1. HIGH QUALITY - BEST SERVICES
27
MINH HOA INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY
Tel: +84 24 3537 0281 * Fax: +84 24 3537 0283
ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION
Van phao, nối ren/ Float valve, Screwed ends.
Van chuyên dùng cho nước sạch.
Used for Water.
Đường ren tiêu chuẩn BS 21 / ISO 7-1-1994
BS 21 / ISO 7-1-1994 Threads standard .
Áp lực làm việc Max. 12 bar/ Max working pressure: 12 bar
Nhiệt độ làm việc Max. 90o
C / Max working temperature: 90o
C
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION
inch
mm
1/2
15
10
24
16
36
240
10
1 1/4
32
24
33
32
55
1100
4
Cỡ van
Valve size
ØA (mm)
B (mm)
ØC (mm)
H (mm)
T.lượng-Weight (g)
Cái/hộp - Pcs/box
3/4
20
14
32.5
20.4
45
340
10
1 1/2
40
24
38
32
60
1250
4
1
25
14
32.5
20.4
47
450
6
2
50
32
47
44.5
74
2030
2
CHẤT LIỆU | MATERIAL
BỘ PHẬN | PARTS
Thân van - Body
Đại ốc - Nut
Gioăng ren ống - O-Ring
Nêm côn -
Gioăng trục - O-Ring
Trục- Stem
Tay đòn 1 - Handle jack 1
Chốt - Pin
Tay đòn 2 - Handle jack 2
Bu lông - Bolt
Cần- Rod
Bóng nhựa- Plastic Ball
CHẤT LIỆU | MATERIAL
Đồng - Brass
Đồng - Brass
Cao su - NBR
Silicon
Cao su - NBR
Đồng - Brass
Đồng - Brass
Đồng - Brass
Đồng - Brass
SuS 304 - Stainless steel
Đồng - Brass / SuS 201
Nhựa ABS
No.
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
H
2 3 4
1 5 6 7 8 9 10 11 12
ØA
Size
B ØC
VAN PHAO MIHA - BRASS FLOAT VALVE, MIHA BRAND
ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION
Van chuyên dùng cho nước sạch.
Used for Water.
Đường ren tiêu chuẩn BS 21 / ISO 228-1-2000
BS 21 / ISO 228-1-2000 Threads standard .
Áp lực làm việc Max. 16 bar ~ 16 Kg/cm2
Max. working pressure: 16 bar.
Nhiệt độ làm việc Max. 120o
C
Max. working temperature: 120o
C
CHẤT LIỆU | MATERIAL
BỘ PHẬN | PARTS
Thân van - Body
Nắp van - Bonnet
Gioăng thân - Gland packing
Lưới lọc - Filter
CHẤT LIỆU | MATERIAL
Đồng - Brass
Đồng - Brass
Teflon - PTFE
SuS 304 - Stainless steel
No.
1
2
3
4
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION
inch
mm
Cỡ van
Valve size
B (mm)
H (mm)
L (mm)
SW (mm)
T.lượng-Weight (g)
Cái/ hộp - Pcs/ box
1/2
15
10
40
55
25
128
12
3/4
20
11
48
68
31
202
10
1
25
12
55
80
38
328
6
1.1/4
32
17
70
96
46
575
2
1.1/2
40
17.5
74.5
106
54
806
2
2
50
20
94
124
66
1417
1
Y LỌC MIHA - Y STRAINER, MIHA BRAND
2. SẢN PHẨM CHẤT LƯỢNG - DỊCH VỤ HOÀN HẢO
28 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ MINH HÒA
Website: http:// www.minhhoa.com.vn * Email: kinhdoanh@minhhoa.com.vn
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION
ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION
Van phao, nối ren
Float valve, Screwed ends.
Van chuyên dùng cho nước sạch
Used for Water.
Đường ren tiêu chuẩn BS 21 / ISO 7-1-1994
BS 21 / ISO 7-1-1994 Threads standard .
Áp lực làm việc Max. 10 bar
Max. working pressure: 10 bar
Nhiệt độ làm việc Max. 80o
C
Max. working temperature: 80o
C
inch
mm
1/2
15
10
17
15.5
28.5
169.5
10
Cỡ van
Valve size
ØA (mm)
B (mm)
ØC (mm)
H (mm)
T.lượng-Weight (g)
Cái/hộp - Pcs/box
CHẤT LIỆU | MATERIAL
BỘ PHẬN | PARTS
Thân van - Body
Đại ốc - Nut
Gioăng ren ống - O-Ring
Nêm côn -
Trục- Stem
Tay đòn 1 - Handle jack 1
Chốt - Pin
Bu lông - Bolt
Tay đòn 2 - Handle jack 2
Cần- Rod
Bóng nhựa- Plastic Ball
CHẤT LIỆU | MATERIAL
Đồng - Brass
Đồng - Brass
Cao su - NBR
Silicon
Đồng - Brass
Đồng - Brass
Đồng - Brass
SuS 201 - Stainless steel
Đồng - Brass
SuS 201 - Stainless steel
Nhựa - Plastic
No.
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
VAN PHAO MI - BRASS FLOAT VALVE, MI BRAND
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION
ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION
Van phao, nối ren
Float valve, Screwed ends.
Van chuyên dùng cho nước sạch
Used for Water.
Đường ren tiêu chuẩn BS 21 / ISO 7-1-1994
BS 21 / ISO 7-1-1994 Threads standard .
Áp lực làm việc Max. 10 bar
Max. working pressure: 10 bar
Nhiệt độ làm việc Max. 80o
C
Max. working temperature: 80o
C
inch
mm
1/2
15
10
23.5
15.5
33
215
10
Cỡ van
Valve size
ØA (mm)
B (mm)
ØC (mm)
H (mm)
T.lượng-Weight (g)
Cái/hộp - Pcs/box
3/4
20
12
28
19.8
41.5
280
10
1
25
14
30
19.8
43.5
320
6
CHẤT LIỆU | MATERIAL
BỘ PHẬN | PARTS
Thân van - Body
Đại ốc - Nut
Gioăng ren ống - O-Ring
Nêm côn -
Gioăng trục - O-Ring
Trục- Stem
Tay đòn 1 - Handle jack 1
Chốt - Pin
Tay đòn 2 - Handle jack 2
Bu lông - Bolt
Cần- Rod
Bóng nhựa- Plastic Ball
CHẤT LIỆU | MATERIAL
Đồng - Brass
Đồng - Brass
Cao su - NBR
Silicon
Cao su - NBR
Đồng - Brass
Đồng - Brass
Đồng - Brass
Đồng - Brass
SuS 201 - Stainless steel
Đồng - Brass / SuS 201
Nhựa ABS
No.
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
VAN PHAO MBV - BRASS FLOAT VALVE, MBV BRAND
H
2 3 4
1 5 6 7 8 9 10 11 12
ØA
Size
B ØC
3. HIGH QUALITY - BEST SERVICES
29
MINH HOA INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY
Tel: +84 24 3537 0281 * Fax: +84 24 3537 0283
4. SẢN PHẨM CHẤT LƯỢNG - DỊCH VỤ HOÀN HẢO
30 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ MINH HÒA
Website: http:// www.minhhoa.com.vn * Email: kinhdoanh@minhhoa.com.vn
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION
inch
mm
1/2
15
10
15
50
33.1
39.5
52.5
22.5
15
170
10
Cỡ vòi
Taps size
ØA (mm)
B(mm)
L (mm)
L1 (mm)
H (mm)
H1 (mm)
SW (mm)
ØF (mm)
T.lượng-Weight (g)
Cái/hộp - Pcs/box
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION
inch
mm
1/2
15
10
12
37.6
11.5
88
46
14.5
21
90
10
Cỡ vòi
Taps size
ØA (mm)
ØC (mm)
B (mm)
C (mm)
L (mm)
H (mm)
H 1 (mm)
SW (mm)
T.lượng-Weight (g)
Cái/hộp - Pcs/box
CHẤT LIỆU | MATERIAL
BỘ PHẬN | PARTS
Thân vòi - Body
Nắp vòi - Bonnet
Gioăng bi - Seats
Bi - Ball
Trục - Stem
Gioăng trục - O-Ring
Vít bắt tay - Screw
Nút bịt - Plug
Tay vòi - Leve handle
Gioăng - O-Ring
Rắc co - Union
Nối ống mềm - Head connector
CHẤT LIỆU | MATERIAL
Đồng - Brass
Đồng - Brass
Teflon - PTFE
Đồng - Brass
Đồng - Brass
Cao su - NBR
C45
Nhựa ABS
Nhựa ABS
Cao su - NBR
Đồng - Brass
Đồng - Brass
No.
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
CHẤT LIỆU | MATERIAL
BỘ PHẬN | PARTS
Thân vòi - Body
ốc đệm - Lock nut
Gioăng bi - Seats
Bi - Ball
Trục - Stem
Gioăng trục - O-Ring
ốc áp lực - Lock nut
Vít bắt tay -
Tay gạt - lever handle
CHẤT LIỆU | MATERIAL
Đồng - Brass
Đồng - Brass
Teflon - PTFE
Đồng - Brass
Đồng - Brass
Teflon - PTFE
Đồng - Brass
SuS 304- Stainless steel
HK Nhôm - Aluminium
No.
1
2
3
4
5
6
7
8
9
ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION
Vòi máy giặt đồng, nối ren, mạ crôm.
Brass Bib cock, Screwed ends, chrome plated.
Vòi chuyên dùng cho máy giặt.
Used for washing machine.
Tay vòi màu trắng
White colour lever handle
Đường ren tiêu chuẩn BS 21 / ISO 7-1-1994
BS 21 / ISO 7-1-1994 Threads standard .
Áp lực làm việc Max. 16 bar
Max. working pressure: 16 bar
Nhiệt độ làm việc Max. 90o
C
Max. working temperature: 90o
C
ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION
Vòi đồng thường.
Brass bib cock without hose connector.
Dùng cho nước sạch / Used for Water.
Tay vòi màu đỏ
Red colour lever handle
Đường ren tiêu chuẩn BS 21 / ISO 7-1-1994
BS 21 / ISO 7-1-1994 Threads standard .
Áp lực làm việc Max. 16 bar
Max. working pressure: 16 bar
Nhiệt độ làm việc Max. 90o
C
Max. working temperature: 90o
C
VÒI MÁY GIẶT MIHA - BIB COCK WITH HOSE CONNECTOR, MIHA BRAND
VÒI ĐỒNG THƯỜNG MIHA - BRASS BIB COCK WITHOUT HOSE CONNECTOR, MIHA BRAND
5. HIGH QUALITY - BEST SERVICES
31
MINH HOA INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY
Tel: +84 24 3537 0281 * Fax: +84 24 3537 0283
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION
inch
mm
1/2
15
9
39
90
87.6
11.5
40
50
22
15
197
10
3/4
20
10
45.3
96
87
12
41.5
50.5
26.5
20.5
235
10
Cỡ vòi
Taps size
ØA (mm)
B (mm)
L (mm)
L 1 (mm)
C (mm)
H (mm)
H 1 (mm)
SW (mm)
ØF (mm)
T.lượng-Weight (g)
Cái/hộp - Pcs/box
CHẤT LIỆU | MATERIAL
BỘ PHẬN | PARTS
Thân vòi - Body
ốc đệm - Lock nut
Gioăng bi - Seats
Bi - Ball
Trục - Stem
Gioăng trục - O-Ring
ốc áp lực - Lock nut
ốc tay - Wheel nut
Đệm vênh - Spring washers
Đệm trục
Tay gạt - lever handle
Chia nước
Rắc co - Union
Gioăng - O-Ring
Nối ống mềm - Head connector
CHẤT LIỆU | MATERIAL
Đồng - Brass
Đồng - Brass
Teflon - PTFE
Đồng - Brass
Đồng - Brass
Teflon - PTFE
Đồng - Brass
SuS 304- Stainless steel
SuS 304- Stainless steel
Đồng - Brass
SuS 304 - Stainless steel
HDPE
Đồng - Brass
Cao su - NBR
Đồng - Brass
No.
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION
Vòi vườn đồng, nối ren, mạ Niken hoặc
không mạ Niken / Brass Garden taps,
Screwed ends, With Nickel plated or without.
Dùng cho nước sạch / Used for Water.
Tay vòi màu đỏ, xanh.
Red or green colour lever handle
Đường ren tiêu chuẩn BS 21 / ISO 7-1-1994
BS 21 / ISO 7-1-1994 Threads standard .
Áp lực làm việc Max. 16 bar
Max. working pressure: 16 bar
Nhiệt độ làm việc Max. 90o
C
Max. working temperature: 90o
C
ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION
Vòi vườn đồng, nối ren, mạ Niken hoặc
không mạ Niken/ Brass Garden taps, Screwed
ends, With Nickel plated or without.
Dùng cho nước sạch / Used for Water.
Tay vòi màu đỏ, xanh/ Red or green colour
lever handle.
Đường ren tiêu chuẩn BS 21 / ISO 7-1-1994
BS 21 / ISO 7-1-1994 Threads standard .
Áp lực làm việc Max. 16 bar
Max. working pressure: 16 bar
Nhiệt độ làm việc Max. 90o
C
Max. working temperature: 90o
C
VÒI VƯỜN ĐỒNG TAY NHÔM MIHA - BRAS S GARDEN TAPS, MIHA BRAND
BỘ PHẬN | PARTS
Thân vòi - Body
ốc đệm - Lock nut
Gioăng bi - Seats
Bi - Ball
Trục - Stem
Gioăng trục - O-Ring
ốc áp lực - Lock nut
Vít bắt tay
Tay gạt - lever handle
Đệm trục
Chia nước
Rắc co - Union
Gioăng - O-Ring
Nối ống mềm - Head connector
CHẤT LIỆU | MATERIAL
Đồng - Brass
Đồng - Brass
Teflon - PTFE
Đồng - Brass
Đồng - Brass
Teflon - PTFE
Đồng - Brass
SuS 304- Stainless steel
HK Nhôm - Aluminium
Đồng - Brass
HDPE
Đồng - Brass
Cao su - NBR
Đồng - Brass
No.
