1. V I W A P I C O
CATALOGUE
www.viwapico.com.vn
THÔNG TIN LIÊN LẠC
Văn phòng: Tầng 19 - Ngọc Khánh Plaza - số 1 Phạm Huy Thông
Điện thoại: 0432373508
Email: office@viwapico.com.vn
Website: www.viwapico.com.vn
Printed on June 2016 / In tháng 6 - 2016
2. 02 03VIWAPICO CATALOGUE VIWAPICO CATALOGUE
MỤC LỤC - CONTENT
THƯ NGỎ
INTRODUCTION
CHỨNG CHỈ CHẤT LƯỢNG
CERTIFICATE
ĐỐI TÁC
PARTNERS
SẢN PHẨM
PRODUCTS
CÔNG TRÌNH TIÊU BIỂU
REPRESENTATIVE PROJECTS
THƯ NGỎ - INTRODUCTION
Công ty Cổ phần vật tư ngành nước VIWAPICO được biết đến như một nhà sản xuất tiên phong trong lĩnh
vực ống hàn nhiệt HDPE và PPR.Với đội ngũ nhân viên nhiều năm kinh nghiệm được chuyên gia nước ngoài
đào tạo trực tiếp, VIWAPICO đang dần từng bước khẳng định được vị thế trên thị trường.
Phát triển bền vừng là mục tiêu dài hạn của VIWAPICO. Phương châm của công ty là đặt quyền lợi của khách
hàng lên trên hết nhằm tăng cường khả năng cạnh tranh của công ty cũng như tối đa hóa sự vừa lòng của
khách hàng. Ngoài ra, công ty cũng rất chú ý tới vấn đề bảo vệ môi trường sống. Dây chuyền công nghệ
của công ty cũng đạt chuẩn về quy định an toàn vệ sinh môi trường.
Qua thư này chúng tôi xin gửi đến Quý khách một số thông tin về VIWAPICO và các đề mục sản phẩm tiêu
biểu của công ty.
Rất mong được phục vụ và sự hợp tác của Quý công ty
VINACONEX Pipe and Water Fittings Joint Stock Company (VIWAPICO) is the leading HDPE/PPR pipe
manufacturer. Our staffs are professionally trained by German experts in pipe manufacturing category. With
the advantage edge of competition, VIWAPICO is gradually claiming it values on market.
Sustainable development is the main long term achievement of VIWAPICO. Customer satisfaction is our first
priority while doing business. The maximisation of current customer satisfaction is the key for the company
to expand its business to both domestic and worldwide market. In addition, environment friendly is also our
main target for sustainable development. VIWAPICO’s manufacturing line has satisfied the Vietnam standard
of Hygiene and Eco-friendly.The modern hydro filter systems were installed in order to minimise the amount
of chemical waste dispose to environment.
Through this letter, we sending you some information about VIWAPICO and its product categories.
We looking forward for our collaboration in nearby future
Giám đốc/ Director
5. ĐẶC TÍNH ƯU VIỆT/ PRODUCT’S ADVANTAGES
Không độc hại/ Non-toxic
Không chứa kim loại nặng hoặc nhiễm khuẩn, ô nhiễm thứ cấp.
No heavy metal additives, immune to dirt and bacterium contamination.
Chống ăn mòn/ Corrosion Resistant
Ống HDPE có tính cách điện cao, dẫn nhiệt kém và khả năng kháng một số hóa chất tốt.
Resists chemical matters and electron chemical corrosion
Khả năng chịu được ánh mặt trời trực tiếp (kháng tia UV).
HDPE pipe is UV proof.
Tính linh hoạt cao/ High Flexibility
Ống HDPE của VIWAPICO chịu va đập tốt, có thể cuộn và uốn cong thuận lợi cho việc xếp kho bãi, vận chuyển.
VIWAPICO’s HDPE pipe is very durable and can be rolled into coil in order to provide more flexibility for transport
and storage.
