Thiet ke BTN cau vuot, xe tai nang, luu luong nhieu
Catalog thiết bị chống sét GAC - Việt Nam
1. Công ty TNHH Đầu tư thương mại Gia Anh
Trụ sở: 184B2 Tân Mai - Hoàng Mai - Hà Nội
VPGD: Ô 22, Dịch vụ 3 KĐT Tây Linh Đàm - Hoàng Mai - Hà Nội
ĐT: 043. 6611999 - Hotline: 0914 377 611
Email: chongsethanoi@gmail.com
CHONGSETHANOI.COM
CHONGSETHANOI.COM
2. Công ty chống sét Gia Anh chúng tôi với hơn 10 năm hoạt động trong lĩnh vực
chống sét, phải thuyết trình và bảo vệ phương án chống sét của mình trước hàng trăm
Chủ đầu tư, đồng thời cũng là Người trực tiếp chỉ đạo thi công khoảng 1000 công trình
chống sét lớn nhỏ trên khắp cả Nước.Tất cả các công trình được Chúng tôi thi công lắp
đặt hệ thống chống sét từ nhiều năm nay đều đảm bảo an toàn tuyệt đối 100%, Người
và máy móc thiết bị có thể yên tâm làm việc trong điều kiện có giông sét xẩy ra.
Rất nhiều công trình, Chủ đầu tư đã thuê các đơn vị khác không có năng lực thi công,
tư vấn làm chống sét, Hồ sơ công ty chưa có uy tín trên thị trường. Tuy nhiên một số
các đơn vị này làm không đảm bảo kỹ thuật, khi có giông sét xẩy ra vẫn bị hư hỏng
máy móc thiết bị.
Chỉ đến khi các Chủ đầu tư này tìm đến công ty chống sét Gia Anh chúng tôi và sử
dụng giải pháp chống sét của Chúng Tôi thì công trình mới đảm bảo hiệu quả chống
sét mong muốn. Điển hình như các công trình: Tòa nhà Hòa Bình Green - 544 Minh
Khai, Cục đăng kiểmViệt Nam ,Trung tâm thử nghiệm khí thải - Bộ giaoThông Hà Nội,
Nhà máy mía đường Nghệ An, Tòa nhà Kinh Đô, Tòa Nhà làm việc MECO, Chi cục thuế
tỉnh Phú Thọ... rất nhiều tòa nhà bên Gia Anh chúng tôi đã tiến hành thi công và đưa
ra giải pháp chống sét an toàn, hiệu quả.
Công ty chống sét Gia Anh luôn luôn muốn mang đến sự an toàn và uy tín đến quý
khách hàng và chúng tôi cam kết mang đến cho khách hàng những giá trị tinh túy
nhất của nghành chống sét, phụ vụ giảm thiết sự thiệt hại của thiên tai, ảnh hưởng
đến tính mạng và tản sản của quý vị.
GIỚI THIỆU VỀ CÔNG TY
3. Cọc Nối Đất Mạ Đồng
Tiêu chuẩn : TCVN 9385-2012
Chất liệu : Đồng , Thép mạ đồng
Có thể yêu cầu kích thước đặc biệt
Đường kính
Cọc Nối Đất Mạ Đồng
Cọc nối đất mạ đồng được thực hiện bởi liên kết phân tử đồng điện
phân tinh khiết vào một carbon thấp, thép cường độ cao có chiều
dày lớp mạ 0,254 mm (254 micron). Để đảm bảo an toàn và chất
lượng, đáp ứng tiêu chuẩn TCVN 9385-2012 cho đất và liên kết các
thiết bị.
Loại tiêu chuẩn (UL-AXIS)
Loại tiêu chuẩn (TCVN 9385- 2012)
Loại tiêu chuẩn (UL-AXIS)
Khoảng (mm)
Đường kính ( )
(in)
5/8
1/2
1/2
5/8
3/4
3/4
1
1
12.7
14.2
12.7
14.2
23.1
17.2
17.2
23.1
Ghi chú
2.47
3.08
3.08
3.80
4.46
5.58
7.46
10.15
Chiều dài(L)
(ft)
8
10
8
10
8
10
8
10
Mã sản phẩm
GACBUT 128
GACBUT 588
GACBUT 5810
GACBUT 1210
GACBUT 348
GACBUT 3410
GACBUT 18
GACBUT 110
Loại tiêu chuẩn (TCVN 9385- 2012)
Chiều dài(L)Đường kính ( )
Mã sản phẩm
GACBUT 124
GACBUT 126
GACBUT 584
GACBUT 125
GACBUT 585
GACBUT 586
GACBUT 587
GACBUT 345
GACBUT 346
GACBUT 347
GACBUT 16
GACBUT 344
(in)
1/2
1/2
1/2
5/8
5/8
5/8
5/8
3/4
3/4
3/4
3/4
1
Khoảng (mm)
14
14
14
16
16
16
16
18
18
20
18
20
(m)
1,5
2
2,4
3
3
2
2,4
3
2,4
3
2
1,5
Ghi chú
1.23
1.54
1.85
1.54
1.92
2.31
2.69
2.23
2.78
3.35
3.89
6.09
Có thể yêu cầu kích thước đặc biệt
Đường kính
Cọc nối đất mạ đồng được thực hiện bởi liên kết phân tử đồng
điện phân tinh khiết vào một carbon thấp, thép cường độ cao
có chiều dày lớp mạ 0,254 mm (254 micron). Để đảm bảo an
toàn và chất lượng, đáp ứng tiêu chuẩnTCVN 9385-2012 cho đất
và liên kết các thiết bị.
