1. Thoát vị đĩa đệm là gì?
Đĩa đệm là lớp ”nệm” lót nằm giữa các đốt sống giúp giảm xóc và giảm ma sát, tránh tổn thương
xương cột sống trong quá trình vận động. Một đĩa đệm được cấu tạo nên từ 2 phần: Phần bao
bọc bên ngoài là những sợi hình khuyên và dai gọi là bao xơ, còn phần nằm bên trong có đặc tính
mềm và sền sệt dạng gel gọi là nhân nhầy.
Khi vòng bao sơ bị nứt hoặc rách, nhân nhầy se tràn ra ngoài, chèn ép dây thần kinh gây đau
nhức dọc cột sống và tê mỏi tay chân. Hiện tượng này chính là thoát vị đĩa đệm mà nếu không
được điều trị sớm, khi nhân nhầy chèn ép lên rễ thần kinh hoặc lọt vào ống sống dẫn đến nguy cơ
bại liệt và ảnh hưởng đến chức năng của các cơ quan khác như ruột, bàng quang.
Những vị trí thoát vị đĩa đệm thường gặp
Đĩa đệm của bất kỳ vị trí nào trong cột sống cũng đều có thể bị thoát vị. Tuy nhiên, tình trạng thoát
vị đĩa đệm cột sống xảy ra phổ biến nhất là ở cột sống thắt lưng và cột sống cổ bởi các đốt sống ở
hai điểm này di động hơn cả (cử động liên tục để đáp ứng nhu cầu vận động của cơ thể).
Thoát vị đĩa đệm cột sống cổ
Thoát vị đĩa đệm cột sống cổ thường gây ra cảm giác đau nhức lan tỏa từ cổ, vai, cánh tay đến
bàn tay. Bên cạnh đó, bạn cũng có thể nhận thấy cánh tay hoặc bàn tay bị tê và yếu đi đáng kể.
Mặc dù, đĩa đệm vùng cột sống cổ bị thoát vị chủ yếu do chấn thương hoặc làm việc sai tư thế,
nhưng không loại trừ trường hợp tự phát. Thêm nữa, không phải ai bị thoát vị đĩa đệm vùng cổ
cũng biểu hiện hiện đau, tê rõ ràng ngay từ khi khởi phát, thế nên việc thăm khám và chụp phim là
cơ sở để chẩn đoán chính xác bệnh lý.
Thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng
Cũng như đốt sống cổ, thắt lưng là nơi phải chịu áp lực vận động lớn nên tổn thương đĩa đệm là
khó tránh khỏi. Và khi đĩa đệm ở cột sống thắt lưng gặp trục trặc sẽ gây ra các cơn đau chạy từ
lưng xuống mông, đùi, cẳng chân và bàn chân.
Bệnh thoát vị đĩa đệm thắt lưng dẫn đến yếu hoặc tê hai chân và giảm phản xạ ở đầu gối, mắt cá
chân. Nguy hiểm hơn, những người gặp phải vấn đề này có thể phải đối mắt với chứng rối loạn
chức năng đường ruột và bàng quang (chèn ép đuôi ngựa), ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất
lượng cuộc sống.
Thoát vị đĩa đệm rất hiếm khi xảy ra tại vùng đốt sống ngực vì cấu trúc của phần đốt sống này
khá cố định, được liên kết chặt chẽ với các xương sườn để bảo vệ các cơ quan nội tạng. Do đó,
khi nhắc đến thoát vị đĩa đệm, người ta nghĩ ngay đến đĩa đệm đốt sống cổ hoặc đĩa đệm thắt
lưng.
Các giai đoạn tiến triển của thoát vị đĩa đệm
Căn bệnh này diễn tiến chậm và được phân chia thành 4 giai đoạn dựa vào mức độ dịch chuyển
và biến dạng của nhân nhầy đối với bao sơ bên ngoài, cụ thể:
Phình đĩa đệm (Disc protrusion)
Đây là giai đoạn khởi phát nên mọi biểu hiện đều chưa rõ ràng và không liên tục, rất khó để nhận
biết. Phần nhân nhầy bắt đầu có sự thay đổi nhỏ, nhưng vẫn nằm nguyên trong vòng khuyên bao
xơ.
Lồi đĩa đệm (Prolapsed disc)
Bao xơ bắt đầu bị suy yếu nên bị nhân nhầy đẩy ra xa tạo thành khối phồng (lồi). Dù vậy, nhân
nhầy chưa hoàn toàn thoát khỏi vòng kiểm soát của bao xơ nhờ những sợi khuyên ngoài cùng
vẫn giữ được độ bền và dẻo dai.
Thoát vị đĩa đệm thực thụ (Disc extrusion)
Lúc này, những vòng khuyên cuối cùng của bao xơ không còn đủ sức bọc giữ, bị rạn nứt hoặc
rách nên nhân nhầy thoát hẳn ra bên ngoài (nhưng khối nhân nhầy vẫn liên kết với nhau). Khi
2. nhân nhầy tràn ra khỏi khe hở bao xơ, đè lên dây thần kinh cột sống gây ra cảm giác đau nhức và
một số triệu chứng đi kèm như tê, rát hoặc ngứa ran.
Thoát vị đĩa đệm có mảnh rời (Sequestered disc)
Khối nhân nhầy thoát khỏi bao xơ có xu hướng tách ra thành các mảnh nhỏ, chèn ép phần lớn rễ
thần kinh hoặc rơi vào ống tủy khiến cơn đau dữ dội hơn, nhiều người bệnh bắt đầu có dấu hiệu
teo cơ và không làm chủ được tiểu tiện. Có thể nói, đây là giai đoạn nghiêm trọng nhất và thường
phải can thiệp bằng phẫu thuật mới cải thiện được tình hình.
Quá trình tiến triển của bệnh thoát vị đĩa đệm tuần tự trải qua 4 giai đoạn với mức độ nghiêm
trọng tăng dần
Nếu phát hiện thoát vị đĩa đệm ở 2 giai đoạn đầu (thoát vị chưa hoàn toàn), khả năng hồi phục rất
cao. Chính vì thế, để không bỏ lỡ thời điểm vàng điều trị, bạn cần nắm rõ những biểu hiện đặc
trưng nhất của căn bệnh này.
Dấu hiệu nhận biết thoát vị đĩa đệm
Triệu chứng thoát vị đĩa đệm thường xuất hiện ở một bên cơ thể và phụ thuộc vào vị trí của đĩa
đệm cũng như mức độ thoát vị (có đè lên dây thần kinh hay không). Bạn có thể nhận biết sớm
bệnh lý dựa vào một số biểu hiện cơ bản sau:
Đau nhức
Cảm giác đau nhức là “đặc sản” của thoát vị đĩa đệm. Nếu thoát vị đĩa đệm ở cổ, bạn sẽ thấy đau
nhất là vai gáy và cánh tay. Nếu thoát vị đĩa đệm ở thắt lưng, cơn đau sẽ tập trung vào phần
mông, đùi, bắp chân và bàn chân.
Cơn đau gia tăng khi bạn ho, hắt hơi hoặc di chuyển. Và đau trong thoát vị đĩa đệm được mô tả
giống như bị bỏng rát.
Tê và ngứa ran
Những người bị thoát vị đĩa đệm thường bị tê hoặc ngứa ran ở phần cơ thể có dây thần kinh bị
đĩa đệm chèn ép chạy qua. Ở giai đoạn 2, khi nhân nhầy có xu hướng dịch chuyển, hiện tượng tê
tay, tê chân đã bắt đầu xuất hiện, nhưng hầu hết hết mọi người thường bỏ qua tín hiệu này.
