SlideShare a Scribd company logo
1 of 3
ÔN THI HKII TIẾNG ANH LỚP 7
* Structures:
1. What about + V-ing ....? = Let’s + V.......?
How about Why don’t we
2. Would you like + to V......? = Why don’t you + V......?
3. Must + V...................... = have / has to + V.....
Mustn’t + V ................ = don’t / doesn’t have to + V............................
4. Should ( not ) + V.................. = had better ( not ) + V : nên (không nên)
ought ( not) to + V...................
5. Hate + V-ing ..................... = dislike + V-ing >< like + V-ing
6. Like + N better than + N = prefer N to N
V-ing V-ing V-ing V-ing
7. Take part in = participate in = join in : tham gia vào
8. Take care of = look after : trông nom
9. Don’t forget + to V = Remember + to V : nhớ / đừng quên làm gì
10. How tall are you / is he? = What is your height / his height?
11. How heavy are you? = What is your weight? = How much do you weigh?
12. What’s the matter with you? = What’s wrong with you?
13. It takes + O + time + to V = S + spends + time + V-ing
14. We have a break that lasts thirty minutes = We have a thirty-minute break.
15. S + to spend + time /money + on N / V-ing = It + to take + O + time/ money + to V
16. Talk to sbd about smt = Tell sbd about smt 19. make smt for sbd
17. buy smt for sbd = buy + O + smt 20. Tobe / to get used to + N/ V-ing
18. make + O + adj / V 21.
* Prepositions (Giới từ)
- to look after: chăm sóc
- to look for: tìm kiếm
- to look at: nhìn
- to smile at: cười với ai
- tobe good at: giỏi về
- tobe good for: tốt cho
- to take care of: chăm sóc
- to take part in : tham gia
- to be scared / afraid of: sợ hãi
- to receive a letter from ...nhận thư từ ai
- to send a postcard to sb from sw: gởi cho ai ..
- to be worried about: lo lắng về
- Vegetables have dirt from the farm on them: - There was a wide selection of meat on the stall.
- It was a blue skirt with white flowers on it. - She sliced the beef into the trips
- You should add a little salt to the spinach. - You should eat a plenty of fruit.
- I’m glad to hear you’re feeling better. - They will come for dinner.
- There is a play on at the New age theater. - They watch T.V through the window.
- Hoa sets the table with plates, bowls and chopsticks. – Take your temperature
*VÞ trÝ cña tr¹ng tõ tÇn suÊt: ®øng sau Tobe, sau trî ®éng tõ vµ tríc ®éng tõ thêng
* VÞ trÝ vµ c¸ch sö dông Neither, either, So , too.
®Çu cuèi
kh¼ng
®Þnh
So + tobe / modal V / T§T + S S + tobe / modal V / T§T , too
phñ ®Þnh Neither + tobe / modal / T§T + S S + toben’t / modaln’t / T§Tn’t ,either
* ADJ ADV
a) Adj + ly adv : beautiful - beautifully ; quick – quickly ; safe - safely ; bad- badly
b) Adj 2 ©m tiÕt kÕt thóc b»ng “ y” chuyÓn sang tr¹ng tõ ph¶i ®æi “ y” “ ily”: easy- easily, happy-
happily
c) adj kÕt thóc = “ ble” chuyÓn thµnh “ bly” :sensible - sensibly; simple- simply, comfortable -
comfortably
d) Mét sè adj chuyÓn sang adv kh«ng ®æi: fast- fast; hard – hard; late –late; early – early
e) §Æc biÖt: good – well
1
* V N chØ ngêi:
teach ___ teacher
play ___ player
swim ___
swimmer
collect ____
collector
invent ____
inventor
visit ____ visitor
cycle ____ cyclist
type ____ typist
participate ___
participant.
cook _____ cook.
study _______ student
* C¸ch chuyÓn c©u:
S + is/ am / are + a / an + adj + N chØ ngêi
S + V/ Vs / Ves + adv.
S + are + adj + N chØ ngêi(s)
S + V + adv.
• Tobe ( a/an) + adj + N(s)
• V + adv ( trõ mét sè ®éng tõ : seem, sound, feel, find, look, keep, make, become, get, ...........
+ adj )
* Pronunciation :
a) C¸ch ®äc - ed
/id/ / t/ /d/
V kÕt thóc b»ng:
t, te, d, de.
V kÕt thóc b»ng: p, pe, k, ke, f,
gh/f/, ce,se/s/, ch, sh, th/θ/
V kÕt thóc b»ng:b, g, v, n, m, n, l, r, ng, z, ce,se /
z/
wait -> waited
add -> added
Jump -> Jumped
cough -> coughed
practise -> practised /'præktist/
notice -> noticed /'nəutist/
free -> freed
weigh -> weighed
advise -> advised /əd'vaizd/
close -> closed /klouzd/
drag -> dragged
stop - > stopped
fit -> fitted
jog -> jogged
b) C¸ch ®äc N khi chuyÓn sang sè nhiÒu:
/s/ /z/ /iz/
V kÕt thóc b»ng: t, te, p, pe, f, th/θ/,
gh/f/...
V kÕt thóc b»ng: n, m, v, l,
...
V kÕt thóc b»ng: ce,se/s/, sh, ch, ge,
x...
map -> maps ; hat -> hats; book ->
books
pen -> pens; cave ->
caves
watch -> watches ; box -> boxes
* Form of verbs:
To V V-ing V
would like(‘d like) + to V
need+ to V
want+ to V
want + O + to V
want + O + not to V
learn+ to V
learn how + to V
have / has + to V
hope to V
prefer + to V
It takes + O + time + to V
tell / ask + O + to V
Don’t forget + ) + to V
= Remember + to V
S + tobe + adj + to V
enjoy+ V-ing
like + V-ing
hate + V-ing
dislike + V-ing
love + V-ing
practise + V-ing
what about + V-ing
How about + V-ing
tobe interested in + V-ing
prefer V-ing to V-ing
tobe/ get used to + V-ing
S + spend + time + V-ing
can + V
will + V
must + V
should + V
ought to + V
make + O + V (make + O + adj)
keep + O + V
help + O + V
see/ watch + O + V
had better + V
Let’s + V
Why don’t we + V….?
Why don’t you + V…..?
* Verbs in the past
Regular Verbs Irregular Verbs
2
* try -> tried
study -> studied
fry -> fried
worry -> worried
play -> played
stay -> stayed
ask -> asked
add -> added
brush -> brushed
call -> called
comb -> combed
clean ->cleaned
check -> checked
cook -> cooked
collect -> collected
fill -> filled
finish -> finished
look -> looked
learn -> learned/ learnt
listen -> listened
need -> needed
prevent -> prevented
talk -> talked
return -> returned
rent -> rented
work -> worked
help -> helped
join -> joined
remember -> emembered
start -> started
want -> wanted
watch -> watched
wash -> washed
weigh -> weighed
walk -> walked
invent -> invented
*cost -> cost
cut -> cut
put -> put
hurt -> hurt
read -> read
set -> set
be -> was/ were
begin -> began
build -> built
do -> did
drink -> drank
eat -> ate
feel -> felt
give -> gave
go -> went
have -> had
hear -> heard
keep -> kept
leave -> left
lead -> led
make -> made
run -> ran
see -> saw
sit -> sat
sing -> sang
swim -> swam
take -> took
tell -> told
wake -> woke
wear -> wore
win -> won
worry -> worried
write -> wrote
* fit –> fitted
prefer -> preferred
stop -> stopped
stir -> stirre
*lend -> lent
send -> sent
spend -> spent
*buy -> bought
bring -> brought
think -> thought
teach -> taught
catch -> caught
shower -> showered
visit -> visited
open -> opened
iron -> ironed
borrow -> borrowed
sew -> sewed
*come -> came
become -> became
*arrive - > arrived
decide -> decided
hate ->hated,taste-
>tasted
hope -> hoped
like -> liked
live -> lived
measure -> measured
move -> moved
use -> used
receive -> received
slice -> sliced
*forget -> forgot
get -> got
*understand ->
understood
stand -> stood
*fly -> flew
know -> knew
grow -> grew
throw -> threw
*say -> said
pay -> paid
lay -> laid
3

