More than Just Lines on a Map: Best Practices for U.S Bike Routes
Lịch Học Kỳ 2
1. Buổi Thứ 7 Chủ nhật
03-04/10 Sáng Vật lý 1 (P.304)
8h - 11h TT Tin học UD (P. PM2)
8h - 11h20
Chiều Vật lý 1 (P.304)
13h30 - 16h30 TT & GDSK (P. 102)13h30 - 16h30
Tối
10-11/10 Sáng Vật lý 1 (P.102)
8h - 11h TT & GDSK (P. 102)8h - 11h
Chiều Vật lý 1 (P.304)
13h30 - 16h30 TT Tin học UD (P. PM2)
13h30 - 16h50
Tối
17-18/10 Sáng Vật lý 1 (P.104)
8h - 11h TT & GDSK (P. 102)8h - 11h
Chiều Vật lý 1 (P.304)
13h30 - 16h30 Vật lý 1 (P.304)
13h30 - 16h30
Tối
24-25/10 Sáng Vật lý 1 (P.304)
8h - 11h Pháp chế dược (P. 102)
7h30 - 11h20
Chiều Hóa vô cơ 1 (P. 304)
13h30 - 16h30 Hóa vô cơ 1 (P. 102)
13h30 - 16h30
Tối
31-01/11 Sáng Vật lý 1 (P.102)
8h - 11h Pháp chế dược (P. 102)
7h30 - 11h20
Chiều Hóa vô cơ 1 (P. 104)
13h30 - 16h30
Tối
07-08/11 Sáng Pháp chế dược (P. 102)
7h30 - 11h20 Pháp chế dược (P. 102)
7h30 - 11h20
Chiều Vật lý 1 (P.304)
13h30 - 16h30
Tối
14-15/11 Sáng Pháp chế dược (P. 102)
7h30 - 11h20 TT Tin học UD (P. PM2)
8h - 11h20
Chiều Pháp chế dược (P. 102)
13h30 - 17h20 Hóa vô cơ 1 (P. 102)
13h30 - 16h30
Tối
21-22/11 Sáng Hóa vô cơ 1 (P. 102)
8h - 11h TT Tin học UD (P. PM2)
8h - 11h20
Chiều Hóa vô cơ 1 (P. 104)
13h30 - 16h30 TT Tin học UD (P.PM2)
13h30 - 15h10
Tối Pháp chế dược (P. 102)
18h - 20h30
28-29/11 Sáng TT Tin học UD (P. PM2)
8h - 11h20
Chiều Hóa vô cơ 1 (P. 102)
13h30 - 16h30
Tối Pháp chế dược (P. 102)
18h - 20h30
05-06/12 Sáng Hóa vô cơ 1 (P. 102)
8h - 11h Hóa vô cơ 1 (P. 102)
8h - 11h
Chiều Hóa vô cơ 1 (P. 102)
13h30 - 16h30
Tối
12-13/12 Sáng Hóa vô cơ 2 (P. 104)
7h30 - 10h30
Chiều
Tối
LỊCH HỌC HKII
2. Buổi Thứ 7 Chủ nhật
19-20/12 Sáng Hóa vô cơ 2 (P. 104)
7h30 - 10h30
Chiều Hóa vô cơ 2 (P. 105)
13h30 - 16h30 Hóa vô cơ 2 (P. 105)
13h30 - 16h30
Tối
26-27/12 Sáng Hóa vô cơ 2 (P. 104)
7h30 - 10h30
Chiều Hóa vô cơ 2 (P. 102)
13h30 - 16h30
Tối
02-03/01 Sáng Hóa vô cơ 2 (P. 105)
7h30 - 10h30
Chiều Hóa vô cơ 2 (P. 105)
13h30 - 16h30
Tối
09-10/01 Sáng Hóa vô cơ 2 (P. 104)
7h30 - 10h30
Chiều Hóa vô cơ 2 (P. 102)
13h30 - 16h30
Tối
16-17/01 Sáng Hóa hữu cơ 1 (P. 102)
8h - 11h
Chiều Hóa hữu cơ 1 (P. 102)
13h30-16h30
Tối
23-24/01 Sáng Hóa hữu cơ 1 (P. 102)
8h - 11h
Chiều Hóa hữu cơ 1 (P. 102)
13h30-16h30
Tối
30-31/01 Sáng Hóa hữu cơ 1 (P. 102)
8h - 11h
Chiều Hóa hữu cơ 1 (P. 102)
13h30-16h30
Tối
20-21/02 Sáng Hóa hữu cơ 1 (P. 102)
8h - 11h
Chiều Hóa hữu cơ 1 (P. 102)
13h30-16h30
Tối
27-28/02 Sáng Hóa hữu cơ 1 (P. 102)
8h - 11h
Chiều Hóa hữu cơ 1 (P. 102)
13h30-16h30
Tối