3. Yếu cơ
Cơ bắp liên kết chặt chẽ với các dây thần kinh, nên khi dây thần kinh bị tổn thương, chúng cũng bị
suy yếu đi. Điều này khiến bạn dễ vấp ngã lúc đi bộ và giảm khả năng nâng đỡ, cầm nắm.
Bạn có thể nhầm lẫn các triệu chứng và dấu hiệu thoát vị đĩa đệm với một số tình trạng hoặc vấn
đề y tế khác. Vậy nên, việc đến bệnh viện uy tín để chẩn đoán là thật sự cần thiết, vừa giúp phát
hiện sớm bệnh vừa xác định chính xác vấn đề bạn đang gặp phải.
Nguyên nhân gây thoát vị đĩa đệm
Nguyên nhân thoát vị đĩa đệm ở mỗi người không giống nhau và không phải ai cũng biết rõ
nguồn cơn khiến đĩa đệm bị tổn thương là gì. Nhưng, hầu hết bệnh nhân bị thoát vị đĩa đệm xuất
phát từ 2 lý do chính dưới đây:
Cột sống bị tổn thương
Vận động quá mức, sai tư thế và lặp đi lặp lại hoặc thay đổi chuyển động đột ngột, mang vác
nặng... khiến cột sống bị tổn thương. Và khi cột sống bị hư hại, đĩa đệm làm sao tránh được
“phiền lụy” khi chúng là lớp đệm lót nằm giữa các đốt sống, trực tiếp nâng đỡ cột sống.
Lão hóa tự nhiên
Theo thời gian, mọi bộ phận trong cơ thể sẽ dần bị suy giảm chức năng và cấu trúc. Đương nhiên,
đĩa đệm của chúng ta không thoát khỏi quy luật chung này.
Trước sự lão hóa tự nhiên, đĩa đệm bị mất nước, trở nên kém linh hoạt và dễ rách dù chỉ chịu lực
tác động rất nhỏ từ bên ngoài. Thêm vào đó, cột sống lão hóa, giảm khả năng chống đỡ càng làm
tăng áp lực lên đĩa đệm, khiến chúng chịu tổn hại nặng nề hơn.
Ngoài hai nguyên nhân chính này, phải kể đến các yếu tố gia tăng nguy cơ thoát vị đĩa đệm bao
gồm:
Cân nặng: Trọng lượng cơ thể dư thừa (cân nặng vượt chuẩn tức là chỉ số BMI đã vượt
qua mức 18,5 đến 22,9) gây thêm căng thẳng cho các đĩa đệm, nhất là đĩa đệm ở thắt
lưng của bạn.
Đặc điểm nghề nghiệp: Những người làm công việc đòi hỏi càng nhiều sức lực lên cột
sống, nguy cơ thoát vị đĩa đệm càng cao, điển hình là công nhân khuân vác, thợ xây,
nông dân, người đứng hay ngồi lâu (thợ máy, hớt tóc, công nhân nhà máy)…
4. Di truyền: Một số người có khả năng thoát vị đĩa đệm khi người thân trong gia đình là
“nạn nhân” của căn bệnh này.
Hút thuốc: Việc hút thuốc có thể làm giảm lượng oxy cung cấp đến đĩa đệm, khiến đĩa
đệm bị lão hóa và hư hỏng nhanh hơn.
Lái xe thường xuyên: Ngồi trong thời gian dài kết hợp với các rung động và chuyển
động của xe khiến đĩa đệm cùng cấu trúc cột sống bị tác động mạnh mẽ, tăng nguy cơ
thoát vị.
Lối sống ít vận động: Vận động giúp đĩa đệm hấp thu dinh dưỡng và oxy tốt hơn. Vì vậy,
đĩa đệm của những người có thói quen lười vận động hay ít vận động có thể bị thoát vị
sớm hơn bình thường.
Lười vận động, phụ thuộc vào thiết bị điện tử cũng làm gia tăng nguy cơ thoát vị đĩa đệm và nhiều
bệnh lý xương khớp khác
Thoát vị đĩa đệm hoặc do một nguyên nhân cụ thể hoặc bởi nhiều yếu tố khác nhau gây ra. Đặc
biệt, bệnh không giới hạn ở bất kì nhóm đối tượng nào mà trải đều nguy cơ cho tất cả mọi người,
ở mọi độ tuổi và ngành nghề.
5. Khi nào người bệnh thoát vị đĩa đệm nên gặp bác sĩ?
Dù bệnh tình của mình đang ở giai đoạn nào thì bạn vẫn nên tìm đến sự chăm sóc y tế ngay khi
nhận thấy cơn đau xuất hiện bất thường ở cổ, lưng và lan dần xuống cánh tay, bàn chân. Tất
nhiên, thời điểm cơn đau tồi tệ hơn, đi kèm hiện tượng tê bì, ngứa rát và yếu cơ, đến mức cản trở
các hoạt động hàng ngày của bạn, việc gặp bác sĩ để thăm khám và điều trị không còn là điều cần
thiết nữa mà đã trở thành vấn đề cấp thiết.
Nếu kéo dài hoặc trì hoãn thời gian khám bệnh, thoát vị đĩa đệm có thể gây ra những biến chứng
khôn lường, điển hình như:
Rối loạn chức năng bàng quang và ruột: Nhân nhầy thoát ra khỏi bao xơ, chèn ép lên
rễ thần kinh dẫn đến hội chứng chùm đuôi ngựa (Equina Cauda). Mắc phải hội chứng này,
người bệnh sẽ không làm chủ được nhu cầu tiểu tiện và đại tiện của bản thân (bạn có thể
khó đi tiểu ngay cả khi bàng quang đã đầy nước).
Mất cảm giác một vùng lớn: Hội chứng mất cảm giác yên ngựa (Saddle anesthesia)
cũng là hậu quả của sự đè ép rễ thần kinh khi đĩa đệm bị thoát vị. Đúng như tên gọi, hội
chứng mất cảm giác yên ngựa làm mất cảm giác ở đùi trong, mặt sau bắp chân và khu
vực xung quanh trực tràng.
Như vậy, ngoài hệ vận động, nhiều cơ quan quan trọng khác của cơ thể chịu ảnh hưởng tiêu cực
bởi thoát vị đĩa đệm. Chính vì vậy, để đảm bảo sức khỏe và chất lượng cuộc sống, chúng ta nhất
định không được chủ quan trước bất kỳ biểu hiện nào cảnh báo đĩa đệm đang có nguy cơ bị trượt
khỏi vị trí.
Chẩn đoán thoát vị đĩa đệm như thế nào?
Trong quá trình thăm khám và chẩn đoán thoát vị đĩa đệm, bước đầu tiên là khám sức khỏe tổng
quát và tìm hiểu tiền sử bệnh. Tiếp đó, bác sĩ sẽ yêu cầu bạn thực hiện một số động tác để kiểm
tra:
Khả năng phản xạ của chân, tay.
Sức mạnh và độ dẻo dai của cơ bắp.
Khả năng đi bộ và phạm vi chuyển động.
Khả năng cảm nhận khi tiếp xúc với lực chạm nhẹ, kim châm hoặc rung lắc.
6.
