SlideShare a Scribd company logo
1 of 21
Download to read offline
Giá chưa bao gồm VAT – Có hiệu lực từ ngày 18.11.2021
TỦ TÀI LIỆU GỖ CÔNG NGHIỆP
I. TỦ TÀI LIỆU VENEER
TT
MÃ
SẢN PHẨM
GIÁ BÁN
(VNĐ)
CHẤT
LIỆU
KÍCH THƯỚC
(mm)
MÔ TẢ
ẢNH
MINH HỌA
Rộng Sâu Cao
1
DC2000V2 12.573.000 Veneer
2000 450 2000
Tủ tài liệu 4 buồng, phía trên có
hai khoang cánh dài treo áo và
khoang giữa có đợt để tài liệu.
Phía dưới là 4 cánh mở.
DC2000VM2 9.075.000
Veneer &
Melamine
Tủ tài liệu 4 buồng mặt ngoài
veneer, mặt trong sử dụng
melamine.
2
DC1350V4 11.011.000 Veneer
1350 430 2000
Tủ tài liệu 3 buồng, phía trên có
2 khoang cánh kính, 1 khoang
cánh dài, phía dưới 3 cánh gỗ.
DC1350VM4 7.216.000
Veneer &
Melamine
Tủ tài liệu 3 buồng mặt ngoài
veneer, mặt trong sử dụng
melamine.
3
DC1840V5 14.619.000 Veneer
1800 455 2000
Tủ tài liệu 4 buồng gồm 2
khoang cánh dài treo áo, 2 cánh
kính để tài liệu, 2 cánh mở.
DC1840VM5 9.317.000
Veneer &
Melamine
Tủ tài liệu 4 buồng mặt ngoài
veneer, mặt trong sử dụng
melamine.
4
DC940V9 6.457.000 Veneer
900 400 2000
Tủ tài liệu 2 buồng có khoang
trên sử dụng hai khung cánh
kính, khoang dưới cánh gỗ.
DC940VM9 5.588.000
Veneer &
Melamine
Tủ tài liệu 2 buồng mặt ngoài
veneer, mặt trong sử dụng
melamine.
5
DC1240V9 8.173.000 Veneer
1200 400 2000
Tủ tài liệu 3 buồng có khoang
trên có 2 đợt, khoang dưới có 2
cánh mở và 3 ngăn kéo.
DC1240VM9 6.281.000
Veneer &
Melamine
Tủ tài liệu 3 buồng mặt ngoài
veneer, mặt trong sử dụng
melamine.
6
DC1350V9 10.549.000 Veneer
1350 400 2000
Tủ tài liệu 3 buồng có khoang
trên có 3 cánh trong đó có 2
khung cánh kính, khoang dưới
có 2 cánh mở và 3 ngăn kéo
DC1350VM9 8.008.000
Veneer &
Melamine
Tủ tài liệu 3 buồng mặt ngoài
veneer, mặt trong sử dụng
melamine.
Lưu ý: Dung sai kích thước tổng thể ±5mm.
Giá chưa bao gồm VAT – Có hiệu lực từ ngày 18.11.2021
II. TỦ TÀI LIỆU SƠN PU
TT
MÃ
SẢN PHẨM
GIÁ BÁN
(VNĐ)
KÍCH THƯỚC
(mm) MÔ TẢ
ẢNH
MINH HỌA
Rộng Sâu Cao
1 DC940H1 3.509.000 900 400 2000
Tủ tài liệu 2 buồng, phía trên là 2 khoang
cánh kính để tài liệu, phía dưới là hai
khoang cánh mở.
2 DC940H2 4.752.000 900 400 2000
Tủ tài liệu 2 buồng, phía trên là 2 khoang
cánh kính để tài liệu, phía dưới là 3 ngăn
kéo.
3 DC940H3 4.070.000 900 400 2000
Tủ tài liệu 2 buồng, phía trên là 2 khoang
cánh kính để tài liệu, phía dưới là hai
khoang cánh mở.
4 DC940H5
3.289.000
900 400 2000
Tủ tài liệu phía trên không cánh có đợt để
tài liệu, phía dưới là hai khoang cánh mở
có đợt để tài liệu.
5 DC1340H1 5.159.000 1350 400 2000
Tủ tài liệu 3 buồng, phía trên gồm 2 khoang
cánh kính để tài liệu và 1 khoang treo áo,
phía dưới có 3 ngăn kéo và hai cánh mở.
6 DC1350H1 5.313.000 1350 450 2000
Tủ tài liệu 3 buồng, phía trên gồm 2 khoang
cánh kính để tài liệu và 1 khoang treo áo,
phía dưới có 3 ngăn kéo và hai cánh mở.
7 DC1840H1 7.843.000 1800 400 2000
Tủ tài liệu 4 buồng, phía trên gồm 2 khoang
cánh kính để tài liệu và 2 khoang treo áo,
phía dưới có 4 ngăn kéo và hai cánh mở.
8 DC2200H2
9.471.000 2200 530 2005
Tủ tài liệu 4 buồng, hai buồng phía ngoài
là khoang cánh dài treo áo, hai buồng giữa
phía trên là khoang cánh kính để tài liệu,
phía dưới là 4 ngăn kéo.
Giá chưa bao gồm VAT – Có hiệu lực từ ngày 18.11.2021
TT
MÃ
SẢN PHẨM
GIÁ BÁN
(VNĐ)
KÍCH THƯỚC
(mm)
MÔ TẢ
ẢNH
MINH HỌA
Rộng Sâu Cao
9 DC1800H6 7.348.000 1755 420 1995
Tủ tài liệu 4 buồng, phía trên gồm 4
khoang cánh kính để tài liệu, phía dưới có
3 ngăn kéo và hai cánh mở.
10
DC1850H9 8.976.000 1850 460 1875 Tủ tài liệu 4 buồng, hai buồng phía ngoài
là khoang cánh dài treo áo, hai buồng giữa
phía trên là khoang cánh kính để tài liệu,
phía dưới cánh mở.
DC2000H9 9.273.000 1850 460 2000
11 DC1350H10 6.820.000 1350 420 2000
Tủ tài liệu 3 buồng, phía trên gồm 3 khoang
cánh kính để tài liệu, phía dưới có 3 ngăn
kéo và hai cánh mở.
12 DC1350H11 5.852.000 1350 450 2000
Tủ tài liệu 3 buồng, phía trên gồm 2 khoang
cánh kính để tài liệu và 1 khoang treo áo,
phía dưới ba cánh mở.
13 DC1350H12 4.576.000 1350 400 2000
Tủ tài liệu phía trên không cánh có đợt đợt
kính trang trí, phía dưới là ba khoang cánh
mở có đợt để tài liệu.
14 DC8040H1
2.134.000
800 400 800
Tủ thấp 2 buồng, khung cánh kính, trong
có đợt để đồ.
15 DC8040H2 2.200.000 800 400 1000
Tủ thấp 2 buồng, khung cánh kính, trong
có đợt để đồ. Phía dưới có hai ngăn kéo
16 DC1240H1 3.036.000 1200 400 1000
Tủ thấp 3 buồng trong đó hai buồng phía
trên là khoang cánh kính, phía dưới làngăn
kéo, buồng còn lại cánh mở.
Lưu ý: Với dòng tủ gỗ sơn dung sai kích thước tổng thể ±5mm.
Giá chưa bao gồm VAT – Có hiệu lực từ ngày 18.11.2021
III. TỦ TÀI LIỆU LUXURY
TT
MÃ
SẢN PHẨM
GIÁ BÁN
(VNĐ)
KÍCH THƯỚC
(mm)
MÔ TẢ
ẢNH
MINH HỌA
Rộng Sâu Cao
1 LUX1960-2B1 2.442.000 800 400 1980
Tủ tài liệu gỗ công nghiệp Melamine cao
cấp. Tủ có 2 khoang, trong đó khoang trái
có cánh và 2 ngăn. Khoang phải không
cánh và có 3 ngăn
2 LUX1960-2B2 2.374.000 800 400 1980
Tủ tài liệu gỗ công nghiệp Melamine cao
cấp. Tủ chia làm 4 ngăn trong đo có hai
ngăn có cánh.
3 LUX1960-2B3
2.923.000 800 400 1980
Tủ tài liệu gỗ công nghiệp Melamine cao
cấp. Khoang trên tủ sử dụng khung cánh
kính và có 2 ngăn di động. Khoang dưới
có hai cánh, bên trong có 1 ngăn di động
4 LUX1960-3B1 3.438.000 1200 400 1980
Tủ tài liệu gỗ công nghiệp Melamine cao
cấp. Khoang trên tủ không cánh, có 2ngăn
cố định để tài liệu. Khoang dưới 3 cánh
mở bên trong có ngăn di động.
5 LUX1960-3B2 4.222.000 1200 400 1980
Tủ tài liệu gỗ công nghiệp Melamine cao
cấp. Khoang trên bên trái có 1 cánh bên
trong có 2 ngăn, bên phải không cánh và
có 2 ngăn để tài liệu. Khoang dưới có hai
cánh mở và 3 ngăn kéo.
6 LUX850-3T1 2.016.000 1200 400 855 Tủ thấp 2 mặt, 3 buồng, cánh cố định
7 LUX850-2T1 1.725.000 800 400 855 Tủ thấp 2 mặt, 2 buồng, cánh cố định
8 LUX850-3T2 2.419.000 1200 400 855 Tủ thấp 3 buồng, 2 cánh mở hai bên
9 LUX850-2T2 1.691.000 800 400 855
Tủ thấp 2 buồng, 1 cánh mở bên phải
(theo hướng nhìn vào)
Lưu ý: Với dòng tủ LUXURY dung sai kích thước tổng thể ±5mm.
Giá chưa bao gồm VAT – Có hiệu lực từ ngày 18.11.2021
IV. TỦ TÀI LIỆU ROYAL
TT
MÃ
SẢN PHẨM
GIÁ BÁN
(VNĐ)
KÍCH THƯỚC
(mm) MÔ TẢ
ẢNH
MINH HỌA
Rộng Sâu Cao
1 HR1960-3K 5.813.000 1796 400 1960
Tủ tài liệu phía trên gồm 2 khoang cánh mở
và 1 khoang dài để tài liệu, phía dưới có 3
ngăn kéo và hai cánh mở.
2 HR1960-4B 7.134.000 1796 400 1960
Tủ tài liệu 4 buồng, phía trên gồm 2
khoang cánh kính để tài liệu và 2 khoang
treo áo, phía dưới có 6 ngăn kéo và hai
cánh mở.
3 HR1960-3B 4.973.000 1350 400 1960
Tủ tài liệu 3 buồng, phía trên gồm 2
khoang cánh kính để tài liệu và 1 khoang
treo áo, phía dưới có 3 ngăn kéo và hai
cánh mở.
4 HR1960-2B 3.024.000 900 400 1960
Tủ tài liệu 2 buồng, phía trên là 2 khoang
cánh kính để tài liệu, phía dưới là hai
khoang cánh mở.
5 HR860
2.957.000
1796 400 860
Tủ tài liệu thấp có 02 khoang cánh mở hai
bên. Khoang giữa có 3 ngăn kéo.
6
HR1800-2B 2.923.000 900 400 1800
Tủ 4 khoang, có 2 khoang cánh mở, 2
khoang không cánh.
HR950-3B 3.998.000 1800 400 950
Tủ thấp có cánh 2 bên, khoang giữa có 2
ngăn kéo, 1 ngăn trống.
Tủ ghép bộ 9.856.000 Gồm: 2 tủ HR1800-2B & 1 tủ HR950-3B
Lưu ý: Với dòng tủ ROYAL dung sai kích thước tổng thể ±5mm.
Giá chưa bao gồm VAT – Có hiệu lực từ ngày 18.11.2021
V. TỦ TÀI LIỆU NEWTREND
TT
MÃ
SẢN PHẨM
GIÁ BÁN
(VNĐ)
KÍCH THƯỚC
(mm)
MÔ TẢ
ẢNH
MINH HỌA
Rộng Sâu Cao
HÀNG NEWTREND TRUYỀN THỐNG
1 NT850D 1.725.000 800 400 878
Tủ thấp gồm có 2 khoang cánh gỗ mở, có
đợt di động.
2 NT1600D 1.848.000 800 400 1596
Tủ lửng phía trên là hai ngăn để đồ, phía
dưới có 2 cánh gỗ mở.
3 NT1960 1.613.000 800 400 1960
Tủ tài liệu không cánh có các đợt (1 đợt
cố định và 3 đợt di động).
4 NT1960D 2.968.000 800 400 1960
Tủ 1 khoang có 2 cánh gỗ mở, bên trong
có 3 đợt di động và 1 đợt cố định.
5 NT1960G 2.509.000 800 400 1960
Tủ tài liệu phía trên là khoang cánh kính
có 2 đợt, khoang dưới cánh gỗ mở.
6 NT1960KG 3.382.000 800 400 1960
Tủ tài liệu 2 buồng, phía trên là 2 khoang
cánh kính để tài liệu, phía dưới là hai
khoang cánh mở.
7 NT1960-3G4D 4.245.000 1200 400 1960
Tủ 3 buồng, chia 2 ngăn trên dưới. Ngăn
trên cánh kính, ngăn dưới 2 cánh mở gỗ và
4 ngăn kéo.
8 NT1960-3B 4.390.000 1200 400 1960
Tủ tài liệu 3 buồng, phía trên gồm 2
khoang cánh kính để tài liệu và 1 khoang
treo áo, phía dưới có 3 cánh mở.
Giá chưa bao gồm VAT – Có hiệu lực từ ngày 18.11.2021
TT
MÃ
SẢN PHẨM
GIÁ BÁN
(VNĐ)
KÍCH THƯỚC
(mm)
MÔ TẢ
ẢNH
MINH HỌA
Rộng Sâu Cao
9 NT1960-3B3N 1.725.000 1200 400 1960
Tủ tài liệu 3 buồng, phía trên gồm 2
khoang cánh kính để tài liệu và 1 khoang
treo áo, phía dưới có các ngăn kéo và hai
cánh mở.
10 NT1960-3BK 1.848.000 1200 400 1960
Tủ tài liệu 3 buồng chất liệu Laminatekết
hợp Melamine, phía trên gồm 2 khoang
cánh kính để tài liệu và 1 khoang treo áo,
phía dưới có 3 cánh mở.
11 NT1960-4B 1.613.000 1600 400 1960
Tủ tài liệu 4 buồng, phía trên gồm 2
khoang cánh kính để tài liệu và 2 khoang
treo áo, phía dưới có các ngăn kéo và hai
cánh mở.
HÀNG NEWTREND MẦU MỚI L2/M12
1 NT880 1.243.000 800 400 880
Tủ tài liệu thấp kết hợp giữa hai chất liệu
là Laminate và Melamine, tủ có 2 khoang
để file, không cánh.
2 NT880SD
1.467.000
800 400 880
Tủ tài liệu thấp kết hợp giữa hai chất liệu
là Laminate và Melamine, tủ có 2 khoang
để file, khoang dưới có cánh mở.
3 NT880D
1.949.000
800 400 880
Tủ tài liệu thấp cánh mở kết hợp giữa hai
chất liệu là Laminate và Melamine, tủ có
hai khoang để file.
4 NT1260
1.512.000
800 400 1260
Tủ tài liệu thấp kết hợp giữa hai chất liệu
là Laminate và Melamine, tủ có 3 khoang
để file, không cánh.
5 NT1260SD
2.240.000
800 400 1260
Tủ tài liệu kết hợp giữa hai chất liệu là
Laminate và Melamine, tủ có 2 khoang
để file, khoang dưới có cánh mở.
6 NT1260D
2.386.000
800 400 1260
Tủ tài liệu cánh mở kết hợp giữa hai chất
liệu là Laminate và Melamine, tủ có ba
khoang để file.
7 NT1960DA 3.461.000 800 400 1960
Tủ tài liệu có 2 cánh gỗ mở, bên trong có
3 đợt di động và 1 đợt cố định.
Giá chưa bao gồm VAT – Có hiệu lực từ ngày 18.11.2021
TT
MÃ
SẢN PHẨM
GIÁ BÁN
(VNĐ)
KÍCH THƯỚC
(mm) MÔ TẢ
ẢNH
MINH HỌA
Rộng Sâu Cao
8 NT1960GA 2.856.000 800 400 1960
Tủ tài liệu có khoang trên có 2 đợt,
khoang dưới có 2 cánh gỗ mở.
9 NT1960KGA 3.763.000 800 400 1960
Tủ tài liệu 2 buồng, phía trên là 2 khoang
cánh kính để tài liệu, phía dưới là hai
khoang cánh mở.
10 NT 1960-3BA 4.771.000 1200 400 1960
Tủ tài liệu 3 buồng, phía trên gồm 2
khoang cánh kính để tài liệu và 1 khoang
treo áo, phía dưới có 3 cánh mở.
VI. TỦ TÀI LIỆU ATHENA
TT
