SlideShare a Scribd company logo
1 of 49
Download to read offline
HIGH QUALITY - BEST SERVICES
7
MINH HOA INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY
Tel: +84 24 3537 0281 * Fax: +84 24 3537 0283
VAN BI ĐỒNG MIHA ( XUẤT KHẨU) - BRASS BALL VALVE, MIHA BRAND (EXPORT)
BỘ PHẬN | PARTS
Thân van - Body
Đĩa van - Disc
Gioăng thân - Gland packing
Nắp van - Bonnet
Ốc đệm - Gland nut
Ốc áp lực - Lock nut
Gioăng trục - O-Ring
Đệm trục - Glan Ring
Đệm nhãn hiệu-Name plate
Đệm vênh-Spring washers
Đai ốc - Wheel nut
Tay van - Hand wheel
Trục van - Stem
CHẤT LIỆU | MATERIAL
Đồng - Brass
Đồng - Brass
Teflon - PTFE
Đồng - Brass
Đồng - Brass
Đồng - Brass
Teflon - PTFE
Đồng - Brass
Nhôm - Aluminium
Sus 304 - Stainless steel
Sus 304 - Stainless steel
Gang - Cast iron
Đồng- Brass
No.
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
CHẤT LIỆU | MATERIAL
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION	 			
inch
mm
Cỡ van
Valve size
A (mm)	
B (mm)	
ØC (mm)
SW (mm)
ØE (mm)
H (mm)	
L (mm)		
T.lượng-Weight (g)	
Cái/ hộp - Pcs/ box	
1/2
15
15
10
15
27.5
54
75
43
282
10
3/4
20
16.3
12
19
33
54
84.5
47.5
384
10
1
25
19.1
13
24
39
60
94.5
54
530
6
1.1/4
32
21.4
14
32
49
72
110
59
827
5
1.1/2
40
22.7
14
36
55
72
121
63
962
4
2
50
26.1
19
46
68
77
150
73
1496
2
2.1/2
65
30.5
21.5
61
85
96
198.5
90.5
3243
1
4
100
37.7
27
93
126
127
270.5
115
7500
1
3
80
33.5
24
76
100
110
222.5
100
5012
1
ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION
Van cửa ty chìm, nêm đặc, nối ren.
Non rising stem, Solid wedge, Screwed ends.
Van chuyên dùng cho nước sạch.
Used for Water.
Tay van màu xanh lá cây
Green colour handwheel
Đường ren tiêu chuẩn BS 21 / ISO 228-1-2000
BS 21 / ISO 228-1-2000 Threads standard .
Áp lực làm việc Max. 20 Bar ~ 20 Kg/cm2
Max. working pressure. 20 Bar 	
Nhiệt độ làm việc Max. 120o
C
Max. working temperature: 120o
C
ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION
Van bi đồng, lỗ to, nối ren.
Brass ball valve, full bore, Screwed ends.	
Van chuyên dùng cho nước sạch, xăng dầu.
Used for Water, Petroleum.
Tay van màu đỏ - Red colour lever handle
Đường ren tiêu chuẩn BS 21 / ISO 228-1-2000
BS 21 / ISO 228-1-2000 Threads standard .
Áp lực làm việc Max: 15 - 20mm : 30 Bar.
		 25mm - 100mm: 20 Bar.
Max. working pressure: 15 - 20mm : 30 Bar.
		 25mm - 100mm: 20 Bar.	
Nhiệt độ làm việc Max. 120o
C
Max. working temperature: 120o
C
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION	 			
inch
mm
Cỡ van
Valve size
ØA (mm)
B (mm)	
C (mm)	
D (mm)	
L (mm)
H (mm)	
Sw (mm)	
T.lượng-Weight (g)	
Cái/ hộp - Pcs/ box	
1/4
8
10
44.2
11.5
10.5
72.5
35
20
137
15
3/8
10
10
44.2
11.5
10.5
72.5
35
20
123
15
1/2
15
15
52
12
11
90
36
27
238.5
12
3/4
20
19
59.5
13
12
90
42.5
33
330
10
1
25
23
68.5
15
14
107
47
39
420
6
1.1/4
32
30
78
16
15
140
62
49
797
6
1.1/2
40
37
84.5
15.5
14.5
140
65
55
1010
4
2
50
44
101
18.5
17
159
75
68
1466
2
3
80
68
136
26
24
205
100
100
3800
2
2.1/2
65
57
125.5
24
21.5
205
92.5
85
2900
2
4
100
85
177
34
31.5
227
117
126
6100
1
BỘ PHẬN | PARTS
Thân van - Body
Nắp van - Bonnet
Gioăng bi - Seats
Vỏ tay - Handle cover
Bi - Ball
Trục van - Stem
ốc tay van - Wheel nut
Đệm vênh-Spring washers
Tay van - Lever handle
ốc áp lực - Lock nut
Gioăng trục - O-Ring
CHẤT LIỆU | MATERIAL
Đồng - Brass
Đồng - Brass
Teflon - PTFE
Nhựa nguyên sinh
Đồng - Brass
Đồng - Brass
Sus 304 - Stainless steel
Sus 304 - Stainless steel
Sus 201 - Stainless steel
Đồng - Brass
Teflon - PTFE
No.
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
CHẤT LIỆU | MATERIAL
VAN CỬA ĐỒNG MIHA (XUẤT KHẨU) - BRASS GATE VALVE, MIHA BRAND (EXPORT)
SẢN PHẨM CHẤT LƯỢNG - DỊCH VỤ HOÀN HẢO
8 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ MINH HÒA
Website: http:// www.minhhoa.com.vn * Email: kinhdoanh@minhhoa.com.vn
ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION
Van bi đồng, lỗ to, nối ren.
Brass ball valve, full bore, Screwed ends.
Van chuyên dùng cho nước sạch, xăng dầu.
Used for Water, Petroleum.
Tay van màu đỏ - Red colour lever handle
Đường ren tiêu chuẩn BS 21 / ISO 228-1-2000
BS 21 / ISO 228-1-2000 Threads standard .
Áp lực làm việc Max: 30 Bar.
Max. working pressure: 30 Bar.
Nhiệt độ làm việc Max. 120o
C
Max. working temperature: 120o
C	
ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION
Van bi đồng, lỗ to, nối ren.
Brass ball valve, full bore, Screwed ends.
Van chuyên dùng cho nước sạch, xăng dầu.
Used for Water, Petroleum.
Tay van màu đỏ - Red colour butterfly handle.
Đường ren tiêu chuẩn BS 21 / ISO 228-1-2000
BS 21 / ISO 228-1-2000 Threads standard .
Áp lực làm việc Max: 30 Bar.
Max. working pressure: 30 Bar.
Nhiệt độ làm việc Max. 120o
C
Max. working temperature: 120o
C	
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION
inch
mm
Cỡ van
Valve size
ØA (mm)
B (mm)	
C (mm)	
D (mm)	
L (mm)
H (mm)	
Sw (mm)	
T.lượng-Weight (g)	
Cái/ hộp - Pcs/ box	
1/2
15
15
52
12
11
88
45
27
219
12
3/4
20
19
59.5
13
12
88
49
33
313.5
10
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION
inch
mm
Cỡ van
Valve size
ØA (mm)
B (mm)	
C (mm)	
D (mm)	
L (mm)
H (mm)	
Sw (mm)	
T.lượng-Weight (g)	
Cái/ hộp - Pcs/ box	
1/2
15
15
52
12
11
56
40.3
27
226
12
3/4
20
19
59.5
13
12
56
43
33
320
10
BỘ PHẬN | PARTS
Thân van - Body
Nắp van - Bonnet
Gioăng bi - Seats
Bi - Ball
Trục van - Stem
Ốc tay van - Wheel nut
Đệm vênh- Spring washers
Ốc áp lực - Lock nut
Tay van - Butterfly handle
Gioăng trục - O-Ring
CHẤT LIỆU | MATERIAL
Đồng - Brass
Đồng - Brass
Teflon - PTFE
Đồng - Brass
Đồng - Brass
SuS 304 - Stainless steel
SuS 304 - Stainless steel
Đồng - Brass
Hợp kim kẽm - Zinc alloy
Teflon - PTFE
No.
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
CHẤT LIỆU | MATERIAL
BỘ PHẬN | PARTS
Thân van - Body
Nắp van - Bonnet
Gioăng bi - Seats
Bi - Ball
Trục van - Stem
Ốc tay van - Wheel nut
Đệm vênh- Spring washers
Ốc áp lực - Lock nut
Tay van - Lever handle
Gioăng trục - O-Ring
CHẤT LIỆU | MATERIAL
Đồng - Brass
Đồng - Brass
Teflon - PTFE
Đồng - Brass
Đồng - Brass
SuS 304 - Stainless steel
SuS 304 - Stainless steel
Đồng - Brass
HK Nhôm - Aluminum alloy
Teflon - PTFE
No.
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
CHẤT LIỆU | MATERIAL
VAN BI ĐỒNG MIHA TAY NHÔM (XUẤT KHẨU) - BRASS BALL VALVE, MIHA BRAND (EXPORT)
VAN BI ĐỒNG MIHATAYBƯỚM HỢPKIM (XUẤTKHẨU) - BRASSBALLVALVEWITHBUTTERFLYHANDLE,MIHABRAND(EXPORT)
HIGH QUALITY - BEST SERVICES
9
MINH HOA INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY
Tel: +84 24 3537 0281 * Fax: +84 24 3537 0283
ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION
Van bi đồng, lỗ to, nối ren.
Brass ball valve, full bore, Screwed ends.
Van chuyên dùng cho nước sạch, xăng dầu.
Used for Water, Petroleum.
Tay van màu đỏ - Red colour butterfly handle
Đường ren tiêu chuẩn BS 21 / ISO 228-1-2000
BS 21 / ISO 228-1-2000 Threads standard .
Áp lực làm việc Max: 30 Bar.
Max. working pressure: 30 Bar.
Nhiệt độ làm việc Max. 120o
C
Max. working temperature: 120o
C	
ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION
Van bi đồng, lỗ to, nối ren.
Brass ball valve, full bore, Screwed ends.
Van chuyên dùng cho nước sạch, xăng dầu.
Used for Water, Petroleum.
Tay van bằng đồng - Brass butterfly handle
Đường ren tiêu chuẩn BS 21 / ISO 228-1-2000
BS 21 / ISO 228-1-2000 Threads standard .
Áp lực làm việc Max: 30 Bar.
Max. working pressure: 30 Bar.
Nhiệt độ làm việc Max. 120o
C
Max. working temperature: 120o
C	
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION
inch
mm
Cỡ van
Valve size
ØA (mm)
B (mm)	
C (mm)	
D (mm)	
L (mm)
H (mm)	
Sw (mm)	
T.lượng-Weight (g)	
Cái/ hộp - Pcs/ box	
1/2
15
15
52
12
11
56
42.5
27
206
12
3/4
20
19
59.5
13
12
56
46
33
300
10
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION
inch
mm
Cỡ van
Valve size
ØA (mm)
B (mm)	
C (mm)	
D (mm)	
L (mm)
H (mm)	
Sw (mm)	
T.lượng-Weight (g)	
Cái/ hộp - Pcs/ box	
1/2
15
15
52
12
11
56
42.5
27
241
12
3/4
20
19
59.5
13
12
56
46
33
335
10
BỘ PHẬN | PARTS
Thân van - Body
Nắp van - Bonnet
Gioăng bi - Seats
Bi - Ball
Trục van - Stem
Ốc tay van - Wheel nut
Đệm vênh- Spring washers
Ốc áp lực - Lock nut
Tay van - Butterfly handle
Gioăng trục - O-Ring
CHẤT LIỆU | MATERIAL
Đồng - Brass
Đồng - Brass
Teflon - PTFE
Đồng - Brass
Đồng - Brass
SuS 304 - Stainless steel
SuS 304 - Stainless steel
Đồng - Brass
Nhựa ABS
Teflon - PTFE
No.
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
CHẤT LIỆU | MATERIAL
BỘ PHẬN | PARTS
Thân van - Body
Nắp van - Bonnet
Gioăng bi - Seats
Bi - Ball
Trục van - Stem
Ốc tay van - Wheel nut
Đệm vênh- Spring washers
Ốc áp lực - Lock nut
Tay van - Butterfly handle
Gioăng trục - O-Ring
CHẤT LIỆU | MATERIAL
Đồng - Brass
Đồng - Brass
Teflon - PTFE
Đồng - Brass
Đồng - Brass
SuS 304 - Stainless steel
SuS 304 - Stainless steel
Đồng - Brass
Đồng - Brass
Teflon - PTFE
No.
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
CHẤT LIỆU | MATERIAL
VAN BI ĐỒNG MIHATAYBƯỚMABS (XUẤT KHẨU)-BRASSBALLWITHBUTTERFLYHANDLE,MIHABRAND(EXPORT)
VAN BI ĐỒNG MIHATAYBƯỚM ĐỒNG (XUẤTKHẨU) - BRASSBALLVALVEWITHBUTTERFLYHANDLE,MIHABRAND(EXPORT)
SẢN PHẨM CHẤT LƯỢNG - DỊCH VỤ HOÀN HẢO
10 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ MINH HÒA
Website: http:// www.minhhoa.com.vn * Email: kinhdoanh@minhhoa.com.vn
ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION
Van một chiều ren đồng, lá lật.
Brass swing check valve, With Brass seat,
Screwed ends.
Van chuyên dùng cho nước sạch, xăng dầu.
Used for Water, Petroleum.
Đường ren tiêu chuẩn BS 21 / ISO 228-1-2000
BS 21 / ISO 228-1-2000 Threads standard .
Áp lực làm việc Max. 20 Bar ~ 20 Kg/cm2
Max. working pressure: 20 Bar
Nhiệt độ làm việc Max. 120o
C
Max. working temperature: 120o
C
CHẤT LIỆU | MATERIAL
BỘ PHẬN | PARTS
Thân van - Body
Đĩa van -Disc
Nắp van - Bonnet
CHẤT LIỆU | MATERIAL
Đồng - Brass
Đồng - Brass
Đồng - Brass
No.
1
2
3
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION	 			
inch
mm
1/2
15
15
49
48.5
27
180
12
Cỡ van
Valve size
ØC (mm)
L (mm)	
H (mm)	
Sw (mm)	
T.lượng-Weight (g)	
Cái/hộp - Pcs/box
3/4
20
19
54
57
33
278
10
1
25
23
67
64
39
417
8
1.1/4
32
32
72
76
49
461
6
1.1/2
40
37
84
83
55
585
4
2
50
48
103
98.5
68
1096
2
2.1/2
65
60
131
122
85
2
4
100
90
172
168
126
1
3
80
72
145
138.5
100
1
VAN1CHIỀULÁĐỒNGMIHA,ĐĨABẰNGĐỒNG(XUẤTKHẨU) - BRASSSWINGCHECKVALVE,WITHBRASSSEAT,MIHABRAND(EXPORT)
ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION
Van một chiều ren đồng, lò xo.
Brass Spring check valve, Screwed ends.
Van chuyên dùng cho nước sạch.
Used for Water.
Đường ren tiêu chuẩn BS 21 / ISO 228-1-2000
BS 21 / ISO 228-1-2000 Threads standard .
Áp lực làm việc Max. 16 bar ~ 16 Kg/cm2
Max. working pressure: 16 bar
Nhiệt độ làm việc Max. 90o
C
Max. working temperature: 90o
C
CHẤT LIỆU | MATERIAL
BỘ PHẬN | PARTS
Thân van - Body
Trục van- Stem
Lò xo - Spring
Đĩa van - Disc
Gioăng - Gasket
Đĩa đệm - Disc
Nắp van - Bonnet
CHẤT LIỆU | MATERIAL
Đồng - Brass
Đồng - Brass
Inox - Stainless steel
Đồng - Brass
Cao su - NBR
Đồng - Brass
Đồng - Brass
No.
1
2
3
4
5
6
7
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION	 			
inch
mm
Cỡ van
Valve size
ØA (mm)	
B (mm)	
ØC (mm)	
L (mm)	
SW (mm)	
T.lượng-Weight (g)	
Cái/ hộp - Pcs/ box	
1/2
15
33
11.5
18
50.5
27
139
15
3/4
20
39
13
23.5
57.5
33
15
1
25
48
13
29
59.5
33
12
1.1/4
32
60
14
34
67.5
49
6
1.1/2
40
68.5
14
44
73
55
6
2
50
81
19
54
87.5
68
2
2.1/2
65
101
21.5
69
94.5
85
2
4
100
141
27
98
127
126
1
3
80
110
24
78
108
100
2
VAN 1 CHIỀU ĐỒNG LÒ XO MIHA (XUẤT KHẨU) - BRASS SPRING CHECK VALVE, MIHA BRAND (EXPORT)
HIGH QUALITY - BEST SERVICES
11
MINH HOA INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY
Tel: +84 24 3537 0281 * Fax: +84 24 3537 0283
ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION
Van cửa ty chìm, nêm đặc, nối ren.
Non rising stem, Solid wedge, Screwed ends.
Van chuyên dùng cho nước sạch.
Used for Water.
Tay van màu xanh lá cây
Green colour handwheel
Đường ren tiêu chuẩn BS 21 / ISO 228-1-2000
BS 21 / ISO 228-1-2000 Threads standard .
Áp lực làm việc Max. 16 Bar ~ 16 Kg/cm2
Max. working pressure. 16 Bar
Nhiệt độ làm việc Max. 120o
C
Max. working temperature: 120o
C
ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION
Van cửa ty chìm, nêm đặc, nối ren.
Non rising stem, Solid wedge, Screwed ends.
Van chuyên dùng cho nước sạch.
Used for Water.
Tay van màu xanh lá cây
Green colour handwheel
Đường ren tiêu chuẩn BS 21 / ISO 228-1-2000
BS 21 / ISO 228-1-2000 Threads standard .
Áp lực làm việc Max. 10 Bar ~ 10 Kg/cm2
Max. working pressure. 10 Bar
Nhiệt độ làm việc Max. 120o
C
Max. working temperature: 120o
C
Cỡ van
Valve size
Mã code
A (mm)
B (mm)	
ØC (mm)	
ØE (mm)	
H (mm)	
Sw (mm)
L	
T.lượng-Weight (g)	
Cái/ hộp - Pcs/ box	
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION	 			
inch
mm
1/2
15
15
11
15
54
68
26
42
270
10
3/4
20
15
12
19.5
54
79
32
44
336
10
1
25
18
13
24.5
60
92
38
52
458
6
1.1/4
32
19
14.5
32
72
108
48
56
668
5
1.1/2
40
21.4
15
35
72
114
54
62
838
4
2
50
22.5
16
46
77
141
65
67.5
1345
2
3
80
32.5
22.5
72
110
194
94
89
3100
1
2.1/2
65
27.5
20
60
96
171
83
80
2420
1
4
100
38
27
93
127
237
124
110
6130
1
BỘ PHẬN | PARTS
Thân van - Body
Đĩa - Disc
Gioăng thân - Gland packing
Nắp van - Bonnet
Ốc đệm - Gland nut
Ốc áp lực - Lock nut
Gioăng trục - O-Ring
Vòng đệm-Glan Ring
Đệm nhãn hiệu-Name plate
Đệm vênh-Spring washers
Đai ốc - Wheel nut
Tay van - Hand wheel
Trục van - Stem
CHẤT LIỆU | MATERIAL
Đồng - Brass
Đồng - Brass
Teflon - PTFE
Đồng - Brass
Đồng - Brass
Đồng - Brass
Teflon - PTFE
Đồng - Brass
Nhôm - Aluminium
SuS 304 - Stainless steel
SuS 304 - Stainless steel
Gang - Cast iron
Đồng- Brass
No.
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
CHẤT LIỆU | MATERIAL
BỘ PHẬN | PARTS
Thân van - Body
Đĩa van - Disc
Gioăng thân - Gland packing
Nắp van - Bonnet
Ốc đệm - Gland nut
Vòng đệm - Gland ring
Gioăng trục - O-Ring
Vòng đệm - Glan Ring
Đệm nhãn hiệu-Name plate
Đệm vênh - Spring washers
Đai ốc - Wheel nut
Tay van - Hand wheel
Trục van - Stem
CHẤT LIỆU | MATERIAL
Đồng - Brass
Đồng - Brass
Teflon - PTFE
Đồng - Brass
Đồng - Brass
Đồng - Brass
Teflon - PTFE
Đồng - Brass
Nhôm - Aluminium
SuS 201 - Stainless steel
SuS 201 - Stainless steel
Gang - Cast iron
Đồng- Brass
No.
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
CHẤT LIỆU | MATERIAL
Cỡ van
Valve size
A (mm)	
B (mm)	
ØC (mm)
ØE (mm)
H (mm)	
SW (mm)
L (mm)		
T.lượng-Weight (g)	
Cái/ hộp - Pcs/ box	
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION	 			
inch
mm
1/2
15
13
9.5
14
54
67
24.5
38
202
10
3/4
20
13
9.5
18.5
54
75
30
40
255
10
1
25
15
10
22
60
86
37
44.5
350
6
1.1/4
32
17
12
30
72
102
46.5
51
568
5
1.1/2
40
18.5
12.5
34
72
114
52.5
56
705
4
2
50
19
13
44
77
129
64.5
58
972
2
2.1/2
65
22
16.5
60
96
163
81
68
2095
1
4
100
25.8
17
88
127
217
122
84
4700
1
3
80
24.8
17
72
110
192
94
76.5
2705
1
VAN CỬA ĐỒNG MIHA - BRASS GATE VALVE, MIHA BRAND
VAN CỬA ĐỒNG MBV - BRASS GATE VALVE, MBV BRAND
SẢN PHẨM CHẤT LƯỢNG - DỊCH VỤ HOÀN HẢO
12 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ MINH HÒA
Website: http:// www.minhhoa.com.vn * Email: kinhdoanh@minhhoa.com.vn
BỘ PHẬN | PARTS
Thân van - Body
Đĩa van - Disc
Gioăng thân - Gland packing
Nắp van - Bonnet
Ốc đệm - Gland nut
Ốc áp lực - Lock nut
Gioăng trục - O-Ring
Vòng đệm-Glan Ring
Đệm nhãn hiệu-Name plate
Đệm vênh-Spring washers
Đai ốc - Wheel nut
Tay van - Hand wheel
Trục van - Stem
CHẤT LIỆU | MATERIAL
Đồng - Brass
Đồng - Brass
Teflon - PTFE
Đồng - Brass
Đồng - Brass
Đồng - Brass
Teflon - PTFE
Đồng - Brass
Nhôm - Aluminium
SuS 201 - Stainless steel
SuS 201 - Stainless steel
Gang - Cast iron
Đồng- Brass
No.
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
CHẤT LIỆU | MATERIAL
Cỡ van
Valve size
A (mm)	
B (mm)	
ØC (mm)
ØE (mm)
H (mm_	
SW (mm)
L (mm)		
T.lượng-Weight (g)	
Cái/ hộp - Pcs/ box	
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION	 			
inch
mm
1/2
15
12
8.5
13
54
64
24
36
180
10
3/4
20
12.5
8.5
17.5
54
71
29.5
37
218
10
1
25
14
9.5
21
60
82
36.5
43.5
336
6
1.1/4
32
16
11
28
72
110
46
49
480
5
1.1/2
40
17
11.5
34
72
105
52
52
670
4
2
50
17.5
12
40
77
90
64
55
906
2
2.1/2
65
22
15.7
52
96
153
83
68
1822
1
4
100
26
16.5
80
127
205
121
83
3525
1
3
80
22
14.5
61
110
170
94
68
2170
1
ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION
Van cửa ty chìm, nêm đặc, nối ren.
Non rising stem, Solid wedge, Screwed ends.
Van chuyên dùng cho nước sạch.
Used for Water.
Tay van màu xanh lá cây
Green colour handwheel
Đường ren tiêu chuẩn BS 21 / ISO 228-1-2000
BS 21 / ISO 228-1-2000 Threads standard .
Áp lực làm việc Max. 10 Bar ~ 10 Kg/cm2
Max. working pressure. 10 Bar
Nhiệt độ làm việc Max. 90o
C
Max. working temperature: 90o
C
ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION
Van cửa thân nhựa ty chìm, nêm đặc.
Non rising stem, plastic body, Solid wedge.
Van chuyên dùng cho nước sạch.
Used for Water.	
Tay van màu xanh lá cây
Green colour handwheel
Thân van màu xanh lá cây hoặc màu ghi
Green or light gray colour body
Áp lực làm việc Max. 20 bar.
Max. working pressure: 20 bar.
CHẤT LIỆU | MATERIAL
BỘ PHẬN | PARTS
Thân van - Body	
Cốt thân van cửa - Disc	
Đĩa van - Disc	
Gioăng thân - Gland packing
Nắp van - Bonnet
ốc đệm - Gland nut	
Ốc áp lực - Lock nut
Gioăng trục - O-Ring	
Trục van - Stem	
Tay van - Hand wheel	
Đệm nhãn hiệu-Name plate
Đệm vênh-Spring washers
Đai ốc - Wheel nut	
CHẤT LIỆU | MATERIAL
Nhựa PPR 	
Đồng - Brass 	
Đồng - Brass 	
Teflon - PTFE	
Đồng - Brass 	
Đồng - Brass 	
Đồng - Brass 	
Teflon - PTFE
Đồng- Brass	
Gang - Cast iron
Nhôm - Aluminium	
SuS 304 - Stainless steel	
SuS 304 - Stainless steel	
No.
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
Cỡ van
Valve size
ØA (mm)
B (mm)
ØC (mm)
H (mm)
L (mm)
T.lượng-Weight (g)
Cái/hộp - Pcs/box
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION	 			
inch
mm
20 x 1/2”
54
14
14.4
71.5
67.5
292
1
25 x 3/4”
54
16
19
79
72
365
1
32 x 1”
60
18
24
92.5
80
491
1
40 x 1.1/4”
72
22
30
113.5
100
884
1
50 x 1.1/2”
72
24
36
112.5
114
1184
1
63 x 2”
77
27
46
148
130
1700
1
VAN CỬA ĐỒNG MI - BRASS GATE VALVE, MI BRAND
VAN CỬA PPR CỐT ĐỒNG - PPR GATE VALVE, BRASS CORE
HIGH QUALITY - BEST SERVICES
13
MINH HOA INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY
Tel: +84 24 3537 0281 * Fax: +84 24 3537 0283
ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION
Van bi đồng, lỗ to, nối ren.
Brass ball valve, full bore, Screwed ends.
Van chuyên dùng cho nước sạch, xăng dầu.
Used for Water, Petroleum.
Tay van màu đỏ
Red colour lever handle
Đường ren tiêu chuẩn BS 21 / ISO 228-1-2000
BS 21 / ISO 228-1-2000 Threads standard .
Áp lực làm việc Max. 16 Bar ~ 16 Kg/cm2
Max. working pressure: 16 Bar
Nhiệt độ làm việc Max. 120o
C
Max. working temperature: 120o
C
ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION
Van bi đồng, lỗ to, nối ren.
Brass ball valve, full bore, Screwed ends.
Van chuyên dùng cho nước sạch, xăng dầu.
Used for Water, Petroleum.
Tay van màu đỏ
Red colour lever handle
Đường ren tiêu chuẩn BS 21 / ISO 228-1-2000
BS 21 / ISO 228-1-2000 Threads standard .
Áp lực làm việc Max. 16 Bar ~ 16 Kg/cm2
Max. working pressure. 16 Bar
Nhiệt độ làm việc Max. 120o
C
Max. working temperature: 120o
C
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION
inch
mm
Cỡ van
Valve size
ØC (mm)
B (mm)	
L (mm)	
L1 (mm)	
H (mm)	
Sw (mm)	
T.lượng-Weight (g)	
Cái/ hộp - Pcs/ box	
1/2
15
14.5
10.5
50
88
40
25.5
174
12
3/4
20
19
12
55.5
88
42.5
31
215
10
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION	 			
inch
mm
Cỡ van
Valve size
ØC (mm)
B (mm)	
L (mm)	
L1 (mm)	
H (mm)	
Sw (mm)	
T.lượng-Weight (g)	
Cái/ hộp - Pcs/ box	
1/2
15
14.5
10.5
50
91
39
25.5
174
12
3/4
20
19
12
55.5
91
41.5
31
215
10
1
25
23
14
67.5
108
48
37
408
6
1.1/4
32
30
15
78
140
58
46
660
6
1.1/2
40
37
15
85
140
62
54
840
4
2
50
44
16
98
160
68
65
1260
2
3
80
68
17
128
205
95
95
3000
2
2.1/2
65
57
20
90
205
90
82
2560
2
4
100
85
30
175
240
90
90
5750
1
BỘ PHẬN | PARTS
Thân van - Body
Nắp van - Bonnet
Gioăng bi - Seats
Bi - Ball
Trục van - Stem
Ốc tay van - Wheel nut
Ốc áp lực - Lock nut
Đệm vênh -Spring washers
Tay van - Lever handle
Gioăng trục - O-Ring
Vỏ tay - Handle cover
CHẤT LIỆU | MATERIAL
Đồng - Brass
Đồng - Brass
Teflon - PTFE
Đồng - Brass
Đồng - Brass
SuS304 - Stainless steel
Đồng - Brass
SuS 304 - Stainless steel
Sus 201 - Stainless steel
Teflon - PTFE
Nhựa PVC
No.
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
CHẤT LIỆU | MATERIAL
BỘ PHẬN | PARTS
Thân van - Body
Nắp van - Bonnet
Gioăng bi - Seats
Bi - Ball
Trục van - Stem
Ốc tay van - Wheel nut
Đệm vênh -Spring washers
Ốc áp lực - Lock nut
Tay van - Lever handle
Gioăng trục - O-Ring
CHẤT LIỆU | MATERIAL
Đồng - Brass
Đồng - Brass
Teflon - PTFE
Đồng - Brass
Đồng - Brass
SuS 304 - Stainless steel
SuS 304 - Stainless steel
Đồng - Brass
HK Nhôm - Aluminium
Teflon - PTFE
No.
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
CHẤT LIỆU | MATERIAL
VAN BI ĐỒNG MIHA TAY GẠT INOX - BRASS BALL VALVE WITH LEVER HANDLE, MIHA BRAND
VAN BI ĐỒNG MIHA TAY NHÔM - BRASS BALL VALVE WITH LEVER HANDLE, MIHA BRAND
SẢN PHẨM CHẤT LƯỢNG - DỊCH VỤ HOÀN HẢO
14 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ MINH HÒA
Website: http:// www.minhhoa.com.vn * Email: kinhdoanh@minhhoa.com.vn
ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION
Van bi đồng, lỗ to, nối ren.
Brass ball valve, full bore, Screwed ends.
Van chuyên dùng cho nước sạch.
Used for Water.
Tay van màu đỏ
Red colour lever handle
Đường ren tiêu chuẩn BS 21 / ISO 7-1-1994
BS 21 / ISO 7-1-1994 Threads standard .
Áp lực làm việc Max. 16 Bar ~ 16 Kg/cm2
Max. working pressure: 16 Bar
Nhiệt độ làm việc Max. 120o
C
Max. working temperature: 120o
C
ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION
Van bi đồng, lỗ to, nối ren.
Brass ball valve, full bore, Screwed ends.
Van chuyên dùng cho nước sạch.
Used for Water.
Tay van màu đỏ
Red colour lever handle
Đường ren tiêu chuẩn BS 21 / ISO 228-1-2000,
BS 21 / ISO 7-1-1994
BS 21 / ISO 228-1-2000, BS 21 / ISO 7-1-1994
Threads standard .
Áp lực làm việc Max. 16 Bar ~ 16 Kg/cm2
Max. working pressure: 16 Bar	
Nhiệt độ làm việc Max. 120o
C
Max. working temperature: 120o
C
CHẤT LIỆU | MATERIAL
BỘ PHẬN | PARTS
Thân van - Body
Gioăng bi - Seats
Bi - Ball
Nắp van - Bonnet
Ốc tay van - Wheel nut
Đệm vênh -Spring washers
Tay van - Lever handle
Ốc áp lực - Lock nut
Trục van - Stem
Gioăng trục - O-Ring
CHẤT LIỆU | MATERIAL
Đồng - Brass
Teflon - PTFE
Đồng - Brass
Đồng - Brass
SuS 304 - Stainless steel
SuS 304 - Stainless steel
HK Nhôm - Aluminium
Đồng - Brass
Đồng - Brass
Teflon - PTFE
No.
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Cỡ van
Valve size
ØC (mm)
B (mm)	
L (mm)	
L1 (mm)	
H (mm)	
Sw (mm)	
T.lượng-Weight (g)	
Cái/ hộp - Pcs/ box	
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION
1/2
15
15
11
59.7
88
39
25.5
180
12
inch
mm
3/4
20
19
12
61.8
88
42.5
31
211
10
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION	 			
1/2
15
15
10.5
51.9
88
39
25.5
170
12
inch
mm
Cỡ van
Valve size
ØC (mm)
B,B1 (mm)	
L (mm)	
L1 (mm)	
H (mm)	
Sw (mm)	
T.lượng-Weight (g)	
Cái/ hộp - Pcs/ box	
3/4
20
19
12
55.8
88
42.5
31
204
10
VAN BI ĐỒNG REN NGOÀI TAY GẠT MIHA - BRASS BALL VALVE WITH LEVER HANDLE, MALE / MALE, MIHA BRAND
VAN BI ĐỒNG REN TRONG REN NGOÀI TAY GẠT MIHA
BRASS BALL VALVE WITH LEVER HANDLE, MALE / FEMALE, MIHA BRAND
BỘ PHẬN | PARTS
Thân van - Body
Gioăng bi - Seats
Bi - Ball
Nắp van - Bonnet
Ốc tay van - Wheel nut
Đệm vênh -Spring washers
Tay van - Lever handle
Ốc áp lực - Lock nut
Trục van - Stem
Gioăng trục - O-Ring
CHẤT LIỆU | MATERIAL
Đồng - Brass
Teflon - PTFE
Đồng - Brass
Đồng - Brass
SuS 304 - Stainless steel
SuS 304 - Stainless steel
HK nhôm - Aluminium
Đồng - Brass
Đồng - Brass
Teflon - PTFE
No.
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
CHẤT LIỆU | MATERIAL
HIGH QUALITY - BEST SERVICES
15
MINH HOA INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY
Tel: +84 24 3537 0281 * Fax: +84 24 3537 0283
ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION
Van bi đồng, lỗ to, nối ren.
Brass ball valve, full bore, Screwed ends.
Van chuyên dùng cho nước sạch.
Used for Water.
Tay van khóa màu đỏ
Red colour lock handle.
Đường ren tiêu chuẩn BS 21 / ISO 228-1-2000
BS 21 / ISO 228-1-2000 Threads standard .
Áp lực làm việc Max. 16 Bar ~ 16 Kg/cm2
Max. working pressure: 16 Bar
Nhiệt độ làm việc Max. 120o
C
Max. working temperature: 120o
C
ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION
Van bi đồng, lỗ to, nối ren.
Brass ball valve, full bore, Screwed ends.
Van chuyên dùng cho nước sạch, xăng dầu.
Used for Water, Petroleum.
Tay van màu đỏ
Red colour butterfly handle
Đường ren tiêu chuẩn BS 21 / ISO 228-1-2000
BS 21 / ISO 228-1-2000 Threads standard .
Áp lực làm việc Max. 16 Bar ~ 16 Kg/cm2
Max. working pressure. 16 Bar
Nhiệt độ làm việc Max. 120o
C
Max. working temperature: 120o
C
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION
inch
mm
Cỡ van
Valve size
ØC (mm)
B (mm)	
L (mm)	
L1 (mm)	
H (mm)	
Sw (mm)	
T.lượng-Weight (g)
Cái/ hộp - Pcs/ box
1/2
15
14.5
10.5
50
56.5
41.3
25.5
163
12
3/4
20
19
12
55.5
56.5
42.5
31
193
10
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION
inch
mm
Cỡ van
Valve size
ØC (mm)
B (mm)	
L (mm)	
L1 (mm)	
H (mm)	
Sw (mm)	
T.lượng-Weight (g)
Cái/ hộp - Pcs/ box	
1/2
15
14.5
10.5
50
56
53.5
25.5
228
12
3/4
20
19
12
55.5
56
56
31
262
10
BỘ PHẬN | PARTS
Thân van - Body
Nắp van - Bonnet
Gioăng bi - Seats
Bi - Ball
Trục van - Stem
Ốc tay van - Wheel nut
Đệm vênh -Spring washers
Ốc áp lực - Lock nut
Tay van - Butterfly handle
Gioăng trục - O-Ring
CHẤT LIỆU | MATERIAL
Đồng - Brass
Đồng - Brass
Teflon - PTFE
Đồng - Brass
Đồng - Brass
Hợp kim kẽm - Zinc alloy
SuS 304 - Stainless steel
Đồng - Brass
Nhựa ABS
Teflon - PTFE
No.
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
CHẤT LIỆU | MATERIAL
BỘ PHẬN | PARTS
Thân van - Body
Nắp van - Bonnet
Gioăng bi - Seats
Bi - Ball
Trục van - Stem
Ốc tay van - Wheel nut
Ốc áp lực - Lock nut
Tay van - Lock handle
Gioăng trục - O-Ring
Mũ chụp - Cap
CHẤT LIỆU | MATERIAL
Đồng - Brass
Đồng - Brass
Teflon - PTFE
Đồng - Brass
Đồng - Brass
Hợp kim kẽm - Zinc alloy
Đồng - Brass
Hợp kim kẽm - Zinc alloy
Teflon - PTFE
nhựa ABS
No.
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
CHẤT LIỆU | MATERIAL
VAN BI ĐỒNG TAY BƯỚM ABS MIHA - BRASS BALL VALVE WITH BUTTERFLY HANDLE, MIHA BRAND
VAN BI ĐỒNG TAY KHÓA MIHA - BRASS BALL VALVE WITH LOCK HANDLE, MIHA BRAND
SẢN PHẨM CHẤT LƯỢNG - DỊCH VỤ HOÀN HẢO
16 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ MINH HÒA
Website: http:// www.minhhoa.com.vn * Email: kinhdoanh@minhhoa.com.vn
VAN BI ĐỒNG REN NGOÀI TAYBƯỚM MIHA - BRASSBALLVALVEWITHBUTTERFLYHANDLE,MALE/MALE,MIHABRAND
ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION
Van bi đồng, lỗ to, nối ren.
Brass ball valve, full bore, Screwed ends.
Van chuyên dùng cho nước sạch.
Used for Water.
Tay van màu đỏ
Red colour butterfly handle
Đường ren tiêu chuẩn BS 21 / ISO 7-1-1994
BS 21 / ISO 7-1-1994 Threads standard .
Áp lực làm việc Max. 16 Bar ~ 16 Kg/cm2
Max. working pressure: 16 Bar
Nhiệt độ làm việc Max.120o
C
Max. working temperature: 120o
C
CHẤT LIỆU | MATERIAL
BỘ PHẬN | PARTS
Thân van - Body
Nắp van - Bonnet
Gioăng bi - Seats
Bi - Ball
Trục van - Stem
Ốc tay van - Wheel nut
Đệm vênh -Spring washers
Ốc áp lực - Lock nut
Tay van - Butterfly handle
Gioăng trục - O-Ring
CHẤT LIỆU | MATERIAL
Đồng - Brass
Đồng - Brass
Teflon - PTFE
Đồng - Brass
Đồng - Brass
SuS 304 - Stainless steel
SuS 304 - Stainless steel
Đồng - Brass
Nhựa ABS
Teflon - PTFE
No.
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
CHẤT LIỆU | MATERIAL
BỘ PHẬN | PARTS
Thân van - Body
Nắp van - Bonnet
Gioăng bi - Seats
Bi - Ball
Trục van - Stem
Ốc tay van - Wheel nut
Đệm vênh -Spring washers
Ốc áp lực - Lock nut
Tay van - Butterfly handle
Gioăng trục - O-Ring
CHẤT LIỆU | MATERIAL
Đồng - Brass
Đồng - Brass
Teflon - PTFE
Đồng - Brass
Đồng - Brass
SuS 304 - Stainless steel
SuS 304 - Stainless steel
Đồng - Brass
Nhựa ABS
Teflon - PTFE
No.
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION
1/2
15
15
11
50
56.5
39
25.5
168
12
inch
mm
Cỡ van
Valve size
ØC (mm)
B,B1 (mm)	
L (mm)	
L1 (mm)	
H (mm)	
Sw (mm)	
T.lượng-Weight (g)	
Cái/ hộp - Pcs/ box	
3/4
20
19
12
55.5
56.5
42.5
31
192
10
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION
1/2
15
15
11
59.7
56.5
39
25.5
167
12
inch
mm
Cỡ van
Valve size
ØC (mm)
B,B1 (mm)	
L (mm)	
L1 (mm)	
H (mm)	
Sw (mm)	
T.lượng-Weight (g)	
Cái/ hộp - Pcs/ box	
3/4
20
19
12
61.8
56.5
42.5
31
208
10
ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION
Van bi đồng, lỗ to, nối ren.
Brass ball valve, full bore, Screwed ends.
Van chuyên dùng cho nước sạch.
Used for Water.
Tay van màu đỏ
Red colour butterfly handle
Đường ren tiêu chuẩn BS 21 / ISO 228-1-2000,
BS 21 / ISO 7-1-1994
BS 21 / ISO 228-1-2000, BS 21 / ISO 7-1-1994
Threads standard .
Áp lực làm việc Max. 16 Bar ~ 16 Kg/cm2
	