Kết quả của những thủ tục kiểm tra vận động và phản xạ cho phép bác sĩ kết luận tình trạng của
bạn có phải thoát vị đĩa đệm hay không. Thế nhưng, để biết chính xác mức độ biến dạng của đĩa
đệm, dây thần kinh nào bị ảnh hưởng và loại bỏ nghi ngờ về một tình trạng y tế khác, bác sĩ buộc
phải làm thêm một hoặc nhiều xét nghiệm như:
Kiểm tra hình ảnh
Chẩn đoán hình ảnh mang đến cho bác sĩ những thông tin bệnh lý chi tiết nhất. Hiện nay, các kỹ
thuật kiểm tra hình ảnh được áp dụng rộng rãi gồm có:
Chụp X-quang: Chụp X-quang thường không phát hiện ra đĩa đệm thoát vị, nhưng có
thể loại trừ các nguyên nhân gây đau như khác, chẳng hạn như nhiễm trùng, khối u, gãy
xương...
Chụp cắt lớp (CT scan): Máy chụp cắt lớp CT cung cấp hình ảnh cột sống và các cấu
trúc xung quanh nó từ mọi hướng. Nhờ đó, bác sĩ có thể nhận diện nhận điện rõ đĩa đệm
thoát vị và dễ dàng gọi tên được dây thần kinh bị ảnh hưởng.
Chụp cộng hưởng từ (MRI): Sử dụng sóng radio và từ trường để ghi lại hình ảnh bên
trong cột sống - phương pháp chụp cộng hưởng từ được đánh giá là an toàn và xác nhận
vị trí đĩa đệm bị thoát vị, dây thần kinh bị chèn ép chính xác nhất.
7. Máy chụp cộng hưởng từ là giải pháp chẩn đoán thoát vị đĩa đệm chính xác và an toàn nhất hiện
nay (Hình ảnh: Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh)
Kiểm tra thần kinh
Dựa vào dẫn truyền thần kinh cho phép bác sĩ xác định chính xác vị trí dây thần kinh bị tổn
thương và đánh giá cụ thể chức năng của các dây thần kinh cũng như hoạt động của cơ bắp bằng
cách gắn điện cực xuyên qua da. Tác dụng lớn nhất của giải pháp kiểm tra thần kinh là đo lường
cụ thể các rối loạn ở rễ thần kinh khi chịu tác động của bệnh thoát vị đĩa đệm.
Nhờ những tiến bộ trong kỹ thuật chẩn đoán, việc xác định thoát vị đĩa đệm không còn khó khăn
như trước. Bạn nên đến bệnh viện uy tín để sử dụng những phương pháp chẩn đoán tiên tiến
nhất, từ đó nhận được phác đồ điều trị thoát vị đĩa đệm phù hợp.
Cách phòng ngừa thoát vị đĩa đệm bạn nên áp dụng
Từ những nguyên nhân và yếu tố nguy cơ chia sẻ ở trên, chúng ta biết rằng: Thoát vị đĩa đệm
không thể ngăn chặn triệt để, nhưng vẫn có thể giảm thiểu nguy cơ mắc bệnh nếu áp dụng sớm
một số lời khuyên hữu ích dưới đây:
Duy trì cân nặng hợp lý: Cân nặng hợp lý vừa giúp bạn sở hữu vóc dáng thon gọn, vừa
phòng tránh được nhiều bệnh lý, trong đó có thoát vị đĩa đệm. Nếu bị thừa cân hoặc béo
phì, bạn nên nghĩ đến việc giảm cân nghiêm túc ngay bây giờ.
Tập thể dục điều độ: Vận động điều độ (ít nhất 30 phút mỗi ngày) giúp tăng cường độ
chắc khỏe và bền bỉ cho các bó cơ, từ đó ổn định cột sống và giảm tổn thương đĩa đệm.
8. Vận động đúng tư thế: Thực hiện các cử động đúng tư thế, như giữ lưng và cổ thẳng khi
ngồi làm việc, không khom lưng đột ngột để nâng vật nặng, không lắc hoặc xoay cổ… sẽ
làm giảm áp lực lên cột sống và đĩa đệm.
Từ bỏ hút thuốc: Thuốc lá là kẻ thù của sức khỏe. Bỏ thuốc lá càng sớm càng tốt nếu bạn
muốn duy trì cơ thể khỏe mạnh với hệ xương khớp dẻo dai.
Nghỉ ngơi khi đau cột sống: Cột sống có thể bị đau mỏi khi bạn làm việc quá sức hoặc vui
chơi quá mức. Những lúc như vậy, bạn nên nghỉ ngơi tuyệt đối để cột sống, bao gồm đĩa
đệm phục hồi.
Bổ sung dưỡng chất thiết yếu cho xương khớp: Dinh dưỡng là nền tảng để xây dựng và
duy trì hệ xương khớp bền vững. Ngoài nguồn cung cấp dưỡng chất cơ bản là chế độ ăn
uống hằng ngày, bạn nên chủ động bổ sung những tinh chất chuyên biệt cho cột sống
như Eggshell Membrane, Collagen Type 2 & Collagen Peptide, Turmeric Root,
Chondroitin Sulfate… có trong JEX thế hệ mới.
9. Bộ dưỡng chất Eggshell Membrane, Collagen Type 2 & Collagen Peptide, Turmeric Root,
Chondroitin Sulfate là nguồn nguyên liệu cần thiết cho sự phát triển của xương khớp
Những tinh chất này là nguyên liệu thiết yếu cho quá trình phục hồi tổn thương và tái tạo xương
khớp, làm chậm tiến trình thoái hóa. Khi cột sống vững vàng, hoạt động trơn tru và linh hoạt sẽ
giảm thiểu áp lực cho đĩa đệm giúp phòng ngừa thoát vị đĩa đệm hiệu quả.
Một điều thiết thực nữa trong việc quản lý thoát vị đĩa đệm và các bệnh xương khớp đó là thăm
khám y tế sớm. Phát hiện đĩa đệm có xu hướng thoát vị, khi bao sơ còn nguyên vẹn và nhân nhầy
chưa bị biến dạng nhiều, bác sĩ sẽ đưa ra kế hoạch “cứu nguy” kịp thời giúp tình trạng thoát vị
không tiến triển nặng thêm, bảo toàn đĩa đệm và cấu trúc cột sống.
Thoát vị đĩa đệm nên ăn và nên kiêng ăn gì
Thoát vị đĩa đệm nên ăn gì, kiêng gì là việc bạn cần chủ động tìm hiểu để cung cấp những dưỡng
chất thiết yếu, giúp quá trình phục hồi đĩa đệm bị hư hại diễn ra thuận lợi và...
CHI TIẾT
Các phương pháp điều trị thoát vị đĩa đệm hiện nay
Ở mỗi giai đoạn, bác sĩ sẽ đưa ra phương pháp điều trị thoát vị đĩa đệm thích hợp nhất nhằm
giảm đi các triệu chứng và đảm bảo chức năng vận động của cột sống.
Điều trị bằng thuốc
Trong điều trị thoát vị đĩa đệm, bác sĩ có thể dùng thuốc uống hoặc thuốc tiêm tùy vào mức độ đau
nhức của mỗi người, cụ thể:
Thuốc giảm đau chống viêm không kê đơn (OTC).
Thuốc giảm đau thần kinh.
Thuốc giãn cơ.
Thuốc cortisone tiêm trực tiếp vào vùng thoát vị.
Thuốc steroid tiêm vào khoang ngoài màng cứng - khu vực xung quanh tủy sống.