Dễ lắp đặt/ Low Installation Cost
Ống HDPE trọng lượng nhẹ nên dễ vận chuyển xử lý và lắp đặt.
HDPE pipe is considerably light – very convenient for transport and installation
Tuổi thọ cao/Long lifespan
Ống HDPE có tuổi thọ khá cao do khả năng kháng ăn mòn và mục nát trong điều kiện tiêu chuẩn. Thực tế đã
chứng minh ống HDPE được sử dụng dẫn nước sạch có tuổi thọ lên tới 50 năm.
IIn proper use and standard environment, HDPE pipe can sustain a very long lifespan. In real life experiment, the
HDPE pipe which used for water supply can last over 50 years.
Có thể sử dụng tái sinh/ Eco-friendly
Ống và phụ kiện của VIWAPICO đều thân thiện với môi trường và tái chế được.
VIWAPICO’s HDPE products can be recyclable
08 09VIWAPICO CATALOGUE VIWAPICO CATALOGUE
SẢN PHẨM ỐNG HDPE
HDPE PRODUCTS
DANH SÁCH SẢN PHẨM ỐNG HDPE
TT
Đường kính
Đơn vị
PN 6 PN 8 PN 10
(mm) Mã SP Chiều dày (mm) Mã SP Chiều dày (mm) Mã SP Chiều dày (mm)
1 Ø 20 m
2 Ø 25 m 20602 1.80 20702 2.00
3 Ø 32 m 20603 2.00 20703 2.40
4 Ø 40 m 20504 2.00 20604 2.40 20704 3.00
5 Ø 50 m 20505 2.40 20605 3.00 20705 3.70
6 Ø 63 m 20506 3.00 20606 3.80 20706 4.70
7 Ø 75 m 20507 3.60 20607 4.50 20707 5.60
8 Ø 90 m 20508 4.30 20608 5.40 20708 6.70
9 Ø 110 m 20509 5.30 20609 6.60 20709 8.10
10 Ø 125 m 20510 6.00 20610 7.40 20710 9.20
TT
Đường kính
Đơn vị
PN 12.5 PN 16 PN 20
(mm) Mã SP Chiều dày (mm) Mã SP Chiều dày (mm) Mã SP Chiều dày (mm)
1 Ø 20 m 20801 2.00 20901 2.30 21001 2.80
2 Ø 25 m 20802 2.30 20902 3.00 21002 3.50
3 Ø 32 m 20803 3.00 20903 3.60 21003 4.40
4 Ø 40 m 20804 3.70 20904 4.50 21004 5.50
5 Ø 50 m 20805 4.60 20905 5.60 21005 6.90
6 Ø 63 m 20806 5.80 20906 7.10 21006 8.60
7 Ø 75 m 20807 6.80 20907 8.40 21007 10.30
8 Ø 90 m 20808 8.20 20908 10.10 21008 12.30
9 Ø 110 m 20809 10.00 20909 12.30 21009 15.10
10 Ø 125 m 20810 11.40 20910 14.00 21010 17.10
TT
Đường kính
Đơn
vị
PN 6 PN 8 PN 10 PN 12.5 PN 16
(mm) Mã SP
Chiều dày
(mm)
Mã SP
Chiều dày
(mm)
Mã SP
Chiều dày
(mm)
Mã SP
Chiều dày
(mm)
Mã SP
Chiều dày
(mm)
1 Ø140 m 20511 6.70 20611 8.30 20711 10.30 20811 12.70 20911 15.70
2 Ø160 m 20512 7.70 20612 9.50 20712 11.80 20812 14.60 20912 17.90
3 Ø180 m 20513 8.60 20613 10.70 20713 13.30 20813 16.40 20913 20.10
4 Ø200 m 20514 9.60 20614 11.90 20714 14.70 20814 18.20 20914 22.40
5 Ø225 m 20515 10.80 20615 13.40 20715 16.60 20815 20.50 20915 25.20
6 Ø250 m 20516 11.90 20616 14.80 20716 18.40 20816 22.70 20916 27.90
7 Ø280 m 20517 13.40 20617 16.60 20717 20.60 20817 25.40 20917 31.30
8 Ø315 m 20518 15.00 20618 18.70 20718 23.20 20818 28.60 20918 35.20
9 Ø355 m 20519 16.90 20619 21.10 20719 26.10 20819 32.20 20919 39.70
10 Ø400 m 20520 19.10 20620 23.70 20720 29.40 20820 36.30 20920 44.70
11 Ø450 m 20521 21.50 20621 26.70 20721 33.10 20821 40.90 20921 50.30
12 Ø500 m 20522 23.90 20622 29.70 20722 36.80 20822 45.40 20922 55.80
HDPE - pe80
6. ĐẶC TÍNH ƯU VIỆT/ PRODUCT’S ADVANTAGES
Tính chịu nhiệt cao/ Heat resistant
Nhiệt độ làm việc tối đa lên tới 1000
C.