More Related Content

What's hot

Cách dùng modal perfect và bài tập thực hành
Cách dùng modal perfect và bài tập thực hànhCách dùng modal perfect và bài tập thực hành
Cách dùng modal perfect và bài tập thực hành
thuonglindo
 
75 cấu trúc câu tiếng anh thông dụng
75 cấu trúc câu tiếng anh thông dụng75 cấu trúc câu tiếng anh thông dụng
75 cấu trúc câu tiếng anh thông dụng
Truong Nguyen
 
100 cấu trúc và cụm từ thông dụng trong tiếng anh phổ thông
100 cấu trúc và cụm từ thông dụng trong tiếng anh phổ thông100 cấu trúc và cụm từ thông dụng trong tiếng anh phổ thông
100 cấu trúc và cụm từ thông dụng trong tiếng anh phổ thông
Hong Phuong Nguyen
 
Bài tập tiếng anh lớp 7 (chia thì)
Bài tập tiếng anh lớp 7 (chia thì)Bài tập tiếng anh lớp 7 (chia thì)
Bài tập tiếng anh lớp 7 (chia thì)
Học Tập Long An
 

What's hot (20)

Cách dùng modal perfect và bài tập thực hành
Cách dùng modal perfect và bài tập thực hànhCách dùng modal perfect và bài tập thực hành
Cách dùng modal perfect và bài tập thực hành
 
Học tiếng anh theo phương pháp Crazy English -Crazy book 1
Học tiếng anh theo phương pháp Crazy English -Crazy book 1Học tiếng anh theo phương pháp Crazy English -Crazy book 1
Học tiếng anh theo phương pháp Crazy English -Crazy book 1
 
11 ĐỀ ÔN TẬP HÈ TIẾNG ANH LỚP 4 LÊN LỚP 5
11 ĐỀ ÔN TẬP HÈ TIẾNG ANH LỚP 4 LÊN LỚP 511 ĐỀ ÔN TẬP HÈ TIẾNG ANH LỚP 4 LÊN LỚP 5
11 ĐỀ ÔN TẬP HÈ TIẾNG ANH LỚP 4 LÊN LỚP 5
 
75 cấu trúc câu tiếng anh thông dụng
75 cấu trúc câu tiếng anh thông dụng75 cấu trúc câu tiếng anh thông dụng
75 cấu trúc câu tiếng anh thông dụng
 
Bài giảng môn Pronunciation
Bài giảng môn PronunciationBài giảng môn Pronunciation
Bài giảng môn Pronunciation
 
Tuyển tập 100 đề thi HSG môn Tiếng Anh lớp 8 (có đáp án)
Tuyển tập 100 đề thi HSG môn Tiếng Anh lớp 8 (có đáp án)Tuyển tập 100 đề thi HSG môn Tiếng Anh lớp 8 (có đáp án)
Tuyển tập 100 đề thi HSG môn Tiếng Anh lớp 8 (có đáp án)
 
BÀI TẬP BỔ TRỢ TIẾNG ANH LỚP 6 - CẢ NĂM - FRIENDS PLUS - NĂM HỌC 2023-2024 - ...
BÀI TẬP BỔ TRỢ TIẾNG ANH LỚP 6 - CẢ NĂM - FRIENDS PLUS - NĂM HỌC 2023-2024 - ...BÀI TẬP BỔ TRỢ TIẾNG ANH LỚP 6 - CẢ NĂM - FRIENDS PLUS - NĂM HỌC 2023-2024 - ...
BÀI TẬP BỔ TRỢ TIẾNG ANH LỚP 6 - CẢ NĂM - FRIENDS PLUS - NĂM HỌC 2023-2024 - ...
 
