1. I
1 mét 39,240
2 mét 51,830
3 mét 69,380
4 mét 100,270
5 mét 146,640
6 mét 216,300
II CÁP 3 RUỘT + 1 TRUNG TÍNH CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC CU 99,99%
1 mét 157,420
2 mét 235,770
3 mét 353,420
4 mét 459,100
III CÁP 4 RUỘT CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC CU 99,99%
1 mét 172,410
2 mét 257,900
3 mét 386,760
4 mét 528,850
Quy cách sản phẩm:
Cu/PVC hoặc Cu/XLPE/PVC
SANGJIN SEOUL ELECTRIC WIRE &CABLE CO.,LTD
Tiêu chuẩn áp dụng :
TCVN 5935-1:1995
Điện áp:
0.6/1 kV
2 x 16 sqmm
2 x 25 sqmm
4 x 10 sqmm
4 x 16 sqmm
4 x 25 sqmm
4 x 35 sqmm
3x10 + 1x6 sqmm
3x16 + 1x10 sqmm
3x25 + 1x16 sqmm
3x35 + 1x25 sqmm
2 x 10 sqmm
CÁP 2 RUỘT CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC 0.6/1kV CU 99,99%
상진 SANG JIN ®
SANGJIN SEOUL ELECTRIC WIRE AND CABLE CO.,LTD
Showroom: 175A Phùng Hưng, Q. Hoàn Kiếm, Hà Nội, Việt Nam
Hotline: 0856 175 175 www.sangjinseoulcable.com
BẢNG GIÁ CÁP NGẦM 상진 SANG JIN ®
(Áp dụng từ ngày 01/10/2020)
TT CÁP NGẦM HẠ THẾ ĐVT
Giá bán bao gồm Vat
(vnđ/m)
2 x 4 sqmm
2 x 6 sqmm
2 x 2,5 sqmm
SẢN PHẨM CHÍNH HÃNG 상진 SANG JIN ®