SlideShare a Scribd company logo
1 of 34
Download to read offline
HIGH QUALITY - BEST SERVICES
27
MINH HOA INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY
Tel: +84 24 3537 0281 * Fax: +84 24 3537 0283
ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION
Van phao, nối ren/ Float valve, Screwed ends.
Van chuyên dùng cho nước sạch.
Used for Water.	
Đường ren tiêu chuẩn BS 21 / ISO 7-1-1994
BS 21 / ISO 7-1-1994 Threads standard .
Áp lực làm việc Max. 12 bar/ Max working pressure: 12 bar	
Nhiệt độ làm việc Max. 90o
C / Max working temperature: 90o
C
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION
inch
mm
1/2
15
10
24
16
36
240
10
1 1/4
32
24
33
32
55
1100
4
Cỡ van
Valve size
ØA (mm)
B (mm)	
ØC (mm)	
H (mm)	
T.lượng-Weight (g)	
Cái/hộp - Pcs/box
3/4
20
14
32.5
20.4
45
340
10
1 1/2
40
24
38
32
60
1250
4
1
25
14
32.5
20.4
47
450
6
2
50
32
47
44.5
74
2030
2
CHẤT LIỆU | MATERIAL
BỘ PHẬN | PARTS
Thân van - Body
Đại ốc - Nut
Gioăng ren ống - O-Ring
Nêm côn -
Gioăng trục - O-Ring
Trục- Stem
Tay đòn 1 - Handle jack 1
Chốt - Pin
Tay đòn 2 - Handle jack 2
Bu lông - Bolt
Cần- Rod
Bóng nhựa- Plastic Ball
CHẤT LIỆU | MATERIAL
Đồng - Brass
Đồng - Brass
Cao su - NBR	
Silicon	
Cao su - NBR	
Đồng - Brass 	
Đồng - Brass 	
Đồng - Brass 	
Đồng - Brass 	
SuS 304 - Stainless steel
Đồng - Brass / SuS 201	
Nhựa ABS	
No.
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
H
2 3 4
1 5 6 7 8 9 10 11 12
ØA
Size
B ØC
VAN PHAO MIHA - BRASS FLOAT VALVE, MIHA BRAND
ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION
Van chuyên dùng cho nước sạch.
Used for Water.
Đường ren tiêu chuẩn BS 21 / ISO 228-1-2000
BS 21 / ISO 228-1-2000 Threads standard .
Áp lực làm việc Max. 16 bar ~ 16 Kg/cm2
Max. working pressure: 16 bar.	
Nhiệt độ làm việc Max. 120o
C
Max. working temperature: 120o
C
CHẤT LIỆU | MATERIAL
BỘ PHẬN | PARTS
Thân van - Body
Nắp van - Bonnet
Gioăng thân - Gland packing
Lưới lọc - Filter
CHẤT LIỆU | MATERIAL
Đồng - Brass
Đồng - Brass
Teflon - PTFE
SuS 304 - Stainless steel
No.
1
2
3
4
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION
inch
mm
Cỡ van
Valve size
B (mm)	
H (mm)	
L (mm)	
SW (mm)	
T.lượng-Weight (g)	
Cái/ hộp - Pcs/ box	
1/2
15
10
40
55
25
128
12
3/4
20
11
48
68
31
202
10
1
25
12
55
80
38
328
6
1.1/4
32
17
70
96
46
575
2
1.1/2
40
17.5
74.5
106
54
806
2
2
50
20
94
124
66
1417
1
Y LỌC MIHA - Y STRAINER, MIHA BRAND
SẢN PHẨM CHẤT LƯỢNG - DỊCH VỤ HOÀN HẢO
28 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ MINH HÒA
Website: http:// www.minhhoa.com.vn * Email: kinhdoanh@minhhoa.com.vn
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION
ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION
Van phao, nối ren
Float valve, Screwed ends.
Van chuyên dùng cho nước sạch
Used for Water.	
Đường ren tiêu chuẩn BS 21 / ISO 7-1-1994
BS 21 / ISO 7-1-1994 Threads standard .
Áp lực làm việc Max. 10 bar	
Max. working pressure: 10 bar	
Nhiệt độ làm việc Max. 80o
C	
Max. working temperature: 80o
C	
inch
mm
1/2
15
10
17
15.5
28.5
169.5
10
Cỡ van
Valve size
ØA (mm)
B (mm)	
ØC (mm)	
H (mm)	
T.lượng-Weight (g)	
Cái/hộp - Pcs/box
CHẤT LIỆU | MATERIAL
BỘ PHẬN | PARTS
Thân van - Body
Đại ốc - Nut
Gioăng ren ống - O-Ring
Nêm côn -
Trục- Stem
Tay đòn 1 - Handle jack 1
Chốt - Pin
Bu lông - Bolt
Tay đòn 2 - Handle jack 2
Cần- Rod
Bóng nhựa- Plastic Ball
CHẤT LIỆU | MATERIAL
Đồng - Brass
Đồng - Brass
Cao su - NBR	
Silicon	
Đồng - Brass 	
Đồng - Brass 	
Đồng - Brass 	
SuS 201 - Stainless steel 	
Đồng - Brass 	
SuS 201 - Stainless steel
Nhựa - Plastic
No.
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
VAN PHAO MI - BRASS FLOAT VALVE, MI BRAND
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION
ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION
Van phao, nối ren
Float valve, Screwed ends.
Van chuyên dùng cho nước sạch
Used for Water.	
Đường ren tiêu chuẩn BS 21 / ISO 7-1-1994
BS 21 / ISO 7-1-1994 Threads standard .
Áp lực làm việc Max. 10 bar	
Max. working pressure: 10 bar	
Nhiệt độ làm việc Max. 80o
C	
Max. working temperature: 80o
C	
inch
mm
1/2
15
10
23.5
15.5
33
215
10
Cỡ van
Valve size
ØA (mm)
B (mm)	
ØC (mm)	
H (mm)	
T.lượng-Weight (g)	
Cái/hộp - Pcs/box
3/4
20
12
28
19.8
41.5
280
10
1
25
14
30
19.8
43.5
320
6
CHẤT LIỆU | MATERIAL
BỘ PHẬN | PARTS
Thân van - Body
Đại ốc - Nut
Gioăng ren ống - O-Ring
Nêm côn -
Gioăng trục - O-Ring
Trục- Stem
Tay đòn 1 - Handle jack 1
Chốt - Pin
Tay đòn 2 - Handle jack 2
Bu lông - Bolt
Cần- Rod
Bóng nhựa- Plastic Ball
CHẤT LIỆU | MATERIAL
Đồng - Brass
Đồng - Brass
Cao su - NBR	
Silicon	
Cao su - NBR	
Đồng - Brass 	
Đồng - Brass 	
Đồng - Brass 	
Đồng - Brass 	
SuS 201 - Stainless steel
Đồng - Brass / SuS 201 	
Nhựa ABS	
No.
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
VAN PHAO MBV - BRASS FLOAT VALVE, MBV BRAND
H
2 3 4
1 5 6 7 8 9 10 11 12
ØA
Size
B ØC
HIGH QUALITY - BEST SERVICES
29
MINH HOA INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY
Tel: +84 24 3537 0281 * Fax: +84 24 3537 0283
SẢN PHẨM CHẤT LƯỢNG - DỊCH VỤ HOÀN HẢO
30 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ MINH HÒA
Website: http:// www.minhhoa.com.vn * Email: kinhdoanh@minhhoa.com.vn
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION
inch
mm
1/2
15
10
15
50
33.1
39.5
52.5
22.5
15
170
10
Cỡ vòi
Taps size
ØA (mm)
B(mm)	
L (mm)	
L1 (mm)
H (mm)
H1 (mm)
SW (mm)
ØF (mm)	
T.lượng-Weight (g)	
Cái/hộp - Pcs/box
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION
inch
mm
1/2
15
10
12
37.6
11.5
88
46
14.5
21
90
10
Cỡ vòi
Taps size
ØA (mm)
ØC (mm)	
B (mm)
C (mm)	
L (mm)
H (mm)
H 1 (mm)
SW (mm)	
T.lượng-Weight (g)	
Cái/hộp - Pcs/box
CHẤT LIỆU | MATERIAL
BỘ PHẬN | PARTS
Thân vòi - Body
Nắp vòi - Bonnet
Gioăng bi - Seats
Bi - Ball
Trục - Stem
Gioăng trục - O-Ring
Vít bắt tay - Screw
Nút bịt - Plug
Tay vòi - Leve handle
Gioăng - O-Ring
Rắc co - Union
Nối ống mềm - Head connector
CHẤT LIỆU | MATERIAL
Đồng - Brass
Đồng - Brass
Teflon - PTFE	
Đồng - Brass	
Đồng - Brass	
Cao su - NBR	
C45 	
Nhựa ABS	
Nhựa ABS	
Cao su - NBR
Đồng - Brass 	
Đồng - Brass	
No.
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
CHẤT LIỆU | MATERIAL
BỘ PHẬN | PARTS
Thân vòi - Body
ốc đệm - Lock nut
Gioăng bi - Seats
Bi - Ball
Trục - Stem
Gioăng trục - O-Ring
ốc áp lực - Lock nut
Vít bắt tay -
Tay gạt - lever handle
CHẤT LIỆU | MATERIAL
Đồng - Brass
Đồng - Brass
Teflon - PTFE	
Đồng - Brass 	
Đồng - Brass 	
Teflon - PTFE	
Đồng - Brass 	
SuS 304- Stainless steel
HK Nhôm - Aluminium
	
No.
1
2
3
4
5
6
7
8
9
ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION
Vòi máy giặt đồng, nối ren, mạ crôm.
Brass Bib cock, Screwed ends, chrome plated.
Vòi chuyên dùng cho máy giặt.
Used for washing machine.
Tay vòi màu trắng
White colour lever handle
Đường ren tiêu chuẩn BS 21 / ISO 7-1-1994
BS 21 / ISO 7-1-1994 Threads standard .
Áp lực làm việc Max. 16 bar
Max. working pressure: 16 bar
Nhiệt độ làm việc Max. 90o
C
Max. working temperature: 90o
C
ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION
Vòi đồng thường.
Brass bib cock without hose connector.
Dùng cho nước sạch / Used for Water.
Tay vòi màu đỏ
Red colour lever handle
Đường ren tiêu chuẩn BS 21 / ISO 7-1-1994
BS 21 / ISO 7-1-1994 Threads standard .
Áp lực làm việc Max. 16 bar
Max. working pressure: 16 bar
Nhiệt độ làm việc Max. 90o
C
Max. working temperature: 90o
C
VÒI MÁY GIẶT MIHA - BIB COCK WITH HOSE CONNECTOR, MIHA BRAND
VÒI ĐỒNG THƯỜNG MIHA - BRASS BIB COCK WITHOUT HOSE CONNECTOR, MIHA BRAND
HIGH QUALITY - BEST SERVICES
31
MINH HOA INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY
Tel: +84 24 3537 0281 * Fax: +84 24 3537 0283
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION
inch
mm
1/2
15
9
39
90
87.6
11.5
40
50
22
15
197
10
3/4
20
10
45.3
96
87
12
41.5
50.5
26.5
20.5
235
10
Cỡ vòi
Taps size
ØA (mm)	
B (mm)	
L (mm)
L 1 (mm)
C (mm)
H (mm)
H 1 (mm)
SW (mm)	
ØF (mm)
T.lượng-Weight (g)	
Cái/hộp - Pcs/box
CHẤT LIỆU | MATERIAL
BỘ PHẬN | PARTS
Thân vòi - Body
ốc đệm - Lock nut
Gioăng bi - Seats
Bi - Ball
Trục - Stem
Gioăng trục - O-Ring
ốc áp lực - Lock nut
ốc tay - Wheel nut
Đệm vênh - Spring washers
Đệm trục
Tay gạt - lever handle
Chia nước
Rắc co - Union
Gioăng - O-Ring
Nối ống mềm - Head connector
CHẤT LIỆU | MATERIAL
Đồng - Brass
Đồng - Brass
Teflon - PTFE
Đồng - Brass
Đồng - Brass
Teflon - PTFE
Đồng - Brass
SuS 304- Stainless steel
SuS 304- Stainless steel
Đồng - Brass
SuS 304 - Stainless steel
HDPE
Đồng - Brass
Cao su - NBR
Đồng - Brass
No.
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION
Vòi vườn đồng, nối ren, mạ Niken hoặc
không mạ Niken / Brass Garden taps,
Screwed ends, With Nickel plated or without.
Dùng cho nước sạch / Used for Water.
Tay vòi màu đỏ, xanh.
Red or green colour lever handle
Đường ren tiêu chuẩn BS 21 / ISO 7-1-1994
BS 21 / ISO 7-1-1994 Threads standard .
Áp lực làm việc Max. 16 bar
Max. working pressure: 16 bar
Nhiệt độ làm việc Max. 90o
C
Max. working temperature: 90o
C
ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION
Vòi vườn đồng, nối ren, mạ Niken hoặc
không mạ Niken/ Brass Garden taps, Screwed
ends, With Nickel plated or without.
Dùng cho nước sạch / Used for Water.
Tay vòi màu đỏ, xanh/ Red or green colour
lever handle.
Đường ren tiêu chuẩn BS 21 / ISO 7-1-1994
BS 21 / ISO 7-1-1994 Threads standard .
Áp lực làm việc Max. 16 bar
Max. working pressure: 16 bar
Nhiệt độ làm việc Max. 90o
C
Max. working temperature: 90o
C
VÒI VƯỜN ĐỒNG TAY NHÔM MIHA - BRAS S GARDEN TAPS, MIHA BRAND
BỘ PHẬN | PARTS
Thân vòi - Body
ốc đệm - Lock nut
Gioăng bi - Seats
Bi - Ball
Trục - Stem
Gioăng trục - O-Ring
ốc áp lực - Lock nut
Vít bắt tay
Tay gạt - lever handle
Đệm trục
Chia nước
Rắc co - Union
Gioăng - O-Ring
Nối ống mềm - Head connector
CHẤT LIỆU | MATERIAL
Đồng - Brass
Đồng - Brass
Teflon - PTFE
Đồng - Brass
Đồng - Brass
Teflon - PTFE
Đồng - Brass
SuS 304- Stainless steel
HK Nhôm - Aluminium
Đồng - Brass
HDPE
Đồng - Brass
Cao su - NBR
Đồng - Brass
No.
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
CHẤT LIỆU | MATERIAL
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION
inch
mm
1/2
15
9
39
90
91
11.5
40
50
22
15
210
10
3/4
20
10
45.3
96
91
12
41.5
50.5
26.5
20.5
252
10
VÒI VƯỜN ĐỒNG TAY INOX MIHA - BRASS GARDEN TAPS, MIHA BRAND
B
A
O
P
H
I
M
B
A
O
P
H
I
M
Cỡ vòi
Taps size
ØA (mm)	
B (mm)	
L (mm)
L 1 (mm)
C (mm)
H (mm)
H 1 (mm)
SW (mm)	
ØF (mm)
T.lượng-Weight (g)	
Cái/hộp - Pcs/box
SẢN PHẨM CHẤT LƯỢNG - DỊCH VỤ HOÀN HẢO
32 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ MINH HÒA
Website: http:// www.minhhoa.com.vn * Email: kinhdoanh@minhhoa.com.vn
CHẤT LIỆU | MATERIAL
BỘ PHẬN | PARTS
Thân vòi - Body
Nắp vòi - Body
Gioăng bi - Seats
Bi - Ball
Gioăng trục - O-Ring
ốc áp lực - Lock nut
ốc tay - Wheel nut
Trục - Stem
Đệm trục -
Đệm vênh - Spring washers
Tay gạt - lever handle
Chia nước
Gioăng đầu vòi - O-ring
Đầu vòi
CHẤT LIỆU | MATERIAL
Đồng - Brass
Đồng - Brass
Teflon - PTFE	
Gang - Cast iron
Teflon - PTFE	
Đồng - Brass	
Sus 201 - Stainless steel	
Đồng - Brass
Đồng - Brass
Sus 201 - Stainless steel
Sus 201 - Stainless steel
HPDE
Cao su - NBR	
Đồng - Brass	
No.
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION
inch
mm
1/2
15
9
10
89
40.6
36.5
39
22
15
178
10
3/420
20
12
11
89
48.5
36
39
26.5
15
215
10
ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION
Vòi vườn đồng, nối ren mạ Crôm hoặc không
mạ Crôm./ Brass Garden taps, Screwed ends,
With Chrome plated or without.
Tay vòi màu xanh
Green colour lever handle
Dùng cho nước sạch / Used for Water.
Đường ren tiêu chuẩn BS 21 / ISO 7-1-1994
BS 21 / ISO 7-1-1994 Threads standard .
Áp lực làm việc Max. 10 bar
Max. working pressure: 10 bar
Nhiệt độ làm việc Max. 90o
C
Max. working temperature: 90o
C
VÒI VƯỜN ĐỒNG TAY GẠT MBV - BRASS GARDEN TAPS, MBV BRAND
Cỡ van
Valve size
ØA (mm)
C(mm)	
L (mm)	
B (mm)
H (mm)
H1 (mm)
SW (mm)
ØF (mm)	
T.lượng-Weight (g)	
Cái/hộp - Pcs/box
CHẤT LIỆU | MATERIAL
BỘ PHẬN | PARTS
Thân vòi - Body
Nắp vòi - Bonnet
Gioăng bi - Seats
Bi - Ball
Gioăng trục - O-Ring
Trục - Stem
ốc tay - Wheel nut
Tay gạt - lever handle
Chia nước
Gioăng đầu vòi - O-ring
Đầu vòi
CHẤT LIỆU | MATERIAL
Đồng - Brass
Đồng - Brass
Teflon - PTFE	
Gang - Cast iron	
Cao su - NBR	
Đồng - Brass	
Sus 201 - Stainless steel	
Inox 201	
HDPE
Cao su - NBR	
Đồng - Brass	
No.
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION
inch
mm
1/2
15
9
10
90
40.2
27
37
21
15
123
10
3/4
20
12
10
90
45
27
37
26.5
15
153
10
ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION
Vòi vườn đồng, nối ren.
Brass Garden taps, Screwed ends.
Tay vòi màu xanh
Green colour lever handle
Dùng cho nước sạch / Used for Water.
Đường ren tiêu chuẩn BS 21 / ISO 7-1-1994
BS 21 / ISO 7-1-1994 Threads standard .
Áp lực làm việc Max. 10 bar
Max. working pressure: 10 bar
Nhiệt độ làm việc Max. 90o
C
Max. working temperature: 90o
C
VÒI VƯỜN ĐỒNG MI - BRASS GARDEN TAPS, MI BRAND
Cỡ vòi
Taps size
ØA (mm)
C (mm)	
L (mm)
B (mm)
H (mm)
H 1 (mm)
SW (mm)
ØF (mm)	
T.lượng-Weight (g)	
Cái/hộp - Pcs/box
B
A
O
P
H
I
M
HIGH QUALITY - BEST SERVICES
33
MINH HOA INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY
Tel: +84 24 3537 0281 * Fax: +84 24 3537 0283
CHẤT LIỆU | MATERIAL
ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION
Vòi vườn đồng. 		 		
Brass Garden taps.
Dùng cho nước sạch / Used for Water.
Tay vòi màu xanh.
Green colour lever handle.
Đường ren tiêu chuẩn BS 21 / ISO 7-1-1994
BS 21 / ISO 7-1-1994 Threads standard .
Áp lực làm việc Max. 10 bar
Max. working pressure: 10 bar
Nhiệt độ làm việc Max. 90o
C
Max. working temperature: 90o
C
BỘ PHẬN | PARTS
Thân vòi - Body
Nắp vòi - Bonnet
Gioăng bi - Seats
Bi van - Ball
Gioăng trục - O-Ring
Trục - Stem
Ốc áp lực - Lock nut
Tay gạt - lever handle
CHẤT LIỆU | MATERIAL
Đồng - Brass
Đồng - Brass
Teflon - PTFE	
Gang - Cast iron	
Cao su - NBR	
Đồng - Brass	
Sus 201 - Stainless steel	
Thép mạ
No.
1
2
3
4
5
6
7
8
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION
inch
mm
1/2
15
9
10
75
34.2
26.5
21
13
90
10
3/4
20
9
11
75
40.1
26.5
26.5
15
109
10
Cỡ vòi
Taps size
ØA (mm)
C (mm)	
L (mm)
B (mm)
H (mm)	
Sw (mm)
ØF (mm)
T.lượng-Weight (g)	
Cái/hộp - Pcs/box
VÒI VƯỜN ĐỒNG MINI- GARDEN TAPS, MINI BRAND
ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION
Vòi vườn đồng.		 		
Brass Garden taps.
Dùng cho nước sạch / Used for Water.
Tay vòi màu xanh.
Green colour lever handle.
Đường ren tiêu chuẩn BS 21 / ISO 7-1-1994
BS 21 / ISO 7-1-1994 Threads standard .
Áp lực làm việc Max. 10 bar
Max. working pressure: 10 bar
Nhiệt độ làm việc Max. 90o
C
Max. working temperature: 90o
C
BỘ PHẬN | PARTS
Thân vòi - Body
Nắp vòi - Bonnet
Gioăng bi - Seats
Bi van - Ball
Gioăng trục - O-Ring
Trục - Stem
Ốc tay - Wheel nut
Tay gạt - lever handle
CHẤT LIỆU | MATERIAL
Đồng - Brass
Đồng - Brass
Teflon - PTFE	
Gang - Cast iron	
Cao su - NBR	
Đồng - Brass	
Sus 201 - Stainless steel	
Thép mạ
No.
1
2
3
4
5
6
7
8
VÒI VƯỜN ĐỒNG MH- GARDEN TAPS, MH BRAND
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION
inch
mm
1/2
15
9
11
75
46.7
29
22
15
143
10
3/4
20
9
12
75
47.7
30
26.5
17
152
10
Cỡ vòi
Taps size
ØA (mm)
C (mm)	
L (mm)
B (mm)
H (mm)	
Sw (mm)
ØF (mm)
T.lượng-Weight (g)	
Cái/hộp - Pcs/box
SẢN PHẨM CHẤT LƯỢNG - DỊCH VỤ HOÀN HẢO
34 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ MINH HÒA
Website: http:// www.minhhoa.com.vn * Email: kinhdoanh@minhhoa.com.vn
CHẤT LIỆU | MATERIAL
ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION
Vòi đồng Rumine, nối ren.		 	
	