MÃ
SẢN PHẨM
GIÁ BÁN
(VNĐ)
KÍCH THƯỚC
(mm)
MÔ TẢ
ẢNH
MINH HỌA
Rộng Sâu Cao
1 AT880 762.000 800 400 880
Tủ tài liệu thấp có 2 khoang để file, tủ
không cánh chất liệu Melamine
2 AT880SD
979.000
800 400 880
Tủ tài liệu thấp có 2 khoang để file, khoang
dưới có cánh mở, chất liệuMelamine
3 AT880D 1.176.000 800 400 880
Tủ tài liệu thấp cánh mở, có hai khoang
để file, chất liệu Melamine
4 AT1260 1.053.000 800 400 1260
Tủ tài liệu có 3 khoang để file, tủ không
cánh chất liệu Melamine
5 AT1260SD 1.411.000 800 400 1260
Tủ tài liệu có 2 khoang để file, khoang
dưới có cánh mở, chất liệu Melamine
6 AT1260D 1.478.000 800 400 1260
Tủ tài liệu cánh mở, có 3 khoang để file,
chất liệu Melamine
Giá chưa bao gồm VAT – Có hiệu lực từ ngày 18.11.2021
TT
MÃ
SẢN PHẨM
GIÁ BÁN
(VNĐ)
KÍCH THƯỚC
(mm) MÔ TẢ
ẢNH
MINH HỌA
Rộng Sâu Cao
7 AT1960D 2.330.000 800 400 1960
Tủ tài liệu gỗ Melamine có 2 cánh gỗ mở,
bên trong có 3 đợt di động và 1 đợt cố định.
8 AT1960G 2.206.000 800 400 1960
Tủ gỗ Melamine phía trên là khoang cánh
kính có 2 đợt, khoang dưới cánh gỗ mở.
9 AT1960KG 2.150.000 800 400 1960
Tủ tài liệu 2 buồng gỗ Melamine, phía trên
là 2 khoang cánh kính để tài liệu, phía
dưới là hai khoang cánh mở.
10 AT1960-3BK 3.573.000 1200 400 1960
Tủ tài liệu 3 buồng gỗ Melamine, phía
trên gồm 2 khoang cánh kính để tài liệu
và 1 khoang treo áo, phía dưới có 3 cánh
mở.
11 AT1960-3G4D 3.741.000 1200 400 1960
Tủ văn phòng 3 buồng gỗ Melamine, phía
trên có 3 cánh kính, phía dưới có 2 cánh gỗ
mở và ngăn kéo để đồ.
12 AT1960-3B 3.438.000 1200 400 1960
Tủ tài liệu 3 buồng gỗ Melamine, phía
trên gồm 2 khoang cánh kính để tài liệu
và 1 khoang treo áo, phía dưới có 3 cánh
mở.
13 AT1960-4B 5.589.000 1595 400 1960
Tủ tài liệu 4 buồng, khoang trên có 2 cánh
kính giữa để tài liệu, hai bên cánh đặc.
Khoang dưới giữa 2 cánh mở, 2 bên có
ngăn kéo.
Lưu ý: Với dòng tủ NEWTREND, ATHENA dung sai kích thước tổng thể ±5mm.
Giá chưa bao gồm VAT – Có hiệu lực từ ngày 18.11.2021
VII. TỦ TÀI LIỆU SV
TT
MÃ
SẢN PHẨM
GIÁ BÁN
(VNĐ)
KÍCH THƯỚC
(mm)
MÔ TẢ
ẢNH
MINH HỌA
Rộng Sâu Cao
1 SV802D 1.142.000 800 400 690 Tủ thấp gỗ Melamine có 2 cánh gỗ mở.
2 SV1960D 2.240.000 800 400 1960
Tủ gỗ Melamine có 2 cánh gỗ mở, bên
trong có 3 đợt di động và 1 đợt cố định.
3 SV1960G
2.094.000 800 400 1960
Tủ gỗ Melamine phía trên là khoang cánh
kính có 2 đợt, khoang dưới cánh gỗ mở.
4 SV1960-3B 3.024.000 1200 400 1960
Tủ 3 buồng gỗ Melamine có 1 buồng cánh
mở dài, 2 buồng còn lại phía trên là khung
cánh kính mở, phía dưới hai cánh mở.
5
SV1960-
3G4D
3.136.000 1200 400 1960
Tủ gỗ Melamine phía trên có cánh kính,
phía dưới có 2 cánh gỗ mở và các ngăn
kéo.
6 SV1960-3BK
3.158.000 1200 400 1960
Tủ 3 buồng gỗ Melamine có 1 buồng cánh
mở dài, 2 buồng còn lại phía trên là khung
cánh kính mở, phía dưới hai cánh mở.
7 SV1960KG 2.128.000 800 400 1960
Tủ 2 buồng gỗ Melamine, phía trên là 2
khoang cánh kính để tài liệu, phía dưới là
hai khoang cánh mở.
Ghi chú: Các sản phẩm Tủ tài liệu SV sử dụng mầu Vàng – Xanh, Vàng có giá như nhau
Với dòng tủ SV dung sai kích thước tổng thể ±5mm.
Giá chưa bao gồm VAT – Có hiệu lực từ ngày 18.11.2021
I. TỦ HIỆN ĐẠI
TỦ SẮT VĂN PHÒNG
TT MÃ
SẢN PHẨM
GIÁ BÁN
(VNĐ)
KÍCH THƯỚC (mm)
MÔ TẢ
ẢNH MINH
HỌA
Rộng Sâu Cao
1 TU09D 3.189.000 915 450 1830
Tủ sắt sơn tĩnh điện màu trắng sáng phù hợp
với không gian văn phòng hiện đại. Tủgồm
1 khoang lớn và có 3 đợt di động.
2 TU09K2D 3.713.000 1000 450 1830
Tủ sắt sơn tĩnh điện màu trắng sáng phù hợp
với không gian văn phòng hiện đại. Tủgồm
2 khoang cánh mở, mỗi khoang có 3 đợt di
động.
3 TU09K3D 3.381.000 1000 450 1830
Tủ sắt sơn tĩnh điện màu trắng sáng phù hợp
với không gian văn phòng hiện đại. Tủcó
khoang trên là cánh kính với 2 đợt di động,
khoang dưới 2 cánh sắt mở.
4 TU09K4D 3.445.000 1000 450 1830
Tủ sắt sơn tĩnh điện màu trắng sáng phù hợp
với không gian văn phòng hiện đại. Tủgồm
4 khoang cánh mở, mỗi khoang có 1 đợt di
động.
5 TU09K5D 4.858.000 1350 450 1830
Tủ hồ sơ hiện đại được thiết kế gồm 3
khoang với 1 khoang cánh kính mở có 2 đợt
di động, khoang bên dưới là 2 cánh sắt mở
và 1 khoang cánh mở dài có suốt treo quần
áo, 2 đợt di động
6 TU09K6D 3.649.000 1000 450 1830
Tủ sắt sơn tĩnh điện màu trắng sáng phù hợp
với không gian văn phòng hiện đại. Tủgồm
6 khoang cánh sắt mở.
7 TU09K7D 5.179.000 1367 450 1830
Tủ sắt sơn tĩnh điện màu trắng sáng phù hợp
với không gian văn phòng hiện đại. Tủgồm
3 khoang cánh kính kết hợp với 3 khoang
cánh mở bên dưới. Bên trong mỗi khoang
cánh kính có 2 đợt di động.
8 TU3FD
2.622.000
915 450 915
Tủ sắt 3 ngăn kéo sơn tĩnh điện màu trắng
sáng phù hợp với không gian văn phòng
hiện đại.
9 TU06AD
1.509.000
915 450 915
Tủ sắt không cánh sơn tĩnh điện màu trắng
sáng phù hợp với không gian văn phòng
hiện đại. Tủ có 1 đợt di động chia thành 2
tầng để tài liệu.
Giá chưa bao gồm VAT – Có hiệu lực từ ngày 18.11.2021
10 TU06BD 1.969.000 915 450 915
Tủ sắt, cánh mở sơn tĩnh điện màu trắng
sáng phù hợp với không gian văn phòng
hiện đại. Tủ có 1 đợt di động chia thành 2
tầng để tài liệu.
Giá chưa bao gồm VAT – Có hiệu lực từ ngày 18.11.2021
TT
MÃ
SẢN PHẨM
GIÁ BÁN
(VNĐ)
KÍCH THƯỚC (mm)
MÔ TẢ
ẢNH MINH
HỌA
Rộng Sâu Cao
11 TU88SD 2.012.000 880 407 915
-Tủ sắt sơn tĩnh điện màu trắng S26, tay
nắm âm màu cam
-Tủ 1 khoang, có 2 đợt di động, chia thành
3 tầng để tài liệu.
-Cánh sắt lùa dùng khóa tủ lùa ngắn.
-Tủ phù hợp với không gian văn phòng
hiện đại
12 TU118SD 2.333.000 1180 407 915
-Tủ sắt sơn tĩnh điện màu trắng S26, tay
nắm âm màu cam
-Tủ 1 khoang, có 2 đợt di động, chia thành
3 tầng để tài liệu.
-Cánh sắt lùa dùng khóa tủ lùa ngắn.
-Tủ phù hợp với không gian văn phòng
hiện đại
13 TU88GD 2.087.000 880 407 915
-Tủ sắt sơn tĩnh điện màu trắng S26, tay
nắm âm màu cam
-Tủ 1 khoang, có 2 đợt di động, chia thành
3 tầng để tài liệu.
-Cánh kính lùa dùng khóa tủ lùa ngắn.
-Tủ phù hợp với không gian văn phòng
hiện đại
14 TU118GD 2.450.000 1180 407 915
-Tủ sắt sơn tĩnh điện màu trắng S26, tay
nắm âm màu cam
-Tủ 1 khoang, có 2 đợt di động, chia thành
3 tầng để tài liệu.
-Cánh kính lùa dùng khóa tủ lùa ngắn.
-Tủ phù hợp với không gian văn phòng
hiện đại
15 TU09K3GD 3.724.000 1000 450 1830
-Tủ sắt sơn tĩnh điện màu trắng S26, tay
nắm âm màu cam
-Tủ 2 khoang, khoang trên cánh kính lùa,
khóa lùa ngắn, có 2 đợt di động, khoang
dưới 2 cánh sắt mở, dùng khóa locker, ngăn
cách bằng vách ngăn dọc.
-Tủ phù hợp với không gian văn phòng
hiện đại
16 TU12D 2.108.000 915 400 1200
-Tủ sắt sơn tĩnh điện màu trắng S26, tay
nắm âm màu cam
-Tủ 1 khoang, có 2 đợt di động, chia thành
3 tầng để tài liệu
-Tủ phù hợp với không gian văn phòng
hiện đại
17 TU12AD 2.065.000 915 400 1200
-Tủ sắt sơn tĩnh điện màu trắng S26, tay
nắm âm màu cam
-Tủ có 2 khoang, khoang trên không cánh,
khoang duới 2 cánh mở có 1 đợt di động.
chia thành 2 tầng để tài liệu.
-Tủ phù hợp với không gian văn phòng hiện
đại
Giá chưa bao gồm VAT – Có hiệu lực từ ngày 18.11.2021
TT
MÃ
SẢN PHẨM
GIÁ BÁN
(VNĐ)
KÍCH THƯỚC (mm)
MÔ TẢ
ẢNH MINH
HỌA
Rộng Sâu Cao
18 TU12NKD 2.589.000 915 400 1200
-Tủ sắt sơn tĩnh điện màu trắng S26, tay
nắm âm màu cam
-Tủ có 2 khoang, khoang trên có 2 ngăn kéo,
khoang duới 2 cánh mở có 2 đợt di động.
chia thành 3 tầng để tài liệu.
-Tủ phù hợp với không gian văn phòng hiện
đại
19 TU981-3KD 4.141.000 915 450 1830
-Tủ sắt hiện đại sơn tĩnh điện màu trắng
S26, tay nắm âm màu cam. Tủ có 3 khoang
cánh mở sử dụng khóa locker, mỗi khoang
có 1 đợt cố định và 1 suốt treo áo.
20 TU982-3KD 4.269.000 915 450 1830
-Tủ sắt hiện đại sơn tĩnh điện màu trắng
S26, tay nắm âm màu cam. Tủ có 6 khoang
cánh mở sử dụng khóa locker, mỗi khoang
có 1 đợt cố định và 1 suốt treo áo.
21 HS1D 1.744.000 420 500 660
Hộc sắt di dộng 3 ngăn kéo sử dụng thép
sơn tĩnh điện màu trắng sáng phù hợp với
không gian văn phòng hiện đại.
22 TU TP01D 2.268.000 1100 450 660
Tủ phụ thép sơn tĩnh điện màu trắng sáng
phù hợp không gian văn phòng hiện đại.
Tủ gồm 3 ngăn kéo ray bi và 1 khoang lớn,
bên trong khoang lớn có 1 đợt di động.
23 HS2D 1.969.000 396 545 655
- Hộc sắt di dộng 3 ngăn kéo sử dụng thép
sơn tĩnh điện màu trắng sáng phù hợp với
không gian văn phòng hiện đại. Mặt ngăn
kéo và thành ngăn kéo vát góc , tạo thẩm mỹ
và độ kín khít khi đóng ngăn kéo .
24 HS5 1.708.000 396 480 655
-Hộc sắt di động sơn tĩnh điện màu ghi sáng
S05, có 3 ngăn kéo sử dụng cơ cấu ray bi,
khóa dàn. Phần mặt ngăn kéo được thiết kế
vát cạnh nhằm tăng thẩm mỹ cho
sản phẩm.
25 HS5DT 2.157.000 396 480 655
-Hộc sắt di động cao cấp sơn tĩnh điện màu
trắng S26, sử dụng khóa điện tử. Hộc có 3
ngăn kéo sử dụng cơ cấu ray bi. Phần mặt
ngăn kéo được thiết kế vát cạnh nhằm tăng
thẩm mỹ cho sản phẩm.
Giá chưa bao gồm VAT – Có hiệu lực từ ngày 18.11.2021
II. TỦ HỒ SƠ
TT
MÃ
SẢN PHẨM
GIÁ BÁN
(VNĐ)
KÍCH THƯỚC
(mm)
MÔ TẢ
ẢNH
MINH HỌA
Rộng Sâu Cao
1 TU06 1.798.000 915 450 950
Tủ sắt sơn tĩnh điện 1 khoang, 2 cánh mở
dùng chung 1 khóa và có 1 đợt di động.
2 TU07 3.124.000 915 450 1830
Tủ sắt sơn tĩnh điện 1 khoang, cánh thép
lùa, có 3 đợt di động.
3 TU08 3.231.000 915 450 1830
Tủ sắt sơn tĩnh điện 1 khoang, cánh kính
lùa khung thép, có 3 đợt di động.
KT kính : 1610 x 360 x 3 (mm)
Lưu ý: Giá đã bao gồm kính
4 TU08H 4.548.000 1200 450 2000
Tủ sắt sơn tĩnh điện 1 khoang, cánh kính
lùa khung thép, có 4 đợt di động.
KT kính : 1758 x 485 x 4 (mm)
Lưu ý: Giá không bao gồm kính
5 TU09 3.039.000 915 450 1830
Tủ sắt sơn tĩnh điện 1 khoang, 2 cánh mở
dùng chung 1 khóa, có 3 đợt di động.
6 TU09K3CK 3.039.000 1000 450 1830
Tủ sắt sơn tĩnh điện 2 khoang: Khoang trên
có 2 đợt di động, khung cánh kính mở.
Khoang dưới có 2 cánh sắt mở.
KT kính : 1027 x 364 x 3 (mm)
7 TU09K3BCK 3.756.000 1000 450 1830
Tủ sắt sơn tĩnh điện 2 khoang: Khoang trên
có 2 đợt di động, khung cánh kính lùa.
Khoang dưới có 2 cánh sắt lùa.
KT kính : 1017 x 400 x 3 (mm)
8 TU09K3GCK 3.563.000 1000 450 1830
Tủ sắt sơn tĩnh điện 2 khoang: Khoang trên
có 2 đợt di động, khung cánh kínhlùa.
Khoang dưới có 2 cánh sắt mở.
KT kính : 1017 x 400 x 3 (mm)
9 TU09K3LCK 3.938.000 1000 450 1830
Tủ sắt sơn tĩnh điện 3 khoang: Khoangtrên
cùng có 2 đợt di động, khung cánh kính mở.
Khoang giữa gồm 2 ngăn kéo. Khoang
dưới cùng có 2 cánh sắt mở.
KT kính : 842 x 363 x 3 (mm)
10 TU09K2 3.231.000 1000 450 1830
Tủ sắt sơn tĩnh điện gồm 2 khoang cánh
mở, mỗi khoang có 3 đợt di động.
11 TU09K2N 3.071.000 915 450 1830
Giá chưa bao gồm VAT – Có hiệu lực từ ngày 18.11.2021
TT
MÃ
SẢN PHẨM
GIÁ BÁN
(VNĐ)
KÍCH THƯỚC
(mm) MÔ TẢ
ẢNH MINH
