIONERY
DANH MỤC TỪ VỰNG: VĂN PHÒNG PHẨM
词汇目录:文具
Cí huì mù lù: Wén jù
Từ vựng mục lục: Văn cụ
ENGLISH
ENGLISH PHONETICS SIMPLIFIED CHINESE PHONETICIZE
CHINESE-VIETNAMESE
SOUNDS
VIETNAMESE
英语 英语音标 简体 拼音 汉越音 越南语
TIẾNG ANH PHIÊN ÂM TIẾNG ANH
HÁN TỰ
(GIẢN THỂ)
BÍNH ÂM
PHIÊN ÂM
HÁN VIỆT
TIẾNG VIỆT
absence excuse letter ˈæbsəns ɪkˈskjuːs ˈletər 请假单 qǐng jià dān thỉnh giá đơn đơn xin phép
address list əˈdres lɪst 通讯录 tōng xùn lù thông tấn lục danh sách địa chỉ
air conditioning 'eəkən,diʃəniɳ 空调 kòng tiáo không điều máy điều hoà không khí
audio data line ˈɔːdiəʊ ˈdeɪtə laɪn 音频线 yīn pín xiàn âm tần tuyến cáp âm thanh
automatic circuit breaker ˌɔːtəˈmætɪk ˈsɜːkɪt ˈbreɪkə 自动断路器 zì dòng duàn lù qì tự động đoạn lộ khí cầu dao tự động
ballpoint pen ˈbɔːlpɔɪnt pen 圆珠笔 yuán zhū bǐ viên châu bút bút bi
battery 'bætəri 电池 diàn chí điện trì pin, ắc quy
binder 'baində 文件夹 wén jiàn jiā văn kiện giáp cái thư mục
binder clip ˈbaɪndə klɪp 长尾夹 cháng wěi jiā trường vĩ giáp kẹp bướm
bookshelf ˈbʊkʃelf 书架 shū jià thư giá giá sách
bottled water ˈbɒtld ˈwɔːtə 瓶装水 píng zhuāng shuǐ bình trang thủy nước uống đóng chai
box bɔks 箱子 xiāng zǐ rương tử cái hộp, hòm
bulb bʌlb 电灯泡 diàn dēng pào điện đăng bào bóng đèn
buying order ˈbaɪɪŋ ˈɔːrdər 定购单 dìng gòu dān đính cấu đơn đơn đặt hàng
cabinet ˈkæbɪnət 橱柜 chú guì thụ quỹ tủ (có ngăn)
cable 'keibl 电缆 diàn lǎn điện lãm dây cáp điện
cable monitor 'keibl ˈmɒnɪtə 电缆监控器 diàn lǎn jiān kòng qì điện lãm giám khoang khí cáp màn hình
calculator ˈkælkjuleitə 计算器 jì suàn qì kế toán khí máy tính bỏ túi
camera 'kæmərə 相机 xiàng jī tương cơ máy ảnh
carbon paper 'kɑ:bən,peipə 复写纸 fù xiě zhǐ phục tả chỉ giấy than
CD/DVD Disc ˌsiːˈdiː ˌdiviˈdiː dɪsk CD/DVD 光盘 CD/DVD guāng pán CD/DVD quang bàn đĩa quang CD/DVD
cellular phone ˈseljʊlə fəʊn 手机 shǒu jī thủ cơ điện thoại di động
Central Processing Unit (CPU)
ˈsentrəl ˈprəʊsesɪŋ ˈjuːnɪt
cpu 中央处理单元
zhōng yāng chǔ lǐ dān
yuán
trung ương xử lý đơn
nguyên
đơn vị xử lý trung tâm
(CPU máy tính)
chair tʃeə 椅子 yǐ zi ỷ tử ghế
clipboard ˈklɪpbɔːd 夹式书写板 jiā shì shū xiě bǎn giáp sức thư tả bản bảng kẹp tạm, bìa cứng
clothes-rack kləʊðz ræk 衣服架 yī fú jià y phục giá giá quần áo
coffee maker ˈkɒfi ˈmeɪkə 咖啡机 kā fēi jī cà phi cơ máy pha cà phê
compass 'kʌmpəs 圆规 yuán guī viên quy com-pa
computer kəm'pju:tə 电脑 diàn nǎo điện não máy vi tính
2. EDITOR(编者): HUỲNH BÁ HỌC (黄霸学) 2 VOCABULARY LIST: STATIONERY (词汇目录:文具)
http://vi-vn.facebook.com/hoc.huynhba
ENGLISH
