SlideShare a Scribd company logo
2015
Nhà phân phối chính thức
2 3
GIỚI THIỆU
CÁC BIỂU TƯỢNG CHỨC NĂNG
MÁY HÚT MÙI
Máy hút mùi đảo
Máy hút mùi áp tường
Máy hút mùi âm tủ
Bếp từ
Bếp điện - bếp ga
Lò nướng
Lò vi sóng
Máy hút mùi đảo
Máy hút mùi áp tường
Máy hút mùi âm tủ
Máy hút mùi góc, gắn ngoài
Máy hút truyền thống
Bếp từ
Bếp điện
Bếp ga
Lò nướng
Lò vi sóng
BẾP
LÒ NƯỚNG - LÒ VI SÓNG
VÒI - CHẬU RỬA
MÁY HÚT MÙI
CÁC MẪU SẢN PHẨM KHÁC
SẢN PHẨM ALC ĐANG PHÂN PHỐI
BẾP
LÒ NƯỚNG - LÒ VI SÓNG
VÒI - CHẬU RỬA
DANH SÁCH CÁC ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI
04
05
06
07
08
09
12
13
14
18
21
22
25
27
32
31
32
35
46
49
50
51
52
53
55
61
62
66
67
70
MỤC LỤC
4 5
CÁC CHỨC NĂNG
POWER +
SILENT
ECO
LED
- +
Đèn LED 6x2,9w hiệu chỉnh độ sáng
Bảng điều kiển mức công suất dạng cảm ứng trượt
Đèn báo vệ sinh lưới lọc
Hút trên toàn bộ chu vi bề mặt của máy với các dòng MELINA
Đèn Halogen 3x35w/4x35w/2x50w
Bảng điều khiển cảm ứng
Bảng điều khiển điện tử
Bảng điều khiển cơ
Báo vệ sinh lưới lọc
Tấm lọc có thể giặt được
Hút trên toàn bộ chu vi bề mặt của máy
Đèn chiếu sáng 2x40w
Chức năng hẹn giờ nấu
6 vùng nấu độc lập
Chức năng nấu nhanh (booster)
Chức năng cảm ứng trượt trên từng vùng nấu
Vùng nấu lớn ø40cm
Các chức năng nhiệt
Chức năng khóa an toàn
Chức năng nấu nhanh
Các vùng nấu
Hẹn giờ nấu
Chức năng khóa an toàn
Khóa ga tự động
Kiềng sắt thị lực
40
cm
Chức năng nhiệt phân aQuaSmart®: Đổ 200ml nước và xà
bông vào lò, chọn chức năng vệ sinh bằng nhiệt phân với 2000C
trong 15 phút. Khi đó lò sẽ nóng đến 2000C , khiến hơi nước và
xà bông bốc lên trong lò giúp làm sạch toàn bộ các mảng bám
và vụn thức ăn còn sót lại bên trong lò. Sau khi để nguội người
dùng có thể lau lại bằng khăn mềm một cách dễ dàng.
Chức năng rã đông: Chức năng này giúp đáp ứng việc chuẩn bị
thực phẩm trước khi chế biến.
Chức năng nướng bằng vỉ nhiệt trên có công suất lớn với quạt
điều nhiệt. Chức năng này dùng để nướng những miếng thịt
cùng kích cỡ cùng thời gian để làm chín vàng đều trên bề mặt.
Lý tưởng nhất với những món có kích thước lớn, có khay hứng
nước cốt và vụn bên dưới vỉ nướng.
Chức năng nướng bằng vỉ nhiệt trên với công suất lớn. Cho
phép nướng những thức ăn có kích thước lớn hơn mức nướng
chuẩn bình thường giúp làm giảm thời gian làm chín thức ăn.
Chức năng nướng bằng vỉ nhiệt trên cùng để nướng và rán vàng,
đặc biệt thích hợp cho những miếng xúc xích và bít tết. Nhiệt độ
đề nghị: 1700C – 2200C
Chức năng nướng với quạt điều nhiệt thông thường. Thích hợp
để nướng thịt và bánh ngọt, quạt điều nhiệt đều khắp lò, làm giảm
thời gian và nhiệt độ nướng. Nhiệt độ đề nghị 1600C – 2000C.
Chức năng nướng thông thường. Thích hợp cho những món bánh
bông lan, bánh ngọt, có nhiệt độ đồng đều để nướng bánh dạng
xốp. Nhiệt độ đề nghị 1700C – 2100C . Chức năng này có thể sử
dụng để giữ nóng thức ăn ở nhiệt độ thấp trước khi bày ra đĩa.
Chức năng nướng bằng thanh nhiệt dưới. Nhiệt chỉ phát ra từ
bên dưới, thích hợp để nướng những thức ăn nhão (Ví dụ: Bánh
bao...)
Chức năng khoá an toàn
Chức năng đèn chiếu sáng bên trong lò nướng
Chức năng nướng xiên quay để làm chính vàng những miếng thịt
lớn như: Gia cầm, thịt bò, thịt cừu…
Chức năng nướng bằng tuabin. Đưa tuabin vào để phân nhiệt từ
thanh nhiệt bên hông lò nhằm đảm bảo nhiệt phân bố đều trong
lò. Cho phép nướng những thức ăn khác nhau trong cùng một
thời điểm mà hương vị không hề lẫn lộn. Chức năng này phù hợp
cho các món bánh làm từ bột (bánh bao, bánh ngọt…) nhiệt độ
đề nghị: 1500C – 2000C trừ món bánh có trứng, đường yêu cầu
nhiệt độ: 1000C – 1200C
Các chức năng máy hút mùi Các chức năng lò nướng - vi sóng
Các chức năng bếp
ALC - nhà phân phối chính thức thiết bị CATA tại Việt Nam
ALC Corporation được thành lập vào năm 1995 dưới hình thức công
ty TNHH hoạt động chủ yếu trong lĩnh vực giao nhận hàng triển lãm
và công trình.
Từ khi thành lập đến nay, công ty đã không ngừng phát triển và trở
thành một công ty đa ngành nghề, có nhiều chi nhánh tại Việt Nam,
với hàng trăm đại lý, đối tác trong nước và trên khắp thế giới.
Trong lĩnh vực thương mại và phân phối, ALC đã hợp tác với tập
đoàn thiết bị bếp CATA và trở thành nhà phân phối chính thức thiết
bị bếp CATA tại Việt Nam từ năm 2012.
Với hơn 60 năm phát triển, hiện tại CATA đã có mặt trên 180 quốc
gia và vùng lãnh thổ khắp thế giới. Sản phẩm của CATA được sản
xuất và kiểm tra nghiêm ngặt theo tiêu chuẩn Châu Âu nhưng giá cả
trên thị trường rất cạnh tranh so với các thương hiệu khác.
Thiết bị bếp CATA được ALC Corp phân phối tại các đại lý trên toàn
quốc. (Xem chi tiết trang 70)
Thiết bị bếp CATA được ALC trưng bày tại 2 showroom Hà Nội và
Thành Phố Hồ Chí Minh.
Tel: (+84) 8 3842 2039
Fax: (+84) 8 3842 2040
Tel: (+84) 4 3537 3567
Fax: (+84) 4 3537 3573
ALC Corp - nhà phân phối chính thức CATA
tại Việt nam
Hệ thống đại lý phân phối thiết bị bếp CATA
Hệ thống bán lẻ thiết bị bếp CATA
Showroom 186 Nguyễn Văn Trỗi - P.8, Q. Phú
Nhuận, Tp. Hồ Chí Minh
Showroom 249 Kim Mã - P. Kim Mã, Q. Ba
Đình, Hà Nội
6 7
MÁY HÚT MÙI
Công nghệ giảm thiểu tiếng ồn tối ưu nhất trên các dòng máy hút của CATA
so với các dòng máy hút mùi truyền thông khác giúp loại bỏ ma sát trên động
cơ và nâng cao tuổi thọ của máy hút. Các kỹ sư của CATA luôn luôn cải tiến
và nâng cao công suất hoạt động trên động cơ đồng thời giảm thiểu công suất
tiêu thụ xuống mức thấp nhất chỉ với 100W cho chức năng hút và đèn chiếu
sáng.
Máy hút mùi CATA cho phép người dùng tăng giảm công suất hút dễ dàng
với bảng điều khiển cảm ứng trượt lên tới 10 mức hoạt động và khả năng hiệu
chỉnh độ sáng của đèn chiếu trên máy, phù hợp nhất với khu vực nấu ăn trong
không gian bếp của bạn.
Bên cạnh việc sử dụng các động cơ chạy êm nhất. CATA còn đưa ra một giải
pháp thông minh cho việc loại bỏ tiếng ồn trong không gian bếp bằng công
nghệ đưa động cơ hút ra khỏi khu vực nấu và điều khiển qua kết nối không
dây tới bảng điều khiển trong phạm vi 25m.
POWER +
SILENT
Sản phẩm
ALC đang phân phối
8 9
MELINA WH
Máy hút mùi đảo
SELENE
Máy hút mùi dạng đảo
Bảng điều khiển cảm ứng
Bộ định thời gian hoạt động
3 mức công suất hoạt động
Gắn thêm động cơ tĩnh
Công suất tiêu thụ tối đa 240W
Công suất hút tối đa 1200 m3
/h
Độ ồn: 49-65 dB(A)
Đèn Halogen có thể hiệu chỉnh độ sáng
Đèn báo vệ sinh lưới lọc
Hoàn thiện với mặt kính đen, thép không gỉ và đèn logo
Độ nén khí: 405 Pa
Ống xả: 150/125 mm
Xuất xứ: Sản xuất tại nhà máy CATA Trung Quốc
Code 02097301
610
500
Mín.790/Máx.1040
62
900
302393
90
cm
Máy hút mùi dạng đảo
Bảng điều khiển cảm ứng
Bộ định thời gian hoạt động
3 mức công suất hoạt động
Công suất hút tối đa 910 m3
/h
Độ ồn: 39-42 dB(A)
Gắn thêm động cơ tĩnh từ xa SMT 200
Đèn Halogen
Hoàn thiện với mặt kính và thép không gỉ
Độ nén khí: 430 Pa
Ống xả: 150/125 mm
Xuất xứ: Tây Ban Nha
500 380
620
600
Mín.815/Máx.1140
480
Code 02119008 (RM: ROOF - MOUNT)
Code 02119009 (IL: INLINE)
62
cm
62
cm
Máy hút mùi áp tường
DALIA WH
Máy hút mùi dạng gắn áp tường
Bảng điều khiển cảm ứng
Bộ định thời gian hoạt động
10 mức công suất hoạt động
Công suất tiêu thụ tối đa 100W
Công suất hút tối đa 1110 m3
/h
Độ ồn: 33-59 dB(A)
Đèn báo vệ sinh tấm lọc
Đèn LED độ sáng có thể hiệu chỉnh được
Hoàn thiện với mặt kính đen / trắng và thép không gỉ
Độ nén khí: 375 Pa
Ống xả: 150/125 mm
Xuất xứ: Tây Ban Nha
Code 0217810990
cm
POWER +
SILENT
LED
- +
GAMMA
Máy hút mùi dạng gắn áp tường
Bảng điều khiển điện tử
Bộ định thời gian hoạt động
3 mức công suất hoạt động
Công suất hút tối đa 1200 m3
/h
Công suất tiêu thụ tối đa 240W
Độ ồn: 49-65 dB(A)
Đèn Halogen
Hoàn thiện với mặt thép không gỉ
Độ nén khí: 405 Pa
Ống xả: 150/125 mm
Xuất xứ: Sản xuất tại nhà máy CATA Trung Quốc
600/900
600mm-575
900mm-630 500
280
320
595
Code 0200820890
cm
70
cm Code 02006203
60
cm Code 02005205
SYGMA
Máy hút mùi dạng gắn áp tường
Bảng điều khiển điện tử
Bộ định thời gian hoạt động
3 mức công suất hoạt động
Công suất hút tối đa 1200 m3
/h
Công suất tiêu thụ tối đa 240W
Độ ồn: 49-62 dB(A)
Đèn Halogen
Hoàn thiện với mặt thép không gỉ
Độ nén khí: 405 Pa
Ống xả: 150/125 mm
Xuất xứ: Sản xuất tại nhà máy CATA Trung Quốc
290320
540
55
500
600 / 900 / 1200
Mín.730/Máx.1045
Code 0206030160
cm
Code 02075300
Code 02075302
90
cm
Code 0202130170
cm
DALIA BK
Máy hút mùi dạng gắn áp tường
Bảng điều khiển cảm ứng
Bộ định thời gian hoạt động
10 mức công suất hoạt động
Công suất tiêu thụ tối đa 100W
Công suất hút tối đa 1110 m3
/h
Độ ồn: 33-59 dB(A)
Đèn báo vệ sinh tấm lọc
Đèn LED độ sáng có thể hiệu chỉnh được
Hoàn thiện với mặt kính đen / trắng và thép không gỉ
Độ nén khí: 375 Pa
Ống xả: 150/125 mm
Xuất xứ: Tây Ban Nha
Code 02178509
POWER +
SILENT
LED
- +
90
cm
10 11
Máy hút mùi áp tường
60
cm
90
cm
MIDAS WH
Máy hút mùi dạng gắn áp tường
Bảng điều khiển cảm ứng
Bộ định thời gian hoạt động
3 mức công suất hoạt động
Công suất hút tối đa 620 m3
/h
Công suất tiêu thụ tối đa 95W
Độ ồn: 51-63 dB(A)
Đèn Halogen có thể hiệu chỉnh độ sáng
Hoàn thiện với mặt kính đen / trắng và thép không gỉ
Độ nén khí: 200 Pa
Ống xả: 150/125 mm
Xuất xứ: Sản xuất tại nhà máy CATA Trung Quốc
600 / 900
592
470
54
258220
Mín.725/Máx.982
Code 02060001
Code 02029002
C GLASS
Máy hút mùi dạng gắn áp tường
Bảng điều khiển cơ
3 mức công suất hoạt động
Công suất hút tối đa 620 m3
/h
Công suất tiêu thụ tối đa 95W
Độ ồn: 51-63 dB(A)
Đèn chiếu sáng
Hoàn thiện với mặt kính và thép không gỉ
Độ nén khí: 200 Pa
Ống xả: 150/125 mm
Xuất xứ: Sản xuất tại nhà máy CATA Trung Quốc
256220
305
405 / 595470
500mm - 576
600mm - 526
900mm - 628
500 / 600 / 900
60
cm
90
cm
Code 02005208
Code 02006206
Code 02008206
70
cm
OMEGA
Máy hút mùi dạng gắn áp tường	
Bảng điều khiển cơ
3 mức công suất hoạt động
Công suất hút tối đa 1110 m3
/h
Công suất tiêu thụ tối đa 240W
Độ ồn: 55-69 dB(A)
Đèn chiếu sáng
Hoàn thiện với mặt thép không gỉ / trắng / đen
Độ nén khí: 430 Pa
Ống xả: 150/125 mm
Xuất xứ: Sản xuất tại nhà máy CATA Trung Quốc
167222
20
600 / 900
500
450
230
Mín.720/Máx.1020
450/790
Code 02002300
Code 02002302
Code 02004300
Code 02004302
60
cm
90
cm
NEBLIA
Máy hút mùi dạng gắn áp tường	
Bảng điều khiển cơ
3 mức công suất hoạt động
Công suất hút tối đa 1110 m3
/h
Công suất tiêu thụ tối đa 240W
Độ ồn: 55-69 dB(A)
Đèn chiếu sáng
Hoàn thiện với mặt thép không gỉ
Độ nén khí: 430 Pa
Ống xả: 150/125 mm
Xuất xứ: Sản xuất tại nhà máy CATA Trung Quốc
167
500
20
270
435
222
500 / 600
Mín.745/Máx.1045
Code 02088310
Code 0205230060
cm
50
cm
MIDAS BK
Máy hút mùi dạng gắn áp tường
Bảng điều khiển cảm ứng
Bộ định thời gian hoạt động
3 mức công suất hoạt động
Công suất hút tối đa 620 m3
/h
Công suất tiêu thụ tối đa 95W
Độ ồn: 51-63 dB(A)
Đèn Halogen có thể hiệu chỉnh độ sáng
Hoàn thiện với mặt kính đen / trắng và thép không gỉ
Độ nén khí: 200 Pa
Ống xả: 150/125 mm
Xuất xứ: Sản xuất tại nhà máy CATA Trung Quốc
600 / 900
592
470
54
258220
Mín.725/Máx.982
60
cm
90
cm
70
cm
Code 02060200
Code 02029201
Code 02021201
SELENE
Máy hút mùi dạng gắn áp tường
Bảng điều khiển cảm ứng
Bộ định thời gian hoạt động
3 mức công suất hoạt động
Công suất hút tối đa 1200 m3
/h
Công suất tiêu thụ tối đa 240W
Độ ồn: 49-65 dB(A)
Đèn Halogen có thể hiệu chỉnh độ sáng
Hoàn thiện với mặt kính đen và thép không gỉ
Độ nén khí: 405 Pa
Ống xả: 150/125 mm
Xuất xứ: Sản xuất tại nhà máy CATA Trung Quốc
Code 02029200
Code 02060201
Code 02021200
290
600/900
505
540
55
Mín.635/Máx.1035
320
90
cm
60
cm
70
cm
OMEGA BK
Máy hút mùi dạng gắn áp tường	
Bảng điều khiển cơ
3 mức công suất hoạt động
Công suất hút tối đa 1110 m3
/h
Công suất tiêu thụ tối đa 240W
Độ ồn: 55-69 dB(A)
Đèn chiếu sáng
Hoàn thiện với mặt thép không gỉ / trắng / đen
Độ nén khí: 430 Pa
Ống xả: 150/125 mm
Xuất xứ: Sản xuất tại nhà máy CATA Trung Quốc
167222
20
600
500
450
230
Mín.720/Máx.1020
450/790
Code 02002400
Code 02004402
60
cm
90
cm
Máy hút mùi áp tường
CLASICA WH
Máy hút mùi dạng gắn áp tường	
Bảng điều khiển điện tử
Bộ định thời gian hoạt động
3 mức công suất hoạt động
Công suất hút tối đa 1110 m3
/h
Công suất tiêu thụ tối đa 240W
Độ ồn: 55-69 dB(A)
Đèn Halogen
Hoàn thiện với mặt thép không gỉ
Độ nén khí: 430 Pa
Ống xả: 150/125 mm
Xuất xứ: Tây Ban Nha
183
500
400/350
600/900
430
276
20
Mín.746/Máx.1045
222
Code 02173002
Code 02177005
60
cm
90
cm
12 13
Máy hút mùi âm tủ
GC DUAL WH
Máy hút mùi dạng gắn âm tủ
Bảng điều khiển cảm ứng
Bộ định thời gian hoạt động
3 mức công suất hoạt động
Công suất hút tối đa 1200 m3
/h
Công suất tiêu thụ tối đa 240W
Độ ồn: 48-63 dB(A)
Hút trên toàn bộ chu vi bề mặt máy
Lắp đặt thuận tiện, dễ dàng
Đèn Halogen có thể hiệu chỉnh độ sáng
Hoàn thiện với mặt kính đen / trắng
Độ nén khí: 405 Pa
Ống xả: 150/125 mm
Xuất xứ: Tây Ban Nha
ø150
300
454 / 754
492 / 792
253277
153
Code 02131201
Code 02130201
Code 02130202
90
cm
60
cm
TF 2003 DURALUM
Máy hút mùi dạng gắn âm tủ
Bảng điều khiển cơ
2 mức công suất hoạt động
Công suất hút tối đa 600 m3
/h
Công suất tiêu thụ tối đa 100W
Độ ồn: 44-55 dB(A)
Lắp đặt thuận tiện, dễ dàng
Đèn Halogen
Hoàn thiện với mặt nhôm DurAlum
chống vân tay
Độ nén khí: 194 Pa
Ống xả: 120 mm
Xuất xứ: Sản xuất tại nhà máy
CATA Trung Quốc
280
ø120
140
555/655/855
75
160
50
600 / 700 / 900
40
90
cm
Code 02094303
Code 02094305
70
cm
Code 02089303
Code 02089305
TF
Máy hút mùi dạng gắn âm tủ
Bảng điều khiển trượt
3 mức công suất hoạt động
Công suất hút tối đa 350 m3
/h
Công suất tiêu thụ tối đa 125W
Độ ồn: 57-63 dB(A)
Lắp đặt thuận tiện, dễ dàng
Đèn chiếu sáng
Hoàn thiện với mặt thép không gỉ / trắng / đen
Độ nén khí: 140 Pa
Ống xả: 120 mm
Xuất xứ: Sản xuất tại nhà máy CATA Trung Quốc
280
ø120
135
450/550
75
158
500/600
60
cm
60
cm
50
cm Code 02097300 x 1 motores
Code 02033303 x 1 motores
Code 02034305 x 2 motores
TF 2003 SD
Máy hút mùi dạng gắn âm tủ
Bảng điều khiển cơ
2 mức công suất hoạt động
Công suất hút tối đa 600 m3
/h
Công suất tiêu thụ tối đa 100W
Độ ồn: 44-55 dB(A)
Lắp đặt thuận tiện, dễ dàng
Đèn Halogen
Hoàn thiện với tấm kính trắng và màu cát
Độ nén khí: 194 Pa
Ống xả: 120 mm
Xuất xứ: Sản xuất tại nhà máy CATA Trung Quốc
280
ø120
140
555
75
160
50
600
40
BẾP TỪ
BẾPĐIỆNTỪ
Công nghệ xác định mặt bếp nấu tự động:
Với công nghệ cảm ứng từ tính thông mình được phát
triển bởi CATA giúp bếp dễ dàng xác định vùng đặt nồi.Từ
đó tối ưu hóa hiệu suất sử dụng và công suất điện năng
tiêu thụ trên bếp.
Công nghệ làm nóng nhanh và các chức năng hiệu
chỉnh nhiệt độ linh động:
Với công nghệ hiện đại từ CATA giúp các bếp cảm ứng
từ hoạt động tốt nhất trên từng vùng nấu, thời gian làm
nóng nhan hơn đến 45%. Bên cạnh đó bếp điện từ CATA
còn được trang bị những chức năng tiện lợi, phục vụ cho
người sử dụng:
- Chức năng xả đông (42O
C)
- Chức năng giữ nhiệt (70O
C)
- Chức năng hâm nóng (94O
C)
Mặt kính chịu lực và chịu nhiệt cao cấp:
Tất cả các dòng sản phẩm bếp điện từ CATA đều sử dụng
mặt kính cáo cấp SCHOTT với khả năng chịu nhiệt, chịu
lực và chống xước cao, đem lại chất lượng, uy tín và sự
sang trọng cho không gian bếp hiện đại.
60
cm
Code 02017600
Code 02017601
60
cm
Code 02017303
Code 02017305
14 15
Bếp điện từ lắp âm
Bảng điều khiển cảm ứng trượt
6 mặt bếp nấu nhanh (booster). 6 mặt bếp nấu độc lập với chức
năng nấu nhanh (booster) trên từng bếp. 3 Module 2 mặt bếp nấu
với kích thước 23.5 x 37 cm. 1 Module mặt bếp nấu lớn với kích
thước 40 cm. Công suất mỗi mặt bếp nấu: 2.1 KW (Max 3.7 KW)
Chức năng xác định vùng đặt nồi tự động
9 mức nấu trên mỗi mặt bếp
Khóa an toàn
3 chức năng nhiệt: Chức năng xả đông (42O
C), Chức năng giữ
nhiệt (70O
C), Chức năng hâm nóng (94O
C), Chức năng hẹn giờ
nấu trên từng bếp
Báo nhiệt dư trên mặt bếp sau khi nấu
Chức năng tự động tắt bếp khi không sử dụng
Dòng sản phẩm cảo cấp Cata & Can Roca
Tổng công suất tối đa: 11.0 KW
Xuất xứ: Tây Ban Nha
Code 08026001
520
770
495
755
50
27
cm
Bếp từ
Bếp điện từ lắp âm
Bảng điều khiển cảm ứng trượt
4 mặt bếp nấu độc lập với chức năng nấu nhanh (booster) trên
từng bếp. 2 Module 2 mặt bếp nấu với kích thước 23.5 x 37 cm,1
Module mặt bếp nấu lớn với kích thước 40 cm
Công suất mỗi mặt bếp nấu: 2.1 KW (Max 3.7 KW)
Chức năng xác định vùng đặt nồi tự động
9 mức nấu trên mỗi mặt bếp
Khóa an toàn
3 chức năng nhiệt: Chức năng xả đông (42O
C). Chức năng giữ
nhiệt (70O
C), Chức năng hâm nóng (94O
C). Chức năng hẹn giờ
nấu trên từng bếp. Báo nhiệt dư trên mặt bếp sau khi nấu
Chức năng tự động tắt bếp khi không sử dụng
Dòng sản phẩm cảo cấp Cata & Can Roca
Tổng công suất tối đa: 7.4 KW
Xuất xứ: Tây Ban Nha
Code 08026002
520
590
495
565
50
40
cm
ISB 603 WH
Bếp điện từ lắp âm
Bảng điều khiển cảm ứng trượt
3 mặt bếp nấu:1 mặt bếp nấu lớn với chức năng nấu nhanh
(booster) Ø270, 2.3 kW (max. 3 kW), 1 mặt bếp nấu với chức
năng nấu nhanh (booster) Ø220, 2.3 kW (max. 3 kW), 1 mặt bếp
nấu Ø180, 1.4 kW
Chức năng xác định vùng đặt nồi tự động
9 mức nấu trên mỗi mặt bếp
Khóa an toàn
Chức năng hẹn giờ nấu trên từng bếp
Báo nhiệt dư trên mặt bếp sau khi nấu
Chức năng tự động tắt bếp khi không sử dụng
Mặt kính đen/trắng/cát thiết kế riêng cho dòng sản phẩm cao cấp
Cata & Can Roca
Tổng công suất tối đa: 6.7 KW
Xuất xứ: Tây Ban Nha
Code 08001001
68
490
560
590520
40
cm
GIGA 750 BK
GIGA 600 BK
Bếp từ
IB 603 BK
Bảng điều khiển cảm ứng
3 mặt bếp nấu: 1 mặt bếp nấu lớn với chức năng nấu nhanh (boost-
er) Ø270, 2.3 kW (max. 3 kW), 1 mặt bếp nấu chức năng nấu nhanh
(booster) Ø220, 2.3 kW (max. 3 kW) ,1 mặt bếp nấu Ø180, 1.4 kW
Chức năng xác định vùng đặt nồi tự động
9 mức nấu trên mỗi mặt bếp
Khóa an toàn
Chức năng hẹn giờ nấu trên từng bếp
Báo nhiệt dư trên mặt bếp sau khi nấu
Chức năng tự động tắt bếp khi không sử dụng
Mặt kính đen / trắng
Tổng công suất tối đa: 6.7 KW
Xuất xứ: Tây Ban Nha
Code 08073001
68
490
560
590520
IB 603 WH
Bảng điều khiển cảm ứng
3 mặt bếp nấu: 1 mặt bếp nấu lớn với chức năng nấu nhanh (boost-
er) Ø270, 2.3 kW (max. 3 kW),1 mặt bếp nấu chức năng nấu nhanh
(booster) Ø220, 2.3 kW (max. 3 kW) ,1 mặt bếp nấu Ø180, 1.4 kW
Chức năng xác định vùng đặt nồi tự động
9 mức nấu trên mỗi mặt bếp
Khóa an toàn
Chức năng hẹn giờ nấu trên từng bếp
Báo nhiệt dư trên mặt bếp sau khi nấu
Chức năng tự động tắt bếp khi không sử dụng
Mặt kính đen / trắng
Tổng công suất tối đa: 6.7 KW
Xuất xứ: Tây Ban Nha
Code 08073002
68
490
560
590520
68
490
560
590520
ISB 603 BK
27
cm
Code 08073211
Bếp điện từ lắp âm
Bảng điều khiển cảm ứng trượt
3 mặt bếp nấu:1 mặt bếp nấu lớn với chức năng nấu nhanh (booster)
Ø270, 2.3 kW (max. 3 kW), 1 mặt bếp nấu với chức năng nấu nhanh
(booster) Ø220, 2.3 kW (max. 3 kW), 1 mặt bếp nấu Ø180, 1.4 kW
Chức năng xác định vùng đặt nồi tự động
9 mức nấu trên mỗi mặt bếp
Khóa an toàn
Chức năng hẹn giờ nấu trên từng bếp
Báo nhiệt dư trên mặt bếp sau khi nấu
Chức năng tự động tắt bếp khi không sử dụng
Mặt kính đen/trắng/cát thiết kế riêng cho dòng sản phẩm cao cấp
Cata & Can Roca
Tổng công suất tối đa: 6.7 KW
Xuất xứ: Tây Ban Nha
16 17
Bếp từ
IB 753 BK
Bảng điều khiển cảm ứng
3 mặt bếp nấu: 1 mặt bếp nấu lớn với chức năng nấu nhanh (boost-
er) Ø270, 2.3 kW (max. 3 kW), 1 mặt bếp nấu chức năng nấu nhanh
(booster) Ø220, 2.3 kW (max. 3 kW)
1 mặt bếp nấu Ø180, 1.4 kW
Chức năng xác định vùng đặt nồi tự động
9 mức nấu trên mỗi mặt bếp
Khóa an toàn
Chức năng hẹn giờ nấu trên từng bếp
Báo nhiệt dư trên mặt bếp sau khi nấu
Chức năng tự động tắt bếp khi không sử dụng
Mặt kính đen / trắng
Tổng công suất tối đa: 6.7 KW
Xuất xứ: Tây Ban Nha
Code 08081202
68
370
750
770390
IB 772
Bảng điều khiển cảm ứng trượt
2 mặt bếp nấu
1 mặt bếp nấu lớn với chức năng nấu nhanh (booster) Ø270, 2.3 kW
(max. 3 kW)
1 mặt bếp nấu chức năng nấu nhanh (booster) Ø220, 2.3 kW (max.
3 kW)
Chức năng xác định vùng đặt nồi tự động
9 mức nấu trên mỗi mặt bếp
Khóa an toàn
Chức năng hẹn giờ nấu trên từng bếp
Báo nhiệt dư trên mặt bếp sau khi nấu
Chức năng tự động tắt bếp khi không sử dụng
Mặt kính đen / trắng
Tổng công suất tối đa: 6.0 KW
Xuất xứ: Tây Ban Nha
Code 08027205
68
410
710
770450
IB 2 PLUS BK Bảng điều khiển cảm ứng
2 mặt bếp nấu: 1 mặt bếp nấu lớn với chức năng nấu nhanh (booster)
Ø220, 2.3 kW (max. 3 kW),1 mặt bếp nấu Ø180, 1.4 kW
Chức năng xác định vùng đặt nồi tự động
9 mức nấu trên mỗi mặt bếp
Khóa an toàn
Chức năng hẹn giờ nấu trên từng bếp
Báo nhiệt dư trên mặt bếp sau khi nấu
Chức năng tự động tắt bếp khi không sử dụng
Mặt kính đen / trắng
Tổng công suất tối đa: 3.7 KW
Xuất xứ: Tây Ban Nha
Code 08027203
68
350 590
560
330
IB 302 BK
Bảng điều khiển cảm ứng
2 mặt bếp nấu:1 mặt bếp nấu lớn với chức năng nấu nhanh
(booster) Ø180, 1.4 kW (max. 2 kW),1 mặt bếp nấu Ø180, 1.4 kW
Chức năng xác định vùng đặt nồi tự động
9 mức nấu trên mỗi mặt bếp
Khóa an toàn
Chức năng hẹn giờ nấu trên từng bếp
Báo nhiệt dư trên mặt bếp sau khi nấu
Chức năng tự động tắt bếp khi không sử dụng
Mặt kính đen / trắng
Tổng công suất tối đa: 3.5 KW
Xuất xứ: Tây Ban Nha
Code 08003203
68
298520
500
275
Bếp từ
IB 604 BK
Bếp điện từ lắp âm
Bảng điều khiển cảm ứng
4 mặt bếp nấu: 2 mặt bếp nấu lớn với chức năng nấu nhanh (boost-
er) Ø220, 1.85 kW (max. 2.1 kW) & Ø180, 1.4 kW (max. 1.85 kW),2
mặt bếp nấu Ø180, 1.4 kW
Chức năng xác định vùng đặt nồi tự động
9 mức nấu trên mỗi mặt bếp
Khóa an toàn
Chức năng hẹn giờ nấu trên từng bếp
Báo nhiệt dư trên mặt bếp sau khi nấu
Chức năng tự động tắt bếp khi không sử dụng
Mặt kính đen / trắng
Tổng công suất tối đa: 6.7 KW
Xuất xứ: Tây Ban NhaCode 08074001
68
490
560
590520
IT 773
Bếp kết hợp điện và cảm ứng từ
Bảng điều khiển cảm ứng trượt
3 mặt bếp nấu
- 1 mặt bếp điện 270/210/140; 2.7/1.95/1.05 kW
- 1 mặt bếp từ với chức năng nấu nhanh (Booster) 220, 2.3 kW
(max. 3 kW)
- 1 mặt bếp từ 180, 1.4 kW
Chức năng xác định vùng đặt nồi tự động
9 mức nấu trên mỗi mặt bếp
Khóa an toàn
Chức năng hẹn giờ nấu trên từng bếp
Báo nhiệt dư trên mặt bếp sau khi nấu
Chức năng tự động tắt bếp khi không sử dụng
Mặt kính đen / trắng
Tổng công suất tối đa: 6.4 KW
Xuất xứ: Tây Ban Nha
Code 08062205
68
410
710
770450
18 19
BẾP ĐIỆN VÀ BẾP GA CATA
Các chức năng an toàn cho người
dùng
- Chức năng khóa an toàn giúp vô hiệu hóa bảng điều
khiển, tránh sự hiếu động của trẻ
- Chức năng tự động tắt bếp khi không sử dụng
- Chức năng cảnh báo nhiệt dư trên mặt bếp giúp bảo vệ
người sử dụng và người thân trong gia đình
- Tự động khóa ga khi lửa trên bếp bị tắt đột ngột với thanh
cảm biến tự động trên các loại bếp ga CATA giúp bảo vệ
người dùng và người thân trong gia đinh.
Kết hợp nhiều vùng nấu trên một mặt
bếp
Lên tới 3 vùng nấu mở rộng trên một mặt bếp giúp người
dùng tối ưu công suất bếp và thuận tiện trong quá trình sử
dụng với nhiều kích thước nồi khác nhau.
Sử dụng mặt kính cao cấp
Với mặt kính cao cấp trên các dòng sản phẩm bếp điện
và ga có khả năng chịu nhiệt, chịu lực va đập và chống
trầy xước cao giúp người dùng dễ dàng làm vệ sinh mặt
bếp.
Bảng điều khiển cảm ứng
Với thiết kế bảng điều khiển cảm ứng hiện đại giúp nâng
cao tính thẩm mỹ trên các dòng sản phẩm bếp điện
CATA.
Bếp điện - bếp ga
TT 603
Bảng điều khiển cảm ứng
3 mặt bếp nấu
1 mặt bếp với 3 vùng nấu Ø270/210/140; 2.7/1.95/1.05 kW
1 mặt bếp nấu Ø180, 1.8 kW
1 mặt bếp nấu Ø140, 1.2 kW
9 mức nấu trên mỗi mặt bếp
Khóa an toàn
Báo nhiệt dư trên mặt bếp sau khi nấu
Chức năng tự động tắt bếp khi không sử dụng
Mặt kính đen
Tổng công suất tối đa: 5.7 KW
Xuất xứ: Tây Ban Nha
Code 08063007
67
490
560
590520
T 604
Bảng điều khiển cảm ứng
4 mặt bếp nấu
1 mặt bếp nấu Ø210, 2.3 kW
1 mặt bếp nấu Ø180, 1.8 kW
2 mặt bếp nấu Ø140, 1.2 kW
9 mức nấu trên mỗi mặt bếp
Khóa an toàn
Báo nhiệt dư trên mặt bếp sau khi nấu
Chức năng tự động tắt bếp khi không sử dụng
Mặt kính đen
Tổng công suất tối đa: 6.5 KW
Xuất xứ: Tây Ban Nha
Code 08052206
67
490
560
590520
TCD 772
Bảng điều khiển cảm ứng
2 mặt bếp nấu
1 mặt bếp với 2 vùng nấu Ø270/210, 2.4/1.5 kW
1 mặt bếp nấu Ø180, 1.8 kW
9 mức nấu trên mỗi mặt bếp
Khóa an toàn
Báo nhiệt dư trên mặt bếp sau khi nấu
Chức năng tự động tắt bếp khi không sử dụng
Mặt kính đen
Tổng công suất tối đa: 4.2 KW
Xuất xứ: Tây Ban Nha
Code 08079001
68
410
710
770450
TD 302
Bảng điều khiển cảm ứng
2 mặt bếp nấu
1 mặt bếp với 2 vùng nấu Ø180/120, 1.7/0.7kW
1 mặt bếp nấu Ø140, 1.2 kW
9 mức nấu trên mỗi mặt bếp
Khóa an toàn
Báo nhiệt dư trên mặt bếp sau khi nấu
Chức năng tự động tắt bếp khi không sử dụng
Mặt kính đen
Tổng công suất tối đa: 2.9 KW
Xuất xứ: Tây Ban Nha
Code 08060006
67
298520
500
275
20 21
67
490
560
590520
604 HVI
Bảng điều khiển cơ
4 mặt bếp nấu
2 mặt bếp nấu Ø180, 1.8 kW
2 mặt bếp nấu Ø140, 1.2 kW
6 mức nấu trên mỗi mặt bếp
Báo nhiệt dư trên mặt bếp sau khi nấu
Mặt kính đen
Tổng công suất tối đa: 6.0 KW
Xuất xứ: Tây Ban Nha
Code 08072200
Bếp điện - bếp ga
LCI 912
Bếp ga âm 3 vùng nấu:
1 bếp vòng lửa trung (1.75 kW)
2 bếp ba vòng lửa (4.2 kW)
Đánh lửa bằng điện
Hệ thống ngắt ga an toàn
Kiềng bếp bằng thép chịu nhiệt
Bộ phân phối ga
Mặt kính đen
Công suất tối đa: 10.15 KW
Xuất xứ: Sản xuất tại nhà máy CATA Trung Quốc
Code 08005403
100
420-480
725-845
860500
LCI 702
Bếp ga âm 2 vùng nấu:
2 bếp ba vòng lửa (3.5 kW)
Đánh lửa bằng điện
Hệ thống ngắt ga an toàn
Kiềng bếp bằng thép chịu nhiệt
Bộ phân phối ga
Mặt kính đen
Công suất tối đa: 7 KW
Xuất xứ: Sản xuất tại nhà máy CATA Trung Quốc
Code 08046405
120
358
658
730420
R38
LCI 302 BK
Bếp ga âm 2 vùng nấu:
1 bếp vòng lửa trung (1.75 kW)
1 bếp vòng lửa nhỏ (1 KW)
Đánh lửa bằng điện
Hệ thống ngắt ga an toàn
Kiềng bếp bằng thép chịu nhiệt
Bộ phân phối ga
Mặt kính đen
Công suất tối đa: 4 KW
Xuất xứ: Sản xuất tại nhà máy CATA Trung Quốc
Code 08047406
90
300 510
490
280
LÒ NƯỚNG - LÒ VI SÓNG
Với chức năng nhiệt phân aQuaSmart® người dùng chỉ cần đổ 200ml
nước và xà bông vào lò, chọn chức năng vệ sinh bằng nhiệt phân với
2000
C trong 15 phút. Khi đó lò sẽ nóng đến 2000
C , khiến hơi nước và
xà bông bốc lên trong lò giúp làm sạch toàn bộ các mảng bám và vụn
thức ăn còn sót lại bên trong lò. Sau khi để nguội người dùng có thể lau
lại bằng khăn mềm một cách dễ dàng.
22 23
CM 760 AS BK
Lò nướng đối lưu, lắp âm
6 chức năng nướng tiện ích
Điều khiển bằng núm xoay
4 tầng đặt khay nướng
Cửa kính hai lớp cách nhiệt tiếp tuyến
Chức năng tự làm sạch aquaSmart
Hoàn thiện với mặt kính đen/trắng
Dung tích: 59L
Phụ kiện: Khay và vỉ nướng
Xuất xứ: Sản xuất tại nhà máy CATA Trung Quốc
Code 07032307
586
560
575
595
525
480
20
595
550 min.
90
CDP 780 AS WH
Lò nướng đối lưu, lắp âm
8 chức năng nướng tiện ích
Điều khiển bằng phím và núm pop-up
Màn hình hiển thị kỹ thuật số
3 tầng đặt khay nướng
Cửa kính hai lớp cách nhiệt tiếp tuyến
Chức năng tự làm sạch aquaSmart
Hoàn thiện với mặt kính đen/trắng
Dung tích: 59L
Phụ kiện: Khay và vỉ nướng
Xuất xứ: Sản xuất tại nhà máy CATA Trung Quốc
Code 07001001
586
560
575
595
525
485
20
595
550 min.
90
HGR 110 AS WH
Lò nướng đối lưu, lắp âm
10 chức năng nướng tiện ích
Bảng điều khiển hoàn toàn bằng cảm ứng
Màn hình hiển thị kỹ thuật số
3 tầng đặt khay nướng
Cửa kính ba lớp cách nhiệt tiếp tuyến
Chức năng tự làm sạch aQuaSmart
Dòng sản phẩm Cata & Can Roca hoàn thiện với thép không gỉ và kính
cao cấp
Dung tích: 59L
Phụ kiện: 2 Khay và 1 vỉ nướng
Xuất xứ: Sản xuất tại nhà máy CATA Trung Quốc
Code 07042011
586
560
572
595
525 485
20
595
550 min.
90
Lò nướng
LC 840 BK
Lò nướng đối lưu, lắp âm
4 chức năng nướng cơ bản
