1. TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG
PHÒNG ĐÀO TẠO
THỜI KHÓA BIỂU CHÍNH THỨC
(Các lớp Giao tiếp - Tổng quát)
HK2/2013-2014
Lưu ý:
- Tổng số tiết: 90 tiết
- Ngày bắt đầu học: tuần 22 (ngày 06/01/2014)
- Phòng học ký hiệu " A ", " B ", " C ": học tại cơ sở Tân Phong - Quận 7
- Phòng học ký hiệu " P ": học tại cơ sở 98 Ngô Tất Tố - Quận Bình Thạnh
- Các ngày nghỉ trong học kỳ: (Không xếp lịch học trong Thời khóa biểu)
1/ Tết Dương lịch: 01/01/2014 (Thứ 4)
2/ Giỗ Tổ Hùng Vương: 09/04/2014 (Thứ 4)
3/ Giải phóng Miền Nam: 30/04/2014 (Thứ 4)
4/ Quốc tế Lao động: 01/05/2014 (Thứ 5) và 02/05/2014 (Thứ 6)
5/ Tết Âm lịch: từ 23/01-09/02/2014
STT
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
MÃ MH
001001
001001
001001
001001
001001
001001
001001
001001
001001
001001
001001
001001
001001
NHÓM
11
02
04
07
09
03
05
17
25
72
20
22
29
LỚP
1.11
1.2
1.4
1.7
1.9
1.3
1.5
1.17
1.25
1.72
1.20
1.22
1.29
TÊN MÔN HỌC
Anh văn giao tiếp 1
Anh văn giao tiếp 1
Anh văn giao tiếp 1
Anh văn giao tiếp 1
Anh văn giao tiếp 1
Anh văn giao tiếp 1
Anh văn giao tiếp 1
Anh văn giao tiếp 1
Anh văn giao tiếp 1
Anh văn giao tiếp 1
Anh văn giao tiếp 1
Anh văn giao tiếp 1
Anh văn giao tiếp 1
THỨ
2-4
2-4
2-4
2-4
2-4
2-4
2-4
2-6
2-6
2-6
2-6
2-6
3-5
TIẾT
------------3456
123---------------456---------------789---------------012---123---------------456------------456---------------------3456
------------3456
------789---------------012------456----------
TUẦN
--234--789-12345-------234--789-12345678----234--789-12345678----234--789-12345678----234--789-12345678----234--789-12345678----234--789-12345678----234--789-12345678----234--789-12345-------234--789-12345-------234--789-12345678----234--789-12345678----234--789-12345678---
PHÒNG
C206
C302
C206
C302
C206
C303
C302
C404
C404
C405
C404
C404
C206
Trang 1
2. STT
MÃ MH
NHÓM
LỚP
TÊN MÔN HỌC
THỨ
TIẾT
TUẦN
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
001001
001001
001001
001001
001001
001001
001001
001001
001001
001001
001001
001001
001001
001001
001001
001001
001001
001001
001002
001002
001002
32
27
38
50
42
39
46
48
58
60
63
53
55
71
73
70
65
69
114
19
11
1.32
1.27
1.38
1.50
1.42
1.39
1.46
1.48
1.58
1.60
1.63
1.53
1.55
1.71
1.73
1.70
1.65
1.69
2.114
2.19
2.11
Anh văn giao tiếp 1
Anh văn giao tiếp 1
Anh văn giao tiếp 1
Anh văn giao tiếp 1
Anh văn giao tiếp 1
Anh văn giao tiếp 1
Anh văn giao tiếp 1
Anh văn giao tiếp 1
Anh văn giao tiếp 1
Anh văn giao tiếp 1
Anh văn giao tiếp 1
Anh văn giao tiếp 1
Anh văn giao tiếp 1
Anh văn giao tiếp 1
Anh văn giao tiếp 1
Anh văn giao tiếp 1
Anh văn giao tiếp 1
Anh văn giao tiếp 1
Anh văn giao tiếp 2
Anh văn giao tiếp 2
Anh văn giao tiếp 2
3-5
3-5
3-5
3-7
3-7
3-7
3-7
3-7
4-6
4-6
4-6
4-6
4-6
5-7
5-7
5-7
5-7
5-7
2-4
2-4
2-4
------789------123------------------------3456
------------3456
---456---------123------------------789---------456---------------789---------------012---------------3456
123---------------456---------------789---------------012---------------3456
123---------------456------------------012---------------3456
------789-------