PPR pipe can perform well with a temperature up to 100 celcius.
Không độc hại/ Non-toxic
không chứa kim loại nặng, không bị nhiễm khuẩn hoặc nhiễm thứ cấp.
no heavy metal additives, immune to dirt and bacterium contamination.
Giữ nhiệt tốt/ Low installation cost
PPR có tính dẫn nhiệt thấp, tản nhiệt không đáng kể do đó giữ nhiệt trong lòng ống khá ổn định.
VIWAPICO’s PPR pipe and fittings are very light, easy for transport and installation.
Chi phí lắp đặt thấp/ Low Installation Cost
Trọng lượng nhe, mối nối bền vững, chịu va đập tốt, dễ lắp đặt và vận chuyển.
light weight, shock proof and ease of installation helps the transport and installation process more convenient.
10 11VIWAPICO CATALOGUE VIWAPICO CATALOGUE
TT
Đường kính
Đơn vị
PN 6 PN 8 PN 10
(mm) Mã SP Chiều dày (mm) Mã SP Chiều dày (mm) Mã SP Chiều dày (mm)
1 Ø 20 m
2 Ø 25 m
3 Ø 32 m 30703 2.00
4 Ø 40 m 30604 2.00 30704 2.40
5 Ø 50 m 30505 2.00 30605 2.40 30705 3.00
6 Ø 63 m 30506 2.50 30606 3.00 30706 3.80
7 Ø 75 m 30507 2.90 30607 3.60 30707 4.50
8 Ø 90 m 30508 3.50 30608 4.30 30708 5.40
9 Ø 110 m 30509 4.20 30609 5.30 30709 6.60
10 Ø 125 m 30510 4.80 30610 6.00 30710 7.40
11 Ø140 m 30511 5.40 30611 6.70 30711 8.30
12 Ø160 m 30512 6.20 30612 7.70 30712 9.50
13 Ø180 m 30513 6.90 30613 8.60 30713 10.70
14 Ø200 m 30514 7.70 30614 9.60 30714 11.90
15 Ø225 m 30515 8.60 30615 10.80 30715 13.40
16 Ø250 m 30516 9.60 30616 11.90 30716 14.80
17 Ø280 m 30517 10.70 30617 13.40 30717 16.60
18 Ø315 m 30518 12.10 30618 15.00 30718 18.70
19 Ø355 m 30519 13.60 30619 16.90 30719 21.10
20 Ø400 m 30520 15.30 30620 19.10 30720 23.70
21 Ø450 m 30521 17.20 30621 21.50 30721 26.70
22 Ø500 m 30522 19.10 30622 23.90 30722 29.70
TT
Đường kính
Đơn vị
PN 12.5 PN 16 PN 20
(mm) Mã SP Chiều dày (mm) Mã SP Chiều dày (mm) Mã SP Chiều dày (mm)
1 Ø 20 m 30801 1.80 30901 2.00 31001 2.30
2 Ø 25 m 30802 2.00 30902 2.30 31002 3.00
3 Ø 32 m 30803 2.40 30903 3.00 31003 3.60
4 Ø 40 m 30804 3.00 30904 3.70 31004 4.50
5 Ø 50 m 30805 3.70 30905 4.60 31005 5.60
6 Ø 63 m 30806 4.70 30906 5.80 31006 7.10
7 Ø 75 m 30807 5.60 30907 6.80 31007 8.40
8 Ø 90 m 30808 6.70 30908 8.20 31008 10.10
