SlideShare a Scribd company logo
1 of 5
Download to read offline
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG
PHÒNG ĐÀO TẠO

THỜI KHÓA BIỂU CHÍNH THỨC
(Các lớp Giao tiếp - Tổng quát)
HK2/2013-2014
Lưu ý:
- Tổng số tiết: 90 tiết
- Ngày bắt đầu học: tuần 22 (ngày 06/01/2014)
- Phòng học ký hiệu " A ", " B ", " C ": học tại cơ sở Tân Phong - Quận 7
- Phòng học ký hiệu " P ": học tại cơ sở 98 Ngô Tất Tố - Quận Bình Thạnh
- Các ngày nghỉ trong học kỳ: (Không xếp lịch học trong Thời khóa biểu)
1/ Tết Dương lịch: 01/01/2014 (Thứ 4)
2/ Giỗ Tổ Hùng Vương: 09/04/2014 (Thứ 4)
3/ Giải phóng Miền Nam: 30/04/2014 (Thứ 4)
4/ Quốc tế Lao động: 01/05/2014 (Thứ 5) và 02/05/2014 (Thứ 6)
5/ Tết Âm lịch: từ 23/01-09/02/2014
STT
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13

MÃ MH
001001
001001
001001
001001
001001
001001
001001
001001
001001
001001
001001
001001
001001

NHÓM
11
02
04
07
09
03
05
17
25
72
20
22
29

LỚP
1.11
1.2
1.4
1.7
1.9
1.3
1.5
1.17
1.25
1.72
1.20
1.22
1.29

TÊN MÔN HỌC
Anh văn giao tiếp 1
Anh văn giao tiếp 1
Anh văn giao tiếp 1
Anh văn giao tiếp 1
Anh văn giao tiếp 1
Anh văn giao tiếp 1
Anh văn giao tiếp 1
Anh văn giao tiếp 1
Anh văn giao tiếp 1
Anh văn giao tiếp 1
Anh văn giao tiếp 1
Anh văn giao tiếp 1
Anh văn giao tiếp 1

THỨ
2-4
2-4
2-4
2-4
2-4
2-4
2-4
2-6
2-6
2-6
2-6
2-6
3-5

TIẾT
------------3456
123---------------456---------------789---------------012---123---------------456------------456---------------------3456
------------3456
------789---------------012------456----------

TUẦN
--234--789-12345-------234--789-12345678----234--789-12345678----234--789-12345678----234--789-12345678----234--789-12345678----234--789-12345678----234--789-12345678----234--789-12345-------234--789-12345-------234--789-12345678----234--789-12345678----234--789-12345678---

PHÒNG
C206
C302
C206
C302
C206
C303
C302
C404
C404
C405
C404
C404
C206

Trang 1
STT

MÃ MH

NHÓM

LỚP

TÊN MÔN HỌC

THỨ

TIẾT

TUẦN

14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34

001001
001001
001001
001001
001001
001001
001001
001001
001001
001001
001001
001001
001001
001001
001001
001001
001001
001001
001002
001002
001002

32
27
38
50
42
39
46
48
58
60
63
53
55
71
73
70
65
69
114
19
11

1.32
1.27
1.38
1.50
1.42
1.39
1.46
1.48
1.58
1.60
1.63
1.53
1.55
1.71
1.73
1.70
1.65
1.69
2.114
2.19
2.11

Anh văn giao tiếp 1
Anh văn giao tiếp 1
Anh văn giao tiếp 1
Anh văn giao tiếp 1
Anh văn giao tiếp 1
Anh văn giao tiếp 1
Anh văn giao tiếp 1
Anh văn giao tiếp 1
Anh văn giao tiếp 1
Anh văn giao tiếp 1
Anh văn giao tiếp 1
Anh văn giao tiếp 1
Anh văn giao tiếp 1
Anh văn giao tiếp 1
Anh văn giao tiếp 1
Anh văn giao tiếp 1
Anh văn giao tiếp 1
Anh văn giao tiếp 1
Anh văn giao tiếp 2
Anh văn giao tiếp 2
Anh văn giao tiếp 2

3-5
3-5
3-5
3-7
3-7
3-7
3-7
3-7
4-6
4-6
4-6
4-6
4-6
5-7
5-7
5-7
5-7
5-7
2-4
2-4
2-4

------789------123------------------------3456
------------3456
---456---------123------------------789---------456---------------789---------------012---------------3456
123---------------456---------------789---------------012---------------3456
123---------------456------------------012---------------3456
------789-------

--234--789-12345678----234--789-12345678----234--789-12345-------234--789-12345-------234--789-12345678----234--789-12345678----234--789-12345678----234--789-12345678----234--789-1234-67-----234--789-1234-67-----234--789-1234--------234--789-1234-67-----234--789-1234-67-----23---789-1234567-----23---789-1234567-----23---789-12345-------234--789-12345678----23---789-1234567-----234--789-12345678----234--789-12345-------234--789-12345678---

35

001002

108

2.108

Anh văn giao tiếp 2

2-4

------789-------

--234--789-12345678---

36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48

001002
001002
001002
001002
001002
001002
001002
001002
001002
001002
001002
001002
001002

03
07
111
15
18
14
106
10
21
23
29
35
28

2.3
2.7
2.111
2.15
2.18
2.14
2.106
2.10
2.21
2.23
2.29
2.35
2.28

Anh văn giao tiếp 2
Anh văn giao tiếp 2
Anh văn giao tiếp 2
Anh văn giao tiếp 2
Anh văn giao tiếp 2
Anh văn giao tiếp 2
Anh văn giao tiếp 2
Anh văn giao tiếp 2
Anh văn giao tiếp 2
Anh văn giao tiếp 2
Anh văn giao tiếp 2
Anh văn giao tiếp 2
Anh văn giao tiếp 2

2-4
2-4
2-4
2-4
2-4
2-4
2-4
2-4
2-6
2-6
2-6
2-6
2-6

123---------------456---------------------3456
---------012---------------3456
---------012---123------------------789------123---------------456---------------789---------------012---------789-------

--234--789-12345678----234--789-12345678----234--789-12345678----234--789-12345678----234--789-12345-------234--789-12345678----234--789-12345678----234--789-12345678----234--789-12345678----234--789-12345678----234--789-12345678----234--789-12345678----234--789-12345678---

