SlideShare a Scribd company logo
1 of 6
Download to read offline
PHỤ LỤC 05: BIỂU PHÍ CHUYỂN TIỀN QUỐC TẾ VÀ TÀI TRỢ THƯƠNG MẠI
STT Dịch vụ Mức phí (chưa bao gồm VAT)
I CHUYỂN TIỀN QUỐC TẾ
1 Chuyển đi nước ngoài (bằng điện SWIFT) (1)
1.1 Phí dịch vụ
0,2% -10%/giá trị/lệnh; TT: 10 USD
Phí kiểm chứng từ với chứng từ
chứng minh mục đích chuyển tiền >
50 trang: 10 USD
1.2 Điện phí trong nước 10 USD
1.3
Điện phí nước ngoài (nếu người chuyển tiền
chấp thuận
chịu phí ngoài Việt Nam)
a Đối với USD 25 USD
b Đối với EUR 25 EUR
c Đối với AUD 25 AUD
d
Đối với JPY: Trường hợp tài khoản thụ hưởng
mở tại NH đại lý JPY của HDBank
0.05%/giá trị/lệnh, tối thiểu JPY 4.800
e
Đối với JPY: Tài khoản người thụ hưởng không
mở tại NH đại lý JPY của HDBank
0.1%/giá trị/lệnh, tối thiểu JPY 6.600
f Đối với SGD 40 SGD
g Đối với ngoại tệ khác 30 USD
h
Bổ sung: Phí thực tế NH nước ngoài thu(ngoài
điện phí nước ngoài đã quy định tại các mục từ
a đến g – áp dụng cho tất cả các loại ngoại tệ -
nếu có
Thu theo thực tế phát sinh
2
Tra soát, điều chỉnh và hủy lệnh chuyển tiền
(chưa bao gồm điện phí trong nước và phí
thực tế của ngân hàng nước ngoài thu)
10 USD/giao dịch
3 Nhận tiền chuyển đến từ nước ngoài
0,05% /giá trị;
TT: 5 USD; TĐ: 50 USD
II TÀI TRỢ THƯƠNG MẠI
1 Nhờ thu
1.1 Nhận và xử lý 01 bộ chứng từ nhờ thu 10 USD
1.2 Thanh toán kết quả nhờ thu
a Nhập khẩu
0,2% - 10%/giá trị;
TT: 10 USD nếu người mua chịu và
TT: 15 USD nếu người bán chịu.
STT Dịch vụ Mức phí (chưa bao gồm VAT)
b Xuất khẩu 0,2%/giá trị; TT:10 USD; TĐ:200 USD
1.3 Sửa đổi chỉ thị nhờ thu theo yêu cầu 10 USD/lần
1.4 Tra soát chứng từ nhờ thu 5 USD/lần
1.5 Hủy nhờ thu theo yêu cầu người gửi 10 USD + thực tế phát sinh(nếu có)
1.6 Nước ngoài từ chối thanh toán Thu theo thực tế phát sinh
1.7 Ký hậu vận đơn không theo thư tín dụng 30 USD
2 Tín dụng thư
2.1 Nhập khẩu
2.1.1 Phí mở thư tín dụng TT: 30 USD
a Ký quỹ 100% 0,075% -10%/giá trị
b Ký quỹ < 100% TT: 30 USD
i Số tiền đã ký quỹ 0,075% - 10%/giá trị
ii Số tiền chưa ký quỹ (2)
- Đối với thư tín dụng có thời hạn đến
90 ngày: 0,15% -10%/giá trị.
- Đối với thư tín dụng có thời hạn trên
90 ngày: (0,065%-10%)/30 *số ngày
thực tế*số tiền chưa ký quỹ (gồm
dung sai tối đa, nếu có).
2.1.2 Tu chỉnh TT: 30 USD
a Tăng tiền Như mở L/C
b Gia hạn
(0,065%-10%)/30*số ngày gia hạn
thực tế* số dư L/C
c Tăng tiền và gia hạn
(0,065%-10%)*số ngày tính từ ngày
sửa đổi đến ngày hết hạn cũ*số tiền
tăng thêm+ (0,065%-10%)/30*số
ngày gia hạn*số dư L/C mới
d Khác 20 USD/lần
e Hủy thư tín dụng theo yêu cầu
20 USD + phí NH nước ngoài (nếu
có)
2.1.3 Thanh toán thư tín dụng 0,2% - 10%/giá trị; TT: 20 USD
2.1.4 Từ chối thanh toán 20 USD/giao dịch
2.1.5 Ký hậu vận đơn theo thư tín dụng
a Theo bộ chứng từ gửi về ngân hàng 5 USD
STT Dịch vụ Mức phí (chưa bao gồm VAT)
b Trước khi chứng từ về qua ngân hàng 15 USD
2.1.6 Ký biên lai nhận hàng 5 USD
2.1.7 Ký ủy quyền nhận hàng 5 USD
2.1.8 Phí phạt thanh toán chậm
150% * (LS USD 06 tháng + 2
%/năm) * số ngày chậm thanh toán +
điện phí
2.1.9 Xác nhận thư tín dụng Thu theo thỏa thuận; TT: 2%/năm
2.1.10 Phí phát hành bảo lãnh nhận hàng
0,1%*giá trị bảo lãnh; TT: 50 USD;
TĐ: 200 USD
2.1.11 Sửa đổi bảo lãnh nhận hàng 10 USD
2.1.12 Chấp nhận hối phiếu trả chậm TT: 30 USD
a Đã ký quỹ 0,05%/giá trị/tháng
b Chưa ký quỹ 0,1%/giá trị/tháng
2.1.13 Phí cầm giữ hồ sơ 15 USD/bộ/quý(tính tròn quý)
2.1.14
Phí gửi thiếu bộ chứng từ copy (thu người thụ
hưởng)
10 USD/1 bộ chứng từ
2.1.15 Phí chứng từ bất hợp lệ (thu người thụ hưởng) 80 USD
2.1.16
Phí xử lý bộ chứng từ nhập khẩu (thu người thụ
hưởng)
0,033%*trị giá bộ chứng từ; TT: 33
USD; TĐ: 165 USD
2.1.17
Phí xử lý bộ chứng từ xuất trình lại (thu người
thụ hưởng)
25 USD/lần
2.1.18 Hoàn trả chứng từ theo thư tín dụng Thu theo thực tế phát sinh
2.1.19 Phí đảm bảo thanh toán UPAS L/C (3) Áp dụng theo thông báo liên quan
từng thời kỳ
2.2 Xuất khẩu
2.2.1 L/C Thông thường
a Thông báo L/C
i Phí thông báo L/C
15 USD + phí thông báo trước(nếu
có)
ii Chuyển tiếp L/C đến ngân hàng thông báo thứ 2 30 USD
b Thông báo Tu chỉnh L/C
i Thông báo tu chỉnh 10 USD
ii
Chuyển tiếp tu chỉnh LC đến NH thông báo thứ
2
20 USD
STT Dịch vụ Mức phí (chưa bao gồm VAT)
c Thanh toán chứng từ
0,15%/giá trị; TT: 20 USD; TĐ: 200
USD
d Hủy L/C 10 USD
e Nước ngoài từ chối thanh toán Thu theo thực tế
f Xử lý bộ chứng từ
i Bộ chứng từ xuất trình tại HDBank 20 USD
ii
Bộ chứng từ HDBank đã kiểm tra xong
nhưng khách hàng xuất trình tại NH khác
30 USD
iii Tư vấn lập bộ chứng từ theo yêu cầu của KH
0,05%/giá trị bộ chứng từ: TT: 10
USD; TĐ: 150 USD
iv
Phí giao nhận chứng từ (miễn phí lần 1 đối với
khách hàng sử dụng dịch vụ lập bộ chứng từ)
5 USD/bộ
g Xác nhận L/C do NH đại lý phát hành 0,25%/giá trị/quý; TT: 25 USD
2.2.2 L/C chuyển nhượng
a Phí chuyển nhượng L/C
0,1%/giá trị; TT: 30 USD, TĐ: 300
USD
b Tu chỉnh chuyển nhượng
i Điều chỉnh tăng tiền 0,1%/giá trị tăng; TT: 30 USD
ii Điều chỉnh khác 30 USD/lần
ii Phí sai sót bộ chứng từ chuyển nhượng 60 USD
iv Hủy L/C chuyển nhượng theo yêu cầu của KH
20 USD + điện phí(nếu có)+ phí ngân
hàng nước ngoài (nếu có)
v Thanh toán L/C chuyển nhượng Thu giống L/C nhập khẩu
2.3
Phát hành thư bảo lãnh nước ngoài hoặc
Standby L/C
2.3.1 Phát hành thư bảo lãnh/Standby L/C
a Trường hợp ký quỹ 100% 0,05%/tháng; TT:25 USD
b Trường hợp ký quỹ dưới 100% TT: 30 USD
i Số tiền bảo lãnh đã ký quỹ 0,05%/tháng
ii
Số tiền bảo lãnh chưa ký quỹ được bảo đảm
bằng hợp đồng tiền gửi, sổ tiết kiệm, giấy tờ có
giá do HDBank phát hành
0,08%/tháng
iii
Số tiền bảo lãnh chưa ký quỹ được bảo đảm
bằng các chứng chỉ nợ do TCTD khác phát
hành và được HDBank chấp nhận
0,095%/tháng
STT Dịch vụ Mức phí (chưa bao gồm VAT)
iv
Số tiền bảo lãnh chưa ký quỹ được bảo đảm
bằng bất động sản, động sản và các chứng chỉ
vốn
0,12%/tháng
v Tín chấp theo quy định của HDBank 0,25%/tháng
2.3.2 Phí thông báo bảo lãnh 35 USD
2.3.3 Tu chỉnh thư bảo lãnh/Standby L/C
a Tu chỉnh tăng số tiền
Như phát hành thư bảo lãnh Standby
L/C;
TT: 30 USD
b Tu chỉnh gia hạn thời hạn
Như phát hành thư bảo lãnh Standby
L/C;
TT: 30 USD
c Tu chỉnh khác 20 USD
d Thông báo tu chỉnh bảo lãnh 20 USD
2.3.4 Hủy bảo lãnh 20 USD
2.3.5
Đòi hộ tiền bảo lãnh của khách hàng trong nước
theo bảo lãnh trực tiếp từ ngân hàng nước
ngoài
0,2%*giá trị đòi hộ
3 Dịch vụ thanh toán biên mậu
3.1 Phương thức chuyển tiền bằng điện T/T
a Chuyển tiền đi
0,15% Số tiền chuyển đi;
TT: 30 CNY; TĐ: 1.200 CNY
b Chuyển tiền đến
i
Chuyển tiền đến (đến tài khoản hoặc nhận bằng
CMND)
Miễn phí
ii
Phí rút tiền mặt (chỉ thu khi khách hàng rút tiền
mặt)
0,2% Số tiền rút; TT: 30 CNY
3.2
Phương thức Hối phiếu/Chứng từ chuyển
tiền trong thanh toán biên mậu
a Phát hành hối phiếu
i Phí phát hành 0 CNY
ii Phí chuyển tiền đi
0,15% Số tiền chuyển đi;
TT: 30 CNY; TĐ: 1.200 CNY
b Chi trả hối phiếu
i Phí chuyển tiền đến Miễn phí
STT Dịch vụ Mức phí (chưa bao gồm VAT)
ii
Phí rút tiền mặt (chỉ thu khi khách hàng rút tiền
mặt)
0,2% Số tiền rút; TT: 30 CNY
4 Điện phí SWIFT
4.1 Trong nước(4)
4.1.1 Phát hành L/C, Chuyển nhượng L/C 20 USD
4.1.2 Điện khác 10 USD
4.2 Ngoài nước(5)
4.2.1 Phát hành L/C, Chuyển nhượng L/C 30 USD
4.2.2 Điện khác 20 USD

