1. Stt Mã Tên dịch vụ Đơn giá
1 2 Chụp Vogd 75.000
2 3 Chụp 3 Đoạn Trở Lên 75.000
3 4 Chụp Angiography Mắt 300.000
4 5 Chụp bàng Quang có Bơm Thuốc Cản Quang 150.000
5 6 Chụp động mạch Chủ Bụng, Đùi, Ngực (Không Dsa) 1.200.000
6 7 Chụp Hốc Mắt Thẳng/ Nghiêng 68.000
7 8 Chụp Khí Quản 45.000
8 9 Chụp Khớp Cắn 23.000
9 10 Chụp Khu Trú Baltin 75.000
10 11 Chụp Khung Đại Tràng 108.000
11 12 Chụp Lỗ Thị Giác 2 Mắt 60.000
12 13 Chụp Mạch Máu Thông Thường (Không Dsa) 750.000
13 14 Chụp mật qua Kehr 225.000
14 15 Chụp Mật Tụy Ngược Dòng (Ercp) 900.000
15 16 Chụp Nong động mạch (Phổi, Chủ, Vành) Bằng Bóng (Chưa Bao Gồm Bộ Dụng Cụ
Chụp, Bộ Bóng Nong)
1.800.000
16 17 Chụp Nong động mạch Và Đặt Stent (Chưa Bao Gồm Bộ Dụng Cụ Chụp, Bộ Bóng
Nong, Stent)
2.000.000
17 84 Chụp Tuyến Nước Bọt 60.000
18 85 Chụp Tuyến Vú (1 Bên) 60.000
19 87 Film C.Arm 300.000
20 88 Film Dạ Dày 92.000
21 89 Lỗ Dò Cản Quang (Bao Gồm Cả Thuốc) 450.000
22 90 Mammography (1 Bên Phải) 120.000
23 91 Mammography (1 Bên Trái) 120.000
24 92 Sa Chẩn Đoán (1 Mắt) 30.000
25 93 Telemedicines 2.250.000
26 94 Xq Blondeau + Hirtz (2 tư thế) 110.000
27 95 Xq Chụp Đáy Mắt 30.000
28 134 X Quang Chụp Thực Quản có Uống Thuốc Cản Quang Số Hóa 162.000
29 135 X Quang Chụp Tử Cung - Vòi Trứng (Bao Gồm Cả Thuốc) 299.000
30 136 X Quang Chụp Tử Cung - Vòi Trứng Bằng Số Hóa 344.000
31 139 X Quang Chụp Vòm Mũi Họng 80.000
32 5.149 Chụp ống tai trong 48.000
33 5.150 Chụp họng hoặc thanh quản 48.000
1 96 Chụp X-quang số hóa bàn Chân Phải (Hai Tư Thế) 110.000
2 97 Chụp X-quang số hóa bàn Chân Phải (Một Tư Thế) 80.000
3 98 Chụp X-quang số hóa bàn Chân Trái (Hai Tư Thế) 110.000
4 99 Chụp X-quang số hóa bàn tay Phải (Hai Tư Thế) 110.000
5 100 Chụp X-quang số hóa bàn tay Phải (Một Tư Thế) 80.000
6 101 Chụp X-quang số hóa bàn tay trái (Hai Tư Thế) 110.000
7 102 Chụp X-quang số hóa bàn tay trái (Một Tư Thế) 80.000
8 105 Chụp X-quang số hóa các ngón chân 80.000
9 106 Chụp X-quang số hóa các ngón tay 80.000
10 107 Chụp X-quang số hóa cẳng Chân Phải (Hai Tư Thế) 110.000
BẢNG GIÁ DỊCH VỤ X-QUANG
X-QUANG
Chụp X quang các chi
2. Stt Mã Tên dịch vụ Đơn giá
BẢNG GIÁ DỊCH VỤ X-QUANG
11 108 Chụp X-quang số hóa cẳng Chân Phải (Một Tư Thế) 80.000
12 109 Chụp X-quang số hóa cẳng Chân Trái (Hai Tư Thế) 110.000
13 110 Chụp X-quang số hóa cẳng Chân Trái (Một Tư Thế) 80.000
14 111 Chụp X-quang số hóa cẳng tay Phải (Hai Tư Thế) 110.000
15 112 Chụp X-quang số hóa cẳng tay Phải (Một Tư Thế) 80.000
16 113 Chụp X-quang số hóa cẳng tay trái (Hai Tư Thế) 110.000
17 114 Chụp X-quang số hóa cẳng tay trái (Một Tư Thế) 80.000