Tiêu chuẩn : TCVN 9385 -2012
Chất liệu : Đồng, Thép mạ đồng
Đường kính ( ) Chiều dài(L)
Khoảng (mm)
Đường kính ( ) Chiều dài (L)
(in) (m)
Ghi chúMã sản phẩm
GACBU 124
GACBU 126
GACBU 584
GACBU 125
GACBU 585
GACBU 586
GACBU 587
GACBU 345
GACBU 346
GACBU 347
GACBU 16
GACBU 344
1/2
1/2
1/2
5/8
5/8
5/8
5/8
3/4
3/4
3/4
3/4
1
14
14
14
16
16
16
16
18
18
20
18
20
1
2,4
2
2,4
2,4
1,5
2
2,4
2
3
2
1,5
(in)
5/8
1/2
1/2
5/8
3/4
3/4
1
1
Khoảng (mm)
12.7
14
12.7
14.2
20
16
18
20
Ghi chú
(m)
2.4
3
2.4
3
2.4
2.4
2.4
3
Mã sản phẩm
GACBU 128
GACBU 588
GACBU 5810
GACBU 1210
GACBU 348
GACBU 3418
GACBU 20
GACBU 20
5 CHONGSETHANOI.COM 6CÔNGTYTNHH ĐẦUTƯTHƯƠNG MẠI GIA ANH5
(kg)
Loại tiêu chuẩn
Mã sản phẩm Cọc ( )
(in)
Chiều dài
(mm)
1/2
5/8
3/40
1
64
64
70
90
Ghi chú
GACO 12
GACO 58
GACO 34
GACO 1
Tiêu chuẩn : TCVN 9385 -2012
Chất liệu : Đồng thau
Loại tiêu chuẩn
Loại tiêu chuẩn
Mã sản phẩm
Mã sản phẩm
Ghi chú
Mã sản phẩm Ghi chú
1/2
5/8
3/4
1
GACDH 12
GACDH 58
GACDH 34
GACDH 1
Tiêu chuẩn : TCVN 9385 -2012
Chất liệu : Thép cường độ cao
Loại tiêu chuẩn
1/2
5/8
3/4
1
Ghi chú
GACSR 12
GACSR 58
GACSR 34
GACSR 1
Tiêu chuẩn : TCVN 9385 -2012
Chất liệu : Thép mạ kẽm
1/2
5/8
3/4
1
GACTR 12
GACTR 58
GACTR 34
GACTR 1
Tiêu chuẩn : TCVN 9385 -2012
Chất liệu : Thép cường độ cao
Lưới đồng
Mã sản phẩm Ghi chúKích thước
(mm)
GACL 553 500x500x3
900x900x3GACL 993
Tiêu chuẩn : TCVN 9385 -2012
Chất liệu : Đồng
Mã sản phẩm Kích thước
(mm)
Đồng thau
500x500x1.5
500x500x3
900x900x1.5
900x900x3
Ghi chú
GACS 5515
GACS 5530
GACS 9915
GACS 9930
Tiêu chuẩn : TCVN 9385 -2012
Chất liệu : Đồng
Mã sản phẩm Ghi chúKích thước
(mm)
Thép mạ đồng
Chất liệu : Thép mạ đồng
Chú ý : Độ dày của đông 254 microm
500x500x1.5GAC 5515
500x500x3GAC 5530
CÔNGTYTNHH ĐẦUTƯTHƯƠNG MẠI GIA ANH CHONGSETHANOI.COM7 8
Lưới tín hiệu mặt đất được sản xuất từ 50 mm dải đồng 0,5mm với khoảng cách 600 mm
Mã sản phẩm Chiều rộng
(mm)
Khoảng cách
(mm)
Ghi chúChiều dài
(mm)
2400
2400 2400
4800
600
600
GACRG 240240
GACRG 240480
Tiêu chuẩn : TCVN 9385 -2012
Chất liệu : Đồng
Hàn hóa nhiệt bởi mã khuôn BB46-C-550 và bột kim loại KW32
Tất cả được kết nối như hình vẽ
Khuôn Kim loại bột
(g)
Loại xử lý kẹpKích thước dải đồng
(mm)
50 x 0.5 32 HCC00BB46-C-550
Có thể yêu cầu kích thước đặc biệt
25 / 11.5
55 / 25
GEM - 25 LBS
GEM - 50 LBS
Mã sản phẩm
Trọng lượng / túi
(lbs / kg.)
Tiêu chuẩn : TCVN 9385 -2012
Ứng dụng : - Giảm điện trở nối đất khu vực quan trọng như
đất đá,đất cát với một điện trở xuất 0,01 ...-m
- Không độc hại
Có thể yêu cầu đóng gói theo kích thước đặc biệt
Khớp cọc nối đất
Đầu cọc nối đất
Mũ nhọn
Lưới tín hiệu mặt đất Hóa chất giảm điện trở (GEM)
(in)
Cọc ( )
(in)
Cọc ( )
(in)
Cọc ( )
4CHONGSETHANOI.COMCÔNGTYTNHH ĐẦUTƯTHƯƠNG MẠI GIA ANH3
4. CÔNGTYTNHH ĐẦUTƯTHƯƠNG MẠI GIA ANH CHONGSETHANOI.COM9 10
Code No.
Nominal Diameter ( ) WeightLength(L)
(in) (ft) (kg)
(mm) (mm)
Mã sản phẩm Ghi chú
Kích thước băng
(in)
Đường kính ( )
GACT 127-2512
GACT 142-2512
GACT 142-2618
GACT 127-2620
GACT 142-302
GACT 142-4012
GACT 142-518
GACT 172-2610
GACT 172-302
GACT 172-5112
GACT 231-2610
GACT 172-2510
1/2
5/8
1/2
5/8
5/8
5/8
5/8
3/4
3/4
3/4
3/4
1
12.7
14.2
12.7
14.2
14.2
14.2
14.2
17.2
17.2
17.2
17.2
23.1
26 x 18
25 x 10
26 x 20
25 x 12
26 x 10
30 x 2
40 x 12
51 x 8
26 x 10
30 x 2
51 x 12
25 x 12
(mm)
2
(mm )
Mã sản phẩm Ghi chú
Kích thước cáp
(in)
Đường kính ( )
GAC 95-35
GAC 142-70
GAC 172-95
GAC 127-50
GAC 231-120
3/8
5/8
1/2
3/4
1
12.7
14.2
9.5
17.2
23.1
35 - 95
16 - 50
16 - 70
70 - 120
6 - 35
Tiêu chuẩn : TCVN 9385 -2012
Ứng dụng : Kẹp thanh đồng với cọc tiếp đất
Chất liệu : Hợp kim đồng
đồng thau
Tiêu chuẩn : TCVN 9385-2012
Ứng dụng : Kẹp cáp với cọc tiếp đất
Chất liệu : Đồng hợp kim
Tiêu chuẩn : TCVN 9385 -2012