More Related Content

What's hot

Donga bank the da nang
Donga bank the da nangDonga bank the da nang
Donga bank the da nangTopOnSeek
 
Shb tai khoan, thanh toan tien gui
Shb tai khoan, thanh toan tien guiShb tai khoan, thanh toan tien gui
Shb tai khoan, thanh toan tien guiTopOnSeek
 
Ivb tai khoan
Ivb tai khoanIvb tai khoan
Ivb tai khoanTopOnSeek
 
Seabank khcn
Seabank khcnSeabank khcn
Seabank khcnTopOnSeek
 
Vietinbank vietinbank - bieu phi dich vu thanh toan tien gui
Vietinbank   vietinbank - bieu phi dich vu thanh toan tien guiVietinbank   vietinbank - bieu phi dich vu thanh toan tien gui
Vietinbank vietinbank - bieu phi dich vu thanh toan tien guiTopOnSeek
 
Bac a bank bieu phi cac dich vu
Bac a bank bieu phi cac dich vuBac a bank bieu phi cac dich vu
Bac a bank bieu phi cac dich vuTopOnSeek
 
Bidc bieu phi khach hang doanh nghiep
Bidc bieu phi khach hang doanh nghiepBidc bieu phi khach hang doanh nghiep
Bidc bieu phi khach hang doanh nghiepTopOnSeek
 
Sigonbank bieu phi mo quan ly tai khoan va giao dich vnd
Sigonbank bieu phi mo quan ly tai khoan va giao dich vndSigonbank bieu phi mo quan ly tai khoan va giao dich vnd
Sigonbank bieu phi mo quan ly tai khoan va giao dich vndTopOnSeek
 
Viet capital tai khoan
Viet capital tai khoanViet capital tai khoan
Viet capital tai khoanTopOnSeek
 
Bieu phi first bank
Bieu phi first bankBieu phi first bank
Bieu phi first bankTopOnSeek
 
Hdbank bieu phi dich vu tai khoan
Hdbank bieu phi dich vu tai khoanHdbank bieu phi dich vu tai khoan
Hdbank bieu phi dich vu tai khoanTopOnSeek
 
Ncb chuyen tien noi dia va quoc te
Ncb chuyen tien noi dia va quoc teNcb chuyen tien noi dia va quoc te
Ncb chuyen tien noi dia va quoc teTopOnSeek
 
Vietbank ngan quy va khach hang ca nhan
Vietbank ngan quy va khach hang ca nhanVietbank ngan quy va khach hang ca nhan
Vietbank ngan quy va khach hang ca nhanTopOnSeek
 
