SlideShare a Scribd company logo
1 of 136
Download to read offline
PHỤ KIỆN NHÀ BẾP
KITCHEN FITTINGS
www.hafele.com
HÄFELE TOÀN CẦU
Thành lập năm 1923 tại thành
phố Nagold, Đức, với những
thành công trong lĩnh vực phụ
kiện nội thất, phụ kiện công trình
cao cấp và hệ thống khóa điện
tử tiên tiến, Häfele ngày nay là
một trong những công ty cung
cấp công nghệ phụ kiện lớn nhất
trên thế giới với 37 công ty con và
dòng sản phẩm đa dạng hiện diện
tại hơn 150 quốc gia. Nền tảng 90
năm kinh nghiệm và không ngừng
đổi mới, sáng tạo đã giúp Häfele
phát triển ngày càng mạnh mẽ và
trở thành một doanh nghiệp hàng
đầu mang đến các giải pháp tối
ưu cho nhà ở và công trình.
HÄFELE TẠI VIỆT NAM
Đến Việt Nam từ năm 1998, hiện nay Häfele đã có
mặt tại các thị trường trọng điểm trong cả nước với
các trung tâm phân phối lớn ở TP. Hồ Chí Minh,
Hà Nội, Đà Nẵng và Nha Trang. Với dải sản phẩm
phong phú lên đến 120.000 loại khác nhau trên
toàn cầu trong đó có hơn 5.000 mặt hàng được
lưu trữ tại Việt Nam, cùng với dịch vụ giao hàng
nhanh chóng và đội ngũ nhân viên tận tâm, Häfele
cam kết luôn mang lại sự lựa chọn tin cậy cho
khách hàng bằng các giải pháp toàn diện với chất
lượng tối ưu.
HÄFELE IN VIETNAM
Established in Vietnam since 1998, Häfele
has strengthened its footprint throughout
the country with large distribution centers
in Ho Chi Minh City, Hanoi and Da
Nang. Our extensive product range of
up to 120,000 different kinds worldwide,
including more than 5,000 items available
in our Vietnam warehouses, along with
excellent delivery service and dedicated
personnel team offering comprehensive
solutions, top quality and services have
made us a reliable choice for customers.
HÄFELE WORLDWIDE
Established in 1923 in Nagold, Germany,
Häfele today is one of the world’s leading
producers of furniture fittings, architectural
hardware as well as electronic locking
systems. With 37 subsidiaries and wide
product porfolio presence in more than 150
countries and a history of over 90 years of
experience and continuous innovation,
Häfele is developing exponentially and
becoming a world’s leading home as well
as project solution provider.
HÄFELE GROUP since 1923 / Tập đoàn Häfele từ 1923
KITCHEN SOLUTIONS. GIẢI PHÁP THÔNG MINH CHO BẾP.
2
3
SMART
SOLUTIONS
FOR
SMART HOME.
FUNCTIONALITY.
Functionality is the soul of every kitchen. Without
it, the kitchen is nothing more than an assembly of
good looking cabinets. Our constant endeavor is to
make your kitchen more functional, ergonomically
and aesthetically more appealing, so that every
minute of your presence in the kitchen is a
joyful experience.
Phụ kiện đa chức năng là linh hồn của mỗi nhà
bếp. Không có những công năng hiện đại tiện ích
thì nhà bếp chỉ là những dãy tủ nối với nhau. Chúng
tôi nỗ lực liên tục để giúp nhà bếp của bạn thêm
công năng, luôn vì người sử dụng và có thẫm mỹ
cao, vì thế mà mỗi lần bạn hiện diện trong bếp đều
có một trải nghiệm thú vị.
GIẢI PHÁP THÔNG MINH CHO BẾP.
THINKING AHEAD.
IN THE KITCHEN.Häfele - the world renowed kitchen specialist offers hardware fittings that help you design
your kitchen the way you dreamt of it. We provide you with options to pick and choose hardware
that maximize the functionality and at the same time be in line with the aesthetics of your kitchen.
Häfele nổi tiếng trên toàn thế giới về cung cấp phụ kiện giúp thiết kế nhà bếp của bạn đẹp như
mơ ước. Chúng tôi cung cấp nhiều giải pháp với nhiều lựa chọn để tối ưu hóa công năng sử dụng
mà vẫn đảm bảo tính thẫm mỹ cao cho bếp nhà bạn.
* Conditions apply (For more information please contact Häfele)
U-Shape G-Shape GalleyIsland kitchen
1
Storage
2
Organisation
4
Disposal
3
Sinks
Kitchen Floor Plans
KITCHEN SOLUTIONS. GIẢI PHÁP THÔNG MINH CHO BẾP.
4
KITCHEN PLANNING
Single wallL-Shape
5
Preparation
6
Cooking
5
KITCHEN SOLUTIONS. GIẢI PHÁP THÔNG MINH CHO BẾP.
6
CONTENT.
MỤC LỤC.
DRAWERS
RAY TRƯỢT
LIFT SYSTEMS
HỆ THỐNG TAY NÂNG
FURNITURE HANDLES
TAY NẮM TỦ
CLEVER STORAGE
GIẢI PHÁP LƯU TRỮ
HINGES
BẢN LỀ
KITCHEN ACCESSORIES
PHỤ KIỆN NHÀ BẾP
ALUMINIUM GLASS
FRAME PROFILE
KHUNG NHÔM CỬA KÍNH
LIGHTING SOLUTIONS
GIẢI PHÁP CHIẾU SÁNG TỦ BẾP
PAGE / TRANG PAGE / TRANG PAGE / TRANG
PAGE / TRANG
PAGE / TRANG
PAGE / TRANG PAGE / TRANG PAGE / TRANG
91 109 111
23 37 51
63
07
7
DRAWERS
RAY TRƯỢT
Wereservetherighttoalterspecificationswithoutnotice./Kíchthướcvàmàusắcsảnphẩmcóthểthayđổimàkhôngcầnbáotrước.
*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.
KITCHEN SOLUTIONS. GIẢI PHÁP THÔNG MINH CHO BẾP.
DRAWERS. RAY TRƯỢT.8
LEGRABOX C height - 177 mm
Ray hộp LEGRABOX chiều cao C - 177 mm
Finish
Màu hoàn thiện
Length
Chiều dài
Load
Tải trọng
Cat. No.
Mã số
Price* (VND)
Giá* (Đ)
Silk white
Màu trắng
500 mm 40 kg 550.71.705 2,343,000
70 kg 550.71.715 2,558,000
Terra black
Màu đen
500 mm 40 kg 550.71.505 2,343,000
70 kg 550.71.515 2,558,000
LEGRABOX F height - 241 mm
Ray hộp LEGRABOX chiều cao F - 241 mm
Finish
Màu hoàn thiện
Length
Chiều dài
Load
Tải trọng
Cat. No.
Mã số
Price* (VND)
Giá* (Đ)
Silk white
Màu trắng
500 mm 40 kg 550.71.725 3,344,000
70 kg 550.71.735 3,586,000
Terra black
Màu đen
500 mm 40 kg 550.71.525 3,344,000
70 kg 550.71.535 3,586,000
LEGRABOX M height - 90.5 mm
Ray hộp LEGRABOX chiều cao M - 90.5 mm
Finish
Màu hoàn thiện
Length
Chiều dài
Load
Tải trọng
Cat. No.
Mã số
Price* (VND)
Giá* (Đ)
Silk white
Màu trắng
500 mm 40 kg 550.70.725 1,815,000
70 kg 550.70.735 2,057,000
Orion grey
Màu xám
500 mm 40 kg 550.70.525 1,815,000
70 kg 550.70.535 2,057,000
LEGRABOX Drawer Side Systems with Blumotion
Ray hộp Legrabox có giảm chấn
*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.
Wereservetherighttoalterspecificationswithoutnotice./Kíchthướcvàmàusắcsảnphẩmcóthểthayđổimàkhôngcầnbáotrước.
9DRAWERS. RAY TRƯỢT.
LEGRABOX M Height - 90.5 mm
Ray LEGRABOX chiều cao M - 90.5 mm
Finish
Màu hoàn thiện
Length
Chiều dài
Load
Tải trọng
Cat. No.
Mã số
Price* (VND)
Giá* (Đ)
Silk white
Màu trắng
500 mm 40 kg 550.70.785 2,893,000
70 kg 550.70.795 3,135,000
Terra black
Màu đen
500 mm 40 kg 550.70.585 2,893,000
70 kg 550.70.595 3,135,000
LEGRABOX C Height - 177 mm
Ray LEGRABOX chiều cao C - 177 mm
Finish
Màu hoàn thiện
Length
Chiều dài
Load
Tải trọng
Cat. No.
Mã số
Price* (VND)
Giá* (Đ)
Silk white
Màu trắng
500 mm 40 kg 550.71.765 3,916,000
70 kg 550.71.775 4,158,000
Terra black
Màu đen
500 mm 40 kg 550.71.565 3,916,000
70 kg 550.71.575 4,158,000
LEGRABOX Inner Drawer Side Systems with Blumotion
Ray hộp Legrabox ngăn kéo âm có giảm chấn
Wereservetherighttoalterspecificationswithoutnotice./Kíchthướcvàmàusắcsảnphẩmcóthểthayđổimàkhôngcầnbáotrước.
*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.
X1
X2
X4
X3
KITCHEN SOLUTIONS. GIẢI PHÁP THÔNG MINH CHO BẾP.
DRAWERS. RAY TRƯỢT.10
TANDEMBOX Intivo X1, height M, 98.5 mm
Ray TANDEMBOX Intivo X1, chiều cao M, 98.5 mm
Finish
Màu hoàn thiện
Length
Chiều dài
Load
Tải trọng
Cat. No.
Mã số
Price* (VND)
Giá* (Đ)
Silk white
Màu trắng
500 mm 30 kg 553.84.735 1,430,000
50 kg 553.84.745 1,705,000
Terra black
Màu đen
500 mm 30 kg 553.84.335 1,430,000
50 kg 553.84.345 1,705,000
Grey RAL 9006
Màu xám RAL 9006
500 mm 30 kg 553.84.235 1,430,000
50 kg 553.84.245 1,705,000
TANDEMBOX Antaro X2, height C, 196 mm
Ray TANDEMBOX Antaro X2, chiều cao C, 196 mm
Finish
Màu hoàn thiện
Length
Chiều dài
Load
Tải trọng
Cat. No.
Mã số
Price* (VND)
Giá* (Đ)
Silk white
Màu trắng
500 mm 30 kg 550.85.765 1,760,000
50 kg 550.85.775 2,035,000
Terra black
Màu đen
500 mm 30 kg 550.85.365 1,760,000
50 kg 550.85.375 2,035,000
Grey RAL 9006
Màu xám RAL 9006
500 mm 30 kg 550.85.265 1,760,000
50 kg 550.85.275 2,035,000
TANDEMBOX Antaro X4, with glass side, height C, 196 mm
Ray TANDEMBOX Antaro X4, với thành hộp kính, chiều cao C, 196 mm
Finish
Màu hoàn thiện
Length
Chiều dài
Load
Tải trọng
Cat. No.
Mã số
Price* (VND)
Giá* (Đ)
Silk white
Màu trắng
500 mm 30 kg 550.93.775 2,266,000
50 kg 550.93.785 2,541,000
Terra black
Màu đen
500 mm 30 kg 550.93.375 2,266,000
50 kg 550.93.385 2,541,000
Grey RAL 9006
Màu xám RAL 9006
500 mm 30 kg 550.93.275 2,266,000
50 kg 550.93.285 2,541,000
TANDEMBOX Antaro X3, height D, 228 mm
Ray TANDEMBOX Antaro X3, chiều cao D, 228 mm
Finish
Màu hoàn thiện
Length
Chiều dài
Load
Tải trọng
Cat. No.
Mã số
Price* (VND)
Giá* (Đ)
Silk white
Màu trắng
500 mm 30 kg 550.85.705 1,815,000
50 kg 550.85.715 2,090,000
Terra black
Màu đen
500 mm 30 kg 550.85.305 1,815,000
50 kg 550.85.315 2,090,000
Grey RAL 9006
Màu xám RAL 9006
500 mm 30 kg 550.85.205 1,815,000
50 kg 550.85.215 2,090,000
TANDEMBOX Intivo & Antaro Drawer Side Systems with Blumotion
Ray hộp Intivo & Antaro có giảm chấn
*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.
Wereservetherighttoalterspecificationswithoutnotice./Kíchthướcvàmàusắcsảnphẩmcóthểthayđổimàkhôngcầnbáotrước.
X6
X7
X5
11DRAWERS. RAY TRƯỢT.
TANDEMBOX Intivo X6, height D, 228 mm
Ray TANDEMBOX Intivo X6, chiều cao D, 228 mm
Finish
Màu hoàn thiện
Length
Chiều dài
Load
Tải trọng
Cat. No.
Mã số
Price* (VND)
Giá* (Đ)
Silk white
Màu trắng
500 mm 30 kg 553.85.705 2,420,000
50 kg 553.85.715 2,695,000
Terra black
Màu đen
500 mm 30 kg 553.85.305 2,420,000
50 kg 553.85.315 2,695,000
Grey RAL 9006
Màu xám RAL 9006
500 mm 30 kg 553.85.205 2,420,000
50 kg 553.85.215 2,695,000
TANDEMBOX Intivo X7, height D, 228 mm, without glass element
Ray TANDEMBOX Intivo X7, chiều cao D, 228mm, chưa gồm vách kính
Finish
Màu hoàn thiện
Length
Chiều dài
Load
Tải trọng
Cat. No.
Mã số
Price* (VND)
Giá* (Đ)
Silk white
Màu trắng
500 mm 30 kg 553.85.735 2,090,000
50 kg 553.85.745 2,365,000
Terra black
Màu đen
500 mm 30 kg 553.85.335 2,090,000
50 kg 553.85.345 2,365,000
Grey RAL 9006
Màu xám RAL 9006
500 mm 30 kg 553.85.235 2,090,000
50 kg 553.85.245 2,365,000
TANDEMBOX Antaro X5, with glass side, height D, 228 mm
Ray TANDEMBOX Antaro X5, với vách kính, chiều cao D, 228 mm
Finish
Màu hoàn thiện
Length
Chiều dài
Load
Tải trọng
Cat. No.
Mã số
Price* (VND)
Giá* (Đ)
Silk white
Màu trắng
500 mm 30 kg 550.93.715 2,376,000
50 kg 550.93.725 2,651,000
Terra black
Màu đen
500 mm 30 kg 550.93.315 2,376,000
50 kg 550.93.325 2,651,000
Grey RAL 9006
Màu xám RAL 9006
500 mm 30 kg 550.93.215 2,376,000
50 kg 550.93.225 2,651,000
TANDEMBOX Intivo & Antaro Drawer Side Systems with Blumotion
Ray hộp Intivo & Antaro có giảm chấn
Wereservetherighttoalterspecificationswithoutnotice./Kíchthướcvàmàusắcsảnphẩmcóthểthayđổimàkhôngcầnbáotrước.
*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.
Y1
Y2
Y3
Y4
KITCHEN SOLUTIONS. GIẢI PHÁP THÔNG MINH CHO BẾP.
DRAWERS. RAY TRƯỢT.12
TANDEMBOX Intivo Y1, height M, 106 mm
Ray TANDEMBOX Intivo Y1, chiều cao M, 106 mm
Finish
Màu hoàn thiện
Length
Chiều dài
Load
Tải trọng
Cat. No.
Mã số
Price* (VND)
Giá* (Đ)
Silk white
Màu trắng
500 mm 30 kg 553.82.635 2,475,000
50 kg 553.82.645 2,750,000
Terra black
Màu đen
500 mm 30 kg 553.82.135 2,475,000
50 kg 553.82.145 2,750,000
Grey RAL 9006
Màu xám RAL 9006
500 mm 30 kg 553.82.865 2,475,000
50 kg 553.82.875 2,750,000
TANDEMBOX Antaro Y2, height C, 196 mm
Ray TANDEMBOX Antaro Y2, chiều cao C, 196 mm
Finish
Màu hoàn thiện
Length
Chiều dài
Load
Tải trọng
Cat. No.
Mã số
Price* (VND)
Giá* (Đ)
Silk white
Màu trắng
500 mm 30 kg 550.90.775 2,860,000
50 kg 550.90.785 3,135,000
Terra black
Màu đen
500 mm 30 kg 550.90.375 2,860,000
50 kg 550.90.385 3,135,000
Grey RAL 9006
Màu xám RAL 9006
500 mm 30 kg 550.94.275 2,860,000
50 kg 550.94.285 3,135,000
TANDEMBOX Antaro Y3, height D, 228 mm
Ray TANDEMBOX Antaro Y3, chiều cao D, 228 mm
Finish
Màu hoàn thiện
Length
Chiều dài
Load
Tải trọng
Cat. No.
Mã số
Price* (VND)
Giá* (Đ)
Silk white
Màu trắng
500 mm 30 kg 550.90.745 2,915,000
50 kg 550.90.755 3,190,000
Terra black
Màu đen
500 mm 30 kg 550.90.345 2,915,000
50 kg 550.90.355 3,190,000
Grey RAL 9006
Màu xám RAL 9006
500 mm 30 kg 550.94.215 2,915,000
50 kg 550.94.225 3,190,000
TANDEMBOX Antaro Y4, height C, 196 mm
Ray TANDEMBOX Antaro Y4, chiều cao C, 196 mm
Finish
Màu hoàn thiện
Length
Chiều dài
Load
Tải trọng
Cat. No.
Mã số
Price* (VND)
Giá* (Đ)
Silk white
Màu trắng
500 mm 30 kg 550.94.745 3,366,000
50 kg 550.94.755 3,641,000
Terra black
Màu đen
500 mm 30 kg 550.94.345 3,366,000
50 kg 550.94.355 3,641,000
Grey RAL 9006
Màu xám RAL 9006
500 mm 30 kg 550.94.245 3,366,000
50 kg 550.94.255 3,641,000
TANDEMBOX Intivo & Antaro Inner Drawer Side Systems with Blumotion
Ray hộp Intivo & Antaro ngăn kéo âm có giảm chấn
*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.
Wereservetherighttoalterspecificationswithoutnotice./Kíchthướcvàmàusắcsảnphẩmcóthểthayđổimàkhôngcầnbáotrước.
Y7
Y5
Y6
13DRAWERS. RAY TRƯỢT.
TANDEMBOX Intivo Y6, height D, 228 mm
Ray TANDEMBOX Intivo Y6, chiều cao D, 228 mm
Finish
Màu hoàn thiện
Length
Chiều dài
Load
Tải trọng
Cat. No.
Mã số
Price* (VND)
Giá* (Đ)
Silk white
Màu trắng
500 mm 30 kg 553.85.665 4,015,000
50 kg 553.85.675 4,290,000
Terra black
Màu đen
500 mm 30 kg 553.85.465 4,015,000
50 kg 553.85.475 4,290,000
Grey RAL 9006
Màu xám RAL 9006
500 mm 30 kg 553.83.805 4,015,000
50 kg 553.83.815 4,290,000
TANDEMBOX Intivo Y7, height D, 228 mm, without glass element
Ray TANDEMBOX Intivo Y7, chiều cao D, 228 mm, chưa gồm vách kính
Finish
Màu hoàn thiện
Length
Chiều dài
Load
Tải trọng
Cat. No.
Mã số
Price* (VND)
Giá* (Đ)
Silk white
Màu trắng
500 mm 30 kg 553.85.885 3,685,000
50 kg 553.85.895 3,960,000
Terra black
Màu đen
500 mm 30 kg 553.85.285 3,685,000
50 kg 553.85.295 3,960,000
Grey RAL 9006
Màu xám RAL 9006
500 mm 30 kg 553.83.835 3,685,000
50 kg 553.83.845 3,960,000
Glass element (thickness 8 mm) for X7 and Y7
Thành hộp kiếng (dày 8 mm) cho ray hộp X7 và Y7
Finish
Màu hoàn thiện
Length
Chiều dài
Height
Chiều cao
Cat. No.
Mã số
Price*/Pair
Giá*/Cặp (Đ)
Gloss
Kính mờ
440 mm 100 mm 553.90.085 2,420,000
590 mm 100 mm 553.90.088 2,750,000
TANDEMBOX Antaro Y5, height D, 228 mm
Ray TANDEMBOX Antaro Y5, chiều cao D, 228 mm
Finish
Màu hoàn thiện
Length
Chiều dài
Load
Tải trọng
Cat. No.
Mã số
Price* (VND)
Giá* (Đ)
Silk white
Màu trắng
500 mm 30 kg 550.93.745 3,476,000
50 kg 550.93.755 3,751,000
Terra black
Màu đen
500 mm 30 kg 550.93.345 3,476,000
50 kg 550.93.355 3,751,000
Grey RAL 9006
Màu xám RAL 9006
500 mm 30 kg 550.93.245 3,476,000
50 kg 550.93.255 3,751,000
TANDEMBOX Intivo & Antaro Inner Drawer Side Systems with Blumotion
Ray hộp Intivo & Antaro ngăn kéo âm có giảm chấn
Wereservetherighttoalterspecificationswithoutnotice./Kíchthướcvàmàusắcsảnphẩmcóthểthayđổimàkhôngcầnbáotrước.
*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.
KITCHEN SOLUTIONS. GIẢI PHÁP THÔNG MINH CHO BẾP.
DRAWERS. RAY TRƯỢT.14
TANDEMBOX sink unit
Ray hộp cho ngăn kéo dưới bồn rửa chén bát
TANDEMBOX sink unit Intivo X6, height D, 228 mm
Ray hộp TANDEMBOX X6, cho ngăn dưới chậu rửa, chiều cao D, 228 mm
Finish
Màu hoàn thiện
Length
Chiều dài
Load
Tải trọng
Cat. No.
Mã số
Price* (VND)
Giá* (Đ)
Silk white
Màu trắng
500 mm 50 kg 553.86.882 5,027,000
Terra black
Màu đen
500 mm 50 kg 553.86.482 5,027,000
Grey RAL 9006
Màu xám RAL 9006
500 mm 50 kg 553.86.282 5,027,000
TANDEMBOX sink unit Intivo X7, height D, 228 mm, w/o glass
Ray hộp TANDEMBOX X7, cho ngăn dưới chậu rửa, chiều cao D, 228 mm
Finish
Màu hoàn thiện
Length
Chiều dài
Load
Tải trọng
Cat. No.
Mã số
Price* (VND)
Giá* (Đ)
Silk white
Màu trắng
500 mm 50 kg 553.86.892 4,664,000
Terra black
Màu đen
500 mm 50 kg 553.86.492 4,664,000
Grey RAL 9006
Màu xám RAL 9006
500 mm 50 kg 553.86.292 4,664,000
*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.
Wereservetherighttoalterspecificationswithoutnotice./Kíchthướcvàmàusắcsảnphẩmcóthểthayđổimàkhôngcầnbáotrước.
15DRAWERS. RAY TRƯỢT.
TANDEMBOX corner unit
Ray hộp cho ngăn kéo góc
TANDEMBOX corner unit Intivo X6, height D, 228 mm
Ray hộp TANDEMBOX cho ngăn kéo góc X6, chiều cao D, 228 mm
Finish
Màu hoàn thiện
Length
Chiều dài
Load
Tải trọng
Cat. No.
Mã số
Price* (VND)
Giá* (Đ)
Silk white
Màu trắng
650 mm 50 kg 553.86.838 3,775,200
Terra black
Màu đen
650 mm 50 kg 553.86.438 3,775,200
Grey RAL 9006
Màu xám RAL 9006
650 mm 50 kg 553.86.239 3,775,200
TANDEMBOX corner unit Intivo X1, height m, 101.5 mm
Ray hộp TANDEMBOX cho ngăn kéo góc X1, chiều cao M, 101.5 mm
Finish
Màu hoàn thiện
Length
Chiều dài
Load
Tải trọng
Cat. No.
Mã số
Price* (VND)
Giá* (Đ)
Silk white
Màu trắng
650 mm 50 kg 553.86.818 2,429,900
Terra black
Màu đen
650 mm 50 kg 553.86.418 2,429,900
Grey RAL 9006
Màu xám RAL 9006
650 mm 50 kg 553.86.218 2,429,900
TANDEMBOX corner unit Intivo X7, height D, 228 mm, without glass
Ray hộp TANDEMBOX cho ngăn kéo góc X7, chiều cao D, 228 mm
Finish
Màu hoàn thiện
Length
Chiều dài
Load
Tải trọng
Cat. No.
Mã số
Price* (VND)
Giá* (Đ)
Silk white
Màu trắng
650 mm 50 kg 553.86.868 3,170,200
Terra black
Màu đen
650 mm 50 kg 553.86.468 3,170,200
Grey RAL 9006
Màu xám RAL 9006
650 mm 50 kg 553.86.268 3,170,200
Wereservetherighttoalterspecificationswithoutnotice./Kíchthướcvàmàusắcsảnphẩmcóthểthayđổimàkhôngcầnbáotrước.
*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.
KITCHEN SOLUTIONS. GIẢI PHÁP THÔNG MINH CHO BẾP.
DRAWERS. RAY TRƯỢT.16
Tandembox Antaro for narrow cabinet, length 500 mm, without glass element
Ray hộp Tandembox Antaro cho tủ hẹp, chiều dài 500 mm, chưa gồm vách kính
Finish
Màu hoàn thiện
Cabinet width
Chiều rộng tủ
mm
Load
Tải trọng
Cat. No.
Mã số
Price* (VND)
Giá* (Đ)
Silk white
Màu trắng
min. 200 20 kg 555.90.795 2,552,000
Terra black
Màu đen
555.90.395 2,552,000
Grey RAL 9006
Màu xám RAL
9006
555.90.995 2,552,000
TANDEMBOX Antaro for narrow cabinet
Ray hộp Tandembox Antaro cho tủ hẹp
*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.
Wereservetherighttoalterspecificationswithoutnotice./Kíchthướcvàmàusắcsảnphẩmcóthểthayđổimàkhôngcầnbáotrước.
17DRAWERS. RAY TRƯỢT.
MOVENTO full extension with Blumotion
Ray âm MOVENTO giảm chấn mở toàn phần
Length
Chiều dài
Load
Tải trọng
Cat. No.
Mã số
Price* (VND)
Giá* (Đ)
300 mm 40 kg 433.24.112 1,100,000
350 mm 433.24.114 1,100,000
400 mm 433.24.116 1,111,000
450 mm 433.24.118 1,133,000
500 mm 433.24.120 1,144,000
550 mm 433.24.122 1,210,000
450 mm 60 kg 433.24.318 1,353,000
500 mm 433.24.320 1,375,000
550 mm 433.24.322 1,441,000
600 mm 433.24.324 1,573,000
MOVENTO full extension with Tip-on
Ray âm MOVENTO có nêm nhấn mở toàn phần
Length
Chiều dài
Load
Tải trọng
Cat. No.
Mã số
Price* (VND)
Giá* (Đ)
300 mm 40 kg 433.24.132 1,518,000
350 mm 433.24.134 1,518,000
400 mm 433.24.136 1,529,000
450 mm 433.24.138 1,540,000
500 mm 433.24.140 1,562,000
550 mm 433.24.142 1,628,000
450 mm 60 kg 433.24.338 1,870,000
500 mm 433.24.340 1,881,000
550 mm 433.24.342 1,947,000
600 mm 433.24.344 2,079,000
MOVENTO full extention runner
Ray âm MOVENTO mở toàn phần
TIP-ON synchronisation set (for drawer width max. 1400 mm)
Thanh đồng bộ cho TIP-ON (sử dụng cho hộc tủ rộng tối đa1400 mm)
Description
Mô tả
Cat. No.
Mã số
Price* (VND)
Giá* (Đ)
Synchonisation rod (1 pc)
1 thanh đồng bộ
433.24.991 176,000
Synchonisation pinion (2 pc)
2 bánh xe cho thanh đồng bộ
433.24.990 313,500
Locking devices
Bộ phận khóa
Description
Mô tả
Cat. No.
Mã số
Price* (VND)
Giá* (Đ)
Left / Bên trái 433.24.981 66,000
Right / Bên phải 433.24.980 66,000
Depth adjustment left + right
Bộ phận điều chỉnh chiều sâu trái + phải
433.24.970 190,300
Special order / Đặt hàng riêng
Wereservetherighttoalterspecificationswithoutnotice./Kíchthướcvàmàusắcsảnphẩmcóthểthayđổimàkhôngcầnbáotrước.
*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.
KITCHEN SOLUTIONS. GIẢI PHÁP THÔNG MINH CHO BẾP.
DRAWERS. RAY TRƯỢT.18
TANDEM single extension, load capacity 30 kg
Ray âm mở 3/4, tải trọng 30 kg
Length
Chiều dài
Load
Tải trọng
Cat. No.
Mã số
Price* (VND)
Giá* (Đ)
270 mm 30 kg 423.53.275 267,000
300 mm 423.53.300 267,000
350 mm 423.53.355 267,000
400 mm 423.53.408 278,000
450 mm 423.53.453 288,750
500 mm 423.53.506 294,000
TANDEM single extention with BLUMOTION, loading capacity 30 kg
Ray âm giảm chấn mở 3/4, tải trọng 30 kg
Length
Chiều dài
Load
Tải trọng
Cat. No.
Mã số
Price* (VND)
Giá* (Đ)
270 mm 30 kg 423.53.727 462,000
300 mm 423.53.730 414,000
350 mm 423.53.735 414,000
400 mm 423.53.740 430,000
450 mm 423.53.745 435,000
500 mm 423.53.750 440,000
Locking devices
Bộ phận khóa
Description
Mô tả
Cat. No.
Mã số
Price* (VND)
Giá* (Đ)
Left / Bên trái 423.53.090 28,500
Right / Bên phải 423.53.080 28,500
TIP-ON for TANDEM
Nêm nhấn cho ray âm TANDEM
Description
Mô tả
Cat. No.
Mã số
Price* (VND)
Giá* (Đ)
For single extention, left/right
Cho ray mở 3/4, trái/phải
423.53.061 429,000
TIP-ON synchronisation set (for drawer width 600-1200 mm)
Thanh đồng bộ cho TIP-ON (sử dụng cho hộc tủ rộng 600 - 1200 mm)
Description
Mô tả
Cat. No.
Mã số
Price* (VND)
Giá* (Đ)
Synchonisation rod (1 pc)
1 thanh đồng bộ
423.53.066 134,000
Synchonisation pinion (please order 2 pcs)
Bánh xe cho thanh đồng bộ (vui lòng đặt hàng 2 cái)
423.53.067 66,000
TANDEM single extention runner
Ray âm TANDEM mở 3/4
*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.
Wereservetherighttoalterspecificationswithoutnotice./Kíchthướcvàmàusắcsảnphẩmcóthểthayđổimàkhôngcầnbáotrước.
19DRAWERS. RAY TRƯỢT.
TANDEM full extension
Ray âm mở toàn phần
Length
Chiều dài
Load
Tải trọng
Cat. No.
Mã số
Price* (VND)
Giá* (Đ)
300 mm 30 kg 423.54.307 660,000
350 mm 423.54.352 660,000
400 mm 423.54.405 682,000
450 mm 423.54.450 693,000
500 mm 423.54.503 704,000
550 mm 423.54.558 858,000
TANDEM full extention with BLUMOTION
Ray âm giảm chấn mở toàn phần
Length
Chiều dài
Load
Tải trọng
Cat. No.
Mã số
Price* (VND)
Giá* (Đ)
300 mm 30 kg 423.54.730 798,000
350 mm 423.54.735 798,000
400 mm 423.54.740 820,000
450 mm 423.54.745 840,000
500 mm 423.54.750 860,000
550 mm 423.54.755 1,045,000
Locking devices
Bộ phận khóa
Description
Mô tả
Cat. No.
Mã số
Price* (VND)
Giá* (Đ)
Left / Bên trái 423.53.090 28,500
Right / Bên phải 423.53.080 28,500
TIP-ON for TANDEM
Nêm nhấn cho ray âm TANDEM
Description
Mô tả
Cat. No.
Mã số
Price* (VND)
Giá* (Đ)
For full extention, left/right
Cho ray mở toàn phần, trái/phải
423.54.061 450,450
TIP-ON synchronisation set (for drawer width 600-1200 mm)
Thanh đồng bộ cho TIP-ON (sử dụng cho hộc tủ rộng 600 - 1200 mm)
Description
Mô tả
Cat. No.
Mã số
Price* (VND)
Giá* (Đ)
Synchonisation rod (1 pc)
1 thanh đồng bộ
423.53.066 134,000
Synchonisation pinion (please order 2 pcs)
Bánh xe cho thanh đồng bộ (vui lòng đặt hàng 2 cái)
423.53.067 66,000
TANDEM full extention runner
Ray âm TANDEM mở toàn phần
Wereservetherighttoalterspecificationswithoutnotice./Kíchthướcvàmàusắcsảnphẩmcóthểthayđổimàkhôngcầnbáotrước.
*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.
KITCHEN SOLUTIONS. GIẢI PHÁP THÔNG MINH CHO BẾP.
DRAWERS. RAY TRƯỢT.20
SERVO-DRIVE for drawers, basic set
SERVO-DRIVE cho ngăn kéo, bộ phụ kiện cơ bản
SERVO-DRIVE for drawers, basic set
SERVO-DRIVE cho ngăn kéo, bộ phụ kiện cơ bản
Component
Bộ phận
Quantity
Số lượng
Cat. No.
Mã số
