SlideShare a Scribd company logo
https://vn.opple.com/vn
2
Giới thiệu chung OPPLE
OPPLE LIGHTING là một công ty chiếu sáng hàng đầu tại Trung Quốc,
Chúng tôi tự hào về mạng lưới phân phối đã có mặt trên 70 quốc gia và
hơn 150.000 hình ảnh thương hiệu trên toàn thế giới. OPPLE không ngừng
cải tiến về kỹ thuật, mẫu mã chất lượng với hơn 4.000 bằng sáng chế, Nhà
máy sản xuất được chứng nhận ISO17025 CNAS / ILAC (Quốc tế Hợp tác
Công nhận), là phòng thí nghiệm công nhận chứng chỉ quốc tế TUV.
Vào 2019 chúng tôi OPPLE VN tự hào có mặt tại Việt Nam, cung cấp các
giải pháp chiếu sáng hiện đại - thông minh - an toàn cho cộng đồng.
Với mục tiêu hướng đến con người, OPPLE giúp nâng chuẩn cuộc sống
hiện đại và ưu việt hơn, đem đến không gian sinh hoạt thoải mái, hiệu
quả, ấm cúng, tiết kiệm năng lượng, thân thiện với môi trường thông qua
các giải pháp chiếu sáng thông minh.
Cám ơn Quý khách hàng đã quan tâm đến sản phẩm của chúng tôi,
Kính chúc Quý Khách SỨC KHỎE - AN KHANG - THỊNH VƯỢNG - MAY MẮN.
3
Icon Description
Năng lượng mặt trời, không tiêu hao điện năng.
Tiêu chuẩn EMC.
Tiêu chuẩn Dekra.
Hệ số công suất PF 0.9. giảm tải điện năng.
Chi phí thay thế sản phẩm thấp.
Đèn báo khẩn cấp.
Thay thế lắp đặt dễ dàng.
Thiết kế giúp chóa đèn chịu lực tốt.
Lớp hoàn thiện chất lượng cao.
Dải điện áp rộng, từ 100-300V.
Định mực điện áp rộng 100 - 240V.
Tuổi thọ cao lên tới 100,000 giờ.
Bảo hành 3 năm.
Chất liệu PPMA cao cấp, chống ngã màu trong
thời gian dài sử dụng sản phẩm.
Chịu nhiệt cao 650°C.
Giấy chứng nhận TUV.
Wide Withstand Voltage
EMC Compliance
Energy Saving
Dekra Approved
TUV Approved
0.9
High PF
Emergency
Wide Rated Voltage
100
-
240V
Robust Housing
Best TCO of Replacement
16yrs Care Free
100000
hrs+
3yrs Warranty
Never Fading
650°C Antiflaming
Lighting Source Replaceable
Stream Line Housing
Icon Description
Chỉ số IP chống bụi và nước ẩm cao.
Chỉ số IK chịu va đập mạnh.
Chất liệu hoàn thiện bề mặt sản phẩm đặc biệt,
chống rỉ sét.
Chống sốc điện.
Chống gió bão cấp 16
Nhiệt độ vận hành -40°C - 50°C
Thiết kế lắp đặt dễ dàng, và tiết kiệm thời gian.
Thiết kế điện 1 đầu, an toàn và lắp đặt dễ dàng.
Lắp đặt nhanh trong 3s.
Nhiều cách lắp đặt, móc, treo hoặc hệ thống giàn
treo
Kết nối liên kết 2 bộ đèn, không cần phụ kiện.
Tháo vỏ đèn dễ dàng không cần dụng cụ tháo lắp
Bảo vệ thiết bị điện độ xung điện lên tới 10KV
Tự điều chỉnh xoay chỉnh góc chiếu sáng
Bật tắt 20,000 lần.
-40+50°C Ambient Tempeature
Wind-Resistance
Anti-shock
20,000
Dustproof & Waterproof
IP67
Impact Resistant
IK10
Rustproof
Adjustable
Linkable
Plug and Play
Toolless Maintenance
Single End
Instant Fix In 3‘’
Up to 10KV Surge Protection
4
5
LED LIGHT SOURCE - Trang 07 - 22
LED Bulb Tuna Color LED Bulb PA Smart
LED Eco Save1 High
Power Bulb
LED Bulb E HPB LED EcoMax2 Spot Lamp LED EcoMax Filament
LED EcoMax1 T Batten
LED Utility2 T8 Tube
Double Ends
LED T8 UA DE
LED BÁN NGUYỆT
Wide Batten E
LED Utility Strip HV LED
Chip 5050
LED Utility Strip HV LED
Chip 2835
LED Strip P HV RGB
LED EcoMax1 Bulb V7
LED Strip E2 DC
LED PROFESSIONAL LUMINAIRES - Trang 23 - 36
LED Spotlight Track
Utility
LED Spotlight US LED Spotlight HS LED Downlight US
LED US Pro Tunable
Downlight
LED Slim Downlight
EcoMax III
LED Downlight E2 Slim
HPF
LED Downlight E2 SM
HPF
LED Downlight US Pro
SM
LED SPOTLIGHT US GRID LED Panel U4 Backlit
LED Slim Panel EcoMax
Power IV
LED Floodlight EQ3 LED Floodlight E 4
LED PROFESSIONAL LUMINAIRES - Trang 37 - 51
Star Diamond Star Diamond U3 White Akira Prism Black Diamond Beauty
Detector 3 William Xiaobai Toranto Tulip Công tắc - Ổ cắm
WindyS II Fanlight
6
LED ECOMax1 Bulb V7
Thông số kỹ thuật và giá bán lẻ
Mô tả sản phẩm
LED E1 P45 E27 3W-V7
Công suất
(W)
Quang thông
(Im)
CRI
CCT
(K)
Tuổi thọ
(Giờ)
Quy cách đóng gói
(đèn/thùng)
LED E1 P45 E27 5W-V7
LED E1 A55 E27 7W-V7
LED E1 A60 E27 9W-V7
LED E1 A70 E27 12W-V7
LED E1 A70 E27 14W-V7
3
5
7
9
12
14
250
450
650
810
1150
1400
80
80
80
80
80
80
3000/4000/6500
3000/4000/6500
3000/4000/6500
3000/4000/6500
3000/4000/6500
3000/4000/6500
20000
20000
20000
20000
20000
20000
100
100
50
50
50
50
29.000
35.000
44.000
51.000
64.000
84.000
Đặc điểm
• Có nhiều loại kích cỡ, công suất và nhiều loại đuôi đèn.
• Tuổi thọ cao, lắp đặt dễ dàng.
• Góc tán quang rộng, lên tới 3000.
• Hiệu suất năng lượng cao.
Ưu điểm
• Dễ thay thế cho các thiết bị truyền thống.
• Tuổi thọ cao gấp 20 lần đèn sợi đốt, lên đến 20.000 giờ.
• Thắp sáng mọi nơi bạn cần.
• Tiết kiệm 85% năng lượng so với bóng đèn sợi đốt, 40%
năng lượng so với đèn huỳnh quang.
Ứng dụng trong
IP IP20
Nhiệt độ vận hành -20~45o
C
Nhiệt độ nơi lắp đặt
Môi trường lưu kho
25o
C
-25~50o
C
Điều kiện lắp đặt
Chất liệu quang học PC
Chất liệu hóa học PBT + Aluminum
Màu sản phẩm White
Tính chất cơ học
Tần số (Hz) 50 / 60
Điện áp (V) 220-240
AC/DC AC
Nguồn điện
Giá bán lẻ
(VND)
Bán lẻ
Nhà ở Khách sạn
7
LED Bulb Tuna Color
Đặc điểm
• Hiệu suất ánh sáng cao
• Độ hoàn màu cao
• Bảo vệ mắt
• Tuổi thọ cao
Ưu điểm
• Tiết kiệm điện năng so với dòng truyền thống, hiệu suất ánh sáng tăng lên 90%
• Giúp vật phẩm trong tươi sáng và đẹp hơn, không gian ấm áp hơn.
• Không có ánh sáng xanh,không nháy mắt, giúp bảo vệ mắt, tránh mệt mỏi khi làm việc.
• Thiết kế chất liệu nhôm và nhựa cao cấp giúp tản nhiệt tốt, tăng tuổi thọ sản phẩm.
Ứng dụng trong
Thông số kỹ thuật và giá bán lẻ
Nguồn điện
Tần số (Hz) 50/60
Điện áp (V) 220 - 240
AC/DC AC
Tính chất cơ học
Chất liệu chóa PC
Chất liệu hoàn thiện PBT + Aluminum
Màu sắc hoàn thiện White
Điều kiện nhiệt độ lắp đặt
Nhiệt độ vận hành -20° - 50°C
Môi trường lắp đặt 25°C
Môi trường lưu kho -25° - 50°C
IP IP20
Nhà ở Khách sạn Cửa hàng
Mô tả sản phẩm
LED-P-A60-E27-9W-Tunable White-CT
Công suất
(W)
9
Lm/W
82
PF
0.5 820
Quang thông
(Lm)
CCT
(K)
4000 + Cam/Xanh/ Hồng
Chỉ số mA
85
CRI
80
Quy cách đóng gói
(Đèn/Thùng)
40 120.000
Giá bán lẻ
(VND)
Bản vẽ kích thước
A (mm)
B (mm)
Ø71
130
A60 E27
8
LED Bulb PA Smart
Đặc điểm
• Kết nối thông minh
• Bộ điều khiển đa dạng
• Tuổi thọ cao
Ưu điểm
• Bộ điều khiển kết nối thông minh, ứng dụng thông dụng OPPLE có sẵn trên hệ thống
• Andriod, IOS, CH Play…
• 16 triệu ánh sáng màu, chớp nháy theo điệu nhạc, cảm ứng âm thanh theo giọng nói.
• Ánh sáng màu tùy chỉnh theo sở thích.
• Hiệu suất ánh sáng cao, chất liệu cao cấp, tuổi thọ lên tới 20,000 h
Ứng dụng trong
Thông số kỹ thuật và giá bán lẻ
Mô tả sản phẩm
LED-Bulb-PA-Smart- E27- 9W
Công suất
(W)
9
Lm/W
90
Beam
(O
)
180
CRI
>80
PF
0.5 810
Quang thông
(Lm)
CCT
(K)
RGB +2700 - 6500k
Tuổi thọ
(Giờ)
20.000
Chỉ số
mA
82
Quy cách đóng gói
(Đèn/Thùng)
100 420.000
Giá bán lẻ
(VND)
Nguồn điện
Tần số (Hz) 50/60
Điện áp (V) 100 - 240
AC/DC AC
Tính chất cơ học
Chất liệu chóa Aluminum
Chất liệu hoàn thiện PC
Điều kiện nhiệt độ lắp đặt
Nhiệt độ vận hành -25° - 50°C
Môi trường lắp đặt 25°C
Môi trường lưu kho -25° - 50°C
Thông số kỹ thuật
CRI ≥ 80
Độ lệch màu SDCM ≤ 6
Dimable Có
Màu sắc hoàn thiện White
IP IP20
Kết nối Driver (Có/ Không ) Có
Kiểm tra an toàn 650°C
Tỷ lệ lỗi Driver 1% 5000h
Nhà ở Khách sạn Cửa hàng
9
A (mm)
B (mm) (E27)
Ø80
142
Ø100
171
Ø115
20W 30W 40W
196
Ø130
50W
216
LED Eco Save1 High Power Bulb
Thông số kỹ thuật và giá bán lẻ
Mô tả sản phẩm
LED Eco Save1 HPB E27 20W 6500k CT
Công suất
(W)
Quang thông
(Im)
CRI
CCT
(K)
Tuổi thọ
(Giờ)
Quy cách đóng gói
(đèn/thùng)
Giá bán lẻ
(VND)
LED Eco Save1 HPB E27 30W 6500k CT
LED Eco Save1 HPB E27 40W 6500k CT
LED Eco Save1 HPB E27 50W 6500k CT
20
30
40
50
2000
3000
4000
5000
80
80
80
80
Bản vẽ kích thước
6500
6500
6500
6500
20000
20000
20000
20000
20
20
10
8
107.000
160.000
227.000
329.000
Đặc điểm
• Hiệu suất sáng cao, lên đến 100lm/w.
• Tuổi thọ cao.
• Hiệu suất năng lượng cao.
Ưu điểm
• Dễ dàng thay thế cho đèn huỳnh quang 45W - 105W.
• Tuổi thọ cao hơn 2,5 lần đèn huỳnh quang.
• Tiết kiệm lên đến 50% năng lượng so với bóng đèn huỳnh quang.
Ứng dụng trong
IP IP20
Nhiệt độ vận hành -20~40o
C
Nhiệt độ nơi lắp đặt
Môi trường lưu kho
25o
C
-25~50o
C
Nhiệt độ nơi lắp đặt
Chất liệu quang học PC
Chất liệu hóa học PBT + Aluminum
Màu sản phẩm White
Tính chất cơ học
Tần số (Hz) 50 / 60
Điện áp (V) 220-240
AC/DC AC
Nguồn điện
Bán lẻ
Nhà ở Nhà máy
Bãi đỗ xe Kho hàng
B (mm)
A (mm)
10
Kho hàng
Khu
công xưởng
Ga trạm Sân
vận động
LED Bulb E HPB
Đặc điểm
• Hiệu suất ánh sáng cao
• Độ hoàn màu cao
• Bảo vệ mắt
• Tuổi thọ cao
Ưu điểm
• Tiết kiệm điện năng so với dòng truyền thống, hiệu suất ánh sáng tăng lên 90%
• Giúp vật phẩm trong tươi sáng và đẹp hơn, không gian ấm áp hơn.
• Không có ánh sáng xanh,không nháy mắt, giúp bảo vệ mắt, tránh mệt mỏi khi làm việc.
• Thiết kế chất liệu nhôm và nhựa cao cấp giúp tản nhiệt tốt, tăng tuổi thọ sản phẩm.
Ứng dụng trong
Thông số kỹ thuật và giá bán lẻ
Mô tả sản phẩm
LED-ES1-HPB-B22-100W-6500K-CT
Công suất
(W)
100
Lm/W
90
Beam
(O
)
180
PF
0.5 9000
Quang thông
(Lm)
CCT
(K)
6500
Tuổi thọ
(Giờ)
20000
Chỉ số
mA
760
Quy cách đóng gói
(Đèn/Thùng)
6 640.000
Giá bán lẻ
(VND)
Nguồn điện
Tần số (Hz) 50/60
Điện áp (V) 220 - 240
AC/DC AC
Tính chất cơ học
Chất liệu chóa Aluminum
Chất liệu hoàn thiện PC
Điều kiện nhiệt độ lắp đặt
Nhiệt độ vận hành -25° - 45°C
Môi trường lắp đặt 25°C
Môi trường lưu kho -25° - 50°C
Thông số kỹ thuật
CRI ≥ 80
Độ lệch màu SDCM < 6
Dimable Không
Màu sắc hoàn thiện White
IP IP20
Kết nối Driver (Có/ Không ) Có
Kiểm tra an toàn 650°C
Tỷ lệ lỗi Driver 1% 2000h
Bản vẽ kích thước
Thông số trắc quang
LED-ES1-HPB-B22-100W-6500K-CT Ø71
Ø (mm)
274
H (mm)
11
12
A (mm)
B (mm)
Ø50
54
Ø50
54
Ø50
GU10 4.5W GU10 6W GX5.3 4.5W
54
Ø50
GX5.3 6W
54
Ø50
GX5.3 8W
57
LED EcoMax2 Spot Lamp
Thông số kỹ thuật và giá bán lẻ
Mô tả sản phẩm
LED E2 GU10 4.5W
Giá bán lẻ
(VND)
Bản vẽ kích thước
LED E2 GU10 6W
LED E2 GU10 6W DIM
LED E2 GX5.3 4.5W
LED E2 GX5.3 6W
LED E2 GX5.3 8W
Công suất
(W)
4.5
6
6
4.5
6
8
Quang thông
(Im)
400
500
500
400
500
735
CRI Góc chiếu
80
80
80
80
80
80
36o
36o
36o
36o
36o
36o
CCT
(K)
2700
2700
2700
2700
2700
2700
Tuổi thọ
(Giờ)
20000
20000
20000
20000
20000
20000
Quy cách đóng gói
(đèn/thùng)
100
100
100
100
100
100
81.000
95.000
133.000
73.000
83.000
98.000
Đặc điểm
• Hiệu suất sáng cao, lên đến 100lm/w.
• Tuổi thọ cao.
• Hiệu suất năng lượng cao.
Ưu điểm
• Dễ dàng thay thế cho đèn halogen 35W - 75W.
• Có nhiều sự lựa chọn với các loại GU5.3/GU10/GX5.3, dễ dàng
tích hợp với nhiều sản phẩm khác nhau
• Tiết kiệm 85% năng lượng so với bóng đèn halogen
Ứng dụng trong
IP IP20
Nhiệt độ vận hành -20~40o
C
Nhiệt độ nơi lắp đặt
Môi trường lưu kho
25o
C
-25~50o
C
Điều kiện lắp đặt
Chất liệu quang học PC
Chất liệu hóa học Thermal Plastic + Aluminum
Màu sản phẩm White
Tính chất cơ học
Tần số (Hz) 50 / 60
Điện áp (V) 12V A/DC hoặc 220-240V
AC/DC AC hoặc DC
Nguồn điện
Nhà ở Khách sạn Nhà hàng
Trung tâm
mua sắm
LED EcoMax Filament
Thông số kỹ thuật và giá bán lẻ
Mô tả sản phẩm
LED E C35 E14 2W FILA
Công suất
(W)
Quang thông
(Im)
CRI
CCT
(K)
Tuổi thọ
(Giờ)
Quy cách đóng gói
(đèn/thùng)
Giá bán lẻ
(VND)
2 250 80 2700 20000 100 49.000
LED E C35 E14 4W FILA 4 400 80 2700 20000 100 60.000
LED E F35 E14 2W FILA 2 250 80 2700 20000 100 55.000
LED E F35 E14 4W FILA 4 400 80 2700 20000 100 66.000
LED E ST64 E27 4W FILA 4 470 80 2700 20000 100 96.000
LED E A60 E27 4W FILA 4 470 80 2700 20000 100 66.000
LED E A60 E27 6W FILA 6 806 80 2700 20000 100 78.000
LED E G45 E27 4W FILA 4 400 80 2700 20000 100 66.000
Đặc điểm
• Cho hiệu ứng chiếu sáng giống như bóng đèn sợi đốt.
• Hiệu suất ánh sáng trên 120Im/w, góc chiếu 360o.
• Hiệu suất năng lượng cao.
Ưu điểm
• Có thể thay thế cho bóng đèn sợi đốt.
• Thắp sáng mọi nơi bạn cần.
• Tiết kiệm 85% năng lượng so với bóng đèn sợi đốt,
40% năng lượng so với bóng đèn huỳnh quang.
Ứng dụng trong
IP IP20
Nhiệt độ vận hành -20~40o
C
Nhiệt độ nơi lắp đặt
Môi trường lưu kho
25o
C
-25~50o
C
Nhiệt độ nơi lắp đặt
Chất liệu quang học Glass
Chất liệu hóa học Glass
Màu sản phẩm Clear
Tính chất cơ học
Tần số (Hz) 50 / 60
Điện áp (V) 220-240
AC/DC AC
Nguồn điện
A (mm)
B (mm)
Ø35
105
G35 E14
Ø36
125
F35 E14
Ø64
ST64 E27
146
Ø60
A60 E27
110
Bản vẽ kích thước
Bán lẻ
Nhà ở Khách sạn
F35 C35 A60 ST64 G45
13
14
15
LED ECOMax1 T Batten
Thông số kỹ thuật và giá bán lẻ
Mô tả sản phẩm
LED E1 T5 Batten 310mm 3.5W
Công suất
(W)
Quang thông
(Im)
CRI
CCT
(K)
Tuổi thọ
(Giờ)
Quy cách đóng gói
(đèn/thùng)
3.5 300 75 3000/4000/5700 20000 30 91.000
LED E1 T5 Batten 570mm 7W 7 600 75 3000/4000/5700 20000 30 135.000
LED E1 T5 Batten 870mm 10.5W 10.5 900 75 3000/4000/5700 20000 30 144.000
LED E1 T5 Batten 1170mm 14W 14 1200 75 3000/4000/5700 20000 30 153.000
Leader Cable 75 3000/4000/5700 20000 30 15.000
Jumper Cable (two pin to two pin) 75 3000/4000/5700 20000 30 19.000
Đặc điểm
• Thiết kế nhựa nguyên khối và được tích hợp kèm cổng nối.
• Có nhiều sự lựa chọn khác nhau về độ dài và nhiệt độ màu.
• Hiệu suất năng lượng cao.
Ưu điểm
• Lắp đặt dễ dàng, không cần gắn thêm phụ kiện.
• Dễ thay thế cho các thiết bị truyền thống.
• Tiết kiệm lên đến 50% năng lượng so với các tuýp T5 truyền thống.
Ứng dụng trong
Giá bán lẻ
(VND)
Nhà ở Bãi đỗ xe
Văn phòng
Trung tâm
mua sắm
Khách sạn
IP IP20
Nhiệt độ vận hành -10~40o
C
Nhiệt độ nơi lắp đặt
Môi trường lưu kho
25o
C
-25~50o
C
Điều kiện lắp đặt
Chất liệu quang học PC
Chất liệu hóa học PC
Màu sản phẩm White
Tính chất cơ học
Tần số (Hz) 50 / 60
Điện áp (V) 220-240
AC/DC AC
Nguồn điện
Bản vẽ kích thước
Thông tin phụ kiện
Leader Cable
16
LED Utility2 T8 Tube Double Ends
Đặc điểm
• Nguồn không chớp nháy, không có ánh sáng xanh.
• Tuổi thọ cao 15000 giờ, nguồn điện ổn định 1500V.
• Độ sáng cao 9W 950Lm, 18W 1900Lm, hệ số PF 0.5, SDCM <6, CRI80.
• Thiết kế Double End dễ sử dụng.
Ưu điểm
• Bảo vệ mắt, chống mỏi mắt.
• Tiết kiệm chi phí, chất lượng ổn định, độ bền cao.
• Độ sáng cao, ánh sáng rõ ràng.
• Dễ dàng lắp đặt.
Ứng dụng trong
Thông số kỹ thuật và giá bán lẻ
Mô tả sản phẩm
LED T8 U2 dbl 9W 600mm
Công suất
(W)
Quang thông
(Im)
CRI
CCT
(K)
Tuổi thọ
(Giờ)
Quy cách đóng gói
(đèn/thùng)
9 900 80 3000 15000 25 70.000
LED T8 U2 dbl 9W 600mm 9 950 80 4000 15000 25 70.000
LED T8 U2 dbl 9W 600mm 9 950 80 6500 15000 25 70.000
LED T8 U2 dbl18W 1200mm 18 1800 80 3000 15000 25 87.000
LED T8 U2 dbl 18W 1200mm 18 1900 80 4000 15000 25 87.000
LED T8 U2 dbl 18W 1200mm 18 1900 80 6500 15000 25 87.000
LED T8 U2 Empty Batten 600mm dbl 30 49.000
LED T8 U2 Empty Batten 1200mm dbl 30 58.000
Giá bán lẻ
(VND)
IP IP20
Nhiệt độ vận hành -20~45o
C
Nhiệt độ nơi lắp đặt
Môi trường lưu kho
25o
C
-25~50o
C
Điều kiện lắp đặt
Chất liệu quang học PC
Chất liệu hóa học PC
Màu sản phẩm White
Tính chất cơ học
Tần số (Hz) 50 / 60
Điện áp (V) 220-240
AC/DC AC
Nguồn điện
Bản vẽ kích thước
Nhà ở Khách sạn
Nhà hàng Trung tâm
mua sắm
A (mm)
B (mm)
L604
Ø28
9W
L1214
Ø28
18W
17
LED T8 UA DE
Đặc điểm
• Hiệu suất ánh sáng cao
• Chỉ số CRI 70
• Bảo vệ mắt
• Độ sáng cao 16W 1700 Lm, 32W 3400Lm
• Tuổi thọ cao, nguồn điện ổn định
• Thiết kế Double End dễ sử dụn
Ưu điểm
• Công suất cao, Quang thông lên tới 3400 Lm.
• Chỉ số hoàn màu cao giúp vật phẩm có màu sắc chuẩn đẹp.
• Không nháy mắt, không ánh sáng xanh giúp bảo vệ đôi mắt, không mệt mỏi khi làm việc.
• Độ sáng cao, tia ánh sáng chuẩn, rõ ràng.
• Độ xung điện 1,500 KV giúp sản phẩm ít hư hao, tiết kiệm chi phí, tuổi thọ cao.
• Lắp đặt và thay thế dễ dàng.
Ứng dụng trong
Thông số kỹ thuật và giá bán lẻ
Nguồn điện
Tần số (Hz) 50/60
Điện áp (V) 220 - 240
AC/DC AC
Tính chất cơ học
Chất liệu chóa Glass
Chất liệu hoàn thiện Glass
Màu sắc hoàn thiện White Golden/ Trắng vàng
Điều kiện nhiệt độ lắp đặt
Nhiệt độ vận hành -25° - 45°C
Môi trường lắp đặt 25°C
Môi trường lưu kho -25° - 50°C
IP IP20
Mô tả sản phẩm
LED-U2-T8-600mm-16W-765-dbl-II
Công suất
(W)
16
PF
0.5 1700
Quang thông
(Lm)
CCT
(K)
6500
Tuổi thọ
(Giờ)
15000
CRI
70
Quy cách đóng gói
(Đèn/Thùng)
25 87.000
LED-U2-T8-1200mm-32W-765-dbl-II 32 0.5 3400
6500 15000 25
70 114.000
Giá bán lẻ
(VND)
Bản vẽ kích thước
A (mm)
B (mm)
604
Ø 25.4
16W
1213
Ø 25.4
16W
Nhà xưởng Nhà hàng
Bệnh viện
Trung tâm
thương mại
Văn phòng
Phòng
thí nghiệm
Phòng sách
Sân
vận động
Trường học
18
LED BÁN NGUYỆT Wide Batten E
Đặc điểm
• Hiệu suất ánh sáng cao
• Chỉ số CRI 80
• Bảo vệ mắt
• Chống bụi, ẩm IP44
• Dễ lắp đặt
Ưu điểm
• Công suất cao, Quang thông lên tới 4000 Lm.
• Chỉ số hoàn màu cao giúp vật phẩm có màu sắc chuẩn đẹp.
• Không nháy mắt, không ánh sáng xanh giúp bảo vệ đôi mắt, không mệt mỏi khi làm việc.
• Thiết kế vỏ đèn chống bụi, côn trùng và môi trường ẩm IP44
• Tùy chỉnh các lắp đặt linh hoạt.
Ứng dụng trong
Thông số kỹ thuật và giá bán lẻ
Nguồn điện
Tần số (Hz) 50/60
Điện áp (V) 220 - 240
AC/DC AC
Tính chất cơ học
Chất liệu chóa PC
Chất liệu hoàn thiện PC
Màu sắc hoàn thiện Trong suốt
Điều kiện nhiệt độ lắp đặt
Nhiệt độ vận hành -20° - 40°C
Môi trường lắp đặt 25°C
Môi trường lưu kho -25° - 45°C
IP IP44
Mô tả sản phẩm
LED-E3-Wide batten-600mm-20W-830
LED-E3-Wide batten-600mm-20W-840
LED-E3-Wide batten-600mm-20W-865
LED-E3-Wide batten-1200mm-40W-830
LED-E3-Wide batten-1200mm-40W-840
LED-E3-Wide batten-1200mm-40W-865
Công suất
(W)
20
20
20
40
40
40
PF
0.5
0.5
0.5
0.9
0.9
0.9
2000
Quang thông
(Lm)
2000
2000
4000
4000
4000
CCT
(K)
3000
4000
6500
3000
4000
6500
Tuổi thọ
(Giờ)
20000
20000
20000
20000
20000
20000
CRI
80
80
80
80
80
80
Quy cách đóng gói
(Đèn/Thùng)
30
30
30
30
30
30
210.000
210.000
210.000
280.000
280.000
280.000
Giá bán lẻ
(VND)
Bản vẽ kích thước
Văn phòng Trung tâm
thương mại
Nhà ở
Nhà máy Siêu thị
1200
28
63
600
A
63
B
28
C
LED-E3-Wide batten-600mm-20W
1200 63 28
LELED-E3-Wide batten-1200mm-40W
LED Utility Strip HV LED Chip 5050
Thông số kỹ thuật và giá bán lẻ
Mô tả sản phẩm
LED-Utility-Strip-5050
Công suất
(W)
Quang thông
(Im)
CRI
CCT
(K)
Tuổi thọ
(Giờ)
Quy cách đóng gói
(đèn/thùng)
8 350 70 3000/4000/6500 12000 50M/roll 3.374.000
LED-Utility-Strip-5050-Blue 8 350 70 Blue 12000 50M/roll 3.928.000
LED-Utility-Strip-5050-Red 8 350 70 Red 12000 50M/roll Liên hệ
LED-U-Strip-5730 Accessories Bag 90.000
LED-U-Strip-5050 Accessories Bag ENC 90.000
Đặc điểm
• Chất lượng cao.
• Mềm dẻo, tạo được mọi hình dáng.
• Dễ dàng lắp đặt.
• LED Chip 5050
Ưu điểm
• Tỉ lệ hỏng dưới 0.1%.
• Sự lựa chọn hoàn hảo khi trang trí.
• Thiết kế vừa vặn.
Ứng dụng trong
Giá bán lẻ
(VND)
IP IP20
Nhiệt độ vận hành -20~45o
C
Nhiệt độ nơi lắp đặt
Môi trường lưu kho
25o
C
-25~50o
C
Điều kiện lắp đặt
Tần số (Hz) 50 / 60
Điện áp (V) 220-240
AC/DC AC
Nguồn điện
Bản vẽ kích thước
Thông tin phụ kiện
LED Strip 5050 Accessories package
Nhà ở
Khách sạn
Văn phòng
Nhà hàng
Trung tâm
mua sắm
A (mm)
B (mm)
50000
7.3
C (mm) 14.5
D (mm) 800
5050
19
20
LED Utility Strip HV LED Chip 2835
Đặc điểm
• Quang thông cao, chỉ số hoàn màu cao CRI 80.
• Sản xuất theo dây chuyền khép kín tản nhiệt tốt và chất lượng ổn định.
• Chất lượng PVC trong suốt, không bọt khí, không mùi và thân thiện môi trường.
• Tuổi thọ lâu dài.
• Độ trong suốt cao, chịu nhiệt cao.
• LED Chip 2835
Ưu điểm
• Ánh sáng đồng nhất, phản ánh
hình ảnh vật thể chân thật.
• Lắp đặt dễ dàng.
• Không nháy mắt, bảo vệ mắt.
• Thiết kế nhựa trong suốt và độ
dỏe cao dễ điều chỉnh.
Ứng dụng trong
Thông số kỹ thuật và giá bán lẻ
Mô tả sản phẩm
LEDStrip-U 50M-2835-6W-WF
Công suất
(W/m)
Quang thông
(Lm)
CRI
CCT
Tuổi thọ
(Giờ)
Quy cách đóng gói
(M/thùng)
6 450 80
3000/4000/6500
PF
0.9 15000 50m/cuộn 2.898.000
LEDStrip-U 50M-2835-9W 9 750 80
3000/4000/6500 0.9 15000 50m/cuộn 4.914.000
LEDStrip-U 50M-2835-6W-WF-Blue-60P 6 75