Lienviet khcn
Lienviet khcnLienviet khcn
Lienviet khcnTopOnSeek
 
Ncb dich vu khac
Ncb dich vu khacNcb dich vu khac
Ncb dich vu khacTopOnSeek
 
Ocean bank khach hang ca nhan
Ocean bank khach hang ca nhanOcean bank khach hang ca nhan
Ocean bank khach hang ca nhanTopOnSeek
 
Bidv bieu phi the tin dung quoc te
Bidv bieu phi the tin dung quoc teBidv bieu phi the tin dung quoc te
Bidv bieu phi the tin dung quoc teTopOnSeek
 
VCB- Biểu phí dịch vụ Ngân quỹ - Bảo Lãnh - Điện phí của Vietcombank Tháng 5/...
VCB- Biểu phí dịch vụ Ngân quỹ - Bảo Lãnh - Điện phí của Vietcombank Tháng 5/...VCB- Biểu phí dịch vụ Ngân quỹ - Bảo Lãnh - Điện phí của Vietcombank Tháng 5/...
VCB- Biểu phí dịch vụ Ngân quỹ - Bảo Lãnh - Điện phí của Vietcombank Tháng 5/...TopOnSeek
 
Nam a bank bieu phi dich vu tin dung
Nam a bank bieu phi dich vu tin dungNam a bank bieu phi dich vu tin dung
Nam a bank bieu phi dich vu tin dungTopOnSeek
 

What's hot (20)

Donga bank the da nang
Donga bank the da nangDonga bank the da nang
Donga bank the da nang
 
Shb tai khoan, thanh toan tien gui
Shb tai khoan, thanh toan tien guiShb tai khoan, thanh toan tien gui
Shb tai khoan, thanh toan tien gui
 
Ivb tai khoan
Ivb tai khoanIvb tai khoan
Ivb tai khoan
 
Seabank khcn
Seabank khcnSeabank khcn
Seabank khcn
 
Vietinbank vietinbank - bieu phi dich vu thanh toan tien gui
Vietinbank   vietinbank - bieu phi dich vu thanh toan tien guiVietinbank   vietinbank - bieu phi dich vu thanh toan tien gui
Vietinbank vietinbank - bieu phi dich vu thanh toan tien gui
 
Bac a bank bieu phi cac dich vu
Bac a bank bieu phi cac dich vuBac a bank bieu phi cac dich vu
Bac a bank bieu phi cac dich vu
 
Bidc bieu phi khach hang doanh nghiep
Bidc bieu phi khach hang doanh nghiepBidc bieu phi khach hang doanh nghiep
Bidc bieu phi khach hang doanh nghiep
 
Sigonbank bieu phi mo quan ly tai khoan va giao dich vnd
Sigonbank bieu phi mo quan ly tai khoan va giao dich vndSigonbank bieu phi mo quan ly tai khoan va giao dich vnd
Sigonbank bieu phi mo quan ly tai khoan va giao dich vnd
 
Viet capital tai khoan
Viet capital tai khoanViet capital tai khoan
Viet capital tai khoan
 
Bieu phi first bank
Bieu phi first bankBieu phi first bank
Bieu phi first bank
 
Hdbank bieu phi dich vu tai khoan
Hdbank bieu phi dich vu tai khoanHdbank bieu phi dich vu tai khoan
Hdbank bieu phi dich vu tai khoan
 
Ncb chuyen tien noi dia va quoc te
Ncb chuyen tien noi dia va quoc teNcb chuyen tien noi dia va quoc te
Ncb chuyen tien noi dia va quoc te
 
Vietbank ngan quy va khach hang ca nhan
Vietbank ngan quy va khach hang ca nhanVietbank ngan quy va khach hang ca nhan
Vietbank ngan quy va khach hang ca nhan
 
Lienviet khcn
Lienviet khcnLienviet khcn
Lienviet khcn
 
Ncb dich vu khac
Ncb dich vu khacNcb dich vu khac
Ncb dich vu khac
 
Vrb khcn
Vrb khcnVrb khcn
Vrb khcn
 
Ocean bank khach hang ca nhan
Ocean bank khach hang ca nhanOcean bank khach hang ca nhan
Ocean bank khach hang ca nhan
 
Bidv bieu phi the tin dung quoc te
Bidv bieu phi the tin dung quoc teBidv bieu phi the tin dung quoc te
Bidv bieu phi the tin dung quoc te
 
VCB- Biểu phí dịch vụ Ngân quỹ - Bảo Lãnh - Điện phí của Vietcombank Tháng 5/...
VCB- Biểu phí dịch vụ Ngân quỹ - Bảo Lãnh - Điện phí của Vietcombank Tháng 5/...VCB- Biểu phí dịch vụ Ngân quỹ - Bảo Lãnh - Điện phí của Vietcombank Tháng 5/...
VCB- Biểu phí dịch vụ Ngân quỹ - Bảo Lãnh - Điện phí của Vietcombank Tháng 5/...
 
Nam a bank bieu phi dich vu tin dung
Nam a bank bieu phi dich vu tin dungNam a bank bieu phi dich vu tin dung
Nam a bank bieu phi dich vu tin dung
 

Similar to Hdbank bieu phi chuyen tien quoc te va tai tro thuong mai

Sacombank bieu phi dich vu
Sacombank bieu phi dich vuSacombank bieu phi dich vu
Sacombank bieu phi dich vuTopOnSeek
 
Tech bieu phi dich_vu_ngan_hang_dien_tu_va_chuyen_tien_vavss.pdf
Tech bieu phi dich_vu_ngan_hang_dien_tu_va_chuyen_tien_vavss.pdfTech bieu phi dich_vu_ngan_hang_dien_tu_va_chuyen_tien_vavss.pdf
Tech bieu phi dich_vu_ngan_hang_dien_tu_va_chuyen_tien_vavss.pdfTopOnSeek
 
Biểu phí dịch vụ chuyển tiền nước ngoài Vietcombank Tháng 5/2021
Biểu phí dịch vụ chuyển tiền nước ngoài Vietcombank Tháng 5/2021Biểu phí dịch vụ chuyển tiền nước ngoài Vietcombank Tháng 5/2021
Biểu phí dịch vụ chuyển tiền nước ngoài Vietcombank Tháng 5/2021TopOnSeek
 
Pbb chuyen tien
Pbb chuyen tienPbb chuyen tien
Pbb chuyen tienTopOnSeek
 
Biểu phí dịch vụ chuyển tiền trong nước Vietcombank Tháng 5/2021
Biểu phí dịch vụ chuyển tiền trong nước Vietcombank Tháng 5/2021Biểu phí dịch vụ chuyển tiền trong nước Vietcombank Tháng 5/2021
Biểu phí dịch vụ chuyển tiền trong nước Vietcombank Tháng 5/2021TopOnSeek
 
Tech bieu phi dich_vu_tien_gui_tiet_kiem_dkd90.pdf
Tech bieu phi dich_vu_tien_gui_tiet_kiem_dkd90.pdfTech bieu phi dich_vu_tien_gui_tiet_kiem_dkd90.pdf
Tech bieu phi dich_vu_tien_gui_tiet_kiem_dkd90.pdfTopOnSeek
 
Tpbank chuyen tien va phat sinh tai khoan
Tpbank chuyen tien va phat sinh tai khoanTpbank chuyen tien va phat sinh tai khoan
Tpbank chuyen tien va phat sinh tai khoanTopOnSeek
 