Điều khiển bằng núm xoay
5 tầng đặt khay nướng
Cửa kính cách nhiệt
Dễ dàng vệ sinh với lớp chống dính bên trong
Hoàn thiện bằng thép không gỉ và kính
Dung tích: 70L
Phụ kiện: Khay và vỉ nướng
Xuất xứ: Sản xuất tại nhà máy CATA Trung Quốc
Code 07002400
586 mín.
560
584
595
560
525
20
595
575 min.
90
HGR 110 AS BK
Lò nướng đối lưu, lắp âm
10 chức năng nướng tiện ích
Bảng điều khiển hoàn toàn bằng cảm ứng
Màn hình hiển thị kỹ thuật số
3 tầng đặt khay nướng
Cửa kính ba lớp cách nhiệt tiếp tuyến
Chức năng tự làm sạch aQuaSmart
Dòng sản phẩm Cata & Can Roca hoàn thiện với thép không gỉ và kính
cao cấp
Dung tích: 59L
Phụ kiện: 2 Khay và 1 vỉ nướng
Xuất xứ: Sản xuất tại nhà máy CATA Trung Quốc
Code 07042311/ 07042310
586
560
572
595
525 485
20
595
550 min.
90
CD 760 AS BK
Lò nướng đối lưu, lắp âm
6 chức năng nướng tiện ích
Điều khiển bằng núm xoay
4 tầng đặt khay nướng
Cửa kính hai lớp cách nhiệt tiếp tuyến
Chức năng tự làm sạch aquaSmart
Hoàn thiện với mặt kính đen/trắng
Dung tích: 59L
Phụ kiện: Khay và vỉ nướng
Xuất xứ: Sản xuất tại nhà máy CATA Trung Quốc
Code 07001308
586
560
575
595
525
485
20
595
550 min.
90
Lò nướng
LC 890 D BK
Lò nướng đối lưu, lắp âm
8 chức năng nướng tiện ích
Điều khiển bằng phím và núm pop-up
Màn hình hiển thị kỹ thuật số
4 tầng đặt khay nướng
Cửa kính cách nhiệt
Chức năng nhiệt phân tự làm sạch
Hoàn thiện bằng thép không gỉ và kính
Dung tích: 70L
Phụ kiện: Khay và vỉ nướng
Xuất xứ: Sản xuất tại nhà máy CATA Trung Quốc
Code 07002402
586 mín.
560
584
595
560
525
20
595
575 min.
90
CM 760 AS WH
Lò nướng đối lưu, lắp âm
6 chức năng nướng tiện ích
Điều khiển bằng núm xoay
4 tầng đặt khay nướng
Cửa kính hai lớp cách nhiệt tiếp tuyến
Chức năng tự làm sạch aquaSmart
Hoàn thiện với mặt kính đen/trắng
Dung tích: 59L
Phụ kiện: Khay và vỉ nướng
Xuất xứ: Sản xuất tại nhà máy Cata Trung Quốc
Code 07032002
586
560
575
595
525
480
20
595
550 min.
90
24 25
Lò nướng
ME 605
Lò nướng đối lưu, lắp âm
5 chức năng nướng tiện ích
Điều khiển bằng núm xoay
Chương trình nướng kỹ thuật số
4 tầng đặt khay nướng
Cửa kính hai lớp cách nhiệt tiếp tuyến
Dễ dàng vệ sinh bên trong
Hoàn thiện với thép không gỉ và kính đen
Dung tích: 57L
Phụ kiện: Khay và vỉ nướng
Xuất xứ: Sản xuất tại nhà máy CATA Trung Quốc
Code 07030303
580 mín.
560
576
592
522
480
26
597
550 min.
90
MC 25 GTC WH
Lò vi sóng lắp âm
Dung tích 25L
Vỉ thạch anh, nướng đồng thời 1000 W
Khoang lò bằng thép không gỉ
5 mức công suất (900W)
Điều chỉnh thời gian từ 0 - 95 phút
Xả đông theo khối lượng và thời gian
Đĩa quay của lò: ø 315 mm
8 chức năng nấu
Nút khởi động nhanh 30 giây
Khoá an toàn đối với trẻ em
Hoàn thiện với mặt kính đen/trắng
Cài đặt dễ dàng
Xuất xứ: Sản xuất tại nhà máy CATA Trung Quốc
Code 07510000
45
500
380
600
20
515
410
388595
MC 28 D BK
Lò vi sóng lắp âm
Dung tích 28L
Vỉ thạch anh, nướng đồng thời 1000 W
Khoang lò bằng thép không gỉ
5 mức công suất (900W)
Điều chỉnh thời gian từ 0 - 95 phút
Xả đông theo khối lượng và thời gian
Đĩa quay của lò: ø 315 mm
8 chức năng nấu
Nút khởi động nhanh 30 giây
Khoá an toàn đối với trẻ em
Hoàn thiện với mặt thép không gỉ và kính đen/trắng
Cài đặt dễ dàng
Xuất xứ: Sản xuất tại nhà máy CATA Trung Quốc
Code 07510402
45
500
380
600
20
515
410
388595
MC 25 D
Lò vi sóng lắp âm
Dung tích 25L
Vỉ thạch anh, nướng đồng thời 1000 W
Khoang lò bằng thép không gỉ
5 mức công suất (900W)
Điều chỉnh thời gian từ 0 - 95 phút
Xả đông theo khối lượng và thời gian
Đĩa quay của lò: ø 315 mm
8 chức năng nấu
Nút khởi động nhanh 30 giây
Khoá an toàn đối với trẻ em
Hoàn thiện với mặt thép không gỉ
Cài đặt dễ dàng
Xuất xứ: Sản xuất tại nhà máy CATA Trung Quốc
Code 07510300
45
500
380
600
20
515
410
388595
Lò vi sóng
MC 20 D
Lò vi sóng lắp âm
Dung tích 20L
Vỉ thạch anh, nướng đồng thời 1000 W
Khoang lò bằng thép không gỉ
5 mức công suất (800W)
Điều chỉnh thời gian từ 0 - 95 phút
Xả đông theo khối lượng và thời gian
Đĩa quay của lò: ø 245 mm
8 chức năng nấu
Nút khởi động nhanh 30 giây
Khoá an toàn đối với trẻ em
Hoàn thiện với mặt thép không gỉ
Cài đặt dễ dàng
Xuất xứ: Sản xuất tại nhà máy CATA Trung Quốc
Code 07510301
45
500
380
600
20
515
410
388595
ME 611 DI
Lò nướng đối lưu, lắp âm
8 chức năng nướng tiện ích
Điều khiển bằng phím và núm Pop-up
3 tầng đặt khay nướng
Cửa kính ba lớp cách nhiệt
Dễ dàng vệ sinh bên trong
Hoàn thiện với thép không gỉ và kính đen/trắng
Dung tích: 59L
Phụ kiện: Khay và vỉ nướng
Xuất xứ: Sản xuất tại nhà máy CATA Trung Quốc
Code 07004301
586
560
575
595
525
485
20
595
550 min.
90
26 27
MC 32 DC
Lò vi sóng lắp âm
Dung tích 32L
Vỉ nướng đồng thời 1100 W
Khoang lò bằng thép không gỉ
5 mức công suất (900W)
Điều chỉnh thời gian từ 0 - 95 phút
Xả đông theo khối lượng và thời gian
Đĩa quay của lò: ø 315 mm
10 chức năng nấu
Nút khởi động nhanh 30 giây
Khoá an toàn đối với trẻ em
Hoàn thiện với mặt thép không gỉ chống vân tay
Cài đặt dễ dàng
Xuất xứ: Sản xuất tại nhà máy CATA Trung Quốc
Code 07510303
45
500
380
600
20
515
410
388595
FS 20 WH
Lò vi sóng độc lập
Dung tích 20L
Vỉ thạch anh, nướng đồng thời 1000 W
Khoang lò bằng thép không gỉ
5 mức công suất (700W)
Điều chỉnh thời gian từ 0 - 95 phút
Xả đông theo khối lượng và thời gian
Đĩa quay của lò: ø 255 mm
9 chức năng nấu
Nút khởi động nhanh 30 giây
Hoàn thiện với mặt thép không gỉ
Cài đặt dễ dàng
Xuất xứ: Sản xuất tại nhà máy CATA Trung Quốc
Code 07501000
439,5
328
257,6
Lò vi sóng
FS 20 BK
Lò vi sóng độc lập
Dung tích 20L
Vỉ thạch anh, nướng đồng thời 1000 W
Khoang lò bằng thép không gỉ
5 mức công suất (700W)
Điều chỉnh thời gian từ 0 - 95 phút
Xả đông theo khối lượng và thời gian
Đĩa quay của lò: ø 255 mm
9 chức năng nấu
Nút khởi động nhanh 30 giây
Hoàn thiện với mặt thép không gỉ
Cài đặt dễ dàng
Xuất xứ: Sản xuất tại nhà máy CATA Trung Quốc
Code 07501400
439,5
328
257,6
VÒI - CHẬU RỬA
28 29
CB 2
Chậu vuông đôi
Chất liệu: Thép không gỉ AISI 304
Lắp âm
Chiều sâu của chậu: 200 mm
Lọt tủ: 900 mm
Xuất xứ: Sản xuất tại nhà
máy CATA Trung Quốc
Code 02607210
735
R25R25
405
ø9
ø9
0
0
533±2770
533±2400
533±2440
533±2350 533±235030
C25
CB 45-40
Chậu vuông đơn
Chất liệu: Thép không gỉ AISI 304
Lắp âm
Chiều sâu của chậu: 200 mm
Lọt tủ: 600 mm
Xuất xứ: Sản xuất tại nhà
máy CATA Trung Quốc
Code 02621009
410
460
450
400
R80
R85
480
430
ø90
72
CB 40-40
Chậu vuông đơn
Chất liệu: Thép không gỉ AISI 304
Lắp âm
Chiều sâu của chậu: 200 mm
Lọt tủ: 500 mm
Xuất xứ: Sản xuất tại nhà
máy CATA Trung Quốc
Code 02624001
416
416
433
406
R80
R90
R85
ø90
433
406
72
RS-1
Chậu tròn đơn
Chất liệu: Thép không gỉ AISI 304
Lắp nổi
Chiều sâu của chậu: 180 mm
Lọt tủ: 500 mm
Xuất xứ: Sản xuất tại nhà
máy CATA Trung Quốc
Code 02602141
Ø475
Ø385
Ø505
81
ø90
ø35
Vòi - Chậu rửa
R-2 AG
Chậu tròn đôi
Chất liệu: Thép không gỉ AISI 304
Lắp nổi
Chiều sâu của chậu: 180 mm
Lọt tủ: 900 mm
Xuất xứ: Sản xuất tại nhà
máy CATA Trung Quốc
Code 02604209
420
820
850
450
Ø357 43 Ø357
ø90
ø90
C-2 AG
Chậu vuông đôi
Chất liệu: Thép không gỉ AISI 304
Lắp nổi
Chiều sâu của chậu: 180 mm
Lọt tủ: 800 mm
Xuất xứ: Sản xuất tại nhà
máy CATA Trung Quốc
Code 02607209
760
460
380
330
780
30 330
CD-1
1 cánh và 1 chậu vuông
Chất liệu: Thép không gỉ AISI 304
Lắp nổi
Chiều sâu của chậu: 180 mm
Lọt tủ: 400/800 mm
Xuất xứ: Sản xuất tại nhà
máy CATA Trung Quốc
Code 02606114-Right
460
760
480
380
330
780
ø90
Code 02606109-Left
CBB
Vòi chậu nóng, lạnh.
Vòi cố định
Lưới lọc tạo bọt, chống bám cặn
Màu: Chrom
Xuất xứ: Sản xuất tại nhà
máy CATA Trung Quốc
Code 02501001
120 120
225
Vòi - Chậu rửa
30 31
CDA
Vòi chậu nóng, lạnh. Có thể tăng giảm vòi phun (600)
Vòi xoay
Lưới lọc tạo bọt, chống bám cặn
Màu: Chrom
Xuất xứ: Tây Ban Nha
Code 02500000
200
220
385
CME
Vòi chậu nóng, lạnh. Có thể tăng giảm vòi phun (800)
Vòi xoay
Lưới lọc tạo bọt, chống bám cặn
Màu: Chrom
Xuất xứ: Tây Ban Nha
Code 02500001
280
140
230135
45
360
150
máx. 34
ø3/8”
ø3/8”
ø54
CMA
Vòi chậu nóng, lạnh.
Vòi cố định
Lưới lọc tạo bọt, chống bám cặn
Màu: Chrom
Xuất xứ: Sản xuất tại nhà
máy CATA Trung Quốc
Code 02504004
327
217
170
CBA
Vòi chậu nóng, lạnh.
Vòi cố định
Lưới lọc tạo bọt, chống bám cặn
Màu: Chrom
Xuất xứ: Sản xuất tại nhà
máy CATA Trung Quốc
Code 02502001
ø47
310
185
Vòi - Chậu rửa
Các mẫu
sản phẩm khác
32 33
Máy hút mùi đảo
MELINA BK
Máy hút mùi dạng đảo
Bảng điều khiển cảm ứng
Bộ định thời gian hoạt động
3 mức công suất hoạt động
Công suất hút tối đa 910 m3
/h
Độ ồn: 39 dB(A)
Gắn thêm động cơ tĩnh từ xa SMT 200
Đèn Halogen
Hoàn thiện với mặt kính và thép không gỉ
Độ nén khí: 430 Pa
Ống xả: 150/125 mm
500 380
620
600
Mín.815/Máx.1140
480
Code 02119408 (RM)
Code 02119409 (IL)
62
cm
62
cm
MELINA SD
POWER +
SILENT
ECO
Máy hút mùi dạng đảo
Bảng điều khiển cảm ứng trượt
Bộ định thời gian hoạt động
10 mức công suất hoạt động
Công suất tiêu thụ tối đa 100W
Công suất hút tối đa 1110m3
/h
Độ ồn: 33 dB(A)
Đèn LED có thể hiệu chỉnh độ sáng
Đèn báo vệ sinh lưới lọc
Dễ dàng làm sạch bên trong lẫn bên
ngoài với chất liệu kính và thép không gỉ
Tùy chỉnh độ cao của máy
Độ nén khí: 375 Pa
Ống xả: 150/125 mm
LED
- +
Code 02119600
380
620
480
600
Mín.815/Máx.1140
500
62
cm
MOON
Máy hút mùi dạng đảo
Bảng điều khiển cảm ứng
Bộ định thời gian hoạt động
3 mức công suất hoạt động
Gắn thêm động cơ tĩnh
Công suất tiêu thụ tối đa 200W
Công suất hút tối đa 1115m3
/h
Độ ồn: 48 dB(A)
Đèn Halogen có thể hiệu chỉnh độ sáng
Đèn báo vệ sinh lưới lọc
Dễ dàng làm sạch bên trong lẫn bên
ngoài với chất liệu kính và thép không gỉ
Tùy chỉnh độ cao của máy
Độ nén khí: 400 Pa
Ống xả: 150 mm
Code 02119200
Mín.860-
Máx.1700
410
ø400
40
cm
ZINNIA
600
500
Mín.790/Máx.1040
900
302393
POWER +
SILENT
ECO
Máy hút mùi dạng đảo
Bảng điều khiển cảm ứng trượt
Bộ định thời gian hoạt động
10 mức công suất hoạt động
Công suất tiêu thụ tối đa 100W
Công suất hút tối đa 1110m3/h
Độ ồn: 33 dB(A)
Đèn LED có thể hiệu chỉnh độ sáng
Đèn báo vệ sinh lưới lọc
Dễ dàng làm sạch bên trong lẫn bên
ngoài với chất liệu kính và thép không gỉ
Tùy chỉnh độ cao của máy
Độ nén khí: 375 Pa
Ống xả: 150/125 mm
LED
- +
Code 02197410
90
cm
HIDRA
Máy hút mùi dạng đảo
Bảng điều khiển cảm ứng
Bộ định thời gian hoạt động
3 mức công suất hoạt động
Gắn thêm động cơ tĩnh
Công suất tiêu thụ tối đa 200W
Công suất hút tối đa 1115m3
/h
Độ ồn: 48 dB(A)
Đèn Halogen có thể hiệu chỉnh độ sáng
Đèn báo vệ sinh lưới lọc
Dễ dàng làm sạch bên trong lẫn bên
ngoài với chất liệu kính và thép không gỉ
Tùy chỉnh độ cao của máy
Độ nén khí: 400 Pa
Ống xả: 150 mm
Code 02119201
Mín.865-Máx.1915
415
500 500
50
cm
FARO
Máy hút mùi dạng đảo
Bảng điều khiển điện tử
Bộ định thời gian hoạt động
3 mức công suất hoạt động
Gắn thêm động cơ tĩnh
Công suất tiêu thụ tối đa 240W
Công suất hút tối đa 1200 m3
/h
Độ ồn: 48 dB(A)
Đèn Halogen
Đèn báo vệ sinh lưới lọc
Dễ dàng làm sạch bên trong lẫn bên
ngoài với chất liệu kính và thép không gỉ
Tùy chỉnh độ cao của máy
Độ nén khí: 405 Pa
Ống xả: 150/125 mm
Code 02119307
ø400
650
Mín.700-Máx.1090
40
cm
THALASSA
Máy hút mùi dạng đảo
Bảng điều khiển cảm ứng
Bộ định thời gian hoạt động
3 mức công suất hoạt động
Gắn thêm động cơ tĩnh
Công suất tiêu thụ tối đa 240W
Công suất hút tối đa 1200 m3
/h
Độ ồn: 49 dB(A)
Đèn Halogen có thể hiệu chỉnh độ sáng
Đèn báo vệ sinh lưới lọc
Hoàn thiện với mặt kính đen
Độ nén khí: 405 Pa
Ống xả: 150/125 mm
Code 02199400
Mín.990-Máx.1240
23
900395
395
770
302393
90
cm
SYGMA
Máy hút mùi dạng đảo
Bảng điều khiển cảm ứng
Bộ định thời gian hoạt động
3 mức công suất hoạt động
Gắn thêm động cơ tĩnh
Công suất tiêu thụ tối đa 240W
Công suất hút tối đa 1200 m3
/h
Độ ồn: 49 dB(A)
Đèn Halogen
Đèn báo vệ sinh lưới lọc
Hoàn thiện với mặt kính
Độ nén khí: 405 Pa
Ống xả: 150/125 mm
Code 02198006
600/800
500
Mín.790/Máx.1040
62
900/1200
302393
90
cm
120
cm
Máy hút mùi đảo
34 35
GAMMA
Máy hút mùi dạng đảo
Bảng điều khiển điện tử
Bộ định thời gian hoạt động
3 mức công suất hoạt động
Công suất hút tối đa 1150 m3
/h
Độ ồn: 59 dB(A)
Công suất tiêu thụ tối đa 240W
Gắn thêm động cơ tĩnh
Đèn Halogen
Hoàn thiện với mặt kính và thép không gỉ
Độ nén khí: 430 Pa
Ống xả: 150/125 mm
Code 02025201
335
600
900
650
Mín.872/Máx.1190 635
385
400
90
cm
VEGA
Máy hút mùi dạng đảo
Bảng điều khiển điện tử
Bộ định thời gian hoạt động
3 mức công suất hoạt động
Công suất hút tối đa 1200 m3
/h
Độ ồn: 49 dB(A)
Công suất tiêu thụ tối đa 240W
Gắn thêm động cơ tĩnh
Đèn Halogen
Hoàn thiện với mặt thép không gỉ
Độ nén khí: 405 Pa
Ống xả: 150/125 mm
Code 02119306
Mín.785/Máx.1185
600
600
480
60
cm
L
Máy hút mùi dạng đảo
Bảng điều khiển cơ
Bộ định thời gian hoạt động
3 mức công suất hoạt động
Công suất hút tối đa 1110 m3
/h
Độ ồn: 55 dB(A)
Công suất tiêu thụ tối đa 240W
Gắn thêm động cơ tĩnh
Đèn Halogen
Hoàn thiện với mặt kính và thép không gỉ
Độ nén khí: 430 Pa
Ống xả: 150/125 mm
Code 02190301
250
211
900
600
30
445273
Mín.800/Máx.1155
90
cm
Máy hút mùi đảo
MELINA BK
POWER +
SILENT
ECO
Máy hút mùi dạng đảo
Bảng điều khiển cảm ứng trượt
Bộ định thời gian hoạt động
10 mức công suất hoạt động
Công suất tiêu thụ tối đa 100W
Công suất hút tối đa 1110m3
/h
Độ ồn: 33 dB(A)
Đèn LED có thể hiệu chỉnh độ sáng
Đèn báo vệ sinh lưới lọc
Dễ dàng làm sạch bên trong lẫn bên
ngoài với chất liệu kính và thép không gỉ
Tùy chỉnh độ cao của máy
Độ nén khí: 375 Pa
Ống xả: 150/125 mm
LED
- +
Code 02119410
380
620
480
600
Mín.815/Máx.1140
500
62
cm
Máy hút mùi áp tường
AURA BK AURA WH
Máy hút mùi dạng gắn áp tường
Bảng điều khiển cảm ứng trượt
Bộ định thời gian hoạt động
10 mức công suất hoạt động
Công suất tiêu thụ tối đa 100W
Công suất hút tối đa 1110m3
/h
Độ ồn: 33 dB(A)
Đèn LED có thể hiệu chỉnh độ sáng
Bộ lọc chống ngưng tụ bên dưới
Đèn báo vệ sinh lưới lọc
Dễ dàng làm sạch bên trong và bên
ngoài với chất liệu kính đen / trắng / màu cát và thép không gỉ
3 góc mở tùy chỉnh cho máy hút
Tấm bảo vệ mặt hút
Độ nén khí: 375 Pa
Ống xả: 150/125 mm
Máy hút mùi dạng gắn áp tường
Bảng điều khiển cảm ứng trượt
Bộ định thời gian hoạt động
10 mức công suất hoạt động
Công suất tiêu thụ tối đa 100W
Công suất hút tối đa 1110m3
/h
Độ ồn: 33 dB(A)
Đèn LED có thể hiệu chỉnh độ sáng
Bộ lọc chống ngưng tụ bên dưới
Đèn báo vệ sinh lưới lọc
Dễ dàng làm sạch bên trong và bên
ngoài với chất liệu kính đen / trắng / màu cát và thép không gỉ
3 góc mở tùy chỉnh cho máy hút
Tấm bảo vệ mặt hút
Độ nén khí: 375 Pa
Ống xả: 150/125 mm
Code 02159205
800/900
491
476
390
183314
865
491
476
390
183314
865
900
POWER +
SILENT
LED
- +
POWER +
SILENT
LED
- +
90
cm
Code: 02145200
Code: 02159203
90
cm
80
cm
AURA SD
Máy hút mùi dạng gắn áp tường
Bảng điều khiển cảm ứng trượt
Bộ định thời gian hoạt động
10 mức công suất hoạt động
Công suất tiêu thụ tối đa 100W
Công suất hút tối đa 1110m3
/h
Độ ồn: 33 dB(A)
Đèn LED có thể hiệu chỉnh độ sáng
Bộ lọc chống ngưng tụ bên dưới
Đèn báo vệ sinh lưới lọc
Dễ dàng làm sạch bên trong và bên
ngoài với chất liệu kính đen / trắng / màu cát và thép không gỉ
3 góc mở tùy chỉnh cho máy hút
Tấm bảo vệ mặt hút
Độ nén khí: 375 Pa
Ống xả: 150/125 mm
Code 02159601
491
476
390
183314
865
900
90
cm
V WH
Máy hút mùi dạng gắn áp tường	
Bảng điều khiển cơ
3 mức công suất hoạt động
Công suất hút tối đa 620 m3
/h
Công suất tiêu thụ tối đa 95W
Độ ồn: 51 dB(A)
Đèn chiếu sáng
Hoàn thiện với mặt thép không gỉ / trắng
Độ nén khí: 200 Pa
Ống xả: 150/125 mm
190 160
400
20
475
168
Mín.610/Máx.910
500 / 600
60
cm
90
cm
Code 02061401
Code 02088001
Code 02061002
50
cm
36 37
ARTE BK
Máy hút mùi dạng gắn áp tường
Bảng điều khiển cảm ứng
Bộ định thời gian hoạt động
3 mức công suất hoạt động
Công suất hút tối đa 1200 m3
/h
Công suất tiêu thụ tối đa 240W
Độ ồn: 49 dB(A)
Đèn Halogen có thể hiệu chỉnh độ sáng
Hoàn thiện với mặt kính đen / trắng
Độ nén khí: 405 Pa
Ống xả: 150/125 mm
Code 02128403
481
290
320
870
503 415 900
Mín.910/Máx.1215
90
cm
ARTE WH
Máy hút mùi dạng gắn áp tường
Bảng điều khiển cảm ứng
Bộ định thời gian hoạt động
3 mức công suất hoạt động
Công suất hút tối đa 1200 m3
/h
Công suất tiêu thụ tối đa 240W
Độ ồn: 49 dB(A)
Đèn Halogen có thể hiệu chỉnh độ sáng
Hoàn thiện với mặt kính đen / trắng
Độ nén khí: 405 Pa
Ống xả: 150/125 mm
Code 02128003
481
290
320
870
503 415 900
Mín.910/Máx.1215
90
cm
ATLAS BK
Máy hút mùi dạng gắn áp tường
Bảng điều khiển cảm ứng
Bộ định thời gian hoạt động
3 mức công suất hoạt động
Công suất hút tối đa 1200 m3
/h
Công suất tiêu thụ tối đa 240W
Độ ồn: 49 dB(A)
Đèn Halogen có thể hiệu chỉnh độ sáng
Hoàn thiện với mặt kính đen / trắng và kính không gỉ
Độ nén khí: 405 Pa
Ống xả: 150/125 mm
Code 02159401
290320
782
469
900
273368
Mín.820/Máx.1115
90
cm
Máy hút mùi áp tường
ZINNIA
Máy hút mùi dạng gắn áp tường
Bảng điều khiển cảm ứng
Bộ định thời gian hoạt động
10 mức công suất hoạt động
Công suất tiêu thụ tối đa 100W
Công suất hút tối đa 1110 m3
/h
Độ ồn: 33 dB(A)
Đèn báo vệ sinh tấm lọc
Đèn LED độ sáng có thể hiệu chỉnh được
Hoàn thiện với mặt kính đen và thép không gỉ
Tấm bảo vệ mặt hút
Độ nén khí: 375 Pa
Ống xả: 150/125 mm
Code 02175410
90
cm
POWER +
SILENT
LED
- +
Mín.625/Máx.1025
50
ATLAS WH
Máy hút mùi dạng gắn áp tường
Bảng điều khiển cảm ứng
Bộ định thời gian hoạt động
3 mức công suất hoạt động
Công suất hút tối đa 1200 m3
/h
Công suất tiêu thụ tối đa 240W
Độ ồn: 49 dB(A)
Đèn Halogen có thể hiệu chỉnh độ sáng
Hoàn thiện với mặt kính đen / trắng và kính không gỉ
Độ nén khí: 405 Pa
Ống xả: 150/125 mm
Code 02159001
290320
782
469
900
273368
Mín.820/Máx.1115
90
cm
THALASSA SD THALASSA WH
Máy hút mùi dạng gắn áp tường
Bảng điều khiển cảm ứng
Bộ định thời gian hoạt động
3 mức công suất hoạt động
Công suất hút tối đa 1200 m3
/h
Công suất tiêu thụ tối đa 240W
Độ ồn: 49 dB(A)
Đèn Halogen có thể hiệu chỉnh độ sáng
Hoàn thiện với mặt kính đen / Trắng / màu cát
Độ nén khí: 405 Pa
Ống xả: 150/125 mm
Máy hút mùi dạng gắn áp tường
Bảng điều khiển cảm ứng
Bộ định thời gian hoạt động
3 mức công suất hoạt động
Công suất hút tối đa 1200 m3
/h
Công suất tiêu thụ tối đa 240W
Độ ồn: 49 dB(A)
Đèn Halogen có thể hiệu chỉnh độ sáng
Hoàn thiện với mặt kính đen / Trắng / màu cát
Độ nén khí: 405 Pa
Ống xả: 150/125 mm
Code 02159600
90
cm
Mín.820/Máx.1115
290320
469
900
368273
782
Mín.820/Máx.1115
290320
469
600 / 700 / 900
368273
782
Code 02159201
Code 02178001
Code 02127201
90
cm
70
cm
60
cm
THALASSA BK
Máy hút mùi dạng gắn áp tường
Bảng điều khiển cảm ứng
Bộ định thời gian hoạt động
3 mức công suất hoạt động
Công suất hút tối đa 1200 m3
/h
Công suất tiêu thụ tối đa 240W
Độ ồn: 49 dB(A)
Đèn Halogen có thể hiệu chỉnh độ sáng
Hoàn thiện với mặt kính đen / Trắng / màu cát
Độ nén khí: 405 Pa
Ống xả: 150/125 mm
Mín.820/Máx.1115
290320
469
600 / 700 / 900
368 273
782
Code 02159202
Code 02178201
Code 02127003
90
cm
70
cm
60
cm
Máy hút mùi áp tường
38 39
THALASSA1200 BK
Máy hút mùi dạng gắn áp tường
Bảng điều khiển cảm ứng
Bộ định thời gian hoạt động
3 mức công suất hoạt động
Công suất hút tối đa 1200 m3
/h
Công suất tiêu thụ tối đa 240W
Độ ồn: 49 dB(A)
Đèn Halogen có thể hiệu chỉnh độ sáng
Hoàn thiện với mặt kính đen
Bộ lọc chống ngưng tụ bên dưới
Độ nén khí: 405 Pa
Ống xả: 150/125 mm
Code 02157400
290320
790
337 201
1200
565
Mín.890/Máx.1269
120
cm
PODIUM BK PODIUM WH
Máy hút mùi dạng gắn áp tường
Bảng điều khiển cảm ứng
Bộ định thời gian hoạt động
3 mức công suất hoạt động
Công suất hút tối đa 1000 m3
/h
Công suất tiêu thụ tối đa 140W
Độ ồn: 51 dB(A)
Đèn Halogen có thể hiệu chỉnh độ sáng
Hoàn thiện với mặt kính đen / trắng
Độ nén khí: 200 Pa
Ống xả: 150/125 mm
Máy hút mùi dạng gắn áp tường
Bảng điều khiển cảm ứng
Bộ định thời gian hoạt động
3 mức công suất hoạt động
Công suất hút tối đa 1000 m3
/h
Công suất tiêu thụ tối đa 140W
Độ ồn: 51 dB(A)
Đèn Halogen có thể hiệu chỉnh độ sáng
Hoàn thiện với mặt kính đen / trắng
Độ nén khí: 200 Pa
Ống xả: 150/125 mm
Mín.860/Máx.1260
430
443
350
260220
430
303
370
500 / 600
Mín.860/Máx.1260
430
443
350
260220
430
303
370
500 / 600
Code 02027406
Code 02027405
60
cm
50
cm
Code 02027006
Code 02027005
60
cm
50
cm
VENERE
Máy hút mùi dạng gắn áp tường
Bảng điều khiển điện tử
Bộ định thời gian hoạt động
3 mức công suất hoạt động
Công suất hút tối đa 1200 m3
/h
Công suất tiêu thụ tối đa 240W
Độ ồn: 49 dB(A)
Đèn Halogen có thể hiệu chỉnh độ sáng
Hoàn thiện với mặt kính đen
Độ nén khí: 405 Pa
Ống xả: 150/125 mm
600 / 900
Mín.840/Máx.1240
290320
700 460
467
477
60
cm
90
cm Code 02090206
Code 02095206
Máy hút mùi áp tường
ADARI BK ADARI WH
Máy hút mùi dạng gắn áp tường
Bảng điều khiển cảm ứng
Bộ định thời gian hoạt động
3 mức công suất hoạt động
Công suất hút tối đa 1000 m3
/h
Công suất tiêu thụ tối đa 140W
Độ ồn: 51 dB(A)
Đèn Halogen độ sáng có thể hiệu chỉnh độ sáng
Hoàn thiện với mặt kính đen / trắng
Độ nén khí: 200 Pa
Ống xả: 150/125 mm
Máy hút mùi dạng gắn áp tường
Bảng điều khiển cảm ứng
Bộ định thời gian hoạt động
3 mức công suất hoạt động
Công suất hút tối đa 1000 m3
/h
Công suất tiêu thụ tối đa 140W
Độ ồn: 51 dB(A)
Đèn Halogen độ sáng có thể hiệu chỉnh độ sáng
Hoàn thiện với mặt kính đen / trắng
Độ nén khí: 200 Pa
Ống xả: 150/125 mm
Code 02027007Code 02027207
260
357
443
430
303
370
350
600
Mín.850/Máx.1165
430
220 260
357
443
430
303
370
350
600
Mín.850/Máx.1165
430
220
CERES BK CERES WH
Máy hút mùi dạng gắn áp tường
Bảng điều khiển cảm ứng
Bộ định thời gian hoạt động
3 mức công suất hoạt động
Công suất hút tối đa 1000 m3
/h
Công suất tiêu thụ tối đa 140W
Độ ồn: 51 dB(A)
Đèn Halogen có thể hiệu chỉnh độ sáng
Hoàn thiện với mặt kính đen / trắng
Độ nén khí: 200 Pa
Ống xả: 150/125 mm
Máy hút mùi dạng gắn áp tường
Bảng điều khiển cảm ứng
Bộ định thời gian hoạt động
3 mức công suất hoạt động
Công suất hút tối đa 1000 m3
/h
Công suất tiêu thụ tối đa 140W
Độ ồn: 51 dB(A)
Đèn Halogen có thể hiệu chỉnh độ sáng
Hoàn thiện với mặt kính đen / trắng
Độ nén khí: 200 Pa
Ống xả: 150/125 mm
260
357
443
430
303
370
350
600 / 900
Mín.850/Máx.1165
430
220260
357
443
430
303
370
350
600 / 900
Mín.850/Máx.1165
430
220
60
cm
60
cm
90
cm Code 02059200
Code 02027200
90
cm Code 02059000
Code 02027003
Máy hút mùi áp tường
40 41
PLANET BK
Máy hút mùi dạng gắn áp tường
Bảng điều khiển cảm ứng
Bộ định thời gian hoạt động
3 mức công suất hoạt động
Công suất hút tối đa 1000 m3
/h
Công suất tiêu thụ tối đa 140W
Độ ồn: 51 dB(A)
Đèn Halogen có thể hiệu chỉnh độ sáng
Hoàn thiện với mặt kính đen / trắng
Độ nén khí: 200 Pa
Ống xả: 150/125 mm
Code 02027201 Mín.850/Máx.1160
355
370
443
430
ø600
443
255
220
60
cm
S
Máy hút mùi dạng gắn áp tường
Bảng điều khiển cơ
3 mức công suất hoạt động
Công suất hút tối đa 620 m3/h
Công suất tiêu thụ tối đa 95W
Độ ồn: 51 dB(A)
Đèn chiếu sáng
Hoàn thiện với mặt thép không gỉ
Độ nén khí: 200 Pa
Ống xả: 150/125 mm
Mín.675/Máx.932
220 258
542
54
470
600 / 900
60
cm
90
cm Code 02029302
Code 02060302
Máy hút mùi áp tường
SN
Máy hút mùi dạng gắn áp tường
Bảng điều khiển cơ
3 mức công suất hoạt động
Công suất hút tối đa 370 m3
/h
Công suất tiêu thụ tối đa 80W
Độ ồn: 52 dB(A)
Đèn chiếu sáng
Hoàn thiện với mặt thép không gỉ
Độ nén khí: 160 Pa
Ống xả: 150/125 mm
Code 02060303
258220
592
470
54
600
60
cm
CHORUS
Máy hút mùi kết hợp lò vi sóng
Dạng gắn áp tường
Bảng điều khiển cơ
3 mức công suất hoạt động
Công suất hút tối đa 620 m3
/h
Công suất tiêu thụ tối đa 95W
Độ ồn: 51 dB(A)
Đèn Halogen
Hoàn thiện với mặt thép không gỉ
Độ nén khí: 200 Pa
Ống xả: 150/125 mm
Code 02165200
* Lò vi sóng
Bảng điều khiển điện tử
Dung tích: 17L
Khoang lò và vỏ bếp bằng thép
không gỉ
Công suất nướng: 900w
5 mức công suất vi sóng, tối đa
700w
Điều chỉnh thời gian từ 0-95
phút
Xả đông tự động theo khối
lượng và thời gian
9 chức năng nấu
Cửa an toàn
220598
598
748
Mín.775/Máx.1140
348
47060
cm
C GLASS H
Máy hút mùi dạng gắn áp tường
Bảng điều khiển cơ
3 mức công suất hoạt động
Công suất hút tối đa 1110 m3
/h
Công suất tiêu thụ tối đa 240W
Độ ồn: 55 dB(A)
Đèn chiếu sáng
Hoàn thiện với mặt kính và thép không gỉ
Độ nén khí: 430 Pa
Ống xả: 150/125 mm
256220
305
405 / 595470
500mm - 576
600mm - 526
900mm - 628
500 / 600 / 900
60
cm
90
cm
Code 02008201
Code 02005201
CN GLASS
Máy hút mùi dạng gắn áp tường
Bảng điều khiển cơ
3 mức công suất hoạt động
Công suất hút tối đa 370 m3
/h
Công suất tiêu thụ tối đa 80W
Độ ồn: 52 dB(A)
Đèn chiếu sáng
Hoàn thiện với mặt kính và thép không gỉ
Độ nén khí: 160 Pa
Ống xả: 150/125 mm
Code 02005209
256
220
576
378
470
405
600
305
60
cm
Máy hút mùi áp tường
THALASSA BK THALASSA WH
Máy hút mùi dạng gắn áp tường
Bảng điều khiển cảm ứng
Bộ định thời gian hoạt động
3 mức công suất hoạt động
Công suất hút tối đa 910 m3
/h
Động cơ SMT 200 điều khiển từ xa
Độ ồn: 39 dB(A)
Đèn Halogen có thể hiệu chỉnh độ sáng
Hoàn thiện với mặt kính đen / trắng
Độ nén khí: 225 Pa
Ống xả: 150/200 mm
Máy hút mùi dạng gắn áp tường
Bảng điều khiển cảm ứng
Bộ định thời gian hoạt động
3 mức công suất hoạt động
Công suất hút tối đa 910 m3
/h
Động cơ SMT 200 điều khiển từ xa
Độ ồn: 39 dB(A)
Đèn Halogen có thể hiệu chỉnh độ sáng
Hoàn thiện với mặt kính đen / trắng
Độ nén khí: 225 Pa
Ống xả: 150/200 mm
900
320 290
469
368
782
273
Mín.820/Máx.1115
600 / 900
320 290
469
368
782
273
Mín.820/Máx.1115
Code 02159409 Code 02159009
Code 02159410 Code 02159010
Code 02127409
90
cm
90
cm
60
cm
90
cm
90
cm
42 43
NEBLIA BK NEBLIA WH
NEBLIA ABK NEBLIA AWH
Máy hút mùi dạng gắn áp tường	
Bảng điều khiển cơ
3 mức công suất hoạt động
Công suất hút tối đa 1110 m3
/h
Công suất tiêu thụ tối đa 240W
Độ ồn: 55 dB(A)
Đèn chiếu sáng
Hoàn thiện với mặt thép không gỉ
Độ nén khí: 430 Pa
Ống xả: 150/125 mm
Máy hút mùi dạng gắn áp tường	
Bảng điều khiển cơ
3 mức công suất hoạt động
Công suất hút tối đa 1110 m3
/h
Công suất tiêu thụ tối đa 240W
Độ ồn: 55 dB(A)
Đèn chiếu sáng
Hoàn thiện với mặt thép không gỉ
Độ nén khí: 430 Pa
Ống xả: 150/125 mm
Máy hút mùi dạng gắn áp tường	
Bảng điều khiển cơ
3 mức công suất hoạt động
Công suất hút tối đa 1110 m3
/h
Công suất tiêu thụ tối đa 240W
Độ ồn: 55 dB(A)
Đèn chiếu sáng
Hoàn thiện với mặt thép không gỉ
Độ nén khí: 430 Pa
Ống xả: 150/125 mm
Máy hút mùi dạng gắn áp tường	
Bảng điều khiển cơ
3 mức công suất hoạt động
Công suất hút tối đa 1110 m3
/h
Công suất tiêu thụ tối đa 240W
Độ ồn: 55 dB(A)
Đèn chiếu sáng
Hoàn thiện với mặt thép không gỉ
Độ nén khí: 430 Pa
Ống xả: 150/125 mm
Code 02052400
Code 02052001Code 02052401
167
500
20
270
435
222
600
Mín.745/Máx.1045
167
500
20
270
435
222
600
Mín.745/Máx.1045
167
500
20
270
435
222
600
Mín.745/Máx.1045
167
500
20
270
435
222
600
Mín.745/Máx.1045
60
cm
Code 02088010
Code 0205200060
cm
50
cm
60
cm
60
cm
Máy hút mùi áp tường
NEBLIA IVORY CLASICA BK
Máy hút mùi dạng gắn áp tường	
Bảng điều khiển cơ
3 mức công suất hoạt động
Công suất hút tối đa 1110 m3
/h
Công suất tiêu thụ tối đa 240W
Độ ồn: 55 dB(A)
Đèn chiếu sáng
Hoàn thiện với mặt thép không gỉ
Độ nén khí: 430 Pa
Ống xả: 150/125 mm
Máy hút mùi dạng gắn áp tường	
Bảng điều khiển điện tử
Bộ định thời gian hoạt động
3 mức công suất hoạt động
Công suất hút tối đa 1110 m3
/h
Công suất tiêu thụ tối đa 240W
Độ ồn: 55 dB(A)
Đèn Halogen
Hoàn thiện với mặt thép không gỉ
Độ nén khí: 430 Pa
Ống xả: 150/125 mm
Code 02052801
183
500
400/350
600/900
430
276
20
Mín.746/Máx.1045
222
167
500
20
270
435
222
600
Mín.745/Máx.1045
60
cm
Code 02173403
Code 02177405
60
cm
