Công ty TNHH Exim Hoàng Giang phân phối dụng cụ cầm tay các nhãn hiệu nổi tiếng: Stanley, Kingtony, Sata, Whirlpower....cùng các máy móc thiết bị công nghiệp khác.
Website: http://hoanggiangexim.com
Email: hoanggiangexim@gmail.com
Điện thoại: 0946 693 281 - 04.6259 2816
1. CÔNG TY TNHH EXIM HOÀNG GIANG
Add: Số 158, Mai Dịch, Mai Dịch, Cầu Giấy, Hà Nội
Tel: 0946 693 281 - 04.6259 2816 Fax: 04 37646596
Email: hoanggiangexim@gmail.com - Website: hoanggiangexim.com
Kính gửi: Quý khách hàng
TT MÃ
HÀNG
TÊN HÀNG MÔ TẢ ĐVT ĐƠN GIÁ HÌNH ẢNH
BỘ KHẨU
1 161-0517 Bộ khẩu 1/4" 17 chi tiết (từ 4-13mm) Bộ 736,000
2 1612-0633 Bộ khẩu 1/4" 33 chi tiết (từ 4-13mm) Bộ 954,000
3 1614-3027 Bộ khẩu 1/2" 27 chi tiết (từ 8-32mm) Bộ 2,045,000
BỘ CỜ LÊ
4
124-TV01-
0114
Bộ cờ lê vòng miệng 14 chi
tiết
Kích thước:
8,9,10,11,12,13,14,15,16,17,18,
19,22,24mm
Bộ 1,333,000
5 1242-1-F16
Bộ cờ lê vòng miệng 16 chi
tiết
Kích thước 8,9,10,11,12,13,14,15,16,17,18,
19,20,21,22,24mm
Bộ 1,578,000
6
124-TV01-
0223 /
1242-1-K23
Bộ cờ lê vòng miệng 23 chi
tiết
Kích thước
6,7,8,9,10,11,12,13,14,15,16,17,18,19,2
0,21,22,23,24,25,27,30, 32mm
Bộ 2,691,000
7
124-TV01-
0311
Bộ cờ lê 2 đầu vòng 11 chi
tiết
(8x10, 10x12, 11x13, 12x14, 14x17,
17x19, 19x21, 21x23,
22x24, 23x26, 24x27)
Bộ 1,963,000
8 1241-1-C12
Bộ cờ lê 2 đầu miệng 12 chi
tiết
(6x7,8x9,10x11,12x13,14x15
,16x17,18x19,20x22,21x23,24x
27,25x28,30x32mm )
Bộ 1,599,000
BẢNG BÁO GIÁ DỤNG CỤ CẦM TAY WHIRLPOWER
Công ty TNHH Exim Hoàng Giang kính gửi quý khách bảng báo giá dụng cụ cầm tay
Whirlpower hiện công ty đang phân phối.
2. 9 1241-1-0113
Bộ cờ lê 2 đầu miệng 13 chi
tiết
Kích thước 6x7, 8x10, 10x12, 11x13,
12x14, 14x17, 16x17, 17x19,
19x21, 21x23m, 22x24, 23x26,
24x27, 30x32
Bộ 1,729,000
10
124-TV01-
0414
Bộ cờ lê 14 chi tiết
10,11,12,13,14,16,17,19,21,22,
24,27,30,32mm
Bộ 1,859,000
11 163-1626
Bộ cờ lê đa năng 26 chi tiết
( 6 - 32mm, E8 - E40, 9/32"- 1- 1/4") Bộ 4,456,000
12
1244-TV01-
0505
Bộ cờ lê vòng miệng tự động
5 chi tiết
Kích thước 10,11,12,13,14mm Bộ 850,000
13
1244-TV01-
0608
Bộ cờ lê vòng miệng tự động
8 chi tiết
Kích thước 8,10,11,12,13,14,17,19mm Bộ 1,404,000
BỘ LỤC GIÁC
14 151-0908 Bộ lục giác 8 cây (từ 1.5mm - 10mm) Bộ 776,000
15 158-1109 Đầu Khóa Tuýp 9 cây (TX10, 15, 20, 25, 27, 30, 40, 45, 50) Bộ 361,000