PHÒNG
C206
C206
C302
C403
C403
C403
C403
C403
A705
A705
A604
B107
B107
A705
A705
A605
C404
A705
C302
C308
C309
C402(Thứ 2)
C404(Thứ 4)
C308
C308
C302
C308
C306
C306
C205
C308
A604
C406
B107
B107
C406

Trang 2
STT

MÃ MH

NHÓM

LỚP

TÊN MÔN HỌC

THỨ

TIẾT

TUẦN

49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69

001002
001002
001002
001002
001002
001002
001002
001002
001002
001002
001002
001002
001002
001002
001002
001002
001002
001002
001002
001002
001002

31
34
110
39
42
113
52
43
49
48
112
63
120
54
115
119
55
59
66
81
83

2.31
2.34
2.110
2.39
2.42
2.113
2.52
2.43
2.49
2.48
2.112
2.63
2.120
2.54
2.115
2.119
2.55
2.59
2.66
2.81
2.83

Anh văn giao tiếp 2
Anh văn giao tiếp 2
Anh văn giao tiếp 2
Anh văn giao tiếp 2
Anh văn giao tiếp 2
Anh văn giao tiếp 2
Anh văn giao tiếp 2
Anh văn giao tiếp 2
Anh văn giao tiếp 2
Anh văn giao tiếp 2
Anh văn giao tiếp 2
Anh văn giao tiếp 2
Anh văn giao tiếp 2
Anh văn giao tiếp 2
Anh văn giao tiếp 2
Anh văn giao tiếp 2
Anh văn giao tiếp 2
Anh văn giao tiếp 2
Anh văn giao tiếp 2
Anh văn giao tiếp 2
Anh văn giao tiếp 2

2-6
2-6
2-6
3-5
3-5
3-5
3-5
3-5
3-5
3-5
3-5
3-7
3-7
3-7
3-7
3-7
3-7
3-7
3-7
4-6
4-6

---------012---------------3456
------789------123---------------456---------------------3456
------------3456
------789------------------3456
---------012---------789---------------012---------789------123---------------456---------------789------123------------------789------------------3456
---------012---------------3456

--234--789-12345678----234--789-12345-------234--789-12345678----234--789-12345678----234--789-12345678----234--789-12345-------234--789-12345-------234--789-12345678----234--789-12345-------234--789-12345678----234--789-12345678----234--789-12345678----234--789-12345678----234--789-12345678----234--789-12345678----234--789-12345678----234--789-12345678----234--789-12345678----234--789-12345-------234--789-1234-67-----234--789-1234-------

70

001002

116

2.116

Anh văn giao tiếp 2

4-6

------789-------

--234--789-1234-67----

71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83

001002
001002
001002
001002
001002
001002
001002
001002
001002
001002
001002
001002
001002

72
109
75
117
84
118
102
98
87
91
95
86
121

2.72
2.109
2.75
2.117
2.84
2.118
2.102
2.98
2.87
2.91
2.95
2.86
2.121

Anh văn giao tiếp 2
Anh văn giao tiếp 2
Anh văn giao tiếp 2
Anh văn giao tiếp 2
Anh văn giao tiếp 2
Anh văn giao tiếp 2
Anh văn giao tiếp 2
Anh văn giao tiếp 2
Anh văn giao tiếp 2
Anh văn giao tiếp 2
Anh văn giao tiếp 2
Anh văn giao tiếp 2
Anh văn giao tiếp 2

4-6
4-6
4-6
4-6
4-6
5-7
5-7
5-7
5-7
5-7
5-7
5-7
5-7

123------------------------3456
---456------------------012---------------3456
---456---------------------3456
---------012---123---------------456---------------789------123------------123-------------

--234--789-1234-67-----234--789-1234-67-----234--789-1234-67-----234--789-1234-67-----234--789-1234--------23---789-1234567-----23---789-12345-------23---789-1234567-----23---789-1234567-----23---789-1234567-----23---789-1234567-----23---789-1234567-----23---789-1234567----

PHÒNG
B107
B107
A505
C308
C308
C205
C308
C303
C303
C308
C205
C405
C402
A505
C405
B107
A604
C405
C405
C303
A608
C405(Thứ 4)
C402(Thứ 6)
C206
A708
C405
A708
A704
B107
A607
B107
C405
C302
C313
C205
A708

Trang 3
STT

MÃ MH

NHÓM

LỚP

TÊN MÔN HỌC

THỨ

TIẾT

TUẦN

84
85
86
87
88

001003
001003
001003
001003
001003

11
9
77
78
22

3.11
3.9
3.77
3.78
3.22

Anh văn giao tiếp 3
Anh văn giao tiếp 3
Anh văn giao tiếp 3
Anh văn giao tiếp 3
Anh văn giao tiếp 3

2-4
2-4
2-6
2-6
2-6

------------3456
---------012---123---------------------012---------------3456

--234--789-12345-------234--789-12345678----234--789-12345678----234--789-12345678----234--789-12345------

89

001003

71

3.71

Anh văn giao tiếp 3

2-6

---456----------

--234--789-12345678---

90
91

001003
001003

32
43

3.32
3.43

Anh văn giao tiếp 3
Anh văn giao tiếp 3

3-5
3-7

---------012------------012----

--234--789-12345678----234--789-12345678---

92

001003

74

3.74

Anh văn giao tiếp 3

3-7

---456----------

--234--789-12345678---

93
94
95
96
97

001003
001003
001003
001003
001003

83
79
80
55
84

3.83
3.79
3.80
3.55
3.84

Anh văn giao tiếp 3
Anh văn giao tiếp 3
Anh văn giao tiếp 3
Anh văn giao tiếp 3
Anh văn giao tiếp 3

3-7
3-7
3-7
4-6
4-6

---------012------------012------------012------------012---------------3456

--234--789-12345678----234--789-12345678----234--789-12345678----234--789-1234-67-----234--789-1234-67----

