Total FM assigned to take over all real estate properties of Amer Group also acting as a guardian of sister companies within the group, organize financial and legal relations with owners and operate the properties with available funds.
Leveraging the management of Amer Group Real State portfolio and after sales services concept, has positioned Total FM as one of the largest FM service provider in Egypt.
Tổ chức triển lãm sản phẩm,Liên hện với địa điểm đặt chỗ ,giám đốc kinh doanh thị trường,giám đốc phụ trách mảng triển lãm sản phẩm ,tham gia trung tâm triển lãm
Để xem full tài liệu Xin vui long liên hệ page để được hỗ trợ
:
https://www.facebook.com/garmentspace/
https://www.facebook.com/thuvienluanvan01
HOẶC
https://www.facebook.com/thuvienluanvan01
https://www.facebook.com/thuvienluanvan01
tai lieu tong hop, thu vien luan van, luan van tong hop, do an chuyen nganh
1. 惯用语 - Guàn yòng
yǔ
---Ti ng lóng---ế犯傻 fànshǎ Làm chuyện ngu ngốc, sai lầm/Sững sờ, ngẩn
ngơ
开国际玩笑 kāi guó jì wán xiào đùa quá trớn , nói
bừa
倒插门 dàochāmén ở rể / chui gầm chạn
兜圈子 dōuquānzi nói vòng vo Tam quốc
2. 犯傻 fànshǎ
Làm chuy n ngu ng c, sai l mệ ố ầ
S ng s , ng n ngữ ờ ẩ ơ
你在那儿烦什么傻呢?
N zài nàrǐ fàn shénme shǎ ne ?
C u làm cái gì mà ng n ra đó th ?ậ ẩ ở ế
刚刚看到一个美女,真的好美啊!!!
Gānggāng kàndào yígè měinǚ , zhēnde
h oměi āǎ
V a r i nhìn th y m t cô gái, trông cô y đ pừ ồ ấ ộ ấ ẹ
quá đi!!
我是不是又犯傻了,怎么可能把钱都给
她了呢?
w shìbushìǒ yòu fàn sh leǎ , zěnme kěnéng bǎ
qián dōugěi tā le ne ?
Có ph i tôi l i làm chuy n ngu ng c không, sao tôiả ạ ệ ố
l i có th đ a h t ti n cho cô ta ch ?ạ ể ư ế ề ứ
3. A :我离了 w lí leǒ
Tôi li d r i .ị ồ
B : 开什么国际玩笑,你一个月前才结了婚。
kāi shén me guó jì wán xiào , n yí gè yuè qián cái jié le hūnǐ 。
Đùa h i quá đ yơ ấ , tháng tr c c u m i làm đám c i mà.ướ ậ ớ ướ
你这不是开国际玩笑嘛?一件衬衫卖这么高的价。
N zhè bú shì kāi guó jì wán xiào maǐ ? yí jiàn chèn shān mài zhè me gāo de
jià 。
Cô không nh m đ y ch ?ầ ấ ứ M t cái áo s mi mà giá cao th à ?ộ ơ ế
开国际玩笑 kāi guó jì wán
xiào
đùa quá tr nớ , nói b aừ
开玩笑: đùa
国际: quốc tế
开国际玩笑: là 1 cách nói cường điệu
hóa, mang ý nghĩa “ Đùa à?!” “Đùa kiểu
gì vậy?!”
Cách nói này mang ngữ khí của người nói
nên thông thường sẽ không dùng trong
câu khẳng định
4. 倒插门 dàochāmén
r / chui g m ch nở ể ầ ạ
买不起房子养不起车,你会选择“倒插门”吗?
m i bùq fángzi y ng bùq chēǎ ǐ ǎ ǐ , n huì xu nzé “dàochāménǐ ǎ
”ma ?
Không mua đ c nhà, không nuôi đ c xe, anh có ch u c nhượ ượ ị ả ở
r không?ể
我宁愿在外边租房也不要倒插门。
w nìngyuàn zài wàibiān zūfáng yě búyào dàochāmén .ǒ
Tôi thà thuê nhà bên ngoài cũng không ch u chui g m ch n .ị ầ ạ
Trong hôn nhân truy n th ng c a ng i Trung Qu c, ng i con gáiề ố ủ ườ ố ườ
đ c g vào nhà ng i con trai, vì th , n u nh đi trái v i đi u đó, t cượ ả ườ ế ế ư ớ ề ứ
là ng i con trai “ g “ vào nhà ng i con gái, g i là “ườ ả ườ ọ 倒” (dào-ng c),ượ
“ 插门” (chāmén) t c là vào c a,ứ ử 倒插门 mang ý nghĩa h i khinhơ
th ng v i ng i con trai đi r .ườ ớ ườ ở ể
5. dōu quānzi
Nói chuy n vòng voệ
你别跟我兜圈子了,
有话直截了当地说吧
Nǐ bié gēnw dōuquānzi leǒ ,
y uhuà zhíjié li odāng de shuō baǒ ǎ
Anh đ ng có vòng vo v i tôi n a,ừ ớ ữ
Có gì thì c nói th ng ra đi .ứ ẳ
兜 dōu : l n, vòngượ
圈子 quānzi : vòng tròn, gi i h n xung quanhớ ạ
兜圈子 dōuquānzi : ví vi c nói vòng vo Tam qu c,ệ ố
không t p trung vào vi c chínhậ ệ