Viet capital chuyen tien trong nuoc
Viet capital chuyen tien trong nuocViet capital chuyen tien trong nuoc
Viet capital chuyen tien trong nuocTopOnSeek
 
VCB- Biểu phí dịch vụ tài khoản tiền gửi tiết kiệm, giấy tờ có giá Vietcomban...
VCB- Biểu phí dịch vụ tài khoản tiền gửi tiết kiệm, giấy tờ có giá Vietcomban...VCB- Biểu phí dịch vụ tài khoản tiền gửi tiết kiệm, giấy tờ có giá Vietcomban...
VCB- Biểu phí dịch vụ tài khoản tiền gửi tiết kiệm, giấy tờ có giá Vietcomban...TopOnSeek
 
Tech bieu phi dich_vu_tai_khoan
Tech bieu phi dich_vu_tai_khoanTech bieu phi dich_vu_tai_khoan
Tech bieu phi dich_vu_tai_khoanTopOnSeek
 
Shb tien gui trong nuoc
Shb tien gui trong nuocShb tien gui trong nuoc
Shb tien gui trong nuocTopOnSeek
 
Ivb chuyen tien
Ivb chuyen tienIvb chuyen tien
Ivb chuyen tienTopOnSeek
 
Bidv bieu phi the ghi no quoc te
Bidv bieu phi the ghi no quoc teBidv bieu phi the ghi no quoc te
Bidv bieu phi the ghi no quoc teTopOnSeek
 
Vietinbank bieu phi dich vu thanh toan chuyen tien
Vietinbank   bieu phi dich vu thanh toan chuyen tienVietinbank   bieu phi dich vu thanh toan chuyen tien
Vietinbank bieu phi dich vu thanh toan chuyen tienTopOnSeek
 
Pbb tin dung chung tu va bao lanh ngan hang
Pbb tin dung chung tu va bao lanh ngan hangPbb tin dung chung tu va bao lanh ngan hang
Pbb tin dung chung tu va bao lanh ngan hangTopOnSeek
 
Sc dich vu ca nhan
Sc dich vu ca nhanSc dich vu ca nhan
Sc dich vu ca nhanTopOnSeek
 
Vrb internet banking
Vrb internet bankingVrb internet banking
Vrb internet bankingTopOnSeek
 
Donga bank tai khoan thanh toan ngoai te
Donga bank tai khoan thanh toan ngoai teDonga bank tai khoan thanh toan ngoai te
Donga bank tai khoan thanh toan ngoai teTopOnSeek
 
Sigonbank bieu phi giao dich sec, ngoai te, chuyen tien nuoc ngoai
Sigonbank bieu phi giao dich sec, ngoai te, chuyen tien nuoc ngoaiSigonbank bieu phi giao dich sec, ngoai te, chuyen tien nuoc ngoai
Sigonbank bieu phi giao dich sec, ngoai te, chuyen tien nuoc ngoaiTopOnSeek
 

Similar to Hdbank bieu phi chuyen tien quoc te va tai tro thuong mai (20)

Sacombank bieu phi dich vu
Sacombank bieu phi dich vuSacombank bieu phi dich vu
Sacombank bieu phi dich vu
 
Tech bieu phi dich_vu_ngan_hang_dien_tu_va_chuyen_tien_vavss.pdf
Tech bieu phi dich_vu_ngan_hang_dien_tu_va_chuyen_tien_vavss.pdfTech bieu phi dich_vu_ngan_hang_dien_tu_va_chuyen_tien_vavss.pdf
Tech bieu phi dich_vu_ngan_hang_dien_tu_va_chuyen_tien_vavss.pdf
 
Cbbank khdn
Cbbank khdnCbbank khdn
Cbbank khdn
 
Biểu phí dịch vụ chuyển tiền nước ngoài Vietcombank Tháng 5/2021
Biểu phí dịch vụ chuyển tiền nước ngoài Vietcombank Tháng 5/2021Biểu phí dịch vụ chuyển tiền nước ngoài Vietcombank Tháng 5/2021
Biểu phí dịch vụ chuyển tiền nước ngoài Vietcombank Tháng 5/2021
 
Pbb chuyen tien
Pbb chuyen tienPbb chuyen tien
Pbb chuyen tien
 
Biểu phí dịch vụ chuyển tiền trong nước Vietcombank Tháng 5/2021
Biểu phí dịch vụ chuyển tiền trong nước Vietcombank Tháng 5/2021Biểu phí dịch vụ chuyển tiền trong nước Vietcombank Tháng 5/2021
Biểu phí dịch vụ chuyển tiền trong nước Vietcombank Tháng 5/2021
 
Tech bieu phi dich_vu_tien_gui_tiet_kiem_dkd90.pdf
Tech bieu phi dich_vu_tien_gui_tiet_kiem_dkd90.pdfTech bieu phi dich_vu_tien_gui_tiet_kiem_dkd90.pdf
Tech bieu phi dich_vu_tien_gui_tiet_kiem_dkd90.pdf
 
Tpbank chuyen tien va phat sinh tai khoan
Tpbank chuyen tien va phat sinh tai khoanTpbank chuyen tien va phat sinh tai khoan
Tpbank chuyen tien va phat sinh tai khoan
 
Viet capital chuyen tien trong nuoc
Viet capital chuyen tien trong nuocViet capital chuyen tien trong nuoc
Viet capital chuyen tien trong nuoc
 
VCB- Biểu phí dịch vụ tài khoản tiền gửi tiết kiệm, giấy tờ có giá Vietcomban...
VCB- Biểu phí dịch vụ tài khoản tiền gửi tiết kiệm, giấy tờ có giá Vietcomban...VCB- Biểu phí dịch vụ tài khoản tiền gửi tiết kiệm, giấy tờ có giá Vietcomban...
VCB- Biểu phí dịch vụ tài khoản tiền gửi tiết kiệm, giấy tờ có giá Vietcomban...
 
Tech bieu phi dich_vu_tai_khoan
Tech bieu phi dich_vu_tai_khoanTech bieu phi dich_vu_tai_khoan
Tech bieu phi dich_vu_tai_khoan
 
Shb tien gui trong nuoc
Shb tien gui trong nuocShb tien gui trong nuoc
Shb tien gui trong nuoc
 
Ivb chuyen tien
Ivb chuyen tienIvb chuyen tien
Ivb chuyen tien
 
Bidv bieu phi the ghi no quoc te
Bidv bieu phi the ghi no quoc teBidv bieu phi the ghi no quoc te
Bidv bieu phi the ghi no quoc te
 
Vietinbank bieu phi dich vu thanh toan chuyen tien
Vietinbank   bieu phi dich vu thanh toan chuyen tienVietinbank   bieu phi dich vu thanh toan chuyen tien
Vietinbank bieu phi dich vu thanh toan chuyen tien
 
Pbb tin dung chung tu va bao lanh ngan hang
Pbb tin dung chung tu va bao lanh ngan hangPbb tin dung chung tu va bao lanh ngan hang
Pbb tin dung chung tu va bao lanh ngan hang
 
Sc dich vu ca nhan
Sc dich vu ca nhanSc dich vu ca nhan
Sc dich vu ca nhan
 
Vrb internet banking
Vrb internet bankingVrb internet banking
Vrb internet banking
 