10.
Những loại thuốc chữa thoát vị đĩa đệm giúp giảm đau, giảm sưng tấy dọc cột sống và vùng
quanh rễ thân kinh. Lưu ý: Bạn chỉ được uống hoặc tiêm thuốc khi có chỉ định của bác sĩ bởi tùy
tiện dùng thuốc có thể gây ra một số tác dụng phụ như buồn nôn, chóng mặt và táo bón....
Điều trị bằng vật lý trị liệu
Bác sĩ vật lý trị liệu sẽ đưa ra bài tập chữa thoát vị đĩa đệm hoặc liệu pháp chuyên trị thích hợp
giúp giải tỏa cơn đau và cảm giác tê mỏi do thoát vị đĩa đệm gây ra:
Chườm nóng hoặc lạnh.
Dùng sóng siêu âm để kích thích vùng bị ảnh hưởng, cải thiện lưu lượng máu và giảm
đau.
Dùng lực kéo giãn cột sống lưng làm giảm áp lực lên dây thần kinh.
Nẹp cổ hoặc thắt lưng trong thời gian ngắn để ổn định cột sống.
Sử dụng dòng điện xung tác động dây thần kinh, cơ bắp và mạch máu có thể giảm đau,
tăng khả năng phản xạ cho người bị thoát vị đĩa đệm.
Điều trị phẫu thuật thay đĩa đệm nhân tạo
Nếu thuốc và vật lý trị liệu không cải thiện được các triệu chứng thoát vị đĩa đệm, thậm chí tình
trạng ngày càng chuyển biến xấu và bệnh nhân gần như mất khả năng tự chủ tiểu tiện, đại tiện,
bác sĩ buộc phải phẫu thuật. Đối với điều trị thoát vị đĩa đệm có 2 chỉ định phẫu thuật chính:
Phẫu thuật nội soi
Bác sĩ sẽ mở một đường mổ nhỏ ở mặt trước hoặc sau cột sống để loại bỏ phần đĩa đệm bị nhô
ra, đè lên rễ thần kinh. Kỹ thuật này giúp bác sĩ tiếp cận đĩa đệm bị thoát vị mà không cần di
chuyển các dây thần kinh cột sống và tủy sống.
11. Phẫu thuật thay thế đĩa đệm nhân tạo
Trường hợp thoát vị nghiêm trọng (chủ yếu là giai đoạn 4), khi bao sơ bị rách miếng lớn và nhân
nhầy vỡ ra thành mảnh nhỏ rơi vào ống tủy, bác sĩ sẽ lựa chọn hoặc thay thế toàn bộ đĩa đệm
hoặc chỉ thay phần nhân nhầy bên trong.
Phẫu thuật thay nhân nhầy hoặc toàn bộ đĩa đệm nếu tình trạng thoát vị quá nặng,không thể điều
trị bảo tồn
Dù là điều trị thoát vị đĩa đệm bằng phương pháp nào (dùng thuốc, vật lý trị liệu hay phẫu thuật),
thì việc lựa chọn sản phẩm chăm sóc xương khớp uy tín và chất lượng cũng được các chuyên gia
khuyến nghị. Điều này giúp để cung cấp tinh chất thiết yếu, nuôi dưỡng cột sống và các xương
khớp khác từ bên trong, hạn chế khả năng xương khớp bị tổn thương làm ảnh hưởng đến đĩa
đệm . Bên cạnh đó, bạn cũng phải chú ý vận động đúng tư thế và tránh mang vác nặng để không
gây thêm tổn thương cho cột sống và đĩa đệm.
Một số câu hỏi thường gặp về thoát vị đĩa đệm
Thoát vị đĩa đệm là tổn thương phổ biến mà rất nhiều người mắc phải. Do vậy, xoay quanh chủ đề
này có hàng loạt thắc mắc được đưa ra để thảo luận và tìm đáp án.
Thoát vị đĩa đệm có tự khỏi được không?
Một khi đĩa đệm bị thoát vị sẽ không thể tự lành lại như ban đầu. Nhiều người sau khi uống thuốc
giảm đau hoặc trị liệu nhận thấy cơn đau được cải thiện liền nghĩ đĩa đệm đã trở lại trạng thái ban
đầu.
Đây là sự nhầm lẫn nguy hiểm bởi đằng sau cảm giác đau nhức đang được xoa dịu bằng thuốc,
đĩa đệm vẫn tiếp tục bị hư tổn. Đừng chờ đợi “phép màu”, hãy điều trị theo phác đồ y khoa từ sớm
để tăng hiệu quả phục hồi cho đĩa đệm bạn nhé!
Thoát vị đĩa đệm có điều trị khỏi hoàn toàn được không?
Bệnh thoát vị đĩa đệm không thể chữa khỏi hoàn toàn, ngay cả khi bạn đã tiến hành phẫu thuật
thay thế đĩa đệm nhân tạo. Chúng ta chỉ có thể kiểm soát và bảo vệ đĩa đệm bằng những hành
động tích cực để bệnh không tiến triển nặng hơn hoặc duy trì đĩa đệm nhân tạo lâu nhất trong cột
sống.
Khi nào người thoát vị đĩa đệm nên phẫu thuật?
Như đã nói, phẫu thuật là chỉ định cuối cùng, buộc phải áp dụng khi các phương pháp điều trị
thoát vị đĩa đệm khác (uống thuốc và vật lý trị liệu) không còn tác dụng. Chính xác hơn, trường
hợp thoát vị đĩa đệm giai đoạn 4 là đối tượng cần tiến hành phẫu thuật loại bỏ phần nhân nhầy
tràn ra ngoài, đè lên rễ thần kinh hoặc thay thế đĩa đệm nhân tạo nếu nhân nhầy và bao xơ không
còn liên kết với nhau.
12. Thoát vị đĩa đệm nội xốp: Nguyên nhân, dấu hiệu và cách điều trị
Thoát vị đĩa đệm nội xốp là một dạng hiếm gặp của thoát vị đĩa đệm nhưng rất khó chẩn đoán bởi
thường không tạo ra các thay đổi bên ngoài đĩa đệm. Khi gặp tình trạng này,...
CHI TIẾT
Thoát vị đĩa đệm có nên tập thể dục hay không?
Khi bị thoát vị đĩa đệm hay các bệnh lý xương khớp, bạn vẫn cần tập thể dục thể thao điều độ.
Vận động giúp thư giãn cơ bắp, giảm áp lực lên đĩa đệm và giảm đau cột sống. Bạn có thể đi bộ,
bơi lội, xà đơn hoặc tập yoga chữa thoát vị đĩa đệm mỗi ngày để tăng kết quả chữa bệnh. Bạn có
thể xem thêm chi tiết tại bài viết: Bị thoát vị đĩa đệm có nên đi bộ, chạy bộ, tập thể dục không?
Bạn đang đối mặt với nguy cơ thoát vị đĩa đệm hoặc đang phải chiến đấu với căn bệnh này, đừng
quá lo lắng - tuân thủ kế hoạch chữa trị của bác sĩ, sinh hoạt khoa học và vận động đúng tư thế…
phần đĩa đệm bị tổn thương sẽ không tiến triển nặng thêm và không làm cản trở chức năng vận
động của bạn. Tốt hơn nữa, bạn nên bổ sung thêm dưỡng chất chuyên biệt cho xương khớp (như
trong JEX thế hệ mới) để tăng cường độ dẻo dai và chắc khỏe cho cột sống.
