Thiết bị vệ sinh giá rẻ TPHCM là dòng sản phẩm nhận được rất nhiều sự quan tâm từ khách hàng. Tuy nhiên, số lượng mẫu mã lớn và chất lượng đa dạng sẽ gây nhiều khó khăn cho người không chuyên khi đi mua hàng
1. HIGH QUALITY - BEST SERVICES
7
MINH HOA INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY
Tel: +84 24 3537 0281 * Fax: +84 24 3537 0283
VAN BI ĐỒNG MIHA ( XUẤT KHẨU) - BRASS BALL VALVE, MIHA BRAND (EXPORT)
BỘ PHẬN | PARTS
Thân van - Body
Đĩa van - Disc
Gioăng thân - Gland packing
Nắp van - Bonnet
Ốc đệm - Gland nut
Ốc áp lực - Lock nut
Gioăng trục - O-Ring
Đệm trục - Glan Ring
Đệm nhãn hiệu-Name plate
Đệm vênh-Spring washers
Đai ốc - Wheel nut
Tay van - Hand wheel
Trục van - Stem
CHẤT LIỆU | MATERIAL
Đồng - Brass
Đồng - Brass
Teflon - PTFE
Đồng - Brass
Đồng - Brass
Đồng - Brass
Teflon - PTFE
Đồng - Brass
Nhôm - Aluminium
Sus 304 - Stainless steel
Sus 304 - Stainless steel
Gang - Cast iron
Đồng- Brass
No.
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
CHẤT LIỆU | MATERIAL
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION
inch
mm
Cỡ van
Valve size
A (mm)
B (mm)
ØC (mm)
SW (mm)
ØE (mm)
H (mm)
L (mm)
T.lượng-Weight (g)
Cái/ hộp - Pcs/ box
1/2
15
15
10
15
27.5
54
75
43
282
10
3/4
20
16.3
12
19
33
54
84.5
47.5
384
10
1
25
19.1
13
24
39
60
94.5
54
530
6
1.1/4
32
21.4
14
32
49
72
110
59
827
5
1.1/2
40
22.7
14
36
55
72
121
63
962
4
2
50
26.1
19
46
68
77
150
73
1496
2
2.1/2
65
30.5
21.5
61
85
96
198.5
90.5
3243
1
4
100
37.7
27
93
126
127
270.5
115
7500
1
3
80
33.5
24
76
100
110
222.5
100
5012
1
ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION
Van cửa ty chìm, nêm đặc, nối ren.
Non rising stem, Solid wedge, Screwed ends.
Van chuyên dùng cho nước sạch.
Used for Water.
Tay van màu xanh lá cây
Green colour handwheel
Đường ren tiêu chuẩn BS 21 / ISO 228-1-2000
BS 21 / ISO 228-1-2000 Threads standard .
Áp lực làm việc Max. 20 Bar ~ 20 Kg/cm2
Max. working pressure. 20 Bar
Nhiệt độ làm việc Max. 120o
C
Max. working temperature: 120o
C
ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION
Van bi đồng, lỗ to, nối ren.
Brass ball valve, full bore, Screwed ends.
Van chuyên dùng cho nước sạch, xăng dầu.
Used for Water, Petroleum.
Tay van màu đỏ - Red colour lever handle
Đường ren tiêu chuẩn BS 21 / ISO 228-1-2000
BS 21 / ISO 228-1-2000 Threads standard .
Áp lực làm việc Max: 15 - 20mm : 30 Bar.
25mm - 100mm: 20 Bar.
Max. working pressure: 15 - 20mm : 30 Bar.
25mm - 100mm: 20 Bar.
Nhiệt độ làm việc Max. 120o
C
Max. working temperature: 120o
C
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION
inch
mm
Cỡ van
Valve size
ØA (mm)
B (mm)
C (mm)
D (mm)
L (mm)
H (mm)
Sw (mm)
T.lượng-Weight (g)
Cái/ hộp - Pcs/ box
1/4
8
10
44.2
11.5
10.5
72.5
35
20
137
15
3/8
10
10
44.2
11.5
10.5
72.5
35
20
123
15
1/2
15
15
52
12
11
90
36
27
238.5
12
3/4
20
19
59.5
13
12
90
42.5
33
330
10
1
25
23
68.5
15
14
107
47
39
420
6
1.1/4
32
30
78
16
15
140
62
49
797
6
1.1/2
40
37
84.5
15.5
14.5
140
65
55
1010
4
2
50
44
101
18.5
17
159
75
68
1466
2
3
80
68
136
26
24
205
100
100
3800
2
2.1/2
65
57
125.5
24
21.5
205
92.5
85
2900
2
4
100
85
177
34
31.5
227
117
126
6100
1
BỘ PHẬN | PARTS
Thân van - Body
Nắp van - Bonnet
Gioăng bi - Seats
Vỏ tay - Handle cover
Bi - Ball
Trục van - Stem
ốc tay van - Wheel nut
Đệm vênh-Spring washers
Tay van - Lever handle
ốc áp lực - Lock nut
Gioăng trục - O-Ring
CHẤT LIỆU | MATERIAL
Đồng - Brass
Đồng - Brass
Teflon - PTFE
Nhựa nguyên sinh
Đồng - Brass
Đồng - Brass
Sus 304 - Stainless steel
Sus 304 - Stainless steel
Sus 201 - Stainless steel
Đồng - Brass
Teflon - PTFE
No.
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
CHẤT LIỆU | MATERIAL
VAN CỬA ĐỒNG MIHA (XUẤT KHẨU) - BRASS GATE VALVE, MIHA BRAND (EXPORT)
2. SẢN PHẨM CHẤT LƯỢNG - DỊCH VỤ HOÀN HẢO
8 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ MINH HÒA
Website: http:// www.minhhoa.com.vn * Email: kinhdoanh@minhhoa.com.vn
ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION
Van bi đồng, lỗ to, nối ren.
Brass ball valve, full bore, Screwed ends.
Van chuyên dùng cho nước sạch, xăng dầu.
Used for Water, Petroleum.
Tay van màu đỏ - Red colour lever handle
Đường ren tiêu chuẩn BS 21 / ISO 228-1-2000
BS 21 / ISO 228-1-2000 Threads standard .
Áp lực làm việc Max: 30 Bar.
Max. working pressure: 30 Bar.
Nhiệt độ làm việc Max. 120o
C
Max. working temperature: 120o
C
ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION
Van bi đồng, lỗ to, nối ren.
Brass ball valve, full bore, Screwed ends.
Van chuyên dùng cho nước sạch, xăng dầu.
Used for Water, Petroleum.
Tay van màu đỏ - Red colour butterfly handle.
Đường ren tiêu chuẩn BS 21 / ISO 228-1-2000
BS 21 / ISO 228-1-2000 Threads standard .
Áp lực làm việc Max: 30 Bar.
Max. working pressure: 30 Bar.
Nhiệt độ làm việc Max. 120o
C
Max. working temperature: 120o
C
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION
inch
mm
Cỡ van
Valve size
ØA (mm)
B (mm)
C (mm)
D (mm)
L (mm)
H (mm)
Sw (mm)
T.lượng-Weight (g)
Cái/ hộp - Pcs/ box
1/2
15
15
52
12
11
88
45
27
219
12
3/4
20
19
59.5
13
12
88
49
33
313.5
10
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION
inch
mm
Cỡ van
Valve size
ØA (mm)
B (mm)
C (mm)
D (mm)
L (mm)
H (mm)
Sw (mm)
T.lượng-Weight (g)
Cái/ hộp - Pcs/ box
1/2
15
15
52
12
11
56
40.3
27
226
12
3/4
20
19
59.5
13
12
56
43
33
320
10
BỘ PHẬN | PARTS
Thân van - Body
Nắp van - Bonnet
Gioăng bi - Seats
Bi - Ball
Trục van - Stem
Ốc tay van - Wheel nut
Đệm vênh- Spring washers
Ốc áp lực - Lock nut
Tay van - Butterfly handle
Gioăng trục - O-Ring
CHẤT LIỆU | MATERIAL
Đồng - Brass
Đồng - Brass
Teflon - PTFE
Đồng - Brass
Đồng - Brass
SuS 304 - Stainless steel
SuS 304 - Stainless steel
Đồng - Brass
Hợp kim kẽm - Zinc alloy
Teflon - PTFE
No.
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
CHẤT LIỆU | MATERIAL
BỘ PHẬN | PARTS
Thân van - Body
Nắp van - Bonnet
Gioăng bi - Seats
Bi - Ball
Trục van - Stem
Ốc tay van - Wheel nut
Đệm vênh- Spring washers
Ốc áp lực - Lock nut
Tay van - Lever handle
Gioăng trục - O-Ring
CHẤT LIỆU | MATERIAL
Đồng - Brass
Đồng - Brass
Teflon - PTFE
Đồng - Brass
Đồng - Brass
SuS 304 - Stainless steel
SuS 304 - Stainless steel
Đồng - Brass
HK Nhôm - Aluminum alloy
Teflon - PTFE
No.
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
CHẤT LIỆU | MATERIAL
VAN BI ĐỒNG MIHA TAY NHÔM (XUẤT KHẨU) - BRASS BALL VALVE, MIHA BRAND (EXPORT)
VAN BI ĐỒNG MIHATAYBƯỚM HỢPKIM (XUẤTKHẨU) - BRASSBALLVALVEWITHBUTTERFLYHANDLE,MIHABRAND(EXPORT)
3. HIGH QUALITY - BEST SERVICES
9
MINH HOA INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY
Tel: +84 24 3537 0281 * Fax: +84 24 3537 0283
ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION
Van bi đồng, lỗ to, nối ren.
Brass ball valve, full bore, Screwed ends.
Van chuyên dùng cho nước sạch, xăng dầu.
Used for Water, Petroleum.
Tay van màu đỏ - Red colour butterfly handle
Đường ren tiêu chuẩn BS 21 / ISO 228-1-2000
BS 21 / ISO 228-1-2000 Threads standard .
Áp lực làm việc Max: 30 Bar.
Max. working pressure: 30 Bar.
Nhiệt độ làm việc Max. 120o
C
Max. working temperature: 120o
C
ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION
Van bi đồng, lỗ to, nối ren.
Brass ball valve, full bore, Screwed ends.
Van chuyên dùng cho nước sạch, xăng dầu.
Used for Water, Petroleum.
Tay van bằng đồng - Brass butterfly handle
Đường ren tiêu chuẩn BS 21 / ISO 228-1-2000
BS 21 / ISO 228-1-2000 Threads standard .
Áp lực làm việc Max: 30 Bar.
Max. working pressure: 30 Bar.
Nhiệt độ làm việc Max. 120o
C
Max. working temperature: 120o
C
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION
inch
mm
Cỡ van
Valve size
ØA (mm)
B (mm)
C (mm)
D (mm)
L (mm)
H (mm)
Sw (mm)
T.lượng-Weight (g)
Cái/ hộp - Pcs/ box
1/2
15
15
52
12
11
56
42.5
27
206
12
3/4
20
19
59.5
13
12
56
46
33
300
10
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION
inch
mm
Cỡ van
Valve size
ØA (mm)
B (mm)
C (mm)
D (mm)
L (mm)
H (mm)
Sw (mm)
T.lượng-Weight (g)
Cái/ hộp - Pcs/ box
1/2
15
15
52
12
11
56
42.5
27
241
12
3/4
20
19
59.5
13
12
56
46
33
335
10
BỘ PHẬN | PARTS
Thân van - Body
Nắp van - Bonnet
Gioăng bi - Seats
Bi - Ball
Trục van - Stem
Ốc tay van - Wheel nut
Đệm vênh- Spring washers
Ốc áp lực - Lock nut
Tay van - Butterfly handle
Gioăng trục - O-Ring
CHẤT LIỆU | MATERIAL
Đồng - Brass
Đồng - Brass
Teflon - PTFE
Đồng - Brass
Đồng - Brass
SuS 304 - Stainless steel
SuS 304 - Stainless steel
Đồng - Brass
Nhựa ABS
Teflon - PTFE
No.
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
CHẤT LIỆU | MATERIAL
BỘ PHẬN | PARTS
Thân van - Body
Nắp van - Bonnet
Gioăng bi - Seats
Bi - Ball
Trục van - Stem
Ốc tay van - Wheel nut
Đệm vênh- Spring washers
Ốc áp lực - Lock nut
Tay van - Butterfly handle
Gioăng trục - O-Ring
CHẤT LIỆU | MATERIAL
Đồng - Brass
Đồng - Brass
Teflon - PTFE
Đồng - Brass
Đồng - Brass
SuS 304 - Stainless steel
SuS 304 - Stainless steel
Đồng - Brass
Đồng - Brass
Teflon - PTFE
No.
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
CHẤT LIỆU | MATERIAL
VAN BI ĐỒNG MIHATAYBƯỚMABS (XUẤT KHẨU)-BRASSBALLWITHBUTTERFLYHANDLE,MIHABRAND(EXPORT)
VAN BI ĐỒNG MIHATAYBƯỚM ĐỒNG (XUẤTKHẨU) - BRASSBALLVALVEWITHBUTTERFLYHANDLE,MIHABRAND(EXPORT)
4. SẢN PHẨM CHẤT LƯỢNG - DỊCH VỤ HOÀN HẢO
10 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ MINH HÒA
Website: http:// www.minhhoa.com.vn * Email: kinhdoanh@minhhoa.com.vn
ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION
Van một chiều ren đồng, lá lật.
Brass swing check valve, With Brass seat,
Screwed ends.
Van chuyên dùng cho nước sạch, xăng dầu.
Used for Water, Petroleum.
Đường ren tiêu chuẩn BS 21 / ISO 228-1-2000
BS 21 / ISO 228-1-2000 Threads standard .
Áp lực làm việc Max. 20 Bar ~ 20 Kg/cm2
Max. working pressure: 20 Bar
Nhiệt độ làm việc Max. 120o
C
Max. working temperature: 120o
C
CHẤT LIỆU | MATERIAL
BỘ PHẬN | PARTS
Thân van - Body
Đĩa van -Disc
Nắp van - Bonnet
CHẤT LIỆU | MATERIAL
Đồng - Brass
Đồng - Brass
Đồng - Brass
No.
1
2
3
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION
inch
mm
1/2
15
15
49
48.5
27
180
12
Cỡ van
Valve size
ØC (mm)
L (mm)
H (mm)
Sw (mm)
T.lượng-Weight (g)
Cái/hộp - Pcs/box
3/4
20
19
54
57
33
278
10
1
25
23
67
64
39
417
8
1.1/4
32
32
72
76
49
461
6
1.1/2
40
37
84
83
55
585
4
2
50
48
103
98.5
68
1096
2
2.1/2
65
60
131
122
85
2
4
100
90
172
168
126
1
3
80
72
145
138.5
100
1
VAN1CHIỀULÁĐỒNGMIHA,ĐĨABẰNGĐỒNG(XUẤTKHẨU) - BRASSSWINGCHECKVALVE,WITHBRASSSEAT,MIHABRAND(EXPORT)
ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION
Van một chiều ren đồng, lò xo.
Brass Spring check valve, Screwed ends.
Van chuyên dùng cho nước sạch.
Used for Water.
Đường ren tiêu chuẩn BS 21 / ISO 228-1-2000
BS 21 / ISO 228-1-2000 Threads standard .
Áp lực làm việc Max. 16 bar ~ 16 Kg/cm2
Max. working pressure: 16 bar
Nhiệt độ làm việc Max. 90o
C
Max. working temperature: 90o
C
CHẤT LIỆU | MATERIAL
BỘ PHẬN | PARTS
Thân van - Body
Trục van- Stem
Lò xo - Spring
Đĩa van - Disc
Gioăng - Gasket
Đĩa đệm - Disc
Nắp van - Bonnet
CHẤT LIỆU | MATERIAL
Đồng - Brass
Đồng - Brass
Inox - Stainless steel
Đồng - Brass
Cao su - NBR
Đồng - Brass
Đồng - Brass
No.
1
2
3
4
5
6
7
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION
inch
mm
Cỡ van
Valve size
ØA (mm)
B (mm)
ØC (mm)
L (mm)
SW (mm)
T.lượng-Weight (g)
Cái/ hộp - Pcs/ box
1/2
15
33
11.5
18
50.5
27
139
15
3/4
20
39
13
23.5
57.5
33
15
1
25
48
13
29
59.5
33
12
1.1/4
32
60
14
34
67.5
49
6
1.1/2
40
68.5
14
44
73
55
6
2
50
81
19
54
87.5
68
2
2.1/2
65
101
21.5
69
94.5
85
2
4
100
141
27
98
127
126
1
3
80
110
24
78
108
100
2
VAN 1 CHIỀU ĐỒNG LÒ XO MIHA (XUẤT KHẨU) - BRASS SPRING CHECK VALVE, MIHA BRAND (EXPORT)
5. HIGH QUALITY - BEST SERVICES
11
MINH HOA INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY
Tel: +84 24 3537 0281 * Fax: +84 24 3537 0283
ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION
Van cửa ty chìm, nêm đặc, nối ren.
Non rising stem, Solid wedge, Screwed ends.
Van chuyên dùng cho nước sạch.
Used for Water.
Tay van màu xanh lá cây
Green colour handwheel
Đường ren tiêu chuẩn BS 21 / ISO 228-1-2000
BS 21 / ISO 228-1-2000 Threads standard .
Áp lực làm việc Max. 16 Bar ~ 16 Kg/cm2
Max. working pressure. 16 Bar
Nhiệt độ làm việc Max. 120o
C
Max. working temperature: 120o
C
ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION
Van cửa ty chìm, nêm đặc, nối ren.
