1. Giá bán chưa bao gồm VAT – Có hiệu lực từ ngày 18.11.2021
KÉT BẠC
I. KÉT CAO CẤP LEGEND - PIONEER
TT
MÃ
SẢN PHẨM
GIÁ BÁN
(VNĐ)
KÍCH THƯỚC (mm)
MÔ TẢ
ẢNH
MINH HỌA
Rộng Sâu Cao
LEGEND (LG)
1 LG118K1C1 6.489.000
Ngoài 502 560 696 -Két lắp khóa mã + khóa chìa.
-Tay nắm 3 chạc , thép đặc mạ sáng
bóng
-Màu sơn:
+Xanh rêu: S117
+Xám nhám: S118
-Thân và cánh dày dặn nhằm tăng khả
năng chống trộm, thép dày hơn KS
chống khả năng khoan cắt.
-Bản lề cánh được gia cố thêm thép
5mm, thêm chắc khỏe chống cắt bản lề.
-Cánh có móc treo chìa khóa +khay
đựng tài liệu, két có 1 ngăn kéo phụ + 1
đợt + 1 ngăn bí mật dưới đáy (188 và
208 có 2 đợt)
LG118K1C1S117
(125kg ±10%)
Trong 342 304 404
2 LG158K1C1
8.253.000
Ngoài 528 560 780
Trong 368 304 488
3 LG188K1C1
10.574.000
Ngoài 592 670 888
LG158K1C1S118
(160kg ±10%)
Trong 432 414 596
4 LG208K1C1
11.676.000 Ngoài 618 688 1006
Trong 458 432 714
5 LG118K1DT
6.993.000
Ngoài 502 560 696
-Két lắp khóa điện tử tích hợp vân tay
có khóa chìa phụ + khóa chìa.
-Tay nắm 3 chạc , thép đặc mạ sáng
bóng
-Màu sơn:
+Xanh rêu: S117
+Xám nhám: S118
-Thân và cánh dày dặn nhằm tăng khả
năng chống trộm, thép dày hơn KS
chống khả năng khoan cắt.
-Bản lề cánh được gia cố thêm thép
5mm, thêm chắc khỏe chống cắt bản lề.
-Cánh có móc treo chìa khóa +khay
đựng tài liệu, két có 1 ngăn kéo phụ +
1 đợt + 1 ngăn bí mật dưới đáy (188 và
208 có 2 đợt)
LG188K1DTS118
(230kg ±10%)
Trong 342 304 404
6 LG158K1DT
8.736.000
Ngoài 528 560 780
Trong 368 304 488
7 LG188K1DT 11.288.000
Ngoài 592 670 888
LG208K1DTS118
(255kg ±10%)
Trong 432 414 596
8 LG208K1DT
12.128.000 Ngoài 618 688 1006
Trong 458 432 714
PIONEER (PI)
Ngoài 468 398 348
-Màu sơn: + S118-S119: thân sơn màu
đen, cánh sơn màu nâu. S118: toàn bộ
màu đen.
-Khóa điện tử Hàn Quốc + khóa chìa,
2. Giá bán chưa bao gồm VAT – Có hiệu lực từ ngày 18.11.2021
9 PI56
3.843.000
Trong 346 264 210
không có khóa chìa phụ.
- Kiểu dáng đường nét hài hòa thanh
thoát, thân cong R mềm mại.
-Bên trong có khay nhỏ đựng đồ hoặc
trang sức quý.
-Cánh móc treo chìa khóa.
48kg±10%
3. Giá bán chưa bao gồm VAT – Có hiệu lực từ ngày 18.11.2021
TT
MÃ
SẢN PHẨM
GIÁ BÁN
(VNĐ)
KÍCH THƯỚC (mm)
MÔ TẢ
ẢNH
MINH HỌA
Rộng Sâu Cao
10 PI86K1C1 5.334.000
Ngoài 382 535 598
-Màu sơn: + S118-S119: thân sơn màu
đen, cánh sơn màu nâu.
+S118: toàn bộ màu đen.
-Két có 2 lựa chọn về khóa: Khóa điện
tử + khóa chìa, không khóa chìa phụ hoặc
khóa mã + khóa chìa.
-Tay nắm thép mạ.
- Kiểu dáng đường nét hài hòa thanh
thoát, thân cong R mềm mại.
-Bên trong có 1 đợt và 1 ngăn kéo đựng
đồ.