Price* (VND)
Giá* (Đ)
Transformer/Biến thế 1 554.99.200
5,665,000
Housing/Đế bắt biến thế vào đáy tủ 1 554.99.211
Flex cable cord/Đầu phích cắm 1 554.99.320
Cable/Dây điện (6000 mm) 1 554.99.312
Connecting node/Bộ kết nối gắn vào dây 1 554.99.340
Cable end protector/Nắp đậy ống luồn
dây
1 554.99.342
Complete set/Trọn bộ 1 554.99.980
* Our Basic Set is required for ONE kitchen regardless of the number of cabinets.
Mỗi nhà bếp cần MỘT bộ phụ kiện này (không phụ thuộc vào số lượng hộc tủ).
Cable set
Bộ dây dẫn
Component
Bộ phận
Quantity
Số lượng
Cat. No.
Mã số
Price* (VND)
Giá* (Đ)
Cable/Dây điện (dài 6000mm) 1 554.99.312
951,500
Connecting node/
Bộ kết nối gắn vào dây
1 554.99.340
Cable end protector/
Nắp đậy ống luồn dây
1 554.99.342
Complete set/Trọn bộ 1 554.99.985
Required for connecting with EXISTING SERVO-DRIVE base cabinets
Bộ phụ kiện gắn thêm vào bộ phụ kiện cơ bản
*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.
Wereservetherighttoalterspecificationswithoutnotice./Kíchthướcvàmàusắcsảnphẩmcóthểthayđổimàkhôngcầnbáotrước.
21DRAWERS. RAY TRƯỢT.
SERVO-DRIVE for drawers
SERVO-DRIVE cho ngăn kéo
SERVO-DRIVE for 2 drawers unit
SERVO-DRIVE cho 2 ngăn kéo
Component
Bộ phận
Quantity
Số lượng
Cat. No.
Mã số
Price* (VND)
Giá* (Đ)
1 Drive unit/Bas đẩy hộc tủ 2 554.99.000
7,480,000
2 Distance bumper/Bas đệm 8 554.99.199
3 Bracket profile without cable/
Giá đỡ không dây
1 554.99.116
4 Bracket upper profile attachment/
Giá đỡ trên
1 554.99.122
5 Bracket lower profile attachment/
Giá đỡ dưới
1 554.99.123
6 Connecting node/Bộ kết nối 1 554.99.340
7 Cable end protector/Nắp đậy dây
điện
1 554.99.342
Cable clip/Kẹp dây điện 1 554.99.330
Complete set/Trọn bộ 1 554.99.986
SERVO-DRIVE for 3 drawers unit
SERVO-DRIVE cho 3 ngăn kéo
Component
Bộ phận
Quantity
Số lượng
Cat. No.
Mã số
Price* (VND)
Giá* (Đ)
1 Drive unit/Bas đẩy hộc tủ 3 554.99.000
10,230,000
2 Distance bumper/Bas đệm 8 554.99.199
3 Bracket profile without cable/
Giá đỡ không dây
1 554.99.116
4 Bracket upper profile attachment/
Giá đỡ trên
1 554.99.122
5 Bracket lower profile attachment/
Giá đỡ dưới
1 554.99.123
6 Connecting node/Bộ kết nối 1 554.99.340
7 Cable end protector/Nắp đậy dây
điện
1 554.99.342
Cable clip/Kẹp dây điện 2 554.99.330
Complete set/Trọn bộ 1 554.99.981
SERVO-DRIVE for 4 drawers unit
SERVO-DRIVE cho 4 ngăn kéo
Component
Bộ phận
Quantity
Số lượng
Cat. No.
Mã số
Price* (VND)
Giá* (Đ)
1 Drive unit/Bas đẩy hộc tủ 4 554.99.000
12,980,000
2 Distance bumper/Bas đệm 8 554.99.199
3 Bracket profile without cable/
Giá đỡ không dây
1 554.99.116
4 Bracket upper profile attachment/
Giá đỡ trên
1 554.99.122
5 Bracket lower profile attachment/
Giá đỡ dưới
1 554.99.123
6 Connecting node/Bộ kết nối 1 554.99.340
7 Cable end protector/Nắp đậy dây
điện
1 554.99.342
Cable clip/Kẹp dây điện 2 554.99.330
Complete set/Trọn bộ 1 554.99.982
Wereservetherighttoalterspecificationswithoutnotice./Kíchthướcvàmàusắcsảnphẩmcóthểthayđổimàkhôngcầnbáotrước.
*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.
KITCHEN SOLUTIONS. GIẢI PHÁP THÔNG MINH CHO BẾP.
DRAWERS. RAY TRƯỢT.22
SERVO-DRIVE for drawers
SERVO-DRIVE cho ngăn kéo
SERVO-DRIVE for sink unit
SERVO-DRIVE cho ngăn kéo dưới chậu rửa
Component
Bộ phận
Quantity
Số lượng
Cat. No.
Mã số
Price* (VND)
Giá* (Đ)
1 Drive unit/Bas đẩy hộc tủ 3 554.99.000
10,175,000
2 Distance bumper/Bas đệm 8 554.99.199
3 Attachment bracket 1 tier/
Bas đỡ 1 ngăn
1 554.99.010
4 Attachment bracket 2 tier/
Bas đỡ 2 ngăn
1 554.99.011
5 Servo drive synchronisation cable/
Cáp đồng bộ Servo drive
1 554.99.302
6 Connecting node/Bộ kết nối 1 554.99.340
7 Cable end protector/Nắp đậy dây
điện
1 554.99.342
Cable clip/Kẹp dây điện 2 554.99.330
Complete set/Trọn bộ 1 554.99.983
SERVO-DRIVE for larder unit
SERVO-DRIVE cho tủ cao
Component
Bộ phận
Quantity
Số lượng
Cat. No.
Mã số
Price* (VND)
Giá* (Đ)
1 Drive unit/Bas đẩy hộc tủ 5 554.99.000
17,028,000
2 Bracket profile without cable/
Giá đỡ không dây
2 554.99.116
3 Bracket upper profile attachment/
Giá đỡ trên
2 554.99.122
4 Bracket lower profile attachment/
Giá đỡ dưới
2 554.99.123
5 Connecting node/Bộ kết nối 2 554.99.340
6 Cable end protector/Nắp đậy dây
điện
1 554.99.342
Cable clip/Kẹp dây điện 2 554.99.330
Complete set/Trọn bộ 1 554.99.984
SERVO-DRIVE uno set for bottom mount
Bộ SERVO-DRIVE uno lắp ở mặt đáy tủ
Application
Ứng dụng
Cat. No.
Mã số
Price* (VND)
Giá* (Đ)
For bottom mount waste bin solution
Cho ngăn kéo thùng rác
554.99.092 6,270,000
1
2
3
1. Bas đ y SERVO-DRIVE
2. Thanh g n bas đ y
3. Bas đ m
Special order / Đặt hàng riêng
LIFT SYSTEMS
HỆ THỐNG TAY NÂNG CÁNH TỦ
23
Wereservetherighttoalterspecificationswithoutnotice./Kíchthướcvàmàusắcsảnphẩmcóthểthayđổimàkhôngcầnbáotrước.
*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.
KITCHEN SOLUTIONS. GIẢI PHÁP THÔNG MINH CHO BẾP.
LIFT SYSTEMS. HỆ THỐNG TAY NÂNG CÁNH TỦ.24
Kitchen wall unit
Phụ kiện tủ bếp treo
Carcase Climber
Tủ treo Climber
Description
Mô tả
Dimension
(WxDxH) mm
Kích thước
(RxSxC) mm
Material
Chất liệu
Finish
Hoàn thiện
Cat. No.
Mã số
Price* (VND)
Giá* (Đ)
Included 2 glass
shelves 8mm and
e-drive unit
Bao gồm 2 tấm kệ
kính dày 8mm và bộ
điều khiển bằng điện
900x373x780 MFC White
Trắng
561.56.708 upon
request
Carcase front cover
Cửa tủ treo
Description
Mô tả
Dimension
(WxDxH) mm
Kích thước
(RxSxC) mm
Material
Chất liệu
Finish
Hoàn thiện
Cat. No.
Mã số
Price* (VND)
Giá* (Đ)
Included 6 glass slats
Bao gồm 6 tấm kính
900x373x780 Toughened
glass 4mm
Kính cường
lực dày
4mm
Black
Đen
561.56.398 upon
request
White
Trắng
561.56.798
Special order / Đặt hàng riêng
*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.
Wereservetherighttoalterspecificationswithoutnotice./Kíchthướcvàmàusắcsảnphẩmcóthểthayđổimàkhôngcầnbáotrước.
25LIFT SYSTEMS. HỆ THỐNG TAY NÂNG CÁNH TỦ.
iMove - Pull down system
Bộ kệ nâng hạ iMove
iMove single tray
Bộ kệ nâng hạ iMove một khay
Load capacity
Tải trọng (kg)
Lift capacity
Khoảng cách
(mm)
Width
Chiều rộng
(mm)
Cat. No.
Mã số
Price* (VND)
Giá* (Đ)
8 340
600 504.68.913 6,523,000
900 504.68.915 6,820,000
iMove double tray
Bộ kệ nâng hạ iMove hai khay
Load capacity
Tải trọng (kg)
Lift capacity
Khoảng cách
(mm)
Width
Chiều rộng
(mm)
Cat. No.
Mã số
Price* (VND)
Giá* (Đ)
8 340 600 504.68.923 8,228,000
Wereservetherighttoalterspecificationswithoutnotice./Kíchthướcvàmàusắcsảnphẩmcóthểthayđổimàkhôngcầnbáotrước.
*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.
KITCHEN SOLUTIONS. GIẢI PHÁP THÔNG MINH CHO BẾP.
LIFT SYSTEMS. HỆ THỐNG TAY NÂNG CÁNH TỦ.26
AVENTOS HF set with grey cover cap
Bộ tay nâng AVENTOS HF với nắp đậy màu xám
Finish
Màu hoàn thiện
Load
Tải trọng
Cat. No.
Mã số
Price* (VND)
Giá* (Đ)
Grey cover cap
Nắp đậy màu xám
PF 2600-5550 372.74.511 2,695,000
PF 5350-10150 372.74.512 2,750,000
PF 9000-17250 372.74.513 2,992,000
Power factor PF = cabinet height (mm) x door weight including handle (kg)
Hệ số lực PF = chiều cao hộc tủ (mm) x trọng lượng cửa bao gồm cả tay nắm (kg)
AVENTOS HF set with white cover cap
Bộ tay nâng AVENTOS HF với nắp đậy màu trắng
Finish
Màu hoàn thiện
Load
Tải trọng
Cat. No.
Mã số
Price* (VND)
Giá* (Đ)
White cover cap
Nắp đậy màu trắng
PF 2600-5550 372.74.711 2,750,000
PF 5350-10150 372.74.712 2,805,000
PF 9000-17250 372.74.713 3,047,000
Power factor PF = cabinet height (mm) x door weight including handle (kg)
Hệ số lực PF = chiều cao hộc tủ (mm) x trọng lượng cửa bao gồm cả tay nắm (kg)
Telescopic arm
Tay nâng bằng thép
Material
Chất liệu
Height
Chiều cao
Cat. No.
Mã số
Price* (VND)
Giá* (Đ)
Steel
Thép
480-570mm 372.74.615 904,200
560-710mm 372.74.616 1,016,400
700-900mm 372.74.617 1,241,900
760-1040mm 372.74.618 1,411,300
Angle stop
Chặn góc mở
Model
Góc mở
Cat. No.
Mã số
Price* (VND)
Giá* (Đ)
104º 372.74.998 46,200
83º 372.74.997 46,200
AVENTOS HF set with blumotion
Bộ tay nâng AVENTOS có giảm chấn
*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.
Wereservetherighttoalterspecificationswithoutnotice./Kíchthướcvàmàusắcsảnphẩmcóthểthayđổimàkhôngcầnbáotrước.
27LIFT SYSTEMS. HỆ THỐNG TAY NÂNG CÁNH TỦ.
AVENTOS HS set with grey cover cap
Bô tay nâng AVENTOS HS với nắp đậy màu xám
Cabinet height
Chiều cao cánh tủ
Cabinet weight
Trọng lượng cánh tủ
Cat. No.
Mã số
Price* (VND)
Giá* (Đ)
350 - 525 mm 2 - 5 kg 372.84.531 4,565,000
3.25 - 9.5 kg 372.84.532 4,565,000
7.25 - 15 kg 372.84.533 4,785,000
526 - 675 mm 3 - 6.75 kg 372.84.534 4,455,000
5 - 13 kg 372.84.535 4,840,000
9.75 - 19 kg 372.84.536 6,160,000
675 - 800 mm 4 - 8 kg 372.84.537 4,510,000
6 - 13.5 kg 372.84.538 4,730,000
10.5 - 21.5 kg 372.84.539 6,655,000
AVENTOS HS set with white cover cap
Bô tay nâng AVENTOS HS với nắp đậy màu trắng
Cabinet height
Chiều cao cánh tủ
Cabinet weight
Trọng lượng cánh tủ
Cat. No.
Mã số
Price* (VND)
Giá* (Đ)
350 - 525 mm 2 - 5 kg 372.84.731 4,620,000
3.25 - 9.5 kg 372.84.732 4,620,000
7.25 - 15 kg 372.84.733 4,895,000
526 - 675 mm 3 - 6.75 kg 372.84.734 4,510,000
5 - 13 kg 372.84.735 4,840,000
9.75 - 19 kg 372.84.736 6,215,000
675 - 800 mm 4 - 8 kg 372.84.737 4,565,000
6 - 13.5 kg 372.84.738 4,785,000
10.5 - 21.5 kg 372.84.739 6,710,000
AVENTOS HS set with blumotion
Bộ tay nâng AVENTOS HS có giảm chấn
Wereservetherighttoalterspecificationswithoutnotice./Kíchthướcvàmàusắcsảnphẩmcóthểthayđổimàkhôngcầnbáotrước.
*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.
KITCHEN SOLUTIONS. GIẢI PHÁP THÔNG MINH CHO BẾP.
LIFT SYSTEMS. HỆ THỐNG TAY NÂNG CÁNH TỦ.28
AVENTOS HL set
Bô tay nâng AVENTOS HL
Finish
Màu hoàn thiện
Cat. No.
Mã số
Price* (VND)
Giá* (Đ)
Grey cover cap
Nắp đậy màu xám
372.86.511 3,465,000
372.86.512 3,520,000
372.86.513 3,795,000
372.86.514 3,795,000
372.86.515 5,115,000
Cabinet height
Chiều cao cánh tủ
Lever arm
Cánh tay nâng
Lift mechanism
Cơ cấu nâng
372.86.511
372.86.711
372.86.512
372.86.712
372.86.513
372.86.713
372.86.514
372.86.714
372.86.515
372.86.715
300 - 349 mm 372.86.661 1.25 - 4.25 kg 3.50 - 7.25 kg 6.50 - 12.00 kg 11.00 - 20.00 kg
350 - 399 mm 372.86.662 1.25 - 2.50 kg 1.75 - 5.00 kg 4.25 - 9.00 kg 8.00 - 14.75 kg 13.50 - 20.00 kg
400 - 550 mm 372.86.663 1.75 - 3.50 kg 2.75 - 6.75 kg 5.75 - 11.75 kg 10.50 - 20.00 kg50
450 - 580 mm 372.86.664 2.00 - 5.25 kg 4.25 - 9.25 kg 8.25 - 16.50 kg
AVENTOS HL set
Bô tay nâng AVENTOS HL
Finish
Màu hoàn thiện
Cat. No.
Mã số
Price* (VND)
Giá* (Đ)
White cover cap
Nắp đậy màu trắng
372.86.711 3,520,000
372.86.712 3,575,000
372.86.713 3,850,000
372.86.714 3,850,000
372.86.715 5,170,000
Telescopic arm
Tay nâng bằng thép
Material
Chất liệu
Height
Chiều cao
Cat. No.
Mã số
Price* (VND)
Giá* (Đ)
Steel
Thép
300-350 mm 372.86.661 1,386,000
350-400 mm 372.86.662 1,457,500
400-550 mm 372.86.663 1,525,700
450-580 mm 372.86.664 1,705,000
AVENTOS HL set with blumotion
Bộ tay nâng AVENTOS HL có giảm chấn
*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.
Wereservetherighttoalterspecificationswithoutnotice./Kíchthướcvàmàusắcsảnphẩmcóthểthayđổimàkhôngcầnbáotrước.
29LIFT SYSTEMS. HỆ THỐNG TAY NÂNG CÁNH TỦ.
AVENTOS HK set with grey cover cap
Bô tay nâng AVENTOS HK với nắp đậy màu xám
Finish
Màu hoàn thiện
Power factor
Hệ số lực
Cat. No.
Mã số
Price* (VND)
Giá* (Đ)
Grey cover cap
Nắp đậy màu xám
PF 480-1500 372.85.521 2,145,000
PF 750-2500 372.85.522 2,145,000
PF 1500-4400 372.85.523 2,255,000
PF 3200-9000 372.85.524 3,025,000
Power factor PF = cabinet height (mm) x door weight including handle (kg)
Hệ số lực PF = chiều cao hộc tủ (mm) x trọng lượng cửa bao gồm cả tay nắm (kg)
AVENTOS HK set with white cover cap
Bô tay nâng AVENTOS HK với nắp đậy màu trắng
Finish
Màu hoàn thiện
Power factor
Hệ số lực
Cat. No.
Mã số
Price* (VND)
Giá* (Đ)
White cover cap
Nắp đậy màu trắng
PF 480-1500 372.85.721 2,200,000
PF 750-2500 372.85.722 2,200,000
PF 1500-4400 372.85.723 2,310,000
PF 3200-9000 372.85.724 3,080,000
Power factor PF = cabinet height (mm) x door weight including handle (kg)
Hệ số lực PF = chiều cao hộc tủ (mm) x trọng lượng cửa bao gồm cả tay nắm (kg)
AVENTOS HK-S set with grey cover cap
Bô tay nâng AVENTOS HK-S với nắp đậy màu xám
Finish
Màu hoàn thiện
Power factor
Hệ số lực
Cat. No.
Mã số
Price* (VND)
Giá* (Đ)
Grey cover cap
Nắp đậy màu xám
PF 220-500 372.85.511 1,045,000
PF 400-1000 372.85.512 1,100,000
PF 360-2215 372.85.513 1,100,000
Power factor PF = cabinet height (mm) x door weight including handle (kg)
Hệ số lực PF = chiều cao hộc tủ (mm) x trọng lượng cửa bao gồm cả tay nắm (kg)
AVENTOS HK-S set with white cover cap
Bô tay nâng AVENTOS HK-S với nắp đậy màu trăng
Finish
Màu hoàn thiện
Power factor
Hệ số lực
Cat. No.
Mã số
Price* (VND)
Giá* (Đ)
White cover cap
Nắp đậy màu trắng
PF 220-500 372.85.711 1,100,000
PF 400-1000 372.85.712 1,155,000
PF 360-2215 372.85.713 1,155,000
Power factor PF = cabinet height (mm) x door weight including handle (kg)
Hệ số lực PF = chiều cao hộc tủ (mm) x trọng lượng cửa bao gồm cả tay nắm (kg)
AVENTOS HK & AVENTOS HK-S set with blumotion
Bộ tay nâng AVENTOS HK & HS-S có giảm chấn
Wereservetherighttoalterspecificationswithoutnotice./Kíchthướcvàmàusắcsảnphẩmcóthểthayđổimàkhôngcầnbáotrước.
*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.
KITCHEN SOLUTIONS. GIẢI PHÁP THÔNG MINH CHO BẾP.
LIFT SYSTEMS. HỆ THỐNG TAY NÂNG CÁNH TỦ.30
AVENTOS HK-S set tip-on
Cơ cấu nâng AVENTOS HK-S tip-on
AVENTOS HK-S set tip-on, included tip-on set
Bô tay nâng AVENTOS HK tip-on, bao gồm nêm nhấn
Power factor
Hệ số lực
Grey cover cap
Nắp đậy màu xám
White cover cap
Nắp đậy màu trắng
Cat. No.
Mã số
Price* (VND)
Giá* (Đ)
Cat. No.
Mã số
Price* (VND)
Giá* (Đ)
PF 220-500 372.85.554 1,269,000 372.85.754 1,324,000
PF 400-1000 372.85.555 1,324,000 372.85.755 1,379,000
PF 960-2215 372.85.556 1,324,000 372.85.756 1,379,000
Power factor PF = cabinet height (mm) x door weight including handle (kg)
Hệ số lực PF = chiều cao hộc tủ (mm) x trọng lượng cửa bao gồm cả tay nắm (kg)
TIP-ON adapter plate for inset applications
Đế cho nêm nhấn
Finish
Màu hoàn thiện
Cat. No.
Mã số
Price* (VND)
Giá* (Đ)
Silk white
Màu trắng
356.04.713 33,000
Platinum grey
Màu xám
356.04.513 33,033,000
*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.
Wereservetherighttoalterspecificationswithoutnotice./Kíchthướcvàmàusắcsảnphẩmcóthểthayđổimàkhôngcầnbáotrước.
31LIFT SYSTEMS. HỆ THỐNG TAY NÂNG CÁNH TỦ.
AVENTOS HK-XS
Cơ cấu nâng AVENTOS HK-XS
Aventos HK-XS Blumotion
Bộ tay nâng Aventos HK-XS có giảm chấn
Finish
Màu hoàn thiện
Power Factor
Hệ số lực
Cat. No.
Mã số
Price* (VND)
Giá* (Đ)
Nickel plated
Mạ nickel
200-1000 372.95.720 660,000
500-1500 372.95.721 660,000
800-1800 372.95.723 660,000
1000-3000 372.95.724 1,067,000
1600-3600 372.95.725 1,067,000
Aventos HK-XS tip-on
Bộ tay nâng Aventos HK-XS nhấn mở
Finish
Màu hoàn thiện
Power Factor
Hệ số lực
Cat. No.
Mã số
Price* (VND)
Giá* (Đ)
Nickel plated
Mạ nickel
180-800 372.95.730 682,000
500-1200 372.95.731 682,000
800-1600 372.95.732 682,000
1000-2400 372.95.733 1,141,800
1600-3200 372.95.734 1,141,800
Wereservetherighttoalterspecificationswithoutnotice./Kíchthướcvàmàusắcsảnphẩmcóthểthayđổimàkhôngcầnbáotrước.
*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.
It‘s so easy...
Thật dễ dàng...
KITCHEN SOLUTIONS. GIẢI PHÁP THÔNG MINH CHO BẾP.
LIFT SYSTEMS. HỆ THỐNG TAY NÂNG CÁNH TỦ.32
SERVO-DRIVE for AVENTOS, basic set
SERVO-DRIVE cho AVENTOS, bộ phụ kiện cơ bản
Component
Bộ phận
Quantity
Số lượng
Cat. No.
Mã số
Price* (VND)
Giá* (Đ)
Transformer/Biến thế 1 554.99.200
5,665,000
Housing/Đế bắt biến thế vào đáy tủ 1 554.99.211
Flex cable cord/Đầu phích cắm 1 554.99.320
Cable/Dây điện (6000mm) 1 554.99.312
Connecting node/Bộ kết nối gắn vào dây 1 554.99.340
Cable end protector/
Nắp đậy ống luồn dây
1 554.99.342
Complete set/Trọn bộ 1 554.99.980
Our basic set is required for ONE kitchen regardless of the number of cabinets.
Mỗi nhà bếp cần MỘT bộ phụ kiện này (không phụ thuộc vào số lượng hộc tủ).
Cable set
Bộ dây dẫn
Component
Bộ phận
Quantity
Số lượng
Cat. No.
Mã số
Price* (VND)
Giá* (Đ)
Cable/Dây điện (dài 6000mm) 1 554.99.312
951,500
Connecting node/
Bộ kết nối gắn vào dây
1 554.99.340
Cable end protector/
Nắp đậy ống luồn dây
1 554.99.342
Complete set/Trọn bộ 1 554.99.985
Required for connecting with EXISTING SERVO-DRIVE base cabinets
Bộ phụ kiện gắn thêm vào bộ phụ kiện cơ bản
SERVO-DRIVE for AVENTOS, basic set
SERVO-DRIVE cho AVENTOS, bộ phụ kiện cơ bản
*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.
Wereservetherighttoalterspecificationswithoutnotice./Kíchthướcvàmàusắcsảnphẩmcóthểthayđổimàkhôngcầnbáotrước.
33LIFT SYSTEMS. HỆ THỐNG TAY NÂNG CÁNH TỦ.
SERVO-DRIVE for lift systems
SERVO-DRIVE cho tay nâng
SERVO-DRIVE for AVENTOS HF set (without telescopic arm)
Cơ cấu nâng AVENTOS HF (không bao gồm bộ tay nâng)
Power factor
Hệ số lực
White cover cap
Nắp đậy màu trắng
Grey cover cap
Nắp đậy màu xám
Cat. No.
Mã số
Price* (VND)
Giá* (Đ)
Cat. No.
Mã số
Price* (VND)
Giá* (Đ)
PF 2600-5550 372.74.721 15,675,000 372.74.521 15,620,000
PF 5350-10150 372.74.722 15,785,000 372.74.522 15,730,000
PF 9000-17250 372.74.723 16,005,000 372.74.523 15,950,000
Power factor PF = cabinet height (mm) x door weight including handle (kg)
Hệ số lực PF = chiều cao hộc tủ (mm) x trọng lượng cửa bao gồm cả tay nắm (kg)
SERVO-DRIVE for AVENTOS HS set
Cơ cấu nâng AVENTOS HS
Cabinet
height
Chiều cao
cánh tủ
(mm)
Cabinet
weight
Trọng
lượng
cánh tủ
(kg)
White cover cap
Nắp đậy màu trắng
Grey cover cap
Nắp đậy màu xám
Cat. No.
Mã số
Price* (VND)
Giá* (Đ)
Cat. No.
Mã số
Price* (VND)
Giá* (Đ)
300-525 2-0.5 372.84.741 18,535,000 372.84.541 18,480,000
3.25-9.5 372.84.742 18,755,000 372.84.542 18,700,000
7.25-15 372.84.743 18,975,000 372.84.543 18,920,000
526-675 3-6.75 372.84.744 18,535,000 372.84.544 18,480,000
5-13 372.84.745 18,975,000 372.84.545 18,920,000
9.75-19 372.84.746 20,075,000 372.84.546 20,020,000
676-800 4-8 372.84.747 18,645,000 372.84.547 18,590,000
6.13.5 372.84.748 18,755,000 372.84.548 18,700,000
10.5-
21.5
372.84.749 20,735,000 372.84.549 20,680,000
Telescopic arm set
Bộ tay nâng bằng thép
Height
Chiều cao
Cat. No.
Mã số
Price* (VND)
Giá* (Đ)
480-570mm 372.74.615 904,200
560-710mm 372.74.616 1,016,400
700-900mm 372.74.617 1,241,900
760-1040mm 372.74.618 1,411,300
Wereservetherighttoalterspecificationswithoutnotice./Kíchthướcvàmàusắcsảnphẩmcóthểthayđổimàkhôngcầnbáotrước.
*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.
KITCHEN SOLUTIONS. GIẢI PHÁP THÔNG MINH CHO BẾP.
LIFT SYSTEMS. HỆ THỐNG TAY NÂNG CÁNH TỦ.34
SERVO-DRIVE for AVENTOS, basic set
SERVO-DRIVE cho AVENTOS, bộ phụ kiện cơ bản
SERVO-DRIVE for AVENTOS HL set (without lever arm)
Cơ cấu nâng AVENTOS HL (không bao gồm bộ tay nâng)
White cover cap
Nắp đậy màu trắng
Grey cover cap
Nắp đậy màu xám
Cat. No.
Mã số
Price* (VND)
Giá* (Đ)
Cat. No.
Mã số
Price* (VND)
Giá* (Đ)
372.86.721 13,805,000 372.86.521 13,750,000
372.86.722 13,860,000 372.86.522 13,805,000
372.86.723 14,025,000 372.86.523 13,970,000
372.86.724 14,025,000 372.86.524 13,970,000
372.86.725 14,905,000 372.86.525 14,850,000
SERVO-DRIVE for AVENTOS HK set
Cơ cấu nâng AVENTOS HK
Power factor
Hệ số lực
White cover cap
Nắp đậy màu trắng
Grey cover cap
Nắp đậy màu xám
Cat. No.
Mã số
Price* (VND)
Giá* (Đ)
Cat. No.
Mã số
Price* (VND)
Giá* (Đ)
PF 480-1500 372.85.731 18,425,000 372.85.531 18,370,000
PF 750-2500 372.85.732 18,425,000 372.85.532 18,370,000
PF 1500-4400 372.85.733 18,425,000 372.85.533 18,370,000
PF 3200-9000 372.85.734 19,305,000 372.85.534 19,250,000
Power factor PF = cabinet height (mm) x door weight including handle (kg)
Hệ số lực PF = chiều cao hộc tủ (mm) x trọng lượng cửa bao gồm cả tay nắm (kg)
Lever arm set
Bộ tay nâng
Height
Chiều cao
Cat. No.
Mã số
Price* (VND)
Giá* (Đ)
300-350mm 372.86.631 2,002,000
350-400mm 372.86.632 2,068,000
400-450mm 372.86.633 2,145,000
450-580mm 372.86.634 2,321,000
Cabinet height
Chiều cao cánh tủ
Lever arm
Cánh tay nâng
Lift mechanism
Cơ cấu nâng
372.86.521
372.86.721
372.86.522
372.86.722
372.86.523
372.86.723
372.86.524
372.86.724
372.86.525
372.86.725
300 - 349 mm 372.86.631 1.25 - 4.25 kg 3.50 - 7.25 kg 6.50 - 12.00 kg 11.00 - 20.00 kg
350 - 399 mm 372.86.632 1.25 - 2.50 kg 1.75 - 5.00 kg 4.25 - 9.00 kg 8.00 - 14.75 kg 13.50 - 20.00 kg
400 - 550 mm 372.86.633 1.75 - 3.50 kg 2.75 - 6.75 kg 5.75 - 11.75 kg 10.50 - 20.00 kg50
450 - 580 mm 372.86.634 2.00 - 5.25 kg 4.25 - 9.25 kg 8.25 - 16.50 kg
Special order / Đặt hàng riêng
*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.
Wereservetherighttoalterspecificationswithoutnotice./Kíchthướcvàmàusắcsảnphẩmcóthểthayđổimàkhôngcầnbáotrước.
35LIFT SYSTEMS. HỆ THỐNG TAY NÂNG CÁNH TỦ.
DUO systems
Tay nâng DUO
DUO standard 3667 - 90º
Bộ DUO standard 3667 - 90º
Flap
height
(mm)
Chiều cao
cánh tủ
Flap weight (kg)
Trọng lượng cánh tủ
Cat. No.
Mã số
Price* (VND)
Giá* (Đ)
Locking function
Chức năng khóa
Braking function
Chức năng hãm lực
1 stay
1 tay
2 stays
2 tay
1 stay
1 tay
2 stays
2 tay
200 7.5 15.0 9.5 15.0
373.66.612 244,200
250 8.0 12.0 7.5 15.0
300 5.0 10.0 6.0 13.0
350 4.0 8.5 5.5 11.0
400 3.5 7.0 5.0 10.0
450 3.5 6.5 4.5 8.5
500 3.0 6.0 4.0 7.5
Supplied with : 1 lid stay+1 mounting bracket for cabinet+1 screw-on bracket for flap+1 set of installation instruc-
tion
Cung cấp gồm : 1 tay nâng+1 bas liên kết thành tủ+1 bas liên kết cánh tủ+1 hướng dẫn lắp đặt
DUO forte 3666 complete set - 90º
Bộ DUO forte 3666 - loại lực mạnh - 90º
Flap
height
(mm)
Chiều cao
cánh tủ
Flap weight (kg)
Trọng lượng cánh tủ
Cat. No.
Mã số
Price* (VND)
Giá* (Đ)
Locking function
Chức năng khóa
Braking function
Chức năng hãm lực
1 stay
1 tay
2 stays
2 tay
1 stay
1 tay
2 stays
2 tay
200 12.5 15.0 15.0 15.0
373.66.632 336,600
250 9.5 15.0 12.0 15.0
300 8.0 15.0 10.0 15.0
350 7.0 13.5 9.0 15.0
400 6.0 12.0 8.0 15.0
450 5.0 11.0 7.0 14.0
500 5.0 9.5 6.0 12.0
550 4.0 8.5 5.5 11.0
600 4.0 8.0 5.0 10.0
650 3.5 7.0 5.0 9.5
700 3.0 7.0 4.0 9.0
Supplied with : 1 lid stay+1 mounting bracket for cabinet+1 screw-on bracket for flap+1 set of installation instruc-
tion
Cung cấp gồm : 1 tay nâng+1 bas liên kết thành tủ+1 bas liên kết cánh tủ+1 hướng dẫn lắp đặt
Wereservetherighttoalterspecificationswithoutnotice./Kíchthướcvàmàusắcsảnphẩmcóthểthayđổimàkhôngcầnbáotrước.
*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.
KITCHEN SOLUTIONS. GIẢI PHÁP THÔNG MINH CHO BẾP.
LIFT SYSTEMS. HỆ THỐNG TAY NÂNG CÁNH TỦ.36
Lidstay
Tay chống cánh tủ
Pneumatic support
Pit-tong đẩy cánh tủ
Load
Lực tải
Cat. No.
Mã số
Price* (VND)
Giá* (Đ)
60N 373.82.001 80,300
80N 373.82.002 80,300
100N 373.82.003 80,300
120N 373.82.004 80,300
150N 373.82.005 80,300
Hydraulic hinges
Cùi chỏ đỡ cánh tủ
Description
Mô tả
Cat. No.
Mã số
Price* (VND)
Giá* (Đ)
Right / Phải 373.79.700 135,355
Left / Trái 373.79.701 135,355
Tavoflex swing-up table top fitting
Bộ phụ kiện nâng mặt bàn Tavoflex
Load capacity
Tải trọng (kg)
Cat. No.
Mã số
Price* (VND)
Giá* (Đ)