A an - the - cach dung mao tu trong tieng anh
A   an - the - cach dung mao tu trong tieng anhA   an - the - cach dung mao tu trong tieng anh
A an - the - cach dung mao tu trong tieng anh
 
Present Simple - Present Continuous Tense
Present Simple - Present Continuous TensePresent Simple - Present Continuous Tense
Present Simple - Present Continuous Tense
 
BÀI TẬP BỔ TRỢ TIẾNG ANH LỚP 10 GLOBAL SUCCESS NĂM 2023 CÓ FILE NGHE - 2 HỌC ...
BÀI TẬP BỔ TRỢ TIẾNG ANH LỚP 10 GLOBAL SUCCESS NĂM 2023 CÓ FILE NGHE - 2 HỌC ...BÀI TẬP BỔ TRỢ TIẾNG ANH LỚP 10 GLOBAL SUCCESS NĂM 2023 CÓ FILE NGHE - 2 HỌC ...
BÀI TẬP BỔ TRỢ TIẾNG ANH LỚP 10 GLOBAL SUCCESS NĂM 2023 CÓ FILE NGHE - 2 HỌC ...
 
100 cấu trúc và cụm từ thông dụng trong tiếng anh phổ thông
100 cấu trúc và cụm từ thông dụng trong tiếng anh phổ thông100 cấu trúc và cụm từ thông dụng trong tiếng anh phổ thông
100 cấu trúc và cụm từ thông dụng trong tiếng anh phổ thông
 
Các mẫu câu tiếng anh thông dụng
Các mẫu câu tiếng anh thông dụngCác mẫu câu tiếng anh thông dụng
Các mẫu câu tiếng anh thông dụng
 
Thì Hiện tại đơn - The Simple Present
Thì Hiện tại đơn - The Simple PresentThì Hiện tại đơn - The Simple Present
Thì Hiện tại đơn - The Simple Present
 
Tuyển tập 100 đề thi HSG môn Tiếng Anh lớp 7 (có đáp án)
Tuyển tập 100 đề thi HSG môn Tiếng Anh lớp 7 (có đáp án)Tuyển tập 100 đề thi HSG môn Tiếng Anh lớp 7 (có đáp án)
Tuyển tập 100 đề thi HSG môn Tiếng Anh lớp 7 (có đáp án)
 
Các loại câu điều kiện
Các loại câu điều kiệnCác loại câu điều kiện
Các loại câu điều kiện
 
[Hung M. Nguyen] Các cấu trúc câu cơ bản trong tiếng Anh
[Hung M. Nguyen] Các cấu trúc câu cơ bản trong tiếng Anh[Hung M. Nguyen] Các cấu trúc câu cơ bản trong tiếng Anh
[Hung M. Nguyen] Các cấu trúc câu cơ bản trong tiếng Anh
 
Một vài cấu trúc ngữ pháp đặc biệt trong tiếng anh
Một vài cấu trúc ngữ pháp đặc biệt trong tiếng anhMột vài cấu trúc ngữ pháp đặc biệt trong tiếng anh
Một vài cấu trúc ngữ pháp đặc biệt trong tiếng anh
 
Tom tat ngu phap tieng anh thpt
Tom tat ngu phap tieng anh thptTom tat ngu phap tieng anh thpt
Tom tat ngu phap tieng anh thpt
 
500 cụm từ tiếng Anh thông dụng nhất trong thực tế giao tiếp (kèm Audio MP3)
500 cụm từ tiếng Anh thông dụng nhất trong thực tế giao tiếp (kèm Audio MP3)500 cụm từ tiếng Anh thông dụng nhất trong thực tế giao tiếp (kèm Audio MP3)
500 cụm từ tiếng Anh thông dụng nhất trong thực tế giao tiếp (kèm Audio MP3)
 
Bài tập tiếng anh lớp 7 (chia thì)
Bài tập tiếng anh lớp 7 (chia thì)Bài tập tiếng anh lớp 7 (chia thì)
Bài tập tiếng anh lớp 7 (chia thì)
 

Viewers also liked

Cương ôn tập tiếng anh lớp 7 (lý thuyết + bài tập)
Cương ôn tập tiếng anh lớp 7 (lý thuyết + bài tập)Cương ôn tập tiếng anh lớp 7 (lý thuyết + bài tập)
Cương ôn tập tiếng anh lớp 7 (lý thuyết + bài tập)
Học Tập Long An
 
Bộ đề ôn thi hkii tiếng anh lớp 7
Bộ đề ôn thi hkii tiếng anh lớp 7Bộ đề ôn thi hkii tiếng anh lớp 7
Bộ đề ôn thi hkii tiếng anh lớp 7
Học Tập Long An
 
Cương ôn tập hki tiếng anh lớp 7 (with key)
Cương ôn tập hki tiếng anh lớp 7 (with key)Cương ôn tập hki tiếng anh lớp 7 (with key)
Cương ôn tập hki tiếng anh lớp 7 (with key)
Học Tập Long An
 