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
CHẤT LIỆU | MATERIAL
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION
inch
mm
1/2
15
9
39
90
91
11.5
40
50
22
15
210
10
3/4
20
10
45.3
96
91
12
41.5
50.5
26.5
20.5
252
10
VÒI VƯỜN ĐỒNG TAY INOX MIHA - BRASS GARDEN TAPS, MIHA BRAND
B
A
O
P
H
I
M
B
A
O
P
H
I
M
Cỡ vòi
Taps size
ØA (mm)
B (mm)
L (mm)
L 1 (mm)
C (mm)
H (mm)
H 1 (mm)
SW (mm)
ØF (mm)
T.lượng-Weight (g)
Cái/hộp - Pcs/box
6. SẢN PHẨM CHẤT LƯỢNG - DỊCH VỤ HOÀN HẢO
32 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ MINH HÒA
Website: http:// www.minhhoa.com.vn * Email: kinhdoanh@minhhoa.com.vn
CHẤT LIỆU | MATERIAL
BỘ PHẬN | PARTS
Thân vòi - Body
Nắp vòi - Body
Gioăng bi - Seats
Bi - Ball
Gioăng trục - O-Ring
ốc áp lực - Lock nut
ốc tay - Wheel nut
Trục - Stem
Đệm trục -
Đệm vênh - Spring washers
Tay gạt - lever handle
Chia nước
Gioăng đầu vòi - O-ring
Đầu vòi
CHẤT LIỆU | MATERIAL
Đồng - Brass
Đồng - Brass
Teflon - PTFE
Gang - Cast iron
Teflon - PTFE
Đồng - Brass
Sus 201 - Stainless steel
Đồng - Brass
Đồng - Brass
Sus 201 - Stainless steel
Sus 201 - Stainless steel
HPDE
Cao su - NBR
Đồng - Brass
No.
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION
inch
mm
1/2
15
9
10
89
40.6
36.5
39
22
15
178
10
3/420
20
12
11
89
48.5
36
39
26.5
15
215
10
ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION
Vòi vườn đồng, nối ren mạ Crôm hoặc không
mạ Crôm./ Brass Garden taps, Screwed ends,
With Chrome plated or without.
Tay vòi màu xanh
Green colour lever handle
Dùng cho nước sạch / Used for Water.
Đường ren tiêu chuẩn BS 21 / ISO 7-1-1994
BS 21 / ISO 7-1-1994 Threads standard .
Áp lực làm việc Max. 10 bar
Max. working pressure: 10 bar
Nhiệt độ làm việc Max. 90o
C
Max. working temperature: 90o
C
VÒI VƯỜN ĐỒNG TAY GẠT MBV - BRASS GARDEN TAPS, MBV BRAND
Cỡ van
Valve size
ØA (mm)
C(mm)
L (mm)
B (mm)
H (mm)
H1 (mm)
SW (mm)
ØF (mm)
T.lượng-Weight (g)
Cái/hộp - Pcs/box
CHẤT LIỆU | MATERIAL
BỘ PHẬN | PARTS
Thân vòi - Body
Nắp vòi - Bonnet
Gioăng bi - Seats
Bi - Ball
Gioăng trục - O-Ring
Trục - Stem
ốc tay - Wheel nut
Tay gạt - lever handle
Chia nước
Gioăng đầu vòi - O-ring
Đầu vòi
CHẤT LIỆU | MATERIAL
Đồng - Brass
Đồng - Brass
Teflon - PTFE
Gang - Cast iron
Cao su - NBR
Đồng - Brass
Sus 201 - Stainless steel
Inox 201
HDPE
Cao su - NBR
Đồng - Brass
No.
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION
inch
mm
1/2
15
9
10
90
40.2
27
37
21
15
123
10
3/4
20
12
10
90
45
27
37
26.5
15
153
10
ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION
Vòi vườn đồng, nối ren.
Brass Garden taps, Screwed ends.
Tay vòi màu xanh
Green colour lever handle
Dùng cho nước sạch / Used for Water.
Đường ren tiêu chuẩn BS 21 / ISO 7-1-1994
BS 21 / ISO 7-1-1994 Threads standard .
Áp lực làm việc Max. 10 bar
Max. working pressure: 10 bar
Nhiệt độ làm việc Max. 90o
C
Max. working temperature: 90o
C
VÒI VƯỜN ĐỒNG MI - BRASS GARDEN TAPS, MI BRAND
Cỡ vòi
Taps size
ØA (mm)
C (mm)
L (mm)
B (mm)
H (mm)
H 1 (mm)
SW (mm)
ØF (mm)
T.lượng-Weight (g)
Cái/hộp - Pcs/box
B
A
O
P
H
I
M
7. HIGH QUALITY - BEST SERVICES
33
MINH HOA INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY
Tel: +84 24 3537 0281 * Fax: +84 24 3537 0283
CHẤT LIỆU | MATERIAL
ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION
Vòi vườn đồng.
Brass Garden taps.
Dùng cho nước sạch / Used for Water.
Tay vòi màu xanh.
Green colour lever handle.
Đường ren tiêu chuẩn BS 21 / ISO 7-1-1994
BS 21 / ISO 7-1-1994 Threads standard .
Áp lực làm việc Max. 10 bar
Max. working pressure: 10 bar
Nhiệt độ làm việc Max. 90o
C
Max. working temperature: 90o
C
BỘ PHẬN | PARTS
Thân vòi - Body
Nắp vòi - Bonnet
Gioăng bi - Seats
Bi van - Ball
Gioăng trục - O-Ring
Trục - Stem
Ốc áp lực - Lock nut
Tay gạt - lever handle
CHẤT LIỆU | MATERIAL
Đồng - Brass
Đồng - Brass
Teflon - PTFE
Gang - Cast iron
Cao su - NBR
Đồng - Brass
Sus 201 - Stainless steel
Thép mạ
No.
1
2
3
4
5
6
7
8
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION
inch
mm
1/2
15
9
10
75
34.2
26.5
21
13
90
10
3/4
20
9
11
75
40.1
26.5
26.5
15
109
10
Cỡ vòi
Taps size
ØA (mm)
C (mm)
L (mm)
B (mm)
H (mm)
Sw (mm)
ØF (mm)
T.lượng-Weight (g)
Cái/hộp - Pcs/box
VÒI VƯỜN ĐỒNG MINI- GARDEN TAPS, MINI BRAND
ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION
Vòi vườn đồng.
Brass Garden taps.
Dùng cho nước sạch / Used for Water.
Tay vòi màu xanh.
Green colour lever handle.
Đường ren tiêu chuẩn BS 21 / ISO 7-1-1994
BS 21 / ISO 7-1-1994 Threads standard .
Áp lực làm việc Max. 10 bar
Max. working pressure: 10 bar
Nhiệt độ làm việc Max. 90o
C
Max. working temperature: 90o
C
BỘ PHẬN | PARTS
Thân vòi - Body
Nắp vòi - Bonnet
Gioăng bi - Seats
Bi van - Ball
Gioăng trục - O-Ring
Trục - Stem
Ốc tay - Wheel nut
Tay gạt - lever handle
CHẤT LIỆU | MATERIAL
Đồng - Brass
Đồng - Brass
Teflon - PTFE
Gang - Cast iron
Cao su - NBR
Đồng - Brass
Sus 201 - Stainless steel
Thép mạ
No.
1
2
3
4
5
6
7
8
VÒI VƯỜN ĐỒNG MH- GARDEN TAPS, MH BRAND
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION
inch
mm
1/2
15
9
11
75
46.7
29
22
15
143
10
3/4
20
9
12
75
47.7
30
26.5
17
152
10
Cỡ vòi
Taps size
ØA (mm)
C (mm)
L (mm)
B (mm)
H (mm)
Sw (mm)
ØF (mm)
T.lượng-Weight (g)
Cái/hộp - Pcs/box
8. SẢN PHẨM CHẤT LƯỢNG - DỊCH VỤ HOÀN HẢO
34 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ MINH HÒA
Website: http:// www.minhhoa.com.vn * Email: kinhdoanh@minhhoa.com.vn
CHẤT LIỆU | MATERIAL
ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION
Vòi đồng Rumine, nối ren.
Rumine brass taps, screwed ends.
Dùng cho nước sạch / Used for Water.
Tay vòi đồng
Brass lever handle.
Đường ren tiêu chuẩn BS 21 / ISO 7-1-1994
BS 21 / ISO 7-1-1994 Threads standard .
Áp lực làm việc Max. 10 bar
Max. working pressure: 10 bar
Nhiệt độ làm việc Max. 90o
C
Max. working temperature: 90o
C
BỘ PHẬN | PARTS
Thân vòi - Body
Gioăng đĩa -
Đệm đĩa -
Gioăng nắp -
Nắp vòi - Bonnet
Gioăng trục - O-Ring
Ốc áp lực - Lock nut
Trục - Stem
Tay vòi - lever handle
Chia nước
Đầu vòi - Head pipe
Gioăng đầu vòi - O-Ring
CHẤT LIỆU | MATERIAL
Đồng - Brass
Cao su - NBR
Đồng - Brass
Teflon - PTFE
Đồng - Brass
Teflon - PTFE
Đồng - Brass
Đồng - Brass
Đồng - Brass
Teflon - PTFE
Đồng - Brass
Cao su - NBR
No.
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION
inch
mm
1/2
15
9
41
13
40
92
35
86
23.7
19
12
215
10
3/4
20
9
45
13
40
95
36
95
25.3
19
12
250
10
Cỡ vòi
Taps size
ØA (mm)
B (mm)
C (mm)
L (mm)
H1 (mm)
H (mm)
L1 (mm)
H2 (mm)
E (mm)
ØF (mm)
T.lượng-Weight (g)
Cái/hộp - Pcs/box
VÒI RUMINE NỐI REN - RUMINE BRASS TAPS, SCREWED ENDS.
CHẤT LIỆU | MATERIAL
ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION
Vòi đồng Rumine.
Rumine brass taps.
Dùng cho nước sạch / Used for Water.
Tay vòi đồng.
Brass lever handle.
Đường ren tiêu chuẩn BS 21 / ISO 7-1-1994
BS 21 / ISO 7-1-1994 Threads standard .
Áp lực làm việc Max. 10 bar
Max. working pressure: 10 bar
Nhiệt độ làm việc Max. 90o
C
Max. working temperature: 90o
C
1
2
3
4
5
6
7
8
9
BỘ PHẬN | PARTS
Thân vòi - Body
Gioăng đĩa -
Đệm đĩa -
Gioăng nắp - O-ring
Nắp vòi - Bonnet
Gioăng trục - O-Ring
Ốc áp lực - Lock nut
Trục - Stem
Tay vòi - lever handle
CHẤT LIỆU | MATERIAL
Đồng - Brass
Cao su - NBR
Đồng - Brass
Teflon - PTFE
Đồng - Brass
Teflon - PTFE
Đồng - Brass
Đồng - Brass
Đồng - Brass
No.
1
2
3
4
5
6
7
8
9
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION
inch
mm
1/2
15
9
41
13
40
92
35
86
23.7
10.5
177
10
3/4
20
9
45
13
40
92
36
89.5
35
11.5
220
10
Cỡ vòi
Taps size
ØA (mm)
B (mm)
C (mm)
L (mm)
H1 (mm)
H (mm)
L1 (mm)
H2 (mm)
ØE (mm)
T.lượng-Weight (g)
Cái/hộp - Pcs/box
VÒI ĐỒNG RUMINE - RUMINE BRASS TAPS.
9. HIGH QUALITY - BEST SERVICES
35
MINH HOA INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY
Tel: +84 24 3537 0281 * Fax: +84 24 3537 0283
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION
inch
mm
1/2
15
8
9.5
90
41.3
20
29
22
15
155
10
3/4
20
10
11.5
90
39.3
23
35
26.5
20
195
10
Cỡ vòi
Taps size
ØA (mm)
C (mm)
L (mm)
B (mm)
H (mm)
H 1 (mm)
SW (mm)
ØF (mm)
T.lượng-Weight (g)
Cái/hộp - Pcs/box
ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION
Vòi vườn, nối ren, mạ Niken Crôm.
Garden taps, Screwed ends, Nickel Chrome plated.
Tay vòi màu xanh.
Green colour lever handle.
Dùng cho nước sạch / Used for Water.
Đường ren tiêu chuẩn BS 21 / ISO 7-1-1994
BS 21 / ISO 7-1-1994 Threads standard .
Áp lực làm việc Max. 10 bar
Max. working pressure: 10 bar
Nhiệt độ làm việc Max. 90o
C
Max. working temperature: 90o
C
VÒI VƯỜN DALING - GARDEN TAPS, DALING BRAND
BỘ PHẬN | PARTS
Thân vòi - Body
ốc đệm - Nut
Gioăng bi - Seats
Bi - Ball
Trục van - Stem
Gioăng trục - O-Ring
ốc áp lực - Lock nut
ốc tay - Wheel nut
Tay gạt - lever handle
Đệm vênh - Spring washers
Chia nước
Đầu ra nước - Head pipe
Gioăng đầu vòi - O-ring
CHẤT LIỆU | MATERIAL
Hợp kim kẽm - Zinc alloy
Đồng - Brass
Teflon - PTFE
Gang - Cast iron
C45 mạ
Teflon - PTFE
Đồng - Brass
SuS 201 - Stainless steel
SuS 201 - Stainless steel
SuS 201 - Stainless steel
HDPE
Hợp kim kẽm - Zinc alloy
Cao su - NBR
No.
