30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
TONG HOP DIEM CHUAN 2013 DH-CD
1. Toång hôïp chuaån caùc tröôøng Ñaïi hoïc & Cao ñaúng naêm 2013
vucongvien@gmail.com Trang 1
ÑIEÅM CHUAÅN CAÙC
TRÖÔØNG ÑAÏI HOÏC &
CAO ÑAÚNG
NAÊM2013
www.DeThiThuDaiHoc.com
www.MATHVN.com
Upload tại: Toilaquantri.blogspot.com | BLOG kiến thức cho mọi người
2. Toång hôïp chuaån caùc tröôøng Ñaïi hoïc & Cao ñaúng naêm 2013
vucongvien@gmail.com Trang 2
DANH SÁCH CÁC TRƯỜNG
I. TRƯỜNG ĐẠI HỌC
1. Học viện Bƣu chính Viễn thông (KV phía Bắc)
2. Học viện Bƣu chính Viễn thông (cơ sở phía Nam)
3. Đại học Giao Thông Vận Tải (phía Bắc)
4. Đại học Giao Thông Vận Tải (phía Nam)
5. Đại học Kiến Trúc HN
6. Đại học Ngoại thƣơng (KV phía Bắc)
7. Đại học ngoại thƣơng (KV Miền Nam)
8. Đại học Luật Hà Nội
9. Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải
10. Đại học Hà Nội
11. Học viện Quản lý Giáo dục
12. Học viện Kỹ thuật Mật mã
13. Đại học Hàng Hải
14. Đại học Tài chính - Quản trị kinh doanh
15. Đại học Kinh tế Kỹ thuật công nghiệp
16. Đại học Thủy Lợi (phía Nam)
17. Đại học Lao Động - Xã Hội (Đào tạo tại Sơn Tây)
18. Đại Học Lao Động - Xã Hội (KV Miền Bắc)
19. Đại học Sƣ phạm Hà Nội 2
20. Đại học Mỏ Địa chất
21. Đại học Y Hà Nội
22. Đại học Công nghiệp HN
23. Đại học Kinh Tế - Luật (ĐH Quốc Gia TP.HCM)
24. Đại Học Lao Động - Xã Hội (KV Miền Nam)
25. Học viện Báo chí Tuyên truyền
26. Đại học Thủy Lợi (phía Bắc )
27. Học viện Tài Chính
www.DeThiThuDaiHoc.com
www.MATHVN.com
3. Toång hôïp chuaån caùc tröôøng Ñaïi hoïc & Cao ñaúng naêm 2013
vucongvien@gmail.com Trang 3
28. Đại học Sƣ Phạm Hà Nội
29. Đại học Dƣợc HN
30. Đại học Kinh Tế Quốc Dân
31. Đại học Xây Dựng Hà nội
32. Đại học Bách Khoa Hà Nội
33. ĐH Nội Vụ
34. Đại Học Mỹ Thuật Công Nghiệp
35. Đại học Hùng Vƣơng - Phú Thọ
36. ĐH Văn hóa - Nghệ thuật quân đội (Hệ dân sự phía Bắc)
37. ĐH Văn hóa - Nghệ thuật quân đội (Hệ dân sự phía Nam)
38. Đại học Tài nguyên và Môi trƣờng Hà Nội
39. Đại học Văn hóa HN
40. Học Viện Hàng Không Việt Nam
41. Đại học Y Khoa Vinh
42. Đại Học Thể Dục Thể Thao Bắc Ninh
43. Đại học Nông nghiệp Hà Nội
44. Đại học công nghiệp TP HCM
45. Đại học Kiến Trúc TP HCM
46. Học viện Ngân hàng (tại Phân viện Phú Yên)
47. Học viện Ngân Hàng
48. Đại học Kỹ thuật Y tế Hải Dƣơng
49. ĐH Lâm Nghiệp (Phía Bắc)
50. ĐH Lâm nghiệp (Phía Nam)
51. Đại học Sƣ phạm Kỹ thuật Vinh
52. Đại học Y Hải Phòng
53. Đại học Hải Phòng
54. Đại học giao thông vận tải HCM
55. Đại học Sƣ phạm Kỹ thuật TPHCM
56. Đại học Nông Lâm TP HCM
57. Đại học Sƣ phạm TP HCM
www.DeThiThuDaiHoc.com
www.MATHVN.com
4. Toång hôïp chuaån caùc tröôøng Ñaïi hoïc & Cao ñaúng naêm 2013
vucongvien@gmail.com Trang 4
58. Đại học Hồng Đức
59. Đại học Công Nghệ Thông Tin - ĐH Quốc Gia TP HCM
60. Đại Học QG Hà Nội - Đại học Giáo dục
61. ĐH QG HN - Đại học Kinh tế
62. ĐH QG HN - Khoa Y
63. ĐH QG HN - Khoa Luật
64. ĐH QG HN - ĐH Khoa Học Tự Nhiên
65. Đại Học QG Hà Nội - Đại Học KHXH và Nhân Văn
66. Đại Học Ngoại Ngữ - Đại Học QG Hà Nội
67. ĐH QG HN - ĐH Công Nghệ
68. Đại học Tài chính – Marketting
69. Học viện chính sách và phát triển
70. Đại học Y Thái Bình
71. Đại học Điện Lực
72. Đại học Thăng Long
73. Đại học Dân lập Lạc Hồng
74. Đại học Công nghiệp Thực Phẩm TP HCM
75. Đại học Kỹ thuật - Công nghệ TPHCM
76. Đại học Bách Khoa TP HCM
77. Đại học Điều dƣỡng Nam Định
78. Đại Học Dân Lập Cửu Long
79. Đại học Duy Tân
80. Đại học Thành Đô
81. Đại học Vinh
82. Đại học Quy Nhơn
83. Đại học Y tế Công Cộng
84. Học viện Y dƣợc học cổ truyền Việt Nam
85. Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng
86. Đại học Kinh tế TP HCM
87. Đại Học Kỹ thuật - Hậu cần Công an Nhân Dân (phía Nam)
www.DeThiThuDaiHoc.com
www.MATHVN.com
5. Toång hôïp chuaån caùc tröôøng Ñaïi hoïc & Cao ñaúng naêm 2013
vucongvien@gmail.com Trang 5
88. Đại học Kỹ thuật - Hậu cần Công an Nhân dân (phía Bắc)
89. Đại học Nguyễn Tất Thành
90. Đại học Thƣơng Mại
91. Đại học Công Đoàn
92. Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội
93. Đại học Sân khấu Điện ảnh
94. Đại Học Mỹ Thuật Việt Nam
95. Nhạc Viện Tp .HCM
96. Học viện kỹ thuật quân sự - Hệ dân sự (Phía Nam)
97. Học viện kỹ thuật quân sự - Hệ dân sự (Phía Bắc)
98. Đại học Văn Hóa TP HCM
99. ĐH tƣ thục Công nghệ thông tin Gia Định
100. Đại học Trần Đại Nghĩa hệ quân sự phía Bắc
101. Đại học Trần Đại Nghĩa hệ quân sự phía Nam
102. Đại học Trần Đại Nghĩa hệ dân sự phía Bắc
103. Đại học Trần Đại Nghĩa hệ dân sự khu vựa phía Nam
104. Đại học Thái Nguyên
105. ĐH Thái Nguyên - ĐH Y Dƣợc
106. ĐH Thái Nguyên - ĐH Học Kinh Tế - Quản Trị Kinh Doanh
107. ĐH Thái Nguyên - ĐH Kỹ Thuật Công Nghiệp
108. ĐH Thái Nguyên - ĐH Nông Lâm
109. ĐH Thái Nguyên - ĐH Sƣ Phạm
110. ĐH Thái Nguyên - ĐH Khoa học
111. ĐH Thái Nguyên - ĐH Công nghệ thông tin và truyền thông
112. ĐH Thái Nguyên - Khoa ngoại ngữ
113. ĐH Thái Nguyên - Khoa Quốc tế
114. Đại học KHXH và NV - ĐH Quốc Gia TP HCM
115. Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQG TP HCM
116. Sỹ Quan Tăng-Thiết Giáp ( phía Nam)
117. Sỹ quan tăng thiết giáp - KV Phía Bắc
www.DeThiThuDaiHoc.com
www.MATHVN.com
6. Toång hôïp chuaån caùc tröôøng Ñaïi hoïc & Cao ñaúng naêm 2013
vucongvien@gmail.com Trang 6
118. Sỹ quan công binh ( phía Nam)
119. Sỹ quan công binh ( phía Bắc )
120. HV Phòng Không - Không Quân - Chỉ Huy Tham Mƣu (KV Miền Nam)
121. HV Phòng Không - Không Quân - Chỉ Huy Tham Mƣu (KV Miền Bắc)
122. Sỹ Quan Pháo Binh ( phía Nam)
123. Sỹ quan pháo binh ( phía Bắc)
124. Học viện khoa học quân sự - Hệ quân đội (KV Phía Nam)
125. Học viện khoa học quân sự - Hệ quân đội (KV Phía Bắc)
126. Sỹ Quan Thông Tin ( phía Nam)
127. sỹ quan thông tin ( Phía Bắc )
128. Đại học chính trị - Thi ở phía Nam
129. Đại học chính trị - Thi ở phía Bắc
130. Học viện kỹ thuật quân sự - hệ quân sự (Khu vực Phía Nam)
131. Học viện kỹ thuật quân sự - Hệ quân sự (Khu vực Phía Bắc)
132. Học Viện Hải Quân - KV Miền Nam
133. Học viện Hải Quân - KV Phía Bắc
134. Sỹ quan phòng hóa (KV phía Nam)
135. Sĩ quan phòng hóa - KV Phía Bắc
136. Học viện Hậu Cần - Hệ dân sự (Phía Nam)
137. Học viện hậu cần - hệ quân sự (Kv phía Nam)
138. Học viện Hậu Cần - Hệ quân sự (Phía Bắc)
139. Sỹ Quan Không Quân ( thi ở phía Nam)
140. Sỹ Quan Không Quân ( thi ở phía Bắc)
141. Học Việc Khoa Học Quân Sự - Hệ Dân Sự (KV Phía Nam)
142. Học viện khoa học quân sự - Hệ Dân Sự (KV Phía Bắc)
143. Sỹ Quan Đặc Công (KV phía Nam)
144. Sỹ quan đặc công - KV Phía Bắc
145. Học Viện Biên Phòng (KV Phía Nam)
146. Học Viện Biên Phòng (KV Phía Bắc)
147. Học Viện Quân Y - Bác sỹ quân y (Khu Vực Phía Nam)
www.DeThiThuDaiHoc.com
www.MATHVN.com
7. Toång hôïp chuaån caùc tröôøng Ñaïi hoïc & Cao ñaúng naêm 2013
vucongvien@gmail.com Trang 7
148. Học Viện Quân Y - Bác sỹ Quân Y (Khu Vực Phía Bắc)
149. Học viện Quân Y- Hệ Dân Sự (KV Phía Nam)
150. Sỹ quan lục quân I - KV Miền Bắc
151. Sỹ quan lục quân II ( Thi phía Bắc)
152. Học viện Cảnh sát nhân dân
153. Học viện an ninh nhân dân
154. Đại học cảnh sát nhân dân
155. Đại Học An Ninh Nhân Dân
156. Đại học Phòng cháy Chữa cháy hệ ngoài ngành (cơ sở phía Bắc)
157. Đại học Phòng cháy Chữa cháy hệ ngoài ngành (cơ sở phía Nam)
158. Học viện Hậu Cần - Hệ dân sự (Phía Bắc)
159. Học viện Quân Y - Hệ Dân Sự (KV Phía Bắc)
160. Học viện Ngoại Giao
161. Đại học Y dƣợc TP.HCM
162. Đại học Sƣ phạm TD - TT TP.HCM
163. Đại học xây dựng Miền Trung
164. Đại Học Dân Lập Phú Xuân
165. Học viện Thanh thiếu niên Việt Nam
166. Đại học Việt Đức
167. Đại học Hoa Lƣ
168. Đại học Dân Lập Hải Phòng
169. ĐH Thái Bình
170. Đại Học Sƣ Phạm Kỹ Thuật Hƣng Yên
171. Đại học Tài chính kế toán Quảng Ngãi
172. Đại học Công nghiệp Quảng Ninh
173. Đại học Phú Yên
174. Trƣờng Đại học Nông lâm Bắc Giang
175. Đại Học Bình Dƣơng
176. Đại Học Dầu khí Việt Nam
177. Đại học Thủ Dầu Một
www.DeThiThuDaiHoc.com
www.MATHVN.com
8. Toång hôïp chuaån caùc tröôøng Ñaïi hoïc & Cao ñaúng naêm 2013
vucongvien@gmail.com Trang 8
178. Đại học Công nghiệp Việt trì
179. Đại học Kinh Bắc
180. Đại học TDTT Đà Nẵng
181. Đại học Kinh Tế Kỹ Thuật Bình Dƣơng
182. Đại học công nghệ Đồng Nai
183. Đại học Trà Vinh
184. Đại học Tiền Giang
185. Đại học Nguyễn Trãi
186. Đại Học Đại Nam
187. Học viện Hành chính Quốc gia (KV Phía Bắc )
188. Học viện Hành chính Quốc gia (KV Phía Nam)
189. Đại Học Thể Dục Thể Thao Tp .HCM
190. Đại Học Sƣ Phạm Nghệ Thuật Trung Ƣơng
191. Đại học Sân Khấu Điện Ảnh TP HCM
192. Đại học xây dựng Miền Tây
193. Đại học Hà Tĩnh
194. Đại học Hoà Bình
195. Đại học Kinh tế tài chính TP HCM
196. Đại Học Quốc Tế Hồ Chí Minh
197. ĐH Sài Gòn
198. Đại học Luật TP HCM
199. Đại Học Thành Tây
200. Đại học Công Nghiệp Việt – Hung
201. Viện Đại học Mở HN
202. Đại học Ngân Hàng TP HCM
203. Đại Học Dân Lập Văn Hiến
204. Đại học Tài chính Ngân hàng Hà Nội
205. ĐH kinh tế kỹ thuật Hải Dƣơng
206. Đại học dân lập ngoại ngữ tin học TP HCM
207. Đại học Chu Văn An
www.DeThiThuDaiHoc.com
www.MATHVN.com
9. Toång hôïp chuaån caùc tröôøng Ñaïi hoïc & Cao ñaúng naêm 2013
vucongvien@gmail.com Trang 9
208. ĐH Quốc Gia TP.HCM - Khoa Y
209. Đại học Công nghệ Vạn Xuân
210. Đại học Đồng Tháp
211. Đại học Đồng Nai
212. Đại học Phạm Văn Đồng
213. Đại học Kỹ thuật Y-Dƣợc Đà Nẵng
214. Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch
215. Đại học Y Dƣợc Cần Thơ
216. Đại Học Bà Rịa Vũng Tàu
217. Đại học Đà Lạt
218. Đại học Phan Thiết
219. Đại học Phan Châu Trinh
220. Đại Học Nha Trang (Nha Trang )
221. Đại học Võ Trƣờng Toản
222. Đại học Thái Bình Dƣơng
223. Đại học Quảng Nam
224. Đại học Hoa Sen
225. Đại Học Mỹ Thuật TP HCM
226. Đại học Kiến Trúc Đà Nẵng
227. Đại học Việt Bắc
228. Đại học Tôn Đức Thắng
229. Đại Học Tài Nguyên Và Môi Trƣờng TP. HCM
230. Đại học Mở TP. HCM
231. Đại học Tây Nguyên
232. Đại Học Hà Hoa Tiên
233. Đại Học Dân Lập Phƣơng Đông
234. Đại Học Tây Đô
235. Đại học Tây Bắc
236. Đại Học Quốc tế Miền Đông
237. Học viện Âm nhạc Huế
www.DeThiThuDaiHoc.com
www.MATHVN.com
10. Toång hôïp chuaån caùc tröôøng Ñaïi hoïc & Cao ñaúng naêm 2013
vucongvien@gmail.com Trang 10
238. Đại học Cần Thơ
239. Đại học Đà Nẵng - Đại học Bách Khoa
240. Đại học Đà Nẵng - Đại học Kinh tế
241. Đại học Đà Nẵng - Đại Học Ngoại Ngữ
242. Đại học Đà Nẵng - Đại Học Sƣ Phạm
243. Đại học Đà Nẵng - Phân hiệu Đại học Đà Nẵng (Kon Tum)
244. ĐH Huế - Khoa Luật
245. ĐH Huế - ĐH Ngoại Ngữ Huế
246. ĐH Huế - ĐH Kinh Tế Huế
247. ĐH Huế - Khoa du lịch
248. Đại Học Huế - Khoa Giáo Dục Thể Chất
249. ĐH Huế - ĐH Nông Lâm Huế
250. ĐH Huế - ĐH sƣ Phạm Huế
251. ĐH Khoa học (ĐH Huế)
252. ĐH Huế - Đại Học Y Huế
253. ĐH Huế - ĐH Nghệ Thuật Huế
254. ĐH Huế - Phân hiệu ĐH Huế tại Quảng Trị.
