Cát Vạn Lợi chuyên cung cấp các vật tư cơ điện hàng đầu Việt Nam . Cát Vạn Lợi là công ty có nhiều năm trong lĩnh vực cung cấp các sản phẩm vật tư cơ điện, phục vụ các công trình trọng điểm trong nước và ngoài nước .
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT THIẾT BỊ ĐIỆN CÔNG NGHIỆP CÁT VẠN LỢI
Email : baogia@catvanloi.com
Tel: 84–28–35886496
# https://www.catvanloi.com
Văn phòng : 61 đường số 7, KDC CityLand Center Hills P.7 , Q. Gò Vấp, TP.HCM
Nhà máy: Lô F1.2 đường số 8, khu công nghiệp Cơ khí ô tô TP.HCM , Hòa Phú, Củ Chi, TP.HCM
Chăm sóc Khác hàng : 1900-5555-49
#Ống _thép_luồn_dây_điện_G.I
#Ống_Ruột _Gà_ Lõi_Thép
#Thanh_Đa_năng
3. 1
Vùn Phoâng
61 Àûúâng söë 7,
KDC CityLand Center Hills,
P. 7, Q. Goâ Vêëp, TP.HCM
Tel: 84-28-35886496
84-28-22533939
Fax: 84-28-22531250
Email: baogia@catvanloi.com
baogiaduan@catvanloi.com
sales@catvanloi.com
Nhaâ maáy
Lö F1.2 Àûúâng söë 8
KCN Cú khñ ö tö TP.HCM,
X.Hoâa Phuá, H.Cuã Chi, TP.HCM
CATVANLOI.COM
Nhaän hiïåu àûúåc caác kyä sû cú àiïån tin duâng
V
Ì
S
Ự
P
H
Á
T
T
R
I
Ể
N
C
Ô
NG
NGHIỆP SẢN XUẤT CƠ
KH
Í
P
H
Ụ
T
R
Ợ
V
I
Ệ
T
N
A
M
KHÁT VỌNG
THAY THẾ
HÀNG NHẬP KHẨU
DOANH NGHIÏåP ÀÛÚÅC BÖÅ KHOA HOÅC & CÖNG NGHÏå VIÏåT NAM
HÖÎ TRÚÅ THAM GIA ÀÏÌ TAÂI 712:
“Nghiïn cûáu hûúáng dêîn doanh nghiïåp Viïåt Nam thûåc hiïån
chûáng nhêån saãn phêím theo caác chûúng trònh CE - Marking UL, RoHS”
10. 8 CATVANLOI.COM
Nhaän hiïåu àûúåc caác kyä sû cú àiïån tin duâng
Vùn Phoâng
61 Àûúâng söë 7,
KDC CityLand Center Hills,
P. 7, Q. Goâ Vêëp, TP.HCM
Tel: 84-28-35886496
84-28-22533939
Fax: 84-28-22531250
Email: baogia@catvanloi.com
baogiaduan@catvanloi.com
sales@catvanloi.com
Nhaâ maáy
Lö F1.2 Àûúâng söë 8
KCN Cú khñ ö tö TP.HCM,
X.Hoâa Phuá, H.Cuã Chi, TP.HCM
COMPANY
DEVELOPMENT
1992
Thành lập Doanh Nghiệp
Tư Nhân Vạn Lợi (Sản xuất
và gia công sản phẩm cơ
khí & đúc gang)
Thành lập Công ty
TNHH Huy Phát
(Sản xuất thang cáp,
máng cáp, ống gió
& sản phẩm cơ khí)
Đổi tên thành Công
ty TNHH Thiết Bị
Điện Công Nghiệp
Cát Vạn Lợi
Được JETRO (Nhật Bản)
bình chọn là 1 trong 40
doanh nghiệp Việt Nam
xuất sắc ở các tỉnh phía
Nam để giới thiệu doanh
nghiệp Nhật đầu tư
tại Việt Nam
Thành lập Công ty TNHH
Thương Mại & Dịch Vụ
Cát Vạn Lợi (Cung cấp
trọn gói vật tư cơ điện
cho mọi công trình)
2001
2009
2010
2007