Non rising stem, Solid wedge, Screwed ends.
Van chuyên dùng cho nước sạch.
Used for Water.
Tay van màu xanh lá cây
Green colour handwheel
Đường ren tiêu chuẩn BS 21 / ISO 228-1-2000
BS 21 / ISO 228-1-2000 Threads standard .
Áp lực làm việc Max. 10 Bar ~ 10 Kg/cm2
Max. working pressure. 10 Bar
Nhiệt độ làm việc Max. 120o
C
Max. working temperature: 120o
C
Cỡ van
Valve size
Mã code
A (mm)
B (mm)
ØC (mm)
ØE (mm)
H (mm)
Sw (mm)
L
T.lượng-Weight (g)
Cái/ hộp - Pcs/ box
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION
inch
mm
1/2
15
15
11
15
54
68
26
42
270
10
3/4
20
15
12
19.5
54
79
32
44
336
10
1
25
18
13
24.5
60
92
38
52
458
6
1.1/4
32
19
14.5
32
72
108
48
56
668
5
1.1/2
40
21.4
15
35
72
114
54
62
838
4
2
50
22.5
16
46
77
141
65
67.5
1345
2
3
80
32.5
22.5
72
110
194
94
89
3100
1
2.1/2
65
27.5
20
60
96
171
83
80
2420
1
4
100
38
27
93
127
237
124
110
6130
1
BỘ PHẬN | PARTS
Thân van - Body
Đĩa - Disc
Gioăng thân - Gland packing
Nắp van - Bonnet
Ốc đệm - Gland nut
Ốc áp lực - Lock nut
Gioăng trục - O-Ring
Vòng đệm-Glan Ring
Đệm nhãn hiệu-Name plate
Đệm vênh-Spring washers
Đai ốc - Wheel nut
Tay van - Hand wheel
Trục van - Stem
CHẤT LIỆU | MATERIAL
Đồng - Brass
Đồng - Brass
Teflon - PTFE
Đồng - Brass
Đồng - Brass
Đồng - Brass
Teflon - PTFE
Đồng - Brass
Nhôm - Aluminium
SuS 304 - Stainless steel
SuS 304 - Stainless steel
Gang - Cast iron
Đồng- Brass
No.
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
CHẤT LIỆU | MATERIAL
BỘ PHẬN | PARTS
Thân van - Body
Đĩa van - Disc
Gioăng thân - Gland packing
Nắp van - Bonnet
Ốc đệm - Gland nut
Vòng đệm - Gland ring
Gioăng trục - O-Ring
Vòng đệm - Glan Ring
Đệm nhãn hiệu-Name plate
Đệm vênh - Spring washers
Đai ốc - Wheel nut
Tay van - Hand wheel
Trục van - Stem
CHẤT LIỆU | MATERIAL
Đồng - Brass
Đồng - Brass
Teflon - PTFE
Đồng - Brass
Đồng - Brass
Đồng - Brass
Teflon - PTFE
Đồng - Brass
Nhôm - Aluminium
SuS 201 - Stainless steel
SuS 201 - Stainless steel
Gang - Cast iron
Đồng- Brass
No.
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
CHẤT LIỆU | MATERIAL
Cỡ van
Valve size
A (mm)
B (mm)
ØC (mm)
ØE (mm)
H (mm)
SW (mm)
L (mm)
T.lượng-Weight (g)
Cái/ hộp - Pcs/ box
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION
inch
mm
1/2
15
13
9.5
14
54
67
24.5
38
202
10
3/4
20
13
9.5
18.5
54
75
30
40
255
10
1
25
15
10
22
60
86
37
44.5
350
6
1.1/4
32
17
12
30
72
102
46.5
51
568
5
1.1/2
40
18.5
12.5
34
72
114
52.5
56
705
4
2
50
19
13
44
77
129
64.5
58
972
2
2.1/2
65
22
16.5
60
96
163
81
68
2095
1
4
100
25.8
17
88
127
217
122
84
4700
1
3
80
24.8
17
72
110
192
94
76.5
2705
1
VAN CỬA ĐỒNG MIHA - BRASS GATE VALVE, MIHA BRAND
VAN CỬA ĐỒNG MBV - BRASS GATE VALVE, MBV BRAND
6. SẢN PHẨM CHẤT LƯỢNG - DỊCH VỤ HOÀN HẢO
12 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ MINH HÒA
Website: http:// www.minhhoa.com.vn * Email: kinhdoanh@minhhoa.com.vn
BỘ PHẬN | PARTS
Thân van - Body
Đĩa van - Disc
Gioăng thân - Gland packing
Nắp van - Bonnet
Ốc đệm - Gland nut
Ốc áp lực - Lock nut
Gioăng trục - O-Ring
Vòng đệm-Glan Ring
Đệm nhãn hiệu-Name plate
Đệm vênh-Spring washers
Đai ốc - Wheel nut
Tay van - Hand wheel
Trục van - Stem
CHẤT LIỆU | MATERIAL
Đồng - Brass
Đồng - Brass
Teflon - PTFE
Đồng - Brass
Đồng - Brass
Đồng - Brass
Teflon - PTFE
Đồng - Brass
Nhôm - Aluminium
SuS 201 - Stainless steel
SuS 201 - Stainless steel
Gang - Cast iron
Đồng- Brass
No.
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
CHẤT LIỆU | MATERIAL
Cỡ van
Valve size
A (mm)
B (mm)
ØC (mm)
ØE (mm)
H (mm_
SW (mm)
L (mm)
T.lượng-Weight (g)
Cái/ hộp - Pcs/ box
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION
inch
mm
1/2
15
12
8.5
13
54
64
24
36
180
10
3/4
20
12.5
8.5
17.5
54
71
29.5
37
218
10
1
25
14
9.5
21
60
82
36.5
43.5
336
6
1.1/4
32
16
11
28
72
110
46
49
480
5
1.1/2
40
17
11.5
34
72
105
52
52
670
4
2
50
17.5
12
40
77
90
64
55
906
2
2.1/2
65
22
15.7
52
96
153
83
68
1822
1
4
100
26
16.5
80
127
205
121
83
3525
1
3
80
22
14.5
61
110
170
94
68
2170
1
ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION
Van cửa ty chìm, nêm đặc, nối ren.
Non rising stem, Solid wedge, Screwed ends.
Van chuyên dùng cho nước sạch.
Used for Water.
Tay van màu xanh lá cây
Green colour handwheel
Đường ren tiêu chuẩn BS 21 / ISO 228-1-2000
BS 21 / ISO 228-1-2000 Threads standard .
Áp lực làm việc Max. 10 Bar ~ 10 Kg/cm2
Max. working pressure. 10 Bar
Nhiệt độ làm việc Max. 90o
C
Max. working temperature: 90o
C
ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION
Van cửa thân nhựa ty chìm, nêm đặc.
Non rising stem, plastic body, Solid wedge.
Van chuyên dùng cho nước sạch.
Used for Water.
Tay van màu xanh lá cây
Green colour handwheel
Thân van màu xanh lá cây hoặc màu ghi
Green or light gray colour body
Áp lực làm việc Max. 20 bar.
Max. working pressure: 20 bar.
CHẤT LIỆU | MATERIAL
BỘ PHẬN | PARTS
Thân van - Body
Cốt thân van cửa - Disc
Đĩa van - Disc
Gioăng thân - Gland packing
Nắp van - Bonnet
ốc đệm - Gland nut
Ốc áp lực - Lock nut
Gioăng trục - O-Ring
Trục van - Stem
Tay van - Hand wheel
Đệm nhãn hiệu-Name plate
Đệm vênh-Spring washers
Đai ốc - Wheel nut
CHẤT LIỆU | MATERIAL
Nhựa PPR
Đồng - Brass
Đồng - Brass
Teflon - PTFE
Đồng - Brass
Đồng - Brass
Đồng - Brass
Teflon - PTFE
Đồng- Brass
Gang - Cast iron
Nhôm - Aluminium
SuS 304 - Stainless steel
SuS 304 - Stainless steel
No.
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
Cỡ van
Valve size
ØA (mm)
B (mm)
ØC (mm)
H (mm)
L (mm)
T.lượng-Weight (g)
Cái/hộp - Pcs/box
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION
inch
mm
20 x 1/2”
54
14
14.4
71.5
67.5
292
1
25 x 3/4”
54
16
19
79
72
365
1
32 x 1”
60
18
24
92.5
80
491
1
40 x 1.1/4”
72
22
30
113.5
100
884
1
50 x 1.1/2”
72
24
36
112.5
114
1184
1
63 x 2”
77
27
46
148
130
1700
1
VAN CỬA ĐỒNG MI - BRASS GATE VALVE, MI BRAND
VAN CỬA PPR CỐT ĐỒNG - PPR GATE VALVE, BRASS CORE
7. HIGH QUALITY - BEST SERVICES
13
MINH HOA INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY
Tel: +84 24 3537 0281 * Fax: +84 24 3537 0283
ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION
Van bi đồng, lỗ to, nối ren.
Brass ball valve, full bore, Screwed ends.
Van chuyên dùng cho nước sạch, xăng dầu.
Used for Water, Petroleum.
Tay van màu đỏ
Red colour lever handle
Đường ren tiêu chuẩn BS 21 / ISO 228-1-2000
BS 21 / ISO 228-1-2000 Threads standard .
Áp lực làm việc Max. 16 Bar ~ 16 Kg/cm2
Max. working pressure: 16 Bar
Nhiệt độ làm việc Max. 120o
C
Max. working temperature: 120o
C
ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION
Van bi đồng, lỗ to, nối ren.
Brass ball valve, full bore, Screwed ends.
Van chuyên dùng cho nước sạch, xăng dầu.
Used for Water, Petroleum.
Tay van màu đỏ
Red colour lever handle
Đường ren tiêu chuẩn BS 21 / ISO 228-1-2000
BS 21 / ISO 228-1-2000 Threads standard .
Áp lực làm việc Max. 16 Bar ~ 16 Kg/cm2
Max. working pressure. 16 Bar
Nhiệt độ làm việc Max. 120o
C
Max. working temperature: 120o
C
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION
inch
mm
Cỡ van
Valve size
ØC (mm)
B (mm)
L (mm)
L1 (mm)
H (mm)
Sw (mm)
T.lượng-Weight (g)
Cái/ hộp - Pcs/ box
1/2
15
14.5
10.5
50
88
40
25.5
174
12
3/4
20
19
12
55.5
88
42.5
31
215
10
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION
inch
mm
Cỡ van
Valve size
ØC (mm)
B (mm)
L (mm)
L1 (mm)
H (mm)
Sw (mm)
T.lượng-Weight (g)
Cái/ hộp - Pcs/ box
1/2
15
14.5
10.5
50
91
39
25.5
174
12
3/4
20
19
12
55.5
91
41.5
31
215
10
1
25
23
14
67.5
108
48
37
408
6
1.1/4
32
30
15
78
140
58
46
660
6
1.1/2
40
37
15
85
140
62
54
840
4
2
50
44
16
98
160
68
65
1260
2
3
80
68
17
128
205
95
95
3000
2
2.1/2
65
57
20
90
205
90
82
2560
2
4
100
85
30
175
240
90
90
5750
1
BỘ PHẬN | PARTS
Thân van - Body
Nắp van - Bonnet
Gioăng bi - Seats
Bi - Ball
Trục van - Stem
Ốc tay van - Wheel nut
Ốc áp lực - Lock nut
Đệm vênh -Spring washers
Tay van - Lever handle
Gioăng trục - O-Ring
Vỏ tay - Handle cover
CHẤT LIỆU | MATERIAL
Đồng - Brass
Đồng - Brass
Teflon - PTFE
Đồng - Brass
Đồng - Brass
SuS304 - Stainless steel
Đồng - Brass
SuS 304 - Stainless steel
Sus 201 - Stainless steel
Teflon - PTFE
Nhựa PVC
No.
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
CHẤT LIỆU | MATERIAL
BỘ PHẬN | PARTS
Thân van - Body
Nắp van - Bonnet
Gioăng bi - Seats
Bi - Ball
Trục van - Stem
Ốc tay van - Wheel nut
Đệm vênh -Spring washers
Ốc áp lực - Lock nut
Tay van - Lever handle
Gioăng trục - O-Ring
CHẤT LIỆU | MATERIAL
Đồng - Brass
Đồng - Brass
Teflon - PTFE
Đồng - Brass
Đồng - Brass
SuS 304 - Stainless steel
SuS 304 - Stainless steel
Đồng - Brass
HK Nhôm - Aluminium
Teflon - PTFE
No.
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
CHẤT LIỆU | MATERIAL
VAN BI ĐỒNG MIHA TAY GẠT INOX - BRASS BALL VALVE WITH LEVER HANDLE, MIHA BRAND
VAN BI ĐỒNG MIHA TAY NHÔM - BRASS BALL VALVE WITH LEVER HANDLE, MIHA BRAND
8. SẢN PHẨM CHẤT LƯỢNG - DỊCH VỤ HOÀN HẢO
14 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ MINH HÒA
Website: http:// www.minhhoa.com.vn * Email: kinhdoanh@minhhoa.com.vn
ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION
Van bi đồng, lỗ to, nối ren.
Brass ball valve, full bore, Screwed ends.
Van chuyên dùng cho nước sạch.
Used for Water.
Tay van màu đỏ
Red colour lever handle
Đường ren tiêu chuẩn BS 21 / ISO 7-1-1994
BS 21 / ISO 7-1-1994 Threads standard .
Áp lực làm việc Max. 16 Bar ~ 16 Kg/cm2
Max. working pressure: 16 Bar
Nhiệt độ làm việc Max. 120o
C
Max. working temperature: 120o
C
ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION
Van bi đồng, lỗ to, nối ren.
Brass ball valve, full bore, Screwed ends.
Van chuyên dùng cho nước sạch.
Used for Water.
Tay van màu đỏ
Red colour lever handle
Đường ren tiêu chuẩn BS 21 / ISO 228-1-2000,
BS 21 / ISO 7-1-1994
BS 21 / ISO 228-1-2000, BS 21 / ISO 7-1-1994
Threads standard .
Áp lực làm việc Max. 16 Bar ~ 16 Kg/cm2
Max. working pressure: 16 Bar
Nhiệt độ làm việc Max. 120o
C
Max. working temperature: 120o
C
CHẤT LIỆU | MATERIAL
BỘ PHẬN | PARTS
Thân van - Body
Gioăng bi - Seats
Bi - Ball
Nắp van - Bonnet
Ốc tay van - Wheel nut
Đệm vênh -Spring washers
Tay van - Lever handle
Ốc áp lực - Lock nut
Trục van - Stem
Gioăng trục - O-Ring
CHẤT LIỆU | MATERIAL
Đồng - Brass
Teflon - PTFE
Đồng - Brass
Đồng - Brass
SuS 304 - Stainless steel
SuS 304 - Stainless steel
HK Nhôm - Aluminium
Đồng - Brass
Đồng - Brass
Teflon - PTFE
No.
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Cỡ van
Valve size
ØC (mm)
B (mm)
L (mm)
L1 (mm)
H (mm)
Sw (mm)
T.lượng-Weight (g)
Cái/ hộp - Pcs/ box
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION
1/2
15
15
11
59.7
88
39
25.5
180
12
inch
mm
3/4
20
19
12
61.8
88
42.5
31
211
10
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION
1/2
15
15
10.5
51.9
88
39
25.5
170
12
inch
mm
Cỡ van
Valve size
ØC (mm)
B,B1 (mm)
L (mm)
L1 (mm)
H (mm)
Sw (mm)
T.lượng-Weight (g)
Cái/ hộp - Pcs/ box
3/4
20
19
12
55.8
88
42.5
31
204
10
VAN BI ĐỒNG REN NGOÀI TAY GẠT MIHA - BRASS BALL VALVE WITH LEVER HANDLE, MALE / MALE, MIHA BRAND
VAN BI ĐỒNG REN TRONG REN NGOÀI TAY GẠT MIHA
BRASS BALL VALVE WITH LEVER HANDLE, MALE / FEMALE, MIHA BRAND
BỘ PHẬN | PARTS
Thân van - Body
Gioăng bi - Seats
Bi - Ball
Nắp van - Bonnet
Ốc tay van - Wheel nut
Đệm vênh -Spring washers
Tay van - Lever handle
Ốc áp lực - Lock nut
Trục van - Stem
Gioăng trục - O-Ring
CHẤT LIỆU | MATERIAL
Đồng - Brass
Teflon - PTFE
Đồng - Brass
Đồng - Brass
SuS 304 - Stainless steel
SuS 304 - Stainless steel
HK nhôm - Aluminium
Đồng - Brass
Đồng - Brass
Teflon - PTFE
No.
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
CHẤT LIỆU | MATERIAL
9. HIGH QUALITY - BEST SERVICES
15
MINH HOA INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY
Tel: +84 24 3537 0281 * Fax: +84 24 3537 0283
ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION
Van bi đồng, lỗ to, nối ren.
Brass ball valve, full bore, Screwed ends.
Van chuyên dùng cho nước sạch.
Used for Water.
Tay van khóa màu đỏ
Red colour lock handle.
Đường ren tiêu chuẩn BS 21 / ISO 228-1-2000
BS 21 / ISO 228-1-2000 Threads standard .
Áp lực làm việc Max. 16 Bar ~ 16 Kg/cm2
Max. working pressure: 16 Bar
Nhiệt độ làm việc Max. 120o
C
Max. working temperature: 120o
C
ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION
Van bi đồng, lỗ to, nối ren.