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
CHẤT LIỆU | MATERIAL
B
A
O
P
H
I
M
CHẤT LIỆU | MATERIAL
BỘ PHẬN | PARTS
Thân vòi - Body
ốc đệm - Nut
Gioăng bi - Seats
Bi - Ball
Trục van - Stem
Gioăng trục - O-Ring
ốc áp lực - Lock nut
ốc tay - Wheel nut
Tay gạt - lever handle
Đệm vênh-Spring washers
Chia nước
Đầu ra nước - Head pipe
Gioăng đầu vòi - O-ring
CHẤT LIỆU | MATERIAL
Hợp kim kẽm - Zinc alloy
Đồng - Brass
Teflon - PTFE
Gang - Cast iron
C45 mạ
Teflon - PTFE
Đồng - Brass
SuS 201 - Stainless steel
SuS 201 - Stainless steel
SuS 201 - Stainless steel
HDPE
Hợp kim kẽm - Zinc alloy
Cao su - NBR
No.
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION
inch
mm
1/2
15
8
10
90
36.8
20
29
21
15
132
10
3/4
20
10
11.5
90
39.3
23
35
26.5
20
180
10
Cỡ vòi
Taps size
ØA (mm)
C (mm)
L (mm)
B (mm)
H (mm)
H 1 (mm)
SW (mm)
ØF (mm)
T.lượng-Weight (g)
Cái/hộp - Pcs/box
ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION
Vòi vườn , nối ren, mạ Niken Crôm.
Garden taps, Screwed ends, Nickel Chrome plated.
Tay vòi màu xanh.
Green colour lever handle.
Dùng cho nước sạch / Used for Water
Đường ren tiêu chuẩn BS 21 / ISO 7-1-1994
BS 21 / ISO 7-1-1994 Threads standard .
Áp lực làm việc Max. 10 bar
Max. working pressure: 10 bar
Nhiệt độ làm việc Max. 90o
C
Max. working temperature: 90o
C
VÒI VƯỜN TURA - GARDEN TAPS, TURA BRAND
B
A
O
P
H
I
M
10. SẢN PHẨM CHẤT LƯỢNG - DỊCH VỤ HOÀN HẢO
36 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ MINH HÒA
Website: http:// www.minhhoa.com.vn * Email: kinhdoanh@minhhoa.com.vn
ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION
Van chuyên dùng để lắp cho đồng hồ đo nước.
Valves used for water meters.
Van đóng mở bằng bi, lỗ to, nối ren.
Close and Open by ball, full bore, Screwed ends
Tay van màu đỏ - Red colour butterfly handle
Đường ren tiêu chuẩn BS 21 / ISO 228-1-2000,
BS 21 / ISO 7-1-1994
BS 21 / ISO 228-1-2000, BS 21 / ISO 7-1-1994
Threads standard .
Áp lực làm việc Max. 16 Bar
Max. working pressure. 16 Bar
Nhiệt độ làm việc Max. 90o
C
Max. working temperature: 90o
C
CHẤT LIỆU | MATERIAL
BỘ PHẬN | PARTS
Đai ốc - Wheel nut
Nối thân - Body
Gioăng bi - Seats
Thân - Body
Bi - Ball
Gioăng trục - O-Ring
Tay van - Lock handle
ốc tay van - Wheel nut
Trục - Stem
ốc áp lực - Nut
Vòng hãm - Ring-pin
Gioăng đệm - O-Ring
CHẤT LIỆU | MATERIAL
Đồng - Brass
Đồng - Brass
Teflon - PTFE
Đồng - Brass
Đồng - Brass
Teflon - PTFE
Hợp kim kẽm - Zinc alloy
SuS 304- Stainless steel
Đồng - Brass
Đồng - Brass
Inox - Stainless steel
Cao su - NBR
No.
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
Cỡ van
Valve size
ØC (mm)
ØC1 (mm)
L (mm)
L1 (mm)
H (mm)
T.lượng-Weight (g)
Cái/ hộp - Pcs/ box
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION
1/2”tay khóa
15
14.5
14
45
52.4
91
312
10
inch
mm
1
2
3
4
5
6
7
9
10
8
11
12
VAN GÓC ĐỒNG TAY KHÓA MIHA - BRASS ANGLE VALVE WITH LOCK HANDLE, MIHA BRAND
CHẤT LIỆU | MATERIAL
ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION
Vòi nhựa MH.
Plastic bib cock, MH Brand.
Dùng cho nước sạch / Used for Water.
Thân van màu trắng
White colour body.
Đường ren tiêu chuẩn BS 21 / ISO 7-1-1994
BS 21 / ISO 7-1-1994 Threads standard .
Áp lực làm việc Max. 6 bar
Max. working pressure: 6 bar
Nhiệt độ làm việc Max. 60o
C
Max. working temperature: 60o
C
BỘ PHẬN | PARTS
Thân vòi - Body
Gioăng đĩa - Bonnet
Gioăng trục - Seats
Gioăng nắp - O-Ring
Trục - Stem
Nắp vòi - Bonnet
Vít M4 -
Nắp che - Bonnet
Tay vòi - lever handle
CHẤT LIỆU | MATERIAL
Nhựa ABS
SILICOL
Cao su - NBR
Cao su - NBR
Nhựa ABS
Nhựa ABS
CT3
Nhựa ABS
Nhựa ABS
No.
1
2
3
4
5
6
7
8
9
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION
inch
mm
1/2
15
14
12
111
15
110
37
21
70
10
Cỡ vòi
Taps size
ØC (mm)
ØC1 (mm)
L (mm)
L1(mm)
H (mm)
B (mm)
Sw (mm)
T.lượng-Weight (g)
Cái/hộp - Pcs/box
VÒI NHỰA MH - PLASTIC BIB COCK, MH BRAND
11. HIGH QUALITY - BEST SERVICES
37
MINH HOA INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY
Tel: +84 24 3537 0281 * Fax: +84 24 3537 0283
ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION
Van chuyên dùng để lắp cho đồng hồ đo nước.
Valves used for water meters.
Van đóng mở bằng bi, lỗ to, nối ren.
Close and Open by ball, full bore, Screwed ends
Tay van màu đỏ - Red colour butterfly handle
Đường ren tiêu chuẩn BS 21 / ISO 228-1-2000
BS 21 / ISO 228-1-2000 Threads standard .
Áp lực làm việc Max. 16 Bar ~ 16 Kg/cm2
Max. working pressure. 16 Bar
Nhiệt độ làm việc Max. 90o
C
Max. working temperature: 90o
C
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION
CHẤT LIỆU | MATERIAL
BỘ PHẬN | PARTS
Thân - Body
Nối bấm - Pressed connection
Gioăng bi - Seats
Bi - Ball
Gioăng trục - O-Ring
ốc áp lực - Nut
ốc tay van - Wheel nut
Trục - Stem
Tay van - Butterfly handle
Nối thân - Body
Vòng hãm - Ring-pin
Đai ốc - Wheel nut
CHẤT LIỆU | MATERIAL
Đồng - Brass
SuS 304- Stainless steel
Teflon - PTFE
Đồng - Brass
Teflon - PTFE
Đồng - Brass
Inox
Đồng - Brass
Nhựa ABS
Đồng - Brass
SuS 304- Stainless steel
Đồng - Brass
No.
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
1/2”tay bư ớm ABS
15 x 20
15
11
45
56
87
243
10
1/2”tay bư ớm ABS
15 x 25
16
14.5
46
56
87
261
10
inch
mm
Cỡ van
Valve size
ØC (mm)
ØC1 (mm)
L (mm)
L1 (mm)
H (mm)
T.lượng-Weight (g)
Cái/ hộp - Pcs/ box
1
12
2
3
4
11 10 9 8 7
6
5
VAN GÓC ĐỒNG NỐI BẤM MIHA - BRASS ANGLE VALVE PRESSED CONNECTION, MIHA BRAND
VAN GÓC ĐỒNG LH 1 CHIỀU TAY KHÓA LẮP TRƯỚC ĐỒNG HỒ MIHA - BRASS COMBINATION
ANGLE VALVE WITH CHECK VALVE, LOCK HANDLE , CONNECT BEFORE WATER METER, MIHA BRAND
ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION
Van chuyên dùng để lắp cho đồng hồ đo nước.
Valves used for water meters.
Van đóng mở bằng bi, lỗ to, nối ren.
Close and Open by ball, full bore, Screwed ends
Tay van màu đỏ - Red colour butterfly handle
Đường ren tiêu chuẩn BS 21 / ISO 228-1-2000,
BS 21 / ISO 7-1-1994
BS 21 / ISO 228-1-2000, BS 21 / ISO 7-1-1994
Threads standard .
Áp lực làm việc Max. 16 Bar ~ 16 Kg/cm2
Max. working pressure. 16 Bar
Nhiệt độ làm việc Max. 90o
C
Max. working temperature: 90o
C
CHẤT LIỆU | MATERIAL
BỘ PHẬN | PARTS
Đai ốc 1 - Wheel nut 1
Nắp 1 chiều - Bonnet
Gioăng bi - Seats
Đai ốc 2 - Wheel nut 2
Vòm ôm ống
Vòng đệm đồng
Gioăng ống mềm
Thân - Body
Bi 3 lỗ - Ball
Gioăng trục - O-Ring
Tay van - Lock handle
Trục - Stem
ốc mũ- Wheel nut
ốc áp lực - Nut
Đệm đĩa - Disk buffer
Gioăng đĩa
Đĩa - Disc
CHẤT LIỆU | MATERIAL
Đồng - Brass
Đồng - Brass
Teflon - PTFE
Đồng - Brass
Đồng - Brass
Đồng - Brass
Cao su - NBR
Đồng - Brass
Đồng - Brass
Teflon - PTFE
HK Kẽm
Đồng - Brass
Thép mạ
Đồng - Brass
Đồng - Brass
Cao su - NBR
Đồng - Brass
No.
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION
1/2”tay khóa
15
14.5
14
45
56
95.5
326
10
inch
mm
Cỡ van
Valve size
ØC (mm)
ØC1 (mm)
L (mm)
L1 (mm)
H (mm)
T.lượng-Weight (g)
Cái/ hộp - Pcs/ box
CHẤT LIỆU | MATERIAL
BỘ PHẬN | PARTS
Vòng hãm - Ring-pin
Gioăng đệm - O-Ring
CHẤT LIỆU | MATERIAL
SuS 304- Stainless steel
Cao su - NBR
No.
18
19
12. SẢN PHẨM CHẤT LƯỢNG - DỊCH VỤ HOÀN HẢO
38 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ MINH HÒA
Website: http:// www.minhhoa.com.vn * Email: kinhdoanh@minhhoa.com.vn
VAN GÓC ĐỒNG 1 CHIỀU LẮP TRƯỚC ĐỒNG HỒ MIHA
BRASS ANGLE VALVE WITH CHECK VALVE, CONNECT BEFORE WATER METER, MIHA BRAND
ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION
Van chuyên dùng để lắp cho đồng hồ đo nước.
Valves used for water meters.
Van đóng mở bằng bi, lỗ to, nối ren.
Close and Open by ball, full bore, Screwed ends
Tay van màu đỏ - Red colour butterfly handle
Đường ren tiêu chuẩn BS 21 / ISO 228-1-2000
BS 21 / ISO 228-1-2000 Threads standard .
Áp lực làm việc Max. 16 Bar ~ 16 Kg/cm2
Max. working pressure. 16 Bar
Nhiệt độ làm việc Max. 90o
C
Max. working temperature: 90o
C
ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION
Van chuyên dùng để lắp cho đồng hồ đo nước.
Valves used for water meters.
Van đóng mở bằng bi, lỗ to, nối ren.
Close and Open by ball, full bore, Screwed ends
Tay van màu đỏ - Red colour butterfly handle
Đường ren tiêu chuẩn BS 21 / ISO 228-1-2000,
BS 21 / ISO 7-1-1994
BS 21 / ISO 228-1-2000, BS 21 / ISO 7-1-1994
Threads standard .
Áp lực làm việc Max. 16 Bar ~ 16 Kg/cm2
Max. working pressure. 16 Bar
Nhiệt độ làm việc Max. 90o
C
Max. working temperature: 90o
C
CHẤT LIỆU | MATERIAL
BỘ PHẬN | PARTS
Thân - Body
Nối bấm - Pressed connection
Gioăng bi - Seats
Bi - Ball
Gioăng trục - O-Ring
ốc áp lực - Nut
ốc tay van - Wheel nut
Trục - Stem
Tay van - Butterfly handle
Nối thân - Body
Vòng hãm - Ring-pin
Đai ốc - Wheel nut
Gioăng đĩa
Đĩa - Disc
Lò xo - Spring
Đệm đĩa
CHẤT LIỆU | MATERIAL
Đồng - Brass
SuS 304- Stainless steel
Teflon - PTFE
Đồng - Brass
Teflon - PTFE
Đồng - Brass
SuS 304 - Stainless steel
Đồng - Brass
ABS hoặc hợp kim
Đồng - Brass
SuS 304- Stainless steel
Đồng - Brass
Cao su - NBR
Đồng - Brass
SuS 304- Stainless steel
Đồng - Brass
No.