Rumine brass taps, screwed ends.
Dùng cho nước sạch / Used for Water.
Tay vòi đồng
Brass lever handle.
Đường ren tiêu chuẩn BS 21 / ISO 7-1-1994
BS 21 / ISO 7-1-1994 Threads standard .
Áp lực làm việc Max. 10 bar
Max. working pressure: 10 bar
Nhiệt độ làm việc Max. 90o
C
Max. working temperature: 90o
C
BỘ PHẬN | PARTS
Thân vòi - Body
Gioăng đĩa -
Đệm đĩa -
Gioăng nắp -
Nắp vòi - Bonnet
Gioăng trục - O-Ring
Ốc áp lực - Lock nut
Trục - Stem
Tay vòi - lever handle
Chia nước
Đầu vòi - Head pipe
Gioăng đầu vòi - O-Ring
CHẤT LIỆU | MATERIAL
Đồng - Brass
Cao su - NBR
Đồng - Brass	
Teflon - PTFE	
Đồng - Brass	
Teflon - PTFE	
Đồng - Brass	
Đồng - Brass	
Đồng - Brass
Teflon - PTFE
Đồng - Brass
Cao su - NBR	
No.
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION
inch
mm
1/2
15
9
41
13
40
92
35
86
23.7
19
12
215
10
3/4
20
9
45
13
40
95
36
95
25.3
19
12
250
10
Cỡ vòi
Taps size
ØA (mm)
B (mm)	
C (mm)	
L (mm)
H1 (mm)
H (mm)
L1 (mm)
H2 (mm)
E (mm)
ØF (mm)
T.lượng-Weight (g)	
Cái/hộp - Pcs/box
VÒI RUMINE NỐI REN - RUMINE BRASS TAPS, SCREWED ENDS.
CHẤT LIỆU | MATERIAL
ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION
Vòi đồng Rumine. 		 		
Rumine brass taps.
Dùng cho nước sạch / Used for Water.
Tay vòi đồng.
Brass lever handle.
Đường ren tiêu chuẩn BS 21 / ISO 7-1-1994
BS 21 / ISO 7-1-1994 Threads standard .
Áp lực làm việc Max. 10 bar
Max. working pressure: 10 bar
Nhiệt độ làm việc Max. 90o
C
Max. working temperature: 90o
C
1
2
3
4
5
6
7
8
9
BỘ PHẬN | PARTS
Thân vòi - Body
Gioăng đĩa -
Đệm đĩa -
Gioăng nắp - O-ring
Nắp vòi - Bonnet
Gioăng trục - O-Ring
Ốc áp lực - Lock nut
Trục - Stem
Tay vòi - lever handle
CHẤT LIỆU | MATERIAL
Đồng - Brass
Cao su - NBR
Đồng - Brass	
Teflon - PTFE	
Đồng - Brass	
Teflon - PTFE	
Đồng - Brass	
Đồng - Brass	
Đồng - Brass
No.
1
2
3
4
5
6
7
8
9
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION
inch
mm
1/2
15
9
41
13
40
92
35
86
23.7
10.5
177
10
3/4
20
9
45
13
40
92
36
89.5
35
11.5
220
10
Cỡ vòi
Taps size
ØA (mm)
B (mm)	
C (mm)	
L (mm)
H1 (mm)
H (mm)
L1 (mm)
H2 (mm)
ØE (mm)
T.lượng-Weight (g)	
Cái/hộp - Pcs/box
VÒI ĐỒNG RUMINE - RUMINE BRASS TAPS.
HIGH QUALITY - BEST SERVICES
35
MINH HOA INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY
Tel: +84 24 3537 0281 * Fax: +84 24 3537 0283
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION
inch
mm
1/2
15
8
9.5
90
41.3
20
29
22
15
155
10
3/4
20
10
11.5
90
39.3
23
35
26.5
20
195
10
Cỡ vòi
Taps size
ØA (mm)
C (mm)	
L (mm)	
B (mm)
H (mm)
H 1 (mm)
SW (mm)
ØF (mm)	
T.lượng-Weight (g)	
Cái/hộp - Pcs/box
ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION
Vòi vườn, nối ren, mạ Niken Crôm.
Garden taps, Screwed ends, Nickel Chrome plated.
Tay vòi màu xanh.
Green colour lever handle.
Dùng cho nước sạch / Used for Water.
Đường ren tiêu chuẩn BS 21 / ISO 7-1-1994
BS 21 / ISO 7-1-1994 Threads standard .
Áp lực làm việc Max. 10 bar
Max. working pressure: 10 bar
Nhiệt độ làm việc Max. 90o
C
Max. working temperature: 90o
C
VÒI VƯỜN DALING - GARDEN TAPS, DALING BRAND
BỘ PHẬN | PARTS
Thân vòi - Body
ốc đệm - Nut
Gioăng bi - Seats
Bi - Ball
Trục van - Stem
Gioăng trục - O-Ring
ốc áp lực - Lock nut
ốc tay - Wheel nut
Tay gạt - lever handle
Đệm vênh - Spring washers
Chia nước
Đầu ra nước - Head pipe
Gioăng đầu vòi - O-ring
CHẤT LIỆU | MATERIAL
Hợp kim kẽm - Zinc alloy
Đồng - Brass
Teflon - PTFE	
Gang - Cast iron	
C45 mạ	
Teflon - PTFE	
Đồng - Brass	
SuS 201 - Stainless steel	
SuS 201 - Stainless steel
SuS 201 - Stainless steel
HDPE
Hợp kim kẽm - Zinc alloy	
Cao su - NBR
No.
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
CHẤT LIỆU | MATERIAL
B
A
O
P
H
I
M
CHẤT LIỆU | MATERIAL
BỘ PHẬN | PARTS
Thân vòi - Body
ốc đệm - Nut
Gioăng bi - Seats
Bi - Ball
Trục van - Stem
Gioăng trục - O-Ring
ốc áp lực - Lock nut
ốc tay - Wheel nut
Tay gạt - lever handle
Đệm vênh-Spring washers
Chia nước
Đầu ra nước - Head pipe
Gioăng đầu vòi - O-ring
CHẤT LIỆU | MATERIAL
Hợp kim kẽm - Zinc alloy
Đồng - Brass
Teflon - PTFE	
Gang - Cast iron	
C45 mạ	
Teflon - PTFE	
Đồng - Brass	
SuS 201 - Stainless steel	
SuS 201 - Stainless steel
SuS 201 - Stainless steel
HDPE
Hợp kim kẽm - Zinc alloy	
Cao su - NBR
No.
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION
inch
mm
1/2
15
8
10
90
36.8
20
29
21
15
132
10
3/4
20
10
11.5
90
39.3
23
35
26.5
20
180
10
Cỡ vòi
Taps size
ØA (mm)
C (mm)	
L (mm)
B (mm)
H (mm)
H 1 (mm)
SW (mm)
ØF (mm)	
T.lượng-Weight (g)	
Cái/hộp - Pcs/box
ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION
Vòi vườn , nối ren, mạ Niken Crôm.
Garden taps, Screwed ends, Nickel Chrome plated.
Tay vòi màu xanh.
Green colour lever handle.
Dùng cho nước sạch / Used for Water
Đường ren tiêu chuẩn BS 21 / ISO 7-1-1994
BS 21 / ISO 7-1-1994 Threads standard .
Áp lực làm việc Max. 10 bar
Max. working pressure: 10 bar
Nhiệt độ làm việc Max. 90o
C
Max. working temperature: 90o
C
VÒI VƯỜN TURA - GARDEN TAPS, TURA BRAND
B
A
O
P
H
I
M
SẢN PHẨM CHẤT LƯỢNG - DỊCH VỤ HOÀN HẢO
36 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ MINH HÒA
Website: http:// www.minhhoa.com.vn * Email: kinhdoanh@minhhoa.com.vn
ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION
Van chuyên dùng để lắp cho đồng hồ đo nước.
Valves used for water meters.
Van đóng mở bằng bi, lỗ to, nối ren.
Close and Open by ball, full bore, Screwed ends
Tay van màu đỏ - Red colour butterfly handle
Đường ren tiêu chuẩn BS 21 / ISO 228-1-2000,
BS 21 / ISO 7-1-1994
BS 21 / ISO 228-1-2000, BS 21 / ISO 7-1-1994
Threads standard .
Áp lực làm việc Max. 16 Bar
Max. working pressure. 16 Bar
Nhiệt độ làm việc Max. 90o
C
Max. working temperature: 90o
C
CHẤT LIỆU | MATERIAL
BỘ PHẬN | PARTS
Đai ốc - Wheel nut
Nối thân - Body
Gioăng bi - Seats
Thân - Body
Bi - Ball
Gioăng trục - O-Ring
Tay van - Lock handle
ốc tay van - Wheel nut
Trục - Stem
ốc áp lực - Nut
Vòng hãm - Ring-pin
Gioăng đệm - O-Ring
CHẤT LIỆU | MATERIAL
Đồng - Brass
Đồng - Brass
Teflon - PTFE
Đồng - Brass
Đồng - Brass
Teflon - PTFE
Hợp kim kẽm - Zinc alloy
SuS 304- Stainless steel
Đồng - Brass
Đồng - Brass
Inox - Stainless steel
Cao su - NBR
No.
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
Cỡ van
Valve size
ØC (mm)
ØC1 (mm)	
L (mm)	
L1 (mm)	
H (mm)		
T.lượng-Weight (g)
Cái/ hộp - Pcs/ box
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION
1/2”tay khóa
15
14.5
14
45
52.4
91
312
10
inch
mm
1
2
3
4
5
6
7
9
10
8
11
12
VAN GÓC ĐỒNG TAY KHÓA MIHA - BRASS ANGLE VALVE WITH LOCK HANDLE, MIHA BRAND
CHẤT LIỆU | MATERIAL
ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION
Vòi nhựa MH. 		 		
Plastic bib cock, MH Brand.
Dùng cho nước sạch / Used for Water.
Thân van màu trắng
White colour body.
Đường ren tiêu chuẩn BS 21 / ISO 7-1-1994
BS 21 / ISO 7-1-1994 Threads standard .
Áp lực làm việc Max. 6 bar
Max. working pressure: 6 bar
Nhiệt độ làm việc Max. 60o
C
Max. working temperature: 60o
C
BỘ PHẬN | PARTS
Thân vòi - Body
Gioăng đĩa - Bonnet
Gioăng trục - Seats
Gioăng nắp - O-Ring
Trục - Stem
Nắp vòi - Bonnet
Vít M4 -
Nắp che - Bonnet
Tay vòi - lever handle
CHẤT LIỆU | MATERIAL
Nhựa ABS
SILICOL
Cao su - NBR 	
Cao su - NBR 	
Nhựa ABS	
Nhựa ABS	
CT3
Nhựa ABS
Nhựa ABS
No.
1
2
3
4
5
6
7
8
9
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION
inch
mm
1/2
15
14
12
111
15
110
37
21
70
10
Cỡ vòi
Taps size
ØC (mm)
ØC1 (mm)	
L (mm)
L1(mm)
H (mm)
B (mm)	
Sw (mm)
T.lượng-Weight (g)	
Cái/hộp - Pcs/box
VÒI NHỰA MH - PLASTIC BIB COCK, MH BRAND
HIGH QUALITY - BEST SERVICES
37
MINH HOA INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY
Tel: +84 24 3537 0281 * Fax: +84 24 3537 0283
ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION
Van chuyên dùng để lắp cho đồng hồ đo nước.
Valves used for water meters.
Van đóng mở bằng bi, lỗ to, nối ren.
Close and Open by ball, full bore, Screwed ends
Tay van màu đỏ - Red colour butterfly handle
Đường ren tiêu chuẩn BS 21 / ISO 228-1-2000
BS 21 / ISO 228-1-2000 Threads standard .
Áp lực làm việc Max. 16 Bar ~ 16 Kg/cm2
Max. working pressure. 16 Bar
Nhiệt độ làm việc Max. 90o
C
Max. working temperature: 90o
C
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION
CHẤT LIỆU | MATERIAL
BỘ PHẬN | PARTS
Thân - Body
Nối bấm - Pressed connection
Gioăng bi - Seats
Bi - Ball
Gioăng trục - O-Ring
ốc áp lực - Nut
ốc tay van - Wheel nut
Trục - Stem
Tay van - Butterfly handle
Nối thân - Body
Vòng hãm - Ring-pin
Đai ốc - Wheel nut
CHẤT LIỆU | MATERIAL
Đồng - Brass
SuS 304- Stainless steel
Teflon - PTFE
Đồng - Brass
Teflon - PTFE
Đồng - Brass
Inox
Đồng - Brass
Nhựa ABS
Đồng - Brass
SuS 304- Stainless steel
Đồng - Brass
No.
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
1/2”tay bư ớm ABS
15 x 20
15
11
45
56
87
243
10
1/2”tay bư ớm ABS
15 x 25
16
14.5
46
56
87
261
10
inch
mm
Cỡ van
Valve size
ØC (mm)
ØC1 (mm)	
L (mm)	
L1 (mm)	
H (mm)		
T.lượng-Weight (g)	
Cái/ hộp - Pcs/ box	
1
12
2
3
4
11 10 9 8 7
6
5
VAN GÓC ĐỒNG NỐI BẤM MIHA - BRASS ANGLE VALVE PRESSED CONNECTION, MIHA BRAND
VAN GÓC ĐỒNG LH 1 CHIỀU TAY KHÓA LẮP TRƯỚC ĐỒNG HỒ MIHA - BRASS COMBINATION
ANGLE VALVE WITH CHECK VALVE, LOCK HANDLE , CONNECT BEFORE WATER METER, MIHA BRAND
ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION
Van chuyên dùng để lắp cho đồng hồ đo nước.
Valves used for water meters.
Van đóng mở bằng bi, lỗ to, nối ren.
Close and Open by ball, full bore, Screwed ends
Tay van màu đỏ - Red colour butterfly handle
Đường ren tiêu chuẩn BS 21 / ISO 228-1-2000,
BS 21 / ISO 7-1-1994
BS 21 / ISO 228-1-2000, BS 21 / ISO 7-1-1994
Threads standard .
Áp lực làm việc Max. 16 Bar ~ 16 Kg/cm2
Max. working pressure. 16 Bar
Nhiệt độ làm việc Max. 90o
C
Max. working temperature: 90o
C
CHẤT LIỆU | MATERIAL
BỘ PHẬN | PARTS
Đai ốc 1 - Wheel nut 1
Nắp 1 chiều - Bonnet
Gioăng bi - Seats
Đai ốc 2 - Wheel nut 2
Vòm ôm ống
Vòng đệm đồng
Gioăng ống mềm
Thân - Body
Bi 3 lỗ - Ball
Gioăng trục - O-Ring
Tay van - Lock handle
Trục - Stem
ốc mũ- Wheel nut
ốc áp lực - Nut
Đệm đĩa - Disk buffer
Gioăng đĩa
Đĩa - Disc
CHẤT LIỆU | MATERIAL
Đồng - Brass
Đồng - Brass
Teflon - PTFE
Đồng - Brass
Đồng - Brass
Đồng - Brass
Cao su - NBR
Đồng - Brass
Đồng - Brass
Teflon - PTFE
HK Kẽm
Đồng - Brass
Thép mạ
Đồng - Brass
Đồng - Brass
Cao su - NBR
Đồng - Brass
No.
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION
1/2”tay khóa
15
14.5
14
45
56
95.5
326
10
inch
mm
Cỡ van
Valve size
ØC (mm)
ØC1 (mm)
L (mm)	
L1 (mm)	
H (mm)		
T.lượng-Weight (g)	
Cái/ hộp - Pcs/ box	
CHẤT LIỆU | MATERIAL
BỘ PHẬN | PARTS
Vòng hãm - Ring-pin
Gioăng đệm - O-Ring
CHẤT LIỆU | MATERIAL
SuS 304- Stainless steel
Cao su - NBR
No.
18
19
SẢN PHẨM CHẤT LƯỢNG - DỊCH VỤ HOÀN HẢO
38 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ MINH HÒA
Website: http:// www.minhhoa.com.vn * Email: kinhdoanh@minhhoa.com.vn
VAN GÓC ĐỒNG 1 CHIỀU LẮP TRƯỚC ĐỒNG HỒ MIHA
BRASS ANGLE VALVE WITH CHECK VALVE, CONNECT BEFORE WATER METER, MIHA BRAND
ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION
Van chuyên dùng để lắp cho đồng hồ đo nước.
Valves used for water meters.
Van đóng mở bằng bi, lỗ to, nối ren.
Close and Open by ball, full bore, Screwed ends
Tay van màu đỏ - Red colour butterfly handle
Đường ren tiêu chuẩn BS 21 / ISO 228-1-2000
BS 21 / ISO 228-1-2000 Threads standard .		
Áp lực làm việc Max. 16 Bar ~ 16 Kg/cm2
Max. working pressure. 16 Bar
Nhiệt độ làm việc Max. 90o
C
Max. working temperature: 90o
C
ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION
Van chuyên dùng để lắp cho đồng hồ đo nước.
Valves used for water meters.
Van đóng mở bằng bi, lỗ to, nối ren.
Close and Open by ball, full bore, Screwed ends
Tay van màu đỏ - Red colour butterfly handle
Đường ren tiêu chuẩn BS 21 / ISO 228-1-2000,
BS 21 / ISO 7-1-1994
BS 21 / ISO 228-1-2000, BS 21 / ISO 7-1-1994
Threads standard .
Áp lực làm việc Max. 16 Bar ~ 16 Kg/cm2
Max. working pressure. 16 Bar
Nhiệt độ làm việc Max. 90o
C
Max. working temperature: 90o
C
CHẤT LIỆU | MATERIAL
BỘ PHẬN | PARTS
Thân - Body
Nối bấm - Pressed connection
Gioăng bi - Seats
Bi - Ball
Gioăng trục - O-Ring
ốc áp lực - Nut
ốc tay van - Wheel nut
Trục - Stem
Tay van - Butterfly handle
Nối thân - Body
Vòng hãm - Ring-pin
Đai ốc - Wheel nut
Gioăng đĩa
Đĩa - Disc
Lò xo - Spring
Đệm đĩa
CHẤT LIỆU | MATERIAL
Đồng - Brass
SuS 304- Stainless steel
Teflon - PTFE
Đồng - Brass
Teflon - PTFE
Đồng - Brass
SuS 304 - Stainless steel
Đồng - Brass
ABS hoặc hợp kim
Đồng - Brass
SuS 304- Stainless steel
Đồng - Brass
Cao su - NBR
Đồng - Brass
SuS 304- Stainless steel
Đồng - Brass
No.
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
CHẤT LIỆU | MATERIAL
BỘ PHẬN | PARTS
Đai ốc 1 - Wheel nut 1
Nắp - Bonnet
Gioăng bi - Seats
Thân - Body
Bi - Ball
Gioăng trục - O-Ring
Tay van - Butterfly handle
ốc tay van - Wheel nut
Đệm vênh-Spring washers
Trục - Stem
ốc áp lực - Nut
Đệm đĩa - Disk buffer
Gioăng đĩa
Lò xo - Spring
Đĩa - Disc
Vòng hãm - Ring-pin
Gioăng đệm - O-Ring
CHẤT LIỆU | MATERIAL
Đồng - Brass
Đồng - Brass
Teflon - PTFE
Đồng - Brass
Đồng - Brass
Teflon - PTFE
Hợp kim Kẽm
SuS 304- Stainless steel
SuS 304- Stainless steel
Đồng - Brass
Đồng - Brass
Đồng - Brass
Cao su - NBR
SuS 304- Stainless steel
Đồng - Brass
SuS 304- Stainless steel
Cao su - NBR
No.
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION
1/2”tay bướm ABS
15 x 20
14
11
45
56
87
251
10
1/2”tay bướm ABS
15 x 25
16
14.5
46
56
87
269
10
inch
mm
Cỡ van
Valve size
ØC (mm)
ØC1 (mm)	
L (mm)	
L1 (mm)	
H (mm)		
T.lượng-Weight (g)	
Cái/ hộp - Pcs/ box	
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION
1/2”tay bướm ABS
15
14.5
14
46
56
78
274
10
1/2”tay hợp kim
15
14.5
14
46
56
78
299
10
inch
mm
Cỡ van
Valve size
ØC (mm)
ØC1 (mm)
L (mm)	
L1 (mm)	
H (mm)		
T.lượng-Weight (g)	
Cái/ hộp - Pcs/ box	
1
12
2
3
4
11 10 9 8 7
6
5
16
15
14
13
12
11
VAN GÓC ĐỒNG NỐI BẤM 1 CHIỀU MIHA
BRASS ANGLE VALVE PRESSED CONNECTION, WITH CHECK VALVE, MIHA BRAND
1 2 3
5
8 7
6
9
10
4
12
13
14
15
16
11
17
HIGH QUALITY - BEST SERVICES
39
MINH HOA INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY
Tel: +84 24 3537 0281 * Fax: +84 24 3537 0283
ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION
Van chuyên dùng để lắp cho đồng hồ đo nước.
Valves used for water meters.
Van đóng mở bằng bi, lỗ to, nối ren.
Close and Open by ball, full bore, Screwed ends
Tay van màu đỏ - Red colour butterfly handle
Đường ren tiêu chuẩn BS 21 / ISO 228-1-2000,
BS 21 / ISO 7-1-1994
BS 21 / ISO 228-1-2000, BS 21 / ISO 7-1-1994
Threads standard .
Áp lực làm việc Max. 16 Bar ~ 16 Kg/cm2
Max. working pressure. 16 Bar	
Nhiệt độ làm việc Max. 90o
C
Max. working temperature: 90o
C
ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION
Van chuyên dùng để lắp cho đồng hồ đo nước.
Valves used for water meters.
Van đóng mở bằng bi, lỗ to, nối ren.
Close and Open by ball, full bore, Screwed ends
Tay van màu đỏ - Red colour butterfly handle
Đường ren tiêu chuẩn BS 21 / ISO 228-1-2000
BS 21 / ISO 228-1-2000 Threads standard .
Áp lực làm việc Max. 16 Bar ~ 16 Kg/cm2
Max. working pressure. 16 Bar 	
Nhiệt độ làm việc Max. 90o
C
Max. working temperature: 90o
C
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION	 			
CHẤT LIỆU | MATERIAL
BỘ PHẬN | PARTS
Đai ốc 1 - Wheel nut 1
Nối thân - Body
Gioăng bi - Seats
Vòng định hướng
Lò xo - Spring
Gioăng đĩa - O-Ring
Đĩa - Disc
Thân - Body
Bi - Ball
Gioăng trục - O-Ring
Tay van - Butterfly handle
ốc tay - Wheel nut
Trục - Stem
ốc áp lực - Nut
Vòng hãm - Ring-pin
Gioăng đệm - O-Ring
CHẤT LIỆU | MATERIAL
Đồng - Brass
Đồng - Brass
Teflon - PTFE
PVC
SuS 304- Stainless steel
Cao su - NBR
Đồng - Brass
Đồng - Brass
Đồng - Brass
Teflon - PTFE
ABS hoặc Hợp kim
SuS 304- Stainless steel
Đồng - Brass
Đồng - Brass
SuS 304- Stainless steel
Cao su - NBR
No.
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
1/2”tay bướm ABS
15
14.5
25.5
45
56
95.5
341
10
1/2”tay hợp kim
15
14.5
25.5
45
56
95.5
364
10
inch
mm
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION
1/2”tay bướm ABS
15
14.5
14
45
56
76
258
10
inch
mm
Cỡ van
Valve size
ØC (mm)
ØC1 (mm)
L (mm)	
L1 (mm)	
H (mm)		
T.lượng-Weight (g)	
Cái/ hộp - Pcs/ box	
Cỡ van
Valve size
ØC (mm)
ØC1 (mm)	
L (mm)	
L1 (mm)	
H (mm)		
T.lượng-Weight (g)	
Cái/ hộp - Pcs/ box	
15
16
17
1 2 3
7
5
4
6
9
11
10
8
12
13
14
VAN GÓC ĐỒNG 1 CHIỀU LẮP SAU ĐỒNG HỒ MIHA
BRASS ANGLE VALVE WITH CHECK VALVE, CONNECT AFTER WATER METER, MIHA BRAND
VAN GÓC ĐỒNG LIÊN HỢP MIHA - BRASS COMBINATION ANGLE VALVE, MIHA BRAND
1/2”tay bướm hợp kim
15
14.5
14
45
56
76
269
10
CHẤT LIỆU | MATERIAL
BỘ PHẬN | PARTS
Đai ốc 1 - Wheel nut 1
Nối thân - Body
Gioăng bi - Seats
Đai ốc 2 - Wheel nut 2
Vòng ôm ống - O-Ring
Vòng đệm - Gland ring
Gioăng - O-Ring
Thân - Body
Bi - Ball
Gioăng trục - O-Ring
Tay van - Butterfly handle
Trục van -Stem
ốc tay - Wheel nut
ốc áp lực - Nut
Vòng hãm - Ring-pin
Gioăng đệm - O-Ring
CHẤT LIỆU | MATERIAL
Đồng - Brass
Đồng - Brass
Teflon - PTFE
Đồng - Brass
Đồng - Brass
Đồng - Brass
Cao su - NBR
Đồng - Brass
Đồng - Brass
Teflon - PTFE
ABS hoặc Hợp kim
Đồng - Brass
SuS 304- Stainless steel
Đồng - Brass
SuS 304- Stainless steel
Cao su - NBR
No.
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
SẢN PHẨM CHẤT LƯỢNG - DỊCH VỤ HOÀN HẢO
40 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ MINH HÒA
Website: http:// www.minhhoa.com.vn * Email: kinhdoanh@minhhoa.com.vn
VAN GÓC ĐỒNG LIÊN HỢP 1 CHIỀU MIHA
BRASS COMBINATION ANGLE VALVE WITH CHECK VALVE, MIHA BRAND
ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION
Van chuyên dùng để lắp cho đồng hồ đo nước.
Valves used for water meters.
Van đóng mở bằng bi, lỗ to, nối ren.
Close and Open by ball, full bore, Screwed ends
Tay van màu đỏ - Red colour butterfly handle
Đường ren tiêu chuẩn BS 21 / ISO 228-1-2000
BS 21 / ISO 228-1-2000 Threads standard .
Áp lực làm việc Max. 16 Bar ~ 16 Kg/cm2
Max. working pressure. 16 Bar	
Nhiệt độ làm việc Max. 90o
C
Max. working temperature: 90o
C
ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION
Van chuyên dùng để lắp cho đồng hồ đo nước.
Valves used for water meters.
Van đóng mở bằng bi, lỗ to, nối ren.
Close and Open by ball, full bore, Screwed ends
Tay van màu đỏ - Red colour butterfly handle
Đường ren tiêu chuẩn BS 21 / ISO 228-1-2000,
BS 21 / ISO 7-1-1994
BS 21 / ISO 228-1-2000, BS 21 / ISO 7-1-1994
Threads standard .
Áp lực làm việc Max. 16 Bar ~ 16 Kg/cm2
Max. working pressure. 16 Bar
Nhiệt độ làm việc Max. 90o
C
Max. working temperature: 90o
C
CHẤT LIỆU | MATERIAL
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION	
BỘ PHẬN | PARTS
Đai ốc 1 - Wheel nut 1
Nối thân - Body
Gioăng bi - Seats
Đai ốc 2 - Wheel nut 2
Vòng ôm ống - O-Ring
Vòng đệm - Gland ring
Gioăng - O-Ring
Thân - Body
Bi - Ball
Gioăng trục - O-Ring
Tay van - Butterfly handle
Trục van -Stem
ốc tay - Wheel nut
CHẤT LIỆU | MATERIAL
Đồng - Brass
Đồng - Brass
Teflon - PTFE
Đồng - Brass
Đồng - Brass
Đồng - Brass
Cao su - NBR
Đồng - Brass
Đồng - Brass
Teflon - PTFE
ABS hoặc Hợp kim
Đồng - Brass
SuS 304- Stainless steel
No.
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
1/2”tay ABS
15
14.5
25.5
45
56
109
350
10
1/2”tay hợp kim
15
14.5
25.5
45
56
109
363
10
1/2”tay bướm ABS
15
14.5
14
13
45
56
78
242
10
1/2”tay hợp kim
15
14.5
14
13
45
56
78
265
10
inch
mm
inch
mm
Cỡ van
Valve size
ØC (mm)
ØC1 (mm)	
L (mm)	
L1 (mm)	
H (mm)		
T.lượng-Weight (g)	
Cái/ hộp - Pcs/ box	
Cỡ van
Valve size
ØC (mm)
ØC1 (mm)
B (mm)	
L (mm)	
L1 (mm)	
H (mm)		
T.lượng-Weight (g)	
Cái/ hộp - Pcs/ box	
9
11
10
8
12
13
14
15
1 2 3
17
18
19
20
16
21
7
5
4
6
CHẤT LIỆU | MATERIAL
BỘ PHẬN | PARTS
ốc áp lực - Nut
Đệm đĩa - Disk buffer
Gioăng đĩa - O-Ring
Lò xo - Spring
Đĩa - Disc
Vòng hãm - Ring-pin
Gioăng đệm - O-Ring
CHẤT LIỆU | MATERIAL
Đồng - Brass
Đồng - Brass
Cao su - NBR
Inox - Stainless steel
Đồng - Brass
Inox - Stainless steel
Cao su - NBR
No.
15
16
17
18
19
20
21
CHẤT LIỆU | MATERIAL
BỘ PHẬN | PARTS
Đai ốc - Wheel nut
Nắp van -Bonnet
Gioăng bi - Seats
Thân-Body
Bi - Ball
Gioăng trục - O-Ring
Tay van - Butterfly handle
ốc tay van - Wheel nut
Đệm vênh -Spring washers
Trục - Stem
ốc áp lực - Nut
Vòng hãm - Ring-pin
Gioăng đệm - O-Ring
CHẤT LIỆU | MATERIAL
Đồng - Brass
Đồng - Brass
Teflon - PTFE
Đồng - Brass
Đồng - Brass
Teflon - PTFE
Hợp kim - Zinc alloy, ABS
SuS 304- Stainless steel
SuS 304- Stainless steel
Đồng - Brass
Đồng - Brass
SuS 304- Stainless steel
Cao su - NBR
No.
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
4
5
6
7
9
10
8
11
1 2 3
12
13
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION
VAN GÓC ĐỒNG MIHA - BRASS ANGLE VALVE, MIHA BRAND
HIGH QUALITY - BEST SERVICES
41
MINH HOA INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY
Tel: +84 24 3537 0281 * Fax: +84 24 3537 0283
ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION
Lắp vào bộ đai khởi thủy, trích lấy nguồn nước
trực tiếp từ đường ống.	
Đường ren tiêu chuẩn BS 21 / ISO 7-1-1994
BS 21 / ISO 7-1-1994 Threads standard .			
Áp lực làm việc Max. 16 Bar ~ 16 Kg/cm2
		
Max. working pressure. 16 Bar 			
Nhiệt độ làm việc Max. 90o
C		
Max. working temperature: 90o
C	
ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION
Khớp nối thẳng ren trong, ren ngoài chiều dài
thay đổi dùng cho đồng hồ.
Male/ Female connector flexible length for
water meter.		
Đường ren tiêu chuẩn BS 21 / ISO 228-1-2000,
BS 21 / ISO 7-1-1994
BS 21 / ISO 228-1-2000, BS 21 / ISO 7-1-1994
Threads standard .				
Áp lực làm việc Max. 16 Bar ~ 16 Kg/cm2
		
Max. working pressure. 16 Bar 			
Nhiệt độ làm việc Max: 90o
C		
Max. working temperature: 90o
C	
CHẤT LIỆU | MATERIAL
BỘ PHẬN | PARTS
Thân - Body
Gioăng 1 - Gasket 1
Nắp 1 - Bonnet 1
Vòng ôm cống - O-ring
Gioăng - Gasket
Đai ốc - Nut
Nút bịt 1
Nắp 2 - Bonnet 2
Gioăng 2 - Gasket 2
Nút bịt 2
Thân ngoài - Body
CHẤT LIỆU | MATERIAL
Đồng - Brass
Cao su - NBR
Đồng - Brass
Đồng - Brass
Silicon - Silicon
Đồng - Brass
Đồng - Brass
Đồng - Brass
Cao su - NBR
Đồng - Brass
Đồng - Brass
No.
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
CHẤT LIỆU | MATERIAL
BỘ PHẬN | PARTS
Đai ốc 1 - Wheel nut 1
ống nối -
Thân nối - Connector body
Gioăng ren ống - O-ring
Đai ốc - Wheel nut
Gioăng nối ống -
Phanh hãm - brake
Gioăng nối ống cứng -
CHẤT LIỆU | MATERIAL
Đồng - Brass
Cao su - NBR
Đồng - Brass
Đồng - Brass
Silicon - Silicon
Đồng - Brass
Đồng - Brass
Đồng - Brass
No.
1
2
3
4
5
6
7
8
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION
1/2
15
85
77
19
15
15.6
25.3
661
10
inch
mm
Cỡ van
Valve size
L (mm)
H (mm)
D (mm)	
ØA (mm)	
ØB (mm)	
ØC (mm)		
T.lượng-Weight (g)	
Cái/ hộp - Pcs/ box	
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION
1/2
15
95
105
38
18
6.3
14
26
269
1
inch
mm
Cỡ
Size
L min (mm)
L max (mm)
L1 (mm)	
L2 (mm)	
D (mm)	
ØA (mm)
SW (mm)		
T.lượng-Weight (g)	
Cái/ hộp - Pcs/ box	
NÓN ĐAI KHỞI THỦY - CLAMP SADDLE
KHỚP NỐI ĐỒNG HỒ ĐỘNG - WATER METER FLEXIBLE CONNECTOR
SẢN PHẨM CHẤT LƯỢNG - DỊCH VỤ HOÀN HẢO
42 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ MINH HÒA
Website: http:// www.minhhoa.com.vn * Email: kinhdoanh@minhhoa.com.vn
ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION
Van chuyên dùng lắp cho đồng hồ nước.
Used for water meters connector.	
Đường ren tiêu chuẩn BS 21 / ISO 228-1-2000,
BS 21 / ISO 7-1-1994
BS 21 / ISO 228-1-2000, BS 21 / ISO 7-1-1994
Threads standard .				
Áp lực làm việc Max. 16 Bar ~ 16 Kg/cm2
		
Max. working pressure. 16 Bar 			
Nhiệt độ làm việc Max. 90o
C		
Max. working temperature: 90o
C	
ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION
Van chuyên dùng lắp cho đồng hồ nước.
Used for water meters connector.	
Đường ren tiêu chuẩn BS 21 / ISO 228-1-2000,
BS 21 / ISO 7-1-1994
BS 21 / ISO 228-1-2000, BS 21 / ISO 7-1-1994
Threads standard .				
Áp lực làm việc Max. 16 Bar ~ 16 Kg/cm2
		