Max. working pressure: 16 Bar	
Nhiệt độ làm việc Max. 120o
C
Max. working temperature:120o
C
VAN BI REN TRONG REN NGOÀI TAY BƯỚM ABS MIHA
BRASS BALL VALVE WITH BUTTERFLY HANDLE, MALE / FEMALE, MIHA BRAND
HIGH QUALITY - BEST SERVICES
17
MINH HOA INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY
Tel: +84 24 3537 0281 * Fax: +84 24 3537 0283
ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION
Van đóng mở bằng bi, lỗ to, nối ren.
Close and Open by ball, full bore, Screwed ends
Van chuyên dùng cho nước sạch.
Used for Water.
Tay van màu đỏ
Red colour butterfly handle
Đường ren tiêu chuẩn BS 21 / ISO 7-1-1994
BS 21 / ISO 7-1-1994 Threads standard .
Áp lực làm việc Max. 16 Bar ~ 16 Kg/cm2
Max. working pressure: 16 Bar
Nhiệt độ làm việc Max. 120o
C
Max. working temperature:120o
C
ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION
Van đóng mở bằng bi, lỗ to, nối ren.				
Close and Open by ball, full bore, Screwed ends			
Van chuyên dùng cho nước sạch.
Used for Water.
Tay van màu đỏ
- Red colour butterfly handle	
Đường ren tiêu chuẩn BS 21 / ISO 228-1-2000			
BS 21 / ISO 228-1-2000 Threads standard .
Áp lực làm việc Max. 16 Bar ~ 16 Kg/cm2
Max. working pressure. 16 Bar
Nhiệt độ làm việc Max. 120o
C
Max. working temperature:120o
C
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION
inch
mm
Cỡ van
Valve size
ØC (mm)
ØC1 (mm)
B (mm	
L (mm)	
L1 (mm)	
H (mm)		
T.lượng-Weight (g)	
Cái/ hộp - Pcs/ box	
1/2
15
15
20.5
15
68
56.5
43.5
204
12
3/4
20
19
25.5
17
80.3
56.5
46
305
10
CHẤT LIỆU | MATERIAL
BỘ PHẬN | PARTS
Đai ốc 2 - Wheel nut 2
Vòng ôm ống - Oring
Gioăng ống mềm - Seats
Thân - Body
Bi - Ball
Gioăng bi - Seats
Nắp - Bonnet
Gioăng trục -O-Ring
Tay van - Butterfly handle
Đệm vênh -Spring washers
Ốc tay - Wheel nut
Trục - Stem
Ốc áp lực - Nut
Vòng đệm - O-Ring
CHẤT LIỆU | MATERIAL
Đồng - Brass
Đồng - Brass
Cao su - NBR
Đồng - Brass
Đồng - Brass
Teflon - PTFE
Đồng - Brass
Teflon - PTFE
Nhựa ABS
SuS 304 - Stainless steel
SuS 304 - Stainless steel
Đồng - Brass
Đồng - Brass
Đồng - Brass
No.
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
CHẤT LIỆU | MATERIAL
BỘ PHẬN | PARTS
Đai ốc 2 - Wheel nut 2
Vòng ôm ống - Oring
Gioăng ống mềm
Thân - Body
Bi - Ball
Gioăng bi - Seats
Nắp - Bonnet
Gioăng trục -O-Ring
Tay van- Butterfly handle
Đệm vênh -Spring washers
Ốc tay - Wheel nut
Trục - Stem
Ốc áp lực - Nut
Vòng đệm - O-Ring
CHẤT LIỆU | MATERIAL
Đồng - Brass
Đồng - Brass
Cao su - NBR
Đồng - Brass
Đồng - Brass
Teflon - PTFE
Đồng - Brass
Teflon - PTFE
Nhựa ABS
SuS 304 - Stainless steel
SuS 304 - Stainless steel
Đồng - Brass
Đồng - Brass
Đồng - Brass
No.
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION
1/2
15
15
20.5
15
68
56.5
43.5
204
12
inch
mm
Cỡ van
Valve size
ØC (mm)
ØC1 (mm)
B (mm)	
L (mm)	
L1 (mm)	
H (mm)		
T.lượng-Weight (g)	
Cái/ hộp - Pcs/ box	
3/4
20
19
25.5
17
80.3
56.5
46
305
10
VAN BI ĐỒNG LIÊN HỢPREN TRONG MIHA - BRASSCOMBINATIONBALLVALVE,FEMALE/FEMALE,MIHABRAND
VAN BI ĐỒNG LIÊN HỢPREN NGOÀI MIHA - BRASSCOMBINATIONBALLVALVE,MALE/MALE,MIHABRAND
SẢN PHẨM CHẤT LƯỢNG - DỊCH VỤ HOÀN HẢO
18 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ MINH HÒA
Website: http:// www.minhhoa.com.vn * Email: kinhdoanh@minhhoa.com.vn
ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION
Van bi đồng, lỗ to, nối ren.
Brass ball valve, full bore, Screwed ends.
Van chuyên dùng cho nước sạch.
Used for Water.
Tay van màu đỏ
Red colour lever handle
Đường ren tiêu chuẩn BS 21 / ISO 7-1-1994
BS 21 / ISO 7-1-1994 Threads standard .
Áp lực làm việc Max. 16 Bar ~ 16 Kg/cm2
Max. working pressure: 16 Bar
Nhiệt độ làm việc Max. 90o
C
Max. working temperature: 90o
C
ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION
Van bi đồng, lỗ to, nối ren.
Brass ball valve, full bore, Screwed ends.
Van chuyên dùng cho nước sạch.
Used for Water.
Tay van màu xanh
Blue colour lever handle
Đường ren tiêu chuẩn BS 21 / ISO 228-1-2000
BS 21 / ISO 228-1-2000 Threads standard .
Áp lực làm việc Max. 10Bar ~ 10 Kg/cm2
Max. working pressure: 10 Bar
Nhiệt độ làm việc Max. 90o
C
Max. working temperature: 90o
C
CHẤT LIỆU | MATERIAL
BỘ PHẬN | PARTS
Thân van - Body
Nắp van - Bonnet
Gioăng bi - Seats
Bi - Ball
Trục van - Stem
Tay van - Lever handle
Vít tay van
Gioăng trục - O-Ring
CHẤT LIỆU | MATERIAL
Đồng - Brass
Đồng - Brass
Teflon - PTFE
Đồng - Brass
Đồng - Brass
Hợp kim kẽm - Zinc alloy
C45 mạ
Cao su - NBR
No.
1
2
3
4
5
6
7
8
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION
1/2
15
14.5
49
31
10
31.6
168
12
inch
mm
Cỡ van
Valve size
ØC (mm)	
L (mm)	
L1 (mm)	
B (mm)	
H (mm)	
T.lượng-Weight (g)	
Cái/ hộp - Pcs/ box	
1/2
15
14.5
10.5
48.5
91
39
25
173
12
3/4
20
18
11
52.4
91
41.5
31
204
10
1
25
23
11.5
63
108
48
37
374
6
1.1/4
32
30
14
73.5
140
58
46
640
6
1.1/2
40
36
15
83.5
140
62
52
920
4
2
50
44
16
95.5
160
68
65
1386
2
3
80
68
17
128
205
95
94
3730
2
2.1/2
65
57
17
112
205
90
81
2620
2
4
100
85
20
156
240
126
122
6500
1
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION	 			
inch
mm
Cỡ van
Valve size
ØC (mm)
B (mm)	
L (mm)	
L1 (mm)	
H (mm)	
Sw (mm)	
T.lượng-Weight (g)	
Cái/ hộp - Pcs/ box	
BỘ PHẬN | PARTS
Thân van - Body
Nắp van - Bonnet
Gioăng bi - Seats
Bi - Ball
Trục van - Stem
Ốc tay van - Wheel nut
Ốc áp lực - Lock nut
Đệm vênh -Spring washers
Tay van - Lever handle
Gioăng trục - O-Ring
Vỏ tay - Handle cover
CHẤT LIỆU | MATERIAL
Đồng - Brass
Đồng - Brass
Teflon - PTFE
Gang - Cast iron
Đồng - Brass
SuS 201- Stainless steel
Đồng - Brass
SuS 201 - Stainless steel
SuS 201 - Stainless steel
Teflon - PTFE
PVC
No.
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
CHẤT LIỆU | MATERIAL
VAN BI ĐỒNG BA NGẢ MIHA - BRASS THREE WAYS BALL VALVE, MIHA BRAND
VAN BI ĐỒNG TAY GẠT MBV - BRASS BALL VALVE, MBV BRAND
HIGH QUALITY - BEST SERVICES
19
MINH HOA INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY
Tel: +84 24 3537 0281 * Fax: +84 24 3537 0283
ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION
Van bi đồng, lỗ to, nối ren.
Brass ball valve, full bore, Screwed ends.
Van chuyên dùng cho nước sạch.
Used for Water.
Tay van màu xanh
Blue colour lever handle
Đường ren tiêu chuẩn BS 21 / ISO 228-1-2000
BS 21 / ISO 228-1-2000 Threads standard .
Áp lực làm việc Max. 10 Bar ~ 10 Kg/cm2
Max. working pressure: 10 Bar	
Nhiệt độ làm việc Max. 90o
C
Max. working temperature: 90o
C
ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION
Van bi đồng, lỗ to, nối ren.
Brass ball valve, full bore, Screwed ends.
Van chuyên dùng cho nước sạch.
Used for Water.
Tay van màu đỏ
Red colour butterfly handle
Đường ren tiêu chuẩn BS 21 / ISO 228-1-2000
BS 21 / ISO 228-1-2000 Threads standard .
Áp lực làm việc Max. 10 Bar ~ 10 Kg/cm2
Max. working pressure. 10 Bar
Nhiệt độ làm việc Max. 90o
C
Max. working temperature: 90o
C
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION	 			
inch
mm
Cỡ van
Valve size
ØC (mm)
B (mm)	
L (mm)	
L1 (mm)	
H (mm)	
Sw (mm)	
T.lượng-Weight (g)	
Cái/ hộp - Pcs/ box	
1/2
15
14.5
10.5
48.5
56.5
40
25.5
140
12
3/4
20
18
11
52.4
56.5
43
31
176
10
BỘ PHẬN | PARTS
Thân van - Body
Nắp van - Bonnet
Gioăng bi - Seats
Bi - Ball
Trục van - Stem
Ốc tay van - Wheel nut
Đệm vênh -Spring washers
Ốc áp lực - Lock nut
Tay van - Butterfly handle
Gioăng trục - O-Ring
CHẤT LIỆU | MATERIAL
Đồng - Brass
Đồng - Brass
Teflon - PTFE
Gang - Cast iron
Đồng - Brass
SuS 201- Stainless steel
SuS 201 - Stainless steel
Đồng - Brass
Nhựa ABS
Teflon - PTFE
No.
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
CHẤT LIỆU | MATERIAL
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION	 			
inch
mm
Cỡ van
Valve size
ØC (mm)
B (mm)	
L (mm)	
L1 (mm)	
H (mm)	
Sw (mm)	
T.lượng-Weight (g)	
Cái/ hộp - Pcs/ box	
1/2
15
14
9.5
45
91
34
24
134
12
3/4
20
18
9.5
50
91
40
29.5
180
10
1
25
23
11.5
60
108
44
36
287
6
1.1/4
32
30
14
74
140
55
45.5
598
6
1.1/2
40
36
15.5
84
140
59
52
870
4
2
50
44
16
93
160
68
64
1214
2
BỘ PHẬN | PARTS
Thân van - Body
Nắp van - Bonnet
Gioăng bi - Seats
Bi - Ball
Trục van - Stem
Ốc tay van - Wheel nut
Ốc áp lực - Lock nut
Đệm vênh -Spring washers
Tay van - Lever handle
Gioăng trục - O-Ring
Vỏ tay - Handle cover
CHẤT LIỆU | MATERIAL
Đồng - Brass
Đồng - Brass
Teflon - PTFE
Gang - Cast iron
Đồng - Brass
SuS 201- Stainless steel
Đồng - Brass
SuS 201 - Stainless steel
SuS 201 - Stainless steel
Cao su - NBR
PVC
No.
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
CHẤT LIỆU | MATERIAL
VAN BI TAY BƯỚM MBV - BRASS BALL VALVE WITH BUTTERFLY HANDLE, MBV BRAND
VAN BI ĐỒNG MI - BRASS BALL VALVE, MI BRAND
SẢN PHẨM CHẤT LƯỢNG - DỊCH VỤ HOÀN HẢO
20 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ MINH HÒA
Website: http:// www.minhhoa.com.vn * Email: kinhdoanh@minhhoa.com.vn
ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION
Van bi, lỗ to, nối ren, mạ kẽm.
Ball valve, full bore, Screwed ends, Zinc plated.
Van chuyên dùng cho nước sạch.
Used for Water.
Tay van màu đỏ
Red colour butterfly handle
Đường ren tiêu chuẩn BS 21 / ISO 228-1-2000
BS 21 / ISO 228-1-2000 Threads standard .
Áp lực làm việc Max. 10 Bar ~ 10 Kg/cm2
Max. working pressure: 10 Bar	
Nhiệt độ làm việc Max. 90o
C
Max. working temperature: 90o
C
ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION
Van bi, lỗ to, nối ren, mạ kẽm.
Ball valve, full bore, Screwed ends, Zinc plated.
Van chuyên dùng cho nước sạch.
Used for Water.
Tay van màu xanh
Blue colour lever handle
Đường ren tiêu chuẩn BS 21 / ISO 228-1-2000
BS 21 / ISO 228-1-2000 Threads standard .
Áp lực làm việc Max. 10 Bar ~ 10 Kg/cm2
Max. working pressure: 10 Bar
Nhiệt độ làm việc Max. 90o
C
Max. working temperature: 90o
C
CHẤT LIỆU | MATERIAL
BỘ PHẬN | PARTS
Thân van - Body
Nắp van - Bonnet
Gioăng bi - Seats
Bi - Ball
Trục van - Stem
Ốc tay van - Wheel nut
Đệm vênh -Spring washers
Tay van - Butterfly handle
Ốc áp lực - Lock nut
Gioăng trục - O-Ring
CHẤT LIỆU | MATERIAL
Hợp kim kẽm - Zinc alloy
Hợp kim kẽm - Zinc alloy
Teflon - PTFE
Gang - Cast iron
Thép CT3 mạ
SuS 201 - Stainless steel
SuS 201- Stainless steel
Hợp kim kẽm - Zinc alloy
Đồng - Brass
Teflon - PTFE
No.
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION
1/2
15
14
11.5
49.3
56
53
26
155
12
3/4
20
18
11.5
52.5
56
53
30.5
215
12
inch
mm
Cỡ van
Valve size
ØC (mm)
B (mm)	
L (mm)	
L1 (mm)	
H (mm)	
Sw (mm)	
T.lượng-Weight (g)	
Cái/ hộp - Pcs/ box	
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION
inch
mm
Cỡ van
Valve size
ØC (mm)
B (mm)	
L (mm)	
L1 (mm)	
H (mm)	
Sw (mm)	
T.lượng-Weight (g)	
Cái/ hộp - Pcs/ box	
1/2
15
14.5
9.5
46.5
91
46
26
146
12
3/4
20
18
10
52.5
91
48
30.5
195
10
1
25
23
12
63
108
56.5
36
305
8
1.1/4
32
30
14
75
140
75
46.5
592
6
1.1/2
40
36
14.5
83
140
60
53
790
4
2
50
44
16
95
160
69
65
1170
2
2.1/2
65
57
19.5
121
205
90
82
2570
2
BỘ PHẬN | PARTS
Thân van - Body
Nắp van - Bonnet
Gioăng bi - Seats
Bi - Ball
Trục van - Stem
Ốc tay van - Wheel nut
Ốc áp lực - Lock nut
Đệm vênh-Spring washers
Tay van - Lever handle
Gioăng trục - O-Ring
Vỏ tay - Handle cover
CHẤT LIỆU | MATERIAL
Hợp kim kẽm - Zinc alloy
Hợp kim kẽm - Zinc alloy
Teflon - PTFE
Gang - Cast iron
Thép CT3 mạ
SuS 201 - Stainless steel
Đồng - Brass
SuS 201 - Stainless steel
SuS 201 - Stainless steel
Teflon - PTFE
PVC
No.
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
CHẤT LIỆU | MATERIAL
VAN BI TAY BƯỚM HỢP KIM TUBO - VALVE WITH BUTTERFLY HANDLE, TUBO BRAND
VAN BI TAY GẠT TURA - VALVE WITH LEVER HANDLE, TURA BRAND
HIGH QUALITY - BEST SERVICES
21
MINH HOA INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY
Tel: +84 24 3537 0281 * Fax: +84 24 3537 0283
ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION
Van một chiều ren đồng, lá lật.
Brass swing check valve, With Brass seat, Screwed ends.
Van chuyên dùng cho nước sạch, xăng dầu.
Used for Water, Petroleum.
Đường ren tiêu chuẩn BS 21 / ISO 228-1-2000
BS 21 / ISO 228-1-2000 Threads standard .
Áp lực làm việc Max. 16 Bar ~ 16 Kg/cm2
Max. working pressure: 16 Bar	
Nhiệt độ làm việc Max. 120o
C
Max. working temperature: 120o
C
ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION
Van một chiều ren đồng, lá lật,
đĩa bằng đồng đệm NBR.
Brass swing check valve, With NBR gasket, Screwed ends.
Van chuyên dùng cho nước sạch.
Used for Water.
Đường ren tiêu chuẩn BS 21 / ISO 228-1-2000
BS 21 / ISO 228-1-2000 Threads standard .
Áp lực làm việc Max. 16 Bar ~ 16 Kg/cm2
Max. working pressure: 16 Bar	
Nhiệt độ làm việc Max. 90o
C
Max. working temperature: 90o
C
CHẤT LIỆU | MATERIAL
BỘ PHẬN | PARTS
Thân van - Body
Đĩa van - Disc
Nắp van - Bonnet
CHẤT LIỆU | MATERIAL
Đồng - Brass
Đồng - Brass
Đồng - Brass
No.
1
2
3
CHẤT LIỆU | MATERIAL
BỘ PHẬN | PARTS
Vít - Screw
Đệm cao su- Gland disc
Đĩa van - Disc
Thân van - Body
Nắp van - Bonnet
CHẤT LIỆU | MATERIAL
SuS 201- Stainless steel
Cao su - NBR
Đồng - Brass
Đồng - Brass
Đồng - Brass
No.
1
2
3
4
5
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION	 			
inch
mm
1/2
15
10
14
47
25
137
12
Cỡ van
Valve size
B (mm)
ØC (mm)	
L (mm)	
Sw (mm)	
T.lượng-Weight (g)	
Cái/hộp - Pcs/box
3/4
20
11.5
19
51.5
31
210
10
1
25
12
23
63
38
321
8
1.1/4
32
13
32
70
47
443
6
1.1/2
40
16
37
84
54
700
4
2
50
17
48
97
67
1050
2
2.1/2
65
17
60
122
83
1.800
2
4
100
22
90
162
122
4120
1
3
80
18
71
133
94
2466
1
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION	 			
inch
mm
1/2
15
10
14
47
25
140
12
Cỡ van
Valve size
B (mm)
ØC (mm)	
L (mm)	
Sw (mm)	
T.lượng-Weight (g)	
Cái/hộp - Pcs/box
3/4
20
11.5
19
51.5
31
200
12
1
25
12
23
63
38
284
8
1.1/4
32
13
32
70
47
450
6
1.1/2
40
16
37
84
54
731
4
2
50
17
48
97
67
1100
2
2.1/2
65
17
60
122
83
1.800
2
4
100
22
90
162
122
4100
1
3
80
18
71
133
94
2500
1
VAN 1 CHIỀU LÁ ĐỒNG MIHA, ĐĨA BẰNG ĐỒNG ĐỆM NBR
BRASS SWING CHECK VALVE, WITH NBR GASKET, MIHA BRAND
L
B
Size
ØC
1
2
3 4 5
VAN 1 CHIỀU LÁ ĐỒNG MIHA, ĐĨA BẰNG ĐỒNG
BRASS SWING CHECK VALVE, WITH BRASS SEAT, MIHA BRAND
SẢN PHẨM CHẤT LƯỢNG - DỊCH VỤ HOÀN HẢO
22 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ MINH HÒA
Website: http:// www.minhhoa.com.vn * Email: kinhdoanh@minhhoa.com.vn
ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION
Van một chiều ren đồng, lá lật.
Brass swing check valve,With Brass seat, Screwed ends.
Van chuyên dùng cho nước sạch.
Used for Water.
Đường ren tiêu chuẩn BS 21 / ISO 228-1-2000
BS 21 / ISO 228-1-2000 Threads standard .
Áp lực làm việc Max. 10 Bar ~ 10 Kg/cm2
Max. working pressure: 10 Bar	
Nhiệt độ làm việc Max. 120o
C
Max. working temperature: 120o
C
ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION
Van một chiều ren đồng, lá lật.
Brass swing check valve,With Brass seat,Screwed ends.
Van chuyên dùng cho nước sạch.
Used for Water.
Đường ren tiêu chuẩn BS 21 / ISO 228-1-2000
BS 21 / ISO 228-1-2000 Threads standard .
Áp lực làm việc Max. 10 Bar ~ 10 Kg/cm2
Max. working pressure: 10 Bar	
Nhiệt độ làm việc Max. 120o
C
Max. working temperature: 120o
C
CHẤT LIỆU | MATERIAL
BỘ PHẬN | PARTS
Thân van - Body
Đĩa van - Disc
Chốt - Pin
Nắp van - Bonnet
Vít khóa - Lock screw
CHẤT LIỆU | MATERIAL
Đồng - Brass
Đồng - Brass
Đồng - Brass
Đồng - Brass
Đồng - Brass
No.
1
2
3
4
5
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION	 			
inch
mm
1/2
15
9
13
40
24.5
95
12
Cỡ van
Valve size
B (mm)
ØC (mm)	
L (mm)	
Sw (mm)	
T.lượng-Weight (g)	
Cái/hộp - Pcs/box
3/4
20
9
17
45.5
30
135
10
1
25
10.5
23
54
37
220
8
1.1/4
32
12
28
66
47
386
6
1.1/2
40
13.5
32
75
53
510
4
2
50
14
44
88
65
750
2
2.1/2
65
16
56
102
83
1270
2
4
100
19
86
140
122
3280
1
3
80
18
66
122
94
1813
1
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION	 			
inch
mm
1/2
15
8
13
39
24
90
12
Cỡ van
Valve size
B (mm)
ØC (mm)	
L (mm)	
Sw (mm)	
T.lượng-Weight (g)	
Cái/hộp - Pcs/box
3/4
20
8.5
17
45
29.5
128
10
1
25
10
23
51.5
36
178
8
1.1/4
32
11
28
64
46
368
6
1.1/2
40
13.5
34
69
52
448
4
2
50
13
44
85
64
740
2
2.1/2
65
15
56
100
83
1240
2
4
100
16.5
86
135
122
3260
1
3
80
17
66
118
94
1800
1
VAN 1 CHIỀU LÁ ĐỒNG MBV - BRASS SWING CHECK VALVE, MBV BRAND
4
Sw
5
ØC
Size L
B
1
2
3
VAN 1 CHIỀU LÁ ĐỒNG MI - BRASS SWING CHECK VALVE, MI BRAND
CHẤT LIỆU | MATERIAL
BỘ PHẬN | PARTS
Thân van - Body
Đĩa van - Disc
Chốt - Pin
Nắp van - Bonnet
Vít khóa - Lock screw
CHẤT LIỆU | MATERIAL
Đồng - Brass
Đồng - Brass
Đồng - Brass
Đồng - Brass
Đồng - Brass
No.
1
2
3
4
5
4
Sw
5
ØC
Size
L
B
1
2
3
HIGH QUALITY - BEST SERVICES
23
MINH HOA INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY
Tel: +84 24 3537 0281 * Fax: +84 24 3537 0283
ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION
Van một chiều ren đồng, lò xo.
Brass Spring check valve, Screwed ends.
Van chuyên dùng cho nước sạch.
Used for Water.
Đường ren tiêu chuẩn BS 21 / ISO 228-1-2000
BS 21 / ISO 228-1-2000 Threads standard .
Áp lực làm việc Max. 10 bar ~ 10 Kg/cm2
Max. working pressure: 10 bar.	
Nhiệt độ làm việc Max. 90o
C
Max. working temperature: 90o
C
CHẤT LIỆU | MATERIAL
BỘ PHẬN | PARTS
Thân van - Body
Trục van- Stem
Lò xo - Spring
Đĩa - Disc
Đĩa đệm
Gioăng - Gasket
Nắp van - Bonnet
CHẤT LIỆU | MATERIAL
Đồng - Brass
Đồng - Brass
Inox - Stainless steel
Đồng - Brass
Đồng - Brass
Cao su - NBR
Đồng - Brass
No.
1
2
3
4
5
6
7
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION
inch
mm
Cỡ van
Valve size
ØA (mm)	
B (mm)	
ØC (mm)	
L (mm)	
SW (mm)	
T.lượng-Weight (g)	
Cái/ hộp - Pcs/ box	
1/2
15
32
9.5
19
43
24
110
15
3/4
20
39
9.5
23
48
29.5
167
15
1
25
46.5
10
29.5
51
36
224
12
1.1/4
32
58.5
12.5
37
58.5
46
412
6
1.1/2
40
67.5
13.5
43
66
52
527
6
2
50
79
14.5
55
72.5
64
621
3
L
ØA
Size
ØC
1
2
4
5
6
7
B
Sw
3
VAN 1 CHIỀU ĐỒNG LÒ XO MBV - BRASS SPRING CHECK VALVE, MBV BRAND
ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION
Van một chiều ren đồng, lò xo.
Brass Spring check valve, Screwed ends.
Van chuyên dùng cho nước sạch.
Used for Water.
Đường ren tiêu chuẩn BS 21 / ISO 228-1-2000
BS 21 / ISO 228-1-2000 Threads standard .
Áp lực làm việc Max. 12 bar ~ 12 Kg/cm2
Max. working pressure: 12 bar
Nhiệt độ làm việc Max. 90o
C
Max. working temperature: 90o
C
CHẤT LIỆU | MATERIAL
BỘ PHẬN | PARTS
Thân van - Body
Trục van- Stem
Lò xo - Spring
Đĩa van - Disc
Gioăng - Gasket
Đĩa đệm - Disc
Nắp van - Bonnet
CHẤT LIỆU | MATERIAL
Đồng - Brass
Đồng - Brass
Inox - Stainless steel
Đồng - Brass
Cao su - NBR
Đồng - Brass
Đồng - Brass
No.
1
2
3
4
5
6
7
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION	 			
inch
mm
Cỡ van
Valve size
ØA (mm)	
B (mm)	
ØC (mm)	
L (mm)	
SW (mm)	
T.lượng-Weight (g)	
Cái/ hộp - Pcs/ box	
1/2
15
32.5
10.5
18
49
25.5
139
15
3/4
20
38.5
10.5
23.5
54
31
185
15
1
25
47
11.5
29.5
56.5
37
255
12
1.1/4
32
59
13.5
34
66.5
46
545
6
1.1/2
40
68.5
13
44
72.5
53
725
6
2
50
79
14
54
78
65
1090
2
2.1/2
65
101
17
64
87
82
2
4
100
140
22
98
113
122
1
3
80
110
19.5
78
98
94
1500
2
VAN 1 CHIỀU ĐỒNG LÒ XO MIHA - BRASS SPRING CHECK VALVE, MIHA BRAND
SẢN PHẨM CHẤT LƯỢNG - DỊCH VỤ HOÀN HẢO
24 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ MINH HÒA
Website: http:// www.minhhoa.com.vn * Email: kinhdoanh@minhhoa.com.vn
ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION
Van đóng mở bằng đĩa, lỗ to, nối ren.
Close and Open by disc, full bore, Screwed ends
Van chuyên dùng cho hơi, gas.
Used for Steam, Gas.
Tay van màu đỏ
Red colour handle wheel.
Đường ren tiêu chuẩn BS 21 / ISO 228-1-2000
BS 21 / ISO 228-1-2000 Threads standard .
Áp lực làm việc Max. 16 Bar ~ 16 Kg/cm2
Max. working pressure. 16 Bar
Nhiệt độ làm việc Max. 120o
C
Max. working temperature: 120o
C
CHẤT LIỆU | MATERIAL
BỘ PHẬN | PARTS
Thân van - Body
Đĩa van - Disc
Gioăng thân - Gland packing
Nắp van - Bonnet
Ốc áp lực - Lock nut
Gioăng trục - O-Ring
Đệm trục - Gland ring
Trục van - Stem
Tay van - Hand wheel
Đệm nhãn hiệu - Name plate
Đệm vênh-Spring washers
Ốc tay van - Wheel nut
CHẤT LIỆU | MATERIAL
Đồng - Brass
Đồng - Brass
Teflon - PTFE
Đồng - Brass
Đồng - Brass
Teflon - PTFE
Đồng - Brass
Đồng - Brass
Gang - Cast iron
Nhôm - Al
Sus 304 - Stainless steel
Sus 304 - Stainless steel
No.
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION
inch
mm
Cỡ van
Valve size
ØA (mm)
B (mm)
ØC (mm)
H (mm)	
L (mm)	
SW (mm)
T.lượng-Weight (g)
Cái/ hộp - Pcs/ box
1/2
15
54
10
13
77
46
25
260
10
3/4
20
54
12
19
80
57
33
375
10
1
25
60
13
19
80
60
38
472
6
1.1/4
32
71
13
27
115
69.5
47
770
4
1.1/2
40
71
15
31
125
77.5
53
1020
4
2
50
77
17.5
45
133
97
67
1580
1
8 9 10 11 12
H
Sw
1
2
3
4
5
6
7
L
ØC
B
ØA
VAN CẦU HƠI ĐỒNG MIHA - BRASS GLOBE VALVE, MIHA BRAND
ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION
Van bi đồng, lỗ to, nối ren.
Brass ball valve, full bore, Screwed ends.
Van chuyên dùng cho cấp nước, hơi, gas.
Used for Water, Steam, Gas.
Tay van màu vàng
Yellow colour lever handle
Đường ren tiêu chuẩn BS 21 / ISO 228-1-2000
BS 21 / ISO 228-1-2000 Threads standard .
Áp lực làm việc Max. 30Bar ~ 30 Kg/cm2
Max. working pressure: 30 Bar
Nhiệt độ làm việc Max. 120o
C
Max. working temperature: 120o
C
1/2
8
10
44
11.5
90
20
10.5
135
15
3/8
10
10
44
11.5
90
23
10.5
137
15
1/2
15
15
59
17
89
25.5
15.5
205
12
3/4
20
19
67
16.5
89
31
16.2
300
10
1
25
23
77
20
112
37
19.8
439
6
1.1/4
32
30
89
21.5
140
47
22
840
6
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION	 			
inch
mm
Cỡ van
Valve size
ØA (mm)
B (mm)	
C (mm)	
L (mm)	
Sw (mm)
F (mm)
T.lượng-Weight (g)	
Cái/ hộp - Pcs/ box	
BỘ PHẬN | PARTS
Thân van - Body
Nắp van - Bonnet
Gioăng bi - Seats
Bi - Ball
Trục van - Stem
Ốc tay van - Wheel nut
Ốc áp lực - Lock nut
Tay van - Lever handle
Gioăng trục - O-Ring
Vỏ tay - Handle cover
CHẤT LIỆU | MATERIAL
Đồng - Brass
Đồng - Brass
Teflon - PTFE
Đồng - Brass
Đồng - Brass
SuS 304- Stainless steel
Đồng - Brass
SuS 201 - Stainless steel
Teflon - PTFE
PVC
No.
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
CHẤT LIỆU | MATERIAL
VAN BI ĐỒNG DÙNG CHO GAS MIHA - BRASS BALL VALVE FOR GAS, MIHA BRAND
1.1/2
40
37
101
22
140
53.5
22.5
1060
4
2
50
44
116
24.5
156
65.5
25
1545
2
2.1/2
65
57
144.5
33
207
85
31.8
2
HIGH QUALITY - BEST SERVICES
25
MINH HOA INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY
Tel: +84 24 3537 0281 * Fax: +84 24 3537 0283
ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION
Van một chiều ren đồng, lò xo
Brass Spring check valve, Screwed ends.	
Van chuyên dùng cho nước sạch.
Used for Water.
Tiêu chuẩn NPT
NPT Standard
Áp lực làm việc Max. 16 Bar ~ 16 kg/cm2
Max. working pressure: 16 bar	
Nhiệt độ làm việc Max. 90 o
C
Max. working temperature: 90o
C	
	