90
cm
BETA
Máy hút mùi dạng gắn áp tường	
Bảng điều khiển điện tử
Bộ định thời gian hoạt động
3 mức công suất hoạt động
Công suất hút tối đa 1200 m3
/h
Công suất tiêu thụ tối đa 240W
Độ ồn: 49 dB(A)
Đèn Halogen
Hoàn thiện với mặt thép không gỉ
Độ nén khí: 405 Pa
Ống xả: 150/125 mm
167222
20
600 / 900
500
450
230
Mín.720/Máx.1020
450/790
Code 02050303
Code 02051302
60
cm
90
cm
OMEGA WH
Máy hút mùi dạng gắn áp tường	
Bảng điều khiển cơ
3 mức công suất hoạt động
Công suất hút tối đa 1110 m3
/h
Công suất tiêu thụ tối đa 240W
Độ ồn: 55 dB(A)
Đèn chiếu sáng
Hoàn thiện với mặt thép không gỉ / trắng / đen
Độ nén khí: 430 Pa
Ống xả: 150/125 mm
167222
20
600
500
450
230
Mín.720/Máx.1020
450/790
60
cm
Code 02002000
Máy hút mùi áp tường
44 45
V
Máy hút mùi dạng gắn áp tường	
Bảng điều khiển cơ
3 mức công suất hoạt động
Công suất hút tối đa 620 m3
/h
Công suất tiêu thụ tối đa 95W
Độ ồn: 51 dB(A)
Đèn chiếu sáng
Hoàn thiện với mặt thép không gỉ / trắng
Độ nén khí: 200 Pa
Ống xả: 150/125 mm
190 160
400
20
475
168
Mín.610/Máx.910
500 / 600 / 900
60
cm
90
cm
Code 02061302
Code 02088301
Code 02063302
50
cm
VN
Máy hút mùi dạng gắn áp tường
Bảng điều khiển cơ
3 mức công suất hoạt động
Công suất hút tối đa 370 m3
/h
Công suất tiêu thụ tối đa 80W
Độ ồn: 52 dB(A)
Đèn chiếu sáng
Hoàn thiện với mặt thép không gỉ
Độ nén khí: 160 Pa
Ống xả: 150/125 mm
160190
450
600/900
475
168
20
Code 02063305
Code 02061305
90
cm
60
cm
Máy hút mùi áp tường
46 47
GT PLUS TF 6600 DURALUM
TF 3600 WH TF 3600 BK
Máy hút mùi dạng gắn âm tủ
Bảng điều khiển cơ
3 mức công suất hoạt động
Công suất hút tối đa 1200 m3
/h
Công suất tiêu thụ tối đa 240W
Độ ồn: 49 dB(A)
Lắp đặt thuận tiện, dễ dàng
Đèn Halogen có thể hiệu chỉnh độ sáng
Hoàn thiện với mặt thép không gỉ
Độ nén khí: 405 Pa
Ống xả: 150/125 mm
Máy hút mùi dạng gắn âm tủ
Bảng điều khiển cơ
3 mức công suất hoạt động
Công suất hút tối đa 1115 m3
/h
Công suất tiêu thụ tối đa 200W
Độ ồn: 39 dB(A)
Lắp đặt thuận tiện, dễ dàng
Đèn Halogen
Hoàn thiện với mặt nhôm DurAlum chống vân tay
Độ nén khí: 380 Pa
Ống xả: 150 mm
Máy hút mùi dạng gắn âm tủ
Bảng điều khiển cảm ứng
Bộ định thời gian hoạt động
3 mức công suất hoạt động
Công suất hút tối đa 600 m3
/h
Công suất tiêu thụ tối đa 250W
Độ ồn: 58 dB(A)
Động cơ tua bin đôi
Lắp đặt thuận tiện, dễ dàng
Đèn Halogen có thể hiệu chỉnh độ sáng
Hoàn thiện với mặt kính trắng / đen
Độ nén khí: 125 Pa
Ống xả: 120 mm
Máy hút mùi dạng gắn âm tủ
Bảng điều khiển cảm ứng
Bộ định thời gian hoạt động
3 mức công suất hoạt động
Công suất hút tối đa 600 m3
/h
Công suất tiêu thụ tối đa 250W
Độ ồn: 58 dB(A)
Động cơ tua bin đôi
Lắp đặt thuận tiện, dễ dàng
Đèn Halogen có thể hiệu chỉnh độ sáng
Hoàn thiện với mặt kính trắng / đen
Độ nén khí: 125 Pa
Ống xả: 120 mm
Code 02010201
Code 02017402Code 02017002
280
ø120
140
555
75
160
40
600
280
ø120
140
555
75
160
40
600
600
230
41
460
ø150 280
90
553
180
40
ø150
280
454
492
253277
156
Code 02030301
Code 02030001
Code 02030401
60
cm
60
cm
60
cm
60
cm
60
cm
60
cm
Máy hút mùi âm tủ
GC DUAL BK GL
Máy hút mùi dạng gắn âm tủ
Bảng điều khiển cảm ứng
Bộ định thời gian hoạt động
3 mức công suất hoạt động
Công suất hút tối đa 1200 m3
/h
Công suất tiêu thụ tối đa 240W
Độ ồn: 48 dB(A)
Hút trên toàn bộ chu vi bề mặt máy
Lắp đặt thuận tiện, dễ dàng
Đèn Halogen có thể hiệu chỉnh độ sáng
Hoàn thiện với mặt kính đen / trắng
Độ nén khí: 405 Pa
Ống xả: 150/125 mm
Máy hút mùi dạng gắn âm tủ
Bảng điều khiển cảm ứng
Bộ định thời gian hoạt động
3 mức công suất hoạt động
Công suất hút tối đa 1200 m3
/h
Công suất tiêu thụ tối đa 240W
Độ ồn: 49 dB(A)
Lắp đặt thuận tiện, dễ dàng
Đèn Halogen có thể hiệu chỉnh độ sáng
Hoàn thiện với mặt thép không gỉ
Độ nén khí: 405 Pa
Ống xả: 150/125 mm
ø150
280/315
454 / 754
492 / 792
253
277
156/160
ø150
300
454 / 754
492 / 792
253277
153
Code 02131200 Code 02131301
Code 02130201 Code 02030302
90
cm
90
cm
60
cm
60
cm
TF 2003 GWH
Máy hút mùi dạng gắn âm tủ
Bảng điều khiển cơ
2 mức công suất hoạt động
Công suất hút tối đa 600 m3
/h
Công suất tiêu thụ tối đa 100W
Độ ồn: 44 dB(A)
Lắp đặt thuận tiện, dễ dàng
Đèn Halogen
Hoàn thiện với tấm kính trắng và màu cát
Độ nén khí: 194 Pa
Ống xả: 120 mm
Code 02017201 x 2 motores
280
ø120
140
555
75
160
50
600
40
60
cm
Máy hút mùi âm tủ
48 49
TF 2003 GBK
Máy hút mùi dạng gắn âm tủ
Bảng điều khiển cơ
2 mức công suất hoạt động
Công suất hút tối đa 600 m3/h
Công suất tiêu thụ tối đa 100W
Độ ồn: 44 dB(A)
Lắp đặt thuận tiện, dễ dàng
Đèn Halogen
Hoàn thiện với tấm kính trắng và màu cát
Độ nén khí: 194 Pa
Ống xả: 120 mm
Code 02017200 x 2 motores
280
ø120
140
555
75
160
50
600
40
60
cm
TF 5250 GWH TF 5250GBK
Máy hút mùi dạng gắn âm tủ
Bảng điều khiển trượt
3 mức công suất hoạt động
Công suất hút tối đa 600 m3
/h
Công suất tiêu thụ tối đa 250W
Độ ồn: 58 dB(A)
Lắp đặt thuận tiện, dễ dàng
Đèn chiếu sáng
Hoàn thiện với tấm kính trắng và đen
Độ nén khí: 125 Pa
Ống xả: 120 mm
Máy hút mùi dạng gắn âm tủ
Bảng điều khiển trượt
3 mức công suất hoạt động
Công suất hút tối đa 600 m3
/h
Công suất tiêu thụ tối đa 250W
Độ ồn: 58 dB(A)
Lắp đặt thuận tiện, dễ dàng
Đèn chiếu sáng
Hoàn thiện với tấm kính trắng và đen
Độ nén khí: 125 Pa
Ống xả: 120 mm
Code 02097001 x 2 motores Code 02097401 x 2 motores
280
ø120
135
450
75
158
500
280
ø120
135
450
75
158
500
50
cm
50
cm
TF WH
Máy hút mùi dạng gắn âm tủ
Bảng điều khiển trượt
3 mức công suất hoạt động
Công suất hút tối đa 350 m3/h
Công suất tiêu thụ tối đa 125W
Độ ồn: 49 dB(A)
Lắp đặt thuận tiện, dễ dàng
Đèn chiếu sáng
Hoàn thiện với mặt thép không gỉ / trắng / đen
Độ nén khí: 140 Pa
Ống xả: 120 mm
280
ø120
135
450/550
75
158
500/600
60
cm
60
cm
50
cm Code 02097000 x 2 motores
Code 02034405 x 2 motores
Code 02034005 x 2 motores
Máy hút mùi âm tủ Máy hút mùi góc, Máy hút mùi gắn ngoài
SELENE 2013
Máy hút mùi dạng đảo
Bảng điều khiển cảm ứng
Bộ định thời gian hoạt động
3 mức công suất hoạt động
Công suất hút tối đa 910 m3
/h
Độ ồn: 39 dB(A)
Gắn thêm động cơ tĩnh từ xa SMT 200
Đèn Halogen
Hoàn thiện với mặt kính và thép không gỉ
Độ nén khí: 430 Pa
Ống xả: 150/125 mm
610
500
Mín.790/Máx.1040
62
900
302393
Code 02197008 (RM)
Code 02197009 (IL)
90
cm
90
cm
ANGOLO BOX
Máy hút mùi dạng góc
Bảng điều khiển điện tử
Bộ định thời gian hoạt động
3 mức công suất hoạt động
Công suất hút tối đa 1200 m3
/h
Độ ồn: 49 dB(A)
Công suất tiêu thụ tối đa 240W
Gắn thêm động cơ tĩnh
Đèn Halogen
Hoàn thiện với mặt thép không gỉ
Độ nén khí: 430 Pa
Ống xả: 150/125 mm
Code 02195306
374
200
520
360
1000
360
100
Mín.825/Máx.1160
1000
100
cm
ANGOLO
Máy hút mùi dạng góc
Bảng điều khiển điện tử
Bộ định thời gian hoạt động
3 mức công suất hoạt động
Công suất hút tối đa 1200 m3
/h
Độ ồn: 49 dB(A)
Công suất tiêu thụ tối đa 240W
Gắn thêm động cơ tĩnh
Đèn Halogen
Hoàn thiện với mặt thép không gỉ
Độ nén khí: 430 Pa
Ống xả: 150/125 mm
Code 02195305
90
cm
256
155
565
20
355 355
985 985
Mín.765/Máx.955
MELINA WH
POWER +
SILENT
ECO
Máy hút mùi dạng đảo
Bảng điều khiển cảm ứng trượt
Bộ định thời gian hoạt động
10 mức công suất hoạt động
Công suất tiêu thụ tối đa 100W
Công suất hút tối đa 1110m3
/h
Độ ồn: 33 dB(A)
Đèn LED có thể hiệu chỉnh độ sáng
Đèn báo vệ sinh lưới lọc
Dễ dàng làm sạch bên trong lẫn bên
ngoài với chất liệu kính và thép không gỉ
Tùy chỉnh độ cao của máy
Độ nén khí: 375 Pa
Ống xả: 150/125 mm
LED
- +
Code 02119010
380
620
480
600
Mín.815/Máx.1140
500
62
cm
50 51
F F WH
F 90 P
Máy hút mùi dạng truyền thống
Bảng điều khiển trượt
3 mức công suất hoạt động
Công suất hút tối đa 380 m3
/h
Công suất tiêu thụ tối đa 90W
Độ ồn: 52 dB(A)
Lắp đặt thuận tiện, dễ dàng
Đèn chiếu sáng
Hoàn thiện với mặt thép không gỉ / trắng / nâu
Độ nén khí: 179 Pa
Ống xả: 120 mm
Máy hút mùi dạng truyền thống
Bảng điều khiển trượt
3 mức công suất hoạt động
Công suất hút tối đa 380 m3
/h
Công suất tiêu thụ tối đa 90W
Độ ồn: 52 dB(A)
Lắp đặt thuận tiện, dễ dàng
Đèn chiếu sáng
Hoàn thiện với mặt thép không gỉ / trắng / nâu
Độ nén khí: 179 Pa
Ống xả: 120 mm
Máy hút mùi dạng truyền thống
Bảng điều khiển trượt
3 mức công suất hoạt động
Công suất hút tối đa 380 m3
/h
Công suất tiêu thụ tối đa 80W
Độ ồn: 57 dB(A)
Lắp đặt thuận tiện, dễ dàng
Đèn chiếu sáng
Hoàn thiện với mặt thép không gỉ
Độ nén khí: 179 Pa
Ống xả: 120 mm
Máy hút mùi dạng truyền thống
Bảng điều khiển cơ
3 mức công suất hoạt động
Công suất hút tối đa 350 m3
/h
Công suất tiêu thụ tối đa 125W
Độ ồn: 49 dB(A)
Lắp đặt thuận tiện, dễ dàng
Đèn chiếu sáng
Hoàn thiện với mặt thép không gỉ
Độ nén khí: 125 Pa
Ống xả: 125 mm
Code 02027302 x 2 motores
Code 02014302 x 2 motores
450 (1motor)
495 (2 motors)
120 (1motor)
140 (2 motors)
340
ø 125
500/600/900
ø 120 480
150
520
900
ø120
500/600
470
112
80 ø120
500/600
470
112
80
60
cm
60
cm
60
cm
60
cm
60
cm
60
cm
60
cm
50
cm
50
cm
50
cm
50
cm
Code 02015005 x 1 motor
Code 02015305 x 1 motor
Code 02015105 x 1 motor
Code 02011006 x 1 motor
Code 02011106 x 1 motor Code 02013005 x 2 motores
Code 02011306 x 1 motor
Code 02013305 x 2 motores
90
cm
Code 02026302 x 2 motores
Code 02028305 x 1 motor
Code 02026402 x 2 motores
Code 02028405 x 1 motor
Code 02026002 x 2 motores
Code 02028005 x 1 motor
Code 02026101 x 2 motores
Code 02096301 x 1 motor
Code 02096401 x 1 motor
Code 02096001 x 1 motor
Máy hút mùi truyền thống
52 53
GIGA 600 WH
Bếp điện từ lắp âm
Bảng điều khiển cảm ứng trượt
4 mặt bếp nấu độc lập với chức năng nấu nhanh (booster) trên từng
bếp. 2 Module 2 mặt bếp nấu với kích thước 23.5 x 37 cm,1 Module
mặt bếp nấu lớn với kích thước 40 cm
Công suất mỗi mặt bếp nấu: 2.1 KW (Max 3.7 KW)
Chức năng xác định vùng đặt nồi tự động
9 mức nấu trên mỗi mặt bếp
Khóa an toàn
3 chức năng nhiệt: Chức năng xả đông (42O
C). Chức năng giữ nhiệt
(70O
C), Chức năng hâm nóng (94O
C). Chức năng hẹn giờ nấu trên
từng bếp. Báo nhiệt dư trên mặt bếp sau khi nấu
Chức năng tự động tắt bếp khi không sử dụng
Dòng sản phẩm cảo cấp Cata & Can Roca
Tổng công suất tối đa: 7.4 KW
Code 08026003
520
590
495
565
50
27
cm
ISB 603 SD
Bếp điện từ lắp âm
Bảng điều khiển cảm ứng trượt
3 mặt bếp nấu:1 mặt bếp nấu lớn với chức năng nấu nhanh (booster)
Ø270, 2.3 kW (max. 3 kW), 1 mặt bếp nấu với chức năng nấu nhanh
(booster) Ø220, 2.3 kW (max. 3 kW), 1 mặt bếp nấu Ø180, 1.4 kW
Chức năng xác định vùng đặt nồi tự động
9 mức nấu trên mỗi mặt bếp
Khóa an toàn
Chức năng hẹn giờ nấu trên từng bếp
Báo nhiệt dư trên mặt bếp sau khi nấu
Chức năng tự động tắt bếp khi không sử dụng
Mặt kính đen/trắng/cát thiết kế riêng cho dòng sản phẩm cao cấp Cata
& Can Roca
Tổng công suất tối đa: 6.7 KW
Code 08001600
68
490
560
590520
27
cm
ISB 704 BK
Bếp điện từ lắp âm
Bảng điều khiển cảm ứng trượt
4 mặt bếp nấu: 2 mặt bếp nấu lớn với chức năng nấu nhanh (booster)
Ø220, 2.3 kW (max. 3 kW), 2 mặt bếp nấu Ø180, 1.4 kW
Chức năng xác định vùng đặt nồi tự động
9 mức nấu trên mỗi mặt bếp
Khóa an toàn
Chức năng hẹn giờ nấu trên từng bếp
Báo nhiệt dư trên mặt bếp sau khi nấu
Chức năng tự động tắt bếp khi không sử dụng
Mặt kính đen thiết kế riêng cho dòng sản phẩm cao cấp Cata & Can
Roca
Tổng công suất tối đa: 7.4 KW
Code 08081203
68
490
750
770520
Bếp từ
IB 604 WH
Bếp điện từ lắp âm
Bảng điều khiển cảm ứng
4 mặt bếp nấu: 2 mặt bếp nấu lớn với chức năng nấu nhanh (booster)
Ø220, 1.85 kW (max. 2.1 kW) & Ø180, 1.4 kW (max. 1.85 kW),2 mặt
bếp nấu Ø180, 1.4 kW
Chức năng xác định vùng đặt nồi tự động
9 mức nấu trên mỗi mặt bếp
Khóa an toàn
Chức năng hẹn giờ nấu trên từng bếp
Báo nhiệt dư trên mặt bếp sau khi nấu
Chức năng tự động tắt bếp khi không sử dụng
Mặt kính đen / trắng
Tổng công suất tối đa: 6.7 KW
Code 08074002
68
490
560
590520
TCDO 704
Bảng điều khiển cảm ứng
4 mặt bếp nấu
1 mặt bếp với 2 vùng nấu Ø265/170, 2.4/1.5 kW
1 mặt bếp nấu kép Ø210/120, 2.2/0.75 kW
1 mặt bếp nấu Ø180, 1.8 kW
1 mặt bếp nấu Ø140, 1.2 kW
9 mức nấu trên mỗi mặt bếp
Khóa an toàn
Chức năng hẹn giờ nấu trên từng bếp
Báo nhiệt dư trên mặt bếp sau khi nấu
Chức năng tự động tắt bếp khi không sử dụng
Mặt kính đen
Tổng công suất tối đa: 7.6 KW
Code 08025000
67
490
750
770520
Bếp điện
67
298520
500
275
VI 302
Bảng điều khiển cơ
2 mặt bếp nấu
1 mặt bếp nấu Ø180, 1.8kW
1 mặt bếp nấu Ø140, 1.2 kW
6 mức nấu trên mỗi mặt bếp
Báo nhiệt dư trên mặt bếp sau khi nấu
Mặt kính đen
Tổng công suất tối đa: 3.0 KW
Code 08049005
67
490
560
590520
67
490
560
590520
TDN 603 TN 604
Bảng điều khiển cảm ứng
3 mặt bếp nấu
1 mặt bếp với 2 vùng nấu Ø270/210; 2.4/1.5 kW
1 mặt bếp nấu Ø180, 1.8 kW
1 mặt bếp nấu Ø140, 1.2 kW
9 mức nấu trên mỗi mặt bếp
Khóa an toàn
Báo nhiệt dư trên mặt bếp sau khi nấu
Chức năng tự động tắt bếp khi không sử dụng
Mặt kính đen
Tổng công suất tối đa: 5.4 KW
Bảng điều khiển cảm ứng
4 mặt bếp nấu
2 mặt bếp nấu Ø180, 1.8 kW
2 mặt bếp nấu Ø140, 1.2 kW
9 mức nấu trên mỗi mặt bếp
Khóa an toàn
Báo nhiệt dư trên mặt bếp sau khi nấu
Chức năng tự động tắt bếp khi không sử dụng
Mặt kính đen
Tổng công suất tối đa: 7.6 KW
Code 08040010Code 08063010
54 55
TCD 604 TCDO 604 BV
Bảng điều khiển cảm ứng
4 mặt bếp nấu
1 mặt bếp với 2 vùng nấu Ø210/120, 2.2/0.75 kW
1 mặt bếp nấu Ø180, 1.8 kW
2 mặt bếp nấu Ø140, 1.2 kW
9 mức nấu trên mỗi mặt bếp
Khóa an toàn
Báo nhiệt dư trên mặt bếp sau khi nấu
Chức năng tự động tắt bếp khi không sử dụng
Mặt kính đen
Tổng công suất tối đa: 7.6 KW
Bảng điều khiển cảm ứng
4 mặt bếp nấu
1 mặt bếp với 2 vùng nấu Ø210/120, 2.2/0.75 kW
1 mặt bếp nấu kép Ø265/170, 2.4/1.5 kW
2 mặt bếp nấu Ø140, 1.2 kW
9 mức nấu trên mỗi mặt bếp
Khóa an toàn
Chức năng hẹn giờ nấu trên từng bếp
Báo nhiệt dư trên mặt bếp sau khi nấu
Chức năng tự động tắt bếp khi không sử dụng
Mặt kính đen
Tổng công suất tối đa: 7.0 KW
Code 08052001 Code 08052207
67
490
560
590520
67
490
560
590520
Bếp điện
100
470
827
874520
LCI 941 BK
Bếp ga âm 5 vùng nấu:
2 bếp vòng lửa trung (1.75 kW)
1 bếp ba vòng lửa (3.5 kW)
1 bếp vòng lửa lớn (3 KW)
1 bếp vòng lửa nhỏ (1 KW)
Đánh lửa bằng điện
Hệ thống ngắt ga an toàn
Kiềng bếp bằng thép chịu nhiệt
Bộ phân phối ga
Mặt kính đen
Công suất tối đa: 10.9 KW
Code 08005402
LCI 912 UV
Bếp ga âm 3 vùng nấu:
1 bếp vòng lửa trung (1.75 kW)
2 bếp ba vòng lửa (4.2 kW)
Đánh lửa bằng pin
Hệ thống ngắt ga an toàn
Kiềng bếp bằng thép chịu nhiệt
Bộ phân phối ga
Mặt kính đen
Công suất tối đa: 10.15 KW
Code 08005405
100
420-480
725-845
860500
LCI 702 UV
Bếp ga âm 2 vùng nấu:
2 bếp ba vòng lửa (3.5 kW)
Đánh lửa bằng pin
Hệ thống ngắt ga an toàn
Kiềng bếp bằng thép chịu nhiệt
Bộ phân phối ga
Mặt kính đen
Công suất tối đa: 7 KW
Code 08046406
120
358
658
730420
R38
Bếp ga
CI 712
Bếp ga âm 3 vùng nấu:
1 bếp vòng lửa nhỏ (0.9 kW)
2 bếp ba vòng lửa (3 kW)
Đánh lửa bằng pin
Hệ thống ngắt ga an toàn
Kiềng bếp bằng thép chịu nhiệt
Bộ phân phối ga
Mặt kính đen
Công suất tối đa: 6.9 KW
Code 08020419
100
405
705
750450
56 57
L 705 CI BK CB 702
LCI 631 WH
Bếp ga âm 5 vùng nấu:
2 bếp vòng lửa trung (1.75 kW)
1 bếp ba vòng lửa (3.5 kW)
1 bếp vòng lửa lớn (3 KW)
1 bếp vòng lửa nhỏ (1 KW)
Đánh lửa bằng điện
Hệ thống ngắt ga an toàn
Kiềng bếp bằng thép chịu nhiệt
Bộ phân phối ga
Mặt kính đen
Công suất tối đa: 10.9 KW
Bếp ga âm 2 vùng nấu:
2 bếp ba vòng lửa (3.5 kW)
Đánh lửa bằng pin
Hệ thống ngắt ga an toàn
Kiềng bếp bằng thép chịu nhiệt
Bộ phân phối ga
Mặt kính đen
Công suất tối đa: 7 KW
Bếp ga âm 4 vùng nấu:
1 bếp vòng lửa trung (1.75 kW)
1 bếp ba vòng lửa (3.5 kW)
1 bếp vòng lửa lớn (3 KW)
1 bếp vòng lửa nhỏ (1 KW)
Đánh lửa bằng điện
Hệ thống ngắt ga an toàn
Kiềng bếp bằng thép chịu nhiệt
Bộ phân phối ga
Công suất tối đa: 9.2 KW
2 mẫu kính đen và trắng
Code 08046403 Code 08046407
Code 08041007
100
470
552
600510
120
358
658
730420
R38
100
470
552
700510
Bếp ga
LCI 631 BK
Bếp ga âm 4 vùng nấu:
1 bếp vòng lửa trung (1.75 kW)
1 bếp ba vòng lửa (3.5 kW)
1 bếp vòng lửa lớn (3 KW)
1 bếp vòng lửa nhỏ (1 KW)
Đánh lửa bằng điện
Hệ thống ngắt ga an toàn
Kiềng bếp bằng thép chịu nhiệt
Bộ phân phối ga
Công suất tối đa: 9.2 KW
2 mẫu kính đen và trắng
Code 08041209
100
470
552
600510
CI 631 CB 631 A
Bếp ga âm 4 vùng nấu:
2 bếp vòng lửa trung (1.75 kW)
1 bếp ba vòng lửa (3.8 kW)
1 bếp vòng lửa nhỏ (1 KW)
Đánh lửa bằng điện
Hệ thống ngắt ga an toàn
Kiềng bếp bằng thép chịu nhiệt
Bộ phân phối ga
Mặt kính đen
Công suất tối đa: 8.1 KW
Bếp ga âm 4 vùng nấu:
2 bếp vòng lửa trung (1.75 kW)
1 bếp ba vòng lửa (3.8 kW)
1 bếp vòng lửa nhỏ (1 KW)
Đánh lửa bằng pin
Hệ thống ngắt ga an toàn
Kiềng bếp bằng thép chịu nhiệt
Bộ phân phối ga
Mặt kính đen
Công suất tối đa: 8.1 KW
Code 08068303Code 08041411
100
470
552
600510
100
470
552
600510
L 705 TI
Bếp ga âm 5 vùng nấu:
2 bếp vòng lửa trung (1.75 kW)
1 bếp ba vòng lửa (3.5 kW)
1 bếp vòng lửa lớn (3 KW)
1 bếp vòng lửa nhỏ (1 KW)
Đánh lửa bằng điện
Hệ thống ngắt ga an toàn
Kiềng bếp bằng thép chịu nhiệt
Bộ phân phối ga
Mặt thép không gỉ
Công suất tối đa: 10.9 KW
Code 08036303
90
470
552
680500
Bếp ga
LGD 631
Bếp ga âm 4 vùng nấu:
1 bếp vòng lửa trung (1.75 kW)
1 bếp ba vòng lửa (3.5 kW)
1 bếp vòng lửa lớn (3 KW)
1 bếp vòng lửa nhỏ (1 KW)
Đánh lửa bằng điện
Hệ thống ngắt ga an toàn
Kiềng bếp bằng thép chịu nhiệt
Bộ phân phối ga
Mặt thép không gỉ
Công suất tối đa: 9.2 KW
Code 08066002
100
470
552
580510
58 59
RCI 631 BK RCI 631 WH
RCI 631 IVORY L 905 TI
Bếp ga âm 4 vùng nấu:
2 bếp vòng lửa trung (1.75 kW)
1 bếp ba vòng lửa (3.5 kW)
1 bếp vòng lửa nhỏ (1 KW)
Đánh lửa bằng điện
Hệ thống ngắt ga an toàn
Kiềng bếp bằng thép chịu nhiệt
Bộ phân phối ga
Công suất tối đa: 8.1 KW
3 mẫu kính thô màu trắng, đen và ngà
Bếp ga âm 4 vùng nấu:
2 bếp vòng lửa trung (1.75 kW)
1 bếp ba vòng lửa (3.5 kW)
1 bếp vòng lửa nhỏ (1 KW)
Đánh lửa bằng điện
Hệ thống ngắt ga an toàn
Kiềng bếp bằng thép chịu nhiệt
Bộ phân phối ga
Công suất tối đa: 8.1 KW
3 mẫu kính thô màu trắng, đen và ngà
Bếp ga âm 4 vùng nấu:
2 bếp vòng lửa trung (1.75 kW)
1 bếp ba vòng lửa (3.5 kW)
1 bếp vòng lửa nhỏ (1 KW)
Đánh lửa bằng điện
Hệ thống ngắt ga an toàn
Kiềng bếp bằng thép chịu nhiệt
Bộ phân phối ga
Công suất tối đa: 8.1 KW
3 mẫu kính thô màu trắng, đen và ngà
Bếp ga âm 5 vùng nấu:
2 bếp vòng lửa trung (1.75 kW)
1 bếp ba vòng lửa (3.5 kW)
1 bếp vòng lửa lớn (3 KW)
1 bếp vòng lửa nhỏ (1 KW)
Đánh lửa bằng điện
Hệ thống ngắt ga an toàn
Kiềng bếp bằng thép chịu nhiệt
Bộ phân phối ga
Mặt thép không gỉ
Công suất tối đa: 10.9 KW
Code 08028403 Code 08028003
Code 08005300Code 08028801
90
470
827
850500
100
470
552
584510
100
470
552
584510
100
470
552
584510
Bếp ga
LGI 631 GI 631
Bếp ga âm 4 vùng nấu:
2 bếp vòng lửa trung (1.75 kW)
1 bếp ba vòng lửa (3.5 kW)
1 bếp vòng lửa nhỏ (1 KW)
1 kiềng đặt chảo
Đánh lửa bằng điện
Hệ thống ngắt ga an toàn
Kiềng bếp bằng thép chịu nhiệt
Bộ phân phối ga
Mặt thép không gỉ
Công suất tối đa: 8.3 KW
Bếp ga âm 4 vùng nấu:
2 bếp vòng lửa trung (1.75 kW)
1 bếp ba vòng lửa (3.5 kW)
1 bếp vòng lửa nhỏ (1 KW)
Đánh lửa bằng điện
Hệ thống ngắt ga an toàn
Kiềng bếp bằng thép chịu nhiệt tráng men
Bộ phân phối ga
Mặt thép không gỉ
Công suất tối đa: 8.3 KW
Code 08066010Code 08006300
90
470
552
590500
100
490
560
590510
GI 604
Bếp ga âm 4 vùng nấu:
2 bếp vòng lửa trung (1.75 kW)
1 bếp ba vòng lửa (3.5 kW)
1 bếp vòng lửa nhỏ (1 KW)
Đánh lửa bằng điện
Hệ thống ngắt ga an toàn
Kiềng bếp bằng thép chịu nhiệt tráng men
Bộ phân phối ga
Mặt thép không gỉ
Công suất tối đa: 7.5 KW
Code 08066320
70
473
555
590500
Bếp ga
XB 631
Bếp ga âm 4 vùng nấu:
2 bếp vòng lửa trung (1.75 kW)
1 bếp ba vòng lửa (3.5 kW)
1 bếp vòng lửa nhỏ (1 KW)
Đánh lửa bằng pin
Hệ thống ngắt ga an toàn
Kiềng bếp bằng thép chịu nhiệt tráng men
Bộ phân phối ga
Mặt thép không gỉ
Công suất tối đa: 8.3 KW
Code 08066001
90
475
555
590510
60 61
GI 302
Bếp ga âm 2 vùng nấu:
1 bếp vòng lửa lớn (3 KW)
1 bếp vòng lửa nhỏ (1 KW)
Đánh lửa bằng điện
Hệ thống ngắt ga an toàn
Kiềng bếp bằng thép chịu nhiệt tráng men
Bộ phân phối ga
Mặt thép không gỉ
Công suất tối đa: 7.5 KW
Code 08039311
90
290 500
478
266
302 TI
Máy Bếp ga âm 2 vùng nấu:
1 bếp vòng lửa lớn (3 KW)
1 bếp vòng lửa nhỏ (1 KW)
Đánh lửa bằng điện
Hệ thống ngắt ga an toàn
Kiềng bếp bằng thép chịu nhiệt tráng men
Bộ phân phối ga
Mặt thép không gỉ
Công suất tối đa: 7.5 KW
Code 08039310
90
290 500
478
266
Bếp ga
62 63
LC 8110 PYRO BK
Lò nướng đối lưu, lắp âm
11 chức năng nướng tiện ích
Điều khiển bằng phím và núm pop-up
Màn hình hiển thị kỹ thuật số
4 tầng đặt khay nướng
Cửa kính bốn lớp cách nhiệt
Chức năng nhiệt phân tự làm sạch
Hoàn thiện bằng thép không gỉ và kính
Dung tích: 70L
Phụ kiện: Khay và vỉ nướng
Code 07042303
586 mín.
560
584
595
560
525
20
595
575 min.
90
CDP 780 AS BK
Lò nướng đối lưu, lắp âm
8 chức năng nướng tiện ích
Điều khiển bằng phím và núm pop-up
Màn hình hiển thị kỹ thuật số
3 tầng đặt khay nướng
Cửa kính hai lớp cách nhiệt tiếp tuyến
Chức năng tự làm sạch aquaSmart
Hoàn thiện với mặt kính đen/trắng
Dung tích: 59L
Phụ kiện: Khay và vỉ nướng
Code 07001401
586
560
575
595
525
485
20
595
550 min.
90
Lò nướng
HFG 900
Lò nướng kết hợp ga, điện
4 chức năng nướng
Điều khiển bằng núm xoay
Chương trình nướng cơ
4 vị trí kệ vỉ nướng
Cửa kính ba lớp cách nhiệt
Hoàn thiện với thép không gỉ và kính đen
Dung tích: 100L
Phụ kiện: Khay, vỉ nướng và xiên quay
Công suất nướng: 1.8 KW điện, 2.5 KW ga
Code 07031305
ME 605 TC ME 605 G
SE 604 I
Lò nướng đối lưu, lắp âm
5 chức năng nướng tiện ích
Điều khiển bằng phím và núm xoay
4 tầng đặt khay nướng
Cửa kính hai lớp cách nhiệt
Dễ dàng vệ sinh bên trong
Hoàn thiện với thép không gỉ và kính đen
Dung tích: 57L
Phụ kiện: Khay và vỉ nướng
Lò nướng đối lưu, lắp âm
5 chức năng nướng tiện ích
Điều khiển bằng núm xoay
Chương trình nướng cơ
4 tầng đặt khay nướng
Cửa kính hai lớp cách nhiệt tiếp tuyến
Dễ dàng vệ sinh bên trong
Hoàn thiện với thép không gỉ và kính đen
Dung tích: 57L
Phụ kiện: Khay và vỉ nướng
Lò nướng lắp âm
4 chức năng nướng cơ bản
Điều khiển bằng núm xoay cơ
4 tầng đặt khay nướng
Dễ dàng vệ sinh bên trong
Hoàn thiện với thép không gỉ và kính đen
Dung tích: 57L
Phụ kiện: Khay và vỉ nướng
Code 07030307 Code 07030306
Code 07044306
580 mín.
560
576
592
522
480
26
597
550 min.
90
580 mín.
560
576
592
522
480
26
597
550 min.
90
593
564
576
592
522
460
26
597
550 min.
90
Lò nướng
MR 608 I WH
Lò nướng đối lưu, lắp âm
6 chức năng nướng tiện ích
Điều khiển bằng núm xoay
Chương trình nướng cơ
4 tầng đặt khay nướng
Cửa kính hai lớp cách nhiệt
Dễ dàng vệ sinh bên trong
Hoàn thiện với mặt kính thô màu trắng/đen/ngà
Dung tích: 59L
Phụ kiện: Khay và vỉ nướng
Code 07035005
586
560
575
595
525
485
20
595
550 min.
90
ME 405 I
Lò nướng đối lưu, lắp âm
6 chức năng nướng tiện ích
Điều khiển bằng núm xoay
Chương trình nướng cơ
4 tầng đặt khay nướng
Cửa kính ba lớp cách nhiệt
Dễ dàng vệ sinh bên trong
Hoàn thiện với thép không gỉ
Dung tích: 43L
Phụ kiện: Khay và vỉ nướng
Code 07003302
550
450
560
90
552
511
448
456
595
20
64 65
MR 608 I BK MR 608 I IVORY
HG 600 HFG 600
Lò nướng đối lưu, lắp âm
6 chức năng nướng tiện ích
Điều khiển bằng núm xoay
Chương trình nướng cơ
4 tầng đặt khay nướng
Cửa kính hai lớp cách nhiệt
Dễ dàng vệ sinh bên trong
Hoàn thiện với mặt kính thô màu trắng/đen/ngà
Dung tích: 59L
Phụ kiện: Khay và vỉ nướng
Lò nướng đối lưu, lắp âm
6 chức năng nướng tiện ích
Điều khiển bằng núm xoay
Chương trình nướng cơ
4 tầng đặt khay nướng
Cửa kính hai lớp cách nhiệt
Dễ dàng vệ sinh bên trong
Hoàn thiện với mặt kính thô màu trắng/đen/ngà
Dung tích: 59L
Phụ kiện: Khay và vỉ nướng
Lò nướng kết hợp ga, điện
4 chức năng nướng
Điều khiển bằng núm xoay
Chương trình nướng cơ
5 vị trí kệ vỉ nướng
Cửa kính ba lớp cách nhiệt
Hoàn thiện với thép không gỉ và kính đen
Dung tích: 67L
Phụ kiện: Khay, vỉ nướng và xiên quay
Công suất nướng: 1.8 KW điện, 2.5 KW ga
Lò nướng kết hợp ga, điện
4 chức năng nướng
Điều khiển bằng núm xoay
Chương trình nướng cơ
5 vị trí kệ vỉ nướng
Cửa kính ba lớp cách nhiệt
Hoàn thiện với thép không gỉ và kính đen
Dung tích: 67L
Phụ kiện: Khay, vỉ nướng và xiên quay
Công suất nướng: 1.8 KW điện, 2.5 KW ga
Code 07035405 Code 07035802
Code 07031303Code 07031302
586
560
575
595
525
485
20
595
550 min.
90
586
560
575
595
525
485
20
595
550 min.
90
575-585
558
567,5
594
546
543
25,5
594
570
mín. 45
575-585
558
567,5
594
546
543
25,5
594
570
mín. 45
Lò nướng Lò nướng -
ME 910 ME 406 D
Lò nướng đối lưu, lắp âm
8 chức năng nướng tiện ích
Điều khiển bằng núm xoay
Chương trình nướng kỹ thuật số
4 tầng đặt khay nướng
2 đèn âm lò
Cửa kính ba lớp cách nhiệt
Dễ dàng vệ sinh bên trong
Hoàn thiện với thép không gỉ
Dung tích: 105L
Phụ kiện: Khay, vỉ nướng, xiên quay
Lò nướng đối lưu, lắp âm
6 chức năng nướng tiện ích
Điều khiển bằng phím và núm xoay
Chương trình nướng kỹ thuật số
4 tầng đặt khay nướng
Cửa kính ba lớp cách nhiệt
Dễ dàng vệ sinh bên trong
Hoàn thiện với thép không gỉ
Dung tích: 43L
Phụ kiện: Khay và vỉ nướng
Code 07039303 Code 07025302
550
450
560
90
552
511
448
456
595
20
66 67
MC 25 GTC BK
Lò vi sóng lắp âm
Dung tích 25L
Vỉ thạch anh, nướng đồng thời 1000 W
Khoang lò bằng thép không gỉ
5 mức công suất (900W)
Điều chỉnh thời gian từ 0 - 95 phút
Xả đông theo khối lượng và thời gian
Đĩa quay của lò: ø 315 mm
8 chức năng nấu
Nút khởi động nhanh 30 giây
Khoá an toàn đối với trẻ em
Hoàn thiện với mặt kính đen/trắng
Cài đặt dễ dàng
Code 07510400
45
500
380
600
20
515
410
388595
MC 28 D WH
Lò vi sóng lắp âm
Dung tích 28L
Vỉ thạch anh, nướng đồng thời 1000 W
Khoang lò bằng thép không gỉ
5 mức công suất (900W)
Điều chỉnh thời gian từ 0 - 95 phút
Xả đông theo khối lượng và thời gian
Đĩa quay của lò: ø 315 mm
8 chức năng nấu
Nút khởi động nhanh 30 giây
Khoá an toàn đối với trẻ em
Hoàn thiện với mặt thép không gỉ và kính đen/trắng
Cài đặt dễ dàng
Code 07510002
45
500
380
600
20
515
410
388595
Lò vi sóng
MC 20 IX
Lò vi sóng lắp âm
Dung tích 20L
Vỉ thạch anh, nướng đồng thời 1100 W
Khoang lò bằng thép không gỉ
5 mức công suất (800W)
Điều chỉnh thời gian từ 0 - 95 phút
Xả đông theo khối lượng và thời gian
Đĩa quay của lò: ø 245 mm
9 chức năng nấu
Nút khởi động nhanh 30 giây
Hoàn thiện với mặt thép không gỉ
Cài đặt dễ dàng
Code 07510306
45
500
380
600
20
515
410
388595
68 69
CB 50-40
Chậu vuông đơn
Chất liệu: Thép không gỉ AISI 304
Lắp âm
Chiều sâu của chậu: 200 mm
Lọt tủ: 600 mm
Code 02625300
ø90
533±2
500
120
400
433±2
R78
R68
406
506
CS-1
Chậu vuông đơn
Chất liệu: Thép không gỉ AISI 304
Lắp nổi
Chiều sâu của chậu: 165 mm
Lọt tủ: 500 mm
Code 02612101
442
462
R121
Vòi - Chậu rửa
R-1
Chậu tròn đơn
Chất liệu: Thép không gỉ AISI 304
Lắp nổi
Chiều sâu của chậu: 180 mm
Lọt tủ: 450 mm
Code 02601109
Ø400
ø90
Ø375
Ø430
C-1SCEM
1 cánh, 1 chậu vuông và 1 chậu phụ
Chất liệu: Thép không gỉ AISI 304
Lắp nổi
Chiều sâu của chậu: 165/65 mm
Lọt tủ: 600/1000 mm
Code 02611140 - Left
ø90
r=80
490
340 150
980
34040 4035 35
190
960
460
115115250
480
4040400
240
ø90
r=115
Code 02611130 - Right
Code 02611100
RD-1
1 cánh và 1 chậu tròn
Chất liệu: Thép không gỉ AISI 304
Lắp nổi
Chiều sâu của chậu: 180 mm
Lọt tủ: 450/900 mm
Code 02603114 - Right
820
ø90
Ø357
850
450
420
Code 02603109 - Left
CSA
Vòi chậu nóng, lạnh.
Vòi cố định
Lưới lọc tạo bọt, chống bám cặn
Màu: Chrom
Code 02500002
165
275
ø28
ø43
M32x1,5
41,5
Vòi - Chậu rửa
Thiết bị nhà bếp cao cấp thương hiệu Cata 2015
Thiết bị nhà bếp cao cấp thương hiệu Cata 2015