Max. working pressure. 25 Bar 			
Nhiệt độ làm việc Max. 90o
C		
Max. working temperature: 90o
C	
CHẤT LIỆU | MATERIAL
BỘ PHẬN | PARTS
Đai ốc 1- Wheel nut 1
Thân van - Body
Bi van - Ball
Nắp van - Bonnet
Gioăng ren ống -Gioăng trục -
Đai ốc - Nut
Gioăng bi - Seats
Gioăng trục - O-ring
ốc áp lực - Lock nut
Trục van - stem
ốc mũ - head nut
Tay van - Butterfly handle
Phanh hãm - brake
Gioăng nối ống cứng - O-Ring
CHẤT LIỆU | MATERIAL
Đồng - Brass
Đồng - Brass
Đồng - Brass
Đồng - Brass
Cao su - NBR
Đồng - Brass
Teflon - PTFE
Teflon - PTFE
Đồng - Brass
Đồng - Brass
SuS 304- Stainless steel
Hợp kim kẽm - Zinc alloy
SuS 304- Stainless steel
Cao su - NBR
No.
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
CHẤT LIỆU | MATERIAL
BỘ PHẬN | PARTS
Đai ốc 1- Wheel nut 1
ống nối - Connecting pipe
Thân van - Body
Bi van - Ball
Nắp van - Bonnet
Gioăng ren ống -
Đai ốc - Wheel nut
Gioăng bi - Seats
Gioăng trục - O-Ring
ốc áp lực -Lock nut
Trục van - Stem
ốc tay - Wheel nut
Đệm vênh - Spring washers
Tay van - Butterfly handle
Gioăng nối ống - O-Ring
Phanh hãm - brake
Gioăng nối ống cứng - O-Ring
CHẤT LIỆU | MATERIAL
Đồng - Brass
Đồng - Brass
Đồng - Brass
Đồng - Brass
Đồng - Brass
Cao su - NBR
Đồng - Brass
Teflon - PTFE
Teflon - PTFE
Đồng - Brass
Đồng - Brass
SuS 304- Stainless steel
SuS 304- Stainless steel
Hợp kim kẽm - Zinc alloy
Cao su - NBR
SuS 304- Stainless steel
Cao su - NBR
No.
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION
1/2
15
138
148
56
40
6.3
14
38
18
462
10
inch
mm
Cỡ van
Valve size
L min (mm)
L max (mm)
M (mm)	
H (mm)	
D (mm)	
ØA (mm)
L1 (mm)
L2 (mm)		
T.lượng-Weight (g)	
Cái/ hộp - Pcs/ box	
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION
1/2
15
117
56
54
4.5
14.5
38
18
422
10
inch
mm
Cỡ van
Valve size
L (mm)
M (mm)	
H (mm)	
D (mm)	
ØA (mm)
L1 (mm)
L2 (mm)		
T.lượng-Weight (g)	
Cái/ hộp - Pcs/ box	
VAN BI ĐỒNG HỒ KHỚP NỐI ĐỘNG - BRASS BALL VALVE WITH FLEXIBLE CONNECTOR
VAN BI ĐỒNG HỒ KHỚP NỐI TĨNH - BRASS BALL VALVE WITH FIX CONNECTOR
HIGH QUALITY - BEST SERVICES
43
MINH HOA INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY
Tel: +84 24 3537 0281 * Fax: +84 24 3537 0283
ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION
Van cửa ty chìm, nêm đặc |Non rising stem, Solid wedge
Van dùng làm cốt ép van nhựa PPR
Used for PPR Plastic gate valve compressed.
Áp lực làm việc Max. 10 Bar ~ 10 Kg/cm2
Max. working pressure. 10 Bar
Nhiệt độ làm việc Max. 90o
C
Max. working temperature: 90o
C
ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION
Van cầu, thân ép nhựa, nối ren.
Globe valve, compressed plastic body, Screwed ends.
Van chuyên dùng làm cốt ép van nhựa PPR
Used for PPR Plastic valve compressed.
Áp lực làm việc Max. 10 bar
Max. working pressure: 10 bar
Nhiệt độ làm việc Max. 90o
C
Max. working temperature: 90o
C
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION
inch
mm
1/2
20
17
27
61
114.5
Cỡ
size
B (mm)
ØC (mm)	
H (mm)	
T.lượng-Weight (g)	
Cái/ hộp - Pcs/ box	
3/4
25
17
33
62
160
1
32
17
33
62
162
1.1/4
40
18
40
62.5
242
1.1/2
50
19
51
66
352
CHẤT LIỆU | MATERIAL
BỘ PHẬN | PARTS
Đệm đĩa - Gland disc
Nêm - Disc
Vít đĩa- Screw
Đệm - washer
Cốt thân - body
Gioăng thân - Gland packing
Nắp van - Bonnet
Trục dẫn - Driving axle
Gioăng trục- O-Ring
Vòng đệm - Gland ring
ốc áp lực - Lock nut
Trục van - Stem
CHẤT LIỆU | MATERIAL
Đồng - Brass
Cao su - NBR
CT3
CT3
Đồng - Brass
Teflon - PTFE
Đồng - Brass
Đồng - Brass
Teflon - PTFE
Đồng - Brass
Đồng - Brass
Đồng - Brass
No.
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
CHẤT LIỆU | MATERIAL
BỘ PHẬN | PARTS
Thân van - Body
Đĩa van - Disc
Gioăng thân - Gland packing
Nắp van - Bonnet
ốc đệm - Gland nut
Vòng đệm - Gland ring
Gioăng trục - O-Ring
ốc áp lực - Lock nut
Trục van - Stem
CHẤT LIỆU | MATERIAL
Đồng - Brass
Đồng - Brass
Teflon - PTFE
Đồng - Brass
Đồng - Brass
Đồng - Brass
Teflon - PTFE
Đồng - Brass
Đồng - Brass
No.
1
2
3
4
5
6
7
8
9
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION
inch
mm
Cỡ
size
B (mm)
ØC (mm)
H (mm)
L (mm)
Sw (mm)
T.lượng-Weight (g)
Cái/hộp - Pcs/box
1/2
20
4
14.5
71.5
27
24
170
3/4
25
4.3
19
80
30
31
234
1
32
5
24
92
34
37
332
1.1/4
40
6
30
109
41
46
526
1.1/2
50
7
36
122.5
47
52
690
2
63
8
46
143
54.5
65
1148
8
9
B
Sw
1
2
3
4
5
6
7
L
ØC
H
ØC
B
H
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
CỐT VAN CẦU ÉP NHỰA - GLOBE VALVE CORE FOR PLASTIC COMPRESSED
CỐT VAN CỬA ĐỒNG DÙNG ÉP NHỰA - GATE VALVE CORE FOR PLASTIC COMPRESSED
SẢN PHẨM CHẤT LƯỢNG - DỊCH VỤ HOÀN HẢO
44 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ MINH HÒA
Website: http:// www.minhhoa.com.vn * Email: kinhdoanh@minhhoa.com.vn
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION
inch
mm
inch
mm
R1/4”x Ø7
8
7
4
38
14
R1/2”x Ø16
15
16
12
50
22
54
R1/4”x Ø9
8
9
5
41
14
R1/2”x Ø17
15
17
12
50
22
58
R1/4”x Ø10.5
8
10.5
7
41
14
R1/2”x Ø19
15
19
14
50
22
61
R1/4”x Ø12
8
12
7
41
14
25
R1/2”x Ø21
15
21
14
50
22
75
R1/4”x Ø14
8
14
7
41
14
R3/4”x Ø13.5
20
13.5
8
62
27
93
R3/8”x Ø7
10
7
4
42
17
R3/4”x Ø16
20
16
12
62
27
92
R3/8”x Ø10.5
10
10.5
7
45
17
R3/4”x Ø19
20
19
13
62
27
106
R3/8”x Ø12.7
10
12.7
8
45
17
29
R3/4”x Ø21
20
21
15
62
27
110
R3/8”x Ø14
10
14
10
45
17
R3/4”x Ø26
20
26
19
62
27
125
R3/8”x Ø16
10
16
11
45
17
39
R3/4”x Ø27
20
27
20
62
28
130
R1/2”x Ø7
15
7
4
47
22
R1”x Ø21
25
21
14
73
35
185
R1/2”x Ø8
15
8
5
47
22
R1”x Ø26
25
26
19
73
35
195
R1/2”x Ø9
15
9
5
47
22
47
R1”x Ø27
25
27
20
73
35
200
R1/2”x Ø10.5
15
10.5
7
50
22
49
R1”x Ø34
25
34
26
82
46
259
R1/4”x Ø12
15
12
8
50
22
48
R1.1/4”x Ø34
32
34
26
82
46
309
R1/4”x Ø14
15
14
10
50
22
53
R1.1/2”x Ø40
40
40
30.5
92
50
43.5
Cỡ
size
ØA (mm)
C (mm)	
L (mm)	
Sw(mm)	
T.lượng-Weight (g)	
Cái/ hộp - Pcs/ box
Cỡ
size
ØA (mm)
C (mm)	
L (mm)	
Sw(mm)	
T.lượng-Weight (g)	
Cái/ hộp - Pcs/ box
ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION
Đường ren tiêu chuẩn BS21/ ISO 7-1-1994
BS21/ISO 7-1-2994 Threads standard .
Áp lực làm việc Max. 16 bar
Max. working pressure: 16 bar
Nhiệt độ làm việc Max. 90o
C
Max. working temperature: 90o
C
CHẤT LIỆU | MATERIAL THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION
inch
mm
1/2
15
16
37
91
70
265
Cỡ van
Valve size
ØA (mm)	
B (mm)	
C (mm)
D (mm)
E (mm)
SW (mm)	
T.lượng-Weight (g)	
Cái/hộp - Pcs/box
BỘ PHẬN | PARTS
Đai ốc - Wheel nut
Thân van - Body
Gioăng bi - Seats
Bi - Ball
Vòng ôm ống - O ring
Gioăng ôm ống - O ring
Trục van - Stem
ốc tay van - Wheel nut
Tay gạt - lever handle
Gioăng trục - O ring
CHẤT LIỆU | MATERIAL
Đồng - Brass
Đồng - Brass
Teflon - PTFE	
Đồng - Brass 	
Đồng - Brass 	
Cao su - NBR	
Đồng - Brass 	
SuS 304- Stainless steel
SuS 201- Stainless steel
Cao su - NBR
	
No.
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION
Van bi đồng nối ống mềm
Brass. ball valve. hose connection
Dùng cho nước sạch.
Used for Water.
Tay van màu xanh
Blue colour lever handle
Áp lực làm việc Max. 16 bar
Max. working pressure: 16 bar
Nhiệt độ làm việc Max. 90o
C
Max. working temperature: 90o
C
VAN BI ĐỒNG NỐI ỐNG MỀM MIHA - BRASS BALL VALVE WITH HOSE CONNECTION, MIHA BRAND
BỘ NỐI NHANH ỐNG MỀM REN CÔN NGOÀI - SET OF QUICK CONNECT MALE THREADED
HIGH QUALITY - BEST SERVICES
45
MINH HOA INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY
Tel: +84 24 3537 0281 * Fax: +84 24 3537 0283
TÊ NỐI NHANH REN TRONG, REN NGOÀI 1 ĐAI ỐC
FORGED TEES
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION
inch
mm
Cỡ
size
L (mm)
H (mm)
E (mm)
C (mm)
H1 (mm)	
Sw1 (mm)
Sw (mm)
ØA (mm)
ØB (mm)	
T.lượng-Weight (g)	
Cái/ hộp - Pcs/ box	
3/4-11.5NH
1/2-14NPT
68.9
37.3
12.1
13.5
8.6
12
25
20.4
13.8
142.5
20
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION
inch
mm
Cỡ
size
L (mm)
H (mm)
E (mm)
H1 (mm)	
Sw (mm)
ØA (mm)
ØB (mm)	
T.lượng-Weight (g)	
Cái/ hộp - Pcs/ box	
3/4-11.5NH
1/2-14NPT
74.3
32.2
13.5
8.6
12
20.4
13.8
142.5
20
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION
inch
mm
3/4-11.5NH
15
42.6
36.6
12.1
8
20.8
14
82.4
20
ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT
SPECIFICATION
Đồng không chì - Lead free.
Đường ren tiêu chuẩn NH, NPT
NH, NPT Threads standard
Áp lực làm việc Max. 16 bar
Max. working pressure: 16 bar	
Nhiệt độ làm việc Max. 120o
C
Max. working temperature: 120o
C
ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT
SPECIFICATION
Đồng không chì - Lead free.
Đường ren tiêu chuẩn NH
NH Threads standard
Áp lực làm việc Max. 16 bar
Max. working pressure: 16 bar	
Nhiệt độ làm việc Max. 120o
C
Max. working temperature: 120o
C
ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT
SPECIFICATION
Đồng không chì - Lead free.
Đường ren tiêu chuẩn NH
NH Threads standard
Áp lực làm việc Max. 16 bar
Max. working pressure: 16 bar	
Nhiệt độ làm việc Max. 120o
C
Max. working temperature: 120o
C
BỘ PHẬN | PARTS
Thân - Body
Đệm cao su- Gland disc
Đai ốc - Sleeve
CHẤT LIỆU | MATERIAL
Đồng - Brass
Cao su - NBR
Đồng - Brass
No.
1
2
3
ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT
SPECIFICATION
Đồng không chì - Lead free.
Đường ren tiêu chuẩn NH, NPT
NH, NPT Threads standard
Áp lực làm việc Max. 16 bar
Max. working pressure: 16 bar	
Nhiệt độ làm việc Max. 120o
C
Max. working temperature: 120o
C
BỘ PHẬN | PARTS
Thân - Body
Gioăng - O-Ring
Ốc đệm
Đai ốc - Wheel nut
Đệm cao su - Gland Disc
CHẤT LIỆU | MATERIAL
Đồng - Brass
Cao su - NBR
Đồng - Brass
Đồng - Brass
Cao su - NBR
No.
1
2
3
4
5
THÔNG SỐ KỸTHUẬT | DIMENSION
inch
mm
3/4-11.5NH
15
33.8
33.4
12.1
8
20.8
14
74
20
Cỡ
size
M (mm)
N (mm)	
K (mm)	
H (mm)	
ØA (mm)	
ØB (mm)	
T.lượng-Weight (g)	
Cái/ hộp - Pcs/ box
Cỡ
size
M (mm)
N (mm)	
K (mm)	
H (mm)	
ØA (mm)	
ØB (mm)	
T.lượng-Weight (g)	
Cái/ hộp - Pcs/ box
CÚT NỐI NHANH 45O
FORGED 45 DEG HOSE FITTING
BỘ PHẬN | PARTS
Thân - Body
Đệm cao su- Gland disc
Đai ốc - Sleeve
CHẤT LIỆU | MATERIAL
Đồng - Brass
Cao su - NBR
Đồng - Brass
No.
1
2
3
CÚT NỐI NHANH 90O
FORGED 90 DEG HOSE FITTING
TÊ NỐI NHANH REN TRONG, REN NGOÀI 2 ĐAI ỐC
FORGED TEES FOR DIY KIT
BỘ PHẬN | PARTS
Thân - Body
Gioăng - O-Ring
Ốc đệm
Đai ốc - Wheel nut
Đệm cao su - Gland Disc
CHẤT LIỆU | MATERIAL
Đồng - Brass
Cao su - NBR
Đồng - Brass
Đồng - Brass
Cao su - NBR
No.
1
2
3
4
5
SẢN PHẨM CHẤT LƯỢNG - DỊCH VỤ HOÀN HẢO
46 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ MINH HÒA
Website: http:// www.minhhoa.com.vn * Email: kinhdoanh@minhhoa.com.vn
ĐUÔI ĐỒNG HỒ - TAIL
ĐAI ỐC - NUT
ĐẶC ĐIỂM KỸTHUẬT | SPECIFICATION
Ren trong
Female thread.
Dùng làm cốt phụ tùng PPR.
Đường ren tiêu chuẩn BS21/ISO 228-1-2000
BS21/ISO 228-1-2000 Threads standard .
Áp lực làm việc Max. 16 bar
Max. working pressure: 16 bar	
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION
inch
mm
Cỡ
size
ØA (mm)
B (mm)	
C (mm)	
ØD (mm)	
ØE (mm)	
Sw (mm)	
T.lượng-Weight (g)
Cái/hộp - Pcs/box	
1
25
30.3
35
16
45.5
42
39
135
1.1/4
32
36.2
38.5
16.5
54
50
47
190
1.1/2
40
45
42
17
62
58
54
240
2
50
45
46
27
77
76
68
400
2.1/2
65
63
57.5
28
92
90
86
620
3
80
74.5
59
36
110
99.4
96
960
4
100
98
58
42
132
128
122
1,340
1/2
15
15.2
21.5
15
29
27
45
3/4
20
19.7
23.5
15
34
33
70
ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION
Ren ngoài
Male thread
Dùng làm cốt phụ tùng PPR.
Đường ren tiêu chuẩn BS21/ ISO 7-1-1994
BS21/ISO 7-1-2994 Threads standard .
Áp lực làm việc Max. 16 bar
Max. working pressure: 16 bar	
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION
inch
mm
Cỡ
size
ØA (mm)
B (mm)	
C (mm)	
ØD (mm)	
ØE (mm)	
Sw (mm)	
T.lượng-Weight (g)
Cái/hộp - Pcs/box	
1
25
24
37.5
16
40
36
130
1.1/4
32
31
51.5
14
54.5
52
42
253
1.1/2
40
36
55
15
60
57
49
320
2
50
46.5
70.5
24.5
74
70
64
590
2.1/2
65
64.5
84
27
91.5
87
81
960
3
80
75.5
95
34
101
96
96
1310
4
100
103
91.5
36
131
126
122
1750
1/2
15
13.5
30
13.5
27
25
55
3/4
20
18.4
36
16
34
30.8
95
ĐẶC ĐIỂM KỸTHUẬT | SPECIFICATION
Đai ốc, nối ren
Nut, Screwed ends.
Đai ốc dùng cho đồng hồ
Nut for water meter
Đường ren tiêu chuẩn BS21/ISO 228-1-2000
BS21/ISO 228-1-2000 Threads standard .
Áp lực làm việc Max. 16 bar
Max. working pressure: 16 bar
Nhiệt độ làm việc Max. 120o
C
Max. working temperature: 120o
C
ĐẶC ĐIỂM KỸTHUẬT | SPECIFICATION
Khớp nối đồng hồ, nối ren ngoài
Tail, Male thread.
Nối đuôi dùng cho đồng hồ
Tail for water meter.
Đường ren tiêu chuẩn BS21/ ISO 7-1-1994
BS21/ISO 7-1-2994 Threads standard .
Áp lực làm việc Max. 16 bar
Max. working pressure: 16 bar
Nhiệt độ làm việc Max. 120o
C
Max. working temperature: 120o
C
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION
inch
mm
Cỡ
size
A (mm)
B (mm)	
Sw (mm)	
T.lượng-Weight (g)	
Cái/ hộp - Pcs/ box	
3/4
20
11
18.5
30
30
1
25
17
27
37
72
1.1/4
32
18
27
46
98
1.1/2
40
18
27
53
141
2
50
19
31
69
210
2.1/2
65
23
31
84
445
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION
inch
mm
Cỡ
size
A (mm)
B (mm)	
Sw (mm)	
T.lượng-Weight (g)	
Cái/ hộp - Pcs/ box	
1/2
15
37
13.5
17
48
3/4
20
39
16
28
65
1
25
46
18.5
30
101
1.1/4
32
56
21
37
175
1.1/2
40
66
23
44
285
2
50
76
29
55
430
REN NGOÀI - BRASS INSERT MALE
REN TRONG - BRASS INSERT FEMALE
HIGH QUALITY - BEST SERVICES
47
MINH HOA INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY
Tel: +84 24 3537 0281 * Fax: +84 24 3537 0283
ĐẶC ĐIỂM KỸTHUẬT | SPECIFICATION
Rắc co ren ngoài
Male thread union		
Đường ren tiêu chuẩn BS21/ ISO 7-1-1994
BS21/ISO 7-1-2994 Threads standard .
Áp lực làm việc Max. 16 bar
Max. working pressure: 16 bar	
Nhiệt độ làm việc Max. 90o
C
Max. working temperature: 90o
C
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION
inch
mm
1/2
15
18.8
27
12
29.2
25
39
122
3/4
20
21
28
13
34.2
31
45
158
1
25
30.3
32
17
44
39
57
311
1.1/4
32
39
38
17
53.5
46
68
462
1.1/2
40
45
42
17
65.5
54
83
706
2
50
56.8
44
18
82.5
66
104
1079
ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION
Rắc co ren trong
Famale thread union
Đường ren tiêu chuẩn BS21/ISO 228-1-2000
BS21/ISO 228-1-2000 Threads standard .
Áp lực làm việc Max. 16 bar
Max. working pressure: 16 bar	
Nhiệt độ làm việc Max. 90o
C
Max. working temperature: 90o
C
BỘ PHẬN | PARTS
Nối ống cứng
Gioăng - O-Ring
Đai ốc - Nut
CHẤT LIỆU | MATERIAL
Đồng - Brass
Cao su - NBR
Đồng - Brass
No.
1
2
3
Cỡ
size
ØA (mm)
B (mm)	
C (mm)	
ØD (mm)	
Sw1	
Sw2	
T.lượng-Weight (g)	
Cái/ hộp - Pcs/ box
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION
inch
mm
1/2
15
15
39
14
29
24
39
140
3/4
20
19.5
39
47
34
27
45
173
1
25
27
46
18
44
37
57
296
1.1/4
32
34
50
18
52.5
45
68
467
1.1/2
40
38.5
52
19
65.5
54
83
736
2
50
50
58.5
18
82.5
65
104
1089
Cỡ
size
ØA (mm)
B (mm)	
C (mm)	
ØD (mm)	
Sw1	
Sw2	
T.lượng-Weight (g)	
Cái/ hộp - Pcs/ box
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION
inch
mm
1/2x1/2
15 x 15
16.3
29.8
10
23
31
3/4x3/4
20x20
21.2
25
8
29
43
Cỡ
size
ØA (mm)
B (mm)	
C (mm)	
Sw	
T.lượng-Weight (g)	
Cái/ hộp - Pcs/ box
RẮC CO REN TRONG - FEMALE THREADED UNION RẮC CO REN NGOÀI - MALE THREADED UNION
BỘ PHẬN | PARTS
Nối ống cứng
Gioăng - O-Ring
Đai ốc
CHẤT LIỆU | MATERIAL
Đồng - Brass
Cao su - NBR
Đồng - Brass
No.
1
2
3
LƠ ĐỒNG - BRASS BUSHINGS
ĐẶC ĐIỂM KỸTHUẬT - SPECIFICATION
Túm, nối ren.
Bushing, Screwed ends.
Đường ren tiêu chuẩn BS21/ISO
228-1-2000, BS21/ ISO 7-1-1994
BS21/ISO 228-1-2000 Threads stan-
dard , BS21/ISO 7-1-2994 Threads
standard .
Áp lực làm việc Max. 16 bar
Max. working pressure: 16 bar
Nhiệt độ làm việc Max. 120o
C
Max. working temperature: 120o
C
BỘ NỐI NHANH - QUICK CONNECT
ĐẶCĐIỂMKỸTHUẬT|SPECIFICATION
Đồng không chì - Lead free.
Đường ren tiêu chuẩn NPT
NPT Threads standard
Áp lực làm việc Max. 16 bar
Max. working pressure: 16 bar	
Nhiệt độ làm việc Max. 120o
C
Max. working temperature: 120o
C
BỘ PHẬN | PARTS
Thân - Body
Đai ốc - Nut
Vòng ôm - Sleeve
CHẤT LIỆU | MATERIAL
Đồng - Brass
Đồng - Brass
Đồng - Brass
No.
1
2
3
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION
inch
mm
3/4-5/8
16
43.7
15
18.5
20.5
16
27
24
76.6
20
3/4-7/8
22
44.5
13.8
21.7
20.8
22.4
28.7
31.9
106
20
Cỡ
size
L (mm)
L1 (mm)	
L2 (mm)	
ØA (mm)	
ØB (mm)
SW (mm)
SW1 (mm)	
T.lượng-Weight (g)	
Cái/ hộp - Pcs/ box
SẢN PHẨM CHẤT LƯỢNG - DỊCH VỤ HOÀN HẢO
48 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ MINH HÒA
Website: http:// www.minhhoa.com.vn * Email: kinhdoanh@minhhoa.com.vn
ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION
Kép nối ren ngoài | Brass hexagon nipples ,Screwed ends.
Đường ren tiêu chuẩn BS21/ ISO 7-1-1994
BS21/ISO 7-1-2994 Threads standard .
Áp lực làm việc Max. 16 bar | Max. working pressure: 16 bar
ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION
Tê nối ren ngoài | Brass tees male/male, Screwed ends.
Đường ren tiêu chuẩn BS21/ ISO 7-1-1994
BS21/ISO 7-1-2994 Threads standard .
Áp lực làm việc Max. 16 bar | Max. working pressure: 16 bar
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION
inch
mm
Cỡ
size
ØA (mm)
B (mm)	
C (mm)	
D (mm)	
T.lượng-Weight (g)
Cái/hộp - Pcs/box	
1/2
15
16.3
51
28
13
56
ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION
Tê nối ren trong | Brass tees female/female, Screwed ends.
Đường ren tiêu chuẩn BS21/ISO 228-1-2000
BS21/ISO 228-1-2000 Threads standard .
Áp lực làm việc Max. 16 bar | Max. working pressure: 16 bar
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION
inch
mm
Cỡ
size
ØA (mm)
B (mm)	
C (mm)	
D (mm)	
T.lượng-Weight (g)
Cái/hộp - Pcs/box	
1/2
15
19
34
16.9
7
48
3/4
20
24
44
22
10
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION
inch
mm
Cỡ
size
ØA (mm)
B (mm)	
C (mm)	
D (mm)	
T.lượng-Weight (g)
Cái/hộp - Pcs/box	
1/2F
15F
19.2
34.8
8
34.8
3/4F
20F
24
43.25
12
43.25
ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION
Cút nối ren trong | Equal Elbows ,Screwed ends.
Đường ren tiêu chuẩn BS21/ISO 228-1-2000
BS21/ISO 228-1-2000 Threads standard .
Áp lực làm việc Max. 16 bar | Max. working pressure: 16 bar
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION
inch
mm
Cỡ
size
ØA (mm)
B (mm)	
C (mm)	
Sw (mm)	
T.lượng-Weight (g)
Cái/hộp - Pcs/box
1/2
15
16.3
29
10
21
29
3/4
20
22
35
13
27
49
1
25
26
37
14
33
80
1.1/4
32
34
40
14.5
42
110
CÚT ĐỒNG - BRASS EQUAL ELBOWS
KÉPĐỒNG - BRASS HEXAGON NIPPLES
TÊ REN TRONG - BRASS TEES, FEMALE/FEMALE
TÊ REN NGOÀI - BRASS TEES, MALE/MALE
HIGH QUALITY - BEST SERVICES
49
MINH HOA INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY
Tel: +84 24 3537 0281 * Fax: +84 24 3537 0283
ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION
Nối nhanh ống mềm | Quick connect male/male, Screwed ends
Đường ren tiêu chuẩn BS21/ ISO 7-1-1994
BS21/ISO 7-1-2994 Threads standard .
Áp lực làm việc Max. 16 bar | Max. working pressure: 16 bar
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION
inch
mm
1/2 x Ø4
15 x Ø4
4.2
29.5
16.3
8.5
17
20
15
1/2 x Ø16
15 x Ø16
13.5
40.5
16.3
10
24
20
25
Cỡ van
Valve size
ØA (mm)
B (mm)	
C (mm)	
D (mm)
E (mm)	
T.lượng-Weight (g)	
Cái/hộp - Pcs/box
1/2 x Ø8
15 x Ø8
6
3
16.3
10
22.5
21
19
3/4 x Ø8
20 x Ø8
6
43
21.5
13.3
22.5
26.5
34
3/4 x Ø8
20 x Ø8
15.5
45
21.5
13.3
24.5
26.5
44
1/2 x Ø14
15 x Ø14
11.5
38.5
15
12
19.5
21
24
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION
inch
mm
Cỡ
size
ØA (mm)
B (mm)	
E (mm)	
T.lượng-Weight (g)
Cái/hộp - Pcs/box
1/2
20
12
37
73
220
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION
inch
mm
Cỡ
size
ØA (mm)
B (mm)	
E (mm)	
T.lượng-Weight (g)
Cái/hộp - Pcs/box
1/2
15
12
48
116
ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION
Khâu nối ống mềm | Male connecttor
Đường ren tiêu chuẩn BS21/ ISO 7-1-1994
BS21/ISO 7-1-2994 Threads standard .
Áp lực làm việc Max. 16 bar | Max. working pressure: 16 bar
ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION
Tê, nối ống mềm | Brass union tees
Áp lực làm việc Max. 16 bar | Max. working pressure: 16 bar	
ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION
Cút, nối ống mềm.| Brass union elbows
Áp lực làm việc Max. 16 bar | Max. working pressure: 16 bar	
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION
inch
mm
Cỡ
size
ØA (mm)
B (mm)	
E (mm)	
T.lượng-Weight (g)
Cái/hộp - Pcs/box
1/2
20
12
37
73
220
NỐI NHANH ỐNG MỀM REN NGOÀI
QUICK CONNECT, MALE/MALE
CÚT NỐI ỐNG MỀM
BRASS UNION ELBOWS
TÊ NỐI ỐNG MỀM - BRASS UNION TEES
KHÂU NỐI ỐNG MỀM - MALE CONNECTOR
SẢN PHẨM CHẤT LƯỢNG - DỊCH VỤ HOÀN HẢO
50 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ MINH HÒA
Website: http:// www.minhhoa.com.vn * Email: kinhdoanh@minhhoa.com.vn
ĐẦU NỐI - BUSHING BRASS
ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION
Đồng không chì - Lead free.
Đầu nối ren. | Bushing, Screwed ends.
Đường ren tiêu chuẩn NH | NH Threads standard
Áp lực làm việc Max. 16 bar | Max. working pressure: 16 bar
ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION
Đồng không chì - Lead free.
Nút bịt, nối ren. | 1/2 Brass screw cap.
Đường ren tiêu chuẩn NPSM | NPSM Threads standard
Áp lực làm việc Max. 16 bar | Max. working pressure: 16 bar		
	
ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION
Đồng không chì - Lead free.
Túm, nối ren. | Hex bushing, Screwed ends.
Đường ren tiêu chuẩn NPT | NPT Threads standard .
Áp lực làm việc Max. 16 bar | Max. working pressure: 16 bar
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION
inch
mm
Cỡ
size
L (mm)
L1 (mm)
L2
ØA (mm)
ØB (mm)	
Sw (mm)	
T.lượng-Weight (g)	
Cái/ hộp - Pcs/ box	
3/4 - 11.5 NH
19
9.5
16
20
14
26.9
34.8
20
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION
inch
mm
Cỡ
size
L (mm)
L1 (mm)
L2	
Sw (mm)	
T.lượng-Weight (g)
Cái/ hộp - Pcs/ box
1/4F x 3/8M
8F x 10M
17.5
11.5
12.5
17.46
15.2
20
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION
inch
mm
Cỡ
size
L (mm)
L1 (mm)
ØA (mm)
Sw (mm)	
T.lượng-Weight (g)	
Cái/ hộp - Pcs/ box	
1/2 - 14 NPSM
13
10.9
20
22.3
14.3
20
TÚM ĐỒNG - HEX BUSHING
NÚT BỊT REN TRONG 15 - 1/2” - BRASS SCREW CAP
1/4F x 1/2M
8F x 15M
16
10
11
20
16.5
20
1/2F x 1/2M
15F x 15M
15.5
6
7
23
15
20
1/2F x 3/4M
15F x 20M
23.5
14.5
16.5
27
45
20
3/4F x 1M
20F x 25M
25.5
16.5
18.5
34
64
20
ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION
Nối nhanh ống mềm. | Quick connect.
Áp lực làm việc Max. 16 bar | Max. working pressure: 16 bar		
	