Blue 0.9 15000 50m/cuộn 3.430.000
LEDStrip-U 50M-2835-6W-WF-Green-60P 6 700
Green 0.9 15000 50m/cuộn 3.430.000
LEDStrip-U 50M-2835-6W-WF-Red-60P 6 2000
Red 0.9 15000 50m/cuộn 3.430.000
LEDStrip-U 6W-WF-Accessory Bag 113.000
LEDStrip-U 9W-WF-Accessory Bag 113.000
LEDStrip-U 6W-WF-Accessory Bag No Plug 94.000
LEDStrip-U 9W-WF-Accessory Bag No Plug 94.000
Giá bán lẻ
(VND)
Bản vẽ kích thước
Nhà ở Khách sạn
Văn phòng
Nhà hàng
Trung tâm
thương mại
Bệnh viện
Thông tin phụ kiện
LEDStrip-U 50M-2835-Accessory Bag
IP IP20
Nhiệt độ vận hành -20~45o
C
Nhiệt độ nơi lắp đặt
Môi trường lưu kho
25o
C
-25~50o
C
Nhiệt độ nơi lắp đặt
Chất liệu quang học PVC
Chất liệu hóa học PVC
Màu sắc hoàn thiện Trong suốt
Tính chất cơ học
Tần số (Hz) 50 / 60
Điện áp (V) 220-240
AC/DC AC
Nguồn điện
21
LED Strip P HV RGB
Đặc điểm
• Chip Led 5050
• Remote điều điển
• Thiết kế siêu mỏng
• Tuổi thọ cao
• Dễ lắp đặt
Ưu điểm
• Lập trình để điều khiển màu sắc và độ sáng cho từng bóng led, tương thích với nhiều vi điều khiển.
• Với lớp phủ Silicon bên ngoài có thể chống nước hoàn toàn, đảm bảo an toàn.
• Led chip chất lượng cao 5050.
• Có bộ điều khiển chỉnh màu thích hợp.
• Chất liệu mỏng dẽo giúp lắp đặt được các ứng dụng hình dáng khác nhau.
• Thời gian sử dụng 20,000 giờ
Ứng dụng trong
Thông số kỹ thuật và giá bán lẻ
Nguồn điện
Tần số (Hz) 50/60
Điện áp (V) 220 - 240
AC/DC AC
Tính chất cơ học
Chất liệu phủ dây PVC cao cấp
Chất liệu hoàn thiện PVC cao cấp
Màu sắc hoàn thiện Trong suốt
Điều kiện nhiệt độ lắp đặt
Nhiệt độ vận hành -20° - 40°C
Môi trường lắp đặt 25°C
Môi trường lưu kho -25° - 50°C
IP IP20
Mô tả sản phẩm
LED-HV-Strip-5050-RGB-3.5W-50M
Công suất
(W)
3.5
PF
0.9 120
Beam
(°)
Tuổi thọ
(Giờ)
20000
mA
23
Quy cách đóng gói
(M/Thùng)
50 6.980.000
LED-HV-Strip-5050-RGB-Accessory Package-II 3.5 0.9 120 20000
23 50 740.000
LED-HV-Strip-5050-RGB-Remote Controller-II 3.5 0.9 120 20000
23 50 98.000
Giá bán lẻ
(VND)
Bản vẽ kích thước
50.000
5050
A (mm)
11
B (mm)
18.5
C (mm)
810
D (mm)
Nhà ở Bãi đỗ xe
Văn phòng Trung tâm
thương mại
Khách sạn
Hình ảnh phụ kiện
LED RGB Soft Strip HV Accessory package
22
LED Strip E2 DC
Đặc điểm
• Chip Led 2835
• Thiết kế siêu mỏng
• Tuổi thọ cao
• Hiệu suất ánh sáng cao
• Chất liệu nhựa PVC trong suốt
• Tiêu chuẩn Chống nước IP65
Ưu điểm
• Led chip chất lượng cao 2835
• Chất liệu mỏng dẽo giúp lắp đặt được các ứng dụng hình dáng khác nhau.
• Thời gian sử dụng đến 25,000 giờ
• Quang thông lên đến 100Lm/W giúp ánh sáng sáng hơn.
• Nhựa trong suốt có độ đàn hồi cao, dễ điều chỉnh các góc cạnh khi lắp đặt.
• Led Strip E2 DC Tube khả năng chống nước IP65 khi lắp đặt ngoài trời
Ứng dụng trong
Thông số kỹ thuật và giá bán lẻ
Mô tả sản phẩm
LED-EII-24/2835-6W/60-Bare-10M
LED-EII-24/2835-6W/60-Tube-10M
LED-EII-24/2835-12W/120-830-Bare-10M
LED-EII-24/2835-12W/120-830-Tube-10M
LED-EII-24/2835-12W/120-840-Tube-10M
LED-EII-24/2835-12W/120-865-Tube-10M
SDMC
< 5
< 5
< 5
< 5
< 5
< 5
Công suất
(W)
6
6
12
12
12
12
CCT
3000/4000/6500
3000/4000/6500
3000/4000/6500
3000
4000
6500
600/650/650
Quang thông
(Lm)
580/600/600
1150/1200/1200
1100
1150
1150
Tuổi thọ
(Giờ)
25000
25000
25000
25000
25000
25000
CRI
80
80
80
80
80
80
630.000
790.000
980.000
1.040.000
1.380.000
1.380.000
Giá bán lẻ
(VND)
Nhà ở Nhà hàng
Văn phòng Trung tâm
thương mại
Bệnh viện
Khách sạn
Nguồn điện
Tần số (Hz) 50/60
Điện áp (V) 24
AC/DC DC
Tính chất cơ học
Chất liệu phủ dây PVC
Chất liệu hoàn thiện PVC
Màu sắc hoàn thiện Trong suốt
Điều kiện nhiệt độ lắp đặt
Nhiệt độ vận hành -20° - 40°C
Môi trường lắp đặt 25°C
Môi trường lưu kho -25° - 50°C
IP IP20 (Bare)/IP65 (Tube)
Hình ảnh phụ kiện
Input Connector Middle Connector I Middle Connector L LED Driver 36/60/120/240W Fixing Clip End Cap
E2-24V-2835-60-8MM
E2-24V-2835-120-8MM
LEDSpotTR-U 5W-3000-30D-WH-GP 50 88 79
Ø(mm) L(mm) w(mm)
116
LEDSpotTR-U 7W-6500-30D-WH-GP 50 88 79 116
H(mm)
LED Spotlight Track Utility
Thông số kỹ thuật và giá bán lẻ
Mô tả sản phẩm
LEDSpotSM-U 7W-WH/BK-GP
Công suất
(W)
Quang thông
(Im)
CRI Góc chiếu
CCT
(K)
Tuổi thọ
(Giờ)
Quy cách đóng gói
(đèn/thùng)
Giá bán lẻ
(VND)
7 350 80 30o
Bản vẽ kích thước
3000/4000/6500 20000 48
Đặc điểm
• Chip LED chất lượng cao và kinh tế với len quang học tinh tế.
• Chóa đèn bằng nhôm giúp tỏa nhiệt tốt hơn.
• Dễ dàng xoay dọc và xoay ngang.
Ưu điểm
• Tia sáng đồng nhất và góc chiếu sắc nét.
• Chip LED hiệu suất cao tạo ra ánh sáng dễ chịu.
• Làm nổi bật sản phẩm trưng bày một cách linh
động từ nhiều phía
Ứng dụng trong
Bán lẻ
Nhà ở Khách sạn Nhà hàng
252.000
LEDSpotSTR-U 7W-WH/BK-GP 7 350 80 30o
3000/4000/6500 20000 48 230.000
LEDSpotSTR-U 12W-WH/BK 12 800 80 30o
3000/4000/6500 20000 36 473.000
LEDSP-TR-U 20W-WH/BK-GP 20 1260 80 30o
3000/4000/6500 20000 20 584.000
LEDSP-TR-U 30W-WH/BK-GP 30 2250 80 30o
3000/4000/6500 20000 12 764.000
LG205/BK DS 150.000
LG205/WH DS 258.000
LG210/BK DS 230.000
LG210/WH DS 230.000
LGLJQ-I/BK 64.000
LGLJQ-I/WH 65.000
LGLJQ-L/BK 76.000
LGLJQ-L/WH
30
30
30
30
30
30
30
30 76.000
Nhiệt độ vận hành -25~45o
C
Điều kiện lắp đặt
Nhiệt độ nơi lắp đặt 25o
C
Môi trường lưu kho -25~50o
C
CRI 80
Thông số kỹ thuật
SDCM ≤ 7
Có chức năng điều khiển độ sáng Không
Màu hoàn thiện Trắng
IP IP20
IK IK 02
Kết nối Driver Không
Kiểm tra an toàn điện 650o
C
Tỉ lệ hỏng Driver 1% 5000h
Trọng lượng (pc/kg) 0.15
Chất liệu chóa PC
Tính chất cơ học
Chất liệu quang học PMMA
Tần số (Hz) 50 / 60
Nguồn điện
Điện áp (V) 220-240
AC/DC AC
23
LED Spotlight US
Đặc điểm
• Tia sáng rõ ràng.
• Ánh sáng dễ chịu.
• Dễ sử dụng.
• Tiết kiệm năng lượng.
Ưu điểm
• Thiết kế tấm phản xạ lăng kính vi mô quang học mới với chip COD mang đến tia sáng rõ ràng,
không có bóng mờ, phù hợp với thiết kế ánh sáng theo phong cách nhấn mạnh chuyên nghiệp.
• Ánh sáng không chớp nháy giảm stress khi làm việc/ sinh hoạt.
• Tai đèn lò xo dễ dàng lắp đặt.
• Tiết kiệm đến 85% năng lượng so với đèn chiếu điểm 35W và 50W halogen, sự lựa chọn hoàn
hảo thay thế cho đèn chiếu điểm truyền thống.
Ứng dụng trong
Nhà ở
Trung tâm
thương mại
Bệnh viện
Phòng hội nghị
Thông số kỹ thuật và giá bán lẻ
Mô tả sản phẩm
LEDSpotlightRA-US R70 4W-WH-GP
Công suất
(W/m)
Quang thông
(Lm)
CRI CCT
Tuổi thọ
(Giờ)
Quy cách đóng gói
(Đèn/Thùng)
4 270 80 3000 20000 60 81.000
LEDSpotlightRA-US R70 4W-WH-GP 4 290 80 4000 20000 60 81.000
LEDSpotlightRA-US R70 4W-WH-GP 4 290 80 5700 20000 60 81.000
LEDSpotlightRA-US R70 6W-WH-GP 6 400 80 3000 20000 60 97.000
LEDSpotlightRA-US R70 6W-WH-GP 6 450 80 4000 20000 60 97.000
LEDSpotlightRA-US R70 6W-WH-GP 6 450 80 5700 20000 60 97.000
LEDSpotlightRA-US R70 8W-WH-GP 8 550 80 3000 20000 60 111.000
LEDSpotlightRA-US R70 8W-WH-GP 8 600 80 4000 20000 60 111.000
LEDSpotlightRA-US R70 8W-WH-GP 8 600 80 5700 20000 60 111.000
Giá bán lẻ
(VND)
Nhiệt độ vận hành -25~50o
C
Nhiệt độ nơi lắp đặt 25o
C
Môi trường lưu kho -25~50o
C
Nhiệt độ nơi lắp đặt
Chất liệu chóa PC
Chất liệu quang học PC
Tính chất cơ học
CRI ≥80
Độ lệch màu SDCM 6
Góc chiếu 24o
Điều chỉnh ánh sáng (Dim) Không
Màu hoàn thiện Trắng
IP IP20
IK IK02
Kết nối Driver Có
Kiểm tra an toàn điện 650o
C
Tỉ lệ hỏng Driver 1% 5000 giờ
Trọng lượng (kg/pc) 0.085
Thông số kỹ thuật
Tần số (Hz) 50 / 60
Điện áp (V) 220-240
AC/DC AC
Nguồn điện
Bản vẽ kích thước
LEDSpotlightRA-US R70-4W 48
H(mm)
Ø95 Ø60 - Ø85
LEDSpotlightRA-US R70-6W 48 Ø95 Ø60 - Ø85
LEDSpotlightRA-US R70-8W 48 Ø95 Ø60 - Ø85
D(mm) Cutout (mm)
D
H
24
Khách sạn
25
LED Spotlight HS
Đặc điểm
• Tia sáng sắc nét.
• Ánh sáng dễ chịu.
• Dễ dàng sử dụng.
• Tiết kiệm năng lượng.
Ưu điểm
• Lens TIR cải tiến tạo ra các tia sáng sắc nét, tránh được hiện tượng xuất hiện mảng tối.
• Ánh sáng không chớp nháy giảm stress khi làm việc hoặc sinh hoạt.
• Tai đèn lò xo dễ dàng lắp đặt.
• Tiết kiệm đến 85% năng lượng so với đèn rọi halogen 35W và 50W, là sự lựa chọn hoàn hảo thay
thế cho đèn chiếu truyền thống.
Ứng dụng trong
Nhà ở
Trung tâm
thương mại
Bệnh viện
Phòng hội nghị
Thông số kỹ thuật và giá bán lẻ
Mô tả sản phẩm
LED SP-RA-HS 4.5W-GP
Công suất
(W/m)
Quang thông
(Lm)
CRI
CCT
(K)
Tuổi thọ
(Giờ)
Quy cách đóng gói
(Đèn/Thùng)
4.5
Lỗ khoét
(mm)
Ø68 330 > 80 3000/4000/5700 20000 45 120.000
LED SP-RA-HS 7W-GP 7
Ø68 430 > 80 3000/4000/5700 20000 45 154.000
Giá bán lẻ
(VND)
Nhiệt độ vận hành -10~40o
C
Nhiệt độ nơi lắp đặt 25o
C
Môi trường lưu kho -25~50o
C
Nhiệt độ nơi lắp đặt
Chất liệu chóa PMMA
Chất liệu quang học PC
Tính chất cơ học
Số lần bật/tắt 50000
SDCM ≤ 6
Có chức năng điều khiển độ sáng Không
Chùm tia (o
) 36
Màu hoàn thiện Trắng/Vàng/Bạc
IP IP20
IK IK02
Kết nối Driver Có
Tỉ lệ hỏng Driver 1% 5000 giờ
Trọng lượng (kg/pc) 0.072/0.08/0.09
Thông số kỹ thuật
Tần số (Hz) 50 / 60
Điện áp (V) 220-240
AC/DC AC
Nguồn điện
Bản vẽ kích thước
4.5W/7W Adjustable Spotlight
86
37
Khách sạn
LED DL-RC-US R70-4W 34 Ø95 Ø70~85
LED DL-RC-US R70-6W 34 Ø110 Ø85~100
LED DL-RC-US R125 9W-GP 40 Ø150 Ø115~130
LED DL-RC-US R150 12W-GP 40 Ø175 Ø140~155
LED DL-RC-US R175 18W-GP 40 Ø200 Ø165~180
LED DL-RC-US R200 22W-GP 40 Ø230 Ø195~210
H (mm) D (mm) Lỗ khoét (mm)
LED Downlight US
Thông số kỹ thuật và giá bán lẻ
Mô tả sản phẩm
LED DL-RC-US R70 4W
Công suất
(W)
Quang thông
(Im)
CRI
CCT
(K)
Tuổi thọ
(Giờ)
Quy cách đóng gói
(đèn/thùng)
Giá bán lẻ
(VND)
4 250 > 80
Bản vẽ kích thước
3000/4000/6500 20000 60 75.000
LED DL-RC-US R85 6W 6 450 > 80 3000/4000/6500 20000 60 90.000
LED DL-RC-US R125 9W 9 765 > 80 3000/4000/6500 20000 30 110.000
LED DL-RC-US R150 12W-GP 12 1020 > 80 3000/4000/6500 20000 30 182.000
LED DL-RC-US R175 18W-GP 18 1530 > 80 3000/4000/6500 20000 16 236.000
LED DL-RC-US R200 22W-GP 22 1870 > 80 3000/4000/6500 20000 16 321.000
Đặc điểm
• Sáng hơn.
• Ánh sáng dễ chịu.
• Dễ dàng sử dụng.
• Tiết kiệm năng lượng.
Ưu điểm
• Hiệu suất sáng cao, lên tới 85Im/W.
• Ánh sáng không chớp nháy giảm stress khi làm việc hoặc sinh hoạt.
• Tai đèn lò xo dễ dàng lắp đặt.
• Tiết kiệm đến 85% năng lượng so với đèn rọi halogen, là sự lựa chọn
hoàn hảo thay thế sản phẩm đèn rọi truyền thống.
Ứng dụng trong
Nhà ở
Trung tâm
thương mại
Bệnh viện
Phòng hội nghị
Trường học
26
27
LED US Pro Tunable Downlight
Đặc điểm
• Cấu trúc nhôm nguyên khối.
• Tunable White - hiệu chỉnh ánh sáng sinh động.
• Bảo vệ mắt.
• Tiết kiệm năng lượng.
Ưu điểm
• Cấu trúc nhôm nguyên khối bền bỉ với gam màu trắng, đen và xám sang trọng.
• Ánh sáng không nháy mắt, giảm căng thẳng khi làm việc.
• Thiết kế trang nhã.
Ứng dụng trong
Nhà ở
Trung tâm
thương mại
Bệnh viện
Phòng hội nghị
Trường học
Thông số kỹ thuật và giá bán lẻ
Mô tả sản phẩm
LEDDownlightRc-US Pro R70 -6W
LEDDownlightRc-US Pro R100 - 9W
LEDDownlightRc-US Pro R125- 14W
LEDDownlightRc-US Pro R150- 18W
LEDDownlightRc-US Pro R200- 24W
LEDDownlightRc-US Pro R70 -6W WH TW
LEDDownlightRc-US Pro R100 - 9W - WH TW
LEDDownlightRc-US Pro R125- 14W - WH TW
Công suất
(W/m)
6
9
14
18
24
6
9
14
Góc chiếu
(o
)
100
100
100
100
100
100
100
100
CCT
(K)
3000/4000/5700
3000/4000/5700
3000/4000/5700
3000/4000/5700
3000/4000/5700
3 Chế độ
3 Chế độ
3 Chế độ
440/460/460
Quang thông
(Lm)
660/680/680
1000/1100/1100
1620/1710/1710
1620/2180/2180
390
585
980
Hiệu số
công suất
0.5
0.5
0.5
0.5
0.5
0.5
0.5
0.5
Tuổi thọ
(Giờ)
20000
20000
20000
20000
20000
20000
20000
20000
Chỉ số
mA
48
75
115
175
230
48
75
115
Quy cách đóng gói
(Đèn/Thùng)
50
40
40
40
40
50
40
40
180.000
198.000
256.000
458.000
640.000
206.000
240.000
360.000
Giá bán lẻ
(VND)
Nhiệt độ vận hành -25~50o
C
Nhiệt độ nơi lắp đặt 25o
C
Môi trường lưu kho -25~50o
C
Điều kiện lắp đặt
Chất liệu chóa Nhôm đúc
Chất liệu quang học PC
Tính chất cơ học
CRI ≥80
Độ lệch màu SDCM 6
Điều chỉnh ánh sáng (Dim) Không
Màu hoàn thiện Trắng/ Đen/ Xám
IP IP20
IK IK02
Kết nối Driver Có
Kiểm tra an toàn điện 650o
C
Tỉ lệ hỏng Driver 1% 5000 giờ
Trọng lượng 0.075/ 0.12/ 0.137
Thông số kỹ thuật
Tần số (Hz) 50 / 60
Điện áp (V) 220-240
AC/DC AC
Nguồn điện
Bản vẽ kích thước
LED DL-RC-US PRO R70-6W
Type
LED DL-RC-US PRO R100-9W
LED DL-RC-US PRO R125-14W
35
H(mm)
35
35
Ø95
Ø115
Ø140
D(mm)
Ø75-85
Ø85-105
Ø110-130
Lỗ khoét (mm)
28
Φ100
6W
100X100
6W
150X150
12W
Φ150
12W
200X200
18W
Φ200
18W
200X200
24W
Φ200
24W
6W
Ø112
23
6W
23
12W
Ø162
23
12W
23
18/24W
Ø212
23
18/24W
23
Bản vẽ kích thước
Bản vẽ lỗ khoét
29
LED Downlight E2 Slim HPF
Đặc điểm
• Hiệu suất ánh sáng cao
• Hệ số công suất cao 0.9 PF
• Thiết kế trang nhã
• Tuổi thọ cao
• Cấp bảo vệ IP44
• Lắp đặt dễ dàng
Ưu điểm
• Tiết kiệm đến 50% năng lượng so với đèn truyền thống.
• Bộ tản nhiệt cao 0.9 PF giúp tiết kiệm điện năng, tăng tuổi thọ sản phẩm.
• Thiết kế mỏng nhẹ, trang nhã phù hợp trong nhiều ứng dụng lắp đặt.
• Tuổi thọ cao hơn so với đèn truyền thống, lên tới 30,000 giờ.
• Chống thấm tốt, chóa đèn chất liệu nhựa PPMA cao cấp chống ố vàng.
• Nguồn rời có thể thay thế dễ dàng.
Ứng dụng trong
Thông số kỹ thuật và giá bán lẻ
Mô tả sản phẩm
LEDDownlightRc-HPF ESII R100-6W
Công suất
(W)
6
Lm/W
90
Beam
(O
)
110
CRI
>80
PF
0.9 540
Quang thông
(Lm)
CCT
(K)
3000/4000/6500
Tuổi thọ
(Giờ)
30000
Chỉ số
mA
30
Quy cách đóng gói
(Đèn/Thùng)
20 175.000
LEDDownlightRc-HPF ESII R150-12W 12 90 110 >80
0.9 1080
3000/4000/6500 30000
60 10 260.000
LEDDownlightRc-HPF ESII R200-18W 18 90 110 >80
0.9 1620
3000/4000/6500 30000
90 10 443.000
LEDDownlightRc-HPF ESII R200-24W 24 90 110 >80
0.9 2160
3000/4000/6500 30000
120 10 497.000
LEDDownlightRc-HPF ESII S100-6W 6 90 110 >80
0.9 540
3000/4000/6500 30000
30 20 175.000
LEDDownlightRc-HPF ESII S150-12W 12 90 110 >80
0.9 1080
3000/4000/6500 30000
60 10 281.000
LEDDownlightRc-HPF ESII S200-18W 18 90 110 >80
0.9 1620
3000/4000/6500 30000
90 10 443.000
LEDDownlightRc-HPF ESII S200-24W 24 90 110 >80
0.9 2160
3000/4000/6500 30000
120 10 500.000
Giá bán lẻ
(VND)
Nguồn điện
Tần số (Hz) 50/60
Điện áp (V) 220 - 240
AC/DC AC
Tính chất cơ học
Chất liệu chóa Metal
Chất liệu hoàn thiện PMMA
Điều kiện nhiệt độ lắp đặt
Nhiệt độ vận hành -10° - 40°C
Môi trường lắp đặt 25°C
Môi trường lưu kho -25° - 50°C
Thông số kỹ thuật
Lần bật/ tắt 50000
Độ lệch màu SDCM 6
Dimable Không
Màu sắc hoàn thiện White
IP IP44
Kết nối Driver (Có/ Không ) Có
Kiểm tra an toàn 650°C
Tỷ lệ lỗi Driver 1% 5000h
Nhà ở Trung tâm
thương mại
Trường học
Phòng
hội nghị
Bệnh viện
Bản vẽ kích thước
31
A B
LỖ KHOÉT
LEDDownlightRc-HPF ESII R100-6W
LEDDownlightRc-HPF ESII R150-12W
LEDDownlightRc-HPF ESII R200-18W
Ø 113
Ø 163
Ø 213
A (mm)
Ø 100
Ø 150
Ø 200
LEDDownlightRc-HPF ESII R200-24W
LEDDownlightRc-HPF ESII S100-6W
LEDDownlightRc-HPF ESII S150-12W
Ø 213
113 x 113
163 x 163
Ø 200
100 x 100
150 x 150
LEDDownlightRc-HPF ESII S200-18W
LEDDownlightRc-HPF ESII S200-24W
213 x 213
213 x 213
200 x 200
200 x 200
B (mm)
30
LED Downlight E2 SM HPF
Đặc điểm
• Hiệu suất ánh sáng cao
• Hệ số công suất cao 0.9 PF
• Thiết kế trang nhã
• Tuổi thọ cao
• Lắp đặt dễ dàng
Ưu điểm
• Tiết kiệm đến 50% năng lượng so với đèn truyền thống.
• Bộ tản nhiệt cao 0.9 PF giúp tiết kiệm điện năng, tăng tuổi thọ sản phẩm.
• Thiết kế mỏng nhẹ, trang nhã phù hợp trong nhiều ứng dụng lắp đặt.
• Tuổi thọ cao hơn so với đèn truyền thống, lên tới 30,000 giờ.
• Nguồn rời có thể thay thế dễ dàng.
Ứng dụng trong
Thông số kỹ thuật và giá bán lẻ
Mô tả sản phẩm
LEDDownlightSm-HPF ESII R100-6W
Công suất
(W)
6
Lm/W
90
Beam
(O
)
110
CRI
>80
PF
0.9 540
Quang thông
(Lm)
CCT
(K)
3000/4000/6500
Tuổi thọ
(Giờ)
30000
Chỉ số
mA
30
Quy cách đóng gói
(Đèn/Thùng)
30 224.000
LEDDownlightSm-HPF ESII R150-12W 12 90 110 >80
0.9 1080
3000/4000/6500 30000
65 20 246.000
LEDDownlightSm-HPF ESII R200-18W 18 90 110 >80
0.9 1620
3000/4000/6500 30000
90 10 346.000
LEDDownlightSm-HPF ESII R200-24W 24 90 110 >80
0.9 2160
3000/4000/6500 30000
120 10 477.000
LEDDownlightSm-HPF ESII S100-6W 6 90 110 >80
0.9 540
3000/4000/6500 30000
30 30 224.000
LEDDownlightSm-HPF ESII S150-12W 12 90 110 >80
0.9 1080
3000/4000/6500 30000
65 20 246.000
LEDDownlightSm-HPF ESII S200-18W 18 90 110 >80
0.9 1620
3000/4000/6500 30000
90 10 346.000
LEDDownlightSm-HPF ESII S200-24W 24 90 110 >80
0.9 2160
3000/4000/6500 30000
120 10 477.000
Giá bán lẻ
(VND)
Nguồn điện
Tần số (Hz) 50/60
Điện áp (V) 220 - 240
AC/DC AC
Tính chất cơ học
Chất liệu chóa PP + Iron
Chất liệu hoàn thiện PMMA
Điều kiện nhiệt độ lắp đặt
Nhiệt độ vận hành -15° - 45°C
Môi trường lắp đặt 25°C
Môi trường lưu kho -25° - 50°C
Thông số kỹ thuật
CRI 80
Độ lệch màu SDCM ≤ 5
Dimable Không
Màu sắc hoàn thiện White
IP IP20
IK IK02
Kết nối Driver (Có/ Không ) Có
Kiểm tra an toàn 650°C
Tỷ lệ lỗi Driver 1% 5000h
Bản vẽ kích thước
LEDDownlightSm-HPF ESII R100-6W
LEDDownlightSm-HPF ESII R150-12W
LEDDownlightSm-HPF ESII R200-18W
LEDDownlightSm-HPF ESII R200-24W
Ø124
A(mm)
Ø166
Ø223
Ø223
40
40
40
40
C(mm)
LEDDownlightSm-HPF ESII S100-6W Ø124
A(mm)
124
B(mm)
40
LEDDownlightSm-HPF ESII S150-12W Ø166 166 40
LEDDownlightSm-HPF ESII S200-18W Ø223 223 40
LEDDownlightSm-HPF ESII S200-24W Ø223 223 40
C(mm)
Nhà ở Trung tâm
thương mại
Bệnh viện
Trường học
LED Downlight US Pro SM
Đặc điểm
• Hiệu suất ánh sáng cao
• Vỏ kim loại nhôm
• Thiết kế tràn viền
• Tuổi thọ cao
• Bảo vệ mắt
• Lắp đặt dễ dàng
Ưu điểm
• Tiết kiệm đến 50% năng lượng so với đèn truyền thống.
• Cấu trúc vỏ nhôm bền bỉ, sang trọng, gam màu trang nhã, 2 màu trắng và đen.
• Thiết kế trang nhã, tràn viền kích thước nhỏ gọn, tăng độ phủ sáng 40%.
• Tuổi thọ cao hơn so với đèn truyền thống, lên tới 20,000 giờ.
• Hiệu chuẩn ánh sáng SDCM 6, không nháy mắt giảm căng thẳng khi làm việc.
Thông số kỹ thuật và giá bán lẻ
Bản vẽ kích thước
Thông số trắc quang
Mô tả sản phẩm
LEDDownlightSm-US R85-6W
Công suất
(W)
6
Lm/W
70/75/75
Beam
(O
)
100
CRI
>80
PF
0.5 420/450/450
Quang thông
(Lm)
CCT
(K)
3000/4000/6500
Tuổi thọ
(Giờ)
20000
Chỉ số
mA
55
Quy cách đóng gói
(Đèn/Thùng)
50 190.000
LEDDownlightSm-US R85-9W 9 90/95/95 100 >80
0.5 630/675/675
3000/4000/6500 20000
75 50 208.000
LEDDownlightSm-US R110-14W 14 90/95/95 100 >80
0.5 1260/1330/1330
3000/4000/6500 20000
125 40 282.000
LEDDownlightSm-US R140-18W 18 90/95/95 100 >80
0.5 1620/1710/1710
3000/4000/6500 20000
175 40 346.000
LEDDownlightSm-US R140-24W 24 90/95/95 100 >80
0.5 2160/2280/2280
3000/4000/6500 20000
230 40 446.000
Giá bán lẻ
(VND)
Nguồn điện
Tần số (Hz) 50/60
Điện áp (V) 220 - 240
AC/DC AC
Tính chất cơ học
Chất liệu chóa Alumium
Chất liệu hoàn thiện PC
Điều kiện nhiệt độ lắp đặt
Nhiệt độ vận hành -15° - 45°C
Môi trường lắp đặt 25°C
Môi trường lưu kho -25° - 50°C
Thông số kỹ thuật
CRI >80
Độ lệch màu SDCM 6
Dimable Không
Màu sắc hoàn thiện White
IP IP20
IK IK02
Kết nối Driver (Có/ Không ) Có
Kiểm tra an toàn 650°C
Tỷ lệ lỗi Driver 1% 5000h
LEDDownlightSm-US R85-6W 45
H(mm)
Ø87
LEDDownlightSm-US R85-9W 45 Ø87
LEDDownlightSm-US R110-14W 45 Ø112
LEDDownlightSm-US R140-18W 45 Ø142
LEDDownlightSm-US R140-24W 45 Ø142
D(mm)
0
90
180
-90
-60
-30
60
30
-1 20
-1 50
120
150
11 9.85
239.69
359.54
479.39
599.23
°
°
°
°
°
°
°
°
°
°
°
Ứng dụng trong
Nhà ở Trung tâm
thương mại
Trường học
Phòng
hội nghị
Bệnh viện
31
32
LED SPOTLIGHT US GRID
Đặc điểm
• Hiệu suất ánh sáng cao
• Thiết kế đẹp mắt
• Ánh sáng dễ chịu
• Tuổi thọ cao
• Bảo vệ mắt
• Lắp đặt dễ dàng
Ưu điểm
• Tiết kiệm đến 50% năng lượng so với đèn truyền thống.
• Thiết kế trang nhã, thon gọn, gam màu trắng sang trọng.
• Ánh sáng hài hòa, không chói, không nhấp nháy giúp cho mắt thoải mái khi
làm việc.
• Tuổi thọ cao hơn so với đèn truyền thống, lên tới 20,000 giờ.
• Hiệu chuẩn ánh sáng SDCM 6, không nháy mắt giảm căng thẳng khi làm việc.