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
CHẤT LIỆU | MATERIAL
BỘ PHẬN | PARTS
Đai ốc 1 - Wheel nut 1
Nắp - Bonnet
Gioăng bi - Seats
Thân - Body
Bi - Ball
Gioăng trục - O-Ring
Tay van - Butterfly handle
ốc tay van - Wheel nut
Đệm vênh-Spring washers
Trục - Stem
ốc áp lực - Nut
Đệm đĩa - Disk buffer
Gioăng đĩa
Lò xo - Spring
Đĩa - Disc
Vòng hãm - Ring-pin
Gioăng đệm - O-Ring
CHẤT LIỆU | MATERIAL
Đồng - Brass
Đồng - Brass
Teflon - PTFE
Đồng - Brass
Đồng - Brass
Teflon - PTFE
Hợp kim Kẽm
SuS 304- Stainless steel
SuS 304- Stainless steel
Đồng - Brass
Đồng - Brass
Đồng - Brass
Cao su - NBR
SuS 304- Stainless steel
Đồng - Brass
SuS 304- Stainless steel
Cao su - NBR
No.
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION
1/2”tay bướm ABS
15 x 20
14
11
45
56
87
251
10
1/2”tay bướm ABS
15 x 25
16
14.5
46
56
87
269
10
inch
mm
Cỡ van
Valve size
ØC (mm)
ØC1 (mm)
L (mm)
L1 (mm)
H (mm)
T.lượng-Weight (g)
Cái/ hộp - Pcs/ box
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION
1/2”tay bướm ABS
15
14.5
14
46
56
78
274
10
1/2”tay hợp kim
15
14.5
14
46
56
78
299
10
inch
mm
Cỡ van
Valve size
ØC (mm)
ØC1 (mm)
L (mm)
L1 (mm)
H (mm)
T.lượng-Weight (g)
Cái/ hộp - Pcs/ box
1
12
2
3
4
11 10 9 8 7
6
5
16
15
14
13
12
11
VAN GÓC ĐỒNG NỐI BẤM 1 CHIỀU MIHA
BRASS ANGLE VALVE PRESSED CONNECTION, WITH CHECK VALVE, MIHA BRAND
1 2 3
5
8 7
6
9
10
4
12
13
14
15
16
11
17
13. HIGH QUALITY - BEST SERVICES
39
MINH HOA INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY
Tel: +84 24 3537 0281 * Fax: +84 24 3537 0283
ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION
Van chuyên dùng để lắp cho đồng hồ đo nước.
Valves used for water meters.
Van đóng mở bằng bi, lỗ to, nối ren.
Close and Open by ball, full bore, Screwed ends
Tay van màu đỏ - Red colour butterfly handle
Đường ren tiêu chuẩn BS 21 / ISO 228-1-2000,
BS 21 / ISO 7-1-1994
BS 21 / ISO 228-1-2000, BS 21 / ISO 7-1-1994
Threads standard .
Áp lực làm việc Max. 16 Bar ~ 16 Kg/cm2
Max. working pressure. 16 Bar
Nhiệt độ làm việc Max. 90o
C
Max. working temperature: 90o
C
ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION
Van chuyên dùng để lắp cho đồng hồ đo nước.
Valves used for water meters.
Van đóng mở bằng bi, lỗ to, nối ren.
Close and Open by ball, full bore, Screwed ends
Tay van màu đỏ - Red colour butterfly handle
Đường ren tiêu chuẩn BS 21 / ISO 228-1-2000
BS 21 / ISO 228-1-2000 Threads standard .
Áp lực làm việc Max. 16 Bar ~ 16 Kg/cm2
Max. working pressure. 16 Bar
Nhiệt độ làm việc Max. 90o
C
Max. working temperature: 90o
C
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION
CHẤT LIỆU | MATERIAL
BỘ PHẬN | PARTS
Đai ốc 1 - Wheel nut 1
Nối thân - Body
Gioăng bi - Seats
Vòng định hướng
Lò xo - Spring
Gioăng đĩa - O-Ring
Đĩa - Disc
Thân - Body
Bi - Ball
Gioăng trục - O-Ring
Tay van - Butterfly handle
ốc tay - Wheel nut
Trục - Stem
ốc áp lực - Nut
Vòng hãm - Ring-pin
Gioăng đệm - O-Ring
CHẤT LIỆU | MATERIAL
Đồng - Brass
Đồng - Brass
Teflon - PTFE
PVC
SuS 304- Stainless steel
Cao su - NBR
Đồng - Brass
Đồng - Brass
Đồng - Brass
Teflon - PTFE
ABS hoặc Hợp kim
SuS 304- Stainless steel
Đồng - Brass
Đồng - Brass
SuS 304- Stainless steel
Cao su - NBR
No.
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
1/2”tay bướm ABS
15
14.5
25.5
45
56
95.5
341
10
1/2”tay hợp kim
15
14.5
25.5
45
56
95.5
364
10
inch
mm
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION
1/2”tay bướm ABS
15
14.5
14
45
56
76
258
10
inch
mm
Cỡ van
Valve size
ØC (mm)
ØC1 (mm)
L (mm)
L1 (mm)
H (mm)
T.lượng-Weight (g)
Cái/ hộp - Pcs/ box
Cỡ van
Valve size
ØC (mm)
ØC1 (mm)
L (mm)
L1 (mm)
H (mm)
T.lượng-Weight (g)
Cái/ hộp - Pcs/ box
15
16
17
1 2 3
7
5
4
6
9
11
10
8
12
13
14
VAN GÓC ĐỒNG 1 CHIỀU LẮP SAU ĐỒNG HỒ MIHA
BRASS ANGLE VALVE WITH CHECK VALVE, CONNECT AFTER WATER METER, MIHA BRAND
VAN GÓC ĐỒNG LIÊN HỢP MIHA - BRASS COMBINATION ANGLE VALVE, MIHA BRAND
1/2”tay bướm hợp kim
15
14.5
14
45
56
76
269
10
CHẤT LIỆU | MATERIAL
BỘ PHẬN | PARTS
Đai ốc 1 - Wheel nut 1
Nối thân - Body
Gioăng bi - Seats
Đai ốc 2 - Wheel nut 2
Vòng ôm ống - O-Ring
Vòng đệm - Gland ring
Gioăng - O-Ring
Thân - Body
Bi - Ball
Gioăng trục - O-Ring
Tay van - Butterfly handle
Trục van -Stem
ốc tay - Wheel nut
ốc áp lực - Nut
Vòng hãm - Ring-pin
Gioăng đệm - O-Ring
CHẤT LIỆU | MATERIAL
Đồng - Brass
Đồng - Brass
Teflon - PTFE
Đồng - Brass
Đồng - Brass
Đồng - Brass
Cao su - NBR
Đồng - Brass
Đồng - Brass
Teflon - PTFE
ABS hoặc Hợp kim
Đồng - Brass
SuS 304- Stainless steel
Đồng - Brass
SuS 304- Stainless steel
Cao su - NBR
No.
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
14. SẢN PHẨM CHẤT LƯỢNG - DỊCH VỤ HOÀN HẢO
40 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ MINH HÒA
Website: http:// www.minhhoa.com.vn * Email: kinhdoanh@minhhoa.com.vn
VAN GÓC ĐỒNG LIÊN HỢP 1 CHIỀU MIHA
BRASS COMBINATION ANGLE VALVE WITH CHECK VALVE, MIHA BRAND
ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION
Van chuyên dùng để lắp cho đồng hồ đo nước.
Valves used for water meters.
Van đóng mở bằng bi, lỗ to, nối ren.
Close and Open by ball, full bore, Screwed ends
Tay van màu đỏ - Red colour butterfly handle
Đường ren tiêu chuẩn BS 21 / ISO 228-1-2000
BS 21 / ISO 228-1-2000 Threads standard .
Áp lực làm việc Max. 16 Bar ~ 16 Kg/cm2
Max. working pressure. 16 Bar
Nhiệt độ làm việc Max. 90o
C
Max. working temperature: 90o
C
ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION
Van chuyên dùng để lắp cho đồng hồ đo nước.
Valves used for water meters.
Van đóng mở bằng bi, lỗ to, nối ren.
Close and Open by ball, full bore, Screwed ends
Tay van màu đỏ - Red colour butterfly handle
Đường ren tiêu chuẩn BS 21 / ISO 228-1-2000,
BS 21 / ISO 7-1-1994
BS 21 / ISO 228-1-2000, BS 21 / ISO 7-1-1994
Threads standard .
Áp lực làm việc Max. 16 Bar ~ 16 Kg/cm2
Max. working pressure. 16 Bar
Nhiệt độ làm việc Max. 90o
C
Max. working temperature: 90o
C
CHẤT LIỆU | MATERIAL
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION
BỘ PHẬN | PARTS
Đai ốc 1 - Wheel nut 1
Nối thân - Body
Gioăng bi - Seats
Đai ốc 2 - Wheel nut 2
Vòng ôm ống - O-Ring
Vòng đệm - Gland ring
Gioăng - O-Ring
Thân - Body
Bi - Ball
Gioăng trục - O-Ring
Tay van - Butterfly handle
Trục van -Stem
ốc tay - Wheel nut
CHẤT LIỆU | MATERIAL
Đồng - Brass
Đồng - Brass
Teflon - PTFE
Đồng - Brass
Đồng - Brass
Đồng - Brass
Cao su - NBR
Đồng - Brass
Đồng - Brass
Teflon - PTFE
ABS hoặc Hợp kim
Đồng - Brass
SuS 304- Stainless steel
No.
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
1/2”tay ABS
15
14.5
25.5
45
56
109
350
10
1/2”tay hợp kim
15
14.5
25.5
45
56
109
363
10
1/2”tay bướm ABS
15
14.5
14
13
45
56
78
242
10
1/2”tay hợp kim
15
14.5
14
13
45
56
78
265
10
inch
mm
inch
mm
Cỡ van
Valve size
ØC (mm)
ØC1 (mm)
L (mm)
L1 (mm)
H (mm)
T.lượng-Weight (g)
Cái/ hộp - Pcs/ box
Cỡ van
Valve size
ØC (mm)
ØC1 (mm)
B (mm)
L (mm)
L1 (mm)
H (mm)
T.lượng-Weight (g)
Cái/ hộp - Pcs/ box
9
11
10
8
12
13
14
15
1 2 3
17
18
19
20
16
21
7
5
4
6
CHẤT LIỆU | MATERIAL
BỘ PHẬN | PARTS
ốc áp lực - Nut
Đệm đĩa - Disk buffer
Gioăng đĩa - O-Ring
Lò xo - Spring
Đĩa - Disc
Vòng hãm - Ring-pin
Gioăng đệm - O-Ring
CHẤT LIỆU | MATERIAL
Đồng - Brass
Đồng - Brass
Cao su - NBR
Inox - Stainless steel
Đồng - Brass
Inox - Stainless steel
Cao su - NBR
No.
15
16
17
18
19
20
21
CHẤT LIỆU | MATERIAL
BỘ PHẬN | PARTS
Đai ốc - Wheel nut
Nắp van -Bonnet
Gioăng bi - Seats
Thân-Body
Bi - Ball
Gioăng trục - O-Ring
Tay van - Butterfly handle
ốc tay van - Wheel nut
Đệm vênh -Spring washers
Trục - Stem
ốc áp lực - Nut
Vòng hãm - Ring-pin
Gioăng đệm - O-Ring
CHẤT LIỆU | MATERIAL
Đồng - Brass
Đồng - Brass
Teflon - PTFE
Đồng - Brass
Đồng - Brass
Teflon - PTFE
Hợp kim - Zinc alloy, ABS
SuS 304- Stainless steel
SuS 304- Stainless steel
Đồng - Brass
Đồng - Brass
SuS 304- Stainless steel
Cao su - NBR
No.
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
4
5
6
7
9
10
8
11
1 2 3
12
13
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION
VAN GÓC ĐỒNG MIHA - BRASS ANGLE VALVE, MIHA BRAND
15. HIGH QUALITY - BEST SERVICES
41
MINH HOA INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY
Tel: +84 24 3537 0281 * Fax: +84 24 3537 0283
ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION
Lắp vào bộ đai khởi thủy, trích lấy nguồn nước
trực tiếp từ đường ống.
Đường ren tiêu chuẩn BS 21 / ISO 7-1-1994
BS 21 / ISO 7-1-1994 Threads standard .
Áp lực làm việc Max. 16 Bar ~ 16 Kg/cm2
Max. working pressure. 16 Bar
Nhiệt độ làm việc Max. 90o
C
Max. working temperature: 90o
C
ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION
Khớp nối thẳng ren trong, ren ngoài chiều dài
thay đổi dùng cho đồng hồ.
Male/ Female connector flexible length for
water meter.
Đường ren tiêu chuẩn BS 21 / ISO 228-1-2000,
BS 21 / ISO 7-1-1994
BS 21 / ISO 228-1-2000, BS 21 / ISO 7-1-1994
Threads standard .
Áp lực làm việc Max. 16 Bar ~ 16 Kg/cm2
Max. working pressure. 16 Bar
Nhiệt độ làm việc Max: 90o
C
Max. working temperature: 90o
C
CHẤT LIỆU | MATERIAL
BỘ PHẬN | PARTS
Thân - Body
Gioăng 1 - Gasket 1
Nắp 1 - Bonnet 1
Vòng ôm cống - O-ring
Gioăng - Gasket
Đai ốc - Nut
Nút bịt 1
Nắp 2 - Bonnet 2
Gioăng 2 - Gasket 2
Nút bịt 2
Thân ngoài - Body
CHẤT LIỆU | MATERIAL
Đồng - Brass
Cao su - NBR
Đồng - Brass
Đồng - Brass
Silicon - Silicon
Đồng - Brass
Đồng - Brass
Đồng - Brass
Cao su - NBR
Đồng - Brass
Đồng - Brass
No.