Bài tập ngũ pháp, từ vựng tiếng an h lớp 7
Bài tập ngũ pháp, từ vựng tiếng an h lớp 7Bài tập ngũ pháp, từ vựng tiếng an h lớp 7
Bài tập ngũ pháp, từ vựng tiếng an h lớp 7
Học Tập Long An
 
Các đề kiểm tra hkii tiếng anh lớp 7
Các đề kiểm tra hkii tiếng anh lớp 7Các đề kiểm tra hkii tiếng anh lớp 7
Các đề kiểm tra hkii tiếng anh lớp 7
Học Tập Long An
 
Cương ôn tập tiếng anh 7 hki
Cương ôn tập tiếng anh 7 hkiCương ôn tập tiếng anh 7 hki
Cương ôn tập tiếng anh 7 hki
Học Tập Long An
 
Từ vựng tiếng anh lớp 7 hkii
Từ vựng tiếng anh lớp 7 hkiiTừ vựng tiếng anh lớp 7 hkii
Từ vựng tiếng anh lớp 7 hkii
Học Tập Long An
 
Bộ đề thi hsg tiếng anh lớp 7
Bộ đề thi hsg tiếng anh lớp 7Bộ đề thi hsg tiếng anh lớp 7
Bộ đề thi hsg tiếng anh lớp 7
Học Tập Long An
 
Kiểm tra 1 tiết số 4 tiếng anh 7 hkii
Kiểm tra 1 tiết số 4 tiếng anh 7 hkiiKiểm tra 1 tiết số 4 tiếng anh 7 hkii
Kiểm tra 1 tiết số 4 tiếng anh 7 hkii
Học Tập Long An
 

Viewers also liked (14)

Cương ôn tập tiếng anh lớp 7 (lý thuyết + bài tập)
Cương ôn tập tiếng anh lớp 7 (lý thuyết + bài tập)Cương ôn tập tiếng anh lớp 7 (lý thuyết + bài tập)
Cương ôn tập tiếng anh lớp 7 (lý thuyết + bài tập)
 
Bộ đề ôn thi hkii tiếng anh lớp 7
Bộ đề ôn thi hkii tiếng anh lớp 7Bộ đề ôn thi hkii tiếng anh lớp 7
Bộ đề ôn thi hkii tiếng anh lớp 7
 
Cương ôn tập hki tiếng anh lớp 7 (with key)
Cương ôn tập hki tiếng anh lớp 7 (with key)Cương ôn tập hki tiếng anh lớp 7 (with key)
Cương ôn tập hki tiếng anh lớp 7 (with key)
 
Bài tập ngũ pháp, từ vựng tiếng an h lớp 7
Bài tập ngũ pháp, từ vựng tiếng an h lớp 7Bài tập ngũ pháp, từ vựng tiếng an h lớp 7
Bài tập ngũ pháp, từ vựng tiếng an h lớp 7
 
Các đề kiểm tra hkii tiếng anh lớp 7
Các đề kiểm tra hkii tiếng anh lớp 7Các đề kiểm tra hkii tiếng anh lớp 7
Các đề kiểm tra hkii tiếng anh lớp 7
 
Tổng hợp ngữ pháp tiếng anh lớp 6
Tổng hợp ngữ pháp tiếng anh lớp 6Tổng hợp ngữ pháp tiếng anh lớp 6
Tổng hợp ngữ pháp tiếng anh lớp 6
 
Ngữ pháp ôn thi hkii tiếng anh lớp 7 (có bài tập)
Ngữ pháp ôn thi hkii tiếng anh lớp 7 (có bài tập)Ngữ pháp ôn thi hkii tiếng anh lớp 7 (có bài tập)
Ngữ pháp ôn thi hkii tiếng anh lớp 7 (có bài tập)
 
Cương ôn tập tiếng anh 7 hki
Cương ôn tập tiếng anh 7 hkiCương ôn tập tiếng anh 7 hki
Cương ôn tập tiếng anh 7 hki
 
N tập tiếng anh lớp 7 hki
N tập tiếng anh lớp 7 hkiN tập tiếng anh lớp 7 hki
N tập tiếng anh lớp 7 hki
 
Tu vung, ngu phap tieng anh lop 6 bai 14
Tu vung, ngu phap  tieng anh lop 6  bai 14 Tu vung, ngu phap  tieng anh lop 6  bai 14
Tu vung, ngu phap tieng anh lop 6 bai 14
 
Từ vựng tiếng anh lớp 7 hkii
Từ vựng tiếng anh lớp 7 hkiiTừ vựng tiếng anh lớp 7 hkii
Từ vựng tiếng anh lớp 7 hkii
 
Bài tập chia động từ lớp 7
Bài tập chia động từ   lớp 7Bài tập chia động từ   lớp 7
Bài tập chia động từ lớp 7
 
Bộ đề thi hsg tiếng anh lớp 7
Bộ đề thi hsg tiếng anh lớp 7Bộ đề thi hsg tiếng anh lớp 7
Bộ đề thi hsg tiếng anh lớp 7
 
Kiểm tra 1 tiết số 4 tiếng anh 7 hkii
Kiểm tra 1 tiết số 4 tiếng anh 7 hkiiKiểm tra 1 tiết số 4 tiếng anh 7 hkii
Kiểm tra 1 tiết số 4 tiếng anh 7 hkii
 

Similar to Kiến thức cơ bản ôn thi hkii tiếng anh lớp 7

Cấu trúc viết chuyển đổi câu tiế ng anh
Cấu trúc viết chuyển đổi câu tiế ng anhCấu trúc viết chuyển đổi câu tiế ng anh
Cấu trúc viết chuyển đổi câu tiế ng anh
Học Tập Long An
 
