SlideShare a Scribd company logo
1 of 4
Download to read offline
åƦFWÊQKVƒQSKƘP
q -FTǂM RđMF chip LED BGƔS KƊǒMF cao có STDŽH SGƼ và
GHƶT RTƔS RđMF cao, BGƸ Rǀ GNĐM màu cao Ra ® 80, cho
đMGRđMFSQTMFSGǠBSǠMGHĢM
q *GŃMF BGǘ@ SGTǦ MFĒM hoá BGƔS ğLjB GƐH JGŃMF OGđS
Q@SH@SǜMFNƐHSGĒMSGHƶMUNJHLŃHSQƊnjMF
q 'ƶ SGǀMF PT@MF GƼB ,ƦS SđM WƐ đMG RđMF có Gƶ Rǀ
SQTXưM RđMF cao, SƐN OGĒM Aǀ đMG RđMF ğưT SQĢM Aư
LƦSFHƒLğLjBGłH
q !LjMFTǂMV 'YGHƶTRTƔSMFTǂMB@N
q ůTHğĠM$CƴCĐMFKƞOğƦSSG@XSGƮMFTǂMRđMFBŗ
q ů@CƐMFJHƲTCđMFBŃMFRTƔSSǚ6ğƮM6
%ÐQJÿÅQ
LED Bulb
+LƶXTXƒNLQKWƮ
q 3G@XSGƮğĠMRǒHğǀSUĐğĠMBNLO@BS
q THƮSJHƶLGƈMğHƶMMĖMFRNUNJHğĠMRǒHğǀS
q THƮSJHƶL
ğHƶMMĖMFRNUNJHğĠMBNLO@BS
q TTDŽH SGƼ CĐH  000 FHnj cao FƔO  KƖM so UNJH ğĠM RǒH
ğǀS cao GƈM  KƖM so UNJH ğĠM BNLO@BS SHƮS JHƶL chi
OGİAƒNSQįAƒNCƊǐMF
q -GHƶSğLjKĐLUHƶB
Œ“Œ
q THĢTBGTƘMđOCǔMF35-
35-
ǗQJGǔQJ
q Rǜ CǔMF cho BGHƮT RđMF MGĐ ǎ UĖM OGŁMF OGŁMF
SQƊMFAĐXRƒMGOGŁMFJGđBGMGĐGĐMFRHĢTSGƺ


10 www.IndustrialOne.net
LED bulb: A50; A55; A60; A65; A80
LED A50N/1W
LED A50N/2W
LED A55N4/3W (S)**
LED A55N4/5W (S)**
LED A60N3/7W (S) **
LED A65N2/9W(S) **
LED A80N1/12W(S) **
1
2
3
4
5
6
7
Model
TT
Trắng/Vàng
Trắng/Vàng
6500/5000/3000
6500/5000/3000
6500/5000/3000
6500/5000/3000
6500/5000/3000
Nhiệt độ màu
ánh sáng
220±10%
220±10%
150÷250
150÷250
150÷250
150÷250
150÷250
Điện áp nguồn
V
50/60
50/60
50/60
50/60
50/60
50/60
50/60
Tần số
nguồn
Hz
15000
15000
15000
15000
15000
15000
15000
Tuổi thọ
giờ
50x90
50x91
55x108
55x108
60x114
65x123
80x155
Kích thước
(ФxC)
mm
1
2
3
5
7
9
12
Công suất
W
17
22
40
55
70
90
130
Dòng
điện
mA
45
55
83/77
80/72
90/83
92/84
100/92
Hiệu suất
sáng
lm/W
75
75
80
80
80
80
80
Chỉ số hoàn
màu
Ra
K
45
110
250/200
400/360
630/580
830/760
1200/1000
Quang
thông
lm
E27
E27
E27
E27
E27
E27
E27
Đầu đèn
LED A50N/1W LED A50N/2W LED A55N4/3W (S)** LED A55N4/5W (S)**
LED A60N3/7W (S) ** LED A65N2/9W(S) ** LED A80N1/12W(S) **
** Sử dụng chip LED Samsung
11
www.IndustrialOne.net

More Related Content

More from Nail Salon in Us

More from Nail Salon in Us (20)

Bồn cầu Toto
Bồn cầu TotoBồn cầu Toto
Bồn cầu Toto
 
Bồn cầu Viglacera
Bồn cầu Viglacera Bồn cầu Viglacera
Bồn cầu Viglacera
 
Catelogue Bồn cầu Inax
Catelogue Bồn cầu InaxCatelogue Bồn cầu Inax
Catelogue Bồn cầu Inax
 
Thiết bị vệ sinh minh hòa
Thiết bị vệ sinh minh hòa Thiết bị vệ sinh minh hòa
Thiết bị vệ sinh minh hòa
 