More Related Content

What's hot

Thiet bi(205x297)3 3-2014
Thiet bi(205x297)3 3-2014Thiet bi(205x297)3 3-2014
Thiet bi(205x297)3 3-2014Hung Vu Manh
 
Những nguyên tắc trong thiết kế bếp nhà hàng khách sạn
Những nguyên tắc trong thiết kế bếp nhà hàng khách sạnNhững nguyên tắc trong thiết kế bếp nhà hàng khách sạn
Những nguyên tắc trong thiết kế bếp nhà hàng khách sạn
Huy Hùng
 
Catalogue ongthoatrac
Catalogue ongthoatracCatalogue ongthoatrac
Catalogue ongthoatrac
Phúc Nguyễn
 
Phong thủy nhà bếp
Phong thủy nhà bếpPhong thủy nhà bếp
Phong thủy nhà bếp
Huy Hùng
 
TOP 5 MẪU ĐIỀU HÒA CAO CẤP BÁN CHẠY NHẤT MÙA HÈ 2016
TOP 5 MẪU ĐIỀU HÒA CAO CẤP BÁN CHẠY NHẤT MÙA HÈ 2016TOP 5 MẪU ĐIỀU HÒA CAO CẤP BÁN CHẠY NHẤT MÙA HÈ 2016
TOP 5 MẪU ĐIỀU HÒA CAO CẤP BÁN CHẠY NHẤT MÙA HÈ 2016
onlineviethan
 
HỢP TÁC TƯ VẤN THIẾT KẾ XÂY DỰNG CÔNG NGHIỆP VÀ DÂN DỤNG
HỢP TÁC TƯ VẤN  THIẾT KẾ XÂY DỰNG CÔNG NGHIỆP VÀ DÂN DỤNGHỢP TÁC TƯ VẤN  THIẾT KẾ XÂY DỰNG CÔNG NGHIỆP VÀ DÂN DỤNG
HỢP TÁC TƯ VẤN THIẾT KẾ XÂY DỰNG CÔNG NGHIỆP VÀ DÂN DỤNG
Bếp Duy Phú
 
Máy xông hơi: Tài liệu hướng dẫn sử dụng và lắp đặt Máy xông hơi AMAZON
Máy xông hơi: Tài liệu hướng dẫn sử dụng và lắp đặt  Máy xông hơi AMAZONMáy xông hơi: Tài liệu hướng dẫn sử dụng và lắp đặt  Máy xông hơi AMAZON
Máy xông hơi: Tài liệu hướng dẫn sử dụng và lắp đặt Máy xông hơi AMAZON
Long Nu
 
Top 5 điều hòa cao cấp bán chạy nhất mùa hè 2016
Top 5 điều hòa cao cấp bán chạy nhất mùa hè 2016Top 5 điều hòa cao cấp bán chạy nhất mùa hè 2016
Top 5 điều hòa cao cấp bán chạy nhất mùa hè 2016
Cường Văn
 
Catalogue Thiết Bị Vệ Sinh Hafele 2017
Catalogue Thiết Bị Vệ Sinh Hafele 2017Catalogue Thiết Bị Vệ Sinh Hafele 2017
Catalogue Thiết Bị Vệ Sinh Hafele 2017
Hoàng Duy Phát
 
Catalogue quạt hút công nghiệp Vinazan
Catalogue quạt hút công nghiệp VinazanCatalogue quạt hút công nghiệp Vinazan
Catalogue quạt hút công nghiệp Vinazan
nghi nguyen
 
Catalogue - quatcongnghiep24h
Catalogue - quatcongnghiep24hCatalogue - quatcongnghiep24h
Catalogue - quatcongnghiep24h
QutCng
 
Catalogue Phụ Kiện Bếp Hafele 2017
Catalogue Phụ Kiện Bếp Hafele 2017Catalogue Phụ Kiện Bếp Hafele 2017
Catalogue Phụ Kiện Bếp Hafele 2017
Hoàng Duy Phát
 
Thiết bị phòng tắm Hafele
Thiết bị phòng tắm HafeleThiết bị phòng tắm Hafele
Thiết bị phòng tắm Hafele
Routine Ozhomeland
 
Phụ kiện cửa trượt Hafele
Phụ kiện cửa trượt HafelePhụ kiện cửa trượt Hafele
Phụ kiện cửa trượt Hafele
Routine Ozhomeland
 
Phụ kiện tủ bếp Hafele Việt Nam
Phụ kiện tủ bếp Hafele Việt NamPhụ kiện tủ bếp Hafele Việt Nam
Phụ kiện tủ bếp Hafele Việt Nam
Routine Ozhomeland
 
Hướng dẫn sử dụng Bếp 6440 64401- 64402- 84401
Hướng dẫn sử dụng Bếp 6440  64401- 64402- 84401Hướng dẫn sử dụng Bếp 6440  64401- 64402- 84401
Hướng dẫn sử dụng Bếp 6440 64401- 64402- 84401
Hoai Nam
 
Thiết bị nhà bếp cao cấp Hafle 2015
Thiết bị nhà bếp cao cấp Hafle 2015Thiết bị nhà bếp cao cấp Hafle 2015
Thiết bị nhà bếp cao cấp Hafle 2015
Bếp Khánh Vy
 
Máy hút mùi Nodor CUBE GLASS White 90cm
Máy hút mùi Nodor CUBE GLASS White 90cmMáy hút mùi Nodor CUBE GLASS White 90cm
Máy hút mùi Nodor CUBE GLASS White 90cm
thuyduong5695
 
Tủ sấy tĩnh 1 cửa đôi ct c-i
Tủ sấy tĩnh 1 cửa đôi ct c-iTủ sấy tĩnh 1 cửa đôi ct c-i
Tủ sấy tĩnh 1 cửa đôi ct c-i
Stock company Hoa Viet
 

What's hot (19)

Thiet bi(205x297)3 3-2014
Thiet bi(205x297)3 3-2014Thiet bi(205x297)3 3-2014
Thiet bi(205x297)3 3-2014
 
Những nguyên tắc trong thiết kế bếp nhà hàng khách sạn
Những nguyên tắc trong thiết kế bếp nhà hàng khách sạnNhững nguyên tắc trong thiết kế bếp nhà hàng khách sạn
Những nguyên tắc trong thiết kế bếp nhà hàng khách sạn
 
Catalogue ongthoatrac
Catalogue ongthoatracCatalogue ongthoatrac
Catalogue ongthoatrac
 
Phong thủy nhà bếp
Phong thủy nhà bếpPhong thủy nhà bếp
Phong thủy nhà bếp
 
TOP 5 MẪU ĐIỀU HÒA CAO CẤP BÁN CHẠY NHẤT MÙA HÈ 2016
TOP 5 MẪU ĐIỀU HÒA CAO CẤP BÁN CHẠY NHẤT MÙA HÈ 2016TOP 5 MẪU ĐIỀU HÒA CAO CẤP BÁN CHẠY NHẤT MÙA HÈ 2016
TOP 5 MẪU ĐIỀU HÒA CAO CẤP BÁN CHẠY NHẤT MÙA HÈ 2016
 
HỢP TÁC TƯ VẤN THIẾT KẾ XÂY DỰNG CÔNG NGHIỆP VÀ DÂN DỤNG
HỢP TÁC TƯ VẤN  THIẾT KẾ XÂY DỰNG CÔNG NGHIỆP VÀ DÂN DỤNGHỢP TÁC TƯ VẤN  THIẾT KẾ XÂY DỰNG CÔNG NGHIỆP VÀ DÂN DỤNG
HỢP TÁC TƯ VẤN THIẾT KẾ XÂY DỰNG CÔNG NGHIỆP VÀ DÂN DỤNG
 
Máy xông hơi: Tài liệu hướng dẫn sử dụng và lắp đặt Máy xông hơi AMAZON
Máy xông hơi: Tài liệu hướng dẫn sử dụng và lắp đặt  Máy xông hơi AMAZONMáy xông hơi: Tài liệu hướng dẫn sử dụng và lắp đặt  Máy xông hơi AMAZON
Máy xông hơi: Tài liệu hướng dẫn sử dụng và lắp đặt Máy xông hơi AMAZON
 
Top 5 điều hòa cao cấp bán chạy nhất mùa hè 2016
Top 5 điều hòa cao cấp bán chạy nhất mùa hè 2016Top 5 điều hòa cao cấp bán chạy nhất mùa hè 2016
Top 5 điều hòa cao cấp bán chạy nhất mùa hè 2016
 
Catalogue Thiết Bị Vệ Sinh Hafele 2017
Catalogue Thiết Bị Vệ Sinh Hafele 2017Catalogue Thiết Bị Vệ Sinh Hafele 2017
Catalogue Thiết Bị Vệ Sinh Hafele 2017
 
Catalogue quạt hút công nghiệp Vinazan
Catalogue quạt hút công nghiệp VinazanCatalogue quạt hút công nghiệp Vinazan
Catalogue quạt hút công nghiệp Vinazan
 
Catalogue - quatcongnghiep24h
Catalogue - quatcongnghiep24hCatalogue - quatcongnghiep24h
Catalogue - quatcongnghiep24h
 
Catalogue Phụ Kiện Bếp Hafele 2017
Catalogue Phụ Kiện Bếp Hafele 2017Catalogue Phụ Kiện Bếp Hafele 2017
Catalogue Phụ Kiện Bếp Hafele 2017
 
Thiết bị phòng tắm Hafele
Thiết bị phòng tắm HafeleThiết bị phòng tắm Hafele
Thiết bị phòng tắm Hafele
 
Phụ kiện cửa trượt Hafele
Phụ kiện cửa trượt HafelePhụ kiện cửa trượt Hafele
Phụ kiện cửa trượt Hafele
 
Phụ kiện tủ bếp Hafele Việt Nam
Phụ kiện tủ bếp Hafele Việt NamPhụ kiện tủ bếp Hafele Việt Nam
Phụ kiện tủ bếp Hafele Việt Nam
 
Hướng dẫn sử dụng Bếp 6440 64401- 64402- 84401
Hướng dẫn sử dụng Bếp 6440  64401- 64402- 84401Hướng dẫn sử dụng Bếp 6440  64401- 64402- 84401
Hướng dẫn sử dụng Bếp 6440 64401- 64402- 84401
 
Thiết bị nhà bếp cao cấp Hafle 2015
Thiết bị nhà bếp cao cấp Hafle 2015Thiết bị nhà bếp cao cấp Hafle 2015
Thiết bị nhà bếp cao cấp Hafle 2015
 