QUAÁ TRÒNH HÒNH THAÂNH & PHAÁT TRIÏÍN
11. 9
Vùn Phoâng
61 Àûúâng söë 7,
KDC CityLand Center Hills,
P. 7, Q. Goâ Vêëp, TP.HCM
Tel: 84-28-35886496
84-28-22533939
Fax: 84-28-22531250
Email: baogia@catvanloi.com
baogiaduan@catvanloi.com
sales@catvanloi.com
Nhaâ maáy
Lö F1.2 Àûúâng söë 8
KCN Cú khñ ö tö TP.HCM,
X.Hoâa Phuá, H.Cuã Chi, TP.HCM
CATVANLOI.COM
Nhaän hiïåu àûúåc caác kyä sû cú àiïån tin duâng
COMPANY
DEVELOPMENT
Được TUV - SUB chứng
nhận Hệ thống quản lý
chất lượng ISO 9001
Được JICA (Nhật Bản) lựa
chọn để hỗ trợ đào tạo
phát triển công nghiệp
phụ trợ phục vụ doanh
nghiệp Nhật Bản
Khánh thành giai đoạn 1
Nhà máy sản xuất Ống
thép luồn dây điện hiện
đại, công suất 8.000 tấn
thép/năm tại KCN cơ khí
ô tô TP. Hồ Chí Minh
Được AOTS (Nhật Bản)
hỗtrợ đào tạocấp quản lý
pháttriểngiaothươngvới
doanh nghiệp Nhật Bản
2011
2014
2015
2018
2021
Khánh thành Nhà máy
thứ 2 sản xuất sản
phẩm cơ khí phục vụ
cơ điện & công nghiệp
ô tô phụ trợ
* Àûúåc QUACERT chûáng nhêån àaåt húåp chuêín:
Tiïu chuêín Anh Quöëc - BS 4568
Tiïu chuêín Viïån Tiïu Chuêín Quöëc Gia
Hoa Kyâ (ANSI) - ANSI C80.1
Tiïu chuêín chûáng nhêån an toaân UL
(Underwriters Laborratory) - UL 797
Tiïu chuêín Cöng Nghiïåp Nhêåt Baãn - JIS C 8305/ JIS B 1051
UÃy ban kyä thuêåt àiïån Quöëc tïë - IEC 61386/ IEC 62561/ IEC 61537
Tiïu chuêín Anh & EU - IEC 62561
QUAÁ TRÒNH HÒNH THAÂNH & PHAÁT TRIÏÍN
27. 25
Vùn Phoâng
61 Àûúâng söë 7,
KDC CityLand Center Hills,
P. 7, Q. Goâ Vêëp, TP.HCM
Tel: 84-28-35886496
84-28-22533939
Fax: 84-28-22531250
Email: baogia@catvanloi.com
baogiaduan@catvanloi.com
sales@catvanloi.com
Nhaâ maáy
Lö F1.2 Àûúâng söë 8
KCN Cú khñ ö tö TP.HCM,
X.Hoâa Phuá, H.Cuã Chi, TP.HCM
CATVANLOI.COM
Nhaän hiïåu àûúåc caác kyä sû cú àiïån tin duâng
SMARTUBE
(MALAYSIA)
WHITE
STEEL
CONDUITS
BS31 & BS4568
UL 797 & UL 1242
ÖËng theáp luöìn dêy àiïån loaåi ren BS 4568 : 1970 - SMARTUBE (Malaysia)
(SMARTUBE Steel Conduit BS 4568 : 1970 Screwed)
Tiïu chuêín (Standard): BS 4568 : 1970 Class 3
Maâu öëng (Color): Trùæng (White)
Vêåt liïåu (Material): Theáp maå keäm nhuáng noáng bïn ngoaâi (In - line hot dip galvanized conduit)
MALAYSIA
CONDUIT
BS 4568
Smartube
32 mm
MALAYSIA
CONDUIT
BS 4568
Smartube
25 mm
Maä saãn phêím
SMARTUBE
(MALAYSIA)
Product Code
Kñch thûúác
Size
mm (inch)
Àûúâng kñnh ngoaâi