98

001003

76

3.76

Anh văn giao tiếp 3

4-6

---456----------

--234--789-1234-67----

99

001003

75

3.75

Anh văn giao tiếp 3

4-6

---456----------

--234--789-1234-67----

100
101
102

001003
001003
001004

82
81
39

3.82
3.81
4.39

Anh văn giao tiếp 3
Anh văn giao tiếp 3
Anh văn giao tiếp 4

5-7
5-7
2-4

------789---------456---------------------3456

--23---789-1234567-----23---789-1234567-----234--789-12345------

103

001004

30

4.30

Anh văn giao tiếp 4

2-4

---456----------

--234--789-12345678---

104
105

001004
001004

03
29

4.3
4.29

Anh văn giao tiếp 4
Anh văn giao tiếp 4

2-4
2-4

------789---------456----------

--234--789-12345678----234--789-12345678---

106

001004

33

4.33

Anh văn giao tiếp 4

2-6

---456----------

--234--789-12345678---

107
108
109

001004
001004
001004

09
14
31

4.9
4.14
4.31

Anh văn giao tiếp 4
Anh văn giao tiếp 4
Anh văn giao tiếp 4

2-6
3-5
3-5

---------012------------012------456----------

--234--789-12345678----234--789-12345678----234--789-12345678---

110

001004

32

4.32

Anh văn giao tiếp 4

3-5

---456----------

--234--789-12345678---

111

001004

34

4.34

Anh văn giao tiếp 4

3-7

---456----------

--234--789-12345678---

PHÒNG
C302
C312
C404
C405
C303
B107(Thứ 2)
B108(Thứ 6)
C312
C205
C302(Thứ 3)
C303(Thứ 7)
C402
C406
C404
C205
A707
C404(Thứ 4)
C206(Thứ 6)
C403(Thứ 4)
C304(Thứ 6)
A704
B108
C303
A708(Thứ 2)
A705(Thứ 4)
C303
C402
C305(Thứ 2)
C309(Thứ 6)
C405
C313
B108
A705(Thứ 3)
C403(Thứ 5)
C305(Thứ 3)
C306(Thứ 7)

Trang 4
STT

MÃ MH

NHÓM

LỚP

TÊN MÔN HỌC

THỨ

TIẾT

TUẦN

112

001004

18

4.18

Anh văn giao tiếp 4

3-7

------789-------

--234--789-12345678---

113

001004

38

4.38

Anh văn giao tiếp 4

4-6

------789-------

--234--789-1234-67----

114

001004

35

4.35

Anh văn giao tiếp 4

4-6

123-------------

--234--789-1234-67----

115

001004

36

4.36

Anh văn giao tiếp 4

4-6

---456----------

--234--789-1234-67----

116
117
118
119
120
121
122
123
124
125
126
127
128
129
130
131
132
133
134
135

001004
001004
001005
001005
001005
001005
001005
001005
001005
001005
001006
001TQ2
001TQ2
001TQ2
001TQ2
001TQ2
001TQ2
001TQ2
001TQ2
001TQ2

41
40
01
9
02
12
13
11
08
10
02
25
02
26
10
27
28
14
29
21

4.41
4.40
5.1
5.9
5.2
5.12
5.13
5.11
5.8
5.10
6.2
G2.25
G2.2
G2.26
G2.10
G2.27
G2.28
G2.14
G2.29
G2.21

Anh văn giao tiếp 4
Anh văn giao tiếp 4
Anh văn giao tiếp 5
Anh văn giao tiếp 5
Anh văn giao tiếp 5
Anh văn giao tiếp 5
Anh văn giao tiếp 5
Anh văn giao tiếp 5
Anh văn giao tiếp 5
Anh văn giao tiếp 5
Anh văn giao tiếp 6
Anh văn tổng quát 2 - pre giao tiếp
Anh văn tổng quát 2 - pre giao tiếp
Anh văn tổng quát 2 - pre giao tiếp
Anh văn tổng quát 2 - pre giao tiếp
Anh văn tổng quát 2 - pre giao tiếp
Anh văn tổng quát 2 - pre giao tiếp
Anh văn tổng quát 2 - pre giao tiếp
Anh văn tổng quát 2 - pre giao tiếp
Anh văn tổng quát 2 - pre giao tiếp

4-6
5-7
2-4
2-4
2-6
3-5
3-7
4-6
4-6
4-6
3-5
2-4
2-4
2-6
3-5
3-5
3-7
3-7
4-6
5-7

---------012---------------3456
123------------------------3456
------789------123------------------789------------------3456
123------------123------------------------3456
------------3456
---456---------------------3456
---456---------------------3456
------------3456
---456---------------------3456
123-------------

--234--789-1234-67-----23---789-12345-------234--789-12345678----234--789-12345-------234--789-12345678----234--789-12345678----234--789-12345678----234--789-1234--------234--789-1234-67-----234--789-1234-67-----234--789-12345678----234--789-12345-------234--789-12345678----234--789-12345-------234--789-12345678----234--789-12345678----234--789-12345678----234--789-12345678----234--789-1234--------23---789-12345------

PHÒNG
A607
B107(Thứ 4)
C308(Thứ 6)
C402
A607(Thứ 4)
C312(Thứ 6)
A707
A608
C404
C302
C205
C303
C406
A605
C405
A708
C309
C205
C205
C402
C205
C205
C402
C402
C205
C402

Trang 5

More Related Content

Viewers also liked

Ds sv lop speaking dot 1 khai giang ngay 7 1-2013
Ds sv lop speaking dot 1 khai giang ngay 7 1-2013Ds sv lop speaking dot 1 khai giang ngay 7 1-2013
Ds sv lop speaking dot 1 khai giang ngay 7 1-2013caphuphat
 
Choosing content management software for an organization
Choosing content management software for an organizationChoosing content management software for an organization
Choosing content management software for an organizationpatrickalfredwaluchio
 
Xep phong thi dau vao dh 16 cd 8 - sv tu do ngay 01-09-2012 (2)
Xep phong thi dau vao dh 16   cd 8 - sv tu do ngay 01-09-2012 (2)Xep phong thi dau vao dh 16   cd 8 - sv tu do ngay 01-09-2012 (2)
Xep phong thi dau vao dh 16 cd 8 - sv tu do ngay 01-09-2012 (2)caphuphat
 
Tkb ngoai khoa hki 14 15 cap nhat 25-8-2014
Tkb ngoai khoa hki 14 15   cap nhat 25-8-2014Tkb ngoai khoa hki 14 15   cap nhat 25-8-2014
Tkb ngoai khoa hki 14 15 cap nhat 25-8-2014caphuphat
 
Discuss the relevance information policy in africa
Discuss the relevance information policy in africaDiscuss the relevance information policy in africa
Discuss the relevance information policy in africapatrickalfredwaluchio
 
Tkb tong hkii 2013-2014_da sua phong_updated 14-1-14
Tkb tong hkii 2013-2014_da sua phong_updated 14-1-14Tkb tong hkii 2013-2014_da sua phong_updated 14-1-14
Tkb tong hkii 2013-2014_da sua phong_updated 14-1-14caphuphat
 