Máy hút mùi Nodor CUBE GLASS White 90cm
Máy hút mùi Nodor CUBE GLASS White 90cmMáy hút mùi Nodor CUBE GLASS White 90cm
Máy hút mùi Nodor CUBE GLASS White 90cm
 
Tủ sấy tĩnh 1 cửa đôi ct c-i
Tủ sấy tĩnh 1 cửa đôi ct c-iTủ sấy tĩnh 1 cửa đôi ct c-i
Tủ sấy tĩnh 1 cửa đôi ct c-i
 

Similar to Thiết bị nhà bếp cao cấp thương hiệu Cata 2015

Thiết bị gia dụng Hafele 2022
Thiết bị gia dụng Hafele 2022Thiết bị gia dụng Hafele 2022
Thiết bị gia dụng Hafele 2022
Hoàng Duy Phát
 
Thiết bị nhà bếp cao cấp Taka
Thiết bị nhà bếp cao cấp TakaThiết bị nhà bếp cao cấp Taka
Thiết bị nhà bếp cao cấp Taka
Bếp Khánh Vy
 
Máy hút mùi MALLOCA MC9068 NEW
Máy hút mùi MALLOCA MC9068 NEWMáy hút mùi MALLOCA MC9068 NEW
Máy hút mùi MALLOCA MC9068 NEW
thuyduong5695
 
Do gia-dung-new
Do gia-dung-newDo gia-dung-new
Do gia-dung-new
VuNguyen652
 
Cattani oil free air compressors (vie trans - dnl)
Cattani oil free air compressors (vie trans - dnl)Cattani oil free air compressors (vie trans - dnl)
Cattani oil free air compressors (vie trans - dnl)
Lam Dao
 
Máy hút mùi Napoliz NA-602RH
Máy hút mùi Napoliz NA-602RHMáy hút mùi Napoliz NA-602RH
Máy hút mùi Napoliz NA-602RH
thuyduong5695
 
Showroom máy hút mùi điều khiển cử chỉ âm tủ
Showroom máy hút mùi điều khiển cử chỉ âm tủShowroom máy hút mùi điều khiển cử chỉ âm tủ
Showroom máy hút mùi điều khiển cử chỉ âm tủ
Hoangtrang123
 
Gia may nuoc nong nang luong thai duong nang
Gia may nuoc nong nang luong thai duong nangGia may nuoc nong nang luong thai duong nang
Gia may nuoc nong nang luong thai duong nang
alolaban101
 
Mẫu thiết kế Profile Công ty Thép Việt Hà
Mẫu thiết kế Profile Công ty Thép Việt HàMẫu thiết kế Profile Công ty Thép Việt Hà
Mẫu thiết kế Profile Công ty Thép Việt Hà
SaoKim.com.vn
 
Tìm hiểu máy hút khử mùi thông minh âm tủ
Tìm hiểu máy hút khử mùi thông minh âm tủTìm hiểu máy hút khử mùi thông minh âm tủ
Tìm hiểu máy hút khử mùi thông minh âm tủ
Hoangtrang123
 
Thiết bị nhà Bếp Cao Cấp Baumatic
Thiết bị nhà Bếp Cao Cấp BaumaticThiết bị nhà Bếp Cao Cấp Baumatic
Thiết bị nhà Bếp Cao Cấp Baumatic
Hoai Nam
 
Bao gia may 2015 -- CONPEN COFFEE -- CTY TNHH TM XNK KIẾN NAM
Bao gia may 2015 -- CONPEN COFFEE  -- CTY TNHH TM XNK KIẾN NAMBao gia may 2015 -- CONPEN COFFEE  -- CTY TNHH TM XNK KIẾN NAM
Bao gia may 2015 -- CONPEN COFFEE -- CTY TNHH TM XNK KIẾN NAM
Chuyên viên kỹ thuật máy pha cà phê
 
Catalogue t5-2019 vi-1559895351
Catalogue t5-2019 vi-1559895351Catalogue t5-2019 vi-1559895351
Catalogue t5-2019 vi-1559895351
BpSaleBpT
 
Catalogue Thiết bị phòng sạch VCR
Catalogue Thiết bị phòng sạch VCRCatalogue Thiết bị phòng sạch VCR
Catalogue Thiết bị phòng sạch VCR
Thiết bị phòng sạch VCR
 
Phụ tùng máy hút bụi 80L - Điện máy Hoàng Liên
Phụ tùng máy hút bụi 80L - Điện máy Hoàng LiênPhụ tùng máy hút bụi 80L - Điện máy Hoàng Liên
Phụ tùng máy hút bụi 80L - Điện máy Hoàng Liên
Dien may Hoang Lien
 
lò hấp nướng đa năng
lò hấp nướng đa nănglò hấp nướng đa năng
lò hấp nướng đa năng
Lan Anh Nguyen Thi
 
Thiết bị nhà bếp cao cấp Taka 2015-1
Thiết bị nhà bếp cao cấp Taka 2015-1Thiết bị nhà bếp cao cấp Taka 2015-1
Thiết bị nhà bếp cao cấp Taka 2015-1
Bếp Khánh Vy
 
Catalogue ongthoatrac
Catalogue ongthoatracCatalogue ongthoatrac
Catalogue ongthoatrac
Phúc Nguyễn
 
Hệ thống ống thoát rác
Hệ thống ống thoát rácHệ thống ống thoát rác
Hệ thống ống thoát rác
Pham Ngoc Hoang
 

Similar to Thiết bị nhà bếp cao cấp thương hiệu Cata 2015 (20)

Thiết bị gia dụng Hafele 2022
Thiết bị gia dụng Hafele 2022Thiết bị gia dụng Hafele 2022
Thiết bị gia dụng Hafele 2022
 
Thiết bị nhà bếp cao cấp Taka
Thiết bị nhà bếp cao cấp TakaThiết bị nhà bếp cao cấp Taka
Thiết bị nhà bếp cao cấp Taka
 
Máy hút mùi MALLOCA MC9068 NEW
Máy hút mùi MALLOCA MC9068 NEWMáy hút mùi MALLOCA MC9068 NEW
Máy hút mùi MALLOCA MC9068 NEW
 
Do gia-dung-new
Do gia-dung-newDo gia-dung-new
Do gia-dung-new
 
Cattani oil free air compressors (vie trans - dnl)
Cattani oil free air compressors (vie trans - dnl)Cattani oil free air compressors (vie trans - dnl)
Cattani oil free air compressors (vie trans - dnl)
 
Máy hút mùi Napoliz NA-602RH
Máy hút mùi Napoliz NA-602RHMáy hút mùi Napoliz NA-602RH
Máy hút mùi Napoliz NA-602RH
 
Cach chon m
Cach chon mCach chon m
Cach chon m
 
Showroom máy hút mùi điều khiển cử chỉ âm tủ
Showroom máy hút mùi điều khiển cử chỉ âm tủShowroom máy hút mùi điều khiển cử chỉ âm tủ
Showroom máy hút mùi điều khiển cử chỉ âm tủ
 
Gia may nuoc nong nang luong thai duong nang
Gia may nuoc nong nang luong thai duong nangGia may nuoc nong nang luong thai duong nang
Gia may nuoc nong nang luong thai duong nang
 
Mẫu thiết kế Profile Công ty Thép Việt Hà
Mẫu thiết kế Profile Công ty Thép Việt HàMẫu thiết kế Profile Công ty Thép Việt Hà
Mẫu thiết kế Profile Công ty Thép Việt Hà
 
Tìm hiểu máy hút khử mùi thông minh âm tủ
Tìm hiểu máy hút khử mùi thông minh âm tủTìm hiểu máy hút khử mùi thông minh âm tủ
Tìm hiểu máy hút khử mùi thông minh âm tủ
 
Thiết bị nhà Bếp Cao Cấp Baumatic
Thiết bị nhà Bếp Cao Cấp BaumaticThiết bị nhà Bếp Cao Cấp Baumatic
Thiết bị nhà Bếp Cao Cấp Baumatic
 
Bao gia may 2015 -- CONPEN COFFEE -- CTY TNHH TM XNK KIẾN NAM
Bao gia may 2015 -- CONPEN COFFEE  -- CTY TNHH TM XNK KIẾN NAMBao gia may 2015 -- CONPEN COFFEE  -- CTY TNHH TM XNK KIẾN NAM
Bao gia may 2015 -- CONPEN COFFEE -- CTY TNHH TM XNK KIẾN NAM
 
Catalogue t5-2019 vi-1559895351
Catalogue t5-2019 vi-1559895351Catalogue t5-2019 vi-1559895351
Catalogue t5-2019 vi-1559895351
 
Catalogue Thiết bị phòng sạch VCR
Catalogue Thiết bị phòng sạch VCRCatalogue Thiết bị phòng sạch VCR
Catalogue Thiết bị phòng sạch VCR
 
Phụ tùng máy hút bụi 80L - Điện máy Hoàng Liên
Phụ tùng máy hút bụi 80L - Điện máy Hoàng LiênPhụ tùng máy hút bụi 80L - Điện máy Hoàng Liên
Phụ tùng máy hút bụi 80L - Điện máy Hoàng Liên
 
lò hấp nướng đa năng
lò hấp nướng đa nănglò hấp nướng đa năng
lò hấp nướng đa năng
 
Thiết bị nhà bếp cao cấp Taka 2015-1
Thiết bị nhà bếp cao cấp Taka 2015-1Thiết bị nhà bếp cao cấp Taka 2015-1
Thiết bị nhà bếp cao cấp Taka 2015-1
 
Catalogue ongthoatrac
Catalogue ongthoatracCatalogue ongthoatrac
Catalogue ongthoatrac
 
Hệ thống ống thoát rác
Hệ thống ống thoát rácHệ thống ống thoát rác
Hệ thống ống thoát rác
 

More from Bếp Khánh Vy

Hướng dẫn sử dụng Máy rửa chén Malloca 9242 a
Hướng dẫn sử dụng Máy rửa chén Malloca 9242 aHướng dẫn sử dụng Máy rửa chén Malloca 9242 a
Hướng dẫn sử dụng Máy rửa chén Malloca 9242 a
Bếp Khánh Vy
 
Hướng dẫn sử dụng lò vi sóng Malloca 25 5 esp
Hướng dẫn sử dụng lò vi sóng Malloca 25 5 espHướng dẫn sử dụng lò vi sóng Malloca 25 5 esp
Hướng dẫn sử dụng lò vi sóng Malloca 25 5 esp
Bếp Khánh Vy
 
Hướng dẫn sử dụng lò nướng điện Malloca 8 bc42
Hướng dẫn sử dụng lò nướng điện Malloca 8 bc42Hướng dẫn sử dụng lò nướng điện Malloca 8 bc42
Hướng dẫn sử dụng lò nướng điện Malloca 8 bc42
Bếp Khánh Vy
 
Hướng dẫn sử dụng lò nướng điện Malloca 8 bc36
Hướng dẫn sử dụng lò nướng điện Malloca 8 bc36Hướng dẫn sử dụng lò nướng điện Malloca 8 bc36
Hướng dẫn sử dụng lò nướng điện Malloca 8 bc36
Bếp Khánh Vy
 
Thiết bị nhà bếp cao cấp Giovani 2015
Thiết bị nhà bếp cao cấp Giovani 2015Thiết bị nhà bếp cao cấp Giovani 2015
Thiết bị nhà bếp cao cấp Giovani 2015
Bếp Khánh Vy
 
Thiết bị nhà bếp cao cấp Canzy 2015
Thiết bị nhà bếp cao cấp Canzy 2015Thiết bị nhà bếp cao cấp Canzy 2015
Thiết bị nhà bếp cao cấp Canzy 2015
Bếp Khánh Vy
 
Thiết bị nhà bếp cao cấp Baumatic 2015
Thiết bị nhà bếp cao cấp Baumatic 2015Thiết bị nhà bếp cao cấp Baumatic 2015
Thiết bị nhà bếp cao cấp Baumatic 2015
Bếp Khánh Vy
 
Cataloge sản phẩm thiết bị nhà bếp thương hiệu brandt 2015
Cataloge sản phẩm thiết bị nhà bếp thương hiệu brandt 2015Cataloge sản phẩm thiết bị nhà bếp thương hiệu brandt 2015
Cataloge sản phẩm thiết bị nhà bếp thương hiệu brandt 2015
Bếp Khánh Vy
 
Hướng dẫn sử dụng bếp điện từ Malloca MDH-02R-bepkhanhvy.vn
Hướng dẫn sử dụng bếp điện từ Malloca MDH-02R-bepkhanhvy.vnHướng dẫn sử dụng bếp điện từ Malloca MDH-02R-bepkhanhvy.vn
Hướng dẫn sử dụng bếp điện từ Malloca MDH-02R-bepkhanhvy.vn
Bếp Khánh Vy
 

More from Bếp Khánh Vy (9)

Hướng dẫn sử dụng Máy rửa chén Malloca 9242 a
Hướng dẫn sử dụng Máy rửa chén Malloca 9242 aHướng dẫn sử dụng Máy rửa chén Malloca 9242 a
Hướng dẫn sử dụng Máy rửa chén Malloca 9242 a
 
Hướng dẫn sử dụng lò vi sóng Malloca 25 5 esp
Hướng dẫn sử dụng lò vi sóng Malloca 25 5 espHướng dẫn sử dụng lò vi sóng Malloca 25 5 esp
Hướng dẫn sử dụng lò vi sóng Malloca 25 5 esp
 
Hướng dẫn sử dụng lò nướng điện Malloca 8 bc42
Hướng dẫn sử dụng lò nướng điện Malloca 8 bc42Hướng dẫn sử dụng lò nướng điện Malloca 8 bc42
Hướng dẫn sử dụng lò nướng điện Malloca 8 bc42
 
Hướng dẫn sử dụng lò nướng điện Malloca 8 bc36
Hướng dẫn sử dụng lò nướng điện Malloca 8 bc36Hướng dẫn sử dụng lò nướng điện Malloca 8 bc36
Hướng dẫn sử dụng lò nướng điện Malloca 8 bc36
 
Thiết bị nhà bếp cao cấp Giovani 2015
Thiết bị nhà bếp cao cấp Giovani 2015Thiết bị nhà bếp cao cấp Giovani 2015
Thiết bị nhà bếp cao cấp Giovani 2015
 
Thiết bị nhà bếp cao cấp Canzy 2015
Thiết bị nhà bếp cao cấp Canzy 2015Thiết bị nhà bếp cao cấp Canzy 2015
Thiết bị nhà bếp cao cấp Canzy 2015
 
Thiết bị nhà bếp cao cấp Baumatic 2015
Thiết bị nhà bếp cao cấp Baumatic 2015Thiết bị nhà bếp cao cấp Baumatic 2015
Thiết bị nhà bếp cao cấp Baumatic 2015
 
Cataloge sản phẩm thiết bị nhà bếp thương hiệu brandt 2015
Cataloge sản phẩm thiết bị nhà bếp thương hiệu brandt 2015Cataloge sản phẩm thiết bị nhà bếp thương hiệu brandt 2015
Cataloge sản phẩm thiết bị nhà bếp thương hiệu brandt 2015
 
Hướng dẫn sử dụng bếp điện từ Malloca MDH-02R-bepkhanhvy.vn
Hướng dẫn sử dụng bếp điện từ Malloca MDH-02R-bepkhanhvy.vnHướng dẫn sử dụng bếp điện từ Malloca MDH-02R-bepkhanhvy.vn
Hướng dẫn sử dụng bếp điện từ Malloca MDH-02R-bepkhanhvy.vn
 