Thông số kỹ thuật và giá bán lẻ
Bản vẽ kích thước
Mô tả sản phẩm
LEDSpotGR-US-1-6W
Công suất
(W)
6
Lm/W
67/75/75
PF
0.5 400/450/450
Quang thông
(Lm)
CCT
(K)
3000/4000/5700
Tuổi thọ
(Giờ)
20000
Chỉ số
mA
49
Quy cách đóng gói
(Đèn/Thùng)
6 152.000
LEDSpotGR-US-1-8W 8 67/75/75
0.5 550/600/600
3000/4000/5700 20000
66 6 190.000
LEDSpotGR-US-2-12W 12 69/75/75
0.5 800/900/900
3000/4000/5700 20000
98 12 276.000
LEDSpotGR-US-2-16W 16 69/75/75
0.5 1100/1200/1200
3000/4000/5700 20000
132 12 330.000
Giá bán lẻ
(VND)
Nguồn điện
Tần số (Hz) 50/60
Điện áp (V) 220 - 240
AC/DC AC
Tính chất cơ học
Chất liệu chóa PC
Chất liệu hoàn thiện PC
Điều kiện nhiệt độ lắp đặt
Nhiệt độ vận hành -15° - 40°C
Môi trường lắp đặt 25°C
Môi trường lưu kho -25° - 50°C
Thông số kỹ thuật
CRI 80
Độ lệch màu SDCM ≤6
Dimable Không
Màu sắc hoàn thiện White
IP IP20
IK IK02
Kết nối Driver (Có/ Không ) Có
Kiểm tra an toàn 650°C
Tỷ lệ lỗi Driver 1% 5000h
LEDSpotGR-US-1-6W 117
L(mm)
117
W(mm)
62
H(mm)
100 * 100
LEDSpotGR-US-1-8W 117 117 62 100 * 100
LEDSpotGR-US-2-12W 117 215 62 100 * 190
LEDSpotGR-US-2-16W 117 215 62 100 * 190
Lỗ khoét (mm)
Ứng dụng trong
Nhà ở Khách sạn
Trung tâm
thương mại
Phòng
hội nghị
Thông số trắc quang
61.7
117
117
215
117
61.7
0
90
180
-90
-60
-30
60
30
-120
-150
120
150
191.24
382.48
573.72
764.96
956.21
36D
LED Panel U4 Backlit
Đặc điểm
• Thiết kế mỏng nhẹ
• Kích thước đa dạng dễ lắp đặt
• Không chớp nháy
• Hiệu suất ánh sáng cao
• Tuổi thọ cao
Ưu điểm
• Sự kết hợp hoàn hảo thiết kế mỏng nhẹ, tinh tế và sang trọng.
• Nhiều kích thước lựa chọn phù hợp với nhiều ứng dụng khác nhau.
• Ánh sáng hài hòa, không nhấp nháy, êm dịu, giảm căng thẳng khi làm việc.
• Hiệu suất ánh sáng cao lên tới 120Lm/ giờ, giúp giảm 30% điện năng tiêu thụ.
• Chóa đèn chất liệu nhựa PC chống ố vàng điểm và phát tia sáng hài hòa.
Thông số kỹ thuật và giá bán lẻ
Mô tả sản phẩm
LEDPBL-U4 Re295-36W
Công suất
(W)
36
Lm/W
80
PF
0.95 2880
Quang thông
(Lm)
CCT
(K)
4000/6500
Tuổi thọ
(Giờ)
30.000
Chỉ số
mA
165
Quy cách đóng gói
(Đèn/Thùng)
8
Kích thước
(LxWxH)
1195*295*34 980.000
LEDPBL-U4 Sq295-18W 18 85
0.95 1500
4000/6500 30.000
82 8
295*295*34 330.000
LEDPBL-U4 Sq595-32W 32 85
0.95 3825
4000/6500 30.000
145 8
595*595*34 880.000
LEDPBL-U4 Sq595-45W 45 120
0.95 3840
4000/6500 30.000
200 8
595*595*34 880.000
Giá bán lẻ
(VND)
Nguồn điện
Tần số (Hz) 50/60
Điện áp (V) 220 - 240
AC/DC AC
Tính chất cơ học
Chất liệu chóa Alumium
Chất liệu hoàn thiện PS
Điều kiện nhiệt độ lắp đặt
Nhiệt độ vận hành -10° - 40°C
Môi trường lắp đặt 25°C
Môi trường lưu kho -25° - 50°C
Thông số kỹ thuật
Lần Bật/Tắt 50.000
Độ lệch màu SDCM ≤5
Dimable Không
Màu sắc hoàn thiện White
IP IP20
Kết nối Driver (Có/ Không ) Có
Kiểm tra an toàn 650°C
Tỷ lệ lỗi Driver 1% 5.000h
Ứng dụng trong
Thông số trắc quang
Văn phòng
Trung tâm
thương mại
Bệnh viện Trường học
Phòng
hội nghị
Thư viện
Bản vẽ kích thước
295
295
33
34
LED Floodlight EQ3
Đặc điểm
• Chống nước và bụi tốt
• Độ xung điện cao
• Thiết kế mỏng 36mm
• Tuổi thọ cao
• Chống nhiễu điện EMC
Ưu điểm
• Tiêu chuẩn IP66 chống nước tốt, van thoát hơi nước thích hợp cả những môi trường
khó tính như khu vực gần biển.
• Độ xung điện lên đến 10KV, thích hợp những nơi dòng điện không ổn định.
• Thiết kế mỏng đẹp mắt, kết hợp nhiều mắt thấu kính tạo nên sự sáng tạo về thẩm mỹ.
• Chất liệu vỏ bằng Nhôm cao cấp, thấu kính chịu nhiệt tốt. Tuổi thọ lên tới 30,000 giờ
Thông số kỹ thuật và giá bán lẻ
Mô tả sản phẩm
LED Floodlight-EQ III 30W
Công suất
(W)
30
Lm/W
90
PF
0.95 2700
Quang thông
(Lm)
CCT
(K)
3000/4000/6500
Tuổi thọ
(Giờ)
30.000
Chỉ số
mA
0.14
Quy cách đóng gói
(Đèn/Thùng)
10 550.000
LED Floodlight-EQ III 50W 50 90
0.95 4500
3000/4000/6500 30.000
0.23 10 688.000
LED Floodlight-EQ III 70W 70 90
0.95 6300
3000/4000/6500 30.000
0.32 10 942.000
LED Floodlight-EQ III 100W 100 90
0.95 9000
3000/4000/6500 30.000
0.46 5 1.080.000
LED Floodlight-EQ III 150W 150 90
0.95 13500
3000/4000/6500 30.000
0.68 5 1.690.000
LED Floodlight-EQ III 200W 200 90
0.95 18000
3000/4000/6500 30.000
0.91 4 2.230.000
Giá bán lẻ
(VND)
Nguồn điện
Tần số (Hz) 50/60
Điện áp (V) 220 - 240
AC/DC AC
Tính chất cơ học
Chất liệu chóa Alumium/ Nhôm đúc
Chất liệu hoàn thiện PC
Điều kiện nhiệt độ lắp đặt
Nhiệt độ vận hành -30° - 45°C
Môi trường lắp đặt 25°C
Môi trường lưu kho -25° - 50°C
Thông số kỹ thuật
CRI ≥80
Độ lệch màu SDCM ≤5
Dimable Không
Màu sắc hoàn thiện Grey
IP IP66
IK IK06
Kết nối Driver (Có/ Không ) Có
Kiểm tra an toàn 650°C
Tỷ lệ lỗi Driver 1% 5000h
Ứng dụng trong
LED Floodlight-EQ III 30W
LED Floodlight-EQ III 50W
196
L(mm)
196
133
W(mm)
133
166
H(mm)
166
22
22
LED Floodlight-EQ III 70W
LED Floodlight-EQ III 100W
295
295
198
198
228
228
28
28
LED Floodlight-EQ III 150W
LED Floodlight-EQ III 200W
340
295
235
275
268
308
37
43
D(mm)
Bãi đỗ xe
Quảng
trường
Cảnh quan
Biển
quảng cáo
Công trình
kiến trúc
Bản vẽ kích thước
Thông số trắc quang
100°
35
36
LED Floodlight E 4
Đặc điểm
• Chống nước và bụi tốt
• Độ xung điện cao
• Tuổi thọ cao
• Chống nhiễu điện EMC
Ưu điểm
• Tiêu chuẩn IP66 chống nước tốt, van thoát hơi nước thích hợp cả những môi trường
khó tính như khu vực gần biển.
• Độ xung điện lên đến 10KV, thích hợp những nơi dòng điện không ổn định.
• Thiết kế mỏng đẹp mắt, kết hợp nhiều mắt thấu kính tạo nên sự sáng tạo về thẩm mỹ.
• Chất liệu vỏ bằng Nhôm cao cấp, thấu kính chịu nhiệt tốt. Tuổi thọ lên tới 50,000 giờ
Thông số kỹ thuật và giá bán lẻ
Mô tả sản phẩm
LED Floodlight-E IV 10W
Công suất
(W)
10
Lm/W
100/110
PF
0.9 1000/1100
Quang thông
(Lm)
CCT
(K)
3000/6500
Tuổi thọ
(Giờ)
50.000
Chỉ số
mA
55
Quy cách đóng gói
(Đèn/Thùng)
20 460.000
LED Floodlight-E IV 20W 20 100/110
0.9 2000/2200
3000/6500 50.000
105 20 506.000
Giá bán lẻ
(VND)
Nguồn điện
Tần số (Hz) 50/60
Điện áp (V) 220 - 240
AC/DC AC
Tính chất cơ học
Chất liệu chóa Alumium/ Nhôm đúc
Chất liệu hoàn thiện PC
Điều kiện nhiệt độ lắp đặt
Nhiệt độ vận hành -40° - 50°C
Môi trường lắp đặt 25°C
Môi trường lưu kho -40° - 65°C
Thông số kỹ thuật
CRI ≥80
Độ lệch màu SDCM ≤6
Dimable Không
Màu sắc hoàn thiện Grey
IP IP66
IK IK07
Kết nối Driver (Có/ Không ) Có
Kiểm tra an toàn 650°C
Tỷ lệ lỗi Driver 1% 5000h
Ứng dụng trong
Bản vẽ kích thước
100D(10-50W)
Thông số trắc quang
Bãi đỗ xe
Quảng
trường
Cảnh quan
Biển
quảng cáo
Công trình
kiến trúc
LED Floodlight-E IV 10W
LED Floodlight-E IV 20W
122
L(mm)
138
95
W(mm)
108
26
H(mm)
28
71
80
D(mm)
37
38
Star Diamond U3
Tên đặt hàng
Model
Công suất (W)
CCT (K)
Kích thước (mm)
Chất liệu
Quang thông
Tuổi thọ (h)
Giá (VND)
LEDCeiling-U3-Rd260
-13W-957-Star Diamond
MX260-D13-04
13
5700
Ø270*58
PMMA + Steel
1200
15000
340.000
Tên đặt hàng
Model
Công suất (W)
CCT (K)
Kích thước (mm)
Chất liệu
Quang thông
Tuổi thọ (h)
Giá (VND)
LEDCeiling-U3-Rd420-36W-957-Star Diamond
MX260-D13-04
36
5700
Ø420*68
PMMA + Steel
3000
15000
710.000
LEDCeiling-U3-Rd350
-24W-957-Star Diamond
MX260-D13-04
24
5700
Ø350*59
PMMA + Steel
2000
15000
510.000
White
Tên đặt hàng
Model
Công suất (W)
CCT (K)
Kích thước (mm)
Chất liệu
Quang thông
Tuổi thọ (h)
Giá (VND)
LEDCeiling-U4-Rd260
-13W-957-White-GP
MX260-D13-02
13
5700
Ø250*49
PMMA + Steel
1000
15000
230.000
Tên đặt hàng
Model
Công suất (W)
CCT (K)
Kích thước (mm)
Chất liệu
Quang thông
Tuổi thọ (h)
Giá (VND)
LEDCeiling-U4-Rd420-36W-957-White-GP
MX420-D36-02
36
5700
Ø400*59
PMMA + Steel
3000
15000
560.000
LEDCeiling-U4-Rd350
-24W-957-White-GP
MX350-D24-01
24
5700
Ø330*50
PMMA + Steel
2000
15000
360.000
Black Diamond
Tên đặt hàng
Công suất (W)
Cap Base
Kích thước (mm)
Chất liệu
Quy cách đóng gói
Giá (VND)
HPL250-14W-Black Diamond
MAX 14W
E27
250*1200
Body: Metal, Cover: pCV
4 cái/thùng
1.040.000
39
40
Beauty
Tên đặt hàng
Model
Công suất (W)
CCT (K)
Kích thước (mm)
Chất liệu
Quang thông
Tuổi thọ (h)
Giá (VND)
LEDCeiling-U-Rd260
-13W-957-Beauty-GP
MX260-D13-03
13
5700
Ø250*51
PMMA + Steel
1000
15000
280.000
Tên đặt hàng
Model
Công suất (W)
CCT (K)
Kích thước (mm)
Chất liệu
Quang thông
Tuổi thọ (h)
Giá (VND)
LEDCeiling-U-Rd420-36W-957-Beauty-GP
MX420-D36-03
36
5700
Ø400*61
PMMA + Steel
2800
15000
630.000
LEDCeiling-U-Rd350
-24W-957-Beauty-GP
MX350-D24-02
24
5700
Ø330*53
PMMA + Steel
1800
15000
420.000
Detector 3
Tên đặt hàng
Model
Công suất (W)
CCT (K)
Kích thước (mm)
Chất liệu
Quang thông
Tuổi thọ (h)
Giá (VND)
LED-Rd260-13W-957-Detector 3-Mic-GP
MX260-D13-WG-01
13
3000
Ø250*49
PMMA + Steel
1200
15000
430.000
Quy cách đóng gói 12 cái/ thùng
Quy cách đóng gói 12 cái/ thùng
41
42
Quy cách đóng gói 6 cái/ thùng
Quy cách đóng gói 6 cái/ thùng
Quy cách đóng gói 8 cái/ thùng
43
Quy cách đóng gói 8 cái/ thùng
Chất liệu Steel+AL+PC Trọng lượng kg 6 Kích thước White 555 x 555 x 232 Kích thước Gold 572 x 572 x 260
Mô tả sản phẩm
LEDFSD-E-Rd420-36W-STEP-WH-WindyS II-GP
LEDFSD-E-Rd420-36W-STEP-GD-WindyS II-GP
Công suất quạt
(W)
25
25
Màu
sản phẩm
White
Gold
Công suất đèn
(W)
36
36
Quang thông
2800
2800
CRI
95
95
CCT
(K)
2700K/5700K
2700K/5700K
mA
0.37A
0.37A
Giá bản lẻ
5.688.000
6.620.000
44
45
46
Màng che an toàn Công suất cao Chịu nhiệt 850°C
Kết nối nhanh 5,000 lần cấm rút 40,000 lần bật tắt
47
LẮP ĐẶT DỄ DÀNG
MÀNG CHE AN TOÀN
BỀN BỈ VÀ AN TOÀN
Ổ cắm thiết kế có màn che
tránh chạm vào thiết bị
kim loại, hạn chế sự tiếp
xúc trực tiếp nguồn điện.
Chống điện giật, và bảo
vệ an toàn cho trẻ em.
Chất liệu PC cao cấp chịu nhiệt cao lên tới
850°C và chống va đập giúp chống cháy nổ,
không tan chảy và biến dạng sản phẩm.
An toàn và độ bền cao.
Hiệu suất cao 16A , điểm đỏ cho người sử dụng
dễ dàng tìm thấy nút ấn tại khu vực ít sáng.
Duy trì dòng điện ổn định.
Thiết kế theo kiểu Modunlar có thể lựa chọn theo
đúng mục đích sử dụng, mặt dùng và nút công
năng theo nhu cầu.
Có thể kết hợp nhiều chức năng như ổ cắm, ổ usb,
wifi chung 1 ổ cắm.
Hiệu suất cao 16A, chát liệu PVC cao cấp giúp
sản phẩm độ bền cao.
40,000 lần bật tắt
5,000 lần rút cắm
Hiệu suất cao
48
Hình ảnh
Thông tin sản phẩm Thông Số Kích thước sản phẩm
Trọng
lượng
Dài Rộng Cao Kg/cái
Giá
(VND)
Mã SAP
600002007900
600002005800
600002006800
600002005700
600002006700
600002008200
600002005600
600002007100
600002008100
600002006000
600002007000
600002008400
600002005900
600002007300
600002008300
600002006200
600002007200
600002008600
600002006100
600002007500
600002008500
600002006400
600002007400
600002008800
600002006300
600002007700
600002008700
600002006600
600002007600
600002009000
600002006500
600002008000
600002008900
600002006900
Model sản phẩm
F011611A-Switch Set-1G1W-WH-GP
F011612A-Switch Set-1G2W-WH-GP
F018401A-Switch Set-Doorbell-1G-WH-GP
F011621A-Switch Set-2G1W-WH-GP
F011622A-Switch Set-2G2W-WH-GP
F011631A-Switch Set-3G1W-WH-GP
F011632A-Switch Set-3G2W-WH-GP
F01167U-Outlet set-US-1G-WH-GP
F01167U2-Outlet Set-US-2G-WH-GP
F01207-Outlet Set-AirCon-20A-1G-WH-GP
F011699-Outlet Set-Universe-1G-WH-GP
F016901-Outlet Set-Computer-1G-WH-GP
F016201-Outlet Set-Telephone-1G-WH-GP
F016101-Outlet Set-F Head TV-1G-WH-GP
F016502-Outlet Set-Tel and PC-WH-GP
F018501-Outlet Set-USB-2.4A-WH-GP
F018101-Switch Set-Dier-300W-WH-GP
F011611A-Switch Set-1G1W-DG-GP
F011612A-Switch Set-1G2W-DG-GP
F018401A-Switch Set-Doorbell-1G-DG-GP
F011621A-Switch Set-2G1W-DG-GP
F011622A-Switch Set-2G2W-DG-GP
F011631A-Switch Set-3G1W-DG-GP
F011632A-Switch Set-3G2W-DG-GP
F01167U-Outlet Set-US-1G-DG-GP
F01167U2-Outlet Set-US-2G-DG-GP
F01207-Outlet Set-AirCon-20A-1G-DG-GP
F011699-Outlet Set-Universe-1G-DG-GP
F016901-Outlet Set-Computer-1G-DG-GP
F016201-Outlet Set-Telephone-1G-DG-GP
F016101-Outlet Set-F Head TV-1G-DG-GP
F016502-Outlet Set-Tel and PC-DG-GP
F018501-Outlet Set-USB-2.4A-DG-GP
F018101-Switch Set-Dier-300W-DG-GP
F011611A
F011612A
F018401A
F011621A
F011622A
F011631A
F011632A
F01167U
F01167U2
F01207
F011699
F016901
F016201
F016101
F016502
F018501
F018101
F011611A
F011612A
F018401A
F011621A
F011622A
F011631A
F011632A
F01167U
F01167U2
F01207
F011699
F016901
F016201
F016101
F016502
F018501
F018101
Kích thước
16AX 250V~
16AX 250V~
16A 250V~
16AX 250V~
16AX 250V~
16AX 250V~
16AX 250V~
16A 250V~
16A 250V~
20A 250V~
10A 250V~
CAT6(6P6C)
4 pins
5-850MHZ
4 pins CAT6(6P6C)
5V 2.4A
200-240V~ 30-300W
16AX 250V~
16AX 250V~
16A 250V~
16AX 250V~
16AX 250V~
16AX 250V~
16AX 250V~
16A 250V~
16A 250V~
20A 250V~
10A 250V~
CAT6(6P6C)
4 pins
5-850MHZ
4 pins CAT6(6P6C)
5V 2.4A
200-240V~ 30-300W
Màu sắc
White
White
White
White
White
White
White
White
White
White
White
White
White
White
White
White
White
Dark Gray
Dark Gray
Dark Gray
Dark Gray
Dark Gray
Dark Gray
Dark Gray
Dark Gray
Dark Gray
Dark Gray
Dark Gray
Dark Gray
Dark Gray
Dark Gray
Dark Gray
Dark Gray
Dark Gray
120
120
120
120
120
120
120
120
120
120
120
120
120
120
120
120
120
120
120
120
120
120
120
120
120
120
120
120
120
120
120
120
120
120
Quy
cách
đóng
gói
100
100
100
100
100
100
100
100
100
100
80
90
100
100
90
70
50
100
100
100
100
100
100
100
100
100
100
80
90
100
100
90
70
50
105.000
114.000
96.000
160.000
170.000
209.000
228.000
232.000
160.000
138.000
122.000
122.000
102.000
102.000
179.000
276.000
440.000
138.000
146.000
122.000
210.000
210.000
252.000
270.000
160.000
192.000
166.000
152.000
150.000
130.000
130.000
220.000
606.000
480.000
0.0481
0.0619
0.0579
0.0773
0.1049
0.0928
0.1327
0.0776
0.0749
0.0755
0.0782
0.0514
0.0496
0.0522
0.0613
0.0899
0.0975
0.0481
0.0619
0.0579
0.0773
0.1049
0.0928
0.1327
0.0776
0.0749
0.0755
0.0782
0.0514
0.0496
0.0522
0.0613
0.0899
0.0975
32
32
32
32
32
32
32
32.0
32.0
30.0
40
35
35.0
35
35
42
55
32
32
32
32
32
32
32
32
32
30
40
35
35
35
35
42
55
70
70
70
70
70
70
70
70
70
70
70
70
70
70
70
70
70
70
70
70
70
70
70
70
70
70
70
70
70
70
70
70
70
70
Thông số kỹ thuật và giá bán lẻ
SWITCH AND SOCKET-F01 Series
Model
49
600002004700
600002003600
600002003700
600002002700
600002000900
600002001300
600002005200
600002003100
600002003900
600002002900
600002000400
600002004600
600002005400
600002003300
600002001900
600002002400
600002000600
600002004800
600002004900
600002004100
600002002100
600002002500
600002001400
600002004300
600002005100
600002004200
600002001700
F015910
F015920
F015921
F015930
F015940
F015960
F01G31A
F01G32A
F01G84A
F01G11A
F01G12A
F01G21A
F01G22A
F01G80
F01G7U
F01G7U2
F01G720
F01G99
F01G64
F01G62
F01G61
F01G61F
F01G85
F01G81
F01G541M
F015910
F015920
120*70
120*70
120*70
120*70
120*116
120*116
16AX 250V~
16AX 250V~
16A 250V~
16AX 250V~
16AX 250V~
16AX 250V~
16AX 250V~
16A 250V~
16A 250V~
16A 250V~
20A 250V~
10A 250V~
CAT6(6P6C)
4 lines
5-850MHZ
5-850MHZ
5V 2.4A
200-240V~ 30-300W
23x42
120x70
120x70
White
White
White
White
White
White
White
White
White
White
White
White
White
White
White
White
White
White
White
White
White
White
White
White
White
Dark Gray
Dark Gray
120
120
120
120
120
120
25
25
25
70
70
34.5
34.5
23
46
70
46
46
23
23
23
23
46
46
23
120
120
70
70
70
70
120
120
44
44
44
44
44
44
44
44
44
44
44
44
44
44
44
44
44
44
44
70
70
8.8
8.8
8.8
8.8
8.8
8.8
31
31
31
31
31
31
31
31
29.5
29.5
29.5
40.0
34
29.5
29
26
42
55
9.5
8.8
8.8
0.0394
0.0389
0.0391
0.0373
0.0573
0.0543
0.0185
0.0318
0.0185
0.0108
0.0246
0.0200
0.0338
0.0218
0.0360
0.0528
0.0366
0.0393
0.0120
0.0102
0.0128
0.0088
0.0510
0.0586
0.0029
0.0394
0.0389
100
100
100
100
100
100
100
100
100
100
100
100
100
100
100
100
100
50
100
100
100
100
50
50
200
100
100
44.000
42.000
42.000
42.000
60.000
60.000
56.000
66.000
57.000
64.000
72.000
60.000
68.000
55.000
92.000
112.000
104.000
85.000
84.000
62.000
66.000
70.000
536.000
406.000
15.000
62.000
62.000
F015910-Plate-1M-WH-GP
F015920-Plate-2M-WH-GP
F015921-Plate-2X-1M-WH-GP
F015930-Plate-3M-WH-GP
F015940-Plate-4X-1M-WH-GP
F015960-Plate-2X-3M-WH-GP
F01G31A-Switch-1G1W-1M-WH-GP
F01G32A-Switch-1G2W-1M-WH-GP
F01G84A-Switch-Doorbell-1M-WH-GP
F01G11A-Switch-1G1W-3M-WH-GP
F01G12A-Switch-1G2W-3M-WH-GP
F01G21A-Switch-1G1W-1.5M-WH-GP
F01G22A-Switch-1G2W-1.5M-WH-GP
F01G80-Socket-2 pin-1M-WH-GP
F01G7U-Socket-US-3-pin-2M-WH-GP
F01G7U2-Socket-US-3-pin-3M-WH-GP
F01G720-Socket-AirCon-3-pin-20A-2M
-WH-GP
F01G99-Socket-Universe-3-pin-2M-WH-GP
F01G64-Outlet-Computer-1M-WH-GP
F01G62-Outlet-Telephone-1M-WH-GP
F01G61-Outlet-TV-1M-WH-GP
F01G61F-Outlet-F Head TV-1M-WH-GP
F01G85-Outlet-USB-2.4A-2M-WH-GP
F01G81-Switch-Dimmer-300W-2M-WH-GP
F01G541M-Plate-Blank-1M-WH-GP
F015910-Plate-1M-DG-GP
F015920-Plate-2M-DG-GP
Hình ảnh
Thông tin sản phẩm Thông Số Kích thước sản phẩm
Dài Rộng Cao Kg/cái
Giá
(VND)
Mã SAP Model sản phẩm Kích thước Màu sắc
Quy
cách
đóng
gói
Trọng
lượng
F01 Frame&function module
Model
600002000800
600002001600
600002004400
F015921
F015930
F015940
120 70
120 70
120 116
Dark Gray
Dark Gray
Dark Gray
120
120
120
70
70
120
8.8
8.8
8.8
0.0391
0.0373
0.0573
100
100
100
62.000
62.000
86.000
F015921-Plate-2X-1M-DG-GP
F015930-Plate-3M-DG-GP
F015940-Plate-4X-1M-DG-GP
50
600002003400
600002003800
600002001800
600002001000
600002001100
600002005300
600002003500
600002004000
600002002600
600002000500
600002001200
600002005500
600002003000
600002002000
600002002800
600002000700
600002004500
600002005000
600002003200
600002002200
600002002300
600002001500
600002007800
F015960
F01G31A
F01G32A
F01G84A
F01G11A
F01G12A
F01G21A
F01G22A
F01G80
F01G7U
F01G7U2
F01G720
F01G99
F01G64
F01G62
F01G61
F01G61F
F01G85
F01G81
F01G541M
F015305
F015306
D081096TG
120 116
16AX 250V~
16AX 250V~
16A 250V~
16AX 250V~
16AX 250V~
16AX 250V~
16AX 250V~
16A 250V~
16A 250V~
16A 250V~
20A 250V~
10A 250V~
CAT6(6P6C)
4 lines
5-850MHZ
5-850MHZ
5V 2.4A
200-240V~ 30-300W
23 42
IP55
IP13
10A 250V~
Dark Gray
Dark Gray
Dark Gray
Dark Gray
Dark Gray
Dark Gray
Dark Gray
Dark Gray
Dark Gray
Dark Gray
Dark Gray
Dark Gray
Dark Gray
Dark Gray
Dark Gray
Dark Gray
Dark Gray
Dark Gray
Dark Gray
Dark Gray
GY
GY
Silver Gray
120
25
25
25
70
70
34.5
34.5
23
46
70
46
46
23
23
23
23
46
46
23
139
133
120
120
44
44
44
44
44
44
44
44
44
44
44
44
44
44
44
44
44
44
44
101
75
120
8.8
31.0
31.0
31.0
31.0
31.0
31
31
31
29.5
29.5
29.5
40
34
29.5
29
26
42
55
9.5
35
20
61
0.0543
0.0185
0.0318
0.0185
0.0108
0.0246
0.0200
0.0338
0.0218
0.0360
0.0528
0.0366
0.0393
0.0120
0.0102
0.0128
0.0088
0.0510
0.0586
0.0029
0.1512
0.0925
0.9888
100
100
100
100
100
100
100
100
100
100
100
100
50
100
100
100
100
50
50
200
50
80
10
86.000
68.000
74.000
66.000
82.000
86.000
75.000
80.000
66.000
104.000
126.000
128.000
98.000
94.000
74.000
74.000
80.000
550.000
426.000
24.000
130.000
108.000
1.398.000
F015960-Plate-2X-3M-DG-GP
F01G31A-Switch-1G1W-1M-DG-GP
F01G32A-Switch-1G2W-1M-DG-GP
F01G84A-Switch-Doorbell-1M-DG-GP
F01G11A-Switch-1G1W-3M-DG-GP
F01G12A-Switch-1G2W-3M-DG-GP
F01G21A-Switch-1G1W-1.5M-DG-GP
F01G22A-Switch-1G2W-1.5M-DG-GP
F01G80-Socket-2-pin-1M-DG-GP
F01G7U-Socket-US-3-pin-2M-DG-GP
F01G7U2-Socket-US-2 3-pin-3M-DG-GP
F01G720-Socket-Air Con-20A-2M-DG-GP
F01G99-Socket-Universe-2M-DG-GP
F01G64-Outlet-Computer-1M-DG-GP
F01G62-Outlet-Telephone-1M-DG-GP
F01G61-Outlet-TV-1M-DG-GP
F01G61F-Outlet-F Head TV-1M-DG-GP
F01G85-Outlet-USB-2.4A-2M-DG-GP
F01G81-Switch-Dimmer-300W-2M -DG-GP
F01G541M-Plate-Blank-1M-DG-GP
F015305-Waterproof Cover-H-GY-GP
F015306-Waterproof Cover-V-GY-GP
D081096TG-Floor Receptacle-2
3-pin-SG-GP
Model
Hình ảnh
Thông tin sản phẩm Thông Số Kích thước sản phẩm
Dài Rộng Cao Kg/cái
Giá
(VND)
Mã SAP Model sản phẩm Kích thước Màu sắc
Quy
cách
đóng
gói
Trọng
lượng
51
https://vn.opple.com/vn
CÔNG TY TNHH OPPLE LIGHTING VIỆT NAM
Tầng 4, Số 195 Đường 9A, Khu Dân Cư Trung Sơn,
Xã Bình Hưng, Huyện Bình Chánh, TP Hồ Chí Minh.
Tel: 028 7308 7879