-Cánh móc treo chìa khóa.
90kg±10%
Trong 269 353 418
11 PI86K1DT 6.258.000
Ngoài 382 535 598
90kg±10%
Trong 269 353 418
12 PI116K1C1 5.943.000
Ngoài 462 500 656
110kg±10%
Trong 332 340 461
13 PI116K1DT 6.815.000
Ngoài 462 500 656
110kg±10%
Trong 332 340 461
Lưu ý: Với dòng Két cao cấp dung sai kích thước tổng thể là ±5mm.
II. KÉT BẠC CHỐNG CHÁY ( KS )
TT
MÃ
SẢN PHẨM
GIÁ BÁN
(VNĐ)
KÍCH THƯỚC (mm)
MÔ TẢ
ẢNH
MINH HỌA
Rộng Sâu Cao
1 KS35N
2.636.000 Ngoài 411 374 338 Két nằm có khóa chìa, khóa mã và 1
đợt cố định. Đế chân nhựa cố định.
Khối lượng: 35 kg (±10%)
Trong 326 210 221
2 KS35NDT
2.898.000
Ngoài 411 360 338
Két nằm có khóa chìa, khóa điện tử và
1 đợt cố định. Đế chân nhựa cố định.
Khối lượng: 35 kg (±10%)
Trong 326 210 221
3 KS35D
2.636.000
Ngoài 305 374 444 Két đứng có khóa chìa, khóa mã và 1
đợt cố định. Đế chân nhựa cố định.
Khối lượng: 35 kg (±10%)
Trong 221 210 326
4 KS50N
2.951.000
Ngoài 482 432 380 Két nằm có khóa chìa, khóa mã và 1
đợt cố định. Đế chân nhựa cố định.
Khối lượng: 50 kg (±10%)
Trong 346 264 211
3.224.000 Ngoài 482 418 380 Két nằm có khóa chìa, khóa điện tử và
4. Giá bán chưa bao gồm VAT – Có hiệu lực từ ngày 18.11.2021
5 KS50NDT
Trong 346 264 211
1 đợt cố định. Đế chân nhựa cố định.
Khối lượng: 50 kg (±10%)
5. Giá bán chưa bao gồm VAT – Có hiệu lực từ ngày 18.11.2021
TT
MÃ
SẢN PHẨM
GIÁ BÁN
(VNĐ)
KÍCH THƯỚC (mm)
MÔ TẢ
ẢNH
MINH HỌA
Rộng Sâu Cao
6 KS50D
2.951.000
Ngoài 347 432 515 Két đứng có khóa chìa, khóa mã và 1
đợt cố định. Đế chân nhựa cố định.
Khối lượng: 50 kg (±10%)
Trong 211 264 346
7 KS50T2
6.321.000
Ngoài
482 432 739
Két đứng 2 tầng riêng biệt, mỗi tầng
có khóa chìa, khóa mã và 1 đợt cố
định. Bánh xe sắt di chuyển.
Khối lượng: 100 kg (±10%)
Trong 346 264 211
8 KS50T4
10.532.000
Ngoài 482 485 1389 Két đứng 4 tầng riêng biệt, mỗi tầng
có khóa chìa, khóa mã và 1 đợt cố
định. Bánh xe sắt di chuyển.
Khối lượng: 190 kg (±10%)
Trong 346 264 211
9 KS90K1C1
4.400.000 Ngoài 400 534 618 Két đứng có khóa chìa, khóa mã, tay
nắm, 1 đợt di động và ngăn kéo. Bánh
xe sắt di chuyển.
Khối lượng: 90 kg (±10%)
Trong 269 353 418
10 KS90K1DT
4.652.000
Ngoài 400 534 618 Két đứng có khóa chìa, khóa điện tử,
tay nắm, 1 đợt di động và ngăn kéo.
Bánh xe sắt di chuyển.
Khối lượng: 90 kg (±10%)
Trong 269 353 418
11 KS110K1C1
4.998.000
Ngoài 481 558 677 Két đứng có khóa chìa, khóa mã, tay
nắm, 1 đợt di động và ngăn kéo. Bánh
xe sắt di chuyển.
Khối lượng: 110 kg (±10%)
Trong 332 340 461
12 KS110K1DT
5.250.000
Ngoài 481 558 677 Két đứng có khóa chìa, khóa điện tử,
tay nắm, 1 đợt di động và ngăn kéo.
Bánh xe sắt di chuyển.