CHẤT LIỆU | MATERIAL
BỘ PHẬN | PARTS
Thân van - Body
Gioăng - Gasket
Đĩa - Sealing Spindle
Lò xo -Spring
Nêm - Retainer
CHẤT LIỆU | MATERIAL
Đồng - Brass
Cao su - NBR
Đồng - Brass
Inox - Stainless steel
Đồng - Brass
No.
1
2
3
4
5
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION	
1/2
15
51,9
14,9
15,6
10,4
1/2-14 NPT
1/2-14 NPT
25,4
109,6
20
3/4
20
51,4
21
18,8
12,7
3/4-14 NPT
3/4-14 NPT
31,8
10
inch
mm
Cỡ van
Valve size
L (mm)
L1 (mm)	
L2 (mm)
ØA (mm)	
M (mm)	
N (mm)
SW (mm)		
T.lượng-Weight (g)	
Cái/ hộp - Pcs/ box	
VAN 1 CHIỀU ĐỒNG LÒ XO REN TRONG, REN NGOÀI - BRASS SPRING CHECKVALVE, MALE/FEMALE
ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION
Rọ đồng, 	nối ren
Brass Foot valve, Screwed ends.
Van chuyên dùng cho nước sạch.
Used for Water.
Đường ren tiêu chuẩn BS 21 / ISO 228-1-2000
BS 21 / ISO 228-1-2000 Threads standard .
Áp lực làm việc Max. 12 Bar ~ 12 kg/cm2
Max. working pressure: 12 bar
Nhiệt độ làm việc Max. 90 o
C
Max. working temperature: 90o
C	
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION	 			
inch
mm
1/2
15
30.5
8
58
25.5
86
15
Cỡ van
Valve size
ØA (mm)	
B (mm)	
L (mm)	
Sw (mm)	
T.lượng-Weight (g)
Cái/hộp - Pcs/box	
3/4
20
39
9
64
31
166
15
1
25
47
11
74.5
37
252
12
1.1/4
32
55
12.5
88
46
320
12
1.1/2
40
62
14
94
53
460
8
2
50
72.5
14.5
112
64
652
6
2.1/2
65
96
14.5
140
80
1120
2
3
80
106
14.5
152
93
1600
1
4
100
133
22
189
122
2600
1
RỌ ĐỒNG MIHA - BRASS FOOT VALVE, MIHA BRAND
Size
ØA
Sw
2
3
4
5
L
B
1
CHẤT LIỆU | MATERIAL
BỘ PHẬN | PARTS
Nắp van - Bonnet
Gioăng thân - Gland packing
Gioăng đĩa- O-Ring
Đĩa van - Disc
Thân van - Body
CHẤT LIỆU | MATERIAL
Đồng - Brass
Teflon - PTFE
Cao su - NBR
Đồng - Brass
Đồng - Brass
No.
1
2
3
4
5
SẢN PHẨM CHẤT LƯỢNG - DỊCH VỤ HOÀN HẢO
26 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ MINH HÒA
Website: http:// www.minhhoa.com.vn * Email: kinhdoanh@minhhoa.com.vn
CHẤT LIỆU | MATERIAL
BỘ PHẬN | PARTS
Thân van - Body
Đĩa van - Disc
Đệm đĩa- O-Ring
Gioăng thân - Gland packing
Nắp van - Bonnet
CHẤT LIỆU | MATERIAL
Đồng - Brass
Đồng - Brass
Cao su - NBR
Teflon - PTFE
Đồng - Brass
No.
1
2
3
4
5
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION	 			
inch
mm
Cỡ van
Valve size
ØA (mm)	
B (mm)	
L (mm)	
Sw (mm)	
T.lượng-Weight (g)
Cái/hộp - Pcs/box	
2.1/2
65
86
14
100
81
630
2
3
80
99
15
111
93
860
1
4
100
129
19
141
120
1770
1
ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION
Rọ đồng, 	nối ren
Brass Foot valve, Screwed ends.
Van chuyên dùng cho nước sạch.
Used for Water.
Đường ren tiêu chuẩn BS 21 / ISO 228-1-2000
BS 21 / ISO 228-1-2000 Threads standard .
Áp lực làm việc Max. 10 bar
Max. working pressure: 10 bar	
Nhiệt độ làm việc Max. 90 o
C
Max. working temperature: 90o
C
RỌ ĐỒNG MI - BRASS FOOT VALVE, MI BRAND
ØA
L
1
2
3
4
5
ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION
Rọ đồng, 	nối ren
Brass Foot valve, Screwed ends.
Van chuyên dùng cho nước sạch.
Used for Water.
Đường ren tiêu chuẩn BS 21 / ISO 228-1-2000
BS 21 / ISO 228-1-2000 Threads standard .
Áp lực làm việc Max. 10 Bar ~ 10 kg/cm2
Max. working pressure: 10 bar	
Nhiệt độ làm việc Max. 90 o
C
Max. working temperature: 90o
C		
	
CHẤT LIỆU | MATERIAL
BỘ PHẬN | PARTS
Thân van - Body
Đĩa van - Disc
Đệm đĩa- O-Ring
Gioăng thân - Gland packing
Nắp van - Bonnet
CHẤT LIỆU | MATERIAL
Đồng - Brass
Đồng - Brass
Cao su - NBR
Teflon - PTFE
Đồng - Brass
No.
1
2
3
4
5
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION	 			
inch
mm
1/2
15
27
9
53
24
75
15
Cỡ van
Valve size
ØA (mm)	
B (mm)	
L (mm)	
Sw (mm)	
T.lượng-Weight (g)
Cái/hộp - Pcs/box	
3/4
20
31.5
9
60
29.5
121
15
1
25
38.5
10
68
36
189
12
1.1/4
32
49
11
78
46
290
12
1.1/2
40
57.5
13
91
52
400
8
2
50
68
13
107
64
575
6
2.1/2
65
87
15
139
81
1048
2
3
80
98
16
156
94
1165
1
4
100
129
20
152
122
2300
1
RỌ ĐỒNG MBV - BRASS FOOT VALVE, MBV BRAND
B
1
L
2
3
4
5
Sw
Size
ØA
HIGH QUALITY - BEST SERVICES
27
MINH HOA INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY
Tel: +84 24 3537 0281 * Fax: +84 24 3537 0283
ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION
Van phao, nối ren/ Float valve, Screwed ends.
Van chuyên dùng cho nước sạch.
Used for Water.	
Đường ren tiêu chuẩn BS 21 / ISO 7-1-1994
BS 21 / ISO 7-1-1994 Threads standard .
Áp lực làm việc Max. 12 bar/ Max working pressure: 12 bar	
Nhiệt độ làm việc Max. 90o
C / Max working temperature: 90o
C
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION
inch
mm
1/2
15
10
24
16
36
240
10
1 1/4
32
24
33
32
55
1100
4
Cỡ van
Valve size
ØA (mm)
B (mm)	
ØC (mm)	
H (mm)	
T.lượng-Weight (g)	
Cái/hộp - Pcs/box
3/4
20
14
32.5
20.4
45
340
10
1 1/2
40
24
38
32
60
1250
4
1
25
14
32.5
20.4
47
450
6
2
50
32
47
44.5
74
2030
2
CHẤT LIỆU | MATERIAL
BỘ PHẬN | PARTS
Thân van - Body
Đại ốc - Nut
Gioăng ren ống - O-Ring
Nêm côn -
Gioăng trục - O-Ring
Trục- Stem
Tay đòn 1 - Handle jack 1
Chốt - Pin
Tay đòn 2 - Handle jack 2
Bu lông - Bolt
Cần- Rod
Bóng nhựa- Plastic Ball
CHẤT LIỆU | MATERIAL
Đồng - Brass
Đồng - Brass
Cao su - NBR	
Silicon	
Cao su - NBR	
Đồng - Brass 	
Đồng - Brass 	
Đồng - Brass 	
Đồng - Brass 	
SuS 304 - Stainless steel
Đồng - Brass / SuS 201	
Nhựa ABS	
No.
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
H
2 3 4
1 5 6 7 8 9 10 11 12
ØA
Size
B ØC
VAN PHAO MIHA - BRASS FLOAT VALVE, MIHA BRAND
ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION
Van chuyên dùng cho nước sạch.
Used for Water.
Đường ren tiêu chuẩn BS 21 / ISO 228-1-2000
BS 21 / ISO 228-1-2000 Threads standard .
Áp lực làm việc Max. 16 bar ~ 16 Kg/cm2
Max. working pressure: 16 bar.	
Nhiệt độ làm việc Max. 120o
C
Max. working temperature: 120o
C
CHẤT LIỆU | MATERIAL
BỘ PHẬN | PARTS
Thân van - Body
Nắp van - Bonnet
Gioăng thân - Gland packing
Lưới lọc - Filter
CHẤT LIỆU | MATERIAL
Đồng - Brass
Đồng - Brass
Teflon - PTFE
SuS 304 - Stainless steel
No.
1
2
3
4
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION
inch
mm
Cỡ van
Valve size
B (mm)	
H (mm)	
L (mm)	
SW (mm)	
T.lượng-Weight (g)	
Cái/ hộp - Pcs/ box	
1/2
15
10
40
55
25
128
12
3/4
20
11
48
68
31
202
10
1
25
12
55
80
38
328
6
1.1/4
32
17
70
96
46
575
2
1.1/2
40
17.5
74.5
106
54
806
2
2
50
20
94
124
66
1417
1
Y LỌC MIHA - Y STRAINER, MIHA BRAND
SẢN PHẨM CHẤT LƯỢNG - DỊCH VỤ HOÀN HẢO
28 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ MINH HÒA
Website: http:// www.minhhoa.com.vn * Email: kinhdoanh@minhhoa.com.vn
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION
ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION
Van phao, nối ren
Float valve, Screwed ends.
Van chuyên dùng cho nước sạch
Used for Water.	
Đường ren tiêu chuẩn BS 21 / ISO 7-1-1994
BS 21 / ISO 7-1-1994 Threads standard .
Áp lực làm việc Max. 10 bar	
Max. working pressure: 10 bar	
Nhiệt độ làm việc Max. 80o
C	
Max. working temperature: 80o
C	
inch
mm
1/2
15
10
17
15.5
28.5
169.5
10
Cỡ van
Valve size
ØA (mm)
B (mm)	
ØC (mm)	
H (mm)	
T.lượng-Weight (g)	
Cái/hộp - Pcs/box
CHẤT LIỆU | MATERIAL
BỘ PHẬN | PARTS
Thân van - Body
Đại ốc - Nut
Gioăng ren ống - O-Ring
Nêm côn -
Trục- Stem
Tay đòn 1 - Handle jack 1
Chốt - Pin
Bu lông - Bolt
Tay đòn 2 - Handle jack 2
Cần- Rod
Bóng nhựa- Plastic Ball
CHẤT LIỆU | MATERIAL
Đồng - Brass
Đồng - Brass
Cao su - NBR	
Silicon	
Đồng - Brass 	
Đồng - Brass 	
Đồng - Brass 	
SuS 201 - Stainless steel 	
Đồng - Brass 	
SuS 201 - Stainless steel
Nhựa - Plastic
No.
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
VAN PHAO MI - BRASS FLOAT VALVE, MI BRAND
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION
ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION
Van phao, nối ren
Float valve, Screwed ends.
Van chuyên dùng cho nước sạch
Used for Water.	
Đường ren tiêu chuẩn BS 21 / ISO 7-1-1994
BS 21 / ISO 7-1-1994 Threads standard .
Áp lực làm việc Max. 10 bar	
Max. working pressure: 10 bar	
Nhiệt độ làm việc Max. 80o
C	
Max. working temperature: 80o
C	
inch
mm
1/2
15
10
23.5
15.5
33
215
10
Cỡ van
Valve size
ØA (mm)
B (mm)	
ØC (mm)	
H (mm)	
T.lượng-Weight (g)	
Cái/hộp - Pcs/box
3/4
20
12
28
19.8
41.5
280
10
1
25
14
30
19.8
43.5
320
6
CHẤT LIỆU | MATERIAL
BỘ PHẬN | PARTS
Thân van - Body
Đại ốc - Nut
Gioăng ren ống - O-Ring
Nêm côn -
Gioăng trục - O-Ring
Trục- Stem
Tay đòn 1 - Handle jack 1
Chốt - Pin
Tay đòn 2 - Handle jack 2
Bu lông - Bolt
Cần- Rod
Bóng nhựa- Plastic Ball
CHẤT LIỆU | MATERIAL
Đồng - Brass
Đồng - Brass
Cao su - NBR	
Silicon	
Cao su - NBR	
Đồng - Brass 	
Đồng - Brass 	
Đồng - Brass 	
Đồng - Brass 	
SuS 201 - Stainless steel
Đồng - Brass / SuS 201 	
Nhựa ABS	
No.
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
VAN PHAO MBV - BRASS FLOAT VALVE, MBV BRAND
H
2 3 4
1 5 6 7 8 9 10 11 12
ØA
Size
B ØC
HIGH QUALITY - BEST SERVICES
29
MINH HOA INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY
Tel: +84 24 3537 0281 * Fax: +84 24 3537 0283
SẢN PHẨM CHẤT LƯỢNG - DỊCH VỤ HOÀN HẢO
30 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ MINH HÒA
Website: http:// www.minhhoa.com.vn * Email: kinhdoanh@minhhoa.com.vn
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION
inch
mm
1/2
15
10
15
50
33.1
39.5
52.5
22.5
15
170
10
Cỡ vòi
Taps size
ØA (mm)
B(mm)	
L (mm)	
L1 (mm)
H (mm)
H1 (mm)
SW (mm)
ØF (mm)	
T.lượng-Weight (g)	
Cái/hộp - Pcs/box
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION
inch
mm
1/2
15
10
12
37.6
11.5
88
46
14.5
21
90
10
Cỡ vòi
Taps size
ØA (mm)
ØC (mm)	
B (mm)
C (mm)	
L (mm)
H (mm)
H 1 (mm)
SW (mm)	
T.lượng-Weight (g)	
Cái/hộp - Pcs/box
CHẤT LIỆU | MATERIAL
BỘ PHẬN | PARTS
Thân vòi - Body
Nắp vòi - Bonnet
Gioăng bi - Seats
Bi - Ball
Trục - Stem
Gioăng trục - O-Ring
Vít bắt tay - Screw
Nút bịt - Plug
Tay vòi - Leve handle
Gioăng - O-Ring
Rắc co - Union
Nối ống mềm - Head connector
CHẤT LIỆU | MATERIAL
Đồng - Brass
Đồng - Brass
Teflon - PTFE	
Đồng - Brass	
Đồng - Brass	
Cao su - NBR	
C45 	
Nhựa ABS	
Nhựa ABS	
Cao su - NBR
Đồng - Brass 	
Đồng - Brass	
No.
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
CHẤT LIỆU | MATERIAL
BỘ PHẬN | PARTS
Thân vòi - Body
ốc đệm - Lock nut
Gioăng bi - Seats
Bi - Ball
Trục - Stem
Gioăng trục - O-Ring
ốc áp lực - Lock nut
Vít bắt tay -
Tay gạt - lever handle
CHẤT LIỆU | MATERIAL
Đồng - Brass
Đồng - Brass
Teflon - PTFE	
Đồng - Brass 	
Đồng - Brass 	
Teflon - PTFE	
Đồng - Brass 	
SuS 304- Stainless steel
HK Nhôm - Aluminium
	
No.
1
2
3
4
5
6
7
8
9
ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION
Vòi máy giặt đồng, nối ren, mạ crôm.
Brass Bib cock, Screwed ends, chrome plated.
Vòi chuyên dùng cho máy giặt.
Used for washing machine.
Tay vòi màu trắng
White colour lever handle
Đường ren tiêu chuẩn BS 21 / ISO 7-1-1994
BS 21 / ISO 7-1-1994 Threads standard .
Áp lực làm việc Max. 16 bar
Max. working pressure: 16 bar
Nhiệt độ làm việc Max. 90o
C
Max. working temperature: 90o
C
ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION
Vòi đồng thường.
Brass bib cock without hose connector.
Dùng cho nước sạch / Used for Water.
Tay vòi màu đỏ
Red colour lever handle
Đường ren tiêu chuẩn BS 21 / ISO 7-1-1994
BS 21 / ISO 7-1-1994 Threads standard .
Áp lực làm việc Max. 16 bar
Max. working pressure: 16 bar
Nhiệt độ làm việc Max. 90o
C
Max. working temperature: 90o
C
VÒI MÁY GIẶT MIHA - BIB COCK WITH HOSE CONNECTOR, MIHA BRAND
VÒI ĐỒNG THƯỜNG MIHA - BRASS BIB COCK WITHOUT HOSE CONNECTOR, MIHA BRAND
HIGH QUALITY - BEST SERVICES
31
MINH HOA INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY
Tel: +84 24 3537 0281 * Fax: +84 24 3537 0283
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION
inch
mm
1/2
15
9
39
90
87.6
11.5
40
50
22
15
197
10
3/4
20
10
45.3
96
87
12
41.5
50.5
26.5
20.5
235
10
Cỡ vòi
Taps size
ØA (mm)	
B (mm)	
L (mm)
L 1 (mm)
C (mm)
H (mm)
H 1 (mm)
SW (mm)	
ØF (mm)
T.lượng-Weight (g)	
Cái/hộp - Pcs/box
CHẤT LIỆU | MATERIAL
BỘ PHẬN | PARTS
Thân vòi - Body
ốc đệm - Lock nut
Gioăng bi - Seats
Bi - Ball
Trục - Stem
Gioăng trục - O-Ring
ốc áp lực - Lock nut
ốc tay - Wheel nut
Đệm vênh - Spring washers
Đệm trục
Tay gạt - lever handle
Chia nước
Rắc co - Union
Gioăng - O-Ring
Nối ống mềm - Head connector
CHẤT LIỆU | MATERIAL
Đồng - Brass
Đồng - Brass
Teflon - PTFE
Đồng - Brass
Đồng - Brass
Teflon - PTFE
Đồng - Brass
SuS 304- Stainless steel
SuS 304- Stainless steel
Đồng - Brass
SuS 304 - Stainless steel
HDPE
Đồng - Brass
Cao su - NBR
Đồng - Brass
No.
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION
Vòi vườn đồng, nối ren, mạ Niken hoặc
không mạ Niken / Brass Garden taps,
Screwed ends, With Nickel plated or without.
Dùng cho nước sạch / Used for Water.
Tay vòi màu đỏ, xanh.
Red or green colour lever handle
Đường ren tiêu chuẩn BS 21 / ISO 7-1-1994
BS 21 / ISO 7-1-1994 Threads standard .
Áp lực làm việc Max. 16 bar
Max. working pressure: 16 bar
Nhiệt độ làm việc Max. 90o
C
Max. working temperature: 90o
C
ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION
Vòi vườn đồng, nối ren, mạ Niken hoặc
không mạ Niken/ Brass Garden taps, Screwed
ends, With Nickel plated or without.
Dùng cho nước sạch / Used for Water.
Tay vòi màu đỏ, xanh/ Red or green colour
lever handle.
Đường ren tiêu chuẩn BS 21 / ISO 7-1-1994
BS 21 / ISO 7-1-1994 Threads standard .
Áp lực làm việc Max. 16 bar
Max. working pressure: 16 bar
Nhiệt độ làm việc Max. 90o
C
Max. working temperature: 90o
C
VÒI VƯỜN ĐỒNG TAY NHÔM MIHA - BRAS S GARDEN TAPS, MIHA BRAND
BỘ PHẬN | PARTS
Thân vòi - Body
ốc đệm - Lock nut
Gioăng bi - Seats
Bi - Ball
Trục - Stem
Gioăng trục - O-Ring
ốc áp lực - Lock nut
Vít bắt tay
Tay gạt - lever handle
Đệm trục
Chia nước
Rắc co - Union
Gioăng - O-Ring
Nối ống mềm - Head connector
CHẤT LIỆU | MATERIAL
Đồng - Brass
Đồng - Brass
Teflon - PTFE
Đồng - Brass
Đồng - Brass
Teflon - PTFE
Đồng - Brass
SuS 304- Stainless steel
HK Nhôm - Aluminium
Đồng - Brass
HDPE
Đồng - Brass
Cao su - NBR
Đồng - Brass
No.
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
CHẤT LIỆU | MATERIAL
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION
inch
mm
1/2
15
9
39
90
91
11.5
40
50
22
15
210
10
3/4
20
10
45.3
96
91
12
41.5
50.5
26.5
20.5
252
10
VÒI VƯỜN ĐỒNG TAY INOX MIHA - BRASS GARDEN TAPS, MIHA BRAND
B
A
O
P
H
I
M
B
A
O
P
H
I
M
Cỡ vòi
Taps size
ØA (mm)	
B (mm)	
L (mm)
L 1 (mm)
C (mm)
H (mm)
H 1 (mm)
SW (mm)	
ØF (mm)
T.lượng-Weight (g)	
Cái/hộp - Pcs/box
SẢN PHẨM CHẤT LƯỢNG - DỊCH VỤ HOÀN HẢO
32 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ MINH HÒA
Website: http:// www.minhhoa.com.vn * Email: kinhdoanh@minhhoa.com.vn
CHẤT LIỆU | MATERIAL
BỘ PHẬN | PARTS
Thân vòi - Body
Nắp vòi - Body
Gioăng bi - Seats
Bi - Ball
Gioăng trục - O-Ring
ốc áp lực - Lock nut
ốc tay - Wheel nut
Trục - Stem
Đệm trục -
Đệm vênh - Spring washers
Tay gạt - lever handle
Chia nước
Gioăng đầu vòi - O-ring
Đầu vòi
CHẤT LIỆU | MATERIAL
Đồng - Brass
Đồng - Brass
Teflon - PTFE	
Gang - Cast iron
Teflon - PTFE	
Đồng - Brass	
Sus 201 - Stainless steel	
Đồng - Brass
Đồng - Brass
Sus 201 - Stainless steel
Sus 201 - Stainless steel
HPDE
Cao su - NBR	
Đồng - Brass	
No.
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION
inch
mm
1/2
15
9
10
89
40.6
36.5
39
22
15
178
10
3/420
20
12
11
89
48.5
36
39
26.5
15
215
10
ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION
Vòi vườn đồng, nối ren mạ Crôm hoặc không
mạ Crôm./ Brass Garden taps, Screwed ends,
With Chrome plated or without.
Tay vòi màu xanh
Green colour lever handle
Dùng cho nước sạch / Used for Water.
Đường ren tiêu chuẩn BS 21 / ISO 7-1-1994
BS 21 / ISO 7-1-1994 Threads standard .
Áp lực làm việc Max. 10 bar
Max. working pressure: 10 bar
Nhiệt độ làm việc Max. 90o
C
Max. working temperature: 90o
C
VÒI VƯỜN ĐỒNG TAY GẠT MBV - BRASS GARDEN TAPS, MBV BRAND
Cỡ van
Valve size
ØA (mm)
C(mm)	
L (mm)	
B (mm)
H (mm)
H1 (mm)
SW (mm)
ØF (mm)	
T.lượng-Weight (g)	
Cái/hộp - Pcs/box
CHẤT LIỆU | MATERIAL
BỘ PHẬN | PARTS
Thân vòi - Body
Nắp vòi - Bonnet
Gioăng bi - Seats
Bi - Ball
Gioăng trục - O-Ring
Trục - Stem
ốc tay - Wheel nut
Tay gạt - lever handle
Chia nước
Gioăng đầu vòi - O-ring
Đầu vòi
CHẤT LIỆU | MATERIAL
Đồng - Brass
Đồng - Brass
Teflon - PTFE	
Gang - Cast iron	
Cao su - NBR	
Đồng - Brass	
Sus 201 - Stainless steel	
Inox 201	
HDPE
Cao su - NBR	
Đồng - Brass	
No.
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION
inch
mm
1/2
15
9
10
90
40.2
27
37
21
15
123
10
3/4
20
12
10
90
45
27
37
26.5
15
153
10
ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION
Vòi vườn đồng, nối ren.
Brass Garden taps, Screwed ends.
Tay vòi màu xanh
Green colour lever handle
Dùng cho nước sạch / Used for Water.
Đường ren tiêu chuẩn BS 21 / ISO 7-1-1994
BS 21 / ISO 7-1-1994 Threads standard .
Áp lực làm việc Max. 10 bar
Max. working pressure: 10 bar
Nhiệt độ làm việc Max. 90o
C
Max. working temperature: 90o
C
VÒI VƯỜN ĐỒNG MI - BRASS GARDEN TAPS, MI BRAND
Cỡ vòi
Taps size
ØA (mm)
C (mm)	
L (mm)
B (mm)
H (mm)
H 1 (mm)
SW (mm)
ØF (mm)	
T.lượng-Weight (g)	
Cái/hộp - Pcs/box
B
A
O
P
H
I
M
HIGH QUALITY - BEST SERVICES
33
MINH HOA INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY
Tel: +84 24 3537 0281 * Fax: +84 24 3537 0283
CHẤT LIỆU | MATERIAL
ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION
Vòi vườn đồng. 		 		
Brass Garden taps.
Dùng cho nước sạch / Used for Water.
Tay vòi màu xanh.
Green colour lever handle.
Đường ren tiêu chuẩn BS 21 / ISO 7-1-1994
BS 21 / ISO 7-1-1994 Threads standard .
Áp lực làm việc Max. 10 bar
Max. working pressure: 10 bar
Nhiệt độ làm việc Max. 90o
C
Max. working temperature: 90o
C
BỘ PHẬN | PARTS
Thân vòi - Body
Nắp vòi - Bonnet
Gioăng bi - Seats
Bi van - Ball
Gioăng trục - O-Ring
Trục - Stem
Ốc áp lực - Lock nut
Tay gạt - lever handle
CHẤT LIỆU | MATERIAL
Đồng - Brass
Đồng - Brass
Teflon - PTFE	
Gang - Cast iron	
Cao su - NBR	
Đồng - Brass	
Sus 201 - Stainless steel	
Thép mạ
No.
1
2
3
4
5
6
7
8
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION
inch
mm
1/2
15
9
10
75
34.2
26.5
21
13
90
10
3/4
20
9
11
75
40.1
26.5
26.5
15
109
10
Cỡ vòi
Taps size
ØA (mm)
C (mm)	
L (mm)
B (mm)
H (mm)	
Sw (mm)
ØF (mm)
T.lượng-Weight (g)	
Cái/hộp - Pcs/box
VÒI VƯỜN ĐỒNG MINI- GARDEN TAPS, MINI BRAND
ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION
Vòi vườn đồng.		 		
Brass Garden taps.
Dùng cho nước sạch / Used for Water.
Tay vòi màu xanh.
Green colour lever handle.
Đường ren tiêu chuẩn BS 21 / ISO 7-1-1994
BS 21 / ISO 7-1-1994 Threads standard .
Áp lực làm việc Max. 10 bar
Max. working pressure: 10 bar
Nhiệt độ làm việc Max. 90o
C
Max. working temperature: 90o
C
BỘ PHẬN | PARTS
Thân vòi - Body
Nắp vòi - Bonnet
Gioăng bi - Seats
Bi van - Ball
Gioăng trục - O-Ring
Trục - Stem
Ốc tay - Wheel nut
Tay gạt - lever handle
CHẤT LIỆU | MATERIAL
Đồng - Brass
Đồng - Brass
Teflon - PTFE	
Gang - Cast iron	
Cao su - NBR	
Đồng - Brass	
Sus 201 - Stainless steel	
Thép mạ
No.
1
2
3
4
5
6
7
8
VÒI VƯỜN ĐỒNG MH- GARDEN TAPS, MH BRAND
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION
inch
mm
1/2
15
9
11
75
46.7
29
22
15
143
10
3/4
20
9
12
75
47.7
30
26.5
17
152
10
Cỡ vòi
Taps size
ØA (mm)
C (mm)	
L (mm)
B (mm)
H (mm)	
Sw (mm)
ØF (mm)
T.lượng-Weight (g)	
Cái/hộp - Pcs/box
SẢN PHẨM CHẤT LƯỢNG - DỊCH VỤ HOÀN HẢO
34 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ MINH HÒA
Website: http:// www.minhhoa.com.vn * Email: kinhdoanh@minhhoa.com.vn
CHẤT LIỆU | MATERIAL
ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION
Vòi đồng Rumine, nối ren.		 	
	