More Related Content

Similar to CATALOG TB điện OPPLE 2023 CATALOGUE.pdf

Similar to CATALOG TB điện OPPLE 2023 CATALOGUE.pdf (20)

Đèn LED chiếu sáng Sảnh trong siêu thị, trung tâm thương mại
Đèn LED chiếu sáng Sảnh trong siêu thị, trung tâm thương mạiĐèn LED chiếu sáng Sảnh trong siêu thị, trung tâm thương mại
Đèn LED chiếu sáng Sảnh trong siêu thị, trung tâm thương mại
 
Đèn LED trong chiếu sáng Phòng làm việc
Đèn LED trong chiếu sáng Phòng làm việcĐèn LED trong chiếu sáng Phòng làm việc
Đèn LED trong chiếu sáng Phòng làm việc
 
Chieu sang phong hop meeting room
Chieu sang phong hop meeting roomChieu sang phong hop meeting room
Chieu sang phong hop meeting room
 
Chieu sang phong hop meeting room
Chieu sang phong hop meeting roomChieu sang phong hop meeting room
Chieu sang phong hop meeting room
 
Chieu sang phong hop meeting room
Chieu sang phong hop meeting roomChieu sang phong hop meeting room
Chieu sang phong hop meeting room
 
đèN led highbay
đèN led highbayđèN led highbay
đèN led highbay
 
Đèn LED chiếu sáng Tiền sảnh, hành lang trong văn phòng công sở
Đèn LED chiếu sáng Tiền sảnh, hành lang trong văn phòng công sởĐèn LED chiếu sáng Tiền sảnh, hành lang trong văn phòng công sở
Đèn LED chiếu sáng Tiền sảnh, hành lang trong văn phòng công sở
 
Đèn LED chiếu sáng phòng bác sỹ trong bệnh viện
Đèn LED chiếu sáng phòng bác sỹ trong bệnh việnĐèn LED chiếu sáng phòng bác sỹ trong bệnh viện
Đèn LED chiếu sáng phòng bác sỹ trong bệnh viện
 
Đèn LED chiếu sáng Phòng bệnh nhân trong bệnh viện
Đèn LED chiếu sáng Phòng bệnh nhân trong bệnh việnĐèn LED chiếu sáng Phòng bệnh nhân trong bệnh viện
Đèn LED chiếu sáng Phòng bệnh nhân trong bệnh viện
 
Đèn LED chiếu sáng phòng họp, hội thảo
Đèn LED chiếu sáng phòng họp, hội thảoĐèn LED chiếu sáng phòng họp, hội thảo
Đèn LED chiếu sáng phòng họp, hội thảo
 
Đèn LED chiếu sáng nhà ở, chung cư
Đèn LED chiếu sáng nhà ở, chung cưĐèn LED chiếu sáng nhà ở, chung cư
Đèn LED chiếu sáng nhà ở, chung cư
 
Chiếu Biển quảng cáo
Chiếu Biển quảng cáoChiếu Biển quảng cáo
Chiếu Biển quảng cáo
 
Đèn LED chiếu sáng quán Quán cafe trong trung tâm thương mại
Đèn LED chiếu sáng quán Quán cafe trong trung tâm thương mạiĐèn LED chiếu sáng quán Quán cafe trong trung tâm thương mại
Đèn LED chiếu sáng quán Quán cafe trong trung tâm thương mại
 
Đèn LED chiếu sáng nhà ở, chung cư
Đèn LED chiếu sáng nhà ở, chung cưĐèn LED chiếu sáng nhà ở, chung cư
Đèn LED chiếu sáng nhà ở, chung cư
 