5 643.12.201 1,650,000
Special order / Đặt hàng riêng
CLEVER STORAGE
GIẢI PHÁP LƯU TRỮ THÔNG MINH
37
Wereservetherighttoalterspecificationswithoutnotice./Kíchthướcvàmàusắcsảnphẩmcóthểthayđổimàkhôngcầnbáotrước.
*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.Special order / Đặt hàng riêng
KITCHEN SOLUTIONS. GIẢI PHÁP THÔNG MINH CHO BẾP.
CLEVER STORAGE. GIẢI PHÁP LƯU TRỮ THÔNG MINH.38
Larder unit pull-out - Convoy Centro
Phụ kiện cho tủ bếp đứng
Internal cabinet
height
Chiều cao lọt lòng tủ
(mm)
Cabinet width
Chiều rộng tủ
(mm)
Number of
trays
Số lượng
khay
Cat. No.
Mã số
Price* (VND)
Giá* (Đ)
1900 - 2000 450 4 545.81.084 42,790,000
2100 - 2200 450 5 545.81.114 47,190,000
Note: Each set contains 1 frame set, 1 full extension runner complete with trays
Lưu ý: Mỗi bộ bao gồm: 1 khung treo, 1 ray trượt và 4-5 rổ Centro
Larder unit pull-out - Convoy Lavido
Phụ kiện cho tủ bếp đứng
Internal cabinet
height
Chiều cao lọt lòng tủ
(mm)
Cabinet width
Chiều rộng tủ
(mm)
Number of
trays
Số lượng
khay
Cat. No.
Mã số
Price* (VND)
Giá* (Đ)
1900 - 2000
450 5 549.62.504 33,440,000
600 5 549.62.506 36,080,000
Note: Each set contains 1 frame set, 1 full extension runner complete with trays
Lưu ý: Mỗi bộ bao gồm: 1 khung treo, 1 ray trượt và 5 rổ Lavido
Additional shelf
Kệ thêm
Cabinet width
Chiều rộng tủ (mm)
Cat. No.
Mã số
Price* (VND)
Giá* (Đ)
450 545.80.214 4,180,000
Larder unit pull-out - Convoy Centro
Phụ kiện cho tủ bếp đứng
*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.
Wereservetherighttoalterspecificationswithoutnotice./Kíchthướcvàmàusắcsảnphẩmcóthểthayđổimàkhôngcầnbáotrước.
Special order / Đặt hàng riêng
39CLEVER STORAGE. GIẢI PHÁP LƯU TRỮ THÔNG MINH.
Larder unit pull-out
Phụ kiện cho tủ bếp đứng
Larder unit pull-out - Convoy Premio, cabinet width 600 mm
Phụ kiện cho tủ bếp đứng, chiều rộng tủ 600 mm
Internal cabinet
height
Chiều cao lọt
lòng tủ
(mm)
No. of trays
Số lượng
khay
Right mounted
Lắp bên phải
Left mounted
Lắp bên trái
Cat. No.
Mã số
Price* (VND)
Giá* (Đ)
Cat. No.
Mã số
Price* (VND)
Giá* (Đ)
1500-1599 4 549.72.066 35,860,000 549.72.266 35,860,000
1900-1999 5 549.72.106 41,250,000 549.72.306 41,250,000
2100-2199 5 549.72.126 41,470,000 549.72.326 41,470,000
Note: Each set contains 1 frame set, 1 full extension runner complete with trays
Lưu ý: Mỗi bộ bao gồm: 1 khung treo, 1 ray trượt và 4-5 rổ Premio
Larder unit pull-out - Dispensa Swing
Phụ kiện cho tủ bếp cao xoay
Basket
type
Loại rổ
Internal
cabinet
height
Chiều cao lọt
lòng tủ (mm)
No. of trays
Số lượng
khay
For cabinet
width
Chiều rộng
tủ (mm)
Cat. No.
Mã số
Price* (VND)
Giá* (Đ)
Arena style
1800-2000 6 300 546.57.441 31,658,000
2000-2200 6 546.57.451 31,867,000
1800-2000 6
400
546.57.443 32,340,000
2000-2200 6 546.57.453 32,670,000
Wire basket
1800-2000 6
300
546.69.304 25.960.000
2000-2200 6 546.69.305 26,169,000
1800-2000 6
400
546.69.324 27,434,000
2000-2200 6 546.69.325 27,643,000
Wereservetherighttoalterspecificationswithoutnotice./Kíchthướcvàmàusắcsảnphẩmcóthểthayđổimàkhôngcầnbáotrước.
*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.Special order / Đặt hàng riêng
KITCHEN SOLUTIONS. GIẢI PHÁP THÔNG MINH CHO BẾP.
CLEVER STORAGE. GIẢI PHÁP LƯU TRỮ THÔNG MINH.40
Larder unit pull-out
Phụ kiện cho tủ bếp đứng
Larder unit pull-out - Dispensa 90º
Phụ kiện cho tủ bếp đứng
Basket
type
Loại rổ
Internal cabinet
height
Chiều cao lọt
lòng tủ (mm)
No. of trays
Số lượng
khay
For cabi-
net width
Chiều rộng
tủ (mm)
Cat. No.
Mã số
Price*
(VND)
Giá* (Đ)
Arena style
1200-1600 4
300
546.59.511 18,964,000
1900-2300 6 546.59.531 23,463,000
1200-1600 4
400
546.59.513 20,020,000
1900-2300 6 546.59.533 24,640,000
Wire basket
1200-1600 4
300
546.71.226 15,136,000
1900-2300 6 546.71.266 17,765,000
1200-1600 4
400
546.71.236 16,170,000
1900-2300 6 546.71.276 19,294,000
eTouch door opener for Dispensa 90º
Phụ kiện mở tủ bằng điện eTouch cho phụ kiện Dispensa 90º
Finish
Xử lý bề mặt
Cat. No.
Mã số
Price* (VND)
Giá* (Đ)
Grey / Xám 546.72.582 27,280,000
Supplied with: 1 eTouch door opener, 1 mains lead 1.5 m with flat Euro plug, 1 front sensor, 1 set of installations instructions
Cung cáp trọn bộ gồm: 1 cơ cấu mở bằng điện eTouch, 1 dây dài 1.5 m với phích cắm kiểu Châu Âu, 1 công tắc gắn cạnh tủ,
1 hướng dẫn lắp đặt
Larder unit pull-out - Dispensa 15 cm
Phụ kiện cho tủ bếp đứng
Basket
type
Loại rổ
Internal cabinet
height
Chiều cao lọt
lòng tủ (mm)
Internal cabi-
net width
Chiều rộng lọt
lòng tủ (mm)
Number
of trays
Số lượng
khay
Cat. No.
Mã số
Price* (VND)
Giá* (Đ)
Arena
style
–1600 - 2000 150 5 546.27.310 16,720,000
All components in brilliant white; tray ARENA Style: gallery bright chrome, bottom "Ice White“ with AntiSlip Coating
Bộ khay ARENA Style màu trắng sáng, thành khung mạ chrome bóng, đáy khay sơn trắng có lớp chống trượt
*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.
Wereservetherighttoalterspecificationswithoutnotice./Kíchthướcvàmàusắcsảnphẩmcóthểthayđổimàkhôngcầnbáotrước.
41CLEVER STORAGE. GIẢI PHÁP LƯU TRỮ THÔNG MINH.
Larder unit pull-out
Phụ kiện cho tủ bếp đứng
Larder unit pull-out - Tandem
Phụ kiện cho tủ bếp đứng
Basket
type
Loại rổ
Internal cabinet
height
Chiều cao lọt
lòng tủ (mm)
Internal cabi-
net width
Chiều rộng lọt
lòng tủ (mm)
Number
of trays
Số lượng
khay
Cat. No.
Mã số
Price* (VND)
Giá* (Đ)
Arena
style
–≥ 800 600 3 545.94.650 20,361,000
≥ 1700
450
6
545.94.612 20,361,000
500 545.94.632 26,488,000
600 545.94.652 29,755,000
Wire
basket ≥ 1700
450
6
545.94.102 19,778,000
500 545.94.122 20,185,000
600 545.94.142 22,429,000
All components in brilliant white; tray ARENA Style: gallery bright chrome, bottom "Ice White“ with AntiSlip Coating
Bộ khay ARENA Style màu trắng sáng, thành khung mạ chrome bóng, đáy khay sơn trắng có lớp chống trượt
Larder unit pull-out - Tandem Solo
Phụ kiện cho tủ bếp đứng
Internal cabinet
height
Chiều cao lọt
lòng tủ
(mm)
Internal cabinet
width
Chiều rộng lọt lòng tủ
(mm)
Number of trays
Số lượng khay
Cat. No.
Mã số
Price* (VND)
Giá* (Đ)
≥ 1800 450 5 549.77.254 20,900,000
600 549.77.256 23,210,000
All components in brilliant white; tray ARENA Classic: gallery bright chrome, bottom "Ice White“ with AntiSlip Coating
Bộ khay ARENA Classic màu trắng sáng, thành khung mạ chrome bóng, đáy khay sơn trắng có lớp chống trượt
Wereservetherighttoalterspecificationswithoutnotice./Kíchthướcvàmàusắcsảnphẩmcóthểthayđổimàkhôngcầnbáotrước.
*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.
KITCHEN SOLUTIONS. GIẢI PHÁP THÔNG MINH CHO BẾP.
CLEVER STORAGE. GIẢI PHÁP LƯU TRỮ THÔNG MINH.42
Larder pull-out 15 cm
Phụ kiện tủ bếp đứng
Pantry pull-out
Phụ kiện tủ bếp
Basket
type
Loại rổ
Internal cabinet
height
Chiều cao lọt
lòng tủ (mm)
Internal cabinet
width
Chiều rộng lọt
lòng tủ (mm)
Number
of trays
Số lượng
khay
Cat. No.
Mã số
Price* (VND)
Giá* (Đ)
Arena
style –870
≥ 270
3
545.78.863 10,560,000
≥ 338 545.78.864 10,857,000
≥ 390 545.78.865 13,035,000
Wire
basket –870
≥ 270
3
545.78.330 7,799,000
≥ 338 545.78.350 8,415,000
≥ 390 545.78.370 9,185,000
Set components complete with runner, frame and trays/baskets ≤ load capacity of the frame = 20 kg
Bộ phụ kiện gồm ray trượt, khung và bộ khay/rổ tải trọng khung ≤ 20 kg
*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.
Wereservetherighttoalterspecificationswithoutnotice./Kíchthướcvàmàusắcsảnphẩmcóthểthayđổimàkhôngcầnbáotrước.
43CLEVER STORAGE. GIẢI PHÁP LƯU TRỮ THÔNG MINH.
Corner unit
Phụ kiện góc tủ bếp
Corner unit half circle carousel fitting - LeMans II
Phụ kiện cho góc tủ bếp - LeMans II
Internal cabinet
height
Chiều cao lọt
lòng tủ
(mm)
Internal cabinet
dimension
Kích thước trong
tủ
(mm)
Number of trays
Số lượng khay
Cat. No.
Mã số
Price* (VND)
Giá* (Đ)
–600 - 750 A = 411-418,
W > 860mm
2-right swivel 541.32.620 13,145,000
fix 1265 4-right swivel 541.32.632 25,982,000
–600 - 750 2-left swivel 541.32.621 13,145,000
fix 1265 4-left swivel 541.32.633 25,982,000
Set components complete with mounting and drilling template <= load capacity per shelf = 25 kg
Đóng gói: trọn bộ phụ kiện và hướng dẫn lắp đặt. Tải trọng mỗi khay <= 25 kg
Corner unit pivoting pull-out - MagicCorner
Phụ kiện cho góc tủ bếp - MagicCorner
Basket
type
Loại rổ
Alignment
Hướng
mở tủ
Tray dimension
Kích thước khay
(mm)
Number of
trays
Số lượng
khay
Cat. No.
Mã số
Price* (VND)
Giá* (Đ)
Arena
style
–Swivel right
Mở phải
front side:
305x470x88
backside:
390x470x88
2 + 2 546.19.200 23,320,000
–Swivel left
Mở trái
2 + 2 546.19.201 23,320,000
Wire
basket
–Swivel right
Mở phải
front side:
305x470x88
backside:
390x470x88
2 + 2 546.17.304 19,569,000
–Swivel left
Mở trái
2 + 2 546.17.305 19,569,000
Set components complete with pull-out and trays/baskets Incl. damping system SoftStopp, inside cabinet height ≥ 540mm
Set components complete with mounting template:
≤ load capacity per rear shelf = 9kg;
≤ load capacity per front shelf = 7kg
Bộ phụ kiện bao gồm khung trượt và các khay/ rổ và hướng dẫn
Đã bao gồm bộ phận giảm chấn SoftStopp, dành cho chiều cao lọt lòng tủ ≥ 540 mm
Tải trọng các khay trong ≤ 9kg
Tải trọng các khay ngoài ≤ 7kg
Wereservetherighttoalterspecificationswithoutnotice./Kíchthướcvàmàusắcsảnphẩmcóthểthayđổimàkhôngcầnbáotrước.
*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.
KITCHEN SOLUTIONS. GIẢI PHÁP THÔNG MINH CHO BẾP.
CLEVER STORAGE. GIẢI PHÁP LƯU TRỮ THÔNG MINH.44
Corner unit
Phụ kiện góc tủ bếp
Three quarter circle carousel fitting - Revo 90º
Phụ kiện cho góc tủ bếp 3/4 - Revo 90º
Basket
type
Loại rổ
Cabinet
dimension
Kích thước
tủ (mm)
Tray dimension
Kích thước khay
(mm)
Number of
trays
Số lượng
khay
Cat. No.
Mã số
Price* (VND)
Giá* (Đ)
Arena style 900 Ø 810 2 541.46.333 14,531,000
Wire basket 900 Ø 810 2 541.46.223 13,464,000
Set components complete with corner unit (incl. 4 front panels connectors, SoftStopp Plus, top metal brackets and trays/
baskets, adjustable closing speed
inside height 660 - 860mm
≤ load capacity per shelf = 25kg
Trọn bộ phụ kiện cho tủ góc (bao gồm 4 bas liên kết cửa, bộ SoftStopp Plus, bộ bas liên kết trên, các khay/ rổ và bộ điều chỉnh
tốc độ) cho tủ cao lọt lòng 660 - 860mm
Tải trọng cho mỗi khay ≤ 25kg
Three quarter circle carousel fitting - 270º
Phụ kiện cho góc tủ bếp 3/4 - 270º
Basket
type
Loại rổ
Cabinet
dimension
Kích thước tủ
(mm)
Tray dimension
Kích thước khay
(mm)
Number of
trays
Số lượng
khay
Cat. No.
Mã số
Price*
(VND)
Giá* (Đ)
Arena style 900 Ø 820 2 542.31.650 12,716,000
Wire basket 900 Ø 820 2 542.31.230 11,924,000
Bộ phụ kiện bao gồm trục xoay có thể điều chỉnh độ cao và các khay/ rổ. Tải trọng cho mỗi khay: ≤ 25kg
Set components complete with height adjustable axle and trays/ baskets ≤ load capacity per shelf = 25kg
Accessories
Phụ kiện
Cabinet
dimension
Kích thước tủ
(mm)
Tray dimension
Kích thước khay
(mm)
Cat. No.
Mã số
Price* (VND)
Giá* (Đ)
–Divider 900 370x370x150 541.46.969 660,000
Accessories
Phụ kiện
Cabinet
dimension
Kích thước tủ
(mm)
Tray dimension
Kích thước khay
(mm)
Cat. No.
Mã số
Price* (VND)
Giá* (Đ)
–Divider 900 370x370x150 541.46.969 660,000
*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.
Wereservetherighttoalterspecificationswithoutnotice./Kíchthướcvàmàusắcsảnphẩmcóthểthayđổimàkhôngcầnbáotrước.
45CLEVER STORAGE. GIẢI PHÁP LƯU TRỮ THÔNG MINH.
Base unit
Phụ kiện tủ bếp dưới
Base unit pull-out 15 cm
Phụ kiện cho tủ bếp dưới 15 cm
Inside cabi-
net height
Chiều cao
hộc tủ
(mm)
Version
Loại
Tray dimension
Kích thước khay
(mm)
Number
of trays
Số lượng
khay
Cat. No.
Mã số
Price*
(VND)
Giá* (Đ)
– ≥ 540 2-tier 465x104x37 2 545.61.028 3,916,000
– ≥ 755 3-tier 3 545.61.029 5,599,000
– ≥ 590 Towel rail 1 545.61.063 4,125,000
– ≥ 590 Baking tray 1 545.61.073 4,059,000
Set components complete with metal trays and full-extension runners Incl. damping system SoftStopp
≤ load capacity per shelf = 6kg
Bộ phụ kiện bao gồm các khay kim loại và bộ ray mở toàn phần. Đã bao gồm hệ thống SoftStopp. Tải trọng mỗi khay ≤ 6kg
Base unit pull-out - Comfort Arena style
Phụ kiện cho tủ bếp dưới rổ Arena style
Inside cabinet
height
Chiều cao
hộc tủ
(mm)
For cabinet
width
Chiều rộng tủ
(mm)
Tray dimension
Kích thước khay
(mm)
Number
of trays
Số lượng
khay
Cat. No.
Mã số
Price* (VND)
Giá* (Đ)
– ≥ 599 / Right
250
160x470x75 2
545.59.400 7,007,000
– ≥ 599 / Left 545.59.401 7,007,000
– ≥ 633 / Right
160x470x75 3
545.59.402 8,811,000
– ≥ 633 / Left 545.59.403 8,811,000
– ≥ 599 / Right
300
228x470x75 2
545.59.404 7,194,000
– ≥ 599 / Left 545.59.405 7,194,000
– ≥ 633 / Right
228x470x88 3
545.59.406 9,108,000
– ≥ 633 / Left 545.59.407 9,108,000
– ≥ 599 / Right
400
295x470x88 2
545.59.408 8,657,000
– ≥ 599 / Left 545.59.409 8,657,000
– ≥ 633 / Right
295x470x88 3
545.59.410 11,286,000
– ≥ 633 / Left 545.59.411 11,286,000
Trọn bộ phụ kiện bao gồm khung kéo toàn phần, bộ bas liên kết trước, các khay/ rổ và hệ thống giảm chấn SoftStopp
Tải trọng cho mỗi khay = 12kg
Set components complete with full-extension frame, front brackets and trays/baskets Incl. damping system SoftStopp.
≤ load capacity per front shelf = 12kg
Wereservetherighttoalterspecificationswithoutnotice./Kíchthướcvàmàusắcsảnphẩmcóthểthayđổimàkhôngcầnbáotrước.
*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.
KITCHEN SOLUTIONS. GIẢI PHÁP THÔNG MINH CHO BẾP.
CLEVER STORAGE. GIẢI PHÁP LƯU TRỮ THÔNG MINH.46
Base unit pull-out - Comfort Wire basket
Phụ kiện cho tủ bếp dưới rổ Wire basket
Inside cabinet
height
Chiều cao
hộc tủ
(mm)
For cabinet
width
Chiều rộng tủ
(mm)
Tray dimension
Kích thước khay
(mm)
Number
of trays
Số lượng
khay
Cat. No.
Mã số
Price* (VND)
Giá* (Đ)
– ≥ 599 / Right
250
160x470x75 2
545.59.110 5,368,000
– ≥ 599 / Left 545.59.111 5,368,000
≥ 633 / Right
160x470x75 3
545.59.120 6,050,000
≥ 633 / Left 545.59.121 6,050,000
≥ 599 / Right
300
210x470x75 2
545.59.140 5,610,000
≥ 599 / Left 545.59.141 5,610,000
≥ 633 / Right
210x470x75 3
545.59.150 6,666,000
≥ 633 / Left 545.59.151 6,666,000
≥ 599 / Right
400
320x470x75 2
545.59.170 6,105,000
≥ 599 / Left 545.59.171 6,105,000
≥ 633 / Right
320x470x75 3
545.59.150 7,436,000
≥ 633 / Left 545.59.181 7,436,000
Trọn bộ phụ kiện bao gồm khung kéo toàn phần, bộ bas liên kết trước, các khay/ rổ và hệ thống giảm chấn SoftStopp
Tải trọng cho mỗi khay = 12kg
Set components complete with full-extension frame, front brackets and trays/baskets Incl. damping system SoftStopp.
≤ load capacity per front shelf = 12kg
Base unit
Phụ kiện tủ bếp dưới
Base unit pull-out - Bread & Comfort
Phụ kiện cho tủ bếp dưới - Bread & Comfort
For cabinet width
Chiều rộng tủ (mm)
Number of trays
Số lượng khay
Cat. No.
Mã số
Price* (VND)
Giá* (Đ)
–300 3 545.59.289 7,018,000
Trọn bộ bao gồm giá để chai lọ và rổ với túi dựng bánh mì và bao gồm hệ thống giảm chấn SoftStopp
Set components complete with bottle rack and baskets with bag for bread and Incl. damping system SoftStopp.
*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.
Wereservetherighttoalterspecificationswithoutnotice./Kíchthướcvàmàusắcsảnphẩmcóthểthayđổimàkhôngcầnbáotrước.
47CLEVER STORAGE. GIẢI PHÁP LƯU TRỮ THÔNG MINH.
Basket
type
Loại rổ
Inside cabinet
depth
Chiều sâu lọt
lòng tủ (mm)
For cabinet
width
Chiều rộng
tủ (mm)
Tray
dimension
Diện tích khay
Cat. No.
Mã số
Price* (VND)
Giá* (Đ)
Front pull-out, for mounting behind front panels
Phụ kiện rổ kéo, gắn với cửa tủ
Arena style
–500
400 353x491x165 540.24.293 4,730,000
450 403x491x165 540.24.294 4,832,300
500 453x491x165 540.24.295 4,950,000
600 553x491x165 540.24.297 5,052,300
Wire
basket
400 345x503x140 540.24.283 3,443,000
450 395x503x140 540.24.284 3,465,000
500 445x503x140 540.24.285 3,564,000
600 545x503x140 540.24.287 3,619,000
Set components complete with runner Incl. damper, front panel connerctor and trays.
≤ load capacity per front shelf = 30kg
Bộ phụ kiện bao gồm ray trượt có giảm chấn, bas liên kết mặt trước và khay.
Tải trọng mỗi khay/ kệ ≤ 30kg
Internal pull-out
Phụ kiện rổ kéo lọt lòng
Arena style
–500
400 352x488x125 540.25.293 3,190,000
450 402x488x125 540.25.294 3,215,300
500 452x488x125 540.25.295 3,498,000
600 552x488x125 540.25.297 3,621,200
Wire
basket
400 345x500x127 540.25.283 3,212,000
450 395x500x127 540.25.284 3,267,000
500 445x500x127 540.25.285 3,366,000
600 545x500x127 540.25.287 3,454,000
Set components complete with runner Incl. damper and trays.
≤ load capacity per front shelf = 30kg
Bộ phụ kiện bao gồm ray trượt có giảm chấn và khay.
Tải trọng mỗi khay/ kệ ≤ 30kg
Internal pull-out, with hinged door
Phụ kiện rổ kéo lọt lòng, cửa bản lề
Basket
type
Loại rổ
Inside cabinet
depth
Chiều sâu lọt
lòng tủ
(mm)
For cabinet
width
Chiều rộng
tủ
(mm)
Tray
dimension
Diện tích khay
Cat. No.
Mã số
Price* (VND)
Giá* (Đ)
Arena style
–500
450 377x488x125 540.27.294 3,479,300
500 427x488x125 540.27.295 3,696,000
600 527x488x125 540.27.297 3,809,300
Wire
basket
450 370x500x127 540.27.284 3,410,000
500 420x500x127 540.27.285 3,498,000
600 520x500x127 540.27.287 3,608,000
Bộ phụ kiện bao gồm ray trượt có giảm chấn, thanh đệm và khay.
Tải trọng mỗi khay/ kệ ≤ 30kg
Set components complete with runner Incl. damper, spacer and trays/ baskets.
≤ load capacity per front shelf = 30kg
Base unit
Phụ kiện tủ bếp dưới
Wereservetherighttoalterspecificationswithoutnotice./Kíchthướcvàmàusắcsảnphẩmcóthểthayđổimàkhôngcầnbáotrước.
*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.
KITCHEN SOLUTIONS. GIẢI PHÁP THÔNG MINH CHO BẾP.
CLEVER STORAGE. GIẢI PHÁP LƯU TRỮ THÔNG MINH.48
Cooking Agent pull-out
Bộ rổ kéo Cooking Agent
Cooking Agent pull-out for hinged door
Bộ rổ kéo Cooking Agent, cửa bản lề
For internal cabinet
width
Chiều rộng tủ lọt lòng
(mm)
Load capacity
Tải trọng
(kg)
Version
Loại
Cat. No.
Mã số
Price* (VND)
Giá* (Đ)
–310 16 For hinged door 549.24.952 4,312,000
Trọn bộ bao gồm kệ để dao, rổ tháo rời, hộc đựng đũa, khay để dụng cụ, rổ đựng chai lọ, hộc nhựa và ray trượt giảm chấn.
Set components complete with knife block, clip-on basket, chopstick holder, implement holder, bottle basket, plasic bins and full
extension with integrated soft closing mechanism.
Cooking Agent front pull-out
Bộ rổ kéo Cooking Agent
For internal cabinet
width
Chiều rộng tủ lọt lòng
(mm)
Load capacity
Tải trọng
(kg)
Version
Loại
Cat. No.
Mã số
Price* (VND)
Giá* (Đ)
268 16 Front pull-out 545.13.951 4,026,000
Trọn bộ bao gồm kệ để dao, rổ tháo rời, hộc đựng đũa, khay để dụng cụ, rổ đựng chai lọ, hộc nhựa và ray trượt giảm chấn.
Set components complete with knife block, clip-on basket, chopstick holder, implement holder, bottle basket, plasic bins and full
extension with integrated soft closing mechanism.
*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.
Wereservetherighttoalterspecificationswithoutnotice./Kíchthướcvàmàusắcsảnphẩmcóthểthayđổimàkhôngcầnbáotrước.
49CLEVER STORAGE. GIẢI PHÁP LƯU TRỮ THÔNG MINH.
Cleaning agent pull-out
Phụ kiện rổ chứa dụng cụ vệ sinh
Cleaning agent pull-out - Portero set 1
Phụ kiện rổ chứa dụng cụ vệ sinh Portero 1
Inside cabinet height
Chiều cao lọt lòng tủ
(mm)
Cabinet
opening width
Chiều rộng tủ
(mm)
No. of baskets
Số lượng khay
Cat. No.
Mã số
Price* (VND)
Giá* (Đ)
–≥ 400 ≥ 180 1 545.48.260 6,517,280
Cleaning agent pull-out - Portero set 2
Phụ kiện rổ chứa dụng cụ vệ sinh Portero 2
Inside cabinet height
Chiều cao lọt lòng tủ
(mm)
Cabinet
opening width
Chiều rộng tủ
(mm)
No. of baskets
Số lượng khay
Cat. No.
Mã số
Price* (VND)
Giá* (Đ)
–≥ 400 ≥ 290 2 545.48.261 6,793,050
1 portable basket + 1 basket without handle
1 rổ di động + 1 rổ không tay cầm
Cleaning agent pull-out - Portero set 3
Phụ kiện rổ chứa dụng cụ vệ sinh Portero 3
Inside cabinet height
Chiều cao lọt lòng tủ
(mm)
Cabinet
opening width
Chiều rộng tủ
(mm)
No. of baskets
Số lượng khay
Cat. No.
Mã số
Price* (VND)
Giá* (Đ)
–≥ 511 ≥ 290 3 545.48.262 8,045,400
1 portable basket + 1 basket without handle
1 rổ di động + 1 rổ không tay cầm
Wereservetherighttoalterspecificationswithoutnotice./Kíchthướcvàmàusắcsảnphẩmcóthểthayđổimàkhôngcầnbáotrước.
*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.
Cleaning agent pull-out
Phụ kiện rổ chứa dụng cụ vệ sinh
Towel rail
Thanh treo khăn
Towel rail with extending runner
Thanh treo khăn với ray trượt mở rộng
Description
Mô tả
Cat. No.
Mã số
Price* (VND)
Giá* (Đ)
With 3 arms / 3 tay treo khăn 510.50.935 893,090
KITCHEN SOLUTIONS. GIẢI PHÁP THÔNG MINH CHO BẾP.
CLEVER STORAGE. GIẢI PHÁP LƯU TRỮ THÔNG MINH.50
Cleaning agent pull-out
Phụ kiện rổ chứa dụng cụ vệ sinh
Dimension
Kích thước
(mm)
Load capacity
Tải trọng
(kg)
Cat. No.
Mã số
Price* (VND)
Giá* (Đ)
–255x465x465 12 545.48.911 2,893,000
HINGES
BẢN LỀ
51
Wereservetherighttoalterspecificationswithoutnotice./Kíchthướcvàmàusắcsảnphẩmcóthểthayđổimàkhôngcầnbáotrước.
*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.
KITCHEN SOLUTIONS. GIẢI PHÁP THÔNG MINH CHO BẾP.
HINGES. BẢN LỀ.52
Metalla hinges SM
Bản lề Metalla SM
Metalla SM SUS 304 with soft closing, clip on damper hinge, 110º
Bản lề Metalla SM SUS 304 có giảm chấn, 110º
Description
Mô tả
Cat. No.
Mã số
Price* (VND)
Giá* (Đ)
Full overlay / Bản lề trùm ngoài 315.06.750 62,700
Half overlay / Bản lề trùm nửa 315.06.751 63,800
Insert / Bản lề lọt lòng 315.06.752 63,800
SUS 304 mounting plate 4 holes
Đế bản lề SUS 304 4 lỗ
Description
Mô tả
Cat. No.
Mã số
Price* (VND)
Giá* (Đ)
4-hole mounting plate for clip-on damper hinge
Đế bản lề 4 lỗ
315.98.570 5,500
Cover cap for SUS 304 Metalla SM with soft closing
Nắp bản lề SUS 304 4 lỗ
Description
Mô tả
Cat. No.
Mã số
Price* (VND)
Giá* (Đ)
Cover cap
Nắp bản lê
315.59.008 1,540
Metalla SM with soft closing, 110º, clip-on
Bản lề Metalla SM có giảm chấn 110º, lắp gài
Description
Mô tả
Cat. No.
Mã số
Price* (VND)
Giá* (Đ)
Hinge overlay / Bản lề trùm ngoài 311.60.525 37,950
Half overlay / Bản lề trùm nửa 311.60.526 38,720
Insert mounting / Bản lề lọt lòng 311.60.527 38,720
Mounting plate for Metalla SM with soft closing
Đế bản lề Metalla SM có giảm chấn
Description
Mô tả
Cat. No.
Mã số
Price* (VND)
Giá* (Đ)
Mounting plate
Đế bản lề
311.71.540 5,390
Metalla SM with soft closing, 165º, clip-on
Bản lề Metalla SM có giảm chấn 165º, lắp gài
Description
Mô tả
Cat. No.
Mã số
Price* (VND)
Giá* (Đ)
Full overlay / Bản lề trùm ngoài 315.02.750 77,000
Half overlay / Bản lề trùm nửa 315.02.751 79,200
Insert mounting / Bản lề lọt lòng 315.02.752 82,500
Cover cap for Metalla A/SM with soft closing
Nắp đậy bản lề cho Metalla A/SM có giảm chấn
Description
Mô tả
Cat. No.
Mã số
Price* (VND)
Giá* (Đ)
Cover cap
Nắp đậy bản lề
311.91.560 770
*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.
Wereservetherighttoalterspecificationswithoutnotice./Kíchthướcvàmàusắcsảnphẩmcóthểthayđổimàkhôngcầnbáotrước.
53HINGES. BẢN LỀ.
Metalla SM hinge 110º
Bản lề Metalla SM 110º
Description
Mô tả
Cat. No.
Mã số
Price* (VND)
Giá* (Đ)
Full overlay / Bản lề trùm ngoài 311.64.501 12,144