HỌA
Rộng Sâu Cao
12 TU09K2SA 3.231.000 1000 500 1830
Tủ sắt sơn tĩnh điện gồm 2 khoang cánh
mở, mỗi khoang có 2 đợt di động và một
suốt treo quần áo.
13 TU09K4 3.231.000 1000 450 1830
Tủ sắt sơn tĩnh điện gồm 4 khoang cánh
mở, mỗi khoang có 1 đợt di động.
14 TU09K4N 3.082.000 915 450 1830
15 TU09K6 3.306.000 1000 450 1830
Tủ sắt sơn tĩnh điện gồm 6 khoang cánh
mở.
16 TU09K6N 3.124.000 915 450 1830
17 TU09K5CK 4.408.000 1350 450 1830
Tủ sắt sơn tĩnh điện gồm 3 khoang: 1
khoang cánh kính mở có 2 đợt di động, 1
khoang gồm hai cánh sắt mở, 1 khoang
cánh sắt dài bên trong có 1 suốt treo quần
áo, 2 đợt cố định.
KT kính : 1027 x 315 x 3 (mm)
18 TU09K7CK 4.772.000 1380 450 1830
Tủ sắt sơn tĩnh điện gồm 6 khoang, bên
trên là 3 khoang cánh kính mỗi khoang có
2 đợt di động, bên dưới 3 khoang cánh
sắt.
KT kính: 1027 x 315 x 3 ( mm)
19 TU09K7GCK 5.072.000 1350 450 1830
Tủ sắt sơn tĩnh điện gồm 5 khoang, bên trên
gồm 1 khoang 2 cánh kính lùa và một
khoang cánh mở, mỗi khoang có 2 đợt di
động. Bên dưới 3 khoang cánh sắt mở.
KT kính cánh mở: 1027 x 315 x 3 ( mm)
KT kính cánh lùa: 1019 x 353 x 3 ( mm)
III. TỦ SẮT CÁNH GỖ
TT
MÃ
SẢN PHẨM
GIÁ BÁN
(VNĐ)
KÍCH THƯỚC
(mm) MÔ TẢ
ẢNH
MINH HỌA
Rộng Sâu Cao
1 TU09K3GM 3.873.000 800 400 1950
-Tủ tài liệu khung thép sơn tĩnh điện màu
trắng S26, cánh gỗ Melamine màu M14.
-Khoang trên cánh kính khung gỗ có 2 đợt
di động, khoang dưới cánh gỗ có 1 đợt di
động.
2 TU09K5GM 5.789.000 1200 400 1950
-Tủ tài liệu khung thép sơn tĩnh điện màu
trắng S26, cánh gỗ Melamine màu M14.
-Khoang trên bên trái cánh kính khung gỗ
có 2 đợt di động, khoang trên bên phải cánh
gỗ có 1 suốt treo áo.
-2 khoang dưới cánh gỗ có 1 đợt di động.
3 TU09K7GM 6.120.000 1200 400 1950
-Tủ tài liệu khung thép sơn tĩnh điện màu
trắng S26, cánh gỗ Melamine màu M14.
-3 khoang trên cánh kính khung gỗ có 2
đợt di động.
-3 khoang dưới cánh gỗ có 1 đợt di động.
Giá chưa bao gồm VAT – Có hiệu lực từ ngày 18.11.2021
IV. TỦ GHÉP
TT
MÃ
SẢN PHẨM
GIÁ BÁN
(VNĐ)
KÍCH THƯỚC
(mm) MÔ TẢ
ẢNH
MINH HỌA
Rộng Sâu Cao
1 TU88GCK 1.980.000 880 407 915 Tủ sắt cánh lùa sơn tĩnh điện gồm 1
khoang, 2 đợt di động.
KT kính TU88GCK : 734 x 342 x 3 (mm)
KT kính TU118GCK: 734 x 492 x 3 (mm)
2 TU118GCK 2.268.000 1180 407 915
3 TU88S 1.926.000 880 407 915
Tủ sắt sơn tĩnh điện 1 khoang, có 2 đợt di
động, sử dụng 2 cánh thép lùa.
4 TU118S 2.204.000 1180 407 915
5 TU88-4D 3.039.000 880 407 915
Tủ sắt sơn tĩnh điện 2 khoang: Khoang cánh
sắt mở bên trong có 2 đợt di động. Khoang
4 ngăn kéo sử dụng chung 1 thanh khóa dàn.
6 TU88-7D 3.103.000 880 407 915
Tủ sắt sơn tĩnh điện 2 khoang: Khoang cánh
sắt mở có 1 khóa mã, bên trong có 2 đợt di
động. Khoang 7 ngăn kéo sử dụng chung 1
thanh khóa dàn.
7 TU88-7DB 3.060.000 880 407 915
Tủ sắt sơn tĩnh điện 2 khoang: Khoang cánh
sắt mở bên trong có 2 đợt di động. Khoang
7 ngăn kéo sử dụng chung 1 thanh khóa dàn.
8 TU118-4D 3.231.000 1180 407 915
Tủ sắt sơn tĩnh điện 3 khoang: Khoangcánh
sắt mở bên trong có 2 đợt di động. Khoang
ở giữa có 2 đợt di động. Khoang 4 ngăn kéo
sử dụng chung 1 thanh khóa dàn.
9 TU118-7D 3.542.000 1180 407 915
Tủ sắt sơn tĩnh điện 3 khoang: Hai khoang
bên ngoài mỗi khoang có 1 khóa mã, 2 đợt
di động. Khoang giữa có 7 ngăn kéo sử
dụng chung 1 thanh khóa dàn.
10 TU118-12D 4.162.000 1180 407 915
Tủ sắt sơn tĩnh điện gồm 3 khoang, mỗi
khoang có 4 ngăn kéo, dùng chung 1 thanh
khóa dàn.
11 TU118-21D 4.676.000 1180 407 915
Tủ sắt sơn tĩnh điện gồm 3 khoang, mỗi
khoang có 7 ngăn kéo, dùng chung 1 thanh
khóa dàn.
V. TỦ GẤP GỌN
TT
MÃ
SẢN PHẨM
GIÁ BÁN
(VNĐ)
KÍCH THƯỚC
(mm) MÔ TẢ
ẢNH
MINH HỌA
Rộng Sâu Cao
1 TU06F 2.087.000 915 450 950
Tủ sắt sơn tĩnh điện có khả năng gấp gọn khi
không sử dụng. Tủ có 1 đợt cố định để tài
liệu.
2 TU09F 3.349.000 915 450 1830
Tủ sắt sơn tĩnh điện có khả năng gấp gọn khi
không sử dụng. Tủ có 3 đợt cố định để tài
liệu.
Giá chưa bao gồm VAT – Có hiệu lực từ ngày 18.11.2021
VI. TỦ LOCKER
TT
MÃ
SẢN PHẨM
GIÁ BÁN
(VNĐ)
KÍCH THƯỚC
(mm) MÔ TẢ
ẢNH
MINH HỌA
Rộng Sâu Cao
1 TU981 1.594.000 378 450 1830
Tủ sắt sơn tĩnh điện 1 khoang cánh mở, bên
trong có 2 đợt cố định và 1 suốt treo quần
áo.
2 TU981-2K 2.686.000 619 450 1830
Tủ sắt sơn tĩnh điện 2 khoang cánh mở,
bên trong mỗi khoang có 1 đợt cố định và
1 suốt treo quần áo.
3 TU981-3K 3.906.000 915 450 1830
Tủ sắt sơn tĩnh điện 3 khoang cánh mở, bên
trong mỗi khoang có 1 đợt cố định và1 suốt
treo quần áo.
4 TU982 1.669.000 378 450 1830
Tủ sắt sơn tĩnh điện 2 khoang cánh mở, bên
trong mỗi khoang có 1 đợt cố định và1 suốt
treo quần áo. Trên mỗi cánh có 1 khóa
Locker, núm tay nắm và tai khóa
móc.
5 TU982-2K 3.039.000 619 450 1830
Tủ sắt sơn tĩnh điện 4 khoang cánh mở, bên
trong mỗi khoang có 1 đợt cố định và1 suốt
treo quần áo. Trên mỗi cánh có 1 khóa
Locker, núm tay nắm và tai khóa móc.
6 TU982-3K 3.991.000 915 450 1830
Tủ sắt sơn tĩnh điện 6 khoang cánh mở, bên
trong mỗi khoang có 1 đợt cố định và1 suốt
treo quần áo. Trên mỗi cánh có 1 khóa
Locker, núm tay nắm và tai khóa móc.
7 TU983 1.798.000 378 450 1830
Tủ sắt sơn tĩnh điện 3 khoang cánh mở. Trên
mỗi cánh có 1 khóa Locker, núm tay nắm và
tai khóa móc.
8 TU983-2K 3.114.000 619 450 1830
Tủ sắt sơn tĩnh điện 6 khoang cánh mở. Trên
mỗi cánh có 1 khóa Locker, núm tay nắm và
tai khóa móc.
9 TU983-3K 3.820.000 915 450 1830
Tủ sắt sơn tĩnh điện 9 khoang cánh mở. Trên
mỗi cánh có 1 khóa Locker, núm tay nắm và
tai khóa móc.
10 TU984 1.851.000 378 450 1830
Tủ sắt sơn tĩnh điện 4 khoang cánh mở. Trên
mỗi cánh có 1 khóa Locker, núm tay nắm và
tai khóa móc.
11 TU984-2L 2.996.000 762 450 1830
Tủ sắt sơn tĩnh điện 8 khoang cánh mở.
Cánh tủ đóng – mở bằng khóa Locker liền
tay nắm.
Giá chưa bao gồm VAT – Có hiệu lực từ ngày 18.11.2021
TT
MÃ
SẢN PHẨM
GIÁ BÁN
(VNĐ)
KÍCH THƯỚC
(mm) MÔ TẢ
ẢNH
MINH HỌA
Rộng Sâu Cao
12
TU984-3K 3.991.000 915 450 1830
Tủ sắt sơn tĩnh điện 12 khoang cánh mở.
Trên mỗi cánh có 1 khóa Locker, núm tay
nắm và tai khóa móc.
13 TU985-3K 4.408.000 915 450 1830
Tủ sắt sơn tĩnh điện 15 khoang cánh mở.
Trên mỗi cánh có 1 khóa Locker, núm tay
nắm và tai khóa móc.
14 TU985-4K 5.714.000 1213 450 1830
Tủ sắt sơn tĩnh điện 20 khoang cánh mở.
Trên mỗi cánh có 1 khóa Locker, núm tay
nắm và tai khóa móc.
15 TU986 2.076.000 378 450 1830
Tủ sắt sơn tĩnh điện 6 khoang cánh mở. Trên
mỗi cánh có 1 khóa Locker, núm tay nắm và
tai khóa móc.
16 TU986-3K 4.569.000 915 450 1830
Tủ sắt sơn tĩnh điện 18 khoang cánh mở.
Trên mỗi cánh có 1 khóa Locker, núm tay
nắm và tai khóa móc.
17 TU986-4K 6.163.000 1215 450 1830
Tủ sắt sơn tĩnh điện 24 khoang cánh mở.
Trên mỗi cánh có 1 khóa Locker, núm tay
nắm và tai khóa móc.
18 TU986-5K 7.490.000 1510 450 1830
Tủ sắt sơn tĩnh điện 30 khoang cánh mở.
Trên mỗi cánh có 1 khóa Locker, núm tay
nắm và tai khóa móc
Ghi chú: - Đối với các sản phẩm tủ Locker nếu quý khách hàng không lấy khóa locker thì sẽ được
giảm 15.000đ/khóa.
- Đối với các sản phẩm tủ Locker nếu quý khách hàng không lấy tai khóa thì sẽ được giảm
3.000đ/chiếc.
- Đối với các sản phẩm tủ Locker nếu quý khách hàng không lấy núm tay nắm thì sẽ được
giảm 2.000đ/chiếc. Tuy nhiên quý khách lưu ý không nên dùng khóa locker để kéo cánh
tủ vì sẽ gây ảnh hưởng đến độ bền của khóa sau mộtthời gian sử dụng.
- Đối với các loại tủ sắt có dung sai ± 3mm
Giá chưa bao gồm VAT – Có hiệu lực từ ngày 18.11.2021
VII. TỦ FILE
TT
MÃ
SẢN PHẨM
GIÁ BÁN
(VNĐ)
KÍCH THƯỚC
(mm)
MÔ TẢ
ẢNH
MINH HỌA
Rộng Sâu Cao
1 TU2F 2.589.000 470 620 672
Tủ sắt sơn tĩnh điện gồm 2 ngăn kéo đựng
File chuyển động bằng cơ cấu ray bi.
2 TU3F 3.092.000 470 620 976
Tủ sắt sơn tĩnh điện gồm 3 ngăn kéo đựng
File chuyển động bằng cơ cấu ray bi.
3 TU4F 3.574.000 470 620 1280
Tủ sắt sơn tĩnh điện gồm 4 ngăn kéo đựng
File chuyển động bằng cơ cấu ray bi.
4 TU7F 2.151.000 380 457 676
Tủ sắt sơn tĩnh điện gồm 7 ngăn kéo chuyển
động bằng cơ cấu ray thép uốn.Các ngăn
kéo dùng chung 1 thanh khóa dàn.
5 TU10F 2.718.000 380 457 918
Tủ sắt sơn tĩnh điện gồm 10 ngăn kéo
chuyển động bằng cơ cấu ray thép uốn.Các
ngăn kéo dùng chung 1 thanh khóa dàn.
6 TU15F 3.627.000 380 457 1320
Tủ sắt sơn tĩnh điện gồm 15 ngăn kéo
chuyển động bằng cơ cấu ray thép uốn.Các
ngăn kéo dùng chung 1 thanh khóa dàn.
VIII. TỦ SẮT AN TOÀN
TT
MÃ
SẢN PHẨM
GIÁ BÁN
(VNĐ)
KÍCH THƯỚC
(mm)
MÔ TẢ
ẢNH
MINH HỌA
Rộng Sâu Cao
1 TU09K2B 5.478.000 1000 450 1900
Tủ sắt thép dày sơn tĩnh điện vân sần. Tủ
gồm 2 khoang, mỗi khoang có 3 đợt, chân
tủ gắn bánh xe di chuyển. Các chi tiết tủ liên
kết với nhau bằng vít và bulong.
2 TU09K4B 5.692.000 1000 450 1900
Tủ sắt thép dày sơn tĩnh điện vân sần.Tủ
gồm 4 khoang, mỗi khoang có 1 đợt, chân
tủ gắn bánh xe di chuyển. Các chi tiết tủ liên
kết với nhau bằng vít và bulong.
Giá chưa bao gồm VAT – Có hiệu lực từ ngày 18.11.2021
TT
MÃ
SẢN PHẨM
GIÁ BÁN
(VNĐ)
KÍCH THƯỚC
(mm)
MÔ TẢ
ẢNH
MINH HỌ
Rộng Sâu Cao
3 TU09K6B 5.810.000 1000 450 1900
Tủ sắt thép dày sơn tĩnh điện vân sần.Tủ
gồm 6 khoang, chân tủ gắn bánh xe di
chuyển. Các chi tiết tủ liên kết với nhau
bằng vít và bulong.
4 TU09K2C 6.067.000 1000 450 1900
Tủ sắt thép dày sơn tĩnh điện vân sần.Tủ
gồm 2 khoang, mỗi khoang có 3 đợt, cánh
tủ bảo mật bằng cơ cấu khóa mã, chân tủ gắn
bánh xe di chuyển. Các chi tiết tủ liên kết
với nhau bằng vít và bulong.
5 TU09K4C 6.837.000 1000 450 1900
Tủ sắt thép dày sơn tĩnh điện vân sần.Tủ
gồm 4 khoang, mỗi khoang có 1 đợt, cánh
tủ bảo mật bằng cơ cấu khóa mã, chân tủ gắn
bánh xe di chuyển. Các chi tiết tủ liên kết
với nhau bằng vít bulong.
6 TU09K6C 7.533.000 1000 450 1900
Tủ sắt thép dày sơn tĩnh điện vân sần.Tủ
gồm 6 khoang, cánh tủ bảo mật bằng cơ
cấu khóa mã, chân tủ gắn bánh xe di chuyển.
Các chi tiết tủ liên kết với nhau bằng vít và
bulong.
7 TU09ET
3.820.000
1000 450 945
Tủ sắt thép dày sơn tĩnh điện màu cà phê-
trắng. Tủ gồm 1 khoang, phía trong có 1 đợt
di động. Cánh lắp khóa điện tử cao cấp.
8 TU09E 5.639.000 1000 450 1830
Tủ sắt thép dày sơn tĩnh điện màu cà phê-
trắng. Tủ gồm 1 khoang, phía trong có 3 đợt
di động. Cánh lắp khóa điện tử cao cấp.
9 TU09K2E 7.051.000 1000 450 1830
Tủ sắt thép dày sơn tĩnh điện màu cà phê-
trắng. Tủ gồm 2 khoang, mỗi khoang có 1
đợt di động. Cánh lắp khóa điện tử cao cấp.
10 TU09K3E 7.030.000 1350 450 1830
Tủ sắt thép dày sơn tĩnh điện màu cà phê-
trắng. Tủ gồm 3 khoang, khoang phải có 3
đợt di động, cánh lắp khóa điện tử cao cấp,
2 khoang trái mỗi khoang có 1 đợt di động,
cánh lắp khóa locker và tay nắm mạ.
Lưu ý: - Đối với các loại tủ sắt có dung sai tổng thể ± 3mm