Cong thuc viet lai cau (1)
Cong thuc viet lai cau (1)Cong thuc viet lai cau (1)
Cong thuc viet lai cau (1)
mylysyli
 
Anhvan thay hai trung tam luyen thi dai hoc qsc-45 - cau dao ngu
Anhvan thay hai   trung tam luyen thi dai hoc qsc-45 - cau dao nguAnhvan thay hai   trung tam luyen thi dai hoc qsc-45 - cau dao ngu
Anhvan thay hai trung tam luyen thi dai hoc qsc-45 - cau dao ngu
Trungtâmluyệnthi Qsc
 
N tập ngữ pháp tiếng anh lớp 7
N tập ngữ pháp tiếng anh lớp 7N tập ngữ pháp tiếng anh lớp 7
N tập ngữ pháp tiếng anh lớp 7
Học Tập Long An
 
Cương ôn tập hkii tiếng anh lớp 7 (có bài tập)
Cương ôn tập hkii tiếng anh lớp 7 (có bài tập)Cương ôn tập hkii tiếng anh lớp 7 (có bài tập)
Cương ôn tập hkii tiếng anh lớp 7 (có bài tập)
Học Tập Long An
 
Cương ôn tập hkii tiếng anh lớp 7 (có bài tập)
Cương ôn tập hkii tiếng anh lớp 7 (có bài tập)Cương ôn tập hkii tiếng anh lớp 7 (có bài tập)
Cương ôn tập hkii tiếng anh lớp 7 (có bài tập)
Nguyen Van Tai
 

Similar to Kiến thức cơ bản ôn thi hkii tiếng anh lớp 7 (20)

75 cau truc thong dung ta
75 cau truc thong dung ta75 cau truc thong dung ta
75 cau truc thong dung ta
 
Ngu phap va bai tap lop 11doc
Ngu phap va bai tap lop 11docNgu phap va bai tap lop 11doc
Ngu phap va bai tap lop 11doc
 
Ngu phap tieng anh 8
Ngu phap tieng anh 8Ngu phap tieng anh 8
Ngu phap tieng anh 8
 
Cấu trúc viết chuyển đổi câu tiế ng anh
Cấu trúc viết chuyển đổi câu tiế ng anhCấu trúc viết chuyển đổi câu tiế ng anh
Cấu trúc viết chuyển đổi câu tiế ng anh
 
Cấu trúc viết chuyển đổi câu tiế ng anh
Cấu trúc viết chuyển đổi câu tiế ng anhCấu trúc viết chuyển đổi câu tiế ng anh
Cấu trúc viết chuyển đổi câu tiế ng anh
 
các dạng bài tập chia động từ
các dạng bài tập chia động từcác dạng bài tập chia động từ
các dạng bài tập chia động từ
 
Cong thuc viet lai cau (1)
Cong thuc viet lai cau (1)Cong thuc viet lai cau (1)
Cong thuc viet lai cau (1)
 
Preposition for grade 12th Vietnamese student
Preposition for grade 12th Vietnamese studentPreposition for grade 12th Vietnamese student
Preposition for grade 12th Vietnamese student
 
Anhvan thay hai trung tam luyen thi dai hoc qsc-45 - cau dao ngu
Anhvan thay hai   trung tam luyen thi dai hoc qsc-45 - cau dao nguAnhvan thay hai   trung tam luyen thi dai hoc qsc-45 - cau dao ngu
Anhvan thay hai trung tam luyen thi dai hoc qsc-45 - cau dao ngu
 
5,6,7,8,9
5,6,7,8,95,6,7,8,9
5,6,7,8,9
 
N tập ngữ pháp tiếng anh lớp 7
N tập ngữ pháp tiếng anh lớp 7N tập ngữ pháp tiếng anh lớp 7
N tập ngữ pháp tiếng anh lớp 7
 
N tập ngữ pháp tiếng anh lớp 7
N tập ngữ pháp tiếng anh lớp 7N tập ngữ pháp tiếng anh lớp 7
N tập ngữ pháp tiếng anh lớp 7
 
Tổng hợp ngữ pháp và bài tập tiế ng anh lớp 7
Tổng hợp ngữ pháp và bài tập tiế ng anh lớp 7Tổng hợp ngữ pháp và bài tập tiế ng anh lớp 7
Tổng hợp ngữ pháp và bài tập tiế ng anh lớp 7
 
Lý thuyết và bài tập tiếng anh lớp 7
Lý thuyết và bài tập tiếng anh lớp 7Lý thuyết và bài tập tiếng anh lớp 7
Lý thuyết và bài tập tiếng anh lớp 7
 
Tài liệu bồi dưỡng hsg lớp 6
Tài liệu bồi dưỡng hsg lớp 6Tài liệu bồi dưỡng hsg lớp 6
Tài liệu bồi dưỡng hsg lớp 6
 
DE CUONG ON TAP HKII TIENG ANH 9.pdf
DE CUONG ON TAP HKII TIENG ANH 9.pdfDE CUONG ON TAP HKII TIENG ANH 9.pdf
DE CUONG ON TAP HKII TIENG ANH 9.pdf
 
Cương ôn tập hkii tiếng anh lớp 7 (có bài tập)
Cương ôn tập hkii tiếng anh lớp 7 (có bài tập)Cương ôn tập hkii tiếng anh lớp 7 (có bài tập)
Cương ôn tập hkii tiếng anh lớp 7 (có bài tập)
 
Cương ôn tập hkii tiếng anh lớp 7 (có bài tập)
Cương ôn tập hkii tiếng anh lớp 7 (có bài tập)Cương ôn tập hkii tiếng anh lớp 7 (có bài tập)
Cương ôn tập hkii tiếng anh lớp 7 (có bài tập)
 