Thoát vị đĩa đệm là gì?
Đĩa đệm là lớp ”nệm” lót nằm giữa các đốt sống giúp giảm xóc và giảm ma sát, tránh tổn thương
xương cột sống trong quá trình vận động. Một đĩa đệm được cấu tạo nên từ 2 phần: Phần bao
bọc bên ngoài là những sợi hình khuyên và dai gọi là bao xơ, còn phần nằm bên trong có đặc tính
mềm và sền sệt dạng gel gọi là nhân nhầy.
Khi vòng bao sơ bị nứt hoặc rách, nhân nhầy se tràn ra ngoài, chèn ép dây thần kinh gây đau
nhức dọc cột sống và tê mỏi tay chân. Hiện tượng này chính là thoát vị đĩa đệm mà nếu không
được điều trị sớm, khi nhân nhầy chèn ép lên rễ thần kinh hoặc lọt vào ống sống dẫn đến nguy cơ
bại liệt và ảnh hưởng đến chức năng của các cơ quan khác như ruột, bàng quang.
Những vị trí thoát vị đĩa đệm thường gặp
Đĩa đệm của bất kỳ vị trí nào trong cột sống cũng đều có thể bị thoát vị. Tuy nhiên, tình trạng thoát
vị đĩa đệm cột sống xảy ra phổ biến nhất là ở cột sống thắt lưng và cột sống cổ bởi các đốt sống ở
hai điểm này di động hơn cả (cử động liên tục để đáp ứng nhu cầu vận động của cơ thể).
Thoát vị đĩa đệm cột sống cổ
Thoát vị đĩa đệm cột sống cổ thường gây ra cảm giác đau nhức lan tỏa từ cổ, vai, cánh tay đến
bàn tay. Bên cạnh đó, bạn cũng có thể nhận thấy cánh tay hoặc bàn tay bị tê và yếu đi đáng kể.
Mặc dù, đĩa đệm vùng cột sống cổ bị thoát vị chủ yếu do chấn thương hoặc làm việc sai tư thế,
nhưng không loại trừ trường hợp tự phát. Thêm nữa, không phải ai bị thoát vị đĩa đệm vùng cổ
cũng biểu hiện hiện đau, tê rõ ràng ngay từ khi khởi phát, thế nên việc thăm khám và chụp phim là
cơ sở để chẩn đoán chính xác bệnh lý.
Thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng
Cũng như đốt sống cổ, thắt lưng là nơi phải chịu áp lực vận động lớn nên tổn thương đĩa đệm là
khó tránh khỏi. Và khi đĩa đệm ở cột sống thắt lưng gặp trục trặc sẽ gây ra các cơn đau chạy từ
lưng xuống mông, đùi, cẳng chân và bàn chân.
Bệnh thoát vị đĩa đệm thắt lưng dẫn đến yếu hoặc tê hai chân và giảm phản xạ ở đầu gối, mắt cá
chân. Nguy hiểm hơn, những người gặp phải vấn đề này có thể phải đối mắt với chứng rối loạn
13. chức năng đường ruột và bàng quang (chèn ép đuôi ngựa), ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất
lượng cuộc sống.
Thoát vị đĩa đệm rất hiếm khi xảy ra tại vùng đốt sống ngực vì cấu trúc của phần đốt sống này
khá cố định, được liên kết chặt chẽ với các xương sườn để bảo vệ các cơ quan nội tạng. Do đó,
khi nhắc đến thoát vị đĩa đệm, người ta nghĩ ngay đến đĩa đệm đốt sống cổ hoặc đĩa đệm thắt
lưng.
Các giai đoạn tiến triển của thoát vị đĩa đệm
Căn bệnh này diễn tiến chậm và được phân chia thành 4 giai đoạn dựa vào mức độ dịch chuyển
và biến dạng của nhân nhầy đối với bao sơ bên ngoài, cụ thể:
Phình đĩa đệm (Disc protrusion)
Đây là giai đoạn khởi phát nên mọi biểu hiện đều chưa rõ ràng và không liên tục, rất khó để nhận
biết. Phần nhân nhầy bắt đầu có sự thay đổi nhỏ, nhưng vẫn nằm nguyên trong vòng khuyên bao
xơ.
Lồi đĩa đệm (Prolapsed disc)
Bao xơ bắt đầu bị suy yếu nên bị nhân nhầy đẩy ra xa tạo thành khối phồng (lồi). Dù vậy, nhân
nhầy chưa hoàn toàn thoát khỏi vòng kiểm soát của bao xơ nhờ những sợi khuyên ngoài cùng
vẫn giữ được độ bền và dẻo dai.
Thoát vị đĩa đệm thực thụ (Disc extrusion)
Lúc này, những vòng khuyên cuối cùng của bao xơ không còn đủ sức bọc giữ, bị rạn nứt hoặc
rách nên nhân nhầy thoát hẳn ra bên ngoài (nhưng khối nhân nhầy vẫn liên kết với nhau). Khi
nhân nhầy tràn ra khỏi khe hở bao xơ, đè lên dây thần kinh cột sống gây ra cảm giác đau nhức và
một số triệu chứng đi kèm như tê, rát hoặc ngứa ran.
Thoát vị đĩa đệm có mảnh rời (Sequestered disc)
Khối nhân nhầy thoát khỏi bao xơ có xu hướng tách ra thành các mảnh nhỏ, chèn ép phần lớn rễ
thần kinh hoặc rơi vào ống tủy khiến cơn đau dữ dội hơn, nhiều người bệnh bắt đầu có dấu hiệu
teo cơ và không làm chủ được tiểu tiện. Có thể nói, đây là giai đoạn nghiêm trọng nhất và thường
phải can thiệp bằng phẫu thuật mới cải thiện được tình hình.
Quá trình tiến triển của bệnh thoát vị đĩa đệm tuần tự trải qua 4 giai đoạn với mức độ nghiêm
trọng tăng dần
Nếu phát hiện thoát vị đĩa đệm ở 2 giai đoạn đầu (thoát vị chưa hoàn toàn), khả năng hồi phục rất
cao. Chính vì thế, để không bỏ lỡ thời điểm vàng điều trị, bạn cần nắm rõ những biểu hiện đặc
trưng nhất của căn bệnh này.
Dấu hiệu nhận biết thoát vị đĩa đệm
Triệu chứng thoát vị đĩa đệm thường xuất hiện ở một bên cơ thể và phụ thuộc vào vị trí của đĩa
đệm cũng như mức độ thoát vị (có đè lên dây thần kinh hay không). Bạn có thể nhận biết sớm
bệnh lý dựa vào một số biểu hiện cơ bản sau:
14.
Đau nhức
Cảm giác đau nhức là “đặc sản” của thoát vị đĩa đệm. Nếu thoát vị đĩa đệm ở cổ, bạn sẽ thấy đau
nhất là vai gáy và cánh tay. Nếu thoát vị đĩa đệm ở thắt lưng, cơn đau sẽ tập trung vào phần
mông, đùi, bắp chân và bàn chân.
Cơn đau gia tăng khi bạn ho, hắt hơi hoặc di chuyển. Và đau trong thoát vị đĩa đệm được mô tả
giống như bị bỏng rát.
Tê và ngứa ran
Những người bị thoát vị đĩa đệm thường bị tê hoặc ngứa ran ở phần cơ thể có dây thần kinh bị
đĩa đệm chèn ép chạy qua. Ở giai đoạn 2, khi nhân nhầy có xu hướng dịch chuyển, hiện tượng tê
tay, tê chân đã bắt đầu xuất hiện, nhưng hầu hết hết mọi người thường bỏ qua tín hiệu này.