II. TRƯỜNG CAO ĐẲNG
1. Cao Đẳng Công Nghệ và Kinh tế Công nghiệp
2. Cao đẳng NN và PT NT Bắc Bộ
3. Cao đẳng công nghiệp Cao su
4. Cao Đẳng Thủy Lợi Bắc Bộ - Hà Nam
5. Cao Đẳng Nông Nghiệp Nam Bộ - Tiền Giang
6. Cao Đẳng Tài Nguyên Và Môi Trƣờng Miền Trung - Thanh Hóa
7. Cao đẳng Y tế Thái Bình
8. Cao Đẳng Công Nghệ và Kinh Tế Hà Nội
9. Cao Đẳng Điện Lực TP. HCM
10. Cao Đẳng Múa Việt Nam
www.DeThiThuDaiHoc.com
www.MATHVN.com
11. Toång hôïp chuaån caùc tröôøng Ñaïi hoïc & Cao ñaúng naêm 2013
vucongvien@gmail.com Trang 11
11. Cao Đẳng Sƣ Phạm Thái Nguyên
12. Cao đẳng Y Tế Hải Phòng
13. Cao đẳng Kinh tế TP HCM
14. Cao Đẳng Ngoại Ngữ Công Nghệ Việt Nhật
15. Cao đẳng Y tế Hà Nội
16. Cao Đẳng Y Tế Huế
17. Cao đẳng công nghiệp Quốc phòng
18. Cao Đẳng Du Lịch Hà Nội
19. Cao đẳng Y tế Thái Nguyên
20. Cao đẳng Đại Việt
21. Cao Đẳng Cần Thơ
22. Cao Đẳng Sƣ Phạm Nam Định
23. Cao Đẳng Sƣ Phạm Hà Tây
24. Cao Đẳng sƣ Phạm Thái Bình
25. Cao Đẳng Xây Dựng 2
26. Cao Đẳng Y Tế Thanh Hóa
27. Cao Đẳng Phát Thanh Truyền Hình II
28. Cao Đẳng Sƣ Phạm Yên Bái
29. Cao đẳng Giao thông vận tải – TPHCM
30. Cao Đẳng Th¬ƣơng Mại Và Du Lịch - Hà Nội
31. Cao Đẳng Cơ Điện và Nông Nghiệp Nam Bộ
32. Cao Đẳng Sƣ Phạm Bắc Ninh
33. Cao Đẳng Sƣ Phạm Trung Ƣơng
34. Cao Đẳng Công Nghệ Dệt May Hà Nội
35. Cao Đẳng Cộng Đồng Hà Nội
36. Cao đẳng công nghệ thông tin Việt Hàn
37. Cao đẳng Bách Việt
38. Cao đẳng Công nghệ và Thƣơng mại Hà Nội
39. Cao Đẳng Kỹ Thuật Khách Sạn và Du Lịch
40. Cao Đẳng Thủy Sản
www.DeThiThuDaiHoc.com
www.MATHVN.com
12. Toång hôïp chuaån caùc tröôøng Ñaïi hoïc & Cao ñaúng naêm 2013
vucongvien@gmail.com Trang 12
41. Cao Đẳng Văn Hóa Nghệ Thuật Việt Bắc
42. Cao đẳng Công nghiệp Cẩm phả
43. Cao Đẳng Kinh Tế Công Nghiệp Hà Nội
44. Cao Đẳng Hải Dƣơng
45. Cao Đẳng Truyền Hình
46. Cao đẳng sƣ phạm Hà Nội
47. Cao đẳng cơ khí Luyện Kim
48. Cao Đẳng Thƣơng Mại và Du Lịch
49. Cao Đẳng Văn Hóa Nghệ Thuật TP.HCM
50. Cao đẳng Giao thông Vận tải 3
51. Cao Đẳng Kỹ thuật công nghiệp - Bộ Công Thƣơng (Bắc Giang)
52. Cao đẳng Xây dựng công trình đô thị
53. CĐ Nông lâm Đông Bắc
54. Cao đẳng Tài chính - Hải Quan
55. Cao đẳng sƣ phạm trung ƣơng TP HCM
56. Cao đẳng Hàng Hải
57. Cao đẳng Kinh tế - Kĩ thuật Trung ƣơng
58. Cao đẳng Bách khoa Hƣng Yên
59. Cao đẳng Công nghiệp Hƣng Yên
60. Cao đẳng Điện tử - Điện lạnh Hà Nội
61. Cao đẳng Giao thông vận tải Miền Trung
62. Cao Đẳng Văn Hóa, Nghệ Thuật và Du Lịch Hạ Long
63. Cao đẳng DL Công Nghệ Thông Tin TP HCM
64. Cao Đẳng Công Nghiệp Và Xây Dựng
65. Cao đẳng Công nghiệp Thái Nguyên
66. Cao đẳng công nghệ Hà Nội
67. Cao đẳng Điện lực Miền Trung
68. Cao Đẳng Xây Dựng Số 1
69. Cao Đẳng Kinh Tế - Kỹ Thuật Thái Nguyên
70. Cao Đẳng Thƣơng Mại.
www.DeThiThuDaiHoc.com
www.MATHVN.com
13. Toång hôïp chuaån caùc tröôøng Ñaïi hoïc & Cao ñaúng naêm 2013
vucongvien@gmail.com Trang 13
I. TRƯỜNG ĐẠI HỌC
1. Học viện Bưu chính Viễn thông (KV phía Bắc)
STT
Mã
ngành
Tên ngành Khối thi
Điểm
chuẩn
Ghi chú
1 D520207
KT Điện tử truyền
thông
A.A1. 18.5 đối tƣợng tự túc học phí đào tạo
2 D510301
- Công nghệ KT
Điện, điện tử
A.A1. 18 đối tƣợng tự túc học phí đào tạo
3 D480201
- Công nghệ thông
tin
A.A1. 19.5 đối tƣợng tự túc học phí đào tạo
4 D480202 - An toàn thông tin A.A1. 19.5 đối tƣợng tự túc học phí đào tạo
5 D480203
- Công nghệ đa
phƣơng tiện
A.A1. 19.5 đối tƣợng tự túc học phí đào tạo
6 D340101
- Quản trị kinh
doanh
A.A1. 18.5 đối tƣợng tự túc học phí đào tạo
7 D340115 - Marketing A.A1. 18 đối tƣợng tự túc học phí đào tạo
8 D340301 - Kế toán A.A1. 18.5 đối tƣợng tự túc học phí đào tạo
9 C510302
- KT Điện tử
truyền thông
A.A1. 11 đối tƣợng tự túc học phí đào tạo: HỆ CAO ĐẲNG
10 C480201
- Công nghệ thông
tin
A.A1. 11 đối tƣợng tự túc học phí đào tạo: HỆ CAO ĐẲNG
11 D520207
KT Điện tử truyền
thông
A.A1.D1 23 đối tƣợng đóng học phí nhƣ các trƣờng công lập
12 D510301
- Công nghệ KT
Điện, điện tử
A.A1.D1 23 đối tƣợng đóng học phí nhƣ các trƣờng công lập
13 D480201
- Công nghệ thông
tin
A.A1.D1 23 đối tƣợng đóng học phí nhƣ các trƣờng công lập
14 D480202 - An toàn thông tin A.A1.D1 23 đối tƣợng đóng học phí nhƣ các trƣờng công lập
15 D480203
- Công nghệ đa
phƣơng tiện
A.A1.D1 23 đối tƣợng đóng học phí nhƣ các trƣờng công lập
16 D340101
- Quản trị kinh
doanh
A.A1.D1 23 đối tƣợng đóng học phí nhƣ các trƣờng công lập
17 D340115 - Marketing A.A1.D1 23 đối tƣợng đóng học phí nhƣ các trƣờng công lập
18 D340301 - Kế toán A.A1.D1 23 đối tƣợng đóng học phí nhƣ các trƣờng công lập
19 C340101
- Quản trị kinh
doanh
A.A1.D1 11 đối tƣợng tự túc học phí đào tạo: HỆ CAO ĐẲNG
20 C340301 - Kế toán A.A1.D1 11 đối tƣợng tự túc học phí đào tạo: HỆ CAO ĐẲNG
21 D480203
- Công nghệ đa
phƣơng tiện
D1 20 đối tƣợng tự túc học phí đào tạo
22 D340101
- Quản trị kinh
doanh
D1 19 đối tƣợng tự túc học phí đào tạo
23 D340115 - Marketing D1 18.5 đối tƣợng tự túc học phí đào tạo
24 D340301 - Kế toán D1 19 đối tƣợng tự túc học phí đào tạo
www.DeThiThuDaiHoc.com
www.MATHVN.com
14. Toång hôïp chuaån caùc tröôøng Ñaïi hoïc & Cao ñaúng naêm 2013
vucongvien@gmail.com Trang 14
2. Học viện Bưu chính Viễn thông (cơ sở phía Nam)
STT
Mã
ngành
Tên ngành Khối thi
Điểm
chuẩn
Ghi chú
1 D520207
KT Điện tử truyền
thông
A.A1. 16 đối tƣợng tự túc học phí đào tạo
2 D510301
- Công nghệ KT
Điện, điện tử
A.A1. 15.5 đối tƣợng tự túc học phí đào tạo
3 D480201
- Công nghệ thông
tin
A.A1. 16 đối tƣợng tự túc học phí đào tạo
4 D480203
- Công nghệ đa
phƣơng tiện
A.A1. 16 đối tƣợng tự túc học phí đào tạo
5 D340101
- Quản trị kinh
doanh
A.A1. 16 đối tƣợng tự túc học phí đào tạo
6 D340115 - Marketing A.A1. 16 đối tƣợng tự túc học phí đào tạo
7 D340301 - Kế toán A.A1. 16 đối tƣợng tự túc học phí đào tạo
8 C510302
- KT Điện tử
truyền thông
A.A1. 10 đối tƣợng tự túc học phí đào tạo: HỆ CAO ĐẲNG
9 C480201
- Công nghệ thông
tin
A.A1. 10 đối tƣợng tự túc học phí đào tạo: HỆ CAO ĐẲNG
10 D520207
KT Điện tử truyền
thông
A.A1.D1 23 đối tƣợng đóng học phí nhƣ các trƣờng công lập
11 D510301
- Công nghệ KT
Điện, điện tử
A.A1.D1 23 đối tƣợng đóng học phí nhƣ các trƣờng công lập
12 D480201
- Công nghệ thông
tin
A.A1.D1 23 đối tƣợng đóng học phí nhƣ các trƣờng công lập
13 D480203
- Công nghệ đa
phƣơng tiện
A.A1.D1 23 đối tƣợng đóng học phí nhƣ các trƣờng công lập
14 D340101
- Quản trị kinh
doanh
A.A1.D1 23 đối tƣợng đóng học phí nhƣ các trƣờng công lập
15 D340115 - Marketing A.A1.D1 23 đối tƣợng đóng học phí nhƣ các trƣờng công lập
16 D340301 - Kế toán A.A1.D1 23 đối tƣợng đóng học phí nhƣ các trƣờng công lập
17 C340101
- Quản trị kinh
doanh
A.A1.D1 10 đối tƣợng tự túc học phí đào tạo: HỆ CAO ĐẲNG
18 C340301 - Kế toán A.A1.D1 10 đối tƣợng tự túc học phí đào tạo: HỆ CAO ĐẲNG
19 D480203
- Công nghệ đa
phƣơng tiện
D1 16.5 đối tƣợng tự túc học phí đào tạo
20 D340101
- Quản trị kinh
doanh
D1 16.5 đối tƣợng tự túc học phí đào tạo
21 D340115 - Marketing D1 16.5 đối tƣợng tự túc học phí đào tạo
22 D340301 - Kế toán D1 16.5 đối tƣợng tự túc học phí đào tạo
3. Đại học Giao Thông Vận Tải (phía Bắc)
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 D480201 Công nghệ thông tin A 16.5
www.DeThiThuDaiHoc.com
www.MATHVN.com
15. Toång hôïp chuaån caùc tröôøng Ñaïi hoïc & Cao ñaúng naêm 2013
vucongvien@gmail.com Trang 15
2 D580205 Kĩ thuật xây dựng công trình giao thông A 17.5
3 D580208 Kĩ thuật xây dựng A 17.5
4 D520103 Kĩ thuật cơ khí A 17.5
5 D340301 Kế toán A 17.5
6 D580301 Kinh tế xây dựng A 17.5
7 D840104 Kinh tế vận tải A 17.5
8 D310101 Kinh tế A 17.5
9 D340101 Quản trị kinh doanh A 17.5
10 D840101 Khai thác vận tải A 17.5
11 D520216 Kĩ thuật điều khiển và tự động hoá A 17.5
12 D520207 Kĩ thuật điện tử, truyền thông A 17.5
13 D510104 Công nghệ kĩ thuật giao thông A 14.5
14 D520320 Kĩ thuật môi trƣờng A 16.5
15 D520201 Kĩ thuật điện, điện tử A 17.5
4. Đại học Giao Thông Vận Tải (phía Nam)
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 D480201 Công nghệ thông tin A 13
2 D580205 Kĩ thuật xây dựng công trình giao thông A 13
3 D580208 Kĩ thuật xây dựng A 13.5
4 D520103 Kĩ thuật cơ khí A 13
5 D340301 Kế toán A 13
6 D580301 Kinh tế xây dựng A 13.5
7 D840104 Kinh tế vận tải A 13
8 D310101 Kinh tế A 13
9 D340101 Quản trị kinh doanh A 13
10 D840101 Khai thác vận tải A 13
11 D520216 Kĩ thuật điều khiển và tự động hoá A 13
12 D520207 Kĩ thuật điện tử, truyền thông A 13
5. Đại học Kiến Trúc HN
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 D580201 - Kĩ thuật công trình xây dựng A 16.5
2 D110104 - Cấp thoát nƣớc A 16.5
3 D580211 - Kĩ thuật đô thị, gồm 2 chuyên ngành: A 16.5
4 D580302 - Quản lí xây dựng A 16.5
5 D510105 - Công nghệ kĩ thuật vật liệu xây dựng A 16.5
6 D580301 - Kinh tế xây dựng A 16.5
7 D210403 - Thiết kế đồ họa H 17
8 D210405 - Thiết kế nội thất H 17
9 D580102 Kiến trúc (Kiến trúc công trình) V 21.5
www.DeThiThuDaiHoc.com
www.MATHVN.com
16. Toång hôïp chuaån caùc tröôøng Ñaïi hoïc & Cao ñaúng naêm 2013
vucongvien@gmail.com Trang 16
10 D580105 - Quy hoạch vùng và đô thị V 21.5
6. Đại học Ngoại thương (KV phía Bắc)
STT
Mã
ngành
Tên ngành Khối thi
Điểm
chuẩn
Ghi chú
1
Ngân Hàng - Tài chính Quốc Tế: Chƣơng
trình CLC giảng dạy bằng tiếng việt
A 23
2
Quản trị Kinh doanh Quốc tế;Chƣơng trình
CLC giảng dạy bằng tiếng việt
A 23
3 D380101 * Ngành Luật A 24.5
4
Kinh tế đối ngoại; Chƣơng trình CLC giảng
dạy bằng tiếng việt
A 23
5 D310106 Ngành Kinh tế quốc tế A 24.5
6 D340120 Ngành Kinh doanh quốc tế A 24.5
7 D340201 Ngân hàng A 24.5
8 D340201 Phân tích và đầu tƣ tài chính A 24.5
9 D340201 Tài chính Quốc tế A 24.5
10 D340101 Quản trị du lịch và khách sạn A 24.5
11 D310101 Kinh tế đối ngoại; A 26.5
12 D310101 Thƣơng Mại Quốc Tế A 24.5
13 D340101 Quản trị Kinh doanh Quốc tế; A 24.5
14 D340101 Kế toán A 24.5
15 D380101 * Ngành Luật A1 23
16 D310106 Ngành Kinh tế quốc tế A1 23
17 D340120 Ngành Kinh doanh quốc tế A1 23
18 D340201 Ngân hàng A1 23
19 D340201 Phân tích và đầu tƣ tài chính A1 23
20 D340201 Tài chính Quốc tế A1 23
21 D340101 Quản trị du lịch và khách sạn A1 23
22 D310101 Thƣơng Mại Quốc Tế A1 23
23 D340101 Quản trị Kinh doanh Quốc tế; A1 23
24 D340101 Kế toán A1 23
25 D310101 Kinh tế đối ngoại; A1,D2,D3,D4.D6 24
26
Ngân Hàng - Tài chính Quốc Tế: Chƣơng
trình CLC giảng dạy bằng tiếng việt
A1.D1.D2.D3.D4.D6 22
27
Quản trị Kinh doanh Quốc tế;Chƣơng trình
CLC giảng dạy bằng tiếng việt
A1.D1.D2.D3.D4.D6 22
28
Kinh tế đối ngoại; Chƣơng trình CLC giảng
dạy bằng tiếng việt
A1.D1.D2.D3.D4.D6 22
29 D220209 * Ngành ngôn ngữ Nhật D1 29
30 D380101 * Ngành Luật D1 23.5
31 D310106 Ngành Kinh tế quốc tế D1 23.5
32 D220201 *Ngành ngôn ngữ Anh D1 30
www.DeThiThuDaiHoc.com
www.MATHVN.com
17. Toång hôïp chuaån caùc tröôøng Ñaïi hoïc & Cao ñaúng naêm 2013