Ứng dụng : Kẹp giữ cáp cho hệ thống nối đất
Material : Hợp kim đồng
(mm)
Mã sản phẩm
(in)
Đường kính dây ( ) Ghi chú
GACL 127 12.7
GACL 142 14.2
GACL 172 17.2
GACL 231
1/2
5/8
3/4
1 23.1
(mm) (mm )
Mã sản phẩm Ghi chúK.thước cáp
(in)
Đường kích ( )
GACCC 142-95
GACCC 142-300
GACCC 172-70
GACCC 142-185
GACCC 172-150
GACCC 231-70
GACCC 231-150
GACCC 172-300
GACCC 231-300
5/8
5/8
5/8
3/4
3/4
1
3/4
1
1
14.2
14.2
14.2
17.2
17.2
17.2
23.1
23.1
23.1
16 - 95
16 - 70
70 - 185
150 - 300
70 - 150
70 - 150
150 - 300
16 - 70
150 - 300
Tiêu chuẩn : TCVN 9385-2012
Chất liệu : Đồng hợp kim
(mm) (mm )
Mã sản phẩm
K.thước cáp
(in)
Ghi chú
Đường kính ( )
GACC 127-25
GACC 142-95
GACC 142-185
GACC 127-70
GACC 142-300
GACC 172-150
GACC 172-70
GACC 172-300
GACC 231-70
GACC 231-150
GACC 231-300
1/2
5/8
1/2
5/8
5/8
3/4
3/4
3/4
1
1
1
12.7
12.7
14.2
14.2
14.2
17.2
17.2
17.2
23.1
23.1
23.1
10 - 25
70 - 185
35 - 70
16 - 95
150 - 300
16 - 70
70 - 150
150 - 300
16 - 70
70 - 150
150 - 300
Tiêu chuẩn : TCVN 9385-2012
Chất liệu : Đồng hợp kim
12CÔNGTYTNHH ĐẦUTƯTHƯƠNG MẠI GIA ANH CHONGSETHANOI.COM11
Hình1
Hình 1
Hình 2
GACTC 16-253
GACTC 16-256
GACTC 20-253
GACTC 16-254
GACTC 20-254
GACTC 25-253
GACTC 20-256
GACTC 25-254
GACTC 25-256
GACTC 31-253
GACTC 31-254
GACTC 31-256
GACTC 38-254
GACTC 38-253
GACTC 38-256
GACTC 50-253
GACTC 50-254
GACTC 50-256
(mm )
Mã sản phẩm
Kích thước cáp
Ghi chúĐường kính ( )
(mm)
16
16
16
20
20
20
25
25
25
31
31
31
38
38
38
50
50
50
25 x 3
25 x 3
25 x 4
25 x 6
25 x 4
25 x 6
25 x 3
25 x 4
25 x 6
25 x 3
25 x 4
25 x 6
25 x 3
25 x 4
25 x 6
25 x 3
25 x 4
25 x 6
Tiêu chuẩn : TCVN 9385-2012
Chất liệu : Đồng hợp kim
GACPC 20-120
GACPC 25-70
GACPC 40-70
GACPC 25-120
GACPC 40-120
GACPC 50-70
GACPC 50-120
GACPC 65-70
GACPC 65-120
GACPC 80-120
GACPC 80-70
GACPC 100-70
GACPC 100-120
(Sq.mm)
Mã sản phẩm
K.thước cáp Ghi chúĐường kính ống( )
(in)
20
20
20
25
25
25
31
31
31
38
38
38
50
70 - 120
16 - 70
70 - 120
16 - 70
70 - 120
16 - 70
70 - 120
16 - 70
70 - 120
16 - 70
70 - 120
16 - 70
70 - 120
70 - 120
16 - 70
GACPC 10-70
GACPC 20-70
GACPC 10-120
16
16
16
16 - 70
Tiêu chuẩn : TCVN 9385-2012
Ứng dụng : Kẹp ống song song với cáp
Chất liệu : Đồng hợp kim
Kẹp cáp & cọc tiếp đất
Kẹp giữ cáp
Kẹp giữ cáp
Kẹp giữ cáp
Kẹp thanh đồng & cọc tiếp đất
Kẹp giữ 3 cáp
Kẹp giữ 2 cáp Kẹp U & cọc tiếp đất
Kẹp U cáp & cọc tiếp đất
0.86
0.51
-
-
-
-
-
-
-
-
1
1
1 1/4 - 1 1/2
2
2
2 1/2
2 1/2
3
1 1/4 - 1 1/2
3
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
1/2
1/2
5/8 - 3/4
5/8 - 3/4
5/8 - 3/4
1
1
1
12.7
12.7
15.9 -19.1
15.9 -19.1
15.9 -19.1
23.1
23.1
23.1
34.2
34.2
42.9 -48.8
42.9 -48.8
76.6
60.8
60.8
76.6
89.5
89.5
25 - 70
25 - 70
95 - 120
95 - 120
25 - 70
95 - 120
150 - 240
25 - 70
95 - 120
150 - 240
25 - 70
95 - 120
25 - 70
95 - 120
25 - 70
95 - 120
25 - 70
95 - 120
0.38
0.38
0.43
0.43
0.51
0.82
0.59
0.59
0.45
0.45
0.58
0.58
0.83
0.83
0.86
0.86
Mã sản phẩm
Ống(in)
Dây dẫn
Cọc(in) O.D.(mm) (Sq-mm)
K.thước cáp
(kg)
Trọng lượng
hình
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
2
2
2
2
2
2
2
2
GACTW 172-120
GACTW 127-70
GACTW 172-70
GACTW 127-120
GACTW 172-240
GACTW 231-120
GACTW 231-70
GACTW 231-240
GACTW 25-70
GACTW 25-120
GACTW 40-120
GACTW 50-120
GACTW 50-70
GACTW 65-70
GACTW 65-120
GACTW 80-70
GACTW 80-120
GACTW 40-70
Tiêu chuẩn : TCVN 9385 - 2012
Ứng dụng : Giữ cho 2 cáp cho hệ thống nối đất
Chất liệu : Đồng hợp kim
-
-
-
-
-
-
-
-
1
1
1 1/4 - 1 1/2
2
2
2 1/2
2 1/2
3
1 1/4 - 1 1/2
3
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
1/2
1/2
5/8 - 3/4
5/8 - 3/4
5/8 - 3/4
1
1
1
12.7
12.7
15.9 - 19.1
15.9 - 19.1
15.9 - 19.1
23.1
23.1
23.1
34.2
34.2
42.9 - 48.8
42.9 - 48.8
76.6
60.8
60.8
76.6
89.5
89.5
25 - 70
25 - 70
95 - 120
95 - 120
25 - 70
95 - 120
150 - 240
25 - 70
95 - 120