Super class 12 to 15
Super class 12 to 15Super class 12 to 15
Super class 12 to 15
 
Tai lieu hoc tap anh 8 cho hoc sinh
Tai lieu hoc tap anh 8 cho hoc sinhTai lieu hoc tap anh 8 cho hoc sinh
Tai lieu hoc tap anh 8 cho hoc sinh
 

More from Học Tập Long An

Bài tập tiếng anh lớp 7 (bài 12)
Bài tập tiếng anh lớp 7 (bài 12)Bài tập tiếng anh lớp 7 (bài 12)
Bài tập tiếng anh lớp 7 (bài 12)
Học Tập Long An
 
Bài tập tiếng anh lớp 7 (bài 11)
Bài tập tiếng anh lớp 7 (bài 11)Bài tập tiếng anh lớp 7 (bài 11)
Bài tập tiếng anh lớp 7 (bài 11)
Học Tập Long An
 
Bài tập tiếng anh lớp 7 (bài 10)
Bài tập tiếng anh lớp 7 (bài 10)Bài tập tiếng anh lớp 7 (bài 10)
Bài tập tiếng anh lớp 7 (bài 10)
Học Tập Long An
 
Bài tập tiếng anh lớp 7 (bài 9)
Bài tập tiếng anh lớp 7 (bài 9)Bài tập tiếng anh lớp 7 (bài 9)
Bài tập tiếng anh lớp 7 (bài 9)
Học Tập Long An
 
Bài tập tiếng anh lớp 7 (bài 6)
Bài tập tiếng anh lớp 7 (bài 6)Bài tập tiếng anh lớp 7 (bài 6)
Bài tập tiếng anh lớp 7 (bài 6)
Học Tập Long An
 
Bài tập tiếng anh lớp 7 (bài 4)9
Bài tập tiếng anh lớp 7 (bài 4)9Bài tập tiếng anh lớp 7 (bài 4)9
Bài tập tiếng anh lớp 7 (bài 4)9
Học Tập Long An
 
Bài tập tiếng anh lớp 7 (bài 4)
Bài tập tiếng anh lớp 7 (bài 4)Bài tập tiếng anh lớp 7 (bài 4)
Bài tập tiếng anh lớp 7 (bài 4)
Học Tập Long An
 
Bài tập tiếng anh lớp 7 (bài 2 pers onal information)
Bài tập tiếng anh lớp 7 (bài 2   pers onal information)Bài tập tiếng anh lớp 7 (bài 2   pers onal information)
Bài tập tiếng anh lớp 7 (bài 2 pers onal information)
Học Tập Long An
 
Bài tập tiếng anh lớp 7 (bài 1 back to school)
Bài tập tiếng anh lớp 7 (bài 1   back  to school)Bài tập tiếng anh lớp 7 (bài 1   back  to school)
Bài tập tiếng anh lớp 7 (bài 1 back to school)
Học Tập Long An
 
Bài tập tiếng anh lớp 7 bài 9
Bài tập tiếng anh lớp 7 bài 9Bài tập tiếng anh lớp 7 bài 9
Bài tập tiếng anh lớp 7 bài 9
Học Tập Long An
 
N tập tiếng anh lớp 7 hkii
N tập tiếng anh lớp 7 hkiiN tập tiếng anh lớp 7 hkii
N tập tiếng anh lớp 7 hkii
Học Tập Long An
 
N tập tiếng anh lớp 7 (bài 12 15)
N tập tiếng anh lớp 7 (bài 12   15)N tập tiếng anh lớp 7 (bài 12   15)
N tập tiếng anh lớp 7 (bài 12 15)
Học Tập Long An
 
N tập tiếng anh lớp 7 (bài 1, 2, 3)
N tập tiếng anh lớp 7 (bài 1, 2, 3)N tập tiếng anh lớp 7 (bài 1, 2, 3)
N tập tiếng anh lớp 7 (bài 1, 2, 3)
Học Tập Long An
 
N tập tiếng anh lớp 7 (bài 1,2,3)
N tập tiếng anh lớp 7 (bài 1,2,3)N tập tiếng anh lớp 7 (bài 1,2,3)
N tập tiếng anh lớp 7 (bài 1,2,3)
Học Tập Long An
 
N tập tiếng anh lớp 7 (bài 1 8)
N tập tiếng anh lớp 7 (bài 1   8)N tập tiếng anh lớp 7 (bài 1   8)
N tập tiếng anh lớp 7 (bài 1 8)
Học Tập Long An
 

More from Học Tập Long An (20)

Bài tập tiếng anh lớp 7 (bài 12)
Bài tập tiếng anh lớp 7 (bài 12)Bài tập tiếng anh lớp 7 (bài 12)
Bài tập tiếng anh lớp 7 (bài 12)
 
Bài tập tiếng anh lớp 7 (bài 11)
Bài tập tiếng anh lớp 7 (bài 11)Bài tập tiếng anh lớp 7 (bài 11)
Bài tập tiếng anh lớp 7 (bài 11)
 
Bài tập tiếng anh lớp 7 (bài 10)
Bài tập tiếng anh lớp 7 (bài 10)Bài tập tiếng anh lớp 7 (bài 10)
Bài tập tiếng anh lớp 7 (bài 10)
 
Bài tập tiếng anh lớp 7 (bài 9)
Bài tập tiếng anh lớp 7 (bài 9)Bài tập tiếng anh lớp 7 (bài 9)
Bài tập tiếng anh lớp 7 (bài 9)
 
Bài tập tiếng anh lớp 7 (bài 6)
Bài tập tiếng anh lớp 7 (bài 6)Bài tập tiếng anh lớp 7 (bài 6)
Bài tập tiếng anh lớp 7 (bài 6)
 