Knowledge management and the role of libraries
Knowledge management and the role of librariesKnowledge management and the role of libraries
Knowledge management and the role of librariespatrickalfredwaluchio
 

Viewers also liked (10)

Ds sv lop speaking dot 1 khai giang ngay 7 1-2013
Ds sv lop speaking dot 1 khai giang ngay 7 1-2013Ds sv lop speaking dot 1 khai giang ngay 7 1-2013
Ds sv lop speaking dot 1 khai giang ngay 7 1-2013
 
Recordsmanagement
RecordsmanagementRecordsmanagement
Recordsmanagement
 
Choosing content management software for an organization
Choosing content management software for an organizationChoosing content management software for an organization
Choosing content management software for an organization
 
Xep phong thi dau vao dh 16 cd 8 - sv tu do ngay 01-09-2012 (2)
Xep phong thi dau vao dh 16   cd 8 - sv tu do ngay 01-09-2012 (2)Xep phong thi dau vao dh 16   cd 8 - sv tu do ngay 01-09-2012 (2)
Xep phong thi dau vao dh 16 cd 8 - sv tu do ngay 01-09-2012 (2)
 
Tkb ngoai khoa hki 14 15 cap nhat 25-8-2014
Tkb ngoai khoa hki 14 15   cap nhat 25-8-2014Tkb ngoai khoa hki 14 15   cap nhat 25-8-2014
Tkb ngoai khoa hki 14 15 cap nhat 25-8-2014
 
Discuss the relevance information policy in africa
Discuss the relevance information policy in africaDiscuss the relevance information policy in africa
Discuss the relevance information policy in africa
 
Tkb tong hkii 2013-2014_da sua phong_updated 14-1-14
Tkb tong hkii 2013-2014_da sua phong_updated 14-1-14Tkb tong hkii 2013-2014_da sua phong_updated 14-1-14
Tkb tong hkii 2013-2014_da sua phong_updated 14-1-14
 
Knowledge management and the role of libraries
Knowledge management and the role of librariesKnowledge management and the role of libraries
Knowledge management and the role of libraries
 
Hypertext
HypertextHypertext
Hypertext
 
Alfreds cv and documents
Alfreds cv and documentsAlfreds cv and documents
Alfreds cv and documents
 

More from caphuphat

Tkb tong hop tq gt-nk hki 14-15 cap nhat 27-8-2014
Tkb tong hop tq gt-nk hki 14-15 cap nhat 27-8-2014Tkb tong hop tq gt-nk hki 14-15 cap nhat 27-8-2014
Tkb tong hop tq gt-nk hki 14-15 cap nhat 27-8-2014caphuphat
 
Xem lichthixeploptoeic
Xem lichthixeploptoeicXem lichthixeploptoeic
Xem lichthixeploptoeiccaphuphat
 
Tkb toeic hki 14 15 cap nhat ngay 18-8-2014
Tkb toeic hki 14 15   cap nhat ngay 18-8-2014Tkb toeic hki 14 15   cap nhat ngay 18-8-2014
Tkb toeic hki 14 15 cap nhat ngay 18-8-2014caphuphat
 
Tkb toeic hki 14 15 cap nhat 18-8-2014
Tkb toeic hki 14 15   cap nhat 18-8-2014Tkb toeic hki 14 15   cap nhat 18-8-2014
Tkb toeic hki 14 15 cap nhat 18-8-2014caphuphat
 
Tkb speaking hki 14 15 cap nhat 15-8-2014
Tkb speaking hki 14 15   cap nhat 15-8-2014Tkb speaking hki 14 15   cap nhat 15-8-2014
Tkb speaking hki 14 15 cap nhat 15-8-2014caphuphat
 
Tkb toeic hki 14 15 cap nhat 14-8-2014
Tkb toeic hki 14 15   cap nhat 14-8-2014Tkb toeic hki 14 15   cap nhat 14-8-2014
Tkb toeic hki 14 15 cap nhat 14-8-2014caphuphat
 
Lich hoc bu speaking hkiii 13 14
Lich hoc bu speaking hkiii 13 14Lich hoc bu speaking hkiii 13 14
Lich hoc bu speaking hkiii 13 14caphuphat
 
Tkb tong hop hk he 13 14 updated 09-06-2014
Tkb tong hop hk he 13 14 updated 09-06-2014Tkb tong hop hk he 13 14 updated 09-06-2014
Tkb tong hop hk he 13 14 updated 09-06-2014caphuphat
 
Tkb tong hop hk he 13 14 updated 02-06-2014
Tkb tong hop hk he 13 14 updated 02-06-2014Tkb tong hop hk he 13 14 updated 02-06-2014
Tkb tong hop hk he 13 14 updated 02-06-2014caphuphat
 
Tkb he 13 14 dot 1 va 2 - khai giang tuan 41 va 42_ updated 23-05-2014
Tkb he 13 14 dot 1 va 2 - khai giang tuan 41 va 42_ updated 23-05-2014Tkb he 13 14 dot 1 va 2 - khai giang tuan 41 va 42_ updated 23-05-2014
Tkb he 13 14 dot 1 va 2 - khai giang tuan 41 va 42_ updated 23-05-2014caphuphat
 
Xet mghp hki 2013-2014
Xet mghp hki 2013-2014Xet mghp hki 2013-2014
Xet mghp hki 2013-2014caphuphat
 
Lich thi cuoi ky hk1.2013 2014 toeic - cho cac lop khai giang tuan 12 tro ve sau
Lich thi cuoi ky hk1.2013 2014 toeic - cho cac lop khai giang tuan 12 tro ve sauLich thi cuoi ky hk1.2013 2014 toeic - cho cac lop khai giang tuan 12 tro ve sau
Lich thi cuoi ky hk1.2013 2014 toeic - cho cac lop khai giang tuan 12 tro ve saucaphuphat
 
Lich thi cuoi ky hk1.2013 2014 toeic - cho cac lop khai giang tuan 12 tro ve sau
Lich thi cuoi ky hk1.2013 2014 toeic - cho cac lop khai giang tuan 12 tro ve sauLich thi cuoi ky hk1.2013 2014 toeic - cho cac lop khai giang tuan 12 tro ve sau
Lich thi cuoi ky hk1.2013 2014 toeic - cho cac lop khai giang tuan 12 tro ve saucaphuphat
 
Tkb tong hkii 2013-2014_da sua phong_updated 20-1-14
Tkb tong hkii 2013-2014_da sua phong_updated 20-1-14Tkb tong hkii 2013-2014_da sua phong_updated 20-1-14
Tkb tong hkii 2013-2014_da sua phong_updated 20-1-14caphuphat
 