Donga bank tai khoan thanh toan ngoai te
Donga bank tai khoan thanh toan ngoai teDonga bank tai khoan thanh toan ngoai te
Donga bank tai khoan thanh toan ngoai te
 
Sigonbank bieu phi giao dich sec, ngoai te, chuyen tien nuoc ngoai
Sigonbank bieu phi giao dich sec, ngoai te, chuyen tien nuoc ngoaiSigonbank bieu phi giao dich sec, ngoai te, chuyen tien nuoc ngoai
Sigonbank bieu phi giao dich sec, ngoai te, chuyen tien nuoc ngoai
 

More from TopOnSeek

Phi mo tai khoan chung khoan MBS
Phi mo tai khoan chung khoan MBSPhi mo tai khoan chung khoan MBS
Phi mo tai khoan chung khoan MBSTopOnSeek
 
Bieu phi thuong nien the tin dung Sacombank
Bieu phi thuong nien the tin dung SacombankBieu phi thuong nien the tin dung Sacombank
Bieu phi thuong nien the tin dung SacombankTopOnSeek
 
Bieu phi thuong nien the tin dung Techcombank
Bieu phi thuong nien the tin dung TechcombankBieu phi thuong nien the tin dung Techcombank
Bieu phi thuong nien the tin dung TechcombankTopOnSeek
 
Bieu phi thuong nien the tin dung Vietcombank
Bieu phi thuong nien the tin dung VietcombankBieu phi thuong nien the tin dung Vietcombank
Bieu phi thuong nien the tin dung VietcombankTopOnSeek
 
SEO 2021: Bảng tuần hoàn SEO checklist cập nhật mới nhất
SEO 2021: Bảng tuần hoàn SEO checklist cập nhật mới nhấtSEO 2021: Bảng tuần hoàn SEO checklist cập nhật mới nhất
SEO 2021: Bảng tuần hoàn SEO checklist cập nhật mới nhấtTopOnSeek
 
SEO PERIODIC TABLE
SEO PERIODIC TABLESEO PERIODIC TABLE
SEO PERIODIC TABLETopOnSeek
 
Hlb the visa ghi no
Hlb the visa ghi noHlb the visa ghi no
Hlb the visa ghi noTopOnSeek
 
Hlb tai khoan
Hlb tai khoanHlb tai khoan
Hlb tai khoanTopOnSeek
 
Hlb internet banking, sms
Hlb internet banking, smsHlb internet banking, sms
Hlb internet banking, smsTopOnSeek
 
Hlb cac loai giao dich chuyen khoan
Hlb cac loai giao dich chuyen khoanHlb cac loai giao dich chuyen khoan
Hlb cac loai giao dich chuyen khoanTopOnSeek
 
Ivb lien quan den tin dung
Ivb lien quan den tin dungIvb lien quan den tin dung
Ivb lien quan den tin dungTopOnSeek
 
Pbb tai khoan tien gui
Pbb tai khoan tien guiPbb tai khoan tien gui
Pbb tai khoan tien guiTopOnSeek
 
Pbb nho thu va giao dich ngoai hoi
Pbb nho thu va giao dich ngoai hoiPbb nho thu va giao dich ngoai hoi
Pbb nho thu va giao dich ngoai hoiTopOnSeek
 
Vrb the tin dung quoc te
Vrb the tin dung quoc teVrb the tin dung quoc te
Vrb the tin dung quoc teTopOnSeek
 
Vrb the ghi no quoc te
Vrb the ghi no quoc teVrb the ghi no quoc te
Vrb the ghi no quoc teTopOnSeek
 
Vrb the ghi no noi dia
Vrb the ghi no noi diaVrb the ghi no noi dia
Vrb the ghi no noi diaTopOnSeek
 
Baoviet bank khcn
Baoviet bank khcnBaoviet bank khcn
Baoviet bank khcnTopOnSeek
 
Kienlongbank thanh toan quoc te
Kienlongbank thanh toan quoc teKienlongbank thanh toan quoc te
Kienlongbank thanh toan quoc teTopOnSeek
 
Kienlongbank dich vu tin dung
Kienlongbank dich vu tin dungKienlongbank dich vu tin dung
Kienlongbank dich vu tin dungTopOnSeek
 

More from TopOnSeek (20)

Phi mo tai khoan chung khoan MBS
Phi mo tai khoan chung khoan MBSPhi mo tai khoan chung khoan MBS
Phi mo tai khoan chung khoan MBS
 
Bieu phi thuong nien the tin dung Sacombank
Bieu phi thuong nien the tin dung SacombankBieu phi thuong nien the tin dung Sacombank
Bieu phi thuong nien the tin dung Sacombank
 
Bieu phi thuong nien the tin dung Techcombank
Bieu phi thuong nien the tin dung TechcombankBieu phi thuong nien the tin dung Techcombank
Bieu phi thuong nien the tin dung Techcombank
 
Bieu phi thuong nien the tin dung Vietcombank
Bieu phi thuong nien the tin dung VietcombankBieu phi thuong nien the tin dung Vietcombank
Bieu phi thuong nien the tin dung Vietcombank
 
SEO 2021: Bảng tuần hoàn SEO checklist cập nhật mới nhất
SEO 2021: Bảng tuần hoàn SEO checklist cập nhật mới nhấtSEO 2021: Bảng tuần hoàn SEO checklist cập nhật mới nhất
SEO 2021: Bảng tuần hoàn SEO checklist cập nhật mới nhất
 
SEO PERIODIC TABLE
SEO PERIODIC TABLESEO PERIODIC TABLE
SEO PERIODIC TABLE
 
Hlb the visa ghi no
Hlb the visa ghi noHlb the visa ghi no
Hlb the visa ghi no
 
Hlb tai khoan
Hlb tai khoanHlb tai khoan
Hlb tai khoan
 
Hlb internet banking, sms
Hlb internet banking, smsHlb internet banking, sms
Hlb internet banking, sms
 
Hlb cac loai giao dich chuyen khoan
Hlb cac loai giao dich chuyen khoanHlb cac loai giao dich chuyen khoan
Hlb cac loai giao dich chuyen khoan
 
Ivb lien quan den tin dung
Ivb lien quan den tin dungIvb lien quan den tin dung
Ivb lien quan den tin dung
 
Pbb tai khoan tien gui
Pbb tai khoan tien guiPbb tai khoan tien gui
Pbb tai khoan tien gui
 
Pbb nho thu va giao dich ngoai hoi
Pbb nho thu va giao dich ngoai hoiPbb nho thu va giao dich ngoai hoi
Pbb nho thu va giao dich ngoai hoi
 
Vrb the tin dung quoc te
Vrb the tin dung quoc teVrb the tin dung quoc te
Vrb the tin dung quoc te
 
Vrb the ghi no quoc te
Vrb the ghi no quoc teVrb the ghi no quoc te
Vrb the ghi no quoc te
 
Vrb the ghi no noi dia
Vrb the ghi no noi diaVrb the ghi no noi dia
Vrb the ghi no noi dia
 
Baoviet bank khcn
Baoviet bank khcnBaoviet bank khcn
Baoviet bank khcn
 
Cbbank khcn
Cbbank khcnCbbank khcn
Cbbank khcn
 
Kienlongbank thanh toan quoc te
Kienlongbank thanh toan quoc teKienlongbank thanh toan quoc te
Kienlongbank thanh toan quoc te
 