Thiết bị nhà bếp cao cấp thương hiệu Cata 2015

  • 1. 2015 Nhà phân phối chính thức
  • 2. 2 3 GIỚI THIỆU CÁC BIỂU TƯỢNG CHỨC NĂNG MÁY HÚT MÙI Máy hút mùi đảo Máy hút mùi áp tường Máy hút mùi âm tủ Bếp từ Bếp điện - bếp ga Lò nướng Lò vi sóng Máy hút mùi đảo Máy hút mùi áp tường Máy hút mùi âm tủ Máy hút mùi góc, gắn ngoài Máy hút truyền thống Bếp từ Bếp điện Bếp ga Lò nướng Lò vi sóng BẾP LÒ NƯỚNG - LÒ VI SÓNG VÒI - CHẬU RỬA MÁY HÚT MÙI CÁC MẪU SẢN PHẨM KHÁC SẢN PHẨM ALC ĐANG PHÂN PHỐI BẾP LÒ NƯỚNG - LÒ VI SÓNG VÒI - CHẬU RỬA DANH SÁCH CÁC ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI 04 05 06 07 08 09 12 13 14 18 21 22 25 27 32 31 32 35 46 49 50 51 52 53 55 61 62 66 67 70 MỤC LỤC
  • 3. 4 5 CÁC CHỨC NĂNG POWER + SILENT ECO LED - + Đèn LED 6x2,9w hiệu chỉnh độ sáng Bảng điều kiển mức công suất dạng cảm ứng trượt Đèn báo vệ sinh lưới lọc Hút trên toàn bộ chu vi bề mặt của máy với các dòng MELINA Đèn Halogen 3x35w/4x35w/2x50w Bảng điều khiển cảm ứng Bảng điều khiển điện tử Bảng điều khiển cơ Báo vệ sinh lưới lọc Tấm lọc có thể giặt được Hút trên toàn bộ chu vi bề mặt của máy Đèn chiếu sáng 2x40w Chức năng hẹn giờ nấu 6 vùng nấu độc lập Chức năng nấu nhanh (booster) Chức năng cảm ứng trượt trên từng vùng nấu Vùng nấu lớn ø40cm Các chức năng nhiệt Chức năng khóa an toàn Chức năng nấu nhanh Các vùng nấu Hẹn giờ nấu Chức năng khóa an toàn Khóa ga tự động Kiềng sắt thị lực 40 cm Chức năng nhiệt phân aQuaSmart®: Đổ 200ml nước và xà bông vào lò, chọn chức năng vệ sinh bằng nhiệt phân với 2000C trong 15 phút. Khi đó lò sẽ nóng đến 2000C , khiến hơi nước và xà bông bốc lên trong lò giúp làm sạch toàn bộ các mảng bám và vụn thức ăn còn sót lại bên trong lò. Sau khi để nguội người dùng có thể lau lại bằng khăn mềm một cách dễ dàng. Chức năng rã đông: Chức năng này giúp đáp ứng việc chuẩn bị thực phẩm trước khi chế biến. Chức năng nướng bằng vỉ nhiệt trên có công suất lớn với quạt điều nhiệt. Chức năng này dùng để nướng những miếng thịt cùng kích cỡ cùng thời gian để làm chín vàng đều trên bề mặt. Lý tưởng nhất với những món có kích thước lớn, có khay hứng nước cốt và vụn bên dưới vỉ nướng. Chức năng nướng bằng vỉ nhiệt trên với công suất lớn. Cho phép nướng những thức ăn có kích thước lớn hơn mức nướng chuẩn bình thường giúp làm giảm thời gian làm chín thức ăn. Chức năng nướng bằng vỉ nhiệt trên cùng để nướng và rán vàng, đặc biệt thích hợp cho những miếng xúc xích và bít tết. Nhiệt độ đề nghị: 1700C – 2200C Chức năng nướng với quạt điều nhiệt thông thường. Thích hợp để nướng thịt và bánh ngọt, quạt điều nhiệt đều khắp lò, làm giảm thời gian và nhiệt độ nướng. Nhiệt độ đề nghị 1600C – 2000C. Chức năng nướng thông thường. Thích hợp cho những món bánh bông lan, bánh ngọt, có nhiệt độ đồng đều để nướng bánh dạng xốp. Nhiệt độ đề nghị 1700C – 2100C . Chức năng này có thể sử dụng để giữ nóng thức ăn ở nhiệt độ thấp trước khi bày ra đĩa. Chức năng nướng bằng thanh nhiệt dưới. Nhiệt chỉ phát ra từ bên dưới, thích hợp để nướng những thức ăn nhão (Ví dụ: Bánh bao...) Chức năng khoá an toàn Chức năng đèn chiếu sáng bên trong lò nướng Chức năng nướng xiên quay để làm chính vàng những miếng thịt lớn như: Gia cầm, thịt bò, thịt cừu… Chức năng nướng bằng tuabin. Đưa tuabin vào để phân nhiệt từ thanh nhiệt bên hông lò nhằm đảm bảo nhiệt phân bố đều trong lò. Cho phép nướng những thức ăn khác nhau trong cùng một thời điểm mà hương vị không hề lẫn lộn. Chức năng này phù hợp cho các món bánh làm từ bột (bánh bao, bánh ngọt…) nhiệt độ đề nghị: 1500C – 2000C trừ món bánh có trứng, đường yêu cầu nhiệt độ: 1000C – 1200C Các chức năng máy hút mùi Các chức năng lò nướng - vi sóng Các chức năng bếp ALC - nhà phân phối chính thức thiết bị CATA tại Việt Nam ALC Corporation được thành lập vào năm 1995 dưới hình thức công ty TNHH hoạt động chủ yếu trong lĩnh vực giao nhận hàng triển lãm và công trình. Từ khi thành lập đến nay, công ty đã không ngừng phát triển và trở thành một công ty đa ngành nghề, có nhiều chi nhánh tại Việt Nam, với hàng trăm đại lý, đối tác trong nước và trên khắp thế giới. Trong lĩnh vực thương mại và phân phối, ALC đã hợp tác với tập đoàn thiết bị bếp CATA và trở thành nhà phân phối chính thức thiết bị bếp CATA tại Việt Nam từ năm 2012. Với hơn 60 năm phát triển, hiện tại CATA đã có mặt trên 180 quốc gia và vùng lãnh thổ khắp thế giới. Sản phẩm của CATA được sản xuất và kiểm tra nghiêm ngặt theo tiêu chuẩn Châu Âu nhưng giá cả trên thị trường rất cạnh tranh so với các thương hiệu khác. Thiết bị bếp CATA được ALC Corp phân phối tại các đại lý trên toàn quốc. (Xem chi tiết trang 70) Thiết bị bếp CATA được ALC trưng bày tại 2 showroom Hà Nội và Thành Phố Hồ Chí Minh. Tel: (+84) 8 3842 2039 Fax: (+84) 8 3842 2040 Tel: (+84) 4 3537 3567 Fax: (+84) 4 3537 3573 ALC Corp - nhà phân phối chính thức CATA tại Việt nam Hệ thống đại lý phân phối thiết bị bếp CATA Hệ thống bán lẻ thiết bị bếp CATA Showroom 186 Nguyễn Văn Trỗi - P.8, Q. Phú Nhuận, Tp. Hồ Chí Minh Showroom 249 Kim Mã - P. Kim Mã, Q. Ba Đình, Hà Nội
  • 4. 6 7 MÁY HÚT MÙI Công nghệ giảm thiểu tiếng ồn tối ưu nhất trên các dòng máy hút của CATA so với các dòng máy hút mùi truyền thông khác giúp loại bỏ ma sát trên động cơ và nâng cao tuổi thọ của máy hút. Các kỹ sư của CATA luôn luôn cải tiến và nâng cao công suất hoạt động trên động cơ đồng thời giảm thiểu công suất tiêu thụ xuống mức thấp nhất chỉ với 100W cho chức năng hút và đèn chiếu sáng. Máy hút mùi CATA cho phép người dùng tăng giảm công suất hút dễ dàng với bảng điều khiển cảm ứng trượt lên tới 10 mức hoạt động và khả năng hiệu chỉnh độ sáng của đèn chiếu trên máy, phù hợp nhất với khu vực nấu ăn trong không gian bếp của bạn. Bên cạnh việc sử dụng các động cơ chạy êm nhất. CATA còn đưa ra một giải pháp thông minh cho việc loại bỏ tiếng ồn trong không gian bếp bằng công nghệ đưa động cơ hút ra khỏi khu vực nấu và điều khiển qua kết nối không dây tới bảng điều khiển trong phạm vi 25m. POWER + SILENT Sản phẩm ALC đang phân phối
  • 5. 8 9 MELINA WH Máy hút mùi đảo SELENE Máy hút mùi dạng đảo Bảng điều khiển cảm ứng Bộ định thời gian hoạt động 3 mức công suất hoạt động Gắn thêm động cơ tĩnh Công suất tiêu thụ tối đa 240W Công suất hút tối đa 1200 m3 /h Độ ồn: 49-65 dB(A) Đèn Halogen có thể hiệu chỉnh độ sáng Đèn báo vệ sinh lưới lọc Hoàn thiện với mặt kính đen, thép không gỉ và đèn logo Độ nén khí: 405 Pa Ống xả: 150/125 mm Xuất xứ: Sản xuất tại nhà máy CATA Trung Quốc Code 02097301 610 500 Mín.790/Máx.1040 62 900 302393 90 cm Máy hút mùi dạng đảo Bảng điều khiển cảm ứng Bộ định thời gian hoạt động 3 mức công suất hoạt động Công suất hút tối đa 910 m3 /h Độ ồn: 39-42 dB(A) Gắn thêm động cơ tĩnh từ xa SMT 200 Đèn Halogen Hoàn thiện với mặt kính và thép không gỉ Độ nén khí: 430 Pa Ống xả: 150/125 mm Xuất xứ: Tây Ban Nha 500 380 620 600 Mín.815/Máx.1140 480 Code 02119008 (RM: ROOF - MOUNT) Code 02119009 (IL: INLINE) 62 cm 62 cm Máy hút mùi áp tường DALIA WH Máy hút mùi dạng gắn áp tường Bảng điều khiển cảm ứng Bộ định thời gian hoạt động 10 mức công suất hoạt động Công suất tiêu thụ tối đa 100W Công suất hút tối đa 1110 m3 /h Độ ồn: 33-59 dB(A) Đèn báo vệ sinh tấm lọc Đèn LED độ sáng có thể hiệu chỉnh được Hoàn thiện với mặt kính đen / trắng và thép không gỉ Độ nén khí: 375 Pa Ống xả: 150/125 mm Xuất xứ: Tây Ban Nha Code 0217810990 cm POWER + SILENT LED - + GAMMA Máy hút mùi dạng gắn áp tường Bảng điều khiển điện tử Bộ định thời gian hoạt động 3 mức công suất hoạt động Công suất hút tối đa 1200 m3 /h Công suất tiêu thụ tối đa 240W Độ ồn: 49-65 dB(A) Đèn Halogen Hoàn thiện với mặt thép không gỉ Độ nén khí: 405 Pa Ống xả: 150/125 mm Xuất xứ: Sản xuất tại nhà máy CATA Trung Quốc 600/900 600mm-575 900mm-630 500 280 320 595 Code 0200820890 cm 70 cm Code 02006203 60 cm Code 02005205 SYGMA Máy hút mùi dạng gắn áp tường Bảng điều khiển điện tử Bộ định thời gian hoạt động 3 mức công suất hoạt động Công suất hút tối đa 1200 m3 /h Công suất tiêu thụ tối đa 240W Độ ồn: 49-62 dB(A) Đèn Halogen Hoàn thiện với mặt thép không gỉ Độ nén khí: 405 Pa Ống xả: 150/125 mm Xuất xứ: Sản xuất tại nhà máy CATA Trung Quốc 290320 540 55 500 600 / 900 / 1200 Mín.730/Máx.1045 Code 0206030160 cm Code 02075300 Code 02075302 90 cm Code 0202130170 cm DALIA BK Máy hút mùi dạng gắn áp tường Bảng điều khiển cảm ứng Bộ định thời gian hoạt động 10 mức công suất hoạt động Công suất tiêu thụ tối đa 100W Công suất hút tối đa 1110 m3 /h Độ ồn: 33-59 dB(A) Đèn báo vệ sinh tấm lọc Đèn LED độ sáng có thể hiệu chỉnh được Hoàn thiện với mặt kính đen / trắng và thép không gỉ Độ nén khí: 375 Pa Ống xả: 150/125 mm Xuất xứ: Tây Ban Nha Code 02178509 POWER + SILENT LED - + 90 cm
  • 6. 10 11 Máy hút mùi áp tường 60 cm 90 cm MIDAS WH Máy hút mùi dạng gắn áp tường Bảng điều khiển cảm ứng Bộ định thời gian hoạt động 3 mức công suất hoạt động Công suất hút tối đa 620 m3 /h Công suất tiêu thụ tối đa 95W Độ ồn: 51-63 dB(A) Đèn Halogen có thể hiệu chỉnh độ sáng Hoàn thiện với mặt kính đen / trắng và thép không gỉ Độ nén khí: 200 Pa Ống xả: 150/125 mm Xuất xứ: Sản xuất tại nhà máy CATA Trung Quốc 600 / 900 592 470 54 258220 Mín.725/Máx.982 Code 02060001 Code 02029002 C GLASS Máy hút mùi dạng gắn áp tường Bảng điều khiển cơ 3 mức công suất hoạt động Công suất hút tối đa 620 m3 /h Công suất tiêu thụ tối đa 95W Độ ồn: 51-63 dB(A) Đèn chiếu sáng Hoàn thiện với mặt kính và thép không gỉ Độ nén khí: 200 Pa Ống xả: 150/125 mm Xuất xứ: Sản xuất tại nhà máy CATA Trung Quốc 256220 305 405 / 595470 500mm - 576 600mm - 526 900mm - 628 500 / 600 / 900 60 cm 90 cm Code 02005208 Code 02006206 Code 02008206 70 cm OMEGA Máy hút mùi dạng gắn áp tường Bảng điều khiển cơ 3 mức công suất hoạt động Công suất hút tối đa 1110 m3 /h Công suất tiêu thụ tối đa 240W Độ ồn: 55-69 dB(A) Đèn chiếu sáng Hoàn thiện với mặt thép không gỉ / trắng / đen Độ nén khí: 430 Pa Ống xả: 150/125 mm Xuất xứ: Sản xuất tại nhà máy CATA Trung Quốc 167222 20 600 / 900 500 450 230 Mín.720/Máx.1020 450/790 Code 02002300 Code 02002302 Code 02004300 Code 02004302 60 cm 90 cm NEBLIA Máy hút mùi dạng gắn áp tường Bảng điều khiển cơ 3 mức công suất hoạt động Công suất hút tối đa 1110 m3 /h Công suất tiêu thụ tối đa 240W Độ ồn: 55-69 dB(A) Đèn chiếu sáng Hoàn thiện với mặt thép không gỉ Độ nén khí: 430 Pa Ống xả: 150/125 mm Xuất xứ: Sản xuất tại nhà máy CATA Trung Quốc 167 500 20 270 435 222 500 / 600 Mín.745/Máx.1045 Code 02088310 Code 0205230060 cm 50 cm MIDAS BK Máy hút mùi dạng gắn áp tường Bảng điều khiển cảm ứng Bộ định thời gian hoạt động 3 mức công suất hoạt động Công suất hút tối đa 620 m3 /h Công suất tiêu thụ tối đa 95W Độ ồn: 51-63 dB(A) Đèn Halogen có thể hiệu chỉnh độ sáng Hoàn thiện với mặt kính đen / trắng và thép không gỉ Độ nén khí: 200 Pa Ống xả: 150/125 mm Xuất xứ: Sản xuất tại nhà máy CATA Trung Quốc 600 / 900 592 470 54 258220 Mín.725/Máx.982 60 cm 90 cm 70 cm Code 02060200 Code 02029201 Code 02021201 SELENE Máy hút mùi dạng gắn áp tường Bảng điều khiển cảm ứng Bộ định thời gian hoạt động 3 mức công suất hoạt động Công suất hút tối đa 1200 m3 /h Công suất tiêu thụ tối đa 240W Độ ồn: 49-65 dB(A) Đèn Halogen có thể hiệu chỉnh độ sáng Hoàn thiện với mặt kính đen và thép không gỉ Độ nén khí: 405 Pa Ống xả: 150/125 mm Xuất xứ: Sản xuất tại nhà máy CATA Trung Quốc Code 02029200 Code 02060201 Code 02021200 290 600/900 505 540 55 Mín.635/Máx.1035 320 90 cm 60 cm 70 cm OMEGA BK Máy hút mùi dạng gắn áp tường Bảng điều khiển cơ 3 mức công suất hoạt động Công suất hút tối đa 1110 m3 /h Công suất tiêu thụ tối đa 240W Độ ồn: 55-69 dB(A) Đèn chiếu sáng Hoàn thiện với mặt thép không gỉ / trắng / đen Độ nén khí: 430 Pa Ống xả: 150/125 mm Xuất xứ: Sản xuất tại nhà máy CATA Trung Quốc 167222 20 600 500 450 230 Mín.720/Máx.1020 450/790 Code 02002400 Code 02004402 60 cm 90 cm Máy hút mùi áp tường CLASICA WH Máy hút mùi dạng gắn áp tường Bảng điều khiển điện tử Bộ định thời gian hoạt động 3 mức công suất hoạt động Công suất hút tối đa 1110 m3 /h Công suất tiêu thụ tối đa 240W Độ ồn: 55-69 dB(A) Đèn Halogen Hoàn thiện với mặt thép không gỉ Độ nén khí: 430 Pa Ống xả: 150/125 mm Xuất xứ: Tây Ban Nha 183 500 400/350 600/900 430 276 20 Mín.746/Máx.1045 222 Code 02173002 Code 02177005 60 cm 90 cm
  • 7. 12 13 Máy hút mùi âm tủ GC DUAL WH Máy hút mùi dạng gắn âm tủ Bảng điều khiển cảm ứng Bộ định thời gian hoạt động 3 mức công suất hoạt động Công suất hút tối đa 1200 m3 /h Công suất tiêu thụ tối đa 240W Độ ồn: 48-63 dB(A) Hút trên toàn bộ chu vi bề mặt máy Lắp đặt thuận tiện, dễ dàng Đèn Halogen có thể hiệu chỉnh độ sáng Hoàn thiện với mặt kính đen / trắng Độ nén khí: 405 Pa Ống xả: 150/125 mm Xuất xứ: Tây Ban Nha ø150 300 454 / 754 492 / 792 253277 153 Code 02131201 Code 02130201 Code 02130202 90 cm 60 cm TF 2003 DURALUM Máy hút mùi dạng gắn âm tủ Bảng điều khiển cơ 2 mức công suất hoạt động Công suất hút tối đa 600 m3 /h Công suất tiêu thụ tối đa 100W Độ ồn: 44-55 dB(A) Lắp đặt thuận tiện, dễ dàng Đèn Halogen Hoàn thiện với mặt nhôm DurAlum chống vân tay Độ nén khí: 194 Pa Ống xả: 120 mm Xuất xứ: Sản xuất tại nhà máy CATA Trung Quốc 280 ø120 140 555/655/855 75 160 50 600 / 700 / 900 40 90 cm Code 02094303 Code 02094305 70 cm Code 02089303 Code 02089305 TF Máy hút mùi dạng gắn âm tủ Bảng điều khiển trượt 3 mức công suất hoạt động Công suất hút tối đa 350 m3 /h Công suất tiêu thụ tối đa 125W Độ ồn: 57-63 dB(A) Lắp đặt thuận tiện, dễ dàng Đèn chiếu sáng Hoàn thiện với mặt thép không gỉ / trắng / đen Độ nén khí: 140 Pa Ống xả: 120 mm Xuất xứ: Sản xuất tại nhà máy CATA Trung Quốc 280 ø120 135 450/550 75 158 500/600 60 cm 60 cm 50 cm Code 02097300 x 1 motores Code 02033303 x 1 motores Code 02034305 x 2 motores TF 2003 SD Máy hút mùi dạng gắn âm tủ Bảng điều khiển cơ 2 mức công suất hoạt động Công suất hút tối đa 600 m3 /h Công suất tiêu thụ tối đa 100W Độ ồn: 44-55 dB(A) Lắp đặt thuận tiện, dễ dàng Đèn Halogen Hoàn thiện với tấm kính trắng và màu cát Độ nén khí: 194 Pa Ống xả: 120 mm Xuất xứ: Sản xuất tại nhà máy CATA Trung Quốc 280 ø120 140 555 75 160 50 600 40 BẾP TỪ BẾPĐIỆNTỪ Công nghệ xác định mặt bếp nấu tự động: Với công nghệ cảm ứng từ tính thông mình được phát triển bởi CATA giúp bếp dễ dàng xác định vùng đặt nồi.Từ đó tối ưu hóa hiệu suất sử dụng và công suất điện năng tiêu thụ trên bếp. Công nghệ làm nóng nhanh và các chức năng hiệu chỉnh nhiệt độ linh động: Với công nghệ hiện đại từ CATA giúp các bếp cảm ứng từ hoạt động tốt nhất trên từng vùng nấu, thời gian làm nóng nhan hơn đến 45%. Bên cạnh đó bếp điện từ CATA còn được trang bị những chức năng tiện lợi, phục vụ cho người sử dụng: - Chức năng xả đông (42O C) - Chức năng giữ nhiệt (70O C) - Chức năng hâm nóng (94O C) Mặt kính chịu lực và chịu nhiệt cao cấp: Tất cả các dòng sản phẩm bếp điện từ CATA đều sử dụng mặt kính cáo cấp SCHOTT với khả năng chịu nhiệt, chịu lực và chống xước cao, đem lại chất lượng, uy tín và sự sang trọng cho không gian bếp hiện đại. 60 cm Code 02017600 Code 02017601 60 cm Code 02017303 Code 02017305
  • 8. 14 15 Bếp điện từ lắp âm Bảng điều khiển cảm ứng trượt 6 mặt bếp nấu nhanh (booster). 6 mặt bếp nấu độc lập với chức năng nấu nhanh (booster) trên từng bếp. 3 Module 2 mặt bếp nấu với kích thước 23.5 x 37 cm. 1 Module mặt bếp nấu lớn với kích thước 40 cm. Công suất mỗi mặt bếp nấu: 2.1 KW (Max 3.7 KW) Chức năng xác định vùng đặt nồi tự động 9 mức nấu trên mỗi mặt bếp Khóa an toàn 3 chức năng nhiệt: Chức năng xả đông (42O C), Chức năng giữ nhiệt (70O C), Chức năng hâm nóng (94O C), Chức năng hẹn giờ nấu trên từng bếp Báo nhiệt dư trên mặt bếp sau khi nấu Chức năng tự động tắt bếp khi không sử dụng Dòng sản phẩm cảo cấp Cata & Can Roca Tổng công suất tối đa: 11.0 KW Xuất xứ: Tây Ban Nha Code 08026001 520 770 495 755 50 27 cm Bếp từ Bếp điện từ lắp âm Bảng điều khiển cảm ứng trượt 4 mặt bếp nấu độc lập với chức năng nấu nhanh (booster) trên từng bếp. 2 Module 2 mặt bếp nấu với kích thước 23.5 x 37 cm,1 Module mặt bếp nấu lớn với kích thước 40 cm Công suất mỗi mặt bếp nấu: 2.1 KW (Max 3.7 KW) Chức năng xác định vùng đặt nồi tự động 9 mức nấu trên mỗi mặt bếp Khóa an toàn 3 chức năng nhiệt: Chức năng xả đông (42O C). Chức năng giữ nhiệt (70O C), Chức năng hâm nóng (94O C). Chức năng hẹn giờ nấu trên từng bếp. Báo nhiệt dư trên mặt bếp sau khi nấu Chức năng tự động tắt bếp khi không sử dụng Dòng sản phẩm cảo cấp Cata & Can Roca Tổng công suất tối đa: 7.4 KW Xuất xứ: Tây Ban Nha Code 08026002 520 590 495 565 50 40 cm ISB 603 WH Bếp điện từ lắp âm Bảng điều khiển cảm ứng trượt 3 mặt bếp nấu:1 mặt bếp nấu lớn với chức năng nấu nhanh (booster) Ø270, 2.3 kW (max. 3 kW), 1 mặt bếp nấu với chức năng nấu nhanh (booster) Ø220, 2.3 kW (max. 3 kW), 1 mặt bếp nấu Ø180, 1.4 kW Chức năng xác định vùng đặt nồi tự động 9 mức nấu trên mỗi mặt bếp Khóa an toàn Chức năng hẹn giờ nấu trên từng bếp Báo nhiệt dư trên mặt bếp sau khi nấu Chức năng tự động tắt bếp khi không sử dụng Mặt kính đen/trắng/cát thiết kế riêng cho dòng sản phẩm cao cấp Cata & Can Roca Tổng công suất tối đa: 6.7 KW Xuất xứ: Tây Ban Nha Code 08001001 68 490 560 590520 40 cm GIGA 750 BK GIGA 600 BK Bếp từ IB 603 BK Bảng điều khiển cảm ứng 3 mặt bếp nấu: 1 mặt bếp nấu lớn với chức năng nấu nhanh (boost- er) Ø270, 2.3 kW (max. 3 kW), 1 mặt bếp nấu chức năng nấu nhanh (booster) Ø220, 2.3 kW (max. 3 kW) ,1 mặt bếp nấu Ø180, 1.4 kW Chức năng xác định vùng đặt nồi tự động 9 mức nấu trên mỗi mặt bếp Khóa an toàn Chức năng hẹn giờ nấu trên từng bếp Báo nhiệt dư trên mặt bếp sau khi nấu Chức năng tự động tắt bếp khi không sử dụng Mặt kính đen / trắng Tổng công suất tối đa: 6.7 KW Xuất xứ: Tây Ban Nha Code 08073001 68 490 560 590520 IB 603 WH Bảng điều khiển cảm ứng 3 mặt bếp nấu: 1 mặt bếp nấu lớn với chức năng nấu nhanh (boost- er) Ø270, 2.3 kW (max. 3 kW),1 mặt bếp nấu chức năng nấu nhanh (booster) Ø220, 2.3 kW (max. 3 kW) ,1 mặt bếp nấu Ø180, 1.4 kW Chức năng xác định vùng đặt nồi tự động 9 mức nấu trên mỗi mặt bếp Khóa an toàn Chức năng hẹn giờ nấu trên từng bếp Báo nhiệt dư trên mặt bếp sau khi nấu Chức năng tự động tắt bếp khi không sử dụng Mặt kính đen / trắng Tổng công suất tối đa: 6.7 KW Xuất xứ: Tây Ban Nha Code 08073002 68 490 560 590520 68 490 560 590520 ISB 603 BK 27 cm Code 08073211 Bếp điện từ lắp âm Bảng điều khiển cảm ứng trượt 3 mặt bếp nấu:1 mặt bếp nấu lớn với chức năng nấu nhanh (booster) Ø270, 2.3 kW (max. 3 kW), 1 mặt bếp nấu với chức năng nấu nhanh (booster) Ø220, 2.3 kW (max. 3 kW), 1 mặt bếp nấu Ø180, 1.4 kW Chức năng xác định vùng đặt nồi tự động 9 mức nấu trên mỗi mặt bếp Khóa an toàn Chức năng hẹn giờ nấu trên từng bếp Báo nhiệt dư trên mặt bếp sau khi nấu Chức năng tự động tắt bếp khi không sử dụng Mặt kính đen/trắng/cát thiết kế riêng cho dòng sản phẩm cao cấp Cata & Can Roca Tổng công suất tối đa: 6.7 KW Xuất xứ: Tây Ban Nha
  • 9. 16 17 Bếp từ IB 753 BK Bảng điều khiển cảm ứng 3 mặt bếp nấu: 1 mặt bếp nấu lớn với chức năng nấu nhanh (boost- er) Ø270, 2.3 kW (max. 3 kW), 1 mặt bếp nấu chức năng nấu nhanh (booster) Ø220, 2.3 kW (max. 3 kW) 1 mặt bếp nấu Ø180, 1.4 kW Chức năng xác định vùng đặt nồi tự động 9 mức nấu trên mỗi mặt bếp Khóa an toàn Chức năng hẹn giờ nấu trên từng bếp Báo nhiệt dư trên mặt bếp sau khi nấu Chức năng tự động tắt bếp khi không sử dụng Mặt kính đen / trắng Tổng công suất tối đa: 6.7 KW Xuất xứ: Tây Ban Nha Code 08081202 68 370 750 770390 IB 772 Bảng điều khiển cảm ứng trượt 2 mặt bếp nấu 1 mặt bếp nấu lớn với chức năng nấu nhanh (booster) Ø270, 2.3 kW (max. 3 kW) 1 mặt bếp nấu chức năng nấu nhanh (booster) Ø220, 2.3 kW (max. 3 kW) Chức năng xác định vùng đặt nồi tự động 9 mức nấu trên mỗi mặt bếp Khóa an toàn Chức năng hẹn giờ nấu trên từng bếp Báo nhiệt dư trên mặt bếp sau khi nấu Chức năng tự động tắt bếp khi không sử dụng Mặt kính đen / trắng Tổng công suất tối đa: 6.0 KW Xuất xứ: Tây Ban Nha Code 08027205 68 410 710 770450 IB 2 PLUS BK Bảng điều khiển cảm ứng 2 mặt bếp nấu: 1 mặt bếp nấu lớn với chức năng nấu nhanh (booster) Ø220, 2.3 kW (max. 3 kW),1 mặt bếp nấu Ø180, 1.4 kW Chức năng xác định vùng đặt nồi tự động 9 mức nấu trên mỗi mặt bếp Khóa an toàn Chức năng hẹn giờ nấu trên từng bếp Báo nhiệt dư trên mặt bếp sau khi nấu Chức năng tự động tắt bếp khi không sử dụng Mặt kính đen / trắng Tổng công suất tối đa: 3.7 KW Xuất xứ: Tây Ban Nha Code 08027203 68 350 590 560 330 IB 302 BK Bảng điều khiển cảm ứng 2 mặt bếp nấu:1 mặt bếp nấu lớn với chức năng nấu nhanh (booster) Ø180, 1.4 kW (max. 2 kW),1 mặt bếp nấu Ø180, 1.4 kW Chức năng xác định vùng đặt nồi tự động 9 mức nấu trên mỗi mặt bếp Khóa an toàn Chức năng hẹn giờ nấu trên từng bếp Báo nhiệt dư trên mặt bếp sau khi nấu Chức năng tự động tắt bếp khi không sử dụng Mặt kính đen / trắng Tổng công suất tối đa: 3.5 KW Xuất xứ: Tây Ban Nha Code 08003203 68 298520 500 275 Bếp từ IB 604 BK Bếp điện từ lắp âm Bảng điều khiển cảm ứng 4 mặt bếp nấu: 2 mặt bếp nấu lớn với chức năng nấu nhanh (boost- er) Ø220, 1.85 kW (max. 2.1 kW) & Ø180, 1.4 kW (max. 1.85 kW),2 mặt bếp nấu Ø180, 1.4 kW Chức năng xác định vùng đặt nồi tự động 9 mức nấu trên mỗi mặt bếp Khóa an toàn Chức năng hẹn giờ nấu trên từng bếp Báo nhiệt dư trên mặt bếp sau khi nấu Chức năng tự động tắt bếp khi không sử dụng Mặt kính đen / trắng Tổng công suất tối đa: 6.7 KW Xuất xứ: Tây Ban NhaCode 08074001 68 490 560 590520 IT 773 Bếp kết hợp điện và cảm ứng từ Bảng điều khiển cảm ứng trượt 3 mặt bếp nấu - 1 mặt bếp điện 270/210/140; 2.7/1.95/1.05 kW - 1 mặt bếp từ với chức năng nấu nhanh (Booster) 220, 2.3 kW (max. 3 kW) - 1 mặt bếp từ 180, 1.4 kW Chức năng xác định vùng đặt nồi tự động 9 mức nấu trên mỗi mặt bếp Khóa an toàn Chức năng hẹn giờ nấu trên từng bếp Báo nhiệt dư trên mặt bếp sau khi nấu Chức năng tự động tắt bếp khi không sử dụng Mặt kính đen / trắng Tổng công suất tối đa: 6.4 KW Xuất xứ: Tây Ban Nha Code 08062205 68 410 710 770450
  • 10. 18 19 BẾP ĐIỆN VÀ BẾP GA CATA Các chức năng an toàn cho người dùng - Chức năng khóa an toàn giúp vô hiệu hóa bảng điều khiển, tránh sự hiếu động của trẻ - Chức năng tự động tắt bếp khi không sử dụng - Chức năng cảnh báo nhiệt dư trên mặt bếp giúp bảo vệ người sử dụng và người thân trong gia đình - Tự động khóa ga khi lửa trên bếp bị tắt đột ngột với thanh cảm biến tự động trên các loại bếp ga CATA giúp bảo vệ người dùng và người thân trong gia đinh. Kết hợp nhiều vùng nấu trên một mặt bếp Lên tới 3 vùng nấu mở rộng trên một mặt bếp giúp người dùng tối ưu công suất bếp và thuận tiện trong quá trình sử dụng với nhiều kích thước nồi khác nhau. Sử dụng mặt kính cao cấp Với mặt kính cao cấp trên các dòng sản phẩm bếp điện và ga có khả năng chịu nhiệt, chịu lực va đập và chống trầy xước cao giúp người dùng dễ dàng làm vệ sinh mặt bếp. Bảng điều khiển cảm ứng Với thiết kế bảng điều khiển cảm ứng hiện đại giúp nâng cao tính thẩm mỹ trên các dòng sản phẩm bếp điện CATA. Bếp điện - bếp ga TT 603 Bảng điều khiển cảm ứng 3 mặt bếp nấu 1 mặt bếp với 3 vùng nấu Ø270/210/140; 2.7/1.95/1.05 kW 1 mặt bếp nấu Ø180, 1.8 kW 1 mặt bếp nấu Ø140, 1.2 kW 9 mức nấu trên mỗi mặt bếp Khóa an toàn Báo nhiệt dư trên mặt bếp sau khi nấu Chức năng tự động tắt bếp khi không sử dụng Mặt kính đen Tổng công suất tối đa: 5.7 KW Xuất xứ: Tây Ban Nha Code 08063007 67 490 560 590520 T 604 Bảng điều khiển cảm ứng 4 mặt bếp nấu 1 mặt bếp nấu Ø210, 2.3 kW 1 mặt bếp nấu Ø180, 1.8 kW 2 mặt bếp nấu Ø140, 1.2 kW 9 mức nấu trên mỗi mặt bếp Khóa an toàn Báo nhiệt dư trên mặt bếp sau khi nấu Chức năng tự động tắt bếp khi không sử dụng Mặt kính đen Tổng công suất tối đa: 6.5 KW Xuất xứ: Tây Ban Nha Code 08052206 67 490 560 590520 TCD 772 Bảng điều khiển cảm ứng 2 mặt bếp nấu 1 mặt bếp với 2 vùng nấu Ø270/210, 2.4/1.5 kW 1 mặt bếp nấu Ø180, 1.8 kW 9 mức nấu trên mỗi mặt bếp Khóa an toàn Báo nhiệt dư trên mặt bếp sau khi nấu Chức năng tự động tắt bếp khi không sử dụng Mặt kính đen Tổng công suất tối đa: 4.2 KW Xuất xứ: Tây Ban Nha Code 08079001 68 410 710 770450 TD 302 Bảng điều khiển cảm ứng 2 mặt bếp nấu 1 mặt bếp với 2 vùng nấu Ø180/120, 1.7/0.7kW 1 mặt bếp nấu Ø140, 1.2 kW 9 mức nấu trên mỗi mặt bếp Khóa an toàn Báo nhiệt dư trên mặt bếp sau khi nấu Chức năng tự động tắt bếp khi không sử dụng Mặt kính đen Tổng công suất tối đa: 2.9 KW Xuất xứ: Tây Ban Nha Code 08060006 67 298520 500 275
  • 11. 20 21 67 490 560 590520 604 HVI Bảng điều khiển cơ 4 mặt bếp nấu 2 mặt bếp nấu Ø180, 1.8 kW 2 mặt bếp nấu Ø140, 1.2 kW 6 mức nấu trên mỗi mặt bếp Báo nhiệt dư trên mặt bếp sau khi nấu Mặt kính đen Tổng công suất tối đa: 6.0 KW Xuất xứ: Tây Ban Nha Code 08072200 Bếp điện - bếp ga LCI 912 Bếp ga âm 3 vùng nấu: 1 bếp vòng lửa trung (1.75 kW) 2 bếp ba vòng lửa (4.2 kW) Đánh lửa bằng điện Hệ thống ngắt ga an toàn Kiềng bếp bằng thép chịu nhiệt Bộ phân phối ga Mặt kính đen Công suất tối đa: 10.15 KW Xuất xứ: Sản xuất tại nhà máy CATA Trung Quốc Code 08005403 100 420-480 725-845 860500 LCI 702 Bếp ga âm 2 vùng nấu: 2 bếp ba vòng lửa (3.5 kW) Đánh lửa bằng điện Hệ thống ngắt ga an toàn Kiềng bếp bằng thép chịu nhiệt Bộ phân phối ga Mặt kính đen Công suất tối đa: 7 KW Xuất xứ: Sản xuất tại nhà máy CATA Trung Quốc Code 08046405 120 358 658 730420 R38 LCI 302 BK Bếp ga âm 2 vùng nấu: 1 bếp vòng lửa trung (1.75 kW) 1 bếp vòng lửa nhỏ (1 KW) Đánh lửa bằng điện Hệ thống ngắt ga an toàn Kiềng bếp bằng thép chịu nhiệt Bộ phân phối ga Mặt kính đen Công suất tối đa: 4 KW Xuất xứ: Sản xuất tại nhà máy CATA Trung Quốc Code 08047406 90 300 510 490 280 LÒ NƯỚNG - LÒ VI SÓNG Với chức năng nhiệt phân aQuaSmart® người dùng chỉ cần đổ 200ml nước và xà bông vào lò, chọn chức năng vệ sinh bằng nhiệt phân với 2000 C trong 15 phút. Khi đó lò sẽ nóng đến 2000 C , khiến hơi nước và xà bông bốc lên trong lò giúp làm sạch toàn bộ các mảng bám và vụn thức ăn còn sót lại bên trong lò. Sau khi để nguội người dùng có thể lau lại bằng khăn mềm một cách dễ dàng.