Tkb tong hkii 2013-2014_da sua phong_updated 16-1-14
Tkb tong hkii 2013-2014_da sua phong_updated 16-1-14Tkb tong hkii 2013-2014_da sua phong_updated 16-1-14
Tkb tong hkii 2013-2014_da sua phong_updated 16-1-14caphuphat
 
Tkb tong hkii 2013-2014_da sua phong_updated 14-1-14
Tkb tong hkii 2013-2014_da sua phong_updated 14-1-14Tkb tong hkii 2013-2014_da sua phong_updated 14-1-14
Tkb tong hkii 2013-2014_da sua phong_updated 14-1-14caphuphat
 
Tkb speaking kg tuần 22 cac lop con lai post len website
Tkb speaking kg tuần 22   cac lop con lai post len websiteTkb speaking kg tuần 22   cac lop con lai post len website
Tkb speaking kg tuần 22 cac lop con lai post len websitecaphuphat
 
Tkb toeic kg tuần 21 hkii 13 14-post len website
Tkb toeic   kg tuần 21 hkii 13 14-post len websiteTkb toeic   kg tuần 21 hkii 13 14-post len website
Tkb toeic kg tuần 21 hkii 13 14-post len websitecaphuphat
 
Thong bao dang ky lich hoc bo sung hk ii 13 14
Thong bao dang ky lich hoc bo sung hk ii 13 14Thong bao dang ky lich hoc bo sung hk ii 13 14
Thong bao dang ky lich hoc bo sung hk ii 13 14caphuphat
 
Ds sv lop speaking dot 1 khai giang ngay 7 1-2013 capnhat08-01
Ds sv lop speaking dot 1 khai giang ngay 7 1-2013 capnhat08-01Ds sv lop speaking dot 1 khai giang ngay 7 1-2013 capnhat08-01
Ds sv lop speaking dot 1 khai giang ngay 7 1-2013 capnhat08-01caphuphat
 

More from caphuphat (20)

Tkb tong hop tq gt-nk hki 14-15 cap nhat 27-8-2014
Tkb tong hop tq gt-nk hki 14-15 cap nhat 27-8-2014Tkb tong hop tq gt-nk hki 14-15 cap nhat 27-8-2014
Tkb tong hop tq gt-nk hki 14-15 cap nhat 27-8-2014
 
Xem lichthixeploptoeic
Xem lichthixeploptoeicXem lichthixeploptoeic
Xem lichthixeploptoeic
 
Tkb toeic hki 14 15 cap nhat ngay 18-8-2014
Tkb toeic hki 14 15   cap nhat ngay 18-8-2014Tkb toeic hki 14 15   cap nhat ngay 18-8-2014
Tkb toeic hki 14 15 cap nhat ngay 18-8-2014
 
Tkb toeic hki 14 15 cap nhat 18-8-2014
Tkb toeic hki 14 15   cap nhat 18-8-2014Tkb toeic hki 14 15   cap nhat 18-8-2014
Tkb toeic hki 14 15 cap nhat 18-8-2014
 
Tkb speaking hki 14 15 cap nhat 15-8-2014
Tkb speaking hki 14 15   cap nhat 15-8-2014Tkb speaking hki 14 15   cap nhat 15-8-2014
Tkb speaking hki 14 15 cap nhat 15-8-2014
 
Tkb toeic hki 14 15 cap nhat 14-8-2014
Tkb toeic hki 14 15   cap nhat 14-8-2014Tkb toeic hki 14 15   cap nhat 14-8-2014
Tkb toeic hki 14 15 cap nhat 14-8-2014
 
Lich hoc bu speaking hkiii 13 14
Lich hoc bu speaking hkiii 13 14Lich hoc bu speaking hkiii 13 14
Lich hoc bu speaking hkiii 13 14
 
Tkb tong hop hk he 13 14 updated 09-06-2014
Tkb tong hop hk he 13 14 updated 09-06-2014Tkb tong hop hk he 13 14 updated 09-06-2014
Tkb tong hop hk he 13 14 updated 09-06-2014
 
Tkb tong hop hk he 13 14 updated 02-06-2014
Tkb tong hop hk he 13 14 updated 02-06-2014Tkb tong hop hk he 13 14 updated 02-06-2014
Tkb tong hop hk he 13 14 updated 02-06-2014
 
Tkb he 13 14 dot 1 va 2 - khai giang tuan 41 va 42_ updated 23-05-2014
Tkb he 13 14 dot 1 va 2 - khai giang tuan 41 va 42_ updated 23-05-2014Tkb he 13 14 dot 1 va 2 - khai giang tuan 41 va 42_ updated 23-05-2014
Tkb he 13 14 dot 1 va 2 - khai giang tuan 41 va 42_ updated 23-05-2014
 
Xet mghp hki 2013-2014
Xet mghp hki 2013-2014Xet mghp hki 2013-2014
Xet mghp hki 2013-2014
 
Lich thi cuoi ky hk1.2013 2014 toeic - cho cac lop khai giang tuan 12 tro ve sau
Lich thi cuoi ky hk1.2013 2014 toeic - cho cac lop khai giang tuan 12 tro ve sauLich thi cuoi ky hk1.2013 2014 toeic - cho cac lop khai giang tuan 12 tro ve sau
Lich thi cuoi ky hk1.2013 2014 toeic - cho cac lop khai giang tuan 12 tro ve sau
 
Lich thi cuoi ky hk1.2013 2014 toeic - cho cac lop khai giang tuan 12 tro ve sau
Lich thi cuoi ky hk1.2013 2014 toeic - cho cac lop khai giang tuan 12 tro ve sauLich thi cuoi ky hk1.2013 2014 toeic - cho cac lop khai giang tuan 12 tro ve sau
Lich thi cuoi ky hk1.2013 2014 toeic - cho cac lop khai giang tuan 12 tro ve sau
 
Tkb tong hkii 2013-2014_da sua phong_updated 20-1-14
Tkb tong hkii 2013-2014_da sua phong_updated 20-1-14Tkb tong hkii 2013-2014_da sua phong_updated 20-1-14
Tkb tong hkii 2013-2014_da sua phong_updated 20-1-14
 
Tkb tong hkii 2013-2014_da sua phong_updated 16-1-14
Tkb tong hkii 2013-2014_da sua phong_updated 16-1-14Tkb tong hkii 2013-2014_da sua phong_updated 16-1-14
Tkb tong hkii 2013-2014_da sua phong_updated 16-1-14
 