Bài tập tiếng anh lớp 7 (bài 4)9
Bài tập tiếng anh lớp 7 (bài 4)9Bài tập tiếng anh lớp 7 (bài 4)9
Bài tập tiếng anh lớp 7 (bài 4)9
 
Bài tập tiếng anh lớp 7 (bài 4)
Bài tập tiếng anh lớp 7 (bài 4)Bài tập tiếng anh lớp 7 (bài 4)
Bài tập tiếng anh lớp 7 (bài 4)
 
Bài tập tiếng anh lớp 7 (bài 2 pers onal information)
Bài tập tiếng anh lớp 7 (bài 2   pers onal information)Bài tập tiếng anh lớp 7 (bài 2   pers onal information)
Bài tập tiếng anh lớp 7 (bài 2 pers onal information)
 
Bài tập tiếng anh lớp 7 (bài 1 back to school)
Bài tập tiếng anh lớp 7 (bài 1   back  to school)Bài tập tiếng anh lớp 7 (bài 1   back  to school)
Bài tập tiếng anh lớp 7 (bài 1 back to school)
 
Bài tập tiếng anh lớp 7
Bài tập tiếng anh lớp 7Bài tập tiếng anh lớp 7
Bài tập tiếng anh lớp 7
 
Bài tập tiếng anh lớp 7 bài 9
Bài tập tiếng anh lớp 7 bài 9Bài tập tiếng anh lớp 7 bài 9
Bài tập tiếng anh lớp 7 bài 9
 
Bai tap bo tro tieng anh lop 7
Bai tap bo tro tieng anh lop 7Bai tap bo tro tieng anh lop 7
Bai tap bo tro tieng anh lop 7
 
Bài tập bài 1 tiếng anh lớp 7
Bài tập bài 1 tiếng anh lớp 7Bài tập bài 1 tiếng anh lớp 7
Bài tập bài 1 tiếng anh lớp 7
 
45 phút lần 1 hkii tiếng anh lớp 7
45 phút lần 1 hkii tiếng anh lớp 745 phút lần 1 hkii tiếng anh lớp 7
45 phút lần 1 hkii tiếng anh lớp 7
 
N thi hk i lớp 7 01
N thi hk i lớp 7   01N thi hk i lớp 7   01
N thi hk i lớp 7 01
 
N tập tiếng anh lớp 7 hkii
N tập tiếng anh lớp 7 hkiiN tập tiếng anh lớp 7 hkii
N tập tiếng anh lớp 7 hkii
 
N tập tiếng anh lớp 7 (bài 12 15)
N tập tiếng anh lớp 7 (bài 12   15)N tập tiếng anh lớp 7 (bài 12   15)
N tập tiếng anh lớp 7 (bài 12 15)
 
N tập tiếng anh lớp 7 (bài 1, 2, 3)
N tập tiếng anh lớp 7 (bài 1, 2, 3)N tập tiếng anh lớp 7 (bài 1, 2, 3)
N tập tiếng anh lớp 7 (bài 1, 2, 3)
 
N tập tiếng anh lớp 7 (bài 1,2,3)
N tập tiếng anh lớp 7 (bài 1,2,3)N tập tiếng anh lớp 7 (bài 1,2,3)
N tập tiếng anh lớp 7 (bài 1,2,3)
 
N tập tiếng anh lớp 7 (bài 1 8)
N tập tiếng anh lớp 7 (bài 1   8)N tập tiếng anh lớp 7 (bài 1   8)
N tập tiếng anh lớp 7 (bài 1 8)
 

