SlideShare a Scribd company logo
1 of 60
PHÁT TRIỂN HỆ THỐNG
THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ
(FINTECH)
Nhóm thuyết trình 07
I. MỘT SỐ
HÌNH THỨC
THANH TOÁN
TRONG CÁC
GIAO DỊCH
THƯƠNG MẠI
COD (CASH ON DELIVERY)
THANH TOÁN KHI NHẬN HÀNG
Dịch vụ thanh toán đóng vai trò quan trọng trong thương mại điện tử
(TMĐT).
Việc đa dạng hóa các phương thức thanh toán có thể mang đến trải nghiệm
mua sắm trọn vẹn hơn cho người tiêu dùng, tối đa hoá doanh thu đồng thời
nâng tầm thương hiệu cho doanh nghiệp
CHUYỂN KHOẢN NGÂN HÀNG
THANH TOÁN ĐIỆN TỬ
THẺ TÍN DỤNG/THẺ GHI NỢ
SÉC
ESCROW
L/C (THƯ TÍN DỤNG)
1. COD (Cash On
Delivery) - thanh
toán khi nhận hàng
COD là phương thức thanh toán mà
người mua sẽ thanh toán tiền trực
tiếp cho nhân viên giao hàng khi nhận
hàng.
• Mức độ phổ biến: Rất cao ở các giao dịch ngoại
tuyến và trong các khu vực có tỷ lệ sử dụng
ngân hàng thấp.
• Ưu điểm: Đơn giản, không cần công nghệ.
• Nhược điểm: Không an toàn cho số tiền lớn,
không phù hợp cho giao dịch trực tuyến.
Người mua không phải thanh toán trước cho
người bán khi đặt hàng, nếu hàng hóa
không đúng hoặc không ưng ý, người mua
có quyền không nhận và trả hàng lại.
2. Chuyển khoản ngân hàng
Thanh toán qua ngân hàng là phương
thức phổ biến cho các giao dịch lớn,
cho phép chuyển tiền từ tài khoản của
người mua vào tài khoản của người
bán.
• Mức độ phổ biến: Cao trong cả giao dịch
doanh nghiệp và cá nhân, đặc biệt ở các
giao dịch lớn
• Ưu điểm: An toàn cho giao dịch lớn, thích
hợp cho thanh toán hóa đơn.
• Nhược điểm: Có thể mất vài ngày để xử lý,
phí giao dịch đôi khi cao.
3. Thẻ tín dụng/Thẻ ghi nợ
Thanh toán bằng thẻ cho phép người
mua sử dụng thẻ tín dụng hoặc thẻ
ghi nợ để thanh toán. Giao dịch này
thường được xử lý thông qua một hệ
thống thanh toán điện tử.
• Mức độ phổ biến: Rất cao cả trực tuyến và
ngoại tuyến, đặc biệt ở các quốc gia phát
triển.
• Ưu điểm: Tiện lợi, bảo vệ người tiêu dùng,
hỗ trợ mua sắm trả góp.
• Nhược điểm: Rủi ro về an ninh dữ liệu, có
thể phát sinh lãi suất và phí.
4. Thanh toán điện tử (E-wallets)
Các phương thức như PayPal, Venmo,
Zelle, và các dịch vụ thanh toán trực
tuyến khác cho phép người mua
chuyển tiền một cách nhanh chóng và
tiện lợi.
• Mức độ phổ biến: Đang tăng nhanh, đặc
biệt phổ biến ở Châu Á.
• Ưu điểm: Giao dịch nhanh chóng, tiện lợi
cho cả giao dịch trực tuyến và ngoại
tuyến.
• Nhược điểm: Lo ngại về an ninh dữ liệu và
quyền riêng tư.
5. L/C (Thư tín dụng)
Là một cam kết thanh toán bằng ngân hàng phát hành thay mặt cho người mua,
đảm bảo người bán sẽ nhận được thanh toán đầy đủ và kịp thời miễn là họ đáp ứng
được các điều kiện được nêu trong L/C
• Mức độ phổ biến: Sử dụng trong
thương mại quốc tế.
• Ưu điểm: Tăng cường an toàn và đảm
bảo trong giao dịch quốc tế.
• Nhược điểm: Phức tạp, tốn kém và
thời gian chuẩn bị lâu.
6. Séc
Mặc dù ít phổ biến hơn trong thời
đại số, thanh toán bằng séc vẫn
được một số doanh nghiệp và cá
nhân sử dụng cho các giao dịch
lớn hoặc chính thức.
• Mức độ phổ biến: Giảm dần, vẫn được
sử dụng trong doanh nghiệp và giao
dịch lớn ở một số quốc gia.
• Ưu điểm: Thích hợp cho giao dịch lớn,
có thể hủy hoặc dừng thanh toán.
• Nhược điểm: Quá trình xử lý chậm,
nguy cơ gian lận cao.
7.Escrow
Trong một giao dịch escrow, một bên thứ ba đáng tin cậy sẽ giữ tiền cho đến khi tất
cả điều kiện của giao dịch được thỏa mãn. Điều này bảo vệ cả người mua và người
bán.
• Mức độ phổ biến: Sử dụng trong các
giao dịch mua bán bất động sản, trực
tuyến có giá trị cao.
• Ưu điểm: Tăng độ tin cậy, bảo vệ cả
người mua và bán.
• Nhược điểm: Có thể phát sinh phí, quy
trình giải quyết tranh chấp mất thời
gian.
II. GIAO DỊCH
THANH TOÁN
ĐIỆN TỬ
Giao dịch thanh toán điện tử là quá trình chuyển
đổi các khoản thanh toán từ một phương tiện
thanh toán điện tử sang một phương tiện khác
mà không cần sử dụng tiền mặt.
Quá trình này có thể bao gồm các bước:
• Xác định bên thanh toán:
• Chọn phương tiện thanh toán:
• Xác nhận giao dịch
• Xử lý thanh toán
• Xác nhận hoàn tất
Bằng việc sử dụng hình thức thanh toán
điện tử trong đời sống ngày nay nó đem
lại rất nhiều sự thuận tiện cho người
tiêu dùng và cả doanh nghiệp.
Quá tình mua bán hàng hóa và thanh
toán trở nên dễ dàng hơn hay nói cách
khác là góp phần hoàn thiện và phát
triển thương mại điện tử.
Doanh nghiệp: Dễ dàng kiểm soát được
dòng tiền, theo dõi những tiến trình giao
dịch
Dễ dàng theo dõi, kiểm soát và
quản lý dòng tiền
Người dùng: Lịch sử giao dịch được lưu lại
và cho phép người dùng có thể tra cứu dễ
dàng.
1. LỢI ÍCH CHUNG
Doanh nghiệp: Khi tất cả mọi hoạt động trao
đổi trở nên dễ dàng hơn, khách hàng sẽ có
những giá trị cảm nhận cao hơn về doanh
nghiệp
Tạo sự chuyên nghiệp trong hoạt
động kinh doanh
Người dùng: Được lựa chọn sử dụng các
hình thức thanh toán điện tử như internet
banking, mã QR, ví điện tử,…
1. LỢI ÍCH CHUNG
Doanh nghiệp: Giảm các chi phí sử dụng
giấy bút và bưu chính, những thất thoát mà
doanh nghiệp phải chịu khi giao dịch bằng
tiền mặt
1. LỢI ÍCH CHUNG
Giảm chi phí và thời gian
Người dùng: Tiết kiệm được nhiều loại chi
phí hơn trước như chi phí di chuyển, chi phí
giao dịch,...
OUR STRATEGY
2. LỢI ÍCH RIÊNG
Lợi ích cho doanh nghiệp
Giảm tải được việc phải duy trì một
nguồn tài liệu lớn về thanh toán
Tất cả thanh toán sẽ được lưu trữ lại
trên hệ thống trực tuyến. Doanh nghiệp
có thể rà soát, tra cứu lại mà không cần
tốn nhiều công sức.
OUR STRATEGY
2. LỢI ÍCH RIÊNG
An toàn, bảo mật thông tin
Với thanh toán điện tử, việc bị
đánh mất thông tin sẽ rất khó
có khả năng xảy ra
Lợi ích cho người dùng
OUR STRATEGY
2. LỢI ÍCH RIÊNG
Hạn chế rủi ro khi dùng
tiền mặt
Giúp cho mọi giao dịch trở
nên nhanh chóng, chính
xác tới từng con số, minh
bạch, rõ ràng và đảm bảo
an toàn bảo mật.
Lợi ích cho người dùng
III. CÁC CHUẨN MÃ
HOÁ TRONG CÔNG
NGHỆ THANH TOÁN
ĐIỆN TỬ
Các chuẩn mã hóa trong công nghệ thanh toán điện tử là các quy tắc và giao
thức bảo mật dữ liệu và danh tính của các bên tham gia vào quá trình thanh toán
Các chuẩn mã hóa sử dụng các kỹ thuật mật mã học để bảo vệ dữ liệu khỏi sự
can thiệp, thay đổi hoặc đánh cắp của bên thứ ba
Mã hóa tiêu chuẩn nâng cao (AES)
Đây là một thuật toán mã hóa khối đối xứng, có thể mã hóa và giải mã
dữ liệu theo khối 128 bit, sử dụng khóa mật mã 128, 192 hoặc 256 bit
SSL/TLS (Secure Sockets
Layer/Transport Layer Security):
SSL và TLS là hai giao thức bảo mật
phổ biến được sử dụng để bảo vệ dữ
liệu khi truyền qua mạng
RSA (Rivest-Shamir-Adleman)
RSA là một thuật toán mã hoá không đối xứng phổ biến được sử dụng trong việc
tạo và xác thực chữ ký số
Là thuật toán đầu tiên phù hợp với việc tạo ra chữ ký điện tử đồng thời với việc mã
hóa
3DES (Triple Data Encryption Standard)
3DES là một phiên bản nâng cấp của thuật toán mã hoá DES (Data Encryption
Standard)
Mặc dù an toàn hơn
DES đơn, 3DES được
coi là chậm so với các
thuật toán mã hóa hiện
đại như AES. 3DES sử
dụng một nhóm khóa
bao gồm 03 khóa DES
là K1, K2 và K3, mỗi
khóa có giá trị 56 bit
SHA (Secure Hash Algorithm)
SHA là một họ thuật toán băm (hashing algorithm) được sử dụng để tạo mã băm