Rumine brass taps, screwed ends.
Dùng cho nước sạch / Used for Water.
Tay vòi đồng
Brass lever handle.
Đường ren tiêu chuẩn BS 21 / ISO 7-1-1994
BS 21 / ISO 7-1-1994 Threads standard .
Áp lực làm việc Max. 10 bar
Max. working pressure: 10 bar
Nhiệt độ làm việc Max. 90o
C
Max. working temperature: 90o
C
BỘ PHẬN | PARTS
Thân vòi - Body
Gioăng đĩa -
Đệm đĩa -
Gioăng nắp -
Nắp vòi - Bonnet
Gioăng trục - O-Ring
Ốc áp lực - Lock nut
Trục - Stem
Tay vòi - lever handle
Chia nước
Đầu vòi - Head pipe
Gioăng đầu vòi - O-Ring
CHẤT LIỆU | MATERIAL
Đồng - Brass
Cao su - NBR
Đồng - Brass	
Teflon - PTFE	
Đồng - Brass	
Teflon - PTFE	
Đồng - Brass	
Đồng - Brass	
Đồng - Brass
Teflon - PTFE
Đồng - Brass
Cao su - NBR	
No.
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION
inch
mm
1/2
15
9
41
13
40
92
35
86
23.7
19
12
215
10
3/4
20
9
45
13
40
95
36
95
25.3
19
12
250
10
Cỡ vòi
Taps size
ØA (mm)
B (mm)	
C (mm)	
L (mm)
H1 (mm)
H (mm)
L1 (mm)
H2 (mm)
E (mm)
ØF (mm)
T.lượng-Weight (g)	
Cái/hộp - Pcs/box
VÒI RUMINE NỐI REN - RUMINE BRASS TAPS, SCREWED ENDS.
CHẤT LIỆU | MATERIAL
ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION
Vòi đồng Rumine. 		 		
Rumine brass taps.
Dùng cho nước sạch / Used for Water.
Tay vòi đồng.
Brass lever handle.
Đường ren tiêu chuẩn BS 21 / ISO 7-1-1994
BS 21 / ISO 7-1-1994 Threads standard .
Áp lực làm việc Max. 10 bar
Max. working pressure: 10 bar
Nhiệt độ làm việc Max. 90o
C
Max. working temperature: 90o
C
1
2
3
4
5
6
7
8
9
BỘ PHẬN | PARTS
Thân vòi - Body
Gioăng đĩa -
Đệm đĩa -
Gioăng nắp - O-ring
Nắp vòi - Bonnet
Gioăng trục - O-Ring
Ốc áp lực - Lock nut
Trục - Stem
Tay vòi - lever handle
CHẤT LIỆU | MATERIAL
Đồng - Brass
Cao su - NBR
Đồng - Brass	
Teflon - PTFE	
Đồng - Brass	
Teflon - PTFE	
Đồng - Brass	
Đồng - Brass	
Đồng - Brass
No.
1
2
3
4
5
6
7
8
9
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION
inch
mm
1/2
15
9
41
13
40
92
35
86
23.7
10.5
177
10
3/4
20
9
45
13
40
92
36
89.5
35
11.5
220
10
Cỡ vòi
Taps size
ØA (mm)
B (mm)	
C (mm)	
L (mm)
H1 (mm)
H (mm)
L1 (mm)
H2 (mm)
ØE (mm)
T.lượng-Weight (g)	
Cái/hộp - Pcs/box
VÒI ĐỒNG RUMINE - RUMINE BRASS TAPS.
HIGH QUALITY - BEST SERVICES
35
MINH HOA INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY
Tel: +84 24 3537 0281 * Fax: +84 24 3537 0283
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION
inch
mm
1/2
15
8
9.5
90
41.3
20
29
22
15
155
10
3/4
20
10
11.5
90
39.3
23
35
26.5
20
195
10
Cỡ vòi
Taps size
ØA (mm)
C (mm)	
L (mm)	
B (mm)
H (mm)
H 1 (mm)
SW (mm)
ØF (mm)	
T.lượng-Weight (g)	
Cái/hộp - Pcs/box
ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION
Vòi vườn, nối ren, mạ Niken Crôm.
Garden taps, Screwed ends, Nickel Chrome plated.
Tay vòi màu xanh.
Green colour lever handle.
Dùng cho nước sạch / Used for Water.
Đường ren tiêu chuẩn BS 21 / ISO 7-1-1994
BS 21 / ISO 7-1-1994 Threads standard .
Áp lực làm việc Max. 10 bar
Max. working pressure: 10 bar
Nhiệt độ làm việc Max. 90o
C
Max. working temperature: 90o
C
VÒI VƯỜN DALING - GARDEN TAPS, DALING BRAND
BỘ PHẬN | PARTS
Thân vòi - Body
ốc đệm - Nut
Gioăng bi - Seats
Bi - Ball
Trục van - Stem
Gioăng trục - O-Ring
ốc áp lực - Lock nut
ốc tay - Wheel nut
Tay gạt - lever handle
Đệm vênh - Spring washers
Chia nước
Đầu ra nước - Head pipe
Gioăng đầu vòi - O-ring
CHẤT LIỆU | MATERIAL
Hợp kim kẽm - Zinc alloy
Đồng - Brass
Teflon - PTFE	
Gang - Cast iron	
C45 mạ	
Teflon - PTFE	
Đồng - Brass	
SuS 201 - Stainless steel	
SuS 201 - Stainless steel
SuS 201 - Stainless steel
HDPE
Hợp kim kẽm - Zinc alloy	
Cao su - NBR
No.
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
CHẤT LIỆU | MATERIAL
B
A
O
P
H
I
M
CHẤT LIỆU | MATERIAL
BỘ PHẬN | PARTS
Thân vòi - Body
ốc đệm - Nut
Gioăng bi - Seats
Bi - Ball
Trục van - Stem
Gioăng trục - O-Ring
ốc áp lực - Lock nut
ốc tay - Wheel nut
Tay gạt - lever handle
Đệm vênh-Spring washers
Chia nước
Đầu ra nước - Head pipe
Gioăng đầu vòi - O-ring
CHẤT LIỆU | MATERIAL
Hợp kim kẽm - Zinc alloy
Đồng - Brass
Teflon - PTFE	
Gang - Cast iron	
C45 mạ	
Teflon - PTFE	
Đồng - Brass	
SuS 201 - Stainless steel	
SuS 201 - Stainless steel
SuS 201 - Stainless steel
HDPE
Hợp kim kẽm - Zinc alloy	
Cao su - NBR
No.
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION
inch
mm
1/2
15
8
10
90
36.8
20
29
21
15
132
10
3/4
20
10
11.5
90
39.3
23
35
26.5
20
180
10
Cỡ vòi
Taps size
ØA (mm)
C (mm)	
L (mm)
B (mm)
H (mm)
H 1 (mm)
SW (mm)
ØF (mm)	
T.lượng-Weight (g)	
Cái/hộp - Pcs/box
ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION
Vòi vườn , nối ren, mạ Niken Crôm.
Garden taps, Screwed ends, Nickel Chrome plated.
Tay vòi màu xanh.
Green colour lever handle.
Dùng cho nước sạch / Used for Water
Đường ren tiêu chuẩn BS 21 / ISO 7-1-1994
BS 21 / ISO 7-1-1994 Threads standard .
Áp lực làm việc Max. 10 bar
Max. working pressure: 10 bar
Nhiệt độ làm việc Max. 90o
C
Max. working temperature: 90o
C
VÒI VƯỜN TURA - GARDEN TAPS, TURA BRAND
B
A
O
P
H
I
M
SẢN PHẨM CHẤT LƯỢNG - DỊCH VỤ HOÀN HẢO
36 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ MINH HÒA
Website: http:// www.minhhoa.com.vn * Email: kinhdoanh@minhhoa.com.vn
ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION
Van chuyên dùng để lắp cho đồng hồ đo nước.
Valves used for water meters.
Van đóng mở bằng bi, lỗ to, nối ren.
Close and Open by ball, full bore, Screwed ends
Tay van màu đỏ - Red colour butterfly handle
Đường ren tiêu chuẩn BS 21 / ISO 228-1-2000,
BS 21 / ISO 7-1-1994
BS 21 / ISO 228-1-2000, BS 21 / ISO 7-1-1994
Threads standard .
Áp lực làm việc Max. 16 Bar
Max. working pressure. 16 Bar
Nhiệt độ làm việc Max. 90o
C
Max. working temperature: 90o
C
CHẤT LIỆU | MATERIAL
BỘ PHẬN | PARTS
Đai ốc - Wheel nut
Nối thân - Body
Gioăng bi - Seats
Thân - Body
Bi - Ball
Gioăng trục - O-Ring
Tay van - Lock handle
ốc tay van - Wheel nut
Trục - Stem
ốc áp lực - Nut
Vòng hãm - Ring-pin
Gioăng đệm - O-Ring
CHẤT LIỆU | MATERIAL
Đồng - Brass
Đồng - Brass
Teflon - PTFE
Đồng - Brass
Đồng - Brass
Teflon - PTFE
Hợp kim kẽm - Zinc alloy
SuS 304- Stainless steel
Đồng - Brass
Đồng - Brass
Inox - Stainless steel
Cao su - NBR
No.
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
Cỡ van
Valve size
ØC (mm)
ØC1 (mm)	
L (mm)	
L1 (mm)	
H (mm)		
T.lượng-Weight (g)
Cái/ hộp - Pcs/ box
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION
1/2”tay khóa
15
14.5
14
45
52.4
91
312
10
inch
mm
1
2
3
4
5
6
7
9
10
8
11
12
VAN GÓC ĐỒNG TAY KHÓA MIHA - BRASS ANGLE VALVE WITH LOCK HANDLE, MIHA BRAND
CHẤT LIỆU | MATERIAL
ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION
Vòi nhựa MH. 		 		
Plastic bib cock, MH Brand.
Dùng cho nước sạch / Used for Water.
Thân van màu trắng
White colour body.
Đường ren tiêu chuẩn BS 21 / ISO 7-1-1994
BS 21 / ISO 7-1-1994 Threads standard .
Áp lực làm việc Max. 6 bar
Max. working pressure: 6 bar
Nhiệt độ làm việc Max. 60o
C
Max. working temperature: 60o
C
BỘ PHẬN | PARTS
Thân vòi - Body
Gioăng đĩa - Bonnet
Gioăng trục - Seats
Gioăng nắp - O-Ring
Trục - Stem
Nắp vòi - Bonnet
Vít M4 -
Nắp che - Bonnet
Tay vòi - lever handle
CHẤT LIỆU | MATERIAL
Nhựa ABS
SILICOL
Cao su - NBR 	
Cao su - NBR 	
Nhựa ABS	
Nhựa ABS	
CT3
Nhựa ABS
Nhựa ABS
No.
1
2
3
4
5
6
7
8
9
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION
inch
mm
1/2
15
14
12
111
15
110
37
21
70
10
Cỡ vòi
Taps size
ØC (mm)
ØC1 (mm)	
L (mm)
L1(mm)
H (mm)
B (mm)	
Sw (mm)
T.lượng-Weight (g)	
Cái/hộp - Pcs/box
VÒI NHỰA MH - PLASTIC BIB COCK, MH BRAND
HIGH QUALITY - BEST SERVICES
37
MINH HOA INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY
Tel: +84 24 3537 0281 * Fax: +84 24 3537 0283
ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION
Van chuyên dùng để lắp cho đồng hồ đo nước.
Valves used for water meters.
Van đóng mở bằng bi, lỗ to, nối ren.
Close and Open by ball, full bore, Screwed ends
Tay van màu đỏ - Red colour butterfly handle
Đường ren tiêu chuẩn BS 21 / ISO 228-1-2000
BS 21 / ISO 228-1-2000 Threads standard .
Áp lực làm việc Max. 16 Bar ~ 16 Kg/cm2
Max. working pressure. 16 Bar
Nhiệt độ làm việc Max. 90o
C
Max. working temperature: 90o
C
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION
CHẤT LIỆU | MATERIAL
BỘ PHẬN | PARTS
Thân - Body
Nối bấm - Pressed connection
Gioăng bi - Seats
Bi - Ball
Gioăng trục - O-Ring
ốc áp lực - Nut
ốc tay van - Wheel nut
Trục - Stem
Tay van - Butterfly handle
Nối thân - Body
Vòng hãm - Ring-pin
Đai ốc - Wheel nut
CHẤT LIỆU | MATERIAL
Đồng - Brass
SuS 304- Stainless steel
Teflon - PTFE
Đồng - Brass
Teflon - PTFE
Đồng - Brass
Inox
Đồng - Brass
Nhựa ABS
Đồng - Brass
SuS 304- Stainless steel
Đồng - Brass
No.
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
1/2”tay bư ớm ABS
15 x 20
15
11
45
56
87
243
10
1/2”tay bư ớm ABS
15 x 25
16
14.5
46
56
87
261
10
inch
mm
Cỡ van
Valve size
ØC (mm)
ØC1 (mm)	
L (mm)	
L1 (mm)	
H (mm)		
T.lượng-Weight (g)	
Cái/ hộp - Pcs/ box	
1
12
2
3
4
11 10 9 8 7
6
5
VAN GÓC ĐỒNG NỐI BẤM MIHA - BRASS ANGLE VALVE PRESSED CONNECTION, MIHA BRAND
VAN GÓC ĐỒNG LH 1 CHIỀU TAY KHÓA LẮP TRƯỚC ĐỒNG HỒ MIHA - BRASS COMBINATION
ANGLE VALVE WITH CHECK VALVE, LOCK HANDLE , CONNECT BEFORE WATER METER, MIHA BRAND
ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION
Van chuyên dùng để lắp cho đồng hồ đo nước.
Valves used for water meters.
Van đóng mở bằng bi, lỗ to, nối ren.
Close and Open by ball, full bore, Screwed ends
Tay van màu đỏ - Red colour butterfly handle
Đường ren tiêu chuẩn BS 21 / ISO 228-1-2000,
BS 21 / ISO 7-1-1994
BS 21 / ISO 228-1-2000, BS 21 / ISO 7-1-1994
Threads standard .
Áp lực làm việc Max. 16 Bar ~ 16 Kg/cm2
Max. working pressure. 16 Bar
Nhiệt độ làm việc Max. 90o
C
Max. working temperature: 90o
C
CHẤT LIỆU | MATERIAL
BỘ PHẬN | PARTS
Đai ốc 1 - Wheel nut 1
Nắp 1 chiều - Bonnet
Gioăng bi - Seats
Đai ốc 2 - Wheel nut 2
Vòm ôm ống
Vòng đệm đồng
Gioăng ống mềm
Thân - Body
Bi 3 lỗ - Ball
Gioăng trục - O-Ring
Tay van - Lock handle
Trục - Stem
ốc mũ- Wheel nut
ốc áp lực - Nut
Đệm đĩa - Disk buffer
Gioăng đĩa
Đĩa - Disc
CHẤT LIỆU | MATERIAL
Đồng - Brass
Đồng - Brass
Teflon - PTFE
Đồng - Brass
Đồng - Brass
Đồng - Brass
Cao su - NBR
Đồng - Brass
Đồng - Brass
Teflon - PTFE
HK Kẽm
Đồng - Brass
Thép mạ
Đồng - Brass
Đồng - Brass
Cao su - NBR
Đồng - Brass
No.
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION
1/2”tay khóa
15
14.5
14
45
56
95.5
326
10
inch
mm
Cỡ van
Valve size
ØC (mm)
ØC1 (mm)
L (mm)	
L1 (mm)	
H (mm)		
T.lượng-Weight (g)	
Cái/ hộp - Pcs/ box	
CHẤT LIỆU | MATERIAL
BỘ PHẬN | PARTS
Vòng hãm - Ring-pin
Gioăng đệm - O-Ring
CHẤT LIỆU | MATERIAL
SuS 304- Stainless steel
Cao su - NBR
No.
18
19
SẢN PHẨM CHẤT LƯỢNG - DỊCH VỤ HOÀN HẢO
38 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ MINH HÒA
Website: http:// www.minhhoa.com.vn * Email: kinhdoanh@minhhoa.com.vn
VAN GÓC ĐỒNG 1 CHIỀU LẮP TRƯỚC ĐỒNG HỒ MIHA
BRASS ANGLE VALVE WITH CHECK VALVE, CONNECT BEFORE WATER METER, MIHA BRAND
ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION
Van chuyên dùng để lắp cho đồng hồ đo nước.
Valves used for water meters.
Van đóng mở bằng bi, lỗ to, nối ren.
Close and Open by ball, full bore, Screwed ends
Tay van màu đỏ - Red colour butterfly handle
Đường ren tiêu chuẩn BS 21 / ISO 228-1-2000
BS 21 / ISO 228-1-2000 Threads standard .		
Áp lực làm việc Max. 16 Bar ~ 16 Kg/cm2
Max. working pressure. 16 Bar
Nhiệt độ làm việc Max. 90o
C
Max. working temperature: 90o
C
ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION
Van chuyên dùng để lắp cho đồng hồ đo nước.
Valves used for water meters.
Van đóng mở bằng bi, lỗ to, nối ren.
Close and Open by ball, full bore, Screwed ends
Tay van màu đỏ - Red colour butterfly handle
Đường ren tiêu chuẩn BS 21 / ISO 228-1-2000,
BS 21 / ISO 7-1-1994
BS 21 / ISO 228-1-2000, BS 21 / ISO 7-1-1994
Threads standard .
Áp lực làm việc Max. 16 Bar ~ 16 Kg/cm2
Max. working pressure. 16 Bar
Nhiệt độ làm việc Max. 90o
C
Max. working temperature: 90o
C
CHẤT LIỆU | MATERIAL
BỘ PHẬN | PARTS
Thân - Body
Nối bấm - Pressed connection
Gioăng bi - Seats
Bi - Ball
Gioăng trục - O-Ring
ốc áp lực - Nut
ốc tay van - Wheel nut
Trục - Stem
Tay van - Butterfly handle
Nối thân - Body
Vòng hãm - Ring-pin
Đai ốc - Wheel nut
Gioăng đĩa
Đĩa - Disc
Lò xo - Spring
Đệm đĩa
CHẤT LIỆU | MATERIAL
Đồng - Brass
SuS 304- Stainless steel
Teflon - PTFE
Đồng - Brass
Teflon - PTFE
Đồng - Brass
SuS 304 - Stainless steel
Đồng - Brass
ABS hoặc hợp kim
Đồng - Brass
SuS 304- Stainless steel
Đồng - Brass
Cao su - NBR
Đồng - Brass
SuS 304- Stainless steel
Đồng - Brass
No.
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
CHẤT LIỆU | MATERIAL
BỘ PHẬN | PARTS
Đai ốc 1 - Wheel nut 1
Nắp - Bonnet
Gioăng bi - Seats
Thân - Body
Bi - Ball
Gioăng trục - O-Ring
Tay van - Butterfly handle
ốc tay van - Wheel nut
Đệm vênh-Spring washers
Trục - Stem
ốc áp lực - Nut
Đệm đĩa - Disk buffer
Gioăng đĩa
Lò xo - Spring
Đĩa - Disc
Vòng hãm - Ring-pin
Gioăng đệm - O-Ring
CHẤT LIỆU | MATERIAL
Đồng - Brass
Đồng - Brass
Teflon - PTFE
Đồng - Brass
Đồng - Brass
Teflon - PTFE
Hợp kim Kẽm
SuS 304- Stainless steel
SuS 304- Stainless steel
Đồng - Brass
Đồng - Brass
Đồng - Brass
Cao su - NBR
SuS 304- Stainless steel
Đồng - Brass
SuS 304- Stainless steel
Cao su - NBR
No.
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION
1/2”tay bướm ABS
15 x 20
14
11
45
56
87
251
10
1/2”tay bướm ABS
15 x 25
16
14.5
46
56
87
269
10
inch
mm
Cỡ van
Valve size
ØC (mm)
ØC1 (mm)	
L (mm)	
L1 (mm)	
H (mm)		
T.lượng-Weight (g)	
Cái/ hộp - Pcs/ box	
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION
1/2”tay bướm ABS
15
14.5
14
46
56
78
274
10
1/2”tay hợp kim
15
14.5
14
46
56
78
299
10
inch
mm
Cỡ van
Valve size
ØC (mm)
ØC1 (mm)
L (mm)	
L1 (mm)	
H (mm)		
T.lượng-Weight (g)	
Cái/ hộp - Pcs/ box	
1
12
2
3
4
11 10 9 8 7
6
5
16
15
14
13
12
11
VAN GÓC ĐỒNG NỐI BẤM 1 CHIỀU MIHA
BRASS ANGLE VALVE PRESSED CONNECTION, WITH CHECK VALVE, MIHA BRAND
1 2 3
5
8 7
6
9
10
4
12
13
14
15
16
11
17
HIGH QUALITY - BEST SERVICES
39
MINH HOA INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY
Tel: +84 24 3537 0281 * Fax: +84 24 3537 0283
ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION
Van chuyên dùng để lắp cho đồng hồ đo nước.
Valves used for water meters.
Van đóng mở bằng bi, lỗ to, nối ren.
Close and Open by ball, full bore, Screwed ends
Tay van màu đỏ - Red colour butterfly handle
Đường ren tiêu chuẩn BS 21 / ISO 228-1-2000,
BS 21 / ISO 7-1-1994
BS 21 / ISO 228-1-2000, BS 21 / ISO 7-1-1994
Threads standard .
Áp lực làm việc Max. 16 Bar ~ 16 Kg/cm2
Max. working pressure. 16 Bar	
Nhiệt độ làm việc Max. 90o
C
Max. working temperature: 90o
C
ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION
Van chuyên dùng để lắp cho đồng hồ đo nước.
Valves used for water meters.
Van đóng mở bằng bi, lỗ to, nối ren.
Close and Open by ball, full bore, Screwed ends
Tay van màu đỏ - Red colour butterfly handle
Đường ren tiêu chuẩn BS 21 / ISO 228-1-2000
BS 21 / ISO 228-1-2000 Threads standard .
Áp lực làm việc Max. 16 Bar ~ 16 Kg/cm2
Max. working pressure. 16 Bar 	
Nhiệt độ làm việc Max. 90o
C
Max. working temperature: 90o
C
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION	 			
CHẤT LIỆU | MATERIAL
BỘ PHẬN | PARTS
Đai ốc 1 - Wheel nut 1
Nối thân - Body
Gioăng bi - Seats
Vòng định hướng
Lò xo - Spring
Gioăng đĩa - O-Ring
Đĩa - Disc
Thân - Body
Bi - Ball
Gioăng trục - O-Ring
Tay van - Butterfly handle
ốc tay - Wheel nut
Trục - Stem
ốc áp lực - Nut
Vòng hãm - Ring-pin
Gioăng đệm - O-Ring
CHẤT LIỆU | MATERIAL
Đồng - Brass
Đồng - Brass
Teflon - PTFE
PVC
SuS 304- Stainless steel
Cao su - NBR
Đồng - Brass
Đồng - Brass
Đồng - Brass
Teflon - PTFE
ABS hoặc Hợp kim
SuS 304- Stainless steel
Đồng - Brass
Đồng - Brass
SuS 304- Stainless steel
Cao su - NBR
No.
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
1/2”tay bướm ABS
15
14.5
25.5
45
56
95.5
341
10
1/2”tay hợp kim
15
14.5
25.5
45
56
95.5
364
10
inch
mm
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION
1/2”tay bướm ABS
15
14.5
14
45
56
76
258
10
inch
mm
Cỡ van
Valve size
ØC (mm)
ØC1 (mm)
L (mm)	
L1 (mm)	
H (mm)		
T.lượng-Weight (g)	
Cái/ hộp - Pcs/ box	
Cỡ van
Valve size
ØC (mm)
ØC1 (mm)	
L (mm)	
L1 (mm)	
H (mm)		
T.lượng-Weight (g)	
Cái/ hộp - Pcs/ box	
15
16
17
1 2 3
7
5
4
6
9
11
10
8
12
13
14
VAN GÓC ĐỒNG 1 CHIỀU LẮP SAU ĐỒNG HỒ MIHA
BRASS ANGLE VALVE WITH CHECK VALVE, CONNECT AFTER WATER METER, MIHA BRAND
VAN GÓC ĐỒNG LIÊN HỢP MIHA - BRASS COMBINATION ANGLE VALVE, MIHA BRAND
1/2”tay bướm hợp kim
15
14.5
14
45
56
76
269
10
CHẤT LIỆU | MATERIAL
BỘ PHẬN | PARTS
Đai ốc 1 - Wheel nut 1
Nối thân - Body
Gioăng bi - Seats
Đai ốc 2 - Wheel nut 2
Vòng ôm ống - O-Ring
Vòng đệm - Gland ring
Gioăng - O-Ring
Thân - Body
Bi - Ball
Gioăng trục - O-Ring
Tay van - Butterfly handle
Trục van -Stem
ốc tay - Wheel nut
ốc áp lực - Nut
Vòng hãm - Ring-pin
Gioăng đệm - O-Ring
CHẤT LIỆU | MATERIAL
Đồng - Brass
Đồng - Brass
Teflon - PTFE
Đồng - Brass
Đồng - Brass
Đồng - Brass
Cao su - NBR
Đồng - Brass
Đồng - Brass
Teflon - PTFE
ABS hoặc Hợp kim
Đồng - Brass
SuS 304- Stainless steel
Đồng - Brass
SuS 304- Stainless steel
Cao su - NBR
No.
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
SẢN PHẨM CHẤT LƯỢNG - DỊCH VỤ HOÀN HẢO
40 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ MINH HÒA
Website: http:// www.minhhoa.com.vn * Email: kinhdoanh@minhhoa.com.vn
VAN GÓC ĐỒNG LIÊN HỢP 1 CHIỀU MIHA
BRASS COMBINATION ANGLE VALVE WITH CHECK VALVE, MIHA BRAND
ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION
Van chuyên dùng để lắp cho đồng hồ đo nước.
Valves used for water meters.
Van đóng mở bằng bi, lỗ to, nối ren.
Close and Open by ball, full bore, Screwed ends
Tay van màu đỏ - Red colour butterfly handle
Đường ren tiêu chuẩn BS 21 / ISO 228-1-2000
BS 21 / ISO 228-1-2000 Threads standard .
Áp lực làm việc Max. 16 Bar ~ 16 Kg/cm2
Max. working pressure. 16 Bar	
Nhiệt độ làm việc Max. 90o
C
Max. working temperature: 90o
C
ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION
Van chuyên dùng để lắp cho đồng hồ đo nước.
Valves used for water meters.
Van đóng mở bằng bi, lỗ to, nối ren.
Close and Open by ball, full bore, Screwed ends
Tay van màu đỏ - Red colour butterfly handle
Đường ren tiêu chuẩn BS 21 / ISO 228-1-2000,
BS 21 / ISO 7-1-1994
BS 21 / ISO 228-1-2000, BS 21 / ISO 7-1-1994
Threads standard .
Áp lực làm việc Max. 16 Bar ~ 16 Kg/cm2
Max. working pressure. 16 Bar
Nhiệt độ làm việc Max. 90o
C
Max. working temperature: 90o
C
CHẤT LIỆU | MATERIAL
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION	
BỘ PHẬN | PARTS
Đai ốc 1 - Wheel nut 1
Nối thân - Body
Gioăng bi - Seats
Đai ốc 2 - Wheel nut 2
Vòng ôm ống - O-Ring
Vòng đệm - Gland ring
Gioăng - O-Ring
Thân - Body
Bi - Ball
Gioăng trục - O-Ring
Tay van - Butterfly handle
Trục van -Stem
ốc tay - Wheel nut
CHẤT LIỆU | MATERIAL
Đồng - Brass
Đồng - Brass
Teflon - PTFE
Đồng - Brass
Đồng - Brass
Đồng - Brass
Cao su - NBR
Đồng - Brass
Đồng - Brass
Teflon - PTFE
ABS hoặc Hợp kim
Đồng - Brass
SuS 304- Stainless steel
No.
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
1/2”tay ABS
15
14.5
25.5
45
56
109
350
10
1/2”tay hợp kim
15
14.5
25.5
45
56
109
363
10
1/2”tay bướm ABS
15
14.5
14
13
45
56
78
242
10
1/2”tay hợp kim
15
14.5
14
13
45
56
78
265
10
inch
mm
inch
mm
Cỡ van
Valve size
ØC (mm)
ØC1 (mm)	
L (mm)	
L1 (mm)	
H (mm)		
T.lượng-Weight (g)	
Cái/ hộp - Pcs/ box	
Cỡ van
Valve size
ØC (mm)
ØC1 (mm)
B (mm)	
L (mm)	
L1 (mm)	
H (mm)		
T.lượng-Weight (g)	
Cái/ hộp - Pcs/ box	
9
11
10
8
12
13
14
15
1 2 3
17
18
19
20
16
21
7
5
4
6
CHẤT LIỆU | MATERIAL
BỘ PHẬN | PARTS
ốc áp lực - Nut
Đệm đĩa - Disk buffer
Gioăng đĩa - O-Ring
Lò xo - Spring
Đĩa - Disc
Vòng hãm - Ring-pin
Gioăng đệm - O-Ring
CHẤT LIỆU | MATERIAL
Đồng - Brass
Đồng - Brass
Cao su - NBR
Inox - Stainless steel
Đồng - Brass
Inox - Stainless steel
Cao su - NBR
No.
15
16
17
18
19
20
21
CHẤT LIỆU | MATERIAL
BỘ PHẬN | PARTS
Đai ốc - Wheel nut
Nắp van -Bonnet
Gioăng bi - Seats
Thân-Body
Bi - Ball
Gioăng trục - O-Ring
Tay van - Butterfly handle
ốc tay van - Wheel nut
Đệm vênh -Spring washers
Trục - Stem
ốc áp lực - Nut
Vòng hãm - Ring-pin
Gioăng đệm - O-Ring
CHẤT LIỆU | MATERIAL
Đồng - Brass
Đồng - Brass
Teflon - PTFE
Đồng - Brass
Đồng - Brass
Teflon - PTFE
Hợp kim - Zinc alloy, ABS
SuS 304- Stainless steel
SuS 304- Stainless steel
Đồng - Brass
Đồng - Brass
SuS 304- Stainless steel
Cao su - NBR
No.
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
4
5
6
7
9
10
8
11
1 2 3
12
13
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION
VAN GÓC ĐỒNG MIHA - BRASS ANGLE VALVE, MIHA BRAND
HIGH QUALITY - BEST SERVICES
41
MINH HOA INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY
Tel: +84 24 3537 0281 * Fax: +84 24 3537 0283
ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION
Lắp vào bộ đai khởi thủy, trích lấy nguồn nước
trực tiếp từ đường ống.	
Đường ren tiêu chuẩn BS 21 / ISO 7-1-1994
BS 21 / ISO 7-1-1994 Threads standard .			
Áp lực làm việc Max. 16 Bar ~ 16 Kg/cm2
		
Max. working pressure. 16 Bar 			
Nhiệt độ làm việc Max. 90o
C		
Max. working temperature: 90o
C	
ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION
Khớp nối thẳng ren trong, ren ngoài chiều dài
thay đổi dùng cho đồng hồ.
Male/ Female connector flexible length for
water meter.		
Đường ren tiêu chuẩn BS 21 / ISO 228-1-2000,
BS 21 / ISO 7-1-1994
BS 21 / ISO 228-1-2000, BS 21 / ISO 7-1-1994
Threads standard .				
Áp lực làm việc Max. 16 Bar ~ 16 Kg/cm2
		
Max. working pressure. 16 Bar 			
Nhiệt độ làm việc Max: 90o
C		
Max. working temperature: 90o
C	
CHẤT LIỆU | MATERIAL
BỘ PHẬN | PARTS
Thân - Body
Gioăng 1 - Gasket 1
Nắp 1 - Bonnet 1
Vòng ôm cống - O-ring
Gioăng - Gasket
Đai ốc - Nut
Nút bịt 1
Nắp 2 - Bonnet 2
Gioăng 2 - Gasket 2
Nút bịt 2
Thân ngoài - Body
CHẤT LIỆU | MATERIAL
Đồng - Brass
Cao su - NBR
Đồng - Brass
Đồng - Brass
Silicon - Silicon
Đồng - Brass
Đồng - Brass
Đồng - Brass
Cao su - NBR
Đồng - Brass
Đồng - Brass
No.
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
CHẤT LIỆU | MATERIAL
BỘ PHẬN | PARTS
Đai ốc 1 - Wheel nut 1
ống nối -
Thân nối - Connector body
Gioăng ren ống - O-ring
Đai ốc - Wheel nut
Gioăng nối ống -
Phanh hãm - brake
Gioăng nối ống cứng -
CHẤT LIỆU | MATERIAL
Đồng - Brass
Cao su - NBR
Đồng - Brass
Đồng - Brass
Silicon - Silicon
Đồng - Brass
Đồng - Brass
Đồng - Brass
No.
1
2
3
4
5
6
7
8
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION
1/2
15
85
77
19
15
15.6
25.3
661
10
inch
mm
Cỡ van
Valve size
L (mm)
H (mm)
D (mm)	
ØA (mm)	
ØB (mm)	
ØC (mm)		
T.lượng-Weight (g)	
Cái/ hộp - Pcs/ box	
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION
1/2
15
95
105
38
18
6.3
14
26
269
1
inch
mm
Cỡ
Size
L min (mm)
L max (mm)
L1 (mm)	
L2 (mm)	
D (mm)	
ØA (mm)
SW (mm)		
T.lượng-Weight (g)	
Cái/ hộp - Pcs/ box	
NÓN ĐAI KHỞI THỦY - CLAMP SADDLE
KHỚP NỐI ĐỒNG HỒ ĐỘNG - WATER METER FLEXIBLE CONNECTOR
SẢN PHẨM CHẤT LƯỢNG - DỊCH VỤ HOÀN HẢO
42 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ MINH HÒA
Website: http:// www.minhhoa.com.vn * Email: kinhdoanh@minhhoa.com.vn
ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION
Van chuyên dùng lắp cho đồng hồ nước.
Used for water meters connector.	
Đường ren tiêu chuẩn BS 21 / ISO 228-1-2000,
BS 21 / ISO 7-1-1994
BS 21 / ISO 228-1-2000, BS 21 / ISO 7-1-1994
Threads standard .				
Áp lực làm việc Max. 16 Bar ~ 16 Kg/cm2
		
Max. working pressure. 16 Bar 			
Nhiệt độ làm việc Max. 90o
C		
Max. working temperature: 90o
C	
ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION
Van chuyên dùng lắp cho đồng hồ nước.
Used for water meters connector.	
Đường ren tiêu chuẩn BS 21 / ISO 228-1-2000,
BS 21 / ISO 7-1-1994
BS 21 / ISO 228-1-2000, BS 21 / ISO 7-1-1994
Threads standard .				
Áp lực làm việc Max. 16 Bar ~ 16 Kg/cm2
		
Max. working pressure. 25 Bar 			
Nhiệt độ làm việc Max. 90o
C		
Max. working temperature: 90o
C	
CHẤT LIỆU | MATERIAL
BỘ PHẬN | PARTS
Đai ốc 1- Wheel nut 1
Thân van - Body
Bi van - Ball
Nắp van - Bonnet
Gioăng ren ống -Gioăng trục -
Đai ốc - Nut
Gioăng bi - Seats
Gioăng trục - O-ring
ốc áp lực - Lock nut
Trục van - stem
ốc mũ - head nut
Tay van - Butterfly handle
Phanh hãm - brake
Gioăng nối ống cứng - O-Ring
CHẤT LIỆU | MATERIAL
Đồng - Brass
Đồng - Brass
Đồng - Brass
Đồng - Brass
Cao su - NBR
Đồng - Brass
Teflon - PTFE
Teflon - PTFE
Đồng - Brass
Đồng - Brass
SuS 304- Stainless steel
Hợp kim kẽm - Zinc alloy
SuS 304- Stainless steel
Cao su - NBR
No.
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
CHẤT LIỆU | MATERIAL
BỘ PHẬN | PARTS
Đai ốc 1- Wheel nut 1
ống nối - Connecting pipe
Thân van - Body
Bi van - Ball
Nắp van - Bonnet
Gioăng ren ống -
Đai ốc - Wheel nut
Gioăng bi - Seats
Gioăng trục - O-Ring
ốc áp lực -Lock nut
Trục van - Stem
ốc tay - Wheel nut
Đệm vênh - Spring washers
Tay van - Butterfly handle
Gioăng nối ống - O-Ring
Phanh hãm - brake
Gioăng nối ống cứng - O-Ring
CHẤT LIỆU | MATERIAL
Đồng - Brass
Đồng - Brass
Đồng - Brass
Đồng - Brass
Đồng - Brass
Cao su - NBR
Đồng - Brass
Teflon - PTFE
Teflon - PTFE
Đồng - Brass
Đồng - Brass
SuS 304- Stainless steel
SuS 304- Stainless steel
Hợp kim kẽm - Zinc alloy
Cao su - NBR
SuS 304- Stainless steel
Cao su - NBR
No.
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION
1/2
15
138
148
56
40
6.3
14
38
18
462
10
inch
mm
Cỡ van
Valve size
L min (mm)
L max (mm)
M (mm)	
H (mm)	
D (mm)	
ØA (mm)
L1 (mm)
L2 (mm)		
T.lượng-Weight (g)	
Cái/ hộp - Pcs/ box	
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION
1/2
15
117
56
54
4.5
14.5
38
18
422
10
inch
mm
Cỡ van
Valve size
L (mm)
M (mm)	
H (mm)	
D (mm)	
ØA (mm)
L1 (mm)
L2 (mm)		
T.lượng-Weight (g)	
Cái/ hộp - Pcs/ box	
VAN BI ĐỒNG HỒ KHỚP NỐI ĐỘNG - BRASS BALL VALVE WITH FLEXIBLE CONNECTOR
VAN BI ĐỒNG HỒ KHỚP NỐI TĨNH - BRASS BALL VALVE WITH FIX CONNECTOR
Thiết bị vệ sinh minh hòa
Thiết bị vệ sinh minh hòa
Thiết bị vệ sinh minh hòa
Thiết bị vệ sinh minh hòa
Thiết bị vệ sinh minh hòa
Thiết bị vệ sinh minh hòa
Thiết bị vệ sinh minh hòa
Thiết bị vệ sinh minh hòa
Thiết bị vệ sinh minh hòa
Thiết bị vệ sinh minh hòa
Thiết bị vệ sinh minh hòa
Thiết bị vệ sinh minh hòa
Thiết bị vệ sinh minh hòa

More Related Content

Similar to Thiết bị vệ sinh minh hòa

VINH AN INVESTMENT TRADING SERVICE
VINH AN INVESTMENT TRADING SERVICEVINH AN INVESTMENT TRADING SERVICE
VINH AN INVESTMENT TRADING SERVICETrung Nguyen
 
Catalouge chốt
Catalouge chốtCatalouge chốt
Catalouge chốtBao Nguyen
 
Bảng giá Kansai Automation - www.haophuong.com
Bảng giá Kansai Automation - www.haophuong.comBảng giá Kansai Automation - www.haophuong.com
Bảng giá Kansai Automation - www.haophuong.comCTY TNHH HẠO PHƯƠNG
 
Bảng giá Kansai Automation - Beeteco.com
Bảng giá Kansai Automation - Beeteco.comBảng giá Kansai Automation - Beeteco.com
Bảng giá Kansai Automation - Beeteco.comBeeteco
 