  • 12. 22 23 CM 760 AS BK Lò nướng đối lưu, lắp âm 6 chức năng nướng tiện ích Điều khiển bằng núm xoay 4 tầng đặt khay nướng Cửa kính hai lớp cách nhiệt tiếp tuyến Chức năng tự làm sạch aquaSmart Hoàn thiện với mặt kính đen/trắng Dung tích: 59L Phụ kiện: Khay và vỉ nướng Xuất xứ: Sản xuất tại nhà máy CATA Trung Quốc Code 07032307 586 560 575 595 525 480 20 595 550 min. 90 CDP 780 AS WH Lò nướng đối lưu, lắp âm 8 chức năng nướng tiện ích Điều khiển bằng phím và núm pop-up Màn hình hiển thị kỹ thuật số 3 tầng đặt khay nướng Cửa kính hai lớp cách nhiệt tiếp tuyến Chức năng tự làm sạch aquaSmart Hoàn thiện với mặt kính đen/trắng Dung tích: 59L Phụ kiện: Khay và vỉ nướng Xuất xứ: Sản xuất tại nhà máy CATA Trung Quốc Code 07001001 586 560 575 595 525 485 20 595 550 min. 90 HGR 110 AS WH Lò nướng đối lưu, lắp âm 10 chức năng nướng tiện ích Bảng điều khiển hoàn toàn bằng cảm ứng Màn hình hiển thị kỹ thuật số 3 tầng đặt khay nướng Cửa kính ba lớp cách nhiệt tiếp tuyến Chức năng tự làm sạch aQuaSmart Dòng sản phẩm Cata & Can Roca hoàn thiện với thép không gỉ và kính cao cấp Dung tích: 59L Phụ kiện: 2 Khay và 1 vỉ nướng Xuất xứ: Sản xuất tại nhà máy CATA Trung Quốc Code 07042011 586 560 572 595 525 485 20 595 550 min. 90 Lò nướng LC 840 BK Lò nướng đối lưu, lắp âm 4 chức năng nướng cơ bản Điều khiển bằng núm xoay 5 tầng đặt khay nướng Cửa kính cách nhiệt Dễ dàng vệ sinh với lớp chống dính bên trong Hoàn thiện bằng thép không gỉ và kính Dung tích: 70L Phụ kiện: Khay và vỉ nướng Xuất xứ: Sản xuất tại nhà máy CATA Trung Quốc Code 07002400 586 mín. 560 584 595 560 525 20 595 575 min. 90 HGR 110 AS BK Lò nướng đối lưu, lắp âm 10 chức năng nướng tiện ích Bảng điều khiển hoàn toàn bằng cảm ứng Màn hình hiển thị kỹ thuật số 3 tầng đặt khay nướng Cửa kính ba lớp cách nhiệt tiếp tuyến Chức năng tự làm sạch aQuaSmart Dòng sản phẩm Cata & Can Roca hoàn thiện với thép không gỉ và kính cao cấp Dung tích: 59L Phụ kiện: 2 Khay và 1 vỉ nướng Xuất xứ: Sản xuất tại nhà máy CATA Trung Quốc Code 07042311/ 07042310 586 560 572 595 525 485 20 595 550 min. 90 CD 760 AS BK Lò nướng đối lưu, lắp âm 6 chức năng nướng tiện ích Điều khiển bằng núm xoay 4 tầng đặt khay nướng Cửa kính hai lớp cách nhiệt tiếp tuyến Chức năng tự làm sạch aquaSmart Hoàn thiện với mặt kính đen/trắng Dung tích: 59L Phụ kiện: Khay và vỉ nướng Xuất xứ: Sản xuất tại nhà máy CATA Trung Quốc Code 07001308 586 560 575 595 525 485 20 595 550 min. 90 Lò nướng LC 890 D BK Lò nướng đối lưu, lắp âm 8 chức năng nướng tiện ích Điều khiển bằng phím và núm pop-up Màn hình hiển thị kỹ thuật số 4 tầng đặt khay nướng Cửa kính cách nhiệt Chức năng nhiệt phân tự làm sạch Hoàn thiện bằng thép không gỉ và kính Dung tích: 70L Phụ kiện: Khay và vỉ nướng Xuất xứ: Sản xuất tại nhà máy CATA Trung Quốc Code 07002402 586 mín. 560 584 595 560 525 20 595 575 min. 90 CM 760 AS WH Lò nướng đối lưu, lắp âm 6 chức năng nướng tiện ích Điều khiển bằng núm xoay 4 tầng đặt khay nướng Cửa kính hai lớp cách nhiệt tiếp tuyến Chức năng tự làm sạch aquaSmart Hoàn thiện với mặt kính đen/trắng Dung tích: 59L Phụ kiện: Khay và vỉ nướng Xuất xứ: Sản xuất tại nhà máy Cata Trung Quốc Code 07032002 586 560 575 595 525 480 20 595 550 min. 90
  • 13. 24 25 Lò nướng ME 605 Lò nướng đối lưu, lắp âm 5 chức năng nướng tiện ích Điều khiển bằng núm xoay Chương trình nướng kỹ thuật số 4 tầng đặt khay nướng Cửa kính hai lớp cách nhiệt tiếp tuyến Dễ dàng vệ sinh bên trong Hoàn thiện với thép không gỉ và kính đen Dung tích: 57L Phụ kiện: Khay và vỉ nướng Xuất xứ: Sản xuất tại nhà máy CATA Trung Quốc Code 07030303 580 mín. 560 576 592 522 480 26 597 550 min. 90 MC 25 GTC WH Lò vi sóng lắp âm Dung tích 25L Vỉ thạch anh, nướng đồng thời 1000 W Khoang lò bằng thép không gỉ 5 mức công suất (900W) Điều chỉnh thời gian từ 0 - 95 phút Xả đông theo khối lượng và thời gian Đĩa quay của lò: ø 315 mm 8 chức năng nấu Nút khởi động nhanh 30 giây Khoá an toàn đối với trẻ em Hoàn thiện với mặt kính đen/trắng Cài đặt dễ dàng Xuất xứ: Sản xuất tại nhà máy CATA Trung Quốc Code 07510000 45 500 380 600 20 515 410 388595 MC 28 D BK Lò vi sóng lắp âm Dung tích 28L Vỉ thạch anh, nướng đồng thời 1000 W Khoang lò bằng thép không gỉ 5 mức công suất (900W) Điều chỉnh thời gian từ 0 - 95 phút Xả đông theo khối lượng và thời gian Đĩa quay của lò: ø 315 mm 8 chức năng nấu Nút khởi động nhanh 30 giây Khoá an toàn đối với trẻ em Hoàn thiện với mặt thép không gỉ và kính đen/trắng Cài đặt dễ dàng Xuất xứ: Sản xuất tại nhà máy CATA Trung Quốc Code 07510402 45 500 380 600 20 515 410 388595 MC 25 D Lò vi sóng lắp âm Dung tích 25L Vỉ thạch anh, nướng đồng thời 1000 W Khoang lò bằng thép không gỉ 5 mức công suất (900W) Điều chỉnh thời gian từ 0 - 95 phút Xả đông theo khối lượng và thời gian Đĩa quay của lò: ø 315 mm 8 chức năng nấu Nút khởi động nhanh 30 giây Khoá an toàn đối với trẻ em Hoàn thiện với mặt thép không gỉ Cài đặt dễ dàng Xuất xứ: Sản xuất tại nhà máy CATA Trung Quốc Code 07510300 45 500 380 600 20 515 410 388595 Lò vi sóng MC 20 D Lò vi sóng lắp âm Dung tích 20L Vỉ thạch anh, nướng đồng thời 1000 W Khoang lò bằng thép không gỉ 5 mức công suất (800W) Điều chỉnh thời gian từ 0 - 95 phút Xả đông theo khối lượng và thời gian Đĩa quay của lò: ø 245 mm 8 chức năng nấu Nút khởi động nhanh 30 giây Khoá an toàn đối với trẻ em Hoàn thiện với mặt thép không gỉ Cài đặt dễ dàng Xuất xứ: Sản xuất tại nhà máy CATA Trung Quốc Code 07510301 45 500 380 600 20 515 410 388595 ME 611 DI Lò nướng đối lưu, lắp âm 8 chức năng nướng tiện ích Điều khiển bằng phím và núm Pop-up 3 tầng đặt khay nướng Cửa kính ba lớp cách nhiệt Dễ dàng vệ sinh bên trong Hoàn thiện với thép không gỉ và kính đen/trắng Dung tích: 59L Phụ kiện: Khay và vỉ nướng Xuất xứ: Sản xuất tại nhà máy CATA Trung Quốc Code 07004301 586 560 575 595 525 485 20 595 550 min. 90
  • 14. 26 27 MC 32 DC Lò vi sóng lắp âm Dung tích 32L Vỉ nướng đồng thời 1100 W Khoang lò bằng thép không gỉ 5 mức công suất (900W) Điều chỉnh thời gian từ 0 - 95 phút Xả đông theo khối lượng và thời gian Đĩa quay của lò: ø 315 mm 10 chức năng nấu Nút khởi động nhanh 30 giây Khoá an toàn đối với trẻ em Hoàn thiện với mặt thép không gỉ chống vân tay Cài đặt dễ dàng Xuất xứ: Sản xuất tại nhà máy CATA Trung Quốc Code 07510303 45 500 380 600 20 515 410 388595 FS 20 WH Lò vi sóng độc lập Dung tích 20L Vỉ thạch anh, nướng đồng thời 1000 W Khoang lò bằng thép không gỉ 5 mức công suất (700W) Điều chỉnh thời gian từ 0 - 95 phút Xả đông theo khối lượng và thời gian Đĩa quay của lò: ø 255 mm 9 chức năng nấu Nút khởi động nhanh 30 giây Hoàn thiện với mặt thép không gỉ Cài đặt dễ dàng Xuất xứ: Sản xuất tại nhà máy CATA Trung Quốc Code 07501000 439,5 328 257,6 Lò vi sóng FS 20 BK Lò vi sóng độc lập Dung tích 20L Vỉ thạch anh, nướng đồng thời 1000 W Khoang lò bằng thép không gỉ 5 mức công suất (700W) Điều chỉnh thời gian từ 0 - 95 phút Xả đông theo khối lượng và thời gian Đĩa quay của lò: ø 255 mm 9 chức năng nấu Nút khởi động nhanh 30 giây Hoàn thiện với mặt thép không gỉ Cài đặt dễ dàng Xuất xứ: Sản xuất tại nhà máy CATA Trung Quốc Code 07501400 439,5 328 257,6 VÒI - CHẬU RỬA
  • 15. 28 29 CB 2 Chậu vuông đôi Chất liệu: Thép không gỉ AISI 304 Lắp âm Chiều sâu của chậu: 200 mm Lọt tủ: 900 mm Xuất xứ: Sản xuất tại nhà máy CATA Trung Quốc Code 02607210 735 R25R25 405 ø9 ø9 0 0 533±2770 533±2400 533±2440 533±2350 533±235030 C25 CB 45-40 Chậu vuông đơn Chất liệu: Thép không gỉ AISI 304 Lắp âm Chiều sâu của chậu: 200 mm Lọt tủ: 600 mm Xuất xứ: Sản xuất tại nhà máy CATA Trung Quốc Code 02621009 410 460 450 400 R80 R85 480 430 ø90 72 CB 40-40 Chậu vuông đơn Chất liệu: Thép không gỉ AISI 304 Lắp âm Chiều sâu của chậu: 200 mm Lọt tủ: 500 mm Xuất xứ: Sản xuất tại nhà máy CATA Trung Quốc Code 02624001 416 416 433 406 R80 R90 R85 ø90 433 406 72 RS-1 Chậu tròn đơn Chất liệu: Thép không gỉ AISI 304 Lắp nổi Chiều sâu của chậu: 180 mm Lọt tủ: 500 mm Xuất xứ: Sản xuất tại nhà máy CATA Trung Quốc Code 02602141 Ø475 Ø385 Ø505 81 ø90 ø35 Vòi - Chậu rửa R-2 AG Chậu tròn đôi Chất liệu: Thép không gỉ AISI 304 Lắp nổi Chiều sâu của chậu: 180 mm Lọt tủ: 900 mm Xuất xứ: Sản xuất tại nhà máy CATA Trung Quốc Code 02604209 420 820 850 450 Ø357 43 Ø357 ø90 ø90 C-2 AG Chậu vuông đôi Chất liệu: Thép không gỉ AISI 304 Lắp nổi Chiều sâu của chậu: 180 mm Lọt tủ: 800 mm Xuất xứ: Sản xuất tại nhà máy CATA Trung Quốc Code 02607209 760 460 380 330 780 30 330 CD-1 1 cánh và 1 chậu vuông Chất liệu: Thép không gỉ AISI 304 Lắp nổi Chiều sâu của chậu: 180 mm Lọt tủ: 400/800 mm Xuất xứ: Sản xuất tại nhà máy CATA Trung Quốc Code 02606114-Right 460 760 480 380 330 780 ø90 Code 02606109-Left CBB Vòi chậu nóng, lạnh. Vòi cố định Lưới lọc tạo bọt, chống bám cặn Màu: Chrom Xuất xứ: Sản xuất tại nhà máy CATA Trung Quốc Code 02501001 120 120 225 Vòi - Chậu rửa
  • 16. 30 31 CDA Vòi chậu nóng, lạnh. Có thể tăng giảm vòi phun (600) Vòi xoay Lưới lọc tạo bọt, chống bám cặn Màu: Chrom Xuất xứ: Tây Ban Nha Code 02500000 200 220 385 CME Vòi chậu nóng, lạnh. Có thể tăng giảm vòi phun (800) Vòi xoay Lưới lọc tạo bọt, chống bám cặn Màu: Chrom Xuất xứ: Tây Ban Nha Code 02500001 280 140 230135 45 360 150 máx. 34 ø3/8” ø3/8” ø54 CMA Vòi chậu nóng, lạnh. Vòi cố định Lưới lọc tạo bọt, chống bám cặn Màu: Chrom Xuất xứ: Sản xuất tại nhà máy CATA Trung Quốc Code 02504004 327 217 170 CBA Vòi chậu nóng, lạnh. Vòi cố định Lưới lọc tạo bọt, chống bám cặn Màu: Chrom Xuất xứ: Sản xuất tại nhà máy CATA Trung Quốc Code 02502001 ø47 310 185 Vòi - Chậu rửa Các mẫu sản phẩm khác
  • 17. 32 33 Máy hút mùi đảo MELINA BK Máy hút mùi dạng đảo Bảng điều khiển cảm ứng Bộ định thời gian hoạt động 3 mức công suất hoạt động Công suất hút tối đa 910 m3 /h Độ ồn: 39 dB(A) Gắn thêm động cơ tĩnh từ xa SMT 200 Đèn Halogen Hoàn thiện với mặt kính và thép không gỉ Độ nén khí: 430 Pa Ống xả: 150/125 mm 500 380 620 600 Mín.815/Máx.1140 480 Code 02119408 (RM) Code 02119409 (IL) 62 cm 62 cm MELINA SD POWER + SILENT ECO Máy hút mùi dạng đảo Bảng điều khiển cảm ứng trượt Bộ định thời gian hoạt động 10 mức công suất hoạt động Công suất tiêu thụ tối đa 100W Công suất hút tối đa 1110m3 /h Độ ồn: 33 dB(A) Đèn LED có thể hiệu chỉnh độ sáng Đèn báo vệ sinh lưới lọc Dễ dàng làm sạch bên trong lẫn bên ngoài với chất liệu kính và thép không gỉ Tùy chỉnh độ cao của máy Độ nén khí: 375 Pa Ống xả: 150/125 mm LED - + Code 02119600 380 620 480 600 Mín.815/Máx.1140 500 62 cm MOON Máy hút mùi dạng đảo Bảng điều khiển cảm ứng Bộ định thời gian hoạt động 3 mức công suất hoạt động Gắn thêm động cơ tĩnh Công suất tiêu thụ tối đa 200W Công suất hút tối đa 1115m3 /h Độ ồn: 48 dB(A) Đèn Halogen có thể hiệu chỉnh độ sáng Đèn báo vệ sinh lưới lọc Dễ dàng làm sạch bên trong lẫn bên ngoài với chất liệu kính và thép không gỉ Tùy chỉnh độ cao của máy Độ nén khí: 400 Pa Ống xả: 150 mm Code 02119200 Mín.860- Máx.1700 410 ø400 40 cm ZINNIA 600 500 Mín.790/Máx.1040 900 302393 POWER + SILENT ECO Máy hút mùi dạng đảo Bảng điều khiển cảm ứng trượt Bộ định thời gian hoạt động 10 mức công suất hoạt động Công suất tiêu thụ tối đa 100W Công suất hút tối đa 1110m3/h Độ ồn: 33 dB(A) Đèn LED có thể hiệu chỉnh độ sáng Đèn báo vệ sinh lưới lọc Dễ dàng làm sạch bên trong lẫn bên ngoài với chất liệu kính và thép không gỉ Tùy chỉnh độ cao của máy Độ nén khí: 375 Pa Ống xả: 150/125 mm LED - + Code 02197410 90 cm HIDRA Máy hút mùi dạng đảo Bảng điều khiển cảm ứng Bộ định thời gian hoạt động 3 mức công suất hoạt động Gắn thêm động cơ tĩnh Công suất tiêu thụ tối đa 200W Công suất hút tối đa 1115m3 /h Độ ồn: 48 dB(A) Đèn Halogen có thể hiệu chỉnh độ sáng Đèn báo vệ sinh lưới lọc Dễ dàng làm sạch bên trong lẫn bên ngoài với chất liệu kính và thép không gỉ Tùy chỉnh độ cao của máy Độ nén khí: 400 Pa Ống xả: 150 mm Code 02119201 Mín.865-Máx.1915 415 500 500 50 cm FARO Máy hút mùi dạng đảo Bảng điều khiển điện tử Bộ định thời gian hoạt động 3 mức công suất hoạt động Gắn thêm động cơ tĩnh Công suất tiêu thụ tối đa 240W Công suất hút tối đa 1200 m3 /h Độ ồn: 48 dB(A) Đèn Halogen Đèn báo vệ sinh lưới lọc Dễ dàng làm sạch bên trong lẫn bên ngoài với chất liệu kính và thép không gỉ Tùy chỉnh độ cao của máy Độ nén khí: 405 Pa Ống xả: 150/125 mm Code 02119307 ø400 650 Mín.700-Máx.1090 40 cm THALASSA Máy hút mùi dạng đảo Bảng điều khiển cảm ứng Bộ định thời gian hoạt động 3 mức công suất hoạt động Gắn thêm động cơ tĩnh Công suất tiêu thụ tối đa 240W Công suất hút tối đa 1200 m3 /h Độ ồn: 49 dB(A) Đèn Halogen có thể hiệu chỉnh độ sáng Đèn báo vệ sinh lưới lọc Hoàn thiện với mặt kính đen Độ nén khí: 405 Pa Ống xả: 150/125 mm Code 02199400 Mín.990-Máx.1240 23 900395 395 770 302393 90 cm SYGMA Máy hút mùi dạng đảo Bảng điều khiển cảm ứng Bộ định thời gian hoạt động 3 mức công suất hoạt động Gắn thêm động cơ tĩnh Công suất tiêu thụ tối đa 240W Công suất hút tối đa 1200 m3 /h Độ ồn: 49 dB(A) Đèn Halogen Đèn báo vệ sinh lưới lọc Hoàn thiện với mặt kính Độ nén khí: 405 Pa Ống xả: 150/125 mm Code 02198006 600/800 500 Mín.790/Máx.1040 62 900/1200 302393 90 cm 120 cm Máy hút mùi đảo
  • 18. 34 35 GAMMA Máy hút mùi dạng đảo Bảng điều khiển điện tử Bộ định thời gian hoạt động 3 mức công suất hoạt động Công suất hút tối đa 1150 m3 /h Độ ồn: 59 dB(A) Công suất tiêu thụ tối đa 240W Gắn thêm động cơ tĩnh Đèn Halogen Hoàn thiện với mặt kính và thép không gỉ Độ nén khí: 430 Pa Ống xả: 150/125 mm Code 02025201 335 600 900 650 Mín.872/Máx.1190 635 385 400 90 cm VEGA Máy hút mùi dạng đảo Bảng điều khiển điện tử Bộ định thời gian hoạt động 3 mức công suất hoạt động Công suất hút tối đa 1200 m3 /h Độ ồn: 49 dB(A) Công suất tiêu thụ tối đa 240W Gắn thêm động cơ tĩnh Đèn Halogen Hoàn thiện với mặt thép không gỉ Độ nén khí: 405 Pa Ống xả: 150/125 mm Code 02119306 Mín.785/Máx.1185 600 600 480 60 cm L Máy hút mùi dạng đảo Bảng điều khiển cơ Bộ định thời gian hoạt động 3 mức công suất hoạt động Công suất hút tối đa 1110 m3 /h Độ ồn: 55 dB(A) Công suất tiêu thụ tối đa 240W Gắn thêm động cơ tĩnh Đèn Halogen Hoàn thiện với mặt kính và thép không gỉ Độ nén khí: 430 Pa Ống xả: 150/125 mm Code 02190301 250 211 900 600 30 445273 Mín.800/Máx.1155 90 cm Máy hút mùi đảo MELINA BK POWER + SILENT ECO Máy hút mùi dạng đảo Bảng điều khiển cảm ứng trượt Bộ định thời gian hoạt động 10 mức công suất hoạt động Công suất tiêu thụ tối đa 100W Công suất hút tối đa 1110m3 /h Độ ồn: 33 dB(A) Đèn LED có thể hiệu chỉnh độ sáng Đèn báo vệ sinh lưới lọc Dễ dàng làm sạch bên trong lẫn bên ngoài với chất liệu kính và thép không gỉ Tùy chỉnh độ cao của máy Độ nén khí: 375 Pa Ống xả: 150/125 mm LED - + Code 02119410 380 620 480 600 Mín.815/Máx.1140 500 62 cm Máy hút mùi áp tường AURA BK AURA WH Máy hút mùi dạng gắn áp tường Bảng điều khiển cảm ứng trượt Bộ định thời gian hoạt động 10 mức công suất hoạt động Công suất tiêu thụ tối đa 100W Công suất hút tối đa 1110m3 /h Độ ồn: 33 dB(A) Đèn LED có thể hiệu chỉnh độ sáng Bộ lọc chống ngưng tụ bên dưới Đèn báo vệ sinh lưới lọc Dễ dàng làm sạch bên trong và bên ngoài với chất liệu kính đen / trắng / màu cát và thép không gỉ 3 góc mở tùy chỉnh cho máy hút Tấm bảo vệ mặt hút Độ nén khí: 375 Pa Ống xả: 150/125 mm Máy hút mùi dạng gắn áp tường Bảng điều khiển cảm ứng trượt Bộ định thời gian hoạt động 10 mức công suất hoạt động Công suất tiêu thụ tối đa 100W Công suất hút tối đa 1110m3 /h Độ ồn: 33 dB(A) Đèn LED có thể hiệu chỉnh độ sáng Bộ lọc chống ngưng tụ bên dưới Đèn báo vệ sinh lưới lọc Dễ dàng làm sạch bên trong và bên ngoài với chất liệu kính đen / trắng / màu cát và thép không gỉ 3 góc mở tùy chỉnh cho máy hút Tấm bảo vệ mặt hút Độ nén khí: 375 Pa Ống xả: 150/125 mm Code 02159205 800/900 491 476 390 183314 865 491 476 390 183314 865 900 POWER + SILENT LED - + POWER + SILENT LED - + 90 cm Code: 02145200 Code: 02159203 90 cm 80 cm AURA SD Máy hút mùi dạng gắn áp tường Bảng điều khiển cảm ứng trượt Bộ định thời gian hoạt động 10 mức công suất hoạt động Công suất tiêu thụ tối đa 100W Công suất hút tối đa 1110m3 /h Độ ồn: 33 dB(A) Đèn LED có thể hiệu chỉnh độ sáng Bộ lọc chống ngưng tụ bên dưới Đèn báo vệ sinh lưới lọc Dễ dàng làm sạch bên trong và bên ngoài với chất liệu kính đen / trắng / màu cát và thép không gỉ 3 góc mở tùy chỉnh cho máy hút Tấm bảo vệ mặt hút Độ nén khí: 375 Pa Ống xả: 150/125 mm Code 02159601 491 476 390 183314 865 900 90 cm V WH Máy hút mùi dạng gắn áp tường Bảng điều khiển cơ 3 mức công suất hoạt động Công suất hút tối đa 620 m3 /h Công suất tiêu thụ tối đa 95W Độ ồn: 51 dB(A) Đèn chiếu sáng Hoàn thiện với mặt thép không gỉ / trắng Độ nén khí: 200 Pa Ống xả: 150/125 mm 190 160 400 20 475 168 Mín.610/Máx.910 500 / 600 60 cm 90 cm Code 02061401 Code 02088001 Code 02061002 50 cm
  • 19. 36 37 ARTE BK Máy hút mùi dạng gắn áp tường Bảng điều khiển cảm ứng Bộ định thời gian hoạt động 3 mức công suất hoạt động Công suất hút tối đa 1200 m3 /h Công suất tiêu thụ tối đa 240W Độ ồn: 49 dB(A) Đèn Halogen có thể hiệu chỉnh độ sáng Hoàn thiện với mặt kính đen / trắng Độ nén khí: 405 Pa Ống xả: 150/125 mm Code 02128403 481 290 320 870 503 415 900 Mín.910/Máx.1215 90 cm ARTE WH Máy hút mùi dạng gắn áp tường Bảng điều khiển cảm ứng Bộ định thời gian hoạt động 3 mức công suất hoạt động Công suất hút tối đa 1200 m3 /h Công suất tiêu thụ tối đa 240W Độ ồn: 49 dB(A) Đèn Halogen có thể hiệu chỉnh độ sáng Hoàn thiện với mặt kính đen / trắng Độ nén khí: 405 Pa Ống xả: 150/125 mm Code 02128003 481 290 320 870 503 415 900 Mín.910/Máx.1215 90 cm ATLAS BK Máy hút mùi dạng gắn áp tường Bảng điều khiển cảm ứng Bộ định thời gian hoạt động 3 mức công suất hoạt động Công suất hút tối đa 1200 m3 /h Công suất tiêu thụ tối đa 240W Độ ồn: 49 dB(A) Đèn Halogen có thể hiệu chỉnh độ sáng Hoàn thiện với mặt kính đen / trắng và kính không gỉ Độ nén khí: 405 Pa Ống xả: 150/125 mm Code 02159401 290320 782 469 900 273368 Mín.820/Máx.1115 90 cm Máy hút mùi áp tường ZINNIA Máy hút mùi dạng gắn áp tường Bảng điều khiển cảm ứng Bộ định thời gian hoạt động 10 mức công suất hoạt động Công suất tiêu thụ tối đa 100W Công suất hút tối đa 1110 m3 /h Độ ồn: 33 dB(A) Đèn báo vệ sinh tấm lọc Đèn LED độ sáng có thể hiệu chỉnh được Hoàn thiện với mặt kính đen và thép không gỉ Tấm bảo vệ mặt hút Độ nén khí: 375 Pa Ống xả: 150/125 mm Code 02175410 90 cm POWER + SILENT LED - + Mín.625/Máx.1025 50 ATLAS WH Máy hút mùi dạng gắn áp tường Bảng điều khiển cảm ứng Bộ định thời gian hoạt động 3 mức công suất hoạt động Công suất hút tối đa 1200 m3 /h Công suất tiêu thụ tối đa 240W Độ ồn: 49 dB(A) Đèn Halogen có thể hiệu chỉnh độ sáng Hoàn thiện với mặt kính đen / trắng và kính không gỉ Độ nén khí: 405 Pa Ống xả: 150/125 mm Code 02159001 290320 782 469 900 273368 Mín.820/Máx.1115 90 cm THALASSA SD THALASSA WH Máy hút mùi dạng gắn áp tường Bảng điều khiển cảm ứng Bộ định thời gian hoạt động 3 mức công suất hoạt động Công suất hút tối đa 1200 m3 /h Công suất tiêu thụ tối đa 240W Độ ồn: 49 dB(A) Đèn Halogen có thể hiệu chỉnh độ sáng Hoàn thiện với mặt kính đen / Trắng / màu cát Độ nén khí: 405 Pa Ống xả: 150/125 mm Máy hút mùi dạng gắn áp tường Bảng điều khiển cảm ứng Bộ định thời gian hoạt động 3 mức công suất hoạt động Công suất hút tối đa 1200 m3 /h Công suất tiêu thụ tối đa 240W Độ ồn: 49 dB(A) Đèn Halogen có thể hiệu chỉnh độ sáng Hoàn thiện với mặt kính đen / Trắng / màu cát Độ nén khí: 405 Pa Ống xả: 150/125 mm Code 02159600 90 cm Mín.820/Máx.1115 290320 469 900 368273 782 Mín.820/Máx.1115 290320 469 600 / 700 / 900 368273 782 Code 02159201 Code 02178001 Code 02127201 90 cm 70 cm 60 cm THALASSA BK Máy hút mùi dạng gắn áp tường Bảng điều khiển cảm ứng Bộ định thời gian hoạt động 3 mức công suất hoạt động Công suất hút tối đa 1200 m3 /h Công suất tiêu thụ tối đa 240W Độ ồn: 49 dB(A) Đèn Halogen có thể hiệu chỉnh độ sáng Hoàn thiện với mặt kính đen / Trắng / màu cát Độ nén khí: 405 Pa Ống xả: 150/125 mm Mín.820/Máx.1115 290320 469 600 / 700 / 900 368 273 782 Code 02159202 Code 02178201 Code 02127003 90 cm 70 cm 60 cm Máy hút mùi áp tường
  • 20. 38 39 THALASSA1200 BK Máy hút mùi dạng gắn áp tường Bảng điều khiển cảm ứng Bộ định thời gian hoạt động 3 mức công suất hoạt động Công suất hút tối đa 1200 m3 /h Công suất tiêu thụ tối đa 240W Độ ồn: 49 dB(A) Đèn Halogen có thể hiệu chỉnh độ sáng Hoàn thiện với mặt kính đen Bộ lọc chống ngưng tụ bên dưới Độ nén khí: 405 Pa Ống xả: 150/125 mm Code 02157400 290320 790 337 201 1200 565 Mín.890/Máx.1269 120 cm PODIUM BK PODIUM WH Máy hút mùi dạng gắn áp tường Bảng điều khiển cảm ứng Bộ định thời gian hoạt động 3 mức công suất hoạt động Công suất hút tối đa 1000 m3 /h Công suất tiêu thụ tối đa 140W Độ ồn: 51 dB(A) Đèn Halogen có thể hiệu chỉnh độ sáng Hoàn thiện với mặt kính đen / trắng Độ nén khí: 200 Pa Ống xả: 150/125 mm Máy hút mùi dạng gắn áp tường Bảng điều khiển cảm ứng Bộ định thời gian hoạt động 3 mức công suất hoạt động Công suất hút tối đa 1000 m3 /h Công suất tiêu thụ tối đa 140W Độ ồn: 51 dB(A) Đèn Halogen có thể hiệu chỉnh độ sáng Hoàn thiện với mặt kính đen / trắng Độ nén khí: 200 Pa Ống xả: 150/125 mm Mín.860/Máx.1260 430 443 350 260220 430 303 370 500 / 600 Mín.860/Máx.1260 430 443 350 260220 430 303 370 500 / 600 Code 02027406 Code 02027405 60 cm 50 cm Code 02027006 Code 02027005 60 cm 50 cm VENERE Máy hút mùi dạng gắn áp tường Bảng điều khiển điện tử Bộ định thời gian hoạt động 3 mức công suất hoạt động Công suất hút tối đa 1200 m3 /h Công suất tiêu thụ tối đa 240W Độ ồn: 49 dB(A) Đèn Halogen có thể hiệu chỉnh độ sáng Hoàn thiện với mặt kính đen Độ nén khí: 405 Pa Ống xả: 150/125 mm 600 / 900 Mín.840/Máx.1240 290320 700 460 467 477 60 cm 90 cm Code 02090206 Code 02095206 Máy hút mùi áp tường ADARI BK ADARI WH Máy hút mùi dạng gắn áp tường Bảng điều khiển cảm ứng Bộ định thời gian hoạt động 3 mức công suất hoạt động Công suất hút tối đa 1000 m3 /h Công suất tiêu thụ tối đa 140W Độ ồn: 51 dB(A) Đèn Halogen độ sáng có thể hiệu chỉnh độ sáng Hoàn thiện với mặt kính đen / trắng Độ nén khí: 200 Pa Ống xả: 150/125 mm Máy hút mùi dạng gắn áp tường Bảng điều khiển cảm ứng Bộ định thời gian hoạt động 3 mức công suất hoạt động Công suất hút tối đa 1000 m3 /h Công suất tiêu thụ tối đa 140W Độ ồn: 51 dB(A) Đèn Halogen độ sáng có thể hiệu chỉnh độ sáng Hoàn thiện với mặt kính đen / trắng Độ nén khí: 200 Pa Ống xả: 150/125 mm Code 02027007Code 02027207 260 357 443 430 303 370 350 600 Mín.850/Máx.1165 430 220 260 357 443 430 303 370 350 600 Mín.850/Máx.1165 430 220 CERES BK CERES WH Máy hút mùi dạng gắn áp tường Bảng điều khiển cảm ứng Bộ định thời gian hoạt động 3 mức công suất hoạt động Công suất hút tối đa 1000 m3 /h Công suất tiêu thụ tối đa 140W Độ ồn: 51 dB(A) Đèn Halogen có thể hiệu chỉnh độ sáng Hoàn thiện với mặt kính đen / trắng Độ nén khí: 200 Pa Ống xả: 150/125 mm Máy hút mùi dạng gắn áp tường Bảng điều khiển cảm ứng Bộ định thời gian hoạt động 3 mức công suất hoạt động Công suất hút tối đa 1000 m3 /h Công suất tiêu thụ tối đa 140W Độ ồn: 51 dB(A) Đèn Halogen có thể hiệu chỉnh độ sáng Hoàn thiện với mặt kính đen / trắng Độ nén khí: 200 Pa Ống xả: 150/125 mm 260 357 443 430 303 370 350 600 / 900 Mín.850/Máx.1165 430 220260 357 443 430 303 370 350 600 / 900 Mín.850/Máx.1165 430 220 60 cm 60 cm 90 cm Code 02059200 Code 02027200 90 cm Code 02059000 Code 02027003 Máy hút mùi áp tường
  • 21. 40 41 PLANET BK Máy hút mùi dạng gắn áp tường Bảng điều khiển cảm ứng Bộ định thời gian hoạt động 3 mức công suất hoạt động Công suất hút tối đa 1000 m3 /h Công suất tiêu thụ tối đa 140W Độ ồn: 51 dB(A) Đèn Halogen có thể hiệu chỉnh độ sáng Hoàn thiện với mặt kính đen / trắng Độ nén khí: 200 Pa Ống xả: 150/125 mm Code 02027201 Mín.850/Máx.1160 355 370 443 430 ø600 443 255 220 60 cm S Máy hút mùi dạng gắn áp tường Bảng điều khiển cơ 3 mức công suất hoạt động Công suất hút tối đa 620 m3/h Công suất tiêu thụ tối đa 95W Độ ồn: 51 dB(A) Đèn chiếu sáng Hoàn thiện với mặt thép không gỉ Độ nén khí: 200 Pa Ống xả: 150/125 mm Mín.675/Máx.932 220 258 542 54 470 600 / 900 60 cm 90 cm Code 02029302 Code 02060302 Máy hút mùi áp tường SN Máy hút mùi dạng gắn áp tường Bảng điều khiển cơ 3 mức công suất hoạt động Công suất hút tối đa 370 m3 /h Công suất tiêu thụ tối đa 80W Độ ồn: 52 dB(A) Đèn chiếu sáng Hoàn thiện với mặt thép không gỉ Độ nén khí: 160 Pa Ống xả: 150/125 mm Code 02060303 258220 592 470 54 600 60 cm CHORUS Máy hút mùi kết hợp lò vi sóng Dạng gắn áp tường Bảng điều khiển cơ 3 mức công suất hoạt động Công suất hút tối đa 620 m3 /h Công suất tiêu thụ tối đa 95W Độ ồn: 51 dB(A) Đèn Halogen Hoàn thiện với mặt thép không gỉ Độ nén khí: 200 Pa Ống xả: 150/125 mm Code 02165200 * Lò vi sóng Bảng điều khiển điện tử Dung tích: 17L Khoang lò và vỏ bếp bằng thép không gỉ Công suất nướng: 900w 5 mức công suất vi sóng, tối đa 700w Điều chỉnh thời gian từ 0-95 phút Xả đông tự động theo khối lượng và thời gian 9 chức năng nấu Cửa an toàn 220598 598 748 Mín.775/Máx.1140 348 47060 cm C GLASS H Máy hút mùi dạng gắn áp tường Bảng điều khiển cơ 3 mức công suất hoạt động Công suất hút tối đa 1110 m3 /h Công suất tiêu thụ tối đa 240W Độ ồn: 55 dB(A) Đèn chiếu sáng Hoàn thiện với mặt kính và thép không gỉ Độ nén khí: 430 Pa Ống xả: 150/125 mm 256220 305 405 / 595470 500mm - 576 600mm - 526 900mm - 628 500 / 600 / 900 60 cm 90 cm Code 02008201 Code 02005201 CN GLASS Máy hút mùi dạng gắn áp tường Bảng điều khiển cơ 3 mức công suất hoạt động Công suất hút tối đa 370 m3 /h Công suất tiêu thụ tối đa 80W Độ ồn: 52 dB(A) Đèn chiếu sáng Hoàn thiện với mặt kính và thép không gỉ Độ nén khí: 160 Pa Ống xả: 150/125 mm Code 02005209 256 220 576 378 470 405 600 305 60 cm Máy hút mùi áp tường THALASSA BK THALASSA WH Máy hút mùi dạng gắn áp tường Bảng điều khiển cảm ứng Bộ định thời gian hoạt động 3 mức công suất hoạt động Công suất hút tối đa 910 m3 /h Động cơ SMT 200 điều khiển từ xa Độ ồn: 39 dB(A) Đèn Halogen có thể hiệu chỉnh độ sáng Hoàn thiện với mặt kính đen / trắng Độ nén khí: 225 Pa Ống xả: 150/200 mm Máy hút mùi dạng gắn áp tường Bảng điều khiển cảm ứng Bộ định thời gian hoạt động 3 mức công suất hoạt động Công suất hút tối đa 910 m3 /h Động cơ SMT 200 điều khiển từ xa Độ ồn: 39 dB(A) Đèn Halogen có thể hiệu chỉnh độ sáng Hoàn thiện với mặt kính đen / trắng Độ nén khí: 225 Pa Ống xả: 150/200 mm 900 320 290 469 368 782 273 Mín.820/Máx.1115 600 / 900 320 290 469 368 782 273 Mín.820/Máx.1115 Code 02159409 Code 02159009 Code 02159410 Code 02159010 Code 02127409 90 cm 90 cm 60 cm 90 cm 90 cm
  • 22. 42 43 NEBLIA BK NEBLIA WH NEBLIA ABK NEBLIA AWH Máy hút mùi dạng gắn áp tường Bảng điều khiển cơ 3 mức công suất hoạt động Công suất hút tối đa 1110 m3 /h Công suất tiêu thụ tối đa 240W Độ ồn: 55 dB(A) Đèn chiếu sáng Hoàn thiện với mặt thép không gỉ Độ nén khí: 430 Pa Ống xả: 150/125 mm Máy hút mùi dạng gắn áp tường Bảng điều khiển cơ 3 mức công suất hoạt động Công suất hút tối đa 1110 m3 /h Công suất tiêu thụ tối đa 240W Độ ồn: 55 dB(A) Đèn chiếu sáng Hoàn thiện với mặt thép không gỉ Độ nén khí: 430 Pa Ống xả: 150/125 mm Máy hút mùi dạng gắn áp tường Bảng điều khiển cơ 3 mức công suất hoạt động Công suất hút tối đa 1110 m3 /h Công suất tiêu thụ tối đa 240W Độ ồn: 55 dB(A) Đèn chiếu sáng Hoàn thiện với mặt thép không gỉ Độ nén khí: 430 Pa Ống xả: 150/125 mm Máy hút mùi dạng gắn áp tường Bảng điều khiển cơ 3 mức công suất hoạt động Công suất hút tối đa 1110 m3 /h Công suất tiêu thụ tối đa 240W Độ ồn: 55 dB(A) Đèn chiếu sáng Hoàn thiện với mặt thép không gỉ Độ nén khí: 430 Pa Ống xả: 150/125 mm Code 02052400 Code 02052001Code 02052401 167 500 20 270 435 222 600 Mín.745/Máx.1045 167 500 20 270 435 222 600 Mín.745/Máx.1045 167 500 20 270 435 222 600 Mín.745/Máx.1045 167 500 20 270 435 222 600 Mín.745/Máx.1045 60 cm Code 02088010 Code 0205200060 cm 50 cm 60 cm 60 cm Máy hút mùi áp tường NEBLIA IVORY CLASICA BK Máy hút mùi dạng gắn áp tường Bảng điều khiển cơ 3 mức công suất hoạt động Công suất hút tối đa 1110 m3 /h Công suất tiêu thụ tối đa 240W Độ ồn: 55 dB(A) Đèn chiếu sáng Hoàn thiện với mặt thép không gỉ Độ nén khí: 430 Pa Ống xả: 150/125 mm Máy hút mùi dạng gắn áp tường Bảng điều khiển điện tử Bộ định thời gian hoạt động 3 mức công suất hoạt động Công suất hút tối đa 1110 m3 /h Công suất tiêu thụ tối đa 240W Độ ồn: 55 dB(A) Đèn Halogen Hoàn thiện với mặt thép không gỉ Độ nén khí: 430 Pa Ống xả: 150/125 mm Code 02052801 183 500 400/350 600/900 430 276 20 Mín.746/Máx.1045 222 167 500 20 270 435 222 600 Mín.745/Máx.1045 60 cm Code 02173403 Code 02177405 60 cm 90 cm BETA Máy hút mùi dạng gắn áp tường Bảng điều khiển điện tử Bộ định thời gian hoạt động 3 mức công suất hoạt động Công suất hút tối đa 1200 m3 /h Công suất tiêu thụ tối đa 240W Độ ồn: 49 dB(A) Đèn Halogen Hoàn thiện với mặt thép không gỉ Độ nén khí: 405 Pa Ống xả: 150/125 mm 167222 20 600 / 900 500 450 230 Mín.720/Máx.1020 450/790 Code 02050303 Code 02051302 60 cm 90 cm OMEGA WH Máy hút mùi dạng gắn áp tường Bảng điều khiển cơ 3 mức công suất hoạt động Công suất hút tối đa 1110 m3 /h Công suất tiêu thụ tối đa 240W Độ ồn: 55 dB(A) Đèn chiếu sáng Hoàn thiện với mặt thép không gỉ / trắng / đen Độ nén khí: 430 Pa Ống xả: 150/125 mm 167222 20 600 500 450 230 Mín.720/Máx.1020 450/790 60 cm Code 02002000 Máy hút mùi áp tường
