SlideShare a Scribd company logo
1 of 7
Download to read offline
Công ty TNHH Đầu tư thương mại Gia Anh
Trụ sở: 184B2 Tân Mai - Hoàng Mai - Hà Nội
VPGD: Ô 22, Dịch vụ 3 KĐT Tây Linh Đàm - Hoàng Mai - Hà Nội
ĐT: 043. 6611999 - Hotline: 0914 377 611
Email: chongsethanoi@gmail.com
CHONGSETHANOI.COM
CHONGSETHANOI.COM
Công ty chống sét Gia Anh chúng tôi với hơn 10 năm hoạt động trong lĩnh vực
chống sét, phải thuyết trình và bảo vệ phương án chống sét của mình trước hàng trăm
Chủ đầu tư, đồng thời cũng là Người trực tiếp chỉ đạo thi công khoảng 1000 công trình
chống sét lớn nhỏ trên khắp cả Nước.Tất cả các công trình được Chúng tôi thi công lắp
đặt hệ thống chống sét từ nhiều năm nay đều đảm bảo an toàn tuyệt đối 100%, Người
và máy móc thiết bị có thể yên tâm làm việc trong điều kiện có giông sét xẩy ra.
Rất nhiều công trình, Chủ đầu tư đã thuê các đơn vị khác không có năng lực thi công,
tư vấn làm chống sét, Hồ sơ công ty chưa có uy tín trên thị trường. Tuy nhiên một số
các đơn vị này làm không đảm bảo kỹ thuật, khi có giông sét xẩy ra vẫn bị hư hỏng
máy móc thiết bị.
Chỉ đến khi các Chủ đầu tư này tìm đến công ty chống sét Gia Anh chúng tôi và sử
dụng giải pháp chống sét của Chúng Tôi thì công trình mới đảm bảo hiệu quả chống
sét mong muốn. Điển hình như các công trình: Tòa nhà Hòa Bình Green - 544 Minh
Khai, Cục đăng kiểmViệt Nam ,Trung tâm thử nghiệm khí thải - Bộ giaoThông Hà Nội,
Nhà máy mía đường Nghệ An, Tòa nhà Kinh Đô, Tòa Nhà làm việc MECO, Chi cục thuế
tỉnh Phú Thọ... rất nhiều tòa nhà bên Gia Anh chúng tôi đã tiến hành thi công và đưa
ra giải pháp chống sét an toàn, hiệu quả.
Công ty chống sét Gia Anh luôn luôn muốn mang đến sự an toàn và uy tín đến quý
khách hàng và chúng tôi cam kết mang đến cho khách hàng những giá trị tinh túy
nhất của nghành chống sét, phụ vụ giảm thiết sự thiệt hại của thiên tai, ảnh hưởng
đến tính mạng và tản sản của quý vị.
GIỚI THIỆU VỀ CÔNG TY
Cọc Nối Đất Mạ Đồng
Tiêu chuẩn : TCVN 9385-2012
Chất liệu : Đồng , Thép mạ đồng
Có thể yêu cầu kích thước đặc biệt
Đường kính
Cọc Nối Đất Mạ Đồng
Cọc nối đất mạ đồng được thực hiện bởi liên kết phân tử đồng điện
phân tinh khiết vào một carbon thấp, thép cường độ cao có chiều
dày lớp mạ 0,254 mm (254 micron). Để đảm bảo an toàn và chất
lượng, đáp ứng tiêu chuẩn TCVN 9385-2012 cho đất và liên kết các
thiết bị.
Loại tiêu chuẩn (UL-AXIS)
Loại tiêu chuẩn (TCVN 9385- 2012)
Loại tiêu chuẩn (UL-AXIS)
Khoảng (mm)
Đường kính ( )
(in)
5/8
1/2
1/2
5/8
3/4
3/4
1
1
12.7
14.2
12.7
14.2
23.1
17.2
17.2
23.1
Ghi chú
2.47
3.08
3.08
3.80
4.46
5.58
7.46
10.15
Chiều dài(L)
(ft)
8
10
8
10
8
10
8
10
Mã sản phẩm
GACBUT 128
GACBUT 588
GACBUT 5810
GACBUT 1210
GACBUT 348
GACBUT 3410
GACBUT 18
GACBUT 110
Loại tiêu chuẩn (TCVN 9385- 2012)
Chiều dài(L)Đường kính ( )
Mã sản phẩm
GACBUT 124
GACBUT 126
GACBUT 584
GACBUT 125
GACBUT 585
GACBUT 586
GACBUT 587
GACBUT 345
GACBUT 346
GACBUT 347
GACBUT 16
GACBUT 344
(in)
1/2
1/2
1/2
5/8
5/8
5/8
5/8
3/4
3/4
3/4
3/4
1
Khoảng (mm)
14
14
14
16
16
16
16
18
18
20
18
20
(m)
1,5
2
2,4
3
3
2
2,4
3
2,4
3
2
1,5
Ghi chú
1.23
1.54
1.85
1.54
1.92
2.31
2.69
2.23
2.78
3.35
3.89
6.09
Có thể yêu cầu kích thước đặc biệt
Đường kính
Cọc nối đất mạ đồng được thực hiện bởi liên kết phân tử đồng
điện phân tinh khiết vào một carbon thấp, thép cường độ cao
có chiều dày lớp mạ 0,254 mm (254 micron). Để đảm bảo an
toàn và chất lượng, đáp ứng tiêu chuẩnTCVN 9385-2012 cho đất
và liên kết các thiết bị.
Tiêu chuẩn : TCVN 9385 -2012
Chất liệu : Đồng, Thép mạ đồng
Đường kính ( ) Chiều dài(L)
Khoảng (mm)
Đường kính ( ) Chiều dài (L)
(in) (m)
Ghi chúMã sản phẩm
GACBU 124
GACBU 126
GACBU 584
GACBU 125
GACBU 585
GACBU 586
GACBU 587
GACBU 345
GACBU 346
GACBU 347
GACBU 16
GACBU 344
1/2
1/2
1/2
5/8
5/8
5/8
5/8
3/4
3/4
3/4
3/4
1
14
14
14
16
16
16
16
18
18
20
18
20
1
2,4
2
2,4
2,4
1,5
2
2,4
2
3
2
1,5
(in)
5/8
1/2
1/2
5/8
3/4
3/4
1
1
Khoảng (mm)
12.7
14
12.7
14.2
20
16
18
20
Ghi chú
(m)
2.4
3
2.4
3
2.4
2.4
2.4
3
Mã sản phẩm
GACBU 128
GACBU 588
GACBU 5810
GACBU 1210
GACBU 348
GACBU 3418
GACBU 20
GACBU 20
5 CHONGSETHANOI.COM 6CÔNGTYTNHH ĐẦUTƯTHƯƠNG MẠI GIA ANH5
(kg)
Loại tiêu chuẩn
Mã sản phẩm Cọc ( )
(in)
Chiều dài
(mm)
1/2
5/8
3/40
1
64
64
70
90
Ghi chú
GACO 12
GACO 58
GACO 34
GACO 1
Tiêu chuẩn : TCVN 9385 -2012
Chất liệu : Đồng thau
Loại tiêu chuẩn
Loại tiêu chuẩn
Mã sản phẩm
Mã sản phẩm
Ghi chú
Mã sản phẩm Ghi chú
1/2
5/8
3/4
1
GACDH 12
GACDH 58
GACDH 34
GACDH 1
Tiêu chuẩn : TCVN 9385 -2012
Chất liệu : Thép cường độ cao
Loại tiêu chuẩn
1/2
5/8
3/4
1
Ghi chú
GACSR 12
GACSR 58
GACSR 34
GACSR 1
Tiêu chuẩn : TCVN 9385 -2012
Chất liệu : Thép mạ kẽm
1/2
5/8
3/4
1
GACTR 12
GACTR 58
GACTR 34
GACTR 1
Tiêu chuẩn : TCVN 9385 -2012
Chất liệu : Thép cường độ cao
Lưới đồng
Mã sản phẩm Ghi chúKích thước
(mm)
GACL 553 500x500x3
900x900x3GACL 993
Tiêu chuẩn : TCVN 9385 -2012
Chất liệu : Đồng
Mã sản phẩm Kích thước
(mm)
Đồng thau
500x500x1.5
500x500x3
900x900x1.5
900x900x3
Ghi chú
GACS 5515
GACS 5530
GACS 9915
GACS 9930
Tiêu chuẩn : TCVN 9385 -2012
Chất liệu : Đồng
Mã sản phẩm Ghi chúKích thước
(mm)
Thép mạ đồng
Chất liệu : Thép mạ đồng
Chú ý : Độ dày của đông 254 microm
500x500x1.5GAC 5515
500x500x3GAC 5530
CÔNGTYTNHH ĐẦUTƯTHƯƠNG MẠI GIA ANH CHONGSETHANOI.COM7 8
Lưới tín hiệu mặt đất được sản xuất từ 50 mm dải đồng 0,5mm với khoảng cách 600 mm
Mã sản phẩm Chiều rộng
(mm)
Khoảng cách
(mm)
Ghi chúChiều dài
(mm)
2400
2400 2400
4800
600
600
GACRG 240240
GACRG 240480
Tiêu chuẩn : TCVN 9385 -2012
Chất liệu : Đồng
Hàn hóa nhiệt bởi mã khuôn BB46-C-550 và bột kim loại KW32
Tất cả được kết nối như hình vẽ
Khuôn Kim loại bột
(g)
Loại xử lý kẹpKích thước dải đồng
(mm)
50 x 0.5 32 HCC00BB46-C-550
Có thể yêu cầu kích thước đặc biệt
25 / 11.5
55 / 25
GEM - 25 LBS
GEM - 50 LBS
Mã sản phẩm
Trọng lượng / túi
(lbs / kg.)
Tiêu chuẩn : TCVN 9385 -2012
Ứng dụng : - Giảm điện trở nối đất khu vực quan trọng như
đất đá,đất cát với một điện trở xuất 0,01 ...-m
- Không độc hại
Có thể yêu cầu đóng gói theo kích thước đặc biệt
Khớp cọc nối đất
Đầu cọc nối đất
Mũ nhọn
Lưới tín hiệu mặt đất Hóa chất giảm điện trở (GEM)
(in)
Cọc ( )
(in)
Cọc ( )
(in)
Cọc ( )
4CHONGSETHANOI.COMCÔNGTYTNHH ĐẦUTƯTHƯƠNG MẠI GIA ANH3
CÔNGTYTNHH ĐẦUTƯTHƯƠNG MẠI GIA ANH CHONGSETHANOI.COM9 10
Code No.
Nominal Diameter ( ) WeightLength(L)
(in) (ft) (kg)
(mm) (mm)
Mã sản phẩm Ghi chú
Kích thước băng
(in)
Đường kính ( )
GACT 127-2512
GACT 142-2512
GACT 142-2618
GACT 127-2620
GACT 142-302
GACT 142-4012
GACT 142-518
GACT 172-2610
GACT 172-302
GACT 172-5112
GACT 231-2610
GACT 172-2510
1/2
5/8
1/2
5/8
5/8
5/8
5/8
3/4
3/4
3/4
3/4
1
12.7
14.2
12.7
14.2
14.2
14.2
14.2
17.2
17.2
17.2
17.2
23.1
26 x 18
25 x 10
26 x 20
25 x 12
26 x 10
30 x 2
40 x 12
51 x 8
26 x 10
30 x 2
51 x 12
25 x 12
(mm)
2
(mm )
Mã sản phẩm Ghi chú
Kích thước cáp
(in)
Đường kính ( )
GAC 95-35
GAC 142-70
GAC 172-95
GAC 127-50
GAC 231-120
3/8
5/8
1/2
3/4
1
12.7
14.2
9.5
17.2
23.1
35 - 95
16 - 50
16 - 70
70 - 120
6 - 35
Tiêu chuẩn : TCVN 9385 -2012
Ứng dụng : Kẹp thanh đồng với cọc tiếp đất
Chất liệu : Hợp kim đồng
đồng thau
Tiêu chuẩn : TCVN 9385-2012
Ứng dụng : Kẹp cáp với cọc tiếp đất
Chất liệu : Đồng hợp kim
Tiêu chuẩn : TCVN 9385 -2012
Ứng dụng : Kẹp giữ cáp cho hệ thống nối đất
Material : Hợp kim đồng
(mm)
Mã sản phẩm
(in)
Đường kính dây ( ) Ghi chú
GACL 127 12.7
GACL 142 14.2
GACL 172 17.2
GACL 231
1/2
5/8
3/4
1 23.1
(mm) (mm )
Mã sản phẩm Ghi chúK.thước cáp
(in)
Đường kích ( )
GACCC 142-95
GACCC 142-300
GACCC 172-70
GACCC 142-185
GACCC 172-150
GACCC 231-70
GACCC 231-150
GACCC 172-300
GACCC 231-300
5/8
5/8
5/8
3/4
3/4
1
3/4
1
1
14.2
14.2
14.2
17.2
17.2
17.2
23.1
23.1
23.1
16 - 95
16 - 70
70 - 185
150 - 300
70 - 150
70 - 150
150 - 300
16 - 70
150 - 300
Tiêu chuẩn : TCVN 9385-2012
Chất liệu : Đồng hợp kim
(mm) (mm )
Mã sản phẩm
K.thước cáp
(in)
Ghi chú
Đường kính ( )
GACC 127-25
GACC 142-95
GACC 142-185
GACC 127-70
GACC 142-300
GACC 172-150
GACC 172-70
GACC 172-300
GACC 231-70
GACC 231-150
GACC 231-300
1/2
5/8
1/2
5/8
5/8
3/4
3/4
3/4
1
1
1
12.7
12.7
14.2
14.2
14.2
17.2
17.2
17.2
23.1
23.1
23.1
10 - 25
70 - 185
35 - 70
16 - 95
150 - 300
16 - 70
70 - 150
150 - 300
16 - 70
70 - 150
150 - 300
Tiêu chuẩn : TCVN 9385-2012
Chất liệu : Đồng hợp kim
12CÔNGTYTNHH ĐẦUTƯTHƯƠNG MẠI GIA ANH CHONGSETHANOI.COM11
Hình1
Hình 1
Hình 2
GACTC 16-253
GACTC 16-256
GACTC 20-253
GACTC 16-254
GACTC 20-254
GACTC 25-253
GACTC 20-256
GACTC 25-254
GACTC 25-256
GACTC 31-253
GACTC 31-254
GACTC 31-256
GACTC 38-254
GACTC 38-253
GACTC 38-256
GACTC 50-253
GACTC 50-254
GACTC 50-256
(mm )
Mã sản phẩm
Kích thước cáp
Ghi chúĐường kính ( )
(mm)
16
16
16
20
20
20
25
25
25
31
31
31
38
38
38
50
50
50
25 x 3
25 x 3
25 x 4
25 x 6
25 x 4
25 x 6
25 x 3
25 x 4
25 x 6
25 x 3
25 x 4
25 x 6
25 x 3
25 x 4
25 x 6
25 x 3
25 x 4
25 x 6
Tiêu chuẩn : TCVN 9385-2012
Chất liệu : Đồng hợp kim
GACPC 20-120
GACPC 25-70
GACPC 40-70
GACPC 25-120
GACPC 40-120
GACPC 50-70
GACPC 50-120
GACPC 65-70
GACPC 65-120
GACPC 80-120
GACPC 80-70
GACPC 100-70
GACPC 100-120
(Sq.mm)
Mã sản phẩm
K.thước cáp Ghi chúĐường kính ống( )
(in)
20
20
20
25
25
25
31
31
31
38
38
38
50
70 - 120
16 - 70
70 - 120
16 - 70
70 - 120
16 - 70
70 - 120
16 - 70
70 - 120
16 - 70
70 - 120
16 - 70
70 - 120
70 - 120
16 - 70
GACPC 10-70
GACPC 20-70
GACPC 10-120
16
16
16
16 - 70
Tiêu chuẩn : TCVN 9385-2012
Ứng dụng : Kẹp ống song song với cáp
Chất liệu : Đồng hợp kim
Kẹp cáp & cọc tiếp đất
Kẹp giữ cáp
Kẹp giữ cáp
Kẹp giữ cáp
Kẹp thanh đồng & cọc tiếp đất
Kẹp giữ 3 cáp
Kẹp giữ 2 cáp Kẹp U & cọc tiếp đất