Đèn LED chiếu sáng Phòng mổ trong bệnh viện
Đèn LED chiếu sáng Phòng mổ trong bệnh việnĐèn LED chiếu sáng Phòng mổ trong bệnh viện
Đèn LED chiếu sáng Phòng mổ trong bệnh viện
 
Đèn LED chiếu sáng khu vực chung nhà xưởng
Đèn LED chiếu sáng khu vực chung nhà xưởngĐèn LED chiếu sáng khu vực chung nhà xưởng
Đèn LED chiếu sáng khu vực chung nhà xưởng
 
TLC LIGHTING CATALOGUE
TLC LIGHTING CATALOGUETLC LIGHTING CATALOGUE
TLC LIGHTING CATALOGUE
 
Catalogue-thiet-bi-chieu-sang-DUHAL-2023.pdf
Catalogue-thiet-bi-chieu-sang-DUHAL-2023.pdfCatalogue-thiet-bi-chieu-sang-DUHAL-2023.pdf
Catalogue-thiet-bi-chieu-sang-DUHAL-2023.pdf
 
đèN led thay thế đèn truyền thống
đèN led thay thế đèn truyền thốngđèN led thay thế đèn truyền thống
đèN led thay thế đèn truyền thống
 
Đèn LED chiếu sáng khu vực mua bán chung trong siêu thị, trung tâm thương mại
Đèn LED chiếu sáng khu vực mua bán chung trong siêu thị, trung tâm thương mạiĐèn LED chiếu sáng khu vực mua bán chung trong siêu thị, trung tâm thương mại
Đèn LED chiếu sáng khu vực mua bán chung trong siêu thị, trung tâm thương mại
 

More from Orient Homes

More from Orient Homes (20)

CATALOGUE Ống nhựa xoắn BA AN T5.2022.pdf
CATALOGUE Ống nhựa xoắn BA AN T5.2022.pdfCATALOGUE Ống nhựa xoắn BA AN T5.2022.pdf
CATALOGUE Ống nhựa xoắn BA AN T5.2022.pdf
 
CATALOGUE Ống xoắn SANTO 01.02.2024.pdf
CATALOGUE Ống xoắn  SANTO 01.02.2024.pdfCATALOGUE Ống xoắn  SANTO 01.02.2024.pdf
CATALOGUE Ống xoắn SANTO 01.02.2024.pdf
 
Catalogue Ống xoắn HDPE Tan Phat 2021.pdf
Catalogue Ống xoắn HDPE Tan Phat 2021.pdfCatalogue Ống xoắn HDPE Tan Phat 2021.pdf
Catalogue Ống xoắn HDPE Tan Phat 2021.pdf
 
Catalog Gạch Đồng Tâm TrangAn_2023.pdf
Catalog Gạch Đồng Tâm   TrangAn_2023.pdfCatalog Gạch Đồng Tâm   TrangAn_2023.pdf
Catalog Gạch Đồng Tâm TrangAn_2023.pdf
 
Catalogue gach Đồng Tâm DongVan_2023.pdf
Catalogue gach Đồng Tâm DongVan_2023.pdfCatalogue gach Đồng Tâm DongVan_2023.pdf
Catalogue gach Đồng Tâm DongVan_2023.pdf
 
Catalog gạch Đồng Tâm 2023-06-30- GECKO.pdf
Catalog gạch Đồng Tâm 2023-06-30- GECKO.pdfCatalog gạch Đồng Tâm 2023-06-30- GECKO.pdf
Catalog gạch Đồng Tâm 2023-06-30- GECKO.pdf
 
catalogue-gach-men-granite-dong-tam-2019.pdf
catalogue-gach-men-granite-dong-tam-2019.pdfcatalogue-gach-men-granite-dong-tam-2019.pdf
catalogue-gach-men-granite-dong-tam-2019.pdf
 
Catalogue bơm PENTAX-50Hz-GC-rev-34c.pdf
Catalogue bơm PENTAX-50Hz-GC-rev-34c.pdfCatalogue bơm PENTAX-50Hz-GC-rev-34c.pdf
Catalogue bơm PENTAX-50Hz-GC-rev-34c.pdf
 
Catalogue Van vòi Novo-Viettiep Chốt.pdf
Catalogue Van vòi Novo-Viettiep Chốt.pdfCatalogue Van vòi Novo-Viettiep Chốt.pdf
Catalogue Van vòi Novo-Viettiep Chốt.pdf
 
CATALOG TỔNG HỢP công tắc ổ cắm Uten.pdf
CATALOG TỔNG HỢP công tắc ổ cắm Uten.pdfCATALOG TỔNG HỢP công tắc ổ cắm Uten.pdf
CATALOG TỔNG HỢP công tắc ổ cắm Uten.pdf
 
Catalog Tiền Phong Bảng giá PE 01.07.23.pdf
Catalog Tiền Phong Bảng giá PE 01.07.23.pdfCatalog Tiền Phong Bảng giá PE 01.07.23.pdf
Catalog Tiền Phong Bảng giá PE 01.07.23.pdf
 
catalog Tiền Phong Bảng giá PPR 01.07.23.pdf
catalog Tiền Phong Bảng giá PPR 01.07.23.pdfcatalog Tiền Phong Bảng giá PPR 01.07.23.pdf
catalog Tiền Phong Bảng giá PPR 01.07.23.pdf
 
Catalog Tiền phong Bảng giá PVC 01.07.23.pdf
Catalog Tiền phong Bảng giá PVC 01.07.23.pdfCatalog Tiền phong Bảng giá PVC 01.07.23.pdf
Catalog Tiền phong Bảng giá PVC 01.07.23.pdf
 
Catalogue Thiết bị điện 2023 TNC .pdf
Catalogue Thiết bị điện 2023 TNC    .pdfCatalogue Thiết bị điện 2023 TNC    .pdf
Catalogue Thiết bị điện 2023 TNC .pdf
 
Catalogue đèn chiếu sáng TLC 2023.07.pdf
Catalogue đèn chiếu sáng TLC 2023.07.pdfCatalogue đèn chiếu sáng TLC 2023.07.pdf
Catalogue đèn chiếu sáng TLC 2023.07.pdf
 
Catalogue thiết bị vệ sinh Viglacera 2024.pdf
Catalogue thiết bị vệ sinh Viglacera 2024.pdfCatalogue thiết bị vệ sinh Viglacera 2024.pdf
Catalogue thiết bị vệ sinh Viglacera 2024.pdf
 
Catalog thiết bị vệ sinh TOTO-GEN_2024.pdf
Catalog thiết bị vệ sinh TOTO-GEN_2024.pdfCatalog thiết bị vệ sinh TOTO-GEN_2024.pdf
Catalog thiết bị vệ sinh TOTO-GEN_2024.pdf
 
Catalog thiết bị vệ sinh kohler(part 1-6).pdf
Catalog thiết bị vệ sinh kohler(part 1-6).pdfCatalog thiết bị vệ sinh kohler(part 1-6).pdf
Catalog thiết bị vệ sinh kohler(part 1-6).pdf
 
Cataogue thiết bị vệ sinh inax 042024.NEW.pdf
Cataogue thiết bị vệ sinh inax 042024.NEW.pdfCataogue thiết bị vệ sinh inax 042024.NEW.pdf
Cataogue thiết bị vệ sinh inax 042024.NEW.pdf
 
Catalog Grohe_Promotion_Leaflet_A4_CC2023.pdf
Catalog Grohe_Promotion_Leaflet_A4_CC2023.pdfCatalog Grohe_Promotion_Leaflet_A4_CC2023.pdf
Catalog Grohe_Promotion_Leaflet_A4_CC2023.pdf
 