ENGLISH PHONETICS SIMPLIFIED CHINESE PHONETICIZE
CHINESE-VIETNAMESE
SOUNDS
VIETNAMESE
英语 英语音标 简体 拼音 汉越音 越南语
TIẾNG ANH PHIÊN ÂM TIẾNG ANH
HÁN TỰ
(GIẢN THỂ)
BÍNH ÂM
PHIÊN ÂM
HÁN VIỆT
TIẾNG VIỆT
correction fluid kəˈrekʃn̩ ˈfluːɪd 修正液 xiū zhèng yè tu chính dịch bút xóa
day planner deɪ ˈplænə 日程表 rì chéng biǎo nhật trình biểu lịch làm việc trong ngày
desk desk 办公桌 bàn gōng zhuō ban công trác bàn làm việc
desk calendar desk ˈkælɪndə 办公桌日历 bàn gōng zhuō rì lì ban công trác nhật lịch lịch để bàn
desktop ˈdesktɒp 桌面 zhuō miàn trác diện màn hình (máy vi tính)
double-sided tape ˈdʌbl ˈsaɪdɪd teɪp 双面胶 shuāng miàn jiāo song diện giao keo dán hai mặt
duplicating paper ˈdjuːplɪkeɪtɪŋ ˈpeɪpə 复印纸 fù yìn zhǐ fù yìn zhǐ giấy phô tô
dustbin ˈdʌstbɪn 垃圾桶 lè sè tǒng lạp cấp thùng thùng rác
electrical outlet i'lektrikəl ˈaʊtlet 插座 chā zuò tháp tòa ổ cắm điện
emergency exit ɪˈmɜːdʒənsi ˈeksɪt 紧急出口 jǐn jí chū kǒu khẩn cấp xuất khẩu lối thoát hiểm
envelope 'envələʊp 信封 xìn fēng tín phong phong bì
eyeglasses ˈaɪɡlɑːsɪz 眼镜 yǎn jìng nhãn kính kính đeo mắt
fanner ˈfænə 电风扇 diàn fēng shàn điện phong thiên máy quạt
fax machine fæks məˈʃiːn 传真机 chuan zhēn jī truyền chân cơ máy điện thư
filament ˈfɪləmənt 细线 xì xiàn tế tuyến sợi nhỏ, dây nhỏ
file, document faɪl, ˈdɒkjʊment 文件 wén jiàn văn kiện tập tin, tài liệu
filing tray ˈfaɪlɪŋ treɪ 桌上文件柜 zhuō shàng wén jiàn guì trác thượng văn kiện quỹ giá đựng tài liệu
fire-extinguisher ˈfaɪər ɪkˌstɪŋwɪʃər 灭火器 miè huǒ qì diệt hỏa khí thiết bị chữa cháy
first-aid case ˈfɝːst ˈeɪd ˈkeɪs 急救箱 jí jiù xiāng cấp cứu rương hộp cứu thương
fridge fridʒ 冰箱 bīng xiāng băng sương tủ lạnh
glass ˈɡlɑːs 杯子 bēi zi bôi tử tách, chén
glove ɡlʌv 手套 shǒu tào thủ thạo găng tay
glue glu: 胶 jiāo giao keo dán
glue stick ɡluː stɪk 固体胶 gù tǐ jiāo cố bản giao keo dán khô
hall hɔ:l 大厅 dà tīng đại sảnh hội trường
hard disk drives hɑːd dɪsk draɪvz 电脑硬盘 diàn nǎo yìng pán điện não ngạnh bàng ổ cứng máy tính
headphones ˈhedfəʊnz 头戴式耳机 tóu dài shì ěr jī đầu đới sức nhĩ cơ tai nghe
helmet ˈhelmɪt 头盔 tóu kuī đầu khôi mũ bảo hiểm
highlighter ˈhaɪlaɪtə 荧光笔 yíng guāng bǐ huỳnh quang bút bút dạ quang
hole punch həʊl pʌntʃ 打孔器 dǎ kǒng qì đả khổng khí cái bấm lỗ
ink iɳk 墨水 mò shuǐ mực thủy mực
key ki: 关键 guān jiàn quan kiện chìa khoá
keyboard 'ki:bɔ:d 键盘 jiàn pán kiện bàn bàn phím
label ˈleibəl 标签 biāo qiān tiêu thiêm nhãn
laptop ˈlæpˌtɑːp 手提电脑 shǒu tí diàn nǎo thủ đề điện não máy tính xách tay
3. EDITOR(编者): HUỲNH BÁ HỌC (黄霸学) 3 VOCABULARY LIST: STATIONERY (词汇目录:文具)