vucongvien@gmail.com Trang 17
33 D220203 * Ngành ngôn ngữ Pháp D1 29
34 D220204 * Ngành ngôn ngữ Trung D1 29
35 D340120 Ngành Kinh doanh quốc tế D1 23.5
36 D340201 Ngân hàng D1 23.5
37 D340201 Phân tích và đầu tƣ tài chính D1 23.5
38 D340201 Tài chính Quốc tế D1 23.5
39 D340101 Quản trị du lịch và khách sạn D1 23.5
40 D340101 Kế toán D1 23.5
41 D310101 Kinh tế đối ngoại; D1 24.5
42 D310101 Thƣơng Mại Quốc Tế D1 23.5
43 D340101 Quản trị Kinh doanh Quốc tế; D1 23.5
7. Đại học ngoại thương (KV Miền Nam)
STT
Mã
ngành
Tên ngành Khối thi
Điểm
chuẩn
Ghi chú
1 Kinh tế đối ngoại A 25 25
2 Tài chính quốc tế A 24 24
3 Quản trị kinh doanh quốc tế A 24 24
4
Kinh tế đối ngoại-Chƣơng trình CLC giảng dạy bằng
tiếng Việt
A 23 23
5 Kinh tế đối ngoại A1 23.5 23.5
6
Kinh tế đối ngoại-Chƣơng trình CLC giảng dạy bằng
tiếng Việt
A1,
D1,6
22 22
7 Tài chính quốc tế A1,D1 23 23
8 Quản trị kinh doanh quốc tế A1,D1 23 23
9 Kinh tế đối ngoại D1,6 23 23
8. Đại học Luật Hà Nội
STT
Mã
ngành
Tên
ngành
Khối
thi
Điểm
chuẩn
Ghi chú
1 D380101 Luật A,C 22.5
Mức điểm trúng tuyển trên dành cho học sinh phổ thông thuộc khu
vực 3
2 D380107
Luật
kinh tế
A,C 24
Mức điểm trúng tuyển trên dành cho học sinh phổ thông thuộc khu
vực 3
3 D380101 Luật D1 20
Mức điểm trúng tuyển trên dành cho học sinh phổ thông thuộc khu
vực 3
4 D380107
Luật
kinh tế
D1 21.5
Mức điểm trúng tuyển trên dành cho học sinh phổ thông thuộc khu
vực 3
5 D101101
Luật
thƣơng
mại
quốc
tế
D1 20
Mức điểm trúng tuyển trên dành cho học sinh phổ thông thuộc khu
vực 7
www.DeThiThuDaiHoc.com
www.MATHVN.com
18. Toång hôïp chuaån caùc tröôøng Ñaïi hoïc & Cao ñaúng naêm 2013
vucongvien@gmail.com Trang 18
9. Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 D510104 + CNKT xây dựng cầu đƣờng bộ A 17
2 D510104 + CNKT xây dựng cầu A 15.5
3 D510104 + CNKT xây dựng đƣờng bộ A 15.5
4 D510104 + CNKT xây dựng cầu đƣờng sắt A 15
5 D510104 + CNKT xây dựng cảng - đƣờng thủy A 15
6 D510102 + CNKT CTXD dân dụng và công nghiệp A 16
7 D510205 Công nghệ kỹ thuật Ô tô A 15.5
8 D510201 + CNKT cơ khí máy xây dựng A 15
9 D510201 + CNKT Cơ khí máy tàu thủy A 15
10 D510201 + CNKT Cơ khí Đầu máy - toa xe A 15
11 D340301 + Kế toán doanh nghiệp A 17
12 D340101 + Quản trị doanh nghiệp A 16
13 D480104 + Hệ thống thông tin A 15
14 D510302 + Điện tử viễn thông A 15
15 D510104 + CNKT xây dựng cầu đƣờng bộ A 15 Vĩnh Yên
16 D510205 Công nghệ kỹ thuật Ô tô A 14 Vĩnh Yên
17 D340301 + Kế toán doanh nghiệp A 15 Vĩnh Yên
18 D510104 + CNKT xây dựng cầu đƣờng bộ A 13 Thái Nguyên
19 D340301 + Kế toán doanh nghiệp A 13 Vĩnh Yên
10. Đại học Hà Nội
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 D480201 Công nghệ thông tin A 18
2 D340101 Quản trị kinh doanh A 20
3 D340301 Kế toán A 16
4 D340201 Tài chính - Ngân hàng A 18.5
5 D220203 Ngôn ngữ Pháp D1 27.5
6 D220204 Ngôn ngữ Trung D1 26.5
7 D220205 Ngôn ngữ Đức D1 27.5
8 D220209 Ngôn ngữ Nhật D1 28
9 D220210 Ngôn ngữ Hàn D1 28
10 D220206 Ngôn ngữ Tây Ban Nha D1 28
11 D220208 Ngôn ngữ Italia D1 25.5
12 D220201 Ngôn ngữ Anh D1 29.5
13 D220202 Ngôn ngữ Nga D1 26
14 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D1 28.5
15 D480201 Công nghệ thông tin D1 24.5
16 D340101 Quản trị kinh doanh D1 27
www.DeThiThuDaiHoc.com
www.MATHVN.com
19. Toång hôïp chuaån caùc tröôøng Ñaïi hoïc & Cao ñaúng naêm 2013
vucongvien@gmail.com Trang 19
17 D340301 Kế toán D1 21
18 D340201 Tài chính - Ngân hàng D1 25.5
19 D220212 Quốc tế học D1 27.5
20 D220207 Ngôn ngữ Bồ Đào Nha D1 23.5
21 D220202 Ngôn ngữ Nga D2 26
22 D220208 Ngôn ngữ Italia D3 26
23 D220203 Ngôn ngữ Pháp D3 27.5
24 D220204 Ngôn ngữ Trung D4 26.5
25 D220205 Ngôn ngữ Đức D5 25.5
26 D220209 Ngôn ngữ Nhật D6 26
11. Học viện Quản lý Giáo dục
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 D140114 Quản lý giáo dục A, A1 15
2 D480201 Công nghệ thông tin A, A1 13
3 D140114 Quản lý giáo dục C 16
4 D310403 Tâm lý học giáo dục C 14
5 D140114 Quản lý giáo dục D1 15.5
6 D310403 Tâm lý học giáo dục D1 13.5
12. Học viện Kỹ thuật Mật mã
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 50480201 Công nghệ thông tin (Chuyên ngành ATTT A 16
13. Đại học Hàng Hải
STT
Mã
ngành
Tên ngành Khối thi
Điểm
chuẩn
Ghi chú
1 D403 Quản trị kinh doanh A, A1 16
2 D402 Kinh tế ngoại thƣơng A, A1 16
3 D407 Logistics A, A1 16
4 D401 Kinh tế vận tải A, A1 19
5 D115 Kỹ thuật môi trƣờng A, A1 16
6 D119 Truyền thông và Mạng máy tính A, A1 15
7 D118 Kỹ thuật phần mềm A, A1 13.5
8 D114 Công nghệ thông tin A, A1 16
9 D113 Kỹ thuật cầu đƣờng A, A1 13.5
10 D112 Xây dựng dân dụng và công nghiệp A, A1 14.5
11 D111 Kỹ thuật an toàn hàng hải A, A1 13.5
12 D110 Xây dựng công trình thủy A, A1 13.5
13 D117 Cơ điện tử A, A1 13.5
www.DeThiThuDaiHoc.com
www.MATHVN.com
20. Toång hôïp chuaån caùc tröôøng Ñaïi hoïc & Cao ñaúng naêm 2013
vucongvien@gmail.com Trang 20
14 D116 Kỹ thuật cơ khí A, A1 13.5
15 D109 Máy nâng chuyển A, A1 13.5
16 D108 Đóng tàu A, A1 13.5
17 D107 Thiết kế tàu thủy A, A1 13.5
18 D106 Máy tàu thủy A, A1 13.5
19 D105 Điện tự động công nghiệp A, A1 13.5
20 D103 Điện tự động tàu thủy A, A1 13.5
21 D104 Điện tử viễn thông A, A1 13.5
22 D102 Khai thác Máy tàu biển A, A1 13
23 D101 Điều khiển tàu biển A, A1 13
24 D404 Tài chính kế toán A, A1 16
25 C101 Điều khiển tàu biển A, A1 10 Hệ cao đẳng
26 C102 Khai thác Máy tàu biển A, A1 10 Hệ cao đẳng
27 C114 Công nghệ thông tin A, A1 12 Hệ cao đẳng
28 C112 Xây dựng dân dụng và công nghiệp A, A1 10
Xét thí sinh khối A,
A1 đã đăng ký CĐ
Công nghệ TT, Kinh tế
vận tải biển nhƣng
không đạt
29 C105 Điện tự động công nghiệp A, A1 10
Xét thí sinh khối A,
A1 đã đăng ký CĐ
Công nghệ TT, Kinh tế
vận tải biển nhƣng
không đạt
30 C401 Kinh tế vận tải biển A, A1, D1 11 Hệ cao đẳng
31 C403 Quản trị kinh doanh A, A1, D1 10 Hệ cao đẳng
32 C404 Tài chính kế toán A, A1, D1 10 Hệ cao đẳng
33 D402 Kinh tế ngoại thƣơng D1 16.5
34 D407 Logistics D1 16.5
35 D401 Kinh tế vận tải D1 19.5
36 D403 Quản trị kinh doanh D1 16.5
37 D404 Tài chính kế toán D1 16.5
14. Đại học Tài chính - Quản trị kinh doanh
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 Kế toán A, A1 13
2 Tài chính - Ngân hàng A, A1 13
3 Kiểm toán A, A1 13
4 Quản trị kinh doanh A, A1 13
5 Hệ thống thông tin quản lý A, A1 13
6 Kế toán D1 13.5
7 Kiểm toán D1 13.5
8 Tài chính - Ngân hàng D1 13.5
www.DeThiThuDaiHoc.com
www.MATHVN.com
21. Toång hôïp chuaån caùc tröôøng Ñaïi hoïc & Cao ñaúng naêm 2013
vucongvien@gmail.com Trang 21
9 Quản trị kinh doanh D1 13.5
10 Hệ thống thông tin quản lý D1 13.5
15. Đại học Kinh tế Kỹ thuật công nghiệp
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 Các ngành thuộc hệ Cao đẳng 10
2 D510303 Công nghệ kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa A, A1 13
3 D510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A, A1 13
4 D340301 Kế toán A, A1 13
5 D340201 Tài chính ngân hàng A, A1 13
6 D480201 Công nghệ thông tin A, A1 13
7 D510301 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử A, A1 13
8 D510302 Công nghệ kỹ thuật Điện tử, Truyền thông A, A1 13
9 D540204 Công nghệ May A, A1 13
10 D540202 Công nghệ Sợi, dệt A, A1 13
11 D540101 Công nghệ thực phẩm A, A1 14.5
12 D340101 Quản trị kinh doanh A, A1 13
13 D480201 Công nghệ thông tin D1 13.5
14 D510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí D1 13.5
15 D340301 Kế toán D1 13.5
16 D340201 Tài chính ngân hàng D1 13.5
17 D510302 Công nghệ kỹ thuật Điện tử, Truyền thông D1 13.5
18 D510301 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử D1 13.5
19 D540204 Công nghệ May D1 13.5
20 D540101 Công nghệ thực phẩm D1 15
21 D540202 Công nghệ Sợi, dệt D1 13.5
22 D340101 Quản trị kinh doanh D1 13.5
23 D510303 Công nghệ kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa D1 13.5
16. Đại học Thủy Lợi (phía Nam)
STT
Mã
ngành
Tên ngành Khối thi
Điểm
chuẩn
Ghi chú
1 D580201
Kỹ thuật công trình xây
dựng
A 13
(Gồm 3 chuyên ngành: Xây dựng công
trình thủy, xây dựng dân dụng và công
nghiệp, Địa kỹ thuật và công trình
ngầm)
2 D510103
Công nghệ kỹ thuật xây
dựng
A 13
3 D580212
Kỹ thuật tài nguyên
nƣớc
A 13
4 D110104 Cấp thoát nƣớc A 13
www.DeThiThuDaiHoc.com
www.MATHVN.com
22. Toång hôïp chuaån caùc tröôøng Ñaïi hoïc & Cao ñaúng naêm 2013
vucongvien@gmail.com Trang 22
17. Đại học Lao Động - Xã Hội (Đào tạo tại Sơn Tây)
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 D340301 Kế toán A 13
2 D340404 Quản trị nhân lực A 13
3 D340404 Quản trị nhân lực D1 13.5
4 D340301 Kế toán D1 13.5
18. Đại Học Lao Động - Xã Hội (KV Miền Bắc)
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 D340404 Quản trị nhân lực A, D1 14
2 D340301 Kế toán A, D1 14
3 D340202 Bảo hiểm A, D1 14
4 D340101 Quản trị kinh doanh A, D1 14
5 D760101 Công tác xã hội C 15
6 D760101 Công tác xã hội D1 14
19. Đại học Sư phạm Hà Nội 2
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 D140212 Sƣ phạm Hóa học A 20 Các ngành sƣ phạm
2 D480201 Công nghệ Thông tin A 17 Các ngành ngoài sƣ phạm
3 D440112 Hóa học A 16 Các ngành ngoài sƣ phạm
4 D140202 Giáo dục Tiểu học A. A1 20 Các ngành sƣ phạm
5 D140208 Giáo dục Quốc phòng - An Ninh A. A1 15 Các ngành sƣ phạm
6 D140210 Sƣ phạm Tin học A. A1 17 Các ngành sƣ phạm
7 D140209 Sƣ phạm Toán học A. A1 20 Các ngành sƣ phạm
8 D140211 Sƣ phạm Vật lý A. A1 18 Các ngành sƣ phạm
9 D140214 Sƣ phạm Kỹ thuật Công nghiệp A. A1 18 Các ngành sƣ phạm
10 D460101 Toán học A. A1 20 Các ngành ngoài sƣ phạm
11 D440102 Vật lý A. A1 18 Các ngành ngoài sƣ phạm
12 D320202 Khoa học Thƣ viện A. A1 17 Các ngành ngoài sƣ phạm
13 D480201 Công nghệ Thông tin A1 17 Các ngành ngoài sƣ phạm
14 D320202 Khoa học Thƣ viện A1 17 Các ngành ngoài sƣ phạm
15 D140213 Sƣ phạm Sinh học B 17 Các ngành sƣ phạm
16 D140215 Sƣ phạm Kỹ thuật Nông nghiệp B 17 Các ngành sƣ phạm
17 D420101 Sinh học B 17 Các ngành ngoài sƣ phạm
18 D140208 Giáo dục Quốc phòng - An Ninh B. C 16 Các ngành sƣ phạm
19 D140202 Giáo dục Tiểu học C 21 Các ngành sƣ phạm
20 D140217 Sƣ phạm Ngữ văn C 18 Các ngành sƣ phạm
21 D140218 Sƣ phạm Lịch sử C 18 Các ngành sƣ phạm
22 D140204 Giáo dục Công dân C 15 Các ngành sƣ phạm
23 D220330 Văn học C 16 Các ngành ngoài sƣ phạm
www.DeThiThuDaiHoc.com
www.MATHVN.com
23. Toång hôïp chuaån caùc tröôøng Ñaïi hoïc & Cao ñaúng naêm 2013
vucongvien@gmail.com Trang 23
24 D220310 Lịch sử C 17 Các ngành ngoài sƣ phạm
25 D320202 Khoa học Thƣ viện C 18 Các ngành ngoài sƣ phạm
26 D220113 Việt Nam học C 15 Các ngành ngoài sƣ phạm
27 D140202 Giáo dục Tiểu học D1 19.5 Các ngành sƣ phạm
28 D140208 Giáo dục Quốc phòng - An Ninh D1 15.5 Các ngành sƣ phạm
29 D140231 Sƣ phạm Tiếng Anh D1 18 Các ngành sƣ phạm
30 D140210 Sƣ phạm Tin học D1 17.5 Các ngành sƣ phạm