Brass ball valve, full bore, Screwed ends.
Van chuyên dùng cho nước sạch, xăng dầu.
Used for Water, Petroleum.
Tay van màu đỏ
Red colour butterfly handle
Đường ren tiêu chuẩn BS 21 / ISO 228-1-2000
BS 21 / ISO 228-1-2000 Threads standard .
Áp lực làm việc Max. 16 Bar ~ 16 Kg/cm2
Max. working pressure. 16 Bar
Nhiệt độ làm việc Max. 120o
C
Max. working temperature: 120o
C
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION
inch
mm
Cỡ van
Valve size
ØC (mm)
B (mm)
L (mm)
L1 (mm)
H (mm)
Sw (mm)
T.lượng-Weight (g)
Cái/ hộp - Pcs/ box
1/2
15
14.5
10.5
50
56.5
41.3
25.5
163
12
3/4
20
19
12
55.5
56.5
42.5
31
193
10
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION
inch
mm
Cỡ van
Valve size
ØC (mm)
B (mm)
L (mm)
L1 (mm)
H (mm)
Sw (mm)
T.lượng-Weight (g)
Cái/ hộp - Pcs/ box
1/2
15
14.5
10.5
50
56
53.5
25.5
228
12
3/4
20
19
12
55.5
56
56
31
262
10
BỘ PHẬN | PARTS
Thân van - Body
Nắp van - Bonnet
Gioăng bi - Seats
Bi - Ball
Trục van - Stem
Ốc tay van - Wheel nut
Đệm vênh -Spring washers
Ốc áp lực - Lock nut
Tay van - Butterfly handle
Gioăng trục - O-Ring
CHẤT LIỆU | MATERIAL
Đồng - Brass
Đồng - Brass
Teflon - PTFE
Đồng - Brass
Đồng - Brass
Hợp kim kẽm - Zinc alloy
SuS 304 - Stainless steel
Đồng - Brass
Nhựa ABS
Teflon - PTFE
No.
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
CHẤT LIỆU | MATERIAL
BỘ PHẬN | PARTS
Thân van - Body
Nắp van - Bonnet
Gioăng bi - Seats
Bi - Ball
Trục van - Stem
Ốc tay van - Wheel nut
Ốc áp lực - Lock nut
Tay van - Lock handle
Gioăng trục - O-Ring
Mũ chụp - Cap
CHẤT LIỆU | MATERIAL
Đồng - Brass
Đồng - Brass
Teflon - PTFE
Đồng - Brass
Đồng - Brass
Hợp kim kẽm - Zinc alloy
Đồng - Brass
Hợp kim kẽm - Zinc alloy
Teflon - PTFE
nhựa ABS
No.
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
CHẤT LIỆU | MATERIAL
VAN BI ĐỒNG TAY BƯỚM ABS MIHA - BRASS BALL VALVE WITH BUTTERFLY HANDLE, MIHA BRAND
VAN BI ĐỒNG TAY KHÓA MIHA - BRASS BALL VALVE WITH LOCK HANDLE, MIHA BRAND
10. SẢN PHẨM CHẤT LƯỢNG - DỊCH VỤ HOÀN HẢO
16 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ MINH HÒA
Website: http:// www.minhhoa.com.vn * Email: kinhdoanh@minhhoa.com.vn
VAN BI ĐỒNG REN NGOÀI TAYBƯỚM MIHA - BRASSBALLVALVEWITHBUTTERFLYHANDLE,MALE/MALE,MIHABRAND
ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION
Van bi đồng, lỗ to, nối ren.
Brass ball valve, full bore, Screwed ends.
Van chuyên dùng cho nước sạch.
Used for Water.
Tay van màu đỏ
Red colour butterfly handle
Đường ren tiêu chuẩn BS 21 / ISO 7-1-1994
BS 21 / ISO 7-1-1994 Threads standard .
Áp lực làm việc Max. 16 Bar ~ 16 Kg/cm2
Max. working pressure: 16 Bar
Nhiệt độ làm việc Max.120o
C
Max. working temperature: 120o
C
CHẤT LIỆU | MATERIAL
BỘ PHẬN | PARTS
Thân van - Body
Nắp van - Bonnet
Gioăng bi - Seats
Bi - Ball
Trục van - Stem
Ốc tay van - Wheel nut
Đệm vênh -Spring washers
Ốc áp lực - Lock nut
Tay van - Butterfly handle
Gioăng trục - O-Ring
CHẤT LIỆU | MATERIAL
Đồng - Brass
Đồng - Brass
Teflon - PTFE
Đồng - Brass
Đồng - Brass
SuS 304 - Stainless steel
SuS 304 - Stainless steel
Đồng - Brass
Nhựa ABS
Teflon - PTFE
No.
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
CHẤT LIỆU | MATERIAL
BỘ PHẬN | PARTS
Thân van - Body
Nắp van - Bonnet
Gioăng bi - Seats
Bi - Ball
Trục van - Stem
Ốc tay van - Wheel nut
Đệm vênh -Spring washers
Ốc áp lực - Lock nut
Tay van - Butterfly handle
Gioăng trục - O-Ring
CHẤT LIỆU | MATERIAL
Đồng - Brass
Đồng - Brass
Teflon - PTFE
Đồng - Brass
Đồng - Brass
SuS 304 - Stainless steel
SuS 304 - Stainless steel
Đồng - Brass
Nhựa ABS
Teflon - PTFE
No.
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION
1/2
15
15
11
50
56.5
39
25.5
168
12
inch
mm
Cỡ van
Valve size
ØC (mm)
B,B1 (mm)
L (mm)
L1 (mm)
H (mm)
Sw (mm)
T.lượng-Weight (g)
Cái/ hộp - Pcs/ box
3/4
20
19
12
55.5
56.5
42.5
31
192
10
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION
1/2
15
15
11
59.7
56.5
39
25.5
167
12
inch
mm
Cỡ van
Valve size
ØC (mm)
B,B1 (mm)
L (mm)
L1 (mm)
H (mm)
Sw (mm)
T.lượng-Weight (g)
Cái/ hộp - Pcs/ box
3/4
20
19
12
61.8
56.5
42.5
31
208
10
ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION
Van bi đồng, lỗ to, nối ren.
Brass ball valve, full bore, Screwed ends.
Van chuyên dùng cho nước sạch.
Used for Water.
Tay van màu đỏ
Red colour butterfly handle
Đường ren tiêu chuẩn BS 21 / ISO 228-1-2000,
BS 21 / ISO 7-1-1994
BS 21 / ISO 228-1-2000, BS 21 / ISO 7-1-1994
Threads standard .
Áp lực làm việc Max. 16 Bar ~ 16 Kg/cm2
Max. working pressure: 16 Bar
Nhiệt độ làm việc Max. 120o
C
Max. working temperature:120o
C
VAN BI REN TRONG REN NGOÀI TAY BƯỚM ABS MIHA
BRASS BALL VALVE WITH BUTTERFLY HANDLE, MALE / FEMALE, MIHA BRAND
11. HIGH QUALITY - BEST SERVICES
17
MINH HOA INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY
Tel: +84 24 3537 0281 * Fax: +84 24 3537 0283
ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION
Van đóng mở bằng bi, lỗ to, nối ren.
Close and Open by ball, full bore, Screwed ends
Van chuyên dùng cho nước sạch.
Used for Water.
Tay van màu đỏ
Red colour butterfly handle
Đường ren tiêu chuẩn BS 21 / ISO 7-1-1994
BS 21 / ISO 7-1-1994 Threads standard .
Áp lực làm việc Max. 16 Bar ~ 16 Kg/cm2
Max. working pressure: 16 Bar
Nhiệt độ làm việc Max. 120o
C
Max. working temperature:120o
C
ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION
Van đóng mở bằng bi, lỗ to, nối ren.
Close and Open by ball, full bore, Screwed ends
Van chuyên dùng cho nước sạch.
Used for Water.
Tay van màu đỏ
- Red colour butterfly handle
Đường ren tiêu chuẩn BS 21 / ISO 228-1-2000
BS 21 / ISO 228-1-2000 Threads standard .
Áp lực làm việc Max. 16 Bar ~ 16 Kg/cm2
Max. working pressure. 16 Bar
Nhiệt độ làm việc Max. 120o
C
Max. working temperature:120o
C
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION
inch
mm
Cỡ van
Valve size
ØC (mm)
ØC1 (mm)
B (mm
L (mm)
L1 (mm)
H (mm)
T.lượng-Weight (g)
Cái/ hộp - Pcs/ box
1/2
15
15
20.5
15
68
56.5
43.5
204
12
3/4
20
19
25.5
17
80.3
56.5
46
305
10
CHẤT LIỆU | MATERIAL
BỘ PHẬN | PARTS
Đai ốc 2 - Wheel nut 2
Vòng ôm ống - Oring
Gioăng ống mềm - Seats
Thân - Body
Bi - Ball
Gioăng bi - Seats
Nắp - Bonnet
Gioăng trục -O-Ring
Tay van - Butterfly handle
Đệm vênh -Spring washers
Ốc tay - Wheel nut
Trục - Stem
Ốc áp lực - Nut
Vòng đệm - O-Ring
CHẤT LIỆU | MATERIAL
Đồng - Brass
Đồng - Brass
Cao su - NBR
Đồng - Brass
Đồng - Brass
Teflon - PTFE
Đồng - Brass
Teflon - PTFE
Nhựa ABS
SuS 304 - Stainless steel
SuS 304 - Stainless steel
Đồng - Brass
Đồng - Brass
Đồng - Brass
No.
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
CHẤT LIỆU | MATERIAL
BỘ PHẬN | PARTS
Đai ốc 2 - Wheel nut 2
Vòng ôm ống - Oring
Gioăng ống mềm
Thân - Body
Bi - Ball
Gioăng bi - Seats
Nắp - Bonnet
Gioăng trục -O-Ring
Tay van- Butterfly handle
Đệm vênh -Spring washers
Ốc tay - Wheel nut
Trục - Stem
Ốc áp lực - Nut
Vòng đệm - O-Ring
CHẤT LIỆU | MATERIAL
Đồng - Brass
Đồng - Brass
Cao su - NBR
Đồng - Brass
Đồng - Brass
Teflon - PTFE
Đồng - Brass
Teflon - PTFE
Nhựa ABS
SuS 304 - Stainless steel
SuS 304 - Stainless steel
Đồng - Brass
Đồng - Brass
Đồng - Brass
No.
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION
1/2
15
15
20.5
15
68
56.5
43.5
204
12
inch
mm
Cỡ van
Valve size
ØC (mm)
ØC1 (mm)
B (mm)
L (mm)
L1 (mm)
H (mm)
T.lượng-Weight (g)
Cái/ hộp - Pcs/ box
3/4
20
19
25.5
17
80.3
56.5
46
305
10
VAN BI ĐỒNG LIÊN HỢPREN TRONG MIHA - BRASSCOMBINATIONBALLVALVE,FEMALE/FEMALE,MIHABRAND
VAN BI ĐỒNG LIÊN HỢPREN NGOÀI MIHA - BRASSCOMBINATIONBALLVALVE,MALE/MALE,MIHABRAND
12. SẢN PHẨM CHẤT LƯỢNG - DỊCH VỤ HOÀN HẢO
18 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ MINH HÒA
Website: http:// www.minhhoa.com.vn * Email: kinhdoanh@minhhoa.com.vn
ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION
Van bi đồng, lỗ to, nối ren.
Brass ball valve, full bore, Screwed ends.
Van chuyên dùng cho nước sạch.
Used for Water.
Tay van màu đỏ
Red colour lever handle
Đường ren tiêu chuẩn BS 21 / ISO 7-1-1994
BS 21 / ISO 7-1-1994 Threads standard .
Áp lực làm việc Max. 16 Bar ~ 16 Kg/cm2
Max. working pressure: 16 Bar
Nhiệt độ làm việc Max. 90o
C
Max. working temperature: 90o
C
ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION
Van bi đồng, lỗ to, nối ren.
Brass ball valve, full bore, Screwed ends.
Van chuyên dùng cho nước sạch.
Used for Water.
Tay van màu xanh
Blue colour lever handle
Đường ren tiêu chuẩn BS 21 / ISO 228-1-2000
BS 21 / ISO 228-1-2000 Threads standard .
Áp lực làm việc Max. 10Bar ~ 10 Kg/cm2
Max. working pressure: 10 Bar
Nhiệt độ làm việc Max. 90o
C
Max. working temperature: 90o
C
CHẤT LIỆU | MATERIAL
BỘ PHẬN | PARTS
Thân van - Body
Nắp van - Bonnet
Gioăng bi - Seats
Bi - Ball
Trục van - Stem
Tay van - Lever handle
Vít tay van
Gioăng trục - O-Ring
CHẤT LIỆU | MATERIAL
Đồng - Brass
Đồng - Brass
Teflon - PTFE
Đồng - Brass
Đồng - Brass
Hợp kim kẽm - Zinc alloy
C45 mạ
Cao su - NBR
No.
1
2
3
4
5
6
7
8
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION
1/2
15
14.5
49
31
10
31.6
168
12
inch
mm
Cỡ van
Valve size
ØC (mm)
L (mm)
L1 (mm)
B (mm)
H (mm)
T.lượng-Weight (g)
Cái/ hộp - Pcs/ box
1/2
15
14.5
10.5
48.5
91
39
25
173
12
3/4
20
18
11
52.4
91
41.5
31
204
10
1
25
23
11.5
63
108
48
37
374
6
1.1/4
32
30
14
73.5
140
58
46
640
6
1.1/2
40
36
15
83.5
140
62
52
920
4
2
50
44
16
95.5
160
68
65
1386
2
3
80
68
17
128
205
95
94
3730
2
2.1/2
65
57
17
112
205
90
81
2620
2
4
100
85
20
156
240
126
122
6500
1
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION
inch
mm
Cỡ van
Valve size
ØC (mm)
B (mm)
L (mm)
L1 (mm)
H (mm)
Sw (mm)
T.lượng-Weight (g)
Cái/ hộp - Pcs/ box
BỘ PHẬN | PARTS
Thân van - Body
Nắp van - Bonnet
Gioăng bi - Seats
Bi - Ball
Trục van - Stem
Ốc tay van - Wheel nut
Ốc áp lực - Lock nut
Đệm vênh -Spring washers
Tay van - Lever handle
Gioăng trục - O-Ring
Vỏ tay - Handle cover
CHẤT LIỆU | MATERIAL
Đồng - Brass
Đồng - Brass
Teflon - PTFE
Gang - Cast iron
Đồng - Brass
SuS 201- Stainless steel
Đồng - Brass
SuS 201 - Stainless steel
SuS 201 - Stainless steel
Teflon - PTFE
PVC
No.
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
CHẤT LIỆU | MATERIAL
VAN BI ĐỒNG BA NGẢ MIHA - BRASS THREE WAYS BALL VALVE, MIHA BRAND
VAN BI ĐỒNG TAY GẠT MBV - BRASS BALL VALVE, MBV BRAND
13. HIGH QUALITY - BEST SERVICES
19
MINH HOA INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY
Tel: +84 24 3537 0281 * Fax: +84 24 3537 0283
ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION
Van bi đồng, lỗ to, nối ren.
Brass ball valve, full bore, Screwed ends.
Van chuyên dùng cho nước sạch.
Used for Water.
Tay van màu xanh
Blue colour lever handle
Đường ren tiêu chuẩn BS 21 / ISO 228-1-2000
BS 21 / ISO 228-1-2000 Threads standard .
Áp lực làm việc Max. 10 Bar ~ 10 Kg/cm2
Max. working pressure: 10 Bar
Nhiệt độ làm việc Max. 90o
C
Max. working temperature: 90o
C
ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION
Van bi đồng, lỗ to, nối ren.
Brass ball valve, full bore, Screwed ends.
Van chuyên dùng cho nước sạch.
Used for Water.
Tay van màu đỏ
Red colour butterfly handle
Đường ren tiêu chuẩn BS 21 / ISO 228-1-2000
BS 21 / ISO 228-1-2000 Threads standard .
Áp lực làm việc Max. 10 Bar ~ 10 Kg/cm2
Max. working pressure. 10 Bar
Nhiệt độ làm việc Max. 90o
C
Max. working temperature: 90o
C
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION
inch
mm
Cỡ van
Valve size
ØC (mm)
B (mm)
L (mm)
L1 (mm)
H (mm)
Sw (mm)
T.lượng-Weight (g)
Cái/ hộp - Pcs/ box
1/2
15
14.5
10.5
48.5
56.5
40
25.5
140
12
3/4
20
18
11
52.4
56.5
43
31
176
10
BỘ PHẬN | PARTS
Thân van - Body
Nắp van - Bonnet
Gioăng bi - Seats
Bi - Ball
Trục van - Stem
Ốc tay van - Wheel nut
Đệm vênh -Spring washers
Ốc áp lực - Lock nut
Tay van - Butterfly handle
Gioăng trục - O-Ring
CHẤT LIỆU | MATERIAL
Đồng - Brass
Đồng - Brass
Teflon - PTFE
Gang - Cast iron
Đồng - Brass
SuS 201- Stainless steel
SuS 201 - Stainless steel
Đồng - Brass
Nhựa ABS
Teflon - PTFE
No.