150 - 240
25 - 70
95 - 120
25 - 70
95 - 120
25 - 70
95 - 120
25 - 70
95 - 120
0.37
0.37
0.42
0.42
0.49
0.77
0.58
0.58
0.79
0.79
0.56
0.56
0.81
0.81
0.84
0.84
Mã sản phẩm
Ống(in)
Dây dẫn
Cọc(in) O.D.(mm) (Sq-mm)
K.thước cáp
(kg)
Trọng lượng
Hình
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
2
2
2
2
2
2
GXCTH 172-120
GXCTH 127-70
GXCTH 172-70
GXCTH 127-120
GXCTH 172-240
GXCTH 231-120
GXCTH 231-70
GXCTH 231-240
GXCTH 25-70
GXCTH 25-120
GXCTH 40-120
GXCTH 50-120
GXCTH 50-70
GXCTH 65-70
GXCTH 65-120
GXCTH 80-70
GXCTH 80-120
GXCTH 40-70
0.73
0.49
Tiêu chuẩn : TCVN 9385 -2012
Ứng dụng : Giữ cho 3 cáp cho hệ thống nối đất
Chất liệu : Đồng hợp kim
CÔNGTYTNHH ĐẦUTƯTHƯƠNG MẠI GIA ANH13 CHONGSETHANOI.COM 14
Thanh thẳng
Tiêu chuẩn : TCVN 9385 -2012
Chất liệu : Đồng hợp kim
Kẹp thanh thẳng
GACCF-G1P
GACCF-G3P
GACCF-G2P
Tiêu chuẩn : TCVN 9385 -2012
Chất liệu : Đồng hợp kim
Thanh phẳng
Mã sản phẩm
(in)
Kích thước dây Ghi chú
GACCP-G1
GACCP-G3
GACCP-G2
25 - 50
70 - 120
150 - 240
1/2 x 2
1/2 x 2
3/8 x 1 1/2
Tiêu chuẩn : TCVN 9385 -2012
Ứng dụng : Kẹp 2 cáp dẫn đến bề mặt phẳng thép
Chất liệu : Đồng hợp kim
Kẹp thanh thẳng
Mã sản phẩm
1/2 x 2
1/2 x 2
3/8 x 1 1/2
(in)
K.thước dây Ghi chú
25 - 50
70 - 120
150 - 240
K.thước cáp
(mm )2
Kích thước cáp
(mm )2
GACCF-G1
GACCF-G3
GACCF-G2
Mã sản phẩm
1/2 x 2
1/2 x 2
3/8 x 1 1/2
(in)
k.thước dây
Ghi chú
25 - 50
70 - 120
150 - 240
K.thước cáp
(mm )2
2
2Mã sản phẩm
GACCP-G1P
GACCP-G3P
GACCP-G2P
K.thước cáp
(mm )
25 - 50
70 - 120
150 - 240
(in)
K.thước dây
1/2 x 2
1/2 x 2
3/8 x 1 1/2
Ghi chú
Tiêu chuẩn : TCVN 9385-2012
Ứng dụng : Kẹp 2 cáp dẫn đến bề mặt phẳng thép
với rãnh mảnh để bóp méo hình cáp
Chất liệu : Đồng hợp kim
25 - 95
25 - 95
25 - 95GACP1-50-95
GACP1-100-95
GACP1-75-95
Mã sản phẩm
(in)
Ghi chúK.thuowxc cáp
(mm )2
1
1 - 2/4
1
2 - 3/4
1
3 - 4/4
Tiêu chuẩn : TCVN 9385-2012
Ứng dụng : Kẹp dây dẫn cáp với ống
Chất liệu : Đồng hợp kim
Đặc50-200GBP 8 8
Mã sản phẩm Đường kính ống
(mm)
Loại dây K>thước dây
(mm)
Tiêu chuẩn : TCVN 9385-2012
Chất liệu : Đồng hợp kim
Băng đồng
LPTBC
LPTBC-A
Mã sản phẩm
25 x 3
25 x 3
Kích thước băng
(mm)
Ghi chú
3/8
3/8
K.thước tia
(in)
Tiêu chuẩn : TCVN 9385-2012
Chất liệu : Đồng hợp kim
Thép không gỉ
Nhôm hợp kim
Kẹp giữ cáp cho hệ thống nối đất
Kẹp giữ 2 cáp cho hệ thống nối đất
Kẹp U thanh đồng/ nhôm & cọc tiếp địa
Kẹp liên kết ống
Kẹp băng
Đường kính ống
Hình 2
5. 18CÔNGTYTNHH ĐẦUTƯTHƯƠNG MẠI GIA ANH CHONGSETHANOI.COM17
16CHONGSETHANOI.COM15 CÔNGTYTNHH ĐẦUTƯTHƯƠNG MẠI GIA ANH
GACG 95
GACG 185 3/8
5/16
185
95
Mã sản phẩm Ghi chúKích thước khuy
(in)
Kích thước cáp
(mm )2
Tiêu chuẩn : TCVN 9385 -2012
Chất liệu : Đồng hợp kim
LGAC-A
LGAC-B
LGAC-C
LGACA-A
LGACA-B
LGACA-C
150 - 185
95 - 120
95 - 120
240 - 300
240 - 300
150 - 185
Mã sản phẩm Ghi chú
Kích thước cáp
(mm )2
Tiêu chuẩn : TCVN 9385 -2012
Chất liệu : Đồng hợp kim
Nhôm hợp kim
W
Mã sản phẩm
Kích thước
L
Ghi chú
GACER 663 69 114 12.7
Tiêu chuẩn : TCVN 9385-2012
Chất liệu : Đồng hợp kim
GACP 120 (1)
GACP 120 (2)
GACP 120 (4)
76 x 82.5 x 41
76 x 82.5 x 82.5
55 x 50
2
4
1
Mã sản phẩm Số điểm Ghi chúKích thước LxWxH
(mm)
Tiêu chuẩn : TCVN 9385-2012
Chất liệu : Đồng hợp kim
GACP 1201-500
GACP 1202-500
GACP 1202-3000
GACP 1204-500
GACP 1204-1000
GACP 1204-3000
GACP 1202-1000
2
1
4
4
2
4
2
70
70
70
70
70
70
70
500
500
500
1000
3000
3000
1000
Mã sản phẩm Số điểm Ghi chú
Cáp với PVC
kích thước cáp (mm )2
LChiều dài (mm)
Tiêu chuẩn :TCVN 9385-2012
Chất liệu : Đồng hợp kim
Cáp mạ đồng được bọc vỏ PVC được hàn hóa nhiệt
Kẹp thanh
GACP 120B GXEP 120 (4)70
Mã sản phẩm Ghi chú
(điểm nối đất)
Kích thước cáp
(mm )2
Tiêu chuẩn : TCVN 9385-2012
Chất liệu : Đồng hợp kim
có thể yêu cầu loại cáp đặc biệt kích thước của điểm trái đất với hàn trước.