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION
inch
mm
Cỡ
size
ØA (mm)
B (mm)
C (mm)
D (mm)	
T.lượng-Weight (g)	
Cái/ hộp - Pcs/ box	
Ø22
16
88
28
22
NỐI NHANH ỐNG MỀM - QUICK CONNECT
HIGH QUALITY - BEST SERVICES
51
MINH HOA INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY
Tel: +84 24 3537 0281 * Fax: +84 24 3537 0283
NÚT BỊT REN NGOÀI
PLUG PLAIN MALE/MALE
MĂNG SÔNG ĐỒNG
BRASS COUPLING
ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION
Nút bịt, nối ren. | Brass screw cap.
Đường ren tiêu chuẩn BS21/ ISO 7-1-1994
BS21/ISO 7-1-2994 Threads standard .
Áp lực làm việc Max. 16 bar | Max. working pressure: 16 bar	
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION
inch
mm
Cỡ
size
ØA (mm)
B (mm)
C (mm)	
Sw (mm)	
T.lượng-Weight (g)	
Cái/ hộp - Pcs/ box	
1/2F
15
16.3
12
9
20
13
3/4F
20
22.5
13
10
26.5
18
ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION
Măng sông đồng. | Brass coupling.
Đường ren tiêu chuẩn BS21/ISO 228-1-2000
BS21/ISO 228-1-2000 Threads standard .
Áp lực làm việc Max. 16 bar | Max. working pressure: 16 bar	
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION
inch
mm
Cỡ
size
ØA (mm)
B (mm)
C (mm)	
Sw (mm)	
T.lượng-Weight (g)	
Cái/ hộp - Pcs/ box	
1/2
15
19.2
22
10
22.5
24
ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION
Măng sông nối ống mềm. | Coupling with hose connector.
Áp lực làm việc Max. 16 bar | Max. working pressure: 16 bar		
	
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION
inch
mm
Cỡ
size
ØA (mm)
B (mm)	
T.lượng-Weight (g)	
Cái/ hộp - Pcs/ box	
1/2
15
12
48
116
3/4
20
24.5
23
10
29
41
ĐẶC ĐIỂM KỸTHUẬT | SPECIFICATION
Đường ren tiêu chuẩn
BS21/ ISO 7-1-1994
BS21/ISO 7-1-2994 Threads standard .
Áp lực làm việc Max. 16 bar
Max. working pressure: 16 bar
BỘ PHẬN | PARTS
Thân - Body
Đĩa - Nut
Nối nhanh -
Pipe Connect
CHẤT LIỆU | MATERIAL
Đồng - Brass
Đồng - Brass
Đồng - Brass
No.
1
2
3
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION
inch
mm
R1/4”x Ø7
10
4
7
7
57
41
14
R3/4”x Ø21
20
15
17
21
87
R1”x Ø27
20
20.5
23.5
27
104.5
Cỡ
size
ØC (mm)
ØC1 (mm)	
A (mm)	
L (mm)	
T.lượng-Weight (g)	
Cái/ hộp - Pcs/ box
MĂNG SÔNG NỐI ỐNG MỀM
COUPLING WITH HOSE CONNECTOR
BỘ NỐI NHANH ỐNG MỀM REN CÔN NGOÀI
SET OF QUICK CONNECT MALE/MALE
SẢN PHẨM CHẤT LƯỢNG - DỊCH VỤ HOÀN HẢO
52 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ MINH HÒA
Website: http:// www.minhhoa.com.vn * Email: kinhdoanh@minhhoa.com.vn
MĂNG SÔNG REN TRONG PPR
PPR COUPLING FEMALE THREAD
ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION
Nối ống mềm vòi | Hose connector.
Chất liệu bằng đồng hoặc đồng mạ |
Đường ren tiêu chuẩn BS | BS Threads standard .
Áp lực làm việc Max. 16 bar | Max. working pressure: 16 bar
ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION
Măng xông ren ngoài PPR | PPR coupling male thread
Đường ren tiêu chuẩn BS21/ ISO 7-1-1994
BS21/ISO 7-1-2994 Threads standard .
Áp lực làm việc Max. 20 bar | Max. working pressure: 20 bar
ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION
Măng xông ren trong PPR | PPR coupling female thread.
Đường ren tiêu chuẩn BS21/ISO 228-1-2000
BS21/ISO 228-1-2000 Threads standard .
Áp lực làm việc Max. 20 bar | Max. working pressure: 20 bar
ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION
Rắc co đầu vòi | Unions
Chất liệu bằng đồng hoặc đồng mạ |
Đường ren tiêu chuẩn BS21/ISO 228-1-2000
BS21/ISO 228-1-2000 Threads standard .
Áp lực làm việc Max. 16 bar | Max. working pressure: 16 bar
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION
inch
mm
Cỡ
size
L (mm)
L1 (mm)
L2 (mm)
ØA (mm)
ØB (mm)
ØC (mm)
ØD (mm)		
T.lượng-Weight (g)	
Cái/ hộp - Pcs/ box	
1/2
15
31
25
4
12.8
15
14.8
18.5
12
50
1/2 X 3/4
15 X 20
30.25
25
4.75
11
14.8
17
21
18.5
50
3/4
20
35
28
4.5
17.8
20.5
20.8
24
23
50
1
25
40
33
4.5
23.8
26
25.8
30
28
50
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION
inch
mm
Cỡ
size
L (mm)
L1 (mm)
ØA (mm)
ØB (mm)
ØC (mm)
G	
T.lượng-Weight(g)	
Cái/ hộp - Pcs/ box
1/2
15
13
11
15.5
22.5
23.5
1/2”
13.7
50
1/2 X 3/4
15 X 20
12
10
15.5
28
29
3/4”
17.5
50
3/4
20
12
10
22
28
29
3/4”
14.6
50
1
25
14.5
12.5
26.5
35.5
36
1”
27
50
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION
inch
mm
Cỡ
Size
ØC (mm)
ØC1 (mm)	
L (mm)	
L1 (mm)	
Sw (mm)	
T.lượng-Weight (g)
Cái/ hộp - Pcs/ box
20 x 1/2
20
15
19.3
52
14.5
71
1
20 x 3/4
20
20
19.3
53
14.5
71
1
25 x 1/2
25
15
24
56
16
103
1
25 x 3/4
25
20
24
57
16
103
1
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION
inch
mm
Cỡ
Size
ØC (mm)
ØC1 (mm)	
L (mm)	
L1 (mm)		
Sw (mm)	
T.lượng-Weight (g)	
Cái/ hộp - Pcs/ box	
20 x 1/2
20
15
19.3
38
14.5
52
1
20 x 3/4
20
20
19.3
38
14.5
90
1
25 x 1/2
25
15
24
42
16
52
1
25 x 3/4
25
20
24
42
16
90
1
32 x 1
32
26
31.1
50
18
37
193
1
NỐI ỐNG MỀM VÒI - HOSE CONNECTOR RẮC CO - UNIONS
MĂNG SÔNG REN NGOÀI PPR
PPR COUPLING MALE THREAD
HIGH QUALITY - BEST SERVICES
53
MINH HOA INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY
Tel: +84 24 3537 0281 * Fax: +84 24 3537 0283
ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION
Cút ren trong PPR | PPR female thread.
Đường ren tiêu chuẩn BS21/ISO 228-1-2000
BS21/ISO 228-1-2000 Threads standard .
Áp lực làm việc Max. 20 bar | Max. working pressure: 20 bar
ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION
Tê ren trong PPR | PPR female thread TEE.
Đường ren tiêu chuẩn BS21/ISO 228-1-2000
BS21/ISO 228-1-2000 Threads standard .
Áp lực làm việc Max. 20 bar | Max. working pressure: 20 bar
ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION
Tê ren ngoài PPR | PPR male thread TEE.
Đường ren tiêu chuẩn BS21/ ISO 7-1-1994
BS21/ISO 7-1-2994 Threads standard .
Áp lực làm việc Max. 20 bar | Max. working pressure: 20 bar
ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION
Cút ren ngoài PPR | PPR male thread.
Đường ren tiêu chuẩn BS21/ ISO 7-1-1994
BS21/ISO 7-1-2994 Threads standard .
Áp lực làm việc Max. 20 bar | Max. working pressure: 20 bar
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION
inch
mm
20 x 1/2
20
15
19.3
14.5
11
59
1
32 x 1
32
26
31.1
18
17
1
Cỡ
Size
ØC (mm)
ØC1 (mm)	
B (mm)	
B1 (mm)	
T.lượng-Weight (g)	
Cái/hộp - Pcs/box
25 x 1/2
25
15
24
16
14
73
1
40 x 1
40
26
39
20.5
21
1
25 x 3/4
25
20
24
16
14
100
1
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION
inch
mm
20 x 1/2
20
15
19.3
14.5
11
65
1
32 x 1
32
26
31.1
18
17
1
Cỡ
Size
ØC (mm)
ØC1 (mm)	
B (mm)	
B1 (mm)	
T.lượng-Weight (g)	
Cái/hộp - Pcs/box
25 x 1/2
25
15
24
16
14
79
1
50 x 3/4
50
20
48.5
23.5
27
1
50 x 1
50
26
48.5
23.5
27
1
25 x 3/4
25
20
24
16
14
107
1
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION
inch
mm
20 x 1/2
20
15
19.3
14.5
11
83
1
32 x 1
32
26
31.1
18
17
1
Cỡ
Size
ØC (mm)
ØC1 (mm)	
B (mm)	
B1 (mm)	
T.lượng-Weight (g)	
Cái/hộp - Pcs/box
25 x 1/2
25
15
24
16
14
95
1
50 x 3/4
50
20
48.5
23.5
27
1
50 x 1
50
26
48.5
23.5
27
1
25 x 3/4
25
20
24
16
14
100
1
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION
inch
mm
20 x 1/2
20
15
19.3
14.5
11
76
1
32 x 1
32
26
31.1
18
17
1
Cỡ
Size
ØC (mm)
ØC1 (mm)	
B (mm)	
B1 (mm)	
T.lượng-Weight (g)	
Cái/hộp - Pcs/box
25 x 1/2
25
15
24
16
14
95
1
40 x 1
40
26
39
20.5
21
1
25 x 3/4
25
20
24
16
14
126
1
CÚT REN TRONG PPR
PPR FEMALE THREAD 90O
ELBOW
CÚT REN NGOÀI PPR
PPR MALE THREAD 90O
ELBOW
TÊ REN TRONG PPR- PPR FEMALETHREADTEE TÊ REN NGOÀI PPR - PPR MALE THREAD TEE
SẢN PHẨM CHẤT LƯỢNG - DỊCH VỤ HOÀN HẢO
54 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ MINH HÒA
Website: http:// www.minhhoa.com.vn * Email: kinhdoanh@minhhoa.com.vn
CHẤT LIỆU | MATERIAL THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION
inch
mm
1/2
20
22.5
13
42
76
71
1
Cỡ van
Valve size
B (mm)
ØC (mm)
H (mm)	
L (mm)	
T.lượng-Weight (g)	
Cái/hộp - Pcs/box
3/4
25
22
19
47.7
88
115
1
1
32
25
22.5
55.5
100
185
1
BỘ PHẬN | PARTS
Thân van - Body
Gioăng bi - Seats
Gioăng trục - O Ring
Trục bi - Stem, ball
Tay van - Lever handle
CHẤT LIỆU | MATERIAL
PPR
Teflon - PTFE
Cao su - NBR
Nhựa ABS
Nhựa ABS
No.
1
2
3
4
5
ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION
Van bi nhựa PPR.	
PPR Plastic Ball Valve.
Dùng cho nước sạch.
Used for Water.
Áp lực làm việc Max: 8 bar
Max. working pressure: 8 bar
Nhiệt độ làm việc Max. 90o
C
Max. working temperature: 90o
C	
ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION
Đồng hồ nhựa cao cấp MH.
Plastic water meter, MH Brand.
Đồng hồ chuyên dùng cho nước sạch.
Used for Water.
Tiêu chuẩn ISO 4064
Áp lực làm việc Max. 16 bar
Max. working pressure: 16 bar
Nhiệt độ làm việc Max. 40o
C
Max. working temperature: 40o
C
VAN BI NHỰA PPR - PPR PLASTIC BALL VALVE
ĐỒNG HỒ NƯỚC NHỰA CAO CẤP MH - PLASTIC WATER METER, MH BRAND
CHẤT LIỆU | MATERIAL
BỘ PHẬN | PARTS
Lọc rác - Filter
Ren ngoài - insert male
Thân đồng hồ - Body
Kẹp chì - Leaded
Dây đồng - Brass line
Chốt bản lề - Pin
Giăng đệm mặt kính - O-ring
Gioăng chỉ mặt kính
Mặt kính đồng hồ - glass
Lõi đồng hồ - core
Nắp che - Cap
Đai ốc - Wheel nut
Gioăng chặn nước - Gasket
Lưới lọc - Strainer
Nút bảo vệ - Threaded Protector
CHẤT LIỆU | MATERIAL
PP
Đồng - Brass
Nhựa ABS
Chì - Lead
Đồng - Brass
Nhựa ABS
PP
Silicol
Thủy tinh - glass
Tiêu chuẩn
Nhựa ABS
Nhựa ABS
Cao su - NBR
LPPE
LPPE
No.
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION
inch
mm
1/2
15
102
16
113
170
0.03
3
354
1
Cỡ đồng hồ
Size
W (mm)
ØC (mm)
H (mm)	
L (mm)
L.lượng Qmin (m3
/h)
L.lượng Qmax (m3
/h)
T.lượng-Weight (g)	
Cái/hộp - Pcs/box
1
25
122
28
120
230
0.07
7
700
1
3/4
20
102
22
113
200
0.05
5
435
1
2
3
14
1
15
4
5
6
7
9
10
11
12
13
8
HIGH QUALITY - BEST SERVICES
55
MINH HOA INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY
Tel: +84 24 3537 0281 * Fax: +84 24 3537 0283
ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION
Đồng hồ nhựa phổ thông MD
Plastic water meter, MD Brand.
Đồng hồ chuyên dùng cho nước sạch.
Used for Water.	
Tiêu chuẩn ISO 4064
Áp lực làm việc Max. 16 bar
Max. working pressure: 16 bar
Nhiệt độ làm việc Max. 40o
C
Max. working temperature: 40o
C		
	
ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION
Đồng hồ nước nhựa cao cấp LXSG
Plastic water meter, LXSG Brand.
Đồng hồ chuyên dùng cho nước sạch.
Used for Water.	
Tiêu chuẩn ISO 4064
Áp lực làm việc Max. 16 bar
Max. working pressure: 16 bar
Nhiệt độ làm việc Max. 40o
C
Max. working temperature: 40o
C		
	
ĐỒNG HỒ NƯỚC NHỰA PHỔ THÔNG MD - PLASTIC WATER METER, MD BRAND
ĐỒNG HỒ NƯỚC NHỰA CAO CẤP LXSG - PLASTIC WATER METER, LXSG BRAND
CHẤT LIỆU | MATERIAL
No.
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION
inch
mm
1/2
15
102
16
113
170
0.03
3
323
1
Cỡ đồng hồ
Size
B (mm)
ØC (mm)
H (mm)	
L (mm)
L.lượng Qmin (m3
/h)
L.lượng Qmax (m3
/h)
T.lượng-Weight (g)	
Cái/hộp - Pcs/box
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION
inch
mm
1/2
15
102
16
113
170
0.03
3
315
1
Cỡ đồng hồ
Size
W (mm)
ØC (mm)
H (mm)	
L (mm)
L.lượng Qmin (m3
/h)
L.lượng Qmax (m3
/h)
T.lượng-Weight (g)	
Cái/hộp - Pcs/box
CHẤT LIỆU | MATERIAL
BỘ PHẬN | PARTS
Lọc rác - Filter
Thân đồng hồ - Body
Kẹp chì - Leaded
Dây đồng - Brass line
Chốt bản lề - Pin
Giăng đệm mặt kính - O-ring
Gioăng chỉ mặt kính
Mặt kính đồng hồ - Glass
Lõi đồng hồ - core
Nắp che - Cap
Đai ốc - Wheel nut
Gioăng chặn nước - Gasket
Lưới lọc - Strainer
Nút bảo vệ - Threaded Protector
CHẤT LIỆU | MATERIAL
PP
Nhựa ABS
Chì - Lead
Đồng - Brass
Nhựa ABS
PP
Silicol
Thủy tinh - Glass
Tiêu chuẩn
Nhựa ABS
Nhựa ABS
Cao su - NBR
LPPE
LPPE
No.
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
BỘ PHẬN | PARTS
Lọc rác - Filter
Thân đồng hồ - Body
Kẹp chì - Leaded
Dây đồng - Brass line
Chốt bản lề - Pin
Giăng đệm mặt kính - O-ring
Gioăng chỉ mặt kính
Mặt kính đồng hồ - glass
Lõi đồng hồ - core
Nắp che - Cap
Đai ốc - Wheel nut
Gioăng chặn nước - Gasket
Lưới lọc - Strainer
Nút bảo vệ - Threaded Protector
CHẤT LIỆU | MATERIAL
PP
Nhựa ABS
Chì - Lead
Đồng - Brass
Nhựa ABS
PP
Silicol
Thủy tinh - Glass
Tiêu chuẩn
Nhựa ABS
Nhựa ABS
Cao su - NBR
LPPE
LPPE
3/4
20
102
22
113
170
0.05
5
426
1
SẢN PHẨM CHẤT LƯỢNG - DỊCH VỤ HOÀN HẢO
56 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ MINH HÒA
Website: http:// www.minhhoa.com.vn * Email: kinhdoanh@minhhoa.com.vn
HIGH QUALITY - BEST SERVICES
57
MINH HOA INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY
Tel: +84 24 3537 0281 * Fax: +84 24 3537 0283
...............................................................................................................................................................
...............................................................................................................................................................
...............................................................................................................................................................
...............................................................................................................................................................
...............................................................................................................................................................
...............................................................................................................................................................
...............................................................................................................................................................
...............................................................................................................................................................
...............................................................................................................................................................
...............................................................................................................................................................
...............................................................................................................................................................
...............................................................................................................................................................
...............................................................................................................................................................
...............................................................................................................................................................
...............................................................................................................................................................
...............................................................................................................................................................
...............................................................................................................................................................
...............................................................................................................................................................
...............................................................................................................................................................
...............................................................................................................................................................
...............................................................................................................................................................
...............................................................................................................................................................
...............................................................................................................................................................
...............................................................................................................................................................
...............................................................................................................................................................
...............................................................................................................................................................
...............................................................................................................................................................
...............................................................................................................................................................
...............................................................................................................................................................
...............................................................................................................................................................
...............................................................................................................................................................
...............................................................................................................................................................
HIGH QUALITY - BEST SERVICES
59
MINH HOA INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY
Tel: +84 24 3537 0281 * Fax: +84 24 3537 0283
Hàng hóa xuất khẩu ra nước ngoài
Đức
Nhật Bản
Hàn Quốc
Campuchia
Malaysia
Mỹ
Cuba
Pháp
Tây Ban Nha
Ả-rập Xê-út
Lào
Myanmar
Hàng hóa của Công ty Cổ phần Đầu tư Minh Hòa đã và đang được xuất khẩu sang 12 quốc gia trênThế giới.
Hiện tại hàng hóa của Công ty Cổ phần Đầu tư Minh Hòa đã có mặt
trên 12 nước trênThế giới.
Năm 2015 Việt Nam ký kết hiệp định TPP và các hiệp định FTA quan
trọng khác. Nhận thức đó là cơ hội đồng thời cũng là thử thách đối với các
doanh nghiệp Việt Nam.
Để chủ động hội nhập, Công ty Cổ phần Đầu tư Minh Hòa đã tích cực
tìm hiểu thị trường ngành hàng của các nước, tìm hiểu các tiêu chuẩn,
thông lệ Quốc tế, tham gia các triển lãm, hội chợ, hội thảo ngoài nước
như: Đức, Thái lan, Phillippine, Myanmar, Lào, Campuchia…, tham quan
các nước Mỹ, Tây Ban Nha, Nhật, Hàn Quốc, Đài loan…để tìm hiểu thị
trường và nắm bắt cơ hội mới.
Vươn ra Thế giới là mục tiêu chiến lược và lâu dài của Công ty. Trong
những năm tới, bằng những nỗ lực liên tục không ngừng, Công ty Cổ
phần Đầu tư Minh Hòa sẽ sớm tạo lập và khẳng định chỗ đứng riêng của
mình trong thị trường khu vực và Thế giới.
Phao cơ

More Related Content

Similar to Phao cơ

Phu kien (220x220)3 3-2014
Phu kien (220x220)3 3-2014Phu kien (220x220)3 3-2014
Phu kien (220x220)3 3-2014Hung Vu Manh
 
VINH AN INVESTMENT TRADING SERVICE
VINH AN INVESTMENT TRADING SERVICEVINH AN INVESTMENT TRADING SERVICE
VINH AN INVESTMENT TRADING SERVICETrung Nguyen
 
Catalogue ong nhua tien phong
Catalogue ong nhua tien phongCatalogue ong nhua tien phong
Catalogue ong nhua tien phongvikicong1
 
Catalogue Ống xoắn HDPE Tan Phat 2021.pdf
Catalogue Ống xoắn HDPE Tan Phat 2021.pdfCatalogue Ống xoắn HDPE Tan Phat 2021.pdf
Catalogue Ống xoắn HDPE Tan Phat 2021.pdfOrient Homes
 
CATALOGUE Ống xoắn SANTO 01.02.2024.pdf
CATALOGUE Ống xoắn  SANTO 01.02.2024.pdfCATALOGUE Ống xoắn  SANTO 01.02.2024.pdf
CATALOGUE Ống xoắn SANTO 01.02.2024.pdfOrient Homes
 
Catalog - Súng mở bulong - Dụng cụ khí nén cầm tay
Catalog - Súng mở bulong - Dụng cụ khí nén cầm tayCatalog - Súng mở bulong - Dụng cụ khí nén cầm tay
Catalog - Súng mở bulong - Dụng cụ khí nén cầm tayViệt Thiết Bị Ôtô
 
Thiết bị xử lý nước thải khí thải NSV Catalogue.pdf
Thiết bị xử lý nước thải khí thải NSV Catalogue.pdfThiết bị xử lý nước thải khí thải NSV Catalogue.pdf
Thiết bị xử lý nước thải khí thải NSV Catalogue.pdfNatural Star Vina
 
Khớp giãn nở - Catalogue dan dat de200
Khớp giãn nở - Catalogue dan dat de200Khớp giãn nở - Catalogue dan dat de200
Khớp giãn nở - Catalogue dan dat de200hiendandatflex
 
Bao gia dung cu cam tay Whirlpower -0946693281
Bao gia dung cu cam tay Whirlpower -0946693281Bao gia dung cu cam tay Whirlpower -0946693281
Bao gia dung cu cam tay Whirlpower -0946693281hoanggiangexim
 

Similar to Phao cơ (11)

Phu kien3 3-2014
Phu kien3 3-2014Phu kien3 3-2014
Phu kien3 3-2014
 
Phu kien (220x220)3 3-2014
Phu kien (220x220)3 3-2014Phu kien (220x220)3 3-2014
Phu kien (220x220)3 3-2014
 
VINH AN INVESTMENT TRADING SERVICE
VINH AN INVESTMENT TRADING SERVICEVINH AN INVESTMENT TRADING SERVICE
VINH AN INVESTMENT TRADING SERVICE
 
Catalogue ong nhua tien phong
Catalogue ong nhua tien phongCatalogue ong nhua tien phong
Catalogue ong nhua tien phong
 
Catalogue Ống xoắn HDPE Tan Phat 2021.pdf
Catalogue Ống xoắn HDPE Tan Phat 2021.pdfCatalogue Ống xoắn HDPE Tan Phat 2021.pdf
Catalogue Ống xoắn HDPE Tan Phat 2021.pdf
 
CATALOGUE Ống xoắn SANTO 01.02.2024.pdf
CATALOGUE Ống xoắn  SANTO 01.02.2024.pdfCATALOGUE Ống xoắn  SANTO 01.02.2024.pdf
CATALOGUE Ống xoắn SANTO 01.02.2024.pdf
 
prDcmt-51291.pdf
prDcmt-51291.pdfprDcmt-51291.pdf
prDcmt-51291.pdf
 
Catalog - Súng mở bulong - Dụng cụ khí nén cầm tay
Catalog - Súng mở bulong - Dụng cụ khí nén cầm tayCatalog - Súng mở bulong - Dụng cụ khí nén cầm tay
Catalog - Súng mở bulong - Dụng cụ khí nén cầm tay
 
Thiết bị xử lý nước thải khí thải NSV Catalogue.pdf
Thiết bị xử lý nước thải khí thải NSV Catalogue.pdfThiết bị xử lý nước thải khí thải NSV Catalogue.pdf
Thiết bị xử lý nước thải khí thải NSV Catalogue.pdf
 
Khớp giãn nở - Catalogue dan dat de200
Khớp giãn nở - Catalogue dan dat de200Khớp giãn nở - Catalogue dan dat de200
Khớp giãn nở - Catalogue dan dat de200
 
Bao gia dung cu cam tay Whirlpower -0946693281
Bao gia dung cu cam tay Whirlpower -0946693281Bao gia dung cu cam tay Whirlpower -0946693281
Bao gia dung cu cam tay Whirlpower -0946693281
 

More from Nail Salon in Us

More from Nail Salon in Us (20)

Bồn rửa mặt Kohler
Bồn rửa mặt KohlerBồn rửa mặt Kohler
Bồn rửa mặt Kohler
 
Chậu Lavabo Toto
Chậu Lavabo Toto Chậu Lavabo Toto
Chậu Lavabo Toto
 
Chậu Lavabo Inax
Chậu Lavabo InaxChậu Lavabo Inax
Chậu Lavabo Inax
 
Bồn cầu Caesar
Bồn cầu CaesarBồn cầu Caesar
Bồn cầu Caesar
 
Bồn cầu Toto
Bồn cầu TotoBồn cầu Toto
Bồn cầu Toto
 
Bồn cầu Viglacera
Bồn cầu Viglacera Bồn cầu Viglacera
Bồn cầu Viglacera
 
Catelogue Bồn cầu Inax
Catelogue Bồn cầu InaxCatelogue Bồn cầu Inax
Catelogue Bồn cầu Inax
 
ổ căm âm sàn
ổ căm âm sàn ổ căm âm sàn
ổ căm âm sàn
 
Thiết bị điện panasonic
Thiết bị điện panasonicThiết bị điện panasonic
Thiết bị điện panasonic
 
quạt hút senko
quạt hút senkoquạt hút senko
quạt hút senko
 
Máy nước nóng gián tiếp
Máy nước nóng gián tiếpMáy nước nóng gián tiếp
Máy nước nóng gián tiếp
 
Đèn led pha MPE
Đèn led pha MPE Đèn led pha MPE
Đèn led pha MPE
 
Đèn Pha LED MPE
Đèn Pha LED MPEĐèn Pha LED MPE
Đèn Pha LED MPE
 
đèn led HT
đèn led HT đèn led HT
đèn led HT
 
đèn năng lượng mặt trời gia đình
đèn năng lượng mặt trời gia đình đèn năng lượng mặt trời gia đình
đèn năng lượng mặt trời gia đình
 
Đèn thoát hiểm Exit
Đèn thoát hiểm ExitĐèn thoát hiểm Exit
Đèn thoát hiểm Exit
 
Đèn pha led nanoco
Đèn pha led nanocoĐèn pha led nanoco
Đèn pha led nanoco
 
Đèn âm trần philips
Đèn âm trần philipsĐèn âm trần philips
Đèn âm trần philips
 
Nanoco bóng đèn tuýp + đèn âm trần
Nanoco bóng đèn tuýp + đèn âm trần Nanoco bóng đèn tuýp + đèn âm trần
Nanoco bóng đèn tuýp + đèn âm trần
 
Bong den-led-bulb
Bong den-led-bulbBong den-led-bulb
Bong den-led-bulb
 

Recently uploaded

Đồ án Nghiên cứu quá trình sản xuất của nhà máy nước. Đi sâu hệ thống ổn định...
Đồ án Nghiên cứu quá trình sản xuất của nhà máy nước. Đi sâu hệ thống ổn định...Đồ án Nghiên cứu quá trình sản xuất của nhà máy nước. Đi sâu hệ thống ổn định...
Đồ án Nghiên cứu quá trình sản xuất của nhà máy nước. Đi sâu hệ thống ổn định...lamluanvan.net Viết thuê luận văn
 
Đồ án Nghiên cứu cấu tạo và nguyên lý hoạt động của máy cán, đi sâu tìm hiểu ...
Đồ án Nghiên cứu cấu tạo và nguyên lý hoạt động của máy cán, đi sâu tìm hiểu ...Đồ án Nghiên cứu cấu tạo và nguyên lý hoạt động của máy cán, đi sâu tìm hiểu ...
Đồ án Nghiên cứu cấu tạo và nguyên lý hoạt động của máy cán, đi sâu tìm hiểu ...lamluanvan.net Viết thuê luận văn
 
Đồ án tốt nghiệp Nghiên cứu sản xuất xà phòng tự nhiên quy mô phòng thí nghiệm
Đồ án tốt nghiệp Nghiên cứu sản xuất xà phòng tự nhiên quy mô phòng thí nghiệmĐồ án tốt nghiệp Nghiên cứu sản xuất xà phòng tự nhiên quy mô phòng thí nghiệm
Đồ án tốt nghiệp Nghiên cứu sản xuất xà phòng tự nhiên quy mô phòng thí nghiệmlamluanvan.net Viết thuê luận văn
 