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
CHẤT LIỆU | MATERIAL
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION
inch
mm
Cỡ van
Valve size
ØC (mm)
B (mm)
L (mm)
L1 (mm)
H (mm)
Sw (mm)
T.lượng-Weight (g)
Cái/ hộp - Pcs/ box
1/2
15
14
9.5
45
91
34
24
134
12
3/4
20
18
9.5
50
91
40
29.5
180
10
1
25
23
11.5
60
108
44
36
287
6
1.1/4
32
30
14
74
140
55
45.5
598
6
1.1/2
40
36
15.5
84
140
59
52
870
4
2
50
44
16
93
160
68
64
1214
2
BỘ PHẬN | PARTS
Thân van - Body
Nắp van - Bonnet
Gioăng bi - Seats
Bi - Ball
Trục van - Stem
Ốc tay van - Wheel nut
Ốc áp lực - Lock nut
Đệm vênh -Spring washers
Tay van - Lever handle
Gioăng trục - O-Ring
Vỏ tay - Handle cover
CHẤT LIỆU | MATERIAL
Đồng - Brass
Đồng - Brass
Teflon - PTFE
Gang - Cast iron
Đồng - Brass
SuS 201- Stainless steel
Đồng - Brass
SuS 201 - Stainless steel
SuS 201 - Stainless steel
Cao su - NBR
PVC
No.
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
CHẤT LIỆU | MATERIAL
VAN BI TAY BƯỚM MBV - BRASS BALL VALVE WITH BUTTERFLY HANDLE, MBV BRAND
VAN BI ĐỒNG MI - BRASS BALL VALVE, MI BRAND
14. SẢN PHẨM CHẤT LƯỢNG - DỊCH VỤ HOÀN HẢO
20 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ MINH HÒA
Website: http:// www.minhhoa.com.vn * Email: kinhdoanh@minhhoa.com.vn
ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION
Van bi, lỗ to, nối ren, mạ kẽm.
Ball valve, full bore, Screwed ends, Zinc plated.
Van chuyên dùng cho nước sạch.
Used for Water.
Tay van màu đỏ
Red colour butterfly handle
Đường ren tiêu chuẩn BS 21 / ISO 228-1-2000
BS 21 / ISO 228-1-2000 Threads standard .
Áp lực làm việc Max. 10 Bar ~ 10 Kg/cm2
Max. working pressure: 10 Bar
Nhiệt độ làm việc Max. 90o
C
Max. working temperature: 90o
C
ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION
Van bi, lỗ to, nối ren, mạ kẽm.
Ball valve, full bore, Screwed ends, Zinc plated.
Van chuyên dùng cho nước sạch.
Used for Water.
Tay van màu xanh
Blue colour lever handle
Đường ren tiêu chuẩn BS 21 / ISO 228-1-2000
BS 21 / ISO 228-1-2000 Threads standard .
Áp lực làm việc Max. 10 Bar ~ 10 Kg/cm2
Max. working pressure: 10 Bar
Nhiệt độ làm việc Max. 90o
C
Max. working temperature: 90o
C
CHẤT LIỆU | MATERIAL
BỘ PHẬN | PARTS
Thân van - Body
Nắp van - Bonnet
Gioăng bi - Seats
Bi - Ball
Trục van - Stem
Ốc tay van - Wheel nut
Đệm vênh -Spring washers
Tay van - Butterfly handle
Ốc áp lực - Lock nut
Gioăng trục - O-Ring
CHẤT LIỆU | MATERIAL
Hợp kim kẽm - Zinc alloy
Hợp kim kẽm - Zinc alloy
Teflon - PTFE
Gang - Cast iron
Thép CT3 mạ
SuS 201 - Stainless steel
SuS 201- Stainless steel
Hợp kim kẽm - Zinc alloy
Đồng - Brass
Teflon - PTFE
No.
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION
1/2
15
14
11.5
49.3
56
53
26
155
12
3/4
20
18
11.5
52.5
56
53
30.5
215
12
inch
mm
Cỡ van
Valve size
ØC (mm)
B (mm)
L (mm)
L1 (mm)
H (mm)
Sw (mm)
T.lượng-Weight (g)
Cái/ hộp - Pcs/ box
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION
inch
mm
Cỡ van
Valve size
ØC (mm)
B (mm)
L (mm)
L1 (mm)
H (mm)
Sw (mm)
T.lượng-Weight (g)
Cái/ hộp - Pcs/ box
1/2
15
14.5
9.5
46.5
91
46
26
146
12
3/4
20
18
10
52.5
91
48
30.5
195
10
1
25
23
12
63
108
56.5
36
305
8
1.1/4
32
30
14
75
140
75
46.5
592
6
1.1/2
40
36
14.5
83
140
60
53
790
4
2
50
44
16
95
160
69
65
1170
2
2.1/2
65
57
19.5
121
205
90
82
2570
2
BỘ PHẬN | PARTS
Thân van - Body
Nắp van - Bonnet
Gioăng bi - Seats
Bi - Ball
Trục van - Stem
Ốc tay van - Wheel nut
Ốc áp lực - Lock nut
Đệm vênh-Spring washers
Tay van - Lever handle
Gioăng trục - O-Ring
Vỏ tay - Handle cover
CHẤT LIỆU | MATERIAL
Hợp kim kẽm - Zinc alloy
Hợp kim kẽm - Zinc alloy
Teflon - PTFE
Gang - Cast iron
Thép CT3 mạ
SuS 201 - Stainless steel
Đồng - Brass
SuS 201 - Stainless steel
SuS 201 - Stainless steel
Teflon - PTFE
PVC
No.
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
CHẤT LIỆU | MATERIAL
VAN BI TAY BƯỚM HỢP KIM TUBO - VALVE WITH BUTTERFLY HANDLE, TUBO BRAND
VAN BI TAY GẠT TURA - VALVE WITH LEVER HANDLE, TURA BRAND
15. HIGH QUALITY - BEST SERVICES
21
MINH HOA INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY
Tel: +84 24 3537 0281 * Fax: +84 24 3537 0283
ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION
Van một chiều ren đồng, lá lật.
Brass swing check valve, With Brass seat, Screwed ends.
Van chuyên dùng cho nước sạch, xăng dầu.
Used for Water, Petroleum.
Đường ren tiêu chuẩn BS 21 / ISO 228-1-2000
BS 21 / ISO 228-1-2000 Threads standard .
Áp lực làm việc Max. 16 Bar ~ 16 Kg/cm2
Max. working pressure: 16 Bar
Nhiệt độ làm việc Max. 120o
C
Max. working temperature: 120o
C
ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION
Van một chiều ren đồng, lá lật,
đĩa bằng đồng đệm NBR.
Brass swing check valve, With NBR gasket, Screwed ends.
Van chuyên dùng cho nước sạch.
Used for Water.
Đường ren tiêu chuẩn BS 21 / ISO 228-1-2000
BS 21 / ISO 228-1-2000 Threads standard .
Áp lực làm việc Max. 16 Bar ~ 16 Kg/cm2
Max. working pressure: 16 Bar
Nhiệt độ làm việc Max. 90o
C
Max. working temperature: 90o
C
CHẤT LIỆU | MATERIAL
BỘ PHẬN | PARTS
Thân van - Body
Đĩa van - Disc
Nắp van - Bonnet
CHẤT LIỆU | MATERIAL
Đồng - Brass
Đồng - Brass
Đồng - Brass
No.
1
2
3
CHẤT LIỆU | MATERIAL
BỘ PHẬN | PARTS
Vít - Screw
Đệm cao su- Gland disc
Đĩa van - Disc
Thân van - Body
Nắp van - Bonnet
CHẤT LIỆU | MATERIAL
SuS 201- Stainless steel
Cao su - NBR
Đồng - Brass
Đồng - Brass
Đồng - Brass
No.
1
2
3
4
5
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION
inch
mm
1/2
15
10
14
47
25
137
12
Cỡ van
Valve size
B (mm)
ØC (mm)
L (mm)
Sw (mm)
T.lượng-Weight (g)
Cái/hộp - Pcs/box
3/4
20
11.5
19
51.5
31
210
10
1
25
12
23
63
38
321
8
1.1/4
32
13
32
70
47
443
6
1.1/2
40
16
37
84
54
700
4
2
50
17
48
97
67
1050
2
2.1/2
65
17
60
122
83
1.800
2
4
100
22
90
162
122
4120
1
3
80
18
71
133
94
2466
1
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION
inch
mm
1/2
15
10
14
47
25
140
12
Cỡ van
Valve size
B (mm)
ØC (mm)
L (mm)
Sw (mm)
T.lượng-Weight (g)
Cái/hộp - Pcs/box
3/4
20
11.5
19
51.5
31
200
12
1
25
12
23
63
38
284
8
1.1/4
32
13
32
70
47
450
6
1.1/2
40
16
37
84
54
731
4
2
50
17
48
97
67
1100
2
2.1/2
65
17
60
122
83
1.800
2
4
100
22
90
162
122
4100
1
3
80
18
71
133
94
2500
1
VAN 1 CHIỀU LÁ ĐỒNG MIHA, ĐĨA BẰNG ĐỒNG ĐỆM NBR
BRASS SWING CHECK VALVE, WITH NBR GASKET, MIHA BRAND
L
B
Size
ØC
1
2
3 4 5
VAN 1 CHIỀU LÁ ĐỒNG MIHA, ĐĨA BẰNG ĐỒNG
BRASS SWING CHECK VALVE, WITH BRASS SEAT, MIHA BRAND
16. SẢN PHẨM CHẤT LƯỢNG - DỊCH VỤ HOÀN HẢO
22 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ MINH HÒA
Website: http:// www.minhhoa.com.vn * Email: kinhdoanh@minhhoa.com.vn
ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION
Van một chiều ren đồng, lá lật.
Brass swing check valve,With Brass seat, Screwed ends.
Van chuyên dùng cho nước sạch.
Used for Water.
Đường ren tiêu chuẩn BS 21 / ISO 228-1-2000
BS 21 / ISO 228-1-2000 Threads standard .
Áp lực làm việc Max. 10 Bar ~ 10 Kg/cm2
Max. working pressure: 10 Bar
Nhiệt độ làm việc Max. 120o
C
Max. working temperature: 120o
C
ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION
Van một chiều ren đồng, lá lật.
Brass swing check valve,With Brass seat,Screwed ends.
Van chuyên dùng cho nước sạch.
Used for Water.
Đường ren tiêu chuẩn BS 21 / ISO 228-1-2000
BS 21 / ISO 228-1-2000 Threads standard .
Áp lực làm việc Max. 10 Bar ~ 10 Kg/cm2
Max. working pressure: 10 Bar
Nhiệt độ làm việc Max. 120o
C
Max. working temperature: 120o
C
CHẤT LIỆU | MATERIAL
BỘ PHẬN | PARTS
Thân van - Body
Đĩa van - Disc
Chốt - Pin
Nắp van - Bonnet
Vít khóa - Lock screw
CHẤT LIỆU | MATERIAL
Đồng - Brass
Đồng - Brass
Đồng - Brass
Đồng - Brass
Đồng - Brass
No.
1
2
3
4
5
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION
inch
mm
1/2
15
9
13
40
24.5
95
12
Cỡ van
Valve size
B (mm)
ØC (mm)
L (mm)
Sw (mm)
T.lượng-Weight (g)
Cái/hộp - Pcs/box
3/4
20
9
17
45.5
30
135
10
1
25
10.5
23
54
37
220
8
1.1/4
32
12
28
66
47
386
6
1.1/2
40
13.5
32
75
53
510
4
2
50
14
44
88
65
750
2
2.1/2
65
16
56
102
83
1270
2
4
100
19
86
140
122
3280
1
3
80
18
66
122
94
1813
1
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION
inch
mm
1/2
15
8
13
39
24
90
12
Cỡ van
Valve size
B (mm)
ØC (mm)
L (mm)
Sw (mm)
T.lượng-Weight (g)
Cái/hộp - Pcs/box
3/4
20
8.5
17
45
29.5
128
10
1
25
10
23
51.5
36
178
8
1.1/4
32
11
28
64
46
368
6
1.1/2
40
13.5
34
69
52
448
4
2
50
13
44
85
64
740
2
2.1/2
65
15
56
100
83
1240
2
4
100
16.5
86
135
122
3260
1
3
80
17
66
118
94
1800
1
VAN 1 CHIỀU LÁ ĐỒNG MBV - BRASS SWING CHECK VALVE, MBV BRAND
4
Sw
5
ØC
Size L
B
1
2
3
VAN 1 CHIỀU LÁ ĐỒNG MI - BRASS SWING CHECK VALVE, MI BRAND
CHẤT LIỆU | MATERIAL
BỘ PHẬN | PARTS
Thân van - Body
Đĩa van - Disc
Chốt - Pin
Nắp van - Bonnet
Vít khóa - Lock screw
CHẤT LIỆU | MATERIAL
Đồng - Brass
Đồng - Brass
Đồng - Brass
Đồng - Brass
Đồng - Brass
No.
1
2
3
4
5
4
Sw
5
ØC
Size
L
B
1
2
3
17. HIGH QUALITY - BEST SERVICES
23
MINH HOA INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY
Tel: +84 24 3537 0281 * Fax: +84 24 3537 0283
ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION
Van một chiều ren đồng, lò xo.
Brass Spring check valve, Screwed ends.
Van chuyên dùng cho nước sạch.
Used for Water.
Đường ren tiêu chuẩn BS 21 / ISO 228-1-2000
BS 21 / ISO 228-1-2000 Threads standard .
Áp lực làm việc Max. 10 bar ~ 10 Kg/cm2
Max. working pressure: 10 bar.
Nhiệt độ làm việc Max. 90o
C
Max. working temperature: 90o
C
CHẤT LIỆU | MATERIAL
BỘ PHẬN | PARTS
Thân van - Body
Trục van- Stem
Lò xo - Spring
Đĩa - Disc
Đĩa đệm
Gioăng - Gasket
Nắp van - Bonnet
CHẤT LIỆU | MATERIAL
Đồng - Brass
Đồng - Brass
Inox - Stainless steel
Đồng - Brass
Đồng - Brass
Cao su - NBR
Đồng - Brass
No.
1
2
3
4
5
6
7
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION
inch
mm
Cỡ van
Valve size
ØA (mm)
B (mm)
ØC (mm)
L (mm)
SW (mm)
T.lượng-Weight (g)
Cái/ hộp - Pcs/ box
1/2
15
32
9.5
19
43
24
110
15
3/4
20
39
9.5
23
48
29.5
167
15
1
25
46.5
10
29.5
51
36
224
12
1.1/4
32
58.5
12.5
37
58.5
46
412
6
1.1/2
40
67.5
13.5
43
66
52
527
6
2
50
79
14.5
55
72.5
64
621
3
L
ØA
Size
ØC
1
2
4
5
6
7
B
Sw
3
VAN 1 CHIỀU ĐỒNG LÒ XO MBV - BRASS SPRING CHECK VALVE, MBV BRAND
ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION
Van một chiều ren đồng, lò xo.
Brass Spring check valve, Screwed ends.
Van chuyên dùng cho nước sạch.
Used for Water.
Đường ren tiêu chuẩn BS 21 / ISO 228-1-2000
BS 21 / ISO 228-1-2000 Threads standard .
Áp lực làm việc Max. 12 bar ~ 12 Kg/cm2
Max. working pressure: 12 bar
Nhiệt độ làm việc Max. 90o
C
Max. working temperature: 90o
C
CHẤT LIỆU | MATERIAL
BỘ PHẬN | PARTS
Thân van - Body
Trục van- Stem
Lò xo - Spring
Đĩa van - Disc
Gioăng - Gasket
Đĩa đệm - Disc
Nắp van - Bonnet
CHẤT LIỆU | MATERIAL
Đồng - Brass
Đồng - Brass
Inox - Stainless steel
Đồng - Brass
Cao su - NBR
Đồng - Brass
Đồng - Brass
No.
1
2
3
4
5
6
7
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION
inch
mm
Cỡ van
Valve size
ØA (mm)
B (mm)
ØC (mm)
L (mm)
SW (mm)
T.lượng-Weight (g)
Cái/ hộp - Pcs/ box
1/2
15
32.5
10.5
18
49
25.5
139
15
3/4
20
38.5
10.5
23.5
54
31
185
15
1
25
47
11.5
29.5
56.5
37
255
12
1.1/4
32
59
13.5
34
66.5
46
545
6
1.1/2
40
68.5
13
44
72.5
53
725
6
2
50
79
14
54
78
65
1090
2
2.1/2
65
101
17
64
87
82
2
4
100
140
22
98
113
122
1
3
80
110
19.5
78
98
94
1500
2
VAN 1 CHIỀU ĐỒNG LÒ XO MIHA - BRASS SPRING CHECK VALVE, MIHA BRAND
18. SẢN PHẨM CHẤT LƯỢNG - DỊCH VỤ HOÀN HẢO
24 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ MINH HÒA
Website: http:// www.minhhoa.com.vn * Email: kinhdoanh@minhhoa.com.vn
ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION
Van đóng mở bằng đĩa, lỗ to, nối ren.
Close and Open by disc, full bore, Screwed ends
Van chuyên dùng cho hơi, gas.
Used for Steam, Gas.
Tay van màu đỏ
Red colour handle wheel.
Đường ren tiêu chuẩn BS 21 / ISO 228-1-2000
BS 21 / ISO 228-1-2000 Threads standard .