http://vi-vn.facebook.com/hoc.huynhba
ENGLISH
ENGLISH PHONETICS SIMPLIFIED CHINESE PHONETICIZE
CHINESE-VIETNAMESE
SOUNDS
VIETNAMESE
英语 英语音标 简体 拼音 汉越音 越南语
TIẾNG ANH PHIÊN ÂM TIẾNG ANH
HÁN TỰ
(GIẢN THỂ)
BÍNH ÂM
PHIÊN ÂM
HÁN VIỆT
TIẾNG VIỆT
lock lɔk 锁 suǒ tỏa ổ khóa
magazine, newspapers ˌmæɡəˈziːn ˈnjuːspeɪpəz 期刊、报纸 qí kān, bào zhǐ kỳ san, báo chỉ tạp chí, báo
mailbox ˈmeilbɔks 邮箱 yóu xiāng bưu rương hòm thư
map mæp 地图 dì tú địa đồ bản đồ
marker pen ˈmɑːkə pen 记号笔 jì hào bǐ ký hiệu bút
bút viết bảng, bút đánh
dấu
mask mɑːsk 口罩 kǒu zhào khẩu tráo khẩu trang
memory stick ˈmeməri stɪk 记忆棒 jì yì bàng ký ức bảng thẻ nhớ
mirror ˈmɪrə 镜子 jìng zi kính tử gương soi
mouse maus - mauz 鼠标 shǔ biāo thử phiêu con chuột máy tính
notebook 'noutbuk 笔记本 bǐ jì běn bút ký bản sổ tay
notepad ˈnəʊtpæd 记事本 jì shì běn ký sự bản giấy dùng để ghi chú
notice board 'noutisbɔ:d 布告栏 Bù gào lán bố cáo lan bảng thông báo
paper 'peipə 纸 zhǐ chỉ giấy
paper clip ˈpeɪpə klɪp 曲别针 qǔ bié zhēn khúc biệt trâm cái kẹp giấy
paper knife 'peipənaif 裁纸刀 cái zhǐ dāo tài chỉ đao dao rọc giấy
paper shredder ˈpeɪpə ˈʃredə 碎纸机 suì zhǐ jī toái chỉ cơ máy xé vụn (hủy) giấy
paper towel ˈpeɪpə ˈtaʊəl 纸巾 zhǐ jīn chỉ khăn khăn giấy
PC case ˌpiːˈsiː keɪs 电脑机箱 diàn nǎo jī xiāng điện não cơ rương vỏ máy tính
PC speaker ˌpiːˈsiː ˈspiːkə 电脑音箱 diàn nǎo yīn xiāng điện não âm rương loa máy tính
pen pen 钢笔 gāng bǐ cương bút bút máy
pencil ˈpensl 铅笔 qiān bǐ diên bút bút chì
pencil sharpener ˈpensl 'ʃɑ:pənə 卷笔刀 juàn bǐ dāo quyến bút đao cái gọt bút chì
pencil vase ˈpensl vɑːz 笔筒 bǐ tǒng bút đồng hộp cắm bút
pencil-case 'penslkeis 笔袋 bǐ dài bút đãy túi đựng bút
Personal Protective Equipment
'pə:snl prəˈtektɪv ɪˈkwɪpmənt
个人防护装备
gè rén fang hù zhuāng
bèi
cá nhân phòng hộ trang bị thiết bị bảo hộ cá nhân
phone book fəʊn bʊk 电话本 diàn huà běn điện thoại bản danh bạ điện thoại
phone charger fəʊn ˈtʃɑːdʒə 手机充电器 shǒu jī chōng diàn qì thủ cơ sung điện khí bộ sạc điện thoại di động
photocopier ˈfəʊtəʊkɒpɪə 复印机 fù yìn jī phục ấn cơ máy photocopy
pin pin 大头针 dà tóu zhēn đại đầu trâm đinh ghim
plastic bag ˈplæstɪk bæɡ 塑料包装袋 sù liào bāo zhuāng dài tố liệu bao trang đãy túi nhựa
plug plʌɡ 插头 chā tóu tháp đầu cái phích cắm (điện)
portfolio pɔ:t'fouljou 档案袋 dàng àn dài đương án đãy túi hồ sơ
power cable ˈpaʊə 'keibl 电力电缆 diàn lì diàn lǎn điện lực điện lãm cáp nguồn
4. EDITOR(编者): HUỲNH BÁ HỌC (黄霸学) 4 VOCABULARY LIST: STATIONERY (词汇目录:文具)