Tkb tong hkii 2013-2014_da sua phong_updated 14-1-14
Tkb tong hkii 2013-2014_da sua phong_updated 14-1-14Tkb tong hkii 2013-2014_da sua phong_updated 14-1-14
Tkb tong hkii 2013-2014_da sua phong_updated 14-1-14
 
Tkb speaking kg tuần 22 cac lop con lai post len website
Tkb speaking kg tuần 22   cac lop con lai post len websiteTkb speaking kg tuần 22   cac lop con lai post len website
Tkb speaking kg tuần 22 cac lop con lai post len website
 
Tkb toeic kg tuần 21 hkii 13 14-post len website
Tkb toeic   kg tuần 21 hkii 13 14-post len websiteTkb toeic   kg tuần 21 hkii 13 14-post len website
Tkb toeic kg tuần 21 hkii 13 14-post len website
 
Thong bao dang ky lich hoc bo sung hk ii 13 14
Thong bao dang ky lich hoc bo sung hk ii 13 14Thong bao dang ky lich hoc bo sung hk ii 13 14
Thong bao dang ky lich hoc bo sung hk ii 13 14
 
Ds sv lop speaking dot 1 khai giang ngay 7 1-2013 capnhat08-01
Ds sv lop speaking dot 1 khai giang ngay 7 1-2013 capnhat08-01Ds sv lop speaking dot 1 khai giang ngay 7 1-2013 capnhat08-01
Ds sv lop speaking dot 1 khai giang ngay 7 1-2013 capnhat08-01
 