Áp lực làm việc Max. 16 Bar ~ 16 Kg/cm2
Max. working pressure. 16 Bar
Nhiệt độ làm việc Max. 120o
C
Max. working temperature: 120o
C
CHẤT LIỆU | MATERIAL
BỘ PHẬN | PARTS
Thân van - Body
Đĩa van - Disc
Gioăng thân - Gland packing
Nắp van - Bonnet
Ốc áp lực - Lock nut
Gioăng trục - O-Ring
Đệm trục - Gland ring
Trục van - Stem
Tay van - Hand wheel
Đệm nhãn hiệu - Name plate
Đệm vênh-Spring washers
Ốc tay van - Wheel nut
CHẤT LIỆU | MATERIAL
Đồng - Brass
Đồng - Brass
Teflon - PTFE
Đồng - Brass
Đồng - Brass
Teflon - PTFE
Đồng - Brass
Đồng - Brass
Gang - Cast iron
Nhôm - Al
Sus 304 - Stainless steel
Sus 304 - Stainless steel
No.
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION
inch
mm
Cỡ van
Valve size
ØA (mm)
B (mm)
ØC (mm)
H (mm)
L (mm)
SW (mm)
T.lượng-Weight (g)
Cái/ hộp - Pcs/ box
1/2
15
54
10
13
77
46
25
260
10
3/4
20
54
12
19
80
57
33
375
10
1
25
60
13
19
80
60
38
472
6
1.1/4
32
71
13
27
115
69.5
47
770
4
1.1/2
40
71
15
31
125
77.5
53
1020
4
2
50
77
17.5
45
133
97
67
1580
1
8 9 10 11 12
H
Sw
1
2
3
4
5
6
7
L
ØC
B
ØA
VAN CẦU HƠI ĐỒNG MIHA - BRASS GLOBE VALVE, MIHA BRAND
ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION
Van bi đồng, lỗ to, nối ren.
Brass ball valve, full bore, Screwed ends.
Van chuyên dùng cho cấp nước, hơi, gas.
Used for Water, Steam, Gas.
Tay van màu vàng
Yellow colour lever handle
Đường ren tiêu chuẩn BS 21 / ISO 228-1-2000
BS 21 / ISO 228-1-2000 Threads standard .
Áp lực làm việc Max. 30Bar ~ 30 Kg/cm2
Max. working pressure: 30 Bar
Nhiệt độ làm việc Max. 120o
C
Max. working temperature: 120o
C
1/2
8
10
44
11.5
90
20
10.5
135
15
3/8
10
10
44
11.5
90
23
10.5
137
15
1/2
15
15
59
17
89
25.5
15.5
205
12
3/4
20
19
67
16.5
89
31
16.2
300
10
1
25
23
77
20
112
37
19.8
439
6
1.1/4
32
30
89
21.5
140
47
22
840
6
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION
inch
mm
Cỡ van
Valve size
ØA (mm)
B (mm)
C (mm)
L (mm)
Sw (mm)
F (mm)
T.lượng-Weight (g)
Cái/ hộp - Pcs/ box
BỘ PHẬN | PARTS
Thân van - Body
Nắp van - Bonnet
Gioăng bi - Seats
Bi - Ball
Trục van - Stem
Ốc tay van - Wheel nut
Ốc áp lực - Lock nut
Tay van - Lever handle
Gioăng trục - O-Ring
Vỏ tay - Handle cover
CHẤT LIỆU | MATERIAL
Đồng - Brass
Đồng - Brass
Teflon - PTFE
Đồng - Brass
Đồng - Brass
SuS 304- Stainless steel
Đồng - Brass
SuS 201 - Stainless steel
Teflon - PTFE
PVC
No.
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
CHẤT LIỆU | MATERIAL
VAN BI ĐỒNG DÙNG CHO GAS MIHA - BRASS BALL VALVE FOR GAS, MIHA BRAND
1.1/2
40
37
101
22
140
53.5
22.5
1060
4
2
50
44
116
24.5
156
65.5
25
1545
2
2.1/2
65
57
144.5
33
207
85
31.8
2
19. HIGH QUALITY - BEST SERVICES
25
MINH HOA INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY
Tel: +84 24 3537 0281 * Fax: +84 24 3537 0283
ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION
Van một chiều ren đồng, lò xo
Brass Spring check valve, Screwed ends.
Van chuyên dùng cho nước sạch.
Used for Water.
Tiêu chuẩn NPT
NPT Standard
Áp lực làm việc Max. 16 Bar ~ 16 kg/cm2
Max. working pressure: 16 bar
Nhiệt độ làm việc Max. 90 o
C
Max. working temperature: 90o
C
CHẤT LIỆU | MATERIAL
BỘ PHẬN | PARTS
Thân van - Body
Gioăng - Gasket
Đĩa - Sealing Spindle
Lò xo -Spring
Nêm - Retainer
CHẤT LIỆU | MATERIAL
Đồng - Brass
Cao su - NBR
Đồng - Brass
Inox - Stainless steel
Đồng - Brass
No.
1
2
3
4
5
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION
1/2
15
51,9
14,9
15,6
10,4
1/2-14 NPT
1/2-14 NPT
25,4
109,6
20
3/4
20
51,4
21
18,8
12,7
3/4-14 NPT
3/4-14 NPT
31,8
10
inch
mm
Cỡ van
Valve size
L (mm)
L1 (mm)
L2 (mm)
ØA (mm)
M (mm)
N (mm)
SW (mm)
T.lượng-Weight (g)
Cái/ hộp - Pcs/ box
VAN 1 CHIỀU ĐỒNG LÒ XO REN TRONG, REN NGOÀI - BRASS SPRING CHECKVALVE, MALE/FEMALE
ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION
Rọ đồng, nối ren
Brass Foot valve, Screwed ends.
Van chuyên dùng cho nước sạch.
Used for Water.
Đường ren tiêu chuẩn BS 21 / ISO 228-1-2000
BS 21 / ISO 228-1-2000 Threads standard .
Áp lực làm việc Max. 12 Bar ~ 12 kg/cm2
Max. working pressure: 12 bar
Nhiệt độ làm việc Max. 90 o
C
Max. working temperature: 90o
C
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION
inch
mm
1/2
15
30.5
8
58
25.5
86
15
Cỡ van
Valve size
ØA (mm)
B (mm)
L (mm)
Sw (mm)
T.lượng-Weight (g)
Cái/hộp - Pcs/box
3/4
20
39
9
64
31
166
15
1
25
47
11
74.5
37
252
12
1.1/4
32
55
12.5
88
46
320
12
1.1/2
40
62
14
94
53
460
8
2
50
72.5
14.5
112
64
652
6
2.1/2
65
96
14.5
140
80
1120
2
3
80
106
14.5
152
93
1600
1
4
100
133
22
189
122
2600
1
RỌ ĐỒNG MIHA - BRASS FOOT VALVE, MIHA BRAND
Size
ØA
Sw
2
3
4
5
L
B
1
CHẤT LIỆU | MATERIAL
BỘ PHẬN | PARTS
Nắp van - Bonnet
Gioăng thân - Gland packing
Gioăng đĩa- O-Ring
Đĩa van - Disc
Thân van - Body
CHẤT LIỆU | MATERIAL
Đồng - Brass
Teflon - PTFE
Cao su - NBR
Đồng - Brass
Đồng - Brass
No.
1
2
3
4
5
20. SẢN PHẨM CHẤT LƯỢNG - DỊCH VỤ HOÀN HẢO
26 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ MINH HÒA
Website: http:// www.minhhoa.com.vn * Email: kinhdoanh@minhhoa.com.vn
CHẤT LIỆU | MATERIAL
BỘ PHẬN | PARTS
Thân van - Body
Đĩa van - Disc
Đệm đĩa- O-Ring
Gioăng thân - Gland packing
Nắp van - Bonnet
CHẤT LIỆU | MATERIAL
Đồng - Brass
Đồng - Brass
Cao su - NBR
Teflon - PTFE
Đồng - Brass
No.
1
2
3
4
5
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION
inch
mm
Cỡ van
Valve size
ØA (mm)
B (mm)
L (mm)
Sw (mm)
T.lượng-Weight (g)
Cái/hộp - Pcs/box
2.1/2
65
86
14
100
81
630
2
3
80
99
15
111
93
860
1
4
100
129
19
141
120
1770
1
ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION
Rọ đồng, nối ren
Brass Foot valve, Screwed ends.
Van chuyên dùng cho nước sạch.
Used for Water.
Đường ren tiêu chuẩn BS 21 / ISO 228-1-2000
BS 21 / ISO 228-1-2000 Threads standard .
Áp lực làm việc Max. 10 bar
Max. working pressure: 10 bar
Nhiệt độ làm việc Max. 90 o
C
Max. working temperature: 90o
C
RỌ ĐỒNG MI - BRASS FOOT VALVE, MI BRAND
ØA
L
1
2
3
4
5
ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION
Rọ đồng, nối ren
Brass Foot valve, Screwed ends.
Van chuyên dùng cho nước sạch.
Used for Water.
Đường ren tiêu chuẩn BS 21 / ISO 228-1-2000
BS 21 / ISO 228-1-2000 Threads standard .
Áp lực làm việc Max. 10 Bar ~ 10 kg/cm2
Max. working pressure: 10 bar
Nhiệt độ làm việc Max. 90 o
C
Max. working temperature: 90o
C
CHẤT LIỆU | MATERIAL
BỘ PHẬN | PARTS
Thân van - Body
Đĩa van - Disc
Đệm đĩa- O-Ring
Gioăng thân - Gland packing
Nắp van - Bonnet
CHẤT LIỆU | MATERIAL
Đồng - Brass
Đồng - Brass
Cao su - NBR
Teflon - PTFE
Đồng - Brass
No.
1
2
3
4
5
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION
inch
mm
1/2
15
27
9
53
24
75
15
Cỡ van
Valve size
ØA (mm)
B (mm)
L (mm)
Sw (mm)
T.lượng-Weight (g)
Cái/hộp - Pcs/box
3/4
20
31.5
9
60
29.5
121
15
1
25
38.5
10
68
36
189
12
1.1/4
32
49
11
78
46
290
12
1.1/2
40
57.5
13
91
52
400
8
2
50
68
13
107
64
575
6
2.1/2
65
87
15
139
81
1048
2
3
80
98
16
156
94
1165
1
4
100
129
20
152
122
2300
1
RỌ ĐỒNG MBV - BRASS FOOT VALVE, MBV BRAND
B
1
L
2
3
4
5
Sw
Size
ØA
21. HIGH QUALITY - BEST SERVICES
27
MINH HOA INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY
Tel: +84 24 3537 0281 * Fax: +84 24 3537 0283
ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION
Van phao, nối ren/ Float valve, Screwed ends.
Van chuyên dùng cho nước sạch.
Used for Water.
Đường ren tiêu chuẩn BS 21 / ISO 7-1-1994
BS 21 / ISO 7-1-1994 Threads standard .
Áp lực làm việc Max. 12 bar/ Max working pressure: 12 bar
Nhiệt độ làm việc Max. 90o
C / Max working temperature: 90o
C
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION
inch
mm
1/2
15
10
24
16
36
240
10
1 1/4
32
24
33
32
55
1100
4
Cỡ van
Valve size
ØA (mm)
B (mm)
ØC (mm)
H (mm)
T.lượng-Weight (g)
Cái/hộp - Pcs/box
3/4
20
14
32.5
20.4
45
340
10
1 1/2
40
24
38
32
60
1250
4
1
25
14
32.5
20.4
47
450
6
2
50
32
47
44.5
74
2030
2
CHẤT LIỆU | MATERIAL
BỘ PHẬN | PARTS
Thân van - Body
Đại ốc - Nut
Gioăng ren ống - O-Ring
Nêm côn -
Gioăng trục - O-Ring
Trục- Stem
Tay đòn 1 - Handle jack 1
Chốt - Pin
Tay đòn 2 - Handle jack 2
Bu lông - Bolt
Cần- Rod
Bóng nhựa- Plastic Ball
CHẤT LIỆU | MATERIAL
Đồng - Brass
Đồng - Brass
Cao su - NBR
Silicon
Cao su - NBR
Đồng - Brass
Đồng - Brass
Đồng - Brass
Đồng - Brass
SuS 304 - Stainless steel
Đồng - Brass / SuS 201
Nhựa ABS
No.
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
H
2 3 4
1 5 6 7 8 9 10 11 12
ØA
Size
B ØC
VAN PHAO MIHA - BRASS FLOAT VALVE, MIHA BRAND
ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION
Van chuyên dùng cho nước sạch.
Used for Water.
Đường ren tiêu chuẩn BS 21 / ISO 228-1-2000
BS 21 / ISO 228-1-2000 Threads standard .
Áp lực làm việc Max. 16 bar ~ 16 Kg/cm2
Max. working pressure: 16 bar.
Nhiệt độ làm việc Max. 120o
C
Max. working temperature: 120o
C
CHẤT LIỆU | MATERIAL
BỘ PHẬN | PARTS
Thân van - Body
Nắp van - Bonnet
Gioăng thân - Gland packing
Lưới lọc - Filter
CHẤT LIỆU | MATERIAL
Đồng - Brass
Đồng - Brass
Teflon - PTFE
SuS 304 - Stainless steel
No.
1
2
3
4
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION
inch
mm
Cỡ van
Valve size
B (mm)
H (mm)
L (mm)
SW (mm)
T.lượng-Weight (g)
Cái/ hộp - Pcs/ box
1/2
15
10
40
55
25
128
12
3/4
20
11
48
68
31
202
10
1
25
12
55
80
38
328
6
1.1/4
32
17
70
96
46
575
2
1.1/2
40
17.5
74.5
106
54
806
2
2
50
20
94
124
66
1417
1
Y LỌC MIHA - Y STRAINER, MIHA BRAND
22. SẢN PHẨM CHẤT LƯỢNG - DỊCH VỤ HOÀN HẢO
28 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ MINH HÒA
Website: http:// www.minhhoa.com.vn * Email: kinhdoanh@minhhoa.com.vn
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION
ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION
Van phao, nối ren
Float valve, Screwed ends.
Van chuyên dùng cho nước sạch
Used for Water.
Đường ren tiêu chuẩn BS 21 / ISO 7-1-1994
BS 21 / ISO 7-1-1994 Threads standard .
Áp lực làm việc Max. 10 bar
Max. working pressure: 10 bar
Nhiệt độ làm việc Max. 80o
C
Max. working temperature: 80o
C
inch
mm
1/2
15
10
17
15.5
28.5
169.5
10
Cỡ van
Valve size
ØA (mm)
B (mm)
ØC (mm)
H (mm)
T.lượng-Weight (g)
Cái/hộp - Pcs/box
CHẤT LIỆU | MATERIAL
BỘ PHẬN | PARTS
Thân van - Body
Đại ốc - Nut
Gioăng ren ống - O-Ring
Nêm côn -
Trục- Stem
Tay đòn 1 - Handle jack 1
Chốt - Pin
Bu lông - Bolt
Tay đòn 2 - Handle jack 2
Cần- Rod
Bóng nhựa- Plastic Ball
CHẤT LIỆU | MATERIAL
Đồng - Brass
Đồng - Brass
Cao su - NBR
Silicon
Đồng - Brass
Đồng - Brass
Đồng - Brass
SuS 201 - Stainless steel
Đồng - Brass
SuS 201 - Stainless steel
Nhựa - Plastic
No.
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
VAN PHAO MI - BRASS FLOAT VALVE, MI BRAND
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION
ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION
Van phao, nối ren
Float valve, Screwed ends.
Van chuyên dùng cho nước sạch
Used for Water.
Đường ren tiêu chuẩn BS 21 / ISO 7-1-1994
BS 21 / ISO 7-1-1994 Threads standard .
Áp lực làm việc Max. 10 bar
Max. working pressure: 10 bar
Nhiệt độ làm việc Max. 80o
C
Max. working temperature: 80o
C
inch
mm
1/2
15
10
23.5
15.5
33
215
10
Cỡ van
Valve size
ØA (mm)
B (mm)
ØC (mm)
H (mm)
T.lượng-Weight (g)
Cái/hộp - Pcs/box
3/4
20
12
28
19.8
41.5
280
10
1
25
14
30
19.8
43.5
320
6
CHẤT LIỆU | MATERIAL
BỘ PHẬN | PARTS
Thân van - Body
Đại ốc - Nut
Gioăng ren ống - O-Ring
Nêm côn -
Gioăng trục - O-Ring
Trục- Stem
Tay đòn 1 - Handle jack 1
Chốt - Pin
Tay đòn 2 - Handle jack 2
Bu lông - Bolt
Cần- Rod
Bóng nhựa- Plastic Ball
CHẤT LIỆU | MATERIAL
Đồng - Brass
Đồng - Brass
Cao su - NBR
Silicon
Cao su - NBR
Đồng - Brass
Đồng - Brass
Đồng - Brass
Đồng - Brass
SuS 201 - Stainless steel
Đồng - Brass / SuS 201
Nhựa ABS
No.