More Related Content

What's hot

Sofa btm; sofa da thật, sofa nhập khẩu, sofa góc, sofa bộ bán tại kho ck 20...
Sofa btm; sofa da thật, sofa nhập khẩu, sofa góc, sofa bộ   bán tại kho ck 20...Sofa btm; sofa da thật, sofa nhập khẩu, sofa góc, sofa bộ   bán tại kho ck 20...
Sofa btm; sofa da thật, sofa nhập khẩu, sofa góc, sofa bộ bán tại kho ck 20...
MinhNhat Nguyen
 
Sofa góc,sofa da góc italia,sofa góc malaysia.bán tại kho,giá thấp hơn thị tr...
Sofa góc,sofa da góc italia,sofa góc malaysia.bán tại kho,giá thấp hơn thị tr...Sofa góc,sofa da góc italia,sofa góc malaysia.bán tại kho,giá thấp hơn thị tr...
Sofa góc,sofa da góc italia,sofa góc malaysia.bán tại kho,giá thấp hơn thị tr...
thegioisofabtm
 
Hinh anh dang tin
Hinh anh dang tinHinh anh dang tin
Hinh anh dang tin
Pham Doanh
 

What's hot (10)

Bang gia-ban-hop-hoa-phat-th11-2021
Bang gia-ban-hop-hoa-phat-th11-2021Bang gia-ban-hop-hoa-phat-th11-2021
Bang gia-ban-hop-hoa-phat-th11-2021
 
Bang gia-ban-hoc-lien-gia-sach-hoa-phat-th11-2021
Bang gia-ban-hoc-lien-gia-sach-hoa-phat-th11-2021Bang gia-ban-hoc-lien-gia-sach-hoa-phat-th11-2021
Bang gia-ban-hoc-lien-gia-sach-hoa-phat-th11-2021
 
Sofa btm; sofa da thật, sofa nhập khẩu, sofa góc, sofa bộ bán tại kho ck 20...
Sofa btm; sofa da thật, sofa nhập khẩu, sofa góc, sofa bộ   bán tại kho ck 20...Sofa btm; sofa da thật, sofa nhập khẩu, sofa góc, sofa bộ   bán tại kho ck 20...
Sofa btm; sofa da thật, sofa nhập khẩu, sofa góc, sofa bộ bán tại kho ck 20...
 
Sofa góc,sofa da góc italia,sofa góc malaysia.bán tại kho,giá thấp hơn thị tr...
Sofa góc,sofa da góc italia,sofa góc malaysia.bán tại kho,giá thấp hơn thị tr...Sofa góc,sofa da góc italia,sofa góc malaysia.bán tại kho,giá thấp hơn thị tr...
Sofa góc,sofa da góc italia,sofa góc malaysia.bán tại kho,giá thấp hơn thị tr...
 