Đồ án Pin mặt trời, tìm hiểu phương pháp đảm bảo công suất tối đa của dàn pin...
Đồ án Pin mặt trời, tìm hiểu phương pháp đảm bảo công suất tối đa của dàn pin...Đồ án Pin mặt trời, tìm hiểu phương pháp đảm bảo công suất tối đa của dàn pin...
Đồ án Pin mặt trời, tìm hiểu phương pháp đảm bảo công suất tối đa của dàn pin...lamluanvan.net Viết thuê luận văn
 
Đồ án tốt nghiệp Nghiên cứu, đề xuất quy trình chế biến sữa gạo từ gạo đen hữ...
Đồ án tốt nghiệp Nghiên cứu, đề xuất quy trình chế biến sữa gạo từ gạo đen hữ...Đồ án tốt nghiệp Nghiên cứu, đề xuất quy trình chế biến sữa gạo từ gạo đen hữ...
Đồ án tốt nghiệp Nghiên cứu, đề xuất quy trình chế biến sữa gạo từ gạo đen hữ...lamluanvan.net Viết thuê luận văn
 
Đồ án Tìm hiểu các hệ thống khí nén, đi sâu phân tích nguyên lý hoạt động của...
Đồ án Tìm hiểu các hệ thống khí nén, đi sâu phân tích nguyên lý hoạt động của...Đồ án Tìm hiểu các hệ thống khí nén, đi sâu phân tích nguyên lý hoạt động của...
Đồ án Tìm hiểu các hệ thống khí nén, đi sâu phân tích nguyên lý hoạt động của...lamluanvan.net Viết thuê luận văn
 
Đồ án tốt nghiệp Nghiên cứu trích ly và định lượng Charantin từ khổ qua rừng
Đồ án tốt nghiệp Nghiên cứu trích ly và định lượng Charantin từ khổ qua rừngĐồ án tốt nghiệp Nghiên cứu trích ly và định lượng Charantin từ khổ qua rừng
Đồ án tốt nghiệp Nghiên cứu trích ly và định lượng Charantin từ khổ qua rừnglamluanvan.net Viết thuê luận văn
 
Đồ án tốt nghiệp Nghiên cứu trích ly pectin từ vỏ thanh long bằng phương pháp...
Đồ án tốt nghiệp Nghiên cứu trích ly pectin từ vỏ thanh long bằng phương pháp...Đồ án tốt nghiệp Nghiên cứu trích ly pectin từ vỏ thanh long bằng phương pháp...
Đồ án tốt nghiệp Nghiên cứu trích ly pectin từ vỏ thanh long bằng phương pháp...lamluanvan.net Viết thuê luận văn
 
Đồ án Nghiên cứu các loại máy phát điện, đi sâu phân tích hệ thống ổn định đi...
Đồ án Nghiên cứu các loại máy phát điện, đi sâu phân tích hệ thống ổn định đi...Đồ án Nghiên cứu các loại máy phát điện, đi sâu phân tích hệ thống ổn định đi...
Đồ án Nghiên cứu các loại máy phát điện, đi sâu phân tích hệ thống ổn định đi...lamluanvan.net Viết thuê luận văn
 
Đồ án Năng lượng mặt trời đi sâu tìm hiểu thuật toán P-O bám điểm công suất c...
Đồ án Năng lượng mặt trời đi sâu tìm hiểu thuật toán P-O bám điểm công suất c...Đồ án Năng lượng mặt trời đi sâu tìm hiểu thuật toán P-O bám điểm công suất c...
Đồ án Năng lượng mặt trời đi sâu tìm hiểu thuật toán P-O bám điểm công suất c...lamluanvan.net Viết thuê luận văn
 
Đồ án tốt nghiệp Nghiên cứu quy trình sản xuất cà phê nấm linh chi (Ganoderma...
Đồ án tốt nghiệp Nghiên cứu quy trình sản xuất cà phê nấm linh chi (Ganoderma...Đồ án tốt nghiệp Nghiên cứu quy trình sản xuất cà phê nấm linh chi (Ganoderma...
Đồ án tốt nghiệp Nghiên cứu quy trình sản xuất cà phê nấm linh chi (Ganoderma...lamluanvan.net Viết thuê luận văn
 
Đồ án Tìm hiểu máy điện không đồng bộ rô to dây quấn, thiết kế mạch khởi động...
Đồ án Tìm hiểu máy điện không đồng bộ rô to dây quấn, thiết kế mạch khởi động...Đồ án Tìm hiểu máy điện không đồng bộ rô to dây quấn, thiết kế mạch khởi động...
Đồ án Tìm hiểu máy điện không đồng bộ rô to dây quấn, thiết kế mạch khởi động...lamluanvan.net Viết thuê luận văn
 
ĐỒ ÁN NHẬN DẠNG VÂN TAY TẠI PHÒNG XUẤT NHẬP CẢNH, GỬI DỮ LIỆU QUA INTERNET
ĐỒ ÁN NHẬN DẠNG VÂN TAY TẠI PHÒNG XUẤT NHẬP CẢNH, GỬI DỮ LIỆU QUA INTERNETĐỒ ÁN NHẬN DẠNG VÂN TAY TẠI PHÒNG XUẤT NHẬP CẢNH, GỬI DỮ LIỆU QUA INTERNET
ĐỒ ÁN NHẬN DẠNG VÂN TAY TẠI PHÒNG XUẤT NHẬP CẢNH, GỬI DỮ LIỆU QUA INTERNETlamluanvan.net Viết thuê luận văn
 
ĐỒ ÁN NGHIÊN CỨU CÁC GIẢI PHÁP THIẾT KẾ NGÔI NHÀ THÔNG MINH
ĐỒ ÁN NGHIÊN CỨU CÁC GIẢI PHÁP THIẾT KẾ NGÔI NHÀ THÔNG MINHĐỒ ÁN NGHIÊN CỨU CÁC GIẢI PHÁP THIẾT KẾ NGÔI NHÀ THÔNG MINH
ĐỒ ÁN NGHIÊN CỨU CÁC GIẢI PHÁP THIẾT KẾ NGÔI NHÀ THÔNG MINHlamluanvan.net Viết thuê luận văn
 
Đồ án Năng lượng gió đi sâu tìm hiểu điểm công suất cực đại cho tuabin gió
Đồ án Năng lượng gió đi sâu tìm hiểu điểm công suất cực đại cho tuabin gióĐồ án Năng lượng gió đi sâu tìm hiểu điểm công suất cực đại cho tuabin gió
Đồ án Năng lượng gió đi sâu tìm hiểu điểm công suất cực đại cho tuabin giólamluanvan.net Viết thuê luận văn
 
Đồ án Điều khiển không cảm biến động cơ PMSM cho truyền động kéo ô tô
Đồ án Điều khiển không cảm biến động cơ PMSM cho truyền động kéo ô tôĐồ án Điều khiển không cảm biến động cơ PMSM cho truyền động kéo ô tô
Đồ án Điều khiển không cảm biến động cơ PMSM cho truyền động kéo ô tôlamluanvan.net Viết thuê luận văn
 
Đồ án tốt nghiệp Nghiên cứu mô hình thu hồi dinh dưỡng từ nước thải thủy sản
Đồ án tốt nghiệp Nghiên cứu mô hình thu hồi dinh dưỡng từ nước thải thủy sảnĐồ án tốt nghiệp Nghiên cứu mô hình thu hồi dinh dưỡng từ nước thải thủy sản
Đồ án tốt nghiệp Nghiên cứu mô hình thu hồi dinh dưỡng từ nước thải thủy sảnlamluanvan.net Viết thuê luận văn
 

Recently uploaded (20)

Đồ án Nghiên cứu quá trình sản xuất của nhà máy nước. Đi sâu hệ thống ổn định...
Đồ án Nghiên cứu quá trình sản xuất của nhà máy nước. Đi sâu hệ thống ổn định...Đồ án Nghiên cứu quá trình sản xuất của nhà máy nước. Đi sâu hệ thống ổn định...
Đồ án Nghiên cứu quá trình sản xuất của nhà máy nước. Đi sâu hệ thống ổn định...
 
Đồ án Nghiên cứu cấu tạo và nguyên lý hoạt động của máy cán, đi sâu tìm hiểu ...
Đồ án Nghiên cứu cấu tạo và nguyên lý hoạt động của máy cán, đi sâu tìm hiểu ...Đồ án Nghiên cứu cấu tạo và nguyên lý hoạt động của máy cán, đi sâu tìm hiểu ...
Đồ án Nghiên cứu cấu tạo và nguyên lý hoạt động của máy cán, đi sâu tìm hiểu ...
 
Đồ án tốt nghiệp Nghiên cứu sản xuất xà phòng tự nhiên quy mô phòng thí nghiệm
Đồ án tốt nghiệp Nghiên cứu sản xuất xà phòng tự nhiên quy mô phòng thí nghiệmĐồ án tốt nghiệp Nghiên cứu sản xuất xà phòng tự nhiên quy mô phòng thí nghiệm
Đồ án tốt nghiệp Nghiên cứu sản xuất xà phòng tự nhiên quy mô phòng thí nghiệm
 
Đồ án Pin mặt trời, tìm hiểu phương pháp đảm bảo công suất tối đa của dàn pin...
Đồ án Pin mặt trời, tìm hiểu phương pháp đảm bảo công suất tối đa của dàn pin...Đồ án Pin mặt trời, tìm hiểu phương pháp đảm bảo công suất tối đa của dàn pin...
Đồ án Pin mặt trời, tìm hiểu phương pháp đảm bảo công suất tối đa của dàn pin...
 
Đồ án tốt nghiệp Nghiên cứu, đề xuất quy trình chế biến sữa gạo từ gạo đen hữ...
Đồ án tốt nghiệp Nghiên cứu, đề xuất quy trình chế biến sữa gạo từ gạo đen hữ...Đồ án tốt nghiệp Nghiên cứu, đề xuất quy trình chế biến sữa gạo từ gạo đen hữ...
Đồ án tốt nghiệp Nghiên cứu, đề xuất quy trình chế biến sữa gạo từ gạo đen hữ...
 
Đồ án Tìm hiểu các hệ thống khí nén, đi sâu phân tích nguyên lý hoạt động của...
Đồ án Tìm hiểu các hệ thống khí nén, đi sâu phân tích nguyên lý hoạt động của...Đồ án Tìm hiểu các hệ thống khí nén, đi sâu phân tích nguyên lý hoạt động của...
Đồ án Tìm hiểu các hệ thống khí nén, đi sâu phân tích nguyên lý hoạt động của...
 
Đồ án tốt nghiệp Nghiên cứu trích ly và định lượng Charantin từ khổ qua rừng
Đồ án tốt nghiệp Nghiên cứu trích ly và định lượng Charantin từ khổ qua rừngĐồ án tốt nghiệp Nghiên cứu trích ly và định lượng Charantin từ khổ qua rừng
Đồ án tốt nghiệp Nghiên cứu trích ly và định lượng Charantin từ khổ qua rừng
 
Đồ án tốt nghiệp Nghiên cứu trích ly pectin từ vỏ thanh long bằng phương pháp...
Đồ án tốt nghiệp Nghiên cứu trích ly pectin từ vỏ thanh long bằng phương pháp...Đồ án tốt nghiệp Nghiên cứu trích ly pectin từ vỏ thanh long bằng phương pháp...
Đồ án tốt nghiệp Nghiên cứu trích ly pectin từ vỏ thanh long bằng phương pháp...
 
Đồ án Nghiên cứu các loại máy phát điện, đi sâu phân tích hệ thống ổn định đi...
Đồ án Nghiên cứu các loại máy phát điện, đi sâu phân tích hệ thống ổn định đi...Đồ án Nghiên cứu các loại máy phát điện, đi sâu phân tích hệ thống ổn định đi...
Đồ án Nghiên cứu các loại máy phát điện, đi sâu phân tích hệ thống ổn định đi...
 
Đồ án Năng lượng mặt trời đi sâu tìm hiểu thuật toán P-O bám điểm công suất c...
Đồ án Năng lượng mặt trời đi sâu tìm hiểu thuật toán P-O bám điểm công suất c...Đồ án Năng lượng mặt trời đi sâu tìm hiểu thuật toán P-O bám điểm công suất c...
Đồ án Năng lượng mặt trời đi sâu tìm hiểu thuật toán P-O bám điểm công suất c...
 
Đồ án tốt nghiệp Nghiên cứu quy trình sản xuất cà phê nấm linh chi (Ganoderma...
Đồ án tốt nghiệp Nghiên cứu quy trình sản xuất cà phê nấm linh chi (Ganoderma...Đồ án tốt nghiệp Nghiên cứu quy trình sản xuất cà phê nấm linh chi (Ganoderma...
Đồ án tốt nghiệp Nghiên cứu quy trình sản xuất cà phê nấm linh chi (Ganoderma...
 
Đồ án Tìm hiểu máy điện không đồng bộ rô to dây quấn, thiết kế mạch khởi động...
Đồ án Tìm hiểu máy điện không đồng bộ rô to dây quấn, thiết kế mạch khởi động...Đồ án Tìm hiểu máy điện không đồng bộ rô to dây quấn, thiết kế mạch khởi động...
Đồ án Tìm hiểu máy điện không đồng bộ rô to dây quấn, thiết kế mạch khởi động...
 
Đồ án Giám sát hệ thống đèn chiếu sáng.doc
Đồ án Giám sát hệ thống đèn chiếu sáng.docĐồ án Giám sát hệ thống đèn chiếu sáng.doc
Đồ án Giám sát hệ thống đèn chiếu sáng.doc
 
ĐỒ ÁN NHẬN DẠNG VÂN TAY TẠI PHÒNG XUẤT NHẬP CẢNH, GỬI DỮ LIỆU QUA INTERNET
ĐỒ ÁN NHẬN DẠNG VÂN TAY TẠI PHÒNG XUẤT NHẬP CẢNH, GỬI DỮ LIỆU QUA INTERNETĐỒ ÁN NHẬN DẠNG VÂN TAY TẠI PHÒNG XUẤT NHẬP CẢNH, GỬI DỮ LIỆU QUA INTERNET
ĐỒ ÁN NHẬN DẠNG VÂN TAY TẠI PHÒNG XUẤT NHẬP CẢNH, GỬI DỮ LIỆU QUA INTERNET
 
ĐỒ ÁN NGHIÊN CỨU CÁC GIẢI PHÁP THIẾT KẾ NGÔI NHÀ THÔNG MINH
ĐỒ ÁN NGHIÊN CỨU CÁC GIẢI PHÁP THIẾT KẾ NGÔI NHÀ THÔNG MINHĐỒ ÁN NGHIÊN CỨU CÁC GIẢI PHÁP THIẾT KẾ NGÔI NHÀ THÔNG MINH
ĐỒ ÁN NGHIÊN CỨU CÁC GIẢI PHÁP THIẾT KẾ NGÔI NHÀ THÔNG MINH
 
Đồ án Năng lượng gió đi sâu tìm hiểu điểm công suất cực đại cho tuabin gió
Đồ án Năng lượng gió đi sâu tìm hiểu điểm công suất cực đại cho tuabin gióĐồ án Năng lượng gió đi sâu tìm hiểu điểm công suất cực đại cho tuabin gió
Đồ án Năng lượng gió đi sâu tìm hiểu điểm công suất cực đại cho tuabin gió
 
Đồ án Điều khiển không cảm biến động cơ PMSM cho truyền động kéo ô tô
Đồ án Điều khiển không cảm biến động cơ PMSM cho truyền động kéo ô tôĐồ án Điều khiển không cảm biến động cơ PMSM cho truyền động kéo ô tô
Đồ án Điều khiển không cảm biến động cơ PMSM cho truyền động kéo ô tô
 
Đồ án tốt nghiệp Nghiên cứu mô hình thu hồi dinh dưỡng từ nước thải thủy sản
Đồ án tốt nghiệp Nghiên cứu mô hình thu hồi dinh dưỡng từ nước thải thủy sảnĐồ án tốt nghiệp Nghiên cứu mô hình thu hồi dinh dưỡng từ nước thải thủy sản
Đồ án tốt nghiệp Nghiên cứu mô hình thu hồi dinh dưỡng từ nước thải thủy sản
 
Đồ án Triển khai tổng đài IP FreePBX – Sangoma
Đồ án Triển khai tổng đài IP FreePBX – SangomaĐồ án Triển khai tổng đài IP FreePBX – Sangoma
Đồ án Triển khai tổng đài IP FreePBX – Sangoma
 
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP THIẾT KẾ MÔ HÌNH MÁY IN 3D
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP THIẾT KẾ MÔ HÌNH MÁY IN 3DĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP THIẾT KẾ MÔ HÌNH MÁY IN 3D
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP THIẾT KẾ MÔ HÌNH MÁY IN 3D
 

