SlideShare a Scribd company logo
1 of 20
Download to read offline
600
từ vựng TOEIC có nghĩa tiếng Việt
1
FLASHCARD BLUEUP - 600 từ vựng TOEIC có nghĩa tiếng Việt
STT Chủ đề Từ Loại từ Nghĩa
1 Contracts abide by v. tuân theo
2 agreement n. hợp đồng
3 assurance n. bảo đảm
4 cancellation n. hủy bỏ
5 determine v. xác định
6 engage v. tham gia
7 establish v. thành lập
8 obligate v. bắt buộc
9 party n. bên
10 provision n. sự cung cấp
11 resolve v. giải quyết
12 specific a. rõ ràng
13 Marketing attract v. thu hút
14 compare v. so sánh
15 competition n. cạnh tranh
16 consume v. tiêu thụ
17 convince v. thuyết phục
18 currently adv. hiện tại
19 fad n. mốt nhất thời
20 inspiration n. cảm hứng
21 market v. chào bán
22 persuasion n. thuyết phục
23 productive a. có năng suất
24 satisfaction n. sự thỏa mãn
25 Warranties characteristic n. đặc điểm
26 consequence n. hậu quả
27 consider v. xem xét
28 cover v. bảo hiểm
29 expiration n. sự hết hạn
30 frequently adv. thường xuyên
31 imply v. ngụ ý
32 promise v. hứa hẹn
33 protect v. bảo vệ
34 reputation n. tiếng tăm
35 require v. yêu cầu
36 vary v. thay đổi
2
FLASHCARD BLUEUP - 600 từ vựng TOEIC có nghĩa tiếng Việt
37 Business Planning address n. bài diễn văn
38 avoid v. tránh
39 demonstrate v. chứng minh
40 develop v. phát triển
41 evaluate v. đánh giá
42 gather v. tập hợp
43 offer v. đề nghị
44 primarily adv. chủ yếu
45 risk n. rủi ro
46 strategy n. chiến lược
47 strong a. mạnh mẽ
48 substitution n. thay thế
49 Conferences accommodate v. đáp ứng
50 arrangement n. sắp xếp
51 association n. kết hợp
52 attend v. tham dự
53 get in touch v. liên lạc
54 hold v. chứa đựng
55 location n. địa điểm
56 overcrowded a. chật ních
57 register v. đăng ký
58 select v. chọn
59 session n. phiên, kỳ
60 take part in v. tham gia
61 Computers access v. truy cập
62 allocate v. phân bổ
63 compatible a. tương thích
64 delete v. xóa
65 display v. hiển thị
66 duplicate v. sao chép chính xác
67 failure n. thất bại
68 figure out v. hiểu ra
69 ignore v. lờ đi
70 search v. tìm kiếm
71 shut down v. tắt máy
72 warning n. cảnh báo
3
FLASHCARD BLUEUP - 600 từ vựng TOEIC có nghĩa tiếng Việt
73 Office Technology affordable a. chi trả được
74 as needed adv. cần thiết
75 be in charge of v. đảm nhiệm
76 capacity n. dung lượng
77 durable a. bền vững
78 initiative n. bước đầu, sự khởi đầu
79 physically adv. một cách vật lý
80 provider n. nhà cung cấp
81 recur v. tái diễn
82 reduction n. sự giảm bớt
83 stock v. tích trữ
84 Office Procedures appreciation n. sự cảm kích
85 bring in v. tuyển dụng
86 casually adv. bình thường, không trang trọng
87 code n. quy tắc
88 expose v. giúp trải nghiệm
89 glimpse n. cái nhìn lướt qua
90 outdated a. lỗi thời
91 practice v. luyện tập
92 reinforce v. tăng cường
93 verbal a. bằng lời nói
94 Electronics disk n. đĩa
95 facilitate v. làm cho thuận tiện
96 network n. mạng lưới
97 popularity n. tính phổ biến
98 process v. xử lý
99 replace v. thay thế
100 revolution n. cuộc cách mạng
101 sharp a. nhạy bén, thông minh
102 skill n. kỹ năng
103 software n. phần mềm
104 store v. lưu trữ
105 technical a. thuộc về kỹ thuật
4
FLASHCARD BLUEUP - 600 từ vựng TOEIC có nghĩa tiếng Việt
106 Correspondence assemble v. tập hợp
107 beforehand adv. trước, từ trước
108 complication n. sự phức tạp
109 courier n. người đưa thư, chuyển phát
110 express a. tốc hành
111 fold v. gấp, gập
112 layout n. cách bố trí
113 mention v. đề cập
114 petition n. sự kiến nghị
115 proof n. tìm lỗi
116 register v. đăng ký
117 revise v. sửa lại
118 Job advertising and
recruitment
abundant a. rất nhiều
119 accomplish v. hoàn thành
120 bring together v. tập hợp lại
121 candidate n. ứng viên
122 come up with v. nghĩ ra
123 commensurate a. tương xứng với
124 match n. sự tương xứng, thích hợp
125 profile n. mô tả sơ lược
126 qualification n. phẩm chất, tư cách, khả năng
127 recruit v. tuyển dụng
128 submit v. nộp
129 time-consuming a. tốn nhiều thời gian
130 Applying and
interviewing
ability n. khả năng
131 apply v. xin việc
132 background n. kiến thức, kinh nghiệm
133 call in v. gọi vào
134 confidence n. sự tự tin
135 constantly adv. liên tục
136 expert n. chuyên gia
137 hesitant a. lưỡng lự
138 present v. trình bày
139 weakness n. điểm yếu
5
FLASHCARD BLUEUP - 600 từ vựng TOEIC có nghĩa tiếng Việt
Tìm hiểu thêm
Flashcard cho TOEIC
bit.ly/bu-toeic
Flashcard cho IELTS
bit.ly/bu-ielts
6
FLASHCARD BLUEUP - 600 từ vựng TOEIC có nghĩa tiếng Việt
140 Hiring and training conduct v. tiến hành
141 generate v. tạo ra
142 hire v. thuê
143 mentor n. người cố vấn
144 reject v. từ chối
145 success n. sự thành công
146 training n. tập huấn
147 update v. cập nhật
148 Salaries and benefits basis n. nền tảng
149 benefit n. lợi ích
150 compensate v. bù đắp
151 delicately v. một cách khéo léo
152 eligible a. đủ tư cách
153 flexible a. linh động
154 negotiate v. thương lượng
155 raise n. sư tăng lương
156 retire v. nghỉ hưu
157 vest v. trao quyền cho
158 wage n. tiền lương
159 Promotions, pensions
and awards
achievement n. thành tựu
160 contribute v. đóng góp
161 dedication n. sự cống hiến
162 loyal a. trung thành
163 merit n. sự xuất sắc
164 obvious a. rõ ràng
165 productive a. có năng suất
166 promote v. thăng chức
167 recognition n. sự công nhận
168 value v. định giá
169 Shopping bargain v. mặc cả
170 bear v. chịu đựng
171 behavior n. cách cư xử
172 checkout n. quầy thanh toán
173 comfort v. an ủi
174 expand v. mở rộng
175 explore v. khám phá
176 item n. món hàng
177 mandatory a. bắt buộc
178 merchandise n. hàng hóa
7
FLASHCARD BLUEUP - 600 từ vựng TOEIC có nghĩa tiếng Việt
179 strict a. nghiêm ngặt
180 trend n. xu hướng
181 Ordering supplies diversify v. đa dạng hóa
182 enterprise n. công ty
183 essential a. thiết yếu
184 function v. hoạt động
185 maintain v. duy trì
186 obtain v. thu được
187 prerequisite n. điều kiện tiên quyết
188 quality n. chất lượng
189 smooth a. trôi chảy, suôn sẻ
190 source n. nguồn
191 stationery n. văn phòng phẩm
192 Shipping accurately adv. chính xác