148
148
148
148
148
148
440
350
440
610
350
610
70
70
70
70
70
70
8
6
16
24
12
12
14.3
14.3
14.3
14.3
14.3
14.3
50 x 350 x 6
50 x 440 x 6
50 x 610 x 6
100 x 350 x 6
100 x 440 x 6
100 x 610 x 6
GACGSS-6
GACGSS-8
GACGSS-6D
GACGSS-8D
GACGSS-12D
GACGSS-12
Mã sản phẩm Ghi chú
Kích thước (mm)
L W H
Số
Điểm
Khuy
(mm) (mm)
Thanh
148
148
148
148
148
300
200
600
450
400
70
70
70
70
70
1.60
0.86
3.20
2.40
1.80
11
6
24
18
15
10
10
10
10
10
100 x 200 x 6
100 x 300 x 6
100 x 400 x 6
100 x 450 x 6
100 x 600 x 6
GACGSS-200
GACGSS-300
GACGSS-450
GACGSS-600
GACGSS-400
Mã sản phẩm
(kg)
Trọng lượng
Kích thước(mm)
W L H
Số
Điểm
Khuy
(mm) (mm)
Thanh
Tiêu chuẩn : TCVN 9385-2012
Chất liệu : Thiếc mạ đồng - BS EN 13601
Thép không gỉ
Tiêu chuẩn : TCVN 9385-2012
Ứng dụng : Kết nối dây dẫn tới điện cực trái đất
Chất liệu : Thép mạ đồng
Thép không gỉ
22CHONGSETHANOI.COM21
20CÔNGTYTNHH ĐẦUTƯTHƯƠNG MẠI GIA ANH19 CHONGSETHANOI.COM
GAC
GAC
Hố bê tông kiểm tra
Loại vuông
Mã sản phẩm
Kích thước Ghi chú(mm)
L W H
Mã sản phẩm
kích thước Ghi chú(mm)
L W H
GACIP
GACIP-N
320
320
320
320
190
190
Ứng dụng :
Tiêu chuẩn :
Chất liệu :
TCVN 9385 -2012
Thanh tra và Kiểm tra điểm trong hệ thống nối đất
Sẵn sàng cho tải cao lên đến 6.000 kg
Bê tông
Ứng dụng :
Tiêu chuẩn :
Chất liệu :
TCVN 9385 -2012
Thanh tra và Kiểm tra điểm trong hệ thống nối đất
Sẵn sàng cho tải cao lên đến 15.000 kg
Bê tông
Khung thép nhẹ
Concrete slab
Blinding/Sub soil
GAC
Có thể yêu cầu kích thước đặc biệt
Có thể yêu cầu kích thước đặc biệt
Khung hình hỗ trợ
Sàn bê tông
Lớp đất dưới
GACIP-H 320 320 190
GACIP
GACIP - N
GACIP - H
Khung hình hỗ trợ
Kim thu sét
Mã sản phẩm
Chiều dài Đường kính
Loại Ghi chú
Đồng thau
Thép mạ đồng
Nhôm
Cọc(L) cọc
(mm) (mm) (in)
(O)
Mã sản phẩm
Chiều dài ĐƯờng kính
Loại Ghi chúcọc (L) cọc
(mm) (mm) (in)
(O)
Mã sản phẩm
Chiều dài Đường kính
Loại Ghi chúcọc (L) cọc
(mm) (mm) (in)
(O)
KTGAC58-50
KTGAC58-60
KTGAC58-100
KTGAC 58-150
KTGAC58-200
KTGAC 34-30
KTGAC34-50
KTGAC34-60
KTGAC34-100
KTGAC34-150
KTGAC 34-200
KTGAC 58-30T
KTGAC58-50T
KTGAC 58-60T
KTGAC58-100T
KTGAC 58-150T
KTGAC 58-200T
KTGAC 34-30T
KTGAC 34-50T
KTGAC 34-60T
KTGAC 34-100T
KTGAC 34-150T
KTGAC 34-200T
KTGAC58-30A
KTGAC58-50A
KTGAC 58-60A
KTGAC58-100A
KTGAC 58-150A
KTGAC 58-200A
500
1000
1500
2000
2500
3000
500
1000
1500
2000
2500
3000
300
500
600
1000
1500
2000
300
500
600
1000
1500
2000
16
16
16
16
16
16
20
20
20
20
20
20
15
15
15
15
15
15
19
19
19
19
19
19
5/8
5/8
5/8
5/8
5/8
5/8
3/4
3/4
3/4
3/4
3/4
3/4
5/8
5/8
5/8
5/8
5/8
5/8
3/4
3/4
3/4
3/4
3/4
3/4
Tiêu chuẩn : :
Chất liệu :
TCVN 9385-2012
Đồng thau
Chất liệu :
Tiêu chuẩn : TCVN 9385-2012
Nhôm
500
1000
1200
1500
2000
2400
16
16
16
16
16
16
5/8
5/8
5/8
5/8
5/8
5/8
Kim thu sét
GAC
GAC
KTGAC 58
KTGAC 34
5/8
3/4
Mã sản phẩm Ghi chúChất liệuKích thước
(in)
(O)
Đồng
Đồng
có thể yêu cầu kích thước đặc biệt
KTGAC 16-30
KTGAC16-50
KTGAC 16-60
KTGAC 20-30
KTGAC 20-50
KTGAC 20-60
5/8
5/8
5/8
3/4
3/4
3/4
Chất liệu :
Tiêu chuẩn : TCVN 9385-2012
Đồng thau
Mã sản phẩm Ghi chúChất liệuKích thước
(in)
(O)
Đồng
Đồng
Đồng
Đồng
Đồng
Đồng
Mã sản phẩm Chất liệu Ghi chú
(mm)
Đường kính (O)
Mã sản phẩm Chất liệu Ghi chú
(in)
Đường kính (O)
Mũ tròn
Giá đỡ
Mã sản phẩm Ghi chúChất liệu
(mm) (in)
Đường kính(O)
Chất liệu :
Tiêu chuẩn :
Chất liệu :
Tiêu chuẩn :
TCVN 9385-2012
Đồng hợp kimGAC - C 112 3/8 (16 TPI)
Tiêu chuẩn :
Chất liệu :
TCVN 9385-2012
Đồng hợp kim
Đồng hợp kim
Nhôm hợp kim , Thép không gỉ
LGAC-C
LGACB-C