Kẹp U cáp & cọc tiếp đất
0.86
0.51
-
-
-
-
-
-
-
-
1
1
1 1/4 - 1 1/2
2
2
2 1/2
2 1/2
3
1 1/4 - 1 1/2
3
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
1/2
1/2
5/8 - 3/4
5/8 - 3/4
5/8 - 3/4
1
1
1
12.7
12.7
15.9 -19.1
15.9 -19.1
15.9 -19.1
23.1
23.1
23.1
34.2
34.2
42.9 -48.8
42.9 -48.8
76.6
60.8
60.8
76.6
89.5
89.5
25 - 70
25 - 70
95 - 120
95 - 120
25 - 70
95 - 120
150 - 240
25 - 70
95 - 120
150 - 240
25 - 70
95 - 120
25 - 70
95 - 120
25 - 70
95 - 120
25 - 70
95 - 120
0.38
0.38
0.43
0.43
0.51
0.82
0.59
0.59
0.45
0.45
0.58
0.58
0.83
0.83
0.86
0.86
Mã sản phẩm
Ống(in)
Dây dẫn
Cọc(in) O.D.(mm) (Sq-mm)
K.thước cáp
(kg)
Trọng lượng
hình
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
2
2
2
2
2
2
2
2
GACTW 172-120
GACTW 127-70
GACTW 172-70
GACTW 127-120
GACTW 172-240
GACTW 231-120
GACTW 231-70
GACTW 231-240
GACTW 25-70
GACTW 25-120
GACTW 40-120
GACTW 50-120
GACTW 50-70
GACTW 65-70
GACTW 65-120
GACTW 80-70
GACTW 80-120
GACTW 40-70
Tiêu chuẩn : TCVN 9385 - 2012
Ứng dụng : Giữ cho 2 cáp cho hệ thống nối đất
Chất liệu : Đồng hợp kim
-
-
-
-
-
-
-
-
1
1
1 1/4 - 1 1/2
2
2
2 1/2
2 1/2
3
1 1/4 - 1 1/2
3
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
1/2
1/2
5/8 - 3/4
5/8 - 3/4
5/8 - 3/4
1
1
1
12.7
12.7
15.9 - 19.1
15.9 - 19.1
15.9 - 19.1
23.1
23.1
23.1
34.2
34.2
42.9 - 48.8
42.9 - 48.8
76.6
60.8
60.8
76.6
89.5
89.5
25 - 70
25 - 70
95 - 120
95 - 120
25 - 70
95 - 120
150 - 240
25 - 70
95 - 120
150 - 240
25 - 70
95 - 120
25 - 70
95 - 120
25 - 70
95 - 120
25 - 70
95 - 120
0.37
0.37
0.42
0.42
0.49
0.77
0.58
0.58
0.79
0.79
0.56
0.56
0.81
0.81
0.84
0.84
Mã sản phẩm
Ống(in)
Dây dẫn
Cọc(in) O.D.(mm) (Sq-mm)
K.thước cáp
(kg)
Trọng lượng
Hình
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
2
2
2
2
2
2
GXCTH 172-120
GXCTH 127-70
GXCTH 172-70
GXCTH 127-120
GXCTH 172-240
GXCTH 231-120
GXCTH 231-70
GXCTH 231-240
GXCTH 25-70
GXCTH 25-120
GXCTH 40-120
GXCTH 50-120
GXCTH 50-70
GXCTH 65-70
GXCTH 65-120
GXCTH 80-70
GXCTH 80-120
GXCTH 40-70
0.73
0.49
Tiêu chuẩn : TCVN 9385 -2012
Ứng dụng : Giữ cho 3 cáp cho hệ thống nối đất
Chất liệu : Đồng hợp kim
CÔNGTYTNHH ĐẦUTƯTHƯƠNG MẠI GIA ANH13 CHONGSETHANOI.COM 14
Thanh thẳng
Tiêu chuẩn : TCVN 9385 -2012
Chất liệu : Đồng hợp kim
Kẹp thanh thẳng
GACCF-G1P
GACCF-G3P
GACCF-G2P
Tiêu chuẩn : TCVN 9385 -2012
Chất liệu : Đồng hợp kim
Thanh phẳng
Mã sản phẩm
(in)
Kích thước dây Ghi chú
GACCP-G1
GACCP-G3
GACCP-G2
25 - 50
70 - 120
150 - 240
1/2 x 2
1/2 x 2
3/8 x 1 1/2
Tiêu chuẩn : TCVN 9385 -2012
Ứng dụng : Kẹp 2 cáp dẫn đến bề mặt phẳng thép
Chất liệu : Đồng hợp kim
Kẹp thanh thẳng
Mã sản phẩm
1/2 x 2
1/2 x 2
3/8 x 1 1/2
(in)
K.thước dây Ghi chú
25 - 50
70 - 120
150 - 240
K.thước cáp
(mm )2
Kích thước cáp
(mm )2
GACCF-G1
GACCF-G3
GACCF-G2
Mã sản phẩm
1/2 x 2
1/2 x 2
3/8 x 1 1/2
(in)
k.thước dây
Ghi chú
25 - 50
70 - 120
150 - 240
K.thước cáp
(mm )2
2
2Mã sản phẩm
GACCP-G1P
GACCP-G3P
GACCP-G2P
K.thước cáp
(mm )
25 - 50
70 - 120
150 - 240
(in)
K.thước dây
1/2 x 2
1/2 x 2
3/8 x 1 1/2
Ghi chú
Tiêu chuẩn : TCVN 9385-2012
Ứng dụng : Kẹp 2 cáp dẫn đến bề mặt phẳng thép
                        với rãnh mảnh để bóp méo hình cáp
Chất liệu : Đồng hợp kim
25 - 95
25 - 95
25 - 95GACP1-50-95
GACP1-100-95
GACP1-75-95
Mã sản phẩm
(in)
Ghi chúK.thuowxc cáp
(mm )2
1
1 - 2/4
1
2 - 3/4
1
3 - 4/4
Tiêu chuẩn : TCVN 9385-2012
Ứng dụng : Kẹp dây dẫn cáp với ống
Chất liệu : Đồng hợp kim
Đặc50-200GBP 8 8
Mã sản phẩm Đường kính ống
(mm)
Loại dây K>thước dây
(mm)
Tiêu chuẩn : TCVN 9385-2012
Chất liệu : Đồng hợp kim
Băng đồng
LPTBC
LPTBC-A
Mã sản phẩm
25 x 3
25 x 3
Kích thước băng
(mm)
Ghi chú
3/8
3/8
K.thước tia
(in)
Tiêu chuẩn : TCVN 9385-2012
Chất liệu : Đồng hợp kim
Thép không gỉ
Nhôm hợp kim
Kẹp giữ cáp cho hệ thống nối đất
Kẹp giữ 2 cáp cho hệ thống nối đất
Kẹp U thanh đồng/ nhôm & cọc tiếp địa
Kẹp liên kết ống
Kẹp băng
Đường kính ống
Hình 2
18CÔNGTYTNHH ĐẦUTƯTHƯƠNG MẠI GIA ANH CHONGSETHANOI.COM17
16CHONGSETHANOI.COM15 CÔNGTYTNHH ĐẦUTƯTHƯƠNG MẠI GIA ANH
GACG 95
GACG 185 3/8
5/16
185
95
Mã sản phẩm Ghi chúKích thước khuy
(in)
Kích thước cáp
(mm )2
Tiêu chuẩn : TCVN 9385 -2012
Chất liệu : Đồng hợp kim
LGAC-A
LGAC-B
LGAC-C
LGACA-A
LGACA-B
LGACA-C
150 - 185
95 - 120
95 - 120
240 - 300
240 - 300
150 - 185
Mã sản phẩm Ghi chú
Kích thước cáp
(mm )2
Tiêu chuẩn : TCVN 9385 -2012
Chất liệu : Đồng hợp kim
Nhôm hợp kim
W
Mã sản phẩm
Kích thước
L
Ghi chú
GACER 663 69 114 12.7
Tiêu chuẩn : TCVN 9385-2012
Chất liệu : Đồng hợp kim
GACP 120 (1)
GACP 120 (2)
GACP 120 (4)
76 x 82.5 x 41
76 x 82.5 x 82.5
55 x 50
2
4
1
Mã sản phẩm Số điểm Ghi chúKích thước LxWxH
(mm)
Tiêu chuẩn : TCVN 9385-2012
Chất liệu : Đồng hợp kim
GACP 1201-500
GACP 1202-500
GACP 1202-3000
GACP 1204-500
GACP 1204-1000
GACP 1204-3000
GACP 1202-1000
2
1
4
4
2
4
2
70
70
70
70
70
70
70
500
500
500
1000
3000
3000
1000
Mã sản phẩm Số điểm Ghi chú
Cáp với PVC
kích thước cáp (mm )2
LChiều dài (mm)
Tiêu chuẩn :TCVN 9385-2012
Chất liệu : Đồng hợp kim
Cáp mạ đồng được bọc vỏ PVC được hàn hóa nhiệt
Kẹp thanh
GACP 120B GXEP 120 (4)70
Mã sản phẩm Ghi chú
(điểm nối đất)
Kích thước cáp
(mm )2
Tiêu chuẩn : TCVN 9385-2012
Chất liệu : Đồng hợp kim
có thể yêu cầu loại cáp đặc biệt kích thước của điểm trái đất với hàn trước.
148
148
148
148
148
148
440
350
440
610
350
610
70
70
70
70
70
70
8
6
16
24
12
12
14.3
14.3
14.3
14.3
14.3
14.3
50 x 350 x 6
50 x 440 x 6
50 x 610 x 6
100 x 350 x 6
100 x 440 x 6
100 x 610 x 6
GACGSS-6
GACGSS-8
GACGSS-6D
GACGSS-8D
GACGSS-12D
GACGSS-12
Mã sản phẩm Ghi chú
Kích thước (mm)
L W H
Số
Điểm
Khuy
(mm) (mm)
Thanh
148
148
148
148
148
300
200
600
450
400
70
70
70
70
70
1.60
0.86
3.20
2.40
1.80
11
6
24
18
15
10
10
10
10
10
100 x 200 x 6
100 x 300 x 6
100 x 400 x 6
100 x 450 x 6
100 x 600 x 6
GACGSS-200
GACGSS-300
GACGSS-450
GACGSS-600
GACGSS-400
Mã sản phẩm
(kg)
Trọng lượng
Kích thước(mm)
W L H
Số
Điểm
Khuy
(mm) (mm)
Thanh
Tiêu chuẩn : TCVN 9385-2012
Chất liệu : Thiếc mạ đồng - BS EN 13601
Thép không gỉ
Tiêu chuẩn : TCVN 9385-2012
Ứng dụng : Kết nối dây dẫn tới điện cực trái đất
Chất liệu : Thép mạ đồng
Thép không gỉ
22CHONGSETHANOI.COM21
20CÔNGTYTNHH ĐẦUTƯTHƯƠNG MẠI GIA ANH19 CHONGSETHANOI.COM
GAC
GAC
Hố bê tông kiểm tra
Loại vuông
Mã sản phẩm
Kích thước Ghi chú(mm)
L W H
Mã sản phẩm
kích thước Ghi chú(mm)
L W H
GACIP
GACIP-N
320
320
320
320
190
190
Ứng dụng :
Tiêu chuẩn :
Chất liệu :
TCVN 9385 -2012
Thanh tra và Kiểm tra điểm trong hệ thống nối đất
Sẵn sàng cho tải cao lên đến 6.000 kg
Bê tông
Ứng dụng :
Tiêu chuẩn :
Chất liệu :
TCVN 9385 -2012
Thanh tra và Kiểm tra điểm trong hệ thống nối đất
Sẵn sàng cho tải cao lên đến 15.000 kg
Bê tông
Khung thép nhẹ
Concrete slab
Blinding/Sub soil
GAC
Có thể yêu cầu kích thước đặc biệt
Có thể yêu cầu kích thước đặc biệt
Khung hình hỗ trợ
Sàn bê tông
Lớp đất dưới
GACIP-H 320 320 190
GACIP
GACIP - N
GACIP - H
Khung hình hỗ trợ
Kim thu sét
Mã sản phẩm
Chiều dài Đường kính
Loại Ghi chú
Đồng thau
Thép mạ đồng
Nhôm
Cọc(L) cọc
(mm) (mm) (in)
(O)
Mã sản phẩm
Chiều dài ĐƯờng kính
Loại Ghi chúcọc (L) cọc
(mm) (mm) (in)
(O)
Mã sản phẩm
Chiều dài Đường kính
Loại Ghi chúcọc (L) cọc
(mm) (mm) (in)
(O)
KTGAC58-50
KTGAC58-60
KTGAC58-100
KTGAC 58-150
KTGAC58-200
KTGAC 34-30
KTGAC34-50
KTGAC34-60
KTGAC34-100
KTGAC34-150
KTGAC 34-200
KTGAC 58-30T
KTGAC58-50T
KTGAC 58-60T
KTGAC58-100T
KTGAC 58-150T
KTGAC 58-200T
KTGAC 34-30T
KTGAC 34-50T
KTGAC 34-60T
KTGAC 34-100T
KTGAC 34-150T
KTGAC 34-200T
KTGAC58-30A
KTGAC58-50A
KTGAC 58-60A
KTGAC58-100A
KTGAC 58-150A
KTGAC 58-200A
500
1000
1500
2000
2500
3000
500
1000
1500
2000
2500
3000
300
500
600
1000
1500
2000
300
500
600
1000
1500
2000
16
16
16
16
16
16
20
20
20
20
20
20
15
15
15
15
15
15
19
19
19
19
19
19
5/8
5/8
5/8
5/8
5/8
5/8
3/4
3/4
3/4
3/4
3/4
3/4
5/8
5/8
5/8
5/8
5/8
5/8
3/4
3/4
3/4
3/4
3/4
3/4
Tiêu chuẩn : :
Chất liệu :
TCVN 9385-2012
Đồng thau
Chất liệu :
Tiêu chuẩn : TCVN 9385-2012
Nhôm
500
1000
1200
1500
2000
2400
16
16
16
16
16
16
5/8
5/8
5/8
5/8
5/8
5/8
Kim thu sét
GAC
GAC
KTGAC 58
KTGAC 34
5/8
3/4
Mã sản phẩm Ghi chúChất liệuKích thước
(in)
(O)
Đồng
Đồng
có thể yêu cầu kích thước đặc biệt
KTGAC 16-30
KTGAC16-50
KTGAC 16-60
KTGAC 20-30
KTGAC 20-50
KTGAC 20-60
5/8
5/8
5/8
3/4
3/4
3/4
Chất liệu :
Tiêu chuẩn : TCVN 9385-2012
Đồng thau
Mã sản phẩm Ghi chúChất liệuKích thước
(in)
(O)
Đồng
Đồng
Đồng
Đồng
Đồng
Đồng
Mã sản phẩm Chất liệu Ghi chú
(mm)
Đường kính (O)
Mã sản phẩm Chất liệu Ghi chú
(in)
Đường kính (O)
Mũ tròn
Giá đỡ
Mã sản phẩm Ghi chúChất liệu
(mm) (in)
Đường kính(O)
Chất liệu :
Tiêu chuẩn :
Chất liệu :
Tiêu chuẩn :
TCVN 9385-2012
Đồng hợp kimGAC - C 112 3/8 (16 TPI)
Tiêu chuẩn :
Chất liệu :
TCVN 9385-2012
Đồng hợp kim
Đồng hợp kim
Nhôm hợp kim , Thép không gỉ
LGAC-C
LGACB-C
LGACC-C
LGAC-CA
LGAC-CB
LPAC-CC
15,19
15,19
15,19
15,19
15,19
15,19
Đồng hợp kim
Đồng hợp kim
Đồng hợp kim
Nhôm hợp kim
Nhôm hợp kim
Nhôm hợp kim
TCVN 9385-2012
Đồng thau
ĐồngGAC-58 5/8
ĐồngGAC-34 3/4
Cáp lưới
Kẹp vòng
Hộp tiếp đất
Đầu nối đất 1/2/4 điểm cho hệ thống nối đất
Bản đồng Bản đồng
Bản đồng
Có thể yêu cầu kích thước đặc biệt
GACL 41
GACL 61
GACL 101
GACL 121
GACL 141
GACL 161
GACL 81
GACL 181
GACL 201
GACL 241
GACL 261
GACL 281
GACL 301
GACL 221
20
6
4
12
14
10
16
8
18
26
28
24
30
22
475
375
825
925
725
1025
575
1275
1125
1575
1675
1475
1775
1375
90
90
90
90
90
90
90
90
90
90
90
90
90
90
90
90
90
90
90
90
90
90
90
90
90
90
90
90
Mã sản phẩm Số thiết bị Ghi chú
Kích thước (mm)
L W H
Tiêu chuẩn : TCVN 9385-2012
Ứng dụng :
Chất liệu : Thiếc mạ đồng
Thích hợp cho điểm kiểm tra trong hệ thống nối đất.
Tất cả các sản phẩm trên bao gồm mm 50x6