31 D140214 Sƣ phạm Kỹ thuật Công nghiệp D1 18.5 Các ngành sƣ phạm
32 D480201 Công nghệ Thông tin D1 17.5 Các ngành ngoài sƣ phạm
33 D220201 Ngôn ngữ Anh D1 15 Các ngành ngoài sƣ phạm
34 D220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D1 15 Các ngành ngoài sƣ phạm
35 D320202 Khoa học Thƣ viện D1 17.5 Các ngành ngoài sƣ phạm
36 D220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D4 15 Các ngành ngoài sƣ phạm
37 D140201 Giáo dục Mầm non M 19 Các ngành sƣ phạm
38 D140206 Giáo dục Thể chất T 20.5 Các ngành sƣ phạm
20. Đại học Mỏ Địa chất
STT
Mã
ngành
Tên ngành
Khối
thi
Điểm
chuẩn
Ghi chú
1 C510301
Công nghệ kỹ thuật điện,
điện tử
A 10 Hệ cao đẳng
2 C510303
Công nghệ kỹ thuật điều
khiển và tự động hóa
A 10 Hệ cao đẳng
3 C340301 Kế toán A 10 Hệ cao đẳng
4 C511001 Công nghệ kỹ thuật mỏ A 10 Hệ cao đẳng
5 C515902
Công nghệ kỹ thuật trắc
địa
A 10 Hệ cao đẳng
6 C515901
Công nghệ kỹ thuật địa
chất
A 10 Hệ cao đẳng
7
Liên thông Cao đẳng lên
Đại học
A 13 Chung cho các mã ngành đào tạo của trƣờng
8 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử A 14.5
9 D520216
Kỹ thuật điều khiển và tự
động hóa
A 14.5
10 D510401
Công nghệ kỹ thuật hóa
học
A 14.5
11 D520502 Kỹ thuật địa vật lý A 14.5
12 D340301 Kế toán A 15.5
13 D520604 Kỹ thuật dầu khí A 14.5
14 D340101 Quản trị kinh doanh A 15.5
15 D520320 Kỹ thuật môi trƣờng A 15.5
16 D580201
Kỹ thuật công trình xây
dựng
A 15.5
17 D520103 Kỹ thuật cơ khí A 15
www.DeThiThuDaiHoc.com
www.MATHVN.com
24. Toång hôïp chuaån caùc tröôøng Ñaïi hoïc & Cao ñaúng naêm 2013
vucongvien@gmail.com Trang 24
18 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử A 15
19 D520216
Kỹ thuật điều khiển và tự
động hóa
A 15
20 D480201 Công nghệ thông tin A 14.5
21 D520601 Kỹ thuật mỏ A 15
22 D520607 Kỹ thuật tuyển khoáng A 15
23 D520503 Kỹ thuật trắc địa – bản đồ A 14.5
24 D520501 Kỹ thuật địa chất A 14.5
25 D520502 Kỹ thuật địa vật lý A 18.5
26 D520604 Kỹ thuật dầu khí A 18.5
27 D510401
Công nghệ kỹ thuật hóa
học
A 18.5
28 C510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A 10 Hệ cao đẳng
29 C510102
Công nghệ kỹ thuật công
trình xây dựng
A 10 Hệ cao đẳng
30 C480201 Công nghệ thông tin A 10 Hệ cao đẳng
21. Đại học Y Hà Nội
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 D720101 Y Đa Khoa B 27.5
2 D720601 Răng Hàm Mặt B 27
3 D720201 Y học Cổ truyền B 25
4 D720302 Y học Dự phòng B 22.5
5 D720301 Y tế Công cộng B 22
6 D720330 Kỹ thuật Y học B 25
7 D720303 Dinh dƣỡng B 20
8 D720501 Điều dƣỡng B 24
22. Đại học Công nghiệp HN
STT
Mã
ngành
Tên ngành
Khối
thi
Điểm
chuẩn
Ghi chú
1 D150201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A 18
2 D150202 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A 17.5
3 D150205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A 17
4 D150301 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử A 18
5 D150302 Công nghệ kỹ thuật Điện tử, Truyền thông A 16.5
6 D480101 Khoa học máy tính A 15
7 D340301 Kế toán A 16.5
8 D510206 Công nghệ kỹ thuật Nhiệt A 14.5
9 D340101 Quản trị kinh doanh A 15
10 D540204 Công nghệ May A 17
11 D540205 Công nghệ thời trang A 15
www.DeThiThuDaiHoc.com
www.MATHVN.com
25. Toång hôïp chuaån caùc tröôøng Ñaïi hoïc & Cao ñaúng naêm 2013
vucongvien@gmail.com Trang 25
12 D510401 Công nghệ kỹ thuật Hóa học A 14
13 D510303 Công nghệ điều khiển và tự động hóa A 18
14 D480104 Hệ thống thông tin A 15.5
15 D340201 Tài chính ngân hàng A 15
16 D340102
Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị kinh doanh
du lịch
A 15
17 D480103 Kỹ thuật phần mềm A 15.5
18 D340301 Kế toán D1 16.5
19 D340101 Quản trị kinh doanh D1 15
20 D220201 Ngôn ngữ Anh (Tiếng Anh nhân đôi) D1 23
21 D340201 Tài chính ngân hàng D1 15
22 D340102
Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị kinh doanh
du lịch
D1 16
23 D220113 Việt Nam học (hƣớng dẫn du lịch) D1 14.5
23. Đại học Kinh Tế - Luật (ĐH Quốc Gia TP.HCM)
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 D310101 Kinh tế học A, A1, D1 24
2 D310106 Kinh tế đối ngoại A, A1, D1 30
3 D340201 Tài chính - Ngân hàng A, A1, D1 24
4 D340301 Kế toán A, A1, D1 29.5
5 D340405 Hệ thống thông tin quản lý A, A1, D1 24
6 D340101 Quản trị kinh doanh A, A1, D1 26.5
7 D340120 Kinh doanh quốc tế A, A1, D1 31.5
8 D340302 Kiểm toán A, A1, D1 29
9 D310101 Kinh tế và quản lý Công A,A1 27
10 D380107 Luật kinh doanh A,A1 28.5
11 D380107 Luật kinh doanh A,A1 28
12 D380107 Luật Thƣơng mại quốc tế A,A1 28.5
13 D380101 Luật Dân sự A,A1 28.5
14 D380107 Luật Tài chính - Ngân hàng - Chứng khoán A,A1 28.5
15 D310101 Kinh tế và quản lý Công D1 28
16 D380107 Luật Thƣơng mại quốc tế D1 28
17 D380101 Luật Dân sự D1 18
18 D380107 Luật Tài chính - Ngân hàng - Chứng khoán D1 28
24. Đại Học Lao Động - Xã Hội (KV Miền Nam)
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 D310301 Xã hội học A 13
2 D340101 Quản thị kinh doanh A 13
3 D340404 Quản thị nhân lực A 13
www.DeThiThuDaiHoc.com
www.MATHVN.com
26. Toång hôïp chuaån caùc tröôøng Ñaïi hoïc & Cao ñaúng naêm 2013
vucongvien@gmail.com Trang 26
4 D340301 kế toán A 13
5 D340202 Bảo hiểm A 13
6 D480201 Công nghệ thông tin A, A1 13
7 D520207 Kỹ thuật điện tử, truyền thông A, A1 13
8 D340101 Quản thị kinh doanh A, A1 13
9 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A, A1 13
10 C340404 Quản thị nhân lực A, D1 10 Cao đẳng
11 C340301 kế toán A, D1 10 Cao đẳng
12 C340202 Bảo hiểm A, D1 10 Cao đẳng
13 D310401 Tâm lý học B 14
14 D310301 Xã hội học C 14
15 D310401 Tâm lý học C 14
16 D220330 Văn học C 14
17 D220213 Đông phƣơng học C 14
18 D760101 Công tác xã hội C 14
19 C760101 Công tác xã hội C 11 Cao đẳng
20 D220201 Ngôn ngữ Anh D1 13.5
21 C760101 Công tác xã hội D1 10 Cao đẳng
22 D340101 Quản thị kinh doanh D1 13.5
23 D340404 Quản thị nhân lực D1 13.5
24 D340301 kế toán D1 13.5
25 D340202 Bảo hiểm D1 13.5
26 D760101 Công tác xã hội D1 13.5
27 D480201 Công nghệ thông tin D1,2,3,4,5,6 13.5
28 D520207 Kỹ thuật điện tử, truyền thông D1,2,3,4,5,6 13.5
29 D340101 Quản thị kinh doanh D1,2,3,4,5,6 13.5
30 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D1,2,3,4,5,6 13.5
31 D310301 Xã hội học D1,2,3,4,5,6 13.5
32 D310401 Tâm lý học D1,2,3,4,5,6 13.5
33 D220330 Văn học D1,2,3,4,5,6 13.5
34 D220213 Đông phƣơng học D1,2,3,4,5,6 13.5
25. Học viện Báo chí Tuyên truyền
STT
Mã
ngành
Tên ngành
Khối
thi
Điểm
chuẩn
Ghi chú
1 D310301 * Xã hội học C 17
2 D760101 * Công tác xã hội C 22
3 D220301 - Triết học Mác-Lênin C 16
4 D220301 - Chủ nghĩa xã hội khoa học C 16.5
5 D310101 - Quản lý kinh tế C 18
6 D220310
* Lịch sử, chuyên ngành Lịch sử Đảng Cộng sản
Việt Nam
C 17
7 D310202 * Xây dựng Đảng & chính quyền Nhà nƣớc C 21
www.DeThiThuDaiHoc.com
www.MATHVN.com
27. Toång hôïp chuaån caùc tröôøng Ñaïi hoïc & Cao ñaúng naêm 2013
vucongvien@gmail.com Trang 27
8 D310201 - Quản lý văn hóa - tƣ tƣởng C 18
9 D310201 - Chính trị phát triển C 17
10 D310201 - Quản lý xã hội C 20.5
11 D310201 - Tƣ tƣởng Hồ Chí Minh C 16.5
12 D310201 - Giáo dục lý luận chính trị C 17.5
13 D310201 - Văn hóa và phát triển C 20
14 D310201 - Khoa học Quản lý Nhà nƣớc C 20.5
15 D320401 * Xuất bản, chuyên ngành Biên tập xuất bản C 20.5
16 D320101 - Báo in C 21.5
17 D320101 - Báo ảnh C 20.5
18 D320101 - Báo phát thanh C 21
19 D320101 - Báo truyền hình C 23
20 D320101 - Quay phim truyền hình C 19
21 D320101 - Báo mạng điện tử C 21.5
22 D320101 - Báo chí đa phƣơng tiện C 20
23 D310206 - Thông tin đối ngoại C 22
24 D310206 - Quan hệ chính trị và truyền thông quốc tế C - D1 20
25 D360708 * Quan hệ công chúng C - D1 22
26 D320110 * Quảng cáo C - D1 17.5
27 D310101 - Kinh tế chính trị Mác-Lênin C-D1 16.5
28 D310201 - Chính sách công C-D1 17
29 D310301 * Xã hội học D1 17.5
30 D760101 * Công tác xã hội D1 20.5
31 D220301 - Triết học Mác-Lênin D1 16
32 D220301 - Chủ nghĩa xã hội khoa học D1 16.5
33 D310101 - Quản lý kinh tế D1 19
34 D310202 * Xây dựng Đảng & chính quyền Nhà nƣớc D1 18.5
35 D310201 - Quản lý văn hóa - tƣ tƣởng D1 17
36 D310201 - Chính trị phát triển D1 17
37 D310201 - Quản lý xã hội D1 17
38 D310201 - Tƣ tƣởng Hồ Chí Minh D1 17
39 D310201 - Giáo dục lý luận chính trị D1 17
40 D310201 - Văn hóa và phát triển D1 18.5
41 D310201 - Khoa học Quản lý Nhà nƣớc D1 18
42 D320401 * Xuất bản, chuyên ngành Biên tập xuất bản D1 19
43 D320101 * Ngành Báo chí, gồm các chuyên ngành: D1 0
44 D320101 - Báo in D1 21
45 D320101 - Báo ảnh D1 19
46 D320101 - Báo phát thanh D1 17
47 D320101 - Báo truyền hình D1 21.5
48 D320101 - Quay phim truyền hình D1 17.5
49 D320101 - Báo mạng điện tử D1 22
50 D320101 - Báo chí đa phƣơng tiện D1 19.5
51 D310206 - Thông tin đối ngoại D1 21
www.DeThiThuDaiHoc.com
www.MATHVN.com
28. Toång hôïp chuaån caùc tröôøng Ñaïi hoïc & Cao ñaúng naêm 2013
vucongvien@gmail.com Trang 28
52 D220201
* Ngôn ngữ Anh, chuyên ngành Biên dịch ngôn ngữ
Anh
D1 18
26. Đại học Thủy Lợi (phía Bắc )
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 D580212 Kỹ thuật tài nguyên nƣớc A 16
2 D520503 Kỹ thuật trắc địa - bản đồ A 15
3 D580302 Quản lý xây dựng A 15
4 D580201 Xây dựng công trình thủy A 18
5 D580201 Xây dựng dân dụng và công nghiệp A 18
6 D580201 Địa kỹ thuật xây dựng và công trình ngầm A 18
7 D580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông A 15
8 D340301 Kế toán A 16
9 D340101 Quản trị kinh doanh A 15
10 D310101 Kinh tế A 16
11 D480201 Công nghệ thông tin A 16
12 D520320 Kỹ thuật môi trƣờng A 15
13 D440224 Thuỷ văn A 15
14 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử A 15
15 D520103 Kỹ thuật cơ khí A 15
16 D110104 Cấp thoát nƣớc A 15
17 D580211 Kỹ thuật hạ tầng và phát triển nông thôn A 15
18 D580203 Kỹ thuật công trình biển A 15
19 D520203 Kỹ thuật Thủy điện và năng lƣợng tái tạo A 15
20 D510103 Công nghệ kỹ thuật xây dựng A 17
27. Học viện Tài Chính
STT
Mã
ngành
Tên
ngành
Khối
thi
Điểm
chuẩn
Ghi chú
1 D340101
Quản
trị
kinh
doanh
A,A1 19
Điểm chuẩn trúng tuyển NV1 tính cho đối tƣợng học sinh phổ thông
khu vực 4
2 D340301
Kế
toán
A,A1 21.5
Điểm chuẩn trúng tuyển NV1 tính cho đối tƣợng học sinh phổ thông
khu vực 3
3 D340201
Tài
chính
–
Ngân
hàng
A,A1 16.5
Điểm chuẩn trúng tuyển NV1 tính cho đối tƣợng học sinh phổ thông
khu vực 5
4 D340405
Hệ
thống
thông
A,A1 16.5
Điểm chuẩn trúng tuyển NV1 tính cho đối tƣợng học sinh phổ thông
khu vực 6
www.DeThiThuDaiHoc.com
www.MATHVN.com
29. Toång hôïp chuaån caùc tröôøng Ñaïi hoïc & Cao ñaúng naêm 2013
vucongvien@gmail.com Trang 29
tin
quản
lý
5 D310101
Kinh
tế
A,A1 16.5
Điểm chuẩn trúng tuyển NV1 tính cho đối tƣợng học sinh phổ thông
khu vực 7
6 D220201
Ngôn
ngữ
Anh
D1 22.5
Điểm chuẩn trúng tuyển NV1 tính cho đối tƣợng học sinh phổ thông
khu vực 8
28. Đại học Sư Phạm Hà Nội