193 carrier n. người vận chuyển, hãng vận
chuyển
194 catalog n. danh mục
195 fulfill v. hoàn thành
196 integral adj. thiết yếu
197 inventory n. hàng tồn kho
198 minimize v. giảm thiểu
199 on hand adj. sẵn có
200 remember v. nhớ
201 ship v. giao hàng
202 sufficiently adv. đầy đủ
203 supply n. nguồn hàng
204 Invoices charge v. tính phí
205 compile v. tổng hợp
206 customer n. khách hàng
207 discount n. giảm giá
208 efficient adj. hiệu quả
209 estimate v. ước lượng
210 impose v. bắt buộc
211 mistake n. nhầm lẫn
212 order n. đơn đặt hàng
213 promptly adv. đúng lúc
214 rectify v. sửa chữa
215 terms n. điều kiện
8
FLASHCARD BLUEUP - 600 từ vựng TOEIC có nghĩa tiếng Việt
216 Inventory adjustment n. điều chỉnh
217 automatically adv. tự động
218 crucial adj. then chốt
219 discrepancy n. khác biệt
220 disturb v. làm phiền
221 liability n. nghĩa vụ, trách nhiệm
222 reflection n. ảnh phản chiếu
223 run v. vận hành, thực hiện
224 scan v. xem lướt qua
225 subtract v. trừ đi
226 tedious adj. tẻ nhạt, chán
227 verify v. xác thực
228 Banking accept v. chấp nhận
229 balance n. tiền trong tài khoản
230 borrow v. mượn, vay
231 cautiously adv. thận trọng
232 deduct v. khấu trừ
233 dividend n. lãi từ cổ phần
234 down payment n. phần tiền trả trước
235 mortgage n. trả góp (thế chấp)
236 restricted adj. hạn chế
237 signature n. chữ ký
238 take out v. lấy ra, rút ra
239 transaction n. thương vụ, giao dịch
240 Accounting accounting n. kế toán
241 accumulate v. tích lũy, thu thập
242 asset n. tài sản
243 audit n. kiểm toán
244 budget n. ngân sách
245 build up v. gia tăng
246 client n. khách hàng (của dịch vụ)
247 debt n. món nợ
248 outstanding adj. còn tồn đọng, chưa giải quyết
249 profitably adv. có lợi, sinh lời
250 reconcile v. cân đối
251 turnover n. doanh thu
9
FLASHCARD BLUEUP - 600 từ vựng TOEIC có nghĩa tiếng Việt
252 Investments aggressively adv. hùng hổ, hung hăng
253 attitude n. thái độ
254 commit v. cam kết
255 conservative adj. bảo thủ, dè dặt
256 fund n. quỹ
257 invest v. đầu tư
258 long-term adj. dài hạn, lâu dài
259 portfolio n. danh sách vốn đầu tư
260 pull out v. rút khỏi, ngừng tham gia
261 resource n. tài nguyên, nguồn lực
262 return n. lợi nhuận
263 wisely adj. một cách khôn ngoan
264 Taxes calculation n. tính toán, đo lường
265 deadline n. hạn chót
266 file v. đệ trình, kê khai
267 fill out v. hoàn thành
268 give up v. bỏ, ngưng
269 joint adj. chung
270 owe v. nợ
271 penalty n. hình phạt, án phạt
272 preparation n. sự chuẩn bị
273 refund n. hoàn trả
274 spouse n. người bạn đời
275 withhold v. giấu, giữ lại
276 Financial statements desire v. ước muốn
277 detail v. trình bày chi tiết
278 forecast n. dự báo
279 level n. mức độ
280 overall adj. tổng quan
281 perspective n. quan điểm, cái nhìn
282 project v. dự đoán
283 realistic adj. thực tế
284 target v. nhắm đến
285 translation n. biên dịch
286 typically adv. đặc thù
287 yield n. lợi tức
10
FLASHCARD BLUEUP - 600 từ vựng TOEIC có nghĩa tiếng Việt
288 Property and
departments
adjacent adj. kế bên
289 collaboration n. cộng tác
290 concentrate v. tập trung
291 conductive adj. hữu ích (có tính dẫn truyền)
292 disruption n. cắt ngang
293 hamper v. cản trở
294 inconsiderately adv. vô ý tứ, vô lễ
295 lobby n. tiền sảnh
296 move up v. tiến lên, thăng tiến
297 open to adj. dễ bị…
298 opt v. chọn
299 scrutiny n. sự kiểm soát chặt chẽ
300 Broad meeting and
committees
adhere to v. tuân thủ, tôn trọng
301 agenda n. chương trình nghị sự
302 bring up v. nêu lên
303 conclude v. kết thúc, kết luận
304 go ahead v. tiếp tục
305 goal n. mục tiêu
306 lengthy a. dài dòng
307 matter n. vấn đề
308 periodically adv. định kỳ
309 priority n. ưu tiên
310 progress n. sự tiến triển
311 waste v. lãng phí
312 Quality control brand n. nhãn hiệu
313 conform v. tuân theo
314 defect n. sai sót
315 enhance v. tăng cường
316 garment n. hàng may mặc
317 inspect v. kiểm tra
318 perceptive a. mẫn cảm, sâu sắc
319 repel v. chống
320 take back v. trả lại
321 throw out v. loại bỏ
322 uniformly adv. giống nhau
323 wrinkle n. nếp nhăn
11
FLASHCARD BLUEUP - 600 từ vựng TOEIC có nghĩa tiếng Việt
324 Product development anxious a. lo lắng
325 ascertain v. tìm hiểu chắc chắn
326 assume v. đảm đương
327 decade n. thập kỷ
328 examine v. xem xét
329 experiment n. thử nghiệm
330 logical a. hợp lý
331 research n. sự nghiên cứu
332 responsibility n. trách nhiệm
333 solve v. giải quyết
334 supervisor n. người giám sát
335 systematically adv. một cách có hệ thống
336 Renting and leasing apprehensive a. lo ngại
337 circumstance n. hoàn cảnh
338 condition n. điều kiện
339 due to prep. bởi vì
340 fluctuate v. dao động
341 get out of v. thoát khỏi
342 indicator n. chỉ thị
343 lease n. hợp đồng cho thuê
344 lock into v. cam kết
345 occupy v. cư ngụ
346 option n. lựa chọn
347 subject to v. phụ thuộc
348 Selecting a
restaurant
appeal n. sức lôi cuốn
349 arrive v. đến nơi
350 compromise n. sự thỏa hiệp
351 daringly adv. dũng cảm
352 familiar a. quen thuộc
353 guide n. hướng dẫn viên
354 majority n. đa số
355 mix v. trộn lẫn
356 rely v. tin tưởng
357 secure v. chiếm được, đạt được
358 subjective a. chủ quan
359 suggestion n. lời đề nghị
12
FLASHCARD BLUEUP - 600 từ vựng TOEIC có nghĩa tiếng Việt
360 Eating out basic a. cơ bản
361 complete v. hoàn thành
362 excite v. kích thích
363 flavor n. mùi vị
364 forget v. quên
365 ingredient n. thành phần
366 judge v. đánh giá
367 mix-up n. sự lẫn lộn
368 patron n. khách hàng thường xuyên
369 predict v. tiên đoán
370 randomly adv. ngẫu nhiên
371 remind v. nhắc nhở
372 Ordering lunch burden n. trách nhiệm
373 commonly adv. thường
374 delivery n. sự giao hàng
375 elegance n. sự tinh tế
376 fall to v. thuộc trách nhiệm
377 impress v. gây ấn tượng
378 individual a. cá nhân
379 list n. danh sách
380 multiple a. nhiều phần
381 narrow v. giới hạn
382 pick up v. đi lấy
383 settle v. thanh toán
384 Cooking as a career accustom to v. làm quen với
385 apprentice n. người học việc
386 culinary a. thuộc việc nấu nướng
387 demand v. yêu cầu