Phao cơ

  • 1. HIGH QUALITY - BEST SERVICES 27 MINH HOA INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY Tel: +84 24 3537 0281 * Fax: +84 24 3537 0283 ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION Van phao, nối ren/ Float valve, Screwed ends. Van chuyên dùng cho nước sạch. Used for Water. Đường ren tiêu chuẩn BS 21 / ISO 7-1-1994 BS 21 / ISO 7-1-1994 Threads standard . Áp lực làm việc Max. 12 bar/ Max working pressure: 12 bar Nhiệt độ làm việc Max. 90o C / Max working temperature: 90o C THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION inch mm 1/2 15 10 24 16 36 240 10 1 1/4 32 24 33 32 55 1100 4 Cỡ van Valve size ØA (mm) B (mm) ØC (mm) H (mm) T.lượng-Weight (g) Cái/hộp - Pcs/box 3/4 20 14 32.5 20.4 45 340 10 1 1/2 40 24 38 32 60 1250 4 1 25 14 32.5 20.4 47 450 6 2 50 32 47 44.5 74 2030 2 CHẤT LIỆU | MATERIAL BỘ PHẬN | PARTS Thân van - Body Đại ốc - Nut Gioăng ren ống - O-Ring Nêm côn - Gioăng trục - O-Ring Trục- Stem Tay đòn 1 - Handle jack 1 Chốt - Pin Tay đòn 2 - Handle jack 2 Bu lông - Bolt Cần- Rod Bóng nhựa- Plastic Ball CHẤT LIỆU | MATERIAL Đồng - Brass Đồng - Brass Cao su - NBR Silicon Cao su - NBR Đồng - Brass Đồng - Brass Đồng - Brass Đồng - Brass SuS 304 - Stainless steel Đồng - Brass / SuS 201 Nhựa ABS No. 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 H 2 3 4 1 5 6 7 8 9 10 11 12 ØA Size B ØC VAN PHAO MIHA - BRASS FLOAT VALVE, MIHA BRAND ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION Van chuyên dùng cho nước sạch. Used for Water. Đường ren tiêu chuẩn BS 21 / ISO 228-1-2000 BS 21 / ISO 228-1-2000 Threads standard . Áp lực làm việc Max. 16 bar ~ 16 Kg/cm2 Max. working pressure: 16 bar. Nhiệt độ làm việc Max. 120o C Max. working temperature: 120o C CHẤT LIỆU | MATERIAL BỘ PHẬN | PARTS Thân van - Body Nắp van - Bonnet Gioăng thân - Gland packing Lưới lọc - Filter CHẤT LIỆU | MATERIAL Đồng - Brass Đồng - Brass Teflon - PTFE SuS 304 - Stainless steel No. 1 2 3 4 THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION inch mm Cỡ van Valve size B (mm) H (mm) L (mm) SW (mm) T.lượng-Weight (g) Cái/ hộp - Pcs/ box 1/2 15 10 40 55 25 128 12 3/4 20 11 48 68 31 202 10 1 25 12 55 80 38 328 6 1.1/4 32 17 70 96 46 575 2 1.1/2 40 17.5 74.5 106 54 806 2 2 50 20 94 124 66 1417 1 Y LỌC MIHA - Y STRAINER, MIHA BRAND
  • 2. SẢN PHẨM CHẤT LƯỢNG - DỊCH VỤ HOÀN HẢO 28 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ MINH HÒA Website: http:// www.minhhoa.com.vn * Email: kinhdoanh@minhhoa.com.vn THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION Van phao, nối ren Float valve, Screwed ends. Van chuyên dùng cho nước sạch Used for Water. Đường ren tiêu chuẩn BS 21 / ISO 7-1-1994 BS 21 / ISO 7-1-1994 Threads standard . Áp lực làm việc Max. 10 bar Max. working pressure: 10 bar Nhiệt độ làm việc Max. 80o C Max. working temperature: 80o C inch mm 1/2 15 10 17 15.5 28.5 169.5 10 Cỡ van Valve size ØA (mm) B (mm) ØC (mm) H (mm) T.lượng-Weight (g) Cái/hộp - Pcs/box CHẤT LIỆU | MATERIAL BỘ PHẬN | PARTS Thân van - Body Đại ốc - Nut Gioăng ren ống - O-Ring Nêm côn - Trục- Stem Tay đòn 1 - Handle jack 1 Chốt - Pin Bu lông - Bolt Tay đòn 2 - Handle jack 2 Cần- Rod Bóng nhựa- Plastic Ball CHẤT LIỆU | MATERIAL Đồng - Brass Đồng - Brass Cao su - NBR Silicon Đồng - Brass Đồng - Brass Đồng - Brass SuS 201 - Stainless steel Đồng - Brass SuS 201 - Stainless steel Nhựa - Plastic No. 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 VAN PHAO MI - BRASS FLOAT VALVE, MI BRAND THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION Van phao, nối ren Float valve, Screwed ends. Van chuyên dùng cho nước sạch Used for Water. Đường ren tiêu chuẩn BS 21 / ISO 7-1-1994 BS 21 / ISO 7-1-1994 Threads standard . Áp lực làm việc Max. 10 bar Max. working pressure: 10 bar Nhiệt độ làm việc Max. 80o C Max. working temperature: 80o C inch mm 1/2 15 10 23.5 15.5 33 215 10 Cỡ van Valve size ØA (mm) B (mm) ØC (mm) H (mm) T.lượng-Weight (g) Cái/hộp - Pcs/box 3/4 20 12 28 19.8 41.5 280 10 1 25 14 30 19.8 43.5 320 6 CHẤT LIỆU | MATERIAL BỘ PHẬN | PARTS Thân van - Body Đại ốc - Nut Gioăng ren ống - O-Ring Nêm côn - Gioăng trục - O-Ring Trục- Stem Tay đòn 1 - Handle jack 1 Chốt - Pin Tay đòn 2 - Handle jack 2 Bu lông - Bolt Cần- Rod Bóng nhựa- Plastic Ball CHẤT LIỆU | MATERIAL Đồng - Brass Đồng - Brass Cao su - NBR Silicon Cao su - NBR Đồng - Brass Đồng - Brass Đồng - Brass Đồng - Brass SuS 201 - Stainless steel Đồng - Brass / SuS 201 Nhựa ABS No. 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 VAN PHAO MBV - BRASS FLOAT VALVE, MBV BRAND H 2 3 4 1 5 6 7 8 9 10 11 12 ØA Size B ØC
  • 3. HIGH QUALITY - BEST SERVICES 29 MINH HOA INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY Tel: +84 24 3537 0281 * Fax: +84 24 3537 0283
  • 4. SẢN PHẨM CHẤT LƯỢNG - DỊCH VỤ HOÀN HẢO 30 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ MINH HÒA Website: http:// www.minhhoa.com.vn * Email: kinhdoanh@minhhoa.com.vn THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION inch mm 1/2 15 10 15 50 33.1 39.5 52.5 22.5 15 170 10 Cỡ vòi Taps size ØA (mm) B(mm) L (mm) L1 (mm) H (mm) H1 (mm) SW (mm) ØF (mm) T.lượng-Weight (g) Cái/hộp - Pcs/box THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION inch mm 1/2 15 10 12 37.6 11.5 88 46 14.5 21 90 10 Cỡ vòi Taps size ØA (mm) ØC (mm) B (mm) C (mm) L (mm) H (mm) H 1 (mm) SW (mm) T.lượng-Weight (g) Cái/hộp - Pcs/box CHẤT LIỆU | MATERIAL BỘ PHẬN | PARTS Thân vòi - Body Nắp vòi - Bonnet Gioăng bi - Seats Bi - Ball Trục - Stem Gioăng trục - O-Ring Vít bắt tay - Screw Nút bịt - Plug Tay vòi - Leve handle Gioăng - O-Ring Rắc co - Union Nối ống mềm - Head connector CHẤT LIỆU | MATERIAL Đồng - Brass Đồng - Brass Teflon - PTFE Đồng - Brass Đồng - Brass Cao su - NBR C45 Nhựa ABS Nhựa ABS Cao su - NBR Đồng - Brass Đồng - Brass No. 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 CHẤT LIỆU | MATERIAL BỘ PHẬN | PARTS Thân vòi - Body ốc đệm - Lock nut Gioăng bi - Seats Bi - Ball Trục - Stem Gioăng trục - O-Ring ốc áp lực - Lock nut Vít bắt tay - Tay gạt - lever handle CHẤT LIỆU | MATERIAL Đồng - Brass Đồng - Brass Teflon - PTFE Đồng - Brass Đồng - Brass Teflon - PTFE Đồng - Brass SuS 304- Stainless steel HK Nhôm - Aluminium No. 1 2 3 4 5 6 7 8 9 ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION Vòi máy giặt đồng, nối ren, mạ crôm. Brass Bib cock, Screwed ends, chrome plated. Vòi chuyên dùng cho máy giặt. Used for washing machine. Tay vòi màu trắng White colour lever handle Đường ren tiêu chuẩn BS 21 / ISO 7-1-1994 BS 21 / ISO 7-1-1994 Threads standard . Áp lực làm việc Max. 16 bar Max. working pressure: 16 bar Nhiệt độ làm việc Max. 90o C Max. working temperature: 90o C ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION Vòi đồng thường. Brass bib cock without hose connector. Dùng cho nước sạch / Used for Water. Tay vòi màu đỏ Red colour lever handle Đường ren tiêu chuẩn BS 21 / ISO 7-1-1994 BS 21 / ISO 7-1-1994 Threads standard . Áp lực làm việc Max. 16 bar Max. working pressure: 16 bar Nhiệt độ làm việc Max. 90o C Max. working temperature: 90o C VÒI MÁY GIẶT MIHA - BIB COCK WITH HOSE CONNECTOR, MIHA BRAND VÒI ĐỒNG THƯỜNG MIHA - BRASS BIB COCK WITHOUT HOSE CONNECTOR, MIHA BRAND
  • 5. HIGH QUALITY - BEST SERVICES 31 MINH HOA INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY Tel: +84 24 3537 0281 * Fax: +84 24 3537 0283 THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION inch mm 1/2 15 9 39 90 87.6 11.5 40 50 22 15 197 10 3/4 20 10 45.3 96 87 12 41.5 50.5 26.5 20.5 235 10 Cỡ vòi Taps size ØA (mm) B (mm) L (mm) L 1 (mm) C (mm) H (mm) H 1 (mm) SW (mm) ØF (mm) T.lượng-Weight (g) Cái/hộp - Pcs/box CHẤT LIỆU | MATERIAL BỘ PHẬN | PARTS Thân vòi - Body ốc đệm - Lock nut Gioăng bi - Seats Bi - Ball Trục - Stem Gioăng trục - O-Ring ốc áp lực - Lock nut ốc tay - Wheel nut Đệm vênh - Spring washers Đệm trục Tay gạt - lever handle Chia nước Rắc co - Union Gioăng - O-Ring Nối ống mềm - Head connector CHẤT LIỆU | MATERIAL Đồng - Brass Đồng - Brass Teflon - PTFE Đồng - Brass Đồng - Brass Teflon - PTFE Đồng - Brass SuS 304- Stainless steel SuS 304- Stainless steel Đồng - Brass SuS 304 - Stainless steel HDPE Đồng - Brass Cao su - NBR Đồng - Brass No. 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION Vòi vườn đồng, nối ren, mạ Niken hoặc không mạ Niken / Brass Garden taps, Screwed ends, With Nickel plated or without. Dùng cho nước sạch / Used for Water. Tay vòi màu đỏ, xanh. Red or green colour lever handle Đường ren tiêu chuẩn BS 21 / ISO 7-1-1994 BS 21 / ISO 7-1-1994 Threads standard . Áp lực làm việc Max. 16 bar Max. working pressure: 16 bar Nhiệt độ làm việc Max. 90o C Max. working temperature: 90o C ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION Vòi vườn đồng, nối ren, mạ Niken hoặc không mạ Niken/ Brass Garden taps, Screwed ends, With Nickel plated or without. Dùng cho nước sạch / Used for Water. Tay vòi màu đỏ, xanh/ Red or green colour lever handle. Đường ren tiêu chuẩn BS 21 / ISO 7-1-1994 BS 21 / ISO 7-1-1994 Threads standard . Áp lực làm việc Max. 16 bar Max. working pressure: 16 bar Nhiệt độ làm việc Max. 90o C Max. working temperature: 90o C VÒI VƯỜN ĐỒNG TAY NHÔM MIHA - BRAS S GARDEN TAPS, MIHA BRAND BỘ PHẬN | PARTS Thân vòi - Body ốc đệm - Lock nut Gioăng bi - Seats Bi - Ball Trục - Stem Gioăng trục - O-Ring ốc áp lực - Lock nut Vít bắt tay Tay gạt - lever handle Đệm trục Chia nước Rắc co - Union Gioăng - O-Ring Nối ống mềm - Head connector CHẤT LIỆU | MATERIAL Đồng - Brass Đồng - Brass Teflon - PTFE Đồng - Brass Đồng - Brass Teflon - PTFE Đồng - Brass SuS 304- Stainless steel HK Nhôm - Aluminium Đồng - Brass HDPE Đồng - Brass Cao su - NBR Đồng - Brass No. 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 CHẤT LIỆU | MATERIAL THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION inch mm 1/2 15 9 39 90 91 11.5 40 50 22 15 210 10 3/4 20 10 45.3 96 91 12 41.5 50.5 26.5 20.5 252 10 VÒI VƯỜN ĐỒNG TAY INOX MIHA - BRASS GARDEN TAPS, MIHA BRAND B A O P H I M B A O P H I M Cỡ vòi Taps size ØA (mm) B (mm) L (mm) L 1 (mm) C (mm) H (mm) H 1 (mm) SW (mm) ØF (mm) T.lượng-Weight (g) Cái/hộp - Pcs/box
  • 6. SẢN PHẨM CHẤT LƯỢNG - DỊCH VỤ HOÀN HẢO 32 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ MINH HÒA Website: http:// www.minhhoa.com.vn * Email: kinhdoanh@minhhoa.com.vn CHẤT LIỆU | MATERIAL BỘ PHẬN | PARTS Thân vòi - Body Nắp vòi - Body Gioăng bi - Seats Bi - Ball Gioăng trục - O-Ring ốc áp lực - Lock nut ốc tay - Wheel nut Trục - Stem Đệm trục - Đệm vênh - Spring washers Tay gạt - lever handle Chia nước Gioăng đầu vòi - O-ring Đầu vòi CHẤT LIỆU | MATERIAL Đồng - Brass Đồng - Brass Teflon - PTFE Gang - Cast iron Teflon - PTFE Đồng - Brass Sus 201 - Stainless steel Đồng - Brass Đồng - Brass Sus 201 - Stainless steel Sus 201 - Stainless steel HPDE Cao su - NBR Đồng - Brass No. 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION inch mm 1/2 15 9 10 89 40.6 36.5 39 22 15 178 10 3/420 20 12 11 89 48.5 36 39 26.5 15 215 10 ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION Vòi vườn đồng, nối ren mạ Crôm hoặc không mạ Crôm./ Brass Garden taps, Screwed ends, With Chrome plated or without. Tay vòi màu xanh Green colour lever handle Dùng cho nước sạch / Used for Water. Đường ren tiêu chuẩn BS 21 / ISO 7-1-1994 BS 21 / ISO 7-1-1994 Threads standard . Áp lực làm việc Max. 10 bar Max. working pressure: 10 bar Nhiệt độ làm việc Max. 90o C Max. working temperature: 90o C VÒI VƯỜN ĐỒNG TAY GẠT MBV - BRASS GARDEN TAPS, MBV BRAND Cỡ van Valve size ØA (mm) C(mm) L (mm) B (mm) H (mm) H1 (mm) SW (mm) ØF (mm) T.lượng-Weight (g) Cái/hộp - Pcs/box CHẤT LIỆU | MATERIAL BỘ PHẬN | PARTS Thân vòi - Body Nắp vòi - Bonnet Gioăng bi - Seats Bi - Ball Gioăng trục - O-Ring Trục - Stem ốc tay - Wheel nut Tay gạt - lever handle Chia nước Gioăng đầu vòi - O-ring Đầu vòi CHẤT LIỆU | MATERIAL Đồng - Brass Đồng - Brass Teflon - PTFE Gang - Cast iron Cao su - NBR Đồng - Brass Sus 201 - Stainless steel Inox 201 HDPE Cao su - NBR Đồng - Brass No. 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION inch mm 1/2 15 9 10 90 40.2 27 37 21 15 123 10 3/4 20 12 10 90 45 27 37 26.5 15 153 10 ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION Vòi vườn đồng, nối ren. Brass Garden taps, Screwed ends. Tay vòi màu xanh Green colour lever handle Dùng cho nước sạch / Used for Water. Đường ren tiêu chuẩn BS 21 / ISO 7-1-1994 BS 21 / ISO 7-1-1994 Threads standard . Áp lực làm việc Max. 10 bar Max. working pressure: 10 bar Nhiệt độ làm việc Max. 90o C Max. working temperature: 90o C VÒI VƯỜN ĐỒNG MI - BRASS GARDEN TAPS, MI BRAND Cỡ vòi Taps size ØA (mm) C (mm) L (mm) B (mm) H (mm) H 1 (mm) SW (mm) ØF (mm) T.lượng-Weight (g) Cái/hộp - Pcs/box B A O P H I M
  • 7. HIGH QUALITY - BEST SERVICES 33 MINH HOA INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY Tel: +84 24 3537 0281 * Fax: +84 24 3537 0283 CHẤT LIỆU | MATERIAL ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION Vòi vườn đồng. Brass Garden taps. Dùng cho nước sạch / Used for Water. Tay vòi màu xanh. Green colour lever handle. Đường ren tiêu chuẩn BS 21 / ISO 7-1-1994 BS 21 / ISO 7-1-1994 Threads standard . Áp lực làm việc Max. 10 bar Max. working pressure: 10 bar Nhiệt độ làm việc Max. 90o C Max. working temperature: 90o C BỘ PHẬN | PARTS Thân vòi - Body Nắp vòi - Bonnet Gioăng bi - Seats Bi van - Ball Gioăng trục - O-Ring Trục - Stem Ốc áp lực - Lock nut Tay gạt - lever handle CHẤT LIỆU | MATERIAL Đồng - Brass Đồng - Brass Teflon - PTFE Gang - Cast iron Cao su - NBR Đồng - Brass Sus 201 - Stainless steel Thép mạ No. 1 2 3 4 5 6 7 8 THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION inch mm 1/2 15 9 10 75 34.2 26.5 21 13 90 10 3/4 20 9 11 75 40.1 26.5 26.5 15 109 10 Cỡ vòi Taps size ØA (mm) C (mm) L (mm) B (mm) H (mm) Sw (mm) ØF (mm) T.lượng-Weight (g) Cái/hộp - Pcs/box VÒI VƯỜN ĐỒNG MINI- GARDEN TAPS, MINI BRAND ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION Vòi vườn đồng. Brass Garden taps. Dùng cho nước sạch / Used for Water. Tay vòi màu xanh. Green colour lever handle. Đường ren tiêu chuẩn BS 21 / ISO 7-1-1994 BS 21 / ISO 7-1-1994 Threads standard . Áp lực làm việc Max. 10 bar Max. working pressure: 10 bar Nhiệt độ làm việc Max. 90o C Max. working temperature: 90o C BỘ PHẬN | PARTS Thân vòi - Body Nắp vòi - Bonnet Gioăng bi - Seats Bi van - Ball Gioăng trục - O-Ring Trục - Stem Ốc tay - Wheel nut Tay gạt - lever handle CHẤT LIỆU | MATERIAL Đồng - Brass Đồng - Brass Teflon - PTFE Gang - Cast iron Cao su - NBR Đồng - Brass Sus 201 - Stainless steel Thép mạ No. 1 2 3 4 5 6 7 8 VÒI VƯỜN ĐỒNG MH- GARDEN TAPS, MH BRAND THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION inch mm 1/2 15 9 11 75 46.7 29 22 15 143 10 3/4 20 9 12 75 47.7 30 26.5 17 152 10 Cỡ vòi Taps size ØA (mm) C (mm) L (mm) B (mm) H (mm) Sw (mm) ØF (mm) T.lượng-Weight (g) Cái/hộp - Pcs/box
  • 8. SẢN PHẨM CHẤT LƯỢNG - DỊCH VỤ HOÀN HẢO 34 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ MINH HÒA Website: http:// www.minhhoa.com.vn * Email: kinhdoanh@minhhoa.com.vn CHẤT LIỆU | MATERIAL ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION Vòi đồng Rumine, nối ren. Rumine brass taps, screwed ends. Dùng cho nước sạch / Used for Water. Tay vòi đồng Brass lever handle. Đường ren tiêu chuẩn BS 21 / ISO 7-1-1994 BS 21 / ISO 7-1-1994 Threads standard . Áp lực làm việc Max. 10 bar Max. working pressure: 10 bar Nhiệt độ làm việc Max. 90o C Max. working temperature: 90o C BỘ PHẬN | PARTS Thân vòi - Body Gioăng đĩa - Đệm đĩa - Gioăng nắp - Nắp vòi - Bonnet Gioăng trục - O-Ring Ốc áp lực - Lock nut Trục - Stem Tay vòi - lever handle Chia nước Đầu vòi - Head pipe Gioăng đầu vòi - O-Ring CHẤT LIỆU | MATERIAL Đồng - Brass Cao su - NBR Đồng - Brass Teflon - PTFE Đồng - Brass Teflon - PTFE Đồng - Brass Đồng - Brass Đồng - Brass Teflon - PTFE Đồng - Brass Cao su - NBR No. 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION inch mm 1/2 15 9 41 13 40 92 35 86 23.7 19 12 215 10 3/4 20 9 45 13 40 95 36 95 25.3 19 12 250 10 Cỡ vòi Taps size ØA (mm) B (mm) C (mm) L (mm) H1 (mm) H (mm) L1 (mm) H2 (mm) E (mm) ØF (mm) T.lượng-Weight (g) Cái/hộp - Pcs/box VÒI RUMINE NỐI REN - RUMINE BRASS TAPS, SCREWED ENDS. CHẤT LIỆU | MATERIAL ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION Vòi đồng Rumine. Rumine brass taps. Dùng cho nước sạch / Used for Water. Tay vòi đồng. Brass lever handle. Đường ren tiêu chuẩn BS 21 / ISO 7-1-1994 BS 21 / ISO 7-1-1994 Threads standard . Áp lực làm việc Max. 10 bar Max. working pressure: 10 bar Nhiệt độ làm việc Max. 90o C Max. working temperature: 90o C 1 2 3 4 5 6 7 8 9 BỘ PHẬN | PARTS Thân vòi - Body Gioăng đĩa - Đệm đĩa - Gioăng nắp - O-ring Nắp vòi - Bonnet Gioăng trục - O-Ring Ốc áp lực - Lock nut Trục - Stem Tay vòi - lever handle CHẤT LIỆU | MATERIAL Đồng - Brass Cao su - NBR Đồng - Brass Teflon - PTFE Đồng - Brass Teflon - PTFE Đồng - Brass Đồng - Brass Đồng - Brass No. 1 2 3 4 5 6 7 8 9 THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION inch mm 1/2 15 9 41 13 40 92 35 86 23.7 10.5 177 10 3/4 20 9 45 13 40 92 36 89.5 35 11.5 220 10 Cỡ vòi Taps size ØA (mm) B (mm) C (mm) L (mm) H1 (mm) H (mm) L1 (mm) H2 (mm) ØE (mm) T.lượng-Weight (g) Cái/hộp - Pcs/box VÒI ĐỒNG RUMINE - RUMINE BRASS TAPS.
  • 9. HIGH QUALITY - BEST SERVICES 35 MINH HOA INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY Tel: +84 24 3537 0281 * Fax: +84 24 3537 0283 THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION inch mm 1/2 15 8 9.5 90 41.3 20 29 22 15 155 10 3/4 20 10 11.5 90 39.3 23 35 26.5 20 195 10 Cỡ vòi Taps size ØA (mm) C (mm) L (mm) B (mm) H (mm) H 1 (mm) SW (mm) ØF (mm) T.lượng-Weight (g) Cái/hộp - Pcs/box ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION Vòi vườn, nối ren, mạ Niken Crôm. Garden taps, Screwed ends, Nickel Chrome plated. Tay vòi màu xanh. Green colour lever handle. Dùng cho nước sạch / Used for Water. Đường ren tiêu chuẩn BS 21 / ISO 7-1-1994 BS 21 / ISO 7-1-1994 Threads standard . Áp lực làm việc Max. 10 bar Max. working pressure: 10 bar Nhiệt độ làm việc Max. 90o C Max. working temperature: 90o C VÒI VƯỜN DALING - GARDEN TAPS, DALING BRAND BỘ PHẬN | PARTS Thân vòi - Body ốc đệm - Nut Gioăng bi - Seats Bi - Ball Trục van - Stem Gioăng trục - O-Ring ốc áp lực - Lock nut ốc tay - Wheel nut Tay gạt - lever handle Đệm vênh - Spring washers Chia nước Đầu ra nước - Head pipe Gioăng đầu vòi - O-ring CHẤT LIỆU | MATERIAL Hợp kim kẽm - Zinc alloy Đồng - Brass Teflon - PTFE Gang - Cast iron C45 mạ Teflon - PTFE Đồng - Brass SuS 201 - Stainless steel SuS 201 - Stainless steel SuS 201 - Stainless steel HDPE Hợp kim kẽm - Zinc alloy Cao su - NBR No. 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 CHẤT LIỆU | MATERIAL B A O P H I M CHẤT LIỆU | MATERIAL BỘ PHẬN | PARTS Thân vòi - Body ốc đệm - Nut Gioăng bi - Seats Bi - Ball Trục van - Stem Gioăng trục - O-Ring ốc áp lực - Lock nut ốc tay - Wheel nut Tay gạt - lever handle Đệm vênh-Spring washers Chia nước Đầu ra nước - Head pipe Gioăng đầu vòi - O-ring CHẤT LIỆU | MATERIAL Hợp kim kẽm - Zinc alloy Đồng - Brass Teflon - PTFE Gang - Cast iron C45 mạ Teflon - PTFE Đồng - Brass SuS 201 - Stainless steel SuS 201 - Stainless steel SuS 201 - Stainless steel HDPE Hợp kim kẽm - Zinc alloy Cao su - NBR No. 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION inch mm 1/2 15 8 10 90 36.8 20 29 21 15 132 10 3/4 20 10 11.5 90 39.3 23 35 26.5 20 180 10 Cỡ vòi Taps size ØA (mm) C (mm) L (mm) B (mm) H (mm) H 1 (mm) SW (mm) ØF (mm) T.lượng-Weight (g) Cái/hộp - Pcs/box ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION Vòi vườn , nối ren, mạ Niken Crôm. Garden taps, Screwed ends, Nickel Chrome plated. Tay vòi màu xanh. Green colour lever handle. Dùng cho nước sạch / Used for Water Đường ren tiêu chuẩn BS 21 / ISO 7-1-1994 BS 21 / ISO 7-1-1994 Threads standard . Áp lực làm việc Max. 10 bar Max. working pressure: 10 bar Nhiệt độ làm việc Max. 90o C Max. working temperature: 90o C VÒI VƯỜN TURA - GARDEN TAPS, TURA BRAND B A O P H I M
  • 10. SẢN PHẨM CHẤT LƯỢNG - DỊCH VỤ HOÀN HẢO 36 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ MINH HÒA Website: http:// www.minhhoa.com.vn * Email: kinhdoanh@minhhoa.com.vn ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION Van chuyên dùng để lắp cho đồng hồ đo nước. Valves used for water meters. Van đóng mở bằng bi, lỗ to, nối ren. Close and Open by ball, full bore, Screwed ends Tay van màu đỏ - Red colour butterfly handle Đường ren tiêu chuẩn BS 21 / ISO 228-1-2000, BS 21 / ISO 7-1-1994 BS 21 / ISO 228-1-2000, BS 21 / ISO 7-1-1994 Threads standard . Áp lực làm việc Max. 16 Bar Max. working pressure. 16 Bar Nhiệt độ làm việc Max. 90o C Max. working temperature: 90o C CHẤT LIỆU | MATERIAL BỘ PHẬN | PARTS Đai ốc - Wheel nut Nối thân - Body Gioăng bi - Seats Thân - Body Bi - Ball Gioăng trục - O-Ring Tay van - Lock handle ốc tay van - Wheel nut Trục - Stem ốc áp lực - Nut Vòng hãm - Ring-pin Gioăng đệm - O-Ring CHẤT LIỆU | MATERIAL Đồng - Brass Đồng - Brass Teflon - PTFE Đồng - Brass Đồng - Brass Teflon - PTFE Hợp kim kẽm - Zinc alloy SuS 304- Stainless steel Đồng - Brass Đồng - Brass Inox - Stainless steel Cao su - NBR No. 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 Cỡ van Valve size ØC (mm) ØC1 (mm) L (mm) L1 (mm) H (mm) T.lượng-Weight (g) Cái/ hộp - Pcs/ box THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION 1/2”tay khóa 15 14.5 14 45 52.4 91 312 10 inch mm 1 2 3 4 5 6 7 9 10 8 11 12 VAN GÓC ĐỒNG TAY KHÓA MIHA - BRASS ANGLE VALVE WITH LOCK HANDLE, MIHA BRAND CHẤT LIỆU | MATERIAL ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION Vòi nhựa MH. Plastic bib cock, MH Brand. Dùng cho nước sạch / Used for Water. Thân van màu trắng White colour body. Đường ren tiêu chuẩn BS 21 / ISO 7-1-1994 BS 21 / ISO 7-1-1994 Threads standard . Áp lực làm việc Max. 6 bar Max. working pressure: 6 bar Nhiệt độ làm việc Max. 60o C Max. working temperature: 60o C BỘ PHẬN | PARTS Thân vòi - Body Gioăng đĩa - Bonnet Gioăng trục - Seats Gioăng nắp - O-Ring Trục - Stem Nắp vòi - Bonnet Vít M4 - Nắp che - Bonnet Tay vòi - lever handle CHẤT LIỆU | MATERIAL Nhựa ABS SILICOL Cao su - NBR Cao su - NBR Nhựa ABS Nhựa ABS CT3 Nhựa ABS Nhựa ABS No. 1 2 3 4 5 6 7 8 9 THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION inch mm 1/2 15 14 12 111 15 110 37 21 70 10 Cỡ vòi Taps size ØC (mm) ØC1 (mm) L (mm) L1(mm) H (mm) B (mm) Sw (mm) T.lượng-Weight (g) Cái/hộp - Pcs/box VÒI NHỰA MH - PLASTIC BIB COCK, MH BRAND
  • 11. HIGH QUALITY - BEST SERVICES 37 MINH HOA INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY Tel: +84 24 3537 0281 * Fax: +84 24 3537 0283 ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION Van chuyên dùng để lắp cho đồng hồ đo nước. Valves used for water meters. Van đóng mở bằng bi, lỗ to, nối ren. Close and Open by ball, full bore, Screwed ends Tay van màu đỏ - Red colour butterfly handle Đường ren tiêu chuẩn BS 21 / ISO 228-1-2000 BS 21 / ISO 228-1-2000 Threads standard . Áp lực làm việc Max. 16 Bar ~ 16 Kg/cm2 Max. working pressure. 16 Bar Nhiệt độ làm việc Max. 90o C Max. working temperature: 90o C THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION CHẤT LIỆU | MATERIAL BỘ PHẬN | PARTS Thân - Body Nối bấm - Pressed connection Gioăng bi - Seats Bi - Ball Gioăng trục - O-Ring ốc áp lực - Nut ốc tay van - Wheel nut Trục - Stem Tay van - Butterfly handle Nối thân - Body Vòng hãm - Ring-pin Đai ốc - Wheel nut CHẤT LIỆU | MATERIAL Đồng - Brass SuS 304- Stainless steel Teflon - PTFE Đồng - Brass Teflon - PTFE Đồng - Brass Inox Đồng - Brass Nhựa ABS Đồng - Brass SuS 304- Stainless steel Đồng - Brass No. 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 1/2”tay bư ớm ABS 15 x 20 15 11 45 56 87 243 10 1/2”tay bư ớm ABS 15 x 25 16 14.5 46 56 87 261 10 inch mm Cỡ van Valve size ØC (mm) ØC1 (mm) L (mm) L1 (mm) H (mm) T.lượng-Weight (g) Cái/ hộp - Pcs/ box 1 12 2 3 4 11 10 9 8 7 6 5 VAN GÓC ĐỒNG NỐI BẤM MIHA - BRASS ANGLE VALVE PRESSED CONNECTION, MIHA BRAND VAN GÓC ĐỒNG LH 1 CHIỀU TAY KHÓA LẮP TRƯỚC ĐỒNG HỒ MIHA - BRASS COMBINATION ANGLE VALVE WITH CHECK VALVE, LOCK HANDLE , CONNECT BEFORE WATER METER, MIHA BRAND ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION Van chuyên dùng để lắp cho đồng hồ đo nước. Valves used for water meters. Van đóng mở bằng bi, lỗ to, nối ren. Close and Open by ball, full bore, Screwed ends Tay van màu đỏ - Red colour butterfly handle Đường ren tiêu chuẩn BS 21 / ISO 228-1-2000, BS 21 / ISO 7-1-1994 BS 21 / ISO 228-1-2000, BS 21 / ISO 7-1-1994 Threads standard . Áp lực làm việc Max. 16 Bar ~ 16 Kg/cm2 Max. working pressure. 16 Bar Nhiệt độ làm việc Max. 90o C Max. working temperature: 90o C CHẤT LIỆU | MATERIAL BỘ PHẬN | PARTS Đai ốc 1 - Wheel nut 1 Nắp 1 chiều - Bonnet Gioăng bi - Seats Đai ốc 2 - Wheel nut 2 Vòm ôm ống Vòng đệm đồng Gioăng ống mềm Thân - Body Bi 3 lỗ - Ball Gioăng trục - O-Ring Tay van - Lock handle Trục - Stem ốc mũ- Wheel nut ốc áp lực - Nut Đệm đĩa - Disk buffer Gioăng đĩa Đĩa - Disc CHẤT LIỆU | MATERIAL Đồng - Brass Đồng - Brass Teflon - PTFE Đồng - Brass Đồng - Brass Đồng - Brass Cao su - NBR Đồng - Brass Đồng - Brass Teflon - PTFE HK Kẽm Đồng - Brass Thép mạ Đồng - Brass Đồng - Brass Cao su - NBR Đồng - Brass No. 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION 1/2”tay khóa 15 14.5 14 45 56 95.5 326 10 inch mm Cỡ van Valve size ØC (mm) ØC1 (mm) L (mm) L1 (mm) H (mm) T.lượng-Weight (g) Cái/ hộp - Pcs/ box CHẤT LIỆU | MATERIAL BỘ PHẬN | PARTS Vòng hãm - Ring-pin Gioăng đệm - O-Ring CHẤT LIỆU | MATERIAL SuS 304- Stainless steel Cao su - NBR No. 18 19