Yếu cơ
Cơ bắp liên kết chặt chẽ với các dây thần kinh, nên khi dây thần kinh bị tổn thương, chúng cũng bị
suy yếu đi. Điều này khiến bạn dễ vấp ngã lúc đi bộ và giảm khả năng nâng đỡ, cầm nắm.
Bạn có thể nhầm lẫn các triệu chứng và dấu hiệu thoát vị đĩa đệm với một số tình trạng hoặc vấn
đề y tế khác. Vậy nên, việc đến bệnh viện uy tín để chẩn đoán là thật sự cần thiết, vừa giúp phát
hiện sớm bệnh vừa xác định chính xác vấn đề bạn đang gặp phải.
Nguyên nhân gây thoát vị đĩa đệm
Nguyên nhân thoát vị đĩa đệm ở mỗi người không giống nhau và không phải ai cũng biết rõ
nguồn cơn khiến đĩa đệm bị tổn thương là gì. Nhưng, hầu hết bệnh nhân bị thoát vị đĩa đệm xuất
phát từ 2 lý do chính dưới đây:
Cột sống bị tổn thương
Vận động quá mức, sai tư thế và lặp đi lặp lại hoặc thay đổi chuyển động đột ngột, mang vác
nặng... khiến cột sống bị tổn thương. Và khi cột sống bị hư hại, đĩa đệm làm sao tránh được
“phiền lụy” khi chúng là lớp đệm lót nằm giữa các đốt sống, trực tiếp nâng đỡ cột sống.
Lão hóa tự nhiên
15. Theo thời gian, mọi bộ phận trong cơ thể sẽ dần bị suy giảm chức năng và cấu trúc. Đương nhiên,
đĩa đệm của chúng ta không thoát khỏi quy luật chung này.
Trước sự lão hóa tự nhiên, đĩa đệm bị mất nước, trở nên kém linh hoạt và dễ rách dù chỉ chịu lực
tác động rất nhỏ từ bên ngoài. Thêm vào đó, cột sống lão hóa, giảm khả năng chống đỡ càng làm
tăng áp lực lên đĩa đệm, khiến chúng chịu tổn hại nặng nề hơn.
Ngoài hai nguyên nhân chính này, phải kể đến các yếu tố gia tăng nguy cơ thoát vị đĩa đệm bao
gồm:
Cân nặng: Trọng lượng cơ thể dư thừa (cân nặng vượt chuẩn tức là chỉ số BMI đã vượt
qua mức 18,5 đến 22,9) gây thêm căng thẳng cho các đĩa đệm, nhất là đĩa đệm ở thắt
lưng của bạn.
Đặc điểm nghề nghiệp: Những người làm công việc đòi hỏi càng nhiều sức lực lên cột
sống, nguy cơ thoát vị đĩa đệm càng cao, điển hình là công nhân khuân vác, thợ xây,
nông dân, người đứng hay ngồi lâu (thợ máy, hớt tóc, công nhân nhà máy)…
Di truyền: Một số người có khả năng thoát vị đĩa đệm khi người thân trong gia đình là
“nạn nhân” của căn bệnh này.
Hút thuốc: Việc hút thuốc có thể làm giảm lượng oxy cung cấp đến đĩa đệm, khiến đĩa
đệm bị lão hóa và hư hỏng nhanh hơn.
Lái xe thường xuyên: Ngồi trong thời gian dài kết hợp với các rung động và chuyển
động của xe khiến đĩa đệm cùng cấu trúc cột sống bị tác động mạnh mẽ, tăng nguy cơ
thoát vị.
Lối sống ít vận động: Vận động giúp đĩa đệm hấp thu dinh dưỡng và oxy tốt hơn. Vì vậy,
đĩa đệm của những người có thói quen lười vận động hay ít vận động có thể bị thoát vị
sớm hơn bình thường.
16. Lười vận động, phụ thuộc vào thiết bị điện tử cũng làm gia tăng nguy cơ thoát vị đĩa đệm và nhiều
bệnh lý xương khớp khác
Thoát vị đĩa đệm hoặc do một nguyên nhân cụ thể hoặc bởi nhiều yếu tố khác nhau gây ra. Đặc
biệt, bệnh không giới hạn ở bất kì nhóm đối tượng nào mà trải đều nguy cơ cho tất cả mọi người,
ở mọi độ tuổi và ngành nghề.
Khi nào người bệnh thoát vị đĩa đệm nên gặp bác sĩ?
Dù bệnh tình của mình đang ở giai đoạn nào thì bạn vẫn nên tìm đến sự chăm sóc y tế ngay khi
nhận thấy cơn đau xuất hiện bất thường ở cổ, lưng và lan dần xuống cánh tay, bàn chân. Tất
nhiên, thời điểm cơn đau tồi tệ hơn, đi kèm hiện tượng tê bì, ngứa rát và yếu cơ, đến mức cản trở
các hoạt động hàng ngày của bạn, việc gặp bác sĩ để thăm khám và điều trị không còn là điều cần
thiết nữa mà đã trở thành vấn đề cấp thiết.
Nếu kéo dài hoặc trì hoãn thời gian khám bệnh, thoát vị đĩa đệm có thể gây ra những biến chứng
khôn lường, điển hình như:
Rối loạn chức năng bàng quang và ruột: Nhân nhầy thoát ra khỏi bao xơ, chèn ép lên
rễ thần kinh dẫn đến hội chứng chùm đuôi ngựa (Equina Cauda). Mắc phải hội chứng này,
người bệnh sẽ không làm chủ được nhu cầu tiểu tiện và đại tiện của bản thân (bạn có thể
khó đi tiểu ngay cả khi bàng quang đã đầy nước).
Mất cảm giác một vùng lớn: Hội chứng mất cảm giác yên ngựa (Saddle anesthesia)
cũng là hậu quả của sự đè ép rễ thần kinh khi đĩa đệm bị thoát vị. Đúng như tên gọi, hội
chứng mất cảm giác yên ngựa làm mất cảm giác ở đùi trong, mặt sau bắp chân và khu
vực xung quanh trực tràng.
17. Như vậy, ngoài hệ vận động, nhiều cơ quan quan trọng khác của cơ thể chịu ảnh hưởng tiêu cực
bởi thoát vị đĩa đệm. Chính vì vậy, để đảm bảo sức khỏe và chất lượng cuộc sống, chúng ta nhất
định không được chủ quan trước bất kỳ biểu hiện nào cảnh báo đĩa đệm đang có nguy cơ bị trượt
khỏi vị trí.
Chẩn đoán thoát vị đĩa đệm như thế nào?
Trong quá trình thăm khám và chẩn đoán thoát vị đĩa đệm, bước đầu tiên là khám sức khỏe tổng
quát và tìm hiểu tiền sử bệnh. Tiếp đó, bác sĩ sẽ yêu cầu bạn thực hiện một số động tác để kiểm
tra:
Khả năng phản xạ của chân, tay.
Sức mạnh và độ dẻo dai của cơ bắp.
Khả năng đi bộ và phạm vi chuyển động.
Khả năng cảm nhận khi tiếp xúc với lực chạm nhẹ, kim châm hoặc rung lắc.