388 draw v. thu hút
389 incorporate v. kết hợp vào
390 influx n. dòng đi vào
391 method n. phương pháp
392 outlet n. phương tiện thể hiện
393 profession n. nghề nghiệp
394 relinquish v. từ bỏ
395 theme n. chủ đề
13
FLASHCARD BLUEUP - 600 từ vựng TOEIC có nghĩa tiếng Việt
396 Events assist v. trợ giúp
397 coordinate v. phối hợp, điều phối
398 dimension n. kích thước
399 exact adj. chính xác
400 general adj. tổng quát
401 ideally adv. lý tưởng
402 lead time n. thời gian tiến hành
403 plan v. lên kế hoạch
404 proximity n. sự gần
405 regulate v. quy định
406 site n. địa điểm
407 stage v. tổ chức
408 General travel agent n. đại lý
409 announcement n. thông báo
410 beverage n. thức uống
411 blanket n. chăn
412 board v. lên tàu
413 claim v. nhận
414 delay v. trì hoãn
415 depart v. khởi hành
416 embarkation n. sự cho lên tàu
417 itinerary n. hành trình
418 prohibit v. cấm
419 valid adj. có hiệu lực
420 Airlines deal with v. xử trí
421 destination n. điểm đến
422 distinguish v. phân biệt
423 economize v. tiết kiệm
424 equivalent adj. tương đương
425 excursion n. chuyến tham quan
426 expense n. phí tổn
427 extend v. gia hạn
428 prospective adj. có triển vọng
429 situation n. tình hình
430 substantially adv. một cách đáng kể
431 system n. hệ thống
14
FLASHCARD BLUEUP - 600 từ vựng TOEIC có nghĩa tiếng Việt
432 Trains comprehensive adj. toàn diện
433 deluxe adj. sang trọng
434 directory n. sách hướng dẫn
435 duration n. khoảng thời gian
436 entitle v. cho phép
437 fare n. tiền vé
438 offset v. bù lại
439 operate v. hoạt động
440 punctually adv. đúng giờ
441 relatively adv. tương đối
442 remainder n. phần còn lại
443 remote adj. hẻo lánh
444 Hotels advanced adj. tiên tiến
445 chain n. chuỗi
446 check in v. đăng ký khi đến
447 confirm v. xác nhận
448 expect v. trông đợi
449 housekeeper n. nhân viên dọn phòng
450 notify v. thông báo
451 preclude v. ngăn cản
452 reservation n. sự đặt chỗ trước
453 quote v. báo giá
454 rate n. mức giá
455 service n. dịch vụ
456 Car rentals busy adj. bận rộn
457 coincide v. xảy ra đồng thời
458 confusion n. sự lẫn lộn
459 contact v. liên hệ
460 disappoint v. gây thất vọng
461 intend v. dự định
462 license n. giấy phép
463 nervously adv. lo lắng
464 optional adj. tùy ý
465 tempt v. lôi cuốn
466 thrill n. sự hưng phấn
467 tier n. hạng
15
FLASHCARD BLUEUP - 600 từ vựng TOEIC có nghĩa tiếng Việt
468 Movies attainment n. thành tựu
469 combine v. kết hợp
470 continue v. tiếp tục
471 description n. sự mô tả
472 disperse v. giải tán
473 entertainment n. sự giải trí
474 influence v. ảnh hưởng
475 range n. phạm vi
476 release v. phát hành
477 representation n. sự miêu tả
478 separately adv. riêng rẽ
479 successive adj. liên tiếp
480 Theater action n. diễn biến
481 approach v. tiếp cận
482 audience n. khán giả
483 creative adj. sáng tạo
484 dialogue n. cuộc đối thoại
485 element n. yếu tố
486 experience n. trải nghiệm
487 occur v. xảy ra
488 perform v. trình diễn
489 rehearse v. diễn tập
490 review n. bài phê bình
491 sell out v. bán hết sạch vé
492 Music available adj. sẵn có (để dùng)
493 broaden v. mở rộng
494 category n. hạng mục
495 disparate adj. khác hẳn nhau
496 divide v. phân chia
497 favor v. yêu thích
498 instinct n. bản năng
499 prefer v. thích hơn
500 reason n. lý do
501 relaxation n. sự thư giãn
502 taste n. khiếu thẩm mỹ
503 urge v. thúc giục
16
FLASHCARD BLUEUP - 600 từ vựng TOEIC có nghĩa tiếng Việt
504 Museums acquire v. giành được
505 admire v. ngưỡng mộ
506 collection n. bộ sưu tập
507 criticism n. sự phê bình
508 express v. thể hiện
509 fashion n. thời trang
510 leisure n. thời gian nhàn rỗi
511 respond v. trả lời
512 schedule v. lên lịch trình
513 significant adj. quan trọng
514 specialize v. chuyên về
515 spectrum n. dãy, chuỗi
516 Media assignment n. việc được giao
517 choose v. lựa chọn
518 constantly adv. liên tục
519 constitute v. cấu thành, tạo thành
520 decision n. quyết định
521 disseminate v. phổ biến
522 impact n. ảnh hưởng
523 in-depth adj. toàn diện
524 investigate v. điều tra
525 link n. mối liên hệ
526 subscribe v. đặt mua báo
527 thorough adj. hoàn toàn, kỹ lưỡng
17
FLASHCARD BLUEUP - 600 từ vựng TOEIC có nghĩa tiếng Việt
528 Doctor's office annually adv. hàng năm
529 appointment n. cuộc hẹn
530 assess v. đánh giá
531 diagnose v. chẩn đoán
532 effective adj. hiệu quả
533 instrument n. dụng cụ
534 manage v. xoay sở
535 prevent v. ngăn ngừa
536 recommendation n. lời khuyên
537 record n. hồ sơ
538 refer v. chỉ dẫn (ai) đến
539 serious adj. nghiêm túc
540 aware adj. nhận thức
541 catch up v. cập nhật
542 distraction n. sự sao lãng
543 encouragement n. sự khuyến khích
544 evident adj. rõ rệt
545 habit n. thói quen
546 illuminate v. chiếu sáng
547 irritate v. làm rát
548 overview n. tổng quan
549 position n. vị trí
550 regularly adv. đều đặn
551 restore v. khôi phục
552 Health insurance allow v. cho phép
553 alternative adj. thay thế
554 aspect n. khía cạnh, mặt
555 concern n. sự lo ngại
556 emphasize v. nhấn mạnh
557 incur v. gánh chịu
558 personnel n. nhân viên
559 policy n. chính sách
560 portion n. phần chia
561 regardless adv. bất chấp
562 salary n. tiền lương
563 suit v. hợp với
18
FLASHCARD BLUEUP - 600 từ vựng TOEIC có nghĩa tiếng Việt
564 Hospitals admit v. nhận vào
565 authorize v. chấp thuận
566 designate v. chỉ rõ
567 escort n. người đi theo
568 identify v. nhận diện
569 mission n. nhiệm vụ
570 permit v. cho phép
571 pertinent adj. có liên quan
572 procedure n. quy trình
573 result n. kết quả
574 statement n. bản kê
575 usually adv. thường thường
576 Pharmacy consult v. tham khảo
577 control v. kiểm soát
578 convenient adj. thuận lợi
579 detect v. tìm ra
580 factor n. nhân tố
581 interaction n. sự tương tác
582 limit n. giới hạn
583 monitor v. giám sát
584 potential adj. tiềm tàng
585 sample n. mẫu thử
586 sense n. khả năng phán đoán
587 volunteer v. tình nguyện
19
FLASHCARD BLUEUP - 600 từ vựng TOEIC có nghĩa tiếng Việt
Tìm hiểu thêm
Flashcard cho TOEIC
bit.ly/bu-toeic
Flashcard cho IELTS
bit.ly/bu-ielts