(hash) từ dữ liệu đầu vào. Các mã băm này thường được sử dụng để xác thực dữ
liệu và đảm bảo tính toàn vẹn của dữ liệu giao dịch
SHA-3 (Secure Hash Algorithm 3)
là một thuật toán băm được thiết
kế để biến đổi dữ liệu đầu vào
thành một giá trị băm có độ dài cố
định. Nó được phát triển bởi NIST
được chọn làm tiêu chuẩn thay thế
cho các thuật toán băm trước đó.
Có đến 6 giá trị hash trong quy
trình SHA-2, với SHA-256 là một
trong trong số giá trị nổi bật hơn
hẳn vì được dùng trong Bitcoin
IV. CÁC HỆ THỐNG, PHƯƠNG
TIỆN THANH TOÁN ĐIỆN TỬ
Hệ thống thanh toán điện
tử là một cơ sở hạ tầng và
các dịch vụ liên quan được
sử dụng để thực hiện các
giao dịch tài chính thông
qua Internet hoặc các thiết
bị di động
IV.1 Hệ thống thanh toán điện tử
Bao gồm các dịch vụ như chuyển khoản
tiền, thanh toán hóa đơn, mua hàng trực
tuyến, và các giao dịch tài chính khác mà
không cần sử dụng tiền mặt.
Bản chất: Đây là một cơ sở hạ tầng toàn
diện, bao gồm các dịch vụ, giao thức, và các
công nghệ được sử dụng để xử lý và thực
hiện các giao dịch thanh toán trực tuyến.
IV.1 Hệ thống thanh toán điện tử
IV.2 Một số hệ thống thanh
toán điện tử được sử dụng
rộng rãi trên toàn cầu
Một số hệ thống thanh toán điện tử được sử dụng
rộng rãi trên toàn cầu
• PayPal là một trong những hệ thống thanh toán điện tử
lớn nhất và phổ biến nhất trên thế giới. Nó cho phép
người dùng gửi và nhận tiền, mua sắm trực tuyến, và
chuyển khoản tiền đến tài khoản ngân hàng.
Một số hệ thống thanh toán điện tử được sử dụng
rộng rãi trên toàn cầu
• Alipay là một trong những hệ thống thanh toán điện
tử hàng đầu tại Trung Quốc, được phát triển bởi Tập
đoàn Alibaba. Nó cung cấp các dịch vụ thanh toán
trực tuyến và di động, bao gồm cả chuyển khoản
tiền, thanh toán hóa đơn, và mua sắm trực tuyến.
Một số hệ thống thanh toán điện tử được sử dụng
rộng rãi trên toàn cầu
• WeChat Pay là một dịch vụ thanh toán di
động phổ biến tại Trung Quốc, được tích
hợp vào ứng dụng tin nhắn WeChat.
Người dùng có thể sử dụng WeChat Pay
để thực hiện các giao dịch thanh toán,
chuyển tiền, và mua sắm trực tuyến.
Một số hệ thống thanh toán điện tử được sử dụng
rộng rãi trên toàn cầu
• Apple Pay là một dịch vụ thanh toán di động được tích
hợp sẵn trên các sản phẩm của Apple. Người dùng có
thể thanh toán bằng cách sử dụng iPhone, Apple Watch
hoặc iPad tại các cửa hàng, trên các trang web và trong
các ứng dụng.
Một số hệ thống thanh toán điện tử được sử dụng
rộng rãi trên toàn cầu
• Google Pay là một dịch vụ thanh toán di động của
Google, cho phép người dùng thanh toán bằng cách sử
dụng điện thoại thông minh tại các cửa hàng, trên các
trang web và trong các ứng dụng.
• Một cổng thanh toán trực tuyến phổ biến, được sử dụng
bởi các doanh nghiệp để chấp nhận thanh toán trực
tuyến từ khách hàng thông qua trang web và ứng dụng.
Một số hệ thống thanh toán điện tử được sử dụng
rộng rãi trên toàn cầu
• Square là một dịch vụ thanh toán di động và cổng thanh
toán trực tuyến được sử dụng bởi các doanh nghiệp nhỏ
và cá nhân. Nó cung cấp các dịch vụ thanh toán trực
tuyến, đặt hàng trước, và quản lý doanh nghiệp.
IV.3 Tính hiện đại
của hệ thống thanh
toán điện tử
Cung cấp các tính năng như tìm
kiếm sản phẩm, đánh giá và theo
dõi đánh giá của khách hàng
Thúc đẩy sự phát
triển của thương
mại điện tử và kinh
doanh trực tuyến
Cung cấp một nền
tảng cho các giao
dịch mua bán trực
tuyến
Loại bỏ các rào cản về
vị trí địa lý và giúp các
doanh nghiệp tiếp cận
được một lượng khách
hàng rộng lớn trên
toàn cầu
Tự động hóa và tối ưu hóa các quy
trình kinh doanh
Cung cấp cho các doanh nghiệp cơ
hội phát triển các mô hình kinh
doanh mới
Hợp tác với một đơn vị thanh toán
online
Theo dõi các giao dịch
đáng ngờ
Xác thực địa chỉ đối với mọi
giao dịch
Grab liên kết với ví điện tử Moca sau
một khoảng thời gian tự triển khai cổng
thanh toán GrabPay thất bại. Việc hợp
tác với Moca giúp Grab lược bỏ được
nhiều việc không cần thiết và tập trung
vào phát triển số lượng đối tác và
khách hàng để vượt mặt đối thủ.
Doanh nghiệp thương mại
điện tử cần nhận thức rõ ràng
về “giao dịch đáng ngờ”
nhằm theo dõi và phát hiện
sớm các dấu hiệu gian lận
Hệ thống sẽ kiểm tra sự trùng khớp
giữa địa chỉ thanh toán và địa chỉ
của khách hàng được lưu trữ tại
ngân hàng phát hành thẻ trước khi
cấp phép giao dịch. Nhờ vậy, khách
hàng sử dụng thẻ tín dụng bị đánh
cắp sẽ không thể thực hiện giao
dịch.
IV.4 Giải pháp bảo vệ hệ thống thanh toán điện tử
Vấn đề bảo mật trở thành mối quan tâm hàng đầu đối với hệ thống thanh
toán điện tử
Mã hóa để Bảo mật thanh
toán
Bảo mật thanh toán bằng Giao thức
SSL
Giao thức HTTPS
Mã hóa là phương pháp biến
đổi thông tin thành dãy ký tự
phức tạp và khó có thể giải
mã nếu không có đầy đủ
thông tin về thuật toán được
sử dụng. Mã hóa cho phép
truyền tải thông tin một cách
an toàn và bảo mật.
Thông tin được mã hóa, truyền tải và xác
thực giữa máy chủ và thiết bị kết nối của
khách hàng thông qua liên kết TCP/IP, do
đó thông tin được bảo mật toàn vẹn. Giao
thức SSL được thiết kế để ngăn chặn những
nỗ lực giả mạo thông tin trong quá trình
truyền tải thông tin giữa các ứng dụng bằng
mạng Internet.
(HTTPS) là Giao thức Truyền
tải siêu văn bản (HTTP) được
nâng cấp nhằm đảm bảo bảo
mật trong quá trình xác thực,
mã hóa khóa công khai và ký
điện tử.
IV.4 Giải pháp bảo vệ hệ thống thanh toán điện tử
Tiêu chuẩn Giao dịch Điện
tử An toàn (SET)
Tuân thủ Tiêu chuẩn An ninh Dữ liệu
Thẻ (PCI DSS)
Chữ ký điện tử
Tiêu chuẩn Giao dịch Điện tử
An toàn (SET) được phối hợp
ban hành bởi MasterCard và
VISA với mục tiêu đảm bảo
an toàn và bảo mật thông tin
cho các cá nhân, tổ chức
tham gia vào việc thanh toán
điện tử để thực hiện giao dịch
mua bán online.
PCI DSS là hệ tiêu chuẩn bảo mật được các
tổ chức thẻ lớn trên thế giới như VISA,
Mastercard, JCB, AMEX và Discover phối
hợp ban hành. Đơn vị không tuân thủ PCI có
thể bị xử phạt hành chính, phải trả phí thay
thế thẻ, buộc thực hiện kiểm toán và gánh
chịu tổn thất về mặt thương hiệu.
Chữ ký điện tử có ý nghĩa xác
định danh tính khách hàng.
Chữ ký điện tử thực chất là một
phương thức mã hóa thông tin
bằng đặc tính riêng có của
khách hàng, được sử dụng để
xác thực giao dịch.
IV.4 Giải pháp bảo vệ hệ thống thanh toán điện tử
IV.5 Phương tiện
thanh toán điện tử
Phương tiện thanh toán điện
tử được hiểu là các công cụ,
dịch vụ hoặc phương pháp
được sử dụng để thực hiện
các giao dịch tài chính thông
qua các thiết bị điện tử như
máy tính, điện thoại di động,
máy đọc thẻ, hoặc các thiết
bị kết nối Internet khác.
IV.5 Phương tiện
thanh toán điện tử
• Các phương tiện thanh toán điện tử cho phép người
dùng gửi và nhận tiền, mua sắm hàng hóa và dịch vụ,
chuyển khoản tiền và thực hiện các giao dịch tài chính
khác một cách thuận tiện và hiệu quả
• Phương tiện thanh toán điện tử bao gồm việc
sử dụng thẻ tín dụng và thẻ ghi nợ, ví điện tử,
chuyển khoản ngân hàng trực tuyến, cổng
thanh toán trực tuyến, cryptocurrency, và các
dịch vụ thanh toán di động.
IV.6 Một số phương tiện thanh
toán điện tử phổ biến
Ngân hàng trực tuyến: Ngân hàng trực tuyến