9 Ø 110 m 30809 8.10 30909 10.00 31009 12.30
10 Ø 125 m 30810 9.20 30910 11.40 31010 14.00
11 Ø140 m 30811 10.30 30911 12.70 31011 15.70
12 Ø160 m 30812 11.80 30912 14.60 31012 17.90
13 Ø180 m 30813 13.30 30913 16.40 31013 20.10
14 Ø200 m 30814 14.70 30914 18.20 31014 22.40
15 Ø225 m 30815 16.60 30915 20.50 31015 25.20
16 Ø250 m 30816 18.40 30916 22.70 31016 27.90
17 Ø280 m 30817 20.60 30917 25.40 31017 31.30
18 Ø315 m 30818 23.20 30918 28.60 31018 35.20
19 Ø355 m 30819 26.10 30919 32.20 31019 39.70
20 Ø400 m 30820 29.40 30920 36.30 31020 44.70
21 Ø450 m 30821 33.10 30921 40.90 31021 50.30
22 Ø500 m 30822 36.80 30922 45.40 31022 55.80
HDPE - pe100
SẢN PHẨM
ỐNG PPR
PPR PRODUCTS
TT
Đường kính
Đơn
vị
ỐNG PN 10 ỐNG PN 16 ỐNG PN 20 ỐNG PN 25
(mm) Mã SP
Chiều dày
(mm)
Mã SP
Chiều dày
(mm)
Mã SP
Chiều dày
(mm)
Mã SP
Chiều dày
(mm)
1 D 20 m 10700 1.9
2 D 20 m 10701 2.3 10901 2.8 11001 3.4 11101 4.1
3 D 25 m 10702 2.3 10902 3.5 11002 4.2 11102 5.1
4 D 32 m 10703 2.9 10903 4.4 11003 5.4 11103 6.5
5 D 40 m 10704 3.7 10904 5.5 11004 6.7 11104 8.1
6 D 50 m 10705 4.6 10905 6.9 11005 8.3 11105 10.1
7 D 63 m 10706 5.8 10906 8.6 11006 10.5 11106 12.7
8 D 75 m 10707 6.8 10907 10.3 11007 12.5 11107 15.1
9 D 90 m 10708 8.2 10908 12.3 11008 15.0 11108 18.1
10 D 110 m 10709 10.0 10909 15.1 11009 18.3 11109 22.1
11 D 125 m 10710 11.4 10910 17.1 11010 20.8
12 D 140 m 10711 12.7 10911 19.2 11011 23.3
13 D 160 m 10712 14.6 10912 21.9 11012 26.6
14 D 180 m 10713 16.4 10913 24.6 11013 29.0
15 D 200 m 10714 18.2 10914 27.4 11014 33.2
7. MĂNG SÔNG/ COUPLING
STT MÃ SỐ SẢN PHẨM QUY CÁCH
1 11401 D20
2 11402 D25
3 11403 D32
4 11404 D40
5 11405 D50
6 11406 D63
7 11407 D75
8 11408 D90
9 11409 D110
10 11410 D125
11 11411 D140
12 11412 D160
13 11413 D200
CÚT 90 ĐỘ/ ELBOW
STT MÃ SỐ SẢN PHẨM QUY CÁCH
1 11801 D20
2 11802 D25
3 11803 D32
4 11804 D40
5 11805 D50
6 11806 D63
7 11807 D75
8 11808 D90
9 11809 D110
10 11810 D125
11 11811 D140
12 11812 D160
13 11813 D200
CÚT REN TRONG 90 ĐỘ/
FEMALE THREADED ELBOW
STT MÃ SỐ SẢN PHẨM QUY CÁCH
1 11901 D20 x 1/2"
2 11902 D20x3/4"
3 11903 D25x1/2"
4 11904 D25x3/4"
5 11906 D32x1"
CÚT REN NGOÀI 90 ĐỘ/
MALE THREADED ELBOW
STT MÃ SỐ SẢN PHẨM QUY CÁCH