http://vi-vn.facebook.com/hoc.huynhba
ENGLISH
ENGLISH PHONETICS SIMPLIFIED CHINESE PHONETICIZE
CHINESE-VIETNAMESE
SOUNDS
VIETNAMESE
英语 英语音标 简体 拼音 汉越音 越南语
TIẾNG ANH PHIÊN ÂM TIẾNG ANH
HÁN TỰ
(GIẢN THỂ)
BÍNH ÂM
PHIÊN ÂM
HÁN VIỆT
TIẾNG VIỆT
power switch ˈpaʊə swɪtʃ 电源开关 diàn yuán kāi guān điện nguồn khai quan công tắc điện
printer 'printə 打印机 dǎ yìn jī đả ấn cơ máy in
protractor prəˈtræktə 量角器 liáng jiǎo qì lượng giác khí dụng cụ đo góc
push pin pʊʃ pɪn 工字钉 gōng zì dīng công tự đinh đinh ghim bảng thông báo
reading-lamp ˈriːdɪŋ læmp 台灯 tái dēng đài đăng đèn bàn, đèn đọc sách
ROM & RAM rɒm ənd ræm ROM 和 RAM 内存 ROM hé RAM nèi cún ROM hòa RAM nội tồn
bộ nhớ chỉ đọc & bộ nhớ
đọc-ghi (bộ nhớ chính).
rubber band ˈrʌbə bænd 橡皮筋 Xiàng pí jīn tượng bì gân dây chun
ruler 'ru:lə 直尺 zhí chǐ trị chỉ thước thẳng
scanner 'skænə 扫描器 sǎo miáo qì tảo miêu khí máy scan
school bag skuːl bæɡ 书包 shū bāo thư bao cặp sách
scissors 'sizəz 剪刀 jiǎn dāo tiễn đao cái kéo
seal siːl 印章 yìn zhāng ấn chương con dấu
silicone liquid glue ˈsɪlɪkəʊn ˈlɪkwɪd ɡluː 文教胶水 wén jiào jiāo shuǐ văn giáo giao thủy keo dán nước
SIM card ˈsɪm kɑːd SIM 卡手机 sim kǎ shǒu jī SIM khải thủ cơ thẻ SIM điện thoại di động
staff card stɑːf kɑːd 员工卡 yuán gōng kǎ viên công khải thẻ nhân viên
staple 'steipl 订书钉 dìng shū dīng đính thư đinh đinh bấm giấy
stapler 'steiplə 订书机 ding shū jī đính thư cơ cái bấm giấy
storage 'stɔ:ridʤ 仓库 cāng kù thương khố nhà kho
tape teip 胶带 jiāo dài giao đái băng dính, băng keo
tape dispenser teɪp dɪˈspensə 胶带分割器 jiāo dài fēn gē qì giao đái phân cát khí cái giá đỡ băng keo
telephone ˈtelɪfəʊn 电话 diàn huà điện thoại điện thoại (bàn)
timepiece 'taimpis 时钟 shí zhōng thời chung đồng hồ
toilet paper ˈtɔɪlɪt ˈpeɪpə 卫生纸 wèi shēng zhǐ vệ sinh chỉ giấy vệ sinh
towel 'tauəl 毛巾 máo jīn mao cân khăn lau
triangle 'traiæɳgl 角尺 jiǎo chǐ giác chỉ thước tam giác
USB port usb pɔːt USB 端口 USB duān kǒu USB đoan khẩu cổng USB
video cable ˈvɪdɪəʊ ˈkeɪbl 视频线 shì pín xiàn thị tần tuyến cáp hình ảnh (video)
voltage regulator ˈvəʊltɪdʒ ˈreɡjʊleɪtə 稳压器 wěn yā qì ổn áp khí ổn áp
watch wɒtʃ 手表 shǒu biǎo thủ biểu đồng hồ đeo tay
window curtains ˈwɪndoʊ ˈkɜːtn̩ z 窗帘 chuāng lián song cân rèm cửa sổ
wired network ˈwaɪərd 'netwə:k 有线网 yǒu xiàn wǎng hữu tuyến võng cáp mạng
writing board ˈraɪtɪŋ bɔːd 写字板 xiě zì bǎn tả tự bản bảng viết
writing brush ˈraɪtɪŋ brʌʃ 毛笔 máo bǐ máo bǐ bút lông
writing-case 'raitiɳkeis 文具盒 wén jù hé văn cụ hạp túi đựng đồ viết lách