16 158-3109 Đầu Khóa Tuýp 9 cây
1.5, 2.0, 2.5, 3.0, 4.0, 5.0, 6.0, 8.0, 10.0
mm
Bộ 354,000
17 158-3709 Đầu Khóa Tuýp 9 cây
1/16", 5/64", 3/32", 1/8", 5/32", 3/16",
1/4", 5/16", 3/8"
Bộ 354,000
18
1518-6-
6100020
Đầu Khóa Tuýp tay chữ T Kích thước 2.0mm Cái 81,000
19
1518-6-
6100025
Đầu Khóa Tuýp tay chữ T Kích thước 2.5mm Cái 82,000
20
1518-6-
6100030
Đầu Khóa Tuýp tay chữ T Kích thước 3.0mm Cái 85,000
21
1518-6-
6100040
Đầu Khóa Tuýp tay chữ T Kích thước 4.0mm Cái 92,000
22
1518-6-
6100050
Đầu Khóa Tuýp tay chữ T Kích thước 5.0mm Cái 101,000
23
1518-6-
6100060
Đầu Khóa Tuýp tay chữ T Kích thước 6.0mm Cái 113,000
3. 24
1518-6-
6100080
Đầu Khóa Tuýp tay chữ T -
8.0mm
Kích thước 8.0mm Cái 143,000
25
1518-6-
6100100
Đầu Khóa Tuýp tay chữ T -
10.0mm
Kích thước 10.0mm Cái 176,000
26
17310-10-
080
Đầu Khóa Tuýp ( hình khẩu
) tay chữ T - 8.0mm
Kích thước 8.0mm Cái 98,000
27
17310-10-
090
Đầu Khóa Tuýp ( hình khẩu
) tay chữ T - 9.0mm
Kích thước 9.0mm Cái 98,000
28
17310-10-
100
Đầu Khóa Tuýp ( hình khẩu
) tay chữ T - 10.0mm
Kích thước 10.0mm Cái 111,000
29
17310-10-
110
Đầu Khóa Tuýp ( hình khẩu
) tay chữ T - 11.0mm
Kích thước 11.0mm Cái 111,000
30
17310-10-
120
Đầu Khóa Tuýp ( hình khẩu
) tay chữ T - 12.0mm
Kích thước 12.0mm Cái 111,000
31
17310-10-
130
Đầu Khóa Tuýp ( hình khẩu
) tay chữ T - 13.0mm
Kích thước 13.0mm Cái 133,000
32
17310-10-
140
Đầu Khóa Tuýp ( hình khẩu
) tay chữ T - 14.0mm
Kích thước 14.0mm Cái 133,000
33
17310-10-
170
Đầu Khóa Tuýp ( hình khẩu
) tay chữ T - 17.0mm
Kích thước 17.0mm Cái 151,000
34
17310-10-
190
Đầu Khóa Tuýp ( hình khẩu
) tay chữ T - 19.0mm
Kích thước 19.0mm Cái 155,000
BỘ TÔ VÍT
35 102-1207
Bộ tô vít 7 chi tiết, cách điện
1000v
Bộ sản phẩm bao gồm :
+ 4 tua vít bake
+ 2 tau vít dẹp ,
+ 1 bút thử điện
Bộ 55,000
36 157-1109
Bộ tô vít và kìm - 9 chi tiết
(1000v)
3 tô vít dẹt: 25 x 75, 4 x 100, 5.5 x 125mm.
* 2 tô vít bake: #0 x 60, #1 x 80mm.
* 1 kìm nhọn 8".
* 1 kìm cắt 6.1/4".
* 1 kìm tổ hợp 7".
* 1 bút thử điện.
Bộ 1,334,000
37 112-1020
Bộ tô vít - 20 chi tiết (chống
tĩnh điện)
* 4 tô vít dẹt: 2.0, 2.5, 3.0, 4.0mm.
* 2 tô vít bake: PH00, PH0.
* 2 tô vít hoa thị: PH00, PH0.
* 5 tô vít hình sao: 6, 7, 8, 9, 10mm.
* 3 lục giác 1.5, 2, 2.5mm.
* 3 lục giác sao: 1.5, 2, 2.5mm.