cung cấp các dịch vụ tài chính trực tuyến cho
khách hàng, bao gồm chuyển khoản ngân
hàng, thanh toán hóa đơn và kiểm tra số dư.
VD: các dịch vụ như Internet Banking của ngân hàng ACB,
cho phép khách hàng kiểm tra số dư tài khoản, chuyển
khoản tiền, thanh toán hóa đơn và thực hiện các giao dịch
khác thông qua trang web hoặc ứng dụng di động của
ngân hàng ACB.
IV.6 Một số phương tiện thanh
toán điện tử phổ biến
Thẻ tín dụng và thẻ ghi nợ: Hệ thống thanh
toán điện tử sử dụng các thẻ này để cho phép
người dùng thực hiện các giao dịch mua sắm
trực tuyến và trực tiếp.
VD: Visa và Mastercard
IV.6 Một số phương tiện thanh
toán điện tử phổ biến
Ví điện tử: Là một ứng dụng hoặc dịch vụ trực
tuyến cho phép người dùng lưu trữ thông tin
thanh toán và thực hiện các giao dịch một
cách dễ dàng, bao gồm cả việc chuyển tiền và
thanh toán hàng hóa và dịch vụ.
VD: Ví điện tử như PayPal, Zelle hoặc Apple Pay
IV.6 Một số phương tiện thanh
toán điện tử phổ biến
Cổng thanh toán trực tuyến: như PayPal
Checkout hoặc Stripe. Các cổng thanh toán
trực tuyến cho phép các doanh nghiệp và cửa
hàng trực tuyến chấp nhận thanh toán từ
khách hàng thông qua Internet.
IV.6 Một số phương tiện thanh
toán điện tử phổ biến
Chuyển khoản tiền điện tử (cryptocurrency):
Các đồng tiền điện tử như Bitcoin và
Ethereum cũng được coi là một hình thức
thanh toán điện tử, cho phép người dùng thực
hiện các giao dịch mà không cần sự can thiệp
của các tổ chức tài chính trung gian.
IV.6 Một số phương tiện thanh
toán điện tử phổ biến
Dịch vụ thanh toán di động: Cung cấp khả
năng thanh toán thông qua điện thoại di động,
thường sử dụng để mua vé, thanh toán hóa
đơn, và chuyển tiền
V. GIAO DỊCH
THANH TOÁN
BẰNG THẺ TÍN
DỤNG
Thẻ tín dụng là gì?
Thẻ tín dụng (credit card) là thẻ
cho phép chủ thẻ thực hiện giao
dịch thẻ trong phạm vi hạn mức
tín dụng đã được cấp theo thỏa
thuận với tổ chức phát hành thẻ
Hạn mức tín dụng
Hạn mức tín dụng là số tiền tối đa mà tổ chức tín dụng cấp
cho chủ thẻ để họ có thể sử dụng trên thẻ tín dụng.
Mỗi ngân hàng phát hành thẻ sẽ có hạn mức tín dụng tối
thiểu và hạn mức tín dụng tối đa khác nhau cho từng loại thẻ
riêng biệt
Hạn mức tín dụng khả dụng được hiểu là số tiền còn lại trong
thẻ tín dụng mà bạn có thể chi tiêu và mua sắm
Một số ngân hàng sẽ chấp nhận các giao dịch vượt hạn mức
tín dụng, nhưng kèm theo phí vượt hạn mức.
Phân loại thẻ tín dụng
Thẻ tín dụng (Thẻ Credit Card) sẽ được phân loại theo 4 hình thức sau
Theo hạng thẻ
Thông thường
sẽ có 3 hạng
thẻ là thẻ bạch
kim, thẻ vàng,
thẻ tiêu chuẩn.
Theo chủ thể sử
dụng
Gồm 2 loại thẻ
tín dụng cá
nhân và thẻ tín
dụng doanh
nghiệp
Theo mục đích
sử dụng
thẻ tích điểm,
thẻ tích dặm,
thẻ hoàn tiền
Theo phạm vi
sử dụng
Gồm 2 loại, thẻ
tín dụng nội địa
và thẻ tín dụng
quốc tế
a. Tình hình phát triển thẻ tín dụng ở khu vực Châu Á-Thái Bình Dương
Thẻ tín dụng và xu hướng thanh toán trong tương lai
Theo dữ liệu được công bố bởi TransUnion,
một công ty về thông tin tín dụng, việc sử
dụng thẻ tín dụng (credit card) và thẻ ghi nợ
(debit card) đang ở mức cao lịch sử ở Mỹ, nơi
có gần 70% người tiêu dùng
a. Tình hình phát triển thẻ tín dụng ở khu vực Châu Á-Thái Bình Dương
Thẻ tín dụng và xu hướng thanh toán trong tương lai
Tại các thị trường Châu Á lớn như Ấn Độ và
Trung Quốc, câu chuyện tương tự cũng diễn
ra khi tỷ lệ thẻ tín dụng bình quân đầu người
ở Ấn Độ chỉ ở mức 2% trong khi Trung Quốc
đạt tỷ lệ cao hơn ở mức khoảng 25%
Theo thống kê của Ngân hàng Thế giới (WB), từ năm 2017, ở các quốc gia như Indonesia,
Philippines, Thái Lan và Việt Nam, số lượng thẻ tín dụng phát hành tăng trưởng với tốc độ 1 chữ
số; chỉ có 02 quốc gia trong khu vực có tốc độ tăng trưởng 2 chữ số là Singapore (48%) và
Malaysia (21%)
b. Những thách thức đối với thanh toán thẻ
Với mức độ thâm nhập thị trường thấp ở khu vực Châu
Á - Thái Bình Dương, thẻ tín dụng có dư địa cho sự
tăng trưởng. Tuy nhiên, với sự phát triển mạnh mẽ của
thanh toán di động, dư địa đó đang bị thu hẹp đáng kể
c. Phát triển thẻ tín dụng dựa trên thế mạnh của ngân hàng và đổi mới công nghệ
Hiện nay, việc tích hợp thẻ tín dụng với Ví kỹ thuật
số (digital wallets) và các giải pháp thanh toán khác
dường như là giải pháp giúp thẻ tín dụng tiếp cận
người tiêu dùng nhanh hơn
Với những tiến bộ khoa học về ứng dụng sinh trắc học và trí tuệ nhân tạo (AI) vào
hoạt động thanh toán trong thời gian qua, chúng ta có thể thấy những tấm thẻ
nhựa này dường như đang trở nên lỗi thời và nhường chỗ cho thanh toán kỹ thuật
số với nhiều tiện ích hơn như xác thực sinh trắc học (vân tay, khuôn mặt, giọng
nói); thanh toán trên nền mã phản hồi nhanh (QR Code); thanh toán an toàn,
thuận tiện qua mã hóa thông tin thẻ (Tokenization); thanh toán phi tiếp xúc
(contactless payment) tốc độ và tiện lợi
c. Phát triển thẻ tín dụng dựa trên thế mạnh của ngân hàng và đổi mới công nghệ
Khi buộc phải lựa chọn giữa thẻ tín dụng và giải pháp kỹ
thuật số, thẻ tín dụng sẽ bị ảnh hưởng nhiều nhất do mức độ
thâm nhập thị trường thấp
Ở phạm vi toàn cầu, tương lai của thẻ tín dụng cũng rất khả quan khi các
dấu hiệu trên thị trường cho thấy, công ty phát hành thẻ, với cơ sở dữ liệu
và thế mạnh hiện có, đã biết kết hợp với những công nghệ mới và hoạt
động nghiệp vụ ngân hàng để phát huy lợi thế cạnh tranh của mình
Ngay cả khi thẻ tín dụng không thể phát triển cùng tốc độ với
Ví điện tử, những sáng kiến ​​như vậy sẽ giúp thẻ tín dụng có
một thị trường phát triển tiềm năng trong khu vực
Ưu điểm khi thanh toán bằng thẻ tín dụng
a. Tiện lợi: Thanh toán bằng thẻ tín dụng trên
sàn thương mại điện tử mang lại sự tiện lợi cao,
giúp bạn mua hàng mọi lúc mọi nơi chỉ cần có
kết nối internet.
b. An toàn: Các trang sàn thương mại điện tử
thường áp dụng các biện pháp bảo mật mạnh mẽ
để bảo vệ thông tin cá nhân và thanh toán của
khách hàng. Thẻ tín dụng cũng thường được bảo
vệ bởi các chính sách bảo mật và giám sát của
các tổ chức tài chính.
Ưu điểm khi thanh toán bằng thẻ tín dụng
c. Tiết kiệm thời gian: So với việc thanh toán
bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản ngân hàng,
thanh toán thẻ tín dụng qua website thương mại
điện tử giúp bạn tiết kiệm thời gian và công sức.
d. Phạm vi mua sắm rộng lớn: Bạn có thể mua
sắm một loạt các sản phẩm và dịch vụ từ các
website thương mại điện tử trên toàn thế giới,
mở ra một thế giới mua sắm không giới hạn.
Nhược điểm khi thanh toán bằng thẻ tín dụng
Chi tiêu không kiểm
soát: Bạn sẽ dễ bị cám
dỗ vào những món đồ
không cần thiết. Nhất là
khi mua hàng online,
nhiều shop tung ra ưu
đãi hấp dẫn để kích cầu
mua sắm. Nếu không
làm chủ bản thân, việc
chi tiêu “quá tay” là điều
có thể xảy ra.
Phí và lãi suất
Sử dụng thẻ tín
dụng có thể liên kết
với các phí giao
dịch hoặc lãi suất
nếu bạn không
thanh toán toàn bộ
số tiền đó trong
thời hạn quy định.
Phụ thuộc vào kết
nối internet: Để thực
hiện giao dịch, bạn
cần phải có kết nối
internet ổn định. Nếu
mạng bị gián đoạn
hoặc không ổn định,
việc thực hiện giao
dịch có thể gặp khó
khăn.
THANKS FOR
LISTENING
Nhóm thuyết trình 07