Kienlongbank dich vu tin dung
Kienlongbank dich vu tin dungKienlongbank dich vu tin dung
Kienlongbank dich vu tin dung
 

Recently uploaded

CATALOG cáp cadivi_1.3.2024_compressed.pdf
CATALOG cáp cadivi_1.3.2024_compressed.pdfCATALOG cáp cadivi_1.3.2024_compressed.pdf
CATALOG cáp cadivi_1.3.2024_compressed.pdfOrient Homes
 
Catalogue cáp điện GOLDCUP 2023(kỹ thuật).pdf
Catalogue cáp điện GOLDCUP 2023(kỹ thuật).pdfCatalogue cáp điện GOLDCUP 2023(kỹ thuật).pdf
Catalogue cáp điện GOLDCUP 2023(kỹ thuật).pdfOrient Homes
 
Dây cáp điện Trần Phú Eco - Catalogue 2023.pdf
Dây cáp điện Trần Phú Eco - Catalogue 2023.pdfDây cáp điện Trần Phú Eco - Catalogue 2023.pdf
Dây cáp điện Trần Phú Eco - Catalogue 2023.pdfOrient Homes
 
Catalogue Cadisun CÁP HẠ THẾ (26-09-2020).pdf
Catalogue Cadisun CÁP HẠ THẾ (26-09-2020).pdfCatalogue Cadisun CÁP HẠ THẾ (26-09-2020).pdf
Catalogue Cadisun CÁP HẠ THẾ (26-09-2020).pdfOrient Homes
 
CATALOG Đèn, thiết bị điện ASIA LIGHTING 2023.pdf
CATALOG Đèn, thiết bị điện ASIA LIGHTING 2023.pdfCATALOG Đèn, thiết bị điện ASIA LIGHTING 2023.pdf
CATALOG Đèn, thiết bị điện ASIA LIGHTING 2023.pdfOrient Homes
 
CNXHKH-Chương-2.-Sứ-mệnh-lịch-sử-của-giai-cấp-công-nhân.pdf
CNXHKH-Chương-2.-Sứ-mệnh-lịch-sử-của-giai-cấp-công-nhân.pdfCNXHKH-Chương-2.-Sứ-mệnh-lịch-sử-của-giai-cấp-công-nhân.pdf
CNXHKH-Chương-2.-Sứ-mệnh-lịch-sử-của-giai-cấp-công-nhân.pdfThanhH487859
 
catalogue-cap-trung-va-ha-the-ls-vina.pdf
catalogue-cap-trung-va-ha-the-ls-vina.pdfcatalogue-cap-trung-va-ha-the-ls-vina.pdf
catalogue-cap-trung-va-ha-the-ls-vina.pdfOrient Homes
 
Catalog ống nước Europipe upvc-ppr2022.pdf
Catalog ống nước Europipe upvc-ppr2022.pdfCatalog ống nước Europipe upvc-ppr2022.pdf
Catalog ống nước Europipe upvc-ppr2022.pdfOrient Homes
 
CATALOGUE Cáp điện Taya (FR, FPR) 2023.pdf
CATALOGUE Cáp điện Taya (FR, FPR) 2023.pdfCATALOGUE Cáp điện Taya (FR, FPR) 2023.pdf
CATALOGUE Cáp điện Taya (FR, FPR) 2023.pdfOrient Homes
 
CATALOGUE ART-DNA 2023-2024-Orient Homes.pdf
CATALOGUE ART-DNA 2023-2024-Orient Homes.pdfCATALOGUE ART-DNA 2023-2024-Orient Homes.pdf
CATALOGUE ART-DNA 2023-2024-Orient Homes.pdfOrient Homes
 
Catalog Dây cáp điện CADIVI ky thuat.pdf
Catalog Dây cáp điện CADIVI ky thuat.pdfCatalog Dây cáp điện CADIVI ky thuat.pdf
Catalog Dây cáp điện CADIVI ky thuat.pdfOrient Homes
 
Chương 7 Chủ nghĩa xã hội khoa học neu slide
Chương 7 Chủ nghĩa xã hội khoa học neu slideChương 7 Chủ nghĩa xã hội khoa học neu slide
Chương 7 Chủ nghĩa xã hội khoa học neu slideKiuTrang523831
 
2020.Catalogue CÁP TR131321313UNG THẾ.pdf
2020.Catalogue CÁP TR131321313UNG THẾ.pdf2020.Catalogue CÁP TR131321313UNG THẾ.pdf
2020.Catalogue CÁP TR131321313UNG THẾ.pdfOrient Homes
 
Tạp dề là gì? Tổng hợp các kiểu dáng tạp dề xu hướng
Tạp dề là gì? Tổng hợp các kiểu dáng tạp dề xu hướngTạp dề là gì? Tổng hợp các kiểu dáng tạp dề xu hướng
Tạp dề là gì? Tổng hợp các kiểu dáng tạp dề xu hướngMay Ong Vang
 
Catalogue-thiet-bi-chieu-sang-DUHAL-2023.pdf
Catalogue-thiet-bi-chieu-sang-DUHAL-2023.pdfCatalogue-thiet-bi-chieu-sang-DUHAL-2023.pdf
Catalogue-thiet-bi-chieu-sang-DUHAL-2023.pdfOrient Homes
 

Recently uploaded (15)

CATALOG cáp cadivi_1.3.2024_compressed.pdf
CATALOG cáp cadivi_1.3.2024_compressed.pdfCATALOG cáp cadivi_1.3.2024_compressed.pdf
CATALOG cáp cadivi_1.3.2024_compressed.pdf
 
Catalogue cáp điện GOLDCUP 2023(kỹ thuật).pdf
Catalogue cáp điện GOLDCUP 2023(kỹ thuật).pdfCatalogue cáp điện GOLDCUP 2023(kỹ thuật).pdf
Catalogue cáp điện GOLDCUP 2023(kỹ thuật).pdf
 
Dây cáp điện Trần Phú Eco - Catalogue 2023.pdf
Dây cáp điện Trần Phú Eco - Catalogue 2023.pdfDây cáp điện Trần Phú Eco - Catalogue 2023.pdf
Dây cáp điện Trần Phú Eco - Catalogue 2023.pdf
 
Catalogue Cadisun CÁP HẠ THẾ (26-09-2020).pdf
Catalogue Cadisun CÁP HẠ THẾ (26-09-2020).pdfCatalogue Cadisun CÁP HẠ THẾ (26-09-2020).pdf
Catalogue Cadisun CÁP HẠ THẾ (26-09-2020).pdf
 
CATALOG Đèn, thiết bị điện ASIA LIGHTING 2023.pdf
CATALOG Đèn, thiết bị điện ASIA LIGHTING 2023.pdfCATALOG Đèn, thiết bị điện ASIA LIGHTING 2023.pdf
CATALOG Đèn, thiết bị điện ASIA LIGHTING 2023.pdf
 
