3. 91
Giá chưa bao gồm VAT – Có hiệu lực từ ngày 18.11.2021
TT
MÃ
SẢN
PHẨM
CHẤT
LIỆU
GIÁ BÁN (VNĐ)
KÍCH THƯỚC
(mm) MÔ TẢ
ẢNH
MINH HỌA
Sơn Mạ Inox Rộng Sâu Cao
26 G135 Nhựa 249.000 410 495 815
Ghế gấp khung thép, đệm
tựa nhựa.
27 G136
PVC
Vải 291.000 420 500 835
Ghế gấp khung sơn tĩnh điện,
đệm tựa bọc PVC và vải.
28 G137 Nhựa 249.000 430 470 820
Ghế gấp khung thép, đệm
tựa nhựa.
29 G0398
PVC 462.000
395 455 1040
Ghế gấp khung thép, đệm
tựa ghế bọc PVC, vải.
Vải 447.000 473.000
30 G0498 Vải 456.000 492.000 395 455 1040
Ghế gấp khung thép, đệm
tựa ghế bọc vải.
31 G0698 Vải 456.000 492.000 395 455 1040
Ghế gấp khung thép, đệm
tựa ghế bọc vải.
32 G0898
PVC 382.000
410 480 1070
Ghế gấp khung thép, đệm
ghế bọc PVC, vải.
Vải 393.000
33 G1499
PVC 339.000
430 480 1025
Ghế gấp khung thép, đệm
ghế bọc PVC, vải.
Vải 352.000
34 G1699
PVC 329.000
420 450 1020
Ghế gấp khung thép, đệm
ghế bọc PVC, vải.
Vải 347.000
Lưu ý: - Đối với dòng ghế gấp dung sai kích thước tổng thể ±20mm.
- Có 7 màu nhựa: Xanh HP, Đỏ, Vàng, Cam, Xanh Lá Mạ, Đen, Ghi, Cafe.
- Ghế G0398, G0498, G0698 mạ là: Ngai tựa mạ + Chân sơn tĩnh điện
- Ghế G0398, G0498, G0698, G0898, G1499 và G1699 tiêu chuẩn sử dụng vải
A01.
- Ghế G0898, G1499, G1699 không nhận sản xuất hàng mạ
- Sản phẩm tiêu chuẩn sử dụng vải A01 , nếu thay đổi sang vải K,I, Z có trong
bảng mã vải tiêu chuẩn của HòaPhát, xin vui lòng đặt hàng và cộng thêm
17.000 vnđ/1 ghế.
4. 92
Giá chưa bao gồm VAT – Có hiệu lực từ ngày 18.11.2021
II. CÁC LOẠI KHUNG GHẾ VÀ ĐỆM GHẾ
TT MÃ SẢN PHẨM
GIÁ BÁN (VNĐ) KÍCH THƯỚC (mm)
Sơn Mạ Inox Rộng Sâu Cao
CÁC LOẠI KHUNG GHẾ
1 KGD 01 97.000 119.000 125.000 370 370 435
2 KGD 02 101.000 137.000 310 365 435
3 KG18 240.000 344.000 347.000 440 495 990
4 KG0898 308.000 390 475 1070
5 KG1499 270.000 390 445 1025
6 KG1699 258.000 390 490 1020
CÁC LOẠI ĐỆM GHẾ
1 DGD01, DGD02, SB07 - PVC 50.000
2 DGD01, DGD02, SB07 -Nhựa 50.000
3 DGD01, DGD 02 - Gỗ 65.000
4 DG18 - PVC 43.000
5 DG1499, DG0898 – Vải 70.000
6 DG1699, DG1499, DG0898 -PVC 60.000
Lưu ý: Các loại đệm ghế G0898, G1499, G1699 không nên lắp cho các loại ghế G18, G17...
Đối với khung ghế, đệm ghế dung sai kích thước tổng thể ±10mm.
VI. BÀN, CHÂN BÀN KHUNG THÉP, INOX
TT
MÃ
SẢN
PHẨM
GIÁ BÁN (VNĐ)
KÍCH THƯỚC
(mm) MÔ TẢ
ẢNH
MINH HỌA
Sơn Mạ Inox Rộng Sâu Cao
1 KBT02 386.000 810 740 730
Chân bàn gấp khung inox.
Dùng để lắp với mặt bàn BT
120 và ME814
Giá chưa có mặt bàn
2 KBE01 267.000 401.000 402.000 655 700 730
Chân bàn gấp, khung thép,
Inox. Chân dùng để lắp với
mặt bàn ME 712.
3
B32 1.764.000 1.874.000 Ø 900 750
Bàn mặt kính tròn, khung
thép có ngăn bàn kính.
KB32 674.000 779.000 Ø714 740
Giá khung bàn không có mặt
bàn + ngăn kính.