18 115 Chụp X-quang số hóa cánh tay Phải (Hai Tư Thế) 110.000
19 116 Chụp X-quang số hóa cánh tay Phải (Một Tư Thế) 80.000
20 117 Chụp X-quang số hóa cánh tay Trái (Hai Tư Thế) 110.000
21 118 Chụp X-quang số hóa cánh tay Trái (Một Tư Thế) 80.000
22 140 Chụp X-quang số hóa cổ Chân Phải (Hai Tư Thế) 110.000
23 141 Chụp X-quang số hóa cổ Chân Phải (Một Tư Thế) 80.000
24 142 Chụp X-quang số hóa cổ Chân trái (Hai Tư Thế) 110.000
25 143 Chụp X-quang số hóa cổ chân Trái (Một Tư Thế) 80.000
26 144 Chụp X-quang số hóa cổ tay Phải (Hai Tư Thế) 110.000
27 145 Chụp X-quang số hóa cổ tay Phải (Một Tư Thế) 80.000
28 146 Chụp X-quang số hóa cổ tay trái (Hai Tư Thế) 110.000
29 147 Chụp X-quang số hóa cổ tay Trái (Một Tư Thế) 80.000
30 150 Chụp X-quang số hóa Đánh Giá Tuổi Xương: Cổ Tay, Đầu Gối 80.000
31 152 Chụp X-quang số hóa Khớp Gối Phải (Hai Tư Thế) 110.000
32 153 Chụp X-quang số hóa Khớp Gối Phải (Một Tư Thế) 80.000
33 154 Chụp X-quang số hóa Khớp Gối Trái (Hai Tư Thế) 110.000
34 155 Chụp X-quang số hóa Khớp Gối Trái (Một Tư Thế) 80.000
35 156 Chụp X-quang số hóa Khớp Háng Phải (Hai Tư Thế) 110.000
36 157 Chụp X-quang số hóa Khớp Háng Phải (Một Tư Thế) 80.000
37 158 Chụp X-quang số hóa Khớp Háng Trái (Hai Tư Thế) 110.000
38 159 Chụp X-quang số hóa Khớp Háng Trái (Một Tư Thế) 80.000
39 161 Chụp X-quang số hóa Khớp Vai Phải (Hai Tư Thế) 110.000
40 162 Chụp X-quang số hóa Khớp Vai Trái (Hai Tư Thế) 110.000
41 163 Chụp X-quang số hóa Khớp Vai Trái (Một Tư Thế) 80.000
42 164 Chụp X-quang số hóa Khung Chậu 110.000
43 165 Chụp X-quang số hóa Khuỷu Tay Phải (Hai Tư Thế) 110.000
44 166 Chụp X-quang số hóa Khuỷu Tay Phải (Một Tư Thế) 80.000
45 167 Chụp X-quang số hóa Khuỷu Tay trái (Hai Tư Thế) 110.000
46 168 Chụp X-quang số hóa Khuỷu Tay Trái (Một Tư Thế) 80.000
47 174 Chụp X-quang số hóa xương bả vai Phải (Hai Tư Thế) 110.000
48 175 Chụp X-quang số hóa xương bả vai Phải (Một Tư Thế) 80.000
49 176 Chụp X-quang số hóa xương bả vai trái (Hai Tư Thế) 110.000
50 177 Chụp X-quang số hóa xương bả vai trái (Một Tư Thế) 80.000
51 180 Chụp X-quang số hóa xương Đòn Phải (Hai Tư Thế) 110.000
52 181 Chụp X-quang số hóa xương Đòn Phải (Một Tư Thế) 80.000
53 182 Chụp X-quang số hóa xương Đòn Trái (Hai Tư Thế) 110.000
54 183 Chụp X-quang số hóa xương Đòn Trái (MộtTư Thế) 80.000
55 184 Chụp X-quang số hóa xương Đùi Phải (Hai Tư Thế) 110.000
56 185 Chụp X-quang số hóa xương Đùi Phải (Một Tư Thế) 80.000
57 186 Chụp X-quang số hóa xương Đùi trái (Hai Tư Thế) 110.000
3. Stt Mã Tên dịch vụ Đơn giá
BẢNG GIÁ DỊCH VỤ X-QUANG
58 187 Chụp X-quang số hóa xương Đùi Trái (Một Tư Thế) 80.000