Khối lượng: 110 kg (±10%)
Trong 332 340 461
13 KS110K2C1
5.198.000
Ngoài 481 558 677 Két đứng có 2 khóa chìa, khóa mã, tay
nắm, 1 đợt di động và ngăn kéo. Bánh
xe sắt di chuyển.
Khối lượng: 110 kg (±10%)
Trong 332 340 461
14 KS135K1C1
6.174.000
Ngoài 481 558 761 Két đứng có 1 khóa chìa, khóa mã, tay
nắm, 1 đợt di động, ngăn kéo. Bánh
xe sắt di chuyển.
Khối lượng: 135 kg (±10%)
Trong 332 340 545
6. Giá bán chưa bao gồm VAT – Có hiệu lực từ ngày 18.11.2021
TT
MÃ
SẢN PHẨM
GIÁ BÁN
(VNĐ)
KÍCH THƯỚC (mm)
MÔ TẢ
ẢNH
MINH HỌA
Rộng Sâu Cao
15 KS135K1DT 6.437.000
Ngoài 481 558 761 Két đứng có khóa chìa, khóa điện tử,
tay nắm, 1 đợt di động và ngăn kéo.
Bánh xe sắt di chuyển.
Khối lượng: 135 kg (±10%)
Trong 332 340 545
16 KS135K2C1 6.342.000
Ngoài 481 558 761 Két đứng có 2 khóa chìa, khóa mã, tay
nắm, 1 đợt di động, ngăn kéo. Bánh
xe sắt di chuyển.
Khối lượng: 135 kg (±10%)
Trong 332 340 545
17 KS168K1C1
8.127.000
Ngoài 616 598 868 Két đứng có 1 khóa chìa, khóa mã, tay
nắm, 1 đợt di động và ngăn kéo. Bánh
xe sắt di chuyển.
Khối lượng: 168 kg (±10%)
Trong 421 375 606
18 KS168K1DT 8.379.000
Ngoài 616 598 868 Két đứng có khóa chìa, khóa điện tử,
tay nắm, 1 đợt di động và ngăn kéo.
Bánh xe sắt di chuyển.
Khối lượng: 168 kg (±10%)
Trong 421 375 606
19 KS168K2C1 8.327.000
Ngoài 616 598 868 Két đứng có 2 khóa chìa, khóa mã, tay
nắm, 1 đợt di động và ngăn kéo. Bánh
xe sắt di chuyển.
Khối lượng: 168 kg (±10%)
Trong 421 375 606
20 KS190K2C1 9.009.000
Ngoài 589 598 988 Két đứng có 2 khóa chìa, khóa mã, tay
nắm, 1 đợt di động và ngăn kéo. Bánh
xe sắt di chuyển.
Khối lượng: 190 kg (±10%)
Trong 422 371 754
21 KS190K1DT 9.261.000
Ngoài 589 598 988 Két đứng có 1 khóa chìa, khóa điện tử,
tay nắm, 1 đợt di động và ngăn kéo.
Bánh xe sắt di chuyển.
Khối lượng: 190 kg (±10%)
Trong 422 371 754
22 KS250K2C1
11.907.000
Ngoài 589 598 1265 Két đứng có 2 khóa chìa, khóa mã, tay
nắm, 2 đợt di động và 1 ngăn kéo.
Bánh xe sắt di chuyển.
Khối lượng: 250 kg (±10%)
Trong 422 371 1030
7. Giá bán chưa bao gồm VAT – Có hiệu lực từ ngày 18.11.2021
TT
MÃ
SẢN PHẨM
GIÁ BÁN
(VNĐ)
KÍCH THƯỚC (mm)
MÔ TẢ
ẢNH
MINH HỌA
Rộng Sâu Cao
23 KS250K1DT
12.170.000
Ngoài 589 598 1265 Két đứng có khóa chìa, khóa điện tử,
tay nắm, 2 đợt di động và 1 ngăn kéo.
Bánh xe sắt di chuyển.
Khối lượng: 250 kg (±10%)
Trong 422 371 1030
24 KS320K2C1
17.052.000
Ngoài 689 693 1402 Két đứng có 2 khóa chìa, khóa mã, tay
nắm, 3 đợt di động và 1 ngăn kéo.
Bánh xe sắt di chuyển.
Khối lượng: 320 kg (±10%)
Trong 522 451 1167
25 KS400K2C1
20.727.000
Ngoài 733 693 1503 Két đứng có 2 khóa chìa, khóa mã, tay
nắm, 3 đợt di động và 1 ngăn kéo.