--234--789-12345678----234--789-12345678----234--789-12345-------234--789-12345-------234--789-12345678----234--789-12345678----234--789-12345678----234--789-12345678----234--789-1234-67-----234--789-1234-67-----234--789-1234--------234--789-1234-67-----234--789-1234-67-----23---789-1234567-----23---789-1234567-----23---789-12345-------234--789-12345678----23---789-1234567-----234--789-12345678----234--789-12345-------234--789-12345678---
35
001002
108
2.108
Anh văn giao tiếp 2
2-4
------789-------
--234--789-12345678---
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
001002
001002
001002
001002
001002
001002
001002
001002
001002
001002
001002
001002
001002
03
07
111
15
18
14
106
10
21
23
29
35
28
2.3
2.7
2.111
2.15
2.18
2.14
2.106
2.10
2.21
2.23
2.29
2.35
2.28
Anh văn giao tiếp 2
Anh văn giao tiếp 2
Anh văn giao tiếp 2
Anh văn giao tiếp 2
Anh văn giao tiếp 2
Anh văn giao tiếp 2
Anh văn giao tiếp 2
Anh văn giao tiếp 2
Anh văn giao tiếp 2
Anh văn giao tiếp 2
Anh văn giao tiếp 2
Anh văn giao tiếp 2
Anh văn giao tiếp 2
2-4
2-4
2-4
2-4
2-4
2-4
2-4
2-4
2-6
2-6
2-6
2-6
2-6
123---------------456---------------------3456
---------012---------------3456
---------012---123------------------789------123---------------456---------------789---------------012---------789-------
--234--789-12345678----234--789-12345678----234--789-12345678----234--789-12345678----234--789-12345-------234--789-12345678----234--789-12345678----234--789-12345678----234--789-12345678----234--789-12345678----234--789-12345678----234--789-12345678----234--789-12345678---
PHÒNG
C206
C206
C302
C403
C403
C403
C403
C403
A705
A705
A604
B107
B107
A705
A705
A605
C404
A705
C302
C308
C309
C402(Thứ 2)
C404(Thứ 4)
C308
C308
C302
C308
C306
C306
C205
C308
A604
C406
B107
B107
C406
Trang 2
3. STT
MÃ MH
NHÓM
LỚP
TÊN MÔN HỌC
THỨ
TIẾT
TUẦN
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
001002
001002
001002
001002
001002
001002
001002
001002
001002
001002
001002
001002
001002
001002
001002
001002
001002
001002
001002
001002
001002
31
34
110
39
42
113
52
43
49
48
112
63
120
54
115
119
55
59
66
81
83
2.31
2.34
2.110
2.39
2.42
2.113
2.52
2.43
2.49
2.48
2.112
2.63
2.120
2.54
2.115
2.119
2.55
2.59
2.66
2.81
2.83
Anh văn giao tiếp 2
Anh văn giao tiếp 2
Anh văn giao tiếp 2
Anh văn giao tiếp 2
Anh văn giao tiếp 2
Anh văn giao tiếp 2
Anh văn giao tiếp 2
Anh văn giao tiếp 2
Anh văn giao tiếp 2
Anh văn giao tiếp 2
Anh văn giao tiếp 2
Anh văn giao tiếp 2
Anh văn giao tiếp 2
Anh văn giao tiếp 2
Anh văn giao tiếp 2
Anh văn giao tiếp 2
Anh văn giao tiếp 2
Anh văn giao tiếp 2
Anh văn giao tiếp 2
Anh văn giao tiếp 2
Anh văn giao tiếp 2
2-6
2-6
2-6
3-5
3-5
3-5
3-5
3-5
3-5
3-5
3-5
3-7
3-7
3-7
3-7
3-7
3-7
3-7
3-7
4-6
4-6
---------012---------------3456
------789------123---------------456---------------------3456
------------3456
------789------------------3456
---------012---------789---------------012---------789------123---------------456---------------789------123------------------789------------------3456
---------012---------------3456
--234--789-12345678----234--789-12345-------234--789-12345678----234--789-12345678----234--789-12345678----234--789-12345-------234--789-12345-------234--789-12345678----234--789-12345-------234--789-12345678----234--789-12345678----234--789-12345678----234--789-12345678----234--789-12345678----234--789-12345678----234--789-12345678----234--789-12345678----234--789-12345678----234--789-12345-------234--789-1234-67-----234--789-1234-------