Half overlay / Bản lề trùm nửa 311.64.502 12,144
Insert / Bản lề lọt lòng 311.64.503 12,144
Metalla hinges SM
Bản lề Metalla SM
Metalla A hinges
Bản lề Metalla A
Metalla A with soft closing, 110º
Bản lề Metalla A có giảm chấn 110º
Description
Mô tả
Cat. No.
Mã số
Price* (VND)
Giá* (Đ)
Hinge overlay / Bản lề trùm ngoài 311.88.503 22,000
Half overlay / Bản lề trùm nửa 311.88.504 22,000
Insert mounting / Bản lề lọt lòng 311.88.505 22,000
Mounting plate for Metalla A with soft closing
Đế bản lề chữ thập cho bản lề Metalla A có giảm chấn
Description
Mô tả
Cat. No.
Mã số
Price* (VND)
Giá* (Đ)
Mounting plate
Đế bản lề
311.98.660 3,300
Mounting plate Metalla SM
Đế bản lề Metalla SM
Description
Mô tả
Cat. No.
Mã số
Price* (VND)
Giá* (Đ)
Mounting plate / Đế bản lề 311.70.610 7,590
Metalla A hinge 110º
Bản lề Metalla A 110º
Description
Mô tả
Cat. No.
Mã số
Price* (VND)
Giá* (Đ)
Full overlay / Bản lề trùm ngoài 311.90.500 8,030
Half overlay / Bản lề trùm nửa 311.90.501 8,030
Insert / Bản lề lọt lòng 311.90.502 8,030
Metalla A hinge 95º for door profile
Bản lề Metalla A 95º cho cửa gỗ dày
Description
Mô tả
Cat. No.
Mã số
Price* (VND)
Giá* (Đ)
Full overlay / Bản lề trùm ngoài 311.81.500 21,505
Half overlay / Bản lề trùm nửa 311.81.502 21,505
Insert / Bản lề lọt lòng 311.81.503 24,288
Wereservetherighttoalterspecificationswithoutnotice./Kíchthướcvàmàusắcsảnphẩmcóthểthayđổimàkhôngcầnbáotrước.
*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.
KITCHEN SOLUTIONS. GIẢI PHÁP THÔNG MINH CHO BẾP.
HINGES. BẢN LỀ.54
Metalla A hinges
Bản lề Metalla A
Mounting plate Metalla A
Đế bản lề Metalla A
Description
Mô tả
Cat. No.
Mã số
Price* (VND)
Giá* (Đ)
Mounting / Đế bản lề 311.98.500 3,200
Mounting plate Metalla A with 4 holes
Đế bản lề dùng 4 vít Metalla A
Description
Mô tả
Cat. No.
Mã số
Price* (VND)
Giá* (Đ)
Mounting plate / Đế bản lề 311.98.560 3,416
Metalla A hinge blind corner 90º
Bản lề Metalla A cho góc mù 90º
Description
Mô tả
Cat. No.
Mã số
Price* (VND)
Giá* (Đ)
Blind corner 90º
Bản lề cho góc mù 90º
311.83.514 12,650
Metalla A Pie-cut corner hinge
Bản lề Metalla A nối góc
Description
Mô tả
Cat. No.
Mã số
Price* (VND)
Giá* (Đ)
Pie-cut corner hinge
Bản lề nối góc
311.83.516 11,000
Cover cap for Metalla A/SM
Nắp đậy bản lề cho Metalla A/SM
Description
Mô tả
Cat. No.
Mã số
Price* (VND)
Giá* (Đ)
Cover cap / Nắp đậy bản lề 311.91.500 696
Metalla A hinge 165º
Bản lề Metalla A 165º
Description
Mô tả
Cat. No.
Mã số
Price* (VND)
Giá* (Đ)
Full overlay / Bản lề trùm ngoài 311.93.500 34,320
Half overlay / Bản lề trùm nửa 311.93.502 35,860
Insert / Bản lề lọt lòng 311.93.503 37,400
*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.
Wereservetherighttoalterspecificationswithoutnotice./Kíchthướcvàmàusắcsảnphẩmcóthểthayđổimàkhôngcầnbáotrước.
55HINGES. BẢN LỀ.
Metalla A Mini hinges
Bản lề Metalla A Mini
Push - open for hinged door
Nêm nhấn cửa
Metalla Mini A
Bản lề Metalla Mini A 95°
Description
Mô tả
Cat. No.
Mã số
Price* (VND)
Giá* (Đ)
Full overlay / Bản lề trùm ngoài 311.41.500 7,370
Half overlay / Bản lề trùm nửa 311.41.501 7,370
Insert / Bản lề lọt lòng 311.41.502 7,370
Metalla Mini A 95º for glass door
Bản lề Metalla Mini A cho cửa kính 95°
Description
Mô tả
Cat. No.
Mã số
Price* (VND)
Giá* (Đ)
Full overlay mounting/ Tay bản lề trùm ngoài 311.42.500 6,930
Half overlay mounting/ Tay bản lề trùm nửa 311.42.501 7,370
Insert / Bản lề lọt lòng 311.42.502 7,590
Front plate, semi-circular for glass door
Nắp che chén bản lề dùng cho cửa kính
Finish
Màu hoàn thiện
Cat. No.
Mã số
Price* (VND)
Giá* (Đ)
Chrome coloured/ Màu chrome 311.43.230 7,370
Mounting plate for mini hinge Metalla A
Đế bản lề mini Metalla A
Description
Mô tả
Cat. No.
Mã số
Price* (VND)
Giá* (Đ)
Mounting plate
Đế bản lề
311.51.520 1,870
K-push to open for spring hinge
Nêm nhấn K-push cho cửa bản lề bật
Description
Mô tả
Cat. No.
Mã số
Price* (VND)
Giá* (Đ)
K-push 36mm long with buffer grey
Nêm nhấn K-push loại dày 36mm có đầu đệm, màu xám
356.01.580 110,000
Adapter for K-push
Đế nêm nhấn K-push
Description
Mô tả
Cat. No.
Mã số
Price* (VND)
Giá* (Đ)
Long version
Loại dài
356.01.570 11,000
Wereservetherighttoalterspecificationswithoutnotice./Kíchthướcvàmàusắcsảnphẩmcóthểthayđổimàkhôngcầnbáotrước.
*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.
KITCHEN SOLUTIONS. GIẢI PHÁP THÔNG MINH CHO BẾP.
HINGES. BẢN LỀ.56
CLIP top Hinges
Bản lề CLIP top
CLIP top soft-close hinge 107º
Bản lề CLIP top 107º, có giảm chấn
Description
Mô tả
Cat. No.
Mã số
Price* (VND)
Giá* (Đ)
Full overlay / Bản lề trùm ngoài 342.80.600 99,000
Half overlay / Bản lề trùm nửa 342.80.601 104,500
Insert / Bản lề lọt lòng 342.80.602 104,500
CLIP top hinge 110º
Bản lề CLIP top 110º
Description
Mô tả
Cat. No.
Mã số
Price* (VND)
Giá* (Đ)
Full overlay / Bản lề trùm ngoài 342.42.500 55,000
Half overlay / Bản lề trùm nửa 342.42.501 67,000
Insert / Bản lề lọt lòng 342.42.502 68,000
CLIP top soft-close profile/thick door hinge 95º
Bản lề CLIP top dành cho cánh cửa dày 95º, có giảm chấn BLUMOTION
Description
Mô tả
Cat. No.
Mã số
Price* (VND)
Giá* (Đ)
Full overlay / Bản lề trùm ngoài 342.46.600 165,000
Half overlay / Bản lề trùm nửa 342.46.601 170,500
Insert / Bản lề lọt lòng 342.46.602 170,500
CLIP top 107º
Bản lề CLIP top mở 107º
Description
Mô tả
Cat. No.
Mã số
Price* (VND)
Giá* (Đ)
Full overlay / Bản lề trùm ngoài 342.80.500 42,000
Half overlay / Bản lề trùm nửa 342.80.501 47,000
Insert / bản lề lọt lòng 342.80.504 52,500
Full overlay (unsprung) / Bản lề trùm ngoài (không bật) 342.80.400 47,000
Half overlay (unsprung) / Bản lề trùm nửa (không bật) 342.80.401 52,800
Insert (unsprung) / Bản lề lọt lòng (không bật) 342.80.404 64,515
CLIP top hinge for profile door, thickness > 25mm, 95º opening
Bản lề CLIP top cho gỗ dày > 25mm, mở 95º
Description
Mô tả
Cat. No.
Mã số
Price* (VND)
Giá* (Đ)
Full overlay / Bản lề trùm ngoài 342.83.500 74,800
Half overlay / Bản lề trùm nửa 342.83.502 83,600
Insert / bản lề lọt lòng 342.83.504 86,900
Full overlay (unsprung) / Bản lề trùm ngoài (không bật) 342.83.400 80,300
Half overlay (unsprung) / Bản lề trùm nửa (không bật) 342.83.402 89,100
Insert (unsprung) / Bản lề lọt lòng (không bật) 342.83.404 92,400
*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.
Wereservetherighttoalterspecificationswithoutnotice./Kíchthướcvàmàusắcsảnphẩmcóthểthayđổimàkhôngcầnbáotrước.
57HINGES. BẢN LỀ.
CLIP top 0-protrusion hinge 155º, for tall larder units
Bản lề CLIP top 155º cho tủ cao
Description
Mô tả
Cat. No.
Mã số
Price* (VND)
Giá* (Đ)
Full overlay / Bản lề trùm ngoài 342.44.500 175,000
Full overlay (unsprung) / Bản lề trùm ngoài (không bật) 342.44.400 213,400
CLIP top Hinges
Bản lề CLIP top
CLIP top 170º opening
Bản lề CLIP top 170º
Description
Mô tả
Cat. No.
Mã số
Price* (VND)
Giá* (Đ)
Full overlay / Bản lề trùm ngoài 342.82.500 130,000
Full overlay (unsprung) / Bản lề trùm ngoài (không bật) 342.82.400 140,000
CLIP top pie-cut corner hinge
Bản lề Clip top nối góc
Description
Mô tả
Cat. No.
Mã số
Price* (VND)
Giá* (Đ)
Pie-cut corner hinge
Bản lề nối góc
342.87.600 165,000
CLIP top blind corner hinge, 95º opening
Bản lề góc mù 95º
Description
Mô tả
Cat. No.
Mã số
Price* (VND)
Giá* (Đ)
Insert / Bản lề lọt lòng 342.84.500 89,000
Wereservetherighttoalterspecificationswithoutnotice./Kíchthướcvàmàusắcsảnphẩmcóthểthayđổimàkhôngcầnbáotrước.
*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.
KITCHEN SOLUTIONS. GIẢI PHÁP THÔNG MINH CHO BẾP.
HINGES. BẢN LỀ.58
CLIP top Hinges
Bản lề CLIP top
Available cover caps
Nắp đậy
Description
Mô tả
Cat. No.
Mã số
Price* (VND)
Giá* (Đ)
Clip-on cover cap (overlay)
Nắp đậy cho bản lề CLIP top
342.94.600 4,500
Clip-on cover L (half overlay & insert)
Nắp đậy cho bản lề CLIP top (trùm nửa & lọt lòng) bên trái
342.94.672 4,400
Clip-on cover R (half overlay & insert)
Nắp đậy cho bản lề CLIP top (trùm nửa & lọt lòng) bên phải
342.94.671 4,400
Clip-on for 155º hinge damper
Nêm giảm chấn dành cho bản lề không lồi 155º
Description
Mô tả
Cat. No.
Mã số
Price* (VND)
Giá* (Đ)
For 155º hinge / Cho bản lề không lồi 155º 342.45.000 61,600
CLIP top mounting plate
Đế bản lề CLIP top
Description
Mô tả
Cat. No.
Mã số
Price* (VND)
Giá* (Đ)
Mounting plate / Đế bản lề 342.20.800 17,000
CLIP top mounting plate H=3 for blind corner hinge
Đế bản lề CLIP top H=3 cho bản lề góc mù
Description
Mô tả
Cat. No.
Mã số
Price* (VND)
Giá* (Đ)
Mounting plate / Đế bản lề 342.20.830 23,100
CLIP top mounting plate
Đế bản lề CLIP top
Description
Mô tả
Cat. No.
Mã số
Price* (VND)
Giá* (Đ)
Mounting plate / Đế bản lề 342.22.060 27,500
Damper Clip-on for 170º hinge
Nêm giảm chấn cho bản lề góc 170º
Description
Mô tả
Cat. No.
Mã số
Price* (VND)
Giá* (Đ)
Wide-angle for 170º hinges
Cho bản lề có góc mở 170º
356.08.910 101,200
*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.
Wereservetherighttoalterspecificationswithoutnotice./Kíchthướcvàmàusắcsảnphẩmcóthểthayđổimàkhôngcầnbáotrước.
59HINGES. BẢN LỀ.
CLIP hinge 100º
Bản lề CLIP 100º
Description
Mô tả
Cat. No.
Mã số
Price* (VND)
Giá* (Đ)
Full overlay / Bản lề trùm ngoài 342.15.506 28,600
Half overlay / Bản lề trùm nửa 342.15.515 34,100
Insert / Bản lề lọt lòng 342.15.516 31,500
CLIP hinge 170º
Bản lề CLIP 170º
Description
Mô tả
Cat. No.
Mã số
Price* (VND)
Giá* (Đ)
Full overlay / Bản lề trùm ngoài 342.28.501 121,000
CLIP mounting plate
Đế bản lề CLIP
Description
Mô tả
Cat. No.
Mã số
Price* (VND)
Giá* (Đ)
Mounting plate
Đế bản lề
342.21.910 6,000
CLIP Hinges
Bản lề CLIP
Available cover caps
Nắp đậy
Description
Mô tả
Cat. No.
Mã số
Price* (VND)
Giá* (Đ)
Clip cover cap L
Nắp đậy cho bản lề Clip bên trái
342.23.976 4,400
Clip cover cap R
Nắp đậy cho bản lề Clip bên phải
342.23.975 4,400
Cover cap for 170º & 155º hinge
Nắp đậy cho bản lề 170º & 155º
342.94.620 3,500
Damper cruciform mounting
Nêm giảm chấn có đế
Description
Mô tả
Cat. No.
Mã số
Price* (VND)
Giá* (Đ)
For hinge side center application
Lắp bên bản lề
356.08.940 121,000
Damper (for CLIP top, CLIP hinges)
Nêm giảm chấn cho bản lề CLIP và CLIP top
Description
Mô tả
Cat. No.
Mã số
Price* (VND)
Giá* (Đ)
Full overlay / Cho bản lề trùm 356.08.900 52,000
Half overlay / Cho bản lề trùm nửa 356.08.901 78,000
Insert / Cho bản lề lọt lòng 356.08.902 84,000
Wereservetherighttoalterspecificationswithoutnotice./Kíchthướcvàmàusắcsảnphẩmcóthểthayđổimàkhôngcầnbáotrước.
*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.
KITCHEN SOLUTIONS. GIẢI PHÁP THÔNG MINH CHO BẾP.
HINGES. BẢN LỀ.60
Modul Hinges
Bản lề Modul
Description
Mô tả
Cat. No.
Mã số
Price* (VND)
Giá* (Đ)
Modul hinge 107º
Bản lề Modul 107º
Full overlay / Bản lề trùm ngoài 342.53.600 25,300
Half overlay / Bản lề trùm nửa 342.53.601 31,900
Modul 100º
Bản lề Modul 100º
Full overlay / Bản lề trùm ngoài 342.52.607 19,800
Half overlay / Bản lề trùm nửa 342.52.616 24,200
Insert / Bản lề lọt lòng 342.53.602 25,300
Modul mounting plate
Đế bản lề Modul
Description
Mô tả
Cat. No.
Mã số
Price* (VND)
Giá* (Đ)
Mounting plate
Đế bản lề
342.41.510 7,700
Available cover caps
Nắp đậy
Description
Mô tả
Cat. No.
Mã số
Price* (VND)
Giá* (Đ)
Modul hinge full overlay cover cap steel
Nắp đậy bằng kim loại cho bản lề Modul trùm ngoài
342.40.900 3, 3,000
Modul hinge cover cap half overlay & insert 107º steel L
Nắp đậy cho bản lề Modul trùm nửa và lọt lòng 107º bên trái
342.94.672 4,400
Modul hinge cover cap half overlay & insert 107º steel R
Nắp đậy cho bản lề Modul trùm nửa và lọt lòng 107º bên phải
342.94.671 4,400
Modul hinge cover cap half overlay & insert 100º steel L
Nắp đậy cho bản lề Modul trùm nửa và lọt lòng 100º bên trái
342.23.978 4,400
Modul hinge cover cap half overlay & insert 100º steel R
Nắp đậy cho bản lề Modul trùm nửa và lọt lòng 100º bên phải
342.23.977 4,400
Modull hinge cover cap nylon
Nắp đậy bằng nhựa cho bản lề Modul
342.23.900 3,500
*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.
Wereservetherighttoalterspecificationswithoutnotice./Kíchthướcvàmàusắcsảnphẩmcóthểthayđổimàkhôngcầnbáotrước.
61HINGES. BẢN LỀ.
Damper drill-in (for Modul hinges)
Nêm giảm chấn bắt vào lỗ khoan cho bản lề Modul
Description
Mô tả
Cat. No.
Mã số
Price* (VND)
Giá* (Đ)
For hinge side application
Lắp bên bản lề
356.08.950 52,000
Damper drill-in (for Modul hinges)
Nêm giảm chấn bắt vào lỗ khoan cho bản lề Modul
Description
Mô tả
Cat. No.
Mã số
Price* (VND)
Giá* (Đ)
For handle side application
Lắp bên tay nắm
356.14.500 57,000
Cruciform adapter plate
Đế cho nêm giảm chấn
Description
Mô tả
Cat. No.
Mã số
Price* (VND)
Giá* (Đ)
Adapter plate
Đế cho nêm giảm chấn
356.14.520 7,700
Twin cruciform adapter plate
Đế đôi cho nêm giảm chấn
Description
Mô tả
Cat. No.
Mã số
Price* (VND)
Giá* (Đ)
Adapter plate
Đế cho nêm giảm chấn
356.14.540 15,000
Modul hinge accessories
Phụ kiện bản lề Modul
Wereservetherighttoalterspecificationswithoutnotice./Kíchthướcvàmàusắcsảnphẩmcóthểthayđổimàkhôngcầnbáotrước.
*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.
KITCHEN SOLUTIONS. GIẢI PHÁP THÔNG MINH CHO BẾP.
HINGES. BẢN LỀ.62
Tip-on for unsprung hinge
Phụ kiện nêm nhấn cho bản lề không bật
TIP-ON standards piston, drill-in Ø10
Nêm nhấn mở, bắt vào lỗ khoan Ø10
Description
Mô tả
Cat. No.
Mã số
Price* (VND)
Giá* (Đ)
Terra black / Màu đen 356.04.370 110,000
Platinum grey / Màu xám 356.04.570 110,000
Silk white / Màu trắng 356.04.770 110,000
Long version TIP-ON, drill-in Ø10
Nêm nhấn loại dài, bắt vào lỗ khoan Ø10
Description
Mô tả
Cat. No.
Mã số
Price* (VND)
Giá* (Đ)
Terra black / Màu đen 356.04.380 143,000
Platinum grey / Màu xám 356.04.580 143,000
Silk white / Màu trắng 356.04.780 143,000
TIP-ON catch plate for doors
Bás hít cho nêm nhấn
Description
Mô tả
Cat. No.
Mã số
Price* (VND)
Giá* (Đ)
Screw-on
Bắt vít
356.04.540 4,400
TIP-ON short version adapter plate
Đế cho nêm nhấn loại ngắn
Description
Mô tả
Cat. No.
Mã số
Price* (VND)
Giá* (Đ)
Terra black / Màu đen 356.04.313 33,000
Platinum grey / Màu xám 356.04.513 33,000
Silk white / Màu trắng 356.04.713 33,000
TIP-ON long version adapter plate
Đế cho nêm nhấn loại dài
Description
Mô tả
Cat. No.
Mã số
Price* (VND)
Giá* (Đ)
Terra black / Màu đen 356.04.312 33,000
Platinum grey / Màu xám 356.04.512 33,000
Silk white / Màu trắng 356.04.712 33,000
KITCHEN ACCESSORIES
PHỤ KIỆN NHÀ BẾP
63
Wereservetherighttoalterspecificationswithoutnotice./Kíchthướcvàmàusắcsảnphẩmcóthểthayđổimàkhôngcầnbáotrước.
*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.
521.57.251
521.57.250
521.57.205
Order reference
Tham khảo đặt hàng
521.57.205
+
+
+
+
+=
=
521.57.340
521.57.211
521.57.730
KITCHEN SOLUTIONS. GIẢI PHÁP THÔNG MINH CHO BẾP.
KITCHEN ACCESSORIES. PHỤ KIỆN NHÀ BẾP.64
Supporting bar
Thanh treo
Dim.
W x D x H
Kích thước
R x S x C
(mm)
Material
Chất liệu
Finish
Hoàn thiện
Colour
Màu sắc
Cat. No.
Mã số
Price* (VND)
Giá* (Đ)
1200 x 11 x 30 Steel
Thép
Chrome
plated
Mạ chrome
White
Trắng
521.57.205 1,859,000
Note: Fixing kit to the wall included.
Lưu ý: Đã bao gồm vít
Supporting frame, L 350 mm
Khung treo, chiều dài 350 mm
Dim.
W x D x H
Kích thước
R x S x C
(mm)
Material
Chất liệu
Finish
Hoàn thiện
Colour
Màu sắc
Cat. No.
Mã số
Price* (VND)
Giá* (Đ)
350 x 138 x 38 Steel
Thép
Chrome
plated
polished
Mạ chrome
bóng
White
Trắng
521.57.250 1,485,000
Black
Đen
521.57.255 1,485,000
Note: Bar to be ordered separately.
Lưu ý: Thanh treo đặt hàng riêng.
Railing System
Hệ thống phụ kiện nhà bếp treo tường
*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.
Wereservetherighttoalterspecificationswithoutnotice./Kíchthướcvàmàusắcsảnphẩmcóthểthayđổimàkhôngcầnbáotrước.
65KITCHEN ACCESSORIES. PHỤ KIỆN NHÀ BẾP.
Supporting frame, L 525 mm
Khung treo, chiều dài 525 mm
Dim.
W x D x H
Kích thước
R x S x C
(mm)
Material
Chất liệu
Finish
Hoàn thiện
Colour
Màu
sắc
Cat. No.
Mã số
Price* (VND)
Giá* (Đ)
525 x 138 x 38 Steel
Thép
Chrome
plated
polished
Mạ chrome
bóng
White
Trắng
521.57.252 2,024,000
Black
Đen
521.57.257 2,024,000
Note: Bar to be ordered separately.
Lưu ý: Thanh treo đặt hàng riêng.
Supporting frame, L 700 mm
Khung treo, chiều dài 700 mm
Dim.
W x D x H
Kích thước
R x S x C
(mm)
Material
Chất liệu
Finish
Hoàn thiện
Colour
Màu
sắc
Cat. No.
Mã số
Price* (VND)
Giá* (Đ)
700 x 138 x 38 Steel
Thép
Chrome
plated
polished
Mạ chrome
bóng
White
Trắng
521.57.251 2,123,000
Black
Đen
521.57.256 2,123,000
Note: Bar to be ordered separately.
Lưu ý: Thanh treo đặt hàng riêng.
Multipurpose tray
Khay đa năng
Dim.
W x D x H
Kích thước
R x S x C
(mm)
Material
Chất liệu
Colour
Màu sắc
Cat. No.
Mã số
Price* (VND)
Giá* (Đ)
350 x 120 x 100 Steel
Thép
White
Trắng
521.57.200 891,000
Black
Đen
521.57.206 891,000
Note: Frame and bar to be ordered separately.
Lưu ý: Thanh treo và khung treo đặt hàng riêng.
Multipurpose tray
Khay đa năng
Dim.
W x D x H
Kích thước
R x S x C
(mm)
Material
Chất liệu
Colour
Màu sắc
Cat. No.
Mã số
Price* (VND)
Giá* (Đ)
350 x 120 x 20 Steel
Thép
White
Trắng
521.57.260 627,000
Black
Đen
521.57.265 627,000
Note: Frame and bar to be ordered separately.
Lưu ý: Thanh treo và khung treo đặt hàng riêng.
Railing System
Hệ thống phụ kiện nhà bếp treo tường
Wereservetherighttoalterspecificationswithoutnotice./Kíchthướcvàmàusắcsảnphẩmcóthểthayđổimàkhôngcầnbáotrước.
*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.
KITCHEN SOLUTIONS. GIẢI PHÁP THÔNG MINH CHO BẾP.
KITCHEN ACCESSORIES. PHỤ KIỆN NHÀ BẾP.66
Shelf for dishes
Kệ để dĩa
Dim. W x D x H
Kích thước R x S x C
(mm)
Material
Chất liệu
Colour
Màu sắc
Cat. No.
Mã số
Price* (VND)
Giá* (Đ)
175 x 120 x 20 Plastic White 521.57.261 451,000
Black 521.57.266 451,000
Note: Frame and bar to be ordered separately.
Lưu ý: Thanh treo và khung treo đặt hàng riêng.
Multipurpose shelf, L 175 mm
Kệ đa năng, chiều dài 175 mm
Dim. W x D x H
Kích thước R x S x C
(mm)
Material
Chất liệu
Colour
Màu sắc
Cat. No.
Mã số
Price* (VND)
Giá* (Đ)
175 x 120 x 20 Plastic White 521.57.270 451,000
Black 521.57.275 451,000
Note: Frame and bar to be ordered separately.
Lưu ý: Thanh treo và khung treo đặt hàng riêng.
Multipurpose shelf, L 350 mm
Kệ đa năng, chiều dài 350 mm
Dim. W x D x H
Kích thước R x S x C
(mm)
Material
Chất liệu
Colour
Màu sắc
Cat. No.
Mã số
Price* (VND)
Giá* (Đ)
350 x 120 x 20 Plastic White 521.57.730 627,000
Black 521.57.735 627,000
Note: Frame and bar to be ordered separately.
Lưu ý: Thanh treo và khung treo đặt hàng riêng.
Double roll paper holder, with cutting edge
Kệ giấy đôi, có mép cắt
Dim. W x D x H
Kích thước R x S x C
(mm)
Material
Chất liệu
Colour
Màu sắc
Cat. No.
Mã số
Price* (VND)
Giá* (Đ)
350 x 120 x 35 Plastic White 521.57.211 704,000
Black 521.57.216 704,000
Note: Frame and bar to be ordered separately.
Lưu ý: Thanh treo và khung treo đặt hàng riêng.
Chrome plated paper holder, with hook
Móc để giấy cuộn
Dim.
W x D x H
Kích thước
R x S x C
(mm)
Material
Chất liệu
Finish
Hoàn thiện
Colour
Màu sắc
Cat. No.
Mã số
Price* (VND)
Giá* (Đ)
340 x 141 x 42 Steel
Thép
Chrome
plated
polished
Mạ chrome
bóng
White
Trắng
521.57.210 1,408,000
Black/Đen 521.57.215 1,408,000
Note: Bar to be ordered separately.
Lưu ý: Thanh treo đặt hàng riêng.
Railing System
Hệ thống phụ kiện nhà bếp treo tường
*Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.
Wereservetherighttoalterspecificationswithoutnotice./Kíchthướcvàmàusắcsảnphẩmcóthểthayđổimàkhôngcầnbáotrước.
67KITCHEN ACCESSORIES. PHỤ KIỆN NHÀ BẾP.
Double beech wood cutting board, complete with supporting frame
Bộ đôi thớt gỗ dẻ gai, có khay đỡ
Dim.
W x D x H
Kích thước
R x S x C
(mm)
Material
Chất liệu
Colour
Màu sắc
Cat. No.
Mã số
Price* (VND)
Giá* (Đ)
350 x 120 x230 Cutting board: beech
Supporting frame:
Plastic
Thớt: gỗ sồi
Khay đỡ: nhựa
White
Trắng
521.57.340 1,991,000
Black
Đen
521.57.345 1,991,000
Note: Frame and bar to be ordered separately.
Lưu ý: Thanh treo và khung treo đặt hàng riêng.
Beech wood knife holder, complete with multipurpose shelf
Giá để dao bằng gỗ dẻ gai, gắn với kệ đa năng
Dim.
W x D x H
Kích thước
R x S x C
(mm)
Material
Chất liệu
Colour
Màu sắc
Cat. No.
Mã số
Price* (VND)
Giá* (Đ)
350 x 120 x
144
Knife holder: beech
Multipurpose shelf:
plastic
Giá để dao: gỗ sồi
Khay đa năng: nhựa
White
Trắng
521.57.320 2,651,000
Black
Đen
521.57.325 2,651,000
Note: Frame and bar to be ordered separately.
Lưu ý: Thanh treo và khung treo đặt hàng riêng.
Kit of 5 multipurpose hooks
Bộ 5 móc đa năng
Dim.
W x D x H
Kích thước
R x S x C
(mm)
Material
Chất liệu
Colour
Màu sắc
Cat. No.
Mã số
Price* (VND)
Giá* (Đ)
10 x 30 x 36 Plastic
Nhựa
White
Trắng
521.57.280 132,000
Black
Đen
521.57.285 132,000
Note: Bar to be ordered separately.
Lưu ý: Thanh treo đặt hàng riêng.
Railing System
Hệ thống phụ kiện nhà bếp treo tường
Phụ kiện tủ bếp Hafele Việt Nam
Phụ kiện tủ bếp Hafele Việt Nam
Phụ kiện tủ bếp Hafele Việt Nam
Phụ kiện tủ bếp Hafele Việt Nam
Phụ kiện tủ bếp Hafele Việt Nam
Phụ kiện tủ bếp Hafele Việt Nam
Phụ kiện tủ bếp Hafele Việt Nam
Phụ kiện tủ bếp Hafele Việt Nam
Phụ kiện tủ bếp Hafele Việt Nam
Phụ kiện tủ bếp Hafele Việt Nam
Phụ kiện tủ bếp Hafele Việt Nam
Phụ kiện tủ bếp Hafele Việt Nam
Phụ kiện tủ bếp Hafele Việt Nam
Phụ kiện tủ bếp Hafele Việt Nam
Phụ kiện tủ bếp Hafele Việt Nam
Phụ kiện tủ bếp Hafele Việt Nam
Phụ kiện tủ bếp Hafele Việt Nam
Phụ kiện tủ bếp Hafele Việt Nam
Phụ kiện tủ bếp Hafele Việt Nam
Phụ kiện tủ bếp Hafele Việt Nam
Phụ kiện tủ bếp Hafele Việt Nam
Phụ kiện tủ bếp Hafele Việt Nam
Phụ kiện tủ bếp Hafele Việt Nam
Phụ kiện tủ bếp Hafele Việt Nam
Phụ kiện tủ bếp Hafele Việt Nam
Phụ kiện tủ bếp Hafele Việt Nam
Phụ kiện tủ bếp Hafele Việt Nam
Phụ kiện tủ bếp Hafele Việt Nam
Phụ kiện tủ bếp Hafele Việt Nam
Phụ kiện tủ bếp Hafele Việt Nam
Phụ kiện tủ bếp Hafele Việt Nam
Phụ kiện tủ bếp Hafele Việt Nam
Phụ kiện tủ bếp Hafele Việt Nam
Phụ kiện tủ bếp Hafele Việt Nam
Phụ kiện tủ bếp Hafele Việt Nam
Phụ kiện tủ bếp Hafele Việt Nam
Phụ kiện tủ bếp Hafele Việt Nam
Phụ kiện tủ bếp Hafele Việt Nam
Phụ kiện tủ bếp Hafele Việt Nam
Phụ kiện tủ bếp Hafele Việt Nam
Phụ kiện tủ bếp Hafele Việt Nam
Phụ kiện tủ bếp Hafele Việt Nam
Phụ kiện tủ bếp Hafele Việt Nam
Phụ kiện tủ bếp Hafele Việt Nam
Phụ kiện tủ bếp Hafele Việt Nam
Phụ kiện tủ bếp Hafele Việt Nam
Phụ kiện tủ bếp Hafele Việt Nam
Phụ kiện tủ bếp Hafele Việt Nam
Phụ kiện tủ bếp Hafele Việt Nam
Phụ kiện tủ bếp Hafele Việt Nam
Phụ kiện tủ bếp Hafele Việt Nam
Phụ kiện tủ bếp Hafele Việt Nam
Phụ kiện tủ bếp Hafele Việt Nam
Phụ kiện tủ bếp Hafele Việt Nam
Phụ kiện tủ bếp Hafele Việt Nam
Phụ kiện tủ bếp Hafele Việt Nam
Phụ kiện tủ bếp Hafele Việt Nam
Phụ kiện tủ bếp Hafele Việt Nam
Phụ kiện tủ bếp Hafele Việt Nam
Phụ kiện tủ bếp Hafele Việt Nam
Phụ kiện tủ bếp Hafele Việt Nam
Phụ kiện tủ bếp Hafele Việt Nam
Phụ kiện tủ bếp Hafele Việt Nam
Phụ kiện tủ bếp Hafele Việt Nam
Phụ kiện tủ bếp Hafele Việt Nam
Phụ kiện tủ bếp Hafele Việt Nam
Phụ kiện tủ bếp Hafele Việt Nam
Phụ kiện tủ bếp Hafele Việt Nam
Phụ kiện tủ bếp Hafele Việt Nam