Bánh xe sắt di chuyển.
Khối lượng: 400 kg (±10%)
Trong 568 451 1269
26 KS500K2C1
25.169.000
Ngoài 989 640 1631
Két đứng hai cánh mở có 2 khóa chìa,
1 khóa mã, 2 tay nắm, 3 đợt di động
và 1 ngăn kéo. Bánh xe sắt di chuyển.
Khối lượng: 500 kg (±10%)
Trong 823 408 1389
Lưu ý: Với dòng Két bạc chống cháy dung sai kích thước tổng thể là ±5mm.
Ghi chú:
- Với két KS từ 35 đến 250 tùy thuộc vào sản xuất thực tế của công ty mà có thể thay đổi sử
dụng mặt nạ nhựa và mặt nạPET, giá không đổi.
- Đối với két dùng khóa mã, quý khách có thể lựa chọn loại khóa mã có chìa chống xoay. Giá
bán cộng thêm 50.000 đ/ chiếc
so với két khóa mã thường.
- Đối với dòng két Smart Safe ( SS ): Két được lắp thêm thiết bị điều khiển báo động
bằng sim điện thoại. Giá báncộng thêm 500.000 đ / chiếc so với két thường.
III. KÉT BẠC TÀI LỘC ( KT )
TT
MÃ
SẢN PHẨM
GIÁ BÁN
(VNĐ)
KÍCH THƯỚC (mm)
MÔ TẢ ẢNH MINH HỌA
Rộng Sâu Cao
1 KT36
3.581.000
Ngoài 472 355 709 Két đứng có khóa chìa, khóa mã, tay
nắm và 1 ngăn phụ.
Khóa số có chức năng đổi mã.
Khối lượng: 90 kg (±10%)
Trong 326 213 454
2 KT66
4.022.000
Ngoài 546 370 809 Két đứng có khóa chìa, khóa mã, tay
nắm, 1 đợt di động và ngăn phụ. Khóa
số có chức năng đổi mã.
Khối lượng: 120 kg (±10%)
Trong 392 224 490
4.389.000
Ngoài 565 410 864 Két đứng có khóa chìa, khóa mã, tay
8. Giá bán chưa bao gồm VAT – Có hiệu lực từ ngày 18.11.2021
3 KT88
Trong 413 244 540
nắm, 1 đợt di động và ngăn phụ. Khóa
số có chức năng đổi mã.
Khối lượng: 130 kg (±10%)
Lưu ý: Với dòng Két bạc tài lộc dung sai kích thước tổng thể là ±10mm.
9. Giá bán chưa bao gồm VAT – Có hiệu lực từ ngày 18.11.2021
IV. KÉT BẠC AN TOÀN ( KA )
TT
MÃ
SẢN PHẨM
GIÁ BÁN
(VNĐ)
KÍCH THƯỚC (mm)
MÔ TẢ
ẢNH
MINH HỌA
Rộng Sâu Cao
1 KA22
1.838.000
Ngoài 415 340 609 Két đứng có khoá chìa, khoá mã và
1 đợt cố định.
Khối lượng: 50 kg (±10%)
Trong 296 200 400
2 KA22DM
2.079.000
Ngoài 415 340 609
Két đứng có khoá chìa, khoá mã và
1 đợt cố định. Khóa mã có chứcnăng
cài đặt mã số mở khóa theoyêu cầu
của người sử dụng
Khối lượng: 50 kg (±10%)
Trong 296 200 400
3 KA40
2.111.000
Ngoài 483 340 709 Két đứng có khoá chìa, khoá mã,
tay nắm tròn và ngăn phụ.
Khối lượng: 70 kg (±10%)
Trong 370 205 515
4 KA40DM
2.310.000
Ngoài 483 340 709
Két đứng có khoá chìa, khoá mã,
tay nắm tròn và ngăn phụ. Khóa mã
có chức năng cài đặt mã số mở khóa
theo yêu cầu của người sử dụng.Khối
lượng: 70 kg (±10%)
Trong 370 205 515
5 KA40DT
2.489.000
Ngoài 483 340 709 Két đứng có khoá chìa, khoá điện
tử, tay nắm tròn và ngăn phụ.
