Tb khocky i dh16_cd8_updated 8-10-12
- 1. THỜI KHÓA BiỂU HỌC KỲ I NĂM 2012 KHÓA ĐH16CĐ8
STT TEN LOP THU CA SĨ SỐ PHÒNG GIẢNG VIÊN GIẢNG VIÊN
1 GT1.2 2-4-6 1 C309 Lã Phương Di
2 GT1.24 2-4-6 1 A608 Trần Thị Thanh Diệp
3 G2.1 2-4-6 1 C206 Phan Thị Thanh Hà
4 GT2.11 2-4-6 1 C313 Vũ Ngọc Dương
5 GT1.26 2-4-6 1 A708 Trần Thị Kiều hạnh
6 GT1.27 2-4-6 1 C205 Trần Trọng Khôi
7 GT1.25 2-4-6 1 A707 Nguyễn Ngọc Minh
8 GT1.1 2-4-6 1 C308 Ngô Trần Khánh Như
9 G2.2 2-4-6 1 C302 Võ Thị Minh Phú
10 G2.18 2-4-6 1 A604 Nguyễn Ngọc Thức x
11 GT1.23 2-4-6 1 A607 Võ Thị ngọc Thuyền
12 GT2.1 2-4-6 1 C312 Bùi Thị Quỳnh Giang
13 G2.19 2-4-6 1 A605 Lê Thị Huyền Trang x
A607 (3,7)
14 GT2.10 3-5-7 1 Nguyễn Thanh Bình
C402 (5)
15 GT2.12 3-5-7 1 A608 Trương Thu Hảo
A604(3,7)
16 G2.15MTCN 3-5-7 1 Mai Đặng Mỹ Hiền
C312(5)
17 GT2.5 3-5-7 1 C406 Nguyễn Ngọc Minh
18 GT1.14 3-5-7 1 C405 Hồ Phương Thảo x
19 G2.9 3-5-7 1 C404 Nguyễn Ngọc Thức x
A605 (3,7)
20 GT1.16 3-5-7 1 Võ Thị ngọc Thuyền
C313 (5)
21 GT1.13 2-4-6 2 C406 Lã Phương Di
A708 (2,4)
22 GT2.14 2-4-6 2 Trần Thị Thanh Diệp
C304 (6)
23 G2.20 2-4-6 2 A605 Phan Thị Thanh Hà
A707 (2,4)
24 GT2.13 2-4-6 2 Vũ Ngọc Dương
C302 (6)
A604 (2,4)
25 G2.8 2-4-6 2 Trần Thị Kiều Hạnh
C308 (6)
26 GT2.2 2-4-6 2 C206 Đỗ Huỳnh Quân Ngọc
27 G2.3 2-4-6 2 C205 Võ Thị Minh Phú
28 GT1.15 2-4-6 2 A608 Nguyễn Thông x
29 GT1.12 2-4-6 2 A607 Võ Thị ngọc Thuyền
A604 (3,7)
30 G2.22 3-5-7 2 Nguyễn Thị Lệ Hằng
C304 (5)
31 G2.10 3-5-7 2 C404 Mai Đặng Mỹ Hiền
32 GT1.8 3-5-7 2 C405 Nguyễn Ngọc Thức
A707 (3,7)
33 GT2.8 3-5-7 2 Hồ Phương Thảo x
C302 (5)
A605 (3,7)
34 GT1.20 3-5-7 2 Nguyễn Thông x
C309 (5)
35 GT1.22 3-5-7 2 A608 Võ Thị ngọc Thuyền
36 GT1.21 3-5-7 2 A607 Lê Thị Huyền Trang x
37 GT1.29 2-4-6 3 C205 Nguyễn Thanh Bình
38 GT1.28 2-4-6 3 A604 Lã Phương Di
39 G2.4 2-4-6 3 C302 Trần Thị Kiều Hạnh
40 GT2.16 2-4-6 3 A607 Bùi Thị Quỳnh Giang
41 GT1.3 2-4-6 3 C309 Võ Thị Minh Phú x
42 G2.5 2-4-6 3 C304 Nguyễn Ngọc Diễm Phương x