CNXHKH-Chương-2.-Sứ-mệnh-lịch-sử-của-giai-cấp-công-nhân.pdf
CNXHKH-Chương-2.-Sứ-mệnh-lịch-sử-của-giai-cấp-công-nhân.pdfCNXHKH-Chương-2.-Sứ-mệnh-lịch-sử-của-giai-cấp-công-nhân.pdf
CNXHKH-Chương-2.-Sứ-mệnh-lịch-sử-của-giai-cấp-công-nhân.pdf
 
catalogue-cap-trung-va-ha-the-ls-vina.pdf
catalogue-cap-trung-va-ha-the-ls-vina.pdfcatalogue-cap-trung-va-ha-the-ls-vina.pdf
catalogue-cap-trung-va-ha-the-ls-vina.pdf
 
Catalog ống nước Europipe upvc-ppr2022.pdf
Catalog ống nước Europipe upvc-ppr2022.pdfCatalog ống nước Europipe upvc-ppr2022.pdf
Catalog ống nước Europipe upvc-ppr2022.pdf
 
CATALOGUE Cáp điện Taya (FR, FPR) 2023.pdf
CATALOGUE Cáp điện Taya (FR, FPR) 2023.pdfCATALOGUE Cáp điện Taya (FR, FPR) 2023.pdf
CATALOGUE Cáp điện Taya (FR, FPR) 2023.pdf
 
CATALOGUE ART-DNA 2023-2024-Orient Homes.pdf
CATALOGUE ART-DNA 2023-2024-Orient Homes.pdfCATALOGUE ART-DNA 2023-2024-Orient Homes.pdf
CATALOGUE ART-DNA 2023-2024-Orient Homes.pdf
 
Catalog Dây cáp điện CADIVI ky thuat.pdf
Catalog Dây cáp điện CADIVI ky thuat.pdfCatalog Dây cáp điện CADIVI ky thuat.pdf
Catalog Dây cáp điện CADIVI ky thuat.pdf
 
Chương 7 Chủ nghĩa xã hội khoa học neu slide
Chương 7 Chủ nghĩa xã hội khoa học neu slideChương 7 Chủ nghĩa xã hội khoa học neu slide
Chương 7 Chủ nghĩa xã hội khoa học neu slide
 
2020.Catalogue CÁP TR131321313UNG THẾ.pdf
2020.Catalogue CÁP TR131321313UNG THẾ.pdf2020.Catalogue CÁP TR131321313UNG THẾ.pdf
2020.Catalogue CÁP TR131321313UNG THẾ.pdf
 
Tạp dề là gì? Tổng hợp các kiểu dáng tạp dề xu hướng
Tạp dề là gì? Tổng hợp các kiểu dáng tạp dề xu hướngTạp dề là gì? Tổng hợp các kiểu dáng tạp dề xu hướng
Tạp dề là gì? Tổng hợp các kiểu dáng tạp dề xu hướng
 
Catalogue-thiet-bi-chieu-sang-DUHAL-2023.pdf
Catalogue-thiet-bi-chieu-sang-DUHAL-2023.pdfCatalogue-thiet-bi-chieu-sang-DUHAL-2023.pdf
Catalogue-thiet-bi-chieu-sang-DUHAL-2023.pdf
 