Khối lượng: 70 kg (±10%)
Trong 370 205 515
6 KA54
2.405.000 Ngoài 535 370 809
Két đứng có khoá chìa, khoá mã,
tay nắm tròn và ngăn phụ.
Khối lượng: 93 kg (±10%)
Trong 416 230 575
7 KA54DM
2.657.000
Ngoài 535 370 809 Két đứng có khoá chìa, khoá mã,
tay nắm tròn và ngăn phụ. Khóa mã
có chức năng cài đặt mã số mở khóa
theo yêu cầu của người sử dụng
Khối lượng: 93 kg (±10%)
Trong 416 230 575
8 KA54DT
2.814.000
Ngoài 535 370 809 Két đứng có khoá chìa, khoá điện
tử, tay nắm tròn và ngăn phụ.
Khối lượng: 93 kg (±10%)
Trong 416 230 575
9 KA72
2.783.000
Ngoài 560 400 879 Két đứng có khoá chìa, khoá mã,
tay nắm tròn, ngăn phụ và 1 đợt cố
định.
Khối lượng: 105 kg (±10%)
Trong 441 260 645
10 KA72DM
3.024.000
Ngoài 560 400 879
Két đứng có khoá chìa, khoá mã,
tay nắm tròn, ngăn phụ và 1 đợt cố
định. Khóa mã có chức năng cài đặt
mã số mở khóa theo yêu cầu của
người sử dụng
Khối lượng: 105 kg (±10%)
Trong 441 260 645
10. Giá bán chưa bao gồm VAT – Có hiệu lực từ ngày 18.11.2021
TT
MÃ
SẢN PHẨM
GIÁ BÁN
(VNĐ)
KÍCH THƯỚC (mm)
MÔ TẢ
ẢNH
MINH HỌA
Rộng Sâu Cao
11 KA72DT
3.203.000 Ngoài 560 400 879 Két đứng có khoá chìa, khoá điện
tử, tay nắm tròn, ngăn phụ và 1 đợt
cố định.
Khối lượng: 105 kg (±10%)
Trong 441 260 645
12 KA100
3.140.000
Ngoài 609 435 1005 Két đứng có khoá chìa, khoá mã,
tay nắm tròn, ngăn phụ và 1 đợt cố
định.
Khối lượng: 155 kg (±10%)
Trong 480 280 748
13 KA100DM
3.371.000
Ngoài 609 435 1005
Két đứng có khoá chìa, khoá mã,
tay nắm tròn, ngăn phụ và 1 đợt cố
định. Khóa mã có chức năng cài đặt
mã số mở khóa theo yêu cầu của
người sử dụng
Khối lượng: 155 kg (±10%)
Trong 480 280 748
14 KA181
6.321.000 Ngoài 709 485 1200 Két đứng có 2 khoá chìa, khoá mã,
tay nắm tròn, ngăn phụ và 2 đợt di
động.
Khối lượng: 255 kg (±10%)
Trong 579 334 945
15 KA181DM
6.563.000
Ngoài 709 485 1200
Két đứng có 2 khoá chìa, khoá mã,
tay nắm tròn, ngăn phụ và 2 đợt di
động.
Khóa mã có chức năng cài đặt mã
số mở khóa theo yêu cầu của người
sử dụng
Khối lượng: 255 kg (±10%)
Trong 579 334 945
16 KA320
10.007.000
Ngoài 775 590 400 Két đứng có 2 khoá chìa, 1 khoá mã,
tay nắm tròn, ngăn phụ và 2 đợtdi
động.
Khối lượng: 330 kg (±10%)
Trong 646 435 1145
17 KA320DM
10.269.000
Ngoài 775 590 1400
Két đứng có 2 khoá chìa, 1 khoá mã,
tay nắm tròn, ngăn phụ và 2 đợtdi
động. Khóa mã có chức năng cài đặt
mã số mở khóa theo yêu cầu của
người sử dụng
Khối lượng: 330 kg (±10%)
Trong 646 435 1145
Lưu ý: Với dòng Két bạc an toàn dung sai kích thước tổng thể là ±10mm.
Đối với két công đức (khoét nóc) giá bán bằng giá két tiêu chuẩn, bên trong két sẽ bỏ đợt và ngăn phụ.
11. Giá bán chưa bao gồm VAT – Có hiệu lực từ ngày 18.11.2021
V. KÉT KHÁCH SẠN ( KKS )
TT
MÃ
SẢN PHẨM
GIÁ BÁN
(VNĐ)
KÍCH THƯỚC (mm)
MÔ TẢ
ẢNH
MINH HỌA
Rộng Sâu Cao
1 KKS01
2.174.000
Ngoài 370 260 260
Két làm bằng thép dày, sử dụng khóa
điện tử. Trong lòng két có 1 đợt cố
định.