More Related Content

Similar to Nhóm 7 - Phát triển HT TMĐTjkhhjhhg.pptx

Chuong V E Payment
Chuong V E PaymentChuong V E Payment
Chuong V E Payment
Duy Trung
 
Slice test
Slice testSlice test
Slice test
Khoa Huu
 
Giới thiệu chung về ChợĐiệnTử
Giới thiệu chung về ChợĐiệnTửGiới thiệu chung về ChợĐiệnTử
Giới thiệu chung về ChợĐiệnTử
guestbd5f93
 
Giới thiệu chung về ChợĐiệnTử
Giới thiệu chung về ChợĐiệnTửGiới thiệu chung về ChợĐiệnTử
Giới thiệu chung về ChợĐiệnTử
guestbd5f93
 
Luan van tot nghiep quan tri kinh doanh quoc te (17).doc
Luan van tot nghiep quan tri kinh doanh quoc te (17).docLuan van tot nghiep quan tri kinh doanh quoc te (17).doc
Luan van tot nghiep quan tri kinh doanh quoc te (17).doc
Nguyễn Công Huy
 
Nhóm 4- Chủ đề 1.pptx môn điện toán đám mây
Nhóm 4- Chủ đề 1.pptx môn điện toán đám mâyNhóm 4- Chủ đề 1.pptx môn điện toán đám mây
Nhóm 4- Chủ đề 1.pptx môn điện toán đám mây
kieuminhquan1212
 
Cđtatm13 b nhom7_e-mobile-dichvuthanhtoanbangdienthoaididong
Cđtatm13 b nhom7_e-mobile-dichvuthanhtoanbangdienthoaididongCđtatm13 b nhom7_e-mobile-dichvuthanhtoanbangdienthoaididong
Cđtatm13 b nhom7_e-mobile-dichvuthanhtoanbangdienthoaididong
Edmond Nhan
 
TEKO Gioi thieu Giai phap Teko Omni (Kenh B2B B2C).pdf
TEKO Gioi thieu Giai phap Teko Omni (Kenh B2B  B2C).pdfTEKO Gioi thieu Giai phap Teko Omni (Kenh B2B  B2C).pdf
TEKO Gioi thieu Giai phap Teko Omni (Kenh B2B B2C).pdf
BillyNguyen36
 

Similar to Nhóm 7 - Phát triển HT TMĐTjkhhjhhg.pptx (20)

Chuong V E Payment
Chuong V E PaymentChuong V E Payment
Chuong V E Payment
 
Ban le truc tuyen.at hoai.2010
Ban le truc tuyen.at hoai.2010Ban le truc tuyen.at hoai.2010
Ban le truc tuyen.at hoai.2010
 
Tong quan ve thuong mai dien tu
Tong quan ve thuong mai dien tuTong quan ve thuong mai dien tu
Tong quan ve thuong mai dien tu
 
Hoang linh Khoa tai chinh 2017
Hoang linh Khoa tai chinh 2017Hoang linh Khoa tai chinh 2017
Hoang linh Khoa tai chinh 2017
 
Các hệ thống thanh toán điện tử
Các hệ thống thanh toán điện tửCác hệ thống thanh toán điện tử
Các hệ thống thanh toán điện tử
 
B2B-Business to Business
B2B-Business to BusinessB2B-Business to Business
B2B-Business to Business
 
Thiết kế website sàn giao dịch tiền ảo - mua bán Bitcoin ETH
Thiết kế website sàn giao dịch tiền ảo - mua bán Bitcoin ETHThiết kế website sàn giao dịch tiền ảo - mua bán Bitcoin ETH
Thiết kế website sàn giao dịch tiền ảo - mua bán Bitcoin ETH
 
Do an xay_dung_website_thuong_mai_dien_tu
Do an xay_dung_website_thuong_mai_dien_tuDo an xay_dung_website_thuong_mai_dien_tu
Do an xay_dung_website_thuong_mai_dien_tu
 
[NEW] - Introducing the VNDC presentation
[NEW] - Introducing the VNDC presentation[NEW] - Introducing the VNDC presentation
[NEW] - Introducing the VNDC presentation
 
Slice test
Slice testSlice test
Slice test
 
E commerce
E commerceE commerce
E commerce
 
Giới thiệu chung về ChợĐiệnTử
Giới thiệu chung về ChợĐiệnTửGiới thiệu chung về ChợĐiệnTử
Giới thiệu chung về ChợĐiệnTử
 
Giới thiệu chung về ChợĐiệnTử
Giới thiệu chung về ChợĐiệnTửGiới thiệu chung về ChợĐiệnTử
Giới thiệu chung về ChợĐiệnTử
 
No branch banking(uber banking) bytuanhs_062016-short presentation
No branch banking(uber banking) bytuanhs_062016-short presentationNo branch banking(uber banking) bytuanhs_062016-short presentation
No branch banking(uber banking) bytuanhs_062016-short presentation
 
Luan van tot nghiep quan tri kinh doanh quoc te (17).doc
Luan van tot nghiep quan tri kinh doanh quoc te (17).docLuan van tot nghiep quan tri kinh doanh quoc te (17).doc
Luan van tot nghiep quan tri kinh doanh quoc te (17).doc
 
Ý TƯỞNG GỌI VỐN Thu hút khách hàng thông qua Nền tảng Marketing và Tích Điểm ...
Ý TƯỞNG GỌI VỐN Thu hút khách hàng thông qua Nền tảng Marketing và Tích Điểm ...Ý TƯỞNG GỌI VỐN Thu hút khách hàng thông qua Nền tảng Marketing và Tích Điểm ...
Ý TƯỞNG GỌI VỐN Thu hút khách hàng thông qua Nền tảng Marketing và Tích Điểm ...
 