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 D140209 SP Toán học A 24
2 D140212 SP Hoá A 24
3 D140219 SP Địa lí A 17.5
4 D140211 SP Vật lý A 22
5 D140209 SP Toán học (Tiếng Anh) A 23.5
6 D140214 SPKT C.Nghiệp A, A1 15
7 D480201 Công nghệ thông tin A, A1 17.5
8 D460101 Toán học A, A1 21.5
9 D140210 SP Tin học A, A1 17
10 D140204 Giáo dục công dân A, A1, B, C, D1, D2, D3 16
11 D310401 Tâm lí học (Ngoài SP) A, A1, B, D1, D2, D3 18.5
12 D140205 Giáo dục chính trị A, A1, C, D1, D2, D3 15
13 D420101 Sinh học A, B 20.5
14 D310403 Tâm lý học (SP) A, B, D1, D2, D3 18.5
15 D140205QP GD Quốc phòng - AN A, C 15
16 C510504 CĐ CN Thiết bị TH A,A1 10
17 D310201 SP Triết học A,B,C,D1,D2,D3 15
18 D140114 Quản lí Giáo dục A,C,D1 15.5
19 D140211 SP Vật lý A1 21
20 D140209 SP Toán học (Tiếng Anh) A1 20
21 D140202TA GD Tiểu học - SP T.Anh A1, D1 17.5
22 D140202 Giáo dục Tiểu học A1, D1, D2, D3 21.5
23 D140213 SP Sinh B 21
24 C510504 CĐ CN Thiết bị TH B 11
25 D140219 SP Địa lí C 20
26 D220113 Việt Nam học C, D1 16
27 D760101 Công tác xã hội C, D1 16
28 D140203 Giáo dục đặc biệt C, D1 16.5
29 D550330 Văn học C, D1, D2, D3 20
30 D140218 SP Lịch Sử C, D1, D2, D3 18
31 D140217 SP Ngữ văn C, D1, D2, D3 21.5
32 D140231 SP T.Anh D1 26
www.DeThiThuDaiHoc.com
www.MATHVN.com
30. Toång hôïp chuaån caùc tröôøng Ñaïi hoïc & Cao ñaúng naêm 2013
vucongvien@gmail.com Trang 30
33 D140201TA GD Mầm non - SP T. Anh D1 17
34 D140233 SP T.Pháp D1, D3 23
35 D140222 SP Mỹ Thuật H 22
36 D140201 Giáo dục Mầm non M 21.5
37 D140221 SP Âm nhạc N 22
38 D140206 Giáo dục thể chất T 24.5
29. Đại học Dược HN
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 D720401 Dƣợc học A 27 điểm chuẩn đối với khu vực 3, học sinh phổ thông
30. Đại học Kinh Tế Quốc Dân
STT
Mã
ngành
Tên ngành Khối thi
Điểm
chuẩn
Ghi chú
1 D340116 10. Bất động sản A 24
2 D110109 17 - Quản trị kinh doanh học bằng tiếng Anh (E-BBA) A 22
3 D380101 15. Luật A,A1 22
4 D480101 16. Khoa học máy tính, A,A1,D1 21.5
5 D340405 14. Hệ thống thông tin quản lý A,A1,D1 21.5
6 D340404 13. Quản trị nhân lực A,A1,D1 22.5
7 D340301 12. Kế toán. A,A1,D1 25
8 D340201 11. Tài chính Ngân hàng A,A1,D1 24
9 D340115 9. Marketing A,A1,D1 23.5
10 D340107 8. Quản trị khách sạn A,A1,D1 21.5
11 D340103 7. Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A,A1,D1 22.5
12 D340101 6. Quản trị kinh doanh (QTKD) A,A1,D1 22.5
13 D310101 2. Kinh tế A,A1,D1 23
14 D110107 5. Kinh tế tài nguyên A,A1,D1 21.5
15 D110105 4. Thống kê kinh tế A,A1,D1 21.5
16 D110106 3. Toán ứng dụng trong kinh tế. A,A1,D1 21.5
17 D110110
18 - Quản trị khách sạn và lữ hành định hƣớng nghề
nghiệp (POHE)
A1 24
18 D340116 10. Bất động sản A1,D1 22.5
19 D110109 17 - Quản trị kinh doanh học bằng tiếng Anh (E-BBA) A1,D1 24
20 D380101 15. Luật D1 21.5
21 D220201 1. Ngôn ngữ Anh D1 24.5
22 D110110
18 - Quản trị khách sạn và lữ hành định hƣớng nghề
nghiệp (POHE)
D1 24
31. Đại học Xây Dựng Hà nội
www.DeThiThuDaiHoc.com
www.MATHVN.com
31. Toång hôïp chuaån caùc tröôøng Ñaïi hoïc & Cao ñaúng naêm 2013
vucongvien@gmail.com Trang 31
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 D510105 Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng A 17
2 D580203 Kỹ thuật công trình biển A 17
3 D580201 kỹ thuật Công trình Xây dựng A 20
4 D580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông A 19
5 D510406 Cấp thoát nƣớc A 17
6 D580406 Công nghệ kỹ thuật môi trƣờng A 17
7 D480102 Kỹ thuật cơ khí A 17
8 D520503 Kỹ thuật trắc địa - bản đồ A 17
9 D580301 Kinh tế xây dựng A 20
10 D580302 Quản lý xây dựng A 20
11 D480201 Công nghệ thông tin A1 16
12 D580105 Quy hoạch vùng và đô thị V 17
13 D580102 Kiến trúc V 26
32. Đại học Bách Khoa Hà Nội
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 D520122 Kỹ thuật tàu thủy A 23
2 D520120 Kỹ thuật hàng không A 23
3 D520115 Kỹ thuật nhiệt A 23
4 D520103 Kỹ thuật cơ khí A 23
5 D520101 Cơ kỹ thuật A 23
6 D510604 Kinh tế công nghiệp A 22
7 D510401 Công nghệ kỹ thuật hoá học A 22.5
8 D510601 Quản lý công nghiệp A 22
9 D510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A 24.5
10 D510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông A 24.5
11 D510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A 23
12 D480201 Công nghệ thông tin A 24.5
13 D510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A 23
14 D510202 Công nghệ chế tạo máy A 23
15 D540206 Công nghệ da giầy A 21.5
16 D540204 Công nghệ may A 21.5
17 D540201 Kỹ thuật dệt A 21.5
18 D520402 Kỹ thuật hạt nhân A 22
19 D520401 Vật lý kỹ thuật A 22
20 D520320 Kỹ thuật môi trƣờng A 22.5
21 D520310 Kỹ thuật vật liệu kim loại A 21.5
22 D520309 Kỹ thuật vật liệu A 21.5
23 D520301 Kỹ thuật hóa học A 22.5
24 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A 24.5
25 D520212 Kỹ thuật y sinh A 24.5
www.DeThiThuDaiHoc.com
www.MATHVN.com
32. Toång hôïp chuaån caùc tröôøng Ñaïi hoïc & Cao ñaúng naêm 2013
vucongvien@gmail.com Trang 32
26 D520214 Kỹ thuật máy tính A 24.5
27 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử A 24.5
28 D480104 Hệ thống thông tin A 24.5
29 D340301 Kế toán A 22
30 D440112 Hóa học A 22.5
31 D460112 Toán - Tin ứng dụng A 24.5
32 D480101 Khoa học máy tính A 24.5
33 D480102 Truyền thông và mạng máy tính A 24.5
34 D480103 Kỹ thuật phần mềm A 24.5
35 D340201 Tài chính - Ngân hàng A 22
36 D340101 Quản trị kinh doanh A 22
37 D320401 Xuất bản (Kỹ thuật in và truyền thông) A 22.5
38 D140214 Sƣ phạm kỹ thuật công nghiệp A 21.5
39 D520114 Kỹ thuật cơ điện tử A,A1,D1 18
40 D520207 Kỹ thuật điện tử, truyền thông A,A1,D1 18
41 D540101 Công nghệ thực phẩm A,B 22.5
42 D420201 Công nghệ sinh học A,B 22.5
43 D420202 Kỹ thuật sinh học A,B 22.5
44 D520120 Kỹ thuật hàng không A1 22
45 D520115 Kỹ thuật nhiệt A1 22
46 D520103 Kỹ thuật cơ khí A1 22
47 D520101 Cơ kỹ thuật A1 22
48 D510604 Kinh tế công nghiệp A1 21
49 D510601 Quản lý công nghiệp A1 21
50 D510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A1 23.5
51 D510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông A1 23.5
52 D510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A1 22
53 D220201 Ngôn ngữ Anh A1 21
54 D510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A1 22
55 D510202 Công nghệ chế tạo máy A1 22
56 D540206 Công nghệ da giầy A1 20.5
57 D540204 Công nghệ may A1 20.5
58 D540201 Kỹ thuật dệt A1 20.5
59 D520402 Kỹ thuật hạt nhân A1 21
60 D520401 Vật lý kỹ thuật A1 21
61 D520310 Kỹ thuật vật liệu kim loại A1 20.5
62 D520309 Kỹ thuật vật liệu A1 20.5
63 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A1 23.5
64 D520214 Kỹ thuật máy tính A1 23.5
65 D520212 Kỹ thuật y sinh A1 23.5
66 D520122 Kỹ thuật tàu thủy A1 22
67 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử A1 23.5
68 D480201 Công nghệ thông tin A1 23.5
69 D480104 Hệ thống thông tin A1 23.5
www.DeThiThuDaiHoc.com
www.MATHVN.com
33. Toång hôïp chuaån caùc tröôøng Ñaïi hoïc & Cao ñaúng naêm 2013
vucongvien@gmail.com Trang 33
70 D480103 Kỹ thuật phần mềm A1 23.5
71 D340301 Kế toán A1 21
72 D460112 Toán - Tin ứng dụng A1 23.5
73 D480101 Khoa học máy tính A1 23.5
74 D480102 Truyền thông và mạng máy tính A1 23.5
75 D340201 Tài chính - Ngân hàng A1 21
76 D340101 Quản trị kinh doanh A1 21
77 D140214 Sƣ phạm kỹ thuật công nghiệp A1 20.5
78 D510604 Kinh tế công nghiệp D1 20
79 D510601 Quản lý công nghiệp D1 20
80 D340201 Tài chính - Ngân hàng D1 20
81 D340301 Kế toán D1 20
82 D340101 Quản trị kinh doanh D1 20
83 D220201 Ngôn ngữ Anh D1 28.5
33. ĐH Nội Vụ
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 D 340404 Ngành Quản trị nhân lực C 18
2 D 340406 Ngành Quản trị văn phòng C 17
3 D 320205 Ngành Quản lý Nhà nƣớc C 16
4 D 320202 Ngành Khoa học thƣ viện C 13.5
5 D 340404 Ngành Quản trị nhân lực D1 17
6 D 340406 Ngành Quản trị văn phòng D1 16
7 D 320205 Ngành Quản lý Nhà nƣớc D1 15
8 D 320303 Ngành Lƣu trữ Học D1 13.5
34. Đại Học Mỹ Thuật Công Nghiệp
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 Hệ liên thông H 30.5
2 Các ngành còn lại H 32.5
3 D210404 Thiết kế Thời trang H 33
4 D210403 Thiết kế Đồ họa H 34.5
5 D210405 Thiết kế nội thất H 33.5
35. Đại học Hùng Vương - Phú Thọ
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 D140209 Sƣ phạm Toán học A 16.5 Các ngành đại học
2 D140211 Sƣ phạm Vật lý A 13 Các ngành đại học
3 D140212 Sƣ phạm Hóa học A 13 Các ngành đại học
4 D140202 Giáo dục Tiểu học A 16 Các ngành đại học
www.DeThiThuDaiHoc.com
www.MATHVN.com
34. Toång hôïp chuaån caùc tröôøng Ñaïi hoïc & Cao ñaúng naêm 2013
vucongvien@gmail.com Trang 34
5 D620110 Khoa học Cây trồng A 13 Các ngành đại học
6 D620105 Chăn nuôi (Chăn nuôi - Thú y) A 13 Các ngành đại học
7 D640101 Thú y A 13 Các ngành đại học
8 D510301 Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử A 13 Các ngành đại học
9 C140211 SP Vật lý (Lý - KTCN) A 10 Các ngành cao đẳng
10 C140202 Giáo dục Tiểu học A 10 Các ngành cao đẳng
11 D620115 Kinh tế Nông nghiệp A, A1 13 Các ngành đại học
12 D310101 Kinh tế (kinh tế đầu tƣ) A, A1 13 Các ngành đại học
13 D340301 Kế toán A, A1 13 Các ngành đại học
14 D340101 Quản trị kinh doanh A, A1 13 Các ngành đại học
15 D340201 Tài chính – Ngân hàng A, A1 13 Các ngành đại học
16 D480201 Công nghệ Thông tin A, A1 13 Các ngành đại học
17 C510504 Công nghệ Thiết bị trƣờng học A, A1 10 Các ngành cao đẳng
18 C480201 Công nghệ thông tin A, A1 10 Các ngành cao đẳng
19 D140213 Sƣ phạm Sinh học B 14 Các ngành đại học
20 D620110 Khoa học Cây trồng B 14 Các ngành đại học
21 D620105 Chăn nuôi (Chăn nuôi - Thú y) B 14 Các ngành đại học
22 D640101 Thú y B 14 Các ngành đại học
23 C140213 SP Sinh học (Sinh-Hóa) B 11 Các ngành cao đẳng
24 D140219 Sƣ phạm Địa lý C 14 Các ngành đại học
25 D140202 Giáo dục Tiểu học C 20 Các ngành đại học
26 D220341 Hƣớng dẫn viên Du lịch C 14 Các ngành đại học
27 D220113 Việt Nam học C 14 Các ngành đại học
28 C140218 SP Lịch sử (Sử-GDCD) C 11 Các ngành cao đẳng
29 C140202 Giáo dục Tiểu học C 11 Các ngành cao đẳng
30 C320202 Khoa học Thƣ viện C 11 Các ngành cao đẳng
31 D140231 Sƣ phạm Tiếng Anh (Tiếng Anh hệ số 2 ) D1 18 Các ngành đại học
32 D620115 Kinh tế Nông nghiệp D1 13.5 Các ngành đại học
33 D310101 Kinh tế (kinh tế đầu tƣ) D1 13.5 Các ngành đại học
34 D340301 Kế toán D1 13.5 Các ngành đại học
35 D340101 Quản trị kinh doanh D1 13.5 Các ngành đại học
36 D340201 Tài chính – Ngân hàng D1 13.5 Các ngành đại học
37 D220201 Ngôn ngữ Anh D1 15 Các ngành đại học
38 C140231 Sƣ phạm Tiếng Anh (Tiếng Anh hệ số 2 ) D1 15 Các ngành cao đẳng
39 D220204 Ngôn ngữ Trung Quốc (Ngoại ngữ hệ số 2 ) D1, D4 15 Các ngành đại học
40 D140222 Sƣ phạm Mỹ Thuật (Hình họa hệ số 2) H 16 Các ngành đại học
41 D140201 Giáo dục Mầm non M 16.5 Các ngành đại học