More Related Content

Similar to Phụ kiện tủ bếp Hafele Việt Nam

Catalogue t5-2019 vi-1559895351
Catalogue t5-2019 vi-1559895351Catalogue t5-2019 vi-1559895351
Catalogue t5-2019 vi-1559895351BpSaleBpT
 
Bảng giá phụ kiện tủ bếp, tủ áo Eurogold năm 2020 mới nhất
Bảng giá phụ kiện tủ bếp, tủ áo Eurogold năm 2020 mới nhấtBảng giá phụ kiện tủ bếp, tủ áo Eurogold năm 2020 mới nhất
Bảng giá phụ kiện tủ bếp, tủ áo Eurogold năm 2020 mới nhấtHomeKhnhVy
 
Báo giá thi công tủ bếp MFC, tủ bếp mfc an cường, mẫu tủ bếp mfc, tủ bếp mfc ...
Báo giá thi công tủ bếp MFC, tủ bếp mfc an cường, mẫu tủ bếp mfc, tủ bếp mfc ...Báo giá thi công tủ bếp MFC, tủ bếp mfc an cường, mẫu tủ bếp mfc, tủ bếp mfc ...
Báo giá thi công tủ bếp MFC, tủ bếp mfc an cường, mẫu tủ bếp mfc, tủ bếp mfc ...Vua Tủ Bếp
 
Phụ kiện tủ bếp inox cho tủ bếp, phụ kện tủ bếp thông minh, phụ kiện tủ bếp w...
Phụ kiện tủ bếp inox cho tủ bếp, phụ kện tủ bếp thông minh, phụ kiện tủ bếp w...Phụ kiện tủ bếp inox cho tủ bếp, phụ kện tủ bếp thông minh, phụ kiện tủ bếp w...
Phụ kiện tủ bếp inox cho tủ bếp, phụ kện tủ bếp thông minh, phụ kiện tủ bếp w...Vua Tủ Bếp
 
Catalogue Garis 2020
Catalogue Garis 2020Catalogue Garis 2020
Catalogue Garis 2020FlexHousevn
 

Similar to Phụ kiện tủ bếp Hafele Việt Nam (7)

EUROHOUSE/E-CATALOG
EUROHOUSE/E-CATALOGEUROHOUSE/E-CATALOG
EUROHOUSE/E-CATALOG
 
Catalogue t5-2019 vi-1559895351
Catalogue t5-2019 vi-1559895351Catalogue t5-2019 vi-1559895351
Catalogue t5-2019 vi-1559895351
 
Bảng giá phụ kiện tủ bếp, tủ áo Eurogold năm 2020 mới nhất
Bảng giá phụ kiện tủ bếp, tủ áo Eurogold năm 2020 mới nhấtBảng giá phụ kiện tủ bếp, tủ áo Eurogold năm 2020 mới nhất
Bảng giá phụ kiện tủ bếp, tủ áo Eurogold năm 2020 mới nhất
 
Eurogold 2017 cung cấp bởi Bluha.vn
Eurogold 2017 cung cấp bởi Bluha.vnEurogold 2017 cung cấp bởi Bluha.vn
Eurogold 2017 cung cấp bởi Bluha.vn
 
Báo giá thi công tủ bếp MFC, tủ bếp mfc an cường, mẫu tủ bếp mfc, tủ bếp mfc ...
Báo giá thi công tủ bếp MFC, tủ bếp mfc an cường, mẫu tủ bếp mfc, tủ bếp mfc ...Báo giá thi công tủ bếp MFC, tủ bếp mfc an cường, mẫu tủ bếp mfc, tủ bếp mfc ...
Báo giá thi công tủ bếp MFC, tủ bếp mfc an cường, mẫu tủ bếp mfc, tủ bếp mfc ...
 
Phụ kiện tủ bếp inox cho tủ bếp, phụ kện tủ bếp thông minh, phụ kiện tủ bếp w...
Phụ kiện tủ bếp inox cho tủ bếp, phụ kện tủ bếp thông minh, phụ kiện tủ bếp w...Phụ kiện tủ bếp inox cho tủ bếp, phụ kện tủ bếp thông minh, phụ kiện tủ bếp w...
Phụ kiện tủ bếp inox cho tủ bếp, phụ kện tủ bếp thông minh, phụ kiện tủ bếp w...
 
Catalogue Garis 2020
Catalogue Garis 2020Catalogue Garis 2020
Catalogue Garis 2020
 