More Related Content

Featured

Content Methodology: A Best Practices Report (Webinar)
Content Methodology: A Best Practices Report (Webinar)Content Methodology: A Best Practices Report (Webinar)
Content Methodology: A Best Practices Report (Webinar)contently
 
How to Prepare For a Successful Job Search for 2024
How to Prepare For a Successful Job Search for 2024How to Prepare For a Successful Job Search for 2024
How to Prepare For a Successful Job Search for 2024Albert Qian
 
Social Media Marketing Trends 2024 // The Global Indie Insights
Social Media Marketing Trends 2024 // The Global Indie InsightsSocial Media Marketing Trends 2024 // The Global Indie Insights
Social Media Marketing Trends 2024 // The Global Indie InsightsKurio // The Social Media Age(ncy)
 
Trends In Paid Search: Navigating The Digital Landscape In 2024
Trends In Paid Search: Navigating The Digital Landscape In 2024Trends In Paid Search: Navigating The Digital Landscape In 2024
Trends In Paid Search: Navigating The Digital Landscape In 2024Search Engine Journal
 
5 Public speaking tips from TED - Visualized summary
5 Public speaking tips from TED - Visualized summary5 Public speaking tips from TED - Visualized summary
5 Public speaking tips from TED - Visualized summarySpeakerHub
 
ChatGPT and the Future of Work - Clark Boyd
ChatGPT and the Future of Work - Clark Boyd ChatGPT and the Future of Work - Clark Boyd
ChatGPT and the Future of Work - Clark Boyd Clark Boyd
 
Getting into the tech field. what next
Getting into the tech field. what next Getting into the tech field. what next
Getting into the tech field. what next Tessa Mero
 
Google's Just Not That Into You: Understanding Core Updates & Search Intent
Google's Just Not That Into You: Understanding Core Updates & Search IntentGoogle's Just Not That Into You: Understanding Core Updates & Search Intent
Google's Just Not That Into You: Understanding Core Updates & Search IntentLily Ray
 
Time Management & Productivity - Best Practices
Time Management & Productivity -  Best PracticesTime Management & Productivity -  Best Practices
Time Management & Productivity - Best PracticesVit Horky
 
The six step guide to practical project management
The six step guide to practical project managementThe six step guide to practical project management
The six step guide to practical project managementMindGenius
 
Beginners Guide to TikTok for Search - Rachel Pearson - We are Tilt __ Bright...
Beginners Guide to TikTok for Search - Rachel Pearson - We are Tilt __ Bright...Beginners Guide to TikTok for Search - Rachel Pearson - We are Tilt __ Bright...
Beginners Guide to TikTok for Search - Rachel Pearson - We are Tilt __ Bright...RachelPearson36
 
Unlocking the Power of ChatGPT and AI in Testing - A Real-World Look, present...
Unlocking the Power of ChatGPT and AI in Testing - A Real-World Look, present...Unlocking the Power of ChatGPT and AI in Testing - A Real-World Look, present...
Unlocking the Power of ChatGPT and AI in Testing - A Real-World Look, present...Applitools
 
12 Ways to Increase Your Influence at Work
12 Ways to Increase Your Influence at Work12 Ways to Increase Your Influence at Work
12 Ways to Increase Your Influence at WorkGetSmarter
 
Ride the Storm: Navigating Through Unstable Periods / Katerina Rudko (Belka G...
Ride the Storm: Navigating Through Unstable Periods / Katerina Rudko (Belka G...Ride the Storm: Navigating Through Unstable Periods / Katerina Rudko (Belka G...
Ride the Storm: Navigating Through Unstable Periods / Katerina Rudko (Belka G...DevGAMM Conference
 
Barbie - Brand Strategy Presentation
Barbie - Brand Strategy PresentationBarbie - Brand Strategy Presentation
Barbie - Brand Strategy PresentationErica Santiago
 
Good Stuff Happens in 1:1 Meetings: Why you need them and how to do them well
Good Stuff Happens in 1:1 Meetings: Why you need them and how to do them wellGood Stuff Happens in 1:1 Meetings: Why you need them and how to do them well
Good Stuff Happens in 1:1 Meetings: Why you need them and how to do them wellSaba Software
 

Featured (20)

Content Methodology: A Best Practices Report (Webinar)
Content Methodology: A Best Practices Report (Webinar)Content Methodology: A Best Practices Report (Webinar)
Content Methodology: A Best Practices Report (Webinar)
 