  • 12. SẢN PHẨM CHẤT LƯỢNG - DỊCH VỤ HOÀN HẢO 38 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ MINH HÒA Website: http:// www.minhhoa.com.vn * Email: kinhdoanh@minhhoa.com.vn VAN GÓC ĐỒNG 1 CHIỀU LẮP TRƯỚC ĐỒNG HỒ MIHA BRASS ANGLE VALVE WITH CHECK VALVE, CONNECT BEFORE WATER METER, MIHA BRAND ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION Van chuyên dùng để lắp cho đồng hồ đo nước. Valves used for water meters. Van đóng mở bằng bi, lỗ to, nối ren. Close and Open by ball, full bore, Screwed ends Tay van màu đỏ - Red colour butterfly handle Đường ren tiêu chuẩn BS 21 / ISO 228-1-2000 BS 21 / ISO 228-1-2000 Threads standard . Áp lực làm việc Max. 16 Bar ~ 16 Kg/cm2 Max. working pressure. 16 Bar Nhiệt độ làm việc Max. 90o C Max. working temperature: 90o C ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION Van chuyên dùng để lắp cho đồng hồ đo nước. Valves used for water meters. Van đóng mở bằng bi, lỗ to, nối ren. Close and Open by ball, full bore, Screwed ends Tay van màu đỏ - Red colour butterfly handle Đường ren tiêu chuẩn BS 21 / ISO 228-1-2000, BS 21 / ISO 7-1-1994 BS 21 / ISO 228-1-2000, BS 21 / ISO 7-1-1994 Threads standard . Áp lực làm việc Max. 16 Bar ~ 16 Kg/cm2 Max. working pressure. 16 Bar Nhiệt độ làm việc Max. 90o C Max. working temperature: 90o C CHẤT LIỆU | MATERIAL BỘ PHẬN | PARTS Thân - Body Nối bấm - Pressed connection Gioăng bi - Seats Bi - Ball Gioăng trục - O-Ring ốc áp lực - Nut ốc tay van - Wheel nut Trục - Stem Tay van - Butterfly handle Nối thân - Body Vòng hãm - Ring-pin Đai ốc - Wheel nut Gioăng đĩa Đĩa - Disc Lò xo - Spring Đệm đĩa CHẤT LIỆU | MATERIAL Đồng - Brass SuS 304- Stainless steel Teflon - PTFE Đồng - Brass Teflon - PTFE Đồng - Brass SuS 304 - Stainless steel Đồng - Brass ABS hoặc hợp kim Đồng - Brass SuS 304- Stainless steel Đồng - Brass Cao su - NBR Đồng - Brass SuS 304- Stainless steel Đồng - Brass No. 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 CHẤT LIỆU | MATERIAL BỘ PHẬN | PARTS Đai ốc 1 - Wheel nut 1 Nắp - Bonnet Gioăng bi - Seats Thân - Body Bi - Ball Gioăng trục - O-Ring Tay van - Butterfly handle ốc tay van - Wheel nut Đệm vênh-Spring washers Trục - Stem ốc áp lực - Nut Đệm đĩa - Disk buffer Gioăng đĩa Lò xo - Spring Đĩa - Disc Vòng hãm - Ring-pin Gioăng đệm - O-Ring CHẤT LIỆU | MATERIAL Đồng - Brass Đồng - Brass Teflon - PTFE Đồng - Brass Đồng - Brass Teflon - PTFE Hợp kim Kẽm SuS 304- Stainless steel SuS 304- Stainless steel Đồng - Brass Đồng - Brass Đồng - Brass Cao su - NBR SuS 304- Stainless steel Đồng - Brass SuS 304- Stainless steel Cao su - NBR No. 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION 1/2”tay bướm ABS 15 x 20 14 11 45 56 87 251 10 1/2”tay bướm ABS 15 x 25 16 14.5 46 56 87 269 10 inch mm Cỡ van Valve size ØC (mm) ØC1 (mm) L (mm) L1 (mm) H (mm) T.lượng-Weight (g) Cái/ hộp - Pcs/ box THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION 1/2”tay bướm ABS 15 14.5 14 46 56 78 274 10 1/2”tay hợp kim 15 14.5 14 46 56 78 299 10 inch mm Cỡ van Valve size ØC (mm) ØC1 (mm) L (mm) L1 (mm) H (mm) T.lượng-Weight (g) Cái/ hộp - Pcs/ box 1 12 2 3 4 11 10 9 8 7 6 5 16 15 14 13 12 11 VAN GÓC ĐỒNG NỐI BẤM 1 CHIỀU MIHA BRASS ANGLE VALVE PRESSED CONNECTION, WITH CHECK VALVE, MIHA BRAND 1 2 3 5 8 7 6 9 10 4 12 13 14 15 16 11 17
  • 13. HIGH QUALITY - BEST SERVICES 39 MINH HOA INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY Tel: +84 24 3537 0281 * Fax: +84 24 3537 0283 ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION Van chuyên dùng để lắp cho đồng hồ đo nước. Valves used for water meters. Van đóng mở bằng bi, lỗ to, nối ren. Close and Open by ball, full bore, Screwed ends Tay van màu đỏ - Red colour butterfly handle Đường ren tiêu chuẩn BS 21 / ISO 228-1-2000, BS 21 / ISO 7-1-1994 BS 21 / ISO 228-1-2000, BS 21 / ISO 7-1-1994 Threads standard . Áp lực làm việc Max. 16 Bar ~ 16 Kg/cm2 Max. working pressure. 16 Bar Nhiệt độ làm việc Max. 90o C Max. working temperature: 90o C ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION Van chuyên dùng để lắp cho đồng hồ đo nước. Valves used for water meters. Van đóng mở bằng bi, lỗ to, nối ren. Close and Open by ball, full bore, Screwed ends Tay van màu đỏ - Red colour butterfly handle Đường ren tiêu chuẩn BS 21 / ISO 228-1-2000 BS 21 / ISO 228-1-2000 Threads standard . Áp lực làm việc Max. 16 Bar ~ 16 Kg/cm2 Max. working pressure. 16 Bar Nhiệt độ làm việc Max. 90o C Max. working temperature: 90o C THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION CHẤT LIỆU | MATERIAL BỘ PHẬN | PARTS Đai ốc 1 - Wheel nut 1 Nối thân - Body Gioăng bi - Seats Vòng định hướng Lò xo - Spring Gioăng đĩa - O-Ring Đĩa - Disc Thân - Body Bi - Ball Gioăng trục - O-Ring Tay van - Butterfly handle ốc tay - Wheel nut Trục - Stem ốc áp lực - Nut Vòng hãm - Ring-pin Gioăng đệm - O-Ring CHẤT LIỆU | MATERIAL Đồng - Brass Đồng - Brass Teflon - PTFE PVC SuS 304- Stainless steel Cao su - NBR Đồng - Brass Đồng - Brass Đồng - Brass Teflon - PTFE ABS hoặc Hợp kim SuS 304- Stainless steel Đồng - Brass Đồng - Brass SuS 304- Stainless steel Cao su - NBR No. 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 1/2”tay bướm ABS 15 14.5 25.5 45 56 95.5 341 10 1/2”tay hợp kim 15 14.5 25.5 45 56 95.5 364 10 inch mm THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION 1/2”tay bướm ABS 15 14.5 14 45 56 76 258 10 inch mm Cỡ van Valve size ØC (mm) ØC1 (mm) L (mm) L1 (mm) H (mm) T.lượng-Weight (g) Cái/ hộp - Pcs/ box Cỡ van Valve size ØC (mm) ØC1 (mm) L (mm) L1 (mm) H (mm) T.lượng-Weight (g) Cái/ hộp - Pcs/ box 15 16 17 1 2 3 7 5 4 6 9 11 10 8 12 13 14 VAN GÓC ĐỒNG 1 CHIỀU LẮP SAU ĐỒNG HỒ MIHA BRASS ANGLE VALVE WITH CHECK VALVE, CONNECT AFTER WATER METER, MIHA BRAND VAN GÓC ĐỒNG LIÊN HỢP MIHA - BRASS COMBINATION ANGLE VALVE, MIHA BRAND 1/2”tay bướm hợp kim 15 14.5 14 45 56 76 269 10 CHẤT LIỆU | MATERIAL BỘ PHẬN | PARTS Đai ốc 1 - Wheel nut 1 Nối thân - Body Gioăng bi - Seats Đai ốc 2 - Wheel nut 2 Vòng ôm ống - O-Ring Vòng đệm - Gland ring Gioăng - O-Ring Thân - Body Bi - Ball Gioăng trục - O-Ring Tay van - Butterfly handle Trục van -Stem ốc tay - Wheel nut ốc áp lực - Nut Vòng hãm - Ring-pin Gioăng đệm - O-Ring CHẤT LIỆU | MATERIAL Đồng - Brass Đồng - Brass Teflon - PTFE Đồng - Brass Đồng - Brass Đồng - Brass Cao su - NBR Đồng - Brass Đồng - Brass Teflon - PTFE ABS hoặc Hợp kim Đồng - Brass SuS 304- Stainless steel Đồng - Brass SuS 304- Stainless steel Cao su - NBR No. 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16
  • 14. SẢN PHẨM CHẤT LƯỢNG - DỊCH VỤ HOÀN HẢO 40 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ MINH HÒA Website: http:// www.minhhoa.com.vn * Email: kinhdoanh@minhhoa.com.vn VAN GÓC ĐỒNG LIÊN HỢP 1 CHIỀU MIHA BRASS COMBINATION ANGLE VALVE WITH CHECK VALVE, MIHA BRAND ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION Van chuyên dùng để lắp cho đồng hồ đo nước. Valves used for water meters. Van đóng mở bằng bi, lỗ to, nối ren. Close and Open by ball, full bore, Screwed ends Tay van màu đỏ - Red colour butterfly handle Đường ren tiêu chuẩn BS 21 / ISO 228-1-2000 BS 21 / ISO 228-1-2000 Threads standard . Áp lực làm việc Max. 16 Bar ~ 16 Kg/cm2 Max. working pressure. 16 Bar Nhiệt độ làm việc Max. 90o C Max. working temperature: 90o C ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION Van chuyên dùng để lắp cho đồng hồ đo nước. Valves used for water meters. Van đóng mở bằng bi, lỗ to, nối ren. Close and Open by ball, full bore, Screwed ends Tay van màu đỏ - Red colour butterfly handle Đường ren tiêu chuẩn BS 21 / ISO 228-1-2000, BS 21 / ISO 7-1-1994 BS 21 / ISO 228-1-2000, BS 21 / ISO 7-1-1994 Threads standard . Áp lực làm việc Max. 16 Bar ~ 16 Kg/cm2 Max. working pressure. 16 Bar Nhiệt độ làm việc Max. 90o C Max. working temperature: 90o C CHẤT LIỆU | MATERIAL THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION BỘ PHẬN | PARTS Đai ốc 1 - Wheel nut 1 Nối thân - Body Gioăng bi - Seats Đai ốc 2 - Wheel nut 2 Vòng ôm ống - O-Ring Vòng đệm - Gland ring Gioăng - O-Ring Thân - Body Bi - Ball Gioăng trục - O-Ring Tay van - Butterfly handle Trục van -Stem ốc tay - Wheel nut CHẤT LIỆU | MATERIAL Đồng - Brass Đồng - Brass Teflon - PTFE Đồng - Brass Đồng - Brass Đồng - Brass Cao su - NBR Đồng - Brass Đồng - Brass Teflon - PTFE ABS hoặc Hợp kim Đồng - Brass SuS 304- Stainless steel No. 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 1/2”tay ABS 15 14.5 25.5 45 56 109 350 10 1/2”tay hợp kim 15 14.5 25.5 45 56 109 363 10 1/2”tay bướm ABS 15 14.5 14 13 45 56 78 242 10 1/2”tay hợp kim 15 14.5 14 13 45 56 78 265 10 inch mm inch mm Cỡ van Valve size ØC (mm) ØC1 (mm) L (mm) L1 (mm) H (mm) T.lượng-Weight (g) Cái/ hộp - Pcs/ box Cỡ van Valve size ØC (mm) ØC1 (mm) B (mm) L (mm) L1 (mm) H (mm) T.lượng-Weight (g) Cái/ hộp - Pcs/ box 9 11 10 8 12 13 14 15 1 2 3 17 18 19 20 16 21 7 5 4 6 CHẤT LIỆU | MATERIAL BỘ PHẬN | PARTS ốc áp lực - Nut Đệm đĩa - Disk buffer Gioăng đĩa - O-Ring Lò xo - Spring Đĩa - Disc Vòng hãm - Ring-pin Gioăng đệm - O-Ring CHẤT LIỆU | MATERIAL Đồng - Brass Đồng - Brass Cao su - NBR Inox - Stainless steel Đồng - Brass Inox - Stainless steel Cao su - NBR No. 15 16 17 18 19 20 21 CHẤT LIỆU | MATERIAL BỘ PHẬN | PARTS Đai ốc - Wheel nut Nắp van -Bonnet Gioăng bi - Seats Thân-Body Bi - Ball Gioăng trục - O-Ring Tay van - Butterfly handle ốc tay van - Wheel nut Đệm vênh -Spring washers Trục - Stem ốc áp lực - Nut Vòng hãm - Ring-pin Gioăng đệm - O-Ring CHẤT LIỆU | MATERIAL Đồng - Brass Đồng - Brass Teflon - PTFE Đồng - Brass Đồng - Brass Teflon - PTFE Hợp kim - Zinc alloy, ABS SuS 304- Stainless steel SuS 304- Stainless steel Đồng - Brass Đồng - Brass SuS 304- Stainless steel Cao su - NBR No. 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 4 5 6 7 9 10 8 11 1 2 3 12 13 THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION VAN GÓC ĐỒNG MIHA - BRASS ANGLE VALVE, MIHA BRAND
  • 15. HIGH QUALITY - BEST SERVICES 41 MINH HOA INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY Tel: +84 24 3537 0281 * Fax: +84 24 3537 0283 ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION Lắp vào bộ đai khởi thủy, trích lấy nguồn nước trực tiếp từ đường ống. Đường ren tiêu chuẩn BS 21 / ISO 7-1-1994 BS 21 / ISO 7-1-1994 Threads standard . Áp lực làm việc Max. 16 Bar ~ 16 Kg/cm2 Max. working pressure. 16 Bar Nhiệt độ làm việc Max. 90o C Max. working temperature: 90o C ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION Khớp nối thẳng ren trong, ren ngoài chiều dài thay đổi dùng cho đồng hồ. Male/ Female connector flexible length for water meter. Đường ren tiêu chuẩn BS 21 / ISO 228-1-2000, BS 21 / ISO 7-1-1994 BS 21 / ISO 228-1-2000, BS 21 / ISO 7-1-1994 Threads standard . Áp lực làm việc Max. 16 Bar ~ 16 Kg/cm2 Max. working pressure. 16 Bar Nhiệt độ làm việc Max: 90o C Max. working temperature: 90o C CHẤT LIỆU | MATERIAL BỘ PHẬN | PARTS Thân - Body Gioăng 1 - Gasket 1 Nắp 1 - Bonnet 1 Vòng ôm cống - O-ring Gioăng - Gasket Đai ốc - Nut Nút bịt 1 Nắp 2 - Bonnet 2 Gioăng 2 - Gasket 2 Nút bịt 2 Thân ngoài - Body CHẤT LIỆU | MATERIAL Đồng - Brass Cao su - NBR Đồng - Brass Đồng - Brass Silicon - Silicon Đồng - Brass Đồng - Brass Đồng - Brass Cao su - NBR Đồng - Brass Đồng - Brass No. 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 CHẤT LIỆU | MATERIAL BỘ PHẬN | PARTS Đai ốc 1 - Wheel nut 1 ống nối - Thân nối - Connector body Gioăng ren ống - O-ring Đai ốc - Wheel nut Gioăng nối ống - Phanh hãm - brake Gioăng nối ống cứng - CHẤT LIỆU | MATERIAL Đồng - Brass Cao su - NBR Đồng - Brass Đồng - Brass Silicon - Silicon Đồng - Brass Đồng - Brass Đồng - Brass No. 1 2 3 4 5 6 7 8 THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION 1/2 15 85 77 19 15 15.6 25.3 661 10 inch mm Cỡ van Valve size L (mm) H (mm) D (mm) ØA (mm) ØB (mm) ØC (mm) T.lượng-Weight (g) Cái/ hộp - Pcs/ box THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION 1/2 15 95 105 38 18 6.3 14 26 269 1 inch mm Cỡ Size L min (mm) L max (mm) L1 (mm) L2 (mm) D (mm) ØA (mm) SW (mm) T.lượng-Weight (g) Cái/ hộp - Pcs/ box NÓN ĐAI KHỞI THỦY - CLAMP SADDLE KHỚP NỐI ĐỒNG HỒ ĐỘNG - WATER METER FLEXIBLE CONNECTOR
  • 16. SẢN PHẨM CHẤT LƯỢNG - DỊCH VỤ HOÀN HẢO 42 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ MINH HÒA Website: http:// www.minhhoa.com.vn * Email: kinhdoanh@minhhoa.com.vn ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION Van chuyên dùng lắp cho đồng hồ nước. Used for water meters connector. Đường ren tiêu chuẩn BS 21 / ISO 228-1-2000, BS 21 / ISO 7-1-1994 BS 21 / ISO 228-1-2000, BS 21 / ISO 7-1-1994 Threads standard . Áp lực làm việc Max. 16 Bar ~ 16 Kg/cm2 Max. working pressure. 16 Bar Nhiệt độ làm việc Max. 90o C Max. working temperature: 90o C ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION Van chuyên dùng lắp cho đồng hồ nước. Used for water meters connector. Đường ren tiêu chuẩn BS 21 / ISO 228-1-2000, BS 21 / ISO 7-1-1994 BS 21 / ISO 228-1-2000, BS 21 / ISO 7-1-1994 Threads standard . Áp lực làm việc Max. 16 Bar ~ 16 Kg/cm2 Max. working pressure. 25 Bar Nhiệt độ làm việc Max. 90o C Max. working temperature: 90o C CHẤT LIỆU | MATERIAL BỘ PHẬN | PARTS Đai ốc 1- Wheel nut 1 Thân van - Body Bi van - Ball Nắp van - Bonnet Gioăng ren ống -Gioăng trục - Đai ốc - Nut Gioăng bi - Seats Gioăng trục - O-ring ốc áp lực - Lock nut Trục van - stem ốc mũ - head nut Tay van - Butterfly handle Phanh hãm - brake Gioăng nối ống cứng - O-Ring CHẤT LIỆU | MATERIAL Đồng - Brass Đồng - Brass Đồng - Brass Đồng - Brass Cao su - NBR Đồng - Brass Teflon - PTFE Teflon - PTFE Đồng - Brass Đồng - Brass SuS 304- Stainless steel Hợp kim kẽm - Zinc alloy SuS 304- Stainless steel Cao su - NBR No. 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 CHẤT LIỆU | MATERIAL BỘ PHẬN | PARTS Đai ốc 1- Wheel nut 1 ống nối - Connecting pipe Thân van - Body Bi van - Ball Nắp van - Bonnet Gioăng ren ống - Đai ốc - Wheel nut Gioăng bi - Seats Gioăng trục - O-Ring ốc áp lực -Lock nut Trục van - Stem ốc tay - Wheel nut Đệm vênh - Spring washers Tay van - Butterfly handle Gioăng nối ống - O-Ring Phanh hãm - brake Gioăng nối ống cứng - O-Ring CHẤT LIỆU | MATERIAL Đồng - Brass Đồng - Brass Đồng - Brass Đồng - Brass Đồng - Brass Cao su - NBR Đồng - Brass Teflon - PTFE Teflon - PTFE Đồng - Brass Đồng - Brass SuS 304- Stainless steel SuS 304- Stainless steel Hợp kim kẽm - Zinc alloy Cao su - NBR SuS 304- Stainless steel Cao su - NBR No. 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION 1/2 15 138 148 56 40 6.3 14 38 18 462 10 inch mm Cỡ van Valve size L min (mm) L max (mm) M (mm) H (mm) D (mm) ØA (mm) L1 (mm) L2 (mm) T.lượng-Weight (g) Cái/ hộp - Pcs/ box THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION 1/2 15 117 56 54 4.5 14.5 38 18 422 10 inch mm Cỡ van Valve size L (mm) M (mm) H (mm) D (mm) ØA (mm) L1 (mm) L2 (mm) T.lượng-Weight (g) Cái/ hộp - Pcs/ box VAN BI ĐỒNG HỒ KHỚP NỐI ĐỘNG - BRASS BALL VALVE WITH FLEXIBLE CONNECTOR VAN BI ĐỒNG HỒ KHỚP NỐI TĨNH - BRASS BALL VALVE WITH FIX CONNECTOR
  • 17. HIGH QUALITY - BEST SERVICES 43 MINH HOA INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY Tel: +84 24 3537 0281 * Fax: +84 24 3537 0283 ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION Van cửa ty chìm, nêm đặc |Non rising stem, Solid wedge Van dùng làm cốt ép van nhựa PPR Used for PPR Plastic gate valve compressed. Áp lực làm việc Max. 10 Bar ~ 10 Kg/cm2 Max. working pressure. 10 Bar Nhiệt độ làm việc Max. 90o C Max. working temperature: 90o C ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION Van cầu, thân ép nhựa, nối ren. Globe valve, compressed plastic body, Screwed ends. Van chuyên dùng làm cốt ép van nhựa PPR Used for PPR Plastic valve compressed. Áp lực làm việc Max. 10 bar Max. working pressure: 10 bar Nhiệt độ làm việc Max. 90o C Max. working temperature: 90o C THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION inch mm 1/2 20 17 27 61 114.5 Cỡ size B (mm) ØC (mm) H (mm) T.lượng-Weight (g) Cái/ hộp - Pcs/ box 3/4 25 17 33 62 160 1 32 17 33 62 162 1.1/4 40 18 40 62.5 242 1.1/2 50 19 51 66 352 CHẤT LIỆU | MATERIAL BỘ PHẬN | PARTS Đệm đĩa - Gland disc Nêm - Disc Vít đĩa- Screw Đệm - washer Cốt thân - body Gioăng thân - Gland packing Nắp van - Bonnet Trục dẫn - Driving axle Gioăng trục- O-Ring Vòng đệm - Gland ring ốc áp lực - Lock nut Trục van - Stem CHẤT LIỆU | MATERIAL Đồng - Brass Cao su - NBR CT3 CT3 Đồng - Brass Teflon - PTFE Đồng - Brass Đồng - Brass Teflon - PTFE Đồng - Brass Đồng - Brass Đồng - Brass No. 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 CHẤT LIỆU | MATERIAL BỘ PHẬN | PARTS Thân van - Body Đĩa van - Disc Gioăng thân - Gland packing Nắp van - Bonnet ốc đệm - Gland nut Vòng đệm - Gland ring Gioăng trục - O-Ring ốc áp lực - Lock nut Trục van - Stem CHẤT LIỆU | MATERIAL Đồng - Brass Đồng - Brass Teflon - PTFE Đồng - Brass Đồng - Brass Đồng - Brass Teflon - PTFE Đồng - Brass Đồng - Brass No. 1 2 3 4 5 6 7 8 9 THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION inch mm Cỡ size B (mm) ØC (mm) H (mm) L (mm) Sw (mm) T.lượng-Weight (g) Cái/hộp - Pcs/box 1/2 20 4 14.5 71.5 27 24 170 3/4 25 4.3 19 80 30 31 234 1 32 5 24 92 34 37 332 1.1/4 40 6 30 109 41 46 526 1.1/2 50 7 36 122.5 47 52 690 2 63 8 46 143 54.5 65 1148 8 9 B Sw 1 2 3 4 5 6 7 L ØC H ØC B H 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 CỐT VAN CẦU ÉP NHỰA - GLOBE VALVE CORE FOR PLASTIC COMPRESSED CỐT VAN CỬA ĐỒNG DÙNG ÉP NHỰA - GATE VALVE CORE FOR PLASTIC COMPRESSED
  • 18. SẢN PHẨM CHẤT LƯỢNG - DỊCH VỤ HOÀN HẢO 44 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ MINH HÒA Website: http:// www.minhhoa.com.vn * Email: kinhdoanh@minhhoa.com.vn THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION inch mm inch mm R1/4”x Ø7 8 7 4 38 14 R1/2”x Ø16 15 16 12 50 22 54 R1/4”x Ø9 8 9 5 41 14 R1/2”x Ø17 15 17 12 50 22 58 R1/4”x Ø10.5 8 10.5 7 41 14 R1/2”x Ø19 15 19 14 50 22 61 R1/4”x Ø12 8 12 7 41 14 25 R1/2”x Ø21 15 21 14 50 22 75 R1/4”x Ø14 8 14 7 41 14 R3/4”x Ø13.5 20 13.5 8 62 27 93 R3/8”x Ø7 10 7 4 42 17 R3/4”x Ø16 20 16 12 62 27 92 R3/8”x Ø10.5 10 10.5 7 45 17 R3/4”x Ø19 20 19 13 62 27 106 R3/8”x Ø12.7 10 12.7 8 45 17 29 R3/4”x Ø21 20 21 15 62 27 110 R3/8”x Ø14 10 14 10 45 17 R3/4”x Ø26 20 26 19 62 27 125 R3/8”x Ø16 10 16 11 45 17 39 R3/4”x Ø27 20 27 20 62 28 130 R1/2”x Ø7 15 7 4 47 22 R1”x Ø21 25 21 14 73 35 185 R1/2”x Ø8 15 8 5 47 22 R1”x Ø26 25 26 19 73 35 195 R1/2”x Ø9 15 9 5 47 22 47 R1”x Ø27 25 27 20 73 35 200 R1/2”x Ø10.5 15 10.5 7 50 22 49 R1”x Ø34 25 34 26 82 46 259 R1/4”x Ø12 15 12 8 50 22 48 R1.1/4”x Ø34 32 34 26 82 46 309 R1/4”x Ø14 15 14 10 50 22 53 R1.1/2”x Ø40 40 40 30.5 92 50 43.5 Cỡ size ØA (mm) C (mm) L (mm) Sw(mm) T.lượng-Weight (g) Cái/ hộp - Pcs/ box Cỡ size ØA (mm) C (mm) L (mm) Sw(mm) T.lượng-Weight (g) Cái/ hộp - Pcs/ box ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION Đường ren tiêu chuẩn BS21/ ISO 7-1-1994 BS21/ISO 7-1-2994 Threads standard . Áp lực làm việc Max. 16 bar Max. working pressure: 16 bar Nhiệt độ làm việc Max. 90o C Max. working temperature: 90o C CHẤT LIỆU | MATERIAL THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION inch mm 1/2 15 16 37 91 70 265 Cỡ van Valve size ØA (mm) B (mm) C (mm) D (mm) E (mm) SW (mm) T.lượng-Weight (g) Cái/hộp - Pcs/box BỘ PHẬN | PARTS Đai ốc - Wheel nut Thân van - Body Gioăng bi - Seats Bi - Ball Vòng ôm ống - O ring Gioăng ôm ống - O ring Trục van - Stem ốc tay van - Wheel nut Tay gạt - lever handle Gioăng trục - O ring CHẤT LIỆU | MATERIAL Đồng - Brass Đồng - Brass Teflon - PTFE Đồng - Brass Đồng - Brass Cao su - NBR Đồng - Brass SuS 304- Stainless steel SuS 201- Stainless steel Cao su - NBR No. 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION Van bi đồng nối ống mềm Brass. ball valve. hose connection Dùng cho nước sạch. Used for Water. Tay van màu xanh Blue colour lever handle Áp lực làm việc Max. 16 bar Max. working pressure: 16 bar Nhiệt độ làm việc Max. 90o C Max. working temperature: 90o C VAN BI ĐỒNG NỐI ỐNG MỀM MIHA - BRASS BALL VALVE WITH HOSE CONNECTION, MIHA BRAND BỘ NỐI NHANH ỐNG MỀM REN CÔN NGOÀI - SET OF QUICK CONNECT MALE THREADED
  • 19. HIGH QUALITY - BEST SERVICES 45 MINH HOA INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY Tel: +84 24 3537 0281 * Fax: +84 24 3537 0283 TÊ NỐI NHANH REN TRONG, REN NGOÀI 1 ĐAI ỐC FORGED TEES THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION inch mm Cỡ size L (mm) H (mm) E (mm) C (mm) H1 (mm) Sw1 (mm) Sw (mm) ØA (mm) ØB (mm) T.lượng-Weight (g) Cái/ hộp - Pcs/ box 3/4-11.5NH 1/2-14NPT 68.9 37.3 12.1 13.5 8.6 12 25 20.4 13.8 142.5 20 THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION inch mm Cỡ size L (mm) H (mm) E (mm) H1 (mm) Sw (mm) ØA (mm) ØB (mm) T.lượng-Weight (g) Cái/ hộp - Pcs/ box 3/4-11.5NH 1/2-14NPT 74.3 32.2 13.5 8.6 12 20.4 13.8 142.5 20 THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION inch mm 3/4-11.5NH 15 42.6 36.6 12.1 8 20.8 14 82.4 20 ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT SPECIFICATION Đồng không chì - Lead free. Đường ren tiêu chuẩn NH, NPT NH, NPT Threads standard Áp lực làm việc Max. 16 bar Max. working pressure: 16 bar Nhiệt độ làm việc Max. 120o C Max. working temperature: 120o C ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT SPECIFICATION Đồng không chì - Lead free. Đường ren tiêu chuẩn NH NH Threads standard Áp lực làm việc Max. 16 bar Max. working pressure: 16 bar Nhiệt độ làm việc Max. 120o C Max. working temperature: 120o C ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT SPECIFICATION Đồng không chì - Lead free. Đường ren tiêu chuẩn NH NH Threads standard Áp lực làm việc Max. 16 bar Max. working pressure: 16 bar Nhiệt độ làm việc Max. 120o C Max. working temperature: 120o C BỘ PHẬN | PARTS Thân - Body Đệm cao su- Gland disc Đai ốc - Sleeve CHẤT LIỆU | MATERIAL Đồng - Brass Cao su - NBR Đồng - Brass No. 1 2 3 ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT SPECIFICATION Đồng không chì - Lead free. Đường ren tiêu chuẩn NH, NPT NH, NPT Threads standard Áp lực làm việc Max. 16 bar Max. working pressure: 16 bar Nhiệt độ làm việc Max. 120o C Max. working temperature: 120o C BỘ PHẬN | PARTS Thân - Body Gioăng - O-Ring Ốc đệm Đai ốc - Wheel nut Đệm cao su - Gland Disc CHẤT LIỆU | MATERIAL Đồng - Brass Cao su - NBR Đồng - Brass Đồng - Brass Cao su - NBR No. 1 2 3 4 5 THÔNG SỐ KỸTHUẬT | DIMENSION inch mm 3/4-11.5NH 15 33.8 33.4 12.1 8 20.8 14 74 20 Cỡ size M (mm) N (mm) K (mm) H (mm) ØA (mm) ØB (mm) T.lượng-Weight (g) Cái/ hộp - Pcs/ box Cỡ size M (mm) N (mm) K (mm) H (mm) ØA (mm) ØB (mm) T.lượng-Weight (g) Cái/ hộp - Pcs/ box CÚT NỐI NHANH 45O FORGED 45 DEG HOSE FITTING BỘ PHẬN | PARTS Thân - Body Đệm cao su- Gland disc Đai ốc - Sleeve CHẤT LIỆU | MATERIAL Đồng - Brass Cao su - NBR Đồng - Brass No. 1 2 3 CÚT NỐI NHANH 90O FORGED 90 DEG HOSE FITTING TÊ NỐI NHANH REN TRONG, REN NGOÀI 2 ĐAI ỐC FORGED TEES FOR DIY KIT BỘ PHẬN | PARTS Thân - Body Gioăng - O-Ring Ốc đệm Đai ốc - Wheel nut Đệm cao su - Gland Disc CHẤT LIỆU | MATERIAL Đồng - Brass Cao su - NBR Đồng - Brass Đồng - Brass Cao su - NBR No. 1 2 3 4 5
  • 20. SẢN PHẨM CHẤT LƯỢNG - DỊCH VỤ HOÀN HẢO 46 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ MINH HÒA Website: http:// www.minhhoa.com.vn * Email: kinhdoanh@minhhoa.com.vn ĐUÔI ĐỒNG HỒ - TAIL ĐAI ỐC - NUT ĐẶC ĐIỂM KỸTHUẬT | SPECIFICATION Ren trong Female thread. Dùng làm cốt phụ tùng PPR. Đường ren tiêu chuẩn BS21/ISO 228-1-2000 BS21/ISO 228-1-2000 Threads standard . Áp lực làm việc Max. 16 bar Max. working pressure: 16 bar THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION inch mm Cỡ size ØA (mm) B (mm) C (mm) ØD (mm) ØE (mm) Sw (mm) T.lượng-Weight (g) Cái/hộp - Pcs/box 1 25 30.3 35 16 45.5 42 39 135 1.1/4 32 36.2 38.5 16.5 54 50 47 190 1.1/2 40 45 42 17 62 58 54 240 2 50 45 46 27 77 76 68 400 2.1/2 65 63 57.5 28 92 90 86 620 3 80 74.5 59 36 110 99.4 96 960 4 100 98 58 42 132 128 122 1,340 1/2 15 15.2 21.5 15 29 27 45 3/4 20 19.7 23.5 15 34 33 70 ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION Ren ngoài Male thread Dùng làm cốt phụ tùng PPR. Đường ren tiêu chuẩn BS21/ ISO 7-1-1994 BS21/ISO 7-1-2994 Threads standard . Áp lực làm việc Max. 16 bar Max. working pressure: 16 bar THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION inch mm Cỡ size ØA (mm) B (mm) C (mm) ØD (mm) ØE (mm) Sw (mm) T.lượng-Weight (g) Cái/hộp - Pcs/box 1 25 24 37.5 16 40 36 130 1.1/4 32 31 51.5 14 54.5 52 42 253 1.1/2 40 36 55 15 60 57 49 320 2 50 46.5 70.5 24.5 74 70 64 590 2.1/2 65 64.5 84 27 91.5 87 81 960 3 80 75.5 95 34 101 96 96 1310 4 100 103 91.5 36 131 126 122 1750 1/2 15 13.5 30 13.5 27 25 55 3/4 20 18.4 36 16 34 30.8 95 ĐẶC ĐIỂM KỸTHUẬT | SPECIFICATION Đai ốc, nối ren Nut, Screwed ends. Đai ốc dùng cho đồng hồ Nut for water meter Đường ren tiêu chuẩn BS21/ISO 228-1-2000 BS21/ISO 228-1-2000 Threads standard . Áp lực làm việc Max. 16 bar Max. working pressure: 16 bar Nhiệt độ làm việc Max. 120o C Max. working temperature: 120o C ĐẶC ĐIỂM KỸTHUẬT | SPECIFICATION Khớp nối đồng hồ, nối ren ngoài Tail, Male thread. Nối đuôi dùng cho đồng hồ Tail for water meter. Đường ren tiêu chuẩn BS21/ ISO 7-1-1994 BS21/ISO 7-1-2994 Threads standard . Áp lực làm việc Max. 16 bar Max. working pressure: 16 bar Nhiệt độ làm việc Max. 120o C Max. working temperature: 120o C THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION inch mm Cỡ size A (mm) B (mm) Sw (mm) T.lượng-Weight (g) Cái/ hộp - Pcs/ box 3/4 20 11 18.5 30 30 1 25 17 27 37 72 1.1/4 32 18 27 46 98 1.1/2 40 18 27 53 141 2 50 19 31 69 210 2.1/2 65 23 31 84 445 THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION inch mm Cỡ size A (mm) B (mm) Sw (mm) T.lượng-Weight (g) Cái/ hộp - Pcs/ box 1/2 15 37 13.5 17 48 3/4 20 39 16 28 65 1 25 46 18.5 30 101 1.1/4 32 56 21 37 175 1.1/2 40 66 23 44 285 2 50 76 29 55 430 REN NGOÀI - BRASS INSERT MALE REN TRONG - BRASS INSERT FEMALE