70
001002
116
2.116
Anh văn giao tiếp 2
4-6
------789-------
--234--789-1234-67----
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
001002
001002
001002
001002
001002
001002
001002
001002
001002
001002
001002
001002
001002
72
109
75
117
84
118
102
98
87
91
95
86
121
2.72
2.109
2.75
2.117
2.84
2.118
2.102
2.98
2.87
2.91
2.95
2.86
2.121
Anh văn giao tiếp 2
Anh văn giao tiếp 2
Anh văn giao tiếp 2
Anh văn giao tiếp 2
Anh văn giao tiếp 2
Anh văn giao tiếp 2
Anh văn giao tiếp 2
Anh văn giao tiếp 2
Anh văn giao tiếp 2
Anh văn giao tiếp 2
Anh văn giao tiếp 2
Anh văn giao tiếp 2
Anh văn giao tiếp 2
4-6
4-6
4-6
4-6
4-6
5-7
5-7
5-7
5-7
5-7
5-7
5-7
5-7
123------------------------3456
---456------------------012---------------3456
---456---------------------3456
---------012---123---------------456---------------789------123------------123-------------
--234--789-1234-67-----234--789-1234-67-----234--789-1234-67-----234--789-1234-67-----234--789-1234--------23---789-1234567-----23---789-12345-------23---789-1234567-----23---789-1234567-----23---789-1234567-----23---789-1234567-----23---789-1234567-----23---789-1234567----
PHÒNG
B107
B107
A505
C308
C308
C205
C308
C303
C303
C308
C205
C405
C402
A505
C405
B107
A604
C405
C405
C303
A608
C405(Thứ 4)
C402(Thứ 6)
C206
A708
C405
A708
A704
B107
A607
B107
C405
C302
C313
C205
A708
Trang 3
4. STT
MÃ MH
NHÓM
LỚP
TÊN MÔN HỌC
THỨ
TIẾT
TUẦN
84
85
86
87
88
001003
001003
001003
001003
001003
11
9
77
78
22
3.11
3.9
3.77
3.78
3.22
Anh văn giao tiếp 3
Anh văn giao tiếp 3
Anh văn giao tiếp 3
Anh văn giao tiếp 3
Anh văn giao tiếp 3
2-4
2-4
2-6
2-6
2-6
------------3456
---------012---123---------------------012---------------3456
--234--789-12345-------234--789-12345678----234--789-12345678----234--789-12345678----234--789-12345------
89
001003
71
3.71
Anh văn giao tiếp 3
2-6
---456----------
--234--789-12345678---
90
91
001003
001003
32
43
3.32
3.43
Anh văn giao tiếp 3
Anh văn giao tiếp 3
3-5
3-7
---------012------------012----
--234--789-12345678----234--789-12345678---
92
001003
74
3.74
Anh văn giao tiếp 3
3-7
---456----------
--234--789-12345678---
93
94
95
96
97
001003
001003
001003
001003
001003
83
79
80
55
84
3.83
3.79
3.80
3.55
3.84
Anh văn giao tiếp 3
Anh văn giao tiếp 3
Anh văn giao tiếp 3
Anh văn giao tiếp 3
Anh văn giao tiếp 3
3-7
3-7
3-7
4-6
4-6
---------012------------012------------012------------012---------------3456
--234--789-12345678----234--789-12345678----234--789-12345678----234--789-1234-67-----234--789-1234-67----
98
001003
76
3.76
Anh văn giao tiếp 3
4-6
---456----------
--234--789-1234-67----
99
001003
75
3.75
Anh văn giao tiếp 3
4-6
---456----------
--234--789-1234-67----
100
101
102
001003
001003
001004
82
81
39
3.82
3.81
4.39
Anh văn giao tiếp 3
Anh văn giao tiếp 3
Anh văn giao tiếp 4
5-7
5-7
2-4
------789---------456---------------------3456
--23---789-1234567-----23---789-1234567-----234--789-12345------
103
001004
30
4.30
Anh văn giao tiếp 4
2-4
---456----------
--234--789-12345678---
104
105
001004
001004
03
29
4.3
4.29
Anh văn giao tiếp 4