Phụ kiện tủ bếp Hafele Việt Nam

  • 1. PHỤ KIỆN NHÀ BẾP KITCHEN FITTINGS www.hafele.com
  • 2. HÄFELE TOÀN CẦU Thành lập năm 1923 tại thành phố Nagold, Đức, với những thành công trong lĩnh vực phụ kiện nội thất, phụ kiện công trình cao cấp và hệ thống khóa điện tử tiên tiến, Häfele ngày nay là một trong những công ty cung cấp công nghệ phụ kiện lớn nhất trên thế giới với 37 công ty con và dòng sản phẩm đa dạng hiện diện tại hơn 150 quốc gia. Nền tảng 90 năm kinh nghiệm và không ngừng đổi mới, sáng tạo đã giúp Häfele phát triển ngày càng mạnh mẽ và trở thành một doanh nghiệp hàng đầu mang đến các giải pháp tối ưu cho nhà ở và công trình. HÄFELE TẠI VIỆT NAM Đến Việt Nam từ năm 1998, hiện nay Häfele đã có mặt tại các thị trường trọng điểm trong cả nước với các trung tâm phân phối lớn ở TP. Hồ Chí Minh, Hà Nội, Đà Nẵng và Nha Trang. Với dải sản phẩm phong phú lên đến 120.000 loại khác nhau trên toàn cầu trong đó có hơn 5.000 mặt hàng được lưu trữ tại Việt Nam, cùng với dịch vụ giao hàng nhanh chóng và đội ngũ nhân viên tận tâm, Häfele cam kết luôn mang lại sự lựa chọn tin cậy cho khách hàng bằng các giải pháp toàn diện với chất lượng tối ưu. HÄFELE IN VIETNAM Established in Vietnam since 1998, Häfele has strengthened its footprint throughout the country with large distribution centers in Ho Chi Minh City, Hanoi and Da Nang. Our extensive product range of up to 120,000 different kinds worldwide, including more than 5,000 items available in our Vietnam warehouses, along with excellent delivery service and dedicated personnel team offering comprehensive solutions, top quality and services have made us a reliable choice for customers. HÄFELE WORLDWIDE Established in 1923 in Nagold, Germany, Häfele today is one of the world’s leading producers of furniture fittings, architectural hardware as well as electronic locking systems. With 37 subsidiaries and wide product porfolio presence in more than 150 countries and a history of over 90 years of experience and continuous innovation, Häfele is developing exponentially and becoming a world’s leading home as well as project solution provider. HÄFELE GROUP since 1923 / Tập đoàn Häfele từ 1923 KITCHEN SOLUTIONS. GIẢI PHÁP THÔNG MINH CHO BẾP. 2
  • 3. 3 SMART SOLUTIONS FOR SMART HOME. FUNCTIONALITY. Functionality is the soul of every kitchen. Without it, the kitchen is nothing more than an assembly of good looking cabinets. Our constant endeavor is to make your kitchen more functional, ergonomically and aesthetically more appealing, so that every minute of your presence in the kitchen is a joyful experience. Phụ kiện đa chức năng là linh hồn của mỗi nhà bếp. Không có những công năng hiện đại tiện ích thì nhà bếp chỉ là những dãy tủ nối với nhau. Chúng tôi nỗ lực liên tục để giúp nhà bếp của bạn thêm công năng, luôn vì người sử dụng và có thẫm mỹ cao, vì thế mà mỗi lần bạn hiện diện trong bếp đều có một trải nghiệm thú vị. GIẢI PHÁP THÔNG MINH CHO BẾP. THINKING AHEAD. IN THE KITCHEN.Häfele - the world renowed kitchen specialist offers hardware fittings that help you design your kitchen the way you dreamt of it. We provide you with options to pick and choose hardware that maximize the functionality and at the same time be in line with the aesthetics of your kitchen. Häfele nổi tiếng trên toàn thế giới về cung cấp phụ kiện giúp thiết kế nhà bếp của bạn đẹp như mơ ước. Chúng tôi cung cấp nhiều giải pháp với nhiều lựa chọn để tối ưu hóa công năng sử dụng mà vẫn đảm bảo tính thẫm mỹ cao cho bếp nhà bạn. * Conditions apply (For more information please contact Häfele)
  • 4. U-Shape G-Shape GalleyIsland kitchen 1 Storage 2 Organisation 4 Disposal 3 Sinks Kitchen Floor Plans KITCHEN SOLUTIONS. GIẢI PHÁP THÔNG MINH CHO BẾP. 4 KITCHEN PLANNING
  • 6. KITCHEN SOLUTIONS. GIẢI PHÁP THÔNG MINH CHO BẾP. 6 CONTENT. MỤC LỤC. DRAWERS RAY TRƯỢT LIFT SYSTEMS HỆ THỐNG TAY NÂNG FURNITURE HANDLES TAY NẮM TỦ CLEVER STORAGE GIẢI PHÁP LƯU TRỮ HINGES BẢN LỀ KITCHEN ACCESSORIES PHỤ KIỆN NHÀ BẾP ALUMINIUM GLASS FRAME PROFILE KHUNG NHÔM CỬA KÍNH LIGHTING SOLUTIONS GIẢI PHÁP CHIẾU SÁNG TỦ BẾP PAGE / TRANG PAGE / TRANG PAGE / TRANG PAGE / TRANG PAGE / TRANG PAGE / TRANG PAGE / TRANG PAGE / TRANG 91 109 111 23 37 51 63 07
  • 8. Wereservetherighttoalterspecificationswithoutnotice./Kíchthướcvàmàusắcsảnphẩmcóthểthayđổimàkhôngcầnbáotrước. *Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT. KITCHEN SOLUTIONS. GIẢI PHÁP THÔNG MINH CHO BẾP. DRAWERS. RAY TRƯỢT.8 LEGRABOX C height - 177 mm Ray hộp LEGRABOX chiều cao C - 177 mm Finish Màu hoàn thiện Length Chiều dài Load Tải trọng Cat. No. Mã số Price* (VND) Giá* (Đ) Silk white Màu trắng 500 mm 40 kg 550.71.705 2,343,000 70 kg 550.71.715 2,558,000 Terra black Màu đen 500 mm 40 kg 550.71.505 2,343,000 70 kg 550.71.515 2,558,000 LEGRABOX F height - 241 mm Ray hộp LEGRABOX chiều cao F - 241 mm Finish Màu hoàn thiện Length Chiều dài Load Tải trọng Cat. No. Mã số Price* (VND) Giá* (Đ) Silk white Màu trắng 500 mm 40 kg 550.71.725 3,344,000 70 kg 550.71.735 3,586,000 Terra black Màu đen 500 mm 40 kg 550.71.525 3,344,000 70 kg 550.71.535 3,586,000 LEGRABOX M height - 90.5 mm Ray hộp LEGRABOX chiều cao M - 90.5 mm Finish Màu hoàn thiện Length Chiều dài Load Tải trọng Cat. No. Mã số Price* (VND) Giá* (Đ) Silk white Màu trắng 500 mm 40 kg 550.70.725 1,815,000 70 kg 550.70.735 2,057,000 Orion grey Màu xám 500 mm 40 kg 550.70.525 1,815,000 70 kg 550.70.535 2,057,000 LEGRABOX Drawer Side Systems with Blumotion Ray hộp Legrabox có giảm chấn
  • 9. *Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT. Wereservetherighttoalterspecificationswithoutnotice./Kíchthướcvàmàusắcsảnphẩmcóthểthayđổimàkhôngcầnbáotrước. 9DRAWERS. RAY TRƯỢT. LEGRABOX M Height - 90.5 mm Ray LEGRABOX chiều cao M - 90.5 mm Finish Màu hoàn thiện Length Chiều dài Load Tải trọng Cat. No. Mã số Price* (VND) Giá* (Đ) Silk white Màu trắng 500 mm 40 kg 550.70.785 2,893,000 70 kg 550.70.795 3,135,000 Terra black Màu đen 500 mm 40 kg 550.70.585 2,893,000 70 kg 550.70.595 3,135,000 LEGRABOX C Height - 177 mm Ray LEGRABOX chiều cao C - 177 mm Finish Màu hoàn thiện Length Chiều dài Load Tải trọng Cat. No. Mã số Price* (VND) Giá* (Đ) Silk white Màu trắng 500 mm 40 kg 550.71.765 3,916,000 70 kg 550.71.775 4,158,000 Terra black Màu đen 500 mm 40 kg 550.71.565 3,916,000 70 kg 550.71.575 4,158,000 LEGRABOX Inner Drawer Side Systems with Blumotion Ray hộp Legrabox ngăn kéo âm có giảm chấn
  • 10. Wereservetherighttoalterspecificationswithoutnotice./Kíchthướcvàmàusắcsảnphẩmcóthểthayđổimàkhôngcầnbáotrước. *Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT. X1 X2 X4 X3 KITCHEN SOLUTIONS. GIẢI PHÁP THÔNG MINH CHO BẾP. DRAWERS. RAY TRƯỢT.10 TANDEMBOX Intivo X1, height M, 98.5 mm Ray TANDEMBOX Intivo X1, chiều cao M, 98.5 mm Finish Màu hoàn thiện Length Chiều dài Load Tải trọng Cat. No. Mã số Price* (VND) Giá* (Đ) Silk white Màu trắng 500 mm 30 kg 553.84.735 1,430,000 50 kg 553.84.745 1,705,000 Terra black Màu đen 500 mm 30 kg 553.84.335 1,430,000 50 kg 553.84.345 1,705,000 Grey RAL 9006 Màu xám RAL 9006 500 mm 30 kg 553.84.235 1,430,000 50 kg 553.84.245 1,705,000 TANDEMBOX Antaro X2, height C, 196 mm Ray TANDEMBOX Antaro X2, chiều cao C, 196 mm Finish Màu hoàn thiện Length Chiều dài Load Tải trọng Cat. No. Mã số Price* (VND) Giá* (Đ) Silk white Màu trắng 500 mm 30 kg 550.85.765 1,760,000 50 kg 550.85.775 2,035,000 Terra black Màu đen 500 mm 30 kg 550.85.365 1,760,000 50 kg 550.85.375 2,035,000 Grey RAL 9006 Màu xám RAL 9006 500 mm 30 kg 550.85.265 1,760,000 50 kg 550.85.275 2,035,000 TANDEMBOX Antaro X4, with glass side, height C, 196 mm Ray TANDEMBOX Antaro X4, với thành hộp kính, chiều cao C, 196 mm Finish Màu hoàn thiện Length Chiều dài Load Tải trọng Cat. No. Mã số Price* (VND) Giá* (Đ) Silk white Màu trắng 500 mm 30 kg 550.93.775 2,266,000 50 kg 550.93.785 2,541,000 Terra black Màu đen 500 mm 30 kg 550.93.375 2,266,000 50 kg 550.93.385 2,541,000 Grey RAL 9006 Màu xám RAL 9006 500 mm 30 kg 550.93.275 2,266,000 50 kg 550.93.285 2,541,000 TANDEMBOX Antaro X3, height D, 228 mm Ray TANDEMBOX Antaro X3, chiều cao D, 228 mm Finish Màu hoàn thiện Length Chiều dài Load Tải trọng Cat. No. Mã số Price* (VND) Giá* (Đ) Silk white Màu trắng 500 mm 30 kg 550.85.705 1,815,000 50 kg 550.85.715 2,090,000 Terra black Màu đen 500 mm 30 kg 550.85.305 1,815,000 50 kg 550.85.315 2,090,000 Grey RAL 9006 Màu xám RAL 9006 500 mm 30 kg 550.85.205 1,815,000 50 kg 550.85.215 2,090,000 TANDEMBOX Intivo & Antaro Drawer Side Systems with Blumotion Ray hộp Intivo & Antaro có giảm chấn
  • 11. *Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT. Wereservetherighttoalterspecificationswithoutnotice./Kíchthướcvàmàusắcsảnphẩmcóthểthayđổimàkhôngcầnbáotrước. X6 X7 X5 11DRAWERS. RAY TRƯỢT. TANDEMBOX Intivo X6, height D, 228 mm Ray TANDEMBOX Intivo X6, chiều cao D, 228 mm Finish Màu hoàn thiện Length Chiều dài Load Tải trọng Cat. No. Mã số Price* (VND) Giá* (Đ) Silk white Màu trắng 500 mm 30 kg 553.85.705 2,420,000 50 kg 553.85.715 2,695,000 Terra black Màu đen 500 mm 30 kg 553.85.305 2,420,000 50 kg 553.85.315 2,695,000 Grey RAL 9006 Màu xám RAL 9006 500 mm 30 kg 553.85.205 2,420,000 50 kg 553.85.215 2,695,000 TANDEMBOX Intivo X7, height D, 228 mm, without glass element Ray TANDEMBOX Intivo X7, chiều cao D, 228mm, chưa gồm vách kính Finish Màu hoàn thiện Length Chiều dài Load Tải trọng Cat. No. Mã số Price* (VND) Giá* (Đ) Silk white Màu trắng 500 mm 30 kg 553.85.735 2,090,000 50 kg 553.85.745 2,365,000 Terra black Màu đen 500 mm 30 kg 553.85.335 2,090,000 50 kg 553.85.345 2,365,000 Grey RAL 9006 Màu xám RAL 9006 500 mm 30 kg 553.85.235 2,090,000 50 kg 553.85.245 2,365,000 TANDEMBOX Antaro X5, with glass side, height D, 228 mm Ray TANDEMBOX Antaro X5, với vách kính, chiều cao D, 228 mm Finish Màu hoàn thiện Length Chiều dài Load Tải trọng Cat. No. Mã số Price* (VND) Giá* (Đ) Silk white Màu trắng 500 mm 30 kg 550.93.715 2,376,000 50 kg 550.93.725 2,651,000 Terra black Màu đen 500 mm 30 kg 550.93.315 2,376,000 50 kg 550.93.325 2,651,000 Grey RAL 9006 Màu xám RAL 9006 500 mm 30 kg 550.93.215 2,376,000 50 kg 550.93.225 2,651,000 TANDEMBOX Intivo & Antaro Drawer Side Systems with Blumotion Ray hộp Intivo & Antaro có giảm chấn
  • 12. Wereservetherighttoalterspecificationswithoutnotice./Kíchthướcvàmàusắcsảnphẩmcóthểthayđổimàkhôngcầnbáotrước. *Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT. Y1 Y2 Y3 Y4 KITCHEN SOLUTIONS. GIẢI PHÁP THÔNG MINH CHO BẾP. DRAWERS. RAY TRƯỢT.12 TANDEMBOX Intivo Y1, height M, 106 mm Ray TANDEMBOX Intivo Y1, chiều cao M, 106 mm Finish Màu hoàn thiện Length Chiều dài Load Tải trọng Cat. No. Mã số Price* (VND) Giá* (Đ) Silk white Màu trắng 500 mm 30 kg 553.82.635 2,475,000 50 kg 553.82.645 2,750,000 Terra black Màu đen 500 mm 30 kg 553.82.135 2,475,000 50 kg 553.82.145 2,750,000 Grey RAL 9006 Màu xám RAL 9006 500 mm 30 kg 553.82.865 2,475,000 50 kg 553.82.875 2,750,000 TANDEMBOX Antaro Y2, height C, 196 mm Ray TANDEMBOX Antaro Y2, chiều cao C, 196 mm Finish Màu hoàn thiện Length Chiều dài Load Tải trọng Cat. No. Mã số Price* (VND) Giá* (Đ) Silk white Màu trắng 500 mm 30 kg 550.90.775 2,860,000 50 kg 550.90.785 3,135,000 Terra black Màu đen 500 mm 30 kg 550.90.375 2,860,000 50 kg 550.90.385 3,135,000 Grey RAL 9006 Màu xám RAL 9006 500 mm 30 kg 550.94.275 2,860,000 50 kg 550.94.285 3,135,000 TANDEMBOX Antaro Y3, height D, 228 mm Ray TANDEMBOX Antaro Y3, chiều cao D, 228 mm Finish Màu hoàn thiện Length Chiều dài Load Tải trọng Cat. No. Mã số Price* (VND) Giá* (Đ) Silk white Màu trắng 500 mm 30 kg 550.90.745 2,915,000 50 kg 550.90.755 3,190,000 Terra black Màu đen 500 mm 30 kg 550.90.345 2,915,000 50 kg 550.90.355 3,190,000 Grey RAL 9006 Màu xám RAL 9006 500 mm 30 kg 550.94.215 2,915,000 50 kg 550.94.225 3,190,000 TANDEMBOX Antaro Y4, height C, 196 mm Ray TANDEMBOX Antaro Y4, chiều cao C, 196 mm Finish Màu hoàn thiện Length Chiều dài Load Tải trọng Cat. No. Mã số Price* (VND) Giá* (Đ) Silk white Màu trắng 500 mm 30 kg 550.94.745 3,366,000 50 kg 550.94.755 3,641,000 Terra black Màu đen 500 mm 30 kg 550.94.345 3,366,000 50 kg 550.94.355 3,641,000 Grey RAL 9006 Màu xám RAL 9006 500 mm 30 kg 550.94.245 3,366,000 50 kg 550.94.255 3,641,000 TANDEMBOX Intivo & Antaro Inner Drawer Side Systems with Blumotion Ray hộp Intivo & Antaro ngăn kéo âm có giảm chấn
  • 13. *Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT. Wereservetherighttoalterspecificationswithoutnotice./Kíchthướcvàmàusắcsảnphẩmcóthểthayđổimàkhôngcầnbáotrước. Y7 Y5 Y6 13DRAWERS. RAY TRƯỢT. TANDEMBOX Intivo Y6, height D, 228 mm Ray TANDEMBOX Intivo Y6, chiều cao D, 228 mm Finish Màu hoàn thiện Length Chiều dài Load Tải trọng Cat. No. Mã số Price* (VND) Giá* (Đ) Silk white Màu trắng 500 mm 30 kg 553.85.665 4,015,000 50 kg 553.85.675 4,290,000 Terra black Màu đen 500 mm 30 kg 553.85.465 4,015,000 50 kg 553.85.475 4,290,000 Grey RAL 9006 Màu xám RAL 9006 500 mm 30 kg 553.83.805 4,015,000 50 kg 553.83.815 4,290,000 TANDEMBOX Intivo Y7, height D, 228 mm, without glass element Ray TANDEMBOX Intivo Y7, chiều cao D, 228 mm, chưa gồm vách kính Finish Màu hoàn thiện Length Chiều dài Load Tải trọng Cat. No. Mã số Price* (VND) Giá* (Đ) Silk white Màu trắng 500 mm 30 kg 553.85.885 3,685,000 50 kg 553.85.895 3,960,000 Terra black Màu đen 500 mm 30 kg 553.85.285 3,685,000 50 kg 553.85.295 3,960,000 Grey RAL 9006 Màu xám RAL 9006 500 mm 30 kg 553.83.835 3,685,000 50 kg 553.83.845 3,960,000 Glass element (thickness 8 mm) for X7 and Y7 Thành hộp kiếng (dày 8 mm) cho ray hộp X7 và Y7 Finish Màu hoàn thiện Length Chiều dài Height Chiều cao Cat. No. Mã số Price*/Pair Giá*/Cặp (Đ) Gloss Kính mờ 440 mm 100 mm 553.90.085 2,420,000 590 mm 100 mm 553.90.088 2,750,000 TANDEMBOX Antaro Y5, height D, 228 mm Ray TANDEMBOX Antaro Y5, chiều cao D, 228 mm Finish Màu hoàn thiện Length Chiều dài Load Tải trọng Cat. No. Mã số Price* (VND) Giá* (Đ) Silk white Màu trắng 500 mm 30 kg 550.93.745 3,476,000 50 kg 550.93.755 3,751,000 Terra black Màu đen 500 mm 30 kg 550.93.345 3,476,000 50 kg 550.93.355 3,751,000 Grey RAL 9006 Màu xám RAL 9006 500 mm 30 kg 550.93.245 3,476,000 50 kg 550.93.255 3,751,000 TANDEMBOX Intivo & Antaro Inner Drawer Side Systems with Blumotion Ray hộp Intivo & Antaro ngăn kéo âm có giảm chấn
  • 14. Wereservetherighttoalterspecificationswithoutnotice./Kíchthướcvàmàusắcsảnphẩmcóthểthayđổimàkhôngcầnbáotrước. *Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT. KITCHEN SOLUTIONS. GIẢI PHÁP THÔNG MINH CHO BẾP. DRAWERS. RAY TRƯỢT.14 TANDEMBOX sink unit Ray hộp cho ngăn kéo dưới bồn rửa chén bát TANDEMBOX sink unit Intivo X6, height D, 228 mm Ray hộp TANDEMBOX X6, cho ngăn dưới chậu rửa, chiều cao D, 228 mm Finish Màu hoàn thiện Length Chiều dài Load Tải trọng Cat. No. Mã số Price* (VND) Giá* (Đ) Silk white Màu trắng 500 mm 50 kg 553.86.882 5,027,000 Terra black Màu đen 500 mm 50 kg 553.86.482 5,027,000 Grey RAL 9006 Màu xám RAL 9006 500 mm 50 kg 553.86.282 5,027,000 TANDEMBOX sink unit Intivo X7, height D, 228 mm, w/o glass Ray hộp TANDEMBOX X7, cho ngăn dưới chậu rửa, chiều cao D, 228 mm Finish Màu hoàn thiện Length Chiều dài Load Tải trọng Cat. No. Mã số Price* (VND) Giá* (Đ) Silk white Màu trắng 500 mm 50 kg 553.86.892 4,664,000 Terra black Màu đen 500 mm 50 kg 553.86.492 4,664,000 Grey RAL 9006 Màu xám RAL 9006 500 mm 50 kg 553.86.292 4,664,000
  • 15. *Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT. Wereservetherighttoalterspecificationswithoutnotice./Kíchthướcvàmàusắcsảnphẩmcóthểthayđổimàkhôngcầnbáotrước. 15DRAWERS. RAY TRƯỢT. TANDEMBOX corner unit Ray hộp cho ngăn kéo góc TANDEMBOX corner unit Intivo X6, height D, 228 mm Ray hộp TANDEMBOX cho ngăn kéo góc X6, chiều cao D, 228 mm Finish Màu hoàn thiện Length Chiều dài Load Tải trọng Cat. No. Mã số Price* (VND) Giá* (Đ) Silk white Màu trắng 650 mm 50 kg 553.86.838 3,775,200 Terra black Màu đen 650 mm 50 kg 553.86.438 3,775,200 Grey RAL 9006 Màu xám RAL 9006 650 mm 50 kg 553.86.239 3,775,200 TANDEMBOX corner unit Intivo X1, height m, 101.5 mm Ray hộp TANDEMBOX cho ngăn kéo góc X1, chiều cao M, 101.5 mm Finish Màu hoàn thiện Length Chiều dài Load Tải trọng Cat. No. Mã số Price* (VND) Giá* (Đ) Silk white Màu trắng 650 mm 50 kg 553.86.818 2,429,900 Terra black Màu đen 650 mm 50 kg 553.86.418 2,429,900 Grey RAL 9006 Màu xám RAL 9006 650 mm 50 kg 553.86.218 2,429,900 TANDEMBOX corner unit Intivo X7, height D, 228 mm, without glass Ray hộp TANDEMBOX cho ngăn kéo góc X7, chiều cao D, 228 mm Finish Màu hoàn thiện Length Chiều dài Load Tải trọng Cat. No. Mã số Price* (VND) Giá* (Đ) Silk white Màu trắng 650 mm 50 kg 553.86.868 3,170,200 Terra black Màu đen 650 mm 50 kg 553.86.468 3,170,200 Grey RAL 9006 Màu xám RAL 9006 650 mm 50 kg 553.86.268 3,170,200
  • 16. Wereservetherighttoalterspecificationswithoutnotice./Kíchthướcvàmàusắcsảnphẩmcóthểthayđổimàkhôngcầnbáotrước. *Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT. KITCHEN SOLUTIONS. GIẢI PHÁP THÔNG MINH CHO BẾP. DRAWERS. RAY TRƯỢT.16 Tandembox Antaro for narrow cabinet, length 500 mm, without glass element Ray hộp Tandembox Antaro cho tủ hẹp, chiều dài 500 mm, chưa gồm vách kính Finish Màu hoàn thiện Cabinet width Chiều rộng tủ mm Load Tải trọng Cat. No. Mã số Price* (VND) Giá* (Đ) Silk white Màu trắng min. 200 20 kg 555.90.795 2,552,000 Terra black Màu đen 555.90.395 2,552,000 Grey RAL 9006 Màu xám RAL 9006 555.90.995 2,552,000 TANDEMBOX Antaro for narrow cabinet Ray hộp Tandembox Antaro cho tủ hẹp
  • 17. *Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT. Wereservetherighttoalterspecificationswithoutnotice./Kíchthướcvàmàusắcsảnphẩmcóthểthayđổimàkhôngcầnbáotrước. 17DRAWERS. RAY TRƯỢT. MOVENTO full extension with Blumotion Ray âm MOVENTO giảm chấn mở toàn phần Length Chiều dài Load Tải trọng Cat. No. Mã số Price* (VND) Giá* (Đ) 300 mm 40 kg 433.24.112 1,100,000 350 mm 433.24.114 1,100,000 400 mm 433.24.116 1,111,000 450 mm 433.24.118 1,133,000 500 mm 433.24.120 1,144,000 550 mm 433.24.122 1,210,000 450 mm 60 kg 433.24.318 1,353,000 500 mm 433.24.320 1,375,000 550 mm 433.24.322 1,441,000 600 mm 433.24.324 1,573,000 MOVENTO full extension with Tip-on Ray âm MOVENTO có nêm nhấn mở toàn phần Length Chiều dài Load Tải trọng Cat. No. Mã số Price* (VND) Giá* (Đ) 300 mm 40 kg 433.24.132 1,518,000 350 mm 433.24.134 1,518,000 400 mm 433.24.136 1,529,000 450 mm 433.24.138 1,540,000 500 mm 433.24.140 1,562,000 550 mm 433.24.142 1,628,000 450 mm 60 kg 433.24.338 1,870,000 500 mm 433.24.340 1,881,000 550 mm 433.24.342 1,947,000 600 mm 433.24.344 2,079,000 MOVENTO full extention runner Ray âm MOVENTO mở toàn phần TIP-ON synchronisation set (for drawer width max. 1400 mm) Thanh đồng bộ cho TIP-ON (sử dụng cho hộc tủ rộng tối đa1400 mm) Description Mô tả Cat. No. Mã số Price* (VND) Giá* (Đ) Synchonisation rod (1 pc) 1 thanh đồng bộ 433.24.991 176,000 Synchonisation pinion (2 pc) 2 bánh xe cho thanh đồng bộ 433.24.990 313,500 Locking devices Bộ phận khóa Description Mô tả Cat. No. Mã số Price* (VND) Giá* (Đ) Left / Bên trái 433.24.981 66,000 Right / Bên phải 433.24.980 66,000 Depth adjustment left + right Bộ phận điều chỉnh chiều sâu trái + phải 433.24.970 190,300 Special order / Đặt hàng riêng
  • 18. Wereservetherighttoalterspecificationswithoutnotice./Kíchthướcvàmàusắcsảnphẩmcóthểthayđổimàkhôngcầnbáotrước. *Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT. KITCHEN SOLUTIONS. GIẢI PHÁP THÔNG MINH CHO BẾP. DRAWERS. RAY TRƯỢT.18 TANDEM single extension, load capacity 30 kg Ray âm mở 3/4, tải trọng 30 kg Length Chiều dài Load Tải trọng Cat. No. Mã số Price* (VND) Giá* (Đ) 270 mm 30 kg 423.53.275 267,000 300 mm 423.53.300 267,000 350 mm 423.53.355 267,000 400 mm 423.53.408 278,000 450 mm 423.53.453 288,750 500 mm 423.53.506 294,000 TANDEM single extention with BLUMOTION, loading capacity 30 kg Ray âm giảm chấn mở 3/4, tải trọng 30 kg Length Chiều dài Load Tải trọng Cat. No. Mã số Price* (VND) Giá* (Đ) 270 mm 30 kg 423.53.727 462,000 300 mm 423.53.730 414,000 350 mm 423.53.735 414,000 400 mm 423.53.740 430,000 450 mm 423.53.745 435,000 500 mm 423.53.750 440,000 Locking devices Bộ phận khóa Description Mô tả Cat. No. Mã số Price* (VND) Giá* (Đ) Left / Bên trái 423.53.090 28,500 Right / Bên phải 423.53.080 28,500 TIP-ON for TANDEM Nêm nhấn cho ray âm TANDEM Description Mô tả Cat. No. Mã số Price* (VND) Giá* (Đ) For single extention, left/right Cho ray mở 3/4, trái/phải 423.53.061 429,000 TIP-ON synchronisation set (for drawer width 600-1200 mm) Thanh đồng bộ cho TIP-ON (sử dụng cho hộc tủ rộng 600 - 1200 mm) Description Mô tả Cat. No. Mã số Price* (VND) Giá* (Đ) Synchonisation rod (1 pc) 1 thanh đồng bộ 423.53.066 134,000 Synchonisation pinion (please order 2 pcs) Bánh xe cho thanh đồng bộ (vui lòng đặt hàng 2 cái) 423.53.067 66,000 TANDEM single extention runner Ray âm TANDEM mở 3/4
  • 19. *Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT. Wereservetherighttoalterspecificationswithoutnotice./Kíchthướcvàmàusắcsảnphẩmcóthểthayđổimàkhôngcầnbáotrước. 19DRAWERS. RAY TRƯỢT. TANDEM full extension Ray âm mở toàn phần Length Chiều dài Load Tải trọng Cat. No. Mã số Price* (VND) Giá* (Đ) 300 mm 30 kg 423.54.307 660,000 350 mm 423.54.352 660,000 400 mm 423.54.405 682,000 450 mm 423.54.450 693,000 500 mm 423.54.503 704,000 550 mm 423.54.558 858,000 TANDEM full extention with BLUMOTION Ray âm giảm chấn mở toàn phần Length Chiều dài Load Tải trọng Cat. No. Mã số Price* (VND) Giá* (Đ) 300 mm 30 kg 423.54.730 798,000 350 mm 423.54.735 798,000 400 mm 423.54.740 820,000 450 mm 423.54.745 840,000 500 mm 423.54.750 860,000 550 mm 423.54.755 1,045,000 Locking devices Bộ phận khóa Description Mô tả Cat. No. Mã số Price* (VND) Giá* (Đ) Left / Bên trái 423.53.090 28,500 Right / Bên phải 423.53.080 28,500 TIP-ON for TANDEM Nêm nhấn cho ray âm TANDEM Description Mô tả Cat. No. Mã số Price* (VND) Giá* (Đ) For full extention, left/right Cho ray mở toàn phần, trái/phải 423.54.061 450,450 TIP-ON synchronisation set (for drawer width 600-1200 mm) Thanh đồng bộ cho TIP-ON (sử dụng cho hộc tủ rộng 600 - 1200 mm) Description Mô tả Cat. No. Mã số Price* (VND) Giá* (Đ) Synchonisation rod (1 pc) 1 thanh đồng bộ 423.53.066 134,000 Synchonisation pinion (please order 2 pcs) Bánh xe cho thanh đồng bộ (vui lòng đặt hàng 2 cái) 423.53.067 66,000 TANDEM full extention runner Ray âm TANDEM mở toàn phần
  • 20. Wereservetherighttoalterspecificationswithoutnotice./Kíchthướcvàmàusắcsảnphẩmcóthểthayđổimàkhôngcầnbáotrước. *Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT. KITCHEN SOLUTIONS. GIẢI PHÁP THÔNG MINH CHO BẾP. DRAWERS. RAY TRƯỢT.20 SERVO-DRIVE for drawers, basic set SERVO-DRIVE cho ngăn kéo, bộ phụ kiện cơ bản SERVO-DRIVE for drawers, basic set SERVO-DRIVE cho ngăn kéo, bộ phụ kiện cơ bản Component Bộ phận Quantity Số lượng Cat. No. Mã số Price* (VND) Giá* (Đ) Transformer/Biến thế 1 554.99.200 5,665,000 Housing/Đế bắt biến thế vào đáy tủ 1 554.99.211 Flex cable cord/Đầu phích cắm 1 554.99.320 Cable/Dây điện (6000 mm) 1 554.99.312 Connecting node/Bộ kết nối gắn vào dây 1 554.99.340 Cable end protector/Nắp đậy ống luồn dây 1 554.99.342 Complete set/Trọn bộ 1 554.99.980 * Our Basic Set is required for ONE kitchen regardless of the number of cabinets. Mỗi nhà bếp cần MỘT bộ phụ kiện này (không phụ thuộc vào số lượng hộc tủ). Cable set Bộ dây dẫn Component Bộ phận Quantity Số lượng Cat. No. Mã số Price* (VND) Giá* (Đ) Cable/Dây điện (dài 6000mm) 1 554.99.312 951,500 Connecting node/ Bộ kết nối gắn vào dây 1 554.99.340 Cable end protector/ Nắp đậy ống luồn dây 1 554.99.342 Complete set/Trọn bộ 1 554.99.985 Required for connecting with EXISTING SERVO-DRIVE base cabinets Bộ phụ kiện gắn thêm vào bộ phụ kiện cơ bản
  • 21. *Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT. Wereservetherighttoalterspecificationswithoutnotice./Kíchthướcvàmàusắcsảnphẩmcóthểthayđổimàkhôngcầnbáotrước. 21DRAWERS. RAY TRƯỢT. SERVO-DRIVE for drawers SERVO-DRIVE cho ngăn kéo SERVO-DRIVE for 2 drawers unit SERVO-DRIVE cho 2 ngăn kéo Component Bộ phận Quantity Số lượng Cat. No. Mã số Price* (VND) Giá* (Đ) 1 Drive unit/Bas đẩy hộc tủ 2 554.99.000 7,480,000 2 Distance bumper/Bas đệm 8 554.99.199 3 Bracket profile without cable/ Giá đỡ không dây 1 554.99.116 4 Bracket upper profile attachment/ Giá đỡ trên 1 554.99.122 5 Bracket lower profile attachment/ Giá đỡ dưới 1 554.99.123 6 Connecting node/Bộ kết nối 1 554.99.340 7 Cable end protector/Nắp đậy dây điện 1 554.99.342 Cable clip/Kẹp dây điện 1 554.99.330 Complete set/Trọn bộ 1 554.99.986 SERVO-DRIVE for 3 drawers unit SERVO-DRIVE cho 3 ngăn kéo Component Bộ phận Quantity Số lượng Cat. No. Mã số Price* (VND) Giá* (Đ) 1 Drive unit/Bas đẩy hộc tủ 3 554.99.000 10,230,000 2 Distance bumper/Bas đệm 8 554.99.199 3 Bracket profile without cable/ Giá đỡ không dây 1 554.99.116 4 Bracket upper profile attachment/ Giá đỡ trên 1 554.99.122 5 Bracket lower profile attachment/ Giá đỡ dưới 1 554.99.123 6 Connecting node/Bộ kết nối 1 554.99.340 7 Cable end protector/Nắp đậy dây điện 1 554.99.342 Cable clip/Kẹp dây điện 2 554.99.330 Complete set/Trọn bộ 1 554.99.981 SERVO-DRIVE for 4 drawers unit SERVO-DRIVE cho 4 ngăn kéo Component Bộ phận Quantity Số lượng Cat. No. Mã số Price* (VND) Giá* (Đ) 1 Drive unit/Bas đẩy hộc tủ 4 554.99.000 12,980,000 2 Distance bumper/Bas đệm 8 554.99.199 3 Bracket profile without cable/ Giá đỡ không dây 1 554.99.116 4 Bracket upper profile attachment/ Giá đỡ trên 1 554.99.122 5 Bracket lower profile attachment/ Giá đỡ dưới 1 554.99.123 6 Connecting node/Bộ kết nối 1 554.99.340 7 Cable end protector/Nắp đậy dây điện 1 554.99.342 Cable clip/Kẹp dây điện 2 554.99.330 Complete set/Trọn bộ 1 554.99.982
  • 22. Wereservetherighttoalterspecificationswithoutnotice./Kíchthướcvàmàusắcsảnphẩmcóthểthayđổimàkhôngcầnbáotrước. *Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT. KITCHEN SOLUTIONS. GIẢI PHÁP THÔNG MINH CHO BẾP. DRAWERS. RAY TRƯỢT.22 SERVO-DRIVE for drawers SERVO-DRIVE cho ngăn kéo SERVO-DRIVE for sink unit SERVO-DRIVE cho ngăn kéo dưới chậu rửa Component Bộ phận Quantity Số lượng Cat. No. Mã số Price* (VND) Giá* (Đ) 1 Drive unit/Bas đẩy hộc tủ 3 554.99.000 10,175,000 2 Distance bumper/Bas đệm 8 554.99.199 3 Attachment bracket 1 tier/ Bas đỡ 1 ngăn 1 554.99.010 4 Attachment bracket 2 tier/ Bas đỡ 2 ngăn 1 554.99.011 5 Servo drive synchronisation cable/ Cáp đồng bộ Servo drive 1 554.99.302 6 Connecting node/Bộ kết nối 1 554.99.340 7 Cable end protector/Nắp đậy dây điện 1 554.99.342 Cable clip/Kẹp dây điện 2 554.99.330 Complete set/Trọn bộ 1 554.99.983 SERVO-DRIVE for larder unit SERVO-DRIVE cho tủ cao Component Bộ phận Quantity Số lượng Cat. No. Mã số Price* (VND) Giá* (Đ) 1 Drive unit/Bas đẩy hộc tủ 5 554.99.000 17,028,000 2 Bracket profile without cable/ Giá đỡ không dây 2 554.99.116 3 Bracket upper profile attachment/ Giá đỡ trên 2 554.99.122 4 Bracket lower profile attachment/ Giá đỡ dưới 2 554.99.123 5 Connecting node/Bộ kết nối 2 554.99.340 6 Cable end protector/Nắp đậy dây điện 1 554.99.342 Cable clip/Kẹp dây điện 2 554.99.330 Complete set/Trọn bộ 1 554.99.984 SERVO-DRIVE uno set for bottom mount Bộ SERVO-DRIVE uno lắp ở mặt đáy tủ Application Ứng dụng Cat. No. Mã số Price* (VND) Giá* (Đ) For bottom mount waste bin solution Cho ngăn kéo thùng rác 554.99.092 6,270,000 1 2 3 1. Bas đ y SERVO-DRIVE 2. Thanh g n bas đ y 3. Bas đ m Special order / Đặt hàng riêng
  • 23. LIFT SYSTEMS HỆ THỐNG TAY NÂNG CÁNH TỦ 23
  • 24. Wereservetherighttoalterspecificationswithoutnotice./Kíchthướcvàmàusắcsảnphẩmcóthểthayđổimàkhôngcầnbáotrước. *Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT. KITCHEN SOLUTIONS. GIẢI PHÁP THÔNG MINH CHO BẾP. LIFT SYSTEMS. HỆ THỐNG TAY NÂNG CÁNH TỦ.24 Kitchen wall unit Phụ kiện tủ bếp treo Carcase Climber Tủ treo Climber Description Mô tả Dimension (WxDxH) mm Kích thước (RxSxC) mm Material Chất liệu Finish Hoàn thiện Cat. No. Mã số Price* (VND) Giá* (Đ) Included 2 glass shelves 8mm and e-drive unit Bao gồm 2 tấm kệ kính dày 8mm và bộ điều khiển bằng điện 900x373x780 MFC White Trắng 561.56.708 upon request Carcase front cover Cửa tủ treo Description Mô tả Dimension (WxDxH) mm Kích thước (RxSxC) mm Material Chất liệu Finish Hoàn thiện Cat. No. Mã số Price* (VND) Giá* (Đ) Included 6 glass slats Bao gồm 6 tấm kính 900x373x780 Toughened glass 4mm Kính cường lực dày 4mm Black Đen 561.56.398 upon request White Trắng 561.56.798 Special order / Đặt hàng riêng
  • 25. *Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT. Wereservetherighttoalterspecificationswithoutnotice./Kíchthướcvàmàusắcsảnphẩmcóthểthayđổimàkhôngcầnbáotrước. 25LIFT SYSTEMS. HỆ THỐNG TAY NÂNG CÁNH TỦ. iMove - Pull down system Bộ kệ nâng hạ iMove iMove single tray Bộ kệ nâng hạ iMove một khay Load capacity Tải trọng (kg) Lift capacity Khoảng cách (mm) Width Chiều rộng (mm) Cat. No. Mã số Price* (VND) Giá* (Đ) 8 340 600 504.68.913 6,523,000 900 504.68.915 6,820,000 iMove double tray Bộ kệ nâng hạ iMove hai khay Load capacity Tải trọng (kg) Lift capacity Khoảng cách (mm) Width Chiều rộng (mm) Cat. No. Mã số Price* (VND) Giá* (Đ) 8 340 600 504.68.923 8,228,000