Kết quả của những thủ tục kiểm tra vận động và phản xạ cho phép bác sĩ kết luận tình trạng của
bạn có phải thoát vị đĩa đệm hay không. Thế nhưng, để biết chính xác mức độ biến dạng của đĩa
đệm, dây thần kinh nào bị ảnh hưởng và loại bỏ nghi ngờ về một tình trạng y tế khác, bác sĩ buộc
phải làm thêm một hoặc nhiều xét nghiệm như:
Kiểm tra hình ảnh
Chẩn đoán hình ảnh mang đến cho bác sĩ những thông tin bệnh lý chi tiết nhất. Hiện nay, các kỹ
thuật kiểm tra hình ảnh được áp dụng rộng rãi gồm có:
Chụp X-quang: Chụp X-quang thường không phát hiện ra đĩa đệm thoát vị, nhưng có
thể loại trừ các nguyên nhân gây đau như khác, chẳng hạn như nhiễm trùng, khối u, gãy
xương...
Chụp cắt lớp (CT scan): Máy chụp cắt lớp CT cung cấp hình ảnh cột sống và các cấu
trúc xung quanh nó từ mọi hướng. Nhờ đó, bác sĩ có thể nhận diện nhận điện rõ đĩa đệm
thoát vị và dễ dàng gọi tên được dây thần kinh bị ảnh hưởng.
18. Chụp cộng hưởng từ (MRI): Sử dụng sóng radio và từ trường để ghi lại hình ảnh bên
trong cột sống - phương pháp chụp cộng hưởng từ được đánh giá là an toàn và xác nhận
vị trí đĩa đệm bị thoát vị, dây thần kinh bị chèn ép chính xác nhất.
Máy chụp cộng hưởng từ là giải pháp chẩn đoán thoát vị đĩa đệm chính xác và an toàn nhất hiện
nay (Hình ảnh: Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh)
Kiểm tra thần kinh
Dựa vào dẫn truyền thần kinh cho phép bác sĩ xác định chính xác vị trí dây thần kinh bị tổn
thương và đánh giá cụ thể chức năng của các dây thần kinh cũng như hoạt động của cơ bắp bằng
cách gắn điện cực xuyên qua da. Tác dụng lớn nhất của giải pháp kiểm tra thần kinh là đo lường
cụ thể các rối loạn ở rễ thần kinh khi chịu tác động của bệnh thoát vị đĩa đệm.
Nhờ những tiến bộ trong kỹ thuật chẩn đoán, việc xác định thoát vị đĩa đệm không còn khó khăn
như trước. Bạn nên đến bệnh viện uy tín để sử dụng những phương pháp chẩn đoán tiên tiến
nhất, từ đó nhận được phác đồ điều trị thoát vị đĩa đệm phù hợp.
Cách phòng ngừa thoát vị đĩa đệm bạn nên áp dụng
Từ những nguyên nhân và yếu tố nguy cơ chia sẻ ở trên, chúng ta biết rằng: Thoát vị đĩa đệm
không thể ngăn chặn triệt để, nhưng vẫn có thể giảm thiểu nguy cơ mắc bệnh nếu áp dụng sớm
một số lời khuyên hữu ích dưới đây:
Duy trì cân nặng hợp lý: Cân nặng hợp lý vừa giúp bạn sở hữu vóc dáng thon gọn, vừa
phòng tránh được nhiều bệnh lý, trong đó có thoát vị đĩa đệm. Nếu bị thừa cân hoặc béo
phì, bạn nên nghĩ đến việc giảm cân nghiêm túc ngay bây giờ.
19. Tập thể dục điều độ: Vận động điều độ (ít nhất 30 phút mỗi ngày) giúp tăng cường độ
chắc khỏe và bền bỉ cho các bó cơ, từ đó ổn định cột sống và giảm tổn thương đĩa đệm.
Vận động đúng tư thế: Thực hiện các cử động đúng tư thế, như giữ lưng và cổ thẳng khi
ngồi làm việc, không khom lưng đột ngột để nâng vật nặng, không lắc hoặc xoay cổ… sẽ
làm giảm áp lực lên cột sống và đĩa đệm.
Từ bỏ hút thuốc: Thuốc lá là kẻ thù của sức khỏe. Bỏ thuốc lá càng sớm càng tốt nếu bạn
muốn duy trì cơ thể khỏe mạnh với hệ xương khớp dẻo dai.
Nghỉ ngơi khi đau cột sống: Cột sống có thể bị đau mỏi khi bạn làm việc quá sức hoặc vui
chơi quá mức. Những lúc như vậy, bạn nên nghỉ ngơi tuyệt đối để cột sống, bao gồm đĩa
đệm phục hồi.
Bổ sung dưỡng chất thiết yếu cho xương khớp: Dinh dưỡng là nền tảng để xây dựng và
duy trì hệ xương khớp bền vững. Ngoài nguồn cung cấp dưỡng chất cơ bản là chế độ ăn
uống hằng ngày, bạn nên chủ động bổ sung những tinh chất chuyên biệt cho cột sống
như Eggshell Membrane, Collagen Type 2 & Collagen Peptide, Turmeric Root,
Chondroitin Sulfate… có trong JEX thế hệ mới.
20. Bộ dưỡng chất Eggshell Membrane, Collagen Type 2 & Collagen Peptide, Turmeric Root,
Chondroitin Sulfate là nguồn nguyên liệu cần thiết cho sự phát triển của xương khớp
Những tinh chất này là nguyên liệu thiết yếu cho quá trình phục hồi tổn thương và tái tạo xương
khớp, làm chậm tiến trình thoái hóa. Khi cột sống vững vàng, hoạt động trơn tru và linh hoạt sẽ
giảm thiểu áp lực cho đĩa đệm giúp phòng ngừa thoát vị đĩa đệm hiệu quả.
Một điều thiết thực nữa trong việc quản lý thoát vị đĩa đệm và các bệnh xương khớp đó là thăm
khám y tế sớm. Phát hiện đĩa đệm có xu hướng thoát vị, khi bao sơ còn nguyên vẹn và nhân nhầy
chưa bị biến dạng nhiều, bác sĩ sẽ đưa ra kế hoạch “cứu nguy” kịp thời giúp tình trạng thoát vị
không tiến triển nặng thêm, bảo toàn đĩa đệm và cấu trúc cột sống.
Thoát vị đĩa đệm nên ăn và nên kiêng ăn gì
Thoát vị đĩa đệm nên ăn gì, kiêng gì là việc bạn cần chủ động tìm hiểu để cung cấp những dưỡng
chất thiết yếu, giúp quá trình phục hồi đĩa đệm bị hư hại diễn ra thuận lợi và...
CHI TIẾT
Các phương pháp điều trị thoát vị đĩa đệm hiện nay
Ở mỗi giai đoạn, bác sĩ sẽ đưa ra phương pháp điều trị thoát vị đĩa đệm thích hợp nhất nhằm
giảm đi các triệu chứng và đảm bảo chức năng vận động của cột sống.
21. Điều trị bằng thuốc
Trong điều trị thoát vị đĩa đệm, bác sĩ có thể dùng thuốc uống hoặc thuốc tiêm tùy vào mức độ đau
nhức của mỗi người, cụ thể:
Thuốc giảm đau chống viêm không kê đơn (OTC).
Thuốc giảm đau thần kinh.
Thuốc giãn cơ.
Thuốc cortisone tiêm trực tiếp vào vùng thoát vị.
Thuốc steroid tiêm vào khoang ngoài màng cứng - khu vực xung quanh tủy sống.