LGACC-C
LGAC-CA
LGAC-CB
LPAC-CC
15,19
15,19
15,19
15,19
15,19
15,19
Đồng hợp kim
Đồng hợp kim
Đồng hợp kim
Nhôm hợp kim
Nhôm hợp kim
Nhôm hợp kim
TCVN 9385-2012
Đồng thau
ĐồngGAC-58 5/8
ĐồngGAC-34 3/4
Cáp lưới
Kẹp vòng
Hộp tiếp đất
Đầu nối đất 1/2/4 điểm cho hệ thống nối đất
Bản đồng Bản đồng
Bản đồng
Có thể yêu cầu kích thước đặc biệt
GACL 41
GACL 61
GACL 101
GACL 121
GACL 141
GACL 161
GACL 81
GACL 181
GACL 201
GACL 241
GACL 261
GACL 281
GACL 301
GACL 221
20
6
4
12
14
10
16
8
18
26
28
24
30
22
475
375
825
925
725
1025
575
1275
1125
1575
1675
1475
1775
1375
90
90
90
90
90
90
90
90
90
90
90
90
90
90
90
90
90
90
90
90
90
90
90
90
90
90
90
90
Mã sản phẩm Số thiết bị Ghi chú
Kích thước (mm)
L W H
Tiêu chuẩn : TCVN 9385-2012
Ứng dụng :
Chất liệu : Thiếc mạ đồng
Thích hợp cho điểm kiểm tra trong hệ thống nối đất.
Tất cả các sản phẩm trên bao gồm mm 50x6
thanh đồng. Fix sử dụng vít gỗ 1 1 / 2''x no.10
Hỗ trợ thép mạ kẽm cách điện
thép không gỉ
GACL 42
GACL 62
GACL 102
GACL 122
GACL 142
GACL 162
GACL 82
GACL 182
GACL 202
GACL 242
GACL 262
GACL 282
GACL 302
GACL 222
20
6
4
12
14
10
16
8
18
26
28
24
30
22
550
450
900
1000
800
1100
650
1350
1200
1650
1750
1550
1850
1450
90
90
90
90
90
90
90
90
90
90
90
90
90
90
90
90
90
90
90
90
90
90
90
90
90
90
90
90
Mã sản phẩm Số thiết bị Ghi chú
Kích thước(mm)
L W H
Tiêu chuẩn : TCVN 9385-2012
Ứng dụng : Thích hợp cho điểm kiểm tra trong hệ thống nối đất.
Chất liệu : Thiếc mạ đồng, thép không gỉ
Có thể yêu cầu kích thước đặc biệt
Tiêu chuẩn : TCVN 9385-2012
Chất liệu : Thép mạ đồng
Bản đồng
6. 3029
32CÔNGTYTNHH ĐẦUTƯTHƯƠNG MẠI GIA ANH CHONGSETHANOI.COM31
Mã sản phẩm Ghi chúChất liệu
Tiêu chuẩn :
Chất liệu :
Tiêu chuẩn :
Chất liệu :
Tiêu chuẩn :
Chất liệu :
K.thước cuộn dây
Kích thước cáp
K.thước cốt thép
(mm2
)
(mm2
)
(mm)
(mm)
Mã sản phẩm
Mã sản phẩm
Mã sản phẩm
Ghi chú
Ghi chú
Ghi chú
Kẹp dây dẫn thép
Kẹp cáp dây
Kẹp dẫn cáp
TCVN 9385- 2012
Nhôm hợp kim
Đồng hợp kim
TCVN 9385 -2012
TCVN 9385 -2012
Đồng hợp kim , Nhôm hợp kim, thép không gỉ
Đồng hợp kim, Thép không gỉ
GACTC-253
GACL-35-120
GACL-35-120A
GACTC-253A
25x3
25x3
Đồng hợp kim
Nhôm hợp kim
Đồng hợp kim
Nhôm hợp kim
35-120
35-120
Chất liệu
Chất liệu
GACBC 18-70 10 - 70 8 - 18
Kích thước băng
Tiêu chuẩn :
Chất liệu :
Chất liệu :
Chất liệu :
(mm) (mm)
Mã sản phẩm
Mã sản phẩm
Mã sản phẩm
Mã sản phẩm Ghi chú
Ghi chú
Ghi chú
Ghi chú
Kim loại kết nối
Tấm kẹp mộng
Móc nối lưỡng kim đồng
Đồng hợp kim , Nhôm
Đồng hợp kim
Nhôm hợp kim , thép không gỉ
Đồng hợp kim
Nhôm hợp kim
Đồng hợp kim
Nhôm hợp kim
Chất liệu
Chất liệu
Tiêu chuẩn : TCVN 9385 -2012
Tiêu chuẩn : TCVN 9385 -2012
Tiêu chuẩn : TCVN 9385 -2012
Dây dẫn
Long đen
Đĩa
(mm)
Kích thước
Kích thước
(mm)
Kích thước lỗ
Kích thước lỗ
TCVN 9385 -2012
Đồng / Nhôm
Thép không gỉ
GACMW-6
GACMW-8
GACMW-10
GACMW-12
GACMW-16
30x2
30x2
30x2
30x2
30x2
7
9
11
14
18
GACMP-6
GACMP-8
GACMP-10
GACMP-12
GACMP-16
55x36x2
55x36x2
55x36x2
55x36x2
55x36x2
7
9
11
14
18
GAC-C
GAC-A
GACBH-12
GACBH-12A
Tiêu chuẩn :
Chất liệu :
Tiêu chuẩn :
Chất liệu :
Tiêu chuẩn :
Chất liệu :
Mã sản phẩm
Mã sản phẩm
Mã sản phẩm
Mã sản phẩm
Cáp băng giữ dây
Băng giữ dây
Băng kẹp
TCVN 9385-2012
TCVN 9385 -2012
TCVN 9385- 2012
Đồng hợp kim
Đồng hợp kim
Nhôm hợp kim, thép không gỉ
Đồng hợp kim
Đồng hợp kim
Nhôm hợp kim
Nhôm họp kim
Chất liệu
Ghi chú
Ghi chú
Ghi chú
Ghi chú
(mm)
(mm)
Kích thước băng
Đồng
Kích thước dây Kích thước băng
Kích thước băng
(mm) (mm)
GACTTC-C
GACTTC-70253