CATALOG TB điện OPPLE 2023 CATALOGUE.pdf

  • 2. 2
  • 3. Giới thiệu chung OPPLE OPPLE LIGHTING là một công ty chiếu sáng hàng đầu tại Trung Quốc, Chúng tôi tự hào về mạng lưới phân phối đã có mặt trên 70 quốc gia và hơn 150.000 hình ảnh thương hiệu trên toàn thế giới. OPPLE không ngừng cải tiến về kỹ thuật, mẫu mã chất lượng với hơn 4.000 bằng sáng chế, Nhà máy sản xuất được chứng nhận ISO17025 CNAS / ILAC (Quốc tế Hợp tác Công nhận), là phòng thí nghiệm công nhận chứng chỉ quốc tế TUV. Vào 2019 chúng tôi OPPLE VN tự hào có mặt tại Việt Nam, cung cấp các giải pháp chiếu sáng hiện đại - thông minh - an toàn cho cộng đồng. Với mục tiêu hướng đến con người, OPPLE giúp nâng chuẩn cuộc sống hiện đại và ưu việt hơn, đem đến không gian sinh hoạt thoải mái, hiệu quả, ấm cúng, tiết kiệm năng lượng, thân thiện với môi trường thông qua các giải pháp chiếu sáng thông minh. Cám ơn Quý khách hàng đã quan tâm đến sản phẩm của chúng tôi, Kính chúc Quý Khách SỨC KHỎE - AN KHANG - THỊNH VƯỢNG - MAY MẮN. 3
  • 4. Icon Description Năng lượng mặt trời, không tiêu hao điện năng. Tiêu chuẩn EMC. Tiêu chuẩn Dekra. Hệ số công suất PF 0.9. giảm tải điện năng. Chi phí thay thế sản phẩm thấp. Đèn báo khẩn cấp. Thay thế lắp đặt dễ dàng. Thiết kế giúp chóa đèn chịu lực tốt. Lớp hoàn thiện chất lượng cao. Dải điện áp rộng, từ 100-300V. Định mực điện áp rộng 100 - 240V. Tuổi thọ cao lên tới 100,000 giờ. Bảo hành 3 năm. Chất liệu PPMA cao cấp, chống ngã màu trong thời gian dài sử dụng sản phẩm. Chịu nhiệt cao 650°C. Giấy chứng nhận TUV. Wide Withstand Voltage EMC Compliance Energy Saving Dekra Approved TUV Approved 0.9 High PF Emergency Wide Rated Voltage 100 - 240V Robust Housing Best TCO of Replacement 16yrs Care Free 100000 hrs+ 3yrs Warranty Never Fading 650°C Antiflaming Lighting Source Replaceable Stream Line Housing Icon Description Chỉ số IP chống bụi và nước ẩm cao. Chỉ số IK chịu va đập mạnh. Chất liệu hoàn thiện bề mặt sản phẩm đặc biệt, chống rỉ sét. Chống sốc điện. Chống gió bão cấp 16 Nhiệt độ vận hành -40°C - 50°C Thiết kế lắp đặt dễ dàng, và tiết kiệm thời gian. Thiết kế điện 1 đầu, an toàn và lắp đặt dễ dàng. Lắp đặt nhanh trong 3s. Nhiều cách lắp đặt, móc, treo hoặc hệ thống giàn treo Kết nối liên kết 2 bộ đèn, không cần phụ kiện. Tháo vỏ đèn dễ dàng không cần dụng cụ tháo lắp Bảo vệ thiết bị điện độ xung điện lên tới 10KV Tự điều chỉnh xoay chỉnh góc chiếu sáng Bật tắt 20,000 lần. -40+50°C Ambient Tempeature Wind-Resistance Anti-shock 20,000 Dustproof & Waterproof IP67 Impact Resistant IK10 Rustproof Adjustable Linkable Plug and Play Toolless Maintenance Single End Instant Fix In 3‘’ Up to 10KV Surge Protection 4
  • 5. 5 LED LIGHT SOURCE - Trang 07 - 22 LED Bulb Tuna Color LED Bulb PA Smart LED Eco Save1 High Power Bulb LED Bulb E HPB LED EcoMax2 Spot Lamp LED EcoMax Filament LED EcoMax1 T Batten LED Utility2 T8 Tube Double Ends LED T8 UA DE LED BÁN NGUYỆT Wide Batten E LED Utility Strip HV LED Chip 5050 LED Utility Strip HV LED Chip 2835 LED Strip P HV RGB LED EcoMax1 Bulb V7 LED Strip E2 DC LED PROFESSIONAL LUMINAIRES - Trang 23 - 36 LED Spotlight Track Utility LED Spotlight US LED Spotlight HS LED Downlight US LED US Pro Tunable Downlight LED Slim Downlight EcoMax III LED Downlight E2 Slim HPF LED Downlight E2 SM HPF LED Downlight US Pro SM LED SPOTLIGHT US GRID LED Panel U4 Backlit LED Slim Panel EcoMax Power IV LED Floodlight EQ3 LED Floodlight E 4 LED PROFESSIONAL LUMINAIRES - Trang 37 - 51 Star Diamond Star Diamond U3 White Akira Prism Black Diamond Beauty Detector 3 William Xiaobai Toranto Tulip Công tắc - Ổ cắm WindyS II Fanlight
  • 6. 6
  • 7. LED ECOMax1 Bulb V7 Thông số kỹ thuật và giá bán lẻ Mô tả sản phẩm LED E1 P45 E27 3W-V7 Công suất (W) Quang thông (Im) CRI CCT (K) Tuổi thọ (Giờ) Quy cách đóng gói (đèn/thùng) LED E1 P45 E27 5W-V7 LED E1 A55 E27 7W-V7 LED E1 A60 E27 9W-V7 LED E1 A70 E27 12W-V7 LED E1 A70 E27 14W-V7 3 5 7 9 12 14 250 450 650 810 1150 1400 80 80 80 80 80 80 3000/4000/6500 3000/4000/6500 3000/4000/6500 3000/4000/6500 3000/4000/6500 3000/4000/6500 20000 20000 20000 20000 20000 20000 100 100 50 50 50 50 29.000 35.000 44.000 51.000 64.000 84.000 Đặc điểm • Có nhiều loại kích cỡ, công suất và nhiều loại đuôi đèn. • Tuổi thọ cao, lắp đặt dễ dàng. • Góc tán quang rộng, lên tới 3000. • Hiệu suất năng lượng cao. Ưu điểm • Dễ thay thế cho các thiết bị truyền thống. • Tuổi thọ cao gấp 20 lần đèn sợi đốt, lên đến 20.000 giờ. • Thắp sáng mọi nơi bạn cần. • Tiết kiệm 85% năng lượng so với bóng đèn sợi đốt, 40% năng lượng so với đèn huỳnh quang. Ứng dụng trong IP IP20 Nhiệt độ vận hành -20~45o C Nhiệt độ nơi lắp đặt Môi trường lưu kho 25o C -25~50o C Điều kiện lắp đặt Chất liệu quang học PC Chất liệu hóa học PBT + Aluminum Màu sản phẩm White Tính chất cơ học Tần số (Hz) 50 / 60 Điện áp (V) 220-240 AC/DC AC Nguồn điện Giá bán lẻ (VND) Bán lẻ Nhà ở Khách sạn 7
  • 8. LED Bulb Tuna Color Đặc điểm • Hiệu suất ánh sáng cao • Độ hoàn màu cao • Bảo vệ mắt • Tuổi thọ cao Ưu điểm • Tiết kiệm điện năng so với dòng truyền thống, hiệu suất ánh sáng tăng lên 90% • Giúp vật phẩm trong tươi sáng và đẹp hơn, không gian ấm áp hơn. • Không có ánh sáng xanh,không nháy mắt, giúp bảo vệ mắt, tránh mệt mỏi khi làm việc. • Thiết kế chất liệu nhôm và nhựa cao cấp giúp tản nhiệt tốt, tăng tuổi thọ sản phẩm. Ứng dụng trong Thông số kỹ thuật và giá bán lẻ Nguồn điện Tần số (Hz) 50/60 Điện áp (V) 220 - 240 AC/DC AC Tính chất cơ học Chất liệu chóa PC Chất liệu hoàn thiện PBT + Aluminum Màu sắc hoàn thiện White Điều kiện nhiệt độ lắp đặt Nhiệt độ vận hành -20° - 50°C Môi trường lắp đặt 25°C Môi trường lưu kho -25° - 50°C IP IP20 Nhà ở Khách sạn Cửa hàng Mô tả sản phẩm LED-P-A60-E27-9W-Tunable White-CT Công suất (W) 9 Lm/W 82 PF 0.5 820 Quang thông (Lm) CCT (K) 4000 + Cam/Xanh/ Hồng Chỉ số mA 85 CRI 80 Quy cách đóng gói (Đèn/Thùng) 40 120.000 Giá bán lẻ (VND) Bản vẽ kích thước A (mm) B (mm) Ø71 130 A60 E27 8
  • 9. LED Bulb PA Smart Đặc điểm • Kết nối thông minh • Bộ điều khiển đa dạng • Tuổi thọ cao Ưu điểm • Bộ điều khiển kết nối thông minh, ứng dụng thông dụng OPPLE có sẵn trên hệ thống • Andriod, IOS, CH Play… • 16 triệu ánh sáng màu, chớp nháy theo điệu nhạc, cảm ứng âm thanh theo giọng nói. • Ánh sáng màu tùy chỉnh theo sở thích. • Hiệu suất ánh sáng cao, chất liệu cao cấp, tuổi thọ lên tới 20,000 h Ứng dụng trong Thông số kỹ thuật và giá bán lẻ Mô tả sản phẩm LED-Bulb-PA-Smart- E27- 9W Công suất (W) 9 Lm/W 90 Beam (O ) 180 CRI >80 PF 0.5 810 Quang thông (Lm) CCT (K) RGB +2700 - 6500k Tuổi thọ (Giờ) 20.000 Chỉ số mA 82 Quy cách đóng gói (Đèn/Thùng) 100 420.000 Giá bán lẻ (VND) Nguồn điện Tần số (Hz) 50/60 Điện áp (V) 100 - 240 AC/DC AC Tính chất cơ học Chất liệu chóa Aluminum Chất liệu hoàn thiện PC Điều kiện nhiệt độ lắp đặt Nhiệt độ vận hành -25° - 50°C Môi trường lắp đặt 25°C Môi trường lưu kho -25° - 50°C Thông số kỹ thuật CRI ≥ 80 Độ lệch màu SDCM ≤ 6 Dimable Có Màu sắc hoàn thiện White IP IP20 Kết nối Driver (Có/ Không ) Có Kiểm tra an toàn 650°C Tỷ lệ lỗi Driver 1% 5000h Nhà ở Khách sạn Cửa hàng 9
  • 10. A (mm) B (mm) (E27) Ø80 142 Ø100 171 Ø115 20W 30W 40W 196 Ø130 50W 216 LED Eco Save1 High Power Bulb Thông số kỹ thuật và giá bán lẻ Mô tả sản phẩm LED Eco Save1 HPB E27 20W 6500k CT Công suất (W) Quang thông (Im) CRI CCT (K) Tuổi thọ (Giờ) Quy cách đóng gói (đèn/thùng) Giá bán lẻ (VND) LED Eco Save1 HPB E27 30W 6500k CT LED Eco Save1 HPB E27 40W 6500k CT LED Eco Save1 HPB E27 50W 6500k CT 20 30 40 50 2000 3000 4000 5000 80 80 80 80 Bản vẽ kích thước 6500 6500 6500 6500 20000 20000 20000 20000 20 20 10 8 107.000 160.000 227.000 329.000 Đặc điểm • Hiệu suất sáng cao, lên đến 100lm/w. • Tuổi thọ cao. • Hiệu suất năng lượng cao. Ưu điểm • Dễ dàng thay thế cho đèn huỳnh quang 45W - 105W. • Tuổi thọ cao hơn 2,5 lần đèn huỳnh quang. • Tiết kiệm lên đến 50% năng lượng so với bóng đèn huỳnh quang. Ứng dụng trong IP IP20 Nhiệt độ vận hành -20~40o C Nhiệt độ nơi lắp đặt Môi trường lưu kho 25o C -25~50o C Nhiệt độ nơi lắp đặt Chất liệu quang học PC Chất liệu hóa học PBT + Aluminum Màu sản phẩm White Tính chất cơ học Tần số (Hz) 50 / 60 Điện áp (V) 220-240 AC/DC AC Nguồn điện Bán lẻ Nhà ở Nhà máy Bãi đỗ xe Kho hàng B (mm) A (mm) 10
  • 11. Kho hàng Khu công xưởng Ga trạm Sân vận động LED Bulb E HPB Đặc điểm • Hiệu suất ánh sáng cao • Độ hoàn màu cao • Bảo vệ mắt • Tuổi thọ cao Ưu điểm • Tiết kiệm điện năng so với dòng truyền thống, hiệu suất ánh sáng tăng lên 90% • Giúp vật phẩm trong tươi sáng và đẹp hơn, không gian ấm áp hơn. • Không có ánh sáng xanh,không nháy mắt, giúp bảo vệ mắt, tránh mệt mỏi khi làm việc. • Thiết kế chất liệu nhôm và nhựa cao cấp giúp tản nhiệt tốt, tăng tuổi thọ sản phẩm. Ứng dụng trong Thông số kỹ thuật và giá bán lẻ Mô tả sản phẩm LED-ES1-HPB-B22-100W-6500K-CT Công suất (W) 100 Lm/W 90 Beam (O ) 180 PF 0.5 9000 Quang thông (Lm) CCT (K) 6500 Tuổi thọ (Giờ) 20000 Chỉ số mA 760 Quy cách đóng gói (Đèn/Thùng) 6 640.000 Giá bán lẻ (VND) Nguồn điện Tần số (Hz) 50/60 Điện áp (V) 220 - 240 AC/DC AC Tính chất cơ học Chất liệu chóa Aluminum Chất liệu hoàn thiện PC Điều kiện nhiệt độ lắp đặt Nhiệt độ vận hành -25° - 45°C Môi trường lắp đặt 25°C Môi trường lưu kho -25° - 50°C Thông số kỹ thuật CRI ≥ 80 Độ lệch màu SDCM < 6 Dimable Không Màu sắc hoàn thiện White IP IP20 Kết nối Driver (Có/ Không ) Có Kiểm tra an toàn 650°C Tỷ lệ lỗi Driver 1% 2000h Bản vẽ kích thước Thông số trắc quang LED-ES1-HPB-B22-100W-6500K-CT Ø71 Ø (mm) 274 H (mm) 11
  • 12. 12 A (mm) B (mm) Ø50 54 Ø50 54 Ø50 GU10 4.5W GU10 6W GX5.3 4.5W 54 Ø50 GX5.3 6W 54 Ø50 GX5.3 8W 57 LED EcoMax2 Spot Lamp Thông số kỹ thuật và giá bán lẻ Mô tả sản phẩm LED E2 GU10 4.5W Giá bán lẻ (VND) Bản vẽ kích thước LED E2 GU10 6W LED E2 GU10 6W DIM LED E2 GX5.3 4.5W LED E2 GX5.3 6W LED E2 GX5.3 8W Công suất (W) 4.5 6 6 4.5 6 8 Quang thông (Im) 400 500 500 400 500 735 CRI Góc chiếu 80 80 80 80 80 80 36o 36o 36o 36o 36o 36o CCT (K) 2700 2700 2700 2700 2700 2700 Tuổi thọ (Giờ) 20000 20000 20000 20000 20000 20000 Quy cách đóng gói (đèn/thùng) 100 100 100 100 100 100 81.000 95.000 133.000 73.000 83.000 98.000 Đặc điểm • Hiệu suất sáng cao, lên đến 100lm/w. • Tuổi thọ cao. • Hiệu suất năng lượng cao. Ưu điểm • Dễ dàng thay thế cho đèn halogen 35W - 75W. • Có nhiều sự lựa chọn với các loại GU5.3/GU10/GX5.3, dễ dàng tích hợp với nhiều sản phẩm khác nhau • Tiết kiệm 85% năng lượng so với bóng đèn halogen Ứng dụng trong IP IP20 Nhiệt độ vận hành -20~40o C Nhiệt độ nơi lắp đặt Môi trường lưu kho 25o C -25~50o C Điều kiện lắp đặt Chất liệu quang học PC Chất liệu hóa học Thermal Plastic + Aluminum Màu sản phẩm White Tính chất cơ học Tần số (Hz) 50 / 60 Điện áp (V) 12V A/DC hoặc 220-240V AC/DC AC hoặc DC Nguồn điện Nhà ở Khách sạn Nhà hàng Trung tâm mua sắm
  • 13. LED EcoMax Filament Thông số kỹ thuật và giá bán lẻ Mô tả sản phẩm LED E C35 E14 2W FILA Công suất (W) Quang thông (Im) CRI CCT (K) Tuổi thọ (Giờ) Quy cách đóng gói (đèn/thùng) Giá bán lẻ (VND) 2 250 80 2700 20000 100 49.000 LED E C35 E14 4W FILA 4 400 80 2700 20000 100 60.000 LED E F35 E14 2W FILA 2 250 80 2700 20000 100 55.000 LED E F35 E14 4W FILA 4 400 80 2700 20000 100 66.000 LED E ST64 E27 4W FILA 4 470 80 2700 20000 100 96.000 LED E A60 E27 4W FILA 4 470 80 2700 20000 100 66.000 LED E A60 E27 6W FILA 6 806 80 2700 20000 100 78.000 LED E G45 E27 4W FILA 4 400 80 2700 20000 100 66.000 Đặc điểm • Cho hiệu ứng chiếu sáng giống như bóng đèn sợi đốt. • Hiệu suất ánh sáng trên 120Im/w, góc chiếu 360o. • Hiệu suất năng lượng cao. Ưu điểm • Có thể thay thế cho bóng đèn sợi đốt. • Thắp sáng mọi nơi bạn cần. • Tiết kiệm 85% năng lượng so với bóng đèn sợi đốt, 40% năng lượng so với bóng đèn huỳnh quang. Ứng dụng trong IP IP20 Nhiệt độ vận hành -20~40o C Nhiệt độ nơi lắp đặt Môi trường lưu kho 25o C -25~50o C Nhiệt độ nơi lắp đặt Chất liệu quang học Glass Chất liệu hóa học Glass Màu sản phẩm Clear Tính chất cơ học Tần số (Hz) 50 / 60 Điện áp (V) 220-240 AC/DC AC Nguồn điện A (mm) B (mm) Ø35 105 G35 E14 Ø36 125 F35 E14 Ø64 ST64 E27 146 Ø60 A60 E27 110 Bản vẽ kích thước Bán lẻ Nhà ở Khách sạn F35 C35 A60 ST64 G45 13
  • 14. 14
  • 15. 15 LED ECOMax1 T Batten Thông số kỹ thuật và giá bán lẻ Mô tả sản phẩm LED E1 T5 Batten 310mm 3.5W Công suất (W) Quang thông (Im) CRI CCT (K) Tuổi thọ (Giờ) Quy cách đóng gói (đèn/thùng) 3.5 300 75 3000/4000/5700 20000 30 91.000 LED E1 T5 Batten 570mm 7W 7 600 75 3000/4000/5700 20000 30 135.000 LED E1 T5 Batten 870mm 10.5W 10.5 900 75 3000/4000/5700 20000 30 144.000 LED E1 T5 Batten 1170mm 14W 14 1200 75 3000/4000/5700 20000 30 153.000 Leader Cable 75 3000/4000/5700 20000 30 15.000 Jumper Cable (two pin to two pin) 75 3000/4000/5700 20000 30 19.000 Đặc điểm • Thiết kế nhựa nguyên khối và được tích hợp kèm cổng nối. • Có nhiều sự lựa chọn khác nhau về độ dài và nhiệt độ màu. • Hiệu suất năng lượng cao. Ưu điểm • Lắp đặt dễ dàng, không cần gắn thêm phụ kiện. • Dễ thay thế cho các thiết bị truyền thống. • Tiết kiệm lên đến 50% năng lượng so với các tuýp T5 truyền thống. Ứng dụng trong Giá bán lẻ (VND) Nhà ở Bãi đỗ xe Văn phòng Trung tâm mua sắm Khách sạn IP IP20 Nhiệt độ vận hành -10~40o C Nhiệt độ nơi lắp đặt Môi trường lưu kho 25o C -25~50o C Điều kiện lắp đặt Chất liệu quang học PC Chất liệu hóa học PC Màu sản phẩm White Tính chất cơ học Tần số (Hz) 50 / 60 Điện áp (V) 220-240 AC/DC AC Nguồn điện Bản vẽ kích thước Thông tin phụ kiện Leader Cable
  • 16. 16 LED Utility2 T8 Tube Double Ends Đặc điểm • Nguồn không chớp nháy, không có ánh sáng xanh. • Tuổi thọ cao 15000 giờ, nguồn điện ổn định 1500V. • Độ sáng cao 9W 950Lm, 18W 1900Lm, hệ số PF 0.5, SDCM <6, CRI80. • Thiết kế Double End dễ sử dụng. Ưu điểm • Bảo vệ mắt, chống mỏi mắt. • Tiết kiệm chi phí, chất lượng ổn định, độ bền cao. • Độ sáng cao, ánh sáng rõ ràng. • Dễ dàng lắp đặt. Ứng dụng trong Thông số kỹ thuật và giá bán lẻ Mô tả sản phẩm LED T8 U2 dbl 9W 600mm Công suất (W) Quang thông (Im) CRI CCT (K) Tuổi thọ (Giờ) Quy cách đóng gói (đèn/thùng) 9 900 80 3000 15000 25 70.000 LED T8 U2 dbl 9W 600mm 9 950 80 4000 15000 25 70.000 LED T8 U2 dbl 9W 600mm 9 950 80 6500 15000 25 70.000 LED T8 U2 dbl18W 1200mm 18 1800 80 3000 15000 25 87.000 LED T8 U2 dbl 18W 1200mm 18 1900 80 4000 15000 25 87.000 LED T8 U2 dbl 18W 1200mm 18 1900 80 6500 15000 25 87.000 LED T8 U2 Empty Batten 600mm dbl 30 49.000 LED T8 U2 Empty Batten 1200mm dbl 30 58.000 Giá bán lẻ (VND) IP IP20 Nhiệt độ vận hành -20~45o C Nhiệt độ nơi lắp đặt Môi trường lưu kho 25o C -25~50o C Điều kiện lắp đặt Chất liệu quang học PC Chất liệu hóa học PC Màu sản phẩm White Tính chất cơ học Tần số (Hz) 50 / 60 Điện áp (V) 220-240 AC/DC AC Nguồn điện Bản vẽ kích thước Nhà ở Khách sạn Nhà hàng Trung tâm mua sắm A (mm) B (mm) L604 Ø28 9W L1214 Ø28 18W
  • 17. 17 LED T8 UA DE Đặc điểm • Hiệu suất ánh sáng cao • Chỉ số CRI 70 • Bảo vệ mắt • Độ sáng cao 16W 1700 Lm, 32W 3400Lm • Tuổi thọ cao, nguồn điện ổn định • Thiết kế Double End dễ sử dụn Ưu điểm • Công suất cao, Quang thông lên tới 3400 Lm. • Chỉ số hoàn màu cao giúp vật phẩm có màu sắc chuẩn đẹp. • Không nháy mắt, không ánh sáng xanh giúp bảo vệ đôi mắt, không mệt mỏi khi làm việc. • Độ sáng cao, tia ánh sáng chuẩn, rõ ràng. • Độ xung điện 1,500 KV giúp sản phẩm ít hư hao, tiết kiệm chi phí, tuổi thọ cao. • Lắp đặt và thay thế dễ dàng. Ứng dụng trong Thông số kỹ thuật và giá bán lẻ Nguồn điện Tần số (Hz) 50/60 Điện áp (V) 220 - 240 AC/DC AC Tính chất cơ học Chất liệu chóa Glass Chất liệu hoàn thiện Glass Màu sắc hoàn thiện White Golden/ Trắng vàng Điều kiện nhiệt độ lắp đặt Nhiệt độ vận hành -25° - 45°C Môi trường lắp đặt 25°C Môi trường lưu kho -25° - 50°C IP IP20 Mô tả sản phẩm LED-U2-T8-600mm-16W-765-dbl-II Công suất (W) 16 PF 0.5 1700 Quang thông (Lm) CCT (K) 6500 Tuổi thọ (Giờ) 15000 CRI 70 Quy cách đóng gói (Đèn/Thùng) 25 87.000 LED-U2-T8-1200mm-32W-765-dbl-II 32 0.5 3400 6500 15000 25 70 114.000 Giá bán lẻ (VND) Bản vẽ kích thước A (mm) B (mm) 604 Ø 25.4 16W 1213 Ø 25.4 16W Nhà xưởng Nhà hàng Bệnh viện Trung tâm thương mại Văn phòng Phòng thí nghiệm Phòng sách Sân vận động Trường học
  • 18. 18 LED BÁN NGUYỆT Wide Batten E Đặc điểm • Hiệu suất ánh sáng cao • Chỉ số CRI 80 • Bảo vệ mắt • Chống bụi, ẩm IP44 • Dễ lắp đặt Ưu điểm • Công suất cao, Quang thông lên tới 4000 Lm. • Chỉ số hoàn màu cao giúp vật phẩm có màu sắc chuẩn đẹp. • Không nháy mắt, không ánh sáng xanh giúp bảo vệ đôi mắt, không mệt mỏi khi làm việc. • Thiết kế vỏ đèn chống bụi, côn trùng và môi trường ẩm IP44 • Tùy chỉnh các lắp đặt linh hoạt. Ứng dụng trong Thông số kỹ thuật và giá bán lẻ Nguồn điện Tần số (Hz) 50/60 Điện áp (V) 220 - 240 AC/DC AC Tính chất cơ học Chất liệu chóa PC Chất liệu hoàn thiện PC Màu sắc hoàn thiện Trong suốt Điều kiện nhiệt độ lắp đặt Nhiệt độ vận hành -20° - 40°C Môi trường lắp đặt 25°C Môi trường lưu kho -25° - 45°C IP IP44 Mô tả sản phẩm LED-E3-Wide batten-600mm-20W-830 LED-E3-Wide batten-600mm-20W-840 LED-E3-Wide batten-600mm-20W-865 LED-E3-Wide batten-1200mm-40W-830 LED-E3-Wide batten-1200mm-40W-840 LED-E3-Wide batten-1200mm-40W-865 Công suất (W) 20 20 20 40 40 40 PF 0.5 0.5 0.5 0.9 0.9 0.9 2000 Quang thông (Lm) 2000 2000 4000 4000 4000 CCT (K) 3000 4000 6500 3000 4000 6500 Tuổi thọ (Giờ) 20000 20000 20000 20000 20000 20000 CRI 80 80 80 80 80 80 Quy cách đóng gói (Đèn/Thùng) 30 30 30 30 30 30 210.000 210.000 210.000 280.000 280.000 280.000 Giá bán lẻ (VND) Bản vẽ kích thước Văn phòng Trung tâm thương mại Nhà ở Nhà máy Siêu thị 1200 28 63 600 A 63 B 28 C LED-E3-Wide batten-600mm-20W 1200 63 28 LELED-E3-Wide batten-1200mm-40W
  • 19. LED Utility Strip HV LED Chip 5050 Thông số kỹ thuật và giá bán lẻ Mô tả sản phẩm LED-Utility-Strip-5050 Công suất (W) Quang thông (Im) CRI CCT (K) Tuổi thọ (Giờ) Quy cách đóng gói (đèn/thùng) 8 350 70 3000/4000/6500 12000 50M/roll 3.374.000 LED-Utility-Strip-5050-Blue 8 350 70 Blue 12000 50M/roll 3.928.000 LED-Utility-Strip-5050-Red 8 350 70 Red 12000 50M/roll Liên hệ LED-U-Strip-5730 Accessories Bag 90.000 LED-U-Strip-5050 Accessories Bag ENC 90.000 Đặc điểm • Chất lượng cao. • Mềm dẻo, tạo được mọi hình dáng. • Dễ dàng lắp đặt. • LED Chip 5050 Ưu điểm • Tỉ lệ hỏng dưới 0.1%. • Sự lựa chọn hoàn hảo khi trang trí. • Thiết kế vừa vặn. Ứng dụng trong Giá bán lẻ (VND) IP IP20 Nhiệt độ vận hành -20~45o C Nhiệt độ nơi lắp đặt Môi trường lưu kho 25o C -25~50o C Điều kiện lắp đặt Tần số (Hz) 50 / 60 Điện áp (V) 220-240 AC/DC AC Nguồn điện Bản vẽ kích thước Thông tin phụ kiện LED Strip 5050 Accessories package Nhà ở Khách sạn Văn phòng Nhà hàng Trung tâm mua sắm A (mm) B (mm) 50000 7.3 C (mm) 14.5 D (mm) 800 5050 19