thanh đồng. Fix sử dụng vít gỗ 1 1 / 2''x no.10
Hỗ trợ thép mạ kẽm cách điện
thép không gỉ
GACL 42
GACL 62
GACL 102
GACL 122
GACL 142
GACL 162
GACL 82
GACL 182
GACL 202
GACL 242
GACL 262
GACL 282
GACL 302
GACL 222
20
6
4
12
14
10
16
8
18
26
28
24
30
22
550
450
900
1000
800
1100
650
1350
1200
1650
1750
1550
1850
1450
90
90
90
90
90
90
90
90
90
90
90
90
90
90
90
90
90
90
90
90
90
90
90
90
90
90
90
90
Mã sản phẩm Số thiết bị Ghi chú
Kích thước(mm)
L W H
Tiêu chuẩn : TCVN 9385-2012
Ứng dụng : Thích hợp cho điểm kiểm tra trong hệ thống nối đất.
Chất liệu : Thiếc mạ đồng, thép không gỉ
Có thể yêu cầu kích thước đặc biệt
Tiêu chuẩn : TCVN 9385-2012
Chất liệu : Thép mạ đồng
Bản đồng
3029
32CÔNGTYTNHH ĐẦUTƯTHƯƠNG MẠI GIA ANH CHONGSETHANOI.COM31
Mã sản phẩm Ghi chúChất liệu
Tiêu chuẩn :
Chất liệu :
Tiêu chuẩn :
Chất liệu :
Tiêu chuẩn :
Chất liệu :
K.thước cuộn dây
Kích thước cáp
K.thước cốt thép
(mm2
)
(mm2
)
(mm)
(mm)
Mã sản phẩm
Mã sản phẩm
Mã sản phẩm
Ghi chú
Ghi chú
Ghi chú
Kẹp dây dẫn thép
Kẹp cáp dây
Kẹp dẫn cáp
TCVN 9385- 2012
Nhôm hợp kim
Đồng hợp kim
TCVN 9385 -2012
TCVN 9385 -2012
Đồng hợp kim , Nhôm hợp kim, thép không gỉ
Đồng hợp kim, Thép không gỉ
GACTC-253
GACL-35-120
GACL-35-120A
GACTC-253A
25x3
25x3
Đồng hợp kim
Nhôm hợp kim
Đồng hợp kim
Nhôm hợp kim
35-120
35-120
Chất liệu
Chất liệu
GACBC 18-70 10 - 70 8 - 18
Kích thước băng
Tiêu chuẩn :
Chất liệu :
Chất liệu :
Chất liệu :
(mm) (mm)
Mã sản phẩm
Mã sản phẩm
Mã sản phẩm
Mã sản phẩm Ghi chú
Ghi chú
Ghi chú
Ghi chú
Kim loại kết nối
Tấm kẹp mộng
Móc nối lưỡng kim đồng
Đồng hợp kim , Nhôm
Đồng hợp kim
Nhôm hợp kim , thép không gỉ
Đồng hợp kim
Nhôm hợp kim
Đồng hợp kim
Nhôm hợp kim
Chất liệu
Chất liệu
Tiêu chuẩn : TCVN 9385 -2012
Tiêu chuẩn : TCVN 9385 -2012
Tiêu chuẩn : TCVN 9385 -2012
Dây dẫn
Long đen
Đĩa
(mm)
Kích thước
Kích thước
(mm)
Kích thước lỗ
Kích thước lỗ
TCVN 9385 -2012
Đồng / Nhôm
Thép không gỉ
GACMW-6
GACMW-8
GACMW-10
GACMW-12
GACMW-16
30x2
30x2
30x2
30x2
30x2
7
9
11
14
18
GACMP-6
GACMP-8
GACMP-10
GACMP-12
GACMP-16
55x36x2
55x36x2
55x36x2
55x36x2
55x36x2
7
9
11
14
18
GAC-C
GAC-A
GACBH-12
GACBH-12A
Tiêu chuẩn :
Chất liệu :
Tiêu chuẩn :
Chất liệu :
Tiêu chuẩn :
Chất liệu :
Mã sản phẩm
Mã sản phẩm
Mã sản phẩm
Mã sản phẩm
Cáp băng giữ dây
Băng giữ dây
Băng kẹp
TCVN 9385-2012
TCVN 9385 -2012
TCVN 9385- 2012
Đồng hợp kim
Đồng hợp kim
Nhôm hợp kim, thép không gỉ
Đồng hợp kim
Đồng hợp kim
Nhôm hợp kim
Nhôm họp kim
Chất liệu
Ghi chú
Ghi chú
Ghi chú
Ghi chú
(mm)
(mm)
Kích thước băng
Đồng
Kích thước dây Kích thước băng
Kích thước băng
(mm) (mm)
GACTTC-C
GACTTC-70253
8 25x3
GACTTC-95253
GACTTC-120253
70
95
120
25x3
25x3
25x3
Kích thước băng tối đa
26x8
51x8
26x8
51x8
GACT 256
GACT 506
GACT 256A
GACT 506A
GACTC-203
GACTC-253
GACTC-254
GACTC-256
GACTC-303
GACTC-304
20x3
25x3
25x4
25x6
30x3
30x4
30x6
50x6
1.25
1.34
1.38
1.40
1.35
1.57
1.60
3.55
GACTC-306
GACTC-506
Kích thước dây
(mm) (mm)
kẹp thanh nhôm & thanh đồng
Kẹp thanh nhôm & thanh đồng 4 ngã
Tiêu chuẩn :
Chất liệu :
Tiêu chuẩn :
Chất liệu :
TCVN 9385-2012
TCVN 9385 -2012
Đồng hợp kim
Đồng hợp kim
Đồng hợp kim
Đồng hợp kim
Đồng hợp kim
Đồng hợp kim
Đồng hợp kim
Đồng hợp kim
Đồng hợp kim
Đồng hợp kim
Đồng hợp kim
Nhôm hợp kim
Nhôm hợp kim
Nhôm hợp kim
Đồng hợp kim
Đồng hợp kim
Đồng hợp kim
Đồng hợp kim
Đồng hợp kim
Đồng hợp kim
Đồng hợp kim
Đồng hợp kim
Đồng hợp kim
Đồng hợp kim
Đồng hợp kim
Nhôm hợp kim
Nhôm hợp kim
Nhôm hợp kim
Đồng hợp kim
Nhôm hợp kim
Thép không gỉ
Đồng hợp kim
Nhôm hợp kim
Thép không gỉ
Mã sản phẩm Ghi chúChất liệu
(mm)
Kích thước băng
Mã sản phẩm Ghi chúChất liệu
(mm)
Kích thước băng
GACFS-253
GACFS-254
GACFS-256
GACFS-304
GACFS-305
GACFS-324
GACFS-325
GACFS-403
GACFS-404
GACFS-405
GACFS-503
GACFS-506
GACFS-253A
GACFS-254A
GACFS-256A
GACQS-253
GACQS-254
GACQS-256
GACQS-304
GACQS-305
GACQS-324
GACQS-325
GACQS-403
GACQS-404
GACQS-405
GACQS-503
GACQS-506
GACQS-253A
GACQS-254A
GACQS-256A
25x3
25x4
25x6
30x4
30x5
32x4
32x5
40x3
40x4
40x5
50x3
50x6
25x3
25x4
25x6
25x3
25x4
25x6
30x4
30x5
32x4
32x5
40x3
40x4
40x5
50x3
50x6
25x3
25x4
25x6
GACMC Đồng / Nhôm
33 34CHONGSETHANOI.COMCÔNGTYTNHH ĐẦUTƯTHƯƠNG MẠI GIA ANH
Chất liệu :
Tiêu chuẩn : TCVN 9385-2012
Chất liệu :
Tiêu chuẩn :
Đồng hợp kim
TCVN 9385-2012
Đồng hợp kim
Dây dẫn đồng , thép không gỉ
Tiêu chuẩn :
Chất liệu :
Tap
Kích thước cáp (mm2
)
Mã sản phẩm
GACBB 200
GACBB 300
Chiều dài(L)
(mm)
200
300
(mm2
)
Phàn chữ thập
35
35
Ghi chú
Mã sản phẩm
GACEL 35
GACEL 70
GACEL 120
GACEL 185
GACEL 300
GACEL 500
Kích thước cáp
(mm2
)
6-35
50-70
95-120
150-185
240-300
400-500
Kích thước khuy
(in)
3/16
5/16
5/16
1/2
1/2
1/2
Ghi chú
Mã sản phẩm
G-2/0
Run
2/0 AWG 2/0 AWG
Ghi chú
Kẹp xiết cáp
Kẹp xiết 2 cáp cho hệ thống nối đất
Băng liên kết mở rộng
Tiêu chuẩn :
Chất liệu :
Mã sản phẩm
Kích thước (mm)
LTLP - 3000
LTLP - 3000 - 2A
LTLP - 6000
LTLP - 6000 - 2A
LTLP - 9000
LTLP - 9000 - 2A
LTLP - 12000
LTLP - 12000 - 2A
LTLP - 15000
LTLP - 15000 - 2A
LTLP - 18000
LTLP - 18000 - 2A
LTLP - 20000
LTLP - 20000 - 2A
Hình LO(mm) Chiềucao L L1 L2 L3 L4 OV.1 OV.2 OV.3
OD
(mm)
Kích thước cơ sở (mm)
Hình Lỗ (mm) D(mm)
1
1
1
1
2
2
3
3
3
3
4
4
4
4
2400
2400
5400
5400
8400
8400
11300
11300
14400
14400
17400
17400
19400
19400
3000
3000
6000
6000
9000
9000
12000
12000
15000
15000
18000
18000
20000
20000
600
600
600
600
600
600
600
600
600
600
600
600
600
600
2400
2400
5400
5400
5400
5400
5400
5400
5400
5400
5400
5400
5400
5400
-
-
-
-
3200
3200
3200
3200
4880
4880
4880
4880
5600
5600
-
-
-
-
-
-
3240
3240
4780
4780
4780
4780
5500
5500
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
2280
2280
4400
4400
-
-
-
-
200
200
300
300
380
380
530
530
600
600
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
280
280
400
400
60
60
60
60
60
60
76
76
76
76
114
114
140
140
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
6
6
7
7
25
25
32
32
32
32
32
32
32
32
32
32
32
32
160
160
250
250
250
250
300
300
350
350
450
450
550
550
TCVN 9385- 2012
Đồng thau
Phần lưng
Điểm - Thép mạ kẽm
-Đồng hợp kim
Dây dẫn xuống - Dây thép mạ đồng 2 AWG.
Kim thu sét
TCVN 9385 -2012
Đai cố định dây cáp
Ống cách nhiệt
(Loại ống)Đèn báo không
Dây dẫn đồng
Cột chống sét
Mạ kẽm
Chân trụ đỡ kim thu sét
(Loại ống)
Kẹp định vị
Dây dẫn xoắn tối đa
Chiều dài dây ( L )
Kẹp dây dẫn
Kẹp kiểm tra
Ống bảo vệ
Kẹp ống cao su
cách nhiệt
Kẹp U cáp với cọc tiếp địa
Cọc đồng tiếp địa
36CÔNGTYTNHH ĐẦUTƯTHƯƠNG MẠI GIA ANH CHONGSETHANOI.COM35
38CÔNGTYTNHH ĐẦUTƯTHƯƠNG MẠI GIA ANH CHONGSETHANOI.COM37
Chất liệu :
Tiêu chuẩn : TCVN 9385 -2012
Đồng
Băng đồng tiếp địa
Băng đồng
Đồng bạc
Nhôm
Kích thước cuộn
(m) Ghi chúMã sản phẩm
GACBCT 203
GACBCT 253
GACBCT 254
GACBCT 256
GACBCT 303
GACBCT 304
GACBCT 305
GACBCT 324
GACBCT 404
GACBCT 405
GACBCT 406
GACBCT 503
GACBCT 505
GACBCT 506
GACBCT 203
GACBCT 253
GACBCT 254
GACBCT 256
GACBCT 303
GACBCT 304
GACBCT 305
GACBCT 324
GACBCT 404
GACBCT 405
GACBCT 406
GACBCT 503
GACBCT 505
GACBCT 506
Kích thước
(mm)
20 x 3
25 x 3
25 x 4
25 x 6
30 x 3
30 x 4
30 x 5
32 x 4
40 x 4
40 x 5
40 x 6
50 x 3
50 x 5
50 x 6
20 x 3
25 x 3
25 x 4
25 x 6
30 x 3
30 x 4
30 x 5
32 x 4
40 x 4
40 x 5
40 x 6
50 x 3
50 x 5
50 x 6
Kích thước
(mm2
)
60
75
100
150
90
120
150
128
160
200
240
150
250
300
60
75
100
150
90
120
150
128
160
200
240
150
250
300
100
100
100
25
50
50
50
50
50
25
25
20
20
20
Mã sản phẩm Kích thước
(mm)
Kích thước
(mm2
)
K.thước cuộn dây
(m) Ghi chú
Mã sản phẩm
Kích thước
(mm)
Kích thước
(mm2
)
K.thước cuộn dây
(kg/m) Ghi chú
100
100
100
25
50
50
50
50
50
25
25
20
20
20
Chất liệu :
Tiêu chuẩn : TCVN 9385-2012
Thiếc mạ đồng
Chất liệu :
Tiêu chuẩn : TCVN 9385-2012
GACBAT 253
GACBAT 254
GACBAT 256
25 x 3
25 x 4
25 x 6
75
100
150
50
50
50
Nhôm
Cáp đồng thoát sét
Cáp đồng bện thoát sét
Chất liệu :
Tiêu chuẩn :
Kích thước cáp
(mm2
)
Mã sản phẩm Ghi chú
AWG
Đường kính dây
(mm)
Dâyđơn
2AWG
GACSW20-50
GACSW20-70
GACSS30-016
GACSS30-050
GACSS30-070
GACSS30-095
GACSS30-120
GACSS30-150
GACSS30-240
2
-
-
4
1/0
7 No. 7
7 No. 6
19 No. 9
19 No. 8
19 No. 6
Dây 7 sợi
Dây 19 sợi
33.62
50.24
78.5
16.40
53.49
73.86
93.09
126.00
158.97
252.66
2.91
3.26
4.11
6.54
8.0
10.0
1.73
3.12
3.67
4.11
TCVN 9385- 2012
Đồng , thép mạ đồng
Mã sản phẩm
(no./mm)
(no./mm)
Kích thước cáp
(mm2
)
Ghi chúĐường kính dây
Số lượng và
Mã sản phẩm Kích thước cáp
(mm2
)
Ghi chú
Đường kính dây
Số lượng và
GACSC 010
GACSC 016
GACSC 025
GACSC 035
GACSC 050
GACSC 070
GACSC 095
GACSC 120
GACSC 150
GACSC 185
GACSC 240
10
16
25
35
50
70
95
120
150
185
240
7/1.35
7/1.70
7/2.14
7/2.52
19/1.78
19/2.14
19/2.52
19/2.85
37/2.25
37/2.52
61/2.25
GACSCS070 70 7/3.55
Tiêu chuẩn : TCVN 9385- 2012
Chất liệu : : Đồng
Kích thước cáp (mm2
)
Mã sản phẩm Trọng lượng
(kg)
Kẹp C cho hệ thống chống sét
Tiêu chuẩn : TCVN 9385-2012
Chất liệu :
Uốn thủy lực
HCT-M1 HCT-P1
GAC6-6
GAC10-10
GAC16-16
GAC25-10
GAC25-25
GAC35-16
GAC35-35
GAC50-25
GAC50-50
GAC70-35
GAC70-70
GAC95-95
GAC95-70
GAC95-95
GAC120-120
GAC150-120
GAC150-150
GAC185-95
GAC185-185
GAC240-70
GAC240-120
GAC240-240
6-2.5
10
16
25
25
35
35
50
50
70
70
95
95
95
120
150
150
185
185
240
240
240
6-1.5
10-1.5
16-1.5
10-1.5
25-10
16-1.5
35-10
25-4
50-35
35-4
70-35
35-4
70-50
95-50
120-25
120-25
150-25
95-25
185-120
70-35
120-95
240-120
0.01
0.01
0.02
0.02
0.02
0.04
0.04
0.08
0.09
0.08
0.08
0.13
0.12
0.12
0.17
0.15
0.13
0.13
0.23
0.22
0.24
0.32
MC 10
MC 25
MC 35
MC 70
MC 95
MC 185
MC 95
MC 185
MC 240
Đồng thau
KimthusétGAC
CÔNGTYTNHH ĐẦUTƯTHƯƠNG MẠI GIA ANH CHONGSETHANOI.COM39 40
Dây dẫn xoắn tối đa
Chiều dài dây (L)