Anh văn giao tiếp 4
2-4
2-4
------789---------456----------
--234--789-12345678----234--789-12345678---
106
001004
33
4.33
Anh văn giao tiếp 4
2-6
---456----------
--234--789-12345678---
107
108
109
001004
001004
001004
09
14
31
4.9
4.14
4.31
Anh văn giao tiếp 4
Anh văn giao tiếp 4
Anh văn giao tiếp 4
2-6
3-5
3-5
---------012------------012------456----------
--234--789-12345678----234--789-12345678----234--789-12345678---
110
001004
32
4.32
Anh văn giao tiếp 4
3-5
---456----------
--234--789-12345678---
111
001004
34
4.34
Anh văn giao tiếp 4
3-7
---456----------
--234--789-12345678---
PHÒNG
C302
C312
C404
C405
C303
B107(Thứ 2)
B108(Thứ 6)
C312
C205
C302(Thứ 3)
C303(Thứ 7)
C402
C406
C404
C205
A707
C404(Thứ 4)
C206(Thứ 6)
C403(Thứ 4)
C304(Thứ 6)
A704
B108
C303
A708(Thứ 2)
A705(Thứ 4)
C303
C402
C305(Thứ 2)
C309(Thứ 6)
C405
C313
B108
A705(Thứ 3)
C403(Thứ 5)
C305(Thứ 3)
C306(Thứ 7)
Trang 4
5. STT
MÃ MH
NHÓM
LỚP
TÊN MÔN HỌC
THỨ
TIẾT
TUẦN
112
001004
18
4.18
Anh văn giao tiếp 4
3-7
------789-------
--234--789-12345678---
113
001004
38
4.38
Anh văn giao tiếp 4
4-6
------789-------
--234--789-1234-67----
114
001004
35
4.35
Anh văn giao tiếp 4
4-6
123-------------
--234--789-1234-67----
115
001004
36
4.36
Anh văn giao tiếp 4
4-6
---456----------
--234--789-1234-67----
116
117
118
119
120
121
122
123
124
125
126
127
128
129
130
131
132
133
134
135
001004
001004
001005
001005
001005
001005
001005
001005
001005
001005
001006
001TQ2
001TQ2
001TQ2
001TQ2
001TQ2
001TQ2
001TQ2
001TQ2
001TQ2
41
40
01
9
02
12
13
11
08
10
02
25
02
26
10
27
28
14
29
21
4.41
4.40
5.1
5.9
5.2
5.12
5.13
5.11
5.8
5.10
6.2
G2.25
G2.2
G2.26
G2.10
G2.27
G2.28
G2.14
G2.29
G2.21
Anh văn giao tiếp 4
Anh văn giao tiếp 4
Anh văn giao tiếp 5
Anh văn giao tiếp 5
Anh văn giao tiếp 5
Anh văn giao tiếp 5
Anh văn giao tiếp 5
Anh văn giao tiếp 5
Anh văn giao tiếp 5
Anh văn giao tiếp 5
Anh văn giao tiếp 6
Anh văn tổng quát 2 - pre giao tiếp
Anh văn tổng quát 2 - pre giao tiếp
Anh văn tổng quát 2 - pre giao tiếp
Anh văn tổng quát 2 - pre giao tiếp
Anh văn tổng quát 2 - pre giao tiếp
Anh văn tổng quát 2 - pre giao tiếp
Anh văn tổng quát 2 - pre giao tiếp
Anh văn tổng quát 2 - pre giao tiếp
Anh văn tổng quát 2 - pre giao tiếp
4-6
5-7
2-4
2-4
2-6
3-5
3-7
4-6
4-6
4-6
3-5
2-4
2-4
2-6
3-5
3-5
3-7
3-7
4-6
5-7
---------012---------------3456
123------------------------3456
------789------123------------------789------------------3456
123------------123------------------------3456
------------3456
---456---------------------3456
---456---------------------3456
------------3456
---456---------------------3456
123-------------
--234--789-1234-67-----23---789-12345-------234--789-12345678----234--789-12345-------234--789-12345678----234--789-12345678----234--789-12345678----234--789-1234--------234--789-1234-67-----234--789-1234-67-----234--789-12345678----234--789-12345-------234--789-12345678----234--789-12345-------234--789-12345678----234--789-12345678----234--789-12345678----234--789-12345678----234--789-1234--------23---789-12345------
PHÒNG
A607
B107(Thứ 4)
C308(Thứ 6)
C402
A607(Thứ 4)
C312(Thứ 6)
A707
A608
C404
C302
C205
C303
C406
A605
C405
A708
C309
C205
C205
C402
C205
C205
C402
C402
C205
C402
Trang 5