Kiến thức cơ bản ôn thi hkii tiếng anh lớp 7

  • 1. ÔN THI HKII TIẾNG ANH LỚP 7 * Structures: 1. What about + V-ing ....? = Let’s + V.......? How about Why don’t we 2. Would you like + to V......? = Why don’t you + V......? 3. Must + V...................... = have / has to + V..... Mustn’t + V ................ = don’t / doesn’t have to + V............................ 4. Should ( not ) + V.................. = had better ( not ) + V : nên (không nên) ought ( not) to + V................... 5. Hate + V-ing ..................... = dislike + V-ing >< like + V-ing 6. Like + N better than + N = prefer N to N V-ing V-ing V-ing V-ing 7. Take part in = participate in = join in : tham gia vào 8. Take care of = look after : trông nom 9. Don’t forget + to V = Remember + to V : nhớ / đừng quên làm gì 10. How tall are you / is he? = What is your height / his height? 11. How heavy are you? = What is your weight? = How much do you weigh? 12. What’s the matter with you? = What’s wrong with you? 13. It takes + O + time + to V = S + spends + time + V-ing 14. We have a break that lasts thirty minutes = We have a thirty-minute break. 15. S + to spend + time /money + on N / V-ing = It + to take + O + time/ money + to V 16. Talk to sbd about smt = Tell sbd about smt 19. make smt for sbd 17. buy smt for sbd = buy + O + smt 20. Tobe / to get used to + N/ V-ing 18. make + O + adj / V 21. * Prepositions (Giới từ) - to look after: chăm sóc - to look for: tìm kiếm - to look at: nhìn - to smile at: cười với ai - tobe good at: giỏi về - tobe good for: tốt cho - to take care of: chăm sóc - to take part in : tham gia - to be scared / afraid of: sợ hãi - to receive a letter from ...nhận thư từ ai - to send a postcard to sb from sw: gởi cho ai .. - to be worried about: lo lắng về - Vegetables have dirt from the farm on them: - There was a wide selection of meat on the stall. - It was a blue skirt with white flowers on it. - She sliced the beef into the trips - You should add a little salt to the spinach. - You should eat a plenty of fruit. - I’m glad to hear you’re feeling better. - They will come for dinner. - There is a play on at the New age theater. - They watch T.V through the window. - Hoa sets the table with plates, bowls and chopsticks. – Take your temperature *VÞ trÝ cña tr¹ng tõ tÇn suÊt: ®øng sau Tobe, sau trî ®éng tõ vµ tríc ®éng tõ thêng * VÞ trÝ vµ c¸ch sö dông Neither, either, So , too. ®Çu cuèi kh¼ng ®Þnh So + tobe / modal V / T§T + S S + tobe / modal V / T§T , too phñ ®Þnh Neither + tobe / modal / T§T + S S + toben’t / modaln’t / T§Tn’t ,either * ADJ ADV a) Adj + ly adv : beautiful - beautifully ; quick – quickly ; safe - safely ; bad- badly b) Adj 2 ©m tiÕt kÕt thóc b»ng “ y” chuyÓn sang tr¹ng tõ ph¶i ®æi “ y” “ ily”: easy- easily, happy- happily c) adj kÕt thóc = “ ble” chuyÓn thµnh “ bly” :sensible - sensibly; simple- simply, comfortable - comfortably d) Mét sè adj chuyÓn sang adv kh«ng ®æi: fast- fast; hard – hard; late –late; early – early e) §Æc biÖt: good – well 1
  • 2. * V N chØ ngêi: teach ___ teacher play ___ player swim ___ swimmer collect ____ collector invent ____ inventor visit ____ visitor cycle ____ cyclist type ____ typist participate ___ participant. cook _____ cook. study _______ student * C¸ch chuyÓn c©u: S + is/ am / are + a / an + adj + N chØ ngêi S + V/ Vs / Ves + adv. S + are + adj + N chØ ngêi(s) S + V + adv. • Tobe ( a/an) + adj + N(s) • V + adv ( trõ mét sè ®éng tõ : seem, sound, feel, find, look, keep, make, become, get, ........... + adj ) * Pronunciation : a) C¸ch ®äc - ed /id/ / t/ /d/ V kÕt thóc b»ng: t, te, d, de. V kÕt thóc b»ng: p, pe, k, ke, f, gh/f/, ce,se/s/, ch, sh, th/θ/ V kÕt thóc b»ng:b, g, v, n, m, n, l, r, ng, z, ce,se / z/ wait -> waited add -> added Jump -> Jumped cough -> coughed practise -> practised /'præktist/ notice -> noticed /'nəutist/ free -> freed weigh -> weighed advise -> advised /əd'vaizd/ close -> closed /klouzd/ drag -> dragged stop - > stopped fit -> fitted jog -> jogged b) C¸ch ®äc N khi chuyÓn sang sè nhiÒu: /s/ /z/ /iz/ V kÕt thóc b»ng: t, te, p, pe, f, th/θ/, gh/f/... V kÕt thóc b»ng: n, m, v, l, ... V kÕt thóc b»ng: ce,se/s/, sh, ch, ge, x... map -> maps ; hat -> hats; book -> books pen -> pens; cave -> caves watch -> watches ; box -> boxes * Form of verbs: To V V-ing V would like(‘d like) + to V need+ to V want+ to V want + O + to V want + O + not to V learn+ to V learn how + to V have / has + to V hope to V prefer + to V It takes + O + time + to V tell / ask + O + to V Don’t forget + ) + to V = Remember + to V S + tobe + adj + to V enjoy+ V-ing like + V-ing hate + V-ing dislike + V-ing love + V-ing practise + V-ing what about + V-ing How about + V-ing tobe interested in + V-ing prefer V-ing to V-ing tobe/ get used to + V-ing S + spend + time + V-ing can + V will + V must + V should + V ought to + V make + O + V (make + O + adj) keep + O + V help + O + V see/ watch + O + V had better + V Let’s + V Why don’t we + V….? Why don’t you + V…..? * Verbs in the past Regular Verbs Irregular Verbs 2
  • 3. * try -> tried study -> studied fry -> fried worry -> worried play -> played stay -> stayed ask -> asked add -> added brush -> brushed call -> called comb -> combed clean ->cleaned check -> checked cook -> cooked collect -> collected fill -> filled finish -> finished look -> looked learn -> learned/ learnt listen -> listened need -> needed prevent -> prevented talk -> talked return -> returned rent -> rented work -> worked help -> helped join -> joined remember -> emembered start -> started want -> wanted watch -> watched wash -> washed weigh -> weighed walk -> walked invent -> invented *cost -> cost cut -> cut put -> put hurt -> hurt read -> read set -> set be -> was/ were begin -> began build -> built do -> did drink -> drank eat -> ate feel -> felt give -> gave go -> went have -> had hear -> heard keep -> kept leave -> left lead -> led make -> made run -> ran see -> saw sit -> sat sing -> sang swim -> swam take -> took tell -> told wake -> woke wear -> wore win -> won worry -> worried write -> wrote * fit –> fitted prefer -> preferred stop -> stopped stir -> stirre *lend -> lent send -> sent spend -> spent *buy -> bought bring -> brought think -> thought teach -> taught catch -> caught shower -> showered visit -> visited open -> opened iron -> ironed borrow -> borrowed sew -> sewed *come -> came become -> became *arrive - > arrived decide -> decided hate ->hated,taste- >tasted hope -> hoped like -> liked live -> lived measure -> measured move -> moved use -> used receive -> received slice -> sliced *forget -> forgot get -> got *understand -> understood stand -> stood *fly -> flew know -> knew grow -> grew throw -> threw *say -> said pay -> paid lay -> laid 3