5. 93
Giá chưa bao gồm VAT – Có hiệu lực từ ngày 18.11.2021
TT
MÃ
SẢN
PHẨM
GIÁ BÁN (VNĐ)
KÍCH THƯỚC
(mm) MÔ TẢ
ẢNH
MINH HỌA
Sơn Mạ Inox Rộng Sâu Cao
4 KB20A 402.000 652.000 840 840 725
Chân bàn tĩnh khung thép để
lắp với mặt bàn tròn Ø1000
mặt gỗ sơn PU hoặc
composite.
Giá chưa có mặt bàn
5 KB20B 446.000 1100 650 730
Chân bàn tĩnh khung thép sơn
tĩnh điện. Dùng để lắpvới mặt
bàn BCN 712, BCN 712V
BCN 814, BCN 814V.
Giá chưa có mặt bàn
6 B47
1.901.000 1200 700 750
Bàn ăn kính mặt Oval, khung
thép mạ, có ngăn bàn bằng
kính.
1.019.000 Khung bàn
7 B48 2.205.000 1350 800 750
Bàn ăn kính, khung thép mạ,
có ngăn bàn bằng kính.
8
BT100 1.470.000 Ø 1000 750 Bàn ăn Inox toàn bộ, ống chân
Ø25.4 mm gấp, mặt bàntròn.
BT120 1.817.000 Ø 1200 750
9 BCN712 966.000 1170 700 750
Bàn ăn Inox toàn bộ, ống chân
Ø25.4 mm gấp, mặt bànchữ
nhật.
9 BCN712B
1.355.000
1200 700 750
Bàn ăn Inox toàn bộ, chânØ32
mm gấp, mặt bàn chữnhật bo
góc tròn.
10
BK610 1.292.000 1000 600 750
Bàn ăn chân gấp Inox, chân
Ø22.2 mm. Mặt kính cường
lực sơn màu
BK712 1.638.000 1200 700 750
Bàn ăn chân gấp Inox, chân
Ø25.4 mm. Mặt kính cường
lực sơn màu
Ghi chú: Các sản phẩm khung ghế, khung bàn inox đều sử dụng Inox 201.
Với dòng bàn gấp khung thép, Inox dung sai kích thước tổng thể ±20mm
V. MẶT BÀN, GHẾ COMPOSITE
TT MÃ SẢN PHẨM
GIÁ BÁN
(VNĐ)
KÍCH THƯỚC
(mm)
TT MÃ SẢN PHẨM
GIÁ BÁN
(VNĐ)
KÍCH THƯỚC
(mm)
MẶT BÀN TRÒN VÀ OVAL MẶT BÀN CHỮ NHẬT
1 MT60 257.000 600 1 MCN412 442.000 400 1200
2 MT70 272.000 700 2 MCN58 266.000 500 800
3 MT80 368.000 800 3 MCN510 353.000 500 1000
4 MT90 442.000 900 4 MCN610 401.000 600 1000
5 MT100 507.000 1000 5 MCN612 522.000 600 1200
6 ME58 257.000 500 800 6 MCN614 721.000 600 1400
7 ME610 375.000 595 995 7 MCN712 566.000 700 1200
8 ME612 475.000 600 1200 8 MẶT GHẾ MG38 112.000 380 380
9 ME712 503.000 660 1200
10 ME814 691.000 795 1370
BÀN VUÔNG
1 MV50 206.000 500 500 4 MV70 366.000 700 700
2 MV55 214.000 550 550 5 MV80 470.000 800 800
3 MV60 234.000 600 600
6. 94
Giá chưa bao gồm VAT – Có hiệu lực từ ngày 18.11.2021
Khuyến cáo:
- Sản phẩm mặt composite sử dụng nơi thoáng mát, tránh nhiệt độ
cao, sử dụng đúng loại chân tiêu chuẩn quy định để tránh hiệntượng
cong vênh, bung mặt bàn khi sử dụng.
- Đối với các loại mặt bàn không nằm trong danh sách kích thước
tiêu chuẩn hoặc lắp chân không đúng quy định, công ty từ chối bảo
hành.
VI. MẶT BÀN GỖ SƠN PU, VENEER
TT MÃ SẢN PHẨM
GIÁ BÁN
(VNĐ)
KÍCH THƯỚC
(mm) MÔ TẢ
1 MT100
Pu 753.000 1000 Mặt bàn gỗ sơn PU vàng dầy 25mm
Veneer 874.000 1000 Mặt bàn gỗ veneer dầy 25mm
2 MCN712
Pu 635.000 700 1200 Mặt bàn gỗ sơn PU vàng dầy 25mm
Veneer 732.000 700 1200 Mặt bàn gỗ veneer dầy 25mm
3 MCN814
Pu 830.000 800 1400 Mặt bàn gỗ sơn PU vàng dầy 25mm
Veneer 968.000 800 1400 Mặt bàn gỗ veneer dầy 25mm