How to Prepare For a Successful Job Search for 2024
How to Prepare For a Successful Job Search for 2024How to Prepare For a Successful Job Search for 2024
How to Prepare For a Successful Job Search for 2024
 
Social Media Marketing Trends 2024 // The Global Indie Insights
Social Media Marketing Trends 2024 // The Global Indie InsightsSocial Media Marketing Trends 2024 // The Global Indie Insights
Social Media Marketing Trends 2024 // The Global Indie Insights
 
Trends In Paid Search: Navigating The Digital Landscape In 2024
Trends In Paid Search: Navigating The Digital Landscape In 2024Trends In Paid Search: Navigating The Digital Landscape In 2024
Trends In Paid Search: Navigating The Digital Landscape In 2024
 
5 Public speaking tips from TED - Visualized summary
5 Public speaking tips from TED - Visualized summary5 Public speaking tips from TED - Visualized summary
5 Public speaking tips from TED - Visualized summary
 
ChatGPT and the Future of Work - Clark Boyd
ChatGPT and the Future of Work - Clark Boyd ChatGPT and the Future of Work - Clark Boyd
ChatGPT and the Future of Work - Clark Boyd
 
Getting into the tech field. what next
Getting into the tech field. what next Getting into the tech field. what next
Getting into the tech field. what next
 
Google's Just Not That Into You: Understanding Core Updates & Search Intent
Google's Just Not That Into You: Understanding Core Updates & Search IntentGoogle's Just Not That Into You: Understanding Core Updates & Search Intent
Google's Just Not That Into You: Understanding Core Updates & Search Intent
 
How to have difficult conversations
How to have difficult conversations How to have difficult conversations
How to have difficult conversations
 
Introduction to Data Science
Introduction to Data ScienceIntroduction to Data Science
Introduction to Data Science
 
Time Management & Productivity - Best Practices
Time Management & Productivity -  Best PracticesTime Management & Productivity -  Best Practices
Time Management & Productivity - Best Practices
 
The six step guide to practical project management
The six step guide to practical project managementThe six step guide to practical project management
The six step guide to practical project management
 
Beginners Guide to TikTok for Search - Rachel Pearson - We are Tilt __ Bright...
Beginners Guide to TikTok for Search - Rachel Pearson - We are Tilt __ Bright...Beginners Guide to TikTok for Search - Rachel Pearson - We are Tilt __ Bright...
Beginners Guide to TikTok for Search - Rachel Pearson - We are Tilt __ Bright...
 
Unlocking the Power of ChatGPT and AI in Testing - A Real-World Look, present...
Unlocking the Power of ChatGPT and AI in Testing - A Real-World Look, present...Unlocking the Power of ChatGPT and AI in Testing - A Real-World Look, present...
Unlocking the Power of ChatGPT and AI in Testing - A Real-World Look, present...
 
12 Ways to Increase Your Influence at Work
12 Ways to Increase Your Influence at Work12 Ways to Increase Your Influence at Work
12 Ways to Increase Your Influence at Work
 
ChatGPT webinar slides
ChatGPT webinar slidesChatGPT webinar slides
ChatGPT webinar slides
 
More than Just Lines on a Map: Best Practices for U.S Bike Routes
More than Just Lines on a Map: Best Practices for U.S Bike RoutesMore than Just Lines on a Map: Best Practices for U.S Bike Routes
More than Just Lines on a Map: Best Practices for U.S Bike Routes
 
Ride the Storm: Navigating Through Unstable Periods / Katerina Rudko (Belka G...
Ride the Storm: Navigating Through Unstable Periods / Katerina Rudko (Belka G...Ride the Storm: Navigating Through Unstable Periods / Katerina Rudko (Belka G...
Ride the Storm: Navigating Through Unstable Periods / Katerina Rudko (Belka G...
 
Barbie - Brand Strategy Presentation
Barbie - Brand Strategy PresentationBarbie - Brand Strategy Presentation
Barbie - Brand Strategy Presentation
 
Good Stuff Happens in 1:1 Meetings: Why you need them and how to do them well
Good Stuff Happens in 1:1 Meetings: Why you need them and how to do them wellGood Stuff Happens in 1:1 Meetings: Why you need them and how to do them well
Good Stuff Happens in 1:1 Meetings: Why you need them and how to do them well
 

600 tu vung TOEIC 2019 (English and Vietnamese)

