Enter Digital - Ứng dụng Digital Marketing trong nhà hàng Nhật Bản - Minh Anh...
Trader dashboard
1. 1. Dashboard
2. Portfolio
3. Data Metric 1
4. Data Metric 2
Help & Support
Nộp tiền
Nợ lãi
Tỷ lệ lãi lũy kế trên tổng nguồn vốn
Tỷ lệ lãi hàng tháng 18% 71
1.443
(561.926)
(1.803.213)
-
71
-
279.000.000
(179.344.750)
(2.291.272.225)
2.084.801.785
249.745.945
Hoàn ứng
Phí
Lãi
Trả nợ gốc
Ứng trước tiền bán
111.532.844 83.524.227
Giá thị trường Giá gốc chứng khoán Nợ vay Margin Vốn chủ sở hữu
Tiền đầu kỳ
Tiền cuối kỳ
Báo cáo dòng tiền
Phân loại lại
Lưu chuyển tiền
Rút tiền
Mua chứng khoán
Bán chứng khoán
Vay
(218.623.250)
1.989.496.955
(1.909.105.405)
(2.335.288)
Thuế TNCN
177.390.000 178.199.700
72.178.058 266.426.921
Lãi (lỗ) chưa thực hiện Tiền mặt Lãi (lỗ) đã thực hiện NAV
(809.700) 89.036.921
Tỷ trọng theo ngành
Bất động sản KCN - Nhiệt điện
Bất động sản dân dụng
Tỷ trọng theo mã
ITA VCG
0%
10%
20%
30%
40%
50%
60%
-
20.000.000
40.000.000
60.000.000
80.000.000
100.000.000
120.000.000
140.000.000
217 218 219 2110 2111 2112
Biểu đồ tăng trưởng lợi nhuận và nguồn vốn
Lãi (lỗ) đã thực hiện Vốn Tỉ lệ lợi nhuận/Vốn
0%
5%
10%
15%
20%
25%
-
100.000.000
200.000.000
300.000.000
400.000.000
500.000.000
600.000.000
700.000.000
800.000.000
900.000.000
217 218 219 2110 2111 2112
Biểu đồ tăng trưởng lợi nhuận và giá vốn
Lãi (lỗ) đã thực hiện Giá vốn Tỉ lệ lợi nhuận/Giá vốn
2. 178.199.700 177.390.000 (809.700)
Ngày Mã CK Khối lượng Giá Giá vốn Giá gốc Giá trị Lãi/Lỗ Ngành
VPS ITA 4.600,00 17.700,00 18.382,00 84.557.200 81.420.000 (3.137.200) Bất động sản KCN - Nhiệt điện
2. Portfolio VPS VCG 300,00 53.400,00 49.975,00 14.992.500 16.020.000 1.027.500 Bất động sản dân dụng
3. Data Metric 1 TVB ITA 1.500,00 17,70 18,10 27.150.000 26.550.000 (600.000) Bất động sản KCN - Nhiệt điện
4. Data Metric 2 TVB VCG 1.000,00 53,40 51,50 51.500.000 53.400.000 1.900.000 Bất động sản dân dụng
Help & Support
3. 1 Theo ngành
Bất động sản KCN - Nhiệt điện 111.707.200,00
1. Dashboard Bất động sản dân dụng 66.492.500,00
2. Portfolio TỔNG CỘNG 178.199.700,00
3. Data Metric 1 Control -
4. Data Metric 2
Help & Support 2 Theo mã cổ phiếu
ITA 111.707.200,00
VCG 66.492.500,00
TỔNG CỘNG 178.199.700,00
Control -
3 Tỉ lệ lãi/(lỗ) trên tổng tài sản
217 218 219 2110 2111 2112 TỔNG CỘNG
Lãi (lỗ) đã thực hiện 1.949.997 - 22.389.985 2.231.000 20.389.358 25.217.718 72.178.058
Vốn 18.000.000 37.200.000 119.000.000 56.000.000 39.252.108 103.053.009 103.053.009
Tỉ lệ lợi nhuận/Vốn 11% 0% 19% 4% 52% 24% 70%
Nộp tiền 18.000.000 39.000.000 80.000.000 4.000.000 40.000.000 98.000.000 279.000.000
Rút tiền (19.800.000) - (28.000.000) (4.747.892) (34.946.991) (91.849.867)
4 Tỉ lệ lãi/(lỗ) trên khoản đầu tư
217 218 219 2110 2111 2112 TỔNG CỘNG
Lãi (lỗ) đã thực hiện 1.949.997 - 22.389.985 2.231.000 20.389.358 25.217.718 72.178.058
Giá vốn 17.370.003 - 97.240.015 304.651.000 824.781.642 855.059.807 2.099.102.467
Tỉ lệ lợi nhuận/Giá vốn 11% 0% 23% 1% 2% 6% 0%
4.