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
CHẤT LIỆU | MATERIAL
BỘ PHẬN | PARTS
Đai ốc 1 - Wheel nut 1
ống nối -
Thân nối - Connector body
Gioăng ren ống - O-ring
Đai ốc - Wheel nut
Gioăng nối ống -
Phanh hãm - brake
Gioăng nối ống cứng -
CHẤT LIỆU | MATERIAL
Đồng - Brass
Cao su - NBR
Đồng - Brass
Đồng - Brass
Silicon - Silicon
Đồng - Brass
Đồng - Brass
Đồng - Brass
No.
1
2
3
4
5
6
7
8
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION
1/2
15
85
77
19
15
15.6
25.3
661
10
inch
mm
Cỡ van
Valve size
L (mm)
H (mm)
D (mm)
ØA (mm)
ØB (mm)
ØC (mm)
T.lượng-Weight (g)
Cái/ hộp - Pcs/ box
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION
1/2
15
95
105
38
18
6.3
14
26
269
1
inch
mm
Cỡ
Size
L min (mm)
L max (mm)
L1 (mm)
L2 (mm)
D (mm)
ØA (mm)
SW (mm)
T.lượng-Weight (g)
Cái/ hộp - Pcs/ box
NÓN ĐAI KHỞI THỦY - CLAMP SADDLE
KHỚP NỐI ĐỒNG HỒ ĐỘNG - WATER METER FLEXIBLE CONNECTOR
16. SẢN PHẨM CHẤT LƯỢNG - DỊCH VỤ HOÀN HẢO
42 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ MINH HÒA
Website: http:// www.minhhoa.com.vn * Email: kinhdoanh@minhhoa.com.vn
ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION
Van chuyên dùng lắp cho đồng hồ nước.
Used for water meters connector.
Đường ren tiêu chuẩn BS 21 / ISO 228-1-2000,
BS 21 / ISO 7-1-1994
BS 21 / ISO 228-1-2000, BS 21 / ISO 7-1-1994
Threads standard .
Áp lực làm việc Max. 16 Bar ~ 16 Kg/cm2
Max. working pressure. 16 Bar
Nhiệt độ làm việc Max. 90o
C
Max. working temperature: 90o
C
ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION
Van chuyên dùng lắp cho đồng hồ nước.
Used for water meters connector.
Đường ren tiêu chuẩn BS 21 / ISO 228-1-2000,
BS 21 / ISO 7-1-1994
BS 21 / ISO 228-1-2000, BS 21 / ISO 7-1-1994
Threads standard .
Áp lực làm việc Max. 16 Bar ~ 16 Kg/cm2
Max. working pressure. 25 Bar
Nhiệt độ làm việc Max. 90o
C
Max. working temperature: 90o
C
CHẤT LIỆU | MATERIAL
BỘ PHẬN | PARTS
Đai ốc 1- Wheel nut 1
Thân van - Body
Bi van - Ball
Nắp van - Bonnet
Gioăng ren ống -Gioăng trục -
Đai ốc - Nut
Gioăng bi - Seats
Gioăng trục - O-ring
ốc áp lực - Lock nut
Trục van - stem
ốc mũ - head nut
Tay van - Butterfly handle
Phanh hãm - brake
Gioăng nối ống cứng - O-Ring
CHẤT LIỆU | MATERIAL
Đồng - Brass
Đồng - Brass
Đồng - Brass
Đồng - Brass
Cao su - NBR
Đồng - Brass
Teflon - PTFE
Teflon - PTFE
Đồng - Brass
Đồng - Brass
SuS 304- Stainless steel
Hợp kim kẽm - Zinc alloy
SuS 304- Stainless steel
Cao su - NBR
No.
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
CHẤT LIỆU | MATERIAL
BỘ PHẬN | PARTS
Đai ốc 1- Wheel nut 1
ống nối - Connecting pipe
Thân van - Body
Bi van - Ball
Nắp van - Bonnet
Gioăng ren ống -
Đai ốc - Wheel nut
Gioăng bi - Seats
Gioăng trục - O-Ring
ốc áp lực -Lock nut
Trục van - Stem
ốc tay - Wheel nut
Đệm vênh - Spring washers
Tay van - Butterfly handle
Gioăng nối ống - O-Ring
Phanh hãm - brake
Gioăng nối ống cứng - O-Ring
CHẤT LIỆU | MATERIAL
Đồng - Brass
Đồng - Brass
Đồng - Brass
Đồng - Brass
Đồng - Brass
Cao su - NBR
Đồng - Brass
Teflon - PTFE
Teflon - PTFE
Đồng - Brass
Đồng - Brass
SuS 304- Stainless steel
SuS 304- Stainless steel
Hợp kim kẽm - Zinc alloy
Cao su - NBR
SuS 304- Stainless steel
Cao su - NBR
No.
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION
1/2
15
138
148
56
40
6.3
14
38
18
462
10
inch
mm
Cỡ van
Valve size
L min (mm)
L max (mm)
M (mm)
H (mm)
D (mm)
ØA (mm)
L1 (mm)
L2 (mm)
T.lượng-Weight (g)
Cái/ hộp - Pcs/ box
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION
1/2
15
117
56
54
4.5
14.5
38
18
422
10
inch
mm
Cỡ van
Valve size
L (mm)
M (mm)
H (mm)
D (mm)
ØA (mm)
L1 (mm)
L2 (mm)
T.lượng-Weight (g)
Cái/ hộp - Pcs/ box
VAN BI ĐỒNG HỒ KHỚP NỐI ĐỘNG - BRASS BALL VALVE WITH FLEXIBLE CONNECTOR
VAN BI ĐỒNG HỒ KHỚP NỐI TĨNH - BRASS BALL VALVE WITH FIX CONNECTOR
17. HIGH QUALITY - BEST SERVICES
43
MINH HOA INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY
Tel: +84 24 3537 0281 * Fax: +84 24 3537 0283
ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION
Van cửa ty chìm, nêm đặc |Non rising stem, Solid wedge
Van dùng làm cốt ép van nhựa PPR
Used for PPR Plastic gate valve compressed.
Áp lực làm việc Max. 10 Bar ~ 10 Kg/cm2
Max. working pressure. 10 Bar
Nhiệt độ làm việc Max. 90o
C
Max. working temperature: 90o
C
ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION
Van cầu, thân ép nhựa, nối ren.
Globe valve, compressed plastic body, Screwed ends.
Van chuyên dùng làm cốt ép van nhựa PPR
Used for PPR Plastic valve compressed.
Áp lực làm việc Max. 10 bar
Max. working pressure: 10 bar
Nhiệt độ làm việc Max. 90o
C
Max. working temperature: 90o
C
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION
inch
mm
1/2
20
17
27
61
114.5
Cỡ
size
B (mm)
ØC (mm)
H (mm)
T.lượng-Weight (g)
Cái/ hộp - Pcs/ box
3/4
25
17
33
62
160
1
32
17
33
62
162
1.1/4
40
18
40
62.5
242
1.1/2
50
19
51
66
352
CHẤT LIỆU | MATERIAL
BỘ PHẬN | PARTS
Đệm đĩa - Gland disc
Nêm - Disc
Vít đĩa- Screw
Đệm - washer
Cốt thân - body
Gioăng thân - Gland packing
Nắp van - Bonnet
Trục dẫn - Driving axle
Gioăng trục- O-Ring
Vòng đệm - Gland ring
ốc áp lực - Lock nut
Trục van - Stem
CHẤT LIỆU | MATERIAL
Đồng - Brass
Cao su - NBR
CT3
CT3
Đồng - Brass
Teflon - PTFE
Đồng - Brass
Đồng - Brass
Teflon - PTFE
Đồng - Brass
Đồng - Brass
Đồng - Brass
No.
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
CHẤT LIỆU | MATERIAL
BỘ PHẬN | PARTS
Thân van - Body
Đĩa van - Disc
Gioăng thân - Gland packing
Nắp van - Bonnet
ốc đệm - Gland nut
Vòng đệm - Gland ring
Gioăng trục - O-Ring
ốc áp lực - Lock nut
Trục van - Stem
CHẤT LIỆU | MATERIAL
Đồng - Brass
Đồng - Brass
Teflon - PTFE
Đồng - Brass
Đồng - Brass
Đồng - Brass
Teflon - PTFE
Đồng - Brass
Đồng - Brass
No.
1
2
3
4
5
6
7
8
9
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION
inch
mm
Cỡ
size
B (mm)
ØC (mm)
H (mm)
L (mm)
Sw (mm)
T.lượng-Weight (g)
Cái/hộp - Pcs/box
1/2
20
4
14.5
71.5
27
24
170
3/4
25
4.3
19
80
30
31
234
1
32
5
24
92
34
37
332
1.1/4
40
6
30
109
41
46
526
1.1/2
50
7
36
122.5
47
52
690
2
63
8
46
143
54.5
65
1148
8
9
B
Sw
1
2
3
4
5
6
7
L
ØC
H
ØC
B
H
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
CỐT VAN CẦU ÉP NHỰA - GLOBE VALVE CORE FOR PLASTIC COMPRESSED
CỐT VAN CỬA ĐỒNG DÙNG ÉP NHỰA - GATE VALVE CORE FOR PLASTIC COMPRESSED
18. SẢN PHẨM CHẤT LƯỢNG - DỊCH VỤ HOÀN HẢO
44 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ MINH HÒA
Website: http:// www.minhhoa.com.vn * Email: kinhdoanh@minhhoa.com.vn
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION
inch
mm
inch
mm
R1/4”x Ø7
8
7
4
38
14
R1/2”x Ø16
15
16
12
50
22
54
R1/4”x Ø9
8
9
5
41
14
R1/2”x Ø17
15
17
12
50
22
58
R1/4”x Ø10.5
8
10.5
7
41
14
R1/2”x Ø19
15
19
14
50
22
61
R1/4”x Ø12
8
12
7
41
14
25
R1/2”x Ø21
15
21
14
50
22
75
R1/4”x Ø14
8
14
7
41
14
R3/4”x Ø13.5
20
13.5
8
62
27
93
R3/8”x Ø7
10
7
4
42
17
R3/4”x Ø16
20
16
12
62
27
92
R3/8”x Ø10.5
10
10.5
7
45
17
R3/4”x Ø19
20
19
13
62
27
106
R3/8”x Ø12.7
10
12.7
8
45
17
29
R3/4”x Ø21
20
21
15
62
27
110
R3/8”x Ø14
10
14
10
45
17
R3/4”x Ø26
20
26
19
62
27
125
R3/8”x Ø16
10
16
11
45
17
39
R3/4”x Ø27
20
27
20
62
28
130
R1/2”x Ø7
15
7
4
47
22
R1”x Ø21
25
21
14
73
35
185
R1/2”x Ø8
15
8
5
47
22
R1”x Ø26
25
26
19
73
35
195
R1/2”x Ø9
15
9
5
47
22
47
R1”x Ø27
25
27
20
73
35
200
R1/2”x Ø10.5
15
10.5
7
50
22
49
R1”x Ø34
25
34
26
82
46
259
R1/4”x Ø12
15
12
8
50
22
48
R1.1/4”x Ø34
32
34
26
82
46
309
R1/4”x Ø14
15
14
10
50
22
53
R1.1/2”x Ø40
40
40
30.5
92
50
43.5
Cỡ
size
ØA (mm)
C (mm)
L (mm)
Sw(mm)
T.lượng-Weight (g)
Cái/ hộp - Pcs/ box
Cỡ
size
ØA (mm)
C (mm)
L (mm)
Sw(mm)
T.lượng-Weight (g)
Cái/ hộp - Pcs/ box
ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION
Đường ren tiêu chuẩn BS21/ ISO 7-1-1994
BS21/ISO 7-1-2994 Threads standard .
Áp lực làm việc Max. 16 bar
Max. working pressure: 16 bar
Nhiệt độ làm việc Max. 90o
C
Max. working temperature: 90o
C
CHẤT LIỆU | MATERIAL THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION
inch
mm
1/2
15
16
37
91
70
265
Cỡ van
Valve size
ØA (mm)
B (mm)
C (mm)
D (mm)
E (mm)
SW (mm)
T.lượng-Weight (g)
Cái/hộp - Pcs/box
BỘ PHẬN | PARTS
Đai ốc - Wheel nut
Thân van - Body
Gioăng bi - Seats
Bi - Ball
Vòng ôm ống - O ring
Gioăng ôm ống - O ring
Trục van - Stem
ốc tay van - Wheel nut
Tay gạt - lever handle
Gioăng trục - O ring
CHẤT LIỆU | MATERIAL
Đồng - Brass
Đồng - Brass
Teflon - PTFE
Đồng - Brass
Đồng - Brass
Cao su - NBR
Đồng - Brass
SuS 304- Stainless steel
SuS 201- Stainless steel
Cao su - NBR
No.
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION
Van bi đồng nối ống mềm
Brass. ball valve. hose connection
Dùng cho nước sạch.
Used for Water.