Hinh anh dang tin
Hinh anh dang tinHinh anh dang tin
Hinh anh dang tin
 
Lua chon btm
Lua chon btmLua chon btm
Lua chon btm
 
Bao-gia-ban-lam-viec-son-pu
Bao-gia-ban-lam-viec-son-puBao-gia-ban-lam-viec-son-pu
Bao-gia-ban-lam-viec-son-pu
 
Báo giá nội thất căn hộ chung cư Phương Đông Green Park
Báo giá nội thất căn hộ chung cư Phương Đông Green ParkBáo giá nội thất căn hộ chung cư Phương Đông Green Park
Báo giá nội thất căn hộ chung cư Phương Đông Green Park
 
Hinh anh dang tin
Hinh anh dang tinHinh anh dang tin
Hinh anh dang tin
 
Nội thất phòng ngủ sắc màu đương đại
Nội thất phòng ngủ sắc màu đương đạiNội thất phòng ngủ sắc màu đương đại
Nội thất phòng ngủ sắc màu đương đại
 

More from Hoa Phat Furniture

More from Hoa Phat Furniture (20)

Bang gia-ket-sat-hoa-phat-th11-2021
Bang gia-ket-sat-hoa-phat-th11-2021Bang gia-ket-sat-hoa-phat-th11-2021
Bang gia-ket-sat-hoa-phat-th11-2021
 
Bang gia-noi-that-truong-hoc-hoa-phat-th11-2021
Bang gia-noi-that-truong-hoc-hoa-phat-th11-2021Bang gia-noi-that-truong-hoc-hoa-phat-th11-2021
Bang gia-noi-that-truong-hoc-hoa-phat-th11-2021
 
Bang gia-ghe-quay-bar-hoa-phat-th11-2021
Bang gia-ghe-quay-bar-hoa-phat-th11-2021Bang gia-ghe-quay-bar-hoa-phat-th11-2021
Bang gia-ghe-quay-bar-hoa-phat-th11-2021
 
Bang gia-ghe-phong-cho-hoa-phat-th11-2021
Bang gia-ghe-phong-cho-hoa-phat-th11-2021Bang gia-ghe-phong-cho-hoa-phat-th11-2021
Bang gia-ghe-phong-cho-hoa-phat-th11-2021
 
Bang gia-giá-sieu-thi-hoa-phat-th11-2021
Bang gia-giá-sieu-thi-hoa-phat-th11-2021Bang gia-giá-sieu-thi-hoa-phat-th11-2021
Bang gia-giá-sieu-thi-hoa-phat-th11-2021
 
Bang gia-ghe-hoi-truong-hoa-phat
Bang gia-ghe-hoi-truong-hoa-phatBang gia-ghe-hoi-truong-hoa-phat
Bang gia-ghe-hoi-truong-hoa-phat
 
Bang gia-ban-ghe-hoi-truong-hoa-phat-th11-2021
Bang gia-ban-ghe-hoi-truong-hoa-phat-th11-2021Bang gia-ban-ghe-hoi-truong-hoa-phat-th11-2021
Bang gia-ban-ghe-hoi-truong-hoa-phat-th11-2021
 
Bang gia-ban-ghe-cafe-khach-san-hoa-phat
Bang gia-ban-ghe-cafe-khach-san-hoa-phatBang gia-ban-ghe-cafe-khach-san-hoa-phat
Bang gia-ban-ghe-cafe-khach-san-hoa-phat
 
Bang gia-ban-ghe-an-cong-nghiep-hoa-phat
Bang gia-ban-ghe-an-cong-nghiep-hoa-phatBang gia-ban-ghe-an-cong-nghiep-hoa-phat
Bang gia-ban-ghe-an-cong-nghiep-hoa-phat
 
Bang gia-gia-sach-ke-tai-lieu-hoa-phat
Bang gia-gia-sach-ke-tai-lieu-hoa-phatBang gia-gia-sach-ke-tai-lieu-hoa-phat
Bang gia-gia-sach-ke-tai-lieu-hoa-phat
 
Bang gia-ghe-gap-hoa-phat-th11-2021
Bang gia-ghe-gap-hoa-phat-th11-2021Bang gia-ghe-gap-hoa-phat-th11-2021
Bang gia-ghe-gap-hoa-phat-th11-2021
 
Bang gia-ghe-hoa-phat-th11-2021
Bang gia-ghe-hoa-phat-th11-2021Bang gia-ghe-hoa-phat-th11-2021
Bang gia-ghe-hoa-phat-th11-2021
 
catalogue noi that van phong hoa phat
catalogue noi that van phong hoa phatcatalogue noi that van phong hoa phat
catalogue noi that van phong hoa phat
 
Catalogue ban van phong hoa phat
Catalogue ban van phong hoa phatCatalogue ban van phong hoa phat
Catalogue ban van phong hoa phat
 
Catalogue noi that phong khach hoa phat
Catalogue noi that phong khach hoa phatCatalogue noi that phong khach hoa phat
Catalogue noi that phong khach hoa phat
 
Bao gia sofa hoa phat
Bao gia sofa hoa phatBao gia sofa hoa phat
Bao gia sofa hoa phat
 
Bao gia sofa gia dinh hoa phat
Bao gia sofa gia dinh hoa phatBao gia sofa gia dinh hoa phat
Bao gia sofa gia dinh hoa phat
 
Bao gia noi that gia dinh hoa phat
Bao gia noi that gia dinh hoa phatBao gia noi that gia dinh hoa phat
Bao gia noi that gia dinh hoa phat
 
Bao gia ke tivi hoa phat
Bao gia ke tivi hoa phatBao gia ke tivi hoa phat
Bao gia ke tivi hoa phat
 
Bao gia ghe sofa hoa phat
Bao gia ghe sofa hoa phatBao gia ghe sofa hoa phat
Bao gia ghe sofa hoa phat
 