  • 21. HIGH QUALITY - BEST SERVICES 47 MINH HOA INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY Tel: +84 24 3537 0281 * Fax: +84 24 3537 0283 ĐẶC ĐIỂM KỸTHUẬT | SPECIFICATION Rắc co ren ngoài Male thread union Đường ren tiêu chuẩn BS21/ ISO 7-1-1994 BS21/ISO 7-1-2994 Threads standard . Áp lực làm việc Max. 16 bar Max. working pressure: 16 bar Nhiệt độ làm việc Max. 90o C Max. working temperature: 90o C THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION inch mm 1/2 15 18.8 27 12 29.2 25 39 122 3/4 20 21 28 13 34.2 31 45 158 1 25 30.3 32 17 44 39 57 311 1.1/4 32 39 38 17 53.5 46 68 462 1.1/2 40 45 42 17 65.5 54 83 706 2 50 56.8 44 18 82.5 66 104 1079 ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION Rắc co ren trong Famale thread union Đường ren tiêu chuẩn BS21/ISO 228-1-2000 BS21/ISO 228-1-2000 Threads standard . Áp lực làm việc Max. 16 bar Max. working pressure: 16 bar Nhiệt độ làm việc Max. 90o C Max. working temperature: 90o C BỘ PHẬN | PARTS Nối ống cứng Gioăng - O-Ring Đai ốc - Nut CHẤT LIỆU | MATERIAL Đồng - Brass Cao su - NBR Đồng - Brass No. 1 2 3 Cỡ size ØA (mm) B (mm) C (mm) ØD (mm) Sw1 Sw2 T.lượng-Weight (g) Cái/ hộp - Pcs/ box THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION inch mm 1/2 15 15 39 14 29 24 39 140 3/4 20 19.5 39 47 34 27 45 173 1 25 27 46 18 44 37 57 296 1.1/4 32 34 50 18 52.5 45 68 467 1.1/2 40 38.5 52 19 65.5 54 83 736 2 50 50 58.5 18 82.5 65 104 1089 Cỡ size ØA (mm) B (mm) C (mm) ØD (mm) Sw1 Sw2 T.lượng-Weight (g) Cái/ hộp - Pcs/ box THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION inch mm 1/2x1/2 15 x 15 16.3 29.8 10 23 31 3/4x3/4 20x20 21.2 25 8 29 43 Cỡ size ØA (mm) B (mm) C (mm) Sw T.lượng-Weight (g) Cái/ hộp - Pcs/ box RẮC CO REN TRONG - FEMALE THREADED UNION RẮC CO REN NGOÀI - MALE THREADED UNION BỘ PHẬN | PARTS Nối ống cứng Gioăng - O-Ring Đai ốc CHẤT LIỆU | MATERIAL Đồng - Brass Cao su - NBR Đồng - Brass No. 1 2 3 LƠ ĐỒNG - BRASS BUSHINGS ĐẶC ĐIỂM KỸTHUẬT - SPECIFICATION Túm, nối ren. Bushing, Screwed ends. Đường ren tiêu chuẩn BS21/ISO 228-1-2000, BS21/ ISO 7-1-1994 BS21/ISO 228-1-2000 Threads stan- dard , BS21/ISO 7-1-2994 Threads standard . Áp lực làm việc Max. 16 bar Max. working pressure: 16 bar Nhiệt độ làm việc Max. 120o C Max. working temperature: 120o C BỘ NỐI NHANH - QUICK CONNECT ĐẶCĐIỂMKỸTHUẬT|SPECIFICATION Đồng không chì - Lead free. Đường ren tiêu chuẩn NPT NPT Threads standard Áp lực làm việc Max. 16 bar Max. working pressure: 16 bar Nhiệt độ làm việc Max. 120o C Max. working temperature: 120o C BỘ PHẬN | PARTS Thân - Body Đai ốc - Nut Vòng ôm - Sleeve CHẤT LIỆU | MATERIAL Đồng - Brass Đồng - Brass Đồng - Brass No. 1 2 3 THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION inch mm 3/4-5/8 16 43.7 15 18.5 20.5 16 27 24 76.6 20 3/4-7/8 22 44.5 13.8 21.7 20.8 22.4 28.7 31.9 106 20 Cỡ size L (mm) L1 (mm) L2 (mm) ØA (mm) ØB (mm) SW (mm) SW1 (mm) T.lượng-Weight (g) Cái/ hộp - Pcs/ box
  • 22. SẢN PHẨM CHẤT LƯỢNG - DỊCH VỤ HOÀN HẢO 48 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ MINH HÒA Website: http:// www.minhhoa.com.vn * Email: kinhdoanh@minhhoa.com.vn ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION Kép nối ren ngoài | Brass hexagon nipples ,Screwed ends. Đường ren tiêu chuẩn BS21/ ISO 7-1-1994 BS21/ISO 7-1-2994 Threads standard . Áp lực làm việc Max. 16 bar | Max. working pressure: 16 bar ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION Tê nối ren ngoài | Brass tees male/male, Screwed ends. Đường ren tiêu chuẩn BS21/ ISO 7-1-1994 BS21/ISO 7-1-2994 Threads standard . Áp lực làm việc Max. 16 bar | Max. working pressure: 16 bar THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION inch mm Cỡ size ØA (mm) B (mm) C (mm) D (mm) T.lượng-Weight (g) Cái/hộp - Pcs/box 1/2 15 16.3 51 28 13 56 ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION Tê nối ren trong | Brass tees female/female, Screwed ends. Đường ren tiêu chuẩn BS21/ISO 228-1-2000 BS21/ISO 228-1-2000 Threads standard . Áp lực làm việc Max. 16 bar | Max. working pressure: 16 bar THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION inch mm Cỡ size ØA (mm) B (mm) C (mm) D (mm) T.lượng-Weight (g) Cái/hộp - Pcs/box 1/2 15 19 34 16.9 7 48 3/4 20 24 44 22 10 THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION inch mm Cỡ size ØA (mm) B (mm) C (mm) D (mm) T.lượng-Weight (g) Cái/hộp - Pcs/box 1/2F 15F 19.2 34.8 8 34.8 3/4F 20F 24 43.25 12 43.25 ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION Cút nối ren trong | Equal Elbows ,Screwed ends. Đường ren tiêu chuẩn BS21/ISO 228-1-2000 BS21/ISO 228-1-2000 Threads standard . Áp lực làm việc Max. 16 bar | Max. working pressure: 16 bar THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION inch mm Cỡ size ØA (mm) B (mm) C (mm) Sw (mm) T.lượng-Weight (g) Cái/hộp - Pcs/box 1/2 15 16.3 29 10 21 29 3/4 20 22 35 13 27 49 1 25 26 37 14 33 80 1.1/4 32 34 40 14.5 42 110 CÚT ĐỒNG - BRASS EQUAL ELBOWS KÉPĐỒNG - BRASS HEXAGON NIPPLES TÊ REN TRONG - BRASS TEES, FEMALE/FEMALE TÊ REN NGOÀI - BRASS TEES, MALE/MALE
  • 23. HIGH QUALITY - BEST SERVICES 49 MINH HOA INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY Tel: +84 24 3537 0281 * Fax: +84 24 3537 0283 ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION Nối nhanh ống mềm | Quick connect male/male, Screwed ends Đường ren tiêu chuẩn BS21/ ISO 7-1-1994 BS21/ISO 7-1-2994 Threads standard . Áp lực làm việc Max. 16 bar | Max. working pressure: 16 bar THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION inch mm 1/2 x Ø4 15 x Ø4 4.2 29.5 16.3 8.5 17 20 15 1/2 x Ø16 15 x Ø16 13.5 40.5 16.3 10 24 20 25 Cỡ van Valve size ØA (mm) B (mm) C (mm) D (mm) E (mm) T.lượng-Weight (g) Cái/hộp - Pcs/box 1/2 x Ø8 15 x Ø8 6 3 16.3 10 22.5 21 19 3/4 x Ø8 20 x Ø8 6 43 21.5 13.3 22.5 26.5 34 3/4 x Ø8 20 x Ø8 15.5 45 21.5 13.3 24.5 26.5 44 1/2 x Ø14 15 x Ø14 11.5 38.5 15 12 19.5 21 24 THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION inch mm Cỡ size ØA (mm) B (mm) E (mm) T.lượng-Weight (g) Cái/hộp - Pcs/box 1/2 20 12 37 73 220 THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION inch mm Cỡ size ØA (mm) B (mm) E (mm) T.lượng-Weight (g) Cái/hộp - Pcs/box 1/2 15 12 48 116 ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION Khâu nối ống mềm | Male connecttor Đường ren tiêu chuẩn BS21/ ISO 7-1-1994 BS21/ISO 7-1-2994 Threads standard . Áp lực làm việc Max. 16 bar | Max. working pressure: 16 bar ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION Tê, nối ống mềm | Brass union tees Áp lực làm việc Max. 16 bar | Max. working pressure: 16 bar ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION Cút, nối ống mềm.| Brass union elbows Áp lực làm việc Max. 16 bar | Max. working pressure: 16 bar THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION inch mm Cỡ size ØA (mm) B (mm) E (mm) T.lượng-Weight (g) Cái/hộp - Pcs/box 1/2 20 12 37 73 220 NỐI NHANH ỐNG MỀM REN NGOÀI QUICK CONNECT, MALE/MALE CÚT NỐI ỐNG MỀM BRASS UNION ELBOWS TÊ NỐI ỐNG MỀM - BRASS UNION TEES KHÂU NỐI ỐNG MỀM - MALE CONNECTOR
  • 24. SẢN PHẨM CHẤT LƯỢNG - DỊCH VỤ HOÀN HẢO 50 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ MINH HÒA Website: http:// www.minhhoa.com.vn * Email: kinhdoanh@minhhoa.com.vn ĐẦU NỐI - BUSHING BRASS ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION Đồng không chì - Lead free. Đầu nối ren. | Bushing, Screwed ends. Đường ren tiêu chuẩn NH | NH Threads standard Áp lực làm việc Max. 16 bar | Max. working pressure: 16 bar ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION Đồng không chì - Lead free. Nút bịt, nối ren. | 1/2 Brass screw cap. Đường ren tiêu chuẩn NPSM | NPSM Threads standard Áp lực làm việc Max. 16 bar | Max. working pressure: 16 bar ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION Đồng không chì - Lead free. Túm, nối ren. | Hex bushing, Screwed ends. Đường ren tiêu chuẩn NPT | NPT Threads standard . Áp lực làm việc Max. 16 bar | Max. working pressure: 16 bar THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION inch mm Cỡ size L (mm) L1 (mm) L2 ØA (mm) ØB (mm) Sw (mm) T.lượng-Weight (g) Cái/ hộp - Pcs/ box 3/4 - 11.5 NH 19 9.5 16 20 14 26.9 34.8 20 THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION inch mm Cỡ size L (mm) L1 (mm) L2 Sw (mm) T.lượng-Weight (g) Cái/ hộp - Pcs/ box 1/4F x 3/8M 8F x 10M 17.5 11.5 12.5 17.46 15.2 20 THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION inch mm Cỡ size L (mm) L1 (mm) ØA (mm) Sw (mm) T.lượng-Weight (g) Cái/ hộp - Pcs/ box 1/2 - 14 NPSM 13 10.9 20 22.3 14.3 20 TÚM ĐỒNG - HEX BUSHING NÚT BỊT REN TRONG 15 - 1/2” - BRASS SCREW CAP 1/4F x 1/2M 8F x 15M 16 10 11 20 16.5 20 1/2F x 1/2M 15F x 15M 15.5 6 7 23 15 20 1/2F x 3/4M 15F x 20M 23.5 14.5 16.5 27 45 20 3/4F x 1M 20F x 25M 25.5 16.5 18.5 34 64 20 ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION Nối nhanh ống mềm. | Quick connect. Áp lực làm việc Max. 16 bar | Max. working pressure: 16 bar THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION inch mm Cỡ size ØA (mm) B (mm) C (mm) D (mm) T.lượng-Weight (g) Cái/ hộp - Pcs/ box Ø22 16 88 28 22 NỐI NHANH ỐNG MỀM - QUICK CONNECT
  • 25. HIGH QUALITY - BEST SERVICES 51 MINH HOA INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY Tel: +84 24 3537 0281 * Fax: +84 24 3537 0283 NÚT BỊT REN NGOÀI PLUG PLAIN MALE/MALE MĂNG SÔNG ĐỒNG BRASS COUPLING ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION Nút bịt, nối ren. | Brass screw cap. Đường ren tiêu chuẩn BS21/ ISO 7-1-1994 BS21/ISO 7-1-2994 Threads standard . Áp lực làm việc Max. 16 bar | Max. working pressure: 16 bar THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION inch mm Cỡ size ØA (mm) B (mm) C (mm) Sw (mm) T.lượng-Weight (g) Cái/ hộp - Pcs/ box 1/2F 15 16.3 12 9 20 13 3/4F 20 22.5 13 10 26.5 18 ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION Măng sông đồng. | Brass coupling. Đường ren tiêu chuẩn BS21/ISO 228-1-2000 BS21/ISO 228-1-2000 Threads standard . Áp lực làm việc Max. 16 bar | Max. working pressure: 16 bar THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION inch mm Cỡ size ØA (mm) B (mm) C (mm) Sw (mm) T.lượng-Weight (g) Cái/ hộp - Pcs/ box 1/2 15 19.2 22 10 22.5 24 ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION Măng sông nối ống mềm. | Coupling with hose connector. Áp lực làm việc Max. 16 bar | Max. working pressure: 16 bar THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION inch mm Cỡ size ØA (mm) B (mm) T.lượng-Weight (g) Cái/ hộp - Pcs/ box 1/2 15 12 48 116 3/4 20 24.5 23 10 29 41 ĐẶC ĐIỂM KỸTHUẬT | SPECIFICATION Đường ren tiêu chuẩn BS21/ ISO 7-1-1994 BS21/ISO 7-1-2994 Threads standard . Áp lực làm việc Max. 16 bar Max. working pressure: 16 bar BỘ PHẬN | PARTS Thân - Body Đĩa - Nut Nối nhanh - Pipe Connect CHẤT LIỆU | MATERIAL Đồng - Brass Đồng - Brass Đồng - Brass No. 1 2 3 THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION inch mm R1/4”x Ø7 10 4 7 7 57 41 14 R3/4”x Ø21 20 15 17 21 87 R1”x Ø27 20 20.5 23.5 27 104.5 Cỡ size ØC (mm) ØC1 (mm) A (mm) L (mm) T.lượng-Weight (g) Cái/ hộp - Pcs/ box MĂNG SÔNG NỐI ỐNG MỀM COUPLING WITH HOSE CONNECTOR BỘ NỐI NHANH ỐNG MỀM REN CÔN NGOÀI SET OF QUICK CONNECT MALE/MALE
  • 26. SẢN PHẨM CHẤT LƯỢNG - DỊCH VỤ HOÀN HẢO 52 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ MINH HÒA Website: http:// www.minhhoa.com.vn * Email: kinhdoanh@minhhoa.com.vn MĂNG SÔNG REN TRONG PPR PPR COUPLING FEMALE THREAD ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION Nối ống mềm vòi | Hose connector. Chất liệu bằng đồng hoặc đồng mạ | Đường ren tiêu chuẩn BS | BS Threads standard . Áp lực làm việc Max. 16 bar | Max. working pressure: 16 bar ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION Măng xông ren ngoài PPR | PPR coupling male thread Đường ren tiêu chuẩn BS21/ ISO 7-1-1994 BS21/ISO 7-1-2994 Threads standard . Áp lực làm việc Max. 20 bar | Max. working pressure: 20 bar ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION Măng xông ren trong PPR | PPR coupling female thread. Đường ren tiêu chuẩn BS21/ISO 228-1-2000 BS21/ISO 228-1-2000 Threads standard . Áp lực làm việc Max. 20 bar | Max. working pressure: 20 bar ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION Rắc co đầu vòi | Unions Chất liệu bằng đồng hoặc đồng mạ | Đường ren tiêu chuẩn BS21/ISO 228-1-2000 BS21/ISO 228-1-2000 Threads standard . Áp lực làm việc Max. 16 bar | Max. working pressure: 16 bar THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION inch mm Cỡ size L (mm) L1 (mm) L2 (mm) ØA (mm) ØB (mm) ØC (mm) ØD (mm) T.lượng-Weight (g) Cái/ hộp - Pcs/ box 1/2 15 31 25 4 12.8 15 14.8 18.5 12 50 1/2 X 3/4 15 X 20 30.25 25 4.75 11 14.8 17 21 18.5 50 3/4 20 35 28 4.5 17.8 20.5 20.8 24 23 50 1 25 40 33 4.5 23.8 26 25.8 30 28 50 THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION inch mm Cỡ size L (mm) L1 (mm) ØA (mm) ØB (mm) ØC (mm) G T.lượng-Weight(g) Cái/ hộp - Pcs/ box 1/2 15 13 11 15.5 22.5 23.5 1/2” 13.7 50 1/2 X 3/4 15 X 20 12 10 15.5 28 29 3/4” 17.5 50 3/4 20 12 10 22 28 29 3/4” 14.6 50 1 25 14.5 12.5 26.5 35.5 36 1” 27 50 THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION inch mm Cỡ Size ØC (mm) ØC1 (mm) L (mm) L1 (mm) Sw (mm) T.lượng-Weight (g) Cái/ hộp - Pcs/ box 20 x 1/2 20 15 19.3 52 14.5 71 1 20 x 3/4 20 20 19.3 53 14.5 71 1 25 x 1/2 25 15 24 56 16 103 1 25 x 3/4 25 20 24 57 16 103 1 THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION inch mm Cỡ Size ØC (mm) ØC1 (mm) L (mm) L1 (mm) Sw (mm) T.lượng-Weight (g) Cái/ hộp - Pcs/ box 20 x 1/2 20 15 19.3 38 14.5 52 1 20 x 3/4 20 20 19.3 38 14.5 90 1 25 x 1/2 25 15 24 42 16 52 1 25 x 3/4 25 20 24 42 16 90 1 32 x 1 32 26 31.1 50 18 37 193 1 NỐI ỐNG MỀM VÒI - HOSE CONNECTOR RẮC CO - UNIONS MĂNG SÔNG REN NGOÀI PPR PPR COUPLING MALE THREAD
  • 27. HIGH QUALITY - BEST SERVICES 53 MINH HOA INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY Tel: +84 24 3537 0281 * Fax: +84 24 3537 0283 ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION Cút ren trong PPR | PPR female thread. Đường ren tiêu chuẩn BS21/ISO 228-1-2000 BS21/ISO 228-1-2000 Threads standard . Áp lực làm việc Max. 20 bar | Max. working pressure: 20 bar ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION Tê ren trong PPR | PPR female thread TEE. Đường ren tiêu chuẩn BS21/ISO 228-1-2000 BS21/ISO 228-1-2000 Threads standard . Áp lực làm việc Max. 20 bar | Max. working pressure: 20 bar ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION Tê ren ngoài PPR | PPR male thread TEE. Đường ren tiêu chuẩn BS21/ ISO 7-1-1994 BS21/ISO 7-1-2994 Threads standard . Áp lực làm việc Max. 20 bar | Max. working pressure: 20 bar ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION Cút ren ngoài PPR | PPR male thread. Đường ren tiêu chuẩn BS21/ ISO 7-1-1994 BS21/ISO 7-1-2994 Threads standard . Áp lực làm việc Max. 20 bar | Max. working pressure: 20 bar THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION inch mm 20 x 1/2 20 15 19.3 14.5 11 59 1 32 x 1 32 26 31.1 18 17 1 Cỡ Size ØC (mm) ØC1 (mm) B (mm) B1 (mm) T.lượng-Weight (g) Cái/hộp - Pcs/box 25 x 1/2 25 15 24 16 14 73 1 40 x 1 40 26 39 20.5 21 1 25 x 3/4 25 20 24 16 14 100 1 THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION inch mm 20 x 1/2 20 15 19.3 14.5 11 65 1 32 x 1 32 26 31.1 18 17 1 Cỡ Size ØC (mm) ØC1 (mm) B (mm) B1 (mm) T.lượng-Weight (g) Cái/hộp - Pcs/box 25 x 1/2 25 15 24 16 14 79 1 50 x 3/4 50 20 48.5 23.5 27 1 50 x 1 50 26 48.5 23.5 27 1 25 x 3/4 25 20 24 16 14 107 1 THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION inch mm 20 x 1/2 20 15 19.3 14.5 11 83 1 32 x 1 32 26 31.1 18 17 1 Cỡ Size ØC (mm) ØC1 (mm) B (mm) B1 (mm) T.lượng-Weight (g) Cái/hộp - Pcs/box 25 x 1/2 25 15 24 16 14 95 1 50 x 3/4 50 20 48.5 23.5 27 1 50 x 1 50 26 48.5 23.5 27 1 25 x 3/4 25 20 24 16 14 100 1 THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION inch mm 20 x 1/2 20 15 19.3 14.5 11 76 1 32 x 1 32 26 31.1 18 17 1 Cỡ Size ØC (mm) ØC1 (mm) B (mm) B1 (mm) T.lượng-Weight (g) Cái/hộp - Pcs/box 25 x 1/2 25 15 24 16 14 95 1 40 x 1 40 26 39 20.5 21 1 25 x 3/4 25 20 24 16 14 126 1 CÚT REN TRONG PPR PPR FEMALE THREAD 90O ELBOW CÚT REN NGOÀI PPR PPR MALE THREAD 90O ELBOW TÊ REN TRONG PPR- PPR FEMALETHREADTEE TÊ REN NGOÀI PPR - PPR MALE THREAD TEE
  • 28. SẢN PHẨM CHẤT LƯỢNG - DỊCH VỤ HOÀN HẢO 54 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ MINH HÒA Website: http:// www.minhhoa.com.vn * Email: kinhdoanh@minhhoa.com.vn CHẤT LIỆU | MATERIAL THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION inch mm 1/2 20 22.5 13 42 76 71 1 Cỡ van Valve size B (mm) ØC (mm) H (mm) L (mm) T.lượng-Weight (g) Cái/hộp - Pcs/box 3/4 25 22 19 47.7 88 115 1 1 32 25 22.5 55.5 100 185 1 BỘ PHẬN | PARTS Thân van - Body Gioăng bi - Seats Gioăng trục - O Ring Trục bi - Stem, ball Tay van - Lever handle CHẤT LIỆU | MATERIAL PPR Teflon - PTFE Cao su - NBR Nhựa ABS Nhựa ABS No. 1 2 3 4 5 ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION Van bi nhựa PPR. PPR Plastic Ball Valve. Dùng cho nước sạch. Used for Water. Áp lực làm việc Max: 8 bar Max. working pressure: 8 bar Nhiệt độ làm việc Max. 90o C Max. working temperature: 90o C ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION Đồng hồ nhựa cao cấp MH. Plastic water meter, MH Brand. Đồng hồ chuyên dùng cho nước sạch. Used for Water. Tiêu chuẩn ISO 4064 Áp lực làm việc Max. 16 bar Max. working pressure: 16 bar Nhiệt độ làm việc Max. 40o C Max. working temperature: 40o C VAN BI NHỰA PPR - PPR PLASTIC BALL VALVE ĐỒNG HỒ NƯỚC NHỰA CAO CẤP MH - PLASTIC WATER METER, MH BRAND CHẤT LIỆU | MATERIAL BỘ PHẬN | PARTS Lọc rác - Filter Ren ngoài - insert male Thân đồng hồ - Body Kẹp chì - Leaded Dây đồng - Brass line Chốt bản lề - Pin Giăng đệm mặt kính - O-ring Gioăng chỉ mặt kính Mặt kính đồng hồ - glass Lõi đồng hồ - core Nắp che - Cap Đai ốc - Wheel nut Gioăng chặn nước - Gasket Lưới lọc - Strainer Nút bảo vệ - Threaded Protector CHẤT LIỆU | MATERIAL PP Đồng - Brass Nhựa ABS Chì - Lead Đồng - Brass Nhựa ABS PP Silicol Thủy tinh - glass Tiêu chuẩn Nhựa ABS Nhựa ABS Cao su - NBR LPPE LPPE No. 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION inch mm 1/2 15 102 16 113 170 0.03 3 354 1 Cỡ đồng hồ Size W (mm) ØC (mm) H (mm) L (mm) L.lượng Qmin (m3 /h) L.lượng Qmax (m3 /h) T.lượng-Weight (g) Cái/hộp - Pcs/box 1 25 122 28 120 230 0.07 7 700 1 3/4 20 102 22 113 200 0.05 5 435 1 2 3 14 1 15 4 5 6 7 9 10 11 12 13 8
  • 29. HIGH QUALITY - BEST SERVICES 55 MINH HOA INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY Tel: +84 24 3537 0281 * Fax: +84 24 3537 0283 ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION Đồng hồ nhựa phổ thông MD Plastic water meter, MD Brand. Đồng hồ chuyên dùng cho nước sạch. Used for Water. Tiêu chuẩn ISO 4064 Áp lực làm việc Max. 16 bar Max. working pressure: 16 bar Nhiệt độ làm việc Max. 40o C Max. working temperature: 40o C ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION Đồng hồ nước nhựa cao cấp LXSG Plastic water meter, LXSG Brand. Đồng hồ chuyên dùng cho nước sạch. Used for Water. Tiêu chuẩn ISO 4064 Áp lực làm việc Max. 16 bar Max. working pressure: 16 bar Nhiệt độ làm việc Max. 40o C Max. working temperature: 40o C ĐỒNG HỒ NƯỚC NHỰA PHỔ THÔNG MD - PLASTIC WATER METER, MD BRAND ĐỒNG HỒ NƯỚC NHỰA CAO CẤP LXSG - PLASTIC WATER METER, LXSG BRAND CHẤT LIỆU | MATERIAL No. 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION inch mm 1/2 15 102 16 113 170 0.03 3 323 1 Cỡ đồng hồ Size B (mm) ØC (mm) H (mm) L (mm) L.lượng Qmin (m3 /h) L.lượng Qmax (m3 /h) T.lượng-Weight (g) Cái/hộp - Pcs/box THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION inch mm 1/2 15 102 16 113 170 0.03 3 315 1 Cỡ đồng hồ Size W (mm) ØC (mm) H (mm) L (mm) L.lượng Qmin (m3 /h) L.lượng Qmax (m3 /h) T.lượng-Weight (g) Cái/hộp - Pcs/box CHẤT LIỆU | MATERIAL BỘ PHẬN | PARTS Lọc rác - Filter Thân đồng hồ - Body Kẹp chì - Leaded Dây đồng - Brass line Chốt bản lề - Pin Giăng đệm mặt kính - O-ring Gioăng chỉ mặt kính Mặt kính đồng hồ - Glass Lõi đồng hồ - core Nắp che - Cap Đai ốc - Wheel nut Gioăng chặn nước - Gasket Lưới lọc - Strainer Nút bảo vệ - Threaded Protector CHẤT LIỆU | MATERIAL PP Nhựa ABS Chì - Lead Đồng - Brass Nhựa ABS PP Silicol Thủy tinh - Glass Tiêu chuẩn Nhựa ABS Nhựa ABS Cao su - NBR LPPE LPPE No. 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 BỘ PHẬN | PARTS Lọc rác - Filter Thân đồng hồ - Body Kẹp chì - Leaded Dây đồng - Brass line Chốt bản lề - Pin Giăng đệm mặt kính - O-ring Gioăng chỉ mặt kính Mặt kính đồng hồ - glass Lõi đồng hồ - core Nắp che - Cap Đai ốc - Wheel nut Gioăng chặn nước - Gasket Lưới lọc - Strainer Nút bảo vệ - Threaded Protector CHẤT LIỆU | MATERIAL PP Nhựa ABS Chì - Lead Đồng - Brass Nhựa ABS PP Silicol Thủy tinh - Glass Tiêu chuẩn Nhựa ABS Nhựa ABS Cao su - NBR LPPE LPPE 3/4 20 102 22 113 170 0.05 5 426 1
  • 30. SẢN PHẨM CHẤT LƯỢNG - DỊCH VỤ HOÀN HẢO 56 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ MINH HÒA Website: http:// www.minhhoa.com.vn * Email: kinhdoanh@minhhoa.com.vn
  • 31. HIGH QUALITY - BEST SERVICES 57 MINH HOA INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY Tel: +84 24 3537 0281 * Fax: +84 24 3537 0283 ............................................................................................................................................................... ............................................................................................................................................................... ............................................................................................................................................................... ............................................................................................................................................................... ............................................................................................................................................................... ............................................................................................................................................................... ............................................................................................................................................................... ............................................................................................................................................................... ............................................................................................................................................................... ............................................................................................................................................................... ............................................................................................................................................................... ............................................................................................................................................................... ............................................................................................................................................................... ............................................................................................................................................................... ............................................................................................................................................................... ............................................................................................................................................................... ............................................................................................................................................................... ............................................................................................................................................................... ............................................................................................................................................................... ............................................................................................................................................................... ............................................................................................................................................................... ............................................................................................................................................................... ............................................................................................................................................................... ............................................................................................................................................................... ............................................................................................................................................................... ............................................................................................................................................................... ............................................................................................................................................................... ............................................................................................................................................................... ............................................................................................................................................................... ............................................................................................................................................................... ............................................................................................................................................................... ...............................................................................................................................................................
  • 32.
  • 33. HIGH QUALITY - BEST SERVICES 59 MINH HOA INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY Tel: +84 24 3537 0281 * Fax: +84 24 3537 0283 Hàng hóa xuất khẩu ra nước ngoài Đức Nhật Bản Hàn Quốc Campuchia Malaysia Mỹ Cuba Pháp Tây Ban Nha Ả-rập Xê-út Lào Myanmar Hàng hóa của Công ty Cổ phần Đầu tư Minh Hòa đã và đang được xuất khẩu sang 12 quốc gia trênThế giới. Hiện tại hàng hóa của Công ty Cổ phần Đầu tư Minh Hòa đã có mặt trên 12 nước trênThế giới. Năm 2015 Việt Nam ký kết hiệp định TPP và các hiệp định FTA quan trọng khác. Nhận thức đó là cơ hội đồng thời cũng là thử thách đối với các doanh nghiệp Việt Nam. Để chủ động hội nhập, Công ty Cổ phần Đầu tư Minh Hòa đã tích cực tìm hiểu thị trường ngành hàng của các nước, tìm hiểu các tiêu chuẩn, thông lệ Quốc tế, tham gia các triển lãm, hội chợ, hội thảo ngoài nước như: Đức, Thái lan, Phillippine, Myanmar, Lào, Campuchia…, tham quan các nước Mỹ, Tây Ban Nha, Nhật, Hàn Quốc, Đài loan…để tìm hiểu thị trường và nắm bắt cơ hội mới. Vươn ra Thế giới là mục tiêu chiến lược và lâu dài của Công ty. Trong những năm tới, bằng những nỗ lực liên tục không ngừng, Công ty Cổ phần Đầu tư Minh Hòa sẽ sớm tạo lập và khẳng định chỗ đứng riêng của mình trong thị trường khu vực và Thế giới.