  • 20. 20 LED Utility Strip HV LED Chip 2835 Đặc điểm • Quang thông cao, chỉ số hoàn màu cao CRI 80. • Sản xuất theo dây chuyền khép kín tản nhiệt tốt và chất lượng ổn định. • Chất lượng PVC trong suốt, không bọt khí, không mùi và thân thiện môi trường. • Tuổi thọ lâu dài. • Độ trong suốt cao, chịu nhiệt cao. • LED Chip 2835 Ưu điểm • Ánh sáng đồng nhất, phản ánh hình ảnh vật thể chân thật. • Lắp đặt dễ dàng. • Không nháy mắt, bảo vệ mắt. • Thiết kế nhựa trong suốt và độ dỏe cao dễ điều chỉnh. Ứng dụng trong Thông số kỹ thuật và giá bán lẻ Mô tả sản phẩm LEDStrip-U 50M-2835-6W-WF Công suất (W/m) Quang thông (Lm) CRI CCT Tuổi thọ (Giờ) Quy cách đóng gói (M/thùng) 6 450 80 3000/4000/6500 PF 0.9 15000 50m/cuộn 2.898.000 LEDStrip-U 50M-2835-9W 9 750 80 3000/4000/6500 0.9 15000 50m/cuộn 4.914.000 LEDStrip-U 50M-2835-6W-WF-Blue-60P 6 75 Blue 0.9 15000 50m/cuộn 3.430.000 LEDStrip-U 50M-2835-6W-WF-Green-60P 6 700 Green 0.9 15000 50m/cuộn 3.430.000 LEDStrip-U 50M-2835-6W-WF-Red-60P 6 2000 Red 0.9 15000 50m/cuộn 3.430.000 LEDStrip-U 6W-WF-Accessory Bag 113.000 LEDStrip-U 9W-WF-Accessory Bag 113.000 LEDStrip-U 6W-WF-Accessory Bag No Plug 94.000 LEDStrip-U 9W-WF-Accessory Bag No Plug 94.000 Giá bán lẻ (VND) Bản vẽ kích thước Nhà ở Khách sạn Văn phòng Nhà hàng Trung tâm thương mại Bệnh viện Thông tin phụ kiện LEDStrip-U 50M-2835-Accessory Bag IP IP20 Nhiệt độ vận hành -20~45o C Nhiệt độ nơi lắp đặt Môi trường lưu kho 25o C -25~50o C Nhiệt độ nơi lắp đặt Chất liệu quang học PVC Chất liệu hóa học PVC Màu sắc hoàn thiện Trong suốt Tính chất cơ học Tần số (Hz) 50 / 60 Điện áp (V) 220-240 AC/DC AC Nguồn điện
  • 21. 21 LED Strip P HV RGB Đặc điểm • Chip Led 5050 • Remote điều điển • Thiết kế siêu mỏng • Tuổi thọ cao • Dễ lắp đặt Ưu điểm • Lập trình để điều khiển màu sắc và độ sáng cho từng bóng led, tương thích với nhiều vi điều khiển. • Với lớp phủ Silicon bên ngoài có thể chống nước hoàn toàn, đảm bảo an toàn. • Led chip chất lượng cao 5050. • Có bộ điều khiển chỉnh màu thích hợp. • Chất liệu mỏng dẽo giúp lắp đặt được các ứng dụng hình dáng khác nhau. • Thời gian sử dụng 20,000 giờ Ứng dụng trong Thông số kỹ thuật và giá bán lẻ Nguồn điện Tần số (Hz) 50/60 Điện áp (V) 220 - 240 AC/DC AC Tính chất cơ học Chất liệu phủ dây PVC cao cấp Chất liệu hoàn thiện PVC cao cấp Màu sắc hoàn thiện Trong suốt Điều kiện nhiệt độ lắp đặt Nhiệt độ vận hành -20° - 40°C Môi trường lắp đặt 25°C Môi trường lưu kho -25° - 50°C IP IP20 Mô tả sản phẩm LED-HV-Strip-5050-RGB-3.5W-50M Công suất (W) 3.5 PF 0.9 120 Beam (°) Tuổi thọ (Giờ) 20000 mA 23 Quy cách đóng gói (M/Thùng) 50 6.980.000 LED-HV-Strip-5050-RGB-Accessory Package-II 3.5 0.9 120 20000 23 50 740.000 LED-HV-Strip-5050-RGB-Remote Controller-II 3.5 0.9 120 20000 23 50 98.000 Giá bán lẻ (VND) Bản vẽ kích thước 50.000 5050 A (mm) 11 B (mm) 18.5 C (mm) 810 D (mm) Nhà ở Bãi đỗ xe Văn phòng Trung tâm thương mại Khách sạn Hình ảnh phụ kiện LED RGB Soft Strip HV Accessory package
  • 22. 22 LED Strip E2 DC Đặc điểm • Chip Led 2835 • Thiết kế siêu mỏng • Tuổi thọ cao • Hiệu suất ánh sáng cao • Chất liệu nhựa PVC trong suốt • Tiêu chuẩn Chống nước IP65 Ưu điểm • Led chip chất lượng cao 2835 • Chất liệu mỏng dẽo giúp lắp đặt được các ứng dụng hình dáng khác nhau. • Thời gian sử dụng đến 25,000 giờ • Quang thông lên đến 100Lm/W giúp ánh sáng sáng hơn. • Nhựa trong suốt có độ đàn hồi cao, dễ điều chỉnh các góc cạnh khi lắp đặt. • Led Strip E2 DC Tube khả năng chống nước IP65 khi lắp đặt ngoài trời Ứng dụng trong Thông số kỹ thuật và giá bán lẻ Mô tả sản phẩm LED-EII-24/2835-6W/60-Bare-10M LED-EII-24/2835-6W/60-Tube-10M LED-EII-24/2835-12W/120-830-Bare-10M LED-EII-24/2835-12W/120-830-Tube-10M LED-EII-24/2835-12W/120-840-Tube-10M LED-EII-24/2835-12W/120-865-Tube-10M SDMC < 5 < 5 < 5 < 5 < 5 < 5 Công suất (W) 6 6 12 12 12 12 CCT 3000/4000/6500 3000/4000/6500 3000/4000/6500 3000 4000 6500 600/650/650 Quang thông (Lm) 580/600/600 1150/1200/1200 1100 1150 1150 Tuổi thọ (Giờ) 25000 25000 25000 25000 25000 25000 CRI 80 80 80 80 80 80 630.000 790.000 980.000 1.040.000 1.380.000 1.380.000 Giá bán lẻ (VND) Nhà ở Nhà hàng Văn phòng Trung tâm thương mại Bệnh viện Khách sạn Nguồn điện Tần số (Hz) 50/60 Điện áp (V) 24 AC/DC DC Tính chất cơ học Chất liệu phủ dây PVC Chất liệu hoàn thiện PVC Màu sắc hoàn thiện Trong suốt Điều kiện nhiệt độ lắp đặt Nhiệt độ vận hành -20° - 40°C Môi trường lắp đặt 25°C Môi trường lưu kho -25° - 50°C IP IP20 (Bare)/IP65 (Tube) Hình ảnh phụ kiện Input Connector Middle Connector I Middle Connector L LED Driver 36/60/120/240W Fixing Clip End Cap E2-24V-2835-60-8MM E2-24V-2835-120-8MM
  • 23. LEDSpotTR-U 5W-3000-30D-WH-GP 50 88 79 Ø(mm) L(mm) w(mm) 116 LEDSpotTR-U 7W-6500-30D-WH-GP 50 88 79 116 H(mm) LED Spotlight Track Utility Thông số kỹ thuật và giá bán lẻ Mô tả sản phẩm LEDSpotSM-U 7W-WH/BK-GP Công suất (W) Quang thông (Im) CRI Góc chiếu CCT (K) Tuổi thọ (Giờ) Quy cách đóng gói (đèn/thùng) Giá bán lẻ (VND) 7 350 80 30o Bản vẽ kích thước 3000/4000/6500 20000 48 Đặc điểm • Chip LED chất lượng cao và kinh tế với len quang học tinh tế. • Chóa đèn bằng nhôm giúp tỏa nhiệt tốt hơn. • Dễ dàng xoay dọc và xoay ngang. Ưu điểm • Tia sáng đồng nhất và góc chiếu sắc nét. • Chip LED hiệu suất cao tạo ra ánh sáng dễ chịu. • Làm nổi bật sản phẩm trưng bày một cách linh động từ nhiều phía Ứng dụng trong Bán lẻ Nhà ở Khách sạn Nhà hàng 252.000 LEDSpotSTR-U 7W-WH/BK-GP 7 350 80 30o 3000/4000/6500 20000 48 230.000 LEDSpotSTR-U 12W-WH/BK 12 800 80 30o 3000/4000/6500 20000 36 473.000 LEDSP-TR-U 20W-WH/BK-GP 20 1260 80 30o 3000/4000/6500 20000 20 584.000 LEDSP-TR-U 30W-WH/BK-GP 30 2250 80 30o 3000/4000/6500 20000 12 764.000 LG205/BK DS 150.000 LG205/WH DS 258.000 LG210/BK DS 230.000 LG210/WH DS 230.000 LGLJQ-I/BK 64.000 LGLJQ-I/WH 65.000 LGLJQ-L/BK 76.000 LGLJQ-L/WH 30 30 30 30 30 30 30 30 76.000 Nhiệt độ vận hành -25~45o C Điều kiện lắp đặt Nhiệt độ nơi lắp đặt 25o C Môi trường lưu kho -25~50o C CRI 80 Thông số kỹ thuật SDCM ≤ 7 Có chức năng điều khiển độ sáng Không Màu hoàn thiện Trắng IP IP20 IK IK 02 Kết nối Driver Không Kiểm tra an toàn điện 650o C Tỉ lệ hỏng Driver 1% 5000h Trọng lượng (pc/kg) 0.15 Chất liệu chóa PC Tính chất cơ học Chất liệu quang học PMMA Tần số (Hz) 50 / 60 Nguồn điện Điện áp (V) 220-240 AC/DC AC 23
  • 24. LED Spotlight US Đặc điểm • Tia sáng rõ ràng. • Ánh sáng dễ chịu. • Dễ sử dụng. • Tiết kiệm năng lượng. Ưu điểm • Thiết kế tấm phản xạ lăng kính vi mô quang học mới với chip COD mang đến tia sáng rõ ràng, không có bóng mờ, phù hợp với thiết kế ánh sáng theo phong cách nhấn mạnh chuyên nghiệp. • Ánh sáng không chớp nháy giảm stress khi làm việc/ sinh hoạt. • Tai đèn lò xo dễ dàng lắp đặt. • Tiết kiệm đến 85% năng lượng so với đèn chiếu điểm 35W và 50W halogen, sự lựa chọn hoàn hảo thay thế cho đèn chiếu điểm truyền thống. Ứng dụng trong Nhà ở Trung tâm thương mại Bệnh viện Phòng hội nghị Thông số kỹ thuật và giá bán lẻ Mô tả sản phẩm LEDSpotlightRA-US R70 4W-WH-GP Công suất (W/m) Quang thông (Lm) CRI CCT Tuổi thọ (Giờ) Quy cách đóng gói (Đèn/Thùng) 4 270 80 3000 20000 60 81.000 LEDSpotlightRA-US R70 4W-WH-GP 4 290 80 4000 20000 60 81.000 LEDSpotlightRA-US R70 4W-WH-GP 4 290 80 5700 20000 60 81.000 LEDSpotlightRA-US R70 6W-WH-GP 6 400 80 3000 20000 60 97.000 LEDSpotlightRA-US R70 6W-WH-GP 6 450 80 4000 20000 60 97.000 LEDSpotlightRA-US R70 6W-WH-GP 6 450 80 5700 20000 60 97.000 LEDSpotlightRA-US R70 8W-WH-GP 8 550 80 3000 20000 60 111.000 LEDSpotlightRA-US R70 8W-WH-GP 8 600 80 4000 20000 60 111.000 LEDSpotlightRA-US R70 8W-WH-GP 8 600 80 5700 20000 60 111.000 Giá bán lẻ (VND) Nhiệt độ vận hành -25~50o C Nhiệt độ nơi lắp đặt 25o C Môi trường lưu kho -25~50o C Nhiệt độ nơi lắp đặt Chất liệu chóa PC Chất liệu quang học PC Tính chất cơ học CRI ≥80 Độ lệch màu SDCM 6 Góc chiếu 24o Điều chỉnh ánh sáng (Dim) Không Màu hoàn thiện Trắng IP IP20 IK IK02 Kết nối Driver Có Kiểm tra an toàn điện 650o C Tỉ lệ hỏng Driver 1% 5000 giờ Trọng lượng (kg/pc) 0.085 Thông số kỹ thuật Tần số (Hz) 50 / 60 Điện áp (V) 220-240 AC/DC AC Nguồn điện Bản vẽ kích thước LEDSpotlightRA-US R70-4W 48 H(mm) Ø95 Ø60 - Ø85 LEDSpotlightRA-US R70-6W 48 Ø95 Ø60 - Ø85 LEDSpotlightRA-US R70-8W 48 Ø95 Ø60 - Ø85 D(mm) Cutout (mm) D H 24 Khách sạn
  • 25. 25 LED Spotlight HS Đặc điểm • Tia sáng sắc nét. • Ánh sáng dễ chịu. • Dễ dàng sử dụng. • Tiết kiệm năng lượng. Ưu điểm • Lens TIR cải tiến tạo ra các tia sáng sắc nét, tránh được hiện tượng xuất hiện mảng tối. • Ánh sáng không chớp nháy giảm stress khi làm việc hoặc sinh hoạt. • Tai đèn lò xo dễ dàng lắp đặt. • Tiết kiệm đến 85% năng lượng so với đèn rọi halogen 35W và 50W, là sự lựa chọn hoàn hảo thay thế cho đèn chiếu truyền thống. Ứng dụng trong Nhà ở Trung tâm thương mại Bệnh viện Phòng hội nghị Thông số kỹ thuật và giá bán lẻ Mô tả sản phẩm LED SP-RA-HS 4.5W-GP Công suất (W/m) Quang thông (Lm) CRI CCT (K) Tuổi thọ (Giờ) Quy cách đóng gói (Đèn/Thùng) 4.5 Lỗ khoét (mm) Ø68 330 > 80 3000/4000/5700 20000 45 120.000 LED SP-RA-HS 7W-GP 7 Ø68 430 > 80 3000/4000/5700 20000 45 154.000 Giá bán lẻ (VND) Nhiệt độ vận hành -10~40o C Nhiệt độ nơi lắp đặt 25o C Môi trường lưu kho -25~50o C Nhiệt độ nơi lắp đặt Chất liệu chóa PMMA Chất liệu quang học PC Tính chất cơ học Số lần bật/tắt 50000 SDCM ≤ 6 Có chức năng điều khiển độ sáng Không Chùm tia (o ) 36 Màu hoàn thiện Trắng/Vàng/Bạc IP IP20 IK IK02 Kết nối Driver Có Tỉ lệ hỏng Driver 1% 5000 giờ Trọng lượng (kg/pc) 0.072/0.08/0.09 Thông số kỹ thuật Tần số (Hz) 50 / 60 Điện áp (V) 220-240 AC/DC AC Nguồn điện Bản vẽ kích thước 4.5W/7W Adjustable Spotlight 86 37 Khách sạn
  • 26. LED DL-RC-US R70-4W 34 Ø95 Ø70~85 LED DL-RC-US R70-6W 34 Ø110 Ø85~100 LED DL-RC-US R125 9W-GP 40 Ø150 Ø115~130 LED DL-RC-US R150 12W-GP 40 Ø175 Ø140~155 LED DL-RC-US R175 18W-GP 40 Ø200 Ø165~180 LED DL-RC-US R200 22W-GP 40 Ø230 Ø195~210 H (mm) D (mm) Lỗ khoét (mm) LED Downlight US Thông số kỹ thuật và giá bán lẻ Mô tả sản phẩm LED DL-RC-US R70 4W Công suất (W) Quang thông (Im) CRI CCT (K) Tuổi thọ (Giờ) Quy cách đóng gói (đèn/thùng) Giá bán lẻ (VND) 4 250 > 80 Bản vẽ kích thước 3000/4000/6500 20000 60 75.000 LED DL-RC-US R85 6W 6 450 > 80 3000/4000/6500 20000 60 90.000 LED DL-RC-US R125 9W 9 765 > 80 3000/4000/6500 20000 30 110.000 LED DL-RC-US R150 12W-GP 12 1020 > 80 3000/4000/6500 20000 30 182.000 LED DL-RC-US R175 18W-GP 18 1530 > 80 3000/4000/6500 20000 16 236.000 LED DL-RC-US R200 22W-GP 22 1870 > 80 3000/4000/6500 20000 16 321.000 Đặc điểm • Sáng hơn. • Ánh sáng dễ chịu. • Dễ dàng sử dụng. • Tiết kiệm năng lượng. Ưu điểm • Hiệu suất sáng cao, lên tới 85Im/W. • Ánh sáng không chớp nháy giảm stress khi làm việc hoặc sinh hoạt. • Tai đèn lò xo dễ dàng lắp đặt. • Tiết kiệm đến 85% năng lượng so với đèn rọi halogen, là sự lựa chọn hoàn hảo thay thế sản phẩm đèn rọi truyền thống. Ứng dụng trong Nhà ở Trung tâm thương mại Bệnh viện Phòng hội nghị Trường học 26
  • 27. 27 LED US Pro Tunable Downlight Đặc điểm • Cấu trúc nhôm nguyên khối. • Tunable White - hiệu chỉnh ánh sáng sinh động. • Bảo vệ mắt. • Tiết kiệm năng lượng. Ưu điểm • Cấu trúc nhôm nguyên khối bền bỉ với gam màu trắng, đen và xám sang trọng. • Ánh sáng không nháy mắt, giảm căng thẳng khi làm việc. • Thiết kế trang nhã. Ứng dụng trong Nhà ở Trung tâm thương mại Bệnh viện Phòng hội nghị Trường học Thông số kỹ thuật và giá bán lẻ Mô tả sản phẩm LEDDownlightRc-US Pro R70 -6W LEDDownlightRc-US Pro R100 - 9W LEDDownlightRc-US Pro R125- 14W LEDDownlightRc-US Pro R150- 18W LEDDownlightRc-US Pro R200- 24W LEDDownlightRc-US Pro R70 -6W WH TW LEDDownlightRc-US Pro R100 - 9W - WH TW LEDDownlightRc-US Pro R125- 14W - WH TW Công suất (W/m) 6 9 14 18 24 6 9 14 Góc chiếu (o ) 100 100 100 100 100 100 100 100 CCT (K) 3000/4000/5700 3000/4000/5700 3000/4000/5700 3000/4000/5700 3000/4000/5700 3 Chế độ 3 Chế độ 3 Chế độ 440/460/460 Quang thông (Lm) 660/680/680 1000/1100/1100 1620/1710/1710 1620/2180/2180 390 585 980 Hiệu số công suất 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 Tuổi thọ (Giờ) 20000 20000 20000 20000 20000 20000 20000 20000 Chỉ số mA 48 75 115 175 230 48 75 115 Quy cách đóng gói (Đèn/Thùng) 50 40 40 40 40 50 40 40 180.000 198.000 256.000 458.000 640.000 206.000 240.000 360.000 Giá bán lẻ (VND) Nhiệt độ vận hành -25~50o C Nhiệt độ nơi lắp đặt 25o C Môi trường lưu kho -25~50o C Điều kiện lắp đặt Chất liệu chóa Nhôm đúc Chất liệu quang học PC Tính chất cơ học CRI ≥80 Độ lệch màu SDCM 6 Điều chỉnh ánh sáng (Dim) Không Màu hoàn thiện Trắng/ Đen/ Xám IP IP20 IK IK02 Kết nối Driver Có Kiểm tra an toàn điện 650o C Tỉ lệ hỏng Driver 1% 5000 giờ Trọng lượng 0.075/ 0.12/ 0.137 Thông số kỹ thuật Tần số (Hz) 50 / 60 Điện áp (V) 220-240 AC/DC AC Nguồn điện Bản vẽ kích thước LED DL-RC-US PRO R70-6W Type LED DL-RC-US PRO R100-9W LED DL-RC-US PRO R125-14W 35 H(mm) 35 35 Ø95 Ø115 Ø140 D(mm) Ø75-85 Ø85-105 Ø110-130 Lỗ khoét (mm)
  • 29. 29 LED Downlight E2 Slim HPF Đặc điểm • Hiệu suất ánh sáng cao • Hệ số công suất cao 0.9 PF • Thiết kế trang nhã • Tuổi thọ cao • Cấp bảo vệ IP44 • Lắp đặt dễ dàng Ưu điểm • Tiết kiệm đến 50% năng lượng so với đèn truyền thống. • Bộ tản nhiệt cao 0.9 PF giúp tiết kiệm điện năng, tăng tuổi thọ sản phẩm. • Thiết kế mỏng nhẹ, trang nhã phù hợp trong nhiều ứng dụng lắp đặt. • Tuổi thọ cao hơn so với đèn truyền thống, lên tới 30,000 giờ. • Chống thấm tốt, chóa đèn chất liệu nhựa PPMA cao cấp chống ố vàng. • Nguồn rời có thể thay thế dễ dàng. Ứng dụng trong Thông số kỹ thuật và giá bán lẻ Mô tả sản phẩm LEDDownlightRc-HPF ESII R100-6W Công suất (W) 6 Lm/W 90 Beam (O ) 110 CRI >80 PF 0.9 540 Quang thông (Lm) CCT (K) 3000/4000/6500 Tuổi thọ (Giờ) 30000 Chỉ số mA 30 Quy cách đóng gói (Đèn/Thùng) 20 175.000 LEDDownlightRc-HPF ESII R150-12W 12 90 110 >80 0.9 1080 3000/4000/6500 30000 60 10 260.000 LEDDownlightRc-HPF ESII R200-18W 18 90 110 >80 0.9 1620 3000/4000/6500 30000 90 10 443.000 LEDDownlightRc-HPF ESII R200-24W 24 90 110 >80 0.9 2160 3000/4000/6500 30000 120 10 497.000 LEDDownlightRc-HPF ESII S100-6W 6 90 110 >80 0.9 540 3000/4000/6500 30000 30 20 175.000 LEDDownlightRc-HPF ESII S150-12W 12 90 110 >80 0.9 1080 3000/4000/6500 30000 60 10 281.000 LEDDownlightRc-HPF ESII S200-18W 18 90 110 >80 0.9 1620 3000/4000/6500 30000 90 10 443.000 LEDDownlightRc-HPF ESII S200-24W 24 90 110 >80 0.9 2160 3000/4000/6500 30000 120 10 500.000 Giá bán lẻ (VND) Nguồn điện Tần số (Hz) 50/60 Điện áp (V) 220 - 240 AC/DC AC Tính chất cơ học Chất liệu chóa Metal Chất liệu hoàn thiện PMMA Điều kiện nhiệt độ lắp đặt Nhiệt độ vận hành -10° - 40°C Môi trường lắp đặt 25°C Môi trường lưu kho -25° - 50°C Thông số kỹ thuật Lần bật/ tắt 50000 Độ lệch màu SDCM 6 Dimable Không Màu sắc hoàn thiện White IP IP44 Kết nối Driver (Có/ Không ) Có Kiểm tra an toàn 650°C Tỷ lệ lỗi Driver 1% 5000h Nhà ở Trung tâm thương mại Trường học Phòng hội nghị Bệnh viện Bản vẽ kích thước 31 A B LỖ KHOÉT LEDDownlightRc-HPF ESII R100-6W LEDDownlightRc-HPF ESII R150-12W LEDDownlightRc-HPF ESII R200-18W Ø 113 Ø 163 Ø 213 A (mm) Ø 100 Ø 150 Ø 200 LEDDownlightRc-HPF ESII R200-24W LEDDownlightRc-HPF ESII S100-6W LEDDownlightRc-HPF ESII S150-12W Ø 213 113 x 113 163 x 163 Ø 200 100 x 100 150 x 150 LEDDownlightRc-HPF ESII S200-18W LEDDownlightRc-HPF ESII S200-24W 213 x 213 213 x 213 200 x 200 200 x 200 B (mm)
  • 30. 30 LED Downlight E2 SM HPF Đặc điểm • Hiệu suất ánh sáng cao • Hệ số công suất cao 0.9 PF • Thiết kế trang nhã • Tuổi thọ cao • Lắp đặt dễ dàng Ưu điểm • Tiết kiệm đến 50% năng lượng so với đèn truyền thống. • Bộ tản nhiệt cao 0.9 PF giúp tiết kiệm điện năng, tăng tuổi thọ sản phẩm. • Thiết kế mỏng nhẹ, trang nhã phù hợp trong nhiều ứng dụng lắp đặt. • Tuổi thọ cao hơn so với đèn truyền thống, lên tới 30,000 giờ. • Nguồn rời có thể thay thế dễ dàng. Ứng dụng trong Thông số kỹ thuật và giá bán lẻ Mô tả sản phẩm LEDDownlightSm-HPF ESII R100-6W Công suất (W) 6 Lm/W 90 Beam (O ) 110 CRI >80 PF 0.9 540 Quang thông (Lm) CCT (K) 3000/4000/6500 Tuổi thọ (Giờ) 30000 Chỉ số mA 30 Quy cách đóng gói (Đèn/Thùng) 30 224.000 LEDDownlightSm-HPF ESII R150-12W 12 90 110 >80 0.9 1080 3000/4000/6500 30000 65 20 246.000 LEDDownlightSm-HPF ESII R200-18W 18 90 110 >80 0.9 1620 3000/4000/6500 30000 90 10 346.000 LEDDownlightSm-HPF ESII R200-24W 24 90 110 >80 0.9 2160 3000/4000/6500 30000 120 10 477.000 LEDDownlightSm-HPF ESII S100-6W 6 90 110 >80 0.9 540 3000/4000/6500 30000 30 30 224.000 LEDDownlightSm-HPF ESII S150-12W 12 90 110 >80 0.9 1080 3000/4000/6500 30000 65 20 246.000 LEDDownlightSm-HPF ESII S200-18W 18 90 110 >80 0.9 1620 3000/4000/6500 30000 90 10 346.000 LEDDownlightSm-HPF ESII S200-24W 24 90 110 >80 0.9 2160 3000/4000/6500 30000 120 10 477.000 Giá bán lẻ (VND) Nguồn điện Tần số (Hz) 50/60 Điện áp (V) 220 - 240 AC/DC AC Tính chất cơ học Chất liệu chóa PP + Iron Chất liệu hoàn thiện PMMA Điều kiện nhiệt độ lắp đặt Nhiệt độ vận hành -15° - 45°C Môi trường lắp đặt 25°C Môi trường lưu kho -25° - 50°C Thông số kỹ thuật CRI 80 Độ lệch màu SDCM ≤ 5 Dimable Không Màu sắc hoàn thiện White IP IP20 IK IK02 Kết nối Driver (Có/ Không ) Có Kiểm tra an toàn 650°C Tỷ lệ lỗi Driver 1% 5000h Bản vẽ kích thước LEDDownlightSm-HPF ESII R100-6W LEDDownlightSm-HPF ESII R150-12W LEDDownlightSm-HPF ESII R200-18W LEDDownlightSm-HPF ESII R200-24W Ø124 A(mm) Ø166 Ø223 Ø223 40 40 40 40 C(mm) LEDDownlightSm-HPF ESII S100-6W Ø124 A(mm) 124 B(mm) 40 LEDDownlightSm-HPF ESII S150-12W Ø166 166 40 LEDDownlightSm-HPF ESII S200-18W Ø223 223 40 LEDDownlightSm-HPF ESII S200-24W Ø223 223 40 C(mm) Nhà ở Trung tâm thương mại Bệnh viện Trường học
  • 31. LED Downlight US Pro SM Đặc điểm • Hiệu suất ánh sáng cao • Vỏ kim loại nhôm • Thiết kế tràn viền • Tuổi thọ cao • Bảo vệ mắt • Lắp đặt dễ dàng Ưu điểm • Tiết kiệm đến 50% năng lượng so với đèn truyền thống. • Cấu trúc vỏ nhôm bền bỉ, sang trọng, gam màu trang nhã, 2 màu trắng và đen. • Thiết kế trang nhã, tràn viền kích thước nhỏ gọn, tăng độ phủ sáng 40%. • Tuổi thọ cao hơn so với đèn truyền thống, lên tới 20,000 giờ. • Hiệu chuẩn ánh sáng SDCM 6, không nháy mắt giảm căng thẳng khi làm việc. Thông số kỹ thuật và giá bán lẻ Bản vẽ kích thước Thông số trắc quang Mô tả sản phẩm LEDDownlightSm-US R85-6W Công suất (W) 6 Lm/W 70/75/75 Beam (O ) 100 CRI >80 PF 0.5 420/450/450 Quang thông (Lm) CCT (K) 3000/4000/6500 Tuổi thọ (Giờ) 20000 Chỉ số mA 55 Quy cách đóng gói (Đèn/Thùng) 50 190.000 LEDDownlightSm-US R85-9W 9 90/95/95 100 >80 0.5 630/675/675 3000/4000/6500 20000 75 50 208.000 LEDDownlightSm-US R110-14W 14 90/95/95 100 >80 0.5 1260/1330/1330 3000/4000/6500 20000 125 40 282.000 LEDDownlightSm-US R140-18W 18 90/95/95 100 >80 0.5 1620/1710/1710 3000/4000/6500 20000 175 40 346.000 LEDDownlightSm-US R140-24W 24 90/95/95 100 >80 0.5 2160/2280/2280 3000/4000/6500 20000 230 40 446.000 Giá bán lẻ (VND) Nguồn điện Tần số (Hz) 50/60 Điện áp (V) 220 - 240 AC/DC AC Tính chất cơ học Chất liệu chóa Alumium Chất liệu hoàn thiện PC Điều kiện nhiệt độ lắp đặt Nhiệt độ vận hành -15° - 45°C Môi trường lắp đặt 25°C Môi trường lưu kho -25° - 50°C Thông số kỹ thuật CRI >80 Độ lệch màu SDCM 6 Dimable Không Màu sắc hoàn thiện White IP IP20 IK IK02 Kết nối Driver (Có/ Không ) Có Kiểm tra an toàn 650°C Tỷ lệ lỗi Driver 1% 5000h LEDDownlightSm-US R85-6W 45 H(mm) Ø87 LEDDownlightSm-US R85-9W 45 Ø87 LEDDownlightSm-US R110-14W 45 Ø112 LEDDownlightSm-US R140-18W 45 Ø142 LEDDownlightSm-US R140-24W 45 Ø142 D(mm) 0 90 180 -90 -60 -30 60 30 -1 20 -1 50 120 150 11 9.85 239.69 359.54 479.39 599.23 ° ° ° ° ° ° ° ° ° ° ° Ứng dụng trong Nhà ở Trung tâm thương mại Trường học Phòng hội nghị Bệnh viện 31