Thiết bị xử lý nước thải khí thải NSV Catalogue.pdf
Thiết bị xử lý nước thải khí thải NSV Catalogue.pdfThiết bị xử lý nước thải khí thải NSV Catalogue.pdf
Thiết bị xử lý nước thải khí thải NSV Catalogue.pdfNatural Star Vina
 
Quy trinh thiet_ke_va_che_tao_khuon_8202
Quy trinh thiet_ke_va_che_tao_khuon_8202Quy trinh thiet_ke_va_che_tao_khuon_8202
Quy trinh thiet_ke_va_che_tao_khuon_8202Lee Lee
 
Khớp giãn nở - Catalogue dan dat de200
Khớp giãn nở - Catalogue dan dat de200Khớp giãn nở - Catalogue dan dat de200
Khớp giãn nở - Catalogue dan dat de200hiendandatflex
 
Khớp giãn nở - Catalogue dan dat es200
Khớp giãn nở - Catalogue dan dat es200Khớp giãn nở - Catalogue dan dat es200
Khớp giãn nở - Catalogue dan dat es200hiendandatflex
 
catalog-may-han-muoi-thinh-2019.pdf
catalog-may-han-muoi-thinh-2019.pdfcatalog-may-han-muoi-thinh-2019.pdf
catalog-may-han-muoi-thinh-2019.pdfSimonCowell13
 
Bao gia dung cu cam tay Whirlpower -0946693281
Bao gia dung cu cam tay Whirlpower -0946693281Bao gia dung cu cam tay Whirlpower -0946693281
Bao gia dung cu cam tay Whirlpower -0946693281hoanggiangexim
 
Đào tạo kiểm tra máy hàn ^M QT hàn mặt đầu.pptx
Đào tạo kiểm tra máy hàn ^M QT hàn mặt đầu.pptxĐào tạo kiểm tra máy hàn ^M QT hàn mặt đầu.pptx
Đào tạo kiểm tra máy hàn ^M QT hàn mặt đầu.pptxTrnQucThnh14
 
Khớp giãn nở- Catalogue dan dat ls200
Khớp giãn nở- Catalogue dan dat ls200Khớp giãn nở- Catalogue dan dat ls200
Khớp giãn nở- Catalogue dan dat ls200hiendandatflex
 
Catalog thiet bi chong set GAC - made in VietNam
Catalog thiet bi chong set GAC - made in VietNamCatalog thiet bi chong set GAC - made in VietNam
Catalog thiet bi chong set GAC - made in VietNamTra Thanh
 
Catalog thiet bi chong set GAC, catalog cọc tiếp địa, catalog băng đồng, cata...
Catalog thiet bi chong set GAC, catalog cọc tiếp địa, catalog băng đồng, cata...Catalog thiet bi chong set GAC, catalog cọc tiếp địa, catalog băng đồng, cata...
Catalog thiet bi chong set GAC, catalog cọc tiếp địa, catalog băng đồng, cata...Tra Thanh
 
Catalog thiết bị chống sét GAC - Việt Nam
Catalog thiết bị chống sét GAC - Việt NamCatalog thiết bị chống sét GAC - Việt Nam
Catalog thiết bị chống sét GAC - Việt NamChong set Ha noi
 
Khớp nối mềm - Catalogue dan dat dds220
Khớp nối mềm - Catalogue dan dat dds220Khớp nối mềm - Catalogue dan dat dds220
Khớp nối mềm - Catalogue dan dat dds220hiendandatflex
 
Phu kien (220x220)3 3-2014
Phu kien (220x220)3 3-2014Phu kien (220x220)3 3-2014
Phu kien (220x220)3 3-2014Hung Vu Manh
 

Similar to Thiết bị vệ sinh minh hòa (20)

VINH AN INVESTMENT TRADING SERVICE
VINH AN INVESTMENT TRADING SERVICEVINH AN INVESTMENT TRADING SERVICE
VINH AN INVESTMENT TRADING SERVICE
 
Catalouge chốt
Catalouge chốtCatalouge chốt
Catalouge chốt
 
Bảng giá Kansai Automation - www.haophuong.com
Bảng giá Kansai Automation - www.haophuong.comBảng giá Kansai Automation - www.haophuong.com
Bảng giá Kansai Automation - www.haophuong.com
 
Bảng giá Kansai Automation - Beeteco.com
Bảng giá Kansai Automation - Beeteco.comBảng giá Kansai Automation - Beeteco.com
Bảng giá Kansai Automation - Beeteco.com
 
Thiết bị xử lý nước thải khí thải NSV Catalogue.pdf
Thiết bị xử lý nước thải khí thải NSV Catalogue.pdfThiết bị xử lý nước thải khí thải NSV Catalogue.pdf
Thiết bị xử lý nước thải khí thải NSV Catalogue.pdf
 
Quy trinh thiet_ke_va_che_tao_khuon_8202
Quy trinh thiet_ke_va_che_tao_khuon_8202Quy trinh thiet_ke_va_che_tao_khuon_8202
Quy trinh thiet_ke_va_che_tao_khuon_8202
 
Khớp giãn nở - Catalogue dan dat de200
Khớp giãn nở - Catalogue dan dat de200Khớp giãn nở - Catalogue dan dat de200
Khớp giãn nở - Catalogue dan dat de200
 
Khớp giãn nở - Catalogue dan dat es200
Khớp giãn nở - Catalogue dan dat es200Khớp giãn nở - Catalogue dan dat es200
Khớp giãn nở - Catalogue dan dat es200
 
catalog-may-han-muoi-thinh-2019.pdf
catalog-may-han-muoi-thinh-2019.pdfcatalog-may-han-muoi-thinh-2019.pdf
catalog-may-han-muoi-thinh-2019.pdf
 
Bao gia dung cu cam tay Whirlpower -0946693281
Bao gia dung cu cam tay Whirlpower -0946693281Bao gia dung cu cam tay Whirlpower -0946693281
Bao gia dung cu cam tay Whirlpower -0946693281
 
Đào tạo kiểm tra máy hàn ^M QT hàn mặt đầu.pptx
Đào tạo kiểm tra máy hàn ^M QT hàn mặt đầu.pptxĐào tạo kiểm tra máy hàn ^M QT hàn mặt đầu.pptx
Đào tạo kiểm tra máy hàn ^M QT hàn mặt đầu.pptx
 
Bơm định liều methadone
Bơm định liều methadoneBơm định liều methadone
Bơm định liều methadone
 
Khớp giãn nở- Catalogue dan dat ls200
Khớp giãn nở- Catalogue dan dat ls200Khớp giãn nở- Catalogue dan dat ls200
Khớp giãn nở- Catalogue dan dat ls200
 
Catalog thiet bi chong set GAC - made in VietNam
Catalog thiet bi chong set GAC - made in VietNamCatalog thiet bi chong set GAC - made in VietNam
Catalog thiet bi chong set GAC - made in VietNam
 
Catalog thiet bi chong set GAC, catalog cọc tiếp địa, catalog băng đồng, cata...
Catalog thiet bi chong set GAC, catalog cọc tiếp địa, catalog băng đồng, cata...Catalog thiet bi chong set GAC, catalog cọc tiếp địa, catalog băng đồng, cata...
Catalog thiet bi chong set GAC, catalog cọc tiếp địa, catalog băng đồng, cata...
 
Catalog thiết bị chống sét GAC - Việt Nam
Catalog thiết bị chống sét GAC - Việt NamCatalog thiết bị chống sét GAC - Việt Nam
Catalog thiết bị chống sét GAC - Việt Nam
 
Khớp nối mềm - Catalogue dan dat dds220
Khớp nối mềm - Catalogue dan dat dds220Khớp nối mềm - Catalogue dan dat dds220
Khớp nối mềm - Catalogue dan dat dds220
 
Phu kien3 3-2014
Phu kien3 3-2014Phu kien3 3-2014
Phu kien3 3-2014
 
Phu kien (220x220)3 3-2014
Phu kien (220x220)3 3-2014Phu kien (220x220)3 3-2014
Phu kien (220x220)3 3-2014
 
Catalog BIG DAISHOWA Tiếng Việt 2021
Catalog BIG DAISHOWA Tiếng Việt 2021Catalog BIG DAISHOWA Tiếng Việt 2021
Catalog BIG DAISHOWA Tiếng Việt 2021
 

More from Nail Salon in Us

More from Nail Salon in Us (20)

Bồn rửa mặt Kohler
Bồn rửa mặt KohlerBồn rửa mặt Kohler
Bồn rửa mặt Kohler
 
Chậu Lavabo Toto
Chậu Lavabo Toto Chậu Lavabo Toto
Chậu Lavabo Toto
 
Chậu Lavabo Inax
Chậu Lavabo InaxChậu Lavabo Inax
Chậu Lavabo Inax
 
Bồn cầu Caesar
Bồn cầu CaesarBồn cầu Caesar
Bồn cầu Caesar
 
Bồn cầu Toto
Bồn cầu TotoBồn cầu Toto
Bồn cầu Toto
 
Bồn cầu Viglacera
Bồn cầu Viglacera Bồn cầu Viglacera
Bồn cầu Viglacera
 
Catelogue Bồn cầu Inax
Catelogue Bồn cầu InaxCatelogue Bồn cầu Inax
Catelogue Bồn cầu Inax
 
ổ căm âm sàn
ổ căm âm sàn ổ căm âm sàn
ổ căm âm sàn
 
Thiết bị điện panasonic
Thiết bị điện panasonicThiết bị điện panasonic
Thiết bị điện panasonic
 
quạt hút senko
quạt hút senkoquạt hút senko
quạt hút senko
 
Máy nước nóng gián tiếp
Máy nước nóng gián tiếpMáy nước nóng gián tiếp
Máy nước nóng gián tiếp
 
Đèn led pha MPE
Đèn led pha MPE Đèn led pha MPE
Đèn led pha MPE
 
Đèn Pha LED MPE
Đèn Pha LED MPEĐèn Pha LED MPE
Đèn Pha LED MPE
 
đèn led HT
đèn led HT đèn led HT
đèn led HT
 
đèn năng lượng mặt trời gia đình
đèn năng lượng mặt trời gia đình đèn năng lượng mặt trời gia đình
đèn năng lượng mặt trời gia đình
 
Đèn thoát hiểm Exit
Đèn thoát hiểm ExitĐèn thoát hiểm Exit
Đèn thoát hiểm Exit
 
Đèn pha led nanoco
Đèn pha led nanocoĐèn pha led nanoco
Đèn pha led nanoco
 
Đèn âm trần philips
Đèn âm trần philipsĐèn âm trần philips
Đèn âm trần philips
 
Nanoco bóng đèn tuýp + đèn âm trần
Nanoco bóng đèn tuýp + đèn âm trần Nanoco bóng đèn tuýp + đèn âm trần
Nanoco bóng đèn tuýp + đèn âm trần
 