59 188 Chụp X-quang số hóa xương Gót Phải (Hai Tư Thế) 110.000
60 189 Chụp X-quang số hóa xương Gót Phải (Một Tư Thế) 80.000
61 190 Chụp X-quang số hóa xương Gót Trái (Hai Tư Thế) 110.000
62 191 Chụp X-quang số hóa xương Gót Trái (Một Tư Thế) 80.000
1 103 Chụp X-quang số hóa các Đốt Sống Cổ (Thẳng Nghiêng) 80.000
2 104 Chụp X-quang số hóa Các Đốt Sống Ngực 110.000
3 119 Chụp X-quang số hóa Chụp 2 Đoạn Liên Tục 110.000
4 137 Chụp X-quang số hóa Chụp Tủy Sống có Thuốc Cản Quang Số Hóa 467.000
5 138 X Quang Chụp Tủy Sống có Tiêm Thuốc 330.000
6 148 Chụp X-quang số hóa Cột Sống Cùng - Cụt 110.000
7 149 Chụp X-quang số hóa Cột Sống Thắt Lưng - Cùng 110.000
1 120 Chụp X-quang số hóa Bụng Không Chuẩn Bị 110.000
2 121 X Quang Chụp Dạ Dày - Tá Tràng có Uống Thuốc Cản Quang 116.000
3 122 Chụp X-quang số hóa Dạ Dày - Tá Tràng có Uống Thuốc Cản Quang 153.000
4 124 X Quang Chụp Hệ Tiết Niệu có Tiêm Thuốc Cản Quang (Uiv) 392.000
5 125 Chụp X-quang số hóa Hệ Tiết Niệu Không Chuẩn Bị 110.000
6 127 X Quang Chụp Khung Đại Tràng có Thuốc Cản Quang 161.000
7 128 Chụp X-quang số hóa Khung Đại Tràng có Thuốc Cản Quang 207.000
8 129 X Quang Chụp Niệu Quản - Bể Thận Ngược Dòng (Upr) có Tiêm Thuốc Cản Quang 374.000
9 130 X Quang Chụp Niệu Quản - Bể Thận Ngược Dòng (Upr) Số Hóa 473.000
10 133 X Quang Chụp Thực Quản có Uống Thuốc Cản Quang 98.000
11 151 Chụp X-quang số hóa Hệ Tiết Niệu có Tiêm Thuốc Cản Quang (UIV) 524.000
1 80 Chụp Sọ Mặt Chỉnh Nha Kỹ Thuật Số 150.000
2 81 Chụp Sọ Mặt Chỉnh Nha Thường (Parorama, Cephalometric, Cắt Lớp Lồi Cầu) 75.000
3 160 Chụp X-quang số hóa Khớp Thái Dương - Hàm 80.000
4 178 Chụp X-quang số hóa Xương Chũm, Mỏm Châm 80.000
5 179 Chụp X-quang số hóa Xương Đá (Một Tư Thế) 80.000
6 192 Chụp X-quang số hóa Xương Sọ (Thẳng-Face) 80.000
7 193 Chụp X-quang số hóa Xương Sọ (Hàm Chếch Phải) 80.000
8 194 Chụp X-quang số hóa Xương Sọ (Hàm Chếch Trái) 80.000
9 195 Chụp X-quang số hóa Xương Sọ (Schuller Há Phải) 80.000
10 196 Chụp X-quang số hóa Xương Sọ (Schuller Há Trái) 80.000
11 197 Chụp X-quang số hóa Xương Sọ (Schuller Ngậm Phải) 80.000
12 198 Chụp X-quang số hóa Xương Sọ (Schuller Ngậm Trái) 80.000
13 1.902 Chụp X-quang số hóa Xương Sọ ( Nghiêng-1 Tư Thế) 80.000
1 172 Chụp X-quang số hóa Tim Phổi Nghiêng 110.000
2 173 Chụp X-quang số hóa Tim Phổi Thẳng 110.000
3 199 Chụp X-quang số hóa Xương Sườn 110.000
4 200 Chụp X-quang số hóa Xương Ức 110.000
5 55.999 Chụp X-quang số hóa Tim Phổi Thẳng(dùng cho KSK) 101.000
Chụp X quang vùng ngực
X-QUANG RĂNG
Chup X quang cột sống
Chụp X quang hệ tiết niệu, đường tiêu hóa và đường mật
Chụp X quang vùng đầu