ổ căm âm sàn
ổ căm âm sàn ổ căm âm sàn
ổ căm âm sàn
 
Thiết bị điện panasonic
Thiết bị điện panasonicThiết bị điện panasonic
Thiết bị điện panasonic
 
quạt hút senko
quạt hút senkoquạt hút senko
quạt hút senko
 
Máy nước nóng gián tiếp
Máy nước nóng gián tiếpMáy nước nóng gián tiếp
Máy nước nóng gián tiếp
 
Đèn led pha MPE
Đèn led pha MPE Đèn led pha MPE
Đèn led pha MPE
 
Đèn Pha LED MPE
Đèn Pha LED MPEĐèn Pha LED MPE
Đèn Pha LED MPE
 
đèn led HT
đèn led HT đèn led HT
đèn led HT
 
đèn năng lượng mặt trời gia đình
đèn năng lượng mặt trời gia đình đèn năng lượng mặt trời gia đình
đèn năng lượng mặt trời gia đình
 
Đèn thoát hiểm Exit
Đèn thoát hiểm ExitĐèn thoát hiểm Exit
Đèn thoát hiểm Exit
 
Đèn pha led nanoco
Đèn pha led nanocoĐèn pha led nanoco
Đèn pha led nanoco
 
Đèn âm trần philips
Đèn âm trần philipsĐèn âm trần philips
Đèn âm trần philips
 
Nanoco bóng đèn tuýp + đèn âm trần
Nanoco bóng đèn tuýp + đèn âm trần Nanoco bóng đèn tuýp + đèn âm trần
Nanoco bóng đèn tuýp + đèn âm trần
 
Catalogue philip new 2020
Catalogue philip new 2020Catalogue philip new 2020
Catalogue philip new 2020
 
Thông số bình nước Hwata
Thông số bình nước HwataThông số bình nước Hwata
Thông số bình nước Hwata
 
Catalogue bồn nước inox
Catalogue bồn nước inoxCatalogue bồn nước inox
Catalogue bồn nước inox
 