Bang gia-tu-hoa-phat-th11-2021

  • 1. Giá chưa bao gồm VAT – Có hiệu lực từ ngày 18.11.2021 TỦ TÀI LIỆU GỖ CÔNG NGHIỆP I. TỦ TÀI LIỆU VENEER TT MÃ SẢN PHẨM GIÁ BÁN (VNĐ) CHẤT LIỆU KÍCH THƯỚC (mm) MÔ TẢ ẢNH MINH HỌA Rộng Sâu Cao 1 DC2000V2 12.573.000 Veneer 2000 450 2000 Tủ tài liệu 4 buồng, phía trên có hai khoang cánh dài treo áo và khoang giữa có đợt để tài liệu. Phía dưới là 4 cánh mở. DC2000VM2 9.075.000 Veneer & Melamine Tủ tài liệu 4 buồng mặt ngoài veneer, mặt trong sử dụng melamine. 2 DC1350V4 11.011.000 Veneer 1350 430 2000 Tủ tài liệu 3 buồng, phía trên có 2 khoang cánh kính, 1 khoang cánh dài, phía dưới 3 cánh gỗ. DC1350VM4 7.216.000 Veneer & Melamine Tủ tài liệu 3 buồng mặt ngoài veneer, mặt trong sử dụng melamine. 3 DC1840V5 14.619.000 Veneer 1800 455 2000 Tủ tài liệu 4 buồng gồm 2 khoang cánh dài treo áo, 2 cánh kính để tài liệu, 2 cánh mở. DC1840VM5 9.317.000 Veneer & Melamine Tủ tài liệu 4 buồng mặt ngoài veneer, mặt trong sử dụng melamine. 4 DC940V9 6.457.000 Veneer 900 400 2000 Tủ tài liệu 2 buồng có khoang trên sử dụng hai khung cánh kính, khoang dưới cánh gỗ. DC940VM9 5.588.000 Veneer & Melamine Tủ tài liệu 2 buồng mặt ngoài veneer, mặt trong sử dụng melamine. 5 DC1240V9 8.173.000 Veneer 1200 400 2000 Tủ tài liệu 3 buồng có khoang trên có 2 đợt, khoang dưới có 2 cánh mở và 3 ngăn kéo. DC1240VM9 6.281.000 Veneer & Melamine Tủ tài liệu 3 buồng mặt ngoài veneer, mặt trong sử dụng melamine. 6 DC1350V9 10.549.000 Veneer 1350 400 2000 Tủ tài liệu 3 buồng có khoang trên có 3 cánh trong đó có 2 khung cánh kính, khoang dưới có 2 cánh mở và 3 ngăn kéo DC1350VM9 8.008.000 Veneer & Melamine Tủ tài liệu 3 buồng mặt ngoài veneer, mặt trong sử dụng melamine. Lưu ý: Dung sai kích thước tổng thể ±5mm.
  • 2. Giá chưa bao gồm VAT – Có hiệu lực từ ngày 18.11.2021 II. TỦ TÀI LIỆU SƠN PU TT MÃ SẢN PHẨM GIÁ BÁN (VNĐ) KÍCH THƯỚC (mm) MÔ TẢ ẢNH MINH HỌA Rộng Sâu Cao 1 DC940H1 3.509.000 900 400 2000 Tủ tài liệu 2 buồng, phía trên là 2 khoang cánh kính để tài liệu, phía dưới là hai khoang cánh mở. 2 DC940H2 4.752.000 900 400 2000 Tủ tài liệu 2 buồng, phía trên là 2 khoang cánh kính để tài liệu, phía dưới là 3 ngăn kéo. 3 DC940H3 4.070.000 900 400 2000 Tủ tài liệu 2 buồng, phía trên là 2 khoang cánh kính để tài liệu, phía dưới là hai khoang cánh mở. 4 DC940H5 3.289.000 900 400 2000 Tủ tài liệu phía trên không cánh có đợt để tài liệu, phía dưới là hai khoang cánh mở có đợt để tài liệu. 5 DC1340H1 5.159.000 1350 400 2000 Tủ tài liệu 3 buồng, phía trên gồm 2 khoang cánh kính để tài liệu và 1 khoang treo áo, phía dưới có 3 ngăn kéo và hai cánh mở. 6 DC1350H1 5.313.000 1350 450 2000 Tủ tài liệu 3 buồng, phía trên gồm 2 khoang cánh kính để tài liệu và 1 khoang treo áo, phía dưới có 3 ngăn kéo và hai cánh mở. 7 DC1840H1 7.843.000 1800 400 2000 Tủ tài liệu 4 buồng, phía trên gồm 2 khoang cánh kính để tài liệu và 2 khoang treo áo, phía dưới có 4 ngăn kéo và hai cánh mở. 8 DC2200H2 9.471.000 2200 530 2005 Tủ tài liệu 4 buồng, hai buồng phía ngoài là khoang cánh dài treo áo, hai buồng giữa phía trên là khoang cánh kính để tài liệu, phía dưới là 4 ngăn kéo.
  • 3. Giá chưa bao gồm VAT – Có hiệu lực từ ngày 18.11.2021 TT MÃ SẢN PHẨM GIÁ BÁN (VNĐ) KÍCH THƯỚC (mm) MÔ TẢ ẢNH MINH HỌA Rộng Sâu Cao 9 DC1800H6 7.348.000 1755 420 1995 Tủ tài liệu 4 buồng, phía trên gồm 4 khoang cánh kính để tài liệu, phía dưới có 3 ngăn kéo và hai cánh mở. 10 DC1850H9 8.976.000 1850 460 1875 Tủ tài liệu 4 buồng, hai buồng phía ngoài là khoang cánh dài treo áo, hai buồng giữa phía trên là khoang cánh kính để tài liệu, phía dưới cánh mở. DC2000H9 9.273.000 1850 460 2000 11 DC1350H10 6.820.000 1350 420 2000 Tủ tài liệu 3 buồng, phía trên gồm 3 khoang cánh kính để tài liệu, phía dưới có 3 ngăn kéo và hai cánh mở. 12 DC1350H11 5.852.000 1350 450 2000 Tủ tài liệu 3 buồng, phía trên gồm 2 khoang cánh kính để tài liệu và 1 khoang treo áo, phía dưới ba cánh mở. 13 DC1350H12 4.576.000 1350 400 2000 Tủ tài liệu phía trên không cánh có đợt đợt kính trang trí, phía dưới là ba khoang cánh mở có đợt để tài liệu. 14 DC8040H1 2.134.000 800 400 800 Tủ thấp 2 buồng, khung cánh kính, trong có đợt để đồ. 15 DC8040H2 2.200.000 800 400 1000 Tủ thấp 2 buồng, khung cánh kính, trong có đợt để đồ. Phía dưới có hai ngăn kéo 16 DC1240H1 3.036.000 1200 400 1000 Tủ thấp 3 buồng trong đó hai buồng phía trên là khoang cánh kính, phía dưới làngăn kéo, buồng còn lại cánh mở. Lưu ý: Với dòng tủ gỗ sơn dung sai kích thước tổng thể ±5mm.
  • 4. Giá chưa bao gồm VAT – Có hiệu lực từ ngày 18.11.2021 III. TỦ TÀI LIỆU LUXURY TT MÃ SẢN PHẨM GIÁ BÁN (VNĐ) KÍCH THƯỚC (mm) MÔ TẢ ẢNH MINH HỌA Rộng Sâu Cao 1 LUX1960-2B1 2.442.000 800 400 1980 Tủ tài liệu gỗ công nghiệp Melamine cao cấp. Tủ có 2 khoang, trong đó khoang trái có cánh và 2 ngăn. Khoang phải không cánh và có 3 ngăn 2 LUX1960-2B2 2.374.000 800 400 1980 Tủ tài liệu gỗ công nghiệp Melamine cao cấp. Tủ chia làm 4 ngăn trong đo có hai ngăn có cánh. 3 LUX1960-2B3 2.923.000 800 400 1980 Tủ tài liệu gỗ công nghiệp Melamine cao cấp. Khoang trên tủ sử dụng khung cánh kính và có 2 ngăn di động. Khoang dưới có hai cánh, bên trong có 1 ngăn di động 4 LUX1960-3B1 3.438.000 1200 400 1980 Tủ tài liệu gỗ công nghiệp Melamine cao cấp. Khoang trên tủ không cánh, có 2ngăn cố định để tài liệu. Khoang dưới 3 cánh mở bên trong có ngăn di động. 5 LUX1960-3B2 4.222.000 1200 400 1980 Tủ tài liệu gỗ công nghiệp Melamine cao cấp. Khoang trên bên trái có 1 cánh bên trong có 2 ngăn, bên phải không cánh và có 2 ngăn để tài liệu. Khoang dưới có hai cánh mở và 3 ngăn kéo. 6 LUX850-3T1 2.016.000 1200 400 855 Tủ thấp 2 mặt, 3 buồng, cánh cố định 7 LUX850-2T1 1.725.000 800 400 855 Tủ thấp 2 mặt, 2 buồng, cánh cố định 8 LUX850-3T2 2.419.000 1200 400 855 Tủ thấp 3 buồng, 2 cánh mở hai bên 9 LUX850-2T2 1.691.000 800 400 855 Tủ thấp 2 buồng, 1 cánh mở bên phải (theo hướng nhìn vào) Lưu ý: Với dòng tủ LUXURY dung sai kích thước tổng thể ±5mm.
  • 5. Giá chưa bao gồm VAT – Có hiệu lực từ ngày 18.11.2021 IV. TỦ TÀI LIỆU ROYAL TT MÃ SẢN PHẨM GIÁ BÁN (VNĐ) KÍCH THƯỚC (mm) MÔ TẢ ẢNH MINH HỌA Rộng Sâu Cao 1 HR1960-3K 5.813.000 1796 400 1960 Tủ tài liệu phía trên gồm 2 khoang cánh mở và 1 khoang dài để tài liệu, phía dưới có 3 ngăn kéo và hai cánh mở. 2 HR1960-4B 7.134.000 1796 400 1960 Tủ tài liệu 4 buồng, phía trên gồm 2 khoang cánh kính để tài liệu và 2 khoang treo áo, phía dưới có 6 ngăn kéo và hai cánh mở. 3 HR1960-3B 4.973.000 1350 400 1960 Tủ tài liệu 3 buồng, phía trên gồm 2 khoang cánh kính để tài liệu và 1 khoang treo áo, phía dưới có 3 ngăn kéo và hai cánh mở. 4 HR1960-2B 3.024.000 900 400 1960 Tủ tài liệu 2 buồng, phía trên là 2 khoang cánh kính để tài liệu, phía dưới là hai khoang cánh mở. 5 HR860 2.957.000 1796 400 860 Tủ tài liệu thấp có 02 khoang cánh mở hai bên. Khoang giữa có 3 ngăn kéo. 6 HR1800-2B 2.923.000 900 400 1800 Tủ 4 khoang, có 2 khoang cánh mở, 2 khoang không cánh. HR950-3B 3.998.000 1800 400 950 Tủ thấp có cánh 2 bên, khoang giữa có 2 ngăn kéo, 1 ngăn trống. Tủ ghép bộ 9.856.000 Gồm: 2 tủ HR1800-2B & 1 tủ HR950-3B Lưu ý: Với dòng tủ ROYAL dung sai kích thước tổng thể ±5mm.
  • 6. Giá chưa bao gồm VAT – Có hiệu lực từ ngày 18.11.2021 V. TỦ TÀI LIỆU NEWTREND TT MÃ SẢN PHẨM GIÁ BÁN (VNĐ) KÍCH THƯỚC (mm) MÔ TẢ ẢNH MINH HỌA Rộng Sâu Cao HÀNG NEWTREND TRUYỀN THỐNG 1 NT850D 1.725.000 800 400 878 Tủ thấp gồm có 2 khoang cánh gỗ mở, có đợt di động. 2 NT1600D 1.848.000 800 400 1596 Tủ lửng phía trên là hai ngăn để đồ, phía dưới có 2 cánh gỗ mở. 3 NT1960 1.613.000 800 400 1960 Tủ tài liệu không cánh có các đợt (1 đợt cố định và 3 đợt di động). 4 NT1960D 2.968.000 800 400 1960 Tủ 1 khoang có 2 cánh gỗ mở, bên trong có 3 đợt di động và 1 đợt cố định. 5 NT1960G 2.509.000 800 400 1960 Tủ tài liệu phía trên là khoang cánh kính có 2 đợt, khoang dưới cánh gỗ mở. 6 NT1960KG 3.382.000 800 400 1960 Tủ tài liệu 2 buồng, phía trên là 2 khoang cánh kính để tài liệu, phía dưới là hai khoang cánh mở. 7 NT1960-3G4D 4.245.000 1200 400 1960 Tủ 3 buồng, chia 2 ngăn trên dưới. Ngăn trên cánh kính, ngăn dưới 2 cánh mở gỗ và 4 ngăn kéo. 8 NT1960-3B 4.390.000 1200 400 1960 Tủ tài liệu 3 buồng, phía trên gồm 2 khoang cánh kính để tài liệu và 1 khoang treo áo, phía dưới có 3 cánh mở.
  • 7. Giá chưa bao gồm VAT – Có hiệu lực từ ngày 18.11.2021 TT MÃ SẢN PHẨM GIÁ BÁN (VNĐ) KÍCH THƯỚC (mm) MÔ TẢ ẢNH MINH HỌA Rộng Sâu Cao 9 NT1960-3B3N 1.725.000 1200 400 1960 Tủ tài liệu 3 buồng, phía trên gồm 2 khoang cánh kính để tài liệu và 1 khoang treo áo, phía dưới có các ngăn kéo và hai cánh mở. 10 NT1960-3BK 1.848.000 1200 400 1960 Tủ tài liệu 3 buồng chất liệu Laminatekết hợp Melamine, phía trên gồm 2 khoang cánh kính để tài liệu và 1 khoang treo áo, phía dưới có 3 cánh mở. 11 NT1960-4B 1.613.000 1600 400 1960 Tủ tài liệu 4 buồng, phía trên gồm 2 khoang cánh kính để tài liệu và 2 khoang treo áo, phía dưới có các ngăn kéo và hai cánh mở. HÀNG NEWTREND MẦU MỚI L2/M12 1 NT880 1.243.000 800 400 880 Tủ tài liệu thấp kết hợp giữa hai chất liệu là Laminate và Melamine, tủ có 2 khoang để file, không cánh. 2 NT880SD 1.467.000 800 400 880 Tủ tài liệu thấp kết hợp giữa hai chất liệu là Laminate và Melamine, tủ có 2 khoang để file, khoang dưới có cánh mở. 3 NT880D 1.949.000 800 400 880 Tủ tài liệu thấp cánh mở kết hợp giữa hai chất liệu là Laminate và Melamine, tủ có hai khoang để file. 4 NT1260 1.512.000 800 400 1260 Tủ tài liệu thấp kết hợp giữa hai chất liệu là Laminate và Melamine, tủ có 3 khoang để file, không cánh. 5 NT1260SD 2.240.000 800 400 1260 Tủ tài liệu kết hợp giữa hai chất liệu là Laminate và Melamine, tủ có 2 khoang để file, khoang dưới có cánh mở. 6 NT1260D 2.386.000 800 400 1260 Tủ tài liệu cánh mở kết hợp giữa hai chất liệu là Laminate và Melamine, tủ có ba khoang để file. 7 NT1960DA 3.461.000 800 400 1960 Tủ tài liệu có 2 cánh gỗ mở, bên trong có 3 đợt di động và 1 đợt cố định.