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
VAN PHAO MBV - BRASS FLOAT VALVE, MBV BRAND
H
2 3 4
1 5 6 7 8 9 10 11 12
ØA
Size
B ØC
23. HIGH QUALITY - BEST SERVICES
29
MINH HOA INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY
Tel: +84 24 3537 0281 * Fax: +84 24 3537 0283
24. SẢN PHẨM CHẤT LƯỢNG - DỊCH VỤ HOÀN HẢO
30 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ MINH HÒA
Website: http:// www.minhhoa.com.vn * Email: kinhdoanh@minhhoa.com.vn
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION
inch
mm
1/2
15
10
15
50
33.1
39.5
52.5
22.5
15
170
10
Cỡ vòi
Taps size
ØA (mm)
B(mm)
L (mm)
L1 (mm)
H (mm)
H1 (mm)
SW (mm)
ØF (mm)
T.lượng-Weight (g)
Cái/hộp - Pcs/box
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION
inch
mm
1/2
15
10
12
37.6
11.5
88
46
14.5
21
90
10
Cỡ vòi
Taps size
ØA (mm)
ØC (mm)
B (mm)
C (mm)
L (mm)
H (mm)
H 1 (mm)
SW (mm)
T.lượng-Weight (g)
Cái/hộp - Pcs/box
CHẤT LIỆU | MATERIAL
BỘ PHẬN | PARTS
Thân vòi - Body
Nắp vòi - Bonnet
Gioăng bi - Seats
Bi - Ball
Trục - Stem
Gioăng trục - O-Ring
Vít bắt tay - Screw
Nút bịt - Plug
Tay vòi - Leve handle
Gioăng - O-Ring
Rắc co - Union
Nối ống mềm - Head connector
CHẤT LIỆU | MATERIAL
Đồng - Brass
Đồng - Brass
Teflon - PTFE
Đồng - Brass
Đồng - Brass
Cao su - NBR
C45
Nhựa ABS
Nhựa ABS
Cao su - NBR
Đồng - Brass
Đồng - Brass
No.
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
CHẤT LIỆU | MATERIAL
BỘ PHẬN | PARTS
Thân vòi - Body
ốc đệm - Lock nut
Gioăng bi - Seats
Bi - Ball
Trục - Stem
Gioăng trục - O-Ring
ốc áp lực - Lock nut
Vít bắt tay -
Tay gạt - lever handle
CHẤT LIỆU | MATERIAL
Đồng - Brass
Đồng - Brass
Teflon - PTFE
Đồng - Brass
Đồng - Brass
Teflon - PTFE
Đồng - Brass
SuS 304- Stainless steel
HK Nhôm - Aluminium
No.
1
2
3
4
5
6
7
8
9
ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION
Vòi máy giặt đồng, nối ren, mạ crôm.
Brass Bib cock, Screwed ends, chrome plated.
Vòi chuyên dùng cho máy giặt.
Used for washing machine.
Tay vòi màu trắng
White colour lever handle
Đường ren tiêu chuẩn BS 21 / ISO 7-1-1994
BS 21 / ISO 7-1-1994 Threads standard .
Áp lực làm việc Max. 16 bar
Max. working pressure: 16 bar
Nhiệt độ làm việc Max. 90o
C
Max. working temperature: 90o
C
ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION
Vòi đồng thường.
Brass bib cock without hose connector.
Dùng cho nước sạch / Used for Water.
Tay vòi màu đỏ
Red colour lever handle
Đường ren tiêu chuẩn BS 21 / ISO 7-1-1994
BS 21 / ISO 7-1-1994 Threads standard .
Áp lực làm việc Max. 16 bar
Max. working pressure: 16 bar
Nhiệt độ làm việc Max. 90o
C
Max. working temperature: 90o
C
VÒI MÁY GIẶT MIHA - BIB COCK WITH HOSE CONNECTOR, MIHA BRAND
VÒI ĐỒNG THƯỜNG MIHA - BRASS BIB COCK WITHOUT HOSE CONNECTOR, MIHA BRAND
25. HIGH QUALITY - BEST SERVICES
31
MINH HOA INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY
Tel: +84 24 3537 0281 * Fax: +84 24 3537 0283
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION
inch
mm
1/2
15
9
39
90
87.6
11.5
40
50
22
15
197
10
3/4
20
10
45.3
96
87
12
41.5
50.5
26.5
20.5
235
10
Cỡ vòi
Taps size
ØA (mm)
B (mm)
L (mm)
L 1 (mm)
C (mm)
H (mm)
H 1 (mm)
SW (mm)
ØF (mm)
T.lượng-Weight (g)
Cái/hộp - Pcs/box
CHẤT LIỆU | MATERIAL
BỘ PHẬN | PARTS
Thân vòi - Body
ốc đệm - Lock nut
Gioăng bi - Seats
Bi - Ball
Trục - Stem
Gioăng trục - O-Ring
ốc áp lực - Lock nut
ốc tay - Wheel nut
Đệm vênh - Spring washers
Đệm trục
Tay gạt - lever handle
Chia nước
Rắc co - Union
Gioăng - O-Ring
Nối ống mềm - Head connector
CHẤT LIỆU | MATERIAL
Đồng - Brass
Đồng - Brass
Teflon - PTFE
Đồng - Brass
Đồng - Brass
Teflon - PTFE
Đồng - Brass
SuS 304- Stainless steel
SuS 304- Stainless steel
Đồng - Brass
SuS 304 - Stainless steel
HDPE
Đồng - Brass
Cao su - NBR
Đồng - Brass
No.
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION
Vòi vườn đồng, nối ren, mạ Niken hoặc
không mạ Niken / Brass Garden taps,
Screwed ends, With Nickel plated or without.
Dùng cho nước sạch / Used for Water.
Tay vòi màu đỏ, xanh.
Red or green colour lever handle
Đường ren tiêu chuẩn BS 21 / ISO 7-1-1994
BS 21 / ISO 7-1-1994 Threads standard .
Áp lực làm việc Max. 16 bar
Max. working pressure: 16 bar
Nhiệt độ làm việc Max. 90o
C
Max. working temperature: 90o
C
ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION
Vòi vườn đồng, nối ren, mạ Niken hoặc
không mạ Niken/ Brass Garden taps, Screwed
ends, With Nickel plated or without.
Dùng cho nước sạch / Used for Water.
Tay vòi màu đỏ, xanh/ Red or green colour
lever handle.
Đường ren tiêu chuẩn BS 21 / ISO 7-1-1994
BS 21 / ISO 7-1-1994 Threads standard .
Áp lực làm việc Max. 16 bar
Max. working pressure: 16 bar
Nhiệt độ làm việc Max. 90o
C
Max. working temperature: 90o
C
VÒI VƯỜN ĐỒNG TAY NHÔM MIHA - BRAS S GARDEN TAPS, MIHA BRAND
BỘ PHẬN | PARTS
Thân vòi - Body
ốc đệm - Lock nut
Gioăng bi - Seats
Bi - Ball
Trục - Stem
Gioăng trục - O-Ring
ốc áp lực - Lock nut
Vít bắt tay
Tay gạt - lever handle
Đệm trục
Chia nước
Rắc co - Union
Gioăng - O-Ring
Nối ống mềm - Head connector
CHẤT LIỆU | MATERIAL
Đồng - Brass
Đồng - Brass
Teflon - PTFE
Đồng - Brass
Đồng - Brass
Teflon - PTFE
Đồng - Brass
SuS 304- Stainless steel
HK Nhôm - Aluminium
Đồng - Brass
HDPE
Đồng - Brass
Cao su - NBR
Đồng - Brass
No.
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
CHẤT LIỆU | MATERIAL
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION
inch
mm
1/2
15
9
39
90
91
11.5
40
50
22
15
210
10
3/4
20
10
45.3
96
91
12
41.5
50.5
26.5
20.5
252
10
VÒI VƯỜN ĐỒNG TAY INOX MIHA - BRASS GARDEN TAPS, MIHA BRAND
B
A
O
P
H
I
M
B
A
O
P
H
I
M
Cỡ vòi
Taps size
ØA (mm)
B (mm)
L (mm)
L 1 (mm)
C (mm)
H (mm)
H 1 (mm)
SW (mm)
ØF (mm)
T.lượng-Weight (g)
Cái/hộp - Pcs/box
26. SẢN PHẨM CHẤT LƯỢNG - DỊCH VỤ HOÀN HẢO
32 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ MINH HÒA
Website: http:// www.minhhoa.com.vn * Email: kinhdoanh@minhhoa.com.vn
CHẤT LIỆU | MATERIAL
BỘ PHẬN | PARTS
Thân vòi - Body
Nắp vòi - Body
Gioăng bi - Seats
Bi - Ball
Gioăng trục - O-Ring
ốc áp lực - Lock nut
ốc tay - Wheel nut
Trục - Stem
Đệm trục -
Đệm vênh - Spring washers
Tay gạt - lever handle
Chia nước
Gioăng đầu vòi - O-ring
Đầu vòi
CHẤT LIỆU | MATERIAL
Đồng - Brass
Đồng - Brass
Teflon - PTFE
Gang - Cast iron
Teflon - PTFE
Đồng - Brass
Sus 201 - Stainless steel
Đồng - Brass
Đồng - Brass
Sus 201 - Stainless steel
Sus 201 - Stainless steel
HPDE
Cao su - NBR
Đồng - Brass
No.
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION
inch
mm
1/2
15
9
10
89
40.6
36.5
39
22
15
178
10
3/420
20
12
11
89
48.5
36
39
26.5
15
215
10
ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION
Vòi vườn đồng, nối ren mạ Crôm hoặc không
mạ Crôm./ Brass Garden taps, Screwed ends,
With Chrome plated or without.
Tay vòi màu xanh
Green colour lever handle
Dùng cho nước sạch / Used for Water.
Đường ren tiêu chuẩn BS 21 / ISO 7-1-1994
BS 21 / ISO 7-1-1994 Threads standard .
Áp lực làm việc Max. 10 bar
Max. working pressure: 10 bar
Nhiệt độ làm việc Max. 90o
C
Max. working temperature: 90o
C
VÒI VƯỜN ĐỒNG TAY GẠT MBV - BRASS GARDEN TAPS, MBV BRAND
Cỡ van
Valve size
ØA (mm)
C(mm)
L (mm)
B (mm)
H (mm)
H1 (mm)
SW (mm)
ØF (mm)
T.lượng-Weight (g)
Cái/hộp - Pcs/box
CHẤT LIỆU | MATERIAL
BỘ PHẬN | PARTS
Thân vòi - Body
Nắp vòi - Bonnet
Gioăng bi - Seats
Bi - Ball
Gioăng trục - O-Ring
Trục - Stem
ốc tay - Wheel nut
Tay gạt - lever handle
Chia nước
Gioăng đầu vòi - O-ring
Đầu vòi
CHẤT LIỆU | MATERIAL
Đồng - Brass
Đồng - Brass
Teflon - PTFE
Gang - Cast iron
Cao su - NBR
Đồng - Brass
Sus 201 - Stainless steel
Inox 201
HDPE
Cao su - NBR
Đồng - Brass
No.
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION
inch
mm
1/2
15
9
10
90
40.2
27
37
21
15
123
10
3/4
20
12
10
90
45
27
37
26.5
15
153
10
ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION
Vòi vườn đồng, nối ren.
Brass Garden taps, Screwed ends.
Tay vòi màu xanh
Green colour lever handle
Dùng cho nước sạch / Used for Water.
Đường ren tiêu chuẩn BS 21 / ISO 7-1-1994
BS 21 / ISO 7-1-1994 Threads standard .
Áp lực làm việc Max. 10 bar
Max. working pressure: 10 bar
Nhiệt độ làm việc Max. 90o
C
Max. working temperature: 90o
C
VÒI VƯỜN ĐỒNG MI - BRASS GARDEN TAPS, MI BRAND
Cỡ vòi
Taps size
ØA (mm)
C (mm)
L (mm)
B (mm)
H (mm)
H 1 (mm)
SW (mm)
ØF (mm)
T.lượng-Weight (g)
Cái/hộp - Pcs/box
B
A
O
P
H
I
M
27. HIGH QUALITY - BEST SERVICES
33
MINH HOA INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY
Tel: +84 24 3537 0281 * Fax: +84 24 3537 0283
CHẤT LIỆU | MATERIAL
ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION
Vòi vườn đồng.
Brass Garden taps.
Dùng cho nước sạch / Used for Water.
Tay vòi màu xanh.
Green colour lever handle.
Đường ren tiêu chuẩn BS 21 / ISO 7-1-1994
BS 21 / ISO 7-1-1994 Threads standard .
Áp lực làm việc Max. 10 bar
Max. working pressure: 10 bar
Nhiệt độ làm việc Max. 90o
C
Max. working temperature: 90o
C
BỘ PHẬN | PARTS
Thân vòi - Body
Nắp vòi - Bonnet
Gioăng bi - Seats
Bi van - Ball
Gioăng trục - O-Ring
Trục - Stem
Ốc áp lực - Lock nut
Tay gạt - lever handle
CHẤT LIỆU | MATERIAL
Đồng - Brass
Đồng - Brass
Teflon - PTFE
Gang - Cast iron
Cao su - NBR
Đồng - Brass
Sus 201 - Stainless steel
Thép mạ
No.
1
2
3
4
5
6
7
8
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION
inch
mm
1/2
15
9
10
75
34.2
26.5
21
13
90
10
3/4
20
9
11
75
40.1
26.5
26.5
15
109
10
Cỡ vòi
Taps size
ØA (mm)
C (mm)
L (mm)
B (mm)
H (mm)
Sw (mm)
ØF (mm)
T.lượng-Weight (g)
Cái/hộp - Pcs/box
VÒI VƯỜN ĐỒNG MINI- GARDEN TAPS, MINI BRAND
ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION
Vòi vườn đồng.
Brass Garden taps.
Dùng cho nước sạch / Used for Water.
Tay vòi màu xanh.
Green colour lever handle.
Đường ren tiêu chuẩn BS 21 / ISO 7-1-1994
BS 21 / ISO 7-1-1994 Threads standard .
Áp lực làm việc Max. 10 bar
Max. working pressure: 10 bar
Nhiệt độ làm việc Max. 90o
C
Max. working temperature: 90o
C
BỘ PHẬN | PARTS
Thân vòi - Body
Nắp vòi - Bonnet
Gioăng bi - Seats
Bi van - Ball
Gioăng trục - O-Ring
Trục - Stem
Ốc tay - Wheel nut
Tay gạt - lever handle
CHẤT LIỆU | MATERIAL
Đồng - Brass
Đồng - Brass
Teflon - PTFE
Gang - Cast iron
Cao su - NBR
Đồng - Brass
Sus 201 - Stainless steel
Thép mạ
No.
1
2
3
4
5
6
7
8
VÒI VƯỜN ĐỒNG MH- GARDEN TAPS, MH BRAND
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION
inch
mm
1/2
15
9
11
75
46.7
29
22
15
143
10
3/4
20
9
12
75
47.7
30
26.5
17
152
10
Cỡ vòi
Taps size
ØA (mm)
C (mm)
L (mm)
B (mm)
H (mm)
Sw (mm)
ØF (mm)
T.lượng-Weight (g)
Cái/hộp - Pcs/box
28. SẢN PHẨM CHẤT LƯỢNG - DỊCH VỤ HOÀN HẢO
34 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ MINH HÒA
Website: http:// www.minhhoa.com.vn * Email: kinhdoanh@minhhoa.com.vn
CHẤT LIỆU | MATERIAL
ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION
Vòi đồng Rumine, nối ren.
Rumine brass taps, screwed ends.
Dùng cho nước sạch / Used for Water.
Tay vòi đồng
Brass lever handle.
Đường ren tiêu chuẩn BS 21 / ISO 7-1-1994
BS 21 / ISO 7-1-1994 Threads standard .
Áp lực làm việc Max. 10 bar
Max. working pressure: 10 bar
Nhiệt độ làm việc Max. 90o
C
Max. working temperature: 90o
C
BỘ PHẬN | PARTS
Thân vòi - Body
Gioăng đĩa -
Đệm đĩa -
Gioăng nắp -
Nắp vòi - Bonnet
Gioăng trục - O-Ring
Ốc áp lực - Lock nut
Trục - Stem
Tay vòi - lever handle
Chia nước
Đầu vòi - Head pipe
Gioăng đầu vòi - O-Ring
CHẤT LIỆU | MATERIAL
Đồng - Brass
Cao su - NBR
Đồng - Brass
Teflon - PTFE
Đồng - Brass
Teflon - PTFE
Đồng - Brass
Đồng - Brass
Đồng - Brass
Teflon - PTFE
Đồng - Brass
Cao su - NBR
No.
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION
inch
mm
1/2
15
9
41
13
40
92
35
86
23.7
19
12
215
10
3/4
20
9
45
13
40
95
36
95
25.3
19
12
250
10
Cỡ vòi
Taps size
ØA (mm)
B (mm)
C (mm)
L (mm)
H1 (mm)
H (mm)
L1 (mm)
H2 (mm)
E (mm)
ØF (mm)
T.lượng-Weight (g)
Cái/hộp - Pcs/box
VÒI RUMINE NỐI REN - RUMINE BRASS TAPS, SCREWED ENDS.
CHẤT LIỆU | MATERIAL
ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION
Vòi đồng Rumine.
Rumine brass taps.
Dùng cho nước sạch / Used for Water.
Tay vòi đồng.
Brass lever handle.
Đường ren tiêu chuẩn BS 21 / ISO 7-1-1994
BS 21 / ISO 7-1-1994 Threads standard .
Áp lực làm việc Max. 10 bar
Max. working pressure: 10 bar
Nhiệt độ làm việc Max. 90o
C
Max. working temperature: 90o
C
1
2
3
4
5
6
7
8
9
BỘ PHẬN | PARTS
Thân vòi - Body
Gioăng đĩa -
Đệm đĩa -
Gioăng nắp - O-ring
Nắp vòi - Bonnet
Gioăng trục - O-Ring
Ốc áp lực - Lock nut
Trục - Stem
Tay vòi - lever handle
CHẤT LIỆU | MATERIAL
Đồng - Brass
Cao su - NBR
Đồng - Brass
Teflon - PTFE
Đồng - Brass
Teflon - PTFE
Đồng - Brass
Đồng - Brass
Đồng - Brass
No.