Khối lượng: 10.5 kg (±10%)
Trong 367 195 235
Trong 416 245 295
2 KKS03
2.615.000
Ngoài 470 350 350 Két àm bằng thép dày, sử dụng khóa
điện tử. Trong lòng két có 1 đợt cố
định.
Khối lượng: 16.5 kg (±10%)
Trong 466 275 325
3 KKS04
2.321.000
Ngoài 420 380 200
Két làm bằng thép dày, sử dụng
khóa điện tử.
Khối lượng: 11 kg (±10%)
Trong 415 310 195
4 KKS05
1.806.000
Ngoài 350 250 250 Két làm bằng thép dày, sử dụng khóa
điện tử. Trong lòng két có 1 đợt cố
định.
Khối lượng: 9 kg (±10%)
Trong 345 190 245
Lưu ý: Với dòng Két khách sạn dung sai kích thước tổng thể là ±5mm.
Ghi chú: Đối với két điện tử có kèm thêm 4 cục pin khô 1.5V.
Khuyến cáo: Đối với két điện tử Quý khách hàng lưu ý phải thay pin 3 tháng một lần (loại pin
mà nhà cung cấp đã lắp), để đảmbảo cho độ bền của khóa.
12. Giá bán chưa bao gồm VAT – Có hiệu lực từ ngày 18.11.2021
VI. KÉT CAO CẤP NHẬP KHẨU (HÀNG ĐẶT)
TT
MÃ
SẢN
PHẨM
GIÁ BÁN
(VNĐ)
KÍCH THƯỚC
(mm)
MÔ TẢ
ẢNH
MINH HỌA
Rộng Sâu Cao
1 KDH33
4.631.000
412 363 360
Két sắt chống cháy với kiểu dáng hiện đại, công
nghệ & chất liệu cao cấp. Chất lượng sản phẩm đạt
tiêu chuẩn Châu Âu & Bắc Mỹ. Két sử dụng khóa
điện tử giúp đóng - mở cánh nhanh chóng. Trong
lòng két có 1ngăn phụ cố định. Chân đế kétcố định.
Xuất xứ : Hàn Quốc - Khối lượng : 33 kg
4767000 Giá két có khóa chìa
2 KDH36
4.872.000
352 433 420
Két sắt chống cháy, kiểu dáng hiện đại, được sản
xuất trên dây chuyền và chất liệu cao cấp. Chất
lượng sản phẩm đạt tiêu chuẩn Châu Âu & Bắc
Mỹ. Khóa điện tử thẩm mỹ, thao tác sử dụng dễ
dàng và tiện lợi. Trong lòng két có 1 đợt và 1 ngăn
phụ. Chân đế két cố định
Xuất xứ : Hàn Quốc - Khối lượng : 36 kg
5.303.000 Giá két có khóa chìa
3 KDH53 5.471.000 404 440 522
Két sắt chống cháy với kiểu dáng hiện đại, sản xuất
trên công nghệ & chất liệu cao cấp. Chất lượng sản
phẩm đạt tiêu chuẩn Châu Âu & Bắc Mỹ. Két sử
dụng khóa điện tử giúp đóng - mở cánh nhanh
chóng. Trong lòng két có 1 đợt và 1 ngăn phụ.
Chân đế két cố định
Xuất xứ : Hàn Quốc - Khối lượng : 53 kg
5.901.000 Giá két có khóa chìa
4 KDH90
10.185.000
500 500 695
Két sắt chống cháy, kiểu dáng hiện đại, sử dụng
chất liệu cao cấp. Chất lượng sản phẩm đạt tiêu
chuẩn Châu Âu & Bắc Mỹ.
Khóa điện tử thẩm mỹ, thao tác sử dụng dễ dàng
và tiện lợi. Trong lòng két có 1 đợt và 1 ngăn phụ.
Chân đế két di động.
Xuất xứ : Hàn Quốc - Khối lượng : 90 kg
10.616.000 Giá két có khóa chìa
Lưu ý: Các sản phẩm Két sắt nhập khẩu trên đều là sản phẩm Hàng đặt. Quý khách vui lòng hỏi hàng
trước khi đặt