Tkb toeic kg tuần 22 hkii 13 14-post len website

  • 1. TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG PHÒNG ĐÀO TẠO THỜI KHÓA BIỂU CHÍNH THỨC (Các lớp Giao tiếp - Tổng quát) HK2/2013-2014 Lưu ý: - Tổng số tiết: 90 tiết - Ngày bắt đầu học: tuần 22 (ngày 06/01/2014) - Phòng học ký hiệu " A ", " B ", " C ": học tại cơ sở Tân Phong - Quận 7 - Phòng học ký hiệu " P ": học tại cơ sở 98 Ngô Tất Tố - Quận Bình Thạnh - Các ngày nghỉ trong học kỳ: (Không xếp lịch học trong Thời khóa biểu) 1/ Tết Dương lịch: 01/01/2014 (Thứ 4) 2/ Giỗ Tổ Hùng Vương: 09/04/2014 (Thứ 4) 3/ Giải phóng Miền Nam: 30/04/2014 (Thứ 4) 4/ Quốc tế Lao động: 01/05/2014 (Thứ 5) và 02/05/2014 (Thứ 6) 5/ Tết Âm lịch: từ 23/01-09/02/2014 STT 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 MÃ MH 001001 001001 001001 001001 001001 001001 001001 001001 001001 001001 001001 001001 001001 NHÓM 11 02 04 07 09 03 05 17 25 72 20 22 29 LỚP 1.11 1.2 1.4 1.7 1.9 1.3 1.5 1.17 1.25 1.72 1.20 1.22 1.29 TÊN MÔN HỌC Anh văn giao tiếp 1 Anh văn giao tiếp 1 Anh văn giao tiếp 1 Anh văn giao tiếp 1 Anh văn giao tiếp 1 Anh văn giao tiếp 1 Anh văn giao tiếp 1 Anh văn giao tiếp 1 Anh văn giao tiếp 1 Anh văn giao tiếp 1 Anh văn giao tiếp 1 Anh văn giao tiếp 1 Anh văn giao tiếp 1 THỨ 2-4 2-4 2-4 2-4 2-4 2-4 2-4 2-6 2-6 2-6 2-6 2-6 3-5 TIẾT ------------3456 123---------------456---------------789---------------012---123---------------456------------456---------------------3456 ------------3456 ------789---------------012------456---------- TUẦN --234--789-12345-------234--789-12345678----234--789-12345678----234--789-12345678----234--789-12345678----234--789-12345678----234--789-12345678----234--789-12345678----234--789-12345-------234--789-12345-------234--789-12345678----234--789-12345678----234--789-12345678--- PHÒNG C206 C302 C206 C302 C206 C303 C302 C404 C404 C405 C404 C404 C206 Trang 1
  • 2. STT MÃ MH NHÓM LỚP TÊN MÔN HỌC THỨ TIẾT TUẦN 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 001001 001001 001001 001001 001001 001001 001001 001001 001001 001001 001001 001001 001001 001001 001001 001001 001001 001001 001002 001002 001002 32 27 38 50 42 39 46 48 58 60 63 53 55 71 73 70 65 69 114 19 11 1.32 1.27 1.38 1.50 1.42 1.39 1.46 1.48 1.58 1.60 1.63 1.53 1.55 1.71 1.73 1.70 1.65 1.69 2.114 2.19 2.11 Anh văn giao tiếp 1 Anh văn giao tiếp 1 Anh văn giao tiếp 1 Anh văn giao tiếp 1 Anh văn giao tiếp 1 Anh văn giao tiếp 1 Anh văn giao tiếp 1 Anh văn giao tiếp 1 Anh văn giao tiếp 1 Anh văn giao tiếp 1 Anh văn giao tiếp 1 Anh văn giao tiếp 1 Anh văn giao tiếp 1 Anh văn giao tiếp 1 Anh văn giao tiếp 1 Anh văn giao tiếp 1 Anh văn giao tiếp 1 Anh văn giao tiếp 1 Anh văn giao tiếp 2 Anh văn giao tiếp 2 Anh văn giao tiếp 2 3-5 3-5 3-5 3-7 3-7 3-7 3-7 3-7 4-6 4-6 4-6 4-6 4-6 5-7 5-7 5-7 5-7 5-7 2-4 2-4 2-4 ------789------123------------------------3456 ------------3456 ---456---------123------------------789---------456---------------789---------------012---------------3456 123---------------456---------------789---------------012---------------3456 123---------------456------------------012---------------3456 ------789------- --234--789-12345678----234--789-12345678----234--789-12345-------234--789-12345-------234--789-12345678----234--789-12345678----234--789-12345678----234--789-12345678----234--789-1234-67-----234--789-1234-67-----234--789-1234--------234--789-1234-67-----234--789-1234-67-----23---789-1234567-----23---789-1234567-----23---789-12345-------234--789-12345678----23---789-1234567-----234--789-12345678----234--789-12345-------234--789-12345678--- 35 001002 108 2.108 Anh văn giao tiếp 2 2-4 ------789------- --234--789-12345678--- 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 001002 001002 001002 001002 001002 001002 001002 001002 001002 001002 001002 001002 001002 03 07 111 15 18 14 106 10 21 23 29 35 28 2.3 2.7 2.111 2.15 2.18 2.14 2.106 2.10 2.21 2.23 2.29 2.35 2.28 Anh văn giao tiếp 2 Anh văn giao tiếp 2 Anh văn giao tiếp 2 Anh văn giao tiếp 2 Anh văn giao tiếp 2 Anh văn giao tiếp 2 Anh văn giao tiếp 2 Anh văn giao tiếp 2 Anh văn giao tiếp 2 Anh văn giao tiếp 2 Anh văn giao tiếp 2 Anh văn giao tiếp 2 Anh văn giao tiếp 2 2-4 2-4 2-4 2-4 2-4 2-4 2-4 2-4 2-6 2-6 2-6 2-6 2-6 123---------------456---------------------3456 ---------012---------------3456 ---------012---123------------------789------123---------------456---------------789---------------012---------789------- --234--789-12345678----234--789-12345678----234--789-12345678----234--789-12345678----234--789-12345-------234--789-12345678----234--789-12345678----234--789-12345678----234--789-12345678----234--789-12345678----234--789-12345678----234--789-12345678----234--789-12345678--- PHÒNG C206 C206 C302 C403 C403 C403 C403 C403 A705 A705 A604 B107 B107 A705 A705 A605 C404 A705 C302 C308 C309 C402(Thứ 2) C404(Thứ 4) C308 C308 C302 C308 C306 C306 C205 C308 A604 C406 B107 B107 C406 Trang 2
  • 3. STT MÃ MH NHÓM LỚP TÊN MÔN HỌC THỨ TIẾT TUẦN 49 50 51 52 53 54 55 56 57 58 59 60 61 62 63 64 65 66 67 68 69 001002 001002 001002 001002 001002 001002 001002 001002 001002 001002 001002 001002 001002 001002 001002 001002 001002 001002 001002 001002 001002 31 34 110 39 42 113 52 43 49 48 112 63 120 54 115 119 55 59 66 81 83 2.31 2.34 2.110 2.39 2.42 2.113 2.52 2.43 2.49 2.48 2.112 2.63 2.120 2.54 2.115 2.119 2.55 2.59 2.66 2.81 2.83 Anh văn giao tiếp 2 Anh văn giao tiếp 2 Anh văn giao tiếp 2 Anh văn giao tiếp 2 Anh văn giao tiếp 2 Anh văn giao tiếp 2 Anh văn giao tiếp 2 Anh văn giao tiếp 2 Anh văn giao tiếp 2 Anh văn giao tiếp 2 Anh văn giao tiếp 2 Anh văn giao tiếp 2 Anh văn giao tiếp 2 Anh văn giao tiếp 2 Anh văn giao tiếp 2 Anh văn giao tiếp 2 Anh văn giao tiếp 2 Anh văn giao tiếp 2 Anh văn giao tiếp 2 Anh văn giao tiếp 2 Anh văn giao tiếp 2 2-6 2-6 2-6 3-5 3-5 3-5 3-5 3-5 3-5 3-5 3-5 3-7 3-7 3-7 3-7 3-7 3-7 3-7 3-7 4-6 4-6 ---------012---------------3456 ------789------123---------------456---------------------3456 ------------3456 ------789------------------3456 ---------012---------789---------------012---------789------123---------------456---------------789------123------------------789------------------3456 ---------012---------------3456 --234--789-12345678----234--789-12345-------234--789-12345678----234--789-12345678----234--789-12345678----234--789-12345-------234--789-12345-------234--789-12345678----234--789-12345-------234--789-12345678----234--789-12345678----234--789-12345678----234--789-12345678----234--789-12345678----234--789-12345678----234--789-12345678----234--789-12345678----234--789-12345678----234--789-12345-------234--789-1234-67-----234--789-1234------- 