Good Stuff Happens in 1:1 Meetings: Why you need them and how to do them well
Cum tu
1. - Think about… (v) Nghĩ về
- Prefer to … (v) Thích
- Promise to … (v) Hứa
- Spend +Time+V-ing (v) Dành thời gian để …
- Encourage sb To do Sth (v) Khuyến khích ai đó làm gì
- Be good at V-ing (v) Giỏi về việc gì
- Get on (well) with Sb (v) Sống hoà thuận với ai
- Idea for (v) Có ý tưởng về…
- Be easy to (a) Dễ để ….
- Rude to sb (v) Thô lỗ với ai
- Blame sth on Sb (v) Đổ lỗ cho ai
- Work with (v) Làm việc với …
- Be comfortable with (a) thoải mái với việc
- Research on/into (v) Nghiên cứu
- Deal with Sb (v) Làm việc với ai
- Deal with Sth (v) Giải quyết vấn đề
- Deal in (v) buôn bán
- Fire sb From Sth (v) Đuổi việc
- Fire sb For Sth (v) Đuổi việc ai đó vì việc
- Negotiate with sb (v) Đàm phán với ai
- Take title to sth (v) Có quyền sở hữu
- Hope to double its sales to 60 (v) Hy vọng tăng doanh số đến 60
- On his way to (prep) Trên đường đến đâu đó
- Break into (v) thâm nhập
- Provider (n) Nhà cung cấp
- The first quarter : Quý 1
- Participate in (v) tham gia vào
- Percent of the population : Phần trăm dân số
- With a population of : Với dân số
READING
- Market + for sth (n) thị trường dành cho loại mặt hàng
- A market share of … % : Có thị phần là….
- Increase = rise+ by + (about) + % (v) tăng trưởng
- Increase = rise+ in + sth + of + % (n) sự tăng trưởng
Ex: The company reported a 12% increase in costs
They demanded a wage increase of 3%
- Target sb/sth = be targeted at sb/sth Nhắm đến ai đó
- Be ready for (a) sẵn sàng cho việc gì
- Be located in (v) có vị trí là ( dùng cho vật)
2. - Be stayed in (v) ở tại đị a điểm ( dùng cho người)
- Base on (v) được đặt ở
- Millions of car (n) hàng triệu xe hơi
- refer to sb/sth (v) ám chỉ đến
- result in sth (v) dẫn đến kết quả là
- invest in sth (v) đầu tư vào cái gì đó
- deduct from sth (v) khấu trừ
- in exchange for sth = in return for sth để đổi lại cái gì
- Start a business with (v) hợp tác kinh doanh với ai đó
- Be at the company : Tại công ty
- Export sth to a place (v) xuất khẩu
- Import sth from a place (v) nhập khẩu
- Translate sth into sth (v) Dị ch
- Star = begin + Noun/to work/V-ing : Bắt đầu việc gì đó
- Supply (= provide) sb with sth (v) cung cấp cho ai cái gì
- Supply sth to sb (v) cung cấp cái gì cho ai
- Provide sth for sb (v) kiếm cái gì cho ai
- Classify into (v) phân loại
- Exchange sth for sth (v) đổi cái gì lấy cái gì
- Send for sth (v) gửi đặt mua cái gì
- Co-operate in/on sth (v) hợp tác
- Atmosphere at (n) bầu không khí tại
- on the internet (n) trên mạng
- search for (n) tìm kiếm
- In three parts : Gồm 3 phần
- Three parts to my presentation : Có 3 phần
- Be in charge of : phụ trách
- Type in (v) gõ vào
- Be looking for + V-ing (phrv) tìm kiếm
- Print it out (v) in ra
- make money from (v) kiếm tiền từ
- make enough money for : kiếm đủ tiền cho ai
- enter sth into sth (v) nhập cái gì vào cái gì
- movement of (n) sự hoạt động của
- connected with sth (a) có liên quan tới
- improvement in/on/to sth (n) sự cải thiện
- make up sth (phrv) cấu thành
- Speak on (v) nói chuyện bằng
3. - Speak to (v) nói chuyện với ai
- Fluent in (a) trôi chảy ngôn ngữ …
- Involve in (v) liên quan đến
- Find out (v) Tìm ra
- At the end of the week
- Degree in sth (phrv) bằng cấp
- On behalf of (phrv) nhân danh ai
UNIT 12
- Work on your own (phrv) làm việc cá nhân, tự làm chủ
- For the positon of sales : cho vị trí bán hàng
- Under pressure (v) Dưới áp lực
- Apply for (v) xin việc
- Focus on (v) tập trung vào