Bộ 346,000
4. CỜ LÊ 2 ĐẦU MIỆNG
38 1241-1-0607 Cờ lê 2 đầu miệng kích thước 6mmx7mm Cái 43,000
39 1241-1-0809 Cờ lê 2 đầu miệng Kích thước 8mmx9mm Cái 47,000
40 1241-1-0810 Cờ lê 2 đầu miệng Kích thước 8mmx10mm Cái 47,000
41 1241-1-1011 Cờ lê 2 đầu miệng Kích thước 10mmx11mm Cái 52,000
42 1241-1-1012 Cờ lê 2 đầu miệng Kích thước 10mmx12mm Cái 59,000
43 1241-1-1113 Cờ lê 2 đầu miệng Kích thước 11mmx13mm Cái 64,000
44 1241-1-1213 Cờ lê 2 đầu miệng Kích thước12mmx13mm Cái 64,000
45 1241-1-1214 Cờ lê 2 đầu miệng Kích thước 12mmx14mm Cái 72,000
46 1241-1-1415 Cờ lê 2 đầu miệng Kích thước 14mmx15mm Cái 75,000
47 1241-1-1417 Cờ lê 2 đầu miệng Kích thước 14mmx17mm Cái 91,000
48 1241-1-1617 Cờ lê 2 đầu miệng Kích thước 16mmx17mm Cái 98,000
49 1241-1-1719 Cờ lê 2 đầu miệng Kích thước 17mmx19mm Cái 111,000
50 1241-1-1921 Cờ lê 2 đầu miệng Kích thước 19mmx21mm Cái 138,000
51 1241-1-2123 Cờ lê 2 đầu miệng Kích thước 21mmx23mm Cái 159,000
52 1241-1-2224 Cờ lê 2 đầu miệng Kích thước 22mmx24mm Cái 160,000
53 1241-1-2326 Cờ lê 2 đầu miệng Kích thước 23mmx26mm Cái 204,000
5. 54 1241-1-2427 Cờ lê 2 đầu miệng Kích thước 24mmx27mm Cái 204,000
55 1241-1-3032 Cờ lê 2 đầu miệng Kích thước 30mmx32mm Cái 242,000
CỜ LÊ VÒNG MIỆNG
56 1242-1-06 Cờ lê vòng miệng - 6mm Kích thước 6mm Cái 40,000
57 1242-1-07 Cờ lê vòng miệng - 7mm kích thước 7mm Cái 42,000
58 1242-1-08 Cờ lê vòng miệng - 8mm kích thước 8mm Cái 43,000
59 1242-1-09 Cờ lê vòng miệng - 9mm kích thước 9mm Cái 44,000
60 1242-1-10 Cờ lê vòng miệng - 10mm kích thước 10mm Cái 50,000
61 1242-1-11 Cờ lê vòng miệng - 11mm Kích thước 11mm Cái 52,000
CỜ LÊ 2 ĐẦU VÒNG
62 1243-1-0607 Cờ lê 2 đầu vòng 6mmx7mm kích thước 6mmx7mm Cái 73,000
63 1243-1-0809 Cờ lê 2 đầu vòng 8mmx9mm kích thước 8mmx9mm Cái 80,000
64 1243-1-0810
Cờ lê 2 đầu vòng
8mmx10mm
Kích thước 8mmx10mm Cái 80,000
65 1243-1-1011
Cờ lê 2 đầu vòng
10mmx11mm
kích thước 10mmx11mm Cái 108,000
66 1243-1-1012
Cờ lê 2 đầu vòng
10mmx12mm
Kích thước 10mmx12mm Cái 108,000
67 1243-1-1113
Cờ lê 2 đầu vòng
11mmx13mm
Kích thước 11mmx13mm Cái 110,000
68 1243-1-1213
Cờ lê 2 đầu vòng
12mmx13mm
kích thước 12mmx13mm Cái 112,000
6. 69 1243-1-1214
Cờ lê 2 đầu vòng
12mmx14mm
Kích thước 12mmx14mm Cái 112,000
70 1243-1-1314
Cờ lê 2 đầu vòng
13mmx14mm
kích thước 13mmx14mm Cái 113,000
71 1243-1-1415
Cờ lê 2 đầu vòng
14mmx15mm
kích thước 14mmx15mm Cái 121,000
72 1243-1-1417
Cờ lê 2 đầu vòng
14mmx17mm
kích thước 14mmx17mm Cái 142,000
CỜ LÊ VÒNG MIỆNG,
ĐẦU VÒNG TỰ ĐỘNG
73 1244-11-08 Cờ lê vòng miệng đầu vòng tự động kích thước 8mm Cái 129,000
74 1244-11-09 Cờ lê vòng miệng đầu vòng tự động - 9mm Cái 131,000
75 1244-11-10 Cờ lê vòng miệng đầu vòng tự động - 10mm Cái 137,000