42 C140201 Giáo dục Mầm non M 10 Các ngành cao đẳng
43 D140221 Sƣ phạm Âm nhạc (Thanh nhạc hệ số 2) N 16 Các ngành đại học
44 D140206 Giáo dục Thể chất (Năng khiếu hệ số 2 ) T 18 Các ngành đại học
36. ĐH Văn hóa - Nghệ thuật quân đội (Hệ dân sự phía Bắc)
www.DeThiThuDaiHoc.com
www.MATHVN.com
35. Toång hôïp chuaån caùc tröôøng Ñaïi hoïc & Cao ñaúng naêm 2013
vucongvien@gmail.com Trang 35
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 D320101 Báo chí C 18.5
2 D140222 Sƣ phạm mỹ thuật H 23
3 D210210 Biểu diễn nhạc cụ Truyền Thống N 20
4 D210203 Sáng tác âm nhạc N 17
5 D140221 Sƣ phạm âm nhạc N 17.5
6 D210205 Thanh nhạc N 17.5
7 D210243 Biên đạo múa N 21
8 D210244 Huấn luyện múa N 20.5
9 D210207 Biểu diễn nhạc cụ phƣơng Tây N 17
10 D220342 Quản lý văn hóa R 14.5
37. ĐH Văn hóa - Nghệ thuật quân đội (Hệ dân sự phía Nam)
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 D320101 Báo chí C 15.5
2 D140222 Sƣ phạm mỹ thuật H 23
3 D140221 Sƣ phạm âm nhạc N 23.5
4 D210205 Thanh nhạc N 16.5
5 D210243 Biên đạo múa N 21
6 D210244 Huấn luyện múa N 21.5
7 D210207 Biểu diễn nhạc cụ phƣơng Tây N 15.5
8 D210210 Biểu diễn nhạc cụ Truyền Thống N 21.5
9 D210203 Sáng tác âm nhạc N 17
10 D220342 Quản lý văn hóa R 12
38. Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội
STT
Mã
ngành
Tên ngành Khối thi
Điểm
chuẩn
Ghi chú
1 D510406
Công nghệ kỹ thuật môi
trƣờng
A, A1 18.5 Đại học chính quy
2 D520503 Kỹ thuật trắc địa bản đồ A, A1 14 Đại học chính quy
3 D340301 Kế toán A, A1 13 ĐẠI HỌC LIÊN THÔNG
4 D440221 Khí tƣợng học A, A1 13 ĐẠI HỌC LIÊN THÔNG
5 D440224 Thủy văn A, A1 13 ĐẠI HỌC LIÊN THÔNG
6 D510406
Công nghệ kỹ thuật môi
trƣờng
A, A1 13 ĐẠI HỌC LIÊN THÔNG
7 D520503 Kỹ thuật trắc địa bản đồ A, A1 13 ĐẠI HỌC LIÊN THÔNG
8 D850103 Quản lý đất đai A, A1 13 ĐẠI HỌC LIÊN THÔNG
9 C510406
Công nghệ kỹ thuật môi
trƣờng
A, A1 10 CAO ĐẲNG CHÍNH QUY
10 C515902
Công nghệ kỹ thuật trắc
địa
A, A1 10 CAO ĐẲNG CHÍNH QUY
www.DeThiThuDaiHoc.com
www.MATHVN.com
36. Toång hôïp chuaån caùc tröôøng Ñaïi hoïc & Cao ñaúng naêm 2013
vucongvien@gmail.com Trang 36
11 C510405
Công nghệ Kỹ thuật tài
nguyên nƣớc
A, A1 10 CAO ĐẲNG CHÍNH QUY
12 C515901
Công nghệ kỹ thuật địa
chất
A, A1 10 CAO ĐẲNG CHÍNH QUY
13 C510406
Công nghệ kỹ thuật môi
trƣờng
A, A1 10 CAO ĐẲNG CHÍNH QUY LIÊN THÔNG
14 C515902
Công nghệ kỹ thuật trắc
địa
A, A1 10 CAO ĐẲNG CHÍNH QUY LIÊN THÔNG
15 D340301 Kế toán
A, A1,
D1
15 Đại học chính quy
16 D440221 Khí tƣợng học
A, A1,
D1
15 Đại học chính quy
17 D440224 Thủy văn
A, A1,
D1
14 Đại học chính quy
18 D480201 Công nghệ thông tin
A, A1,
D1
14.5 Đại học chính quy
19 D850101
Quản lý Tài nguyên môi
trƣờng
A, A1,
D1
19.5 Đại học chính quy
20 D850103 Quản lý đất đai
A, A1,
D1
18.5 Đại học chính quy
21 C480202 Tin học ứng dụng
A, A1,
D1
10 CAO ĐẲNG CHÍNH QUY
22 C440221 Khí tƣợng học
A, A1,
D1
10 CAO ĐẲNG CHÍNH QUY
23 C440224 Thủy văn
A, A1,
D1
10 CAO ĐẲNG CHÍNH QUY
24 C850103 Quản lý đất đai
A, A1,
D1
10 CAO ĐẲNG CHÍNH QUY
25 C340301 Kế toán
A, A1,
D1
10 CAO ĐẲNG CHÍNH QUY
26 C340101 Quản trị kinh doanh
A, A1,
D1
10 CAO ĐẲNG CHÍNH QUY
27 C340201 Tài chính - Ngân hàng
A, A1,
D1
10 CAO ĐẲNG CHÍNH QUY
28 C480201 Công nghệ thông tin
A, A1,
D1
10 CAO ĐẲNG CHÍNH QUY
29 C440221 Khí tƣợng học
A, A1,
D1
10 CAO ĐẲNG CHÍNH QUY LIÊN THÔNG
30 C440224 Thủy văn
A, A1,
D1
10 CAO ĐẲNG CHÍNH QUY LIÊN THÔNG
31 C850103 Quản lý đất đai
A, A1,
D1
10 CAO ĐẲNG CHÍNH QUY LIÊN THÔNG
32 C340301 Kế toán
A, A1,
D1
10 CAO ĐẲNG CHÍNH QUY LIÊN THÔNG
33 C340101 Quản trị kinh doanh
A, A1,
D1
10 CAO ĐẲNG CHÍNH QUY LIÊN THÔNG
34 C340201 Tài chính - Ngân hàng A, A1, 10 CAO ĐẲNG CHÍNH QUY LIÊN THÔNG
www.DeThiThuDaiHoc.com
www.MATHVN.com
37. Toång hôïp chuaån caùc tröôøng Ñaïi hoïc & Cao ñaúng naêm 2013
vucongvien@gmail.com Trang 37
D1
35 D440221 Khí tƣợng học B 16.5 Đại học chính quy
36 D440224 Thủy văn B 15 Đại học chính quy
37 D510406
Công nghệ kỹ thuật môi
trƣờng
B 19.5 Đại học chính quy
38 D520503 Kỹ thuật trắc địa bản đồ B 15 Đại học chính quy
39 D850101
Quản lý Tài nguyên môi
trƣờng
B 20.5 Đại học chính quy
40 D850103 Quản lý đất đai B 19.5 Đại học chính quy
41 D440221 Khí tƣợng học B 14 ĐẠI HỌC LIÊN THÔNG
42 D440224 Thủy văn B 14 ĐẠI HỌC LIÊN THÔNG
43 D510406
Công nghệ kỹ thuật môi
trƣờng
B 14 ĐẠI HỌC LIÊN THÔNG
44 D520503 Kỹ thuật trắc địa bản đồ B 14 ĐẠI HỌC LIÊN THÔNG
45 D850103 Quản lý đất đai B 14 ĐẠI HỌC LIÊN THÔNG
46 C440221 Khí tƣợng học B 11 CAO ĐẲNG CHÍNH QUY
47 C440224 Thủy văn B 11 CAO ĐẲNG CHÍNH QUY
48 C510406
Công nghệ kỹ thuật môi
trƣờng
B 11 CAO ĐẲNG CHÍNH QUY
49 C515902
Công nghệ kỹ thuật trắc
địa
B 11 CAO ĐẲNG CHÍNH QUY
50 C850103 Quản lý đất đai B 11 CAO ĐẲNG CHÍNH QUY
51 C510405
Công nghệ Kỹ thuật tài
nguyên nƣớc
B 11 CAO ĐẲNG CHÍNH QUY
52 C515901
Công nghệ kỹ thuật địa
chất
B 11 CAO ĐẲNG CHÍNH QUY
53 C440221 Khí tƣợng học B 11 CAO ĐẲNG CHÍNH QUY LIÊN THÔNG
54 C440224 Thủy văn B 11 CAO ĐẲNG CHÍNH QUY LIÊN THÔNG
55 C510406
Công nghệ kỹ thuật môi
trƣờng
B 11 CAO ĐẲNG CHÍNH QUY LIÊN THÔNG
56 C515902
Công nghệ kỹ thuật trắc
địa
B 11 CAO ĐẲNG CHÍNH QUY LIÊN THÔNG
57 C850103 Quản lý đất đai B 11 CAO ĐẲNG CHÍNH QUY LIÊN THÔNG
58 D340301 Kế toán D1 13.5 ĐẠI HỌC LIÊN THÔNG
59 D440221 Khí tƣợng học D1 13.5 ĐẠI HỌC LIÊN THÔNG
60 D440224 Thủy văn D1 13.5 ĐẠI HỌC LIÊN THÔNG
61 D850103 Quản lý đất đai D1 13.5 ĐẠI HỌC LIÊN THÔNG
39. Đại học Văn hóa HN
STT
Mã
ngành
Tên ngành
Khối
thi
Điểm
chuẩn
Ghi chú
1 D320402 Kinh doanh xuất bản phẩm C 16
2 D320202 Khoa học thƣ viện C 16
3 D320201 Thông tin học C 16
www.DeThiThuDaiHoc.com
www.MATHVN.com
38. Toång hôïp chuaån caùc tröôøng Ñaïi hoïc & Cao ñaúng naêm 2013
vucongvien@gmail.com Trang 38
4 D320305
Bảo tàng học( Gồm chuyên ngành Bảo tàng; Bảo tồn di
tích )
C 16
5 D220340
Văn hoá học ( Gồm các chuyên ngành: Nghiên cứu văn
hoá, Văn hoá truyền thông )
C 17
6 D220112 Chuyên ngành Quản lí nhà nƣớc về văn hoá DTTS C 17.5
7 A220342 Chuyên ngành Chính sách văn hoá và Quản lí Nghệ thuật C 18.5
8 D220342 Chuyên ngành Quản lý Nhà nƣớc và Gia đình C 16
9 D220113 Chuyên ngành Văn hoá Du lịch C 19
10 D320402 Kinh doanh xuất bản phẩm D1 15.5
11 D320202 Khoa học thƣ viện D1 15
12 D320201 Thông tin học D1 15
13 D320305
Bảo tàng học( Gồm chuyên ngành Bảo tàng; Bảo tồn di
tích )
D1 15
14 D220340
Văn hoá học ( Gồm các chuyên ngành: Nghiên cứu văn
hoá, Văn hoá truyền thông )
D1 15.5
15 D220112 Chuyên ngành Quản lí nhà nƣớc về văn hoá DTTS D1 15
16 A220342 Chuyên ngành Chính sách văn hoá và Quản lí Nghệ thuật D1 16.5
17 D220342 Chuyên ngành Quản lý Nhà nƣớc và Gia đình D1 15
18 D220110 Ngành Sáng tác văn hoc ( Chuyên ngành Viết báo ) D1 16.5
19 D220113 Chuyên ngành Lữ hành Hƣớng dẫn du lịch D1 18
20 A220113 Chuyên ngành Hƣớng dẫn du lịch quốc tế D1 18
21 D220342 Chuyên ngành Biểu diễn âm nhạc N1 23.5
22 D220342 Chuyên ngành Đạo diễn sự kiện N3 21.5
23 A220342 Chuyên ngành Chính sách văn hoá và Quản lí Nghệ thuật R 20
24 D220112 Chuyên ngành Tổ chức hoạt động văn hoá DTTS R 18.5
40. Học Viện Hàng Không Việt Nam
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 C510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử truyền thông A 12.5 hệ cao đẳng
2 C340101 Quản trị kinh doanh A.A1.D1 13 hệ cao đẳng
3 D520120 Quản lý hoạt động bay A.A1.D1 22
4 D340101 Quản trị kinh doanh A.A1.D1 18.5
5 D510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử truyển thông A.A1.D1 16
41. Đại học Y Khoa Vinh
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 C900107 Cao đẳng Dƣợc A 14
2 D720101 Y đa khoa (Bác sĩ đa khoa) B 23
3 D720501 Cử nhân Điều dƣỡng B 18.5
4 C720501 Cao đẳng Điều dƣỡng B 13
5 C720502 Cao đẳng Hộ sinh B 11
6 C720332 Cao đẳng Xét nghiệm Y học B 13
www.DeThiThuDaiHoc.com
www.MATHVN.com
39. Toång hôïp chuaån caùc tröôøng Ñaïi hoïc & Cao ñaúng naêm 2013
vucongvien@gmail.com Trang 39
7 C720330 Cao đẳng Kỹ thuật Y học B 12
42. Đại Học Thể Dục Thể Thao Bắc Ninh
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 D140206 Giáo dục thể chất T 21.5
2 D140207 Huấn luyện thể thao T 21.5
3 D220343 Quản lý TDTT T 18
4 D720305 Y sinh học TDTT T 15.5
5 D140206 Giáo dục thể chất T 15 HỆ LIÊN THÔNG
6 D140206 Giáo dục thể chất T 18 HỆ CAO ĐẲNG
43. Đại học Nông nghiệp Hà Nội
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 D540101 Công nghệ thực phẩm A 20
2 D440301 Khoa học Môi trƣờng A 17
3 D850103 Quản lý đất đai A 17
4 D420201 Công nghệ sinh học A.B 21
5 D540101 Công nghệ thực phẩm B 21
6 D440301 Khoa học Môi trƣờng B 19.5
7 D850103 Quản lý đất đai B 19
44. Đại học công nghiệp TP HCM
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 D510406 CN Kỹ thuậtmôi trƣờng A. .B 17
2 C510406 CN Kỹ thuật môitrƣờng A. .B 13.5
3 D480101 Khoa học Máytính A. A1 14
4 D540204 CN May A. A1 15
5 D510205 CN Kỹ thuậtÔtô A. A1 16
6 D510201 CN Kỹ thuật Cơkhí A. A1 15
7 D510203 CN Kỹ thuật Cơđiện tử A. A1 15
8 D510206 CN Kỹ thuậtNhiệt A. A1 14
9 D510301 CN Kỹ thuậtĐiện. Điện tử A. A1 16
10 D510302 CN Kỹ thuậtĐiện tử. truyềnthông A. A1 15
11 C510301 CN Kỹ thuật Điện.Điện tử A. A1 12.5
12 C510302 CN Kỹ thuật Điện tử.truyền thông A. A1 12
13 C510206 CN Kỹ thuật Nhiệt A. A1 11
14 C510201 CN Kỹ thuật Cơ khí A. A1 12
15 C510202 Chế tạo máy A. A1 12
16 C510205 CN Kỹ thuật Ôtô A. A1 12.5
17 C540204 CN May A. A1 12.5
www.DeThiThuDaiHoc.com
www.MATHVN.com
40. Toång hôïp chuaån caùc tröôøng Ñaïi hoïc & Cao ñaúng naêm 2013
vucongvien@gmail.com Trang 40
18 C480201 Công nghệ thông tin A. A1 12
19 D340301 Kế toán A. A1. D 14.5
20 D340201 Tài chính -Ngân hàng A. A1. D 14.5
21 D340101 Quản trị Kinhdoanh A. A1. D 15.5
22 D340122 Thƣơng mạiđiện tử A. A1. D 14
23 C340301 Kế toán A. A1. D 12
24 C340201 Tài chính - Ngânhàng A. A1. D 12
25 C340101 Quản trị Kinh doanh A. A1. D 12.5
26 D540101 Công nghệthực phẩm A. B 18
27 D510401 CN Kỹ thuậtHóa học A. B 17.5
28 C510401 CN Kỹ thuật Hóa học A. B 12.5
29 C540102 Công nghệ thựcphẩm A. B 13.5
30 D220201 Ngôn ngữ Anh D 16.5
31 C220201 Ngôn ngữ Anh D 12
45. Đại học Kiến Trúc TP HCM
STT
Mã
ngành
Tên
ngành
Khối
thi
Điểm
chuẩn
Ghi chú
1 D580208
- Kỹ
thuật
xây
dựng
A 21.5
2 D580211
- Kỹ
thuật
đô thị
A 20.5
3 D580208
- Kỹ
thuật
xây
dựng
A 15.5
4 D580208
- Kỹ
thuật
xây
dựng
A 13 Các thí sinh đã đăng kýnguyện vọng học tại TP. Đà Lạt
5 D580208
- Kỹ
thuật
xây
dựng
A 17.5
Xét trúng tuyển các thí sinh dự thi khối A vào
trƣờng ĐH Kiến trúc TP.HCM có hộ khẩu tại Tây nguyên
6 D210405
- Thiết
kế nội
thất
H 22
7 D210402
+
Thiết
kế
công
nghiệp
H 21.5
www.DeThiThuDaiHoc.com
www.MATHVN.com
41. Toång hôïp chuaån caùc tröôøng Ñaïi hoïc & Cao ñaúng naêm 2013
vucongvien@gmail.com Trang 41
8 D210403
+
Thiết
kế đồ
họa
H 21.5
9 D210404
+
Thiết
kế
thời
trang
H 21.5
10 D210405
- Thiết
kế nội
thất