Bồn inox đại thành
Bồn inox đại thànhBồn inox đại thành
Bồn inox đại thành
 

Bong den-led-bulb

  • 1. åƦFWÊQKVƒQSKƘP q -FTǂM RđMF chip LED BGƔS KƊǒMF cao có STDŽH SGƼ và GHƶT RTƔS RđMF cao, BGƸ Rǀ GNĐM màu cao Ra ® 80, cho đMGRđMFSQTMFSGǠBSǠMGHĢM q *GŃMF BGǘ@ SGTǦ MFĒM hoá BGƔS ğLjB GƐH JGŃMF OGđS Q@SH@SǜMFNƐHSGĒMSGHƶMUNJHLŃHSQƊnjMF q 'ƶ SGǀMF PT@MF GƼB ,ƦS SđM WƐ đMG RđMF có Gƶ Rǀ SQTXưM RđMF cao, SƐN OGĒM Aǀ đMG RđMF ğưT SQĢM Aư LƦSFHƒLğLjBGłH q !LjMFTǂMV 'YGHƶTRTƔSMFTǂMB@N q ůTHğĠM$CƴCĐMFKƞOğƦSSG@XSGƮMFTǂMRđMFBŗ q ů@CƐMFJHƲTCđMFBŃMFRTƔSSǚ6ğƮM6 %ÐQJÿÅQ LED Bulb +LƶXTXƒNLQKWƮ q 3G@XSGƮğĠMRǒHğǀSUĐğĠMBNLO@BS q THƮSJHƶLGƈMğHƶMMĖMFRNUNJHğĠMRǒHğǀS q THƮSJHƶL
  • 2. ğHƶMMĖMFRNUNJHğĠMBNLO@BS q TTDŽH SGƼ CĐH 000 FHnj cao FƔO KƖM so UNJH ğĠM RǒH ğǀS cao GƈM KƖM so UNJH ğĠM BNLO@BS SHƮS JHƶL chi OGİAƒNSQįAƒNCƊǐMF q -GHƶSğLjKĐLUHƶB
  • 3. Œ“Œ q THĢTBGTƘMđOCǔMF35- 35- ǗQJGǔQJ q Rǜ CǔMF cho BGHƮT RđMF MGĐ ǎ UĖM OGŁMF OGŁMF SQƊMFAĐXRƒMGOGŁMFJGđBGMGĐGĐMFRHĢTSGƺ 10 www.IndustrialOne.net
  • 4. LED bulb: A50; A55; A60; A65; A80 LED A50N/1W LED A50N/2W LED A55N4/3W (S)** LED A55N4/5W (S)** LED A60N3/7W (S) ** LED A65N2/9W(S) ** LED A80N1/12W(S) ** 1 2 3 4 5 6 7 Model TT Trắng/Vàng Trắng/Vàng 6500/5000/3000 6500/5000/3000 6500/5000/3000 6500/5000/3000 6500/5000/3000 Nhiệt độ màu ánh sáng 220±10% 220±10% 150÷250 150÷250 150÷250 150÷250 150÷250 Điện áp nguồn V 50/60 50/60 50/60 50/60 50/60 50/60 50/60 Tần số nguồn Hz 15000 15000 15000 15000 15000 15000 15000 Tuổi thọ giờ 50x90 50x91 55x108 55x108 60x114 65x123 80x155 Kích thước (ФxC) mm 1 2 3 5 7 9 12 Công suất W 17 22 40 55 70 90 130 Dòng điện mA 45 55 83/77 80/72 90/83 92/84 100/92 Hiệu suất sáng lm/W 75 75 80 80 80 80 80 Chỉ số hoàn màu Ra K 45 110 250/200 400/360 630/580 830/760 1200/1000 Quang thông lm E27 E27 E27 E27 E27 E27 E27 Đầu đèn LED A50N/1W LED A50N/2W LED A55N4/3W (S)** LED A55N4/5W (S)** LED A60N3/7W (S) ** LED A65N2/9W(S) ** LED A80N1/12W(S) ** ** Sử dụng chip LED Samsung 11 www.IndustrialOne.net
  • 5. LED A95 N1/15W ** LED A110N1 /20W ** LED A120 N1/30W ** LED A120/40W ** LED PAR20N/3W LED PAR30N/5W LED PAR30N/7W 1 2 3 Model TT Trắng/Vàng Trắng/Vàng Trắng/Vàng Màu ánh sáng 220±10% 220±10% 220±10% Điện áp nguồn V 50 50 50 Tần số nguồn Hz 15000 15000 15000 Tuổi thọ 65x110 85x115 85x115 Kích thước (ФxC) mm 3 5 7 Công suất W 40 45 110 Dòng điện mA 70 62 62 Hiệu suất sáng lm/W 72 72 72 Chỉ số hoàn màu Ra 210 310 430 Quang thông lm E27 E27 E27 Đầu đèn LED PAR20N/3W LED PAR30N/5W LED PAR30N/7W Model TT Nhiệt độ màu ánh sáng Điện áp nguồn Tuổi thọ Công suất Đầu đèn LED A95 N1/15W ** LED A110N1 /20W** LED A120N1/30W** LED A120/40W** 1 2 3 4 6500/5000/3000 6500/5000/3000 6500/5000/3000 6500/5000/3000 150÷250 150÷250 150÷250 150÷250 50/60 50/60 50/60 50/60 Tần số nguồn Hz V 15000 15000 15000 15000 giờ 95x160 110x205 120x218 120x190 Kích thước (ФxC) mm 15 20 30 40 W 150 200 260 450 Dòng điện mA 93/87 90/83 83/80 90/87 Hiệu suất sáng lm/W 80 80 80 80 Chỉ số hoàn màu Ra K 1400/1300 1800/1650 2500/2400 3600/3500 Quang thông lm E27 E27 E27 E27 ** Sử dụng chip LED Samsung LED bulb: Công suất cao Bóng đèn LED Par giờ 12 www.IndustrialOne.net
  • 6. LEDTR50N1/8W** LEDTR70N1/14W** LEDTR80N1/18W** LEDTR100N1/28W** LEDTR60N1/10W** LEDTR60N1/12W** Bóng đèn LED Bulb Trụ LEDTR50N1/8W** LEDTR60N1/10W** LEDTR60N1/12W** LEDTR70N1/14W** LEDTR80N1/18W** LEDTR100N1/28W** 1 2 3 4 5 6 Model TT 6500/5000/3000 6500/5000/3000 6500/5000/3000 6500/5000/3000 6500/5000/3000 6500/5000/3000 Nhiệt độ màu ánh sáng 150÷250 150÷250 150÷250 150÷250 150÷250 150÷250 Điện áp nguồn V 50/60 50/60 50/60 50/60 50/60 50/60 Tần số nguồn Hz 15000 15000 15000 15000 15000 15000 Tuổi thọ giờ 50x100 60x115 60x115 70x130 80x145 100x185 Kích thước (ФxC) mm 8 10 12 14 18 28 Công suất W 80 120 160 140 220 360 Dòng điện mA 81/75 85/80 92/83 89/86 83/80 83/80 Hiệu suất sáng lm/W 80 80 80 80 80 80 Chỉ số hoàn màu Ra K 650/600 850/800 1100/1000 1250/1200 1500/1400 2324/2240 Quang thông lm E27 E27 E27 E27 E27 E27 Đầu đèn ** Sử dụng chip LED Samsung 13 www.IndustrialOne.net