  • 8. Giá chưa bao gồm VAT – Có hiệu lực từ ngày 18.11.2021 TT MÃ SẢN PHẨM GIÁ BÁN (VNĐ) KÍCH THƯỚC (mm) MÔ TẢ ẢNH MINH HỌA Rộng Sâu Cao 8 NT1960GA 2.856.000 800 400 1960 Tủ tài liệu có khoang trên có 2 đợt, khoang dưới có 2 cánh gỗ mở. 9 NT1960KGA 3.763.000 800 400 1960 Tủ tài liệu 2 buồng, phía trên là 2 khoang cánh kính để tài liệu, phía dưới là hai khoang cánh mở. 10 NT 1960-3BA 4.771.000 1200 400 1960 Tủ tài liệu 3 buồng, phía trên gồm 2 khoang cánh kính để tài liệu và 1 khoang treo áo, phía dưới có 3 cánh mở. VI. TỦ TÀI LIỆU ATHENA TT MÃ SẢN PHẨM GIÁ BÁN (VNĐ) KÍCH THƯỚC (mm) MÔ TẢ ẢNH MINH HỌA Rộng Sâu Cao 1 AT880 762.000 800 400 880 Tủ tài liệu thấp có 2 khoang để file, tủ không cánh chất liệu Melamine 2 AT880SD 979.000 800 400 880 Tủ tài liệu thấp có 2 khoang để file, khoang dưới có cánh mở, chất liệuMelamine 3 AT880D 1.176.000 800 400 880 Tủ tài liệu thấp cánh mở, có hai khoang để file, chất liệu Melamine 4 AT1260 1.053.000 800 400 1260 Tủ tài liệu có 3 khoang để file, tủ không cánh chất liệu Melamine 5 AT1260SD 1.411.000 800 400 1260 Tủ tài liệu có 2 khoang để file, khoang dưới có cánh mở, chất liệu Melamine 6 AT1260D 1.478.000 800 400 1260 Tủ tài liệu cánh mở, có 3 khoang để file, chất liệu Melamine
  • 9. Giá chưa bao gồm VAT – Có hiệu lực từ ngày 18.11.2021 TT MÃ SẢN PHẨM GIÁ BÁN (VNĐ) KÍCH THƯỚC (mm) MÔ TẢ ẢNH MINH HỌA Rộng Sâu Cao 7 AT1960D 2.330.000 800 400 1960 Tủ tài liệu gỗ Melamine có 2 cánh gỗ mở, bên trong có 3 đợt di động và 1 đợt cố định. 8 AT1960G 2.206.000 800 400 1960 Tủ gỗ Melamine phía trên là khoang cánh kính có 2 đợt, khoang dưới cánh gỗ mở. 9 AT1960KG 2.150.000 800 400 1960 Tủ tài liệu 2 buồng gỗ Melamine, phía trên là 2 khoang cánh kính để tài liệu, phía dưới là hai khoang cánh mở. 10 AT1960-3BK 3.573.000 1200 400 1960 Tủ tài liệu 3 buồng gỗ Melamine, phía trên gồm 2 khoang cánh kính để tài liệu và 1 khoang treo áo, phía dưới có 3 cánh mở. 11 AT1960-3G4D 3.741.000 1200 400 1960 Tủ văn phòng 3 buồng gỗ Melamine, phía trên có 3 cánh kính, phía dưới có 2 cánh gỗ mở và ngăn kéo để đồ. 12 AT1960-3B 3.438.000 1200 400 1960 Tủ tài liệu 3 buồng gỗ Melamine, phía trên gồm 2 khoang cánh kính để tài liệu và 1 khoang treo áo, phía dưới có 3 cánh mở. 13 AT1960-4B 5.589.000 1595 400 1960 Tủ tài liệu 4 buồng, khoang trên có 2 cánh kính giữa để tài liệu, hai bên cánh đặc. Khoang dưới giữa 2 cánh mở, 2 bên có ngăn kéo. Lưu ý: Với dòng tủ NEWTREND, ATHENA dung sai kích thước tổng thể ±5mm.
  • 10. Giá chưa bao gồm VAT – Có hiệu lực từ ngày 18.11.2021 VII. TỦ TÀI LIỆU SV TT MÃ SẢN PHẨM GIÁ BÁN (VNĐ) KÍCH THƯỚC (mm) MÔ TẢ ẢNH MINH HỌA Rộng Sâu Cao 1 SV802D 1.142.000 800 400 690 Tủ thấp gỗ Melamine có 2 cánh gỗ mở. 2 SV1960D 2.240.000 800 400 1960 Tủ gỗ Melamine có 2 cánh gỗ mở, bên trong có 3 đợt di động và 1 đợt cố định. 3 SV1960G 2.094.000 800 400 1960 Tủ gỗ Melamine phía trên là khoang cánh kính có 2 đợt, khoang dưới cánh gỗ mở. 4 SV1960-3B 3.024.000 1200 400 1960 Tủ 3 buồng gỗ Melamine có 1 buồng cánh mở dài, 2 buồng còn lại phía trên là khung cánh kính mở, phía dưới hai cánh mở. 5 SV1960- 3G4D 3.136.000 1200 400 1960 Tủ gỗ Melamine phía trên có cánh kính, phía dưới có 2 cánh gỗ mở và các ngăn kéo. 6 SV1960-3BK 3.158.000 1200 400 1960 Tủ 3 buồng gỗ Melamine có 1 buồng cánh mở dài, 2 buồng còn lại phía trên là khung cánh kính mở, phía dưới hai cánh mở. 7 SV1960KG 2.128.000 800 400 1960 Tủ 2 buồng gỗ Melamine, phía trên là 2 khoang cánh kính để tài liệu, phía dưới là hai khoang cánh mở. Ghi chú: Các sản phẩm Tủ tài liệu SV sử dụng mầu Vàng – Xanh, Vàng có giá như nhau Với dòng tủ SV dung sai kích thước tổng thể ±5mm.
  • 11. Giá chưa bao gồm VAT – Có hiệu lực từ ngày 18.11.2021 I. TỦ HIỆN ĐẠI TỦ SẮT VĂN PHÒNG TT MÃ SẢN PHẨM GIÁ BÁN (VNĐ) KÍCH THƯỚC (mm) MÔ TẢ ẢNH MINH HỌA Rộng Sâu Cao 1 TU09D 3.189.000 915 450 1830 Tủ sắt sơn tĩnh điện màu trắng sáng phù hợp với không gian văn phòng hiện đại. Tủgồm 1 khoang lớn và có 3 đợt di động. 2 TU09K2D 3.713.000 1000 450 1830 Tủ sắt sơn tĩnh điện màu trắng sáng phù hợp với không gian văn phòng hiện đại. Tủgồm 2 khoang cánh mở, mỗi khoang có 3 đợt di động. 3 TU09K3D 3.381.000 1000 450 1830 Tủ sắt sơn tĩnh điện màu trắng sáng phù hợp với không gian văn phòng hiện đại. Tủcó khoang trên là cánh kính với 2 đợt di động, khoang dưới 2 cánh sắt mở. 4 TU09K4D 3.445.000 1000 450 1830 Tủ sắt sơn tĩnh điện màu trắng sáng phù hợp với không gian văn phòng hiện đại. Tủgồm 4 khoang cánh mở, mỗi khoang có 1 đợt di động. 5 TU09K5D 4.858.000 1350 450 1830 Tủ hồ sơ hiện đại được thiết kế gồm 3 khoang với 1 khoang cánh kính mở có 2 đợt di động, khoang bên dưới là 2 cánh sắt mở và 1 khoang cánh mở dài có suốt treo quần áo, 2 đợt di động 6 TU09K6D 3.649.000 1000 450 1830 Tủ sắt sơn tĩnh điện màu trắng sáng phù hợp với không gian văn phòng hiện đại. Tủgồm 6 khoang cánh sắt mở. 7 TU09K7D 5.179.000 1367 450 1830 Tủ sắt sơn tĩnh điện màu trắng sáng phù hợp với không gian văn phòng hiện đại. Tủgồm 3 khoang cánh kính kết hợp với 3 khoang cánh mở bên dưới. Bên trong mỗi khoang cánh kính có 2 đợt di động. 8 TU3FD 2.622.000 915 450 915 Tủ sắt 3 ngăn kéo sơn tĩnh điện màu trắng sáng phù hợp với không gian văn phòng hiện đại. 9 TU06AD 1.509.000 915 450 915 Tủ sắt không cánh sơn tĩnh điện màu trắng sáng phù hợp với không gian văn phòng hiện đại. Tủ có 1 đợt di động chia thành 2 tầng để tài liệu.
  • 12. Giá chưa bao gồm VAT – Có hiệu lực từ ngày 18.11.2021 10 TU06BD 1.969.000 915 450 915 Tủ sắt, cánh mở sơn tĩnh điện màu trắng sáng phù hợp với không gian văn phòng hiện đại. Tủ có 1 đợt di động chia thành 2 tầng để tài liệu.
  • 13. Giá chưa bao gồm VAT – Có hiệu lực từ ngày 18.11.2021 TT MÃ SẢN PHẨM GIÁ BÁN (VNĐ) KÍCH THƯỚC (mm) MÔ TẢ ẢNH MINH HỌA Rộng Sâu Cao 11 TU88SD 2.012.000 880 407 915 -Tủ sắt sơn tĩnh điện màu trắng S26, tay nắm âm màu cam -Tủ 1 khoang, có 2 đợt di động, chia thành 3 tầng để tài liệu. -Cánh sắt lùa dùng khóa tủ lùa ngắn. -Tủ phù hợp với không gian văn phòng hiện đại 12 TU118SD 2.333.000 1180 407 915 -Tủ sắt sơn tĩnh điện màu trắng S26, tay nắm âm màu cam -Tủ 1 khoang, có 2 đợt di động, chia thành 3 tầng để tài liệu. -Cánh sắt lùa dùng khóa tủ lùa ngắn. -Tủ phù hợp với không gian văn phòng hiện đại 13 TU88GD 2.087.000 880 407 915 -Tủ sắt sơn tĩnh điện màu trắng S26, tay nắm âm màu cam -Tủ 1 khoang, có 2 đợt di động, chia thành 3 tầng để tài liệu. -Cánh kính lùa dùng khóa tủ lùa ngắn. -Tủ phù hợp với không gian văn phòng hiện đại 14 TU118GD 2.450.000 1180 407 915 -Tủ sắt sơn tĩnh điện màu trắng S26, tay nắm âm màu cam -Tủ 1 khoang, có 2 đợt di động, chia thành 3 tầng để tài liệu. -Cánh kính lùa dùng khóa tủ lùa ngắn. -Tủ phù hợp với không gian văn phòng hiện đại 15 TU09K3GD 3.724.000 1000 450 1830 -Tủ sắt sơn tĩnh điện màu trắng S26, tay nắm âm màu cam -Tủ 2 khoang, khoang trên cánh kính lùa, khóa lùa ngắn, có 2 đợt di động, khoang dưới 2 cánh sắt mở, dùng khóa locker, ngăn cách bằng vách ngăn dọc. -Tủ phù hợp với không gian văn phòng hiện đại 16 TU12D 2.108.000 915 400 1200 -Tủ sắt sơn tĩnh điện màu trắng S26, tay nắm âm màu cam -Tủ 1 khoang, có 2 đợt di động, chia thành 3 tầng để tài liệu -Tủ phù hợp với không gian văn phòng hiện đại 17 TU12AD 2.065.000 915 400 1200 -Tủ sắt sơn tĩnh điện màu trắng S26, tay nắm âm màu cam -Tủ có 2 khoang, khoang trên không cánh, khoang duới 2 cánh mở có 1 đợt di động. chia thành 2 tầng để tài liệu. -Tủ phù hợp với không gian văn phòng hiện đại
  • 14. Giá chưa bao gồm VAT – Có hiệu lực từ ngày 18.11.2021 TT MÃ SẢN PHẨM GIÁ BÁN (VNĐ) KÍCH THƯỚC (mm) MÔ TẢ ẢNH MINH HỌA Rộng Sâu Cao 18 TU12NKD 2.589.000 915 400 1200 -Tủ sắt sơn tĩnh điện màu trắng S26, tay nắm âm màu cam -Tủ có 2 khoang, khoang trên có 2 ngăn kéo, khoang duới 2 cánh mở có 2 đợt di động. chia thành 3 tầng để tài liệu. -Tủ phù hợp với không gian văn phòng hiện đại 19 TU981-3KD 4.141.000 915 450 1830 -Tủ sắt hiện đại sơn tĩnh điện màu trắng S26, tay nắm âm màu cam. Tủ có 3 khoang cánh mở sử dụng khóa locker, mỗi khoang có 1 đợt cố định và 1 suốt treo áo. 20 TU982-3KD 4.269.000 915 450 1830 -Tủ sắt hiện đại sơn tĩnh điện màu trắng S26, tay nắm âm màu cam. Tủ có 6 khoang cánh mở sử dụng khóa locker, mỗi khoang có 1 đợt cố định và 1 suốt treo áo. 21 HS1D 1.744.000 420 500 660 Hộc sắt di dộng 3 ngăn kéo sử dụng thép sơn tĩnh điện màu trắng sáng phù hợp với không gian văn phòng hiện đại. 22 TU TP01D 2.268.000 1100 450 660 Tủ phụ thép sơn tĩnh điện màu trắng sáng phù hợp không gian văn phòng hiện đại. Tủ gồm 3 ngăn kéo ray bi và 1 khoang lớn, bên trong khoang lớn có 1 đợt di động. 23 HS2D 1.969.000 396 545 655 - Hộc sắt di dộng 3 ngăn kéo sử dụng thép sơn tĩnh điện màu trắng sáng phù hợp với không gian văn phòng hiện đại. Mặt ngăn kéo và thành ngăn kéo vát góc , tạo thẩm mỹ và độ kín khít khi đóng ngăn kéo . 24 HS5 1.708.000 396 480 655 -Hộc sắt di động sơn tĩnh điện màu ghi sáng S05, có 3 ngăn kéo sử dụng cơ cấu ray bi, khóa dàn. Phần mặt ngăn kéo được thiết kế vát cạnh nhằm tăng thẩm mỹ cho sản phẩm. 25 HS5DT 2.157.000 396 480 655 -Hộc sắt di động cao cấp sơn tĩnh điện màu trắng S26, sử dụng khóa điện tử. Hộc có 3 ngăn kéo sử dụng cơ cấu ray bi. Phần mặt ngăn kéo được thiết kế vát cạnh nhằm tăng thẩm mỹ cho sản phẩm.
  • 15. Giá chưa bao gồm VAT – Có hiệu lực từ ngày 18.11.2021 II. TỦ HỒ SƠ TT MÃ SẢN PHẨM GIÁ BÁN (VNĐ) KÍCH THƯỚC (mm) MÔ TẢ ẢNH MINH HỌA Rộng Sâu Cao 1 TU06 1.798.000 915 450 950 Tủ sắt sơn tĩnh điện 1 khoang, 2 cánh mở dùng chung 1 khóa và có 1 đợt di động. 2 TU07 3.124.000 915 450 1830 Tủ sắt sơn tĩnh điện 1 khoang, cánh thép lùa, có 3 đợt di động. 3 TU08 3.231.000 915 450 1830 Tủ sắt sơn tĩnh điện 1 khoang, cánh kính lùa khung thép, có 3 đợt di động. KT kính : 1610 x 360 x 3 (mm) Lưu ý: Giá đã bao gồm kính 4 TU08H 4.548.000 1200 450 2000 Tủ sắt sơn tĩnh điện 1 khoang, cánh kính lùa khung thép, có 4 đợt di động. KT kính : 1758 x 485 x 4 (mm) Lưu ý: Giá không bao gồm kính 5 TU09 3.039.000 915 450 1830 Tủ sắt sơn tĩnh điện 1 khoang, 2 cánh mở dùng chung 1 khóa, có 3 đợt di động. 6 TU09K3CK 3.039.000 1000 450 1830 Tủ sắt sơn tĩnh điện 2 khoang: Khoang trên có 2 đợt di động, khung cánh kính mở. Khoang dưới có 2 cánh sắt mở. KT kính : 1027 x 364 x 3 (mm) 7 TU09K3BCK 3.756.000 1000 450 1830 Tủ sắt sơn tĩnh điện 2 khoang: Khoang trên có 2 đợt di động, khung cánh kính lùa. Khoang dưới có 2 cánh sắt lùa. KT kính : 1017 x 400 x 3 (mm) 8 TU09K3GCK 3.563.000 1000 450 1830 Tủ sắt sơn tĩnh điện 2 khoang: Khoang trên có 2 đợt di động, khung cánh kínhlùa. Khoang dưới có 2 cánh sắt mở. KT kính : 1017 x 400 x 3 (mm) 9 TU09K3LCK 3.938.000 1000 450 1830 Tủ sắt sơn tĩnh điện 3 khoang: Khoangtrên cùng có 2 đợt di động, khung cánh kính mở. Khoang giữa gồm 2 ngăn kéo. Khoang dưới cùng có 2 cánh sắt mở. KT kính : 842 x 363 x 3 (mm) 10 TU09K2 3.231.000 1000 450 1830 Tủ sắt sơn tĩnh điện gồm 2 khoang cánh mở, mỗi khoang có 3 đợt di động. 11 TU09K2N 3.071.000 915 450 1830