  • 26. Wereservetherighttoalterspecificationswithoutnotice./Kíchthướcvàmàusắcsảnphẩmcóthểthayđổimàkhôngcầnbáotrước. *Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT. KITCHEN SOLUTIONS. GIẢI PHÁP THÔNG MINH CHO BẾP. LIFT SYSTEMS. HỆ THỐNG TAY NÂNG CÁNH TỦ.26 AVENTOS HF set with grey cover cap Bộ tay nâng AVENTOS HF với nắp đậy màu xám Finish Màu hoàn thiện Load Tải trọng Cat. No. Mã số Price* (VND) Giá* (Đ) Grey cover cap Nắp đậy màu xám PF 2600-5550 372.74.511 2,695,000 PF 5350-10150 372.74.512 2,750,000 PF 9000-17250 372.74.513 2,992,000 Power factor PF = cabinet height (mm) x door weight including handle (kg) Hệ số lực PF = chiều cao hộc tủ (mm) x trọng lượng cửa bao gồm cả tay nắm (kg) AVENTOS HF set with white cover cap Bộ tay nâng AVENTOS HF với nắp đậy màu trắng Finish Màu hoàn thiện Load Tải trọng Cat. No. Mã số Price* (VND) Giá* (Đ) White cover cap Nắp đậy màu trắng PF 2600-5550 372.74.711 2,750,000 PF 5350-10150 372.74.712 2,805,000 PF 9000-17250 372.74.713 3,047,000 Power factor PF = cabinet height (mm) x door weight including handle (kg) Hệ số lực PF = chiều cao hộc tủ (mm) x trọng lượng cửa bao gồm cả tay nắm (kg) Telescopic arm Tay nâng bằng thép Material Chất liệu Height Chiều cao Cat. No. Mã số Price* (VND) Giá* (Đ) Steel Thép 480-570mm 372.74.615 904,200 560-710mm 372.74.616 1,016,400 700-900mm 372.74.617 1,241,900 760-1040mm 372.74.618 1,411,300 Angle stop Chặn góc mở Model Góc mở Cat. No. Mã số Price* (VND) Giá* (Đ) 104º 372.74.998 46,200 83º 372.74.997 46,200 AVENTOS HF set with blumotion Bộ tay nâng AVENTOS có giảm chấn
  • 27. *Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT. Wereservetherighttoalterspecificationswithoutnotice./Kíchthướcvàmàusắcsảnphẩmcóthểthayđổimàkhôngcầnbáotrước. 27LIFT SYSTEMS. HỆ THỐNG TAY NÂNG CÁNH TỦ. AVENTOS HS set with grey cover cap Bô tay nâng AVENTOS HS với nắp đậy màu xám Cabinet height Chiều cao cánh tủ Cabinet weight Trọng lượng cánh tủ Cat. No. Mã số Price* (VND) Giá* (Đ) 350 - 525 mm 2 - 5 kg 372.84.531 4,565,000 3.25 - 9.5 kg 372.84.532 4,565,000 7.25 - 15 kg 372.84.533 4,785,000 526 - 675 mm 3 - 6.75 kg 372.84.534 4,455,000 5 - 13 kg 372.84.535 4,840,000 9.75 - 19 kg 372.84.536 6,160,000 675 - 800 mm 4 - 8 kg 372.84.537 4,510,000 6 - 13.5 kg 372.84.538 4,730,000 10.5 - 21.5 kg 372.84.539 6,655,000 AVENTOS HS set with white cover cap Bô tay nâng AVENTOS HS với nắp đậy màu trắng Cabinet height Chiều cao cánh tủ Cabinet weight Trọng lượng cánh tủ Cat. No. Mã số Price* (VND) Giá* (Đ) 350 - 525 mm 2 - 5 kg 372.84.731 4,620,000 3.25 - 9.5 kg 372.84.732 4,620,000 7.25 - 15 kg 372.84.733 4,895,000 526 - 675 mm 3 - 6.75 kg 372.84.734 4,510,000 5 - 13 kg 372.84.735 4,840,000 9.75 - 19 kg 372.84.736 6,215,000 675 - 800 mm 4 - 8 kg 372.84.737 4,565,000 6 - 13.5 kg 372.84.738 4,785,000 10.5 - 21.5 kg 372.84.739 6,710,000 AVENTOS HS set with blumotion Bộ tay nâng AVENTOS HS có giảm chấn
  • 28. Wereservetherighttoalterspecificationswithoutnotice./Kíchthướcvàmàusắcsảnphẩmcóthểthayđổimàkhôngcầnbáotrước. *Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT. KITCHEN SOLUTIONS. GIẢI PHÁP THÔNG MINH CHO BẾP. LIFT SYSTEMS. HỆ THỐNG TAY NÂNG CÁNH TỦ.28 AVENTOS HL set Bô tay nâng AVENTOS HL Finish Màu hoàn thiện Cat. No. Mã số Price* (VND) Giá* (Đ) Grey cover cap Nắp đậy màu xám 372.86.511 3,465,000 372.86.512 3,520,000 372.86.513 3,795,000 372.86.514 3,795,000 372.86.515 5,115,000 Cabinet height Chiều cao cánh tủ Lever arm Cánh tay nâng Lift mechanism Cơ cấu nâng 372.86.511 372.86.711 372.86.512 372.86.712 372.86.513 372.86.713 372.86.514 372.86.714 372.86.515 372.86.715 300 - 349 mm 372.86.661 1.25 - 4.25 kg 3.50 - 7.25 kg 6.50 - 12.00 kg 11.00 - 20.00 kg 350 - 399 mm 372.86.662 1.25 - 2.50 kg 1.75 - 5.00 kg 4.25 - 9.00 kg 8.00 - 14.75 kg 13.50 - 20.00 kg 400 - 550 mm 372.86.663 1.75 - 3.50 kg 2.75 - 6.75 kg 5.75 - 11.75 kg 10.50 - 20.00 kg50 450 - 580 mm 372.86.664 2.00 - 5.25 kg 4.25 - 9.25 kg 8.25 - 16.50 kg AVENTOS HL set Bô tay nâng AVENTOS HL Finish Màu hoàn thiện Cat. No. Mã số Price* (VND) Giá* (Đ) White cover cap Nắp đậy màu trắng 372.86.711 3,520,000 372.86.712 3,575,000 372.86.713 3,850,000 372.86.714 3,850,000 372.86.715 5,170,000 Telescopic arm Tay nâng bằng thép Material Chất liệu Height Chiều cao Cat. No. Mã số Price* (VND) Giá* (Đ) Steel Thép 300-350 mm 372.86.661 1,386,000 350-400 mm 372.86.662 1,457,500 400-550 mm 372.86.663 1,525,700 450-580 mm 372.86.664 1,705,000 AVENTOS HL set with blumotion Bộ tay nâng AVENTOS HL có giảm chấn
  • 29. *Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT. Wereservetherighttoalterspecificationswithoutnotice./Kíchthướcvàmàusắcsảnphẩmcóthểthayđổimàkhôngcầnbáotrước. 29LIFT SYSTEMS. HỆ THỐNG TAY NÂNG CÁNH TỦ. AVENTOS HK set with grey cover cap Bô tay nâng AVENTOS HK với nắp đậy màu xám Finish Màu hoàn thiện Power factor Hệ số lực Cat. No. Mã số Price* (VND) Giá* (Đ) Grey cover cap Nắp đậy màu xám PF 480-1500 372.85.521 2,145,000 PF 750-2500 372.85.522 2,145,000 PF 1500-4400 372.85.523 2,255,000 PF 3200-9000 372.85.524 3,025,000 Power factor PF = cabinet height (mm) x door weight including handle (kg) Hệ số lực PF = chiều cao hộc tủ (mm) x trọng lượng cửa bao gồm cả tay nắm (kg) AVENTOS HK set with white cover cap Bô tay nâng AVENTOS HK với nắp đậy màu trắng Finish Màu hoàn thiện Power factor Hệ số lực Cat. No. Mã số Price* (VND) Giá* (Đ) White cover cap Nắp đậy màu trắng PF 480-1500 372.85.721 2,200,000 PF 750-2500 372.85.722 2,200,000 PF 1500-4400 372.85.723 2,310,000 PF 3200-9000 372.85.724 3,080,000 Power factor PF = cabinet height (mm) x door weight including handle (kg) Hệ số lực PF = chiều cao hộc tủ (mm) x trọng lượng cửa bao gồm cả tay nắm (kg) AVENTOS HK-S set with grey cover cap Bô tay nâng AVENTOS HK-S với nắp đậy màu xám Finish Màu hoàn thiện Power factor Hệ số lực Cat. No. Mã số Price* (VND) Giá* (Đ) Grey cover cap Nắp đậy màu xám PF 220-500 372.85.511 1,045,000 PF 400-1000 372.85.512 1,100,000 PF 360-2215 372.85.513 1,100,000 Power factor PF = cabinet height (mm) x door weight including handle (kg) Hệ số lực PF = chiều cao hộc tủ (mm) x trọng lượng cửa bao gồm cả tay nắm (kg) AVENTOS HK-S set with white cover cap Bô tay nâng AVENTOS HK-S với nắp đậy màu trăng Finish Màu hoàn thiện Power factor Hệ số lực Cat. No. Mã số Price* (VND) Giá* (Đ) White cover cap Nắp đậy màu trắng PF 220-500 372.85.711 1,100,000 PF 400-1000 372.85.712 1,155,000 PF 360-2215 372.85.713 1,155,000 Power factor PF = cabinet height (mm) x door weight including handle (kg) Hệ số lực PF = chiều cao hộc tủ (mm) x trọng lượng cửa bao gồm cả tay nắm (kg) AVENTOS HK & AVENTOS HK-S set with blumotion Bộ tay nâng AVENTOS HK & HS-S có giảm chấn
  • 30. Wereservetherighttoalterspecificationswithoutnotice./Kíchthướcvàmàusắcsảnphẩmcóthểthayđổimàkhôngcầnbáotrước. *Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT. KITCHEN SOLUTIONS. GIẢI PHÁP THÔNG MINH CHO BẾP. LIFT SYSTEMS. HỆ THỐNG TAY NÂNG CÁNH TỦ.30 AVENTOS HK-S set tip-on Cơ cấu nâng AVENTOS HK-S tip-on AVENTOS HK-S set tip-on, included tip-on set Bô tay nâng AVENTOS HK tip-on, bao gồm nêm nhấn Power factor Hệ số lực Grey cover cap Nắp đậy màu xám White cover cap Nắp đậy màu trắng Cat. No. Mã số Price* (VND) Giá* (Đ) Cat. No. Mã số Price* (VND) Giá* (Đ) PF 220-500 372.85.554 1,269,000 372.85.754 1,324,000 PF 400-1000 372.85.555 1,324,000 372.85.755 1,379,000 PF 960-2215 372.85.556 1,324,000 372.85.756 1,379,000 Power factor PF = cabinet height (mm) x door weight including handle (kg) Hệ số lực PF = chiều cao hộc tủ (mm) x trọng lượng cửa bao gồm cả tay nắm (kg) TIP-ON adapter plate for inset applications Đế cho nêm nhấn Finish Màu hoàn thiện Cat. No. Mã số Price* (VND) Giá* (Đ) Silk white Màu trắng 356.04.713 33,000 Platinum grey Màu xám 356.04.513 33,033,000
  • 31. *Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT. Wereservetherighttoalterspecificationswithoutnotice./Kíchthướcvàmàusắcsảnphẩmcóthểthayđổimàkhôngcầnbáotrước. 31LIFT SYSTEMS. HỆ THỐNG TAY NÂNG CÁNH TỦ. AVENTOS HK-XS Cơ cấu nâng AVENTOS HK-XS Aventos HK-XS Blumotion Bộ tay nâng Aventos HK-XS có giảm chấn Finish Màu hoàn thiện Power Factor Hệ số lực Cat. No. Mã số Price* (VND) Giá* (Đ) Nickel plated Mạ nickel 200-1000 372.95.720 660,000 500-1500 372.95.721 660,000 800-1800 372.95.723 660,000 1000-3000 372.95.724 1,067,000 1600-3600 372.95.725 1,067,000 Aventos HK-XS tip-on Bộ tay nâng Aventos HK-XS nhấn mở Finish Màu hoàn thiện Power Factor Hệ số lực Cat. No. Mã số Price* (VND) Giá* (Đ) Nickel plated Mạ nickel 180-800 372.95.730 682,000 500-1200 372.95.731 682,000 800-1600 372.95.732 682,000 1000-2400 372.95.733 1,141,800 1600-3200 372.95.734 1,141,800
  • 32. Wereservetherighttoalterspecificationswithoutnotice./Kíchthướcvàmàusắcsảnphẩmcóthểthayđổimàkhôngcầnbáotrước. *Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT. It‘s so easy... Thật dễ dàng... KITCHEN SOLUTIONS. GIẢI PHÁP THÔNG MINH CHO BẾP. LIFT SYSTEMS. HỆ THỐNG TAY NÂNG CÁNH TỦ.32 SERVO-DRIVE for AVENTOS, basic set SERVO-DRIVE cho AVENTOS, bộ phụ kiện cơ bản Component Bộ phận Quantity Số lượng Cat. No. Mã số Price* (VND) Giá* (Đ) Transformer/Biến thế 1 554.99.200 5,665,000 Housing/Đế bắt biến thế vào đáy tủ 1 554.99.211 Flex cable cord/Đầu phích cắm 1 554.99.320 Cable/Dây điện (6000mm) 1 554.99.312 Connecting node/Bộ kết nối gắn vào dây 1 554.99.340 Cable end protector/ Nắp đậy ống luồn dây 1 554.99.342 Complete set/Trọn bộ 1 554.99.980 Our basic set is required for ONE kitchen regardless of the number of cabinets. Mỗi nhà bếp cần MỘT bộ phụ kiện này (không phụ thuộc vào số lượng hộc tủ). Cable set Bộ dây dẫn Component Bộ phận Quantity Số lượng Cat. No. Mã số Price* (VND) Giá* (Đ) Cable/Dây điện (dài 6000mm) 1 554.99.312 951,500 Connecting node/ Bộ kết nối gắn vào dây 1 554.99.340 Cable end protector/ Nắp đậy ống luồn dây 1 554.99.342 Complete set/Trọn bộ 1 554.99.985 Required for connecting with EXISTING SERVO-DRIVE base cabinets Bộ phụ kiện gắn thêm vào bộ phụ kiện cơ bản SERVO-DRIVE for AVENTOS, basic set SERVO-DRIVE cho AVENTOS, bộ phụ kiện cơ bản
  • 33. *Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT. Wereservetherighttoalterspecificationswithoutnotice./Kíchthướcvàmàusắcsảnphẩmcóthểthayđổimàkhôngcầnbáotrước. 33LIFT SYSTEMS. HỆ THỐNG TAY NÂNG CÁNH TỦ. SERVO-DRIVE for lift systems SERVO-DRIVE cho tay nâng SERVO-DRIVE for AVENTOS HF set (without telescopic arm) Cơ cấu nâng AVENTOS HF (không bao gồm bộ tay nâng) Power factor Hệ số lực White cover cap Nắp đậy màu trắng Grey cover cap Nắp đậy màu xám Cat. No. Mã số Price* (VND) Giá* (Đ) Cat. No. Mã số Price* (VND) Giá* (Đ) PF 2600-5550 372.74.721 15,675,000 372.74.521 15,620,000 PF 5350-10150 372.74.722 15,785,000 372.74.522 15,730,000 PF 9000-17250 372.74.723 16,005,000 372.74.523 15,950,000 Power factor PF = cabinet height (mm) x door weight including handle (kg) Hệ số lực PF = chiều cao hộc tủ (mm) x trọng lượng cửa bao gồm cả tay nắm (kg) SERVO-DRIVE for AVENTOS HS set Cơ cấu nâng AVENTOS HS Cabinet height Chiều cao cánh tủ (mm) Cabinet weight Trọng lượng cánh tủ (kg) White cover cap Nắp đậy màu trắng Grey cover cap Nắp đậy màu xám Cat. No. Mã số Price* (VND) Giá* (Đ) Cat. No. Mã số Price* (VND) Giá* (Đ) 300-525 2-0.5 372.84.741 18,535,000 372.84.541 18,480,000 3.25-9.5 372.84.742 18,755,000 372.84.542 18,700,000 7.25-15 372.84.743 18,975,000 372.84.543 18,920,000 526-675 3-6.75 372.84.744 18,535,000 372.84.544 18,480,000 5-13 372.84.745 18,975,000 372.84.545 18,920,000 9.75-19 372.84.746 20,075,000 372.84.546 20,020,000 676-800 4-8 372.84.747 18,645,000 372.84.547 18,590,000 6.13.5 372.84.748 18,755,000 372.84.548 18,700,000 10.5- 21.5 372.84.749 20,735,000 372.84.549 20,680,000 Telescopic arm set Bộ tay nâng bằng thép Height Chiều cao Cat. No. Mã số Price* (VND) Giá* (Đ) 480-570mm 372.74.615 904,200 560-710mm 372.74.616 1,016,400 700-900mm 372.74.617 1,241,900 760-1040mm 372.74.618 1,411,300
  • 34. Wereservetherighttoalterspecificationswithoutnotice./Kíchthướcvàmàusắcsảnphẩmcóthểthayđổimàkhôngcầnbáotrước. *Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT. KITCHEN SOLUTIONS. GIẢI PHÁP THÔNG MINH CHO BẾP. LIFT SYSTEMS. HỆ THỐNG TAY NÂNG CÁNH TỦ.34 SERVO-DRIVE for AVENTOS, basic set SERVO-DRIVE cho AVENTOS, bộ phụ kiện cơ bản SERVO-DRIVE for AVENTOS HL set (without lever arm) Cơ cấu nâng AVENTOS HL (không bao gồm bộ tay nâng) White cover cap Nắp đậy màu trắng Grey cover cap Nắp đậy màu xám Cat. No. Mã số Price* (VND) Giá* (Đ) Cat. No. Mã số Price* (VND) Giá* (Đ) 372.86.721 13,805,000 372.86.521 13,750,000 372.86.722 13,860,000 372.86.522 13,805,000 372.86.723 14,025,000 372.86.523 13,970,000 372.86.724 14,025,000 372.86.524 13,970,000 372.86.725 14,905,000 372.86.525 14,850,000 SERVO-DRIVE for AVENTOS HK set Cơ cấu nâng AVENTOS HK Power factor Hệ số lực White cover cap Nắp đậy màu trắng Grey cover cap Nắp đậy màu xám Cat. No. Mã số Price* (VND) Giá* (Đ) Cat. No. Mã số Price* (VND) Giá* (Đ) PF 480-1500 372.85.731 18,425,000 372.85.531 18,370,000 PF 750-2500 372.85.732 18,425,000 372.85.532 18,370,000 PF 1500-4400 372.85.733 18,425,000 372.85.533 18,370,000 PF 3200-9000 372.85.734 19,305,000 372.85.534 19,250,000 Power factor PF = cabinet height (mm) x door weight including handle (kg) Hệ số lực PF = chiều cao hộc tủ (mm) x trọng lượng cửa bao gồm cả tay nắm (kg) Lever arm set Bộ tay nâng Height Chiều cao Cat. No. Mã số Price* (VND) Giá* (Đ) 300-350mm 372.86.631 2,002,000 350-400mm 372.86.632 2,068,000 400-450mm 372.86.633 2,145,000 450-580mm 372.86.634 2,321,000 Cabinet height Chiều cao cánh tủ Lever arm Cánh tay nâng Lift mechanism Cơ cấu nâng 372.86.521 372.86.721 372.86.522 372.86.722 372.86.523 372.86.723 372.86.524 372.86.724 372.86.525 372.86.725 300 - 349 mm 372.86.631 1.25 - 4.25 kg 3.50 - 7.25 kg 6.50 - 12.00 kg 11.00 - 20.00 kg 350 - 399 mm 372.86.632 1.25 - 2.50 kg 1.75 - 5.00 kg 4.25 - 9.00 kg 8.00 - 14.75 kg 13.50 - 20.00 kg 400 - 550 mm 372.86.633 1.75 - 3.50 kg 2.75 - 6.75 kg 5.75 - 11.75 kg 10.50 - 20.00 kg50 450 - 580 mm 372.86.634 2.00 - 5.25 kg 4.25 - 9.25 kg 8.25 - 16.50 kg Special order / Đặt hàng riêng
  • 35. *Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT. Wereservetherighttoalterspecificationswithoutnotice./Kíchthướcvàmàusắcsảnphẩmcóthểthayđổimàkhôngcầnbáotrước. 35LIFT SYSTEMS. HỆ THỐNG TAY NÂNG CÁNH TỦ. DUO systems Tay nâng DUO DUO standard 3667 - 90º Bộ DUO standard 3667 - 90º Flap height (mm) Chiều cao cánh tủ Flap weight (kg) Trọng lượng cánh tủ Cat. No. Mã số Price* (VND) Giá* (Đ) Locking function Chức năng khóa Braking function Chức năng hãm lực 1 stay 1 tay 2 stays 2 tay 1 stay 1 tay 2 stays 2 tay 200 7.5 15.0 9.5 15.0 373.66.612 244,200 250 8.0 12.0 7.5 15.0 300 5.0 10.0 6.0 13.0 350 4.0 8.5 5.5 11.0 400 3.5 7.0 5.0 10.0 450 3.5 6.5 4.5 8.5 500 3.0 6.0 4.0 7.5 Supplied with : 1 lid stay+1 mounting bracket for cabinet+1 screw-on bracket for flap+1 set of installation instruc- tion Cung cấp gồm : 1 tay nâng+1 bas liên kết thành tủ+1 bas liên kết cánh tủ+1 hướng dẫn lắp đặt DUO forte 3666 complete set - 90º Bộ DUO forte 3666 - loại lực mạnh - 90º Flap height (mm) Chiều cao cánh tủ Flap weight (kg) Trọng lượng cánh tủ Cat. No. Mã số Price* (VND) Giá* (Đ) Locking function Chức năng khóa Braking function Chức năng hãm lực 1 stay 1 tay 2 stays 2 tay 1 stay 1 tay 2 stays 2 tay 200 12.5 15.0 15.0 15.0 373.66.632 336,600 250 9.5 15.0 12.0 15.0 300 8.0 15.0 10.0 15.0 350 7.0 13.5 9.0 15.0 400 6.0 12.0 8.0 15.0 450 5.0 11.0 7.0 14.0 500 5.0 9.5 6.0 12.0 550 4.0 8.5 5.5 11.0 600 4.0 8.0 5.0 10.0 650 3.5 7.0 5.0 9.5 700 3.0 7.0 4.0 9.0 Supplied with : 1 lid stay+1 mounting bracket for cabinet+1 screw-on bracket for flap+1 set of installation instruc- tion Cung cấp gồm : 1 tay nâng+1 bas liên kết thành tủ+1 bas liên kết cánh tủ+1 hướng dẫn lắp đặt
  • 36. Wereservetherighttoalterspecificationswithoutnotice./Kíchthướcvàmàusắcsảnphẩmcóthểthayđổimàkhôngcầnbáotrước. *Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT. KITCHEN SOLUTIONS. GIẢI PHÁP THÔNG MINH CHO BẾP. LIFT SYSTEMS. HỆ THỐNG TAY NÂNG CÁNH TỦ.36 Lidstay Tay chống cánh tủ Pneumatic support Pit-tong đẩy cánh tủ Load Lực tải Cat. No. Mã số Price* (VND) Giá* (Đ) 60N 373.82.001 80,300 80N 373.82.002 80,300 100N 373.82.003 80,300 120N 373.82.004 80,300 150N 373.82.005 80,300 Hydraulic hinges Cùi chỏ đỡ cánh tủ Description Mô tả Cat. No. Mã số Price* (VND) Giá* (Đ) Right / Phải 373.79.700 135,355 Left / Trái 373.79.701 135,355 Tavoflex swing-up table top fitting Bộ phụ kiện nâng mặt bàn Tavoflex Load capacity Tải trọng (kg) Cat. No. Mã số Price* (VND) Giá* (Đ) 5 643.12.201 1,650,000 Special order / Đặt hàng riêng
  • 37. CLEVER STORAGE GIẢI PHÁP LƯU TRỮ THÔNG MINH 37
  • 38. Wereservetherighttoalterspecificationswithoutnotice./Kíchthướcvàmàusắcsảnphẩmcóthểthayđổimàkhôngcầnbáotrước. *Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.Special order / Đặt hàng riêng KITCHEN SOLUTIONS. GIẢI PHÁP THÔNG MINH CHO BẾP. CLEVER STORAGE. GIẢI PHÁP LƯU TRỮ THÔNG MINH.38 Larder unit pull-out - Convoy Centro Phụ kiện cho tủ bếp đứng Internal cabinet height Chiều cao lọt lòng tủ (mm) Cabinet width Chiều rộng tủ (mm) Number of trays Số lượng khay Cat. No. Mã số Price* (VND) Giá* (Đ) 1900 - 2000 450 4 545.81.084 42,790,000 2100 - 2200 450 5 545.81.114 47,190,000 Note: Each set contains 1 frame set, 1 full extension runner complete with trays Lưu ý: Mỗi bộ bao gồm: 1 khung treo, 1 ray trượt và 4-5 rổ Centro Larder unit pull-out - Convoy Lavido Phụ kiện cho tủ bếp đứng Internal cabinet height Chiều cao lọt lòng tủ (mm) Cabinet width Chiều rộng tủ (mm) Number of trays Số lượng khay Cat. No. Mã số Price* (VND) Giá* (Đ) 1900 - 2000 450 5 549.62.504 33,440,000 600 5 549.62.506 36,080,000 Note: Each set contains 1 frame set, 1 full extension runner complete with trays Lưu ý: Mỗi bộ bao gồm: 1 khung treo, 1 ray trượt và 5 rổ Lavido Additional shelf Kệ thêm Cabinet width Chiều rộng tủ (mm) Cat. No. Mã số Price* (VND) Giá* (Đ) 450 545.80.214 4,180,000 Larder unit pull-out - Convoy Centro Phụ kiện cho tủ bếp đứng
  • 39. *Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT. Wereservetherighttoalterspecificationswithoutnotice./Kíchthướcvàmàusắcsảnphẩmcóthểthayđổimàkhôngcầnbáotrước. Special order / Đặt hàng riêng 39CLEVER STORAGE. GIẢI PHÁP LƯU TRỮ THÔNG MINH. Larder unit pull-out Phụ kiện cho tủ bếp đứng Larder unit pull-out - Convoy Premio, cabinet width 600 mm Phụ kiện cho tủ bếp đứng, chiều rộng tủ 600 mm Internal cabinet height Chiều cao lọt lòng tủ (mm) No. of trays Số lượng khay Right mounted Lắp bên phải Left mounted Lắp bên trái Cat. No. Mã số Price* (VND) Giá* (Đ) Cat. No. Mã số Price* (VND) Giá* (Đ) 1500-1599 4 549.72.066 35,860,000 549.72.266 35,860,000 1900-1999 5 549.72.106 41,250,000 549.72.306 41,250,000 2100-2199 5 549.72.126 41,470,000 549.72.326 41,470,000 Note: Each set contains 1 frame set, 1 full extension runner complete with trays Lưu ý: Mỗi bộ bao gồm: 1 khung treo, 1 ray trượt và 4-5 rổ Premio Larder unit pull-out - Dispensa Swing Phụ kiện cho tủ bếp cao xoay Basket type Loại rổ Internal cabinet height Chiều cao lọt lòng tủ (mm) No. of trays Số lượng khay For cabinet width Chiều rộng tủ (mm) Cat. No. Mã số Price* (VND) Giá* (Đ) Arena style 1800-2000 6 300 546.57.441 31,658,000 2000-2200 6 546.57.451 31,867,000 1800-2000 6 400 546.57.443 32,340,000 2000-2200 6 546.57.453 32,670,000 Wire basket 1800-2000 6 300 546.69.304 25.960.000 2000-2200 6 546.69.305 26,169,000 1800-2000 6 400 546.69.324 27,434,000 2000-2200 6 546.69.325 27,643,000
  • 40. Wereservetherighttoalterspecificationswithoutnotice./Kíchthướcvàmàusắcsảnphẩmcóthểthayđổimàkhôngcầnbáotrước. *Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT.Special order / Đặt hàng riêng KITCHEN SOLUTIONS. GIẢI PHÁP THÔNG MINH CHO BẾP. CLEVER STORAGE. GIẢI PHÁP LƯU TRỮ THÔNG MINH.40 Larder unit pull-out Phụ kiện cho tủ bếp đứng Larder unit pull-out - Dispensa 90º Phụ kiện cho tủ bếp đứng Basket type Loại rổ Internal cabinet height Chiều cao lọt lòng tủ (mm) No. of trays Số lượng khay For cabi- net width Chiều rộng tủ (mm) Cat. No. Mã số Price* (VND) Giá* (Đ) Arena style 1200-1600 4 300 546.59.511 18,964,000 1900-2300 6 546.59.531 23,463,000 1200-1600 4 400 546.59.513 20,020,000 1900-2300 6 546.59.533 24,640,000 Wire basket 1200-1600 4 300 546.71.226 15,136,000 1900-2300 6 546.71.266 17,765,000 1200-1600 4 400 546.71.236 16,170,000 1900-2300 6 546.71.276 19,294,000 eTouch door opener for Dispensa 90º Phụ kiện mở tủ bằng điện eTouch cho phụ kiện Dispensa 90º Finish Xử lý bề mặt Cat. No. Mã số Price* (VND) Giá* (Đ) Grey / Xám 546.72.582 27,280,000 Supplied with: 1 eTouch door opener, 1 mains lead 1.5 m with flat Euro plug, 1 front sensor, 1 set of installations instructions Cung cáp trọn bộ gồm: 1 cơ cấu mở bằng điện eTouch, 1 dây dài 1.5 m với phích cắm kiểu Châu Âu, 1 công tắc gắn cạnh tủ, 1 hướng dẫn lắp đặt Larder unit pull-out - Dispensa 15 cm Phụ kiện cho tủ bếp đứng Basket type Loại rổ Internal cabinet height Chiều cao lọt lòng tủ (mm) Internal cabi- net width Chiều rộng lọt lòng tủ (mm) Number of trays Số lượng khay Cat. No. Mã số Price* (VND) Giá* (Đ) Arena style –1600 - 2000 150 5 546.27.310 16,720,000 All components in brilliant white; tray ARENA Style: gallery bright chrome, bottom "Ice White“ with AntiSlip Coating Bộ khay ARENA Style màu trắng sáng, thành khung mạ chrome bóng, đáy khay sơn trắng có lớp chống trượt
  • 41. *Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT. Wereservetherighttoalterspecificationswithoutnotice./Kíchthướcvàmàusắcsảnphẩmcóthểthayđổimàkhôngcầnbáotrước. 41CLEVER STORAGE. GIẢI PHÁP LƯU TRỮ THÔNG MINH. Larder unit pull-out Phụ kiện cho tủ bếp đứng Larder unit pull-out - Tandem Phụ kiện cho tủ bếp đứng Basket type Loại rổ Internal cabinet height Chiều cao lọt lòng tủ (mm) Internal cabi- net width Chiều rộng lọt lòng tủ (mm) Number of trays Số lượng khay Cat. No. Mã số Price* (VND) Giá* (Đ) Arena style –≥ 800 600 3 545.94.650 20,361,000 ≥ 1700 450 6 545.94.612 20,361,000 500 545.94.632 26,488,000 600 545.94.652 29,755,000 Wire basket ≥ 1700 450 6 545.94.102 19,778,000 500 545.94.122 20,185,000 600 545.94.142 22,429,000 All components in brilliant white; tray ARENA Style: gallery bright chrome, bottom "Ice White“ with AntiSlip Coating Bộ khay ARENA Style màu trắng sáng, thành khung mạ chrome bóng, đáy khay sơn trắng có lớp chống trượt Larder unit pull-out - Tandem Solo Phụ kiện cho tủ bếp đứng Internal cabinet height Chiều cao lọt lòng tủ (mm) Internal cabinet width Chiều rộng lọt lòng tủ (mm) Number of trays Số lượng khay Cat. No. Mã số Price* (VND) Giá* (Đ) ≥ 1800 450 5 549.77.254 20,900,000 600 549.77.256 23,210,000 All components in brilliant white; tray ARENA Classic: gallery bright chrome, bottom "Ice White“ with AntiSlip Coating Bộ khay ARENA Classic màu trắng sáng, thành khung mạ chrome bóng, đáy khay sơn trắng có lớp chống trượt
  • 42. Wereservetherighttoalterspecificationswithoutnotice./Kíchthướcvàmàusắcsảnphẩmcóthểthayđổimàkhôngcầnbáotrước. *Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT. KITCHEN SOLUTIONS. GIẢI PHÁP THÔNG MINH CHO BẾP. CLEVER STORAGE. GIẢI PHÁP LƯU TRỮ THÔNG MINH.42 Larder pull-out 15 cm Phụ kiện tủ bếp đứng Pantry pull-out Phụ kiện tủ bếp Basket type Loại rổ Internal cabinet height Chiều cao lọt lòng tủ (mm) Internal cabinet width Chiều rộng lọt lòng tủ (mm) Number of trays Số lượng khay Cat. No. Mã số Price* (VND) Giá* (Đ) Arena style –870 ≥ 270 3 545.78.863 10,560,000 ≥ 338 545.78.864 10,857,000 ≥ 390 545.78.865 13,035,000 Wire basket –870 ≥ 270 3 545.78.330 7,799,000 ≥ 338 545.78.350 8,415,000 ≥ 390 545.78.370 9,185,000 Set components complete with runner, frame and trays/baskets ≤ load capacity of the frame = 20 kg Bộ phụ kiện gồm ray trượt, khung và bộ khay/rổ tải trọng khung ≤ 20 kg
  • 43. *Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT. Wereservetherighttoalterspecificationswithoutnotice./Kíchthướcvàmàusắcsảnphẩmcóthểthayđổimàkhôngcầnbáotrước. 43CLEVER STORAGE. GIẢI PHÁP LƯU TRỮ THÔNG MINH. Corner unit Phụ kiện góc tủ bếp Corner unit half circle carousel fitting - LeMans II Phụ kiện cho góc tủ bếp - LeMans II Internal cabinet height Chiều cao lọt lòng tủ (mm) Internal cabinet dimension Kích thước trong tủ (mm) Number of trays Số lượng khay Cat. No. Mã số Price* (VND) Giá* (Đ) –600 - 750 A = 411-418, W > 860mm 2-right swivel 541.32.620 13,145,000 fix 1265 4-right swivel 541.32.632 25,982,000 –600 - 750 2-left swivel 541.32.621 13,145,000 fix 1265 4-left swivel 541.32.633 25,982,000 Set components complete with mounting and drilling template <= load capacity per shelf = 25 kg Đóng gói: trọn bộ phụ kiện và hướng dẫn lắp đặt. Tải trọng mỗi khay <= 25 kg Corner unit pivoting pull-out - MagicCorner Phụ kiện cho góc tủ bếp - MagicCorner Basket type Loại rổ Alignment Hướng mở tủ Tray dimension Kích thước khay (mm) Number of trays Số lượng khay Cat. No. Mã số Price* (VND) Giá* (Đ) Arena style –Swivel right Mở phải front side: 305x470x88 backside: 390x470x88 2 + 2 546.19.200 23,320,000 –Swivel left Mở trái 2 + 2 546.19.201 23,320,000 Wire basket –Swivel right Mở phải front side: 305x470x88 backside: 390x470x88 2 + 2 546.17.304 19,569,000 –Swivel left Mở trái 2 + 2 546.17.305 19,569,000 Set components complete with pull-out and trays/baskets Incl. damping system SoftStopp, inside cabinet height ≥ 540mm Set components complete with mounting template: ≤ load capacity per rear shelf = 9kg; ≤ load capacity per front shelf = 7kg Bộ phụ kiện bao gồm khung trượt và các khay/ rổ và hướng dẫn Đã bao gồm bộ phận giảm chấn SoftStopp, dành cho chiều cao lọt lòng tủ ≥ 540 mm Tải trọng các khay trong ≤ 9kg Tải trọng các khay ngoài ≤ 7kg
  • 44. Wereservetherighttoalterspecificationswithoutnotice./Kíchthướcvàmàusắcsảnphẩmcóthểthayđổimàkhôngcầnbáotrước. *Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT. KITCHEN SOLUTIONS. GIẢI PHÁP THÔNG MINH CHO BẾP. CLEVER STORAGE. GIẢI PHÁP LƯU TRỮ THÔNG MINH.44 Corner unit Phụ kiện góc tủ bếp Three quarter circle carousel fitting - Revo 90º Phụ kiện cho góc tủ bếp 3/4 - Revo 90º Basket type Loại rổ Cabinet dimension Kích thước tủ (mm) Tray dimension Kích thước khay (mm) Number of trays Số lượng khay Cat. No. Mã số Price* (VND) Giá* (Đ) Arena style 900 Ø 810 2 541.46.333 14,531,000 Wire basket 900 Ø 810 2 541.46.223 13,464,000 Set components complete with corner unit (incl. 4 front panels connectors, SoftStopp Plus, top metal brackets and trays/ baskets, adjustable closing speed inside height 660 - 860mm ≤ load capacity per shelf = 25kg Trọn bộ phụ kiện cho tủ góc (bao gồm 4 bas liên kết cửa, bộ SoftStopp Plus, bộ bas liên kết trên, các khay/ rổ và bộ điều chỉnh tốc độ) cho tủ cao lọt lòng 660 - 860mm Tải trọng cho mỗi khay ≤ 25kg Three quarter circle carousel fitting - 270º Phụ kiện cho góc tủ bếp 3/4 - 270º Basket type Loại rổ Cabinet dimension Kích thước tủ (mm) Tray dimension Kích thước khay (mm) Number of trays Số lượng khay Cat. No. Mã số Price* (VND) Giá* (Đ) Arena style 900 Ø 820 2 542.31.650 12,716,000 Wire basket 900 Ø 820 2 542.31.230 11,924,000 Bộ phụ kiện bao gồm trục xoay có thể điều chỉnh độ cao và các khay/ rổ. Tải trọng cho mỗi khay: ≤ 25kg Set components complete with height adjustable axle and trays/ baskets ≤ load capacity per shelf = 25kg Accessories Phụ kiện Cabinet dimension Kích thước tủ (mm) Tray dimension Kích thước khay (mm) Cat. No. Mã số Price* (VND) Giá* (Đ) –Divider 900 370x370x150 541.46.969 660,000 Accessories Phụ kiện Cabinet dimension Kích thước tủ (mm) Tray dimension Kích thước khay (mm) Cat. No. Mã số Price* (VND) Giá* (Đ) –Divider 900 370x370x150 541.46.969 660,000
  • 45. *Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT. Wereservetherighttoalterspecificationswithoutnotice./Kíchthướcvàmàusắcsảnphẩmcóthểthayđổimàkhôngcầnbáotrước. 45CLEVER STORAGE. GIẢI PHÁP LƯU TRỮ THÔNG MINH. Base unit Phụ kiện tủ bếp dưới Base unit pull-out 15 cm Phụ kiện cho tủ bếp dưới 15 cm Inside cabi- net height Chiều cao hộc tủ (mm) Version Loại Tray dimension Kích thước khay (mm) Number of trays Số lượng khay Cat. No. Mã số Price* (VND) Giá* (Đ) – ≥ 540 2-tier 465x104x37 2 545.61.028 3,916,000 – ≥ 755 3-tier 3 545.61.029 5,599,000 – ≥ 590 Towel rail 1 545.61.063 4,125,000 – ≥ 590 Baking tray 1 545.61.073 4,059,000 Set components complete with metal trays and full-extension runners Incl. damping system SoftStopp ≤ load capacity per shelf = 6kg Bộ phụ kiện bao gồm các khay kim loại và bộ ray mở toàn phần. Đã bao gồm hệ thống SoftStopp. Tải trọng mỗi khay ≤ 6kg Base unit pull-out - Comfort Arena style Phụ kiện cho tủ bếp dưới rổ Arena style Inside cabinet height Chiều cao hộc tủ (mm) For cabinet width Chiều rộng tủ (mm) Tray dimension Kích thước khay (mm) Number of trays Số lượng khay Cat. No. Mã số Price* (VND) Giá* (Đ) – ≥ 599 / Right 250 160x470x75 2 545.59.400 7,007,000 – ≥ 599 / Left 545.59.401 7,007,000 – ≥ 633 / Right 160x470x75 3 545.59.402 8,811,000 – ≥ 633 / Left 545.59.403 8,811,000 – ≥ 599 / Right 300 228x470x75 2 545.59.404 7,194,000 – ≥ 599 / Left 545.59.405 7,194,000 – ≥ 633 / Right 228x470x88 3 545.59.406 9,108,000 – ≥ 633 / Left 545.59.407 9,108,000 – ≥ 599 / Right 400 295x470x88 2 545.59.408 8,657,000 – ≥ 599 / Left 545.59.409 8,657,000 – ≥ 633 / Right 295x470x88 3 545.59.410 11,286,000 – ≥ 633 / Left 545.59.411 11,286,000 Trọn bộ phụ kiện bao gồm khung kéo toàn phần, bộ bas liên kết trước, các khay/ rổ và hệ thống giảm chấn SoftStopp Tải trọng cho mỗi khay = 12kg Set components complete with full-extension frame, front brackets and trays/baskets Incl. damping system SoftStopp. ≤ load capacity per front shelf = 12kg
