4. LED bulb: A50; A55; A60; A65; A80
LED A50N/1W
LED A50N/2W
LED A55N4/3W (S)**
LED A55N4/5W (S)**
LED A60N3/7W (S) **
LED A65N2/9W(S) **
LED A80N1/12W(S) **
1
2
3
4
5
6
7
Model
TT
Trắng/Vàng
Trắng/Vàng
6500/5000/3000
6500/5000/3000
6500/5000/3000
6500/5000/3000
6500/5000/3000
Nhiệt độ màu
ánh sáng
220±10%
220±10%
150÷250
150÷250
150÷250
150÷250
150÷250
Điện áp nguồn
V
50/60
50/60
50/60
50/60
50/60
50/60
50/60
Tần số
nguồn
Hz
15000
15000
15000
15000
15000
15000
15000
Tuổi thọ
giờ
50x90
50x91
55x108
55x108
60x114
65x123
80x155
Kích thước
(ФxC)
mm
1
2
3
5
7
9
12
Công suất
W
17
22
40
55
70
90
130
Dòng
điện
mA
45
55
83/77
80/72
90/83
92/84
100/92
Hiệu suất
sáng
lm/W
75
75
80
80
80
80
80
Chỉ số hoàn
màu
Ra
K
45
110
250/200
400/360
630/580
830/760
1200/1000
Quang
thông
lm
E27
E27
E27
E27
E27
E27
E27
Đầu đèn
LED A50N/1W LED A50N/2W LED A55N4/3W (S)** LED A55N4/5W (S)**
LED A60N3/7W (S) ** LED A65N2/9W(S) ** LED A80N1/12W(S) **
** Sử dụng chip LED Samsung
11
www.IndustrialOne.net
5. LED A95 N1/15W ** LED A110N1 /20W ** LED A120 N1/30W ** LED A120/40W **
LED PAR20N/3W
LED PAR30N/5W
LED PAR30N/7W
1
2
3
Model
TT
Trắng/Vàng
Trắng/Vàng
Trắng/Vàng
Màu ánh sáng
220±10%
220±10%
220±10%
Điện áp nguồn
V
50
50
50
Tần số
nguồn
Hz
15000
15000
15000
Tuổi thọ
65x110
85x115
85x115
Kích thước
(ФxC)
mm
3
5
7
Công suất
W
40
45
110
Dòng
điện
mA
70
62
62
Hiệu suất
sáng
lm/W
72
72
72
Chỉ số hoàn
màu
Ra
210
310
430
Quang
thông
lm
E27
E27
E27
Đầu đèn
LED PAR20N/3W LED PAR30N/5W LED PAR30N/7W
Model
TT
Nhiệt độ màu
ánh sáng
Điện áp nguồn Tuổi thọ
Công suất Đầu đèn
LED A95 N1/15W **
LED A110N1 /20W**
LED A120N1/30W**
LED A120/40W**
1
2
3
4
6500/5000/3000
6500/5000/3000
6500/5000/3000
6500/5000/3000
150÷250
150÷250
150÷250
150÷250
50/60
50/60
50/60
50/60
Tần số
nguồn
Hz
V
15000
15000
15000
15000
giờ
95x160
110x205
120x218
120x190
Kích thước
(ФxC)
mm
15
20
30
40
W
150
200
260
450
Dòng
điện
mA
93/87
90/83
83/80
90/87
Hiệu suất
sáng
lm/W
80
80
80
80
Chỉ số hoàn
màu
Ra
K
1400/1300
1800/1650
2500/2400
3600/3500
Quang
thông
lm
E27
E27
E27
E27
** Sử dụng chip LED Samsung
LED bulb: Công suất cao
Bóng đèn LED Par
giờ
12 www.IndustrialOne.net
6. LEDTR50N1/8W**
LEDTR70N1/14W** LEDTR80N1/18W** LEDTR100N1/28W**
LEDTR60N1/10W** LEDTR60N1/12W**
Bóng đèn LED Bulb Trụ
LEDTR50N1/8W**
LEDTR60N1/10W**
LEDTR60N1/12W**
LEDTR70N1/14W**
LEDTR80N1/18W**
LEDTR100N1/28W**
1
2
3
4
5
6
Model
TT
6500/5000/3000
6500/5000/3000
6500/5000/3000
6500/5000/3000
6500/5000/3000
6500/5000/3000
Nhiệt độ màu
ánh sáng
150÷250
150÷250
150÷250
150÷250
150÷250
150÷250
Điện áp nguồn
V
50/60
50/60
50/60
50/60
50/60
50/60
Tần số
nguồn
Hz
15000
15000
15000
15000
15000
15000
Tuổi thọ
giờ
50x100
60x115
60x115
70x130
80x145
100x185
Kích thước
(ФxC)
mm
8
10
12
14
18
28
Công suất
W
80
120
160
140
220
360
Dòng
điện
mA
81/75
85/80
92/83
89/86
83/80
83/80
Hiệu suất
sáng
lm/W
80
80
80
80
80
80
Chỉ số hoàn
màu
Ra
K
650/600
850/800
1100/1000
1250/1200
1500/1400
2324/2240
Quang
thông
lm
E27
E27
E27
E27
E27
E27
Đầu đèn
** Sử dụng chip LED Samsung
13
www.IndustrialOne.net