8 25x3
GACTTC-95253
GACTTC-120253
70
95
120
25x3
25x3
25x3
Kích thước băng tối đa
26x8
51x8
26x8
51x8
GACT 256
GACT 506
GACT 256A
GACT 506A
GACTC-203
GACTC-253
GACTC-254
GACTC-256
GACTC-303
GACTC-304
20x3
25x3
25x4
25x6
30x3
30x4
30x6
50x6
1.25
1.34
1.38
1.40
1.35
1.57
1.60
3.55
GACTC-306
GACTC-506
Kích thước dây
(mm) (mm)
kẹp thanh nhôm & thanh đồng
Kẹp thanh nhôm & thanh đồng 4 ngã
Tiêu chuẩn :
Chất liệu :
Tiêu chuẩn :
Chất liệu :
TCVN 9385-2012
TCVN 9385 -2012
Đồng hợp kim
Đồng hợp kim
Đồng hợp kim
Đồng hợp kim
Đồng hợp kim
Đồng hợp kim
Đồng hợp kim
Đồng hợp kim
Đồng hợp kim
Đồng hợp kim
Đồng hợp kim
Nhôm hợp kim
Nhôm hợp kim
Nhôm hợp kim
Đồng hợp kim
Đồng hợp kim
Đồng hợp kim
Đồng hợp kim
Đồng hợp kim
Đồng hợp kim
Đồng hợp kim
Đồng hợp kim
Đồng hợp kim
Đồng hợp kim
Đồng hợp kim
Nhôm hợp kim
Nhôm hợp kim
Nhôm hợp kim
Đồng hợp kim
Nhôm hợp kim
Thép không gỉ
Đồng hợp kim
Nhôm hợp kim
Thép không gỉ
Mã sản phẩm Ghi chúChất liệu
(mm)
Kích thước băng
Mã sản phẩm Ghi chúChất liệu
(mm)
Kích thước băng
GACFS-253
GACFS-254
GACFS-256
GACFS-304
GACFS-305
GACFS-324
GACFS-325
GACFS-403
GACFS-404
GACFS-405
GACFS-503
GACFS-506
GACFS-253A
GACFS-254A
GACFS-256A
GACQS-253
GACQS-254
GACQS-256
GACQS-304
GACQS-305
GACQS-324
GACQS-325
GACQS-403
GACQS-404
GACQS-405
GACQS-503
GACQS-506
GACQS-253A
GACQS-254A
GACQS-256A
25x3
25x4
25x6
30x4
30x5
32x4
32x5
40x3
40x4
40x5
50x3
50x6
25x3
25x4
25x6
25x3
25x4
25x6
30x4
30x5
32x4
32x5
40x3
40x4
40x5
50x3
50x6
25x3
25x4
25x6
GACMC Đồng / Nhôm
33 34CHONGSETHANOI.COMCÔNGTYTNHH ĐẦUTƯTHƯƠNG MẠI GIA ANH
Chất liệu :
Tiêu chuẩn : TCVN 9385-2012
Chất liệu :
Tiêu chuẩn :
Đồng hợp kim
TCVN 9385-2012
Đồng hợp kim
Dây dẫn đồng , thép không gỉ
Tiêu chuẩn :
Chất liệu :
Tap
Kích thước cáp (mm2
)
Mã sản phẩm
GACBB 200
GACBB 300
Chiều dài(L)
(mm)
200
300
(mm2
)
Phàn chữ thập
35
35
Ghi chú
Mã sản phẩm
GACEL 35
GACEL 70
GACEL 120
GACEL 185
GACEL 300
GACEL 500
Kích thước cáp
(mm2
)
6-35
50-70
95-120
150-185
240-300
400-500
Kích thước khuy
(in)
3/16
5/16
5/16
1/2
1/2
1/2
Ghi chú
Mã sản phẩm
G-2/0
Run
2/0 AWG 2/0 AWG
Ghi chú
Kẹp xiết cáp
Kẹp xiết 2 cáp cho hệ thống nối đất
Băng liên kết mở rộng
Tiêu chuẩn :
Chất liệu :
Mã sản phẩm
Kích thước (mm)
LTLP - 3000
LTLP - 3000 - 2A
LTLP - 6000
LTLP - 6000 - 2A
LTLP - 9000
LTLP - 9000 - 2A
LTLP - 12000
LTLP - 12000 - 2A
LTLP - 15000
LTLP - 15000 - 2A
LTLP - 18000
LTLP - 18000 - 2A
LTLP - 20000
LTLP - 20000 - 2A
Hình LO(mm) Chiềucao L L1 L2 L3 L4 OV.1 OV.2 OV.3
OD
(mm)
Kích thước cơ sở (mm)
Hình Lỗ (mm) D(mm)
1
1
1
1
2
2
3
3
3
3
4
4
4
4
2400
2400
5400
5400
8400
8400
11300
11300
14400
14400
17400
17400
19400
19400
3000
3000
6000
6000
9000
9000
12000
12000
15000
15000
18000
18000
20000
20000
600
600
600
600
600
600
600
600
600
600
600
600
600
600
2400
2400
5400
5400
5400
5400
5400
5400
5400
5400
5400
5400
5400
5400
-
-
-
-
3200
3200
3200
3200
4880
4880
4880
4880
5600
5600
-
-
-
-
-
-
3240
3240
4780
4780
4780
4780
5500
5500
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
2280
2280
4400
4400
-
-
-
-
200
200
300
300
380
380
530
530
600
600
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
280
280
400
400
60
60
60
60
60
60
76
76
76
76
114
114
140
140
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
6
6
7
7
25
25
32
32
32
32
32
32
32
32
32
32
32
32
160
160
250
250
250
250
300
300
350
350
450
450
550
550
TCVN 9385- 2012
Đồng thau
Phần lưng
Điểm - Thép mạ kẽm
-Đồng hợp kim
Dây dẫn xuống - Dây thép mạ đồng 2 AWG.