43 GT2.15 2-4-6 3 A605 Nguyễn Văn Tạo x
44 GT2.3 2-4-6 3 C313 Võ Thị ngọc Thuyền
- 2. STT TEN LOP THU CA SĨ SỐ PHÒNG GIẢNG VIÊN GIẢNG VIÊN
45 GT1.30 2-4-6 3 C206 Nguyễn Thị Thanh Hồng
Trương Thu Hảo 4
46 GT1.4 2-4-6 3 C312 x
Phan Thị Hiển Vinh 2,6
47 G2.11 3-5-7 3 C403 La Thị Hiền x
48 GT1.9 3-5-7 3 C405 Nguyễn Kim Ánh
49 GT1.19 3-5-7 3 C308 Lã Phương Di
50 GT1.18 3-5-7 3 C312 Lê Thi Thu Hiền
51 GT2.18 3-5-7 3 C309 Trần Trọng Khôi
52 G2.12 3-5-7 3 C404 Ngô Trần Khánh Như
53 G2.23 3-5-7 3 C402 Nguyễn Ngọc Diễm Phương Linh Chi 3
54 GT2.6 3-5-7 3 C406 Lê Đình Ứng x
55 GT1.5 2-4-6 4 C309 Nguyễn Kim Ánh Phan Bách Lộc 2
56 G2.7 2-4-6 4 C308 Nguyễn Thanh Bình
57 G2.21 2-4-6 4 C302 Tạ Thị Hồng Diễm
58 GT1.31 2-4-6 4 A604 Võ Thị Minh Phú x
59 G2.6 2-4-6 4 C304 Nguyễn Ngọc Diễm Phương x
60 GT1.32 2-4-6 4 A605 Trần THị Kim Trang 2, 6 Dương Kim Hương 4
61 GT2.4 2-4-6 4 C313 Võ Thị ngọc Thuyền
62 GT2.17 2-4-6 4 A607 Nguyễn Thị Thanh Hồng
Trương Thu Hảo 4
63 GT1.6 2-4-6 4 C312 x
Phan Thị Hiển Vinh 2,6
64 G2.14 3-5-7 4 C403 Lê Việt Ánh x
65 GT1.11 3-5-7 4 C405 Nguyễn Kim Ánh
66 GT2.19 3-5-7 4 C302 Lê Thi Thu Hiền
67 GT1.10 3-5-7 4 C404 Trần Trọng Khôi
68 G2.13 3-5-7 4 C402 Ngô Trần Khánh Như
69 GT2.7 3-5-7 4 C406 Nguyễn Ngọc Diễm Phương Linh Chi 3
70 GT1.17 3-5-7 4 C309 Lê Đình Ứng x
71 GT1.39 2-4 5 A604 Ngô Trần Khánh Như
72 G2.26 2-4 5 A607 Vân Thanh
73 G2.16MTCN 2-6 5 A705 Tạ Thị hồng Diễm
74 GT1.38 2-6 5 A704 Võ thị minh Phú
75 G2.25 2-6 5 A605 Phan Thị Hiển Vinh x
76 GT1.33 3-5 5 A608 Lã Phương Di
77 GT2.21 3-5 5 C406 Lê Việt Ánh
78 G2.17 3-7 5 C404 Nguyễn Thị Minh Phượng
79 G2.24 3-7 5 C405 Lê Đình Ứng x
Nguyễn T Châu Giang 3
80 GT1.35 3-7 5 A708 Vân Thanh
Vân Thanh 7
81 GT1.36 4-6 5 A608 Võ Thị Minh Phú 4 Vân Thanh 6
82 GT1.37 5-7 5 A702 Nguyễn Thị Châu Giang
83 GT1.34 5-7 5 A707 Mai Đặng Mỹ Hiền
84 GT2.9 5-7 5 C402 Huỳnh Khâm Thuyên
85 GT1.7 5-7 5 C403 Lê Việt Ánh (7) Phú 5
86 GT2.20 3-5 5 A705 Mai đặng Mỹ Hiền x
update 08/10/2012