Nhóm 4- Chủ đề 1.pptx môn điện toán đám mây
Nhóm 4- Chủ đề 1.pptx môn điện toán đám mâyNhóm 4- Chủ đề 1.pptx môn điện toán đám mây
Nhóm 4- Chủ đề 1.pptx môn điện toán đám mây
 
Ngân hàng Techcombank chiến lược kênh phân phối điện tử
Ngân hàng Techcombank   chiến lược kênh phân phối điện tửNgân hàng Techcombank   chiến lược kênh phân phối điện tử
Ngân hàng Techcombank chiến lược kênh phân phối điện tử
 
Cđtatm13 b nhom7_e-mobile-dichvuthanhtoanbangdienthoaididong
Cđtatm13 b nhom7_e-mobile-dichvuthanhtoanbangdienthoaididongCđtatm13 b nhom7_e-mobile-dichvuthanhtoanbangdienthoaididong
Cđtatm13 b nhom7_e-mobile-dichvuthanhtoanbangdienthoaididong
 
TEKO Gioi thieu Giai phap Teko Omni (Kenh B2B B2C).pdf
TEKO Gioi thieu Giai phap Teko Omni (Kenh B2B  B2C).pdfTEKO Gioi thieu Giai phap Teko Omni (Kenh B2B  B2C).pdf
TEKO Gioi thieu Giai phap Teko Omni (Kenh B2B B2C).pdf
 

Recently uploaded

527286222-Slide-CNXH-Chuong-3anancut.pptx
527286222-Slide-CNXH-Chuong-3anancut.pptx527286222-Slide-CNXH-Chuong-3anancut.pptx
527286222-Slide-CNXH-Chuong-3anancut.pptx
nLuThin
 

Recently uploaded (9)

CATALOG PANASONIC Pricelist 042024 - Vn.pdf
CATALOG PANASONIC Pricelist 042024 - Vn.pdfCATALOG PANASONIC Pricelist 042024 - Vn.pdf
CATALOG PANASONIC Pricelist 042024 - Vn.pdf
 
Catalog Karofi Brochure WHF - E666.pdf
Catalog Karofi   Brochure WHF - E666.pdfCatalog Karofi   Brochure WHF - E666.pdf
Catalog Karofi Brochure WHF - E666.pdf
 
Nguyên lý Quản lý kinh tế c1 trường đại học
Nguyên lý Quản lý kinh tế c1 trường đại họcNguyên lý Quản lý kinh tế c1 trường đại học
Nguyên lý Quản lý kinh tế c1 trường đại học
 
47 Câu hỏi giải thích - Nghiên cứu kinh doanh
47 Câu hỏi giải thích - Nghiên cứu kinh doanh47 Câu hỏi giải thích - Nghiên cứu kinh doanh
47 Câu hỏi giải thích - Nghiên cứu kinh doanh
 
527286222-Slide-CNXH-Chuong-3anancut.pptx
527286222-Slide-CNXH-Chuong-3anancut.pptx527286222-Slide-CNXH-Chuong-3anancut.pptx
527286222-Slide-CNXH-Chuong-3anancut.pptx
 
[SEO] Hướng dẫn tạo backlink_Chiến thuật linkbuilding trong SEO.docx
[SEO] Hướng dẫn tạo backlink_Chiến thuật linkbuilding trong SEO.docx[SEO] Hướng dẫn tạo backlink_Chiến thuật linkbuilding trong SEO.docx
[SEO] Hướng dẫn tạo backlink_Chiến thuật linkbuilding trong SEO.docx
 
CATALOG VI_Professional Catalogue 2023.pdf
CATALOG VI_Professional Catalogue 2023.pdfCATALOG VI_Professional Catalogue 2023.pdf
CATALOG VI_Professional Catalogue 2023.pdf
 
xem số mệnh chính xác, miễn phí, hay.pdf
xem số mệnh chính xác, miễn phí, hay.pdfxem số mệnh chính xác, miễn phí, hay.pdf
xem số mệnh chính xác, miễn phí, hay.pdf
 
CATALOG TB điện OPPLE 2023 CATALOGUE.pdf
CATALOG TB điện OPPLE 2023 CATALOGUE.pdfCATALOG TB điện OPPLE 2023 CATALOGUE.pdf
CATALOG TB điện OPPLE 2023 CATALOGUE.pdf
 