  • 1. 600 từ vựng TOEIC có nghĩa tiếng Việt
  • 2. 1 FLASHCARD BLUEUP - 600 từ vựng TOEIC có nghĩa tiếng Việt STT Chủ đề Từ Loại từ Nghĩa 1 Contracts abide by v. tuân theo 2 agreement n. hợp đồng 3 assurance n. bảo đảm 4 cancellation n. hủy bỏ 5 determine v. xác định 6 engage v. tham gia 7 establish v. thành lập 8 obligate v. bắt buộc 9 party n. bên 10 provision n. sự cung cấp 11 resolve v. giải quyết 12 specific a. rõ ràng 13 Marketing attract v. thu hút 14 compare v. so sánh 15 competition n. cạnh tranh 16 consume v. tiêu thụ 17 convince v. thuyết phục 18 currently adv. hiện tại 19 fad n. mốt nhất thời 20 inspiration n. cảm hứng 21 market v. chào bán 22 persuasion n. thuyết phục 23 productive a. có năng suất 24 satisfaction n. sự thỏa mãn 25 Warranties characteristic n. đặc điểm 26 consequence n. hậu quả 27 consider v. xem xét 28 cover v. bảo hiểm 29 expiration n. sự hết hạn 30 frequently adv. thường xuyên 31 imply v. ngụ ý 32 promise v. hứa hẹn 33 protect v. bảo vệ 34 reputation n. tiếng tăm 35 require v. yêu cầu 36 vary v. thay đổi
  • 3. 2 FLASHCARD BLUEUP - 600 từ vựng TOEIC có nghĩa tiếng Việt 37 Business Planning address n. bài diễn văn 38 avoid v. tránh 39 demonstrate v. chứng minh 40 develop v. phát triển 41 evaluate v. đánh giá 42 gather v. tập hợp 43 offer v. đề nghị 44 primarily adv. chủ yếu 45 risk n. rủi ro 46 strategy n. chiến lược 47 strong a. mạnh mẽ 48 substitution n. thay thế 49 Conferences accommodate v. đáp ứng 50 arrangement n. sắp xếp 51 association n. kết hợp 52 attend v. tham dự 53 get in touch v. liên lạc 54 hold v. chứa đựng 55 location n. địa điểm 56 overcrowded a. chật ních 57 register v. đăng ký 58 select v. chọn 59 session n. phiên, kỳ 60 take part in v. tham gia 61 Computers access v. truy cập 62 allocate v. phân bổ 63 compatible a. tương thích 64 delete v. xóa 65 display v. hiển thị 66 duplicate v. sao chép chính xác 67 failure n. thất bại 68 figure out v. hiểu ra 69 ignore v. lờ đi 70 search v. tìm kiếm 71 shut down v. tắt máy 72 warning n. cảnh báo
  • 4. 3 FLASHCARD BLUEUP - 600 từ vựng TOEIC có nghĩa tiếng Việt 73 Office Technology affordable a. chi trả được 74 as needed adv. cần thiết 75 be in charge of v. đảm nhiệm 76 capacity n. dung lượng 77 durable a. bền vững 78 initiative n. bước đầu, sự khởi đầu 79 physically adv. một cách vật lý 80 provider n. nhà cung cấp 81 recur v. tái diễn 82 reduction n. sự giảm bớt 83 stock v. tích trữ 84 Office Procedures appreciation n. sự cảm kích 85 bring in v. tuyển dụng 86 casually adv. bình thường, không trang trọng 87 code n. quy tắc 88 expose v. giúp trải nghiệm 89 glimpse n. cái nhìn lướt qua 90 outdated a. lỗi thời 91 practice v. luyện tập 92 reinforce v. tăng cường 93 verbal a. bằng lời nói 94 Electronics disk n. đĩa 95 facilitate v. làm cho thuận tiện 96 network n. mạng lưới 97 popularity n. tính phổ biến 98 process v. xử lý 99 replace v. thay thế 100 revolution n. cuộc cách mạng 101 sharp a. nhạy bén, thông minh 102 skill n. kỹ năng 103 software n. phần mềm 104 store v. lưu trữ 105 technical a. thuộc về kỹ thuật
  • 5. 4 FLASHCARD BLUEUP - 600 từ vựng TOEIC có nghĩa tiếng Việt 106 Correspondence assemble v. tập hợp 107 beforehand adv. trước, từ trước 108 complication n. sự phức tạp 109 courier n. người đưa thư, chuyển phát 110 express a. tốc hành 111 fold v. gấp, gập 112 layout n. cách bố trí 113 mention v. đề cập 114 petition n. sự kiến nghị 115 proof n. tìm lỗi 116 register v. đăng ký 117 revise v. sửa lại 118 Job advertising and recruitment abundant a. rất nhiều 119 accomplish v. hoàn thành 120 bring together v. tập hợp lại 121 candidate n. ứng viên 122 come up with v. nghĩ ra 123 commensurate a. tương xứng với 124 match n. sự tương xứng, thích hợp 125 profile n. mô tả sơ lược 126 qualification n. phẩm chất, tư cách, khả năng 127 recruit v. tuyển dụng 128 submit v. nộp 129 time-consuming a. tốn nhiều thời gian 130 Applying and interviewing ability n. khả năng 131 apply v. xin việc 132 background n. kiến thức, kinh nghiệm 133 call in v. gọi vào 134 confidence n. sự tự tin 135 constantly adv. liên tục 136 expert n. chuyên gia 137 hesitant a. lưỡng lự 138 present v. trình bày 139 weakness n. điểm yếu
  • 6. 5 FLASHCARD BLUEUP - 600 từ vựng TOEIC có nghĩa tiếng Việt Tìm hiểu thêm Flashcard cho TOEIC bit.ly/bu-toeic Flashcard cho IELTS bit.ly/bu-ielts
  • 7. 6 FLASHCARD BLUEUP - 600 từ vựng TOEIC có nghĩa tiếng Việt 140 Hiring and training conduct v. tiến hành 141 generate v. tạo ra 142 hire v. thuê 143 mentor n. người cố vấn 144 reject v. từ chối 145 success n. sự thành công 146 training n. tập huấn 147 update v. cập nhật 148 Salaries and benefits basis n. nền tảng 149 benefit n. lợi ích 150 compensate v. bù đắp 151 delicately v. một cách khéo léo 152 eligible a. đủ tư cách 153 flexible a. linh động 154 negotiate v. thương lượng 155 raise n. sư tăng lương 156 retire v. nghỉ hưu 157 vest v. trao quyền cho 158 wage n. tiền lương 159 Promotions, pensions and awards achievement n. thành tựu 160 contribute v. đóng góp 161 dedication n. sự cống hiến 162 loyal a. trung thành 163 merit n. sự xuất sắc 164 obvious a. rõ ràng 165 productive a. có năng suất 166 promote v. thăng chức 167 recognition n. sự công nhận 168 value v. định giá 169 Shopping bargain v. mặc cả 170 bear v. chịu đựng 171 behavior n. cách cư xử 172 checkout n. quầy thanh toán 173 comfort v. an ủi 174 expand v. mở rộng 175 explore v. khám phá 176 item n. món hàng 177 mandatory a. bắt buộc 178 merchandise n. hàng hóa