More Related Content

Similar to Catalog thiết bị chống sét GAC - Việt Nam

Catalogue dan dat dds222
Catalogue dan dat dds222Catalogue dan dat dds222
Catalogue dan dat dds222
hiendandatflex
 
Gioi thieu cong nghe phun phu
Gioi thieu cong nghe phun phuGioi thieu cong nghe phun phu
Gioi thieu cong nghe phun phu
novabk2000
 
Catalog Công Ty TNHH Thiết Bị Kỹ Thuật MINH PHÁT
Catalog Công Ty TNHH Thiết Bị Kỹ Thuật MINH PHÁTCatalog Công Ty TNHH Thiết Bị Kỹ Thuật MINH PHÁT
Catalog Công Ty TNHH Thiết Bị Kỹ Thuật MINH PHÁT
ahitler81
 
Catalouge chốt
Catalouge chốtCatalouge chốt
Catalouge chốt
Bao Nguyen
 
Catalogue Aluking 2017 R12 Rev001
Catalogue Aluking 2017 R12 Rev001Catalogue Aluking 2017 R12 Rev001
Catalogue Aluking 2017 R12 Rev001
AluKing International
 

Similar to Catalog thiết bị chống sét GAC - Việt Nam (20)

Chi tiết chịu mòn D-Parts
Chi tiết chịu mòn D-PartsChi tiết chịu mòn D-Parts
Chi tiết chịu mòn D-Parts
 
Catalogue dan dat dds222
Catalogue dan dat dds222Catalogue dan dat dds222
Catalogue dan dat dds222
 
Khớp nối mềm - Catalogue dan dat dds220
Khớp nối mềm - Catalogue dan dat dds220Khớp nối mềm - Catalogue dan dat dds220
Khớp nối mềm - Catalogue dan dat dds220
 