OD
(mm)
Àöå daây
Thickness
(mm)
Chiïìu daâi öëng
Length
(mm)
SBS456820 20 (3/4”) 19.85 1.6 3750
SBS456825 25 (1”) 24.8 1.6 3750
SBS456832 32 (1 1/4”) 31.8 1.6 3750
ÖËng theáp luöìn dêy àiïån loaåi trún E - JIS C 8305 - SMARTUBE (Malaysia)
(SMARTUBE Plain Steel Conduit - JIS C 8305 Type E)
Tiïu chuêín (Standard): JIS C 8305 : 1999
Maâu öëng (Color): Trùæng (White)
Vêåt liïåu (Material): Theáp maå keäm nhuáng noáng bïn ngoaâi (In - line hot dip galvanized conduit)
Maä saãn phêím
SMARTUBE
(MALAYSIA)
Product Code
Kñch thûúác
Size
(mm)
Àûúâng kñnh ngoaâi
OD
(mm)
Àöå daây
Thickness
(mm)
Chiïìu daâi öëng
Length
(mm)
SE19 19 19.1 1.2 3660
SE25 25 25.4 1.2 3660
Smartube JIS C 8305 E25 Conduit
giaãi phaáp troån goái vêåt tû cú àiïån (M&E) cho moåi cöng trònh
ÖËNG THEÁP LUÖÌN DÊY ÀIÏåN G.I
28. 26 CATVANLOI.COM
Nhaän hiïåu àûúåc caác kyä sû cú àiïån tin duâng
Vùn Phoâng
61 Àûúâng söë 7,
KDC CityLand Center Hills,
P. 7, Q. Goâ Vêëp, TP.HCM
Tel: 84-28-35886496
84-28-22533939
Fax: 84-28-22531250
Email: baogia@catvanloi.com
baogiaduan@catvanloi.com
sales@catvanloi.com
Nhaâ maáy
Lö F1.2 Àûúâng söë 8
KCN Cú khñ ö tö TP.HCM,
X.Hoâa Phuá, H.Cuã Chi, TP.HCM
Baãng chuyïín àöíi kñch thûúác tûúng àûúng giûäa
Hïå METRIC & Hïå INCH sûã duång cho EMT, IMC, RSC.
(Lûu yá: Àêy laâ kñch thûúác thûúng maåi,
khöng phaãi laâ kñch thûúác chñnh xaác)
Trade Size
Designator
English (inch) Metric (mm)
1/2 16 (16 C)
3/4 21 (22 C)
1 27 (28 C)
1 1/4 35 (36 C)
1 1/2 41 (42 C)
2 53 (54 C)
2 1/2 63 (70 C)
3 78 (82 C)
3 1/2 91 (92 C)
4 103 (104 C)
5 129
6 155
Khuyïën caáo sûã duång öëng theáp luöìn dêy àiïån
Cuãa cuâng möåt cúä öëng àöìng haång (Vd: 3/4”, 25, 22)
Baãng so saánh àûúâng kñnh öëng theáp luöìn dêy àiïån
BS31/ BS4568
(*)
C
E
EMT
G
IMC
RSC
BS31/ BS4568
T
C
T
E
T
EMT
T
G
T
IMC
T
RSC
T
Equivalent
Equivalent
Equivalent
Equivalent
Different
Different
Equivalent
Trong nhaâ Ngoaâi trúâi ÊÍm ûúát Gêìn biïín
/húi muöëi
EMT Class 3 ü
EMT Class 4 ü ü ü
IMC Class 3 ü
IMC Class 4 ü ü ü ü
RSC ü ü ü ü
BS 31/BS 4568 Class 3 ü
BS 4568 Class 4 ü ü ü ü
IEC 61386 ü ü ü ü
TCVN 7417 ü ü ü ü
JIS C 8305 - Loaåi E Class 3 ü
JIS C 8305 - Loaåi E Class 4 ü ü ü
JIS C 8305 - Loaåi C ü
Inox - Loaåi trún ü ü ü
Inox - Loaåi ren ü ü ü ü
WHITE
STEEL
CONDUITS
ÖËNG THEÁP LUÖÌN DÊY ÀIÏåN G.I