  • 46. Wereservetherighttoalterspecificationswithoutnotice./Kíchthướcvàmàusắcsảnphẩmcóthểthayđổimàkhôngcầnbáotrước. *Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT. KITCHEN SOLUTIONS. GIẢI PHÁP THÔNG MINH CHO BẾP. CLEVER STORAGE. GIẢI PHÁP LƯU TRỮ THÔNG MINH.46 Base unit pull-out - Comfort Wire basket Phụ kiện cho tủ bếp dưới rổ Wire basket Inside cabinet height Chiều cao hộc tủ (mm) For cabinet width Chiều rộng tủ (mm) Tray dimension Kích thước khay (mm) Number of trays Số lượng khay Cat. No. Mã số Price* (VND) Giá* (Đ) – ≥ 599 / Right 250 160x470x75 2 545.59.110 5,368,000 – ≥ 599 / Left 545.59.111 5,368,000 ≥ 633 / Right 160x470x75 3 545.59.120 6,050,000 ≥ 633 / Left 545.59.121 6,050,000 ≥ 599 / Right 300 210x470x75 2 545.59.140 5,610,000 ≥ 599 / Left 545.59.141 5,610,000 ≥ 633 / Right 210x470x75 3 545.59.150 6,666,000 ≥ 633 / Left 545.59.151 6,666,000 ≥ 599 / Right 400 320x470x75 2 545.59.170 6,105,000 ≥ 599 / Left 545.59.171 6,105,000 ≥ 633 / Right 320x470x75 3 545.59.150 7,436,000 ≥ 633 / Left 545.59.181 7,436,000 Trọn bộ phụ kiện bao gồm khung kéo toàn phần, bộ bas liên kết trước, các khay/ rổ và hệ thống giảm chấn SoftStopp Tải trọng cho mỗi khay = 12kg Set components complete with full-extension frame, front brackets and trays/baskets Incl. damping system SoftStopp. ≤ load capacity per front shelf = 12kg Base unit Phụ kiện tủ bếp dưới Base unit pull-out - Bread & Comfort Phụ kiện cho tủ bếp dưới - Bread & Comfort For cabinet width Chiều rộng tủ (mm) Number of trays Số lượng khay Cat. No. Mã số Price* (VND) Giá* (Đ) –300 3 545.59.289 7,018,000 Trọn bộ bao gồm giá để chai lọ và rổ với túi dựng bánh mì và bao gồm hệ thống giảm chấn SoftStopp Set components complete with bottle rack and baskets with bag for bread and Incl. damping system SoftStopp.
  • 47. *Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT. Wereservetherighttoalterspecificationswithoutnotice./Kíchthướcvàmàusắcsảnphẩmcóthểthayđổimàkhôngcầnbáotrước. 47CLEVER STORAGE. GIẢI PHÁP LƯU TRỮ THÔNG MINH. Basket type Loại rổ Inside cabinet depth Chiều sâu lọt lòng tủ (mm) For cabinet width Chiều rộng tủ (mm) Tray dimension Diện tích khay Cat. No. Mã số Price* (VND) Giá* (Đ) Front pull-out, for mounting behind front panels Phụ kiện rổ kéo, gắn với cửa tủ Arena style –500 400 353x491x165 540.24.293 4,730,000 450 403x491x165 540.24.294 4,832,300 500 453x491x165 540.24.295 4,950,000 600 553x491x165 540.24.297 5,052,300 Wire basket 400 345x503x140 540.24.283 3,443,000 450 395x503x140 540.24.284 3,465,000 500 445x503x140 540.24.285 3,564,000 600 545x503x140 540.24.287 3,619,000 Set components complete with runner Incl. damper, front panel connerctor and trays. ≤ load capacity per front shelf = 30kg Bộ phụ kiện bao gồm ray trượt có giảm chấn, bas liên kết mặt trước và khay. Tải trọng mỗi khay/ kệ ≤ 30kg Internal pull-out Phụ kiện rổ kéo lọt lòng Arena style –500 400 352x488x125 540.25.293 3,190,000 450 402x488x125 540.25.294 3,215,300 500 452x488x125 540.25.295 3,498,000 600 552x488x125 540.25.297 3,621,200 Wire basket 400 345x500x127 540.25.283 3,212,000 450 395x500x127 540.25.284 3,267,000 500 445x500x127 540.25.285 3,366,000 600 545x500x127 540.25.287 3,454,000 Set components complete with runner Incl. damper and trays. ≤ load capacity per front shelf = 30kg Bộ phụ kiện bao gồm ray trượt có giảm chấn và khay. Tải trọng mỗi khay/ kệ ≤ 30kg Internal pull-out, with hinged door Phụ kiện rổ kéo lọt lòng, cửa bản lề Basket type Loại rổ Inside cabinet depth Chiều sâu lọt lòng tủ (mm) For cabinet width Chiều rộng tủ (mm) Tray dimension Diện tích khay Cat. No. Mã số Price* (VND) Giá* (Đ) Arena style –500 450 377x488x125 540.27.294 3,479,300 500 427x488x125 540.27.295 3,696,000 600 527x488x125 540.27.297 3,809,300 Wire basket 450 370x500x127 540.27.284 3,410,000 500 420x500x127 540.27.285 3,498,000 600 520x500x127 540.27.287 3,608,000 Bộ phụ kiện bao gồm ray trượt có giảm chấn, thanh đệm và khay. Tải trọng mỗi khay/ kệ ≤ 30kg Set components complete with runner Incl. damper, spacer and trays/ baskets. ≤ load capacity per front shelf = 30kg Base unit Phụ kiện tủ bếp dưới
  • 48. Wereservetherighttoalterspecificationswithoutnotice./Kíchthướcvàmàusắcsảnphẩmcóthểthayđổimàkhôngcầnbáotrước. *Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT. KITCHEN SOLUTIONS. GIẢI PHÁP THÔNG MINH CHO BẾP. CLEVER STORAGE. GIẢI PHÁP LƯU TRỮ THÔNG MINH.48 Cooking Agent pull-out Bộ rổ kéo Cooking Agent Cooking Agent pull-out for hinged door Bộ rổ kéo Cooking Agent, cửa bản lề For internal cabinet width Chiều rộng tủ lọt lòng (mm) Load capacity Tải trọng (kg) Version Loại Cat. No. Mã số Price* (VND) Giá* (Đ) –310 16 For hinged door 549.24.952 4,312,000 Trọn bộ bao gồm kệ để dao, rổ tháo rời, hộc đựng đũa, khay để dụng cụ, rổ đựng chai lọ, hộc nhựa và ray trượt giảm chấn. Set components complete with knife block, clip-on basket, chopstick holder, implement holder, bottle basket, plasic bins and full extension with integrated soft closing mechanism. Cooking Agent front pull-out Bộ rổ kéo Cooking Agent For internal cabinet width Chiều rộng tủ lọt lòng (mm) Load capacity Tải trọng (kg) Version Loại Cat. No. Mã số Price* (VND) Giá* (Đ) 268 16 Front pull-out 545.13.951 4,026,000 Trọn bộ bao gồm kệ để dao, rổ tháo rời, hộc đựng đũa, khay để dụng cụ, rổ đựng chai lọ, hộc nhựa và ray trượt giảm chấn. Set components complete with knife block, clip-on basket, chopstick holder, implement holder, bottle basket, plasic bins and full extension with integrated soft closing mechanism.
  • 49. *Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT. Wereservetherighttoalterspecificationswithoutnotice./Kíchthướcvàmàusắcsảnphẩmcóthểthayđổimàkhôngcầnbáotrước. 49CLEVER STORAGE. GIẢI PHÁP LƯU TRỮ THÔNG MINH. Cleaning agent pull-out Phụ kiện rổ chứa dụng cụ vệ sinh Cleaning agent pull-out - Portero set 1 Phụ kiện rổ chứa dụng cụ vệ sinh Portero 1 Inside cabinet height Chiều cao lọt lòng tủ (mm) Cabinet opening width Chiều rộng tủ (mm) No. of baskets Số lượng khay Cat. No. Mã số Price* (VND) Giá* (Đ) –≥ 400 ≥ 180 1 545.48.260 6,517,280 Cleaning agent pull-out - Portero set 2 Phụ kiện rổ chứa dụng cụ vệ sinh Portero 2 Inside cabinet height Chiều cao lọt lòng tủ (mm) Cabinet opening width Chiều rộng tủ (mm) No. of baskets Số lượng khay Cat. No. Mã số Price* (VND) Giá* (Đ) –≥ 400 ≥ 290 2 545.48.261 6,793,050 1 portable basket + 1 basket without handle 1 rổ di động + 1 rổ không tay cầm Cleaning agent pull-out - Portero set 3 Phụ kiện rổ chứa dụng cụ vệ sinh Portero 3 Inside cabinet height Chiều cao lọt lòng tủ (mm) Cabinet opening width Chiều rộng tủ (mm) No. of baskets Số lượng khay Cat. No. Mã số Price* (VND) Giá* (Đ) –≥ 511 ≥ 290 3 545.48.262 8,045,400 1 portable basket + 1 basket without handle 1 rổ di động + 1 rổ không tay cầm
  • 50. Wereservetherighttoalterspecificationswithoutnotice./Kíchthướcvàmàusắcsảnphẩmcóthểthayđổimàkhôngcầnbáotrước. *Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT. Cleaning agent pull-out Phụ kiện rổ chứa dụng cụ vệ sinh Towel rail Thanh treo khăn Towel rail with extending runner Thanh treo khăn với ray trượt mở rộng Description Mô tả Cat. No. Mã số Price* (VND) Giá* (Đ) With 3 arms / 3 tay treo khăn 510.50.935 893,090 KITCHEN SOLUTIONS. GIẢI PHÁP THÔNG MINH CHO BẾP. CLEVER STORAGE. GIẢI PHÁP LƯU TRỮ THÔNG MINH.50 Cleaning agent pull-out Phụ kiện rổ chứa dụng cụ vệ sinh Dimension Kích thước (mm) Load capacity Tải trọng (kg) Cat. No. Mã số Price* (VND) Giá* (Đ) –255x465x465 12 545.48.911 2,893,000
  • 52. Wereservetherighttoalterspecificationswithoutnotice./Kíchthướcvàmàusắcsảnphẩmcóthểthayđổimàkhôngcầnbáotrước. *Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT. KITCHEN SOLUTIONS. GIẢI PHÁP THÔNG MINH CHO BẾP. HINGES. BẢN LỀ.52 Metalla hinges SM Bản lề Metalla SM Metalla SM SUS 304 with soft closing, clip on damper hinge, 110º Bản lề Metalla SM SUS 304 có giảm chấn, 110º Description Mô tả Cat. No. Mã số Price* (VND) Giá* (Đ) Full overlay / Bản lề trùm ngoài 315.06.750 62,700 Half overlay / Bản lề trùm nửa 315.06.751 63,800 Insert / Bản lề lọt lòng 315.06.752 63,800 SUS 304 mounting plate 4 holes Đế bản lề SUS 304 4 lỗ Description Mô tả Cat. No. Mã số Price* (VND) Giá* (Đ) 4-hole mounting plate for clip-on damper hinge Đế bản lề 4 lỗ 315.98.570 5,500 Cover cap for SUS 304 Metalla SM with soft closing Nắp bản lề SUS 304 4 lỗ Description Mô tả Cat. No. Mã số Price* (VND) Giá* (Đ) Cover cap Nắp bản lê 315.59.008 1,540 Metalla SM with soft closing, 110º, clip-on Bản lề Metalla SM có giảm chấn 110º, lắp gài Description Mô tả Cat. No. Mã số Price* (VND) Giá* (Đ) Hinge overlay / Bản lề trùm ngoài 311.60.525 37,950 Half overlay / Bản lề trùm nửa 311.60.526 38,720 Insert mounting / Bản lề lọt lòng 311.60.527 38,720 Mounting plate for Metalla SM with soft closing Đế bản lề Metalla SM có giảm chấn Description Mô tả Cat. No. Mã số Price* (VND) Giá* (Đ) Mounting plate Đế bản lề 311.71.540 5,390 Metalla SM with soft closing, 165º, clip-on Bản lề Metalla SM có giảm chấn 165º, lắp gài Description Mô tả Cat. No. Mã số Price* (VND) Giá* (Đ) Full overlay / Bản lề trùm ngoài 315.02.750 77,000 Half overlay / Bản lề trùm nửa 315.02.751 79,200 Insert mounting / Bản lề lọt lòng 315.02.752 82,500 Cover cap for Metalla A/SM with soft closing Nắp đậy bản lề cho Metalla A/SM có giảm chấn Description Mô tả Cat. No. Mã số Price* (VND) Giá* (Đ) Cover cap Nắp đậy bản lề 311.91.560 770
  • 53. *Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT. Wereservetherighttoalterspecificationswithoutnotice./Kíchthướcvàmàusắcsảnphẩmcóthểthayđổimàkhôngcầnbáotrước. 53HINGES. BẢN LỀ. Metalla SM hinge 110º Bản lề Metalla SM 110º Description Mô tả Cat. No. Mã số Price* (VND) Giá* (Đ) Full overlay / Bản lề trùm ngoài 311.64.501 12,144 Half overlay / Bản lề trùm nửa 311.64.502 12,144 Insert / Bản lề lọt lòng 311.64.503 12,144 Metalla hinges SM Bản lề Metalla SM Metalla A hinges Bản lề Metalla A Metalla A with soft closing, 110º Bản lề Metalla A có giảm chấn 110º Description Mô tả Cat. No. Mã số Price* (VND) Giá* (Đ) Hinge overlay / Bản lề trùm ngoài 311.88.503 22,000 Half overlay / Bản lề trùm nửa 311.88.504 22,000 Insert mounting / Bản lề lọt lòng 311.88.505 22,000 Mounting plate for Metalla A with soft closing Đế bản lề chữ thập cho bản lề Metalla A có giảm chấn Description Mô tả Cat. No. Mã số Price* (VND) Giá* (Đ) Mounting plate Đế bản lề 311.98.660 3,300 Mounting plate Metalla SM Đế bản lề Metalla SM Description Mô tả Cat. No. Mã số Price* (VND) Giá* (Đ) Mounting plate / Đế bản lề 311.70.610 7,590 Metalla A hinge 110º Bản lề Metalla A 110º Description Mô tả Cat. No. Mã số Price* (VND) Giá* (Đ) Full overlay / Bản lề trùm ngoài 311.90.500 8,030 Half overlay / Bản lề trùm nửa 311.90.501 8,030 Insert / Bản lề lọt lòng 311.90.502 8,030 Metalla A hinge 95º for door profile Bản lề Metalla A 95º cho cửa gỗ dày Description Mô tả Cat. No. Mã số Price* (VND) Giá* (Đ) Full overlay / Bản lề trùm ngoài 311.81.500 21,505 Half overlay / Bản lề trùm nửa 311.81.502 21,505 Insert / Bản lề lọt lòng 311.81.503 24,288
  • 54. Wereservetherighttoalterspecificationswithoutnotice./Kíchthướcvàmàusắcsảnphẩmcóthểthayđổimàkhôngcầnbáotrước. *Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT. KITCHEN SOLUTIONS. GIẢI PHÁP THÔNG MINH CHO BẾP. HINGES. BẢN LỀ.54 Metalla A hinges Bản lề Metalla A Mounting plate Metalla A Đế bản lề Metalla A Description Mô tả Cat. No. Mã số Price* (VND) Giá* (Đ) Mounting / Đế bản lề 311.98.500 3,200 Mounting plate Metalla A with 4 holes Đế bản lề dùng 4 vít Metalla A Description Mô tả Cat. No. Mã số Price* (VND) Giá* (Đ) Mounting plate / Đế bản lề 311.98.560 3,416 Metalla A hinge blind corner 90º Bản lề Metalla A cho góc mù 90º Description Mô tả Cat. No. Mã số Price* (VND) Giá* (Đ) Blind corner 90º Bản lề cho góc mù 90º 311.83.514 12,650 Metalla A Pie-cut corner hinge Bản lề Metalla A nối góc Description Mô tả Cat. No. Mã số Price* (VND) Giá* (Đ) Pie-cut corner hinge Bản lề nối góc 311.83.516 11,000 Cover cap for Metalla A/SM Nắp đậy bản lề cho Metalla A/SM Description Mô tả Cat. No. Mã số Price* (VND) Giá* (Đ) Cover cap / Nắp đậy bản lề 311.91.500 696 Metalla A hinge 165º Bản lề Metalla A 165º Description Mô tả Cat. No. Mã số Price* (VND) Giá* (Đ) Full overlay / Bản lề trùm ngoài 311.93.500 34,320 Half overlay / Bản lề trùm nửa 311.93.502 35,860 Insert / Bản lề lọt lòng 311.93.503 37,400
  • 55. *Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT. Wereservetherighttoalterspecificationswithoutnotice./Kíchthướcvàmàusắcsảnphẩmcóthểthayđổimàkhôngcầnbáotrước. 55HINGES. BẢN LỀ. Metalla A Mini hinges Bản lề Metalla A Mini Push - open for hinged door Nêm nhấn cửa Metalla Mini A Bản lề Metalla Mini A 95° Description Mô tả Cat. No. Mã số Price* (VND) Giá* (Đ) Full overlay / Bản lề trùm ngoài 311.41.500 7,370 Half overlay / Bản lề trùm nửa 311.41.501 7,370 Insert / Bản lề lọt lòng 311.41.502 7,370 Metalla Mini A 95º for glass door Bản lề Metalla Mini A cho cửa kính 95° Description Mô tả Cat. No. Mã số Price* (VND) Giá* (Đ) Full overlay mounting/ Tay bản lề trùm ngoài 311.42.500 6,930 Half overlay mounting/ Tay bản lề trùm nửa 311.42.501 7,370 Insert / Bản lề lọt lòng 311.42.502 7,590 Front plate, semi-circular for glass door Nắp che chén bản lề dùng cho cửa kính Finish Màu hoàn thiện Cat. No. Mã số Price* (VND) Giá* (Đ) Chrome coloured/ Màu chrome 311.43.230 7,370 Mounting plate for mini hinge Metalla A Đế bản lề mini Metalla A Description Mô tả Cat. No. Mã số Price* (VND) Giá* (Đ) Mounting plate Đế bản lề 311.51.520 1,870 K-push to open for spring hinge Nêm nhấn K-push cho cửa bản lề bật Description Mô tả Cat. No. Mã số Price* (VND) Giá* (Đ) K-push 36mm long with buffer grey Nêm nhấn K-push loại dày 36mm có đầu đệm, màu xám 356.01.580 110,000 Adapter for K-push Đế nêm nhấn K-push Description Mô tả Cat. No. Mã số Price* (VND) Giá* (Đ) Long version Loại dài 356.01.570 11,000
  • 56. Wereservetherighttoalterspecificationswithoutnotice./Kíchthướcvàmàusắcsảnphẩmcóthểthayđổimàkhôngcầnbáotrước. *Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT. KITCHEN SOLUTIONS. GIẢI PHÁP THÔNG MINH CHO BẾP. HINGES. BẢN LỀ.56 CLIP top Hinges Bản lề CLIP top CLIP top soft-close hinge 107º Bản lề CLIP top 107º, có giảm chấn Description Mô tả Cat. No. Mã số Price* (VND) Giá* (Đ) Full overlay / Bản lề trùm ngoài 342.80.600 99,000 Half overlay / Bản lề trùm nửa 342.80.601 104,500 Insert / Bản lề lọt lòng 342.80.602 104,500 CLIP top hinge 110º Bản lề CLIP top 110º Description Mô tả Cat. No. Mã số Price* (VND) Giá* (Đ) Full overlay / Bản lề trùm ngoài 342.42.500 55,000 Half overlay / Bản lề trùm nửa 342.42.501 67,000 Insert / Bản lề lọt lòng 342.42.502 68,000 CLIP top soft-close profile/thick door hinge 95º Bản lề CLIP top dành cho cánh cửa dày 95º, có giảm chấn BLUMOTION Description Mô tả Cat. No. Mã số Price* (VND) Giá* (Đ) Full overlay / Bản lề trùm ngoài 342.46.600 165,000 Half overlay / Bản lề trùm nửa 342.46.601 170,500 Insert / Bản lề lọt lòng 342.46.602 170,500 CLIP top 107º Bản lề CLIP top mở 107º Description Mô tả Cat. No. Mã số Price* (VND) Giá* (Đ) Full overlay / Bản lề trùm ngoài 342.80.500 42,000 Half overlay / Bản lề trùm nửa 342.80.501 47,000 Insert / bản lề lọt lòng 342.80.504 52,500 Full overlay (unsprung) / Bản lề trùm ngoài (không bật) 342.80.400 47,000 Half overlay (unsprung) / Bản lề trùm nửa (không bật) 342.80.401 52,800 Insert (unsprung) / Bản lề lọt lòng (không bật) 342.80.404 64,515 CLIP top hinge for profile door, thickness > 25mm, 95º opening Bản lề CLIP top cho gỗ dày > 25mm, mở 95º Description Mô tả Cat. No. Mã số Price* (VND) Giá* (Đ) Full overlay / Bản lề trùm ngoài 342.83.500 74,800 Half overlay / Bản lề trùm nửa 342.83.502 83,600 Insert / bản lề lọt lòng 342.83.504 86,900 Full overlay (unsprung) / Bản lề trùm ngoài (không bật) 342.83.400 80,300 Half overlay (unsprung) / Bản lề trùm nửa (không bật) 342.83.402 89,100 Insert (unsprung) / Bản lề lọt lòng (không bật) 342.83.404 92,400
  • 57. *Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT. Wereservetherighttoalterspecificationswithoutnotice./Kíchthướcvàmàusắcsảnphẩmcóthểthayđổimàkhôngcầnbáotrước. 57HINGES. BẢN LỀ. CLIP top 0-protrusion hinge 155º, for tall larder units Bản lề CLIP top 155º cho tủ cao Description Mô tả Cat. No. Mã số Price* (VND) Giá* (Đ) Full overlay / Bản lề trùm ngoài 342.44.500 175,000 Full overlay (unsprung) / Bản lề trùm ngoài (không bật) 342.44.400 213,400 CLIP top Hinges Bản lề CLIP top CLIP top 170º opening Bản lề CLIP top 170º Description Mô tả Cat. No. Mã số Price* (VND) Giá* (Đ) Full overlay / Bản lề trùm ngoài 342.82.500 130,000 Full overlay (unsprung) / Bản lề trùm ngoài (không bật) 342.82.400 140,000 CLIP top pie-cut corner hinge Bản lề Clip top nối góc Description Mô tả Cat. No. Mã số Price* (VND) Giá* (Đ) Pie-cut corner hinge Bản lề nối góc 342.87.600 165,000 CLIP top blind corner hinge, 95º opening Bản lề góc mù 95º Description Mô tả Cat. No. Mã số Price* (VND) Giá* (Đ) Insert / Bản lề lọt lòng 342.84.500 89,000
  • 58. Wereservetherighttoalterspecificationswithoutnotice./Kíchthướcvàmàusắcsảnphẩmcóthểthayđổimàkhôngcầnbáotrước. *Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT. KITCHEN SOLUTIONS. GIẢI PHÁP THÔNG MINH CHO BẾP. HINGES. BẢN LỀ.58 CLIP top Hinges Bản lề CLIP top Available cover caps Nắp đậy Description Mô tả Cat. No. Mã số Price* (VND) Giá* (Đ) Clip-on cover cap (overlay) Nắp đậy cho bản lề CLIP top 342.94.600 4,500 Clip-on cover L (half overlay & insert) Nắp đậy cho bản lề CLIP top (trùm nửa & lọt lòng) bên trái 342.94.672 4,400 Clip-on cover R (half overlay & insert) Nắp đậy cho bản lề CLIP top (trùm nửa & lọt lòng) bên phải 342.94.671 4,400 Clip-on for 155º hinge damper Nêm giảm chấn dành cho bản lề không lồi 155º Description Mô tả Cat. No. Mã số Price* (VND) Giá* (Đ) For 155º hinge / Cho bản lề không lồi 155º 342.45.000 61,600 CLIP top mounting plate Đế bản lề CLIP top Description Mô tả Cat. No. Mã số Price* (VND) Giá* (Đ) Mounting plate / Đế bản lề 342.20.800 17,000 CLIP top mounting plate H=3 for blind corner hinge Đế bản lề CLIP top H=3 cho bản lề góc mù Description Mô tả Cat. No. Mã số Price* (VND) Giá* (Đ) Mounting plate / Đế bản lề 342.20.830 23,100 CLIP top mounting plate Đế bản lề CLIP top Description Mô tả Cat. No. Mã số Price* (VND) Giá* (Đ) Mounting plate / Đế bản lề 342.22.060 27,500 Damper Clip-on for 170º hinge Nêm giảm chấn cho bản lề góc 170º Description Mô tả Cat. No. Mã số Price* (VND) Giá* (Đ) Wide-angle for 170º hinges Cho bản lề có góc mở 170º 356.08.910 101,200
  • 59. *Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT. Wereservetherighttoalterspecificationswithoutnotice./Kíchthướcvàmàusắcsảnphẩmcóthểthayđổimàkhôngcầnbáotrước. 59HINGES. BẢN LỀ. CLIP hinge 100º Bản lề CLIP 100º Description Mô tả Cat. No. Mã số Price* (VND) Giá* (Đ) Full overlay / Bản lề trùm ngoài 342.15.506 28,600 Half overlay / Bản lề trùm nửa 342.15.515 34,100 Insert / Bản lề lọt lòng 342.15.516 31,500 CLIP hinge 170º Bản lề CLIP 170º Description Mô tả Cat. No. Mã số Price* (VND) Giá* (Đ) Full overlay / Bản lề trùm ngoài 342.28.501 121,000 CLIP mounting plate Đế bản lề CLIP Description Mô tả Cat. No. Mã số Price* (VND) Giá* (Đ) Mounting plate Đế bản lề 342.21.910 6,000 CLIP Hinges Bản lề CLIP Available cover caps Nắp đậy Description Mô tả Cat. No. Mã số Price* (VND) Giá* (Đ) Clip cover cap L Nắp đậy cho bản lề Clip bên trái 342.23.976 4,400 Clip cover cap R Nắp đậy cho bản lề Clip bên phải 342.23.975 4,400 Cover cap for 170º & 155º hinge Nắp đậy cho bản lề 170º & 155º 342.94.620 3,500 Damper cruciform mounting Nêm giảm chấn có đế Description Mô tả Cat. No. Mã số Price* (VND) Giá* (Đ) For hinge side center application Lắp bên bản lề 356.08.940 121,000 Damper (for CLIP top, CLIP hinges) Nêm giảm chấn cho bản lề CLIP và CLIP top Description Mô tả Cat. No. Mã số Price* (VND) Giá* (Đ) Full overlay / Cho bản lề trùm 356.08.900 52,000 Half overlay / Cho bản lề trùm nửa 356.08.901 78,000 Insert / Cho bản lề lọt lòng 356.08.902 84,000
  • 60. Wereservetherighttoalterspecificationswithoutnotice./Kíchthướcvàmàusắcsảnphẩmcóthểthayđổimàkhôngcầnbáotrước. *Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT. KITCHEN SOLUTIONS. GIẢI PHÁP THÔNG MINH CHO BẾP. HINGES. BẢN LỀ.60 Modul Hinges Bản lề Modul Description Mô tả Cat. No. Mã số Price* (VND) Giá* (Đ) Modul hinge 107º Bản lề Modul 107º Full overlay / Bản lề trùm ngoài 342.53.600 25,300 Half overlay / Bản lề trùm nửa 342.53.601 31,900 Modul 100º Bản lề Modul 100º Full overlay / Bản lề trùm ngoài 342.52.607 19,800 Half overlay / Bản lề trùm nửa 342.52.616 24,200 Insert / Bản lề lọt lòng 342.53.602 25,300 Modul mounting plate Đế bản lề Modul Description Mô tả Cat. No. Mã số Price* (VND) Giá* (Đ) Mounting plate Đế bản lề 342.41.510 7,700 Available cover caps Nắp đậy Description Mô tả Cat. No. Mã số Price* (VND) Giá* (Đ) Modul hinge full overlay cover cap steel Nắp đậy bằng kim loại cho bản lề Modul trùm ngoài 342.40.900 3, 3,000 Modul hinge cover cap half overlay & insert 107º steel L Nắp đậy cho bản lề Modul trùm nửa và lọt lòng 107º bên trái 342.94.672 4,400 Modul hinge cover cap half overlay & insert 107º steel R Nắp đậy cho bản lề Modul trùm nửa và lọt lòng 107º bên phải 342.94.671 4,400 Modul hinge cover cap half overlay & insert 100º steel L Nắp đậy cho bản lề Modul trùm nửa và lọt lòng 100º bên trái 342.23.978 4,400 Modul hinge cover cap half overlay & insert 100º steel R Nắp đậy cho bản lề Modul trùm nửa và lọt lòng 100º bên phải 342.23.977 4,400 Modull hinge cover cap nylon Nắp đậy bằng nhựa cho bản lề Modul 342.23.900 3,500
  • 61. *Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT. Wereservetherighttoalterspecificationswithoutnotice./Kíchthướcvàmàusắcsảnphẩmcóthểthayđổimàkhôngcầnbáotrước. 61HINGES. BẢN LỀ. Damper drill-in (for Modul hinges) Nêm giảm chấn bắt vào lỗ khoan cho bản lề Modul Description Mô tả Cat. No. Mã số Price* (VND) Giá* (Đ) For hinge side application Lắp bên bản lề 356.08.950 52,000 Damper drill-in (for Modul hinges) Nêm giảm chấn bắt vào lỗ khoan cho bản lề Modul Description Mô tả Cat. No. Mã số Price* (VND) Giá* (Đ) For handle side application Lắp bên tay nắm 356.14.500 57,000 Cruciform adapter plate Đế cho nêm giảm chấn Description Mô tả Cat. No. Mã số Price* (VND) Giá* (Đ) Adapter plate Đế cho nêm giảm chấn 356.14.520 7,700 Twin cruciform adapter plate Đế đôi cho nêm giảm chấn Description Mô tả Cat. No. Mã số Price* (VND) Giá* (Đ) Adapter plate Đế cho nêm giảm chấn 356.14.540 15,000 Modul hinge accessories Phụ kiện bản lề Modul
  • 62. Wereservetherighttoalterspecificationswithoutnotice./Kíchthướcvàmàusắcsảnphẩmcóthểthayđổimàkhôngcầnbáotrước. *Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT. KITCHEN SOLUTIONS. GIẢI PHÁP THÔNG MINH CHO BẾP. HINGES. BẢN LỀ.62 Tip-on for unsprung hinge Phụ kiện nêm nhấn cho bản lề không bật TIP-ON standards piston, drill-in Ø10 Nêm nhấn mở, bắt vào lỗ khoan Ø10 Description Mô tả Cat. No. Mã số Price* (VND) Giá* (Đ) Terra black / Màu đen 356.04.370 110,000 Platinum grey / Màu xám 356.04.570 110,000 Silk white / Màu trắng 356.04.770 110,000 Long version TIP-ON, drill-in Ø10 Nêm nhấn loại dài, bắt vào lỗ khoan Ø10 Description Mô tả Cat. No. Mã số Price* (VND) Giá* (Đ) Terra black / Màu đen 356.04.380 143,000 Platinum grey / Màu xám 356.04.580 143,000 Silk white / Màu trắng 356.04.780 143,000 TIP-ON catch plate for doors Bás hít cho nêm nhấn Description Mô tả Cat. No. Mã số Price* (VND) Giá* (Đ) Screw-on Bắt vít 356.04.540 4,400 TIP-ON short version adapter plate Đế cho nêm nhấn loại ngắn Description Mô tả Cat. No. Mã số Price* (VND) Giá* (Đ) Terra black / Màu đen 356.04.313 33,000 Platinum grey / Màu xám 356.04.513 33,000 Silk white / Màu trắng 356.04.713 33,000 TIP-ON long version adapter plate Đế cho nêm nhấn loại dài Description Mô tả Cat. No. Mã số Price* (VND) Giá* (Đ) Terra black / Màu đen 356.04.312 33,000 Platinum grey / Màu xám 356.04.512 33,000 Silk white / Màu trắng 356.04.712 33,000
  • 64. Wereservetherighttoalterspecificationswithoutnotice./Kíchthướcvàmàusắcsảnphẩmcóthểthayđổimàkhôngcầnbáotrước. *Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT. 521.57.251 521.57.250 521.57.205 Order reference Tham khảo đặt hàng 521.57.205 + + + + += = 521.57.340 521.57.211 521.57.730 KITCHEN SOLUTIONS. GIẢI PHÁP THÔNG MINH CHO BẾP. KITCHEN ACCESSORIES. PHỤ KIỆN NHÀ BẾP.64 Supporting bar Thanh treo Dim. W x D x H Kích thước R x S x C (mm) Material Chất liệu Finish Hoàn thiện Colour Màu sắc Cat. No. Mã số Price* (VND) Giá* (Đ) 1200 x 11 x 30 Steel Thép Chrome plated Mạ chrome White Trắng 521.57.205 1,859,000 Note: Fixing kit to the wall included. Lưu ý: Đã bao gồm vít Supporting frame, L 350 mm Khung treo, chiều dài 350 mm Dim. W x D x H Kích thước R x S x C (mm) Material Chất liệu Finish Hoàn thiện Colour Màu sắc Cat. No. Mã số Price* (VND) Giá* (Đ) 350 x 138 x 38 Steel Thép Chrome plated polished Mạ chrome bóng White Trắng 521.57.250 1,485,000 Black Đen 521.57.255 1,485,000 Note: Bar to be ordered separately. Lưu ý: Thanh treo đặt hàng riêng. Railing System Hệ thống phụ kiện nhà bếp treo tường
  • 65. *Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT. Wereservetherighttoalterspecificationswithoutnotice./Kíchthướcvàmàusắcsảnphẩmcóthểthayđổimàkhôngcầnbáotrước. 65KITCHEN ACCESSORIES. PHỤ KIỆN NHÀ BẾP. Supporting frame, L 525 mm Khung treo, chiều dài 525 mm Dim. W x D x H Kích thước R x S x C (mm) Material Chất liệu Finish Hoàn thiện Colour Màu sắc Cat. No. Mã số Price* (VND) Giá* (Đ) 525 x 138 x 38 Steel Thép Chrome plated polished Mạ chrome bóng White Trắng 521.57.252 2,024,000 Black Đen 521.57.257 2,024,000 Note: Bar to be ordered separately. Lưu ý: Thanh treo đặt hàng riêng. Supporting frame, L 700 mm Khung treo, chiều dài 700 mm Dim. W x D x H Kích thước R x S x C (mm) Material Chất liệu Finish Hoàn thiện Colour Màu sắc Cat. No. Mã số Price* (VND) Giá* (Đ) 700 x 138 x 38 Steel Thép Chrome plated polished Mạ chrome bóng White Trắng 521.57.251 2,123,000 Black Đen 521.57.256 2,123,000 Note: Bar to be ordered separately. Lưu ý: Thanh treo đặt hàng riêng. Multipurpose tray Khay đa năng Dim. W x D x H Kích thước R x S x C (mm) Material Chất liệu Colour Màu sắc Cat. No. Mã số Price* (VND) Giá* (Đ) 350 x 120 x 100 Steel Thép White Trắng 521.57.200 891,000 Black Đen 521.57.206 891,000 Note: Frame and bar to be ordered separately. Lưu ý: Thanh treo và khung treo đặt hàng riêng. Multipurpose tray Khay đa năng Dim. W x D x H Kích thước R x S x C (mm) Material Chất liệu Colour Màu sắc Cat. No. Mã số Price* (VND) Giá* (Đ) 350 x 120 x 20 Steel Thép White Trắng 521.57.260 627,000 Black Đen 521.57.265 627,000 Note: Frame and bar to be ordered separately. Lưu ý: Thanh treo và khung treo đặt hàng riêng. Railing System Hệ thống phụ kiện nhà bếp treo tường
  • 66. Wereservetherighttoalterspecificationswithoutnotice./Kíchthướcvàmàusắcsảnphẩmcóthểthayđổimàkhôngcầnbáotrước. *Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT. KITCHEN SOLUTIONS. GIẢI PHÁP THÔNG MINH CHO BẾP. KITCHEN ACCESSORIES. PHỤ KIỆN NHÀ BẾP.66 Shelf for dishes Kệ để dĩa Dim. W x D x H Kích thước R x S x C (mm) Material Chất liệu Colour Màu sắc Cat. No. Mã số Price* (VND) Giá* (Đ) 175 x 120 x 20 Plastic White 521.57.261 451,000 Black 521.57.266 451,000 Note: Frame and bar to be ordered separately. Lưu ý: Thanh treo và khung treo đặt hàng riêng. Multipurpose shelf, L 175 mm Kệ đa năng, chiều dài 175 mm Dim. W x D x H Kích thước R x S x C (mm) Material Chất liệu Colour Màu sắc Cat. No. Mã số Price* (VND) Giá* (Đ) 175 x 120 x 20 Plastic White 521.57.270 451,000 Black 521.57.275 451,000 Note: Frame and bar to be ordered separately. Lưu ý: Thanh treo và khung treo đặt hàng riêng. Multipurpose shelf, L 350 mm Kệ đa năng, chiều dài 350 mm Dim. W x D x H Kích thước R x S x C (mm) Material Chất liệu Colour Màu sắc Cat. No. Mã số Price* (VND) Giá* (Đ) 350 x 120 x 20 Plastic White 521.57.730 627,000 Black 521.57.735 627,000 Note: Frame and bar to be ordered separately. Lưu ý: Thanh treo và khung treo đặt hàng riêng. Double roll paper holder, with cutting edge Kệ giấy đôi, có mép cắt Dim. W x D x H Kích thước R x S x C (mm) Material Chất liệu Colour Màu sắc Cat. No. Mã số Price* (VND) Giá* (Đ) 350 x 120 x 35 Plastic White 521.57.211 704,000 Black 521.57.216 704,000 Note: Frame and bar to be ordered separately. Lưu ý: Thanh treo và khung treo đặt hàng riêng. Chrome plated paper holder, with hook Móc để giấy cuộn Dim. W x D x H Kích thước R x S x C (mm) Material Chất liệu Finish Hoàn thiện Colour Màu sắc Cat. No. Mã số Price* (VND) Giá* (Đ) 340 x 141 x 42 Steel Thép Chrome plated polished Mạ chrome bóng White Trắng 521.57.210 1,408,000 Black/Đen 521.57.215 1,408,000 Note: Bar to be ordered separately. Lưu ý: Thanh treo đặt hàng riêng. Railing System Hệ thống phụ kiện nhà bếp treo tường
  • 67. *Price is inclusive of 10% VAT. / Giá đã bao gồm 10% VAT. Wereservetherighttoalterspecificationswithoutnotice./Kíchthướcvàmàusắcsảnphẩmcóthểthayđổimàkhôngcầnbáotrước. 67KITCHEN ACCESSORIES. PHỤ KIỆN NHÀ BẾP. Double beech wood cutting board, complete with supporting frame Bộ đôi thớt gỗ dẻ gai, có khay đỡ Dim. W x D x H Kích thước R x S x C (mm) Material Chất liệu Colour Màu sắc Cat. No. Mã số Price* (VND) Giá* (Đ) 350 x 120 x230 Cutting board: beech Supporting frame: Plastic Thớt: gỗ sồi Khay đỡ: nhựa White Trắng 521.57.340 1,991,000 Black Đen 521.57.345 1,991,000 Note: Frame and bar to be ordered separately. Lưu ý: Thanh treo và khung treo đặt hàng riêng. Beech wood knife holder, complete with multipurpose shelf Giá để dao bằng gỗ dẻ gai, gắn với kệ đa năng Dim. W x D x H Kích thước R x S x C (mm) Material Chất liệu Colour Màu sắc Cat. No. Mã số Price* (VND) Giá* (Đ) 350 x 120 x 144 Knife holder: beech Multipurpose shelf: plastic Giá để dao: gỗ sồi Khay đa năng: nhựa White Trắng 521.57.320 2,651,000 Black Đen 521.57.325 2,651,000 Note: Frame and bar to be ordered separately. Lưu ý: Thanh treo và khung treo đặt hàng riêng. Kit of 5 multipurpose hooks Bộ 5 móc đa năng Dim. W x D x H Kích thước R x S x C (mm) Material Chất liệu Colour Màu sắc Cat. No. Mã số Price* (VND) Giá* (Đ) 10 x 30 x 36 Plastic Nhựa White Trắng 521.57.280 132,000 Black Đen 521.57.285 132,000 Note: Bar to be ordered separately. Lưu ý: Thanh treo đặt hàng riêng. Railing System Hệ thống phụ kiện nhà bếp treo tường