5. 1 BÁO CÁO LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ
TỔNG CỘNG 217 218 219 2110 2111 2.112
Nộp tiền 279.000.000 18.000.000 39.000.000 80.000.000 4.000.000 40.000.000 98.000.000
1. Dashboard Rút tiền (179.344.750) (19.800.000) - (28.000.000) (4.747.892) (34.946.991) (91.849.867)
2. Portfolio Mua chứng khoán (2.291.272.225) (17.422.110) (38.515.200) (170.531.732) (300.221.706) (879.899.290) (884.682.187)
3. Data Metric 1 Bán chứng khoán 2.084.801.785 19.261.410 - 119.304.550 251.997.514 753.955.355 940.282.956
4. Data Metric 2 Vay 249.745.945 - - - - 125.869.780 123.876.165
Help & Support Trả nợ gốc (218.623.250) - - - - (34.300.925) (184.322.325)
Ứng trước tiền bán 1.989.496.955 - - 119.149.170 305.677.342 777.794.788 786.875.655
Hoàn ứng (1.909.105.405) - - (119.149.170) (251.744.782) (751.709.109) (786.502.344)
Phí (2.335.288) (186) (27) (166.059) (724.114) (888.366) (556.536)
Lãi 1.443 44 222 213 860 86 18
Nợ lãi (561.926) - - - - (95.989) (465.937)
Thuế TNCN (1.803.213) (19.320) - (119.630) (252.732) (755.951) (655.580)
Phân loại lại - - - - - - -
TỔNG CỘNG 71 19.838 484.995 487.342 3.984.490 (4.976.612) 18
Tiền đầu kỳ - - 19.838 504.833 992.175 4.976.665 53
Tiền cuối kỳ 71 19.838 504.833 992.175 4.976.665 53 71
2 BÁO CÁO LÃI (LỖ)
TỔNG CỘNG 217 218 219 2110 2111 2.112
Lãi lỗ:
Lãi (lỗ) đã thực hiện 72.178.058 1.949.997 - 22.389.985 2.231.000 20.389.358 25.217.718
Lãi (lỗ) chưa thực hiện (809.700) - - - - - (809.700)
TỔNG CỘNG 71.368.358 1.949.997 - 22.389.985 2.231.000 20.389.358 24.408.018
Phí (2.335.288) (186) (27) (166.059) (724.114) (888.366) (556.536)
Lãi 1.443 44 222 213 860 86 18
Nợ lãi (561.926) - - - - (95.989) (465.937)
Thuế TNCN (1.803.213) (19.320) - (119.630) (252.732) (755.951) (655.580)
TỔNG CỘNG 66.669.374 1.930.535 195 22.104.509 1.255.014 18.649.138 22.729.983
Giá vốn 2.099.102.467 17.370.003 - 97.240.015 304.651.000 824.781.642 855.059.807
Tỷ trọng lãi/giá vốn 3% 11% 0% 23% 1% 2% 6%
3 BẢNG CÂN ĐỐI
Tài sản 266.426.921
Tiền 89.036.921
Chứng khoán 177.390.000
Nợ 111.534.336
Vay 111.532.844
Phải trả khác 1.492
Vốn 154.892.585
Lợi nhuận 71.368.358
Vốn 83.524.227
Tổng Nợ và Vốn 266.426.921
Control -
4 Thông tin tài khoản
MG NM TỔNG CỘNG
Tiền mặt thực có 89.036.868 53,00 89.036.921
Cộng: Chứng khoán thực có 177.390.000 0,00 177.390.000
Trừ: Nợ đã phát vay margin 111.532.844 0,00 111.532.844
Trừ: Nợ phí lưu ký 1.492 0,00 1.492
Lãi tạm tính 462.481 0,00 462.481
Tài sản thực có 154.430.051 53,00 154.430.104
Control - - -