H 15 Các thí sinh đã đăng kýnguyện vọng học tại TP.Cần Thơ
11 D210405
- Thiết
kế nội
thất
H 19
Xét trúng tuyển thí sinh dự thi khối H vào trƣờng ĐH Kiến trúc
TP.HCM có hộ khẩu tại 13 tỉnh ĐBSCL
12 D210403
- Thiết
kế đồ
họa
H 15
13 D580102
- Kiến
trúc
V 22
14 D580110
- Kiến
trúc
cảnh
quan
V 20.5
15 D580105
- Quy
hoạch
vùng
và đô
thị
V 21
16 D580102
- Kiến
trúc
V 18
17 D580102
- Kiến
trúc
V 15
46. Học viện Ngân hàng (tại Phân viện Phú Yên)
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 C340201 - Tài chính - ngân hàng A, A 1, D1 10
2 C340301 - Kế toán – Kiểm toán A, A 1, D1 10
3 D340201 - Tài chính - ngân hàng A, A1 17
4 D340301 - Kế toán A, A1 17
47. Học viện Ngân Hàng
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 C340201 - Tài chính - ngân hàng A, A 1, D1 12
www.DeThiThuDaiHoc.com
www.MATHVN.com
42. Toång hôïp chuaån caùc tröôøng Ñaïi hoïc & Cao ñaúng naêm 2013
vucongvien@gmail.com Trang 42
2 C340301 - Kế toán – Kiểm toán A, A 1, D1 12
3 D340405 - Hệ thống thông tin quản lý A, A1 19
4 D340101 - Quản trị kinh doanh A, A1 19
5 D340301 - Kế toán A, A1 20
6 D340201 - Tài chính - ngân hàng A, A1 20.5 Ngân hàng; 21.5
7 D220201 - Ngôn ngữ Anh D1 21
48. Đại học Kỹ thuật Y tế Hải Dương
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 D720101 - Y đa khoa (Bác sĩ đa khoa) B 24
2 D720330 - Kỹ thuật hình ảnh y học B 21
3 D720332 - Xét nghiệm y học B 21
4 D720333 - Vật lý trị liệu B 20
5 D720501 - Điều dƣỡng B 20
6 C720330 - Kỹ thuật hình ảnh y học B 15
7 C720332 - Xét nghiệm y học B 15
8 C720333 - Vật lý trị liệu B 14
9 C720501 - Điều dƣỡng B 15
10 C720502 - Hộ sinh B 14
49. ĐH Lâm Nghiệp (Phía Bắc)
STT
Mã
ngành
Tên ngành
Khối
thi
Điểm
chuẩn
Ghi chú
1 D420201 Công nghệ sinh học A 14
2 D580110 Kiến trúc cảnh quan A 13
3 D580201 Kỹ thuật công trình xây dựng A 13
4 D210405 Thiết kế nội thất A 13
5 D620202 Lâm nghiệp đô thị A 13
6 D440301 Khoa học môi trƣờng A. A1 14
7 D850101
Quản lý tài nguyên thiên nhiên (đào tạo bằng tiếng
Anh)
A. A1 14
8 D850101
Quản lý tài nguyên thiên nhiên (đào tạo bằng tiếng
Việt)
A. A1 13
9 D310101 Kinh tế A. A1 13
10 D340101 Quản trị kinh doanh A. A1 13
11 D340301 Kế toán A. A1 13
12 D620115 Kinh tế Nông nghiệp A. A1 13
13 D480104 Hệ thống thông tin (Công nghệ thông tin) A. A1 13
14 D510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A. A1 13
15 D510210 Công thôn A. A1 13
16 D520103 Kỹ thuật cơ khí A. A1 13
17 D510402 Công nghệ vật liệu A. A1 13
www.DeThiThuDaiHoc.com
www.MATHVN.com
43. Toång hôïp chuaån caùc tröôøng Ñaïi hoïc & Cao ñaúng naêm 2013
vucongvien@gmail.com Trang 43
18 D540301 Công nghệ chế biến lâm sản (Công nghệ gỗ) A. A1 13
19 D620102 Khuyến nông A. A1 13
20 D620205 Lâm sinh A. A1 13
21 D620201 Lâm nghiệp A. A1 13
22 D620211 Quản lý tài nguyên rừng (Kiểm lâm) A. A1 13
23 D850103 Quản lý đất đai A. A1 13
24 C620205 Lâm sinh A. A1 12.5
25 C540301 Công nghệ chế biến lâm sản (Công nghệ gỗ) A. A1 12.5
26 C520103 Kỹ thuật cơ khí A. A1 12.5
27 C480104 Hệ thống thông tin A. A1 12.5
28 D420201 Công nghệ sinh học B 17
29 D440301 Khoa học môi trƣờng B 15
30 D850101
Quản lý tài nguyên thiên nhiên (đào tạo bằng tiếng
Anh)
B 15
31 D850101
Quản lý tài nguyên thiên nhiên (đào tạo bằng tiếng
Việt)
B 14
32 D620202 Lâm nghiệp đô thị B 14
33 D540301 Công nghệ chế biến lâm sản (Công nghệ gỗ) B 14
34 D620102 Khuyến nông B 14
35 D620205 Lâm sinh B 14
36 D620201 Lâm nghiệp B 14
37 D620211 Quản lý tài nguyên rừng (Kiểm lâm) B 14
38 D850103 Quản lý đất đai B 14
39 C620205 Lâm sinh B 13.5
40 C540301 Công nghệ chế biến lâm sản (Công nghệ gỗ) B 13.5
41 D850101
Quản lý tài nguyên thiên nhiên (đào tạo bằng tiếng
Anh)
D1 15
42 D850101
Quản lý tài nguyên thiên nhiên (đào tạo bằng tiếng
Việt)
D1 13.5
43 D310101 Kinh tế D1 13.5
44 D340101 Quản trị kinh doanh D1 13.5
45 D340301 Kế toán D1 13.5
46 D620115 Kinh tế Nông nghiệp D1 13.5
47 D480104 Hệ thống thông tin (Công nghệ thông tin) D1 13.5
48 D620102 Khuyến nông D1 13.5
49 D850103 Quản lý đất đai D1 13.5
50 C480104 Hệ thống thông tin D1 13
51 D580110 Kiến trúc cảnh quan V 16
52 D580201 Kỹ thuật công trình xây dựng V 16
53 D210405 Thiết kế nội thất V 16
54 D620202 Lâm nghiệp đô thị V 16
50. ĐH Lâm nghiệp (Phía Nam)
www.DeThiThuDaiHoc.com
www.MATHVN.com
44. Toång hôïp chuaån caùc tröôøng Ñaïi hoïc & Cao ñaúng naêm 2013
vucongvien@gmail.com Trang 44
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 D580110 Kiến trúc cảnh quan A 13
2 D210405 Thiết kế nội thất A 13
3 C580110 Kiến trúc cảnh quan A 10 Hệ Cao đẳng
4 C210405 Thiết kế nội thất A 10 Hệ Cao đẳng
5 C620205 Lâm sinh A, A1 10 Hệ Cao đẳng
6 C620211 Quản lý tài nguyên rừng (Kiểm lâm) A, A1 10 Hệ Cao đẳng
7 C440301 Khoa học môi trƣờng A, A1 10 Hệ Cao đẳng
8 D850103 Quản lý đất đai A, A1 13
9 D440301 Khoa học môi trƣờng A, A1 13
10 D620211 Quản lý tài nguyên rừng (Kiểm lâm) A, A1 13
11 D620205 Lâm sinh A, A1 13
12 D340101 Quản trị kinh doanh A, A1 13
13 D340301 Kế toán A, A1 13
14 C310101 Kinh tế A, A1, D1 10 Hệ Cao đẳng
15 C850103 Quản lý đất đai A, A1, D1 10 Hệ Cao đẳng
16 D340301 Kế toán A, A1, D1 10 Hệ Cao đẳng
17 C340101 Quản trị kinh doanh A, A1, D1 10 Hệ Cao đẳng
18 C620211 Quản lý tài nguyên rừng (Kiểm lâm) B 11 Hệ Cao đẳng
19 C850103 Quản lý đất đai B 11 Hệ Cao đẳng
20 C440301 Khoa học môi trƣờng B 11 Hệ Cao đẳng
21 D850103 Quản lý đất đai B 14
22 D440301 Khoa học môi trƣờng B 14
23 D620211 Quản lý tài nguyên rừng (Kiểm lâm) B 14
24 D620205 Lâm sinh B 14
25 C620205 Lâm sinh B 11 Hệ Cao đẳng
26 D340101 Quản trị kinh doanh D1 13.5
27 D850103 Quản lý đất đai D1 13.5
28 D340301 Kế toán D1 13.5
29 D580110 Kiến trúc cảnh quan V 15
30 D210405 Thiết kế nội thất V 15
31 C580110 Kiến trúc cảnh quan V 12 Hệ Cao đẳng
32 C210405 Thiết kế nội thất V 12 Hệ Cao đẳng
51. Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vinh
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 Hệ Đại Học A,A1 13
2 Hệ Cao Đẳng A,A1 10
3 Hệ Đại Học D1 13.5
4 Hệ Cao Đẳng D1 10
52. Đại học Y Hải Phòng
www.DeThiThuDaiHoc.com
www.MATHVN.com
45. Toång hôïp chuaån caùc tröôøng Ñaïi hoïc & Cao ñaúng naêm 2013
vucongvien@gmail.com Trang 45
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 D720303 Cử nhân Kỹ thuật y học B 22.5
2 D720501 Cử nhân Điều dƣỡng B 22.5
3 D720302 Bác sỹ Y học dự phòng B 21.5
4 D720601 Bác sỹ Răng Hàm Mặt B 22
5 D720101 Bác sỹ đa khoa B 25.5
6 D720401 Dƣợc sỹ Đại học B 24.5
53. Đại học Hải Phòng
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 D140202 Giáo dục Tiểu học A 14
2 D140205 Giáo dục Chính trị A 13
3 D140209 ĐHSP Toán A 15.5
4 D140211 ĐHSP Vật lý A 13
5 D140212 ĐHSP Hoá học A 15
6 D310101 Cử nhân Kinh tế A 13
7 D340101 Cử nhân Quản trị Kinh doanh A 13
8 D340201 Cử nhân Tài chính Ngân hàng A 13
9 D340301 Cử nhân Kế toán A 14
10 D420201 Công nghệ sinh học A 13
11 D460101 Cử nhân Toán học A 13
12 D480102 Truyền thông và mạng máy tính A 13
13 D480104 Hệ thống thông tin A 13
14 D480201 Công nghệ thông tin A 13
15 D510103 Công nghệ kỹ thuật xây dựng A 13
16 D510202 Công nghệ chế tạo máy cơ khí A 13
17 D510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A 13
18 D510301 Công nghệ kỹ thuật điện. điện tử A 13
19 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A 13
20 D620110 Khoa học cây trồng A 13
21 D620301 Nuôi trồng thuỷ sản A 13
22 D620105 Chăn nuôi A 13
23 C140211 CĐSP Vật Lí A 10
24 C140212 CĐSP Hóa học A 10
25 C340101 CĐ Quản trị Kinh doanh A 10
26 C340301 CĐ Kế toán A 10
27 C510103 CĐ Công nghệ Kĩ thuật xây dựng A 10
28 D140209 ĐHSP Toán A1 15.5
29 D140211 ĐHSP Vật lý A1 13
30 D310101 Cử nhân Kinh tế A1 13
31 D340101 Cử nhân Quản trị Kinh doanh A1 13
32 D340201 Cử nhân Tài chính Ngân hàng A1 13
www.DeThiThuDaiHoc.com
www.MATHVN.com
46. Toång hôïp chuaån caùc tröôøng Ñaïi hoïc & Cao ñaúng naêm 2013
vucongvien@gmail.com Trang 46
33 D340301 Cử nhân Kế toán A1 14
34 D460101 Cử nhân Toán học A1 13
35 D480102 Truyền thông và mạng máy tính A1 13
36 D480104 Hệ thống thông tin A1 13
37 D480201 Công nghệ thông tin A1 13
38 D510103 Công nghệ kỹ thuật xây dựng A1 13
39 C140211 CĐSP Vật Lí A1 10
40 C340101 CĐ Quản trị Kinh doanh A1 10
41 C340301 CĐ Kế toán A1 10
42 C510103 CĐ Công nghệ Kĩ thuật xây dựng A1 10
43 D140212 ĐHSP Hoá học B 16
44 D420201 Công nghệ sinh học B 14
45 D620110 Khoa học cây trồng B 14
46 D620301 Nuôi trồng thuỷ sản B 14
47 B 14
48 C140212 CĐSP Hóa học B 11
49 D140202 Giáo dục Tiểu học C 14
50 D140205 Giáo dục Chính trị C 14
51 D140217 ĐHSP Ngữ văn C 14
52 D140219 ĐHSP Địa lí C 14
53 D220113 Cử nhân Việt Nam học C 14
54 D220310 Cử nhân Lịch sử C 14
55 D220330 Cử nhân Văn học C 14
56 D760101 Cử nhân Công tác xã hội C 14
57 C140217 CĐSP Ngữ Văn C 11
58 C340406 CĐ Quản trị Văn phòng C 11
59 D140202 Giáo dục Tiểu học D1 14.5
60 D140205 Giáo dục Chính trị D1 13.5
61 D140231 ĐHSP Tiếng Anh D1 19
62 D220113 Cử nhân Việt Nam học D1 13.5
63 D310101 Cử nhân Kinh tế D1 13.5
64 D340101 Cử nhân Quản trị Kinh doanh D1 13.5
65 D340201 Cử nhân Tài chính Ngân hàng D1 13.5
66 D340301 Cử nhân Kế toán D1 14.5
67 D760101 Cử nhân Công tác xã hội D1 13.5
68 D220201 Ngôn ngữ Tiếng Anh D1 18.5
69 D220204 Ngôn ngữ Tiếng Trung D1 18.5
70 C340101 CĐ Quản trị Kinh doanh D1 10.5
71 C340301 CĐ Kế toán D1 10.5
72 C340406 CĐ Quản trị Văn phòng D1 10.5
73 D220204 Ngôn ngữ Tiếng Trung D4 18.5
74 D140201 Giáo dục Mầm non M 16
75 C140201 CĐ Giáo dục mầm non M 11
76 D140206 Giáo dục Thể chất T 19
www.DeThiThuDaiHoc.com
www.MATHVN.com
47. Toång hôïp chuaån caùc tröôøng Ñaïi hoïc & Cao ñaúng naêm 2013
vucongvien@gmail.com Trang 47
77 D580102 Kiến trúc V 13
54. Đại học giao thông vận tải HCM
STT
Mã
ngành
Tên ngành
Khối
thi
Điểm
chuẩn
Ghi chú
1 C840107 Điều khiển tàu biển A,A1 10
2 D840101
Khai thác vận tải – Chuyên ngành: Quản trị logistic và vận tải
đa phƣơng thức
A,A1 19
3 D580301
Kinh tế xây dựng – Chuyên ngành: Kinh tế xây dựng, Quản trị
Dự án xây dựng
A,A1 16.5
4 D840104 Kinh tế vận tải – Chuyên ngành: Kinh tế vận tải biển A,A1 18
5 D480201 Công nghệ thông tin A,A1 13.5
6 D580201
Kỹ thuật công trình xây dựng – Chuyên ngành: Xây dựng dân
dụng và công nghiệp, Kỹ thuật kết cấu công trình
A,A1 18
7 D580205
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông – Chuyên ngành:
Xây dựng công trình thủy, Xây dựng cầu đƣờng, Quy hoạch
giao thông, Xây dựng đƣờng sắt - Metro
A,A1 17
8 D520103
Kỹ thuật cơ khí – Chuyên ngành: Cơ giới hoá xếp dỡ, Cơ khí
ô tô, Máy xây dựng
A,A1 17
9 D520122
Kỹ thuật tàu thủy – Chuyên ngành: Thiết kế thân tàu thủy,
Công nghệ đóng tàu thủy, Thiết bị năng lƣợng tàu thủy, Kỹ
thuật công trình ngoài khơi
A,A1 13
10 D480102 - Truyền thông và mạng máy tính A,A1 15.5
11 D520216
- Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa –Chuyên ngành: Tự