1
2
3
4
5
6
7
8
9
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION
inch
mm
1/2
15
9
41
13
40
92
35
86
23.7
10.5
177
10
3/4
20
9
45
13
40
92
36
89.5
35
11.5
220
10
Cỡ vòi
Taps size
ØA (mm)
B (mm)
C (mm)
L (mm)
H1 (mm)
H (mm)
L1 (mm)
H2 (mm)
ØE (mm)
T.lượng-Weight (g)
Cái/hộp - Pcs/box
VÒI ĐỒNG RUMINE - RUMINE BRASS TAPS.
29. HIGH QUALITY - BEST SERVICES
35
MINH HOA INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY
Tel: +84 24 3537 0281 * Fax: +84 24 3537 0283
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION
inch
mm
1/2
15
8
9.5
90
41.3
20
29
22
15
155
10
3/4
20
10
11.5
90
39.3
23
35
26.5
20
195
10
Cỡ vòi
Taps size
ØA (mm)
C (mm)
L (mm)
B (mm)
H (mm)
H 1 (mm)
SW (mm)
ØF (mm)
T.lượng-Weight (g)
Cái/hộp - Pcs/box
ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION
Vòi vườn, nối ren, mạ Niken Crôm.
Garden taps, Screwed ends, Nickel Chrome plated.
Tay vòi màu xanh.
Green colour lever handle.
Dùng cho nước sạch / Used for Water.
Đường ren tiêu chuẩn BS 21 / ISO 7-1-1994
BS 21 / ISO 7-1-1994 Threads standard .
Áp lực làm việc Max. 10 bar
Max. working pressure: 10 bar
Nhiệt độ làm việc Max. 90o
C
Max. working temperature: 90o
C
VÒI VƯỜN DALING - GARDEN TAPS, DALING BRAND
BỘ PHẬN | PARTS
Thân vòi - Body
ốc đệm - Nut
Gioăng bi - Seats
Bi - Ball
Trục van - Stem
Gioăng trục - O-Ring
ốc áp lực - Lock nut
ốc tay - Wheel nut
Tay gạt - lever handle
Đệm vênh - Spring washers
Chia nước
Đầu ra nước - Head pipe
Gioăng đầu vòi - O-ring
CHẤT LIỆU | MATERIAL
Hợp kim kẽm - Zinc alloy
Đồng - Brass
Teflon - PTFE
Gang - Cast iron
C45 mạ
Teflon - PTFE
Đồng - Brass
SuS 201 - Stainless steel
SuS 201 - Stainless steel
SuS 201 - Stainless steel
HDPE
Hợp kim kẽm - Zinc alloy
Cao su - NBR
No.
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
CHẤT LIỆU | MATERIAL
B
A
O
P
H
I
M
CHẤT LIỆU | MATERIAL
BỘ PHẬN | PARTS
Thân vòi - Body
ốc đệm - Nut
Gioăng bi - Seats
Bi - Ball
Trục van - Stem
Gioăng trục - O-Ring
ốc áp lực - Lock nut
ốc tay - Wheel nut
Tay gạt - lever handle
Đệm vênh-Spring washers
Chia nước
Đầu ra nước - Head pipe
Gioăng đầu vòi - O-ring
CHẤT LIỆU | MATERIAL
Hợp kim kẽm - Zinc alloy
Đồng - Brass
Teflon - PTFE
Gang - Cast iron
C45 mạ
Teflon - PTFE
Đồng - Brass
SuS 201 - Stainless steel
SuS 201 - Stainless steel
SuS 201 - Stainless steel
HDPE
Hợp kim kẽm - Zinc alloy
Cao su - NBR
No.
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION
inch
mm
1/2
15
8
10
90
36.8
20
29
21
15
132
10
3/4
20
10
11.5
90
39.3
23
35
26.5
20
180
10
Cỡ vòi
Taps size
ØA (mm)
C (mm)
L (mm)
B (mm)
H (mm)
H 1 (mm)
SW (mm)
ØF (mm)
T.lượng-Weight (g)
Cái/hộp - Pcs/box
ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION
Vòi vườn , nối ren, mạ Niken Crôm.
Garden taps, Screwed ends, Nickel Chrome plated.
Tay vòi màu xanh.
Green colour lever handle.
Dùng cho nước sạch / Used for Water
Đường ren tiêu chuẩn BS 21 / ISO 7-1-1994
BS 21 / ISO 7-1-1994 Threads standard .
Áp lực làm việc Max. 10 bar
Max. working pressure: 10 bar
Nhiệt độ làm việc Max. 90o
C
Max. working temperature: 90o
C
VÒI VƯỜN TURA - GARDEN TAPS, TURA BRAND
B
A
O
P
H
I
M
30. SẢN PHẨM CHẤT LƯỢNG - DỊCH VỤ HOÀN HẢO
36 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ MINH HÒA
Website: http:// www.minhhoa.com.vn * Email: kinhdoanh@minhhoa.com.vn
ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION
Van chuyên dùng để lắp cho đồng hồ đo nước.
Valves used for water meters.
Van đóng mở bằng bi, lỗ to, nối ren.
Close and Open by ball, full bore, Screwed ends
Tay van màu đỏ - Red colour butterfly handle
Đường ren tiêu chuẩn BS 21 / ISO 228-1-2000,
BS 21 / ISO 7-1-1994
BS 21 / ISO 228-1-2000, BS 21 / ISO 7-1-1994
Threads standard .
Áp lực làm việc Max. 16 Bar
Max. working pressure. 16 Bar
Nhiệt độ làm việc Max. 90o
C
Max. working temperature: 90o
C
CHẤT LIỆU | MATERIAL
BỘ PHẬN | PARTS
Đai ốc - Wheel nut
Nối thân - Body
Gioăng bi - Seats
Thân - Body
Bi - Ball
Gioăng trục - O-Ring
Tay van - Lock handle
ốc tay van - Wheel nut
Trục - Stem
ốc áp lực - Nut
Vòng hãm - Ring-pin
Gioăng đệm - O-Ring
CHẤT LIỆU | MATERIAL
Đồng - Brass
Đồng - Brass
Teflon - PTFE
Đồng - Brass
Đồng - Brass
Teflon - PTFE
Hợp kim kẽm - Zinc alloy
SuS 304- Stainless steel
Đồng - Brass
Đồng - Brass
Inox - Stainless steel
Cao su - NBR
No.
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
Cỡ van
Valve size
ØC (mm)
ØC1 (mm)
L (mm)
L1 (mm)
H (mm)
T.lượng-Weight (g)
Cái/ hộp - Pcs/ box
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION
1/2”tay khóa
15
14.5
14
45
52.4
91
312
10
inch
mm
1
2
3
4
5
6
7
9
10
8
11
12
VAN GÓC ĐỒNG TAY KHÓA MIHA - BRASS ANGLE VALVE WITH LOCK HANDLE, MIHA BRAND
CHẤT LIỆU | MATERIAL
ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION
Vòi nhựa MH.
Plastic bib cock, MH Brand.
Dùng cho nước sạch / Used for Water.
Thân van màu trắng
White colour body.
Đường ren tiêu chuẩn BS 21 / ISO 7-1-1994
BS 21 / ISO 7-1-1994 Threads standard .
Áp lực làm việc Max. 6 bar
Max. working pressure: 6 bar
Nhiệt độ làm việc Max. 60o
C
Max. working temperature: 60o
C
BỘ PHẬN | PARTS
Thân vòi - Body
Gioăng đĩa - Bonnet
Gioăng trục - Seats
Gioăng nắp - O-Ring
Trục - Stem
Nắp vòi - Bonnet
Vít M4 -
Nắp che - Bonnet
Tay vòi - lever handle
CHẤT LIỆU | MATERIAL
Nhựa ABS
SILICOL
Cao su - NBR
Cao su - NBR
Nhựa ABS
Nhựa ABS
CT3
Nhựa ABS
Nhựa ABS
No.
1
2
3
4
5
6
7
8
9
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION
inch
mm
1/2
15
14
12
111
15
110
37
21
70
10
Cỡ vòi
Taps size
ØC (mm)
ØC1 (mm)
L (mm)
L1(mm)
H (mm)
B (mm)
Sw (mm)
T.lượng-Weight (g)
Cái/hộp - Pcs/box
VÒI NHỰA MH - PLASTIC BIB COCK, MH BRAND
31. HIGH QUALITY - BEST SERVICES
37
MINH HOA INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY
Tel: +84 24 3537 0281 * Fax: +84 24 3537 0283
ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION
Van chuyên dùng để lắp cho đồng hồ đo nước.
Valves used for water meters.
Van đóng mở bằng bi, lỗ to, nối ren.
Close and Open by ball, full bore, Screwed ends
Tay van màu đỏ - Red colour butterfly handle
Đường ren tiêu chuẩn BS 21 / ISO 228-1-2000
BS 21 / ISO 228-1-2000 Threads standard .
Áp lực làm việc Max. 16 Bar ~ 16 Kg/cm2
Max. working pressure. 16 Bar
Nhiệt độ làm việc Max. 90o
C
Max. working temperature: 90o
C
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION
CHẤT LIỆU | MATERIAL
BỘ PHẬN | PARTS
Thân - Body
Nối bấm - Pressed connection
Gioăng bi - Seats
Bi - Ball
Gioăng trục - O-Ring
ốc áp lực - Nut
ốc tay van - Wheel nut
Trục - Stem
Tay van - Butterfly handle
Nối thân - Body
Vòng hãm - Ring-pin
Đai ốc - Wheel nut
CHẤT LIỆU | MATERIAL
Đồng - Brass
SuS 304- Stainless steel
Teflon - PTFE
Đồng - Brass
Teflon - PTFE
Đồng - Brass
Inox
Đồng - Brass
Nhựa ABS
Đồng - Brass
SuS 304- Stainless steel
Đồng - Brass
No.
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
1/2”tay bư ớm ABS
15 x 20
15
11
45
56
87
243
10
1/2”tay bư ớm ABS
15 x 25
16
14.5
46
56
87
261
10
inch
mm
Cỡ van
Valve size
ØC (mm)
ØC1 (mm)
L (mm)
L1 (mm)
H (mm)
T.lượng-Weight (g)
Cái/ hộp - Pcs/ box
1
12
2
3
4
11 10 9 8 7
6
5
VAN GÓC ĐỒNG NỐI BẤM MIHA - BRASS ANGLE VALVE PRESSED CONNECTION, MIHA BRAND
VAN GÓC ĐỒNG LH 1 CHIỀU TAY KHÓA LẮP TRƯỚC ĐỒNG HỒ MIHA - BRASS COMBINATION
ANGLE VALVE WITH CHECK VALVE, LOCK HANDLE , CONNECT BEFORE WATER METER, MIHA BRAND
ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION
Van chuyên dùng để lắp cho đồng hồ đo nước.
Valves used for water meters.
Van đóng mở bằng bi, lỗ to, nối ren.
Close and Open by ball, full bore, Screwed ends
Tay van màu đỏ - Red colour butterfly handle
Đường ren tiêu chuẩn BS 21 / ISO 228-1-2000,
BS 21 / ISO 7-1-1994
BS 21 / ISO 228-1-2000, BS 21 / ISO 7-1-1994
Threads standard .
Áp lực làm việc Max. 16 Bar ~ 16 Kg/cm2
Max. working pressure. 16 Bar
Nhiệt độ làm việc Max. 90o
C
Max. working temperature: 90o
C
CHẤT LIỆU | MATERIAL
BỘ PHẬN | PARTS
Đai ốc 1 - Wheel nut 1
Nắp 1 chiều - Bonnet
Gioăng bi - Seats
Đai ốc 2 - Wheel nut 2
Vòm ôm ống
Vòng đệm đồng
Gioăng ống mềm
Thân - Body
Bi 3 lỗ - Ball
Gioăng trục - O-Ring
Tay van - Lock handle
Trục - Stem
ốc mũ- Wheel nut
ốc áp lực - Nut
Đệm đĩa - Disk buffer
Gioăng đĩa
Đĩa - Disc
CHẤT LIỆU | MATERIAL
Đồng - Brass
Đồng - Brass
Teflon - PTFE
Đồng - Brass
Đồng - Brass
Đồng - Brass
Cao su - NBR
Đồng - Brass
Đồng - Brass
Teflon - PTFE
HK Kẽm
Đồng - Brass
Thép mạ
Đồng - Brass
Đồng - Brass
Cao su - NBR
Đồng - Brass
No.
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION
1/2”tay khóa
15
14.5
14
45
56
95.5
326
10
inch
mm
Cỡ van
Valve size
ØC (mm)
ØC1 (mm)
L (mm)
L1 (mm)
H (mm)
T.lượng-Weight (g)
Cái/ hộp - Pcs/ box
CHẤT LIỆU | MATERIAL
BỘ PHẬN | PARTS
Vòng hãm - Ring-pin
Gioăng đệm - O-Ring
CHẤT LIỆU | MATERIAL
SuS 304- Stainless steel
Cao su - NBR
No.
18
19
32. SẢN PHẨM CHẤT LƯỢNG - DỊCH VỤ HOÀN HẢO
38 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ MINH HÒA
Website: http:// www.minhhoa.com.vn * Email: kinhdoanh@minhhoa.com.vn
VAN GÓC ĐỒNG 1 CHIỀU LẮP TRƯỚC ĐỒNG HỒ MIHA
BRASS ANGLE VALVE WITH CHECK VALVE, CONNECT BEFORE WATER METER, MIHA BRAND
ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION
Van chuyên dùng để lắp cho đồng hồ đo nước.
Valves used for water meters.
Van đóng mở bằng bi, lỗ to, nối ren.
Close and Open by ball, full bore, Screwed ends
Tay van màu đỏ - Red colour butterfly handle
Đường ren tiêu chuẩn BS 21 / ISO 228-1-2000
BS 21 / ISO 228-1-2000 Threads standard .
Áp lực làm việc Max. 16 Bar ~ 16 Kg/cm2
Max. working pressure. 16 Bar
Nhiệt độ làm việc Max. 90o
C
Max. working temperature: 90o
C
ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION
Van chuyên dùng để lắp cho đồng hồ đo nước.
Valves used for water meters.
Van đóng mở bằng bi, lỗ to, nối ren.
Close and Open by ball, full bore, Screwed ends
Tay van màu đỏ - Red colour butterfly handle
Đường ren tiêu chuẩn BS 21 / ISO 228-1-2000,
BS 21 / ISO 7-1-1994
BS 21 / ISO 228-1-2000, BS 21 / ISO 7-1-1994
Threads standard .
Áp lực làm việc Max. 16 Bar ~ 16 Kg/cm2
Max. working pressure. 16 Bar
Nhiệt độ làm việc Max. 90o
C
Max. working temperature: 90o
C
CHẤT LIỆU | MATERIAL
BỘ PHẬN | PARTS
Thân - Body
Nối bấm - Pressed connection
Gioăng bi - Seats
Bi - Ball
Gioăng trục - O-Ring
ốc áp lực - Nut
ốc tay van - Wheel nut
Trục - Stem
Tay van - Butterfly handle
Nối thân - Body
Vòng hãm - Ring-pin
Đai ốc - Wheel nut
Gioăng đĩa
Đĩa - Disc
Lò xo - Spring
Đệm đĩa
CHẤT LIỆU | MATERIAL
Đồng - Brass
SuS 304- Stainless steel
Teflon - PTFE
Đồng - Brass
Teflon - PTFE
Đồng - Brass
SuS 304 - Stainless steel
Đồng - Brass
ABS hoặc hợp kim
Đồng - Brass
SuS 304- Stainless steel
Đồng - Brass
Cao su - NBR
Đồng - Brass
SuS 304- Stainless steel
Đồng - Brass
No.
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
CHẤT LIỆU | MATERIAL
BỘ PHẬN | PARTS
Đai ốc 1 - Wheel nut 1
Nắp - Bonnet
Gioăng bi - Seats
Thân - Body
Bi - Ball
Gioăng trục - O-Ring
Tay van - Butterfly handle
ốc tay van - Wheel nut
Đệm vênh-Spring washers
Trục - Stem
ốc áp lực - Nut
Đệm đĩa - Disk buffer
Gioăng đĩa
Lò xo - Spring
Đĩa - Disc
Vòng hãm - Ring-pin
Gioăng đệm - O-Ring
CHẤT LIỆU | MATERIAL
Đồng - Brass
Đồng - Brass
Teflon - PTFE
Đồng - Brass
Đồng - Brass
Teflon - PTFE
Hợp kim Kẽm
SuS 304- Stainless steel
SuS 304- Stainless steel
Đồng - Brass
Đồng - Brass
Đồng - Brass
Cao su - NBR
SuS 304- Stainless steel
Đồng - Brass
SuS 304- Stainless steel
Cao su - NBR
No.
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION
1/2”tay bướm ABS
15 x 20
14
11
45
56
87
251
10
1/2”tay bướm ABS
15 x 25
16
14.5
46
56
87
269
10
inch
mm
Cỡ van
Valve size
ØC (mm)
ØC1 (mm)
L (mm)
L1 (mm)
H (mm)
T.lượng-Weight (g)
Cái/ hộp - Pcs/ box
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION
1/2”tay bướm ABS
15
14.5
14
46
56
78
274
10
1/2”tay hợp kim
15
14.5
14
46
56
78
299
10
inch
mm
Cỡ van
Valve size
ØC (mm)
ØC1 (mm)
L (mm)
L1 (mm)
H (mm)
T.lượng-Weight (g)
Cái/ hộp - Pcs/ box
1
12
2
3
4
11 10 9 8 7
6
5
16
15
14
13
12
11
VAN GÓC ĐỒNG NỐI BẤM 1 CHIỀU MIHA
BRASS ANGLE VALVE PRESSED CONNECTION, WITH CHECK VALVE, MIHA BRAND
1 2 3
5
8 7
6
9
10
4
12
13
14
15
16
11
17
33. HIGH QUALITY - BEST SERVICES
39
MINH HOA INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY
Tel: +84 24 3537 0281 * Fax: +84 24 3537 0283
ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION
Van chuyên dùng để lắp cho đồng hồ đo nước.
