日本語における色彩語 ベトナム語における色彩語との対照比較- = Từ chỉ màu sắc trong tiếng nhật (so sánh đối chiếu với từ chỉ màu sắc trong tiếng việt) 6814670
1. ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ
KHOA SAU ĐẠI HỌC
----------o0o----------
TRẦN KIỀU HƯNG
日本語における色彩語
日本語における色彩語
日本語における色彩語
日本語における色彩語
-ベトナム語における色彩語との対照比較-
-ベトナム語における色彩語との対照比較-
-ベトナム語における色彩語との対照比較-
-ベトナム語における色彩語との対照比較-
TỪ CHỈ MÀU SẮC TRONG TIẾNG NHẬT
(SO SÁNH ĐỐI CHIẾU VỚI TỪ CHỈ MÀU SẮC TRONG TIẾNG VIỆT)
LUẬN VĂN THẠC SỸ
Chuyên ngành: Ngôn ngữ Nhật Bản
Mã số: 60.22.02.09
Người hướng dẫn: PGS.TS Ngô Minh Thủy
HÀ NỘI - 2015
46. 40
20 薔薇色 màu hồng nhung
21 紅梅色 đỏ hoa mai
22 桃色 màu đào
23 紅色 màu son
24 紅赤 đỏ son
25 赤橙 đỏ cam
26 柿色 màu quả hồng
27 煉瓦色 đỏ gạch
28 錆色 màu rỉ sắt
29 栗色 màu hạt dẻ
30 肌色 màu da
31 橙色 màu cam
32 柑子色 màu cam nhạt
33 蜜柑色 màu vỏ quýt
34 土色 màu đất
35 卵色 màu vỏ trứng
36 黄土色 màu đất sét
37 向日葵色 màu hoa hướng dương
38 苔色 màu rêu
39 若草色 màu cỏ non
40 草色 màu cỏ
41 若葉色 màu lá non
42 水色 xanh nước biển
43 空色 xanh da trời
44 象牙色 màu ngà
45 銀鼠 màu lông chuột bạc
46 鼠色 màu lông chuột
47 墨 màu mực
48 金色 vàng kim loại
49 銀色 màu bạc
50 珊瑚色 màu san hô
51 桧皮色 màu bạch hội
52 海老茶 màu lòng tôm
47. 41
表
表
表
表 2.11
2.11
2.11
2.11-
-
-
-日本語のみにある色彩語
日本語のみにある色彩語
日本語のみにある色彩語
日本語のみにある色彩語
日本語 ベトナム語で説明
1 緑青 xanh lam pha xanh lục
2 青緑 xanh lục pha xanh lam
3 鴇色 màu lông chim toki (màu hồng)
4 躑躅色 màu hoa tsutsuji (hồng đậm)
5 桜色 màu hoa anh đào (hồng nhạt)
6 韓紅色 hồng đậm (nguồn gốc từ Hàn Quốc)
7 臙脂 màu son tía
8 蘇芳 tên một loại màu nhuộm, màu son pha màu đen
9 茜色 màu đỏ thẫm (màu một loại rễ cây)
10 朱色 đỏ (pha vàng)
11 紅樺色 màu cây kaba (màu son pha vàng)
12 紅緋 màu son tươi
13 鉛丹色 một loại màu đỏ dùng trong tranh Nhật (màu cam pha màu chì)
14 紅海老茶 màu nâu đỏ pha màu đen và màu son
15 鳶色 màu lông chim cắt
16 小豆色 màu đậu đỏ
17 弁柄色 màu Bengala
18 赤錆色 màu rỉ sắt (nâu đỏ)
19 黄丹 màu vàng cam
20 肉桂色 nâu quế
21 樺色 màu vàng đỏ (màu cam)
22 代赭 màu nâu đen pha vàng
23 駱駝色 màu lông lạc đà
24 焦茶 nâu sẫm
25 杏色 màu hoa azu (màu son nhạt)
26 褐色 màu nâu đen
27 小麦色 màu lúa mạch (nâu nhạt)
28 琥珀色 màu cây kim ngân (màu vàng)
29 山吹色 màu vàng
30 朽葉色 màu lá mục
48. 42
31 鬱金色 màu nghệ tây
32 砂色 màu cát
33 芥子色 màu rễ cây thuộc loại kinh giới (màu vàng đậm)
34 蒲公英色 màu bồ công anh
35 鶯茶 màu cỏ lưu li
36 中黄 vàng nhạt
37 刈安色 ý chỉ màu của mùa bội thu (màu vàng)
38 黄檗色 màu vàng tươi
39 海松色 màu rêu biển
40 鶸色 màu vàng xanh
41 鶯色 màu nâu
42 抹茶色 màu một loại chè bột cao cấp (màu vàng xanh nhạt)
43 萌黄 màu chồi non (xanh nhạt)
44 常磐色 màu một loại lá cây thuộc họ tùng (xanh lục)
45 千歳緑 màu cây thiên tuế (xanh lục đậm)
46 萌葱色 màu xanh nhạt
47 若竹色 màu tre non
48 青磁色 màu xanh sứ
49 青竹色 màu lá tre
50 鉄色 màu thép
51 錆浅葱 màu xanh da trời nhạt
52 水浅葱 màu xanh (giống xanh nước biển)
53 新橋色 màu xanh cầu shinbashi
54 浅葱色 màu lá hành (chàm đậm)
55 白群
56 納戸色 tên một loại màu nhuộm (màu chàm pha màu lông chuột)
57 甕覗き
58 藍鼠 màu chàm xám
59 勿忘草色
màu một loại hoa có tên xuất phát từ tiếng Anh là forget-me-not,
nguồn gốc từ châu Âu (chàm nhạt)
60 露草色 màu một loại hoa được dùng để nhuộm vải (xanh chàm)
61 縹色 màu chàm đậm
62 紺青 màu xanh tím than
49. 43
63 瑠璃色 màu xanh ngọc lưu ly
64 瑠璃紺 màu xanh ngọc lưu ly đậm
65 紺色 màu tím than
66 杜若色 màu lá yamanashi (xanh tím)
67 勝色 màu chiến thắng (tím than đậm)
68 群青色 màu xanh chàm tươi
69 鉄紺 màu thép đậm
70 藤納戸 màu chàm nhạt
71 桔梗色 màu một loại hoa (xanh tím)
72 紺藍 màu xanh chàm
73 藤色 màu mây tía
74 藤紫 màu tím nhạt
75 菫色 màu hoa địa đinh (tím đậm)
76 鳩羽色 màu cánh bồ câu (tím thẫm)
77 江戸紫 tím Edo
78 古代紫 màu tím (tím đen)
79 茄子紺 màu cà tím (tím đỏ)
80 紫紺 tím đậm
81 菖蒲色 màu cây xương bồ
82 牡丹色 màu hoa botan (màu son tím)
83 胡粉色 một loại màu trắng dùng trong tranh Nhật
84 生成り色 màu sợi kinari (màu trắng gần giống trắng ngà)
85 茶鼠 màu nâu lông chuột
86 利休鼠 màu xám xanh
87 鉛色 màu chì
88 煤竹色 màu khói than (màu xám)
89 鉄黒 màu đen thép
表
表
表
表 2.12
2.12
2.12
2.12-
-
-
-ベトナム語のみにある色彩語
ベトナム語のみにある色彩語
ベトナム語のみにある色彩語
ベトナム語のみにある色彩語
ベトナム語 ベトナム語
1 màu nõn chuối 33 màu da bò
2 xanh lá mạ 34 màu cá hồi
3 vàng chanh 35 vàng kem