động hóa công nghiệp
A,A1 15.5
12 D520207
- Kỹ thuật điện tử, truyền thông – Chuyênngành: Điện tử viễn
thông
A,A1 15.5
13 D520201
- Kỹ thuật điện, điện tử – Chuyên ngành:Điện và tự động tàu
thủy, Điện công nghiệp
A,A1 15.5
14 D840106
Khoa học hàng hải – Chuyên ngành: Vận hành khai thác máy
tàu thủy
A,A1 13
15 D840106 Khoa học hàng hải – Chuyên ngành: Điều khiển tàu biển A,A1 14.5
16 C840108 Vận hành khai thác máy tàu thủy A,A1 10
17 C480201 Công nghệ thông tin A,A1 10
18 C510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô – Chuyên ngành: Cơ khí ô tô A,A1 10
19 C840101 Khai thác vận tải – Chuyên ngành: Kinh tế vận tải biển A,A1 10
55. Đại học Sư phạm Kỹ thuật TPHCM
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 D510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông A,A1 17.5
2 D510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A,A1 19.5
3 D510202 Công nghệ chế tạo máy A,A1 17.5
4 D510603 Kỹ thuật công nghiệp A,A1 16
www.DeThiThuDaiHoc.com
www.MATHVN.com
48. Toång hôïp chuaån caùc tröôøng Ñaïi hoïc & Cao ñaúng naêm 2013
vucongvien@gmail.com Trang 48
5 D510203 Công nghệ kỹ thuật Cơ điện tử A,A1 20
6 D510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A,A1 20
7 D520205 Công nghệ kỹ thuật ôtô A,A1 19
8 D510206 Công nghệ Kỹ thuật nhiệt A,A1 17
9 D510501 Công nghệ In A,A1 18
10 D480201 Công nghệ thông tin A,A1 19
11 D540204 Công nghệ may A,A1 19
12 D510102 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng A,A1 18
13 D510304 Công nghệ kỹ thuật máy tính A,A1 17
14 D510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A,A1 20.5
15 D510601 Quản lý công nghiệp A,A1 19.5
16 D340301 Kế toán A,A1 18
17 D510406 Công nghệ kỹ thuật môi trƣờng A,B 18.5
18 D540101 Công nghệ thực phẩm A,B 19.5
19 D810501 Kinh tế gia đình A,B 16
20 D140231 Sƣ phạm tiếng Anh D1 26.5
21 D210404 Thiết kế thời trang V 20.5
56. Đại học Nông Lâm TP HCM
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 D620201 Lâm nghiệp A 15
2 D620301 Nuôi trồng thủy sản A 15
3 D640101 Thú y A 17
4 D850101 Quản lí tài nguyên và môi trƣờng A 17
5 D850103 Quản lý đất đai A 15
6 D620113 Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan A 15
7 D620112 Bảo vệ thực vật A 17
8 D620109 Nông học A 17
9 D620105 Chăn nuôi A 15
10 D540301 Công nghệ chế biến lâm sản A 15
11 D540105 Công nghệ chế biến thủy sản A 16
12 D540101 Công nghệ thực phẩm A 17
13 D520320 Kĩ thuật môi trƣờng A 16
14 D520216 Kĩ thuật điều khiển và tự động hóa A 15
15 D420201 Công nghệ sinh học A 18
16 D480201 Công nghệ thông tin A 16
17 D510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A 15
18 D510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A 15
19 D510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A 15
20 D510206 Công nghệ kỹ thuật nhiệt A 15
21 D510401 Công nghệ kỹ thuật hóa học A 17
22 D140215 Sƣ phạm kỹ thuật nông nghiệp A 15
www.DeThiThuDaiHoc.com
www.MATHVN.com
49. Toång hôïp chuaån caùc tröôøng Ñaïi hoïc & Cao ñaúng naêm 2013
vucongvien@gmail.com Trang 49
23 D620114 Kinh doanh nông nghiệp A,D1 15
24 D620116 Phát triển nông thôn A,D1 15
25 D310101 Kinh tế A,D1 16
26 D340101 Quản trị kinh doanh A,D1 16
27 D340301 Kế toán A,D1 16
28 D620201 Lâm nghiệp B 16
29 D620301 Nuôi trồng thủy sản B 16
30 D640101 Thú y B 20
31 D850101 Quản lí tài nguyên và môi trƣờng B 19
32 D620113 Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan B 16
33 D620112 Bảo vệ thực vật B 19
34 D620109 Nông học B 19
35 D620105 Chăn nuôi B 16
36 D540301 Công nghệ chế biến lâm sản B 18
37 D540105 Công nghệ chế biến thủy sản B 18
38 D540101 Công nghệ thực phẩm B 20
39 D520320 Kĩ thuật môi trƣờng B 18
40 D420201 Công nghệ sinh học B 21
41 D510401 Công nghệ kỹ thuật hóa học B 19
42 D140215 Sƣ phạm kỹ thuật nông nghiệp B 16
43 D310501 Bản đồ học B,D1 15
44 D850103 Quản lý đất đai D1 16.5
45 D480201 Công nghệ thông tin D1 17
46 D220201 Ngôn ngữ Anh D1 24
57. Đại học Sư phạm TP HCM
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 D140212 SP Hóa học A 24
2 D440102 Vật lý học A, A1 16
3 D140209 SP Toán học A, A1 24.5
4 D140211 SP Vật lý A, A1 22
5 D140119 SP Địa lý A, A1, 16
6 D140208 Giáo dục quốc phòng-An ninh A, A1, C, D1 15
7 D140114 Quản lý giáo dục A, A1, C, D1 16
8 D480201 Công nghệ thông tin A, A1, D1 16
9 D140202 Giáo dục tiểu học A, A1, D1 19
10 D140210 SP Tin học A, A1, D1 16
11 D440112 Hóa học A, B 21
12 D140213 SP Sinh học B 20
13 D140119 SP Địa lý C 18
14 D140218 SP Lịch sử C 17.5
15 D140205 SP Giáo dục chính trị C, D1 15
www.DeThiThuDaiHoc.com
www.MATHVN.com
50. Toång hôïp chuaån caùc tröôøng Ñaïi hoïc & Cao ñaúng naêm 2013
vucongvien@gmail.com Trang 50
16 D140217 SP Ngữ văn C, D1 19
17 D220320 Văn học C, D1 16
18 D220113 Việt Nam học C, D1 16
19 D220212 Quốc tế học C, D1 16
20 D310401 Tâm lý học C, D1 18.5
21 D140203 Giáo dục đặc biệt C, D1, M 15
22 D220201 Ngôn ngữ Anh D1 29
23 D140231 SP Tiếng Anh D1 28.5
24 D220202 Ngôn ngữ Nga-Anh D1, D2 21
25 D140232 SP Song ngữ Nga-Anh D1, D2 21.5
26 D220203 Ngôn ngữ Pháp D1, D3 20
27 D140233 SP Tiếng Pháp D1, D3 20
28 D220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D1, D4 21
29 D220209 Ngôn ngữ Nhật D1,D4 26
30 D140234 SP Tiếng Trung Quốc D4 20
31 D220209 Ngôn ngữ Nhật D6 20
32 D140201 Giáo dục mầm non M 19
33 D140206 Giáo dục thể chất T 22
58. Đại học Hồng Đức
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 D140212 SP Hoá học A 13
2 D220113 Việt Nam học A 13
3 D310301 Xã hội học A 14
4 D140209 SP Toán A,A1 14.5
5 D140211 SP Vật lý A,A1 13
6 D140219 SP Địa lý A,A1 13
7 D310501 Địa lý học A,A1 13
8 D310401 Tâm lý học A,A1 13
9 D480201 Công nghệ thông tin A,A1 13
10 D580201 Kỹ thuật công trình xây dựng A,A1 13
11 D440102 Vật lý học (Vật lý ứng dụng) A,A1 13
12 D340301 Kế toán A,A1 14
13 D340101 Quản trị kinh doanh A,A1 13
14 D340201 Tài chính - Ngân hàng A,A1 13
15 D620109 Nông học A,A1 13
16 D620105 Chăn nuôi A,A1 13
17 D620112 Bảo vệ thực vật A,A1 13
18 D620201 Lâm nghiệp A,A1 13
19 D140231 SP Tiếng Anh A1 13
20 D140212 SP Hoá học B 14
21 D140213 SP Sinh học B 14
www.DeThiThuDaiHoc.com
www.MATHVN.com
51. Toång hôïp chuaån caùc tröôøng Ñaïi hoïc & Cao ñaúng naêm 2013
vucongvien@gmail.com Trang 51
22 D620109 Nông học B 14
23 D620105 Chăn nuôi B 14
24 D620112 Bảo vệ thực vật B 14
25 D620201 Lâm nghiệp B 14
26 D310401 Tâm lý học B,C 14
27 D140217 SP Ngữ văn C 14
28 D140218 SP Lịch sử C 14
29 D140219 SP Địa lý C 14
30 D220330 Văn học C 14
31 D220310 Lịch sử C 14
32 D310501 Địa lý học C 14
33 D220113 Việt Nam học C 14
34 D310301 Xã hội học C 15.5
35 D140217 SP Ngữ văn D1 13.5
36 D140231 SP Tiếng Anh D1 13.5
37 D220330 Văn học D1 13.5
38 D220113 Việt Nam học D1 13.5
39 D310301 Xã hội học D1 14.5
40 D310401 Tâm lý học D1 13.5
41 D340301 Kế toán D1 14.5
42 D340101 Quản trị kinh doanh D1 13.5
43 D340201 Tài chính - Ngân hàng D1 13.5
44 D140202 Giáo dục Tiểu học D1,M 13.5
45 D140201 Giáo dục Mầm non M 13.5
59. Đại học Công Nghệ Thông Tin - ĐH Quốc Gia TP HCM
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 D480101 Khoa học máy tính A, A1 24.5 đã nhân hệ số 2 môn Toán
2 D480102 Mạng máy tính và TT A, A1 25 đã nhân hệ số 2 môn Toán
3 D480103 Kỹ thuật phần mềm A, A1 27.5 đã nhân hệ số 2 môn Toán
4 D480104 Hệ thống thông tin A, A1 24.5 đã nhân hệ số 2 môn Toán
5 D480201 Công nghệ Thông tin A, A1 24.5 đã nhân hệ số 2 môn Toán
6 D520214 Kỹ thuật máy tính A, A1 24.5 đã nhân hệ số 2 môn Toán
60. Đại Học QG Hà Nội - Đại học Giáo dục
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 D140213 Sƣ phạm Sinh học A 19.5
2 D140211 Sƣ phạm Vật lý A, A1 19.5
3 D140209 Sƣ phạm Toán A, A1 22
4 D140212 Sƣ phạm Hóa học A,B 22
5 D140212 Sƣ phạm Hóa học A1 19.5
www.DeThiThuDaiHoc.com
www.MATHVN.com
52. Toång hôïp chuaån caùc tröôøng Ñaïi hoïc & Cao ñaúng naêm 2013
vucongvien@gmail.com Trang 52
6 D140218 Sƣ phạm Lịch sử C,D 18
7 D140217 Sƣ phạm Ngữ văn C,D 20.5
61. ĐH QG HN - Đại học Kinh tế
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 D310106 Kinh tế quốc tế A 21
2 D310104 Kinh tế phát triển A 21
3 D310101 Kinh tế A 21
4 D340201 Tài chính - Ngân hàng A 21
5 D340101 Quản trị kinh doanh A,A1,D1 21
6 D340301 Kế toán A,A1,D1 21
7 D310101 Kinh tế A1 20.5
8 D310104 Kinh tế phát triển A1,D1 20.5
9 D310106 Kinh tế quốc tế A1,D1 20.5
10 D340201 Tài chính - Ngân hàng A1,D1 20.5
11 D310101 Kinh tế D1 20.5
62. ĐH QG HN - Khoa Y
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 D720401 Dƣợc học A 26.5
2 D720101 Y đa khoa B 25
63. ĐH QG HN - Khoa Luật
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 D380101 Luật học A,A1 22
2 D380109 Luật kinh doanh A,A1,D1,D3 22
3 D380101 Luật học C 24
4 D380101 Luật học D1 22.5
5 D380101 Luật học D3 23
64. ĐH QG HN - ĐH Khoa Học Tự Nhiên
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 D510401 Công nghệ kỹ thuật hoá học A, A1 22.5
2 D480105 Máy tính và khoa học thông tin A, A1 19.5
3 D440102 Vật lý học A, A1 19.5
4 D440112 Hoá học A, A1 22.5
5 D440201 Địa chất học A, A1 19.5
6 D440217 Địa lý tự nhiên A, A1 19
7 D720403 Hoá dƣợc A, A1 24
www.DeThiThuDaiHoc.com
www.MATHVN.com
53. Toång hôïp chuaån caùc tröôøng Ñaïi hoïc & Cao ñaúng naêm 2013
vucongvien@gmail.com Trang 53
8 D520501 Kỹ thuật địa chất A, A1 19
9 D520403 Công nghệ hạt nhân A, A1 19.5
10 D510406 Công nghệ kỹ thuật môi trƣờng A, A1 19.5
11 D460101 Toán học A, A1 19.5
12 D440306 Khoa học đất A, A1 19
13 D440221 Khí tƣợng học A, A1 19
14 D440224 Thủy văn A, A1 19
15 D440228 Hải dƣơng học A, A1 19
16 D440301 Khoa học môi trƣờng A, A1 21
17 D430122 Khoa học vật liệu A, A1 19.5
18 D420201 Công nghệ sinh học A, A1 23
19 D420101 Sinh học A, A1 20.5
20 D850101 Quản lý tài nguyên và môi trƣờng A, A1 21.5
21 D850103 Quản lý đất đai A, A1 19.5
22 D440301 Khoa học môi trƣờng B 23
23 D440306 Khoa học đất B 22
24 D420201 Công nghệ sinh học B 24
25 D420101 Sinh học B 22
65. Đại Học QG Hà Nội - Đại Học KHXH và Nhân Văn
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 D320201 Thông tin học A 19
2 D320303 Lƣu trữ học A 19
3 D340103 Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành A 20
4 D310301 Xã hội học A 19
5 D220320 Ngôn ngữ học A 19
6 D220301 Triết học A 19
7 D310302 Nhân học A 19
8 D310401 Tâm lý học A 20.5
9 D310201 Chính trị học A 19
10 D340401 Khoa học quản lý A 19
11 D760101 Công tác xã hội A 19
12 D320101 Báo chí A,C 19.5
13 D220212 Quốc tế học A,D 19
14 D360708 Quan hệ công chúng A,D 20
15 D310401 Tâm lý học B,D 21.5
16 D220330 Văn học C 19.5
17 D220320 Ngôn ngữ học C 19.5
18 D220310 Lịch sử C 19
19 D310401 Tâm lý học C 22
20 D220213 Đông phƣơng học C 23
21 D310301 Xã hội học C 20.5
www.DeThiThuDaiHoc.com
www.MATHVN.com