  • 32. 32 LED SPOTLIGHT US GRID Đặc điểm • Hiệu suất ánh sáng cao • Thiết kế đẹp mắt • Ánh sáng dễ chịu • Tuổi thọ cao • Bảo vệ mắt • Lắp đặt dễ dàng Ưu điểm • Tiết kiệm đến 50% năng lượng so với đèn truyền thống. • Thiết kế trang nhã, thon gọn, gam màu trắng sang trọng. • Ánh sáng hài hòa, không chói, không nhấp nháy giúp cho mắt thoải mái khi làm việc. • Tuổi thọ cao hơn so với đèn truyền thống, lên tới 20,000 giờ. • Hiệu chuẩn ánh sáng SDCM 6, không nháy mắt giảm căng thẳng khi làm việc. Thông số kỹ thuật và giá bán lẻ Bản vẽ kích thước Mô tả sản phẩm LEDSpotGR-US-1-6W Công suất (W) 6 Lm/W 67/75/75 PF 0.5 400/450/450 Quang thông (Lm) CCT (K) 3000/4000/5700 Tuổi thọ (Giờ) 20000 Chỉ số mA 49 Quy cách đóng gói (Đèn/Thùng) 6 152.000 LEDSpotGR-US-1-8W 8 67/75/75 0.5 550/600/600 3000/4000/5700 20000 66 6 190.000 LEDSpotGR-US-2-12W 12 69/75/75 0.5 800/900/900 3000/4000/5700 20000 98 12 276.000 LEDSpotGR-US-2-16W 16 69/75/75 0.5 1100/1200/1200 3000/4000/5700 20000 132 12 330.000 Giá bán lẻ (VND) Nguồn điện Tần số (Hz) 50/60 Điện áp (V) 220 - 240 AC/DC AC Tính chất cơ học Chất liệu chóa PC Chất liệu hoàn thiện PC Điều kiện nhiệt độ lắp đặt Nhiệt độ vận hành -15° - 40°C Môi trường lắp đặt 25°C Môi trường lưu kho -25° - 50°C Thông số kỹ thuật CRI 80 Độ lệch màu SDCM ≤6 Dimable Không Màu sắc hoàn thiện White IP IP20 IK IK02 Kết nối Driver (Có/ Không ) Có Kiểm tra an toàn 650°C Tỷ lệ lỗi Driver 1% 5000h LEDSpotGR-US-1-6W 117 L(mm) 117 W(mm) 62 H(mm) 100 * 100 LEDSpotGR-US-1-8W 117 117 62 100 * 100 LEDSpotGR-US-2-12W 117 215 62 100 * 190 LEDSpotGR-US-2-16W 117 215 62 100 * 190 Lỗ khoét (mm) Ứng dụng trong Nhà ở Khách sạn Trung tâm thương mại Phòng hội nghị Thông số trắc quang 61.7 117 117 215 117 61.7 0 90 180 -90 -60 -30 60 30 -120 -150 120 150 191.24 382.48 573.72 764.96 956.21 36D
  • 33. LED Panel U4 Backlit Đặc điểm • Thiết kế mỏng nhẹ • Kích thước đa dạng dễ lắp đặt • Không chớp nháy • Hiệu suất ánh sáng cao • Tuổi thọ cao Ưu điểm • Sự kết hợp hoàn hảo thiết kế mỏng nhẹ, tinh tế và sang trọng. • Nhiều kích thước lựa chọn phù hợp với nhiều ứng dụng khác nhau. • Ánh sáng hài hòa, không nhấp nháy, êm dịu, giảm căng thẳng khi làm việc. • Hiệu suất ánh sáng cao lên tới 120Lm/ giờ, giúp giảm 30% điện năng tiêu thụ. • Chóa đèn chất liệu nhựa PC chống ố vàng điểm và phát tia sáng hài hòa. Thông số kỹ thuật và giá bán lẻ Mô tả sản phẩm LEDPBL-U4 Re295-36W Công suất (W) 36 Lm/W 80 PF 0.95 2880 Quang thông (Lm) CCT (K) 4000/6500 Tuổi thọ (Giờ) 30.000 Chỉ số mA 165 Quy cách đóng gói (Đèn/Thùng) 8 Kích thước (LxWxH) 1195*295*34 980.000 LEDPBL-U4 Sq295-18W 18 85 0.95 1500 4000/6500 30.000 82 8 295*295*34 330.000 LEDPBL-U4 Sq595-32W 32 85 0.95 3825 4000/6500 30.000 145 8 595*595*34 880.000 LEDPBL-U4 Sq595-45W 45 120 0.95 3840 4000/6500 30.000 200 8 595*595*34 880.000 Giá bán lẻ (VND) Nguồn điện Tần số (Hz) 50/60 Điện áp (V) 220 - 240 AC/DC AC Tính chất cơ học Chất liệu chóa Alumium Chất liệu hoàn thiện PS Điều kiện nhiệt độ lắp đặt Nhiệt độ vận hành -10° - 40°C Môi trường lắp đặt 25°C Môi trường lưu kho -25° - 50°C Thông số kỹ thuật Lần Bật/Tắt 50.000 Độ lệch màu SDCM ≤5 Dimable Không Màu sắc hoàn thiện White IP IP20 Kết nối Driver (Có/ Không ) Có Kiểm tra an toàn 650°C Tỷ lệ lỗi Driver 1% 5.000h Ứng dụng trong Thông số trắc quang Văn phòng Trung tâm thương mại Bệnh viện Trường học Phòng hội nghị Thư viện Bản vẽ kích thước 295 295 33
  • 34. 34
  • 35. LED Floodlight EQ3 Đặc điểm • Chống nước và bụi tốt • Độ xung điện cao • Thiết kế mỏng 36mm • Tuổi thọ cao • Chống nhiễu điện EMC Ưu điểm • Tiêu chuẩn IP66 chống nước tốt, van thoát hơi nước thích hợp cả những môi trường khó tính như khu vực gần biển. • Độ xung điện lên đến 10KV, thích hợp những nơi dòng điện không ổn định. • Thiết kế mỏng đẹp mắt, kết hợp nhiều mắt thấu kính tạo nên sự sáng tạo về thẩm mỹ. • Chất liệu vỏ bằng Nhôm cao cấp, thấu kính chịu nhiệt tốt. Tuổi thọ lên tới 30,000 giờ Thông số kỹ thuật và giá bán lẻ Mô tả sản phẩm LED Floodlight-EQ III 30W Công suất (W) 30 Lm/W 90 PF 0.95 2700 Quang thông (Lm) CCT (K) 3000/4000/6500 Tuổi thọ (Giờ) 30.000 Chỉ số mA 0.14 Quy cách đóng gói (Đèn/Thùng) 10 550.000 LED Floodlight-EQ III 50W 50 90 0.95 4500 3000/4000/6500 30.000 0.23 10 688.000 LED Floodlight-EQ III 70W 70 90 0.95 6300 3000/4000/6500 30.000 0.32 10 942.000 LED Floodlight-EQ III 100W 100 90 0.95 9000 3000/4000/6500 30.000 0.46 5 1.080.000 LED Floodlight-EQ III 150W 150 90 0.95 13500 3000/4000/6500 30.000 0.68 5 1.690.000 LED Floodlight-EQ III 200W 200 90 0.95 18000 3000/4000/6500 30.000 0.91 4 2.230.000 Giá bán lẻ (VND) Nguồn điện Tần số (Hz) 50/60 Điện áp (V) 220 - 240 AC/DC AC Tính chất cơ học Chất liệu chóa Alumium/ Nhôm đúc Chất liệu hoàn thiện PC Điều kiện nhiệt độ lắp đặt Nhiệt độ vận hành -30° - 45°C Môi trường lắp đặt 25°C Môi trường lưu kho -25° - 50°C Thông số kỹ thuật CRI ≥80 Độ lệch màu SDCM ≤5 Dimable Không Màu sắc hoàn thiện Grey IP IP66 IK IK06 Kết nối Driver (Có/ Không ) Có Kiểm tra an toàn 650°C Tỷ lệ lỗi Driver 1% 5000h Ứng dụng trong LED Floodlight-EQ III 30W LED Floodlight-EQ III 50W 196 L(mm) 196 133 W(mm) 133 166 H(mm) 166 22 22 LED Floodlight-EQ III 70W LED Floodlight-EQ III 100W 295 295 198 198 228 228 28 28 LED Floodlight-EQ III 150W LED Floodlight-EQ III 200W 340 295 235 275 268 308 37 43 D(mm) Bãi đỗ xe Quảng trường Cảnh quan Biển quảng cáo Công trình kiến trúc Bản vẽ kích thước Thông số trắc quang 100° 35
  • 36. 36 LED Floodlight E 4 Đặc điểm • Chống nước và bụi tốt • Độ xung điện cao • Tuổi thọ cao • Chống nhiễu điện EMC Ưu điểm • Tiêu chuẩn IP66 chống nước tốt, van thoát hơi nước thích hợp cả những môi trường khó tính như khu vực gần biển. • Độ xung điện lên đến 10KV, thích hợp những nơi dòng điện không ổn định. • Thiết kế mỏng đẹp mắt, kết hợp nhiều mắt thấu kính tạo nên sự sáng tạo về thẩm mỹ. • Chất liệu vỏ bằng Nhôm cao cấp, thấu kính chịu nhiệt tốt. Tuổi thọ lên tới 50,000 giờ Thông số kỹ thuật và giá bán lẻ Mô tả sản phẩm LED Floodlight-E IV 10W Công suất (W) 10 Lm/W 100/110 PF 0.9 1000/1100 Quang thông (Lm) CCT (K) 3000/6500 Tuổi thọ (Giờ) 50.000 Chỉ số mA 55 Quy cách đóng gói (Đèn/Thùng) 20 460.000 LED Floodlight-E IV 20W 20 100/110 0.9 2000/2200 3000/6500 50.000 105 20 506.000 Giá bán lẻ (VND) Nguồn điện Tần số (Hz) 50/60 Điện áp (V) 220 - 240 AC/DC AC Tính chất cơ học Chất liệu chóa Alumium/ Nhôm đúc Chất liệu hoàn thiện PC Điều kiện nhiệt độ lắp đặt Nhiệt độ vận hành -40° - 50°C Môi trường lắp đặt 25°C Môi trường lưu kho -40° - 65°C Thông số kỹ thuật CRI ≥80 Độ lệch màu SDCM ≤6 Dimable Không Màu sắc hoàn thiện Grey IP IP66 IK IK07 Kết nối Driver (Có/ Không ) Có Kiểm tra an toàn 650°C Tỷ lệ lỗi Driver 1% 5000h Ứng dụng trong Bản vẽ kích thước 100D(10-50W) Thông số trắc quang Bãi đỗ xe Quảng trường Cảnh quan Biển quảng cáo Công trình kiến trúc LED Floodlight-E IV 10W LED Floodlight-E IV 20W 122 L(mm) 138 95 W(mm) 108 26 H(mm) 28 71 80 D(mm)
  • 37. 37
  • 38. 38 Star Diamond U3 Tên đặt hàng Model Công suất (W) CCT (K) Kích thước (mm) Chất liệu Quang thông Tuổi thọ (h) Giá (VND) LEDCeiling-U3-Rd260 -13W-957-Star Diamond MX260-D13-04 13 5700 Ø270*58 PMMA + Steel 1200 15000 340.000 Tên đặt hàng Model Công suất (W) CCT (K) Kích thước (mm) Chất liệu Quang thông Tuổi thọ (h) Giá (VND) LEDCeiling-U3-Rd420-36W-957-Star Diamond MX260-D13-04 36 5700 Ø420*68 PMMA + Steel 3000 15000 710.000 LEDCeiling-U3-Rd350 -24W-957-Star Diamond MX260-D13-04 24 5700 Ø350*59 PMMA + Steel 2000 15000 510.000 White Tên đặt hàng Model Công suất (W) CCT (K) Kích thước (mm) Chất liệu Quang thông Tuổi thọ (h) Giá (VND) LEDCeiling-U4-Rd260 -13W-957-White-GP MX260-D13-02 13 5700 Ø250*49 PMMA + Steel 1000 15000 230.000 Tên đặt hàng Model Công suất (W) CCT (K) Kích thước (mm) Chất liệu Quang thông Tuổi thọ (h) Giá (VND) LEDCeiling-U4-Rd420-36W-957-White-GP MX420-D36-02 36 5700 Ø400*59 PMMA + Steel 3000 15000 560.000 LEDCeiling-U4-Rd350 -24W-957-White-GP MX350-D24-01 24 5700 Ø330*50 PMMA + Steel 2000 15000 360.000
  • 39. Black Diamond Tên đặt hàng Công suất (W) Cap Base Kích thước (mm) Chất liệu Quy cách đóng gói Giá (VND) HPL250-14W-Black Diamond MAX 14W E27 250*1200 Body: Metal, Cover: pCV 4 cái/thùng 1.040.000 39
  • 40. 40 Beauty Tên đặt hàng Model Công suất (W) CCT (K) Kích thước (mm) Chất liệu Quang thông Tuổi thọ (h) Giá (VND) LEDCeiling-U-Rd260 -13W-957-Beauty-GP MX260-D13-03 13 5700 Ø250*51 PMMA + Steel 1000 15000 280.000 Tên đặt hàng Model Công suất (W) CCT (K) Kích thước (mm) Chất liệu Quang thông Tuổi thọ (h) Giá (VND) LEDCeiling-U-Rd420-36W-957-Beauty-GP MX420-D36-03 36 5700 Ø400*61 PMMA + Steel 2800 15000 630.000 LEDCeiling-U-Rd350 -24W-957-Beauty-GP MX350-D24-02 24 5700 Ø330*53 PMMA + Steel 1800 15000 420.000 Detector 3 Tên đặt hàng Model Công suất (W) CCT (K) Kích thước (mm) Chất liệu Quang thông Tuổi thọ (h) Giá (VND) LED-Rd260-13W-957-Detector 3-Mic-GP MX260-D13-WG-01 13 3000 Ø250*49 PMMA + Steel 1200 15000 430.000
  • 41. Quy cách đóng gói 12 cái/ thùng Quy cách đóng gói 12 cái/ thùng 41
  • 42. 42 Quy cách đóng gói 6 cái/ thùng Quy cách đóng gói 6 cái/ thùng
  • 43. Quy cách đóng gói 8 cái/ thùng 43 Quy cách đóng gói 8 cái/ thùng
  • 44. Chất liệu Steel+AL+PC Trọng lượng kg 6 Kích thước White 555 x 555 x 232 Kích thước Gold 572 x 572 x 260 Mô tả sản phẩm LEDFSD-E-Rd420-36W-STEP-WH-WindyS II-GP LEDFSD-E-Rd420-36W-STEP-GD-WindyS II-GP Công suất quạt (W) 25 25 Màu sản phẩm White Gold Công suất đèn (W) 36 36 Quang thông 2800 2800 CRI 95 95 CCT (K) 2700K/5700K 2700K/5700K mA 0.37A 0.37A Giá bản lẻ 5.688.000 6.620.000 44
  • 45. 45
  • 46. 46
  • 47. Màng che an toàn Công suất cao Chịu nhiệt 850°C Kết nối nhanh 5,000 lần cấm rút 40,000 lần bật tắt 47
  • 48. LẮP ĐẶT DỄ DÀNG MÀNG CHE AN TOÀN BỀN BỈ VÀ AN TOÀN Ổ cắm thiết kế có màn che tránh chạm vào thiết bị kim loại, hạn chế sự tiếp xúc trực tiếp nguồn điện. Chống điện giật, và bảo vệ an toàn cho trẻ em. Chất liệu PC cao cấp chịu nhiệt cao lên tới 850°C và chống va đập giúp chống cháy nổ, không tan chảy và biến dạng sản phẩm. An toàn và độ bền cao. Hiệu suất cao 16A , điểm đỏ cho người sử dụng dễ dàng tìm thấy nút ấn tại khu vực ít sáng. Duy trì dòng điện ổn định. Thiết kế theo kiểu Modunlar có thể lựa chọn theo đúng mục đích sử dụng, mặt dùng và nút công năng theo nhu cầu. Có thể kết hợp nhiều chức năng như ổ cắm, ổ usb, wifi chung 1 ổ cắm. Hiệu suất cao 16A, chát liệu PVC cao cấp giúp sản phẩm độ bền cao. 40,000 lần bật tắt 5,000 lần rút cắm Hiệu suất cao 48
  • 49. Hình ảnh Thông tin sản phẩm Thông Số Kích thước sản phẩm Trọng lượng Dài Rộng Cao Kg/cái Giá (VND) Mã SAP 600002007900 600002005800 600002006800 600002005700 600002006700 600002008200 600002005600 600002007100 600002008100 600002006000 600002007000 600002008400 600002005900 600002007300 600002008300 600002006200 600002007200 600002008600 600002006100 600002007500 600002008500 600002006400 600002007400 600002008800 600002006300 600002007700 600002008700 600002006600 600002007600 600002009000 600002006500 600002008000 600002008900 600002006900 Model sản phẩm F011611A-Switch Set-1G1W-WH-GP F011612A-Switch Set-1G2W-WH-GP F018401A-Switch Set-Doorbell-1G-WH-GP F011621A-Switch Set-2G1W-WH-GP F011622A-Switch Set-2G2W-WH-GP F011631A-Switch Set-3G1W-WH-GP F011632A-Switch Set-3G2W-WH-GP F01167U-Outlet set-US-1G-WH-GP F01167U2-Outlet Set-US-2G-WH-GP F01207-Outlet Set-AirCon-20A-1G-WH-GP F011699-Outlet Set-Universe-1G-WH-GP F016901-Outlet Set-Computer-1G-WH-GP F016201-Outlet Set-Telephone-1G-WH-GP F016101-Outlet Set-F Head TV-1G-WH-GP F016502-Outlet Set-Tel and PC-WH-GP F018501-Outlet Set-USB-2.4A-WH-GP F018101-Switch Set-Dier-300W-WH-GP F011611A-Switch Set-1G1W-DG-GP F011612A-Switch Set-1G2W-DG-GP F018401A-Switch Set-Doorbell-1G-DG-GP F011621A-Switch Set-2G1W-DG-GP F011622A-Switch Set-2G2W-DG-GP F011631A-Switch Set-3G1W-DG-GP F011632A-Switch Set-3G2W-DG-GP F01167U-Outlet Set-US-1G-DG-GP F01167U2-Outlet Set-US-2G-DG-GP F01207-Outlet Set-AirCon-20A-1G-DG-GP F011699-Outlet Set-Universe-1G-DG-GP F016901-Outlet Set-Computer-1G-DG-GP F016201-Outlet Set-Telephone-1G-DG-GP F016101-Outlet Set-F Head TV-1G-DG-GP F016502-Outlet Set-Tel and PC-DG-GP F018501-Outlet Set-USB-2.4A-DG-GP F018101-Switch Set-Dier-300W-DG-GP F011611A F011612A F018401A F011621A F011622A F011631A F011632A F01167U F01167U2 F01207 F011699 F016901 F016201 F016101 F016502 F018501 F018101 F011611A F011612A F018401A F011621A F011622A F011631A F011632A F01167U F01167U2 F01207 F011699 F016901 F016201 F016101 F016502 F018501 F018101 Kích thước 16AX 250V~ 16AX 250V~ 16A 250V~ 16AX 250V~ 16AX 250V~ 16AX 250V~ 16AX 250V~ 16A 250V~ 16A 250V~ 20A 250V~ 10A 250V~ CAT6(6P6C) 4 pins 5-850MHZ 4 pins CAT6(6P6C) 5V 2.4A 200-240V~ 30-300W 16AX 250V~ 16AX 250V~ 16A 250V~ 16AX 250V~ 16AX 250V~ 16AX 250V~ 16AX 250V~ 16A 250V~ 16A 250V~ 20A 250V~ 10A 250V~ CAT6(6P6C) 4 pins 5-850MHZ 4 pins CAT6(6P6C) 5V 2.4A 200-240V~ 30-300W Màu sắc White White White White White White White White White White White White White White White White White Dark Gray Dark Gray Dark Gray Dark Gray Dark Gray Dark Gray Dark Gray Dark Gray Dark Gray Dark Gray Dark Gray Dark Gray Dark Gray Dark Gray Dark Gray Dark Gray Dark Gray 120 120 120 120 120 120 120 120 120 120 120 120 120 120 120 120 120 120 120 120 120 120 120 120 120 120 120 120 120 120 120 120 120 120 Quy cách đóng gói 100 100 100 100 100 100 100 100 100 100 80 90 100 100 90 70 50 100 100 100 100 100 100 100 100 100 100 80 90 100 100 90 70 50 105.000 114.000 96.000 160.000 170.000 209.000 228.000 232.000 160.000 138.000 122.000 122.000 102.000 102.000 179.000 276.000 440.000 138.000 146.000 122.000 210.000 210.000 252.000 270.000 160.000 192.000 166.000 152.000 150.000 130.000 130.000 220.000 606.000 480.000 0.0481 0.0619 0.0579 0.0773 0.1049 0.0928 0.1327 0.0776 0.0749 0.0755 0.0782 0.0514 0.0496 0.0522 0.0613 0.0899 0.0975 0.0481 0.0619 0.0579 0.0773 0.1049 0.0928 0.1327 0.0776 0.0749 0.0755 0.0782 0.0514 0.0496 0.0522 0.0613 0.0899 0.0975 32 32 32 32 32 32 32 32.0 32.0 30.0 40 35 35.0 35 35 42 55 32 32 32 32 32 32 32 32 32 30 40 35 35 35 35 42 55 70 70 70 70 70 70 70 70 70 70 70 70 70 70 70 70 70 70 70 70 70 70 70 70 70 70 70 70 70 70 70 70 70 70 Thông số kỹ thuật và giá bán lẻ SWITCH AND SOCKET-F01 Series Model 49
  • 50. 600002004700 600002003600 600002003700 600002002700 600002000900 600002001300 600002005200 600002003100 600002003900 600002002900 600002000400 600002004600 600002005400 600002003300 600002001900 600002002400 600002000600 600002004800 600002004900 600002004100 600002002100 600002002500 600002001400 600002004300 600002005100 600002004200 600002001700 F015910 F015920 F015921 F015930 F015940 F015960 F01G31A F01G32A F01G84A F01G11A F01G12A F01G21A F01G22A F01G80 F01G7U F01G7U2 F01G720 F01G99 F01G64 F01G62 F01G61 F01G61F F01G85 F01G81 F01G541M F015910 F015920 120*70 120*70 120*70 120*70 120*116 120*116 16AX 250V~ 16AX 250V~ 16A 250V~ 16AX 250V~ 16AX 250V~ 16AX 250V~ 16AX 250V~ 16A 250V~ 16A 250V~ 16A 250V~ 20A 250V~ 10A 250V~ CAT6(6P6C) 4 lines 5-850MHZ 5-850MHZ 5V 2.4A 200-240V~ 30-300W 23x42 120x70 120x70 White White White White White White White White White White White White White White White White White White White White White White White White White Dark Gray Dark Gray 120 120 120 120 120 120 25 25 25 70 70 34.5 34.5 23 46 70 46 46 23 23 23 23 46 46 23 120 120 70 70 70 70 120 120 44 44 44 44 44 44 44 44 44 44 44 44 44 44 44 44 44 44 44 70 70 8.8 8.8 8.8 8.8 8.8 8.8 31 31 31 31 31 31 31 31 29.5 29.5 29.5 40.0 34 29.5 29 26 42 55 9.5 8.8 8.8 0.0394 0.0389 0.0391 0.0373 0.0573 0.0543 0.0185 0.0318 0.0185 0.0108 0.0246 0.0200 0.0338 0.0218 0.0360 0.0528 0.0366 0.0393 0.0120 0.0102 0.0128 0.0088 0.0510 0.0586 0.0029 0.0394 0.0389 100 100 100 100 100 100 100 100 100 100 100 100 100 100 100 100 100 50 100 100 100 100 50 50 200 100 100 44.000 42.000 42.000 42.000 60.000 60.000 56.000 66.000 57.000 64.000 72.000 60.000 68.000 55.000 92.000 112.000 104.000 85.000 84.000 62.000 66.000 70.000 536.000 406.000 15.000 62.000 62.000 F015910-Plate-1M-WH-GP F015920-Plate-2M-WH-GP F015921-Plate-2X-1M-WH-GP F015930-Plate-3M-WH-GP F015940-Plate-4X-1M-WH-GP F015960-Plate-2X-3M-WH-GP F01G31A-Switch-1G1W-1M-WH-GP F01G32A-Switch-1G2W-1M-WH-GP F01G84A-Switch-Doorbell-1M-WH-GP F01G11A-Switch-1G1W-3M-WH-GP F01G12A-Switch-1G2W-3M-WH-GP F01G21A-Switch-1G1W-1.5M-WH-GP F01G22A-Switch-1G2W-1.5M-WH-GP F01G80-Socket-2 pin-1M-WH-GP F01G7U-Socket-US-3-pin-2M-WH-GP F01G7U2-Socket-US-3-pin-3M-WH-GP F01G720-Socket-AirCon-3-pin-20A-2M -WH-GP F01G99-Socket-Universe-3-pin-2M-WH-GP F01G64-Outlet-Computer-1M-WH-GP F01G62-Outlet-Telephone-1M-WH-GP F01G61-Outlet-TV-1M-WH-GP F01G61F-Outlet-F Head TV-1M-WH-GP F01G85-Outlet-USB-2.4A-2M-WH-GP F01G81-Switch-Dimmer-300W-2M-WH-GP F01G541M-Plate-Blank-1M-WH-GP F015910-Plate-1M-DG-GP F015920-Plate-2M-DG-GP Hình ảnh Thông tin sản phẩm Thông Số Kích thước sản phẩm Dài Rộng Cao Kg/cái Giá (VND) Mã SAP Model sản phẩm Kích thước Màu sắc Quy cách đóng gói Trọng lượng F01 Frame&function module Model 600002000800 600002001600 600002004400 F015921 F015930 F015940 120 70 120 70 120 116 Dark Gray Dark Gray Dark Gray 120 120 120 70 70 120 8.8 8.8 8.8 0.0391 0.0373 0.0573 100 100 100 62.000 62.000 86.000 F015921-Plate-2X-1M-DG-GP F015930-Plate-3M-DG-GP F015940-Plate-4X-1M-DG-GP 50
  • 51. 600002003400 600002003800 600002001800 600002001000 600002001100 600002005300 600002003500 600002004000 600002002600 600002000500 600002001200 600002005500 600002003000 600002002000 600002002800 600002000700 600002004500 600002005000 600002003200 600002002200 600002002300 600002001500 600002007800 F015960 F01G31A F01G32A F01G84A F01G11A F01G12A F01G21A F01G22A F01G80 F01G7U F01G7U2 F01G720 F01G99 F01G64 F01G62 F01G61 F01G61F F01G85 F01G81 F01G541M F015305 F015306 D081096TG 120 116 16AX 250V~ 16AX 250V~ 16A 250V~ 16AX 250V~ 16AX 250V~ 16AX 250V~ 16AX 250V~ 16A 250V~ 16A 250V~ 16A 250V~ 20A 250V~ 10A 250V~ CAT6(6P6C) 4 lines 5-850MHZ 5-850MHZ 5V 2.4A 200-240V~ 30-300W 23 42 IP55 IP13 10A 250V~ Dark Gray Dark Gray Dark Gray Dark Gray Dark Gray Dark Gray Dark Gray Dark Gray Dark Gray Dark Gray Dark Gray Dark Gray Dark Gray Dark Gray Dark Gray Dark Gray Dark Gray Dark Gray Dark Gray Dark Gray GY GY Silver Gray 120 25 25 25 70 70 34.5 34.5 23 46 70 46 46 23 23 23 23 46 46 23 139 133 120 120 44 44 44 44 44 44 44 44 44 44 44 44 44 44 44 44 44 44 44 101 75 120 8.8 31.0 31.0 31.0 31.0 31.0 31 31 31 29.5 29.5 29.5 40 34 29.5 29 26 42 55 9.5 35 20 61 0.0543 0.0185 0.0318 0.0185 0.0108 0.0246 0.0200 0.0338 0.0218 0.0360 0.0528 0.0366 0.0393 0.0120 0.0102 0.0128 0.0088 0.0510 0.0586 0.0029 0.1512 0.0925 0.9888 100 100 100 100 100 100 100 100 100 100 100 100 50 100 100 100 100 50 50 200 50 80 10 86.000 68.000 74.000 66.000 82.000 86.000 75.000 80.000 66.000 104.000 126.000 128.000 98.000 94.000 74.000 74.000 80.000 550.000 426.000 24.000 130.000 108.000 1.398.000 F015960-Plate-2X-3M-DG-GP F01G31A-Switch-1G1W-1M-DG-GP F01G32A-Switch-1G2W-1M-DG-GP F01G84A-Switch-Doorbell-1M-DG-GP F01G11A-Switch-1G1W-3M-DG-GP F01G12A-Switch-1G2W-3M-DG-GP F01G21A-Switch-1G1W-1.5M-DG-GP F01G22A-Switch-1G2W-1.5M-DG-GP F01G80-Socket-2-pin-1M-DG-GP F01G7U-Socket-US-3-pin-2M-DG-GP F01G7U2-Socket-US-2 3-pin-3M-DG-GP F01G720-Socket-Air Con-20A-2M-DG-GP F01G99-Socket-Universe-2M-DG-GP F01G64-Outlet-Computer-1M-DG-GP F01G62-Outlet-Telephone-1M-DG-GP F01G61-Outlet-TV-1M-DG-GP F01G61F-Outlet-F Head TV-1M-DG-GP F01G85-Outlet-USB-2.4A-2M-DG-GP F01G81-Switch-Dimmer-300W-2M -DG-GP F01G541M-Plate-Blank-1M-DG-GP F015305-Waterproof Cover-H-GY-GP F015306-Waterproof Cover-V-GY-GP D081096TG-Floor Receptacle-2 3-pin-SG-GP Model Hình ảnh Thông tin sản phẩm Thông Số Kích thước sản phẩm Dài Rộng Cao Kg/cái Giá (VND) Mã SAP Model sản phẩm Kích thước Màu sắc Quy cách đóng gói Trọng lượng 51
  • 52. https://vn.opple.com/vn CÔNG TY TNHH OPPLE LIGHTING VIỆT NAM Tầng 4, Số 195 Đường 9A, Khu Dân Cư Trung Sơn, Xã Bình Hưng, Huyện Bình Chánh, TP Hồ Chí Minh. Tel: 028 7308 7879