Bao gia lo nung voi dang dung 0989382888
Bao gia lo nung voi dang dung 0989382888Bao gia lo nung voi dang dung 0989382888
Bao gia lo nung voi dang dung 0989382888
 
Bao gia lo nung voi cong nghe moi nhat 2020
Bao gia lo nung voi cong nghe moi nhat 2020Bao gia lo nung voi cong nghe moi nhat 2020
Bao gia lo nung voi cong nghe moi nhat 2020
 
Bang gia schneider_08_2013_full
Bang gia schneider_08_2013_fullBang gia schneider_08_2013_full
Bang gia schneider_08_2013_full
 
Bảng báo giá Sika
Bảng báo giá Sika Bảng báo giá Sika
Bảng báo giá Sika
 
Gioi thieu cong nghe phun phu
Gioi thieu cong nghe phun phuGioi thieu cong nghe phun phu
Gioi thieu cong nghe phun phu
 
Bao gia lo tuynel di dong 0989.382.888
Bao gia lo tuynel di dong 0989.382.888Bao gia lo tuynel di dong 0989.382.888
Bao gia lo tuynel di dong 0989.382.888
 
Catalogue ống nhựa Hoa Sen
Catalogue ống nhựa Hoa SenCatalogue ống nhựa Hoa Sen
Catalogue ống nhựa Hoa Sen
 
Hai Phat Catalogue TV-Dung-22-11-2022-M.pdf
Hai Phat Catalogue TV-Dung-22-11-2022-M.pdfHai Phat Catalogue TV-Dung-22-11-2022-M.pdf
Hai Phat Catalogue TV-Dung-22-11-2022-M.pdf
 
Catalog Công Ty TNHH Thiết Bị Kỹ Thuật MINH PHÁT
Catalog Công Ty TNHH Thiết Bị Kỹ Thuật MINH PHÁTCatalog Công Ty TNHH Thiết Bị Kỹ Thuật MINH PHÁT
Catalog Công Ty TNHH Thiết Bị Kỹ Thuật MINH PHÁT
 
Catalouge chốt
Catalouge chốtCatalouge chốt
Catalouge chốt
 
03 vd tinh toan san
03 vd tinh toan san03 vd tinh toan san
03 vd tinh toan san
 
Bm09 bang bao gia quat cat gio kyungjin
Bm09 bang bao gia quat cat gio kyungjinBm09 bang bao gia quat cat gio kyungjin
Bm09 bang bao gia quat cat gio kyungjin
 
catalog-may-han-muoi-thinh-2019.pdf
catalog-may-han-muoi-thinh-2019.pdfcatalog-may-han-muoi-thinh-2019.pdf
catalog-may-han-muoi-thinh-2019.pdf
 
Nhom tam han quoc
Nhom tam han quocNhom tam han quoc
Nhom tam han quoc
 
Catalogue Aluking 2017 R12 Rev001
Catalogue Aluking 2017 R12 Rev001Catalogue Aluking 2017 R12 Rev001
Catalogue Aluking 2017 R12 Rev001
 
Dutoan giaxaydung 2007
Dutoan giaxaydung 2007Dutoan giaxaydung 2007
Dutoan giaxaydung 2007
 
Thiet ke BTN cau vuot, xe tai nang, luu luong nhieu
Thiet ke BTN cau vuot, xe tai nang, luu luong nhieuThiet ke BTN cau vuot, xe tai nang, luu luong nhieu
Thiet ke BTN cau vuot, xe tai nang, luu luong nhieu
 