1 12001 D20x1/2"
2 12002 D20x3/4"
3 12003 D25x1/2"
4 12004 D25x3/4"
5 12006 D32x1"
BẢN VẼ KỸ THUẬT
BẢN VẼ KỸ THUẬT
12 13VIWAPICO CATALOGUE VIWAPICO CATALOGUE
PHỤ KIỆN PPR
PPR FITTINGS
BẢN VẼ KỸ THUẬT
BẢN VẼ KỸ THUẬT
PHỤ KIỆN PPR
PPR FITTINGS
9. PHỤ KIỆN PPR
PPR FITTINGS
TÊ REN NGOÀI/
TEE WITH MALE THREADED
STT MÃ SỐ SẢN PHẨM QUY CÁCH
1 12401 D20 x 1/2"
2 12402 D20x3/4"
3 12403 D25x1/2"
4 12404 D25x3/4"
5 12406 D32x1"
BẢN VẼ KỸ THUẬT
BẢN VẼ KỸ THUẬT
TÊ ĐỀU/ EQUAL TEE
STT MÃ SỐ SẢN PHẨM QUY CÁCH
1 12201 D20
2 12202 D25
3 12203 D32
4 12204 D40
5 12205 D50
6 12206 D63
7 12207 D75
8 12208 D90
9 12209 D110
10 12210 D125
11 12211 D140
12 12212 D160
13 12213 D200
PHỤ KIỆN PPR
PPR FITTINGSNỐI REN TRONG/
FEMALE THREADED SOCKET
STT MÃ SỐ SẢN PHẨM QUY CÁCH
1 11501 D20x1/2"
2 11502 D20x3/4"
3 11503 D25x1/2"
4 11504 D25x3/4"
5 11506 D32x1"
6 11507 D40x1.1/4"
7 11508 D50x1.1/2"
8 11509 D63x2"
BẢN VẼ KỸ THUẬT
BẢN VẼ KỸ THUẬT
NỐI REN NGOÀI/
MALE THREADED SOCKET
STT MÃ SỐ SẢN PHẨM QUY CÁCH
1 11601 D20x1/2"
2 11602 D20x3/4"
3 11603 D25x1/2"
4 11604 D25x3/4"
5 11605 D32x3/4
6 11606 D32x1"
7 11607 D40x1.1/4"
8 11608 D50x1.1/2"
9 11609 D63x2"
10 11610 D75x2.1/2"
16 17VIWAPICO CATALOGUE VIWAPICO CATALOGUE
10. PHỤ KIỆN PPR
PPR FITTINGS
VÒNG TRONG MẶT BÍCH PPR/
FLANGE ADAPTER
STT MÃ SỐ SẢN PHẨM QUY CÁCH
1 13404 D40
2 13405 D50
3 13406 D63
4 13407 D75
5 13408 D90
6 13409 D110
7 13410 D125
8 13411 D140
9 13412 D160
10 13413 D200
RẮC CO NHỰA/ UNION
STT MÃ SỐ SẢN PHẨM QUY CÁCH
1 14201 D20
2 14202 D25
3 14203 D32
4 14204 D40
5 14205 D50
BẢN VẼ KỸ THUẬT
BẢN VẼ KỸ THUẬT
PHỤ KIỆN PPR
PPR FITTINGS
RẮC CO REN TRONG/
FEMALE THREADED UNION
STT MÃ SỐ SẢN PHẨM QUY CÁCH
1 12801 D20x1/2”
2 12802 D25x3/4"
3 12803 D32x1"
4 12804 D40x1.1/4"
5 12805 D50x1.1/2"
6 12806 D63x2" BẢN VẼ KỸ THUẬT
BẢN VẼ KỸ THUẬT
RẮC CO REN NGOÀI/
MALE THREADED UNION
STT MÃ SỐ SẢN PHẨM QUY CÁCH
1 12901 D20x1/2”
2 12902 D25x3/4"
3 12903 D32x1"
4 12904 D40x1.1/4"
5 12905 D50x1.1/2"
6 12906 D63x2"
18 19VIWAPICO CATALOGUE VIWAPICO CATALOGUE
11. PHỤ KIỆN PPR
PPR FITTINGS
NÚT BỊT ĐẦU ỐNG PPR/ END CAP
STT MÃ SỐ SẢN PHẨM QUY CÁCH
1 13001 D20
2 13002 D25
3 13003 D32
4 13004 D40