Kim thu sét
TCVN 9385 -2012
7. Đai cố định dây cáp
Ống cách nhiệt
(Loại ống)Đèn báo không
Dây dẫn đồng
Cột chống sét
Mạ kẽm
Chân trụ đỡ kim thu sét
(Loại ống)
Kẹp định vị
Dây dẫn xoắn tối đa
Chiều dài dây ( L )
Kẹp dây dẫn
Kẹp kiểm tra
Ống bảo vệ
Kẹp ống cao su
cách nhiệt
Kẹp U cáp với cọc tiếp địa
Cọc đồng tiếp địa
36CÔNGTYTNHH ĐẦUTƯTHƯƠNG MẠI GIA ANH CHONGSETHANOI.COM35
38CÔNGTYTNHH ĐẦUTƯTHƯƠNG MẠI GIA ANH CHONGSETHANOI.COM37
Chất liệu :
Tiêu chuẩn : TCVN 9385 -2012
Đồng
Băng đồng tiếp địa
Băng đồng
Đồng bạc
Nhôm
Kích thước cuộn
(m) Ghi chúMã sản phẩm
GACBCT 203
GACBCT 253
GACBCT 254
GACBCT 256
GACBCT 303
GACBCT 304
GACBCT 305
GACBCT 324
GACBCT 404
GACBCT 405
GACBCT 406
GACBCT 503
GACBCT 505
GACBCT 506
GACBCT 203
GACBCT 253
GACBCT 254
GACBCT 256
GACBCT 303
GACBCT 304
GACBCT 305
GACBCT 324
GACBCT 404
GACBCT 405
GACBCT 406
GACBCT 503
GACBCT 505
GACBCT 506
Kích thước
(mm)
20 x 3
25 x 3
25 x 4
25 x 6
30 x 3
30 x 4
30 x 5
32 x 4
40 x 4
40 x 5
40 x 6
50 x 3
50 x 5
50 x 6
20 x 3
25 x 3
25 x 4
25 x 6
30 x 3
30 x 4
30 x 5
32 x 4
40 x 4
40 x 5
40 x 6
50 x 3
50 x 5
50 x 6
Kích thước
(mm2
)
60
75
100
150
90
120
150
128
160
200
240
150
250
300
60
75
100
150
90
120
150
128
160
200
240
150
250
300
100
100
100
25
50
50
50
50
50
25
25
20
20
20
Mã sản phẩm Kích thước
(mm)
Kích thước
(mm2
)
K.thước cuộn dây
(m) Ghi chú
Mã sản phẩm
Kích thước
(mm)
Kích thước
(mm2
)
K.thước cuộn dây
(kg/m) Ghi chú
100
100
100
25
50
50
50
50
50
25
25
20
20
20
Chất liệu :
Tiêu chuẩn : TCVN 9385-2012
Thiếc mạ đồng
Chất liệu :
Tiêu chuẩn : TCVN 9385-2012
GACBAT 253
GACBAT 254
GACBAT 256
25 x 3
25 x 4
25 x 6
75
100
150
50
50
50
Nhôm
Cáp đồng thoát sét
Cáp đồng bện thoát sét
Chất liệu :
Tiêu chuẩn :
Kích thước cáp
(mm2
)
Mã sản phẩm Ghi chú
AWG
Đường kính dây
(mm)
Dâyđơn
2AWG
GACSW20-50
GACSW20-70
GACSS30-016
GACSS30-050
GACSS30-070
GACSS30-095
GACSS30-120
GACSS30-150
GACSS30-240
2
-
-
4
1/0
7 No. 7
7 No. 6
19 No. 9
19 No. 8
19 No. 6
Dây 7 sợi
Dây 19 sợi
33.62
50.24
78.5
16.40
53.49
73.86
93.09
126.00
158.97
252.66
2.91
3.26
4.11
6.54
8.0
10.0
1.73
3.12
3.67
4.11
TCVN 9385- 2012
Đồng , thép mạ đồng
Mã sản phẩm
(no./mm)
(no./mm)
Kích thước cáp
(mm2
)
Ghi chúĐường kính dây
Số lượng và
Mã sản phẩm Kích thước cáp
(mm2
)
Ghi chú
Đường kính dây
Số lượng và
GACSC 010
GACSC 016
GACSC 025
GACSC 035
GACSC 050
GACSC 070
GACSC 095
GACSC 120
GACSC 150
GACSC 185
GACSC 240
10
16
25
35
50
70
95
120
150
185
240
7/1.35
7/1.70
7/2.14
7/2.52
19/1.78
19/2.14
19/2.52
19/2.85
37/2.25
37/2.52
61/2.25
GACSCS070 70 7/3.55
Tiêu chuẩn : TCVN 9385- 2012
Chất liệu : : Đồng
Kích thước cáp (mm2
)
Mã sản phẩm Trọng lượng
(kg)
Kẹp C cho hệ thống chống sét
Tiêu chuẩn : TCVN 9385-2012
Chất liệu :
Uốn thủy lực
HCT-M1 HCT-P1
GAC6-6
GAC10-10
GAC16-16
GAC25-10
GAC25-25
GAC35-16
GAC35-35
GAC50-25
GAC50-50
GAC70-35
GAC70-70
GAC95-95
GAC95-70
GAC95-95
GAC120-120
GAC150-120
GAC150-150
GAC185-95
GAC185-185
GAC240-70
GAC240-120
GAC240-240
6-2.5
10
16
25
25
35
35
50
50
70
70
95
95
95
120
150
150
185
185
240
240
240
6-1.5
10-1.5
16-1.5
10-1.5
25-10
16-1.5
35-10
25-4
50-35
35-4
70-35
35-4
70-50
95-50
120-25
120-25
150-25
95-25
185-120
70-35
120-95
240-120
0.01
0.01
0.02
0.02
0.02
0.04
0.04
0.08
0.09
0.08
0.08
0.13
0.12
0.12
0.17
0.15
0.13
0.13
0.23
0.22
0.24
0.32
MC 10
MC 25
MC 35
MC 70
MC 95
MC 185
MC 95
MC 185
MC 240
Đồng thau
KimthusétGAC
CÔNGTYTNHH ĐẦUTƯTHƯƠNG MẠI GIA ANH CHONGSETHANOI.COM39 40
Dây dẫn xoắn tối đa
Chiều dài dây (L)