76 1244-11-11 Cờ lê vòng miệng đầu vòng tự động - 11mm Cái 131,000
77 1244-11-12 Cờ lê vòng miệng đầu vòng tự động - 12mm Cái 148,000
78 1244-11-13 Cờ lê vòng miệng đầu vòng tự động - 13mm Cái 157,000
79 1244-11-14 Cờ lê vòng miệng đầu vòng tự động - 14mm Cái 172,000
80 1244-11-15 Cờ lê vòng miệng đầu vòng tự động - 15mm Cái 177,000
81 1244-11-16 Cờ lê vòng miệng đầu vòng tự động - 16mm Cái 189,000
82 1244-11-17 Cờ lê vòng miệng đầu vòng tự động - 17mm Cái 202,000
83 1244-11-18 Cờ lê vòng miệng đầu vòng tự động - 18mm Cái 220,000
84 1244-11-19 Cờ lê vòng miệng đầu vòng tự động - 19mm Cái 231,000
7. 85 1244-11-20 Cờ lê vòng miệng đầu vòng tự động - 19mm Cái 287,000
86 1244-11-21 Cờ lê vòng miệng đầu vòng tự động - 21mm Cái 319,000
87 1244-11-22 Cờ lê vòng miệng đầu vòng tự động - 22mm Cái 355,000
88 1244-11-23 Cờ lê vòng miệng đầu vòng tự động - 23mm Cái 393,000
89 1244-11-24 Cờ lê vòng miệng đầu vòng tự động - 24mm Cái 411,000
90 1244-11-25 Cờ lê vòng miệng đầu vòng tự động - 25mm Cái 433,000
MỎ LẾT
91 1248-7-105 Mỏ lết 4" ( 10cm ) kích thước 10cm Cái 178,000
92 1248-7-155 Mỏ lết 6" ( 15cm ) kích thước 15cm Cái 181,000
93 1248-7-203 Mỏ lết 8" ( 20cm ) kích thước 20cm Cái 228,000
94 1248-7-250 Mỏ lết 10" ( 25cm ) kích thước 25cm Cái 283,000
KÌM
95
15601-321-
160
Kìm tổ hợp 6" quy cách 6" Cái 251,000
96
15601-321-
180
Kìm tổ hợp 7" quy cách 7" Cái 276,000
97
15601-321-
200
Kìm tổ hợp 8" quy cách 8" Cái 296,000
98
15602-211-
160
Kìm nhọn 6" Quy cách 6" Cái 251,000
99
15602-211-
200
Kìm nhọn 8" Quy cách 8" Cái 293,000
8. 100
15604-12-
125
Kìm cắt 5" quy cách 5" Cái 238,000
101
15604-12-
160
Kìm cắt 6" quy cách 6" Cái 251,000
102
15604-21-
180
Kìm cắt 7" quy cách 7" Cái 283,000
103
15604-21-
200
Kìm cắt 8" quy cách 8" Cái 306,000
104
15701-321-
180
Kìm tổ hợp chuyên dùng 7",
cách điện 1000v
quy cách 7" Cái 296,000
105
15701-321-
200
Kìm tổ hợp chuyên dùng 8",
cách điện 1000v
quy cách 8" Cái 338,000
106
15702-311-
200
Kìm nhọn chuyên dùng 8",
cách điện 1000v
quy cách 8" Cái 316,000
107
15703-311-
200
Kìm nhọn, mỏ cong, chuyên
dùng 8", cách điện 1000v
quy cách 8" Cái 338,000
TÔ VÍT
108 1021-07525 Tô vít dẹp kích thước 2.5mm x 75mm (1000v) Cái 49,000
109 1021-10040 Tô vít dẹp kích thước 4.0mm x 100mm (1000v) Cái 64,000
110 1021-12555 Tô vít dẹp kích thước 5.5mm x 125mm (1000v) Cái 69,000
111 1022-0600 Tô vít bake kích thước 0x60mm (1000v) Cái 49,000
112 1022-0801 Tô vít bake kích thước 1x80mm (1000v) Cái 64,000
113
1711-3-
10030
Tô vít ( dẹp ) kích thước 3.0 x 100mm Cái 44,000
114
1711-3-
10040
Tô vít ( dẹp ) kích thước 4.0 x 100mm Cái 53,000
115 1711-3-10055 Tô vít ( dẹp ) - kích thước 5.5 x 100mm Cái 53,000