Bong den-led-bulb
Bong den-led-bulbBong den-led-bulb
Bong den-led-bulb
 

Thiết bị vệ sinh minh hòa

  • 1. HIGH QUALITY - BEST SERVICES 7 MINH HOA INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY Tel: +84 24 3537 0281 * Fax: +84 24 3537 0283 VAN BI ĐỒNG MIHA ( XUẤT KHẨU) - BRASS BALL VALVE, MIHA BRAND (EXPORT) BỘ PHẬN | PARTS Thân van - Body Đĩa van - Disc Gioăng thân - Gland packing Nắp van - Bonnet Ốc đệm - Gland nut Ốc áp lực - Lock nut Gioăng trục - O-Ring Đệm trục - Glan Ring Đệm nhãn hiệu-Name plate Đệm vênh-Spring washers Đai ốc - Wheel nut Tay van - Hand wheel Trục van - Stem CHẤT LIỆU | MATERIAL Đồng - Brass Đồng - Brass Teflon - PTFE Đồng - Brass Đồng - Brass Đồng - Brass Teflon - PTFE Đồng - Brass Nhôm - Aluminium Sus 304 - Stainless steel Sus 304 - Stainless steel Gang - Cast iron Đồng- Brass No. 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 CHẤT LIỆU | MATERIAL THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION inch mm Cỡ van Valve size A (mm) B (mm) ØC (mm) SW (mm) ØE (mm) H (mm) L (mm) T.lượng-Weight (g) Cái/ hộp - Pcs/ box 1/2 15 15 10 15 27.5 54 75 43 282 10 3/4 20 16.3 12 19 33 54 84.5 47.5 384 10 1 25 19.1 13 24 39 60 94.5 54 530 6 1.1/4 32 21.4 14 32 49 72 110 59 827 5 1.1/2 40 22.7 14 36 55 72 121 63 962 4 2 50 26.1 19 46 68 77 150 73 1496 2 2.1/2 65 30.5 21.5 61 85 96 198.5 90.5 3243 1 4 100 37.7 27 93 126 127 270.5 115 7500 1 3 80 33.5 24 76 100 110 222.5 100 5012 1 ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION Van cửa ty chìm, nêm đặc, nối ren. Non rising stem, Solid wedge, Screwed ends. Van chuyên dùng cho nước sạch. Used for Water. Tay van màu xanh lá cây Green colour handwheel Đường ren tiêu chuẩn BS 21 / ISO 228-1-2000 BS 21 / ISO 228-1-2000 Threads standard . Áp lực làm việc Max. 20 Bar ~ 20 Kg/cm2 Max. working pressure. 20 Bar Nhiệt độ làm việc Max. 120o C Max. working temperature: 120o C ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION Van bi đồng, lỗ to, nối ren. Brass ball valve, full bore, Screwed ends. Van chuyên dùng cho nước sạch, xăng dầu. Used for Water, Petroleum. Tay van màu đỏ - Red colour lever handle Đường ren tiêu chuẩn BS 21 / ISO 228-1-2000 BS 21 / ISO 228-1-2000 Threads standard . Áp lực làm việc Max: 15 - 20mm : 30 Bar. 25mm - 100mm: 20 Bar. Max. working pressure: 15 - 20mm : 30 Bar. 25mm - 100mm: 20 Bar. Nhiệt độ làm việc Max. 120o C Max. working temperature: 120o C THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION inch mm Cỡ van Valve size ØA (mm) B (mm) C (mm) D (mm) L (mm) H (mm) Sw (mm) T.lượng-Weight (g) Cái/ hộp - Pcs/ box 1/4 8 10 44.2 11.5 10.5 72.5 35 20 137 15 3/8 10 10 44.2 11.5 10.5 72.5 35 20 123 15 1/2 15 15 52 12 11 90 36 27 238.5 12 3/4 20 19 59.5 13 12 90 42.5 33 330 10 1 25 23 68.5 15 14 107 47 39 420 6 1.1/4 32 30 78 16 15 140 62 49 797 6 1.1/2 40 37 84.5 15.5 14.5 140 65 55 1010 4 2 50 44 101 18.5 17 159 75 68 1466 2 3 80 68 136 26 24 205 100 100 3800 2 2.1/2 65 57 125.5 24 21.5 205 92.5 85 2900 2 4 100 85 177 34 31.5 227 117 126 6100 1 BỘ PHẬN | PARTS Thân van - Body Nắp van - Bonnet Gioăng bi - Seats Vỏ tay - Handle cover Bi - Ball Trục van - Stem ốc tay van - Wheel nut Đệm vênh-Spring washers Tay van - Lever handle ốc áp lực - Lock nut Gioăng trục - O-Ring CHẤT LIỆU | MATERIAL Đồng - Brass Đồng - Brass Teflon - PTFE Nhựa nguyên sinh Đồng - Brass Đồng - Brass Sus 304 - Stainless steel Sus 304 - Stainless steel Sus 201 - Stainless steel Đồng - Brass Teflon - PTFE No. 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 CHẤT LIỆU | MATERIAL VAN CỬA ĐỒNG MIHA (XUẤT KHẨU) - BRASS GATE VALVE, MIHA BRAND (EXPORT)
  • 2. SẢN PHẨM CHẤT LƯỢNG - DỊCH VỤ HOÀN HẢO 8 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ MINH HÒA Website: http:// www.minhhoa.com.vn * Email: kinhdoanh@minhhoa.com.vn ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION Van bi đồng, lỗ to, nối ren. Brass ball valve, full bore, Screwed ends. Van chuyên dùng cho nước sạch, xăng dầu. Used for Water, Petroleum. Tay van màu đỏ - Red colour lever handle Đường ren tiêu chuẩn BS 21 / ISO 228-1-2000 BS 21 / ISO 228-1-2000 Threads standard . Áp lực làm việc Max: 30 Bar. Max. working pressure: 30 Bar. Nhiệt độ làm việc Max. 120o C Max. working temperature: 120o C ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION Van bi đồng, lỗ to, nối ren. Brass ball valve, full bore, Screwed ends. Van chuyên dùng cho nước sạch, xăng dầu. Used for Water, Petroleum. Tay van màu đỏ - Red colour butterfly handle. Đường ren tiêu chuẩn BS 21 / ISO 228-1-2000 BS 21 / ISO 228-1-2000 Threads standard . Áp lực làm việc Max: 30 Bar. Max. working pressure: 30 Bar. Nhiệt độ làm việc Max. 120o C Max. working temperature: 120o C THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION inch mm Cỡ van Valve size ØA (mm) B (mm) C (mm) D (mm) L (mm) H (mm) Sw (mm) T.lượng-Weight (g) Cái/ hộp - Pcs/ box 1/2 15 15 52 12 11 88 45 27 219 12 3/4 20 19 59.5 13 12 88 49 33 313.5 10 THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION inch mm Cỡ van Valve size ØA (mm) B (mm) C (mm) D (mm) L (mm) H (mm) Sw (mm) T.lượng-Weight (g) Cái/ hộp - Pcs/ box 1/2 15 15 52 12 11 56 40.3 27 226 12 3/4 20 19 59.5 13 12 56 43 33 320 10 BỘ PHẬN | PARTS Thân van - Body Nắp van - Bonnet Gioăng bi - Seats Bi - Ball Trục van - Stem Ốc tay van - Wheel nut Đệm vênh- Spring washers Ốc áp lực - Lock nut Tay van - Butterfly handle Gioăng trục - O-Ring CHẤT LIỆU | MATERIAL Đồng - Brass Đồng - Brass Teflon - PTFE Đồng - Brass Đồng - Brass SuS 304 - Stainless steel SuS 304 - Stainless steel Đồng - Brass Hợp kim kẽm - Zinc alloy Teflon - PTFE No. 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 CHẤT LIỆU | MATERIAL BỘ PHẬN | PARTS Thân van - Body Nắp van - Bonnet Gioăng bi - Seats Bi - Ball Trục van - Stem Ốc tay van - Wheel nut Đệm vênh- Spring washers Ốc áp lực - Lock nut Tay van - Lever handle Gioăng trục - O-Ring CHẤT LIỆU | MATERIAL Đồng - Brass Đồng - Brass Teflon - PTFE Đồng - Brass Đồng - Brass SuS 304 - Stainless steel SuS 304 - Stainless steel Đồng - Brass HK Nhôm - Aluminum alloy Teflon - PTFE No. 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 CHẤT LIỆU | MATERIAL VAN BI ĐỒNG MIHA TAY NHÔM (XUẤT KHẨU) - BRASS BALL VALVE, MIHA BRAND (EXPORT) VAN BI ĐỒNG MIHATAYBƯỚM HỢPKIM (XUẤTKHẨU) - BRASSBALLVALVEWITHBUTTERFLYHANDLE,MIHABRAND(EXPORT)
  • 3. HIGH QUALITY - BEST SERVICES 9 MINH HOA INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY Tel: +84 24 3537 0281 * Fax: +84 24 3537 0283 ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION Van bi đồng, lỗ to, nối ren. Brass ball valve, full bore, Screwed ends. Van chuyên dùng cho nước sạch, xăng dầu. Used for Water, Petroleum. Tay van màu đỏ - Red colour butterfly handle Đường ren tiêu chuẩn BS 21 / ISO 228-1-2000 BS 21 / ISO 228-1-2000 Threads standard . Áp lực làm việc Max: 30 Bar. Max. working pressure: 30 Bar. Nhiệt độ làm việc Max. 120o C Max. working temperature: 120o C ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION Van bi đồng, lỗ to, nối ren. Brass ball valve, full bore, Screwed ends. Van chuyên dùng cho nước sạch, xăng dầu. Used for Water, Petroleum. Tay van bằng đồng - Brass butterfly handle Đường ren tiêu chuẩn BS 21 / ISO 228-1-2000 BS 21 / ISO 228-1-2000 Threads standard . Áp lực làm việc Max: 30 Bar. Max. working pressure: 30 Bar. Nhiệt độ làm việc Max. 120o C Max. working temperature: 120o C THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION inch mm Cỡ van Valve size ØA (mm) B (mm) C (mm) D (mm) L (mm) H (mm) Sw (mm) T.lượng-Weight (g) Cái/ hộp - Pcs/ box 1/2 15 15 52 12 11 56 42.5 27 206 12 3/4 20 19 59.5 13 12 56 46 33 300 10 THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION inch mm Cỡ van Valve size ØA (mm) B (mm) C (mm) D (mm) L (mm) H (mm) Sw (mm) T.lượng-Weight (g) Cái/ hộp - Pcs/ box 1/2 15 15 52 12 11 56 42.5 27 241 12 3/4 20 19 59.5 13 12 56 46 33 335 10 BỘ PHẬN | PARTS Thân van - Body Nắp van - Bonnet Gioăng bi - Seats Bi - Ball Trục van - Stem Ốc tay van - Wheel nut Đệm vênh- Spring washers Ốc áp lực - Lock nut Tay van - Butterfly handle Gioăng trục - O-Ring CHẤT LIỆU | MATERIAL Đồng - Brass Đồng - Brass Teflon - PTFE Đồng - Brass Đồng - Brass SuS 304 - Stainless steel SuS 304 - Stainless steel Đồng - Brass Nhựa ABS Teflon - PTFE No. 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 CHẤT LIỆU | MATERIAL BỘ PHẬN | PARTS Thân van - Body Nắp van - Bonnet Gioăng bi - Seats Bi - Ball Trục van - Stem Ốc tay van - Wheel nut Đệm vênh- Spring washers Ốc áp lực - Lock nut Tay van - Butterfly handle Gioăng trục - O-Ring CHẤT LIỆU | MATERIAL Đồng - Brass Đồng - Brass Teflon - PTFE Đồng - Brass Đồng - Brass SuS 304 - Stainless steel SuS 304 - Stainless steel Đồng - Brass Đồng - Brass Teflon - PTFE No. 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 CHẤT LIỆU | MATERIAL VAN BI ĐỒNG MIHATAYBƯỚMABS (XUẤT KHẨU)-BRASSBALLWITHBUTTERFLYHANDLE,MIHABRAND(EXPORT) VAN BI ĐỒNG MIHATAYBƯỚM ĐỒNG (XUẤTKHẨU) - BRASSBALLVALVEWITHBUTTERFLYHANDLE,MIHABRAND(EXPORT)
  • 4. SẢN PHẨM CHẤT LƯỢNG - DỊCH VỤ HOÀN HẢO 10 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ MINH HÒA Website: http:// www.minhhoa.com.vn * Email: kinhdoanh@minhhoa.com.vn ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION Van một chiều ren đồng, lá lật. Brass swing check valve, With Brass seat, Screwed ends. Van chuyên dùng cho nước sạch, xăng dầu. Used for Water, Petroleum. Đường ren tiêu chuẩn BS 21 / ISO 228-1-2000 BS 21 / ISO 228-1-2000 Threads standard . Áp lực làm việc Max. 20 Bar ~ 20 Kg/cm2 Max. working pressure: 20 Bar Nhiệt độ làm việc Max. 120o C Max. working temperature: 120o C CHẤT LIỆU | MATERIAL BỘ PHẬN | PARTS Thân van - Body Đĩa van -Disc Nắp van - Bonnet CHẤT LIỆU | MATERIAL Đồng - Brass Đồng - Brass Đồng - Brass No. 1 2 3 THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION inch mm 1/2 15 15 49 48.5 27 180 12 Cỡ van Valve size ØC (mm) L (mm) H (mm) Sw (mm) T.lượng-Weight (g) Cái/hộp - Pcs/box 3/4 20 19 54 57 33 278 10 1 25 23 67 64 39 417 8 1.1/4 32 32 72 76 49 461 6 1.1/2 40 37 84 83 55 585 4 2 50 48 103 98.5 68 1096 2 2.1/2 65 60 131 122 85 2 4 100 90 172 168 126 1 3 80 72 145 138.5 100 1 VAN1CHIỀULÁĐỒNGMIHA,ĐĨABẰNGĐỒNG(XUẤTKHẨU) - BRASSSWINGCHECKVALVE,WITHBRASSSEAT,MIHABRAND(EXPORT) ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION Van một chiều ren đồng, lò xo. Brass Spring check valve, Screwed ends. Van chuyên dùng cho nước sạch. Used for Water. Đường ren tiêu chuẩn BS 21 / ISO 228-1-2000 BS 21 / ISO 228-1-2000 Threads standard . Áp lực làm việc Max. 16 bar ~ 16 Kg/cm2 Max. working pressure: 16 bar Nhiệt độ làm việc Max. 90o C Max. working temperature: 90o C CHẤT LIỆU | MATERIAL BỘ PHẬN | PARTS Thân van - Body Trục van- Stem Lò xo - Spring Đĩa van - Disc Gioăng - Gasket Đĩa đệm - Disc Nắp van - Bonnet CHẤT LIỆU | MATERIAL Đồng - Brass Đồng - Brass Inox - Stainless steel Đồng - Brass Cao su - NBR Đồng - Brass Đồng - Brass No. 1 2 3 4 5 6 7 THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION inch mm Cỡ van Valve size ØA (mm) B (mm) ØC (mm) L (mm) SW (mm) T.lượng-Weight (g) Cái/ hộp - Pcs/ box 1/2 15 33 11.5 18 50.5 27 139 15 3/4 20 39 13 23.5 57.5 33 15 1 25 48 13 29 59.5 33 12 1.1/4 32 60 14 34 67.5 49 6 1.1/2 40 68.5 14 44 73 55 6 2 50 81 19 54 87.5 68 2 2.1/2 65 101 21.5 69 94.5 85 2 4 100 141 27 98 127 126 1 3 80 110 24 78 108 100 2 VAN 1 CHIỀU ĐỒNG LÒ XO MIHA (XUẤT KHẨU) - BRASS SPRING CHECK VALVE, MIHA BRAND (EXPORT)
  • 5. HIGH QUALITY - BEST SERVICES 11 MINH HOA INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY Tel: +84 24 3537 0281 * Fax: +84 24 3537 0283 ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION Van cửa ty chìm, nêm đặc, nối ren. Non rising stem, Solid wedge, Screwed ends. Van chuyên dùng cho nước sạch. Used for Water. Tay van màu xanh lá cây Green colour handwheel Đường ren tiêu chuẩn BS 21 / ISO 228-1-2000 BS 21 / ISO 228-1-2000 Threads standard . Áp lực làm việc Max. 16 Bar ~ 16 Kg/cm2 Max. working pressure. 16 Bar Nhiệt độ làm việc Max. 120o C Max. working temperature: 120o C ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION Van cửa ty chìm, nêm đặc, nối ren. Non rising stem, Solid wedge, Screwed ends. Van chuyên dùng cho nước sạch. Used for Water. Tay van màu xanh lá cây Green colour handwheel Đường ren tiêu chuẩn BS 21 / ISO 228-1-2000 BS 21 / ISO 228-1-2000 Threads standard . Áp lực làm việc Max. 10 Bar ~ 10 Kg/cm2 Max. working pressure. 10 Bar Nhiệt độ làm việc Max. 120o C Max. working temperature: 120o C Cỡ van Valve size Mã code A (mm) B (mm) ØC (mm) ØE (mm) H (mm) Sw (mm) L T.lượng-Weight (g) Cái/ hộp - Pcs/ box THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION inch mm 1/2 15 15 11 15 54 68 26 42 270 10 3/4 20 15 12 19.5 54 79 32 44 336 10 1 25 18 13 24.5 60 92 38 52 458 6 1.1/4 32 19 14.5 32 72 108 48 56 668 5 1.1/2 40 21.4 15 35 72 114 54 62 838 4 2 50 22.5 16 46 77 141 65 67.5 1345 2 3 80 32.5 22.5 72 110 194 94 89 3100 1 2.1/2 65 27.5 20 60 96 171 83 80 2420 1 4 100 38 27 93 127 237 124 110 6130 1 BỘ PHẬN | PARTS Thân van - Body Đĩa - Disc Gioăng thân - Gland packing Nắp van - Bonnet Ốc đệm - Gland nut Ốc áp lực - Lock nut Gioăng trục - O-Ring Vòng đệm-Glan Ring Đệm nhãn hiệu-Name plate Đệm vênh-Spring washers Đai ốc - Wheel nut Tay van - Hand wheel Trục van - Stem CHẤT LIỆU | MATERIAL Đồng - Brass Đồng - Brass Teflon - PTFE Đồng - Brass Đồng - Brass Đồng - Brass Teflon - PTFE Đồng - Brass Nhôm - Aluminium SuS 304 - Stainless steel SuS 304 - Stainless steel Gang - Cast iron Đồng- Brass No. 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 CHẤT LIỆU | MATERIAL BỘ PHẬN | PARTS Thân van - Body Đĩa van - Disc Gioăng thân - Gland packing Nắp van - Bonnet Ốc đệm - Gland nut Vòng đệm - Gland ring Gioăng trục - O-Ring Vòng đệm - Glan Ring Đệm nhãn hiệu-Name plate Đệm vênh - Spring washers Đai ốc - Wheel nut Tay van - Hand wheel Trục van - Stem CHẤT LIỆU | MATERIAL Đồng - Brass Đồng - Brass Teflon - PTFE Đồng - Brass Đồng - Brass Đồng - Brass Teflon - PTFE Đồng - Brass Nhôm - Aluminium SuS 201 - Stainless steel SuS 201 - Stainless steel Gang - Cast iron Đồng- Brass No. 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 CHẤT LIỆU | MATERIAL Cỡ van Valve size A (mm) B (mm) ØC (mm) ØE (mm) H (mm) SW (mm) L (mm) T.lượng-Weight (g) Cái/ hộp - Pcs/ box THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION inch mm 1/2 15 13 9.5 14 54 67 24.5 38 202 10 3/4 20 13 9.5 18.5 54 75 30 40 255 10 1 25 15 10 22 60 86 37 44.5 350 6 1.1/4 32 17 12 30 72 102 46.5 51 568 5 1.1/2 40 18.5 12.5 34 72 114 52.5 56 705 4 2 50 19 13 44 77 129 64.5 58 972 2 2.1/2 65 22 16.5 60 96 163 81 68 2095 1 4 100 25.8 17 88 127 217 122 84 4700 1 3 80 24.8 17 72 110 192 94 76.5 2705 1 VAN CỬA ĐỒNG MIHA - BRASS GATE VALVE, MIHA BRAND VAN CỬA ĐỒNG MBV - BRASS GATE VALVE, MBV BRAND
  • 6. SẢN PHẨM CHẤT LƯỢNG - DỊCH VỤ HOÀN HẢO 12 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ MINH HÒA Website: http:// www.minhhoa.com.vn * Email: kinhdoanh@minhhoa.com.vn BỘ PHẬN | PARTS Thân van - Body Đĩa van - Disc Gioăng thân - Gland packing Nắp van - Bonnet Ốc đệm - Gland nut Ốc áp lực - Lock nut Gioăng trục - O-Ring Vòng đệm-Glan Ring Đệm nhãn hiệu-Name plate Đệm vênh-Spring washers Đai ốc - Wheel nut Tay van - Hand wheel Trục van - Stem CHẤT LIỆU | MATERIAL Đồng - Brass Đồng - Brass Teflon - PTFE Đồng - Brass Đồng - Brass Đồng - Brass Teflon - PTFE Đồng - Brass Nhôm - Aluminium SuS 201 - Stainless steel SuS 201 - Stainless steel Gang - Cast iron Đồng- Brass No. 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 CHẤT LIỆU | MATERIAL Cỡ van Valve size A (mm) B (mm) ØC (mm) ØE (mm) H (mm_ SW (mm) L (mm) T.lượng-Weight (g) Cái/ hộp - Pcs/ box THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION inch mm 1/2 15 12 8.5 13 54 64 24 36 180 10 3/4 20 12.5 8.5 17.5 54 71 29.5 37 218 10 1 25 14 9.5 21 60 82 36.5 43.5 336 6 1.1/4 32 16 11 28 72 110 46 49 480 5 1.1/2 40 17 11.5 34 72 105 52 52 670 4 2 50 17.5 12 40 77 90 64 55 906 2 2.1/2 65 22 15.7 52 96 153 83 68 1822 1 4 100 26 16.5 80 127 205 121 83 3525 1 3 80 22 14.5 61 110 170 94 68 2170 1 ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION Van cửa ty chìm, nêm đặc, nối ren. Non rising stem, Solid wedge, Screwed ends. Van chuyên dùng cho nước sạch. Used for Water. Tay van màu xanh lá cây Green colour handwheel Đường ren tiêu chuẩn BS 21 / ISO 228-1-2000 BS 21 / ISO 228-1-2000 Threads standard . Áp lực làm việc Max. 10 Bar ~ 10 Kg/cm2 Max. working pressure. 10 Bar Nhiệt độ làm việc Max. 90o C Max. working temperature: 90o C ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION Van cửa thân nhựa ty chìm, nêm đặc. Non rising stem, plastic body, Solid wedge. Van chuyên dùng cho nước sạch. Used for Water. Tay van màu xanh lá cây Green colour handwheel Thân van màu xanh lá cây hoặc màu ghi Green or light gray colour body Áp lực làm việc Max. 20 bar. Max. working pressure: 20 bar. CHẤT LIỆU | MATERIAL BỘ PHẬN | PARTS Thân van - Body Cốt thân van cửa - Disc Đĩa van - Disc Gioăng thân - Gland packing Nắp van - Bonnet ốc đệm - Gland nut Ốc áp lực - Lock nut Gioăng trục - O-Ring Trục van - Stem Tay van - Hand wheel Đệm nhãn hiệu-Name plate Đệm vênh-Spring washers Đai ốc - Wheel nut CHẤT LIỆU | MATERIAL Nhựa PPR Đồng - Brass Đồng - Brass Teflon - PTFE Đồng - Brass Đồng - Brass Đồng - Brass Teflon - PTFE Đồng- Brass Gang - Cast iron Nhôm - Aluminium SuS 304 - Stainless steel SuS 304 - Stainless steel No. 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 Cỡ van Valve size ØA (mm) B (mm) ØC (mm) H (mm) L (mm) T.lượng-Weight (g) Cái/hộp - Pcs/box THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION inch mm 20 x 1/2” 54 14 14.4 71.5 67.5 292 1 25 x 3/4” 54 16 19 79 72 365 1 32 x 1” 60 18 24 92.5 80 491 1 40 x 1.1/4” 72 22 30 113.5 100 884 1 50 x 1.1/2” 72 24 36 112.5 114 1184 1 63 x 2” 77 27 46 148 130 1700 1 VAN CỬA ĐỒNG MI - BRASS GATE VALVE, MI BRAND VAN CỬA PPR CỐT ĐỒNG - PPR GATE VALVE, BRASS CORE
  • 7. HIGH QUALITY - BEST SERVICES 13 MINH HOA INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY Tel: +84 24 3537 0281 * Fax: +84 24 3537 0283 ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION Van bi đồng, lỗ to, nối ren. Brass ball valve, full bore, Screwed ends. Van chuyên dùng cho nước sạch, xăng dầu. Used for Water, Petroleum. Tay van màu đỏ Red colour lever handle Đường ren tiêu chuẩn BS 21 / ISO 228-1-2000 BS 21 / ISO 228-1-2000 Threads standard . Áp lực làm việc Max. 16 Bar ~ 16 Kg/cm2 Max. working pressure: 16 Bar Nhiệt độ làm việc Max. 120o C Max. working temperature: 120o C ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION Van bi đồng, lỗ to, nối ren. Brass ball valve, full bore, Screwed ends. Van chuyên dùng cho nước sạch, xăng dầu. Used for Water, Petroleum. Tay van màu đỏ Red colour lever handle Đường ren tiêu chuẩn BS 21 / ISO 228-1-2000 BS 21 / ISO 228-1-2000 Threads standard . Áp lực làm việc Max. 16 Bar ~ 16 Kg/cm2 Max. working pressure. 16 Bar Nhiệt độ làm việc Max. 120o C Max. working temperature: 120o C THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION inch mm Cỡ van Valve size ØC (mm) B (mm) L (mm) L1 (mm) H (mm) Sw (mm) T.lượng-Weight (g) Cái/ hộp - Pcs/ box 1/2 15 14.5 10.5 50 88 40 25.5 174 12 3/4 20 19 12 55.5 88 42.5 31 215 10 THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION inch mm Cỡ van Valve size ØC (mm) B (mm) L (mm) L1 (mm) H (mm) Sw (mm) T.lượng-Weight (g) Cái/ hộp - Pcs/ box 1/2 15 14.5 10.5 50 91 39 25.5 174 12 3/4 20 19 12 55.5 91 41.5 31 215 10 1 25 23 14 67.5 108 48 37 408 6 1.1/4 32 30 15 78 140 58 46 660 6 1.1/2 40 37 15 85 140 62 54 840 4 2 50 44 16 98 160 68 65 1260 2 3 80 68 17 128 205 95 95 3000 2 2.1/2 65 57 20 90 205 90 82 2560 2 4 100 85 30 175 240 90 90 5750 1 BỘ PHẬN | PARTS Thân van - Body Nắp van - Bonnet Gioăng bi - Seats Bi - Ball Trục van - Stem Ốc tay van - Wheel nut Ốc áp lực - Lock nut Đệm vênh -Spring washers Tay van - Lever handle Gioăng trục - O-Ring Vỏ tay - Handle cover CHẤT LIỆU | MATERIAL Đồng - Brass Đồng - Brass Teflon - PTFE Đồng - Brass Đồng - Brass SuS304 - Stainless steel Đồng - Brass SuS 304 - Stainless steel Sus 201 - Stainless steel Teflon - PTFE Nhựa PVC No. 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 CHẤT LIỆU | MATERIAL BỘ PHẬN | PARTS Thân van - Body Nắp van - Bonnet Gioăng bi - Seats Bi - Ball Trục van - Stem Ốc tay van - Wheel nut Đệm vênh -Spring washers Ốc áp lực - Lock nut Tay van - Lever handle Gioăng trục - O-Ring CHẤT LIỆU | MATERIAL Đồng - Brass Đồng - Brass Teflon - PTFE Đồng - Brass Đồng - Brass SuS 304 - Stainless steel SuS 304 - Stainless steel Đồng - Brass HK Nhôm - Aluminium Teflon - PTFE No. 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 CHẤT LIỆU | MATERIAL VAN BI ĐỒNG MIHA TAY GẠT INOX - BRASS BALL VALVE WITH LEVER HANDLE, MIHA BRAND VAN BI ĐỒNG MIHA TAY NHÔM - BRASS BALL VALVE WITH LEVER HANDLE, MIHA BRAND
  • 8. SẢN PHẨM CHẤT LƯỢNG - DỊCH VỤ HOÀN HẢO 14 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ MINH HÒA Website: http:// www.minhhoa.com.vn * Email: kinhdoanh@minhhoa.com.vn ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION Van bi đồng, lỗ to, nối ren. Brass ball valve, full bore, Screwed ends. Van chuyên dùng cho nước sạch. Used for Water. Tay van màu đỏ Red colour lever handle Đường ren tiêu chuẩn BS 21 / ISO 7-1-1994 BS 21 / ISO 7-1-1994 Threads standard . Áp lực làm việc Max. 16 Bar ~ 16 Kg/cm2 Max. working pressure: 16 Bar Nhiệt độ làm việc Max. 120o C Max. working temperature: 120o C ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION Van bi đồng, lỗ to, nối ren. Brass ball valve, full bore, Screwed ends. Van chuyên dùng cho nước sạch. Used for Water. Tay van màu đỏ Red colour lever handle Đường ren tiêu chuẩn BS 21 / ISO 228-1-2000, BS 21 / ISO 7-1-1994 BS 21 / ISO 228-1-2000, BS 21 / ISO 7-1-1994 Threads standard . Áp lực làm việc Max. 16 Bar ~ 16 Kg/cm2 Max. working pressure: 16 Bar Nhiệt độ làm việc Max. 120o C Max. working temperature: 120o C CHẤT LIỆU | MATERIAL BỘ PHẬN | PARTS Thân van - Body Gioăng bi - Seats Bi - Ball Nắp van - Bonnet Ốc tay van - Wheel nut Đệm vênh -Spring washers Tay van - Lever handle Ốc áp lực - Lock nut Trục van - Stem Gioăng trục - O-Ring CHẤT LIỆU | MATERIAL Đồng - Brass Teflon - PTFE Đồng - Brass Đồng - Brass SuS 304 - Stainless steel SuS 304 - Stainless steel HK Nhôm - Aluminium Đồng - Brass Đồng - Brass Teflon - PTFE No. 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 Cỡ van Valve size ØC (mm) B (mm) L (mm) L1 (mm) H (mm) Sw (mm) T.lượng-Weight (g) Cái/ hộp - Pcs/ box THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION 1/2 15 15 11 59.7 88 39 25.5 180 12 inch mm 3/4 20 19 12 61.8 88 42.5 31 211 10 THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION 1/2 15 15 10.5 51.9 88 39 25.5 170 12 inch mm Cỡ van Valve size ØC (mm) B,B1 (mm) L (mm) L1 (mm) H (mm) Sw (mm) T.lượng-Weight (g) Cái/ hộp - Pcs/ box 3/4 20 19 12 55.8 88 42.5 31 204 10 VAN BI ĐỒNG REN NGOÀI TAY GẠT MIHA - BRASS BALL VALVE WITH LEVER HANDLE, MALE / MALE, MIHA BRAND VAN BI ĐỒNG REN TRONG REN NGOÀI TAY GẠT MIHA BRASS BALL VALVE WITH LEVER HANDLE, MALE / FEMALE, MIHA BRAND BỘ PHẬN | PARTS Thân van - Body Gioăng bi - Seats Bi - Ball Nắp van - Bonnet Ốc tay van - Wheel nut Đệm vênh -Spring washers Tay van - Lever handle Ốc áp lực - Lock nut Trục van - Stem Gioăng trục - O-Ring CHẤT LIỆU | MATERIAL Đồng - Brass Teflon - PTFE Đồng - Brass Đồng - Brass SuS 304 - Stainless steel SuS 304 - Stainless steel HK nhôm - Aluminium Đồng - Brass Đồng - Brass Teflon - PTFE No. 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 CHẤT LIỆU | MATERIAL
  • 9. HIGH QUALITY - BEST SERVICES 15 MINH HOA INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY Tel: +84 24 3537 0281 * Fax: +84 24 3537 0283 ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION Van bi đồng, lỗ to, nối ren. Brass ball valve, full bore, Screwed ends. Van chuyên dùng cho nước sạch. Used for Water. Tay van khóa màu đỏ Red colour lock handle. Đường ren tiêu chuẩn BS 21 / ISO 228-1-2000 BS 21 / ISO 228-1-2000 Threads standard . Áp lực làm việc Max. 16 Bar ~ 16 Kg/cm2 Max. working pressure: 16 Bar Nhiệt độ làm việc Max. 120o C Max. working temperature: 120o C ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION Van bi đồng, lỗ to, nối ren. Brass ball valve, full bore, Screwed ends. Van chuyên dùng cho nước sạch, xăng dầu. Used for Water, Petroleum. Tay van màu đỏ Red colour butterfly handle Đường ren tiêu chuẩn BS 21 / ISO 228-1-2000 BS 21 / ISO 228-1-2000 Threads standard . Áp lực làm việc Max. 16 Bar ~ 16 Kg/cm2 Max. working pressure. 16 Bar Nhiệt độ làm việc Max. 120o C Max. working temperature: 120o C THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION inch mm Cỡ van Valve size ØC (mm) B (mm) L (mm) L1 (mm) H (mm) Sw (mm) T.lượng-Weight (g) Cái/ hộp - Pcs/ box 1/2 15 14.5 10.5 50 56.5 41.3 25.5 163 12 3/4 20 19 12 55.5 56.5 42.5 31 193 10 THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION inch mm Cỡ van Valve size ØC (mm) B (mm) L (mm) L1 (mm) H (mm) Sw (mm) T.lượng-Weight (g) Cái/ hộp - Pcs/ box 1/2 15 14.5 10.5 50 56 53.5 25.5 228 12 3/4 20 19 12 55.5 56 56 31 262 10 BỘ PHẬN | PARTS Thân van - Body Nắp van - Bonnet Gioăng bi - Seats Bi - Ball Trục van - Stem Ốc tay van - Wheel nut Đệm vênh -Spring washers Ốc áp lực - Lock nut Tay van - Butterfly handle Gioăng trục - O-Ring CHẤT LIỆU | MATERIAL Đồng - Brass Đồng - Brass Teflon - PTFE Đồng - Brass Đồng - Brass Hợp kim kẽm - Zinc alloy SuS 304 - Stainless steel Đồng - Brass Nhựa ABS Teflon - PTFE No. 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 CHẤT LIỆU | MATERIAL BỘ PHẬN | PARTS Thân van - Body Nắp van - Bonnet Gioăng bi - Seats Bi - Ball Trục van - Stem Ốc tay van - Wheel nut Ốc áp lực - Lock nut Tay van - Lock handle Gioăng trục - O-Ring Mũ chụp - Cap CHẤT LIỆU | MATERIAL Đồng - Brass Đồng - Brass Teflon - PTFE Đồng - Brass Đồng - Brass Hợp kim kẽm - Zinc alloy Đồng - Brass Hợp kim kẽm - Zinc alloy Teflon - PTFE nhựa ABS No. 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 CHẤT LIỆU | MATERIAL VAN BI ĐỒNG TAY BƯỚM ABS MIHA - BRASS BALL VALVE WITH BUTTERFLY HANDLE, MIHA BRAND VAN BI ĐỒNG TAY KHÓA MIHA - BRASS BALL VALVE WITH LOCK HANDLE, MIHA BRAND
  • 10. SẢN PHẨM CHẤT LƯỢNG - DỊCH VỤ HOÀN HẢO 16 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ MINH HÒA Website: http:// www.minhhoa.com.vn * Email: kinhdoanh@minhhoa.com.vn VAN BI ĐỒNG REN NGOÀI TAYBƯỚM MIHA - BRASSBALLVALVEWITHBUTTERFLYHANDLE,MALE/MALE,MIHABRAND ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION Van bi đồng, lỗ to, nối ren. Brass ball valve, full bore, Screwed ends. Van chuyên dùng cho nước sạch. Used for Water. Tay van màu đỏ Red colour butterfly handle Đường ren tiêu chuẩn BS 21 / ISO 7-1-1994 BS 21 / ISO 7-1-1994 Threads standard . Áp lực làm việc Max. 16 Bar ~ 16 Kg/cm2 Max. working pressure: 16 Bar Nhiệt độ làm việc Max.120o C Max. working temperature: 120o C CHẤT LIỆU | MATERIAL BỘ PHẬN | PARTS Thân van - Body Nắp van - Bonnet Gioăng bi - Seats Bi - Ball Trục van - Stem Ốc tay van - Wheel nut Đệm vênh -Spring washers Ốc áp lực - Lock nut Tay van - Butterfly handle Gioăng trục - O-Ring CHẤT LIỆU | MATERIAL Đồng - Brass Đồng - Brass Teflon - PTFE Đồng - Brass Đồng - Brass SuS 304 - Stainless steel SuS 304 - Stainless steel Đồng - Brass Nhựa ABS Teflon - PTFE No. 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 CHẤT LIỆU | MATERIAL BỘ PHẬN | PARTS Thân van - Body Nắp van - Bonnet Gioăng bi - Seats Bi - Ball Trục van - Stem Ốc tay van - Wheel nut Đệm vênh -Spring washers Ốc áp lực - Lock nut Tay van - Butterfly handle Gioăng trục - O-Ring CHẤT LIỆU | MATERIAL Đồng - Brass Đồng - Brass Teflon - PTFE Đồng - Brass Đồng - Brass SuS 304 - Stainless steel SuS 304 - Stainless steel Đồng - Brass Nhựa ABS Teflon - PTFE No. 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION 1/2 15 15 11 50 56.5 39 25.5 168 12 inch mm Cỡ van Valve size ØC (mm) B,B1 (mm) L (mm) L1 (mm) H (mm) Sw (mm) T.lượng-Weight (g) Cái/ hộp - Pcs/ box 3/4 20 19 12 55.5 56.5 42.5 31 192 10 THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION 1/2 15 15 11 59.7 56.5 39 25.5 167 12 inch mm Cỡ van Valve size ØC (mm) B,B1 (mm) L (mm) L1 (mm) H (mm) Sw (mm) T.lượng-Weight (g) Cái/ hộp - Pcs/ box 3/4 20 19 12 61.8 56.5 42.5 31 208 10 ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION Van bi đồng, lỗ to, nối ren. Brass ball valve, full bore, Screwed ends. Van chuyên dùng cho nước sạch. Used for Water. Tay van màu đỏ Red colour butterfly handle Đường ren tiêu chuẩn BS 21 / ISO 228-1-2000, BS 21 / ISO 7-1-1994 BS 21 / ISO 228-1-2000, BS 21 / ISO 7-1-1994 Threads standard . Áp lực làm việc Max. 16 Bar ~ 16 Kg/cm2 Max. working pressure: 16 Bar Nhiệt độ làm việc Max. 120o C Max. working temperature:120o C VAN BI REN TRONG REN NGOÀI TAY BƯỚM ABS MIHA BRASS BALL VALVE WITH BUTTERFLY HANDLE, MALE / FEMALE, MIHA BRAND
  • 11. HIGH QUALITY - BEST SERVICES 17 MINH HOA INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY Tel: +84 24 3537 0281 * Fax: +84 24 3537 0283 ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION Van đóng mở bằng bi, lỗ to, nối ren. Close and Open by ball, full bore, Screwed ends Van chuyên dùng cho nước sạch. Used for Water. Tay van màu đỏ Red colour butterfly handle Đường ren tiêu chuẩn BS 21 / ISO 7-1-1994 BS 21 / ISO 7-1-1994 Threads standard . Áp lực làm việc Max. 16 Bar ~ 16 Kg/cm2 Max. working pressure: 16 Bar Nhiệt độ làm việc Max. 120o C Max. working temperature:120o C ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION Van đóng mở bằng bi, lỗ to, nối ren. Close and Open by ball, full bore, Screwed ends Van chuyên dùng cho nước sạch. Used for Water. Tay van màu đỏ - Red colour butterfly handle Đường ren tiêu chuẩn BS 21 / ISO 228-1-2000 BS 21 / ISO 228-1-2000 Threads standard . Áp lực làm việc Max. 16 Bar ~ 16 Kg/cm2 Max. working pressure. 16 Bar Nhiệt độ làm việc Max. 120o C Max. working temperature:120o C THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION inch mm Cỡ van Valve size ØC (mm) ØC1 (mm) B (mm L (mm) L1 (mm) H (mm) T.lượng-Weight (g) Cái/ hộp - Pcs/ box 1/2 15 15 20.5 15 68 56.5 43.5 204 12 3/4 20 19 25.5 17 80.3 56.5 46 305 10 CHẤT LIỆU | MATERIAL BỘ PHẬN | PARTS Đai ốc 2 - Wheel nut 2 Vòng ôm ống - Oring Gioăng ống mềm - Seats Thân - Body Bi - Ball Gioăng bi - Seats Nắp - Bonnet Gioăng trục -O-Ring Tay van - Butterfly handle Đệm vênh -Spring washers Ốc tay - Wheel nut Trục - Stem Ốc áp lực - Nut Vòng đệm - O-Ring CHẤT LIỆU | MATERIAL Đồng - Brass Đồng - Brass Cao su - NBR Đồng - Brass Đồng - Brass Teflon - PTFE Đồng - Brass Teflon - PTFE Nhựa ABS SuS 304 - Stainless steel SuS 304 - Stainless steel Đồng - Brass Đồng - Brass Đồng - Brass No. 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 CHẤT LIỆU | MATERIAL BỘ PHẬN | PARTS Đai ốc 2 - Wheel nut 2 Vòng ôm ống - Oring Gioăng ống mềm Thân - Body Bi - Ball Gioăng bi - Seats Nắp - Bonnet Gioăng trục -O-Ring Tay van- Butterfly handle Đệm vênh -Spring washers Ốc tay - Wheel nut Trục - Stem Ốc áp lực - Nut Vòng đệm - O-Ring CHẤT LIỆU | MATERIAL Đồng - Brass Đồng - Brass Cao su - NBR Đồng - Brass Đồng - Brass Teflon - PTFE Đồng - Brass Teflon - PTFE Nhựa ABS SuS 304 - Stainless steel SuS 304 - Stainless steel Đồng - Brass Đồng - Brass Đồng - Brass No. 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION 1/2 15 15 20.5 15 68 56.5 43.5 204 12 inch mm Cỡ van Valve size ØC (mm) ØC1 (mm) B (mm) L (mm) L1 (mm) H (mm) T.lượng-Weight (g) Cái/ hộp - Pcs/ box 3/4 20 19 25.5 17 80.3 56.5 46 305 10 VAN BI ĐỒNG LIÊN HỢPREN TRONG MIHA - BRASSCOMBINATIONBALLVALVE,FEMALE/FEMALE,MIHABRAND VAN BI ĐỒNG LIÊN HỢPREN NGOÀI MIHA - BRASSCOMBINATIONBALLVALVE,MALE/MALE,MIHABRAND