  • 16. Giá chưa bao gồm VAT – Có hiệu lực từ ngày 18.11.2021 TT MÃ SẢN PHẨM GIÁ BÁN (VNĐ) KÍCH THƯỚC (mm) MÔ TẢ ẢNH MINH HỌA Rộng Sâu Cao 12 TU09K2SA 3.231.000 1000 500 1830 Tủ sắt sơn tĩnh điện gồm 2 khoang cánh mở, mỗi khoang có 2 đợt di động và một suốt treo quần áo. 13 TU09K4 3.231.000 1000 450 1830 Tủ sắt sơn tĩnh điện gồm 4 khoang cánh mở, mỗi khoang có 1 đợt di động. 14 TU09K4N 3.082.000 915 450 1830 15 TU09K6 3.306.000 1000 450 1830 Tủ sắt sơn tĩnh điện gồm 6 khoang cánh mở. 16 TU09K6N 3.124.000 915 450 1830 17 TU09K5CK 4.408.000 1350 450 1830 Tủ sắt sơn tĩnh điện gồm 3 khoang: 1 khoang cánh kính mở có 2 đợt di động, 1 khoang gồm hai cánh sắt mở, 1 khoang cánh sắt dài bên trong có 1 suốt treo quần áo, 2 đợt cố định. KT kính : 1027 x 315 x 3 (mm) 18 TU09K7CK 4.772.000 1380 450 1830 Tủ sắt sơn tĩnh điện gồm 6 khoang, bên trên là 3 khoang cánh kính mỗi khoang có 2 đợt di động, bên dưới 3 khoang cánh sắt. KT kính: 1027 x 315 x 3 ( mm) 19 TU09K7GCK 5.072.000 1350 450 1830 Tủ sắt sơn tĩnh điện gồm 5 khoang, bên trên gồm 1 khoang 2 cánh kính lùa và một khoang cánh mở, mỗi khoang có 2 đợt di động. Bên dưới 3 khoang cánh sắt mở. KT kính cánh mở: 1027 x 315 x 3 ( mm) KT kính cánh lùa: 1019 x 353 x 3 ( mm) III. TỦ SẮT CÁNH GỖ TT MÃ SẢN PHẨM GIÁ BÁN (VNĐ) KÍCH THƯỚC (mm) MÔ TẢ ẢNH MINH HỌA Rộng Sâu Cao 1 TU09K3GM 3.873.000 800 400 1950 -Tủ tài liệu khung thép sơn tĩnh điện màu trắng S26, cánh gỗ Melamine màu M14. -Khoang trên cánh kính khung gỗ có 2 đợt di động, khoang dưới cánh gỗ có 1 đợt di động. 2 TU09K5GM 5.789.000 1200 400 1950 -Tủ tài liệu khung thép sơn tĩnh điện màu trắng S26, cánh gỗ Melamine màu M14. -Khoang trên bên trái cánh kính khung gỗ có 2 đợt di động, khoang trên bên phải cánh gỗ có 1 suốt treo áo. -2 khoang dưới cánh gỗ có 1 đợt di động. 3 TU09K7GM 6.120.000 1200 400 1950 -Tủ tài liệu khung thép sơn tĩnh điện màu trắng S26, cánh gỗ Melamine màu M14. -3 khoang trên cánh kính khung gỗ có 2 đợt di động. -3 khoang dưới cánh gỗ có 1 đợt di động.
  • 17. Giá chưa bao gồm VAT – Có hiệu lực từ ngày 18.11.2021 IV. TỦ GHÉP TT MÃ SẢN PHẨM GIÁ BÁN (VNĐ) KÍCH THƯỚC (mm) MÔ TẢ ẢNH MINH HỌA Rộng Sâu Cao 1 TU88GCK 1.980.000 880 407 915 Tủ sắt cánh lùa sơn tĩnh điện gồm 1 khoang, 2 đợt di động. KT kính TU88GCK : 734 x 342 x 3 (mm) KT kính TU118GCK: 734 x 492 x 3 (mm) 2 TU118GCK 2.268.000 1180 407 915 3 TU88S 1.926.000 880 407 915 Tủ sắt sơn tĩnh điện 1 khoang, có 2 đợt di động, sử dụng 2 cánh thép lùa. 4 TU118S 2.204.000 1180 407 915 5 TU88-4D 3.039.000 880 407 915 Tủ sắt sơn tĩnh điện 2 khoang: Khoang cánh sắt mở bên trong có 2 đợt di động. Khoang 4 ngăn kéo sử dụng chung 1 thanh khóa dàn. 6 TU88-7D 3.103.000 880 407 915 Tủ sắt sơn tĩnh điện 2 khoang: Khoang cánh sắt mở có 1 khóa mã, bên trong có 2 đợt di động. Khoang 7 ngăn kéo sử dụng chung 1 thanh khóa dàn. 7 TU88-7DB 3.060.000 880 407 915 Tủ sắt sơn tĩnh điện 2 khoang: Khoang cánh sắt mở bên trong có 2 đợt di động. Khoang 7 ngăn kéo sử dụng chung 1 thanh khóa dàn. 8 TU118-4D 3.231.000 1180 407 915 Tủ sắt sơn tĩnh điện 3 khoang: Khoangcánh sắt mở bên trong có 2 đợt di động. Khoang ở giữa có 2 đợt di động. Khoang 4 ngăn kéo sử dụng chung 1 thanh khóa dàn. 9 TU118-7D 3.542.000 1180 407 915 Tủ sắt sơn tĩnh điện 3 khoang: Hai khoang bên ngoài mỗi khoang có 1 khóa mã, 2 đợt di động. Khoang giữa có 7 ngăn kéo sử dụng chung 1 thanh khóa dàn. 10 TU118-12D 4.162.000 1180 407 915 Tủ sắt sơn tĩnh điện gồm 3 khoang, mỗi khoang có 4 ngăn kéo, dùng chung 1 thanh khóa dàn. 11 TU118-21D 4.676.000 1180 407 915 Tủ sắt sơn tĩnh điện gồm 3 khoang, mỗi khoang có 7 ngăn kéo, dùng chung 1 thanh khóa dàn. V. TỦ GẤP GỌN TT MÃ SẢN PHẨM GIÁ BÁN (VNĐ) KÍCH THƯỚC (mm) MÔ TẢ ẢNH MINH HỌA Rộng Sâu Cao 1 TU06F 2.087.000 915 450 950 Tủ sắt sơn tĩnh điện có khả năng gấp gọn khi không sử dụng. Tủ có 1 đợt cố định để tài liệu. 2 TU09F 3.349.000 915 450 1830 Tủ sắt sơn tĩnh điện có khả năng gấp gọn khi không sử dụng. Tủ có 3 đợt cố định để tài liệu.
  • 18. Giá chưa bao gồm VAT – Có hiệu lực từ ngày 18.11.2021 VI. TỦ LOCKER TT MÃ SẢN PHẨM GIÁ BÁN (VNĐ) KÍCH THƯỚC (mm) MÔ TẢ ẢNH MINH HỌA Rộng Sâu Cao 1 TU981 1.594.000 378 450 1830 Tủ sắt sơn tĩnh điện 1 khoang cánh mở, bên trong có 2 đợt cố định và 1 suốt treo quần áo. 2 TU981-2K 2.686.000 619 450 1830 Tủ sắt sơn tĩnh điện 2 khoang cánh mở, bên trong mỗi khoang có 1 đợt cố định và 1 suốt treo quần áo. 3 TU981-3K 3.906.000 915 450 1830 Tủ sắt sơn tĩnh điện 3 khoang cánh mở, bên trong mỗi khoang có 1 đợt cố định và1 suốt treo quần áo. 4 TU982 1.669.000 378 450 1830 Tủ sắt sơn tĩnh điện 2 khoang cánh mở, bên trong mỗi khoang có 1 đợt cố định và1 suốt treo quần áo. Trên mỗi cánh có 1 khóa Locker, núm tay nắm và tai khóa móc. 5 TU982-2K 3.039.000 619 450 1830 Tủ sắt sơn tĩnh điện 4 khoang cánh mở, bên trong mỗi khoang có 1 đợt cố định và1 suốt treo quần áo. Trên mỗi cánh có 1 khóa Locker, núm tay nắm và tai khóa móc. 6 TU982-3K 3.991.000 915 450 1830 Tủ sắt sơn tĩnh điện 6 khoang cánh mở, bên trong mỗi khoang có 1 đợt cố định và1 suốt treo quần áo. Trên mỗi cánh có 1 khóa Locker, núm tay nắm và tai khóa móc. 7 TU983 1.798.000 378 450 1830 Tủ sắt sơn tĩnh điện 3 khoang cánh mở. Trên mỗi cánh có 1 khóa Locker, núm tay nắm và tai khóa móc. 8 TU983-2K 3.114.000 619 450 1830 Tủ sắt sơn tĩnh điện 6 khoang cánh mở. Trên mỗi cánh có 1 khóa Locker, núm tay nắm và tai khóa móc. 9 TU983-3K 3.820.000 915 450 1830 Tủ sắt sơn tĩnh điện 9 khoang cánh mở. Trên mỗi cánh có 1 khóa Locker, núm tay nắm và tai khóa móc. 10 TU984 1.851.000 378 450 1830 Tủ sắt sơn tĩnh điện 4 khoang cánh mở. Trên mỗi cánh có 1 khóa Locker, núm tay nắm và tai khóa móc. 11 TU984-2L 2.996.000 762 450 1830 Tủ sắt sơn tĩnh điện 8 khoang cánh mở. Cánh tủ đóng – mở bằng khóa Locker liền tay nắm.
  • 19. Giá chưa bao gồm VAT – Có hiệu lực từ ngày 18.11.2021 TT MÃ SẢN PHẨM GIÁ BÁN (VNĐ) KÍCH THƯỚC (mm) MÔ TẢ ẢNH MINH HỌA Rộng Sâu Cao 12 TU984-3K 3.991.000 915 450 1830 Tủ sắt sơn tĩnh điện 12 khoang cánh mở. Trên mỗi cánh có 1 khóa Locker, núm tay nắm và tai khóa móc. 13 TU985-3K 4.408.000 915 450 1830 Tủ sắt sơn tĩnh điện 15 khoang cánh mở. Trên mỗi cánh có 1 khóa Locker, núm tay nắm và tai khóa móc. 14 TU985-4K 5.714.000 1213 450 1830 Tủ sắt sơn tĩnh điện 20 khoang cánh mở. Trên mỗi cánh có 1 khóa Locker, núm tay nắm và tai khóa móc. 15 TU986 2.076.000 378 450 1830 Tủ sắt sơn tĩnh điện 6 khoang cánh mở. Trên mỗi cánh có 1 khóa Locker, núm tay nắm và tai khóa móc. 16 TU986-3K 4.569.000 915 450 1830 Tủ sắt sơn tĩnh điện 18 khoang cánh mở. Trên mỗi cánh có 1 khóa Locker, núm tay nắm và tai khóa móc. 17 TU986-4K 6.163.000 1215 450 1830 Tủ sắt sơn tĩnh điện 24 khoang cánh mở. Trên mỗi cánh có 1 khóa Locker, núm tay nắm và tai khóa móc. 18 TU986-5K 7.490.000 1510 450 1830 Tủ sắt sơn tĩnh điện 30 khoang cánh mở. Trên mỗi cánh có 1 khóa Locker, núm tay nắm và tai khóa móc Ghi chú: - Đối với các sản phẩm tủ Locker nếu quý khách hàng không lấy khóa locker thì sẽ được giảm 15.000đ/khóa. - Đối với các sản phẩm tủ Locker nếu quý khách hàng không lấy tai khóa thì sẽ được giảm 3.000đ/chiếc. - Đối với các sản phẩm tủ Locker nếu quý khách hàng không lấy núm tay nắm thì sẽ được giảm 2.000đ/chiếc. Tuy nhiên quý khách lưu ý không nên dùng khóa locker để kéo cánh tủ vì sẽ gây ảnh hưởng đến độ bền của khóa sau mộtthời gian sử dụng. - Đối với các loại tủ sắt có dung sai ± 3mm
  • 20. Giá chưa bao gồm VAT – Có hiệu lực từ ngày 18.11.2021 VII. TỦ FILE TT MÃ SẢN PHẨM GIÁ BÁN (VNĐ) KÍCH THƯỚC (mm) MÔ TẢ ẢNH MINH HỌA Rộng Sâu Cao 1 TU2F 2.589.000 470 620 672 Tủ sắt sơn tĩnh điện gồm 2 ngăn kéo đựng File chuyển động bằng cơ cấu ray bi. 2 TU3F 3.092.000 470 620 976 Tủ sắt sơn tĩnh điện gồm 3 ngăn kéo đựng File chuyển động bằng cơ cấu ray bi. 3 TU4F 3.574.000 470 620 1280 Tủ sắt sơn tĩnh điện gồm 4 ngăn kéo đựng File chuyển động bằng cơ cấu ray bi. 4 TU7F 2.151.000 380 457 676 Tủ sắt sơn tĩnh điện gồm 7 ngăn kéo chuyển động bằng cơ cấu ray thép uốn.Các ngăn kéo dùng chung 1 thanh khóa dàn. 5 TU10F 2.718.000 380 457 918 Tủ sắt sơn tĩnh điện gồm 10 ngăn kéo chuyển động bằng cơ cấu ray thép uốn.Các ngăn kéo dùng chung 1 thanh khóa dàn. 6 TU15F 3.627.000 380 457 1320 Tủ sắt sơn tĩnh điện gồm 15 ngăn kéo chuyển động bằng cơ cấu ray thép uốn.Các ngăn kéo dùng chung 1 thanh khóa dàn. VIII. TỦ SẮT AN TOÀN TT MÃ SẢN PHẨM GIÁ BÁN (VNĐ) KÍCH THƯỚC (mm) MÔ TẢ ẢNH MINH HỌA Rộng Sâu Cao 1 TU09K2B 5.478.000 1000 450 1900 Tủ sắt thép dày sơn tĩnh điện vân sần. Tủ gồm 2 khoang, mỗi khoang có 3 đợt, chân tủ gắn bánh xe di chuyển. Các chi tiết tủ liên kết với nhau bằng vít và bulong. 2 TU09K4B 5.692.000 1000 450 1900 Tủ sắt thép dày sơn tĩnh điện vân sần.Tủ gồm 4 khoang, mỗi khoang có 1 đợt, chân tủ gắn bánh xe di chuyển. Các chi tiết tủ liên kết với nhau bằng vít và bulong.
  • 21. Giá chưa bao gồm VAT – Có hiệu lực từ ngày 18.11.2021 TT MÃ SẢN PHẨM GIÁ BÁN (VNĐ) KÍCH THƯỚC (mm) MÔ TẢ ẢNH MINH HỌ Rộng Sâu Cao 3 TU09K6B 5.810.000 1000 450 1900 Tủ sắt thép dày sơn tĩnh điện vân sần.Tủ gồm 6 khoang, chân tủ gắn bánh xe di chuyển. Các chi tiết tủ liên kết với nhau bằng vít và bulong. 4 TU09K2C 6.067.000 1000 450 1900 Tủ sắt thép dày sơn tĩnh điện vân sần.Tủ gồm 2 khoang, mỗi khoang có 3 đợt, cánh tủ bảo mật bằng cơ cấu khóa mã, chân tủ gắn bánh xe di chuyển. Các chi tiết tủ liên kết với nhau bằng vít và bulong. 5 TU09K4C 6.837.000 1000 450 1900 Tủ sắt thép dày sơn tĩnh điện vân sần.Tủ gồm 4 khoang, mỗi khoang có 1 đợt, cánh tủ bảo mật bằng cơ cấu khóa mã, chân tủ gắn bánh xe di chuyển. Các chi tiết tủ liên kết với nhau bằng vít bulong. 6 TU09K6C 7.533.000 1000 450 1900 Tủ sắt thép dày sơn tĩnh điện vân sần.Tủ gồm 6 khoang, cánh tủ bảo mật bằng cơ cấu khóa mã, chân tủ gắn bánh xe di chuyển. Các chi tiết tủ liên kết với nhau bằng vít và bulong. 7 TU09ET 3.820.000 1000 450 945 Tủ sắt thép dày sơn tĩnh điện màu cà phê- trắng. Tủ gồm 1 khoang, phía trong có 1 đợt di động. Cánh lắp khóa điện tử cao cấp. 8 TU09E 5.639.000 1000 450 1830 Tủ sắt thép dày sơn tĩnh điện màu cà phê- trắng. Tủ gồm 1 khoang, phía trong có 3 đợt di động. Cánh lắp khóa điện tử cao cấp. 9 TU09K2E 7.051.000 1000 450 1830 Tủ sắt thép dày sơn tĩnh điện màu cà phê- trắng. Tủ gồm 2 khoang, mỗi khoang có 1 đợt di động. Cánh lắp khóa điện tử cao cấp. 10 TU09K3E 7.030.000 1350 450 1830 Tủ sắt thép dày sơn tĩnh điện màu cà phê- trắng. Tủ gồm 3 khoang, khoang phải có 3 đợt di động, cánh lắp khóa điện tử cao cấp, 2 khoang trái mỗi khoang có 1 đợt di động, cánh lắp khóa locker và tay nắm mạ. Lưu ý: - Đối với các loại tủ sắt có dung sai tổng thể ± 3mm