  • 8. 7 FLASHCARD BLUEUP - 600 từ vựng TOEIC có nghĩa tiếng Việt 179 strict a. nghiêm ngặt 180 trend n. xu hướng 181 Ordering supplies diversify v. đa dạng hóa 182 enterprise n. công ty 183 essential a. thiết yếu 184 function v. hoạt động 185 maintain v. duy trì 186 obtain v. thu được 187 prerequisite n. điều kiện tiên quyết 188 quality n. chất lượng 189 smooth a. trôi chảy, suôn sẻ 190 source n. nguồn 191 stationery n. văn phòng phẩm 192 Shipping accurately adv. chính xác 193 carrier n. người vận chuyển, hãng vận chuyển 194 catalog n. danh mục 195 fulfill v. hoàn thành 196 integral adj. thiết yếu 197 inventory n. hàng tồn kho 198 minimize v. giảm thiểu 199 on hand adj. sẵn có 200 remember v. nhớ 201 ship v. giao hàng 202 sufficiently adv. đầy đủ 203 supply n. nguồn hàng 204 Invoices charge v. tính phí 205 compile v. tổng hợp 206 customer n. khách hàng 207 discount n. giảm giá 208 efficient adj. hiệu quả 209 estimate v. ước lượng 210 impose v. bắt buộc 211 mistake n. nhầm lẫn 212 order n. đơn đặt hàng 213 promptly adv. đúng lúc 214 rectify v. sửa chữa 215 terms n. điều kiện
  • 9. 8 FLASHCARD BLUEUP - 600 từ vựng TOEIC có nghĩa tiếng Việt 216 Inventory adjustment n. điều chỉnh 217 automatically adv. tự động 218 crucial adj. then chốt 219 discrepancy n. khác biệt 220 disturb v. làm phiền 221 liability n. nghĩa vụ, trách nhiệm 222 reflection n. ảnh phản chiếu 223 run v. vận hành, thực hiện 224 scan v. xem lướt qua 225 subtract v. trừ đi 226 tedious adj. tẻ nhạt, chán 227 verify v. xác thực 228 Banking accept v. chấp nhận 229 balance n. tiền trong tài khoản 230 borrow v. mượn, vay 231 cautiously adv. thận trọng 232 deduct v. khấu trừ 233 dividend n. lãi từ cổ phần 234 down payment n. phần tiền trả trước 235 mortgage n. trả góp (thế chấp) 236 restricted adj. hạn chế 237 signature n. chữ ký 238 take out v. lấy ra, rút ra 239 transaction n. thương vụ, giao dịch 240 Accounting accounting n. kế toán 241 accumulate v. tích lũy, thu thập 242 asset n. tài sản 243 audit n. kiểm toán 244 budget n. ngân sách 245 build up v. gia tăng 246 client n. khách hàng (của dịch vụ) 247 debt n. món nợ 248 outstanding adj. còn tồn đọng, chưa giải quyết 249 profitably adv. có lợi, sinh lời 250 reconcile v. cân đối 251 turnover n. doanh thu
  • 10. 9 FLASHCARD BLUEUP - 600 từ vựng TOEIC có nghĩa tiếng Việt 252 Investments aggressively adv. hùng hổ, hung hăng 253 attitude n. thái độ 254 commit v. cam kết 255 conservative adj. bảo thủ, dè dặt 256 fund n. quỹ 257 invest v. đầu tư 258 long-term adj. dài hạn, lâu dài 259 portfolio n. danh sách vốn đầu tư 260 pull out v. rút khỏi, ngừng tham gia 261 resource n. tài nguyên, nguồn lực 262 return n. lợi nhuận 263 wisely adj. một cách khôn ngoan 264 Taxes calculation n. tính toán, đo lường 265 deadline n. hạn chót 266 file v. đệ trình, kê khai 267 fill out v. hoàn thành 268 give up v. bỏ, ngưng 269 joint adj. chung 270 owe v. nợ 271 penalty n. hình phạt, án phạt 272 preparation n. sự chuẩn bị 273 refund n. hoàn trả 274 spouse n. người bạn đời 275 withhold v. giấu, giữ lại 276 Financial statements desire v. ước muốn 277 detail v. trình bày chi tiết 278 forecast n. dự báo 279 level n. mức độ 280 overall adj. tổng quan 281 perspective n. quan điểm, cái nhìn 282 project v. dự đoán 283 realistic adj. thực tế 284 target v. nhắm đến 285 translation n. biên dịch 286 typically adv. đặc thù 287 yield n. lợi tức
  • 11. 10 FLASHCARD BLUEUP - 600 từ vựng TOEIC có nghĩa tiếng Việt 288 Property and departments adjacent adj. kế bên 289 collaboration n. cộng tác 290 concentrate v. tập trung 291 conductive adj. hữu ích (có tính dẫn truyền) 292 disruption n. cắt ngang 293 hamper v. cản trở 294 inconsiderately adv. vô ý tứ, vô lễ 295 lobby n. tiền sảnh 296 move up v. tiến lên, thăng tiến 297 open to adj. dễ bị… 298 opt v. chọn 299 scrutiny n. sự kiểm soát chặt chẽ 300 Broad meeting and committees adhere to v. tuân thủ, tôn trọng 301 agenda n. chương trình nghị sự 302 bring up v. nêu lên 303 conclude v. kết thúc, kết luận 304 go ahead v. tiếp tục 305 goal n. mục tiêu 306 lengthy a. dài dòng 307 matter n. vấn đề 308 periodically adv. định kỳ 309 priority n. ưu tiên 310 progress n. sự tiến triển 311 waste v. lãng phí 312 Quality control brand n. nhãn hiệu 313 conform v. tuân theo 314 defect n. sai sót 315 enhance v. tăng cường 316 garment n. hàng may mặc 317 inspect v. kiểm tra 318 perceptive a. mẫn cảm, sâu sắc 319 repel v. chống 320 take back v. trả lại 321 throw out v. loại bỏ 322 uniformly adv. giống nhau 323 wrinkle n. nếp nhăn
  • 12. 11 FLASHCARD BLUEUP - 600 từ vựng TOEIC có nghĩa tiếng Việt 324 Product development anxious a. lo lắng 325 ascertain v. tìm hiểu chắc chắn 326 assume v. đảm đương 327 decade n. thập kỷ 328 examine v. xem xét 329 experiment n. thử nghiệm 330 logical a. hợp lý 331 research n. sự nghiên cứu 332 responsibility n. trách nhiệm 333 solve v. giải quyết 334 supervisor n. người giám sát 335 systematically adv. một cách có hệ thống 336 Renting and leasing apprehensive a. lo ngại 337 circumstance n. hoàn cảnh 338 condition n. điều kiện 339 due to prep. bởi vì 340 fluctuate v. dao động 341 get out of v. thoát khỏi 342 indicator n. chỉ thị 343 lease n. hợp đồng cho thuê 344 lock into v. cam kết 345 occupy v. cư ngụ 346 option n. lựa chọn 347 subject to v. phụ thuộc 348 Selecting a restaurant appeal n. sức lôi cuốn 349 arrive v. đến nơi 350 compromise n. sự thỏa hiệp 351 daringly adv. dũng cảm 352 familiar a. quen thuộc 353 guide n. hướng dẫn viên 354 majority n. đa số 355 mix v. trộn lẫn 356 rely v. tin tưởng 357 secure v. chiếm được, đạt được 358 subjective a. chủ quan 359 suggestion n. lời đề nghị
  • 13. 12 FLASHCARD BLUEUP - 600 từ vựng TOEIC có nghĩa tiếng Việt 360 Eating out basic a. cơ bản 361 complete v. hoàn thành 362 excite v. kích thích 363 flavor n. mùi vị 364 forget v. quên 365 ingredient n. thành phần 366 judge v. đánh giá 367 mix-up n. sự lẫn lộn 368 patron n. khách hàng thường xuyên 369 predict v. tiên đoán 370 randomly adv. ngẫu nhiên 371 remind v. nhắc nhở 372 Ordering lunch burden n. trách nhiệm 373 commonly adv. thường 374 delivery n. sự giao hàng 375 elegance n. sự tinh tế 376 fall to v. thuộc trách nhiệm 377 impress v. gây ấn tượng 378 individual a. cá nhân 379 list n. danh sách 380 multiple a. nhiều phần 381 narrow v. giới hạn 382 pick up v. đi lấy 383 settle v. thanh toán 384 Cooking as a career accustom to v. làm quen với 385 apprentice n. người học việc 386 culinary a. thuộc việc nấu nướng 387 demand v. yêu cầu 388 draw v. thu hút 389 incorporate v. kết hợp vào 390 influx n. dòng đi vào 391 method n. phương pháp 392 outlet n. phương tiện thể hiện 393 profession n. nghề nghiệp 394 relinquish v. từ bỏ 395 theme n. chủ đề