5 13005 D50
6 13006 D63
7 13007 D75
8 13008 D90
9 13009 D110
10 13010 D125
11 13011 D140
12 13012 D160
CHẾCH 135 ĐỘ/ INCHLINE
STT MÃ SỐ SẢN PHẨM QUY CÁCH
1 12101 D20
2 12102 D25
3 12103 D32
4 12104 D40
5 12105 D50
6 12106 D63
7 12107 D75
8 12108 D90
9 12109 D110
10 12110 D125
11 12111 D140
12 12112 D160
BẢN VẼ KỸ THUẬT
BẢN VẼ KỸ THUẬT
VAN XOAY/ HANDLE VALVE
STT MÃ SỐ SẢN PHẨM QUY CÁCH
1 12601 D20
2 12602 D25
3 12603 D32
4 12604 D40
5 12605 D50
6 12606 D63
7 12607 D75
8 12608 D90
9 12609 D110
ỐNG TRÁNH/ CROSSOVER
STT MÃ SỐ SẢN PHẨM QUY CÁCH
1 14001 D20
2 14002 D25
3 14003 D32
PHỤ KIỆN PPR
PPR FITTINGS
BẢN VẼ KỸ THUẬT
BẢN VẼ KỸ THUẬT
20 21VIWAPICO CATALOGUE VIWAPICO CATALOGUE
12. VAN CỬA ĐỒNG/ GATE VALVE
STT MÃ SỐ SẢN PHẨM QUY CÁCH
1 13501 D20
2 13502 D25
3 13503 D32
4 13504 D40
5 13505 D50
6 13506 D63
NÚT BỊT PPR REN NGOÀI/
THREADED COVER
STT MÃ SỐ SẢN PHẨM QUY CÁCH
1 13201 D20x1/2"
2 13202 D25x3/4"
PHỤ KIỆN PPR
PPR FITTINGS
BẢN VẼ KỸ THUẬT
BẢN VẼ KỸ THUẬT
CÔNG TRÌNH TIÊU BIỂU
SỬ DỤNG SẢN PHẨM CỦAVIWAPICO
REPRESENTATIVE PROJECTS USING
VIWAPICO PRODUCTS
22 VIWAPICO CATALOGUE
13. CAO ỐC VĂN PHÒNG
• Cao ốc văn phòng ETOWN 3 và 4 - 265 Cộng Hòa, Q.TB, Tp.HCM
• Tòa nhà ManuLife, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh
• Công trình Hội liên hiệp phụ nữ - Hà Nội
• Cục tần số vô tuyến điện - Trần Duy Hưng, Hà Nội
• Vinaconex 9 Tower - Phạm Hùng
• Cao ốc văn phòng Fujita - Khu Chế xuất Tân Thuận
• Tòa nhà VP Lotus - Q.3 - Tp. Hồ Chí Minh
• Cao ốc văn phòng TMS - 172 Hai Bà Trưng, Q.1, Tp. Hồ Chí Minh
NHÀ MÁY
• Nhà máy TOYOTA mở rộng tại Mê Linh, Vĩnh Phúc
• Nhà máy Pepsi – Khu Sóng Thần, Bình Dương
• Nhà máy P&G – Huyện Thuận An, Tỉnh Bình Dương
• Nhà máy dược SH PHARMA – Long Thành
• Nhà máy Amanda Food – KCN Biên Hòa, Tp.HCM
• Nhà máy IKO THOMPSON – Khu Công nghiệp NOMURA – Hải Phòng
CĂN HỘ
BỆNH VIỆN
• Khu căn hộ cao cấp Times City, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội
• Dự án GoldMark City - 136 Hồ Tùng Mậu, Bắc Từ Liêm, Hà Nội
• Trung tâm thương mại Vincom - Q.1
• Tòa nhà Newskyline, Lô đất CC2, Khu đô thị mới Văn Quán, Yên Phúc, Hà Đông, Hà Nội
• Princess D’annam Resort & Spa - Phan Thiết.