  • 12. SẢN PHẨM CHẤT LƯỢNG - DỊCH VỤ HOÀN HẢO 18 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ MINH HÒA Website: http:// www.minhhoa.com.vn * Email: kinhdoanh@minhhoa.com.vn ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION Van bi đồng, lỗ to, nối ren. Brass ball valve, full bore, Screwed ends. Van chuyên dùng cho nước sạch. Used for Water. Tay van màu đỏ Red colour lever handle Đường ren tiêu chuẩn BS 21 / ISO 7-1-1994 BS 21 / ISO 7-1-1994 Threads standard . Áp lực làm việc Max. 16 Bar ~ 16 Kg/cm2 Max. working pressure: 16 Bar Nhiệt độ làm việc Max. 90o C Max. working temperature: 90o C ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION Van bi đồng, lỗ to, nối ren. Brass ball valve, full bore, Screwed ends. Van chuyên dùng cho nước sạch. Used for Water. Tay van màu xanh Blue colour lever handle Đường ren tiêu chuẩn BS 21 / ISO 228-1-2000 BS 21 / ISO 228-1-2000 Threads standard . Áp lực làm việc Max. 10Bar ~ 10 Kg/cm2 Max. working pressure: 10 Bar Nhiệt độ làm việc Max. 90o C Max. working temperature: 90o C CHẤT LIỆU | MATERIAL BỘ PHẬN | PARTS Thân van - Body Nắp van - Bonnet Gioăng bi - Seats Bi - Ball Trục van - Stem Tay van - Lever handle Vít tay van Gioăng trục - O-Ring CHẤT LIỆU | MATERIAL Đồng - Brass Đồng - Brass Teflon - PTFE Đồng - Brass Đồng - Brass Hợp kim kẽm - Zinc alloy C45 mạ Cao su - NBR No. 1 2 3 4 5 6 7 8 THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION 1/2 15 14.5 49 31 10 31.6 168 12 inch mm Cỡ van Valve size ØC (mm) L (mm) L1 (mm) B (mm) H (mm) T.lượng-Weight (g) Cái/ hộp - Pcs/ box 1/2 15 14.5 10.5 48.5 91 39 25 173 12 3/4 20 18 11 52.4 91 41.5 31 204 10 1 25 23 11.5 63 108 48 37 374 6 1.1/4 32 30 14 73.5 140 58 46 640 6 1.1/2 40 36 15 83.5 140 62 52 920 4 2 50 44 16 95.5 160 68 65 1386 2 3 80 68 17 128 205 95 94 3730 2 2.1/2 65 57 17 112 205 90 81 2620 2 4 100 85 20 156 240 126 122 6500 1 THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION inch mm Cỡ van Valve size ØC (mm) B (mm) L (mm) L1 (mm) H (mm) Sw (mm) T.lượng-Weight (g) Cái/ hộp - Pcs/ box BỘ PHẬN | PARTS Thân van - Body Nắp van - Bonnet Gioăng bi - Seats Bi - Ball Trục van - Stem Ốc tay van - Wheel nut Ốc áp lực - Lock nut Đệm vênh -Spring washers Tay van - Lever handle Gioăng trục - O-Ring Vỏ tay - Handle cover CHẤT LIỆU | MATERIAL Đồng - Brass Đồng - Brass Teflon - PTFE Gang - Cast iron Đồng - Brass SuS 201- Stainless steel Đồng - Brass SuS 201 - Stainless steel SuS 201 - Stainless steel Teflon - PTFE PVC No. 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 CHẤT LIỆU | MATERIAL VAN BI ĐỒNG BA NGẢ MIHA - BRASS THREE WAYS BALL VALVE, MIHA BRAND VAN BI ĐỒNG TAY GẠT MBV - BRASS BALL VALVE, MBV BRAND
  • 13. HIGH QUALITY - BEST SERVICES 19 MINH HOA INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY Tel: +84 24 3537 0281 * Fax: +84 24 3537 0283 ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION Van bi đồng, lỗ to, nối ren. Brass ball valve, full bore, Screwed ends. Van chuyên dùng cho nước sạch. Used for Water. Tay van màu xanh Blue colour lever handle Đường ren tiêu chuẩn BS 21 / ISO 228-1-2000 BS 21 / ISO 228-1-2000 Threads standard . Áp lực làm việc Max. 10 Bar ~ 10 Kg/cm2 Max. working pressure: 10 Bar Nhiệt độ làm việc Max. 90o C Max. working temperature: 90o C ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION Van bi đồng, lỗ to, nối ren. Brass ball valve, full bore, Screwed ends. Van chuyên dùng cho nước sạch. Used for Water. Tay van màu đỏ Red colour butterfly handle Đường ren tiêu chuẩn BS 21 / ISO 228-1-2000 BS 21 / ISO 228-1-2000 Threads standard . Áp lực làm việc Max. 10 Bar ~ 10 Kg/cm2 Max. working pressure. 10 Bar Nhiệt độ làm việc Max. 90o C Max. working temperature: 90o C THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION inch mm Cỡ van Valve size ØC (mm) B (mm) L (mm) L1 (mm) H (mm) Sw (mm) T.lượng-Weight (g) Cái/ hộp - Pcs/ box 1/2 15 14.5 10.5 48.5 56.5 40 25.5 140 12 3/4 20 18 11 52.4 56.5 43 31 176 10 BỘ PHẬN | PARTS Thân van - Body Nắp van - Bonnet Gioăng bi - Seats Bi - Ball Trục van - Stem Ốc tay van - Wheel nut Đệm vênh -Spring washers Ốc áp lực - Lock nut Tay van - Butterfly handle Gioăng trục - O-Ring CHẤT LIỆU | MATERIAL Đồng - Brass Đồng - Brass Teflon - PTFE Gang - Cast iron Đồng - Brass SuS 201- Stainless steel SuS 201 - Stainless steel Đồng - Brass Nhựa ABS Teflon - PTFE No. 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 CHẤT LIỆU | MATERIAL THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION inch mm Cỡ van Valve size ØC (mm) B (mm) L (mm) L1 (mm) H (mm) Sw (mm) T.lượng-Weight (g) Cái/ hộp - Pcs/ box 1/2 15 14 9.5 45 91 34 24 134 12 3/4 20 18 9.5 50 91 40 29.5 180 10 1 25 23 11.5 60 108 44 36 287 6 1.1/4 32 30 14 74 140 55 45.5 598 6 1.1/2 40 36 15.5 84 140 59 52 870 4 2 50 44 16 93 160 68 64 1214 2 BỘ PHẬN | PARTS Thân van - Body Nắp van - Bonnet Gioăng bi - Seats Bi - Ball Trục van - Stem Ốc tay van - Wheel nut Ốc áp lực - Lock nut Đệm vênh -Spring washers Tay van - Lever handle Gioăng trục - O-Ring Vỏ tay - Handle cover CHẤT LIỆU | MATERIAL Đồng - Brass Đồng - Brass Teflon - PTFE Gang - Cast iron Đồng - Brass SuS 201- Stainless steel Đồng - Brass SuS 201 - Stainless steel SuS 201 - Stainless steel Cao su - NBR PVC No. 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 CHẤT LIỆU | MATERIAL VAN BI TAY BƯỚM MBV - BRASS BALL VALVE WITH BUTTERFLY HANDLE, MBV BRAND VAN BI ĐỒNG MI - BRASS BALL VALVE, MI BRAND
  • 14. SẢN PHẨM CHẤT LƯỢNG - DỊCH VỤ HOÀN HẢO 20 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ MINH HÒA Website: http:// www.minhhoa.com.vn * Email: kinhdoanh@minhhoa.com.vn ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION Van bi, lỗ to, nối ren, mạ kẽm. Ball valve, full bore, Screwed ends, Zinc plated. Van chuyên dùng cho nước sạch. Used for Water. Tay van màu đỏ Red colour butterfly handle Đường ren tiêu chuẩn BS 21 / ISO 228-1-2000 BS 21 / ISO 228-1-2000 Threads standard . Áp lực làm việc Max. 10 Bar ~ 10 Kg/cm2 Max. working pressure: 10 Bar Nhiệt độ làm việc Max. 90o C Max. working temperature: 90o C ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION Van bi, lỗ to, nối ren, mạ kẽm. Ball valve, full bore, Screwed ends, Zinc plated. Van chuyên dùng cho nước sạch. Used for Water. Tay van màu xanh Blue colour lever handle Đường ren tiêu chuẩn BS 21 / ISO 228-1-2000 BS 21 / ISO 228-1-2000 Threads standard . Áp lực làm việc Max. 10 Bar ~ 10 Kg/cm2 Max. working pressure: 10 Bar Nhiệt độ làm việc Max. 90o C Max. working temperature: 90o C CHẤT LIỆU | MATERIAL BỘ PHẬN | PARTS Thân van - Body Nắp van - Bonnet Gioăng bi - Seats Bi - Ball Trục van - Stem Ốc tay van - Wheel nut Đệm vênh -Spring washers Tay van - Butterfly handle Ốc áp lực - Lock nut Gioăng trục - O-Ring CHẤT LIỆU | MATERIAL Hợp kim kẽm - Zinc alloy Hợp kim kẽm - Zinc alloy Teflon - PTFE Gang - Cast iron Thép CT3 mạ SuS 201 - Stainless steel SuS 201- Stainless steel Hợp kim kẽm - Zinc alloy Đồng - Brass Teflon - PTFE No. 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION 1/2 15 14 11.5 49.3 56 53 26 155 12 3/4 20 18 11.5 52.5 56 53 30.5 215 12 inch mm Cỡ van Valve size ØC (mm) B (mm) L (mm) L1 (mm) H (mm) Sw (mm) T.lượng-Weight (g) Cái/ hộp - Pcs/ box THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION inch mm Cỡ van Valve size ØC (mm) B (mm) L (mm) L1 (mm) H (mm) Sw (mm) T.lượng-Weight (g) Cái/ hộp - Pcs/ box 1/2 15 14.5 9.5 46.5 91 46 26 146 12 3/4 20 18 10 52.5 91 48 30.5 195 10 1 25 23 12 63 108 56.5 36 305 8 1.1/4 32 30 14 75 140 75 46.5 592 6 1.1/2 40 36 14.5 83 140 60 53 790 4 2 50 44 16 95 160 69 65 1170 2 2.1/2 65 57 19.5 121 205 90 82 2570 2 BỘ PHẬN | PARTS Thân van - Body Nắp van - Bonnet Gioăng bi - Seats Bi - Ball Trục van - Stem Ốc tay van - Wheel nut Ốc áp lực - Lock nut Đệm vênh-Spring washers Tay van - Lever handle Gioăng trục - O-Ring Vỏ tay - Handle cover CHẤT LIỆU | MATERIAL Hợp kim kẽm - Zinc alloy Hợp kim kẽm - Zinc alloy Teflon - PTFE Gang - Cast iron Thép CT3 mạ SuS 201 - Stainless steel Đồng - Brass SuS 201 - Stainless steel SuS 201 - Stainless steel Teflon - PTFE PVC No. 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 CHẤT LIỆU | MATERIAL VAN BI TAY BƯỚM HỢP KIM TUBO - VALVE WITH BUTTERFLY HANDLE, TUBO BRAND VAN BI TAY GẠT TURA - VALVE WITH LEVER HANDLE, TURA BRAND
  • 15. HIGH QUALITY - BEST SERVICES 21 MINH HOA INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY Tel: +84 24 3537 0281 * Fax: +84 24 3537 0283 ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION Van một chiều ren đồng, lá lật. Brass swing check valve, With Brass seat, Screwed ends. Van chuyên dùng cho nước sạch, xăng dầu. Used for Water, Petroleum. Đường ren tiêu chuẩn BS 21 / ISO 228-1-2000 BS 21 / ISO 228-1-2000 Threads standard . Áp lực làm việc Max. 16 Bar ~ 16 Kg/cm2 Max. working pressure: 16 Bar Nhiệt độ làm việc Max. 120o C Max. working temperature: 120o C ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION Van một chiều ren đồng, lá lật, đĩa bằng đồng đệm NBR. Brass swing check valve, With NBR gasket, Screwed ends. Van chuyên dùng cho nước sạch. Used for Water. Đường ren tiêu chuẩn BS 21 / ISO 228-1-2000 BS 21 / ISO 228-1-2000 Threads standard . Áp lực làm việc Max. 16 Bar ~ 16 Kg/cm2 Max. working pressure: 16 Bar Nhiệt độ làm việc Max. 90o C Max. working temperature: 90o C CHẤT LIỆU | MATERIAL BỘ PHẬN | PARTS Thân van - Body Đĩa van - Disc Nắp van - Bonnet CHẤT LIỆU | MATERIAL Đồng - Brass Đồng - Brass Đồng - Brass No. 1 2 3 CHẤT LIỆU | MATERIAL BỘ PHẬN | PARTS Vít - Screw Đệm cao su- Gland disc Đĩa van - Disc Thân van - Body Nắp van - Bonnet CHẤT LIỆU | MATERIAL SuS 201- Stainless steel Cao su - NBR Đồng - Brass Đồng - Brass Đồng - Brass No. 1 2 3 4 5 THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION inch mm 1/2 15 10 14 47 25 137 12 Cỡ van Valve size B (mm) ØC (mm) L (mm) Sw (mm) T.lượng-Weight (g) Cái/hộp - Pcs/box 3/4 20 11.5 19 51.5 31 210 10 1 25 12 23 63 38 321 8 1.1/4 32 13 32 70 47 443 6 1.1/2 40 16 37 84 54 700 4 2 50 17 48 97 67 1050 2 2.1/2 65 17 60 122 83 1.800 2 4 100 22 90 162 122 4120 1 3 80 18 71 133 94 2466 1 THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION inch mm 1/2 15 10 14 47 25 140 12 Cỡ van Valve size B (mm) ØC (mm) L (mm) Sw (mm) T.lượng-Weight (g) Cái/hộp - Pcs/box 3/4 20 11.5 19 51.5 31 200 12 1 25 12 23 63 38 284 8 1.1/4 32 13 32 70 47 450 6 1.1/2 40 16 37 84 54 731 4 2 50 17 48 97 67 1100 2 2.1/2 65 17 60 122 83 1.800 2 4 100 22 90 162 122 4100 1 3 80 18 71 133 94 2500 1 VAN 1 CHIỀU LÁ ĐỒNG MIHA, ĐĨA BẰNG ĐỒNG ĐỆM NBR BRASS SWING CHECK VALVE, WITH NBR GASKET, MIHA BRAND L B Size ØC 1 2 3 4 5 VAN 1 CHIỀU LÁ ĐỒNG MIHA, ĐĨA BẰNG ĐỒNG BRASS SWING CHECK VALVE, WITH BRASS SEAT, MIHA BRAND
  • 16. SẢN PHẨM CHẤT LƯỢNG - DỊCH VỤ HOÀN HẢO 22 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ MINH HÒA Website: http:// www.minhhoa.com.vn * Email: kinhdoanh@minhhoa.com.vn ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION Van một chiều ren đồng, lá lật. Brass swing check valve,With Brass seat, Screwed ends. Van chuyên dùng cho nước sạch. Used for Water. Đường ren tiêu chuẩn BS 21 / ISO 228-1-2000 BS 21 / ISO 228-1-2000 Threads standard . Áp lực làm việc Max. 10 Bar ~ 10 Kg/cm2 Max. working pressure: 10 Bar Nhiệt độ làm việc Max. 120o C Max. working temperature: 120o C ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION Van một chiều ren đồng, lá lật. Brass swing check valve,With Brass seat,Screwed ends. Van chuyên dùng cho nước sạch. Used for Water. Đường ren tiêu chuẩn BS 21 / ISO 228-1-2000 BS 21 / ISO 228-1-2000 Threads standard . Áp lực làm việc Max. 10 Bar ~ 10 Kg/cm2 Max. working pressure: 10 Bar Nhiệt độ làm việc Max. 120o C Max. working temperature: 120o C CHẤT LIỆU | MATERIAL BỘ PHẬN | PARTS Thân van - Body Đĩa van - Disc Chốt - Pin Nắp van - Bonnet Vít khóa - Lock screw CHẤT LIỆU | MATERIAL Đồng - Brass Đồng - Brass Đồng - Brass Đồng - Brass Đồng - Brass No. 1 2 3 4 5 THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION inch mm 1/2 15 9 13 40 24.5 95 12 Cỡ van Valve size B (mm) ØC (mm) L (mm) Sw (mm) T.lượng-Weight (g) Cái/hộp - Pcs/box 3/4 20 9 17 45.5 30 135 10 1 25 10.5 23 54 37 220 8 1.1/4 32 12 28 66 47 386 6 1.1/2 40 13.5 32 75 53 510 4 2 50 14 44 88 65 750 2 2.1/2 65 16 56 102 83 1270 2 4 100 19 86 140 122 3280 1 3 80 18 66 122 94 1813 1 THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION inch mm 1/2 15 8 13 39 24 90 12 Cỡ van Valve size B (mm) ØC (mm) L (mm) Sw (mm) T.lượng-Weight (g) Cái/hộp - Pcs/box 3/4 20 8.5 17 45 29.5 128 10 1 25 10 23 51.5 36 178 8 1.1/4 32 11 28 64 46 368 6 1.1/2 40 13.5 34 69 52 448 4 2 50 13 44 85 64 740 2 2.1/2 65 15 56 100 83 1240 2 4 100 16.5 86 135 122 3260 1 3 80 17 66 118 94 1800 1 VAN 1 CHIỀU LÁ ĐỒNG MBV - BRASS SWING CHECK VALVE, MBV BRAND 4 Sw 5 ØC Size L B 1 2 3 VAN 1 CHIỀU LÁ ĐỒNG MI - BRASS SWING CHECK VALVE, MI BRAND CHẤT LIỆU | MATERIAL BỘ PHẬN | PARTS Thân van - Body Đĩa van - Disc Chốt - Pin Nắp van - Bonnet Vít khóa - Lock screw CHẤT LIỆU | MATERIAL Đồng - Brass Đồng - Brass Đồng - Brass Đồng - Brass Đồng - Brass No. 1 2 3 4 5 4 Sw 5 ØC Size L B 1 2 3
  • 17. HIGH QUALITY - BEST SERVICES 23 MINH HOA INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY Tel: +84 24 3537 0281 * Fax: +84 24 3537 0283 ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION Van một chiều ren đồng, lò xo. Brass Spring check valve, Screwed ends. Van chuyên dùng cho nước sạch. Used for Water. Đường ren tiêu chuẩn BS 21 / ISO 228-1-2000 BS 21 / ISO 228-1-2000 Threads standard . Áp lực làm việc Max. 10 bar ~ 10 Kg/cm2 Max. working pressure: 10 bar. Nhiệt độ làm việc Max. 90o C Max. working temperature: 90o C CHẤT LIỆU | MATERIAL BỘ PHẬN | PARTS Thân van - Body Trục van- Stem Lò xo - Spring Đĩa - Disc Đĩa đệm Gioăng - Gasket Nắp van - Bonnet CHẤT LIỆU | MATERIAL Đồng - Brass Đồng - Brass Inox - Stainless steel Đồng - Brass Đồng - Brass Cao su - NBR Đồng - Brass No. 1 2 3 4 5 6 7 THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION inch mm Cỡ van Valve size ØA (mm) B (mm) ØC (mm) L (mm) SW (mm) T.lượng-Weight (g) Cái/ hộp - Pcs/ box 1/2 15 32 9.5 19 43 24 110 15 3/4 20 39 9.5 23 48 29.5 167 15 1 25 46.5 10 29.5 51 36 224 12 1.1/4 32 58.5 12.5 37 58.5 46 412 6 1.1/2 40 67.5 13.5 43 66 52 527 6 2 50 79 14.5 55 72.5 64 621 3 L ØA Size ØC 1 2 4 5 6 7 B Sw 3 VAN 1 CHIỀU ĐỒNG LÒ XO MBV - BRASS SPRING CHECK VALVE, MBV BRAND ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION Van một chiều ren đồng, lò xo. Brass Spring check valve, Screwed ends. Van chuyên dùng cho nước sạch. Used for Water. Đường ren tiêu chuẩn BS 21 / ISO 228-1-2000 BS 21 / ISO 228-1-2000 Threads standard . Áp lực làm việc Max. 12 bar ~ 12 Kg/cm2 Max. working pressure: 12 bar Nhiệt độ làm việc Max. 90o C Max. working temperature: 90o C CHẤT LIỆU | MATERIAL BỘ PHẬN | PARTS Thân van - Body Trục van- Stem Lò xo - Spring Đĩa van - Disc Gioăng - Gasket Đĩa đệm - Disc Nắp van - Bonnet CHẤT LIỆU | MATERIAL Đồng - Brass Đồng - Brass Inox - Stainless steel Đồng - Brass Cao su - NBR Đồng - Brass Đồng - Brass No. 1 2 3 4 5 6 7 THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION inch mm Cỡ van Valve size ØA (mm) B (mm) ØC (mm) L (mm) SW (mm) T.lượng-Weight (g) Cái/ hộp - Pcs/ box 1/2 15 32.5 10.5 18 49 25.5 139 15 3/4 20 38.5 10.5 23.5 54 31 185 15 1 25 47 11.5 29.5 56.5 37 255 12 1.1/4 32 59 13.5 34 66.5 46 545 6 1.1/2 40 68.5 13 44 72.5 53 725 6 2 50 79 14 54 78 65 1090 2 2.1/2 65 101 17 64 87 82 2 4 100 140 22 98 113 122 1 3 80 110 19.5 78 98 94 1500 2 VAN 1 CHIỀU ĐỒNG LÒ XO MIHA - BRASS SPRING CHECK VALVE, MIHA BRAND
  • 18. SẢN PHẨM CHẤT LƯỢNG - DỊCH VỤ HOÀN HẢO 24 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ MINH HÒA Website: http:// www.minhhoa.com.vn * Email: kinhdoanh@minhhoa.com.vn ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION Van đóng mở bằng đĩa, lỗ to, nối ren. Close and Open by disc, full bore, Screwed ends Van chuyên dùng cho hơi, gas. Used for Steam, Gas. Tay van màu đỏ Red colour handle wheel. Đường ren tiêu chuẩn BS 21 / ISO 228-1-2000 BS 21 / ISO 228-1-2000 Threads standard . Áp lực làm việc Max. 16 Bar ~ 16 Kg/cm2 Max. working pressure. 16 Bar Nhiệt độ làm việc Max. 120o C Max. working temperature: 120o C CHẤT LIỆU | MATERIAL BỘ PHẬN | PARTS Thân van - Body Đĩa van - Disc Gioăng thân - Gland packing Nắp van - Bonnet Ốc áp lực - Lock nut Gioăng trục - O-Ring Đệm trục - Gland ring Trục van - Stem Tay van - Hand wheel Đệm nhãn hiệu - Name plate Đệm vênh-Spring washers Ốc tay van - Wheel nut CHẤT LIỆU | MATERIAL Đồng - Brass Đồng - Brass Teflon - PTFE Đồng - Brass Đồng - Brass Teflon - PTFE Đồng - Brass Đồng - Brass Gang - Cast iron Nhôm - Al Sus 304 - Stainless steel Sus 304 - Stainless steel No. 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION inch mm Cỡ van Valve size ØA (mm) B (mm) ØC (mm) H (mm) L (mm) SW (mm) T.lượng-Weight (g) Cái/ hộp - Pcs/ box 1/2 15 54 10 13 77 46 25 260 10 3/4 20 54 12 19 80 57 33 375 10 1 25 60 13 19 80 60 38 472 6 1.1/4 32 71 13 27 115 69.5 47 770 4 1.1/2 40 71 15 31 125 77.5 53 1020 4 2 50 77 17.5 45 133 97 67 1580 1 8 9 10 11 12 H Sw 1 2 3 4 5 6 7 L ØC B ØA VAN CẦU HƠI ĐỒNG MIHA - BRASS GLOBE VALVE, MIHA BRAND ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION Van bi đồng, lỗ to, nối ren. Brass ball valve, full bore, Screwed ends. Van chuyên dùng cho cấp nước, hơi, gas. Used for Water, Steam, Gas. Tay van màu vàng Yellow colour lever handle Đường ren tiêu chuẩn BS 21 / ISO 228-1-2000 BS 21 / ISO 228-1-2000 Threads standard . Áp lực làm việc Max. 30Bar ~ 30 Kg/cm2 Max. working pressure: 30 Bar Nhiệt độ làm việc Max. 120o C Max. working temperature: 120o C 1/2 8 10 44 11.5 90 20 10.5 135 15 3/8 10 10 44 11.5 90 23 10.5 137 15 1/2 15 15 59 17 89 25.5 15.5 205 12 3/4 20 19 67 16.5 89 31 16.2 300 10 1 25 23 77 20 112 37 19.8 439 6 1.1/4 32 30 89 21.5 140 47 22 840 6 THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION inch mm Cỡ van Valve size ØA (mm) B (mm) C (mm) L (mm) Sw (mm) F (mm) T.lượng-Weight (g) Cái/ hộp - Pcs/ box BỘ PHẬN | PARTS Thân van - Body Nắp van - Bonnet Gioăng bi - Seats Bi - Ball Trục van - Stem Ốc tay van - Wheel nut Ốc áp lực - Lock nut Tay van - Lever handle Gioăng trục - O-Ring Vỏ tay - Handle cover CHẤT LIỆU | MATERIAL Đồng - Brass Đồng - Brass Teflon - PTFE Đồng - Brass Đồng - Brass SuS 304- Stainless steel Đồng - Brass SuS 201 - Stainless steel Teflon - PTFE PVC No. 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 CHẤT LIỆU | MATERIAL VAN BI ĐỒNG DÙNG CHO GAS MIHA - BRASS BALL VALVE FOR GAS, MIHA BRAND 1.1/2 40 37 101 22 140 53.5 22.5 1060 4 2 50 44 116 24.5 156 65.5 25 1545 2 2.1/2 65 57 144.5 33 207 85 31.8 2
  • 19. HIGH QUALITY - BEST SERVICES 25 MINH HOA INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY Tel: +84 24 3537 0281 * Fax: +84 24 3537 0283 ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION Van một chiều ren đồng, lò xo Brass Spring check valve, Screwed ends. Van chuyên dùng cho nước sạch. Used for Water. Tiêu chuẩn NPT NPT Standard Áp lực làm việc Max. 16 Bar ~ 16 kg/cm2 Max. working pressure: 16 bar Nhiệt độ làm việc Max. 90 o C Max. working temperature: 90o C CHẤT LIỆU | MATERIAL BỘ PHẬN | PARTS Thân van - Body Gioăng - Gasket Đĩa - Sealing Spindle Lò xo -Spring Nêm - Retainer CHẤT LIỆU | MATERIAL Đồng - Brass Cao su - NBR Đồng - Brass Inox - Stainless steel Đồng - Brass No. 1 2 3 4 5 THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION 1/2 15 51,9 14,9 15,6 10,4 1/2-14 NPT 1/2-14 NPT 25,4 109,6 20 3/4 20 51,4 21 18,8 12,7 3/4-14 NPT 3/4-14 NPT 31,8 10 inch mm Cỡ van Valve size L (mm) L1 (mm) L2 (mm) ØA (mm) M (mm) N (mm) SW (mm) T.lượng-Weight (g) Cái/ hộp - Pcs/ box VAN 1 CHIỀU ĐỒNG LÒ XO REN TRONG, REN NGOÀI - BRASS SPRING CHECKVALVE, MALE/FEMALE ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION Rọ đồng, nối ren Brass Foot valve, Screwed ends. Van chuyên dùng cho nước sạch. Used for Water. Đường ren tiêu chuẩn BS 21 / ISO 228-1-2000 BS 21 / ISO 228-1-2000 Threads standard . Áp lực làm việc Max. 12 Bar ~ 12 kg/cm2 Max. working pressure: 12 bar Nhiệt độ làm việc Max. 90 o C Max. working temperature: 90o C THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION inch mm 1/2 15 30.5 8 58 25.5 86 15 Cỡ van Valve size ØA (mm) B (mm) L (mm) Sw (mm) T.lượng-Weight (g) Cái/hộp - Pcs/box 3/4 20 39 9 64 31 166 15 1 25 47 11 74.5 37 252 12 1.1/4 32 55 12.5 88 46 320 12 1.1/2 40 62 14 94 53 460 8 2 50 72.5 14.5 112 64 652 6 2.1/2 65 96 14.5 140 80 1120 2 3 80 106 14.5 152 93 1600 1 4 100 133 22 189 122 2600 1 RỌ ĐỒNG MIHA - BRASS FOOT VALVE, MIHA BRAND Size ØA Sw 2 3 4 5 L B 1 CHẤT LIỆU | MATERIAL BỘ PHẬN | PARTS Nắp van - Bonnet Gioăng thân - Gland packing Gioăng đĩa- O-Ring Đĩa van - Disc Thân van - Body CHẤT LIỆU | MATERIAL Đồng - Brass Teflon - PTFE Cao su - NBR Đồng - Brass Đồng - Brass No. 1 2 3 4 5
  • 20. SẢN PHẨM CHẤT LƯỢNG - DỊCH VỤ HOÀN HẢO 26 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ MINH HÒA Website: http:// www.minhhoa.com.vn * Email: kinhdoanh@minhhoa.com.vn CHẤT LIỆU | MATERIAL BỘ PHẬN | PARTS Thân van - Body Đĩa van - Disc Đệm đĩa- O-Ring Gioăng thân - Gland packing Nắp van - Bonnet CHẤT LIỆU | MATERIAL Đồng - Brass Đồng - Brass Cao su - NBR Teflon - PTFE Đồng - Brass No. 1 2 3 4 5 THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION inch mm Cỡ van Valve size ØA (mm) B (mm) L (mm) Sw (mm) T.lượng-Weight (g) Cái/hộp - Pcs/box 2.1/2 65 86 14 100 81 630 2 3 80 99 15 111 93 860 1 4 100 129 19 141 120 1770 1 ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION Rọ đồng, nối ren Brass Foot valve, Screwed ends. Van chuyên dùng cho nước sạch. Used for Water. Đường ren tiêu chuẩn BS 21 / ISO 228-1-2000 BS 21 / ISO 228-1-2000 Threads standard . Áp lực làm việc Max. 10 bar Max. working pressure: 10 bar Nhiệt độ làm việc Max. 90 o C Max. working temperature: 90o C RỌ ĐỒNG MI - BRASS FOOT VALVE, MI BRAND ØA L 1 2 3 4 5 ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION Rọ đồng, nối ren Brass Foot valve, Screwed ends. Van chuyên dùng cho nước sạch. Used for Water. Đường ren tiêu chuẩn BS 21 / ISO 228-1-2000 BS 21 / ISO 228-1-2000 Threads standard . Áp lực làm việc Max. 10 Bar ~ 10 kg/cm2 Max. working pressure: 10 bar Nhiệt độ làm việc Max. 90 o C Max. working temperature: 90o C CHẤT LIỆU | MATERIAL BỘ PHẬN | PARTS Thân van - Body Đĩa van - Disc Đệm đĩa- O-Ring Gioăng thân - Gland packing Nắp van - Bonnet CHẤT LIỆU | MATERIAL Đồng - Brass Đồng - Brass Cao su - NBR Teflon - PTFE Đồng - Brass No. 1 2 3 4 5 THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION inch mm 1/2 15 27 9 53 24 75 15 Cỡ van Valve size ØA (mm) B (mm) L (mm) Sw (mm) T.lượng-Weight (g) Cái/hộp - Pcs/box 3/4 20 31.5 9 60 29.5 121 15 1 25 38.5 10 68 36 189 12 1.1/4 32 49 11 78 46 290 12 1.1/2 40 57.5 13 91 52 400 8 2 50 68 13 107 64 575 6 2.1/2 65 87 15 139 81 1048 2 3 80 98 16 156 94 1165 1 4 100 129 20 152 122 2300 1 RỌ ĐỒNG MBV - BRASS FOOT VALVE, MBV BRAND B 1 L 2 3 4 5 Sw Size ØA
  • 21. HIGH QUALITY - BEST SERVICES 27 MINH HOA INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY Tel: +84 24 3537 0281 * Fax: +84 24 3537 0283 ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION Van phao, nối ren/ Float valve, Screwed ends. Van chuyên dùng cho nước sạch. Used for Water. Đường ren tiêu chuẩn BS 21 / ISO 7-1-1994 BS 21 / ISO 7-1-1994 Threads standard . Áp lực làm việc Max. 12 bar/ Max working pressure: 12 bar Nhiệt độ làm việc Max. 90o C / Max working temperature: 90o C THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION inch mm 1/2 15 10 24 16 36 240 10 1 1/4 32 24 33 32 55 1100 4 Cỡ van Valve size ØA (mm) B (mm) ØC (mm) H (mm) T.lượng-Weight (g) Cái/hộp - Pcs/box 3/4 20 14 32.5 20.4 45 340 10 1 1/2 40 24 38 32 60 1250 4 1 25 14 32.5 20.4 47 450 6 2 50 32 47 44.5 74 2030 2 CHẤT LIỆU | MATERIAL BỘ PHẬN | PARTS Thân van - Body Đại ốc - Nut Gioăng ren ống - O-Ring Nêm côn - Gioăng trục - O-Ring Trục- Stem Tay đòn 1 - Handle jack 1 Chốt - Pin Tay đòn 2 - Handle jack 2 Bu lông - Bolt Cần- Rod Bóng nhựa- Plastic Ball CHẤT LIỆU | MATERIAL Đồng - Brass Đồng - Brass Cao su - NBR Silicon Cao su - NBR Đồng - Brass Đồng - Brass Đồng - Brass Đồng - Brass SuS 304 - Stainless steel Đồng - Brass / SuS 201 Nhựa ABS No. 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 H 2 3 4 1 5 6 7 8 9 10 11 12 ØA Size B ØC VAN PHAO MIHA - BRASS FLOAT VALVE, MIHA BRAND ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION Van chuyên dùng cho nước sạch. Used for Water. Đường ren tiêu chuẩn BS 21 / ISO 228-1-2000 BS 21 / ISO 228-1-2000 Threads standard . Áp lực làm việc Max. 16 bar ~ 16 Kg/cm2 Max. working pressure: 16 bar. Nhiệt độ làm việc Max. 120o C Max. working temperature: 120o C CHẤT LIỆU | MATERIAL BỘ PHẬN | PARTS Thân van - Body Nắp van - Bonnet Gioăng thân - Gland packing Lưới lọc - Filter CHẤT LIỆU | MATERIAL Đồng - Brass Đồng - Brass Teflon - PTFE SuS 304 - Stainless steel No. 1 2 3 4 THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION inch mm Cỡ van Valve size B (mm) H (mm) L (mm) SW (mm) T.lượng-Weight (g) Cái/ hộp - Pcs/ box 1/2 15 10 40 55 25 128 12 3/4 20 11 48 68 31 202 10 1 25 12 55 80 38 328 6 1.1/4 32 17 70 96 46 575 2 1.1/2 40 17.5 74.5 106 54 806 2 2 50 20 94 124 66 1417 1 Y LỌC MIHA - Y STRAINER, MIHA BRAND
  • 22. SẢN PHẨM CHẤT LƯỢNG - DỊCH VỤ HOÀN HẢO 28 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ MINH HÒA Website: http:// www.minhhoa.com.vn * Email: kinhdoanh@minhhoa.com.vn THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION Van phao, nối ren Float valve, Screwed ends. Van chuyên dùng cho nước sạch Used for Water. Đường ren tiêu chuẩn BS 21 / ISO 7-1-1994 BS 21 / ISO 7-1-1994 Threads standard . Áp lực làm việc Max. 10 bar Max. working pressure: 10 bar Nhiệt độ làm việc Max. 80o C Max. working temperature: 80o C inch mm 1/2 15 10 17 15.5 28.5 169.5 10 Cỡ van Valve size ØA (mm) B (mm) ØC (mm) H (mm) T.lượng-Weight (g) Cái/hộp - Pcs/box CHẤT LIỆU | MATERIAL BỘ PHẬN | PARTS Thân van - Body Đại ốc - Nut Gioăng ren ống - O-Ring Nêm côn - Trục- Stem Tay đòn 1 - Handle jack 1 Chốt - Pin Bu lông - Bolt Tay đòn 2 - Handle jack 2 Cần- Rod Bóng nhựa- Plastic Ball CHẤT LIỆU | MATERIAL Đồng - Brass Đồng - Brass Cao su - NBR Silicon Đồng - Brass Đồng - Brass Đồng - Brass SuS 201 - Stainless steel Đồng - Brass SuS 201 - Stainless steel Nhựa - Plastic No. 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 VAN PHAO MI - BRASS FLOAT VALVE, MI BRAND THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION Van phao, nối ren Float valve, Screwed ends. Van chuyên dùng cho nước sạch Used for Water. Đường ren tiêu chuẩn BS 21 / ISO 7-1-1994 BS 21 / ISO 7-1-1994 Threads standard . Áp lực làm việc Max. 10 bar Max. working pressure: 10 bar Nhiệt độ làm việc Max. 80o C Max. working temperature: 80o C inch mm 1/2 15 10 23.5 15.5 33 215 10 Cỡ van Valve size ØA (mm) B (mm) ØC (mm) H (mm) T.lượng-Weight (g) Cái/hộp - Pcs/box 3/4 20 12 28 19.8 41.5 280 10 1 25 14 30 19.8 43.5 320 6 CHẤT LIỆU | MATERIAL BỘ PHẬN | PARTS Thân van - Body Đại ốc - Nut Gioăng ren ống - O-Ring Nêm côn - Gioăng trục - O-Ring Trục- Stem Tay đòn 1 - Handle jack 1 Chốt - Pin Tay đòn 2 - Handle jack 2 Bu lông - Bolt Cần- Rod Bóng nhựa- Plastic Ball CHẤT LIỆU | MATERIAL Đồng - Brass Đồng - Brass Cao su - NBR Silicon Cao su - NBR Đồng - Brass Đồng - Brass Đồng - Brass Đồng - Brass SuS 201 - Stainless steel Đồng - Brass / SuS 201 Nhựa ABS No. 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 VAN PHAO MBV - BRASS FLOAT VALVE, MBV BRAND H 2 3 4 1 5 6 7 8 9 10 11 12 ØA Size B ØC
  • 23. HIGH QUALITY - BEST SERVICES 29 MINH HOA INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY Tel: +84 24 3537 0281 * Fax: +84 24 3537 0283
  • 24. SẢN PHẨM CHẤT LƯỢNG - DỊCH VỤ HOÀN HẢO 30 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ MINH HÒA Website: http:// www.minhhoa.com.vn * Email: kinhdoanh@minhhoa.com.vn THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION inch mm 1/2 15 10 15 50 33.1 39.5 52.5 22.5 15 170 10 Cỡ vòi Taps size ØA (mm) B(mm) L (mm) L1 (mm) H (mm) H1 (mm) SW (mm) ØF (mm) T.lượng-Weight (g) Cái/hộp - Pcs/box THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION inch mm 1/2 15 10 12 37.6 11.5 88 46 14.5 21 90 10 Cỡ vòi Taps size ØA (mm) ØC (mm) B (mm) C (mm) L (mm) H (mm) H 1 (mm) SW (mm) T.lượng-Weight (g) Cái/hộp - Pcs/box CHẤT LIỆU | MATERIAL BỘ PHẬN | PARTS Thân vòi - Body Nắp vòi - Bonnet Gioăng bi - Seats Bi - Ball Trục - Stem Gioăng trục - O-Ring Vít bắt tay - Screw Nút bịt - Plug Tay vòi - Leve handle Gioăng - O-Ring Rắc co - Union Nối ống mềm - Head connector CHẤT LIỆU | MATERIAL Đồng - Brass Đồng - Brass Teflon - PTFE Đồng - Brass Đồng - Brass Cao su - NBR C45 Nhựa ABS Nhựa ABS Cao su - NBR Đồng - Brass Đồng - Brass No. 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 CHẤT LIỆU | MATERIAL BỘ PHẬN | PARTS Thân vòi - Body ốc đệm - Lock nut Gioăng bi - Seats Bi - Ball Trục - Stem Gioăng trục - O-Ring ốc áp lực - Lock nut Vít bắt tay - Tay gạt - lever handle CHẤT LIỆU | MATERIAL Đồng - Brass Đồng - Brass Teflon - PTFE Đồng - Brass Đồng - Brass Teflon - PTFE Đồng - Brass SuS 304- Stainless steel HK Nhôm - Aluminium No. 1 2 3 4 5 6 7 8 9 ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION Vòi máy giặt đồng, nối ren, mạ crôm. Brass Bib cock, Screwed ends, chrome plated. Vòi chuyên dùng cho máy giặt. Used for washing machine. Tay vòi màu trắng White colour lever handle Đường ren tiêu chuẩn BS 21 / ISO 7-1-1994 BS 21 / ISO 7-1-1994 Threads standard . Áp lực làm việc Max. 16 bar Max. working pressure: 16 bar Nhiệt độ làm việc Max. 90o C Max. working temperature: 90o C ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION Vòi đồng thường. Brass bib cock without hose connector. Dùng cho nước sạch / Used for Water. Tay vòi màu đỏ Red colour lever handle Đường ren tiêu chuẩn BS 21 / ISO 7-1-1994 BS 21 / ISO 7-1-1994 Threads standard . Áp lực làm việc Max. 16 bar Max. working pressure: 16 bar Nhiệt độ làm việc Max. 90o C Max. working temperature: 90o C VÒI MÁY GIẶT MIHA - BIB COCK WITH HOSE CONNECTOR, MIHA BRAND VÒI ĐỒNG THƯỜNG MIHA - BRASS BIB COCK WITHOUT HOSE CONNECTOR, MIHA BRAND
  • 25. HIGH QUALITY - BEST SERVICES 31 MINH HOA INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY Tel: +84 24 3537 0281 * Fax: +84 24 3537 0283 THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION inch mm 1/2 15 9 39 90 87.6 11.5 40 50 22 15 197 10 3/4 20 10 45.3 96 87 12 41.5 50.5 26.5 20.5 235 10 Cỡ vòi Taps size ØA (mm) B (mm) L (mm) L 1 (mm) C (mm) H (mm) H 1 (mm) SW (mm) ØF (mm) T.lượng-Weight (g) Cái/hộp - Pcs/box CHẤT LIỆU | MATERIAL BỘ PHẬN | PARTS Thân vòi - Body ốc đệm - Lock nut Gioăng bi - Seats Bi - Ball Trục - Stem Gioăng trục - O-Ring ốc áp lực - Lock nut ốc tay - Wheel nut Đệm vênh - Spring washers Đệm trục Tay gạt - lever handle Chia nước Rắc co - Union Gioăng - O-Ring Nối ống mềm - Head connector CHẤT LIỆU | MATERIAL Đồng - Brass Đồng - Brass Teflon - PTFE Đồng - Brass Đồng - Brass Teflon - PTFE Đồng - Brass SuS 304- Stainless steel SuS 304- Stainless steel Đồng - Brass SuS 304 - Stainless steel HDPE Đồng - Brass Cao su - NBR Đồng - Brass No. 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION Vòi vườn đồng, nối ren, mạ Niken hoặc không mạ Niken / Brass Garden taps, Screwed ends, With Nickel plated or without. Dùng cho nước sạch / Used for Water. Tay vòi màu đỏ, xanh. Red or green colour lever handle Đường ren tiêu chuẩn BS 21 / ISO 7-1-1994 BS 21 / ISO 7-1-1994 Threads standard . Áp lực làm việc Max. 16 bar Max. working pressure: 16 bar Nhiệt độ làm việc Max. 90o C Max. working temperature: 90o C ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION Vòi vườn đồng, nối ren, mạ Niken hoặc không mạ Niken/ Brass Garden taps, Screwed ends, With Nickel plated or without. Dùng cho nước sạch / Used for Water. Tay vòi màu đỏ, xanh/ Red or green colour lever handle. Đường ren tiêu chuẩn BS 21 / ISO 7-1-1994 BS 21 / ISO 7-1-1994 Threads standard . Áp lực làm việc Max. 16 bar Max. working pressure: 16 bar Nhiệt độ làm việc Max. 90o C Max. working temperature: 90o C VÒI VƯỜN ĐỒNG TAY NHÔM MIHA - BRAS S GARDEN TAPS, MIHA BRAND BỘ PHẬN | PARTS Thân vòi - Body ốc đệm - Lock nut Gioăng bi - Seats Bi - Ball Trục - Stem Gioăng trục - O-Ring ốc áp lực - Lock nut Vít bắt tay Tay gạt - lever handle Đệm trục Chia nước Rắc co - Union Gioăng - O-Ring Nối ống mềm - Head connector CHẤT LIỆU | MATERIAL Đồng - Brass Đồng - Brass Teflon - PTFE Đồng - Brass Đồng - Brass Teflon - PTFE Đồng - Brass SuS 304- Stainless steel HK Nhôm - Aluminium Đồng - Brass HDPE Đồng - Brass Cao su - NBR Đồng - Brass No. 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 CHẤT LIỆU | MATERIAL THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION inch mm 1/2 15 9 39 90 91 11.5 40 50 22 15 210 10 3/4 20 10 45.3 96 91 12 41.5 50.5 26.5 20.5 252 10 VÒI VƯỜN ĐỒNG TAY INOX MIHA - BRASS GARDEN TAPS, MIHA BRAND B A O P H I M B A O P H I M Cỡ vòi Taps size ØA (mm) B (mm) L (mm) L 1 (mm) C (mm) H (mm) H 1 (mm) SW (mm) ØF (mm) T.lượng-Weight (g) Cái/hộp - Pcs/box