70 001002 116 2.116 Anh văn giao tiếp 2 4-6 ------789------- --234--789-1234-67---- 71 72 73 74 75 76 77 78 79 80 81 82 83 001002 001002 001002 001002 001002 001002 001002 001002 001002 001002 001002 001002 001002 72 109 75 117 84 118 102 98 87 91 95 86 121 2.72 2.109 2.75 2.117 2.84 2.118 2.102 2.98 2.87 2.91 2.95 2.86 2.121 Anh văn giao tiếp 2 Anh văn giao tiếp 2 Anh văn giao tiếp 2 Anh văn giao tiếp 2 Anh văn giao tiếp 2 Anh văn giao tiếp 2 Anh văn giao tiếp 2 Anh văn giao tiếp 2 Anh văn giao tiếp 2 Anh văn giao tiếp 2 Anh văn giao tiếp 2 Anh văn giao tiếp 2 Anh văn giao tiếp 2 4-6 4-6 4-6 4-6 4-6 5-7 5-7 5-7 5-7 5-7 5-7 5-7 5-7 123------------------------3456 ---456------------------012---------------3456 ---456---------------------3456 ---------012---123---------------456---------------789------123------------123------------- --234--789-1234-67-----234--789-1234-67-----234--789-1234-67-----234--789-1234-67-----234--789-1234--------23---789-1234567-----23---789-12345-------23---789-1234567-----23---789-1234567-----23---789-1234567-----23---789-1234567-----23---789-1234567-----23---789-1234567---- PHÒNG B107 B107 A505 C308 C308 C205 C308 C303 C303 C308 C205 C405 C402 A505 C405 B107 A604 C405 C405 C303 A608 C405(Thứ 4) C402(Thứ 6) C206 A708 C405 A708 A704 B107 A607 B107 C405 C302 C313 C205 A708 Trang 3
  • 4. STT MÃ MH NHÓM LỚP TÊN MÔN HỌC THỨ TIẾT TUẦN 84 85 86 87 88 001003 001003 001003 001003 001003 11 9 77 78 22 3.11 3.9 3.77 3.78 3.22 Anh văn giao tiếp 3 Anh văn giao tiếp 3 Anh văn giao tiếp 3 Anh văn giao tiếp 3 Anh văn giao tiếp 3 2-4 2-4 2-6 2-6 2-6 ------------3456 ---------012---123---------------------012---------------3456 --234--789-12345-------234--789-12345678----234--789-12345678----234--789-12345678----234--789-12345------ 89 001003 71 3.71 Anh văn giao tiếp 3 2-6 ---456---------- --234--789-12345678--- 90 91 001003 001003 32 43 3.32 3.43 Anh văn giao tiếp 3 Anh văn giao tiếp 3 3-5 3-7 ---------012------------012---- --234--789-12345678----234--789-12345678--- 92 001003 74 3.74 Anh văn giao tiếp 3 3-7 ---456---------- --234--789-12345678--- 93 94 95 96 97 001003 001003 001003 001003 001003 83 79 80 55 84 3.83 3.79 3.80 3.55 3.84 Anh văn giao tiếp 3 Anh văn giao tiếp 3 Anh văn giao tiếp 3 Anh văn giao tiếp 3 Anh văn giao tiếp 3 3-7 3-7 3-7 4-6 4-6 ---------012------------012------------012------------012---------------3456 --234--789-12345678----234--789-12345678----234--789-12345678----234--789-1234-67-----234--789-1234-67---- 98 001003 76 3.76 Anh văn giao tiếp 3 4-6 ---456---------- --234--789-1234-67---- 99 001003 75 3.75 Anh văn giao tiếp 3 4-6 ---456---------- --234--789-1234-67---- 100 101 102 001003 001003 001004 82 81 39 3.82 3.81 4.39 Anh văn giao tiếp 3 Anh văn giao tiếp 3 Anh văn giao tiếp 4 5-7 5-7 2-4 ------789---------456---------------------3456 --23---789-1234567-----23---789-1234567-----234--789-12345------ 103 001004 30 4.30 Anh văn giao tiếp 4 2-4 ---456---------- --234--789-12345678--- 104 105 001004 001004 03 29 4.3 4.29 Anh văn giao tiếp 4 Anh văn giao tiếp 4 2-4 2-4 ------789---------456---------- --234--789-12345678----234--789-12345678--- 106 001004 33 4.33 Anh văn giao tiếp 4 2-6 ---456---------- --234--789-12345678--- 107 108 109 001004 001004 001004 09 14 31 4.9 4.14 4.31 Anh văn giao tiếp 4 Anh văn giao tiếp 4 Anh văn giao tiếp 4 2-6 3-5 3-5 ---------012------------012------456---------- --234--789-12345678----234--789-12345678----234--789-12345678--- 110 001004 32 4.32 Anh văn giao tiếp 4 3-5 ---456---------- --234--789-12345678--- 111 001004 34 4.34 Anh văn giao tiếp 4 3-7 ---456---------- --234--789-12345678--- PHÒNG C302 C312 C404 C405 C303 B107(Thứ 2) B108(Thứ 6) C312 C205 C302(Thứ 3) C303(Thứ 7) C402 C406 C404 C205 A707 C404(Thứ 4) C206(Thứ 6) C403(Thứ 4) C304(Thứ 6) A704 B108 C303 A708(Thứ 2) A705(Thứ 4) C303 C402 C305(Thứ 2) C309(Thứ 6) C405 C313 B108 A705(Thứ 3) C403(Thứ 5) C305(Thứ 3) C306(Thứ 7) Trang 4
  • 5. STT MÃ MH NHÓM LỚP TÊN MÔN HỌC THỨ TIẾT TUẦN 112 001004 18 4.18 Anh văn giao tiếp 4 3-7 ------789------- --234--789-12345678--- 113 001004 38 4.38 Anh văn giao tiếp 4 4-6 ------789------- --234--789-1234-67---- 114 001004 35 4.35 Anh văn giao tiếp 4 4-6 123------------- --234--789-1234-67---- 115 001004 36 4.36 Anh văn giao tiếp 4 4-6 ---456---------- --234--789-1234-67---- 116 117 118 119 120 121 122 123 124 125 126 127 128 129 130 131 132 133 134 135 001004 001004 001005 001005 001005 001005 001005 001005 001005 001005 001006 001TQ2 001TQ2 001TQ2 001TQ2 001TQ2 001TQ2 001TQ2 001TQ2 001TQ2 41 40 01 9 02 12 13 11 08 10 02 25 02 26 10 27 28 14 29 21 4.41 4.40 5.1 5.9 5.2 5.12 5.13 5.11 5.8 5.10 6.2 G2.25 G2.2 G2.26 G2.10 G2.27 G2.28 G2.14 G2.29 G2.21 Anh văn giao tiếp 4 Anh văn giao tiếp 4 Anh văn giao tiếp 5 Anh văn giao tiếp 5 Anh văn giao tiếp 5 Anh văn giao tiếp 5 Anh văn giao tiếp 5 Anh văn giao tiếp 5 Anh văn giao tiếp 5 Anh văn giao tiếp 5 Anh văn giao tiếp 6 Anh văn tổng quát 2 - pre giao tiếp Anh văn tổng quát 2 - pre giao tiếp Anh văn tổng quát 2 - pre giao tiếp Anh văn tổng quát 2 - pre giao tiếp Anh văn tổng quát 2 - pre giao tiếp Anh văn tổng quát 2 - pre giao tiếp Anh văn tổng quát 2 - pre giao tiếp Anh văn tổng quát 2 - pre giao tiếp Anh văn tổng quát 2 - pre giao tiếp 4-6 5-7 2-4 2-4 2-6 3-5 3-7 4-6 4-6 4-6 3-5 2-4 2-4 2-6 3-5 3-5 3-7 3-7 4-6 5-7 ---------012---------------3456 123------------------------3456 ------789------123------------------789------------------3456 123------------123------------------------3456 ------------3456 ---456---------------------3456 ---456---------------------3456 ------------3456 ---456---------------------3456 123------------- --234--789-1234-67-----23---789-12345-------234--789-12345678----234--789-12345-------234--789-12345678----234--789-12345678----234--789-12345678----234--789-1234--------234--789-1234-67-----234--789-1234-67-----234--789-12345678----234--789-12345-------234--789-12345678----234--789-12345-------234--789-12345678----234--789-12345678----234--789-12345678----234--789-12345678----234--789-1234--------23---789-12345------ PHÒNG A607 B107(Thứ 4) C308(Thứ 6) C402 A607(Thứ 4) C312(Thứ 6) A707 A608 C404 C302 C205 C303 C406 A605 C405 A708 C309 C205 C205 C402 C205 C205 C402 C402 C205 C402 Trang 5