Nhóm 7 - Phát triển HT TMĐTjkhhjhhg.pptx

  • 1. PHÁT TRIỂN HỆ THỐNG THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ (FINTECH) Nhóm thuyết trình 07
  • 2. I. MỘT SỐ HÌNH THỨC THANH TOÁN TRONG CÁC GIAO DỊCH THƯƠNG MẠI
  • 3. COD (CASH ON DELIVERY) THANH TOÁN KHI NHẬN HÀNG Dịch vụ thanh toán đóng vai trò quan trọng trong thương mại điện tử (TMĐT). Việc đa dạng hóa các phương thức thanh toán có thể mang đến trải nghiệm mua sắm trọn vẹn hơn cho người tiêu dùng, tối đa hoá doanh thu đồng thời nâng tầm thương hiệu cho doanh nghiệp CHUYỂN KHOẢN NGÂN HÀNG THANH TOÁN ĐIỆN TỬ THẺ TÍN DỤNG/THẺ GHI NỢ SÉC ESCROW L/C (THƯ TÍN DỤNG)
  • 4. 1. COD (Cash On Delivery) - thanh toán khi nhận hàng COD là phương thức thanh toán mà người mua sẽ thanh toán tiền trực tiếp cho nhân viên giao hàng khi nhận hàng. • Mức độ phổ biến: Rất cao ở các giao dịch ngoại tuyến và trong các khu vực có tỷ lệ sử dụng ngân hàng thấp. • Ưu điểm: Đơn giản, không cần công nghệ. • Nhược điểm: Không an toàn cho số tiền lớn, không phù hợp cho giao dịch trực tuyến. Người mua không phải thanh toán trước cho người bán khi đặt hàng, nếu hàng hóa không đúng hoặc không ưng ý, người mua có quyền không nhận và trả hàng lại.
  • 5. 2. Chuyển khoản ngân hàng Thanh toán qua ngân hàng là phương thức phổ biến cho các giao dịch lớn, cho phép chuyển tiền từ tài khoản của người mua vào tài khoản của người bán. • Mức độ phổ biến: Cao trong cả giao dịch doanh nghiệp và cá nhân, đặc biệt ở các giao dịch lớn • Ưu điểm: An toàn cho giao dịch lớn, thích hợp cho thanh toán hóa đơn. • Nhược điểm: Có thể mất vài ngày để xử lý, phí giao dịch đôi khi cao.
  • 6. 3. Thẻ tín dụng/Thẻ ghi nợ Thanh toán bằng thẻ cho phép người mua sử dụng thẻ tín dụng hoặc thẻ ghi nợ để thanh toán. Giao dịch này thường được xử lý thông qua một hệ thống thanh toán điện tử. • Mức độ phổ biến: Rất cao cả trực tuyến và ngoại tuyến, đặc biệt ở các quốc gia phát triển. • Ưu điểm: Tiện lợi, bảo vệ người tiêu dùng, hỗ trợ mua sắm trả góp. • Nhược điểm: Rủi ro về an ninh dữ liệu, có thể phát sinh lãi suất và phí.
  • 7. 4. Thanh toán điện tử (E-wallets) Các phương thức như PayPal, Venmo, Zelle, và các dịch vụ thanh toán trực tuyến khác cho phép người mua chuyển tiền một cách nhanh chóng và tiện lợi. • Mức độ phổ biến: Đang tăng nhanh, đặc biệt phổ biến ở Châu Á. • Ưu điểm: Giao dịch nhanh chóng, tiện lợi cho cả giao dịch trực tuyến và ngoại tuyến. • Nhược điểm: Lo ngại về an ninh dữ liệu và quyền riêng tư.
  • 8. 5. L/C (Thư tín dụng) Là một cam kết thanh toán bằng ngân hàng phát hành thay mặt cho người mua, đảm bảo người bán sẽ nhận được thanh toán đầy đủ và kịp thời miễn là họ đáp ứng được các điều kiện được nêu trong L/C • Mức độ phổ biến: Sử dụng trong thương mại quốc tế. • Ưu điểm: Tăng cường an toàn và đảm bảo trong giao dịch quốc tế. • Nhược điểm: Phức tạp, tốn kém và thời gian chuẩn bị lâu.
  • 9. 6. Séc Mặc dù ít phổ biến hơn trong thời đại số, thanh toán bằng séc vẫn được một số doanh nghiệp và cá nhân sử dụng cho các giao dịch lớn hoặc chính thức. • Mức độ phổ biến: Giảm dần, vẫn được sử dụng trong doanh nghiệp và giao dịch lớn ở một số quốc gia. • Ưu điểm: Thích hợp cho giao dịch lớn, có thể hủy hoặc dừng thanh toán. • Nhược điểm: Quá trình xử lý chậm, nguy cơ gian lận cao.
  • 10. 7.Escrow Trong một giao dịch escrow, một bên thứ ba đáng tin cậy sẽ giữ tiền cho đến khi tất cả điều kiện của giao dịch được thỏa mãn. Điều này bảo vệ cả người mua và người bán. • Mức độ phổ biến: Sử dụng trong các giao dịch mua bán bất động sản, trực tuyến có giá trị cao. • Ưu điểm: Tăng độ tin cậy, bảo vệ cả người mua và bán. • Nhược điểm: Có thể phát sinh phí, quy trình giải quyết tranh chấp mất thời gian.
  • 11. II. GIAO DỊCH THANH TOÁN ĐIỆN TỬ
  • 12. Giao dịch thanh toán điện tử là quá trình chuyển đổi các khoản thanh toán từ một phương tiện thanh toán điện tử sang một phương tiện khác mà không cần sử dụng tiền mặt. Quá trình này có thể bao gồm các bước: • Xác định bên thanh toán: • Chọn phương tiện thanh toán: • Xác nhận giao dịch • Xử lý thanh toán • Xác nhận hoàn tất Bằng việc sử dụng hình thức thanh toán điện tử trong đời sống ngày nay nó đem lại rất nhiều sự thuận tiện cho người tiêu dùng và cả doanh nghiệp. Quá tình mua bán hàng hóa và thanh toán trở nên dễ dàng hơn hay nói cách khác là góp phần hoàn thiện và phát triển thương mại điện tử.
  • 13. Doanh nghiệp: Dễ dàng kiểm soát được dòng tiền, theo dõi những tiến trình giao dịch Dễ dàng theo dõi, kiểm soát và quản lý dòng tiền Người dùng: Lịch sử giao dịch được lưu lại và cho phép người dùng có thể tra cứu dễ dàng. 1. LỢI ÍCH CHUNG
  • 14. Doanh nghiệp: Khi tất cả mọi hoạt động trao đổi trở nên dễ dàng hơn, khách hàng sẽ có những giá trị cảm nhận cao hơn về doanh nghiệp Tạo sự chuyên nghiệp trong hoạt động kinh doanh Người dùng: Được lựa chọn sử dụng các hình thức thanh toán điện tử như internet banking, mã QR, ví điện tử,… 1. LỢI ÍCH CHUNG
  • 15. Doanh nghiệp: Giảm các chi phí sử dụng giấy bút và bưu chính, những thất thoát mà doanh nghiệp phải chịu khi giao dịch bằng tiền mặt 1. LỢI ÍCH CHUNG Giảm chi phí và thời gian Người dùng: Tiết kiệm được nhiều loại chi phí hơn trước như chi phí di chuyển, chi phí giao dịch,...
  • 16. OUR STRATEGY 2. LỢI ÍCH RIÊNG Lợi ích cho doanh nghiệp Giảm tải được việc phải duy trì một nguồn tài liệu lớn về thanh toán Tất cả thanh toán sẽ được lưu trữ lại trên hệ thống trực tuyến. Doanh nghiệp có thể rà soát, tra cứu lại mà không cần tốn nhiều công sức.
  • 17. OUR STRATEGY 2. LỢI ÍCH RIÊNG An toàn, bảo mật thông tin Với thanh toán điện tử, việc bị đánh mất thông tin sẽ rất khó có khả năng xảy ra Lợi ích cho người dùng
  • 18. OUR STRATEGY 2. LỢI ÍCH RIÊNG Hạn chế rủi ro khi dùng tiền mặt Giúp cho mọi giao dịch trở nên nhanh chóng, chính xác tới từng con số, minh bạch, rõ ràng và đảm bảo an toàn bảo mật. Lợi ích cho người dùng
  • 19. III. CÁC CHUẨN MÃ HOÁ TRONG CÔNG NGHỆ THANH TOÁN ĐIỆN TỬ
  • 20. Các chuẩn mã hóa trong công nghệ thanh toán điện tử là các quy tắc và giao thức bảo mật dữ liệu và danh tính của các bên tham gia vào quá trình thanh toán Các chuẩn mã hóa sử dụng các kỹ thuật mật mã học để bảo vệ dữ liệu khỏi sự can thiệp, thay đổi hoặc đánh cắp của bên thứ ba
  • 21. Mã hóa tiêu chuẩn nâng cao (AES) Đây là một thuật toán mã hóa khối đối xứng, có thể mã hóa và giải mã dữ liệu theo khối 128 bit, sử dụng khóa mật mã 128, 192 hoặc 256 bit
  • 22. SSL/TLS (Secure Sockets Layer/Transport Layer Security): SSL và TLS là hai giao thức bảo mật phổ biến được sử dụng để bảo vệ dữ liệu khi truyền qua mạng
  • 23. RSA (Rivest-Shamir-Adleman) RSA là một thuật toán mã hoá không đối xứng phổ biến được sử dụng trong việc tạo và xác thực chữ ký số Là thuật toán đầu tiên phù hợp với việc tạo ra chữ ký điện tử đồng thời với việc mã hóa
  • 24. 3DES (Triple Data Encryption Standard) 3DES là một phiên bản nâng cấp của thuật toán mã hoá DES (Data Encryption Standard) Mặc dù an toàn hơn DES đơn, 3DES được coi là chậm so với các thuật toán mã hóa hiện đại như AES. 3DES sử dụng một nhóm khóa bao gồm 03 khóa DES là K1, K2 và K3, mỗi khóa có giá trị 56 bit