Catalog thiết bị chống sét GAC - Việt Nam

  • 1. Công ty TNHH Đầu tư thương mại Gia Anh Trụ sở: 184B2 Tân Mai - Hoàng Mai - Hà Nội VPGD: Ô 22, Dịch vụ 3 KĐT Tây Linh Đàm - Hoàng Mai - Hà Nội ĐT: 043. 6611999 - Hotline: 0914 377 611 Email: chongsethanoi@gmail.com CHONGSETHANOI.COM CHONGSETHANOI.COM
  • 2. Công ty chống sét Gia Anh chúng tôi với hơn 10 năm hoạt động trong lĩnh vực chống sét, phải thuyết trình và bảo vệ phương án chống sét của mình trước hàng trăm Chủ đầu tư, đồng thời cũng là Người trực tiếp chỉ đạo thi công khoảng 1000 công trình chống sét lớn nhỏ trên khắp cả Nước.Tất cả các công trình được Chúng tôi thi công lắp đặt hệ thống chống sét từ nhiều năm nay đều đảm bảo an toàn tuyệt đối 100%, Người và máy móc thiết bị có thể yên tâm làm việc trong điều kiện có giông sét xẩy ra. Rất nhiều công trình, Chủ đầu tư đã thuê các đơn vị khác không có năng lực thi công, tư vấn làm chống sét, Hồ sơ công ty chưa có uy tín trên thị trường. Tuy nhiên một số các đơn vị này làm không đảm bảo kỹ thuật, khi có giông sét xẩy ra vẫn bị hư hỏng máy móc thiết bị. Chỉ đến khi các Chủ đầu tư này tìm đến công ty chống sét Gia Anh chúng tôi và sử dụng giải pháp chống sét của Chúng Tôi thì công trình mới đảm bảo hiệu quả chống sét mong muốn. Điển hình như các công trình: Tòa nhà Hòa Bình Green - 544 Minh Khai, Cục đăng kiểmViệt Nam ,Trung tâm thử nghiệm khí thải - Bộ giaoThông Hà Nội, Nhà máy mía đường Nghệ An, Tòa nhà Kinh Đô, Tòa Nhà làm việc MECO, Chi cục thuế tỉnh Phú Thọ... rất nhiều tòa nhà bên Gia Anh chúng tôi đã tiến hành thi công và đưa ra giải pháp chống sét an toàn, hiệu quả. Công ty chống sét Gia Anh luôn luôn muốn mang đến sự an toàn và uy tín đến quý khách hàng và chúng tôi cam kết mang đến cho khách hàng những giá trị tinh túy nhất của nghành chống sét, phụ vụ giảm thiết sự thiệt hại của thiên tai, ảnh hưởng đến tính mạng và tản sản của quý vị. GIỚI THIỆU VỀ CÔNG TY
  • 3. Cọc Nối Đất Mạ Đồng Tiêu chuẩn : TCVN 9385-2012 Chất liệu : Đồng , Thép mạ đồng Có thể yêu cầu kích thước đặc biệt Đường kính Cọc Nối Đất Mạ Đồng Cọc nối đất mạ đồng được thực hiện bởi liên kết phân tử đồng điện phân tinh khiết vào một carbon thấp, thép cường độ cao có chiều dày lớp mạ 0,254 mm (254 micron). Để đảm bảo an toàn và chất lượng, đáp ứng tiêu chuẩn TCVN 9385-2012 cho đất và liên kết các thiết bị. Loại tiêu chuẩn (UL-AXIS) Loại tiêu chuẩn (TCVN 9385- 2012) Loại tiêu chuẩn (UL-AXIS) Khoảng (mm) Đường kính ( ) (in) 5/8 1/2 1/2 5/8 3/4 3/4 1 1 12.7 14.2 12.7 14.2 23.1 17.2 17.2 23.1 Ghi chú 2.47 3.08 3.08 3.80 4.46 5.58 7.46 10.15 Chiều dài(L) (ft) 8 10 8 10 8 10 8 10 Mã sản phẩm GACBUT 128 GACBUT 588 GACBUT 5810 GACBUT 1210 GACBUT 348 GACBUT 3410 GACBUT 18 GACBUT 110 Loại tiêu chuẩn (TCVN 9385- 2012) Chiều dài(L)Đường kính ( ) Mã sản phẩm GACBUT 124 GACBUT 126 GACBUT 584 GACBUT 125 GACBUT 585 GACBUT 586 GACBUT 587 GACBUT 345 GACBUT 346 GACBUT 347 GACBUT 16 GACBUT 344 (in) 1/2 1/2 1/2 5/8 5/8 5/8 5/8 3/4 3/4 3/4 3/4 1 Khoảng (mm) 14 14 14 16 16 16 16 18 18 20 18 20 (m) 1,5 2 2,4 3 3 2 2,4 3 2,4 3 2 1,5 Ghi chú 1.23 1.54 1.85 1.54 1.92 2.31 2.69 2.23 2.78 3.35 3.89 6.09 Có thể yêu cầu kích thước đặc biệt Đường kính Cọc nối đất mạ đồng được thực hiện bởi liên kết phân tử đồng điện phân tinh khiết vào một carbon thấp, thép cường độ cao có chiều dày lớp mạ 0,254 mm (254 micron). Để đảm bảo an toàn và chất lượng, đáp ứng tiêu chuẩnTCVN 9385-2012 cho đất và liên kết các thiết bị. Tiêu chuẩn : TCVN 9385 -2012 Chất liệu : Đồng, Thép mạ đồng Đường kính ( ) Chiều dài(L) Khoảng (mm) Đường kính ( ) Chiều dài (L) (in) (m) Ghi chúMã sản phẩm GACBU 124 GACBU 126 GACBU 584 GACBU 125 GACBU 585 GACBU 586 GACBU 587 GACBU 345 GACBU 346 GACBU 347 GACBU 16 GACBU 344 1/2 1/2 1/2 5/8 5/8 5/8 5/8 3/4 3/4 3/4 3/4 1 14 14 14 16 16 16 16 18 18 20 18 20 1 2,4 2 2,4 2,4 1,5 2 2,4 2 3 2 1,5 (in) 5/8 1/2 1/2 5/8 3/4 3/4 1 1 Khoảng (mm) 12.7 14 12.7 14.2 20 16 18 20 Ghi chú (m) 2.4 3 2.4 3 2.4 2.4 2.4 3 Mã sản phẩm GACBU 128 GACBU 588 GACBU 5810 GACBU 1210 GACBU 348 GACBU 3418 GACBU 20 GACBU 20 5 CHONGSETHANOI.COM 6CÔNGTYTNHH ĐẦUTƯTHƯƠNG MẠI GIA ANH5 (kg) Loại tiêu chuẩn Mã sản phẩm Cọc ( ) (in) Chiều dài (mm) 1/2 5/8 3/40 1 64 64 70 90 Ghi chú GACO 12 GACO 58 GACO 34 GACO 1 Tiêu chuẩn : TCVN 9385 -2012 Chất liệu : Đồng thau Loại tiêu chuẩn Loại tiêu chuẩn Mã sản phẩm Mã sản phẩm Ghi chú Mã sản phẩm Ghi chú 1/2 5/8 3/4 1 GACDH 12 GACDH 58 GACDH 34 GACDH 1 Tiêu chuẩn : TCVN 9385 -2012 Chất liệu : Thép cường độ cao Loại tiêu chuẩn 1/2 5/8 3/4 1 Ghi chú GACSR 12 GACSR 58 GACSR 34 GACSR 1 Tiêu chuẩn : TCVN 9385 -2012 Chất liệu : Thép mạ kẽm 1/2 5/8 3/4 1 GACTR 12 GACTR 58 GACTR 34 GACTR 1 Tiêu chuẩn : TCVN 9385 -2012 Chất liệu : Thép cường độ cao Lưới đồng Mã sản phẩm Ghi chúKích thước (mm) GACL 553 500x500x3 900x900x3GACL 993 Tiêu chuẩn : TCVN 9385 -2012 Chất liệu : Đồng Mã sản phẩm Kích thước (mm) Đồng thau 500x500x1.5 500x500x3 900x900x1.5 900x900x3 Ghi chú GACS 5515 GACS 5530 GACS 9915 GACS 9930 Tiêu chuẩn : TCVN 9385 -2012 Chất liệu : Đồng Mã sản phẩm Ghi chúKích thước (mm) Thép mạ đồng Chất liệu : Thép mạ đồng Chú ý : Độ dày của đông 254 microm 500x500x1.5GAC 5515 500x500x3GAC 5530 CÔNGTYTNHH ĐẦUTƯTHƯƠNG MẠI GIA ANH CHONGSETHANOI.COM7 8 Lưới tín hiệu mặt đất được sản xuất từ 50 mm dải đồng 0,5mm với khoảng cách 600 mm Mã sản phẩm Chiều rộng (mm) Khoảng cách (mm) Ghi chúChiều dài (mm) 2400 2400 2400 4800 600 600 GACRG 240240 GACRG 240480 Tiêu chuẩn : TCVN 9385 -2012 Chất liệu : Đồng Hàn hóa nhiệt bởi mã khuôn BB46-C-550 và bột kim loại KW32 Tất cả được kết nối như hình vẽ Khuôn Kim loại bột (g) Loại xử lý kẹpKích thước dải đồng (mm) 50 x 0.5 32 HCC00BB46-C-550 Có thể yêu cầu kích thước đặc biệt 25 / 11.5 55 / 25 GEM - 25 LBS GEM - 50 LBS Mã sản phẩm Trọng lượng / túi (lbs / kg.) Tiêu chuẩn : TCVN 9385 -2012 Ứng dụng : - Giảm điện trở nối đất khu vực quan trọng như đất đá,đất cát với một điện trở xuất 0,01 ...-m - Không độc hại Có thể yêu cầu đóng gói theo kích thước đặc biệt Khớp cọc nối đất Đầu cọc nối đất Mũ nhọn Lưới tín hiệu mặt đất Hóa chất giảm điện trở (GEM) (in) Cọc ( ) (in) Cọc ( ) (in) Cọc ( ) 4CHONGSETHANOI.COMCÔNGTYTNHH ĐẦUTƯTHƯƠNG MẠI GIA ANH3
  • 4. CÔNGTYTNHH ĐẦUTƯTHƯƠNG MẠI GIA ANH CHONGSETHANOI.COM9 10 Code No. Nominal Diameter ( ) WeightLength(L) (in) (ft) (kg) (mm) (mm) Mã sản phẩm Ghi chú Kích thước băng (in) Đường kính ( ) GACT 127-2512 GACT 142-2512 GACT 142-2618 GACT 127-2620 GACT 142-302 GACT 142-4012 GACT 142-518 GACT 172-2610 GACT 172-302 GACT 172-5112 GACT 231-2610 GACT 172-2510 1/2 5/8 1/2 5/8 5/8 5/8 5/8 3/4 3/4 3/4 3/4 1 12.7 14.2 12.7 14.2 14.2 14.2 14.2 17.2 17.2 17.2 17.2 23.1 26 x 18 25 x 10 26 x 20 25 x 12 26 x 10 30 x 2 40 x 12 51 x 8 26 x 10 30 x 2 51 x 12 25 x 12 (mm) 2 (mm ) Mã sản phẩm Ghi chú Kích thước cáp (in) Đường kính ( ) GAC 95-35 GAC 142-70 GAC 172-95 GAC 127-50 GAC 231-120 3/8 5/8 1/2 3/4 1 12.7 14.2 9.5 17.2 23.1 35 - 95 16 - 50 16 - 70 70 - 120 6 - 35 Tiêu chuẩn : TCVN 9385 -2012 Ứng dụng : Kẹp thanh đồng với cọc tiếp đất Chất liệu : Hợp kim đồng đồng thau Tiêu chuẩn : TCVN 9385-2012 Ứng dụng : Kẹp cáp với cọc tiếp đất Chất liệu : Đồng hợp kim Tiêu chuẩn : TCVN 9385 -2012 Ứng dụng : Kẹp giữ cáp cho hệ thống nối đất Material : Hợp kim đồng (mm) Mã sản phẩm (in) Đường kính dây ( ) Ghi chú GACL 127 12.7 GACL 142 14.2 GACL 172 17.2 GACL 231 1/2 5/8 3/4 1 23.1 (mm) (mm ) Mã sản phẩm Ghi chúK.thước cáp (in) Đường kích ( ) GACCC 142-95 GACCC 142-300 GACCC 172-70 GACCC 142-185 GACCC 172-150 GACCC 231-70 GACCC 231-150 GACCC 172-300 GACCC 231-300 5/8 5/8 5/8 3/4 3/4 1 3/4 1 1 14.2 14.2 14.2 17.2 17.2 17.2 23.1 23.1 23.1 16 - 95 16 - 70 70 - 185 150 - 300 70 - 150 70 - 150 150 - 300 16 - 70 150 - 300 Tiêu chuẩn : TCVN 9385-2012 Chất liệu : Đồng hợp kim (mm) (mm ) Mã sản phẩm K.thước cáp (in) Ghi chú Đường kính ( ) GACC 127-25 GACC 142-95 GACC 142-185 GACC 127-70 GACC 142-300 GACC 172-150 GACC 172-70 GACC 172-300 GACC 231-70 GACC 231-150 GACC 231-300 1/2 5/8 1/2 5/8 5/8 3/4 3/4 3/4 1 1 1 12.7 12.7 14.2 14.2 14.2 17.2 17.2 17.2 23.1 23.1 23.1 10 - 25 70 - 185 35 - 70 16 - 95 150 - 300 16 - 70 70 - 150 150 - 300 16 - 70 70 - 150 150 - 300 Tiêu chuẩn : TCVN 9385-2012 Chất liệu : Đồng hợp kim 12CÔNGTYTNHH ĐẦUTƯTHƯƠNG MẠI GIA ANH CHONGSETHANOI.COM11 Hình1 Hình 1 Hình 2 GACTC 16-253 GACTC 16-256 GACTC 20-253 GACTC 16-254 GACTC 20-254 GACTC 25-253 GACTC 20-256 GACTC 25-254 GACTC 25-256 GACTC 31-253 GACTC 31-254 GACTC 31-256 GACTC 38-254 GACTC 38-253 GACTC 38-256 GACTC 50-253 GACTC 50-254 GACTC 50-256 (mm ) Mã sản phẩm Kích thước cáp Ghi chúĐường kính ( ) (mm) 16 16 16 20 20 20 25 25 25 31 31 31 38 38 38 50 50 50 25 x 3 25 x 3 25 x 4 25 x 6 25 x 4 25 x 6 25 x 3 25 x 4 25 x 6 25 x 3 25 x 4 25 x 6 25 x 3 25 x 4 25 x 6 25 x 3 25 x 4 25 x 6 Tiêu chuẩn : TCVN 9385-2012 Chất liệu : Đồng hợp kim GACPC 20-120 GACPC 25-70 GACPC 40-70 GACPC 25-120 GACPC 40-120 GACPC 50-70 GACPC 50-120 GACPC 65-70 GACPC 65-120 GACPC 80-120 GACPC 80-70 GACPC 100-70 GACPC 100-120 (Sq.mm) Mã sản phẩm K.thước cáp Ghi chúĐường kính ống( ) (in) 20 20 20 25 25 25 31 31 31 38 38 38 50 70 - 120 16 - 70 70 - 120 16 - 70 70 - 120 16 - 70 70 - 120 16 - 70 70 - 120 16 - 70 70 - 120 16 - 70 70 - 120 70 - 120 16 - 70 GACPC 10-70 GACPC 20-70 GACPC 10-120 16 16 16 16 - 70 Tiêu chuẩn : TCVN 9385-2012 Ứng dụng : Kẹp ống song song với cáp Chất liệu : Đồng hợp kim Kẹp cáp & cọc tiếp đất Kẹp giữ cáp Kẹp giữ cáp Kẹp giữ cáp Kẹp thanh đồng & cọc tiếp đất Kẹp giữ 3 cáp Kẹp giữ 2 cáp Kẹp U & cọc tiếp đất Kẹp U cáp & cọc tiếp đất 0.86 0.51 - - - - - - - - 1 1 1 1/4 - 1 1/2 2 2 2 1/2 2 1/2 3 1 1/4 - 1 1/2 3 - - - - - - - - - - 1/2 1/2 5/8 - 3/4 5/8 - 3/4 5/8 - 3/4 1 1 1 12.7 12.7 15.9 -19.1 15.9 -19.1 15.9 -19.1 23.1 23.1 23.1 34.2 34.2 42.9 -48.8 42.9 -48.8 76.6 60.8 60.8 76.6 89.5 89.5 25 - 70 25 - 70 95 - 120 95 - 120 25 - 70 95 - 120 150 - 240 25 - 70 95 - 120 150 - 240 25 - 70 95 - 120 25 - 70 95 - 120 25 - 70 95 - 120 25 - 70 95 - 120 0.38 0.38 0.43 0.43 0.51 0.82 0.59 0.59 0.45 0.45 0.58 0.58 0.83 0.83 0.86 0.86 Mã sản phẩm Ống(in) Dây dẫn Cọc(in) O.D.