Tay van màu xanh
Blue colour lever handle
Áp lực làm việc Max. 16 bar
Max. working pressure: 16 bar
Nhiệt độ làm việc Max. 90o
C
Max. working temperature: 90o
C
VAN BI ĐỒNG NỐI ỐNG MỀM MIHA - BRASS BALL VALVE WITH HOSE CONNECTION, MIHA BRAND
BỘ NỐI NHANH ỐNG MỀM REN CÔN NGOÀI - SET OF QUICK CONNECT MALE THREADED
19. HIGH QUALITY - BEST SERVICES
45
MINH HOA INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY
Tel: +84 24 3537 0281 * Fax: +84 24 3537 0283
TÊ NỐI NHANH REN TRONG, REN NGOÀI 1 ĐAI ỐC
FORGED TEES
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION
inch
mm
Cỡ
size
L (mm)
H (mm)
E (mm)
C (mm)
H1 (mm)
Sw1 (mm)
Sw (mm)
ØA (mm)
ØB (mm)
T.lượng-Weight (g)
Cái/ hộp - Pcs/ box
3/4-11.5NH
1/2-14NPT
68.9
37.3
12.1
13.5
8.6
12
25
20.4
13.8
142.5
20
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION
inch
mm
Cỡ
size
L (mm)
H (mm)
E (mm)
H1 (mm)
Sw (mm)
ØA (mm)
ØB (mm)
T.lượng-Weight (g)
Cái/ hộp - Pcs/ box
3/4-11.5NH
1/2-14NPT
74.3
32.2
13.5
8.6
12
20.4
13.8
142.5
20
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION
inch
mm
3/4-11.5NH
15
42.6
36.6
12.1
8
20.8
14
82.4
20
ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT
SPECIFICATION
Đồng không chì - Lead free.
Đường ren tiêu chuẩn NH, NPT
NH, NPT Threads standard
Áp lực làm việc Max. 16 bar
Max. working pressure: 16 bar
Nhiệt độ làm việc Max. 120o
C
Max. working temperature: 120o
C
ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT
SPECIFICATION
Đồng không chì - Lead free.
Đường ren tiêu chuẩn NH
NH Threads standard
Áp lực làm việc Max. 16 bar
Max. working pressure: 16 bar
Nhiệt độ làm việc Max. 120o
C
Max. working temperature: 120o
C
ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT
SPECIFICATION
Đồng không chì - Lead free.
Đường ren tiêu chuẩn NH
NH Threads standard
Áp lực làm việc Max. 16 bar
Max. working pressure: 16 bar
Nhiệt độ làm việc Max. 120o
C
Max. working temperature: 120o
C
BỘ PHẬN | PARTS
Thân - Body
Đệm cao su- Gland disc
Đai ốc - Sleeve
CHẤT LIỆU | MATERIAL
Đồng - Brass
Cao su - NBR
Đồng - Brass
No.
1
2
3
ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT
SPECIFICATION
Đồng không chì - Lead free.
Đường ren tiêu chuẩn NH, NPT
NH, NPT Threads standard
Áp lực làm việc Max. 16 bar
Max. working pressure: 16 bar
Nhiệt độ làm việc Max. 120o
C
Max. working temperature: 120o
C
BỘ PHẬN | PARTS
Thân - Body
Gioăng - O-Ring
Ốc đệm
Đai ốc - Wheel nut
Đệm cao su - Gland Disc
CHẤT LIỆU | MATERIAL
Đồng - Brass
Cao su - NBR
Đồng - Brass
Đồng - Brass
Cao su - NBR
No.
1
2
3
4
5
THÔNG SỐ KỸTHUẬT | DIMENSION
inch
mm
3/4-11.5NH
15
33.8
33.4
12.1
8
20.8
14
74
20
Cỡ
size
M (mm)
N (mm)
K (mm)
H (mm)
ØA (mm)
ØB (mm)
T.lượng-Weight (g)
Cái/ hộp - Pcs/ box
Cỡ
size
M (mm)
N (mm)
K (mm)
H (mm)
ØA (mm)
ØB (mm)
T.lượng-Weight (g)
Cái/ hộp - Pcs/ box
CÚT NỐI NHANH 45O
FORGED 45 DEG HOSE FITTING
BỘ PHẬN | PARTS
Thân - Body
Đệm cao su- Gland disc
Đai ốc - Sleeve
CHẤT LIỆU | MATERIAL
Đồng - Brass
Cao su - NBR
Đồng - Brass
No.
1
2
3
CÚT NỐI NHANH 90O
FORGED 90 DEG HOSE FITTING
TÊ NỐI NHANH REN TRONG, REN NGOÀI 2 ĐAI ỐC
FORGED TEES FOR DIY KIT
BỘ PHẬN | PARTS
Thân - Body
Gioăng - O-Ring
Ốc đệm
Đai ốc - Wheel nut
Đệm cao su - Gland Disc
CHẤT LIỆU | MATERIAL
Đồng - Brass
Cao su - NBR
Đồng - Brass
Đồng - Brass
Cao su - NBR
No.
1
2
3
4
5
20. SẢN PHẨM CHẤT LƯỢNG - DỊCH VỤ HOÀN HẢO
46 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ MINH HÒA
Website: http:// www.minhhoa.com.vn * Email: kinhdoanh@minhhoa.com.vn
ĐUÔI ĐỒNG HỒ - TAIL
ĐAI ỐC - NUT
ĐẶC ĐIỂM KỸTHUẬT | SPECIFICATION
Ren trong
Female thread.
Dùng làm cốt phụ tùng PPR.
Đường ren tiêu chuẩn BS21/ISO 228-1-2000
BS21/ISO 228-1-2000 Threads standard .
Áp lực làm việc Max. 16 bar
Max. working pressure: 16 bar
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION
inch
mm
Cỡ
size
ØA (mm)
B (mm)
C (mm)
ØD (mm)
ØE (mm)
Sw (mm)
T.lượng-Weight (g)
Cái/hộp - Pcs/box
1
25
30.3
35
16
45.5
42
39
135
1.1/4
32
36.2
38.5
16.5
54
50
47
190
1.1/2
40
45
42
17
62
58
54
240
2
50
45
46
27
77
76
68
400
2.1/2
65
63
57.5
28
92
90
86
620
3
80
74.5
59
36
110
99.4
96
960
4
100
98
58
42
132
128
122
1,340
1/2
15
15.2
21.5
15
29
27
45
3/4
20
19.7
23.5
15
34
33
70
ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION
Ren ngoài
Male thread
Dùng làm cốt phụ tùng PPR.
Đường ren tiêu chuẩn BS21/ ISO 7-1-1994
BS21/ISO 7-1-2994 Threads standard .
Áp lực làm việc Max. 16 bar
Max. working pressure: 16 bar
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION
inch
mm
Cỡ
size
ØA (mm)
B (mm)
C (mm)
ØD (mm)
ØE (mm)
Sw (mm)
T.lượng-Weight (g)
Cái/hộp - Pcs/box
1
25
24
37.5
16
40
36
130
1.1/4
32
31
51.5
14
54.5
52
42
253
1.1/2
40
36
55
15
60
57
49
320
2
50
46.5
70.5
24.5
74
70
64
590
2.1/2
65
64.5
84
27
91.5
87
81
960
3
80
75.5
95
34
101
96
96
1310
4
100
103
91.5
36
131
126
122
1750
1/2
15
13.5
30
13.5
27
25
55
3/4
20
18.4
36
16
34
30.8
95
ĐẶC ĐIỂM KỸTHUẬT | SPECIFICATION
Đai ốc, nối ren
Nut, Screwed ends.
Đai ốc dùng cho đồng hồ
Nut for water meter
Đường ren tiêu chuẩn BS21/ISO 228-1-2000
BS21/ISO 228-1-2000 Threads standard .
Áp lực làm việc Max. 16 bar
Max. working pressure: 16 bar
Nhiệt độ làm việc Max. 120o
C
Max. working temperature: 120o
C
ĐẶC ĐIỂM KỸTHUẬT | SPECIFICATION
Khớp nối đồng hồ, nối ren ngoài
Tail, Male thread.
Nối đuôi dùng cho đồng hồ
Tail for water meter.
Đường ren tiêu chuẩn BS21/ ISO 7-1-1994
BS21/ISO 7-1-2994 Threads standard .
Áp lực làm việc Max. 16 bar
Max. working pressure: 16 bar
Nhiệt độ làm việc Max. 120o
C
Max. working temperature: 120o
C
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION
inch
mm
Cỡ
size
A (mm)
B (mm)
Sw (mm)
T.lượng-Weight (g)
Cái/ hộp - Pcs/ box
3/4
20
11
18.5
30
30
1
25
17
27
37
72
1.1/4
32
18
27
46
98
1.1/2
40
18
27
53
141
2
50
19
31
69
210
2.1/2
65
23
31
84
445
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION
inch
mm
Cỡ
size
A (mm)
B (mm)
Sw (mm)
T.lượng-Weight (g)
Cái/ hộp - Pcs/ box
1/2
15
37
13.5
17
48
3/4
20
39
16
28
65
1
25
46
18.5
30
101
1.1/4
32
56
21
37
175
1.1/2
40
66
23
44
285
2
50
76
29
55
430
REN NGOÀI - BRASS INSERT MALE
REN TRONG - BRASS INSERT FEMALE
21. HIGH QUALITY - BEST SERVICES
47
MINH HOA INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY
Tel: +84 24 3537 0281 * Fax: +84 24 3537 0283
ĐẶC ĐIỂM KỸTHUẬT | SPECIFICATION
Rắc co ren ngoài
Male thread union
Đường ren tiêu chuẩn BS21/ ISO 7-1-1994
BS21/ISO 7-1-2994 Threads standard .
Áp lực làm việc Max. 16 bar
Max. working pressure: 16 bar
Nhiệt độ làm việc Max. 90o
C
Max. working temperature: 90o
C
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION
inch
mm
1/2
15
18.8
27
12
29.2
25
39
122
3/4
20
21
28
13
34.2
31
45
158
1
25
30.3
32
17
44
39
57
311
1.1/4
32
39
38
17
53.5
46
68
462
1.1/2
40
45
42
17
65.5
54
83
706
2
50
56.8
44
18
82.5
66
104
1079
ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION
Rắc co ren trong
Famale thread union
Đường ren tiêu chuẩn BS21/ISO 228-1-2000
BS21/ISO 228-1-2000 Threads standard .
Áp lực làm việc Max. 16 bar
Max. working pressure: 16 bar
Nhiệt độ làm việc Max. 90o
C
Max. working temperature: 90o
C
BỘ PHẬN | PARTS
Nối ống cứng
Gioăng - O-Ring
Đai ốc - Nut
CHẤT LIỆU | MATERIAL
Đồng - Brass
Cao su - NBR
Đồng - Brass
No.
1
2
3
Cỡ
size
ØA (mm)
B (mm)
C (mm)
ØD (mm)
Sw1
Sw2
T.lượng-Weight (g)
Cái/ hộp - Pcs/ box
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION
inch
mm
1/2
15
15
39
14
29
24
39
140
3/4
20
19.5
39
47
34
27
45
173
1
25
27
46
18
44
37
57
296
1.1/4
32
34
50
18
52.5
45
68
467
1.1/2
40
38.5
52
19
65.5
54
83
736
2
50
50
58.5
18
82.5
65
104
1089
Cỡ
size
ØA (mm)
B (mm)
C (mm)
ØD (mm)
Sw1
Sw2
T.lượng-Weight (g)
Cái/ hộp - Pcs/ box
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION
inch
mm
1/2x1/2
15 x 15
16.3
29.8
10
23
31
3/4x3/4
20x20
21.2
25
8
29
43
Cỡ
size
ØA (mm)
B (mm)
C (mm)
Sw
T.lượng-Weight (g)
Cái/ hộp - Pcs/ box
RẮC CO REN TRONG - FEMALE THREADED UNION RẮC CO REN NGOÀI - MALE THREADED UNION
BỘ PHẬN | PARTS
Nối ống cứng
Gioăng - O-Ring
Đai ốc
CHẤT LIỆU | MATERIAL
Đồng - Brass
Cao su - NBR
Đồng - Brass
No.
1
2
3
LƠ ĐỒNG - BRASS BUSHINGS
ĐẶC ĐIỂM KỸTHUẬT - SPECIFICATION
Túm, nối ren.
Bushing, Screwed ends.
Đường ren tiêu chuẩn BS21/ISO
228-1-2000, BS21/ ISO 7-1-1994
BS21/ISO 228-1-2000 Threads stan-
dard , BS21/ISO 7-1-2994 Threads
standard .
Áp lực làm việc Max. 16 bar
Max. working pressure: 16 bar
Nhiệt độ làm việc Max. 120o
C
Max. working temperature: 120o
C
BỘ NỐI NHANH - QUICK CONNECT
ĐẶCĐIỂMKỸTHUẬT|SPECIFICATION
Đồng không chì - Lead free.
Đường ren tiêu chuẩn NPT
NPT Threads standard
Áp lực làm việc Max. 16 bar
Max. working pressure: 16 bar
Nhiệt độ làm việc Max. 120o
C
Max. working temperature: 120o
C
BỘ PHẬN | PARTS
Thân - Body
Đai ốc - Nut
Vòng ôm - Sleeve
CHẤT LIỆU | MATERIAL
Đồng - Brass
Đồng - Brass
Đồng - Brass
No.
1
2
3
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION
inch
mm
3/4-5/8
16
43.7
15
18.5
20.5
16
27
24
76.6
20
3/4-7/8
22
44.5
13.8
21.7
20.8
22.4
28.7
31.9
106
20
Cỡ
size
L (mm)
L1 (mm)
L2 (mm)
ØA (mm)
ØB (mm)
SW (mm)
SW1 (mm)
T.lượng-Weight (g)
Cái/ hộp - Pcs/ box
22. SẢN PHẨM CHẤT LƯỢNG - DỊCH VỤ HOÀN HẢO
48 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ MINH HÒA
Website: http:// www.minhhoa.com.vn * Email: kinhdoanh@minhhoa.com.vn
ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION
Kép nối ren ngoài | Brass hexagon nipples ,Screwed ends.
