Chủ đề từ vựng Honey - Mật ong +... Honey Honeycomb ==> mật ong+cái lược ??? Honeymoon==> mật ong+ mặt trăng??? honeygirl ==> mật ong+ cô gái ??? honeypot==> mật ong+cái lọ ??? honeytrap==> mật ong+cái bẫy ??? MỘT SỐ THÀNH NGỮ VỚI TỪ HONEY: sweet as honey: ngọt như mật you can kill more flies with honey than vinegar-mật ngọt chết ruồi no money no honey - không tiền không tình yêu no bees, no honey, no work, no money - không làm thì không có ăn land with milk and honey - vùng đất trù phú; vùng đất hứa a honey tongue , a heart of gall: khẩu Phật, tâm xà bye-bye #honey #tuhoctienganh #chiasekienthuc #matong #anhviet Dưới đây là nguồn tài liệu ôn viết IELTS Writing task 1: Các bạn có thể xem cách trang viết bài, phân tích và học theo nhé. https://www.english-exam.org/.../academic_writing.../1124/