(mm) (Sq-mm) K.thước cáp (kg) Trọng lượng hình 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 2 2 2 2 2 2 2 2 GACTW 172-120 GACTW 127-70 GACTW 172-70 GACTW 127-120 GACTW 172-240 GACTW 231-120 GACTW 231-70 GACTW 231-240 GACTW 25-70 GACTW 25-120 GACTW 40-120 GACTW 50-120 GACTW 50-70 GACTW 65-70 GACTW 65-120 GACTW 80-70 GACTW 80-120 GACTW 40-70 Tiêu chuẩn : TCVN 9385 - 2012 Ứng dụng : Giữ cho 2 cáp cho hệ thống nối đất Chất liệu : Đồng hợp kim - - - - - - - - 1 1 1 1/4 - 1 1/2 2 2 2 1/2 2 1/2 3 1 1/4 - 1 1/2 3 - - - - - - - - - - 1/2 1/2 5/8 - 3/4 5/8 - 3/4 5/8 - 3/4 1 1 1 12.7 12.7 15.9 - 19.1 15.9 - 19.1 15.9 - 19.1 23.1 23.1 23.1 34.2 34.2 42.9 - 48.8 42.9 - 48.8 76.6 60.8 60.8 76.6 89.5 89.5 25 - 70 25 - 70 95 - 120 95 - 120 25 - 70 95 - 120 150 - 240 25 - 70 95 - 120 150 - 240 25 - 70 95 - 120 25 - 70 95 - 120 25 - 70 95 - 120 25 - 70 95 - 120 0.37 0.37 0.42 0.42 0.49 0.77 0.58 0.58 0.79 0.79 0.56 0.56 0.81 0.81 0.84 0.84 Mã sản phẩm Ống(in) Dây dẫn Cọc(in) O.D.(mm) (Sq-mm) K.thước cáp (kg) Trọng lượng Hình 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 2 2 2 2 2 2 GXCTH 172-120 GXCTH 127-70 GXCTH 172-70 GXCTH 127-120 GXCTH 172-240 GXCTH 231-120 GXCTH 231-70 GXCTH 231-240 GXCTH 25-70 GXCTH 25-120 GXCTH 40-120 GXCTH 50-120 GXCTH 50-70 GXCTH 65-70 GXCTH 65-120 GXCTH 80-70 GXCTH 80-120 GXCTH 40-70 0.73 0.49 Tiêu chuẩn : TCVN 9385 -2012 Ứng dụng : Giữ cho 3 cáp cho hệ thống nối đất Chất liệu : Đồng hợp kim CÔNGTYTNHH ĐẦUTƯTHƯƠNG MẠI GIA ANH13 CHONGSETHANOI.COM 14 Thanh thẳng Tiêu chuẩn : TCVN 9385 -2012 Chất liệu : Đồng hợp kim Kẹp thanh thẳng GACCF-G1P GACCF-G3P GACCF-G2P Tiêu chuẩn : TCVN 9385 -2012 Chất liệu : Đồng hợp kim Thanh phẳng Mã sản phẩm (in) Kích thước dây Ghi chú GACCP-G1 GACCP-G3 GACCP-G2 25 - 50 70 - 120 150 - 240 1/2 x 2 1/2 x 2 3/8 x 1 1/2 Tiêu chuẩn : TCVN 9385 -2012 Ứng dụng : Kẹp 2 cáp dẫn đến bề mặt phẳng thép Chất liệu : Đồng hợp kim Kẹp thanh thẳng Mã sản phẩm 1/2 x 2 1/2 x 2 3/8 x 1 1/2 (in) K.thước dây Ghi chú 25 - 50 70 - 120 150 - 240 K.thước cáp (mm )2 Kích thước cáp (mm )2 GACCF-G1 GACCF-G3 GACCF-G2 Mã sản phẩm 1/2 x 2 1/2 x 2 3/8 x 1 1/2 (in) k.thước dây Ghi chú 25 - 50 70 - 120 150 - 240 K.thước cáp (mm )2 2 2Mã sản phẩm GACCP-G1P GACCP-G3P GACCP-G2P K.thước cáp (mm ) 25 - 50 70 - 120 150 - 240 (in) K.thước dây 1/2 x 2 1/2 x 2 3/8 x 1 1/2 Ghi chú Tiêu chuẩn : TCVN 9385-2012 Ứng dụng : Kẹp 2 cáp dẫn đến bề mặt phẳng thép                         với rãnh mảnh để bóp méo hình cáp Chất liệu : Đồng hợp kim 25 - 95 25 - 95 25 - 95GACP1-50-95 GACP1-100-95 GACP1-75-95 Mã sản phẩm (in) Ghi chúK.thuowxc cáp (mm )2 1 1 - 2/4 1 2 - 3/4 1 3 - 4/4 Tiêu chuẩn : TCVN 9385-2012 Ứng dụng : Kẹp dây dẫn cáp với ống Chất liệu : Đồng hợp kim Đặc50-200GBP 8 8 Mã sản phẩm Đường kính ống (mm) Loại dây K>thước dây (mm) Tiêu chuẩn : TCVN 9385-2012 Chất liệu : Đồng hợp kim Băng đồng LPTBC LPTBC-A Mã sản phẩm 25 x 3 25 x 3 Kích thước băng (mm) Ghi chú 3/8 3/8 K.thước tia (in) Tiêu chuẩn : TCVN 9385-2012 Chất liệu : Đồng hợp kim Thép không gỉ Nhôm hợp kim Kẹp giữ cáp cho hệ thống nối đất Kẹp giữ 2 cáp cho hệ thống nối đất Kẹp U thanh đồng/ nhôm & cọc tiếp địa Kẹp liên kết ống Kẹp băng Đường kính ống Hình 2
  • 5. 18CÔNGTYTNHH ĐẦUTƯTHƯƠNG MẠI GIA ANH CHONGSETHANOI.COM17 16CHONGSETHANOI.COM15 CÔNGTYTNHH ĐẦUTƯTHƯƠNG MẠI GIA ANH GACG 95 GACG 185 3/8 5/16 185 95 Mã sản phẩm Ghi chúKích thước khuy (in) Kích thước cáp (mm )2 Tiêu chuẩn : TCVN 9385 -2012 Chất liệu : Đồng hợp kim LGAC-A LGAC-B LGAC-C LGACA-A LGACA-B LGACA-C 150 - 185 95 - 120 95 - 120 240 - 300 240 - 300 150 - 185 Mã sản phẩm Ghi chú Kích thước cáp (mm )2 Tiêu chuẩn : TCVN 9385 -2012 Chất liệu : Đồng hợp kim Nhôm hợp kim W Mã sản phẩm Kích thước L Ghi chú GACER 663 69 114 12.7 Tiêu chuẩn : TCVN 9385-2012 Chất liệu : Đồng hợp kim GACP 120 (1) GACP 120 (2) GACP 120 (4) 76 x 82.5 x 41 76 x 82.5 x 82.5 55 x 50 2 4 1 Mã sản phẩm Số điểm Ghi chúKích thước LxWxH (mm) Tiêu chuẩn : TCVN 9385-2012 Chất liệu : Đồng hợp kim GACP 1201-500 GACP 1202-500 GACP 1202-3000 GACP 1204-500 GACP 1204-1000 GACP 1204-3000 GACP 1202-1000 2 1 4 4 2 4 2 70 70 70 70 70 70 70 500 500 500 1000 3000 3000 1000 Mã sản phẩm Số điểm Ghi chú Cáp với PVC kích thước cáp (mm )2 LChiều dài (mm) Tiêu chuẩn :TCVN 9385-2012 Chất liệu : Đồng hợp kim Cáp mạ đồng được bọc vỏ PVC được hàn hóa nhiệt Kẹp thanh GACP 120B GXEP 120 (4)70 Mã sản phẩm Ghi chú (điểm nối đất) Kích thước cáp (mm )2 Tiêu chuẩn : TCVN 9385-2012 Chất liệu : Đồng hợp kim có thể yêu cầu loại cáp đặc biệt kích thước của điểm trái đất với hàn trước. 148 148 148 148 148 148 440 350 440 610 350 610 70 70 70 70 70 70 8 6 16 24 12 12 14.3 14.3 14.3 14.3 14.3 14.3 50 x 350 x 6 50 x 440 x 6 50 x 610 x 6 100 x 350 x 6 100 x 440 x 6 100 x 610 x 6 GACGSS-6 GACGSS-8 GACGSS-6D GACGSS-8D GACGSS-12D GACGSS-12 Mã sản phẩm Ghi chú Kích thước (mm) L W H Số Điểm Khuy (mm) (mm) Thanh 148 148 148 148 148 300 200 600 450 400 70 70 70 70 70 1.60 0.86 3.20 2.40 1.80 11 6 24 18 15 10 10 10 10 10 100 x 200 x 6 100 x 300 x 6 100 x 400 x 6 100 x 450 x 6 100 x 600 x 6 GACGSS-200 GACGSS-300 GACGSS-450 GACGSS-600 GACGSS-400 Mã sản phẩm (kg) Trọng lượng Kích thước(mm) W L H Số Điểm Khuy (mm) (mm) Thanh Tiêu chuẩn : TCVN 9385-2012 Chất liệu : Thiếc mạ đồng - BS EN 13601 Thép không gỉ Tiêu chuẩn : TCVN 9385-2012 Ứng dụng : Kết nối dây dẫn tới điện cực trái đất Chất liệu : Thép mạ đồng Thép không gỉ 22CHONGSETHANOI.COM21 20CÔNGTYTNHH ĐẦUTƯTHƯƠNG MẠI GIA ANH19 CHONGSETHANOI.COM GAC GAC Hố bê tông kiểm tra Loại vuông Mã sản phẩm Kích thước Ghi chú(mm) L W H Mã sản phẩm kích thước Ghi chú(mm) L W H GACIP GACIP-N 320 320 320 320 190 190 Ứng dụng : Tiêu chuẩn : Chất liệu : TCVN 9385 -2012 Thanh tra và Kiểm tra điểm trong hệ thống nối đất Sẵn sàng cho tải cao lên đến 6.000 kg Bê tông Ứng dụng : Tiêu chuẩn : Chất liệu : TCVN 9385 -2012 Thanh tra và Kiểm tra điểm trong hệ thống nối đất Sẵn sàng cho tải cao lên đến 15.000 kg Bê tông Khung thép nhẹ Concrete slab Blinding/Sub soil GAC Có thể yêu cầu kích thước đặc biệt Có thể yêu cầu kích thước đặc biệt Khung hình hỗ trợ Sàn bê tông Lớp đất dưới GACIP-H 320 320 190 GACIP GACIP - N GACIP - H Khung hình hỗ trợ Kim thu sét Mã sản phẩm Chiều dài Đường kính Loại Ghi chú Đồng thau Thép mạ đồng Nhôm Cọc(L) cọc (mm) (mm) (in) (O) Mã sản phẩm Chiều dài ĐƯờng kính Loại Ghi chúcọc (L) cọc (mm) (mm) (in) (O) Mã sản phẩm Chiều dài Đường kính Loại Ghi chúcọc (L) cọc (mm) (mm) (in) (O) KTGAC58-50 KTGAC58-60 KTGAC58-100 KTGAC 58-150 KTGAC58-200 KTGAC 34-30 KTGAC34-50 KTGAC34-60 KTGAC34-100 KTGAC34-150 KTGAC 34-200 KTGAC 58-30T KTGAC58-50T KTGAC 58-60T KTGAC58-100T KTGAC 58-150T KTGAC 58-200T KTGAC 34-30T KTGAC 34-50T KTGAC 34-60T KTGAC 34-100T KTGAC 34-150T KTGAC 34-200T KTGAC58-30A KTGAC58-50A KTGAC 58-60A KTGAC58-100A KTGAC 58-150A KTGAC 58-200A 500 1000 1500 2000 2500 3000 500 1000 1500 2000 2500 3000 300 500 600 1000 1500 2000 300 500 600 1000 1500 2000 16 16 16 16 16 16 20 20 20 20 20 20 15 15 15 15 15 15 19 19 19 19 19 19 5/8 5/8 5/8 5/8 5/8 5/8 3/4 3/4 3/4 3/4 3/4 3/4 5/8 5/8 5/8 5/8 5/8 5/8 3/4 3/4 3/4 3/4 3/4 3/4 Tiêu chuẩn : : Chất liệu : TCVN 9385-2012 Đồng thau Chất liệu : Tiêu chuẩn : TCVN 9385-2012 Nhôm 500 1000 1200 1500 2000 2400 16 16 16 16 16 16 5/8 5/8 5/8 5/8 5/8 5/8 Kim thu sét GAC GAC KTGAC 58 KTGAC 34 5/8 3/4 Mã sản phẩm Ghi chúChất liệuKích thước (in) (O) Đồng Đồng có thể yêu cầu kích thước đặc biệt KTGAC 16-30 KTGAC16-50 KTGAC 16-60 KTGAC 20-30 KTGAC 20-50 KTGAC 20-60 5/8 5/8 5/8 3/4 3/4 3/4 Chất liệu : Tiêu chuẩn : TCVN 9385-2012 Đồng thau Mã sản phẩm Ghi chúChất liệuKích thước (in) (O) Đồng Đồng Đồng Đồng Đồng Đồng Mã sản phẩm Chất liệu Ghi chú (mm) Đường kính (O) Mã sản phẩm Chất liệu Ghi chú (in) Đường kính (O) Mũ tròn Giá đỡ Mã sản phẩm Ghi chúChất liệu (mm) (in) Đường kính(O) Chất liệu : Tiêu chuẩn : Chất liệu : Tiêu chuẩn : TCVN 9385-2012 Đồng hợp kimGAC - C 112 3/8 (16 TPI) Tiêu chuẩn : Chất liệu : TCVN 9385-2012 Đồng hợp kim Đồng hợp kim Nhôm hợp kim , Thép không gỉ LGAC-C LGACB-C LGACC-C LGAC-CA LGAC-CB LPAC-CC 15,19 15,19 15,19 15,19 15,19 15,19 Đồng hợp kim Đồng hợp kim Đồng hợp kim Nhôm hợp kim Nhôm hợp kim Nhôm hợp kim TCVN 9385-2012 Đồng thau ĐồngGAC-58 5/8 ĐồngGAC-34 3/4 Cáp lưới Kẹp vòng Hộp tiếp đất Đầu nối đất 1/2/4 điểm cho hệ thống nối đất Bản đồng Bản đồng Bản đồng Có thể yêu cầu kích thước đặc biệt GACL 41 GACL 61 GACL 101 GACL 121 GACL 141 GACL 161 GACL 81 GACL 181 GACL 201 GACL 241 GACL 261 GACL 281 GACL 301 GACL 221 20 6 4 12 14 10 16 8 18 26 28 24 30 22 475 375 825 925 725 1025 575 1275 1125 1575 1675 1475 1775 1375 90 90 90 90 90 90 90 90 90 90 90 90 90 90 90 90 90 90 90 90 90 90 90 90 90 90 90 90 Mã sản phẩm Số thiết bị Ghi chú Kích thước (mm) L W H Tiêu chuẩn : TCVN 9385-2012 Ứng dụng : Chất liệu : Thiếc mạ đồng Thích hợp cho điểm kiểm tra trong hệ thống nối đất. Tất cả các sản phẩm trên bao gồm mm 50x6 thanh đồng. Fix sử dụng vít gỗ 1 1 / 2''x no.10 Hỗ trợ thép mạ kẽm cách điện thép không gỉ GACL 42 GACL 62 GACL 102 GACL 122 GACL 142 GACL 162 GACL 82 GACL 182 GACL 202 GACL 242 GACL 262 GACL 282 GACL 302 GACL 222 20 6 4 12 14 10 16 8 18 26 28 24 30 22 550 450 900 1000 800 1100 650 1350 1200 1650 1750 1550 1850 1450 90 90 90 90 90 90 90 90 90 90 90 90 90 90 90 90 90 90 90 90 90 90 90 90 90 90 90 90 Mã sản phẩm Số thiết bị Ghi chú Kích thước(mm) L W H Tiêu chuẩn : TCVN 9385-2012 Ứng dụng : Thích hợp cho điểm kiểm tra trong hệ thống nối đất. Chất liệu : Thiếc mạ đồng, thép không gỉ Có thể yêu cầu kích thước đặc biệt Tiêu chuẩn : TCVN 9385-2012 Chất liệu : Thép mạ đồng Bản đồng