Những loại thuốc chữa thoát vị đĩa đệm giúp giảm đau, giảm sưng tấy dọc cột sống và vùng
quanh rễ thân kinh. Lưu ý: Bạn chỉ được uống hoặc tiêm thuốc khi có chỉ định của bác sĩ bởi tùy
tiện dùng thuốc có thể gây ra một số tác dụng phụ như buồn nôn, chóng mặt và táo bón....
Điều trị bằng vật lý trị liệu
Bác sĩ vật lý trị liệu sẽ đưa ra bài tập chữa thoát vị đĩa đệm hoặc liệu pháp chuyên trị thích hợp
giúp giải tỏa cơn đau và cảm giác tê mỏi do thoát vị đĩa đệm gây ra:
Chườm nóng hoặc lạnh.
Dùng sóng siêu âm để kích thích vùng bị ảnh hưởng, cải thiện lưu lượng máu và giảm
đau.
Dùng lực kéo giãn cột sống lưng làm giảm áp lực lên dây thần kinh.
22. Nẹp cổ hoặc thắt lưng trong thời gian ngắn để ổn định cột sống.
Sử dụng dòng điện xung tác động dây thần kinh, cơ bắp và mạch máu có thể giảm đau,
tăng khả năng phản xạ cho người bị thoát vị đĩa đệm.
Điều trị phẫu thuật thay đĩa đệm nhân tạo
Nếu thuốc và vật lý trị liệu không cải thiện được các triệu chứng thoát vị đĩa đệm, thậm chí tình
trạng ngày càng chuyển biến xấu và bệnh nhân gần như mất khả năng tự chủ tiểu tiện, đại tiện,
bác sĩ buộc phải phẫu thuật. Đối với điều trị thoát vị đĩa đệm có 2 chỉ định phẫu thuật chính:
Phẫu thuật nội soi
Bác sĩ sẽ mở một đường mổ nhỏ ở mặt trước hoặc sau cột sống để loại bỏ phần đĩa đệm bị nhô
ra, đè lên rễ thần kinh. Kỹ thuật này giúp bác sĩ tiếp cận đĩa đệm bị thoát vị mà không cần di
chuyển các dây thần kinh cột sống và tủy sống.
Phẫu thuật thay thế đĩa đệm nhân tạo
Trường hợp thoát vị nghiêm trọng (chủ yếu là giai đoạn 4), khi bao sơ bị rách miếng lớn và nhân
nhầy vỡ ra thành mảnh nhỏ rơi vào ống tủy, bác sĩ sẽ lựa chọn hoặc thay thế toàn bộ đĩa đệm
hoặc chỉ thay phần nhân nhầy bên trong.
Phẫu thuật thay nhân nhầy hoặc toàn bộ đĩa đệm nếu tình trạng thoát vị quá nặng,không thể điều
trị bảo tồn
Dù là điều trị thoát vị đĩa đệm bằng phương pháp nào (dùng thuốc, vật lý trị liệu hay phẫu thuật),
thì việc lựa chọn sản phẩm chăm sóc xương khớp uy tín và chất lượng cũng được các chuyên gia
khuyến nghị. Điều này giúp để cung cấp tinh chất thiết yếu, nuôi dưỡng cột sống và các xương
khớp khác từ bên trong, hạn chế khả năng xương khớp bị tổn thương làm ảnh hưởng đến đĩa
23. đệm . Bên cạnh đó, bạn cũng phải chú ý vận động đúng tư thế và tránh mang vác nặng để không
gây thêm tổn thương cho cột sống và đĩa đệm.
Một số câu hỏi thường gặp về thoát vị đĩa đệm
Thoát vị đĩa đệm là tổn thương phổ biến mà rất nhiều người mắc phải. Do vậy, xoay quanh chủ đề
này có hàng loạt thắc mắc được đưa ra để thảo luận và tìm đáp án.
Thoát vị đĩa đệm có tự khỏi được không?
Một khi đĩa đệm bị thoát vị sẽ không thể tự lành lại như ban đầu. Nhiều người sau khi uống thuốc
giảm đau hoặc trị liệu nhận thấy cơn đau được cải thiện liền nghĩ đĩa đệm đã trở lại trạng thái ban
đầu.
Đây là sự nhầm lẫn nguy hiểm bởi đằng sau cảm giác đau nhức đang được xoa dịu bằng thuốc,
đĩa đệm vẫn tiếp tục bị hư tổn. Đừng chờ đợi “phép màu”, hãy điều trị theo phác đồ y khoa từ sớm
để tăng hiệu quả phục hồi cho đĩa đệm bạn nhé!
Thoát vị đĩa đệm có điều trị khỏi hoàn toàn được không?
Bệnh thoát vị đĩa đệm không thể chữa khỏi hoàn toàn, ngay cả khi bạn đã tiến hành phẫu thuật
thay thế đĩa đệm nhân tạo. Chúng ta chỉ có thể kiểm soát và bảo vệ đĩa đệm bằng những hành
động tích cực để bệnh không tiến triển nặng hơn hoặc duy trì đĩa đệm nhân tạo lâu nhất trong cột
sống.
Khi nào người thoát vị đĩa đệm nên phẫu thuật?
Như đã nói, phẫu thuật là chỉ định cuối cùng, buộc phải áp dụng khi các phương pháp điều trị
thoát vị đĩa đệm khác (uống thuốc và vật lý trị liệu) không còn tác dụng. Chính xác hơn, trường
hợp thoát vị đĩa đệm giai đoạn 4 là đối tượng cần tiến hành phẫu thuật loại bỏ phần nhân nhầy
tràn ra ngoài, đè lên rễ thần kinh hoặc thay thế đĩa đệm nhân tạo nếu nhân nhầy và bao xơ không
còn liên kết với nhau.
Thoát vị đĩa đệm nội xốp: Nguyên nhân, dấu hiệu và cách điều trị
Thoát vị đĩa đệm nội xốp là một dạng hiếm gặp của thoát vị đĩa đệm nhưng rất khó chẩn đoán bởi
thường không tạo ra các thay đổi bên ngoài đĩa đệm. Khi gặp tình trạng này,...
CHI TIẾT
Thoát vị đĩa đệm có nên tập thể dục hay không?
Khi bị thoát vị đĩa đệm hay các bệnh lý xương khớp, bạn vẫn cần tập thể dục thể thao điều độ.
Vận động giúp thư giãn cơ bắp, giảm áp lực lên đĩa đệm và giảm đau cột sống. Bạn có thể đi bộ,
bơi lội, xà đơn hoặc tập yoga chữa thoát vị đĩa đệm mỗi ngày để tăng kết quả chữa bệnh. Bạn có
thể xem thêm chi tiết tại bài viết: Bị thoát vị đĩa đệm có nên đi bộ, chạy bộ, tập thể dục không?
Bạn đang đối mặt với nguy cơ thoát vị đĩa đệm hoặc đang phải chiến đấu với căn bệnh này, đừng
quá lo lắng - tuân thủ kế hoạch chữa trị của bác sĩ, sinh hoạt khoa học và vận động đúng tư thế…
phần đĩa đệm bị tổn thương sẽ không tiến triển nặng thêm và không làm cản trở chức năng vận
động của bạn. Tốt hơn nữa, bạn nên bổ sung thêm dưỡng chất chuyên biệt cho xương khớp (như
trong JEX thế hệ mới) để tăng cường độ dẻo dai và chắc khỏe cho cột sống.