  • 14. 13 FLASHCARD BLUEUP - 600 từ vựng TOEIC có nghĩa tiếng Việt 396 Events assist v. trợ giúp 397 coordinate v. phối hợp, điều phối 398 dimension n. kích thước 399 exact adj. chính xác 400 general adj. tổng quát 401 ideally adv. lý tưởng 402 lead time n. thời gian tiến hành 403 plan v. lên kế hoạch 404 proximity n. sự gần 405 regulate v. quy định 406 site n. địa điểm 407 stage v. tổ chức 408 General travel agent n. đại lý 409 announcement n. thông báo 410 beverage n. thức uống 411 blanket n. chăn 412 board v. lên tàu 413 claim v. nhận 414 delay v. trì hoãn 415 depart v. khởi hành 416 embarkation n. sự cho lên tàu 417 itinerary n. hành trình 418 prohibit v. cấm 419 valid adj. có hiệu lực 420 Airlines deal with v. xử trí 421 destination n. điểm đến 422 distinguish v. phân biệt 423 economize v. tiết kiệm 424 equivalent adj. tương đương 425 excursion n. chuyến tham quan 426 expense n. phí tổn 427 extend v. gia hạn 428 prospective adj. có triển vọng 429 situation n. tình hình 430 substantially adv. một cách đáng kể 431 system n. hệ thống
  • 15. 14 FLASHCARD BLUEUP - 600 từ vựng TOEIC có nghĩa tiếng Việt 432 Trains comprehensive adj. toàn diện 433 deluxe adj. sang trọng 434 directory n. sách hướng dẫn 435 duration n. khoảng thời gian 436 entitle v. cho phép 437 fare n. tiền vé 438 offset v. bù lại 439 operate v. hoạt động 440 punctually adv. đúng giờ 441 relatively adv. tương đối 442 remainder n. phần còn lại 443 remote adj. hẻo lánh 444 Hotels advanced adj. tiên tiến 445 chain n. chuỗi 446 check in v. đăng ký khi đến 447 confirm v. xác nhận 448 expect v. trông đợi 449 housekeeper n. nhân viên dọn phòng 450 notify v. thông báo 451 preclude v. ngăn cản 452 reservation n. sự đặt chỗ trước 453 quote v. báo giá 454 rate n. mức giá 455 service n. dịch vụ 456 Car rentals busy adj. bận rộn 457 coincide v. xảy ra đồng thời 458 confusion n. sự lẫn lộn 459 contact v. liên hệ 460 disappoint v. gây thất vọng 461 intend v. dự định 462 license n. giấy phép 463 nervously adv. lo lắng 464 optional adj. tùy ý 465 tempt v. lôi cuốn 466 thrill n. sự hưng phấn 467 tier n. hạng
  • 16. 15 FLASHCARD BLUEUP - 600 từ vựng TOEIC có nghĩa tiếng Việt 468 Movies attainment n. thành tựu 469 combine v. kết hợp 470 continue v. tiếp tục 471 description n. sự mô tả 472 disperse v. giải tán 473 entertainment n. sự giải trí 474 influence v. ảnh hưởng 475 range n. phạm vi 476 release v. phát hành 477 representation n. sự miêu tả 478 separately adv. riêng rẽ 479 successive adj. liên tiếp 480 Theater action n. diễn biến 481 approach v. tiếp cận 482 audience n. khán giả 483 creative adj. sáng tạo 484 dialogue n. cuộc đối thoại 485 element n. yếu tố 486 experience n. trải nghiệm 487 occur v. xảy ra 488 perform v. trình diễn 489 rehearse v. diễn tập 490 review n. bài phê bình 491 sell out v. bán hết sạch vé 492 Music available adj. sẵn có (để dùng) 493 broaden v. mở rộng 494 category n. hạng mục 495 disparate adj. khác hẳn nhau 496 divide v. phân chia 497 favor v. yêu thích 498 instinct n. bản năng 499 prefer v. thích hơn 500 reason n. lý do 501 relaxation n. sự thư giãn 502 taste n. khiếu thẩm mỹ 503 urge v. thúc giục
  • 17. 16 FLASHCARD BLUEUP - 600 từ vựng TOEIC có nghĩa tiếng Việt 504 Museums acquire v. giành được 505 admire v. ngưỡng mộ 506 collection n. bộ sưu tập 507 criticism n. sự phê bình 508 express v. thể hiện 509 fashion n. thời trang 510 leisure n. thời gian nhàn rỗi 511 respond v. trả lời 512 schedule v. lên lịch trình 513 significant adj. quan trọng 514 specialize v. chuyên về 515 spectrum n. dãy, chuỗi 516 Media assignment n. việc được giao 517 choose v. lựa chọn 518 constantly adv. liên tục 519 constitute v. cấu thành, tạo thành 520 decision n. quyết định 521 disseminate v. phổ biến 522 impact n. ảnh hưởng 523 in-depth adj. toàn diện 524 investigate v. điều tra 525 link n. mối liên hệ 526 subscribe v. đặt mua báo 527 thorough adj. hoàn toàn, kỹ lưỡng
  • 18. 17 FLASHCARD BLUEUP - 600 từ vựng TOEIC có nghĩa tiếng Việt 528 Doctor's office annually adv. hàng năm 529 appointment n. cuộc hẹn 530 assess v. đánh giá 531 diagnose v. chẩn đoán 532 effective adj. hiệu quả 533 instrument n. dụng cụ 534 manage v. xoay sở 535 prevent v. ngăn ngừa 536 recommendation n. lời khuyên 537 record n. hồ sơ 538 refer v. chỉ dẫn (ai) đến 539 serious adj. nghiêm túc 540 aware adj. nhận thức 541 catch up v. cập nhật 542 distraction n. sự sao lãng 543 encouragement n. sự khuyến khích 544 evident adj. rõ rệt 545 habit n. thói quen 546 illuminate v. chiếu sáng 547 irritate v. làm rát 548 overview n. tổng quan 549 position n. vị trí 550 regularly adv. đều đặn 551 restore v. khôi phục 552 Health insurance allow v. cho phép 553 alternative adj. thay thế 554 aspect n. khía cạnh, mặt 555 concern n. sự lo ngại 556 emphasize v. nhấn mạnh 557 incur v. gánh chịu 558 personnel n. nhân viên 559 policy n. chính sách 560 portion n. phần chia 561 regardless adv. bất chấp 562 salary n. tiền lương 563 suit v. hợp với
  • 19. 18 FLASHCARD BLUEUP - 600 từ vựng TOEIC có nghĩa tiếng Việt 564 Hospitals admit v. nhận vào 565 authorize v. chấp thuận 566 designate v. chỉ rõ 567 escort n. người đi theo 568 identify v. nhận diện 569 mission n. nhiệm vụ 570 permit v. cho phép 571 pertinent adj. có liên quan 572 procedure n. quy trình 573 result n. kết quả 574 statement n. bản kê 575 usually adv. thường thường 576 Pharmacy consult v. tham khảo 577 control v. kiểm soát 578 convenient adj. thuận lợi 579 detect v. tìm ra 580 factor n. nhân tố 581 interaction n. sự tương tác 582 limit n. giới hạn 583 monitor v. giám sát 584 potential adj. tiềm tàng 585 sample n. mẫu thử 586 sense n. khả năng phán đoán 587 volunteer v. tình nguyện
  • 20. 19 FLASHCARD BLUEUP - 600 từ vựng TOEIC có nghĩa tiếng Việt Tìm hiểu thêm Flashcard cho TOEIC bit.ly/bu-toeic Flashcard cho IELTS bit.ly/bu-ielts