  • 6. 3029 32CÔNGTYTNHH ĐẦUTƯTHƯƠNG MẠI GIA ANH CHONGSETHANOI.COM31 Mã sản phẩm Ghi chúChất liệu Tiêu chuẩn : Chất liệu : Tiêu chuẩn : Chất liệu : Tiêu chuẩn : Chất liệu : K.thước cuộn dây Kích thước cáp K.thước cốt thép (mm2 ) (mm2 ) (mm) (mm) Mã sản phẩm Mã sản phẩm Mã sản phẩm Ghi chú Ghi chú Ghi chú Kẹp dây dẫn thép Kẹp cáp dây Kẹp dẫn cáp TCVN 9385- 2012 Nhôm hợp kim Đồng hợp kim TCVN 9385 -2012 TCVN 9385 -2012 Đồng hợp kim , Nhôm hợp kim, thép không gỉ Đồng hợp kim, Thép không gỉ GACTC-253 GACL-35-120 GACL-35-120A GACTC-253A 25x3 25x3 Đồng hợp kim Nhôm hợp kim Đồng hợp kim Nhôm hợp kim 35-120 35-120 Chất liệu Chất liệu GACBC 18-70 10 - 70 8 - 18 Kích thước băng Tiêu chuẩn : Chất liệu : Chất liệu : Chất liệu : (mm) (mm) Mã sản phẩm Mã sản phẩm Mã sản phẩm Mã sản phẩm Ghi chú Ghi chú Ghi chú Ghi chú Kim loại kết nối Tấm kẹp mộng Móc nối lưỡng kim đồng Đồng hợp kim , Nhôm Đồng hợp kim Nhôm hợp kim , thép không gỉ Đồng hợp kim Nhôm hợp kim Đồng hợp kim Nhôm hợp kim Chất liệu Chất liệu Tiêu chuẩn : TCVN 9385 -2012 Tiêu chuẩn : TCVN 9385 -2012 Tiêu chuẩn : TCVN 9385 -2012 Dây dẫn Long đen Đĩa (mm) Kích thước Kích thước (mm) Kích thước lỗ Kích thước lỗ TCVN 9385 -2012 Đồng / Nhôm Thép không gỉ GACMW-6 GACMW-8 GACMW-10 GACMW-12 GACMW-16 30x2 30x2 30x2 30x2 30x2 7 9 11 14 18 GACMP-6 GACMP-8 GACMP-10 GACMP-12 GACMP-16 55x36x2 55x36x2 55x36x2 55x36x2 55x36x2 7 9 11 14 18 GAC-C GAC-A GACBH-12 GACBH-12A Tiêu chuẩn : Chất liệu : Tiêu chuẩn : Chất liệu : Tiêu chuẩn : Chất liệu : Mã sản phẩm Mã sản phẩm Mã sản phẩm Mã sản phẩm Cáp băng giữ dây Băng giữ dây Băng kẹp TCVN 9385-2012 TCVN 9385 -2012 TCVN 9385- 2012 Đồng hợp kim Đồng hợp kim Nhôm hợp kim, thép không gỉ Đồng hợp kim Đồng hợp kim Nhôm hợp kim Nhôm họp kim Chất liệu Ghi chú Ghi chú Ghi chú Ghi chú (mm) (mm) Kích thước băng Đồng Kích thước dây Kích thước băng Kích thước băng (mm) (mm) GACTTC-C GACTTC-70253 8 25x3 GACTTC-95253 GACTTC-120253 70 95 120 25x3 25x3 25x3 Kích thước băng tối đa 26x8 51x8 26x8 51x8 GACT 256 GACT 506 GACT 256A GACT 506A GACTC-203 GACTC-253 GACTC-254 GACTC-256 GACTC-303 GACTC-304 20x3 25x3 25x4 25x6 30x3 30x4 30x6 50x6 1.25 1.34 1.38 1.40 1.35 1.57 1.60 3.55 GACTC-306 GACTC-506 Kích thước dây (mm) (mm) kẹp thanh nhôm & thanh đồng Kẹp thanh nhôm & thanh đồng 4 ngã Tiêu chuẩn : Chất liệu : Tiêu chuẩn : Chất liệu : TCVN 9385-2012 TCVN 9385 -2012 Đồng hợp kim Đồng hợp kim Đồng hợp kim Đồng hợp kim Đồng hợp kim Đồng hợp kim Đồng hợp kim Đồng hợp kim Đồng hợp kim Đồng hợp kim Đồng hợp kim Nhôm hợp kim Nhôm hợp kim Nhôm hợp kim Đồng hợp kim Đồng hợp kim Đồng hợp kim Đồng hợp kim Đồng hợp kim Đồng hợp kim Đồng hợp kim Đồng hợp kim Đồng hợp kim Đồng hợp kim Đồng hợp kim Nhôm hợp kim Nhôm hợp kim Nhôm hợp kim Đồng hợp kim Nhôm hợp kim Thép không gỉ Đồng hợp kim Nhôm hợp kim Thép không gỉ Mã sản phẩm Ghi chúChất liệu (mm) Kích thước băng Mã sản phẩm Ghi chúChất liệu (mm) Kích thước băng GACFS-253 GACFS-254 GACFS-256 GACFS-304 GACFS-305 GACFS-324 GACFS-325 GACFS-403 GACFS-404 GACFS-405 GACFS-503 GACFS-506 GACFS-253A GACFS-254A GACFS-256A GACQS-253 GACQS-254 GACQS-256 GACQS-304 GACQS-305 GACQS-324 GACQS-325 GACQS-403 GACQS-404 GACQS-405 GACQS-503 GACQS-506 GACQS-253A GACQS-254A GACQS-256A 25x3 25x4 25x6 30x4 30x5 32x4 32x5 40x3 40x4 40x5 50x3 50x6 25x3 25x4 25x6 25x3 25x4 25x6 30x4 30x5 32x4 32x5 40x3 40x4 40x5 50x3 50x6 25x3 25x4 25x6 GACMC Đồng / Nhôm 33 34CHONGSETHANOI.COMCÔNGTYTNHH ĐẦUTƯTHƯƠNG MẠI GIA ANH Chất liệu : Tiêu chuẩn : TCVN 9385-2012 Chất liệu : Tiêu chuẩn : Đồng hợp kim TCVN 9385-2012 Đồng hợp kim Dây dẫn đồng , thép không gỉ Tiêu chuẩn : Chất liệu : Tap Kích thước cáp (mm2 ) Mã sản phẩm GACBB 200 GACBB 300 Chiều dài(L) (mm) 200 300 (mm2 ) Phàn chữ thập 35 35 Ghi chú Mã sản phẩm GACEL 35 GACEL 70 GACEL 120 GACEL 185 GACEL 300 GACEL 500 Kích thước cáp (mm2 ) 6-35 50-70 95-120 150-185 240-300 400-500 Kích thước khuy (in) 3/16 5/16 5/16 1/2 1/2 1/2 Ghi chú Mã sản phẩm G-2/0 Run 2/0 AWG 2/0 AWG Ghi chú Kẹp xiết cáp Kẹp xiết 2 cáp cho hệ thống nối đất Băng liên kết mở rộng Tiêu chuẩn : Chất liệu : Mã sản phẩm Kích thước (mm) LTLP - 3000 LTLP - 3000 - 2A LTLP - 6000 LTLP - 6000 - 2A LTLP - 9000 LTLP - 9000 - 2A LTLP - 12000 LTLP - 12000 - 2A LTLP - 15000 LTLP - 15000 - 2A LTLP - 18000 LTLP - 18000 - 2A LTLP - 20000 LTLP - 20000 - 2A Hình LO(mm) Chiềucao L L1 L2 L3 L4 OV.1 OV.2 OV.3 OD (mm) Kích thước cơ sở (mm) Hình Lỗ (mm) D(mm) 1 1 1 1 2 2 3 3 3 3 4 4 4 4 2400 2400 5400 5400 8400 8400 11300 11300 14400 14400 17400 17400 19400 19400 3000 3000 6000 6000 9000 9000 12000 12000 15000 15000 18000 18000 20000 20000 600 600 600 600 600 600 600 600 600 600 600 600 600 600 2400 2400 5400 5400 5400 5400 5400 5400 5400 5400 5400 5400 5400 5400 - - - - 3200 3200 3200 3200 4880 4880 4880 4880 5600 5600 - - - - - - 3240 3240 4780 4780 4780 4780 5500 5500 - - - - - - - - - - 2280 2280 4400 4400 - - - - 200 200 300 300 380 380 530 530 600 600 - - - - - - - - - - 280 280 400 400 60 60 60 60 60 60 76 76 76 76 114 114 140 140 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 6 6 7 7 25 25 32 32 32 32 32 32 32 32 32 32 32 32 160 160 250 250 250 250 300 300 350 350 450 450 550 550 TCVN 9385- 2012 Đồng thau Phần lưng Điểm - Thép mạ kẽm -Đồng hợp kim Dây dẫn xuống - Dây thép mạ đồng 2 AWG. Kim thu sét TCVN 9385 -2012
  • 7. Đai cố định dây cáp Ống cách nhiệt (Loại ống)Đèn báo không Dây dẫn đồng Cột chống sét Mạ kẽm Chân trụ đỡ kim thu sét (Loại ống) Kẹp định vị Dây dẫn xoắn tối đa Chiều dài dây ( L ) Kẹp dây dẫn Kẹp kiểm tra Ống bảo vệ Kẹp ống cao su cách nhiệt Kẹp U cáp với cọc tiếp địa Cọc đồng tiếp địa 36CÔNGTYTNHH ĐẦUTƯTHƯƠNG MẠI GIA ANH CHONGSETHANOI.COM35 38CÔNGTYTNHH ĐẦUTƯTHƯƠNG MẠI GIA ANH CHONGSETHANOI.COM37 Chất liệu : Tiêu chuẩn : TCVN 9385 -2012 Đồng Băng đồng tiếp địa Băng đồng Đồng bạc Nhôm Kích thước cuộn (m) Ghi chúMã sản phẩm GACBCT 203 GACBCT 253 GACBCT 254 GACBCT 256 GACBCT 303 GACBCT 304 GACBCT 305 GACBCT 324 GACBCT 404 GACBCT 405 GACBCT 406 GACBCT 503 GACBCT 505 GACBCT 506 GACBCT 203 GACBCT 253 GACBCT 254 GACBCT 256 GACBCT 303 GACBCT 304 GACBCT 305 GACBCT 324 GACBCT 404 GACBCT 405 GACBCT 406 GACBCT 503 GACBCT 505 GACBCT 506 Kích thước (mm) 20 x 3 25 x 3 25 x 4 25 x 6 30 x 3 30 x 4 30 x 5 32 x 4 40 x 4 40 x 5 40 x 6 50 x 3 50 x 5 50 x 6 20 x 3 25 x 3 25 x 4 25 x 6 30 x 3 30 x 4 30 x 5 32 x 4 40 x 4 40 x 5 40 x 6 50 x 3 50 x 5 50 x 6 Kích thước (mm2 ) 60 75 100 150 90 120 150 128 160 200 240 150 250 300 60 75 100 150 90 120 150 128 160 200 240 150 250 300 100 100 100 25 50 50 50 50 50 25 25 20 20 20 Mã sản phẩm Kích thước (mm) Kích thước (mm2 ) K.thước cuộn dây (m) Ghi chú Mã sản phẩm Kích thước (mm) Kích thước (mm2 ) K.thước cuộn dây (kg/m) Ghi chú 100 100 100 25 50 50 50 50 50 25 25 20 20 20 Chất liệu : Tiêu chuẩn : TCVN 9385-2012 Thiếc mạ đồng Chất liệu : Tiêu chuẩn : TCVN 9385-2012 GACBAT 253 GACBAT 254 GACBAT 256 25 x 3 25 x 4 25 x 6 75 100 150 50 50 50 Nhôm Cáp đồng thoát sét Cáp đồng bện thoát sét Chất liệu : Tiêu chuẩn : Kích thước cáp (mm2 ) Mã sản phẩm Ghi chú AWG Đường kính dây (mm) Dâyđơn 2AWG GACSW20-50 GACSW20-70 GACSS30-016 GACSS30-050 GACSS30-070 GACSS30-095 GACSS30-120 GACSS30-150 GACSS30-240 2 - - 4 1/0 7 No. 7 7 No. 6 19 No. 9 19 No. 8 19 No. 6 Dây 7 sợi Dây 19 sợi 33.62 50.24 78.5 16.40 53.49 73.86 93.09 126.00 158.97 252.66 2.91 3.26 4.11 6.54 8.0 10.0 1.73 3.12 3.67 4.11 TCVN 9385- 2012 Đồng , thép mạ đồng Mã sản phẩm (no./mm) (no./mm) Kích thước cáp (mm2 ) Ghi chúĐường kính dây Số lượng và Mã sản phẩm Kích thước cáp (mm2 ) Ghi chú Đường kính dây Số lượng và GACSC 010 GACSC 016 GACSC 025 GACSC 035 GACSC 050 GACSC 070 GACSC 095 GACSC 120 GACSC 150 GACSC 185 GACSC 240 10 16 25 35 50 70 95 120 150 185 240 7/1.35 7/1.70 7/2.14 7/2.52 19/1.78 19/2.14 19/2.52 19/2.85 37/2.25 37/2.52 61/2.25 GACSCS070 70 7/3.55 Tiêu chuẩn : TCVN 9385- 2012 Chất liệu : : Đồng Kích thước cáp (mm2 ) Mã sản phẩm Trọng lượng (kg) Kẹp C cho hệ thống chống sét Tiêu chuẩn : TCVN 9385-2012 Chất liệu : Uốn thủy lực HCT-M1 HCT-P1 GAC6-6 GAC10-10 GAC16-16 GAC25-10 GAC25-25 GAC35-16 GAC35-35 GAC50-25 GAC50-50 GAC70-35 GAC70-70 GAC95-95 GAC95-70 GAC95-95 GAC120-120 GAC150-120 GAC150-150 GAC185-95 GAC185-185 GAC240-70 GAC240-120 GAC240-240 6-2.5 10 16 25 25 35 35 50 50 70 70 95 95 95 120 150 150 185 185 240 240 240 6-1.5 10-1.5 16-1.5 10-1.5 25-10 16-1.5 35-10 25-4 50-35 35-4 70-35 35-4 70-50 95-50 120-25 120-25 150-25 95-25 185-120 70-35 120-95 240-120 0.01 0.01 0.02 0.02 0.02 0.04 0.04 0.08 0.09 0.08 0.08 0.13 0.12 0.12 0.17 0.15 0.13 0.13 0.23 0.22 0.24 0.32 MC 10 MC 25 MC 35 MC 70 MC 95 MC 185 MC 95 MC 185 MC 240 Đồng thau KimthusétGAC CÔNGTYTNHH ĐẦUTƯTHƯƠNG MẠI GIA ANH CHONGSETHANOI.COM39 40 Dây dẫn xoắn tối đa Chiều dài dây (L)