  • 26. SẢN PHẨM CHẤT LƯỢNG - DỊCH VỤ HOÀN HẢO 32 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ MINH HÒA Website: http:// www.minhhoa.com.vn * Email: kinhdoanh@minhhoa.com.vn CHẤT LIỆU | MATERIAL BỘ PHẬN | PARTS Thân vòi - Body Nắp vòi - Body Gioăng bi - Seats Bi - Ball Gioăng trục - O-Ring ốc áp lực - Lock nut ốc tay - Wheel nut Trục - Stem Đệm trục - Đệm vênh - Spring washers Tay gạt - lever handle Chia nước Gioăng đầu vòi - O-ring Đầu vòi CHẤT LIỆU | MATERIAL Đồng - Brass Đồng - Brass Teflon - PTFE Gang - Cast iron Teflon - PTFE Đồng - Brass Sus 201 - Stainless steel Đồng - Brass Đồng - Brass Sus 201 - Stainless steel Sus 201 - Stainless steel HPDE Cao su - NBR Đồng - Brass No. 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION inch mm 1/2 15 9 10 89 40.6 36.5 39 22 15 178 10 3/420 20 12 11 89 48.5 36 39 26.5 15 215 10 ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION Vòi vườn đồng, nối ren mạ Crôm hoặc không mạ Crôm./ Brass Garden taps, Screwed ends, With Chrome plated or without. Tay vòi màu xanh Green colour lever handle Dùng cho nước sạch / Used for Water. Đường ren tiêu chuẩn BS 21 / ISO 7-1-1994 BS 21 / ISO 7-1-1994 Threads standard . Áp lực làm việc Max. 10 bar Max. working pressure: 10 bar Nhiệt độ làm việc Max. 90o C Max. working temperature: 90o C VÒI VƯỜN ĐỒNG TAY GẠT MBV - BRASS GARDEN TAPS, MBV BRAND Cỡ van Valve size ØA (mm) C(mm) L (mm) B (mm) H (mm) H1 (mm) SW (mm) ØF (mm) T.lượng-Weight (g) Cái/hộp - Pcs/box CHẤT LIỆU | MATERIAL BỘ PHẬN | PARTS Thân vòi - Body Nắp vòi - Bonnet Gioăng bi - Seats Bi - Ball Gioăng trục - O-Ring Trục - Stem ốc tay - Wheel nut Tay gạt - lever handle Chia nước Gioăng đầu vòi - O-ring Đầu vòi CHẤT LIỆU | MATERIAL Đồng - Brass Đồng - Brass Teflon - PTFE Gang - Cast iron Cao su - NBR Đồng - Brass Sus 201 - Stainless steel Inox 201 HDPE Cao su - NBR Đồng - Brass No. 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION inch mm 1/2 15 9 10 90 40.2 27 37 21 15 123 10 3/4 20 12 10 90 45 27 37 26.5 15 153 10 ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION Vòi vườn đồng, nối ren. Brass Garden taps, Screwed ends. Tay vòi màu xanh Green colour lever handle Dùng cho nước sạch / Used for Water. Đường ren tiêu chuẩn BS 21 / ISO 7-1-1994 BS 21 / ISO 7-1-1994 Threads standard . Áp lực làm việc Max. 10 bar Max. working pressure: 10 bar Nhiệt độ làm việc Max. 90o C Max. working temperature: 90o C VÒI VƯỜN ĐỒNG MI - BRASS GARDEN TAPS, MI BRAND Cỡ vòi Taps size ØA (mm) C (mm) L (mm) B (mm) H (mm) H 1 (mm) SW (mm) ØF (mm) T.lượng-Weight (g) Cái/hộp - Pcs/box B A O P H I M
  • 27. HIGH QUALITY - BEST SERVICES 33 MINH HOA INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY Tel: +84 24 3537 0281 * Fax: +84 24 3537 0283 CHẤT LIỆU | MATERIAL ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION Vòi vườn đồng. Brass Garden taps. Dùng cho nước sạch / Used for Water. Tay vòi màu xanh. Green colour lever handle. Đường ren tiêu chuẩn BS 21 / ISO 7-1-1994 BS 21 / ISO 7-1-1994 Threads standard . Áp lực làm việc Max. 10 bar Max. working pressure: 10 bar Nhiệt độ làm việc Max. 90o C Max. working temperature: 90o C BỘ PHẬN | PARTS Thân vòi - Body Nắp vòi - Bonnet Gioăng bi - Seats Bi van - Ball Gioăng trục - O-Ring Trục - Stem Ốc áp lực - Lock nut Tay gạt - lever handle CHẤT LIỆU | MATERIAL Đồng - Brass Đồng - Brass Teflon - PTFE Gang - Cast iron Cao su - NBR Đồng - Brass Sus 201 - Stainless steel Thép mạ No. 1 2 3 4 5 6 7 8 THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION inch mm 1/2 15 9 10 75 34.2 26.5 21 13 90 10 3/4 20 9 11 75 40.1 26.5 26.5 15 109 10 Cỡ vòi Taps size ØA (mm) C (mm) L (mm) B (mm) H (mm) Sw (mm) ØF (mm) T.lượng-Weight (g) Cái/hộp - Pcs/box VÒI VƯỜN ĐỒNG MINI- GARDEN TAPS, MINI BRAND ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION Vòi vườn đồng. Brass Garden taps. Dùng cho nước sạch / Used for Water. Tay vòi màu xanh. Green colour lever handle. Đường ren tiêu chuẩn BS 21 / ISO 7-1-1994 BS 21 / ISO 7-1-1994 Threads standard . Áp lực làm việc Max. 10 bar Max. working pressure: 10 bar Nhiệt độ làm việc Max. 90o C Max. working temperature: 90o C BỘ PHẬN | PARTS Thân vòi - Body Nắp vòi - Bonnet Gioăng bi - Seats Bi van - Ball Gioăng trục - O-Ring Trục - Stem Ốc tay - Wheel nut Tay gạt - lever handle CHẤT LIỆU | MATERIAL Đồng - Brass Đồng - Brass Teflon - PTFE Gang - Cast iron Cao su - NBR Đồng - Brass Sus 201 - Stainless steel Thép mạ No. 1 2 3 4 5 6 7 8 VÒI VƯỜN ĐỒNG MH- GARDEN TAPS, MH BRAND THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION inch mm 1/2 15 9 11 75 46.7 29 22 15 143 10 3/4 20 9 12 75 47.7 30 26.5 17 152 10 Cỡ vòi Taps size ØA (mm) C (mm) L (mm) B (mm) H (mm) Sw (mm) ØF (mm) T.lượng-Weight (g) Cái/hộp - Pcs/box
  • 28. SẢN PHẨM CHẤT LƯỢNG - DỊCH VỤ HOÀN HẢO 34 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ MINH HÒA Website: http:// www.minhhoa.com.vn * Email: kinhdoanh@minhhoa.com.vn CHẤT LIỆU | MATERIAL ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION Vòi đồng Rumine, nối ren. Rumine brass taps, screwed ends. Dùng cho nước sạch / Used for Water. Tay vòi đồng Brass lever handle. Đường ren tiêu chuẩn BS 21 / ISO 7-1-1994 BS 21 / ISO 7-1-1994 Threads standard . Áp lực làm việc Max. 10 bar Max. working pressure: 10 bar Nhiệt độ làm việc Max. 90o C Max. working temperature: 90o C BỘ PHẬN | PARTS Thân vòi - Body Gioăng đĩa - Đệm đĩa - Gioăng nắp - Nắp vòi - Bonnet Gioăng trục - O-Ring Ốc áp lực - Lock nut Trục - Stem Tay vòi - lever handle Chia nước Đầu vòi - Head pipe Gioăng đầu vòi - O-Ring CHẤT LIỆU | MATERIAL Đồng - Brass Cao su - NBR Đồng - Brass Teflon - PTFE Đồng - Brass Teflon - PTFE Đồng - Brass Đồng - Brass Đồng - Brass Teflon - PTFE Đồng - Brass Cao su - NBR No. 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION inch mm 1/2 15 9 41 13 40 92 35 86 23.7 19 12 215 10 3/4 20 9 45 13 40 95 36 95 25.3 19 12 250 10 Cỡ vòi Taps size ØA (mm) B (mm) C (mm) L (mm) H1 (mm) H (mm) L1 (mm) H2 (mm) E (mm) ØF (mm) T.lượng-Weight (g) Cái/hộp - Pcs/box VÒI RUMINE NỐI REN - RUMINE BRASS TAPS, SCREWED ENDS. CHẤT LIỆU | MATERIAL ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION Vòi đồng Rumine. Rumine brass taps. Dùng cho nước sạch / Used for Water. Tay vòi đồng. Brass lever handle. Đường ren tiêu chuẩn BS 21 / ISO 7-1-1994 BS 21 / ISO 7-1-1994 Threads standard . Áp lực làm việc Max. 10 bar Max. working pressure: 10 bar Nhiệt độ làm việc Max. 90o C Max. working temperature: 90o C 1 2 3 4 5 6 7 8 9 BỘ PHẬN | PARTS Thân vòi - Body Gioăng đĩa - Đệm đĩa - Gioăng nắp - O-ring Nắp vòi - Bonnet Gioăng trục - O-Ring Ốc áp lực - Lock nut Trục - Stem Tay vòi - lever handle CHẤT LIỆU | MATERIAL Đồng - Brass Cao su - NBR Đồng - Brass Teflon - PTFE Đồng - Brass Teflon - PTFE Đồng - Brass Đồng - Brass Đồng - Brass No. 1 2 3 4 5 6 7 8 9 THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION inch mm 1/2 15 9 41 13 40 92 35 86 23.7 10.5 177 10 3/4 20 9 45 13 40 92 36 89.5 35 11.5 220 10 Cỡ vòi Taps size ØA (mm) B (mm) C (mm) L (mm) H1 (mm) H (mm) L1 (mm) H2 (mm) ØE (mm) T.lượng-Weight (g) Cái/hộp - Pcs/box VÒI ĐỒNG RUMINE - RUMINE BRASS TAPS.
  • 29. HIGH QUALITY - BEST SERVICES 35 MINH HOA INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY Tel: +84 24 3537 0281 * Fax: +84 24 3537 0283 THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION inch mm 1/2 15 8 9.5 90 41.3 20 29 22 15 155 10 3/4 20 10 11.5 90 39.3 23 35 26.5 20 195 10 Cỡ vòi Taps size ØA (mm) C (mm) L (mm) B (mm) H (mm) H 1 (mm) SW (mm) ØF (mm) T.lượng-Weight (g) Cái/hộp - Pcs/box ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION Vòi vườn, nối ren, mạ Niken Crôm. Garden taps, Screwed ends, Nickel Chrome plated. Tay vòi màu xanh. Green colour lever handle. Dùng cho nước sạch / Used for Water. Đường ren tiêu chuẩn BS 21 / ISO 7-1-1994 BS 21 / ISO 7-1-1994 Threads standard . Áp lực làm việc Max. 10 bar Max. working pressure: 10 bar Nhiệt độ làm việc Max. 90o C Max. working temperature: 90o C VÒI VƯỜN DALING - GARDEN TAPS, DALING BRAND BỘ PHẬN | PARTS Thân vòi - Body ốc đệm - Nut Gioăng bi - Seats Bi - Ball Trục van - Stem Gioăng trục - O-Ring ốc áp lực - Lock nut ốc tay - Wheel nut Tay gạt - lever handle Đệm vênh - Spring washers Chia nước Đầu ra nước - Head pipe Gioăng đầu vòi - O-ring CHẤT LIỆU | MATERIAL Hợp kim kẽm - Zinc alloy Đồng - Brass Teflon - PTFE Gang - Cast iron C45 mạ Teflon - PTFE Đồng - Brass SuS 201 - Stainless steel SuS 201 - Stainless steel SuS 201 - Stainless steel HDPE Hợp kim kẽm - Zinc alloy Cao su - NBR No. 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 CHẤT LIỆU | MATERIAL B A O P H I M CHẤT LIỆU | MATERIAL BỘ PHẬN | PARTS Thân vòi - Body ốc đệm - Nut Gioăng bi - Seats Bi - Ball Trục van - Stem Gioăng trục - O-Ring ốc áp lực - Lock nut ốc tay - Wheel nut Tay gạt - lever handle Đệm vênh-Spring washers Chia nước Đầu ra nước - Head pipe Gioăng đầu vòi - O-ring CHẤT LIỆU | MATERIAL Hợp kim kẽm - Zinc alloy Đồng - Brass Teflon - PTFE Gang - Cast iron C45 mạ Teflon - PTFE Đồng - Brass SuS 201 - Stainless steel SuS 201 - Stainless steel SuS 201 - Stainless steel HDPE Hợp kim kẽm - Zinc alloy Cao su - NBR No. 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION inch mm 1/2 15 8 10 90 36.8 20 29 21 15 132 10 3/4 20 10 11.5 90 39.3 23 35 26.5 20 180 10 Cỡ vòi Taps size ØA (mm) C (mm) L (mm) B (mm) H (mm) H 1 (mm) SW (mm) ØF (mm) T.lượng-Weight (g) Cái/hộp - Pcs/box ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION Vòi vườn , nối ren, mạ Niken Crôm. Garden taps, Screwed ends, Nickel Chrome plated. Tay vòi màu xanh. Green colour lever handle. Dùng cho nước sạch / Used for Water Đường ren tiêu chuẩn BS 21 / ISO 7-1-1994 BS 21 / ISO 7-1-1994 Threads standard . Áp lực làm việc Max. 10 bar Max. working pressure: 10 bar Nhiệt độ làm việc Max. 90o C Max. working temperature: 90o C VÒI VƯỜN TURA - GARDEN TAPS, TURA BRAND B A O P H I M
  • 30. SẢN PHẨM CHẤT LƯỢNG - DỊCH VỤ HOÀN HẢO 36 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ MINH HÒA Website: http:// www.minhhoa.com.vn * Email: kinhdoanh@minhhoa.com.vn ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION Van chuyên dùng để lắp cho đồng hồ đo nước. Valves used for water meters. Van đóng mở bằng bi, lỗ to, nối ren. Close and Open by ball, full bore, Screwed ends Tay van màu đỏ - Red colour butterfly handle Đường ren tiêu chuẩn BS 21 / ISO 228-1-2000, BS 21 / ISO 7-1-1994 BS 21 / ISO 228-1-2000, BS 21 / ISO 7-1-1994 Threads standard . Áp lực làm việc Max. 16 Bar Max. working pressure. 16 Bar Nhiệt độ làm việc Max. 90o C Max. working temperature: 90o C CHẤT LIỆU | MATERIAL BỘ PHẬN | PARTS Đai ốc - Wheel nut Nối thân - Body Gioăng bi - Seats Thân - Body Bi - Ball Gioăng trục - O-Ring Tay van - Lock handle ốc tay van - Wheel nut Trục - Stem ốc áp lực - Nut Vòng hãm - Ring-pin Gioăng đệm - O-Ring CHẤT LIỆU | MATERIAL Đồng - Brass Đồng - Brass Teflon - PTFE Đồng - Brass Đồng - Brass Teflon - PTFE Hợp kim kẽm - Zinc alloy SuS 304- Stainless steel Đồng - Brass Đồng - Brass Inox - Stainless steel Cao su - NBR No. 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 Cỡ van Valve size ØC (mm) ØC1 (mm) L (mm) L1 (mm) H (mm) T.lượng-Weight (g) Cái/ hộp - Pcs/ box THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION 1/2”tay khóa 15 14.5 14 45 52.4 91 312 10 inch mm 1 2 3 4 5 6 7 9 10 8 11 12 VAN GÓC ĐỒNG TAY KHÓA MIHA - BRASS ANGLE VALVE WITH LOCK HANDLE, MIHA BRAND CHẤT LIỆU | MATERIAL ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION Vòi nhựa MH. Plastic bib cock, MH Brand. Dùng cho nước sạch / Used for Water. Thân van màu trắng White colour body. Đường ren tiêu chuẩn BS 21 / ISO 7-1-1994 BS 21 / ISO 7-1-1994 Threads standard . Áp lực làm việc Max. 6 bar Max. working pressure: 6 bar Nhiệt độ làm việc Max. 60o C Max. working temperature: 60o C BỘ PHẬN | PARTS Thân vòi - Body Gioăng đĩa - Bonnet Gioăng trục - Seats Gioăng nắp - O-Ring Trục - Stem Nắp vòi - Bonnet Vít M4 - Nắp che - Bonnet Tay vòi - lever handle CHẤT LIỆU | MATERIAL Nhựa ABS SILICOL Cao su - NBR Cao su - NBR Nhựa ABS Nhựa ABS CT3 Nhựa ABS Nhựa ABS No. 1 2 3 4 5 6 7 8 9 THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION inch mm 1/2 15 14 12 111 15 110 37 21 70 10 Cỡ vòi Taps size ØC (mm) ØC1 (mm) L (mm) L1(mm) H (mm) B (mm) Sw (mm) T.lượng-Weight (g) Cái/hộp - Pcs/box VÒI NHỰA MH - PLASTIC BIB COCK, MH BRAND
  • 31. HIGH QUALITY - BEST SERVICES 37 MINH HOA INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY Tel: +84 24 3537 0281 * Fax: +84 24 3537 0283 ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION Van chuyên dùng để lắp cho đồng hồ đo nước. Valves used for water meters. Van đóng mở bằng bi, lỗ to, nối ren. Close and Open by ball, full bore, Screwed ends Tay van màu đỏ - Red colour butterfly handle Đường ren tiêu chuẩn BS 21 / ISO 228-1-2000 BS 21 / ISO 228-1-2000 Threads standard . Áp lực làm việc Max. 16 Bar ~ 16 Kg/cm2 Max. working pressure. 16 Bar Nhiệt độ làm việc Max. 90o C Max. working temperature: 90o C THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION CHẤT LIỆU | MATERIAL BỘ PHẬN | PARTS Thân - Body Nối bấm - Pressed connection Gioăng bi - Seats Bi - Ball Gioăng trục - O-Ring ốc áp lực - Nut ốc tay van - Wheel nut Trục - Stem Tay van - Butterfly handle Nối thân - Body Vòng hãm - Ring-pin Đai ốc - Wheel nut CHẤT LIỆU | MATERIAL Đồng - Brass SuS 304- Stainless steel Teflon - PTFE Đồng - Brass Teflon - PTFE Đồng - Brass Inox Đồng - Brass Nhựa ABS Đồng - Brass SuS 304- Stainless steel Đồng - Brass No. 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 1/2”tay bư ớm ABS 15 x 20 15 11 45 56 87 243 10 1/2”tay bư ớm ABS 15 x 25 16 14.5 46 56 87 261 10 inch mm Cỡ van Valve size ØC (mm) ØC1 (mm) L (mm) L1 (mm) H (mm) T.lượng-Weight (g) Cái/ hộp - Pcs/ box 1 12 2 3 4 11 10 9 8 7 6 5 VAN GÓC ĐỒNG NỐI BẤM MIHA - BRASS ANGLE VALVE PRESSED CONNECTION, MIHA BRAND VAN GÓC ĐỒNG LH 1 CHIỀU TAY KHÓA LẮP TRƯỚC ĐỒNG HỒ MIHA - BRASS COMBINATION ANGLE VALVE WITH CHECK VALVE, LOCK HANDLE , CONNECT BEFORE WATER METER, MIHA BRAND ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION Van chuyên dùng để lắp cho đồng hồ đo nước. Valves used for water meters. Van đóng mở bằng bi, lỗ to, nối ren. Close and Open by ball, full bore, Screwed ends Tay van màu đỏ - Red colour butterfly handle Đường ren tiêu chuẩn BS 21 / ISO 228-1-2000, BS 21 / ISO 7-1-1994 BS 21 / ISO 228-1-2000, BS 21 / ISO 7-1-1994 Threads standard . Áp lực làm việc Max. 16 Bar ~ 16 Kg/cm2 Max. working pressure. 16 Bar Nhiệt độ làm việc Max. 90o C Max. working temperature: 90o C CHẤT LIỆU | MATERIAL BỘ PHẬN | PARTS Đai ốc 1 - Wheel nut 1 Nắp 1 chiều - Bonnet Gioăng bi - Seats Đai ốc 2 - Wheel nut 2 Vòm ôm ống Vòng đệm đồng Gioăng ống mềm Thân - Body Bi 3 lỗ - Ball Gioăng trục - O-Ring Tay van - Lock handle Trục - Stem ốc mũ- Wheel nut ốc áp lực - Nut Đệm đĩa - Disk buffer Gioăng đĩa Đĩa - Disc CHẤT LIỆU | MATERIAL Đồng - Brass Đồng - Brass Teflon - PTFE Đồng - Brass Đồng - Brass Đồng - Brass Cao su - NBR Đồng - Brass Đồng - Brass Teflon - PTFE HK Kẽm Đồng - Brass Thép mạ Đồng - Brass Đồng - Brass Cao su - NBR Đồng - Brass No. 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION 1/2”tay khóa 15 14.5 14 45 56 95.5 326 10 inch mm Cỡ van Valve size ØC (mm) ØC1 (mm) L (mm) L1 (mm) H (mm) T.lượng-Weight (g) Cái/ hộp - Pcs/ box CHẤT LIỆU | MATERIAL BỘ PHẬN | PARTS Vòng hãm - Ring-pin Gioăng đệm - O-Ring CHẤT LIỆU | MATERIAL SuS 304- Stainless steel Cao su - NBR No. 18 19
  • 32. SẢN PHẨM CHẤT LƯỢNG - DỊCH VỤ HOÀN HẢO 38 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ MINH HÒA Website: http:// www.minhhoa.com.vn * Email: kinhdoanh@minhhoa.com.vn VAN GÓC ĐỒNG 1 CHIỀU LẮP TRƯỚC ĐỒNG HỒ MIHA BRASS ANGLE VALVE WITH CHECK VALVE, CONNECT BEFORE WATER METER, MIHA BRAND ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION Van chuyên dùng để lắp cho đồng hồ đo nước. Valves used for water meters. Van đóng mở bằng bi, lỗ to, nối ren. Close and Open by ball, full bore, Screwed ends Tay van màu đỏ - Red colour butterfly handle Đường ren tiêu chuẩn BS 21 / ISO 228-1-2000 BS 21 / ISO 228-1-2000 Threads standard . Áp lực làm việc Max. 16 Bar ~ 16 Kg/cm2 Max. working pressure. 16 Bar Nhiệt độ làm việc Max. 90o C Max. working temperature: 90o C ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION Van chuyên dùng để lắp cho đồng hồ đo nước. Valves used for water meters. Van đóng mở bằng bi, lỗ to, nối ren. Close and Open by ball, full bore, Screwed ends Tay van màu đỏ - Red colour butterfly handle Đường ren tiêu chuẩn BS 21 / ISO 228-1-2000, BS 21 / ISO 7-1-1994 BS 21 / ISO 228-1-2000, BS 21 / ISO 7-1-1994 Threads standard . Áp lực làm việc Max. 16 Bar ~ 16 Kg/cm2 Max. working pressure. 16 Bar Nhiệt độ làm việc Max. 90o C Max. working temperature: 90o C CHẤT LIỆU | MATERIAL BỘ PHẬN | PARTS Thân - Body Nối bấm - Pressed connection Gioăng bi - Seats Bi - Ball Gioăng trục - O-Ring ốc áp lực - Nut ốc tay van - Wheel nut Trục - Stem Tay van - Butterfly handle Nối thân - Body Vòng hãm - Ring-pin Đai ốc - Wheel nut Gioăng đĩa Đĩa - Disc Lò xo - Spring Đệm đĩa CHẤT LIỆU | MATERIAL Đồng - Brass SuS 304- Stainless steel Teflon - PTFE Đồng - Brass Teflon - PTFE Đồng - Brass SuS 304 - Stainless steel Đồng - Brass ABS hoặc hợp kim Đồng - Brass SuS 304- Stainless steel Đồng - Brass Cao su - NBR Đồng - Brass SuS 304- Stainless steel Đồng - Brass No. 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 CHẤT LIỆU | MATERIAL BỘ PHẬN | PARTS Đai ốc 1 - Wheel nut 1 Nắp - Bonnet Gioăng bi - Seats Thân - Body Bi - Ball Gioăng trục - O-Ring Tay van - Butterfly handle ốc tay van - Wheel nut Đệm vênh-Spring washers Trục - Stem ốc áp lực - Nut Đệm đĩa - Disk buffer Gioăng đĩa Lò xo - Spring Đĩa - Disc Vòng hãm - Ring-pin Gioăng đệm - O-Ring CHẤT LIỆU | MATERIAL Đồng - Brass Đồng - Brass Teflon - PTFE Đồng - Brass Đồng - Brass Teflon - PTFE Hợp kim Kẽm SuS 304- Stainless steel SuS 304- Stainless steel Đồng - Brass Đồng - Brass Đồng - Brass Cao su - NBR SuS 304- Stainless steel Đồng - Brass SuS 304- Stainless steel Cao su - NBR No. 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION 1/2”tay bướm ABS 15 x 20 14 11 45 56 87 251 10 1/2”tay bướm ABS 15 x 25 16 14.5 46 56 87 269 10 inch mm Cỡ van Valve size ØC (mm) ØC1 (mm) L (mm) L1 (mm) H (mm) T.lượng-Weight (g) Cái/ hộp - Pcs/ box THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION 1/2”tay bướm ABS 15 14.5 14 46 56 78 274 10 1/2”tay hợp kim 15 14.5 14 46 56 78 299 10 inch mm Cỡ van Valve size ØC (mm) ØC1 (mm) L (mm) L1 (mm) H (mm) T.lượng-Weight (g) Cái/ hộp - Pcs/ box 1 12 2 3 4 11 10 9 8 7 6 5 16 15 14 13 12 11 VAN GÓC ĐỒNG NỐI BẤM 1 CHIỀU MIHA BRASS ANGLE VALVE PRESSED CONNECTION, WITH CHECK VALVE, MIHA BRAND 1 2 3 5 8 7 6 9 10 4 12 13 14 15 16 11 17
  • 33. HIGH QUALITY - BEST SERVICES 39 MINH HOA INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY Tel: +84 24 3537 0281 * Fax: +84 24 3537 0283 ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION Van chuyên dùng để lắp cho đồng hồ đo nước. Valves used for water meters. Van đóng mở bằng bi, lỗ to, nối ren. Close and Open by ball, full bore, Screwed ends Tay van màu đỏ - Red colour butterfly handle Đường ren tiêu chuẩn BS 21 / ISO 228-1-2000, BS 21 / ISO 7-1-1994 BS 21 / ISO 228-1-2000, BS 21 / ISO 7-1-1994 Threads standard . Áp lực làm việc Max. 16 Bar ~ 16 Kg/cm2 Max. working pressure. 16 Bar Nhiệt độ làm việc Max. 90o C Max. working temperature: 90o C ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION Van chuyên dùng để lắp cho đồng hồ đo nước. Valves used for water meters. Van đóng mở bằng bi, lỗ to, nối ren. Close and Open by ball, full bore, Screwed ends Tay van màu đỏ - Red colour butterfly handle Đường ren tiêu chuẩn BS 21 / ISO 228-1-2000 BS 21 / ISO 228-1-2000 Threads standard . Áp lực làm việc Max. 16 Bar ~ 16 Kg/cm2 Max. working pressure. 16 Bar Nhiệt độ làm việc Max. 90o C Max. working temperature: 90o C THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION CHẤT LIỆU | MATERIAL BỘ PHẬN | PARTS Đai ốc 1 - Wheel nut 1 Nối thân - Body Gioăng bi - Seats Vòng định hướng Lò xo - Spring Gioăng đĩa - O-Ring Đĩa - Disc Thân - Body Bi - Ball Gioăng trục - O-Ring Tay van - Butterfly handle ốc tay - Wheel nut Trục - Stem ốc áp lực - Nut Vòng hãm - Ring-pin Gioăng đệm - O-Ring CHẤT LIỆU | MATERIAL Đồng - Brass Đồng - Brass Teflon - PTFE PVC SuS 304- Stainless steel Cao su - NBR Đồng - Brass Đồng - Brass Đồng - Brass Teflon - PTFE ABS hoặc Hợp kim SuS 304- Stainless steel Đồng - Brass Đồng - Brass SuS 304- Stainless steel Cao su - NBR No. 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 1/2”tay bướm ABS 15 14.5 25.5 45 56 95.5 341 10 1/2”tay hợp kim 15 14.5 25.5 45 56 95.5 364 10 inch mm THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION 1/2”tay bướm ABS 15 14.5 14 45 56 76 258 10 inch mm Cỡ van Valve size ØC (mm) ØC1 (mm) L (mm) L1 (mm) H (mm) T.lượng-Weight (g) Cái/ hộp - Pcs/ box Cỡ van Valve size ØC (mm) ØC1 (mm) L (mm) L1 (mm) H (mm) T.lượng-Weight (g) Cái/ hộp - Pcs/ box 15 16 17 1 2 3 7 5 4 6 9 11 10 8 12 13 14 VAN GÓC ĐỒNG 1 CHIỀU LẮP SAU ĐỒNG HỒ MIHA BRASS ANGLE VALVE WITH CHECK VALVE, CONNECT AFTER WATER METER, MIHA BRAND VAN GÓC ĐỒNG LIÊN HỢP MIHA - BRASS COMBINATION ANGLE VALVE, MIHA BRAND 1/2”tay bướm hợp kim 15 14.5 14 45 56 76 269 10 CHẤT LIỆU | MATERIAL BỘ PHẬN | PARTS Đai ốc 1 - Wheel nut 1 Nối thân - Body Gioăng bi - Seats Đai ốc 2 - Wheel nut 2 Vòng ôm ống - O-Ring Vòng đệm - Gland ring Gioăng - O-Ring Thân - Body Bi - Ball Gioăng trục - O-Ring Tay van - Butterfly handle Trục van -Stem ốc tay - Wheel nut ốc áp lực - Nut Vòng hãm - Ring-pin Gioăng đệm - O-Ring CHẤT LIỆU | MATERIAL Đồng - Brass Đồng - Brass Teflon - PTFE Đồng - Brass Đồng - Brass Đồng - Brass Cao su - NBR Đồng - Brass Đồng - Brass Teflon - PTFE ABS hoặc Hợp kim Đồng - Brass SuS 304- Stainless steel Đồng - Brass SuS 304- Stainless steel Cao su - NBR No. 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16
  • 34. SẢN PHẨM CHẤT LƯỢNG - DỊCH VỤ HOÀN HẢO 40 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ MINH HÒA Website: http:// www.minhhoa.com.vn * Email: kinhdoanh@minhhoa.com.vn VAN GÓC ĐỒNG LIÊN HỢP 1 CHIỀU MIHA BRASS COMBINATION ANGLE VALVE WITH CHECK VALVE, MIHA BRAND ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION Van chuyên dùng để lắp cho đồng hồ đo nước. Valves used for water meters. Van đóng mở bằng bi, lỗ to, nối ren. Close and Open by ball, full bore, Screwed ends Tay van màu đỏ - Red colour butterfly handle Đường ren tiêu chuẩn BS 21 / ISO 228-1-2000 BS 21 / ISO 228-1-2000 Threads standard . Áp lực làm việc Max. 16 Bar ~ 16 Kg/cm2 Max. working pressure. 16 Bar Nhiệt độ làm việc Max. 90o C Max. working temperature: 90o C ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION Van chuyên dùng để lắp cho đồng hồ đo nước. Valves used for water meters. Van đóng mở bằng bi, lỗ to, nối ren. Close and Open by ball, full bore, Screwed ends Tay van màu đỏ - Red colour butterfly handle Đường ren tiêu chuẩn BS 21 / ISO 228-1-2000, BS 21 / ISO 7-1-1994 BS 21 / ISO 228-1-2000, BS 21 / ISO 7-1-1994 Threads standard . Áp lực làm việc Max. 16 Bar ~ 16 Kg/cm2 Max. working pressure. 16 Bar Nhiệt độ làm việc Max. 90o C Max. working temperature: 90o C CHẤT LIỆU | MATERIAL THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION BỘ PHẬN | PARTS Đai ốc 1 - Wheel nut 1 Nối thân - Body Gioăng bi - Seats Đai ốc 2 - Wheel nut 2 Vòng ôm ống - O-Ring Vòng đệm - Gland ring Gioăng - O-Ring Thân - Body Bi - Ball Gioăng trục - O-Ring Tay van - Butterfly handle Trục van -Stem ốc tay - Wheel nut CHẤT LIỆU | MATERIAL Đồng - Brass Đồng - Brass Teflon - PTFE Đồng - Brass Đồng - Brass Đồng - Brass Cao su - NBR Đồng - Brass Đồng - Brass Teflon - PTFE ABS hoặc Hợp kim Đồng - Brass SuS 304- Stainless steel No. 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 1/2”tay ABS 15 14.5 25.5 45 56 109 350 10 1/2”tay hợp kim 15 14.5 25.5 45 56 109 363 10 1/2”tay bướm ABS 15 14.5 14 13 45 56 78 242 10 1/2”tay hợp kim 15 14.5 14 13 45 56 78 265 10 inch mm inch mm Cỡ van Valve size ØC (mm) ØC1 (mm) L (mm) L1 (mm) H (mm) T.lượng-Weight (g) Cái/ hộp - Pcs/ box Cỡ van Valve size ØC (mm) ØC1 (mm) B (mm) L (mm) L1 (mm) H (mm) T.lượng-Weight (g) Cái/ hộp - Pcs/ box 9 11 10 8 12 13 14 15 1 2 3 17 18 19 20 16 21 7 5 4 6 CHẤT LIỆU | MATERIAL BỘ PHẬN | PARTS ốc áp lực - Nut Đệm đĩa - Disk buffer Gioăng đĩa - O-Ring Lò xo - Spring Đĩa - Disc Vòng hãm - Ring-pin Gioăng đệm - O-Ring CHẤT LIỆU | MATERIAL Đồng - Brass Đồng - Brass Cao su - NBR Inox - Stainless steel Đồng - Brass Inox - Stainless steel Cao su - NBR No. 15 16 17 18 19 20 21 CHẤT LIỆU | MATERIAL BỘ PHẬN | PARTS Đai ốc - Wheel nut Nắp van -Bonnet Gioăng bi - Seats Thân-Body Bi - Ball Gioăng trục - O-Ring Tay van - Butterfly handle ốc tay van - Wheel nut Đệm vênh -Spring washers Trục - Stem ốc áp lực - Nut Vòng hãm - Ring-pin Gioăng đệm - O-Ring CHẤT LIỆU | MATERIAL Đồng - Brass Đồng - Brass Teflon - PTFE Đồng - Brass Đồng - Brass Teflon - PTFE Hợp kim - Zinc alloy, ABS SuS 304- Stainless steel SuS 304- Stainless steel Đồng - Brass Đồng - Brass SuS 304- Stainless steel Cao su - NBR No. 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 4 5 6 7 9 10 8 11 1 2 3 12 13 THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION VAN GÓC ĐỒNG MIHA - BRASS ANGLE VALVE, MIHA BRAND
  • 35. HIGH QUALITY - BEST SERVICES 41 MINH HOA INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY Tel: +84 24 3537 0281 * Fax: +84 24 3537 0283 ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION Lắp vào bộ đai khởi thủy, trích lấy nguồn nước trực tiếp từ đường ống. Đường ren tiêu chuẩn BS 21 / ISO 7-1-1994 BS 21 / ISO 7-1-1994 Threads standard . Áp lực làm việc Max. 16 Bar ~ 16 Kg/cm2 Max. working pressure. 16 Bar Nhiệt độ làm việc Max. 90o C Max. working temperature: 90o C ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION Khớp nối thẳng ren trong, ren ngoài chiều dài thay đổi dùng cho đồng hồ. Male/ Female connector flexible length for water meter. Đường ren tiêu chuẩn BS 21 / ISO 228-1-2000, BS 21 / ISO 7-1-1994 BS 21 / ISO 228-1-2000, BS 21 / ISO 7-1-1994 Threads standard . Áp lực làm việc Max. 16 Bar ~ 16 Kg/cm2 Max. working pressure. 16 Bar Nhiệt độ làm việc Max: 90o C Max. working temperature: 90o C CHẤT LIỆU | MATERIAL BỘ PHẬN | PARTS Thân - Body Gioăng 1 - Gasket 1 Nắp 1 - Bonnet 1 Vòng ôm cống - O-ring Gioăng - Gasket Đai ốc - Nut Nút bịt 1 Nắp 2 - Bonnet 2 Gioăng 2 - Gasket 2 Nút bịt 2 Thân ngoài - Body CHẤT LIỆU | MATERIAL Đồng - Brass Cao su - NBR Đồng - Brass Đồng - Brass Silicon - Silicon Đồng - Brass Đồng - Brass Đồng - Brass Cao su - NBR Đồng - Brass Đồng - Brass No. 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 CHẤT LIỆU | MATERIAL BỘ PHẬN | PARTS Đai ốc 1 - Wheel nut 1 ống nối - Thân nối - Connector body Gioăng ren ống - O-ring Đai ốc - Wheel nut Gioăng nối ống - Phanh hãm - brake Gioăng nối ống cứng - CHẤT LIỆU | MATERIAL Đồng - Brass Cao su - NBR Đồng - Brass Đồng - Brass Silicon - Silicon Đồng - Brass Đồng - Brass Đồng - Brass No. 1 2 3 4 5 6 7 8 THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION 1/2 15 85 77 19 15 15.6 25.3 661 10 inch mm Cỡ van Valve size L (mm) H (mm) D (mm) ØA (mm) ØB (mm) ØC (mm) T.lượng-Weight (g) Cái/ hộp - Pcs/ box THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION 1/2 15 95 105 38 18 6.3 14 26 269 1 inch mm Cỡ Size L min (mm) L max (mm) L1 (mm) L2 (mm) D (mm) ØA (mm) SW (mm) T.lượng-Weight (g) Cái/ hộp - Pcs/ box NÓN ĐAI KHỞI THỦY - CLAMP SADDLE KHỚP NỐI ĐỒNG HỒ ĐỘNG - WATER METER FLEXIBLE CONNECTOR
  • 36. SẢN PHẨM CHẤT LƯỢNG - DỊCH VỤ HOÀN HẢO 42 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ MINH HÒA Website: http:// www.minhhoa.com.vn * Email: kinhdoanh@minhhoa.com.vn ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION Van chuyên dùng lắp cho đồng hồ nước. Used for water meters connector. Đường ren tiêu chuẩn BS 21 / ISO 228-1-2000, BS 21 / ISO 7-1-1994 BS 21 / ISO 228-1-2000, BS 21 / ISO 7-1-1994 Threads standard . Áp lực làm việc Max. 16 Bar ~ 16 Kg/cm2 Max. working pressure. 16 Bar Nhiệt độ làm việc Max. 90o C Max. working temperature: 90o C ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION Van chuyên dùng lắp cho đồng hồ nước. Used for water meters connector. Đường ren tiêu chuẩn BS 21 / ISO 228-1-2000, BS 21 / ISO 7-1-1994 BS 21 / ISO 228-1-2000, BS 21 / ISO 7-1-1994 Threads standard . Áp lực làm việc Max. 16 Bar ~ 16 Kg/cm2 Max. working pressure. 25 Bar Nhiệt độ làm việc Max. 90o C Max. working temperature: 90o C CHẤT LIỆU | MATERIAL BỘ PHẬN | PARTS Đai ốc 1- Wheel nut 1 Thân van - Body Bi van - Ball Nắp van - Bonnet Gioăng ren ống -Gioăng trục - Đai ốc - Nut Gioăng bi - Seats Gioăng trục - O-ring ốc áp lực - Lock nut Trục van - stem ốc mũ - head nut Tay van - Butterfly handle Phanh hãm - brake Gioăng nối ống cứng - O-Ring CHẤT LIỆU | MATERIAL Đồng - Brass Đồng - Brass Đồng - Brass Đồng - Brass Cao su - NBR Đồng - Brass Teflon - PTFE Teflon - PTFE Đồng - Brass Đồng - Brass SuS 304- Stainless steel Hợp kim kẽm - Zinc alloy SuS 304- Stainless steel Cao su - NBR No. 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 CHẤT LIỆU | MATERIAL BỘ PHẬN | PARTS Đai ốc 1- Wheel nut 1 ống nối - Connecting pipe Thân van - Body Bi van - Ball Nắp van - Bonnet Gioăng ren ống - Đai ốc - Wheel nut Gioăng bi - Seats Gioăng trục - O-Ring ốc áp lực -Lock nut Trục van - Stem ốc tay - Wheel nut Đệm vênh - Spring washers Tay van - Butterfly handle Gioăng nối ống - O-Ring Phanh hãm - brake Gioăng nối ống cứng - O-Ring CHẤT LIỆU | MATERIAL Đồng - Brass Đồng - Brass Đồng - Brass Đồng - Brass Đồng - Brass Cao su - NBR Đồng - Brass Teflon - PTFE Teflon - PTFE Đồng - Brass Đồng - Brass SuS 304- Stainless steel SuS 304- Stainless steel Hợp kim kẽm - Zinc alloy Cao su - NBR SuS 304- Stainless steel Cao su - NBR No. 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION 1/2 15 138 148 56 40 6.3 14 38 18 462 10 inch mm Cỡ van Valve size L min (mm) L max (mm) M (mm) H (mm) D (mm) ØA (mm) L1 (mm) L2 (mm) T.lượng-Weight (g) Cái/ hộp - Pcs/ box THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION 1/2 15 117 56 54 4.5 14.5 38 18 422 10 inch mm Cỡ van Valve size L (mm) M (mm) H (mm) D (mm) ØA (mm) L1 (mm) L2 (mm) T.lượng-Weight (g) Cái/ hộp - Pcs/ box VAN BI ĐỒNG HỒ KHỚP NỐI ĐỘNG - BRASS BALL VALVE WITH FLEXIBLE CONNECTOR VAN BI ĐỒNG HỒ KHỚP NỐI TĨNH - BRASS BALL VALVE WITH FIX CONNECTOR