• Chung cư Central Plaza, Quận 7, TP Hồ Chí Minh
• New World Center - 44,48 Phạm Hồng Thái, Q.1, Tp.HCM
• Vincom Center A, 72 Lê Thánh Tôn, Q.1, Tp.HCM
• Vincom Center B, Lê Thánh Tôn, Q.1, Tp.HCM
• Khu đô thị Vinhome Riverside, Q. Long Biên, Hà Nội
• Công trình CT1, CT2 - CT14 Bộ Công An - Hà Nội
• Khu đô thị Sunrise City – Thành phố Hồ Chí Minh
• Bệnh viện 24h - Hàn Thuyên, Q.1, Tp.HCM
• Bệnh viện phụ sản Phương Châu – Tp Cần Thơ
• Bệnh viện mắt trung ương - Bà Triệu - Hà Nội
• Viện huyết học truyền máu trung ương - Cầu Giấy - Hà Nội
• Bệnh viện VINMEC - Times City
24 25VIWAPICO CATALOGUE VIWAPICO CATALOGUE
14. SÂN GOLF
CÔNG TRÌNH KHÁC
• Sân Golf Đồng Mô – Sơn Tây – Hà Tây
• Sân Golf Sân Golf Minh Trí – Sóc Sơn – Hà Nội
• Khách sạn Vinpearl – Đảo Hòn Tre, Nha Trang
• Dự án cấp thoát nước sạch phía Bắc, Nam thành phố Hà Nội, Hải Dương
• Đài truyền hình Thành Phố Thái Nguyên
• Khu đô thị Bắc An Khánh (Splendora) – Thạch Thất – Hà Nôi
• Chung cư Charm Plaza, Bình Dương
• Dự án cấp nước và rau sạch Chương Mỹ - Hà Nội
• Dự án nước sạch phía Tây Hà Nội – Công trình dẫn nước Sông Đà
• Công trình Vinpearl Phú Quốc, Kiên Giang.
• Chung cư Khoa học – Công nghệ Cầu Giấy – Hà Nội
• Chi cục Hải Quan – Thành Phố Hà Nội
• Trung tâm cứu hộ Gấu Việt Nam – Tam Đảo – Vĩnh Phúc
• Hệ thống cấp nước sạch tại các xã nối mạng thuộc tỉnh Thừa Thiên Huế
• Hệ thống cấp nước sạch phường Thái Học – Chí Linh – Hải Dương
• Dự án nước sạch Ninh Bình
• Công ty Cổ phần nước sạch Quảng Ninh
• Công trình khu nhà hỗn hợp dành một phần làm nhà ở để bán cho cán bộ chiến sĩ
thuộc cục cảnh sát điều tra tội phạm về tham nhũng (C37 – Bộ Công An)
• Công trình HH1 – HH2 Linh Đàm
• Bảo tàng Hà Nội
26 27VIWAPICO CATALOGUE VIWAPICO CATALOGUE