Valves used for water meters.
Van đóng mở bằng bi, lỗ to, nối ren.
Close and Open by ball, full bore, Screwed ends
Tay van màu đỏ - Red colour butterfly handle
Đường ren tiêu chuẩn BS 21 / ISO 228-1-2000,
BS 21 / ISO 7-1-1994
BS 21 / ISO 228-1-2000, BS 21 / ISO 7-1-1994
Threads standard .
Áp lực làm việc Max. 16 Bar ~ 16 Kg/cm2
Max. working pressure. 16 Bar
Nhiệt độ làm việc Max. 90o
C
Max. working temperature: 90o
C
ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION
Van chuyên dùng để lắp cho đồng hồ đo nước.
Valves used for water meters.
Van đóng mở bằng bi, lỗ to, nối ren.
Close and Open by ball, full bore, Screwed ends
Tay van màu đỏ - Red colour butterfly handle
Đường ren tiêu chuẩn BS 21 / ISO 228-1-2000
BS 21 / ISO 228-1-2000 Threads standard .
Áp lực làm việc Max. 16 Bar ~ 16 Kg/cm2
Max. working pressure. 16 Bar
Nhiệt độ làm việc Max. 90o
C
Max. working temperature: 90o
C
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION
CHẤT LIỆU | MATERIAL
BỘ PHẬN | PARTS
Đai ốc 1 - Wheel nut 1
Nối thân - Body
Gioăng bi - Seats
Vòng định hướng
Lò xo - Spring
Gioăng đĩa - O-Ring
Đĩa - Disc
Thân - Body
Bi - Ball
Gioăng trục - O-Ring
Tay van - Butterfly handle
ốc tay - Wheel nut
Trục - Stem
ốc áp lực - Nut
Vòng hãm - Ring-pin
Gioăng đệm - O-Ring
CHẤT LIỆU | MATERIAL
Đồng - Brass
Đồng - Brass
Teflon - PTFE
PVC
SuS 304- Stainless steel
Cao su - NBR
Đồng - Brass
Đồng - Brass
Đồng - Brass
Teflon - PTFE
ABS hoặc Hợp kim
SuS 304- Stainless steel
Đồng - Brass
Đồng - Brass
SuS 304- Stainless steel
Cao su - NBR
No.
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
1/2”tay bướm ABS
15
14.5
25.5
45
56
95.5
341
10
1/2”tay hợp kim
15
14.5
25.5
45
56
95.5
364
10
inch
mm
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION
1/2”tay bướm ABS
15
14.5
14
45
56
76
258
10
inch
mm
Cỡ van
Valve size
ØC (mm)
ØC1 (mm)
L (mm)
L1 (mm)
H (mm)
T.lượng-Weight (g)
Cái/ hộp - Pcs/ box
Cỡ van
Valve size
ØC (mm)
ØC1 (mm)
L (mm)
L1 (mm)
H (mm)
T.lượng-Weight (g)
Cái/ hộp - Pcs/ box
15
16
17
1 2 3
7
5
4
6
9
11
10
8
12
13
14
VAN GÓC ĐỒNG 1 CHIỀU LẮP SAU ĐỒNG HỒ MIHA
BRASS ANGLE VALVE WITH CHECK VALVE, CONNECT AFTER WATER METER, MIHA BRAND
VAN GÓC ĐỒNG LIÊN HỢP MIHA - BRASS COMBINATION ANGLE VALVE, MIHA BRAND
1/2”tay bướm hợp kim
15
14.5
14
45
56
76
269
10
CHẤT LIỆU | MATERIAL
BỘ PHẬN | PARTS
Đai ốc 1 - Wheel nut 1
Nối thân - Body
Gioăng bi - Seats
Đai ốc 2 - Wheel nut 2
Vòng ôm ống - O-Ring
Vòng đệm - Gland ring
Gioăng - O-Ring
Thân - Body
Bi - Ball
Gioăng trục - O-Ring
Tay van - Butterfly handle
Trục van -Stem
ốc tay - Wheel nut
ốc áp lực - Nut
Vòng hãm - Ring-pin
Gioăng đệm - O-Ring
CHẤT LIỆU | MATERIAL
Đồng - Brass
Đồng - Brass
Teflon - PTFE
Đồng - Brass
Đồng - Brass
Đồng - Brass
Cao su - NBR
Đồng - Brass
Đồng - Brass
Teflon - PTFE
ABS hoặc Hợp kim
Đồng - Brass
SuS 304- Stainless steel
Đồng - Brass
SuS 304- Stainless steel
Cao su - NBR
No.
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
34. SẢN PHẨM CHẤT LƯỢNG - DỊCH VỤ HOÀN HẢO
40 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ MINH HÒA
Website: http:// www.minhhoa.com.vn * Email: kinhdoanh@minhhoa.com.vn
VAN GÓC ĐỒNG LIÊN HỢP 1 CHIỀU MIHA
BRASS COMBINATION ANGLE VALVE WITH CHECK VALVE, MIHA BRAND
ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION
Van chuyên dùng để lắp cho đồng hồ đo nước.
Valves used for water meters.
Van đóng mở bằng bi, lỗ to, nối ren.
Close and Open by ball, full bore, Screwed ends
Tay van màu đỏ - Red colour butterfly handle
Đường ren tiêu chuẩn BS 21 / ISO 228-1-2000
BS 21 / ISO 228-1-2000 Threads standard .
Áp lực làm việc Max. 16 Bar ~ 16 Kg/cm2
Max. working pressure. 16 Bar
Nhiệt độ làm việc Max. 90o
C
Max. working temperature: 90o
C
ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION
Van chuyên dùng để lắp cho đồng hồ đo nước.
Valves used for water meters.
Van đóng mở bằng bi, lỗ to, nối ren.
Close and Open by ball, full bore, Screwed ends
Tay van màu đỏ - Red colour butterfly handle
Đường ren tiêu chuẩn BS 21 / ISO 228-1-2000,
BS 21 / ISO 7-1-1994
BS 21 / ISO 228-1-2000, BS 21 / ISO 7-1-1994
Threads standard .
Áp lực làm việc Max. 16 Bar ~ 16 Kg/cm2
Max. working pressure. 16 Bar
Nhiệt độ làm việc Max. 90o
C
Max. working temperature: 90o
C
CHẤT LIỆU | MATERIAL
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION
BỘ PHẬN | PARTS
Đai ốc 1 - Wheel nut 1
Nối thân - Body
Gioăng bi - Seats
Đai ốc 2 - Wheel nut 2
Vòng ôm ống - O-Ring
Vòng đệm - Gland ring
Gioăng - O-Ring
Thân - Body
Bi - Ball
Gioăng trục - O-Ring
Tay van - Butterfly handle
Trục van -Stem
ốc tay - Wheel nut
CHẤT LIỆU | MATERIAL
Đồng - Brass
Đồng - Brass
Teflon - PTFE
Đồng - Brass
Đồng - Brass
Đồng - Brass
Cao su - NBR
Đồng - Brass
Đồng - Brass
Teflon - PTFE
ABS hoặc Hợp kim
Đồng - Brass
SuS 304- Stainless steel
No.
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
1/2”tay ABS
15
14.5
25.5
45
56
109
350
10
1/2”tay hợp kim
15
14.5
25.5
45
56
109
363
10
1/2”tay bướm ABS
15
14.5
14
13
45
56
78
242
10
1/2”tay hợp kim
15
14.5
14
13
45
56
78
265
10
inch
mm
inch
mm
Cỡ van
Valve size
ØC (mm)
ØC1 (mm)
L (mm)
L1 (mm)
H (mm)
T.lượng-Weight (g)
Cái/ hộp - Pcs/ box
Cỡ van
Valve size
ØC (mm)
ØC1 (mm)
B (mm)
L (mm)
L1 (mm)
H (mm)
T.lượng-Weight (g)
Cái/ hộp - Pcs/ box
9
11
10
8
12
13
14
15
1 2 3
17
18
19
20
16
21
7
5
4
6
CHẤT LIỆU | MATERIAL
BỘ PHẬN | PARTS
ốc áp lực - Nut
Đệm đĩa - Disk buffer
Gioăng đĩa - O-Ring
Lò xo - Spring
Đĩa - Disc
Vòng hãm - Ring-pin
Gioăng đệm - O-Ring
CHẤT LIỆU | MATERIAL
Đồng - Brass
Đồng - Brass
Cao su - NBR
Inox - Stainless steel
Đồng - Brass
Inox - Stainless steel
Cao su - NBR
No.
15
16
17
18
19
20
21
CHẤT LIỆU | MATERIAL
BỘ PHẬN | PARTS
Đai ốc - Wheel nut
Nắp van -Bonnet
Gioăng bi - Seats
Thân-Body
Bi - Ball
Gioăng trục - O-Ring
Tay van - Butterfly handle
ốc tay van - Wheel nut
Đệm vênh -Spring washers
Trục - Stem
ốc áp lực - Nut
Vòng hãm - Ring-pin
Gioăng đệm - O-Ring
CHẤT LIỆU | MATERIAL
Đồng - Brass
Đồng - Brass
Teflon - PTFE
Đồng - Brass
Đồng - Brass
Teflon - PTFE
Hợp kim - Zinc alloy, ABS
SuS 304- Stainless steel
SuS 304- Stainless steel
Đồng - Brass
Đồng - Brass
SuS 304- Stainless steel
Cao su - NBR
No.
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
4
5
6
7
9
10
8
11
1 2 3
12
13
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION
VAN GÓC ĐỒNG MIHA - BRASS ANGLE VALVE, MIHA BRAND
35. HIGH QUALITY - BEST SERVICES
41
MINH HOA INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY
Tel: +84 24 3537 0281 * Fax: +84 24 3537 0283
ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION
Lắp vào bộ đai khởi thủy, trích lấy nguồn nước
trực tiếp từ đường ống.
Đường ren tiêu chuẩn BS 21 / ISO 7-1-1994
BS 21 / ISO 7-1-1994 Threads standard .
Áp lực làm việc Max. 16 Bar ~ 16 Kg/cm2
Max. working pressure. 16 Bar
Nhiệt độ làm việc Max. 90o
C
Max. working temperature: 90o
C
ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION
Khớp nối thẳng ren trong, ren ngoài chiều dài
thay đổi dùng cho đồng hồ.
Male/ Female connector flexible length for
water meter.
Đường ren tiêu chuẩn BS 21 / ISO 228-1-2000,
BS 21 / ISO 7-1-1994
BS 21 / ISO 228-1-2000, BS 21 / ISO 7-1-1994
Threads standard .
Áp lực làm việc Max. 16 Bar ~ 16 Kg/cm2
Max. working pressure. 16 Bar
Nhiệt độ làm việc Max: 90o
C
Max. working temperature: 90o
C
CHẤT LIỆU | MATERIAL
BỘ PHẬN | PARTS
Thân - Body
Gioăng 1 - Gasket 1
Nắp 1 - Bonnet 1
Vòng ôm cống - O-ring
Gioăng - Gasket
Đai ốc - Nut
Nút bịt 1
Nắp 2 - Bonnet 2
Gioăng 2 - Gasket 2
Nút bịt 2
Thân ngoài - Body
CHẤT LIỆU | MATERIAL
Đồng - Brass
Cao su - NBR
Đồng - Brass
Đồng - Brass
Silicon - Silicon
Đồng - Brass
Đồng - Brass
Đồng - Brass
Cao su - NBR
Đồng - Brass
Đồng - Brass
No.
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
CHẤT LIỆU | MATERIAL
BỘ PHẬN | PARTS
Đai ốc 1 - Wheel nut 1
ống nối -
Thân nối - Connector body
Gioăng ren ống - O-ring
Đai ốc - Wheel nut
Gioăng nối ống -
Phanh hãm - brake
Gioăng nối ống cứng -
CHẤT LIỆU | MATERIAL
Đồng - Brass
Cao su - NBR
Đồng - Brass
Đồng - Brass
Silicon - Silicon
Đồng - Brass
Đồng - Brass
Đồng - Brass
No.
1
2
3
4
5
6
7
8
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION
1/2
15
85
77
19
15
15.6
25.3
661
10
inch
mm
Cỡ van
Valve size
L (mm)
H (mm)
D (mm)
ØA (mm)
ØB (mm)
ØC (mm)
T.lượng-Weight (g)
Cái/ hộp - Pcs/ box
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION
1/2
15
95
105
38
18
6.3
14
26
269
1
inch
mm
Cỡ
Size
L min (mm)
L max (mm)
L1 (mm)
L2 (mm)
D (mm)
ØA (mm)
SW (mm)
T.lượng-Weight (g)
Cái/ hộp - Pcs/ box
NÓN ĐAI KHỞI THỦY - CLAMP SADDLE
KHỚP NỐI ĐỒNG HỒ ĐỘNG - WATER METER FLEXIBLE CONNECTOR
36. SẢN PHẨM CHẤT LƯỢNG - DỊCH VỤ HOÀN HẢO
42 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ MINH HÒA
Website: http:// www.minhhoa.com.vn * Email: kinhdoanh@minhhoa.com.vn
ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION
Van chuyên dùng lắp cho đồng hồ nước.
Used for water meters connector.
Đường ren tiêu chuẩn BS 21 / ISO 228-1-2000,
BS 21 / ISO 7-1-1994
BS 21 / ISO 228-1-2000, BS 21 / ISO 7-1-1994
Threads standard .
Áp lực làm việc Max. 16 Bar ~ 16 Kg/cm2
Max. working pressure. 16 Bar
Nhiệt độ làm việc Max. 90o
C
Max. working temperature: 90o
C
ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION
Van chuyên dùng lắp cho đồng hồ nước.
Used for water meters connector.
Đường ren tiêu chuẩn BS 21 / ISO 228-1-2000,
BS 21 / ISO 7-1-1994
BS 21 / ISO 228-1-2000, BS 21 / ISO 7-1-1994
Threads standard .
Áp lực làm việc Max. 16 Bar ~ 16 Kg/cm2
Max. working pressure. 25 Bar
Nhiệt độ làm việc Max. 90o
C
Max. working temperature: 90o
C
CHẤT LIỆU | MATERIAL
BỘ PHẬN | PARTS
Đai ốc 1- Wheel nut 1
Thân van - Body
Bi van - Ball
Nắp van - Bonnet
Gioăng ren ống -Gioăng trục -
Đai ốc - Nut
Gioăng bi - Seats
Gioăng trục - O-ring
ốc áp lực - Lock nut
Trục van - stem
ốc mũ - head nut
Tay van - Butterfly handle
Phanh hãm - brake
Gioăng nối ống cứng - O-Ring
CHẤT LIỆU | MATERIAL
Đồng - Brass
Đồng - Brass
Đồng - Brass
Đồng - Brass
Cao su - NBR
Đồng - Brass
Teflon - PTFE
Teflon - PTFE
Đồng - Brass
Đồng - Brass
SuS 304- Stainless steel
Hợp kim kẽm - Zinc alloy
SuS 304- Stainless steel
Cao su - NBR
No.
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
CHẤT LIỆU | MATERIAL
BỘ PHẬN | PARTS
Đai ốc 1- Wheel nut 1
ống nối - Connecting pipe
Thân van - Body
Bi van - Ball
Nắp van - Bonnet
Gioăng ren ống -
Đai ốc - Wheel nut
Gioăng bi - Seats
Gioăng trục - O-Ring
ốc áp lực -Lock nut
Trục van - Stem
ốc tay - Wheel nut
Đệm vênh - Spring washers
Tay van - Butterfly handle
Gioăng nối ống - O-Ring
Phanh hãm - brake
Gioăng nối ống cứng - O-Ring
CHẤT LIỆU | MATERIAL
Đồng - Brass
Đồng - Brass
Đồng - Brass
Đồng - Brass
Đồng - Brass
Cao su - NBR
Đồng - Brass
Teflon - PTFE
Teflon - PTFE
Đồng - Brass
Đồng - Brass
SuS 304- Stainless steel
SuS 304- Stainless steel
Hợp kim kẽm - Zinc alloy
Cao su - NBR
SuS 304- Stainless steel
Cao su - NBR
No.
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION
1/2
15
138
148
56
40
6.3
14
38
18
462
10
inch
mm
Cỡ van
Valve size
L min (mm)
L max (mm)
M (mm)
H (mm)
D (mm)
ØA (mm)
L1 (mm)
L2 (mm)
T.lượng-Weight (g)
Cái/ hộp - Pcs/ box
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION
1/2
15
117
56
54
4.5
14.5
38
18
422
10
inch
mm
Cỡ van
Valve size
L (mm)
M (mm)
H (mm)
D (mm)
ØA (mm)
L1 (mm)
L2 (mm)
T.lượng-Weight (g)
Cái/ hộp - Pcs/ box
VAN BI ĐỒNG HỒ KHỚP NỐI ĐỘNG - BRASS BALL VALVE WITH FLEXIBLE CONNECTOR
VAN BI ĐỒNG HỒ KHỚP NỐI TĨNH - BRASS BALL VALVE WITH FIX CONNECTOR