  • 23. 44 45 V Máy hút mùi dạng gắn áp tường Bảng điều khiển cơ 3 mức công suất hoạt động Công suất hút tối đa 620 m3 /h Công suất tiêu thụ tối đa 95W Độ ồn: 51 dB(A) Đèn chiếu sáng Hoàn thiện với mặt thép không gỉ / trắng Độ nén khí: 200 Pa Ống xả: 150/125 mm 190 160 400 20 475 168 Mín.610/Máx.910 500 / 600 / 900 60 cm 90 cm Code 02061302 Code 02088301 Code 02063302 50 cm VN Máy hút mùi dạng gắn áp tường Bảng điều khiển cơ 3 mức công suất hoạt động Công suất hút tối đa 370 m3 /h Công suất tiêu thụ tối đa 80W Độ ồn: 52 dB(A) Đèn chiếu sáng Hoàn thiện với mặt thép không gỉ Độ nén khí: 160 Pa Ống xả: 150/125 mm 160190 450 600/900 475 168 20 Code 02063305 Code 02061305 90 cm 60 cm Máy hút mùi áp tường
  • 24. 46 47 GT PLUS TF 6600 DURALUM TF 3600 WH TF 3600 BK Máy hút mùi dạng gắn âm tủ Bảng điều khiển cơ 3 mức công suất hoạt động Công suất hút tối đa 1200 m3 /h Công suất tiêu thụ tối đa 240W Độ ồn: 49 dB(A) Lắp đặt thuận tiện, dễ dàng Đèn Halogen có thể hiệu chỉnh độ sáng Hoàn thiện với mặt thép không gỉ Độ nén khí: 405 Pa Ống xả: 150/125 mm Máy hút mùi dạng gắn âm tủ Bảng điều khiển cơ 3 mức công suất hoạt động Công suất hút tối đa 1115 m3 /h Công suất tiêu thụ tối đa 200W Độ ồn: 39 dB(A) Lắp đặt thuận tiện, dễ dàng Đèn Halogen Hoàn thiện với mặt nhôm DurAlum chống vân tay Độ nén khí: 380 Pa Ống xả: 150 mm Máy hút mùi dạng gắn âm tủ Bảng điều khiển cảm ứng Bộ định thời gian hoạt động 3 mức công suất hoạt động Công suất hút tối đa 600 m3 /h Công suất tiêu thụ tối đa 250W Độ ồn: 58 dB(A) Động cơ tua bin đôi Lắp đặt thuận tiện, dễ dàng Đèn Halogen có thể hiệu chỉnh độ sáng Hoàn thiện với mặt kính trắng / đen Độ nén khí: 125 Pa Ống xả: 120 mm Máy hút mùi dạng gắn âm tủ Bảng điều khiển cảm ứng Bộ định thời gian hoạt động 3 mức công suất hoạt động Công suất hút tối đa 600 m3 /h Công suất tiêu thụ tối đa 250W Độ ồn: 58 dB(A) Động cơ tua bin đôi Lắp đặt thuận tiện, dễ dàng Đèn Halogen có thể hiệu chỉnh độ sáng Hoàn thiện với mặt kính trắng / đen Độ nén khí: 125 Pa Ống xả: 120 mm Code 02010201 Code 02017402Code 02017002 280 ø120 140 555 75 160 40 600 280 ø120 140 555 75 160 40 600 600 230 41 460 ø150 280 90 553 180 40 ø150 280 454 492 253277 156 Code 02030301 Code 02030001 Code 02030401 60 cm 60 cm 60 cm 60 cm 60 cm 60 cm Máy hút mùi âm tủ GC DUAL BK GL Máy hút mùi dạng gắn âm tủ Bảng điều khiển cảm ứng Bộ định thời gian hoạt động 3 mức công suất hoạt động Công suất hút tối đa 1200 m3 /h Công suất tiêu thụ tối đa 240W Độ ồn: 48 dB(A) Hút trên toàn bộ chu vi bề mặt máy Lắp đặt thuận tiện, dễ dàng Đèn Halogen có thể hiệu chỉnh độ sáng Hoàn thiện với mặt kính đen / trắng Độ nén khí: 405 Pa Ống xả: 150/125 mm Máy hút mùi dạng gắn âm tủ Bảng điều khiển cảm ứng Bộ định thời gian hoạt động 3 mức công suất hoạt động Công suất hút tối đa 1200 m3 /h Công suất tiêu thụ tối đa 240W Độ ồn: 49 dB(A) Lắp đặt thuận tiện, dễ dàng Đèn Halogen có thể hiệu chỉnh độ sáng Hoàn thiện với mặt thép không gỉ Độ nén khí: 405 Pa Ống xả: 150/125 mm ø150 280/315 454 / 754 492 / 792 253 277 156/160 ø150 300 454 / 754 492 / 792 253277 153 Code 02131200 Code 02131301 Code 02130201 Code 02030302 90 cm 90 cm 60 cm 60 cm TF 2003 GWH Máy hút mùi dạng gắn âm tủ Bảng điều khiển cơ 2 mức công suất hoạt động Công suất hút tối đa 600 m3 /h Công suất tiêu thụ tối đa 100W Độ ồn: 44 dB(A) Lắp đặt thuận tiện, dễ dàng Đèn Halogen Hoàn thiện với tấm kính trắng và màu cát Độ nén khí: 194 Pa Ống xả: 120 mm Code 02017201 x 2 motores 280 ø120 140 555 75 160 50 600 40 60 cm Máy hút mùi âm tủ
  • 25. 48 49 TF 2003 GBK Máy hút mùi dạng gắn âm tủ Bảng điều khiển cơ 2 mức công suất hoạt động Công suất hút tối đa 600 m3/h Công suất tiêu thụ tối đa 100W Độ ồn: 44 dB(A) Lắp đặt thuận tiện, dễ dàng Đèn Halogen Hoàn thiện với tấm kính trắng và màu cát Độ nén khí: 194 Pa Ống xả: 120 mm Code 02017200 x 2 motores 280 ø120 140 555 75 160 50 600 40 60 cm TF 5250 GWH TF 5250GBK Máy hút mùi dạng gắn âm tủ Bảng điều khiển trượt 3 mức công suất hoạt động Công suất hút tối đa 600 m3 /h Công suất tiêu thụ tối đa 250W Độ ồn: 58 dB(A) Lắp đặt thuận tiện, dễ dàng Đèn chiếu sáng Hoàn thiện với tấm kính trắng và đen Độ nén khí: 125 Pa Ống xả: 120 mm Máy hút mùi dạng gắn âm tủ Bảng điều khiển trượt 3 mức công suất hoạt động Công suất hút tối đa 600 m3 /h Công suất tiêu thụ tối đa 250W Độ ồn: 58 dB(A) Lắp đặt thuận tiện, dễ dàng Đèn chiếu sáng Hoàn thiện với tấm kính trắng và đen Độ nén khí: 125 Pa Ống xả: 120 mm Code 02097001 x 2 motores Code 02097401 x 2 motores 280 ø120 135 450 75 158 500 280 ø120 135 450 75 158 500 50 cm 50 cm TF WH Máy hút mùi dạng gắn âm tủ Bảng điều khiển trượt 3 mức công suất hoạt động Công suất hút tối đa 350 m3/h Công suất tiêu thụ tối đa 125W Độ ồn: 49 dB(A) Lắp đặt thuận tiện, dễ dàng Đèn chiếu sáng Hoàn thiện với mặt thép không gỉ / trắng / đen Độ nén khí: 140 Pa Ống xả: 120 mm 280 ø120 135 450/550 75 158 500/600 60 cm 60 cm 50 cm Code 02097000 x 2 motores Code 02034405 x 2 motores Code 02034005 x 2 motores Máy hút mùi âm tủ Máy hút mùi góc, Máy hút mùi gắn ngoài SELENE 2013 Máy hút mùi dạng đảo Bảng điều khiển cảm ứng Bộ định thời gian hoạt động 3 mức công suất hoạt động Công suất hút tối đa 910 m3 /h Độ ồn: 39 dB(A) Gắn thêm động cơ tĩnh từ xa SMT 200 Đèn Halogen Hoàn thiện với mặt kính và thép không gỉ Độ nén khí: 430 Pa Ống xả: 150/125 mm 610 500 Mín.790/Máx.1040 62 900 302393 Code 02197008 (RM) Code 02197009 (IL) 90 cm 90 cm ANGOLO BOX Máy hút mùi dạng góc Bảng điều khiển điện tử Bộ định thời gian hoạt động 3 mức công suất hoạt động Công suất hút tối đa 1200 m3 /h Độ ồn: 49 dB(A) Công suất tiêu thụ tối đa 240W Gắn thêm động cơ tĩnh Đèn Halogen Hoàn thiện với mặt thép không gỉ Độ nén khí: 430 Pa Ống xả: 150/125 mm Code 02195306 374 200 520 360 1000 360 100 Mín.825/Máx.1160 1000 100 cm ANGOLO Máy hút mùi dạng góc Bảng điều khiển điện tử Bộ định thời gian hoạt động 3 mức công suất hoạt động Công suất hút tối đa 1200 m3 /h Độ ồn: 49 dB(A) Công suất tiêu thụ tối đa 240W Gắn thêm động cơ tĩnh Đèn Halogen Hoàn thiện với mặt thép không gỉ Độ nén khí: 430 Pa Ống xả: 150/125 mm Code 02195305 90 cm 256 155 565 20 355 355 985 985 Mín.765/Máx.955 MELINA WH POWER + SILENT ECO Máy hút mùi dạng đảo Bảng điều khiển cảm ứng trượt Bộ định thời gian hoạt động 10 mức công suất hoạt động Công suất tiêu thụ tối đa 100W Công suất hút tối đa 1110m3 /h Độ ồn: 33 dB(A) Đèn LED có thể hiệu chỉnh độ sáng Đèn báo vệ sinh lưới lọc Dễ dàng làm sạch bên trong lẫn bên ngoài với chất liệu kính và thép không gỉ Tùy chỉnh độ cao của máy Độ nén khí: 375 Pa Ống xả: 150/125 mm LED - + Code 02119010 380 620 480 600 Mín.815/Máx.1140 500 62 cm
  • 26. 50 51 F F WH F 90 P Máy hút mùi dạng truyền thống Bảng điều khiển trượt 3 mức công suất hoạt động Công suất hút tối đa 380 m3 /h Công suất tiêu thụ tối đa 90W Độ ồn: 52 dB(A) Lắp đặt thuận tiện, dễ dàng Đèn chiếu sáng Hoàn thiện với mặt thép không gỉ / trắng / nâu Độ nén khí: 179 Pa Ống xả: 120 mm Máy hút mùi dạng truyền thống Bảng điều khiển trượt 3 mức công suất hoạt động Công suất hút tối đa 380 m3 /h Công suất tiêu thụ tối đa 90W Độ ồn: 52 dB(A) Lắp đặt thuận tiện, dễ dàng Đèn chiếu sáng Hoàn thiện với mặt thép không gỉ / trắng / nâu Độ nén khí: 179 Pa Ống xả: 120 mm Máy hút mùi dạng truyền thống Bảng điều khiển trượt 3 mức công suất hoạt động Công suất hút tối đa 380 m3 /h Công suất tiêu thụ tối đa 80W Độ ồn: 57 dB(A) Lắp đặt thuận tiện, dễ dàng Đèn chiếu sáng Hoàn thiện với mặt thép không gỉ Độ nén khí: 179 Pa Ống xả: 120 mm Máy hút mùi dạng truyền thống Bảng điều khiển cơ 3 mức công suất hoạt động Công suất hút tối đa 350 m3 /h Công suất tiêu thụ tối đa 125W Độ ồn: 49 dB(A) Lắp đặt thuận tiện, dễ dàng Đèn chiếu sáng Hoàn thiện với mặt thép không gỉ Độ nén khí: 125 Pa Ống xả: 125 mm Code 02027302 x 2 motores Code 02014302 x 2 motores 450 (1motor) 495 (2 motors) 120 (1motor) 140 (2 motors) 340 ø 125 500/600/900 ø 120 480 150 520 900 ø120 500/600 470 112 80 ø120 500/600 470 112 80 60 cm 60 cm 60 cm 60 cm 60 cm 60 cm 60 cm 50 cm 50 cm 50 cm 50 cm Code 02015005 x 1 motor Code 02015305 x 1 motor Code 02015105 x 1 motor Code 02011006 x 1 motor Code 02011106 x 1 motor Code 02013005 x 2 motores Code 02011306 x 1 motor Code 02013305 x 2 motores 90 cm Code 02026302 x 2 motores Code 02028305 x 1 motor Code 02026402 x 2 motores Code 02028405 x 1 motor Code 02026002 x 2 motores Code 02028005 x 1 motor Code 02026101 x 2 motores Code 02096301 x 1 motor Code 02096401 x 1 motor Code 02096001 x 1 motor Máy hút mùi truyền thống
  • 27. 52 53 GIGA 600 WH Bếp điện từ lắp âm Bảng điều khiển cảm ứng trượt 4 mặt bếp nấu độc lập với chức năng nấu nhanh (booster) trên từng bếp. 2 Module 2 mặt bếp nấu với kích thước 23.5 x 37 cm,1 Module mặt bếp nấu lớn với kích thước 40 cm Công suất mỗi mặt bếp nấu: 2.1 KW (Max 3.7 KW) Chức năng xác định vùng đặt nồi tự động 9 mức nấu trên mỗi mặt bếp Khóa an toàn 3 chức năng nhiệt: Chức năng xả đông (42O C). Chức năng giữ nhiệt (70O C), Chức năng hâm nóng (94O C). Chức năng hẹn giờ nấu trên từng bếp. Báo nhiệt dư trên mặt bếp sau khi nấu Chức năng tự động tắt bếp khi không sử dụng Dòng sản phẩm cảo cấp Cata & Can Roca Tổng công suất tối đa: 7.4 KW Code 08026003 520 590 495 565 50 27 cm ISB 603 SD Bếp điện từ lắp âm Bảng điều khiển cảm ứng trượt 3 mặt bếp nấu:1 mặt bếp nấu lớn với chức năng nấu nhanh (booster) Ø270, 2.3 kW (max. 3 kW), 1 mặt bếp nấu với chức năng nấu nhanh (booster) Ø220, 2.3 kW (max. 3 kW), 1 mặt bếp nấu Ø180, 1.4 kW Chức năng xác định vùng đặt nồi tự động 9 mức nấu trên mỗi mặt bếp Khóa an toàn Chức năng hẹn giờ nấu trên từng bếp Báo nhiệt dư trên mặt bếp sau khi nấu Chức năng tự động tắt bếp khi không sử dụng Mặt kính đen/trắng/cát thiết kế riêng cho dòng sản phẩm cao cấp Cata & Can Roca Tổng công suất tối đa: 6.7 KW Code 08001600 68 490 560 590520 27 cm ISB 704 BK Bếp điện từ lắp âm Bảng điều khiển cảm ứng trượt 4 mặt bếp nấu: 2 mặt bếp nấu lớn với chức năng nấu nhanh (booster) Ø220, 2.3 kW (max. 3 kW), 2 mặt bếp nấu Ø180, 1.4 kW Chức năng xác định vùng đặt nồi tự động 9 mức nấu trên mỗi mặt bếp Khóa an toàn Chức năng hẹn giờ nấu trên từng bếp Báo nhiệt dư trên mặt bếp sau khi nấu Chức năng tự động tắt bếp khi không sử dụng Mặt kính đen thiết kế riêng cho dòng sản phẩm cao cấp Cata & Can Roca Tổng công suất tối đa: 7.4 KW Code 08081203 68 490 750 770520 Bếp từ IB 604 WH Bếp điện từ lắp âm Bảng điều khiển cảm ứng 4 mặt bếp nấu: 2 mặt bếp nấu lớn với chức năng nấu nhanh (booster) Ø220, 1.85 kW (max. 2.1 kW) & Ø180, 1.4 kW (max. 1.85 kW),2 mặt bếp nấu Ø180, 1.4 kW Chức năng xác định vùng đặt nồi tự động 9 mức nấu trên mỗi mặt bếp Khóa an toàn Chức năng hẹn giờ nấu trên từng bếp Báo nhiệt dư trên mặt bếp sau khi nấu Chức năng tự động tắt bếp khi không sử dụng Mặt kính đen / trắng Tổng công suất tối đa: 6.7 KW Code 08074002 68 490 560 590520 TCDO 704 Bảng điều khiển cảm ứng 4 mặt bếp nấu 1 mặt bếp với 2 vùng nấu Ø265/170, 2.4/1.5 kW 1 mặt bếp nấu kép Ø210/120, 2.2/0.75 kW 1 mặt bếp nấu Ø180, 1.8 kW 1 mặt bếp nấu Ø140, 1.2 kW 9 mức nấu trên mỗi mặt bếp Khóa an toàn Chức năng hẹn giờ nấu trên từng bếp Báo nhiệt dư trên mặt bếp sau khi nấu Chức năng tự động tắt bếp khi không sử dụng Mặt kính đen Tổng công suất tối đa: 7.6 KW Code 08025000 67 490 750 770520 Bếp điện 67 298520 500 275 VI 302 Bảng điều khiển cơ 2 mặt bếp nấu 1 mặt bếp nấu Ø180, 1.8kW 1 mặt bếp nấu Ø140, 1.2 kW 6 mức nấu trên mỗi mặt bếp Báo nhiệt dư trên mặt bếp sau khi nấu Mặt kính đen Tổng công suất tối đa: 3.0 KW Code 08049005 67 490 560 590520 67 490 560 590520 TDN 603 TN 604 Bảng điều khiển cảm ứng 3 mặt bếp nấu 1 mặt bếp với 2 vùng nấu Ø270/210; 2.4/1.5 kW 1 mặt bếp nấu Ø180, 1.8 kW 1 mặt bếp nấu Ø140, 1.2 kW 9 mức nấu trên mỗi mặt bếp Khóa an toàn Báo nhiệt dư trên mặt bếp sau khi nấu Chức năng tự động tắt bếp khi không sử dụng Mặt kính đen Tổng công suất tối đa: 5.4 KW Bảng điều khiển cảm ứng 4 mặt bếp nấu 2 mặt bếp nấu Ø180, 1.8 kW 2 mặt bếp nấu Ø140, 1.2 kW 9 mức nấu trên mỗi mặt bếp Khóa an toàn Báo nhiệt dư trên mặt bếp sau khi nấu Chức năng tự động tắt bếp khi không sử dụng Mặt kính đen Tổng công suất tối đa: 7.6 KW Code 08040010Code 08063010
  • 28. 54 55 TCD 604 TCDO 604 BV Bảng điều khiển cảm ứng 4 mặt bếp nấu 1 mặt bếp với 2 vùng nấu Ø210/120, 2.2/0.75 kW 1 mặt bếp nấu Ø180, 1.8 kW 2 mặt bếp nấu Ø140, 1.2 kW 9 mức nấu trên mỗi mặt bếp Khóa an toàn Báo nhiệt dư trên mặt bếp sau khi nấu Chức năng tự động tắt bếp khi không sử dụng Mặt kính đen Tổng công suất tối đa: 7.6 KW Bảng điều khiển cảm ứng 4 mặt bếp nấu 1 mặt bếp với 2 vùng nấu Ø210/120, 2.2/0.75 kW 1 mặt bếp nấu kép Ø265/170, 2.4/1.5 kW 2 mặt bếp nấu Ø140, 1.2 kW 9 mức nấu trên mỗi mặt bếp Khóa an toàn Chức năng hẹn giờ nấu trên từng bếp Báo nhiệt dư trên mặt bếp sau khi nấu Chức năng tự động tắt bếp khi không sử dụng Mặt kính đen Tổng công suất tối đa: 7.0 KW Code 08052001 Code 08052207 67 490 560 590520 67 490 560 590520 Bếp điện 100 470 827 874520 LCI 941 BK Bếp ga âm 5 vùng nấu: 2 bếp vòng lửa trung (1.75 kW) 1 bếp ba vòng lửa (3.5 kW) 1 bếp vòng lửa lớn (3 KW) 1 bếp vòng lửa nhỏ (1 KW) Đánh lửa bằng điện Hệ thống ngắt ga an toàn Kiềng bếp bằng thép chịu nhiệt Bộ phân phối ga Mặt kính đen Công suất tối đa: 10.9 KW Code 08005402 LCI 912 UV Bếp ga âm 3 vùng nấu: 1 bếp vòng lửa trung (1.75 kW) 2 bếp ba vòng lửa (4.2 kW) Đánh lửa bằng pin Hệ thống ngắt ga an toàn Kiềng bếp bằng thép chịu nhiệt Bộ phân phối ga Mặt kính đen Công suất tối đa: 10.15 KW Code 08005405 100 420-480 725-845 860500 LCI 702 UV Bếp ga âm 2 vùng nấu: 2 bếp ba vòng lửa (3.5 kW) Đánh lửa bằng pin Hệ thống ngắt ga an toàn Kiềng bếp bằng thép chịu nhiệt Bộ phân phối ga Mặt kính đen Công suất tối đa: 7 KW Code 08046406 120 358 658 730420 R38 Bếp ga CI 712 Bếp ga âm 3 vùng nấu: 1 bếp vòng lửa nhỏ (0.9 kW) 2 bếp ba vòng lửa (3 kW) Đánh lửa bằng pin Hệ thống ngắt ga an toàn Kiềng bếp bằng thép chịu nhiệt Bộ phân phối ga Mặt kính đen Công suất tối đa: 6.9 KW Code 08020419 100 405 705 750450
  • 29. 56 57 L 705 CI BK CB 702 LCI 631 WH Bếp ga âm 5 vùng nấu: 2 bếp vòng lửa trung (1.75 kW) 1 bếp ba vòng lửa (3.5 kW) 1 bếp vòng lửa lớn (3 KW) 1 bếp vòng lửa nhỏ (1 KW) Đánh lửa bằng điện Hệ thống ngắt ga an toàn Kiềng bếp bằng thép chịu nhiệt Bộ phân phối ga Mặt kính đen Công suất tối đa: 10.9 KW Bếp ga âm 2 vùng nấu: 2 bếp ba vòng lửa (3.5 kW) Đánh lửa bằng pin Hệ thống ngắt ga an toàn Kiềng bếp bằng thép chịu nhiệt Bộ phân phối ga Mặt kính đen Công suất tối đa: 7 KW Bếp ga âm 4 vùng nấu: 1 bếp vòng lửa trung (1.75 kW) 1 bếp ba vòng lửa (3.5 kW) 1 bếp vòng lửa lớn (3 KW) 1 bếp vòng lửa nhỏ (1 KW) Đánh lửa bằng điện Hệ thống ngắt ga an toàn Kiềng bếp bằng thép chịu nhiệt Bộ phân phối ga Công suất tối đa: 9.2 KW 2 mẫu kính đen và trắng Code 08046403 Code 08046407 Code 08041007 100 470 552 600510 120 358 658 730420 R38 100 470 552 700510 Bếp ga LCI 631 BK Bếp ga âm 4 vùng nấu: 1 bếp vòng lửa trung (1.75 kW) 1 bếp ba vòng lửa (3.5 kW) 1 bếp vòng lửa lớn (3 KW) 1 bếp vòng lửa nhỏ (1 KW) Đánh lửa bằng điện Hệ thống ngắt ga an toàn Kiềng bếp bằng thép chịu nhiệt Bộ phân phối ga Công suất tối đa: 9.2 KW 2 mẫu kính đen và trắng Code 08041209 100 470 552 600510 CI 631 CB 631 A Bếp ga âm 4 vùng nấu: 2 bếp vòng lửa trung (1.75 kW) 1 bếp ba vòng lửa (3.8 kW) 1 bếp vòng lửa nhỏ (1 KW) Đánh lửa bằng điện Hệ thống ngắt ga an toàn Kiềng bếp bằng thép chịu nhiệt Bộ phân phối ga Mặt kính đen Công suất tối đa: 8.1 KW Bếp ga âm 4 vùng nấu: 2 bếp vòng lửa trung (1.75 kW) 1 bếp ba vòng lửa (3.8 kW) 1 bếp vòng lửa nhỏ (1 KW) Đánh lửa bằng pin Hệ thống ngắt ga an toàn Kiềng bếp bằng thép chịu nhiệt Bộ phân phối ga Mặt kính đen Công suất tối đa: 8.1 KW Code 08068303Code 08041411 100 470 552 600510 100 470 552 600510 L 705 TI Bếp ga âm 5 vùng nấu: 2 bếp vòng lửa trung (1.75 kW) 1 bếp ba vòng lửa (3.5 kW) 1 bếp vòng lửa lớn (3 KW) 1 bếp vòng lửa nhỏ (1 KW) Đánh lửa bằng điện Hệ thống ngắt ga an toàn Kiềng bếp bằng thép chịu nhiệt Bộ phân phối ga Mặt thép không gỉ Công suất tối đa: 10.9 KW Code 08036303 90 470 552 680500 Bếp ga LGD 631 Bếp ga âm 4 vùng nấu: 1 bếp vòng lửa trung (1.75 kW) 1 bếp ba vòng lửa (3.5 kW) 1 bếp vòng lửa lớn (3 KW) 1 bếp vòng lửa nhỏ (1 KW) Đánh lửa bằng điện Hệ thống ngắt ga an toàn Kiềng bếp bằng thép chịu nhiệt Bộ phân phối ga Mặt thép không gỉ Công suất tối đa: 9.2 KW Code 08066002 100 470 552 580510
  • 30. 58 59 RCI 631 BK RCI 631 WH RCI 631 IVORY L 905 TI Bếp ga âm 4 vùng nấu: 2 bếp vòng lửa trung (1.75 kW) 1 bếp ba vòng lửa (3.5 kW) 1 bếp vòng lửa nhỏ (1 KW) Đánh lửa bằng điện Hệ thống ngắt ga an toàn Kiềng bếp bằng thép chịu nhiệt Bộ phân phối ga Công suất tối đa: 8.1 KW 3 mẫu kính thô màu trắng, đen và ngà Bếp ga âm 4 vùng nấu: 2 bếp vòng lửa trung (1.75 kW) 1 bếp ba vòng lửa (3.5 kW) 1 bếp vòng lửa nhỏ (1 KW) Đánh lửa bằng điện Hệ thống ngắt ga an toàn Kiềng bếp bằng thép chịu nhiệt Bộ phân phối ga Công suất tối đa: 8.1 KW 3 mẫu kính thô màu trắng, đen và ngà Bếp ga âm 4 vùng nấu: 2 bếp vòng lửa trung (1.75 kW) 1 bếp ba vòng lửa (3.5 kW) 1 bếp vòng lửa nhỏ (1 KW) Đánh lửa bằng điện Hệ thống ngắt ga an toàn Kiềng bếp bằng thép chịu nhiệt Bộ phân phối ga Công suất tối đa: 8.1 KW 3 mẫu kính thô màu trắng, đen và ngà Bếp ga âm 5 vùng nấu: 2 bếp vòng lửa trung (1.75 kW) 1 bếp ba vòng lửa (3.5 kW) 1 bếp vòng lửa lớn (3 KW) 1 bếp vòng lửa nhỏ (1 KW) Đánh lửa bằng điện Hệ thống ngắt ga an toàn Kiềng bếp bằng thép chịu nhiệt Bộ phân phối ga Mặt thép không gỉ Công suất tối đa: 10.9 KW Code 08028403 Code 08028003 Code 08005300Code 08028801 90 470 827 850500 100 470 552 584510 100 470 552 584510 100 470 552 584510 Bếp ga LGI 631 GI 631 Bếp ga âm 4 vùng nấu: 2 bếp vòng lửa trung (1.75 kW) 1 bếp ba vòng lửa (3.5 kW) 1 bếp vòng lửa nhỏ (1 KW) 1 kiềng đặt chảo Đánh lửa bằng điện Hệ thống ngắt ga an toàn Kiềng bếp bằng thép chịu nhiệt Bộ phân phối ga Mặt thép không gỉ Công suất tối đa: 8.3 KW Bếp ga âm 4 vùng nấu: 2 bếp vòng lửa trung (1.75 kW) 1 bếp ba vòng lửa (3.5 kW) 1 bếp vòng lửa nhỏ (1 KW) Đánh lửa bằng điện Hệ thống ngắt ga an toàn Kiềng bếp bằng thép chịu nhiệt tráng men Bộ phân phối ga Mặt thép không gỉ Công suất tối đa: 8.3 KW Code 08066010Code 08006300 90 470 552 590500 100 490 560 590510 GI 604 Bếp ga âm 4 vùng nấu: 2 bếp vòng lửa trung (1.75 kW) 1 bếp ba vòng lửa (3.5 kW) 1 bếp vòng lửa nhỏ (1 KW) Đánh lửa bằng điện Hệ thống ngắt ga an toàn Kiềng bếp bằng thép chịu nhiệt tráng men Bộ phân phối ga Mặt thép không gỉ Công suất tối đa: 7.5 KW Code 08066320 70 473 555 590500 Bếp ga XB 631 Bếp ga âm 4 vùng nấu: 2 bếp vòng lửa trung (1.75 kW) 1 bếp ba vòng lửa (3.5 kW) 1 bếp vòng lửa nhỏ (1 KW) Đánh lửa bằng pin Hệ thống ngắt ga an toàn Kiềng bếp bằng thép chịu nhiệt tráng men Bộ phân phối ga Mặt thép không gỉ Công suất tối đa: 8.3 KW Code 08066001 90 475 555 590510
  • 31. 60 61 GI 302 Bếp ga âm 2 vùng nấu: 1 bếp vòng lửa lớn (3 KW) 1 bếp vòng lửa nhỏ (1 KW) Đánh lửa bằng điện Hệ thống ngắt ga an toàn Kiềng bếp bằng thép chịu nhiệt tráng men Bộ phân phối ga Mặt thép không gỉ Công suất tối đa: 7.5 KW Code 08039311 90 290 500 478 266 302 TI Máy Bếp ga âm 2 vùng nấu: 1 bếp vòng lửa lớn (3 KW) 1 bếp vòng lửa nhỏ (1 KW) Đánh lửa bằng điện Hệ thống ngắt ga an toàn Kiềng bếp bằng thép chịu nhiệt tráng men Bộ phân phối ga Mặt thép không gỉ Công suất tối đa: 7.5 KW Code 08039310 90 290 500 478 266 Bếp ga
  • 32. 62 63 LC 8110 PYRO BK Lò nướng đối lưu, lắp âm 11 chức năng nướng tiện ích Điều khiển bằng phím và núm pop-up Màn hình hiển thị kỹ thuật số 4 tầng đặt khay nướng Cửa kính bốn lớp cách nhiệt Chức năng nhiệt phân tự làm sạch Hoàn thiện bằng thép không gỉ và kính Dung tích: 70L Phụ kiện: Khay và vỉ nướng Code 07042303 586 mín. 560 584 595 560 525 20 595 575 min. 90 CDP 780 AS BK Lò nướng đối lưu, lắp âm 8 chức năng nướng tiện ích Điều khiển bằng phím và núm pop-up Màn hình hiển thị kỹ thuật số 3 tầng đặt khay nướng Cửa kính hai lớp cách nhiệt tiếp tuyến Chức năng tự làm sạch aquaSmart Hoàn thiện với mặt kính đen/trắng Dung tích: 59L Phụ kiện: Khay và vỉ nướng Code 07001401 586 560 575 595 525 485 20 595 550 min. 90 Lò nướng HFG 900 Lò nướng kết hợp ga, điện 4 chức năng nướng Điều khiển bằng núm xoay Chương trình nướng cơ 4 vị trí kệ vỉ nướng Cửa kính ba lớp cách nhiệt Hoàn thiện với thép không gỉ và kính đen Dung tích: 100L Phụ kiện: Khay, vỉ nướng và xiên quay Công suất nướng: 1.8 KW điện, 2.5 KW ga Code 07031305 ME 605 TC ME 605 G SE 604 I Lò nướng đối lưu, lắp âm 5 chức năng nướng tiện ích Điều khiển bằng phím và núm xoay 4 tầng đặt khay nướng Cửa kính hai lớp cách nhiệt Dễ dàng vệ sinh bên trong Hoàn thiện với thép không gỉ và kính đen Dung tích: 57L Phụ kiện: Khay và vỉ nướng Lò nướng đối lưu, lắp âm 5 chức năng nướng tiện ích Điều khiển bằng núm xoay Chương trình nướng cơ 4 tầng đặt khay nướng Cửa kính hai lớp cách nhiệt tiếp tuyến Dễ dàng vệ sinh bên trong Hoàn thiện với thép không gỉ và kính đen Dung tích: 57L Phụ kiện: Khay và vỉ nướng Lò nướng lắp âm 4 chức năng nướng cơ bản Điều khiển bằng núm xoay cơ 4 tầng đặt khay nướng Dễ dàng vệ sinh bên trong Hoàn thiện với thép không gỉ và kính đen Dung tích: 57L Phụ kiện: Khay và vỉ nướng Code 07030307 Code 07030306 Code 07044306 580 mín. 560 576 592 522 480 26 597 550 min. 90 580 mín. 560 576 592 522 480 26 597 550 min. 90 593 564 576 592 522 460 26 597 550 min. 90 Lò nướng MR 608 I WH Lò nướng đối lưu, lắp âm 6 chức năng nướng tiện ích Điều khiển bằng núm xoay Chương trình nướng cơ 4 tầng đặt khay nướng Cửa kính hai lớp cách nhiệt Dễ dàng vệ sinh bên trong Hoàn thiện với mặt kính thô màu trắng/đen/ngà Dung tích: 59L Phụ kiện: Khay và vỉ nướng Code 07035005 586 560 575 595 525 485 20 595 550 min. 90 ME 405 I Lò nướng đối lưu, lắp âm 6 chức năng nướng tiện ích Điều khiển bằng núm xoay Chương trình nướng cơ 4 tầng đặt khay nướng Cửa kính ba lớp cách nhiệt Dễ dàng vệ sinh bên trong Hoàn thiện với thép không gỉ Dung tích: 43L Phụ kiện: Khay và vỉ nướng Code 07003302 550 450 560 90 552 511 448 456 595 20
  • 33. 64 65 MR 608 I BK MR 608 I IVORY HG 600 HFG 600 Lò nướng đối lưu, lắp âm 6 chức năng nướng tiện ích Điều khiển bằng núm xoay Chương trình nướng cơ 4 tầng đặt khay nướng Cửa kính hai lớp cách nhiệt Dễ dàng vệ sinh bên trong Hoàn thiện với mặt kính thô màu trắng/đen/ngà Dung tích: 59L Phụ kiện: Khay và vỉ nướng Lò nướng đối lưu, lắp âm 6 chức năng nướng tiện ích Điều khiển bằng núm xoay Chương trình nướng cơ 4 tầng đặt khay nướng Cửa kính hai lớp cách nhiệt Dễ dàng vệ sinh bên trong Hoàn thiện với mặt kính thô màu trắng/đen/ngà Dung tích: 59L Phụ kiện: Khay và vỉ nướng Lò nướng kết hợp ga, điện 4 chức năng nướng Điều khiển bằng núm xoay Chương trình nướng cơ 5 vị trí kệ vỉ nướng Cửa kính ba lớp cách nhiệt Hoàn thiện với thép không gỉ và kính đen Dung tích: 67L Phụ kiện: Khay, vỉ nướng và xiên quay Công suất nướng: 1.8 KW điện, 2.5 KW ga Lò nướng kết hợp ga, điện 4 chức năng nướng Điều khiển bằng núm xoay Chương trình nướng cơ 5 vị trí kệ vỉ nướng Cửa kính ba lớp cách nhiệt Hoàn thiện với thép không gỉ và kính đen Dung tích: 67L Phụ kiện: Khay, vỉ nướng và xiên quay Công suất nướng: 1.8 KW điện, 2.5 KW ga Code 07035405 Code 07035802 Code 07031303Code 07031302 586 560 575 595 525 485 20 595 550 min. 90 586 560 575 595 525 485 20 595 550 min. 90 575-585 558 567,5 594 546 543 25,5 594 570 mín. 45 575-585 558 567,5 594 546 543 25,5 594 570 mín. 45 Lò nướng Lò nướng - ME 910 ME 406 D Lò nướng đối lưu, lắp âm 8 chức năng nướng tiện ích Điều khiển bằng núm xoay Chương trình nướng kỹ thuật số 4 tầng đặt khay nướng 2 đèn âm lò Cửa kính ba lớp cách nhiệt Dễ dàng vệ sinh bên trong Hoàn thiện với thép không gỉ Dung tích: 105L Phụ kiện: Khay, vỉ nướng, xiên quay Lò nướng đối lưu, lắp âm 6 chức năng nướng tiện ích Điều khiển bằng phím và núm xoay Chương trình nướng kỹ thuật số 4 tầng đặt khay nướng Cửa kính ba lớp cách nhiệt Dễ dàng vệ sinh bên trong Hoàn thiện với thép không gỉ Dung tích: 43L Phụ kiện: Khay và vỉ nướng Code 07039303 Code 07025302 550 450 560 90 552 511 448 456 595 20
  • 34. 66 67 MC 25 GTC BK Lò vi sóng lắp âm Dung tích 25L Vỉ thạch anh, nướng đồng thời 1000 W Khoang lò bằng thép không gỉ 5 mức công suất (900W) Điều chỉnh thời gian từ 0 - 95 phút Xả đông theo khối lượng và thời gian Đĩa quay của lò: ø 315 mm 8 chức năng nấu Nút khởi động nhanh 30 giây Khoá an toàn đối với trẻ em Hoàn thiện với mặt kính đen/trắng Cài đặt dễ dàng Code 07510400 45 500 380 600 20 515 410 388595 MC 28 D WH Lò vi sóng lắp âm Dung tích 28L Vỉ thạch anh, nướng đồng thời 1000 W Khoang lò bằng thép không gỉ 5 mức công suất (900W) Điều chỉnh thời gian từ 0 - 95 phút Xả đông theo khối lượng và thời gian Đĩa quay của lò: ø 315 mm 8 chức năng nấu Nút khởi động nhanh 30 giây Khoá an toàn đối với trẻ em Hoàn thiện với mặt thép không gỉ và kính đen/trắng Cài đặt dễ dàng Code 07510002 45 500 380 600 20 515 410 388595 Lò vi sóng MC 20 IX Lò vi sóng lắp âm Dung tích 20L Vỉ thạch anh, nướng đồng thời 1100 W Khoang lò bằng thép không gỉ 5 mức công suất (800W) Điều chỉnh thời gian từ 0 - 95 phút Xả đông theo khối lượng và thời gian Đĩa quay của lò: ø 245 mm 9 chức năng nấu Nút khởi động nhanh 30 giây Hoàn thiện với mặt thép không gỉ Cài đặt dễ dàng Code 07510306 45 500 380 600 20 515 410 388595
  • 35. 68 69 CB 50-40 Chậu vuông đơn Chất liệu: Thép không gỉ AISI 304 Lắp âm Chiều sâu của chậu: 200 mm Lọt tủ: 600 mm Code 02625300 ø90 533±2 500 120 400 433±2 R78 R68 406 506 CS-1 Chậu vuông đơn Chất liệu: Thép không gỉ AISI 304 Lắp nổi Chiều sâu của chậu: 165 mm Lọt tủ: 500 mm Code 02612101 442 462 R121 Vòi - Chậu rửa R-1 Chậu tròn đơn Chất liệu: Thép không gỉ AISI 304 Lắp nổi Chiều sâu của chậu: 180 mm Lọt tủ: 450 mm Code 02601109 Ø400 ø90 Ø375 Ø430 C-1SCEM 1 cánh, 1 chậu vuông và 1 chậu phụ Chất liệu: Thép không gỉ AISI 304 Lắp nổi Chiều sâu của chậu: 165/65 mm Lọt tủ: 600/1000 mm Code 02611140 - Left ø90 r=80 490 340 150 980 34040 4035 35 190 960 460 115115250 480 4040400 240 ø90 r=115 Code 02611130 - Right Code 02611100 RD-1 1 cánh và 1 chậu tròn Chất liệu: Thép không gỉ AISI 304 Lắp nổi Chiều sâu của chậu: 180 mm Lọt tủ: 450/900 mm Code 02603114 - Right 820 ø90 Ø357 850 450 420 Code 02603109 - Left CSA Vòi chậu nóng, lạnh. Vòi cố định Lưới lọc tạo bọt, chống bám cặn Màu: Chrom Code 02500002 165 275 ø28 ø43 M32x1,5 41,5 Vòi - Chậu rửa