Hdbank bieu phi chuyen tien quoc te va tai tro thuong mai

  • 1. PHỤ LỤC 05: BIỂU PHÍ CHUYỂN TIỀN QUỐC TẾ VÀ TÀI TRỢ THƯƠNG MẠI STT Dịch vụ Mức phí (chưa bao gồm VAT) I CHUYỂN TIỀN QUỐC TẾ 1 Chuyển đi nước ngoài (bằng điện SWIFT) (1) 1.1 Phí dịch vụ 0,2% -10%/giá trị/lệnh; TT: 10 USD Phí kiểm chứng từ với chứng từ chứng minh mục đích chuyển tiền > 50 trang: 10 USD 1.2 Điện phí trong nước 10 USD 1.3 Điện phí nước ngoài (nếu người chuyển tiền chấp thuận chịu phí ngoài Việt Nam) a Đối với USD 25 USD b Đối với EUR 25 EUR c Đối với AUD 25 AUD d Đối với JPY: Trường hợp tài khoản thụ hưởng mở tại NH đại lý JPY của HDBank 0.05%/giá trị/lệnh, tối thiểu JPY 4.800 e Đối với JPY: Tài khoản người thụ hưởng không mở tại NH đại lý JPY của HDBank 0.1%/giá trị/lệnh, tối thiểu JPY 6.600 f Đối với SGD 40 SGD g Đối với ngoại tệ khác 30 USD h Bổ sung: Phí thực tế NH nước ngoài thu(ngoài điện phí nước ngoài đã quy định tại các mục từ a đến g – áp dụng cho tất cả các loại ngoại tệ - nếu có Thu theo thực tế phát sinh 2 Tra soát, điều chỉnh và hủy lệnh chuyển tiền (chưa bao gồm điện phí trong nước và phí thực tế của ngân hàng nước ngoài thu) 10 USD/giao dịch 3 Nhận tiền chuyển đến từ nước ngoài 0,05% /giá trị; TT: 5 USD; TĐ: 50 USD II TÀI TRỢ THƯƠNG MẠI 1 Nhờ thu 1.1 Nhận và xử lý 01 bộ chứng từ nhờ thu 10 USD 1.2 Thanh toán kết quả nhờ thu a Nhập khẩu 0,2% - 10%/giá trị; TT: 10 USD nếu người mua chịu và TT: 15 USD nếu người bán chịu.
  • 2. STT Dịch vụ Mức phí (chưa bao gồm VAT) b Xuất khẩu 0,2%/giá trị; TT:10 USD; TĐ:200 USD 1.3 Sửa đổi chỉ thị nhờ thu theo yêu cầu 10 USD/lần 1.4 Tra soát chứng từ nhờ thu 5 USD/lần 1.5 Hủy nhờ thu theo yêu cầu người gửi 10 USD + thực tế phát sinh(nếu có) 1.6 Nước ngoài từ chối thanh toán Thu theo thực tế phát sinh 1.7 Ký hậu vận đơn không theo thư tín dụng 30 USD 2 Tín dụng thư 2.1 Nhập khẩu 2.1.1 Phí mở thư tín dụng TT: 30 USD a Ký quỹ 100% 0,075% -10%/giá trị b Ký quỹ < 100% TT: 30 USD i Số tiền đã ký quỹ 0,075% - 10%/giá trị ii Số tiền chưa ký quỹ (2) - Đối với thư tín dụng có thời hạn đến 90 ngày: 0,15% -10%/giá trị. - Đối với thư tín dụng có thời hạn trên 90 ngày: (0,065%-10%)/30 *số ngày thực tế*số tiền chưa ký quỹ (gồm dung sai tối đa, nếu có). 2.1.2 Tu chỉnh TT: 30 USD a Tăng tiền Như mở L/C b Gia hạn (0,065%-10%)/30*số ngày gia hạn thực tế* số dư L/C c Tăng tiền và gia hạn (0,065%-10%)*số ngày tính từ ngày sửa đổi đến ngày hết hạn cũ*số tiền tăng thêm+ (0,065%-10%)/30*số ngày gia hạn*số dư L/C mới d Khác 20 USD/lần e Hủy thư tín dụng theo yêu cầu 20 USD + phí NH nước ngoài (nếu có) 2.1.3 Thanh toán thư tín dụng 0,2% - 10%/giá trị; TT: 20 USD 2.1.4 Từ chối thanh toán 20 USD/giao dịch 2.1.5 Ký hậu vận đơn theo thư tín dụng a Theo bộ chứng từ gửi về ngân hàng 5 USD
  • 3. STT Dịch vụ Mức phí (chưa bao gồm VAT) b Trước khi chứng từ về qua ngân hàng 15 USD 2.1.6 Ký biên lai nhận hàng 5 USD 2.1.7 Ký ủy quyền nhận hàng 5 USD 2.1.8 Phí phạt thanh toán chậm 150% * (LS USD 06 tháng + 2 %/năm) * số ngày chậm thanh toán + điện phí 2.1.9 Xác nhận thư tín dụng Thu theo thỏa thuận; TT: 2%/năm 2.1.10 Phí phát hành bảo lãnh nhận hàng 0,1%*giá trị bảo lãnh; TT: 50 USD; TĐ: 200 USD 2.1.11 Sửa đổi bảo lãnh nhận hàng 10 USD 2.1.12 Chấp nhận hối phiếu trả chậm TT: 30 USD a Đã ký quỹ 0,05%/giá trị/tháng b Chưa ký quỹ 0,1%/giá trị/tháng 2.1.13 Phí cầm giữ hồ sơ 15 USD/bộ/quý(tính tròn quý) 2.1.14 Phí gửi thiếu bộ chứng từ copy (thu người thụ hưởng) 10 USD/1 bộ chứng từ 2.1.15 Phí chứng từ bất hợp lệ (thu người thụ hưởng) 80 USD 2.1.16 Phí xử lý bộ chứng từ nhập khẩu (thu người thụ hưởng) 0,033%*trị giá bộ chứng từ; TT: 33 USD; TĐ: 165 USD 2.1.17 Phí xử lý bộ chứng từ xuất trình lại (thu người thụ hưởng) 25 USD/lần 2.1.18 Hoàn trả chứng từ theo thư tín dụng Thu theo thực tế phát sinh 2.1.19 Phí đảm bảo thanh toán UPAS L/C (3) Áp dụng theo thông báo liên quan từng thời kỳ 2.2 Xuất khẩu 2.2.1 L/C Thông thường a Thông báo L/C i Phí thông báo L/C 15 USD + phí thông báo trước(nếu có) ii Chuyển tiếp L/C đến ngân hàng thông báo thứ 2 30 USD b Thông báo Tu chỉnh L/C i Thông báo tu chỉnh 10 USD ii Chuyển tiếp tu chỉnh LC đến NH thông báo thứ 2 20 USD
  • 4. STT Dịch vụ Mức phí (chưa bao gồm VAT) c Thanh toán chứng từ 0,15%/giá trị; TT: 20 USD; TĐ: 200 USD d Hủy L/C 10 USD e Nước ngoài từ chối thanh toán Thu theo thực tế f Xử lý bộ chứng từ i Bộ chứng từ xuất trình tại HDBank 20 USD ii Bộ chứng từ HDBank đã kiểm tra xong nhưng khách hàng xuất trình tại NH khác 30 USD iii Tư vấn lập bộ chứng từ theo yêu cầu của KH 0,05%/giá trị bộ chứng từ: TT: 10 USD; TĐ: 150 USD iv Phí giao nhận chứng từ (miễn phí lần 1 đối với khách hàng sử dụng dịch vụ lập bộ chứng từ) 5 USD/bộ g Xác nhận L/C do NH đại lý phát hành 0,25%/giá trị/quý; TT: 25 USD 2.2.2 L/C chuyển nhượng a Phí chuyển nhượng L/C 0,1%/giá trị; TT: 30 USD, TĐ: 300 USD b Tu chỉnh chuyển nhượng i Điều chỉnh tăng tiền 0,1%/giá trị tăng; TT: 30 USD ii Điều chỉnh khác 30 USD/lần ii Phí sai sót bộ chứng từ chuyển nhượng 60 USD iv Hủy L/C chuyển nhượng theo yêu cầu của KH 20 USD + điện phí(nếu có)+ phí ngân hàng nước ngoài (nếu có) v Thanh toán L/C chuyển nhượng Thu giống L/C nhập khẩu 2.3 Phát hành thư bảo lãnh nước ngoài hoặc Standby L/C 2.3.1 Phát hành thư bảo lãnh/Standby L/C a Trường hợp ký quỹ 100% 0,05%/tháng; TT:25 USD b Trường hợp ký quỹ dưới 100% TT: 30 USD i Số tiền bảo lãnh đã ký quỹ 0,05%/tháng ii Số tiền bảo lãnh chưa ký quỹ được bảo đảm bằng hợp đồng tiền gửi, sổ tiết kiệm, giấy tờ có giá do HDBank phát hành 0,08%/tháng iii Số tiền bảo lãnh chưa ký quỹ được bảo đảm bằng các chứng chỉ nợ do TCTD khác phát hành và được HDBank chấp nhận 0,095%/tháng
  • 5. STT Dịch vụ Mức phí (chưa bao gồm VAT) iv Số tiền bảo lãnh chưa ký quỹ được bảo đảm bằng bất động sản, động sản và các chứng chỉ vốn 0,12%/tháng v Tín chấp theo quy định của HDBank 0,25%/tháng 2.3.2 Phí thông báo bảo lãnh 35 USD 2.3.3 Tu chỉnh thư bảo lãnh/Standby L/C a Tu chỉnh tăng số tiền Như phát hành thư bảo lãnh Standby L/C; TT: 30 USD b Tu chỉnh gia hạn thời hạn Như phát hành thư bảo lãnh Standby L/C; TT: 30 USD c Tu chỉnh khác 20 USD d Thông báo tu chỉnh bảo lãnh 20 USD 2.3.4 Hủy bảo lãnh 20 USD 2.3.5 Đòi hộ tiền bảo lãnh của khách hàng trong nước theo bảo lãnh trực tiếp từ ngân hàng nước ngoài 0,2%*giá trị đòi hộ 3 Dịch vụ thanh toán biên mậu 3.1 Phương thức chuyển tiền bằng điện T/T a Chuyển tiền đi 0,15% Số tiền chuyển đi; TT: 30 CNY; TĐ: 1.200 CNY b Chuyển tiền đến i Chuyển tiền đến (đến tài khoản hoặc nhận bằng CMND) Miễn phí ii Phí rút tiền mặt (chỉ thu khi khách hàng rút tiền mặt) 0,2% Số tiền rút; TT: 30 CNY 3.2 Phương thức Hối phiếu/Chứng từ chuyển tiền trong thanh toán biên mậu a Phát hành hối phiếu i Phí phát hành 0 CNY ii Phí chuyển tiền đi 0,15% Số tiền chuyển đi; TT: 30 CNY; TĐ: 1.200 CNY b Chi trả hối phiếu i Phí chuyển tiền đến Miễn phí
  • 6. STT Dịch vụ Mức phí (chưa bao gồm VAT) ii Phí rút tiền mặt (chỉ thu khi khách hàng rút tiền mặt) 0,2% Số tiền rút; TT: 30 CNY 4 Điện phí SWIFT 4.1 Trong nước(4) 4.1.1 Phát hành L/C, Chuyển nhượng L/C 20 USD 4.1.2 Điện khác 10 USD 4.2 Ngoài nước(5) 4.2.1 Phát hành L/C, Chuyển nhượng L/C 30 USD 4.2.2 Điện khác 20 USD