  • 25. SHA (Secure Hash Algorithm) SHA là một họ thuật toán băm (hashing algorithm) được sử dụng để tạo mã băm (hash) từ dữ liệu đầu vào. Các mã băm này thường được sử dụng để xác thực dữ liệu và đảm bảo tính toàn vẹn của dữ liệu giao dịch SHA-3 (Secure Hash Algorithm 3) là một thuật toán băm được thiết kế để biến đổi dữ liệu đầu vào thành một giá trị băm có độ dài cố định. Nó được phát triển bởi NIST được chọn làm tiêu chuẩn thay thế cho các thuật toán băm trước đó. Có đến 6 giá trị hash trong quy trình SHA-2, với SHA-256 là một trong trong số giá trị nổi bật hơn hẳn vì được dùng trong Bitcoin
  • 26. IV. CÁC HỆ THỐNG, PHƯƠNG TIỆN THANH TOÁN ĐIỆN TỬ
  • 27. Hệ thống thanh toán điện tử là một cơ sở hạ tầng và các dịch vụ liên quan được sử dụng để thực hiện các giao dịch tài chính thông qua Internet hoặc các thiết bị di động IV.1 Hệ thống thanh toán điện tử
  • 28. Bao gồm các dịch vụ như chuyển khoản tiền, thanh toán hóa đơn, mua hàng trực tuyến, và các giao dịch tài chính khác mà không cần sử dụng tiền mặt. Bản chất: Đây là một cơ sở hạ tầng toàn diện, bao gồm các dịch vụ, giao thức, và các công nghệ được sử dụng để xử lý và thực hiện các giao dịch thanh toán trực tuyến. IV.1 Hệ thống thanh toán điện tử
  • 29. IV.2 Một số hệ thống thanh toán điện tử được sử dụng rộng rãi trên toàn cầu
  • 30. Một số hệ thống thanh toán điện tử được sử dụng rộng rãi trên toàn cầu • PayPal là một trong những hệ thống thanh toán điện tử lớn nhất và phổ biến nhất trên thế giới. Nó cho phép người dùng gửi và nhận tiền, mua sắm trực tuyến, và chuyển khoản tiền đến tài khoản ngân hàng.
  • 31. Một số hệ thống thanh toán điện tử được sử dụng rộng rãi trên toàn cầu • Alipay là một trong những hệ thống thanh toán điện tử hàng đầu tại Trung Quốc, được phát triển bởi Tập đoàn Alibaba. Nó cung cấp các dịch vụ thanh toán trực tuyến và di động, bao gồm cả chuyển khoản tiền, thanh toán hóa đơn, và mua sắm trực tuyến.
  • 32. Một số hệ thống thanh toán điện tử được sử dụng rộng rãi trên toàn cầu • WeChat Pay là một dịch vụ thanh toán di động phổ biến tại Trung Quốc, được tích hợp vào ứng dụng tin nhắn WeChat. Người dùng có thể sử dụng WeChat Pay để thực hiện các giao dịch thanh toán, chuyển tiền, và mua sắm trực tuyến.
  • 33. Một số hệ thống thanh toán điện tử được sử dụng rộng rãi trên toàn cầu • Apple Pay là một dịch vụ thanh toán di động được tích hợp sẵn trên các sản phẩm của Apple. Người dùng có thể thanh toán bằng cách sử dụng iPhone, Apple Watch hoặc iPad tại các cửa hàng, trên các trang web và trong các ứng dụng.
  • 34. Một số hệ thống thanh toán điện tử được sử dụng rộng rãi trên toàn cầu • Google Pay là một dịch vụ thanh toán di động của Google, cho phép người dùng thanh toán bằng cách sử dụng điện thoại thông minh tại các cửa hàng, trên các trang web và trong các ứng dụng. • Một cổng thanh toán trực tuyến phổ biến, được sử dụng bởi các doanh nghiệp để chấp nhận thanh toán trực tuyến từ khách hàng thông qua trang web và ứng dụng.
  • 35. Một số hệ thống thanh toán điện tử được sử dụng rộng rãi trên toàn cầu • Square là một dịch vụ thanh toán di động và cổng thanh toán trực tuyến được sử dụng bởi các doanh nghiệp nhỏ và cá nhân. Nó cung cấp các dịch vụ thanh toán trực tuyến, đặt hàng trước, và quản lý doanh nghiệp.
  • 36. IV.3 Tính hiện đại của hệ thống thanh toán điện tử Cung cấp các tính năng như tìm kiếm sản phẩm, đánh giá và theo dõi đánh giá của khách hàng Thúc đẩy sự phát triển của thương mại điện tử và kinh doanh trực tuyến Cung cấp một nền tảng cho các giao dịch mua bán trực tuyến Loại bỏ các rào cản về vị trí địa lý và giúp các doanh nghiệp tiếp cận được một lượng khách hàng rộng lớn trên toàn cầu Tự động hóa và tối ưu hóa các quy trình kinh doanh Cung cấp cho các doanh nghiệp cơ hội phát triển các mô hình kinh doanh mới
  • 37. Hợp tác với một đơn vị thanh toán online Theo dõi các giao dịch đáng ngờ Xác thực địa chỉ đối với mọi giao dịch Grab liên kết với ví điện tử Moca sau một khoảng thời gian tự triển khai cổng thanh toán GrabPay thất bại. Việc hợp tác với Moca giúp Grab lược bỏ được nhiều việc không cần thiết và tập trung vào phát triển số lượng đối tác và khách hàng để vượt mặt đối thủ. Doanh nghiệp thương mại điện tử cần nhận thức rõ ràng về “giao dịch đáng ngờ” nhằm theo dõi và phát hiện sớm các dấu hiệu gian lận Hệ thống sẽ kiểm tra sự trùng khớp giữa địa chỉ thanh toán và địa chỉ của khách hàng được lưu trữ tại ngân hàng phát hành thẻ trước khi cấp phép giao dịch. Nhờ vậy, khách hàng sử dụng thẻ tín dụng bị đánh cắp sẽ không thể thực hiện giao dịch. IV.4 Giải pháp bảo vệ hệ thống thanh toán điện tử Vấn đề bảo mật trở thành mối quan tâm hàng đầu đối với hệ thống thanh toán điện tử
  • 38. Mã hóa để Bảo mật thanh toán Bảo mật thanh toán bằng Giao thức SSL Giao thức HTTPS Mã hóa là phương pháp biến đổi thông tin thành dãy ký tự phức tạp và khó có thể giải mã nếu không có đầy đủ thông tin về thuật toán được sử dụng. Mã hóa cho phép truyền tải thông tin một cách an toàn và bảo mật. Thông tin được mã hóa, truyền tải và xác thực giữa máy chủ và thiết bị kết nối của khách hàng thông qua liên kết TCP/IP, do đó thông tin được bảo mật toàn vẹn. Giao thức SSL được thiết kế để ngăn chặn những nỗ lực giả mạo thông tin trong quá trình truyền tải thông tin giữa các ứng dụng bằng mạng Internet. (HTTPS) là Giao thức Truyền tải siêu văn bản (HTTP) được nâng cấp nhằm đảm bảo bảo mật trong quá trình xác thực, mã hóa khóa công khai và ký điện tử. IV.4 Giải pháp bảo vệ hệ thống thanh toán điện tử
  • 39. Tiêu chuẩn Giao dịch Điện tử An toàn (SET) Tuân thủ Tiêu chuẩn An ninh Dữ liệu Thẻ (PCI DSS) Chữ ký điện tử Tiêu chuẩn Giao dịch Điện tử An toàn (SET) được phối hợp ban hành bởi MasterCard và VISA với mục tiêu đảm bảo an toàn và bảo mật thông tin cho các cá nhân, tổ chức tham gia vào việc thanh toán điện tử để thực hiện giao dịch mua bán online. PCI DSS là hệ tiêu chuẩn bảo mật được các tổ chức thẻ lớn trên thế giới như VISA, Mastercard, JCB, AMEX và Discover phối hợp ban hành. Đơn vị không tuân thủ PCI có thể bị xử phạt hành chính, phải trả phí thay thế thẻ, buộc thực hiện kiểm toán và gánh chịu tổn thất về mặt thương hiệu. Chữ ký điện tử có ý nghĩa xác định danh tính khách hàng. Chữ ký điện tử thực chất là một phương thức mã hóa thông tin bằng đặc tính riêng có của khách hàng, được sử dụng để xác thực giao dịch. IV.4 Giải pháp bảo vệ hệ thống thanh toán điện tử
  • 40. IV.5 Phương tiện thanh toán điện tử Phương tiện thanh toán điện tử được hiểu là các công cụ, dịch vụ hoặc phương pháp được sử dụng để thực hiện các giao dịch tài chính thông qua các thiết bị điện tử như máy tính, điện thoại di động, máy đọc thẻ, hoặc các thiết bị kết nối Internet khác.
  • 41. IV.5 Phương tiện thanh toán điện tử • Các phương tiện thanh toán điện tử cho phép người dùng gửi và nhận tiền, mua sắm hàng hóa và dịch vụ, chuyển khoản tiền và thực hiện các giao dịch tài chính khác một cách thuận tiện và hiệu quả • Phương tiện thanh toán điện tử bao gồm việc sử dụng thẻ tín dụng và thẻ ghi nợ, ví điện tử, chuyển khoản ngân hàng trực tuyến, cổng thanh toán trực tuyến, cryptocurrency, và các dịch vụ thanh toán di động.