Đường ren tiêu chuẩn BS21/ ISO 7-1-1994
BS21/ISO 7-1-2994 Threads standard .
Áp lực làm việc Max. 16 bar | Max. working pressure: 16 bar
ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION
Tê nối ren ngoài | Brass tees male/male, Screwed ends.
Đường ren tiêu chuẩn BS21/ ISO 7-1-1994
BS21/ISO 7-1-2994 Threads standard .
Áp lực làm việc Max. 16 bar | Max. working pressure: 16 bar
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION
inch
mm
Cỡ
size
ØA (mm)
B (mm)
C (mm)
D (mm)
T.lượng-Weight (g)
Cái/hộp - Pcs/box
1/2
15
16.3
51
28
13
56
ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION
Tê nối ren trong | Brass tees female/female, Screwed ends.
Đường ren tiêu chuẩn BS21/ISO 228-1-2000
BS21/ISO 228-1-2000 Threads standard .
Áp lực làm việc Max. 16 bar | Max. working pressure: 16 bar
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION
inch
mm
Cỡ
size
ØA (mm)
B (mm)
C (mm)
D (mm)
T.lượng-Weight (g)
Cái/hộp - Pcs/box
1/2
15
19
34
16.9
7
48
3/4
20
24
44
22
10
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION
inch
mm
Cỡ
size
ØA (mm)
B (mm)
C (mm)
D (mm)
T.lượng-Weight (g)
Cái/hộp - Pcs/box
1/2F
15F
19.2
34.8
8
34.8
3/4F
20F
24
43.25
12
43.25
ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION
Cút nối ren trong | Equal Elbows ,Screwed ends.
Đường ren tiêu chuẩn BS21/ISO 228-1-2000
BS21/ISO 228-1-2000 Threads standard .
Áp lực làm việc Max. 16 bar | Max. working pressure: 16 bar
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION
inch
mm
Cỡ
size
ØA (mm)
B (mm)
C (mm)
Sw (mm)
T.lượng-Weight (g)
Cái/hộp - Pcs/box
1/2
15
16.3
29
10
21
29
3/4
20
22
35
13
27
49
1
25
26
37
14
33
80
1.1/4
32
34
40
14.5
42
110
CÚT ĐỒNG - BRASS EQUAL ELBOWS
KÉPĐỒNG - BRASS HEXAGON NIPPLES
TÊ REN TRONG - BRASS TEES, FEMALE/FEMALE
TÊ REN NGOÀI - BRASS TEES, MALE/MALE
23. HIGH QUALITY - BEST SERVICES
49
MINH HOA INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY
Tel: +84 24 3537 0281 * Fax: +84 24 3537 0283
ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION
Nối nhanh ống mềm | Quick connect male/male, Screwed ends
Đường ren tiêu chuẩn BS21/ ISO 7-1-1994
BS21/ISO 7-1-2994 Threads standard .
Áp lực làm việc Max. 16 bar | Max. working pressure: 16 bar
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION
inch
mm
1/2 x Ø4
15 x Ø4
4.2
29.5
16.3
8.5
17
20
15
1/2 x Ø16
15 x Ø16
13.5
40.5
16.3
10
24
20
25
Cỡ van
Valve size
ØA (mm)
B (mm)
C (mm)
D (mm)
E (mm)
T.lượng-Weight (g)
Cái/hộp - Pcs/box
1/2 x Ø8
15 x Ø8
6
3
16.3
10
22.5
21
19
3/4 x Ø8
20 x Ø8
6
43
21.5
13.3
22.5
26.5
34
3/4 x Ø8
20 x Ø8
15.5
45
21.5
13.3
24.5
26.5
44
1/2 x Ø14
15 x Ø14
11.5
38.5
15
12
19.5
21
24
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION
inch
mm
Cỡ
size
ØA (mm)
B (mm)
E (mm)
T.lượng-Weight (g)
Cái/hộp - Pcs/box
1/2
20
12
37
73
220
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION
inch
mm
Cỡ
size
ØA (mm)
B (mm)
E (mm)
T.lượng-Weight (g)
Cái/hộp - Pcs/box
1/2
15
12
48
116
ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION
Khâu nối ống mềm | Male connecttor
Đường ren tiêu chuẩn BS21/ ISO 7-1-1994
BS21/ISO 7-1-2994 Threads standard .
Áp lực làm việc Max. 16 bar | Max. working pressure: 16 bar
ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION
Tê, nối ống mềm | Brass union tees
Áp lực làm việc Max. 16 bar | Max. working pressure: 16 bar
ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION
Cút, nối ống mềm.| Brass union elbows
Áp lực làm việc Max. 16 bar | Max. working pressure: 16 bar
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION
inch
mm
Cỡ
size
ØA (mm)
B (mm)
E (mm)
T.lượng-Weight (g)
Cái/hộp - Pcs/box
1/2
20
12
37
73
220
NỐI NHANH ỐNG MỀM REN NGOÀI
QUICK CONNECT, MALE/MALE
CÚT NỐI ỐNG MỀM
BRASS UNION ELBOWS
TÊ NỐI ỐNG MỀM - BRASS UNION TEES
KHÂU NỐI ỐNG MỀM - MALE CONNECTOR
24. SẢN PHẨM CHẤT LƯỢNG - DỊCH VỤ HOÀN HẢO
50 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ MINH HÒA
Website: http:// www.minhhoa.com.vn * Email: kinhdoanh@minhhoa.com.vn
ĐẦU NỐI - BUSHING BRASS
ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION
Đồng không chì - Lead free.
Đầu nối ren. | Bushing, Screwed ends.
Đường ren tiêu chuẩn NH | NH Threads standard
Áp lực làm việc Max. 16 bar | Max. working pressure: 16 bar
ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION
Đồng không chì - Lead free.
Nút bịt, nối ren. | 1/2 Brass screw cap.
Đường ren tiêu chuẩn NPSM | NPSM Threads standard
Áp lực làm việc Max. 16 bar | Max. working pressure: 16 bar
ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION
Đồng không chì - Lead free.
Túm, nối ren. | Hex bushing, Screwed ends.
Đường ren tiêu chuẩn NPT | NPT Threads standard .
Áp lực làm việc Max. 16 bar | Max. working pressure: 16 bar
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION
inch
mm
Cỡ
size
L (mm)
L1 (mm)
L2
ØA (mm)
ØB (mm)
Sw (mm)
T.lượng-Weight (g)
Cái/ hộp - Pcs/ box
3/4 - 11.5 NH
19
9.5
16
20
14
26.9
34.8
20
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION
inch
mm
Cỡ
size
L (mm)
L1 (mm)
L2
Sw (mm)
T.lượng-Weight (g)
Cái/ hộp - Pcs/ box
1/4F x 3/8M
8F x 10M
17.5
11.5
12.5
17.46
15.2
20
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION
inch
mm
Cỡ
size
L (mm)
L1 (mm)
ØA (mm)
Sw (mm)
T.lượng-Weight (g)
Cái/ hộp - Pcs/ box
1/2 - 14 NPSM
13
10.9
20
22.3
14.3
20
TÚM ĐỒNG - HEX BUSHING
NÚT BỊT REN TRONG 15 - 1/2” - BRASS SCREW CAP
1/4F x 1/2M
8F x 15M
16
10
11
20
16.5
20
1/2F x 1/2M
15F x 15M
15.5
6
7
23
15
20
1/2F x 3/4M
15F x 20M
23.5
14.5
16.5
27
45
20
3/4F x 1M
20F x 25M
25.5
16.5
18.5
34
64
20
ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION
Nối nhanh ống mềm. | Quick connect.
Áp lực làm việc Max. 16 bar | Max. working pressure: 16 bar
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION
inch
mm
Cỡ
size
ØA (mm)
B (mm)
C (mm)
D (mm)
T.lượng-Weight (g)
Cái/ hộp - Pcs/ box
Ø22
16
88
28
22
NỐI NHANH ỐNG MỀM - QUICK CONNECT
25. HIGH QUALITY - BEST SERVICES
51
MINH HOA INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY
Tel: +84 24 3537 0281 * Fax: +84 24 3537 0283
NÚT BỊT REN NGOÀI
PLUG PLAIN MALE/MALE
MĂNG SÔNG ĐỒNG
BRASS COUPLING
ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION
Nút bịt, nối ren. | Brass screw cap.
Đường ren tiêu chuẩn BS21/ ISO 7-1-1994
BS21/ISO 7-1-2994 Threads standard .
Áp lực làm việc Max. 16 bar | Max. working pressure: 16 bar
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION
inch
mm
Cỡ
size
ØA (mm)
B (mm)
C (mm)
Sw (mm)
T.lượng-Weight (g)
Cái/ hộp - Pcs/ box
1/2F
15
16.3
12
9
20
13
3/4F
20
22.5
13
10
26.5
18
ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION
Măng sông đồng. | Brass coupling.
Đường ren tiêu chuẩn BS21/ISO 228-1-2000
BS21/ISO 228-1-2000 Threads standard .
Áp lực làm việc Max. 16 bar | Max. working pressure: 16 bar
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION
inch
mm
Cỡ
size
ØA (mm)
B (mm)
C (mm)
Sw (mm)
T.lượng-Weight (g)
Cái/ hộp - Pcs/ box
1/2
15
19.2
22
10
22.5
24
ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION
Măng sông nối ống mềm. | Coupling with hose connector.
Áp lực làm việc Max. 16 bar | Max. working pressure: 16 bar
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION
inch
mm
Cỡ
size
ØA (mm)
B (mm)
T.lượng-Weight (g)
Cái/ hộp - Pcs/ box
1/2
15
12
48
116
3/4
20
24.5
23
10
29
41
ĐẶC ĐIỂM KỸTHUẬT | SPECIFICATION
Đường ren tiêu chuẩn
BS21/ ISO 7-1-1994
BS21/ISO 7-1-2994 Threads standard .
Áp lực làm việc Max. 16 bar
Max. working pressure: 16 bar
BỘ PHẬN | PARTS
Thân - Body
Đĩa - Nut
Nối nhanh -
Pipe Connect
CHẤT LIỆU | MATERIAL
Đồng - Brass
Đồng - Brass
Đồng - Brass
No.
1
2
3
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION
inch
mm
R1/4”x Ø7
10
4
7
7
57
41
14
R3/4”x Ø21
20
15
17
21
87
R1”x Ø27
20
20.5
23.5
27
104.5
Cỡ
size
ØC (mm)
ØC1 (mm)
A (mm)
L (mm)
T.lượng-Weight (g)
Cái/ hộp - Pcs/ box
MĂNG SÔNG NỐI ỐNG MỀM
COUPLING WITH HOSE CONNECTOR
BỘ NỐI NHANH ỐNG MỀM REN CÔN NGOÀI
SET OF QUICK CONNECT MALE/MALE
26. SẢN PHẨM CHẤT LƯỢNG - DỊCH VỤ HOÀN HẢO
52 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ MINH HÒA
Website: http:// www.minhhoa.com.vn * Email: kinhdoanh@minhhoa.com.vn
MĂNG SÔNG REN TRONG PPR
PPR COUPLING FEMALE THREAD
ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION
Nối ống mềm vòi | Hose connector.
Chất liệu bằng đồng hoặc đồng mạ |
Đường ren tiêu chuẩn BS | BS Threads standard .
Áp lực làm việc Max. 16 bar | Max. working pressure: 16 bar
ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION
Măng xông ren ngoài PPR | PPR coupling male thread
Đường ren tiêu chuẩn BS21/ ISO 7-1-1994
BS21/ISO 7-1-2994 Threads standard .
Áp lực làm việc Max. 20 bar | Max. working pressure: 20 bar
ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION
Măng xông ren trong PPR | PPR coupling female thread.
Đường ren tiêu chuẩn BS21/ISO 228-1-2000
BS21/ISO 228-1-2000 Threads standard .
Áp lực làm việc Max. 20 bar | Max. working pressure: 20 bar
ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION
Rắc co đầu vòi | Unions
Chất liệu bằng đồng hoặc đồng mạ |
Đường ren tiêu chuẩn BS21/ISO 228-1-2000
BS21/ISO 228-1-2000 Threads standard .
Áp lực làm việc Max. 16 bar | Max. working pressure: 16 bar
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION
inch
mm
Cỡ
size
L (mm)
L1 (mm)
L2 (mm)
ØA (mm)
ØB (mm)
ØC (mm)
ØD (mm)
T.lượng-Weight (g)
Cái/ hộp - Pcs/ box
1/2
15
31
25
4
12.8
15
14.8
18.5
12
50
1/2 X 3/4
15 X 20
30.25
25
4.75
11
14.8
17
21
18.5
50
3/4
20
35
28
4.5
17.8
20.5
20.8
24
23
50
1
25
40
33
4.5
23.8
26
25.8
30
28
50
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION
inch
mm
Cỡ
size
L (mm)
L1 (mm)
ØA (mm)
ØB (mm)
ØC (mm)
G
T.lượng-Weight(g)
Cái/ hộp - Pcs/ box
1/2
15
13
11
15.5
22.5
23.5
1/2”
13.7
50
1/2 X 3/4
15 X 20
12
10
15.5
28
29
3/4”
17.5
50
3/4
20
12
10
22
28
29
3/4”
14.6
50
1
25
14.5
12.5
26.5
35.5
36
1”
27
50
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION
inch
mm
Cỡ
Size
ØC (mm)
ØC1 (mm)
L (mm)
L1 (mm)
Sw (mm)
T.lượng-Weight (g)
Cái/ hộp - Pcs/ box
20 x 1/2
20
15
19.3
52
14.5
71
1
20 x 3/4
20
20
19.3
53
14.5
71
1
25 x 1/2
25
15
24
56
16
103
1
25 x 3/4
25
20
24
57
16
103
1
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION
inch
mm
Cỡ
Size
ØC (mm)
ØC1 (mm)
L (mm)
L1 (mm)
Sw (mm)
T.lượng-Weight (g)
Cái/ hộp - Pcs/ box
20 x 1/2
20
15
19.3
38
14.5
52
1
20 x 3/4
20
20
19.3
38
14.5
90
1
25 x 1/2
25
15
24
42
16
52
1
25 x 3/4
25
20
24
42
16
90
1
32 x 1
32
26
31.1
50
18
37
193
1
NỐI ỐNG MỀM VÒI - HOSE CONNECTOR RẮC CO - UNIONS
MĂNG SÔNG REN NGOÀI PPR
PPR COUPLING MALE THREAD
27. HIGH QUALITY - BEST SERVICES
53
MINH HOA INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY
Tel: +84 24 3537 0281 * Fax: +84 24 3537 0283
ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION
Cút ren trong PPR | PPR female thread.