  • 42. IV.6 Một số phương tiện thanh toán điện tử phổ biến Ngân hàng trực tuyến: Ngân hàng trực tuyến cung cấp các dịch vụ tài chính trực tuyến cho khách hàng, bao gồm chuyển khoản ngân hàng, thanh toán hóa đơn và kiểm tra số dư. VD: các dịch vụ như Internet Banking của ngân hàng ACB, cho phép khách hàng kiểm tra số dư tài khoản, chuyển khoản tiền, thanh toán hóa đơn và thực hiện các giao dịch khác thông qua trang web hoặc ứng dụng di động của ngân hàng ACB.
  • 43. IV.6 Một số phương tiện thanh toán điện tử phổ biến Thẻ tín dụng và thẻ ghi nợ: Hệ thống thanh toán điện tử sử dụng các thẻ này để cho phép người dùng thực hiện các giao dịch mua sắm trực tuyến và trực tiếp. VD: Visa và Mastercard
  • 44. IV.6 Một số phương tiện thanh toán điện tử phổ biến Ví điện tử: Là một ứng dụng hoặc dịch vụ trực tuyến cho phép người dùng lưu trữ thông tin thanh toán và thực hiện các giao dịch một cách dễ dàng, bao gồm cả việc chuyển tiền và thanh toán hàng hóa và dịch vụ. VD: Ví điện tử như PayPal, Zelle hoặc Apple Pay
  • 45. IV.6 Một số phương tiện thanh toán điện tử phổ biến Cổng thanh toán trực tuyến: như PayPal Checkout hoặc Stripe. Các cổng thanh toán trực tuyến cho phép các doanh nghiệp và cửa hàng trực tuyến chấp nhận thanh toán từ khách hàng thông qua Internet.
  • 46. IV.6 Một số phương tiện thanh toán điện tử phổ biến Chuyển khoản tiền điện tử (cryptocurrency): Các đồng tiền điện tử như Bitcoin và Ethereum cũng được coi là một hình thức thanh toán điện tử, cho phép người dùng thực hiện các giao dịch mà không cần sự can thiệp của các tổ chức tài chính trung gian.
  • 47. IV.6 Một số phương tiện thanh toán điện tử phổ biến Dịch vụ thanh toán di động: Cung cấp khả năng thanh toán thông qua điện thoại di động, thường sử dụng để mua vé, thanh toán hóa đơn, và chuyển tiền
  • 48. V. GIAO DỊCH THANH TOÁN BẰNG THẺ TÍN DỤNG
  • 49. Thẻ tín dụng là gì? Thẻ tín dụng (credit card) là thẻ cho phép chủ thẻ thực hiện giao dịch thẻ trong phạm vi hạn mức tín dụng đã được cấp theo thỏa thuận với tổ chức phát hành thẻ
  • 50. Hạn mức tín dụng Hạn mức tín dụng là số tiền tối đa mà tổ chức tín dụng cấp cho chủ thẻ để họ có thể sử dụng trên thẻ tín dụng. Mỗi ngân hàng phát hành thẻ sẽ có hạn mức tín dụng tối thiểu và hạn mức tín dụng tối đa khác nhau cho từng loại thẻ riêng biệt Hạn mức tín dụng khả dụng được hiểu là số tiền còn lại trong thẻ tín dụng mà bạn có thể chi tiêu và mua sắm Một số ngân hàng sẽ chấp nhận các giao dịch vượt hạn mức tín dụng, nhưng kèm theo phí vượt hạn mức.
  • 51. Phân loại thẻ tín dụng Thẻ tín dụng (Thẻ Credit Card) sẽ được phân loại theo 4 hình thức sau Theo hạng thẻ Thông thường sẽ có 3 hạng thẻ là thẻ bạch kim, thẻ vàng, thẻ tiêu chuẩn. Theo chủ thể sử dụng Gồm 2 loại thẻ tín dụng cá nhân và thẻ tín dụng doanh nghiệp Theo mục đích sử dụng thẻ tích điểm, thẻ tích dặm, thẻ hoàn tiền Theo phạm vi sử dụng Gồm 2 loại, thẻ tín dụng nội địa và thẻ tín dụng quốc tế
  • 52. a. Tình hình phát triển thẻ tín dụng ở khu vực Châu Á-Thái Bình Dương Thẻ tín dụng và xu hướng thanh toán trong tương lai Theo dữ liệu được công bố bởi TransUnion, một công ty về thông tin tín dụng, việc sử dụng thẻ tín dụng (credit card) và thẻ ghi nợ (debit card) đang ở mức cao lịch sử ở Mỹ, nơi có gần 70% người tiêu dùng
  • 53. a. Tình hình phát triển thẻ tín dụng ở khu vực Châu Á-Thái Bình Dương Thẻ tín dụng và xu hướng thanh toán trong tương lai Tại các thị trường Châu Á lớn như Ấn Độ và Trung Quốc, câu chuyện tương tự cũng diễn ra khi tỷ lệ thẻ tín dụng bình quân đầu người ở Ấn Độ chỉ ở mức 2% trong khi Trung Quốc đạt tỷ lệ cao hơn ở mức khoảng 25% Theo thống kê của Ngân hàng Thế giới (WB), từ năm 2017, ở các quốc gia như Indonesia, Philippines, Thái Lan và Việt Nam, số lượng thẻ tín dụng phát hành tăng trưởng với tốc độ 1 chữ số; chỉ có 02 quốc gia trong khu vực có tốc độ tăng trưởng 2 chữ số là Singapore (48%) và Malaysia (21%)
  • 54. b. Những thách thức đối với thanh toán thẻ Với mức độ thâm nhập thị trường thấp ở khu vực Châu Á - Thái Bình Dương, thẻ tín dụng có dư địa cho sự tăng trưởng. Tuy nhiên, với sự phát triển mạnh mẽ của thanh toán di động, dư địa đó đang bị thu hẹp đáng kể
  • 55. c. Phát triển thẻ tín dụng dựa trên thế mạnh của ngân hàng và đổi mới công nghệ Hiện nay, việc tích hợp thẻ tín dụng với Ví kỹ thuật số (digital wallets) và các giải pháp thanh toán khác dường như là giải pháp giúp thẻ tín dụng tiếp cận người tiêu dùng nhanh hơn Với những tiến bộ khoa học về ứng dụng sinh trắc học và trí tuệ nhân tạo (AI) vào hoạt động thanh toán trong thời gian qua, chúng ta có thể thấy những tấm thẻ nhựa này dường như đang trở nên lỗi thời và nhường chỗ cho thanh toán kỹ thuật số với nhiều tiện ích hơn như xác thực sinh trắc học (vân tay, khuôn mặt, giọng nói); thanh toán trên nền mã phản hồi nhanh (QR Code); thanh toán an toàn, thuận tiện qua mã hóa thông tin thẻ (Tokenization); thanh toán phi tiếp xúc (contactless payment) tốc độ và tiện lợi
  • 56. c. Phát triển thẻ tín dụng dựa trên thế mạnh của ngân hàng và đổi mới công nghệ Khi buộc phải lựa chọn giữa thẻ tín dụng và giải pháp kỹ thuật số, thẻ tín dụng sẽ bị ảnh hưởng nhiều nhất do mức độ thâm nhập thị trường thấp Ở phạm vi toàn cầu, tương lai của thẻ tín dụng cũng rất khả quan khi các dấu hiệu trên thị trường cho thấy, công ty phát hành thẻ, với cơ sở dữ liệu và thế mạnh hiện có, đã biết kết hợp với những công nghệ mới và hoạt động nghiệp vụ ngân hàng để phát huy lợi thế cạnh tranh của mình Ngay cả khi thẻ tín dụng không thể phát triển cùng tốc độ với Ví điện tử, những sáng kiến ​​như vậy sẽ giúp thẻ tín dụng có một thị trường phát triển tiềm năng trong khu vực
  • 57. Ưu điểm khi thanh toán bằng thẻ tín dụng a. Tiện lợi: Thanh toán bằng thẻ tín dụng trên sàn thương mại điện tử mang lại sự tiện lợi cao, giúp bạn mua hàng mọi lúc mọi nơi chỉ cần có kết nối internet. b. An toàn: Các trang sàn thương mại điện tử thường áp dụng các biện pháp bảo mật mạnh mẽ để bảo vệ thông tin cá nhân và thanh toán của khách hàng. Thẻ tín dụng cũng thường được bảo vệ bởi các chính sách bảo mật và giám sát của các tổ chức tài chính.
  • 58. Ưu điểm khi thanh toán bằng thẻ tín dụng c. Tiết kiệm thời gian: So với việc thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản ngân hàng, thanh toán thẻ tín dụng qua website thương mại điện tử giúp bạn tiết kiệm thời gian và công sức. d. Phạm vi mua sắm rộng lớn: Bạn có thể mua sắm một loạt các sản phẩm và dịch vụ từ các website thương mại điện tử trên toàn thế giới, mở ra một thế giới mua sắm không giới hạn.
  • 59. Nhược điểm khi thanh toán bằng thẻ tín dụng Chi tiêu không kiểm soát: Bạn sẽ dễ bị cám dỗ vào những món đồ không cần thiết. Nhất là khi mua hàng online, nhiều shop tung ra ưu đãi hấp dẫn để kích cầu mua sắm. Nếu không làm chủ bản thân, việc chi tiêu “quá tay” là điều có thể xảy ra. Phí và lãi suất Sử dụng thẻ tín dụng có thể liên kết với các phí giao dịch hoặc lãi suất nếu bạn không thanh toán toàn bộ số tiền đó trong thời hạn quy định. Phụ thuộc vào kết nối internet: Để thực hiện giao dịch, bạn cần phải có kết nối internet ổn định. Nếu mạng bị gián đoạn hoặc không ổn định, việc thực hiện giao dịch có thể gặp khó khăn.