Đường ren tiêu chuẩn BS21/ISO 228-1-2000
BS21/ISO 228-1-2000 Threads standard .
Áp lực làm việc Max. 20 bar | Max. working pressure: 20 bar
ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION
Tê ren trong PPR | PPR female thread TEE.
Đường ren tiêu chuẩn BS21/ISO 228-1-2000
BS21/ISO 228-1-2000 Threads standard .
Áp lực làm việc Max. 20 bar | Max. working pressure: 20 bar
ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION
Tê ren ngoài PPR | PPR male thread TEE.
Đường ren tiêu chuẩn BS21/ ISO 7-1-1994
BS21/ISO 7-1-2994 Threads standard .
Áp lực làm việc Max. 20 bar | Max. working pressure: 20 bar
ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION
Cút ren ngoài PPR | PPR male thread.
Đường ren tiêu chuẩn BS21/ ISO 7-1-1994
BS21/ISO 7-1-2994 Threads standard .
Áp lực làm việc Max. 20 bar | Max. working pressure: 20 bar
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION
inch
mm
20 x 1/2
20
15
19.3
14.5
11
59
1
32 x 1
32
26
31.1
18
17
1
Cỡ
Size
ØC (mm)
ØC1 (mm)
B (mm)
B1 (mm)
T.lượng-Weight (g)
Cái/hộp - Pcs/box
25 x 1/2
25
15
24
16
14
73
1
40 x 1
40
26
39
20.5
21
1
25 x 3/4
25
20
24
16
14
100
1
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION
inch
mm
20 x 1/2
20
15
19.3
14.5
11
65
1
32 x 1
32
26
31.1
18
17
1
Cỡ
Size
ØC (mm)
ØC1 (mm)
B (mm)
B1 (mm)
T.lượng-Weight (g)
Cái/hộp - Pcs/box
25 x 1/2
25
15
24
16
14
79
1
50 x 3/4
50
20
48.5
23.5
27
1
50 x 1
50
26
48.5
23.5
27
1
25 x 3/4
25
20
24
16
14
107
1
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION
inch
mm
20 x 1/2
20
15
19.3
14.5
11
83
1
32 x 1
32
26
31.1
18
17
1
Cỡ
Size
ØC (mm)
ØC1 (mm)
B (mm)
B1 (mm)
T.lượng-Weight (g)
Cái/hộp - Pcs/box
25 x 1/2
25
15
24
16
14
95
1
50 x 3/4
50
20
48.5
23.5
27
1
50 x 1
50
26
48.5
23.5
27
1
25 x 3/4
25
20
24
16
14
100
1
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION
inch
mm
20 x 1/2
20
15
19.3
14.5
11
76
1
32 x 1
32
26
31.1
18
17
1
Cỡ
Size
ØC (mm)
ØC1 (mm)
B (mm)
B1 (mm)
T.lượng-Weight (g)
Cái/hộp - Pcs/box
25 x 1/2
25
15
24
16
14
95
1
40 x 1
40
26
39
20.5
21
1
25 x 3/4
25
20
24
16
14
126
1
CÚT REN TRONG PPR
PPR FEMALE THREAD 90O
ELBOW
CÚT REN NGOÀI PPR
PPR MALE THREAD 90O
ELBOW
TÊ REN TRONG PPR- PPR FEMALETHREADTEE TÊ REN NGOÀI PPR - PPR MALE THREAD TEE
28. SẢN PHẨM CHẤT LƯỢNG - DỊCH VỤ HOÀN HẢO
54 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ MINH HÒA
Website: http:// www.minhhoa.com.vn * Email: kinhdoanh@minhhoa.com.vn
CHẤT LIỆU | MATERIAL THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION
inch
mm
1/2
20
22.5
13
42
76
71
1
Cỡ van
Valve size
B (mm)
ØC (mm)
H (mm)
L (mm)
T.lượng-Weight (g)
Cái/hộp - Pcs/box
3/4
25
22
19
47.7
88
115
1
1
32
25
22.5
55.5
100
185
1
BỘ PHẬN | PARTS
Thân van - Body
Gioăng bi - Seats
Gioăng trục - O Ring
Trục bi - Stem, ball
Tay van - Lever handle
CHẤT LIỆU | MATERIAL
PPR
Teflon - PTFE
Cao su - NBR
Nhựa ABS
Nhựa ABS
No.
1
2
3
4
5
ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION
Van bi nhựa PPR.
PPR Plastic Ball Valve.
Dùng cho nước sạch.
Used for Water.
Áp lực làm việc Max: 8 bar
Max. working pressure: 8 bar
Nhiệt độ làm việc Max. 90o
C
Max. working temperature: 90o
C
ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION
Đồng hồ nhựa cao cấp MH.
Plastic water meter, MH Brand.
Đồng hồ chuyên dùng cho nước sạch.
Used for Water.
Tiêu chuẩn ISO 4064
Áp lực làm việc Max. 16 bar
Max. working pressure: 16 bar
Nhiệt độ làm việc Max. 40o
C
Max. working temperature: 40o
C
VAN BI NHỰA PPR - PPR PLASTIC BALL VALVE
ĐỒNG HỒ NƯỚC NHỰA CAO CẤP MH - PLASTIC WATER METER, MH BRAND
CHẤT LIỆU | MATERIAL
BỘ PHẬN | PARTS
Lọc rác - Filter
Ren ngoài - insert male
Thân đồng hồ - Body
Kẹp chì - Leaded
Dây đồng - Brass line
Chốt bản lề - Pin
Giăng đệm mặt kính - O-ring
Gioăng chỉ mặt kính
Mặt kính đồng hồ - glass
Lõi đồng hồ - core
Nắp che - Cap
Đai ốc - Wheel nut
Gioăng chặn nước - Gasket
Lưới lọc - Strainer
Nút bảo vệ - Threaded Protector
CHẤT LIỆU | MATERIAL
PP
Đồng - Brass
Nhựa ABS
Chì - Lead
Đồng - Brass
Nhựa ABS
PP
Silicol
Thủy tinh - glass
Tiêu chuẩn
Nhựa ABS
Nhựa ABS
Cao su - NBR
LPPE
LPPE
No.
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION
inch
mm
1/2
15
102
16
113
170
0.03
3
354
1
Cỡ đồng hồ
Size
W (mm)
ØC (mm)
H (mm)
L (mm)
L.lượng Qmin (m3
/h)
L.lượng Qmax (m3
/h)
T.lượng-Weight (g)
Cái/hộp - Pcs/box
1
25
122
28
120
230
0.07
7
700
1
3/4
20
102
22
113
200
0.05
5
435
1
2
3
14
1
15
4
5
6
7
9
10
11
12
13
8
29. HIGH QUALITY - BEST SERVICES
55
MINH HOA INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY
Tel: +84 24 3537 0281 * Fax: +84 24 3537 0283
ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION
Đồng hồ nhựa phổ thông MD
Plastic water meter, MD Brand.
Đồng hồ chuyên dùng cho nước sạch.
Used for Water.
Tiêu chuẩn ISO 4064
Áp lực làm việc Max. 16 bar
Max. working pressure: 16 bar
Nhiệt độ làm việc Max. 40o
C
Max. working temperature: 40o
C
ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | SPECIFICATION
Đồng hồ nước nhựa cao cấp LXSG
Plastic water meter, LXSG Brand.
Đồng hồ chuyên dùng cho nước sạch.
Used for Water.
Tiêu chuẩn ISO 4064
Áp lực làm việc Max. 16 bar
Max. working pressure: 16 bar
Nhiệt độ làm việc Max. 40o
C
Max. working temperature: 40o
C
ĐỒNG HỒ NƯỚC NHỰA PHỔ THÔNG MD - PLASTIC WATER METER, MD BRAND
ĐỒNG HỒ NƯỚC NHỰA CAO CẤP LXSG - PLASTIC WATER METER, LXSG BRAND
CHẤT LIỆU | MATERIAL
No.
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION
inch
mm
1/2
15
102
16
113
170
0.03
3
323
1
Cỡ đồng hồ
Size
B (mm)
ØC (mm)
H (mm)
L (mm)
L.lượng Qmin (m3
/h)
L.lượng Qmax (m3
/h)
T.lượng-Weight (g)
Cái/hộp - Pcs/box
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION
inch
mm
1/2
15
102
16
113
170
0.03
3
315
1
Cỡ đồng hồ
Size
W (mm)
ØC (mm)
H (mm)
L (mm)
L.lượng Qmin (m3
/h)
L.lượng Qmax (m3
/h)
T.lượng-Weight (g)
Cái/hộp - Pcs/box
CHẤT LIỆU | MATERIAL
BỘ PHẬN | PARTS
Lọc rác - Filter
Thân đồng hồ - Body
Kẹp chì - Leaded
Dây đồng - Brass line
Chốt bản lề - Pin
Giăng đệm mặt kính - O-ring
Gioăng chỉ mặt kính
Mặt kính đồng hồ - Glass
Lõi đồng hồ - core
Nắp che - Cap
Đai ốc - Wheel nut
Gioăng chặn nước - Gasket
Lưới lọc - Strainer
Nút bảo vệ - Threaded Protector
CHẤT LIỆU | MATERIAL
PP
Nhựa ABS
Chì - Lead
Đồng - Brass
Nhựa ABS
PP
Silicol
Thủy tinh - Glass
Tiêu chuẩn
Nhựa ABS
Nhựa ABS
Cao su - NBR
LPPE
LPPE
No.
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
BỘ PHẬN | PARTS
Lọc rác - Filter
Thân đồng hồ - Body
Kẹp chì - Leaded
Dây đồng - Brass line
Chốt bản lề - Pin
Giăng đệm mặt kính - O-ring
Gioăng chỉ mặt kính
Mặt kính đồng hồ - glass
Lõi đồng hồ - core
Nắp che - Cap
Đai ốc - Wheel nut
Gioăng chặn nước - Gasket
Lưới lọc - Strainer
Nút bảo vệ - Threaded Protector
CHẤT LIỆU | MATERIAL
PP
Nhựa ABS
Chì - Lead
Đồng - Brass
Nhựa ABS
PP
Silicol
Thủy tinh - Glass
Tiêu chuẩn
Nhựa ABS
Nhựa ABS
Cao su - NBR
LPPE
LPPE
3/4
20
102
22
113
170
0.05
5
426
1
30. SẢN PHẨM CHẤT LƯỢNG - DỊCH VỤ HOÀN HẢO
56 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ MINH HÒA
Website: http:// www.minhhoa.com.vn * Email: kinhdoanh@minhhoa.com.vn
33. HIGH QUALITY - BEST SERVICES
59
MINH HOA INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY
Tel: +84 24 3537 0281 * Fax: +84 24 3537 0283
Hàng hóa xuất khẩu ra nước ngoài
Đức
Nhật Bản
Hàn Quốc
Campuchia
Malaysia
Mỹ
Cuba
Pháp
Tây Ban Nha
Ả-rập Xê-út
Lào
Myanmar
Hàng hóa của Công ty Cổ phần Đầu tư Minh Hòa đã và đang được xuất khẩu sang 12 quốc gia trênThế giới.
Hiện tại hàng hóa của Công ty Cổ phần Đầu tư Minh Hòa đã có mặt
trên 12 nước trênThế giới.
Năm 2015 Việt Nam ký kết hiệp định TPP và các hiệp định FTA quan
trọng khác. Nhận thức đó là cơ hội đồng thời cũng là thử thách đối với các
doanh nghiệp Việt Nam.
Để chủ động hội nhập, Công ty Cổ phần Đầu tư Minh Hòa đã tích cực
tìm hiểu thị trường ngành hàng của các nước, tìm hiểu các tiêu chuẩn,
thông lệ Quốc tế, tham gia các triển lãm, hội chợ, hội thảo ngoài nước
như: Đức, Thái lan, Phillippine, Myanmar, Lào, Campuchia…, tham quan
các nước Mỹ, Tây Ban Nha, Nhật, Hàn Quốc, Đài loan…để tìm hiểu thị
trường và nắm bắt cơ hội mới.
Vươn ra Thế giới là mục tiêu chiến lược và lâu dài của Công ty. Trong
những năm tới, bằng những nỗ lực liên tục không ngừng, Công ty Cổ
phần Đầu tư Minh Hòa sẽ sớm tạo lập và khẳng định chỗ đứng riêng của
mình trong thị trường khu vực và Thế giới.